14
Criteria (các chỉ tiêu) Hình minh hoạ Criteria (các chỉ tiêu) Installation Method (Phương pháp lắp đặt) insulated conductors (Dây dẫn cách điện) - in ducts (Trong ống) A1-in insulating partitions (A1 - cách điện từng phần) A1-in architraves (B1- Trong dầm đầu cột). "B1-on a wooden partition; circuits adjacent" (B1 - Trên những phần cách ly bằng gỗ, những mạch kề nhau). B1-in masonry (B1 – Trên khối xây). "B1-on a masonry partition; circuits adjacent" (B1 – Trên khối xây cách ly, những mạch kề nhau). "B1-on a wooden partition; circuits spaced out" (B1 - Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch đặt cách nhau ở ngoài). "B1-on a masonry partition; circuits spaced out" (B1 – Trên khối xây cách ly, những mạch đặt cách nhau ở ngoài). A1-in window frames (A1 – Trong khung cửa sổ). B2-in air spaces V<20De (B2 – Trong khoảng không có V<20De) B1-in air spaces V>20De (B1 – Trong khoảng không có V>20De) B2-in closed cable troughs V<20De (B2 – Trong máng cáp có nắp đậy V<20De) B1-in closed cable troughs V>20De (B1 – Trong máng cáp có nắp đậy V>20De). 1

Cac Phuong Thuc Di Day Cua Ecodial

  • Upload
    le-dung

  • View
    33

  • Download
    5

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Cac Phuong Thuc Di Day Cua Ecodial

Criteria (các chỉ tiêu)

Hình minh hoạCriteria (các

chỉ tiêu)Installation Method (Phương pháp lắp

đặt)insulated

conductors (Dây dẫn cách điện)

- in ducts (Trong ống)

A1-in insulating partitions (A1 - cách điện từng phần)

A1-in architraves (B1- Trong dầm đầu cột). "B1-on a wooden partition; circuits adjacent" (B1 -

Trên những phần cách ly bằng gỗ, những mạch kề nhau).

B1-in masonry (B1 – Trên khối xây). "B1-on a masonry partition; circuits adjacent" (B1 –

Trên khối xây cách ly, những mạch kề nhau). "B1-on a wooden partition; circuits spaced out" (B1

- Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch đặt cách nhau ở ngoài).

"B1-on a masonry partition; circuits spaced out" (B1 – Trên khối xây cách ly, những mạch đặt cách nhau ở ngoài).

A1-in window frames (A1 – Trong khung cửa sổ). B2-in air spaces V<20De (B2 – Trong khoảng

không có V<20De) B1-in air spaces V>20De (B1 – Trong khoảng

không có V>20De) B2-in closed cable troughs V<20De (B2 – Trong

máng cáp có nắp đậy V<20De) B1-in closed cable troughs V>20De (B1 – Trong

máng cáp có nắp đậy V>20De). * B1-in open or ventilated cable troughs (B1 –

Trong máng cáp mở hoặc có thông gió).

1

Page 2: Cac Phuong Thuc Di Day Cua Ecodial

- in troughs (Trong máng)

"B1-on a wooden partition; circuits adjacent" (B1 - Trên những phần cách ly bằng gỗ, những mạch kề nhau).

"B1-on a wooden partition; circuits spaced out" (B1 - Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch đặt cách nhau ở ngoài).

B1-suspended (B1 - kiểu treo hoặc nổi) B1-buried in floors (B1 – Chôn ngầm dưới đất, trong

sàn nhà).

- directly (Trực tiếp)

A1-in mouldings (A1 – Trong cấu kiện đúc). B1-in slotted skirting-boards (B1 – Trong đường rãnh

của tường).

- "uncovered; spaced out"

(Không nắp; để cách nhau ở

ngoài )

G-horizontally (G - Phương nằm ngang). G-vertically (G - Thẳng đứng).

- in profiled ducts (trong

những ống định hình).

B2-in air spaces V<20De (B2 - Trong khoảng không có V<20DE).

B1-in air spaces V>20De (B1 - Trong khoảng không có V>20DE).

B2-embedded in masonry (B2 - Gắn vào những khối xây)

B1-buried in walls (B1 - Chôn ngầm trong tường).

2

Page 3: Cac Phuong Thuc Di Day Cua Ecodial

Multi-core cables (cáp nhiểu lõi)

in ducts (trong ống)

A2-in insulating partitions (A2 - cách điện từng phần) B2-in masonry (B2 – Trên khối xây) "D-buried; circuits 0.25m apart" (D – Chôn ngầm dưới

đất, mạch nằm về một bên 0.25m). "D-buried; circuits 0.5m apart" (D – Chôn ngầm dưới

đất, mạch nằm về một bên 0.5m). "D-buried; circuits 1m apart" (D – Chôn ngầm dưới

đất, mạch nằm về một bên 1m). "B2-on a wooden partition; circuits adjacent" (B2 –

Cách ly bằng gỗ, những mạch kề nhau). "B2-on a masonry partition; circuits adjacent" (B2 –

Trên khối xây cách ly, những mạch kề nhau). "B2-on a wooden partition; circuits spaced out" (B2 –

Cách ly bằng gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài). "B2-on a masonry partition; circuits spaced out" (B2 –

Trên những khối xây cách ly, những mạch cách nhau ở ngoài).

D-buried alone (D – chôn một mình). "D-buried; circuits touching" (D – chôn dưới đất,

những mạch tiếp xúc).Directly (trực

tiếp) "C-In masonry; no mechanical protection" (C – Trên

khối xây, không có sự bảo vệ cơ khí). A1-in insulating partitions (A1 – Cách điện từng phần). B1-in open or ventilated cable troughs (B1 – máng cáp

mở hoặc được thông gió). "C-under a wooden ceiling; circuits adjacent" (C - dưới

trần gỗ, những mạch kề nhau). "C-on a wooden partition; circuits spaced out" (C – Trên

phần cách ly bằng gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).

"C-on a wooden partition; circuits adjacent" (C – Trên phần cách ly bằng gỗ, những mạch kề nhau).

"C-under a wooden ceiling; circuits spaced out" (C - dưới trần gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).

B2-in slotted skirting-boards (B2 – Trong đường rãnh của tường)

A1-in architraves (A1 – Trong dầm cột). A1-in window frames (A1 – Trong khung cửa xổ).

3

Page 4: Cac Phuong Thuc Di Day Cua Ecodial

B2-in air spaces V<5De (B2 – Trong khoảng không khí có V<5De).

B1-in air spaces V>5De (B2 – Trong khoảng không khí có V>5De).

B2-in ceiling spaces V<5De (B2 - Trong khoảng không trần nhà có V<5De).

B2-in suspended ceilings V<5De (B2 – Treo trên trần nhà V<5De).

directly buried (trực tiếp chôn ngầm dưới đất)

"D-no mechanical protection; circuits touching" (D – Không có sự bảo vệ cơ khí, những mạch tiếp xúc).

"D-no mechanical protection; circuits 1 dia. apart" "D-no mechanical protection; circuits 0.125m apart" "D-no mechanical protection; circuits 0.25m apart" "D-no mechanical protection; circuits 0.5m apart" "D-alone; no mechanical protection;" (D - một mình,

không có sự bảo vệ cơ khí). "D-mechanical protection; circuits touching" "D-mechanical protection; circuits 1 dia. apart" "D-mechanical protection; circuits 0.125m apart" "D-mechanical protection; circuits 0.25m apart" "D-mechanical protection; circuits 0.5m apart" "D-alone; mechanical protection;" (D - một mình, có sự

bảo vệ cơ khí).

on unperforated shelves (trên bệ đỡ không khoan

lổ)

C

on perforated horizontal

shelves (trên bệ đỡ nằm ngang được đục lỗ)

E-circuits touching (E - Những mạch tiếp xúc). E-circuits spaced out (E - Những mạch cách nhau ở

ngoài). E-alone (E - một mình).

4

Page 5: Cac Phuong Thuc Di Day Cua Ecodial

on perforated vertical shelves

(trên kệ đỡ thẳng đứng được đục lỗ)

E-circuits touching (E - Những mạch tiếp xúc). E-circuits spaced out (E - Những mạch cách nhau ở

ngoài). E-alone (E - một mình).

on brackets or wire meshes

(trên những dấu móc hay những

lưới thép)

E-circuits touching (E - Những mạch tiếp xúc). E-circuits spaced out (E - Những mạch cách nhau ở

ngoài). E-alone (E - một mình).

in troughs (trong máng )

"B2-on a wooden partition; circuits adjacent" (B2 – Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch kề nhau).

"B2-on a wooden partition; circuits spaced out" (B2 – Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).

B2-suspended (B2 – Treo lơ lửng). B2-buried in floors (B2 – Chôn ngầm dưới sàn nhà).

spacing on the partition > 0.3D (để cách trên sự phân chia > 0.3

D)

E

5

Page 6: Cac Phuong Thuc Di Day Cua Ecodial

on cable ladders (trên những cái

thang cáp)

E-circuits touching (E - Những mạch tiếp xúc). E-circuits spaced out (E - Những mạch cách nhau ở

ngoài). E-alone (E - một mình).

suspended from a suspension cable (Treo lơ lửng từ một sợi cáp lơ

lửng)

E

in profiled ducts (trong ống định

hình)

B2-buried in walls (B2 – Chôn ngầm trong tường). "D-buried; circuits touching" (D – Chôn ngầm dưới đất,

những mạch kề nhau). "D-buried; circuits 0.25m apart" "D-buried; circuits 0.5m apart" "D-buried; circuits 1m apart" D-buried alone (D – Chôn ngầm dưới đất một mình).

Single-core cables (cáp một lõi)

in ducts (trong ống)

B1-in masonry (B1 – Trên những khối xây). "B1-on a wooden partition; circuits adjacent" (B1 – Trên

phần phân chia bằng gỗ, những mạch kề nhau). "B1-on a wooden partition; circuits spaced out" (B1 –

Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).

A1-in insulating partitions (A1 – Cách điện từng phần). "B1-on a masonry partition; circuits adjacent" (B1 –

Trên khối xây cách ly, những mạch kề nhau) "B1-on a masonry partition; circuits spaced out" (B1 –

Cách ly bằng gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài). B2-in closed cable troughs V<20De (B2 – Trong máng

cáp có nắp đậy V<20De).

6

Page 7: Cac Phuong Thuc Di Day Cua Ecodial

B1-in closed cable troughs V>20De (B1 – Trong máng cáp có nắp đậy V>20De).

"D-buried; circuits touching" (D – Chôn ngầm dưới đất, những mạch tiếp xúc).

"D-buried; circuits 0.25m apart" "D-buried; circuits 0.5m apart" "D-buried; circuits 1m apart" D-buried alone (D – Chôn ngầm dưới đất một mình).

directly buried (trực tiếp chôn ngầm dưới đất)

"D-no mechanical protection; circuits touching" (D – Không có bảo vệ cơ khí, những mạch tiếp xúc).

"D-no mechanical protection; circuits 1 dia. apart" "D-no mechanical protection; circuits 0.125m apart" "D-no mechanical protection; circuits 0.25m apart" "D-no mechanical protection; circuits 0.5m apart" "D-alone; no mechanical protection;" "D-mechanical protection; circuits touching" "D-mechanical protection; circuits 1 dia. apart" "D-mechanical protection; circuits 0.125m apart" "D-mechanical protection; circuits 0.25m apart" "D-mechanical protection; circuits 0.5m apart" "D-alone; mechanical protection;"

Directly (trực tiếp)

B1-in open or ventilated cable troughs (B1 – Trên những máng cáp mở hoặc có lổ thông gió).

"C-in masonry; no mechanical protection" (C – Trên những khối xây, không có bảo vệ cơ khí).

"C-under a wooden ceiling; circuits touching" (C – Dưới trần gỗ, những mạch tiếp xúc).

"C-under a wooden ceiling; circuits spaced out" (C – Dưới trần gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).

A1-in mouldings (A1 – Trong cấu kiện đúc). B1-in slotted skirting-boards (B1 – Trong đường rãnh

của tường) A1-in architraves (A1 – Trong dầm cột) A1-in window frames (A1 – Trong khung cửa xổ). "C-on a wooden partition; circuits adjacent" (C – Trên

phần cách ly bằng gỗ, những mạch kề nhau). "C-on a wooden partition; circuits spaced out" (C - dưới

trần gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).

7

Page 8: Cac Phuong Thuc Di Day Cua Ecodial

B2-in air spaces V<5De (B2 – Trong khoảng không V>5De).

B1-in air spaces V>5De (B1 – Trong khoảng không V>5De).

B2-in ceiling spaces V<5De (B2 – Trong khoảng không của trần V<5De).

B2-in suspended ceilings V<5De (B2 – Treo trên trần).

on unperforated shelves (trên bệ đỡ không khoan

lổ)

C

on perforated horizontal

shelves (trên bệ đỡ nằm ngang được đục lỗ)

F-touching, in a ribbon cable (F – Tiếp xúc, trong băng cáp).

F-in close trefoil formation (F – Trong cấu tạo 3 nhánh).

on perforated vertical shelves

(trên kệ đỡ thẳng đứng được đục lỗ)

F-touching, in a ribbon cable (F – Tiếp xúc, trong băng cáp).

F-in close trefoil formation (F – Trong cấu tạo 3 nhánh).

8

Page 9: Cac Phuong Thuc Di Day Cua Ecodial

on brackets or wire meshes

(trên những dấu móc hay những

lưới thép)

F-touching, in a ribbon cable (F – Tiếp xúc, trong băng cáp).

F-in close trefoil formation (F – Trong cấu tạo 3 nhánh).

- "uncovered; spaced out"

(Không nắp; để cách nhau ở

ngoài )

G - Phương nằm ngang G - Thẳng đứng

in troughs (trong máng )

"B1-on a wooden partition; circuits adjacent" (B1 – Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch kề nhau).

"B1-on a wooden partition; circuits spaced out" (B1 – Trên phần phân chia bằng gỗ, những mạch cách nhau ở ngoài).

B1-buried in floors (B1 – Chôn ngầm trong sàn nhà).

spacing on the partition > 0.3D (để cách trên sự phân chia > 0.3

D)

F-touching, in a ribbon cable (F – Tiếp xúc, trong băng cáp).

F-in close trefoil formation (F – Trong cấu tạo 3 nhánh).

9

Page 10: Cac Phuong Thuc Di Day Cua Ecodial

on cable ladders (trên những cái

thang cáp)

F-touching, in a ribbon cable (F – Tiếp xúc, trong băng cáp).

F-in close trefoil formation (F – Trong cấu tạo 3 nhánh).

suspended from a suspension cable (Treo lơ lửng từ một sợi cáp lơ

lửng)

F-in close trefoil formation (F – Trong cấu tạo 3 nhánh).

in profiled ducts (trong ống định

hình)

B1-buried in walls (B1 – Chôn ngầm trong tường)."D-buried; circuits touching" (D – Chôn ngầm dưới đất, những mạch kề nhau)"D-buried; circuits 0.25m apart""D-buried; circuits 0.5m apart""D-buried; circuits 1m apart"D-buried alone (D – Chôn ngầm dưới đất một mình).

10