8
120 97 63 0090 1-1 120 97 63 0180 1-1 LED T8 Fluorescent with Box Type Set Bộ Đèn LED Tuýp Máng Mini 750 1500 không không 6500 6500 Ánh sáng trắng Ánh sáng trắng 20 10 G13 G13 43 x 610 x 31 43 x 1220 x 31 9 18 106.100 123.900 100-240V Dải Điện Áp Rộng 10.000 Giờ Góc Chiếu 220° b a c 120 99 63 0003 1-1 120 99 63 0003 2-1 120 99 63 0005 1-1 120 99 63 0005 2-1 120 99 63 0007 1-1 120 99 63 0007 2-1 120 99 63 0009 1-1 120 99 63 0009 2-1 120 99 63 0011 1-1 120 99 63 0013 1-1 LED Bulb Bóng LED Tròn 220 200 400 360 620 590 806 780 1060 1300 không không không không không không không không không không 6500 3000 6500 3000 6500 3000 6500 3000 6500 6500 Ánh sáng trắng Ánh sáng vàng Ánh sáng trắng Ánh sáng vàng Ánh sáng trắng Ánh sáng vàng Ánh sáng trắng Ánh sáng vàng Ánh sáng trắng Ánh sáng trắng 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 E27 E27 E27 E27 E27 E27 E27 E27 E27 E27 45 x 75 45 x 75 60 x 110 60 x 110 60 x 110 60 x 110 60 x 110 60 x 110 60 x 117 60 x 117 3 3 5 5 7 7 9 9 11 13 35.000 35.000 37.000 37.000 42.700 42.700 46.500 46.500 58.000 68.200 100-240V Điện Áp 8.000 Giờ Góc Chiếu 200° a b Mô tả sản phẩm Lm Quang Thông Có/Không Có Thể Điều Chỉnh Độ Sáng Màu Sắc Nhiệt Độ Màu (K) Đóng Gói (Đơn Vị / Thùng) Chuôi Đèn Kích Thước (a x b x c mm) W Công Suất Đèn Đơn Giá Bao Gồm VAT (VNĐ) SRP LED LAMPS • ĐÈN LED LED LAMPS ĐÈN LED *Bảo hành 12 tháng với sản phẩm có tuổi thọ thấp hơn 15.000 giờ • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế Liên hệ: Nhãn hiệu được cấp phép bởi: MEVAL INTERNATIONAL PTE. LTD. 21, Bukit Batok Crescent, #12-79, WCEGA Tower, Singapore 658065 [email protected] http://vn.mymeval.com/ Vietnam: (+84) 08 6291 6818 https://www.facebook.com/MevalVietnam/ Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi: A8, đường 1, khu xưởng KIZUNA 2, Lô B4-3-7-8, KCN Tân Kim, ấp Tân Phước, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An, Việt Nam New! 120 97 62 0090 1-1 120 97 62 0180 1-1 LED T8 Fluorescent Bóng Tuýp LED T8 750 1500 không không 6500 6500 Ánh sáng trắng Ánh sáng trắng 40 20 G13 G13 25.4 x 600 25.4 x 1200 9 18 79.000 105.000 100-240V Dải Điện Áp Rộng 10.000 Giờ Góc Chiếu 220° b a BẢNG GIÁ SẢN PHẨM THÁNG 08/2017 Bảng giá đã bao gồm 10% VAT và mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ MEVAL Việt Nam để có thêm thông tin cập nhật.

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM THÁNG 08/2017 VN Price-List-August-2017.pdf · 2 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế Mô

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GIÁ SẢN PHẨM THÁNG 08/2017 VN Price-List-August-2017.pdf · 2 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế Mô

120 97 63 0090 1-1120 97 63 0180 1-1

LED T8 Fluorescent with Box Type SetBộ Đèn LED Tuýp Máng Mini

7501500

khôngkhông

65006500

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

2010

G13G13

43 x 610 x 3143 x 1220 x 31

918

106.100123.900

100-240VDải Điện Áp Rộng10.000 Giờ Góc Chiếu

220°

b

a

c

120 99 63 0003 1-1120 99 63 0003 2-1120 99 63 0005 1-1120 99 63 0005 2-1120 99 63 0007 1-1120 99 63 0007 2-1120 99 63 0009 1-1120 99 63 0009 2-1120 99 63 0011 1-1120 99 63 0013 1-1

LED BulbBóng LED Tròn

220200400360620590806780

10601300

khôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhông

6500300065003000650030006500300065006500

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

40404040404040404040

E27E27E27E27E27E27E27E27E27E27

45 x 7545 x 7560 x 11060 x 11060 x 11060 x 11060 x 11060 x 11060 x 11760 x 117

33557799

1113

35.00035.00037.00037.00042.70042.70046.50046.50058.00068.200

100-240VĐiện Áp8.000 Giờ Góc Chiếu

200°

a

b

Mô tả sản phẩm Lm

QuangThông

Có/Không

Có Thể ĐiềuChỉnh Độ SángMàu Sắc

Nhiệt Độ Màu (K)

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

ChuôiĐèn Kích Thước

(a x b x c mm)W

CôngSuất Đèn

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP

LED LAMPS • ĐÈN LED

LED LAMPSĐÈN LED

*Bảo hành 12 tháng với sản phẩm có tuổi thọ thấp hơn 15.000 giờ• Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế

Liên hệ:

Nhãn hiệu được cấp phép bởi:MEVAL INTERNATIONAL PTE. LTD.21, Bukit Batok Crescent, #12-79, WCEGA Tower, Singapore 658065

[email protected] http://vn.mymeval.com/ Vietnam: (+84) 08 6291 6818 https://www.facebook.com/MevalVietnam/

Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi:

A8, đường 1, khu xưởng KIZUNA 2, Lô B4-3-7-8, KCN Tân Kim, ấp Tân Phước, xã Tân Kim,huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An, Việt Nam

New!120 97 62 0090 1-1120 97 62 0180 1-1

LED T8 FluorescentBóng Tuýp LED T8

7501500

khôngkhông

65006500

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

4020

G13G13

25.4 x 60025.4 x 1200

918

79.000105.000

100-240VDải Điện Áp Rộng10.000 Giờ Góc Chiếu

220°

ba

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM THÁNG 08/2017Bảng giá đã bao gồm 10% VAT và mang tính chất tham khảo.Vui lòng liên hệ MEVAL Việt Nam để có thêm thông tin cập nhật.

Page 2: BẢNG GIÁ SẢN PHẨM THÁNG 08/2017 VN Price-List-August-2017.pdf · 2 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế Mô

2 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế

Mô tả sản phẩm

LED LAMPS • ĐÈN LED

LED LAMPSĐÈN LED

120 97 01 0080 1-1120 97 01 0160 1-1

LED T8 FluorescentBóng Tuýp LED T8

7001400

khôngkhông

65006500

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

4020

G13G13

25.4 x 60025.4 x 1200

816

110.000160.000

100-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu

200°

Đã bao gồm LED Starterb

a

120 95 02 0008 1-1120 95 02 0015 1-1120 95 02 0020 1-1Bao gồm LED Driver

LED Ceiling LampĐèn LED Ốp Trần - Tròn

64013501800

khôngkhôngkhông

---

600060006000

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

1086

215 x 190 x 70320 x 300 x 90385 x 350 x 90

81520

182.700281.400462.000

180-264VĐiện Áp20.000 Giờ Góc Chiếu

120°CRI

≥80

a

b

c

120 95 01 0008 1-1120 95 01 0015 1-1120 95 01 0020 1-1Bao gồm LED Driver

LED Ceiling LampĐèn LED Ốp Trần - Lõm

64013501800

khôngkhôngkhông

---

600060006000

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

1086

215 x 190 x 80345 x 300 x 105390 x 350 x 105

81520

182.700281.400462.000

180-264VĐiện Áp20.000 Giờ Góc Chiếu

120°CRI

≥80

a

b

c

120 93 01 0042 1-1120 93 02 0042 1-1Bao gồm LED Driver

LED Recessed LuminaireĐèn LED Panel Âm Trần

32003200

khôngkhông

--

65006500

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

44

600 x 6001200 x 300

4242

1.424.5001.424.500

220-240VĐiện Áp25.000 Giờ Góc Chiếu

110°CRI

80

a

b

a

b

120 99 02 0003 1-1120 99 01 0005 1-1120 99 01 0005 2-1120 99 01 0007 1-2120 99 01 0007 2-2120 99 01 0009 1-2120 99 01 0009 2-2120 99 01 0011 1-1120 99 01 0013 1-1

LED BulbBóng LED Tròn

270400380610550806760

11001200

khôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhông

650065003000650030006500300065006500

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

404040404040404040

E27E27E27E27E27E27E27E27E27

3557799

1113

49.00061.00061.00090.00090.000

109.000109.000139.000154.000

100-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu

200°CRI

≥80

120 99 01 0015 1-1

LED BulbBóng LED Tròn

1521 không6500 • Ánh sáng trắng 40E27 67 x 14315 181.000

170-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu

200°CRI

≥80

45 x 7560 x 11060 x 11060 x 11060 x 11060 x 11060 x 11060 x 11760 x 117

Lm

QuangThông

Có/Không

Có Thể ĐiềuChỉnh Độ SángMàu Sắc

Nhiệt Độ Màu (K)

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

ChuôiĐèn

W

CôngSuất Đèn

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP

Kích Thước

(a x b x c mm)

New!120 99 11 0006 2-1 6 806 2700 • Ánh sáng vàng không 50E27 60 x 105 112.000

Filament LED - ClassicBóng LED trang trí 220-240V

Điện Áp15.000 Giờ Góc Chiếu320°

CRI

≥80a

b

New!120 99 11 0004 2-1 4 450 2700 • Ánh sáng vàng không 100E14 35 x 98 68.000

Filament LED - CandleBóng LED trang trí 220-240V

Điện Áp15.000 Giờ Góc Chiếu320°

CRI

≥80a

b

New!120 84 02 0020 1-1120 84 02 0030 1-1120 84 02 0040 1-1120 84 02 0050 1-1

LED CapsuleBóng LED Công Suất Cao

1900300036004500

khôngkhôngkhôngkhông

6500650065006500

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

2010

E27E27E27E27

-20304050

133.000177.000260.000372.000

120-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu

220°

a

b

Page 3: BẢNG GIÁ SẢN PHẨM THÁNG 08/2017 VN Price-List-August-2017.pdf · 2 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế Mô

Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 3• Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế

INDOOR LUMINAIRESBỘ ĐÈN TRONG NHÀ

Mô tả sản phẩm

INDOOR LUMINAIRES • BỘ ĐÈN TRONG NHÀ

Lm

QuangThông Màu Sắc

Nhiệt Độ Màu (K)

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)W

CôngSuất Đèn

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP

Kích Thước

(a x b x c mm) mm

Kích Cỡ LỗKhoét

a b

Bao gồm LED Driver

120 92 02 0003 1-1120 92 02 0006 1-1120 92 02 0009 1-1120 92 02 0012 1-1120 92 02 0015 1-1

LED Recessed Panel LightĐèn LED Downlight Âm Trần - Tròn

180350570800

1000

60006000600060006000

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

4040402020

369

1215

88.000141.000200.000229.000375.000

110-240VDải Điện Áp Rộng20.000 Giờ Góc Chiếu

120°CRI

≥80Không thể điềuchỉnh độ sáng

Ø 84.5 x 20Ø 121 x 20Ø 146 x 20Ø 174 x 20

Ø 199 x 20.2

Ø 70Ø 105Ø 130Ø 155Ø 185

a b

Bao gồm LED Driver

120 94 09 0006 1-1120 94 09 0012 1-1120 94 09 0018 1-1

LED Surface Type DownlightĐèn LED Downlight Lắp Nổi - Tròn

350800

1300

600060006000

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

402020

61218

191.000258.000365.000

110-240VDải Điện Áp Rộng20.000 Giờ Góc Chiếu

120°CRI

≥80Không thể điềuchỉnh độ sáng

Ø 121 x 39Ø 172 x 39Ø 226 x 39

N/AN/AN/A

b c

a

Bao gồm LED Driver

120 94 19 0006 1-1120 94 19 0012 1-1120 94 19 0018 1-1

LED Surface Type DownlightĐèn LED Downlight Lắp Nổi - Vuông

350800

1300

600060006000

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

402020

61218

230.000350.000450.000

110-240VDải Điện Áp Rộng20.000 Giờ Góc Chiếu

120°CRI

≥80Không thể điềuchỉnh độ sáng

121 x 121 x 39173 x 173 x 39

226.5 x 226.5 x 39

N/AN/AN/A

b

a

c

Bao gồm LED Driver

120 92 11 0003 1-1120 92 11 0006 1-1120 92 11 0009 1-1120 92 11 0012 1-1120 92 11 0015 1-1

LED Recessed Panel LightĐèn LED Downlight Âm Trần - Vuông

180350570800

1000

60006000600060006000

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

4040402020

369

1215

104.000177.000214.000272.000359.000

110-240VDải Điện Áp Rộng20.000 Giờ Góc Chiếu

120°CRI

≥80Không thể điềuchỉnh độ sáng

85 x 85 x 20120 x 120 x 20147 x 147 x 20

171.5 x 171.5 x 20201.5 x 201.5 x 20.2

70 x 70105 x 105130 x 130155 x 155185 x 185

New!

LED Surface Type DownlightĐèn LED Downlight Lắp Nổi - Vuông

320660990

1440

6500650065006500

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

6121824

184.000256.000335.000431.000

100-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu

110° Không thể điềuchỉnh độ sáng

102 x 102152 x 152203 x 203279 x 279

N/AN/AN/AN/A

New!

LED Surface Type DownlightĐèn LED Downlight Lắp Nổi - Tròn

320660990

1440

6500650065006500

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

6121824

175.000244.000334.000408.000

100-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu

110° Không thể điềuchỉnh độ sáng

Ø 102Ø 152Ø 203Ø 279

N/AN/AN/AN/A

New!

LED Recessed Panel LightĐèn LED Downlight Âm Trần - Tròn

180320660990

1440

65006500650065006500

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

36

121824

82.000118.000188.000298.000342.000

100-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu

110° Không thể điềuchỉnh độ sáng

Ø 76Ø 102Ø 152Ø 203Ø 279

Ø 75Ø 100Ø 150Ø 200Ø 280

New!

LED Recessed Panel LightĐèn LED Downlight Âm Trần - Vuông

180320660990

1440

65006500650065006500

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

36

121824

86.000124.000196.000312.000355.000

100-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu

110° Không thể điềuchỉnh độ sáng

76 x 76102 x 102152 x 152203 x 203279 x 279

75 x 75100 x 100150 x 150200 x 200280 x 280

Page 4: BẢNG GIÁ SẢN PHẨM THÁNG 08/2017 VN Price-List-August-2017.pdf · 2 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế Mô

Mô tả sản phẩm Lm

QuangThông

Có/Không

Có Thể ĐiềuChỉnh Độ SángMàu Sắc

Nhiệt Độ Màu (K)

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

Kích Thước

(a x b x c mm)W

CôngSuất Đèn

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP

OUTDOOR LUMINAIRES • BỘ ĐÈN NGOÀI TRỜI

Sử dụng cho ngoài trời/trong nhà

120 90 03 0010 1-1120 90 03 0020 1-1120 90 03 0030 1-1120 90 03 0050 1-1120 90 03 0070 1-1

LED FloodlightĐèn Pha LED

8501700225040005600

khôngkhôngkhôngkhôngkhông

60006000600060006000

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

20161281

85 x 115 x 68140 x 180 x 100185 x 225 x 110235 x 285 x 115235 x 285 x 130

1020305070

300.000500.000800.000920.000

2.000.000

85-265VDải Điện Áp Rộng30.000 Giờ Góc Chiếu

120°Xếp Loại IP

b c

a

Sử dụng cho ngoài trời/trong nhà

120 91 01 0090 1-1120 91 01 0120 1-1120 91 01 0150 1-1

LED High BayLED Nhà Xưởng

90001200015000

khôngkhôngkhông

570057005700

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

111

130 x 337 x 279150 x 337 x 280150 x 337 x 320

90120150

5.537.0006.014.0006.682.000

100-300VDải Điện Áp Rộng30.000 Giờ Góc Chiếu

90°Xếp Loại IP

b

c

a

Sử dụng cho ngoài trời/trong nhà

120 89 01 0030 1-1120 89 01 0060 1-1120 89 01 0090 1-1120 89 01 0120 1-1

LED Street LightĐèn Đường LED

300060009000

12000

khôngkhôngkhôngkhông

5700570057005700

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng

1111

354 x 265 x 74424 x 265 x 74494 x 265 x 74494 x 265 x 74

306090

120

2.475.0004.250.0005.200.0007.000.000

90-305VDải Điện Áp Rộng30.000 Giờ Góc Chiếu

145°Xếp Loại IP

a

b

c

4 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế

Mô tả sản phẩm

FUNCTIONAL LED LAMPS • ĐÈN LED CHỨC NĂNG

FUNCTIONAL LED LAMPSĐÈN LED CHỨC NĂNG

Lm

QuangThông

Có/Không

Có Thể ĐiềuChỉnh Độ SángMàu Sắc

Nhiệt Độ Màu (K)

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

ChuôiĐèn

W

CôngSuất Đèn

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP

Kích Thước

(a x b x c mm)

New!120 99 81 0005 1-1 5 490 6500 • Ánh sáng trắng không 40E27 60 x 110

220-240VĐiện Áp25.000 Giờ Góc Chiếu

230°Dusk to DawnCRI

≥80nn

at Dusk

�at Dawn

a

b

New!

120 99 82 0009 4-1 9 806 không 40E27 60 x 120

100-240VDải Điện Áp Rộng25.000 Giờ Góc Chiếu

230°CRI

≥80

270065004000

• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Trắng Trung tính

Tri-Color

ON ON ON

WARM WHITE DAYLIGHT COOL WHITE

OFF OFF

a

b

New!

120 99 83 0011 1-11152

10606500 • Ánh sáng trắng có* 40E27 60 x 123

100-240VĐiện Áp25.000 Giờ Góc Chiếu

230°CRI

≥803-Step Dimming

20%100%

45%

11W 5W 2W

DimmerSwitchFree

a

b

New!120 99 84 0009 1-1 9 880 6500 • Ánh sáng trắng có* 40E27 60 x 120

220-240VĐiện Áp25.000 Giờ Góc Chiếu

230°CRI

≥80Stepless Dimming

10% 100%

DimBright

to

a

b

*Chỉ sử dụng với công tắc bình thường. Không sử dụng với chiết áp, công tắc dim.

New!--

1010

800800

65003000

• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng

khôngkhông

4040

E27E27

60 x 12060 x 120

100-240VDải Điện Áp Rộng25.000 Giờ Góc Chiếu

240°Infrared Motion SensorCRI

≥80a

b

OUTDOOR LUMINAIRESBỘ ĐÈN NGOÀI TRỜI

Page 5: BẢNG GIÁ SẢN PHẨM THÁNG 08/2017 VN Price-List-August-2017.pdf · 2 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế Mô

206 96 38 0110 4-1• 10A / 250V

100/10

1 Gang Switch with ReflectorCông tắc đơn 1 chiều có dạ quang

29.100

206 96 38 0210 4-1• 10A / 250V

100/10

2 Gang Switch with ReflectorCông tắc đôi 1 chiều có dạ quang

39.300

206 96 38 0310 4-1• 10A / 250V

100/10

3 Gang Switch with ReflectorCông tắc ba 1 chiều có dạ quang

52.800

206 96 39 0110 4-1• 10A / 250V

100/10

1 Gang Switch with LED SetCông tắc đơn 1 chiều có đèn báo LED

53.100

206 96 39 0210 4-1• 10A / 250V

100/10

2 Gang Switch with LED SetCông tắc đôi 1 chiều có đèn báo LED

81.500

206 96 39 0310 4-1• 10A / 250V

100/10

3 Gang Switch with LED SetCông tắc ba 1 chiều có đèn báo LED

98.100

206 96 41 0100 4-1• 10A / 250V

100/10

1 Gang Doorbell SwitchNút nhấn chuông 1 chiều

31.100

206 96 43 0000 4-1 100/10

Doorbell BigChuông cỡ lớn

249.300

105 95 03 0070 3-1105 95 03 0150 3-1

Metal Halide Lamp - TubularBóng Cao Áp Metal Halide - Thẳng

550011500

khôngkhông

42004200

• Trắng Trung tính• Trắng Trung tính

2525

E27E27

70150

247.000260.000

220VĐiện Áp8.000 Giờ Góc Chiếu

360°

38 x 15647 x 211

105 95 03 0250 3-1105 95 03 0400 3-1

Metal Halide Lamp - TubularBóng Cao Áp Metal Halide - Thẳng

2050036000

khôngkhông

42004200

• Trắng Trung tính• Trắng Trung tính

2525

E40E40

250400

352.000408.000

220VĐiện Áp10.000 Giờ Góc Chiếu

360°

47 x 25747 x 283

a

b

đơn giábao gồmVAT (VNĐ)

đóng gói(đơn vị/thùng)

Electronic IgnitorKích Điện220V105 17 31 7400 0-1 117.00010070-400 W

côngsuất đènMô tả sản phẩm

đơn giábao gồmVAT (VNĐ)

đóng gói(đơn vị/thùng)

côngsuất đènMô tả sản phẩm

Magnetic Ballast for Metal Halide LampsBallast Điện Từ cho Bóng cao áp Metal Halide220V105 19 31 0070 0-1105 19 31 0150 0-1105 19 31 0250 0-1105 19 31 0400 0-1

288.000493.000503.000627.900

8666

70 W150 W250 W400 W

CONVENTIONAL LIGHTINGCHIẾU SÁNG TRUYỀN THỐNG

Mô tả sản phẩm

HIGH INTENSITY DISCHARGE LAMPSĐÈN CAO ÁP

Lm

QuangThông

Có/Không

Có Thể ĐiềuChỉnh Độ SángMàu Sắc

Nhiệt Độ Màu (K)

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

ChuôiĐèn

W

CôngSuất Đèn

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP

Kích Thước

(a x b x c mm)

SWITCHES & OUTLETSCÔNG TẮC VÀ Ổ CẮM

Mô tả sản phẩm

SWITCHES & OUTLETSCÔNG TẮC VÀ Ổ CẮM

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP Mô tả sản phẩm

SWITCHES & OUTLETSCÔNG TẮC VÀ Ổ CẮM

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP

110 99 31 0070 3-1110 99 31 0150 3-1110 99 37 0250 3-1110 99 37 0400 3-1

Metal Halide Floodlight - TubularBộ Đèn Pha Metal Halide - Bóng Thẳng

1111

1.142.9001.580.0001.820.0002.310.000

Includes Ballast, Ignitor and Capacitor • Bao gồm ballast, kích và tụ

E27E27E40E40

IP65IP65IP65IP65

220V220V220V220V

70150250400

275 x 385 x 102275 x 385 x 102232 x 435 x 88232 x 435 x 88

a

b

c

Mô tả sản phẩm

FLOODLIGHTS • ĐÈN PHA Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

Chuôi ĐènXếp Loại IPĐiện Áp

W

Công Suất Đèn Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP

Kích Thước

(a x b x c mm)

CONVENTIONAL LIGHTINGCHIẾU SÁNG TRUYỀN THỐNG

Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 5• Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế

Page 6: BẢNG GIÁ SẢN PHẨM THÁNG 08/2017 VN Price-List-August-2017.pdf · 2 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế Mô

SWITCHES & OUTLETSCÔNG TẮC VÀ Ổ CẮM

Mô tả sản phẩm

SWITCHES & OUTLETSCÔNG TẮC VÀ Ổ CẮM

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP

206 95 37 0100 4-1 200/10

1 Gang PlateMặt 1 mô-đun

10.800

206 95 37 0200 4-1 200/10

2 Gang PlateMặt 2 mô-đun

10.800

206 95 37 0300 4-1 200/10

3 Gang PlateMặt 3 mô-đun

10.800

206 95 37 0000 4-1 200/10

Blank PlateMặt che trơn

11.900

206 95 38 0100 4-1 200/10

1 Gang Plate for Universal Outlet with GroundMặt 1 mô-đun ổ cắm 3 Chấu đa năng

10.800

206 95 31 0010 4-1• 10A / 250V

200/10

Universal OutletMô-đun ổ cắm 2 Chấu đa năng

17.100

206 95 32 0010 4-1• 10A / 250V

200/10

Outlet with GroundMô-đun ổ cắm 3 Chấu dẹp kiểu Mỹ

24.500

206 95 33 0010 4-1• 10A / 250V

200/10

Flat Pin OutletMô-đun ổ cắm 2 Chấu dẹp kiểu Mỹ

16.200

206 95 34 0016 4-1• 10A / 250V

200/10

Universal Outlet with GroundMô-đun ổ cắm đơn 3 Chấu đa năng

38.900

Mô tả sản phẩm

SWITCHES & OUTLETSCÔNG TẮC VÀ Ổ CẮM

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP

206 95 40 0310 4-1• 10A / 250V

200/10

1 Way Switch - ACông tắc 1 chiều cỡ nhỏ có dạ quang

15.800

206 95 40 0210 4-1• 10A / 250V

200/10

1 Way Switch - BCông tắc 1 chiều cỡ trung có dạ quang

16.200

206 95 40 0110 4-1• 10A / 250V

200/10

1 Way Switch - CCông tắc 1 chiều cỡ lớn có dạ quang

21.200

206 95 42 0310 4-1• 10A / 250V

200/10

3 Way SwitchCông tắc 2 chiều/3 chiều

19.900

206 95 43 0110 4-1• 10A / 250V

200/10

Doorbell SwitchNút nhấn chuông cỡ nhỏ

25.400

206 95 41 0316 4-1• 16A

200/10

1-Way Switch - A with LEDCông tắc 1 chiều cỡ nhỏ có đèn báo LED

46.100

206 95 44 0000 4-1 200/10

Telephone Modular JackMô-đun ổ cắm dây điện thoại có màn che

52.000

206 95 45 0000 4-1 200/10

Cable TV SocketMô-đun ổ cắm cáp Tivi

34.000

206 95 46 0000 4-1 200/10

LAN OutletMô-đun ổ cắm cáp mạng có màn che

107.100

206 95 43 5000 4-1• 10A / 250V• 500 Watts

200/10

Dimmer SwitchChiết áp đèn 500W

92.900

6 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế

206 96 40 0130 4-1• 10A / 250V

100/10

1 Gang 3-Way Switch SetCông tắc đơn 2 chiều/3 chiều

30.700

206 96 40 0230 4-1• 10A / 250V

100/10

2 Gang 3-Way Switch SetCông tắc đôi 2 chiều/3 chiều

50.600

206 96 31 0102 4-1• 10A / 250V

100/10

1 Gang Universal Outlet SetỔ cắm đơn 2 Chấu đa năng

26.600

206 96 31 0202 4-1• 10A / 250V

100/10

2 Gang Universal Outlet SetỔ cắm đôi 2 Chấu đa năng

40.100

206 96 31 0302 4-1• 10A / 250V

100/10

3 Gang Universal Outlet SetỔ cắm ba 2 Chấu đa năng

49.300

206 96 36 0100 4-1 100/10

1 Gang Telephone Modular JackỔ cắm đơn cáp điện thoại có màn che

53.100

206 96 37 0100 4-1 100/10

1 Gang TV TerminalỔ cắm đơn cáp Tivi

39.200

206 95 39 0000 4-1 200/10

Weather-Proof Plate Cover Slim TypeNắp chống nước

27.900

Page 7: BẢNG GIÁ SẢN PHẨM THÁNG 08/2017 VN Price-List-August-2017.pdf · 2 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế Mô

112 94 34 0212 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• 1 Đầu - 12 bóng LED 2 Đầu - 24 bóng LED• 6V 2Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 24 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 32 Giờ - 1 Đầu 17 Giờ - 1 Đầu

Rechargeable Twinhead Emergency LampĐèn Khẩn Cấp 2 Đầu

590.000

112 98 34 2401 7-1• 220-240V AC 50/60Hz• 12 Bóng LED siêu sáng 12 Bóng LED siêu sáng - Đèn pin• 2 x 4V 1Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 10 Giờ - 12 Bóng LED siêu sáng 8 Giờ - Đèn pin

30/1

Rechargeable 24 LED Strong Torch with Desk LampĐèn Pin LED 24 Bóng LED Với Đèn Bàn

281.300

112 98 33 0105 7-1• 220-240V AC 50/60Hz• LED Công suất cao 5 Watt• 4V 1.6Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 4 Giờ - Phát sáng yếu 1 Giờ - Phát sáng mạnh 4 Giờ - Radio AM/FM

20

Rechargeable LED Powerful Torch Lamp with AM/FM RadioĐèn Pin LED Với Radio AM/FM

390.000112 92 31 0103 3-1• 220-240V AC 50/60Hz• LED Công suất cao 3W• 4V 900mAh Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 4 Giờ - Ánh sáng yếu 1.5 Giờ - Ánh sáng mạnh

80

Rechargeable LED Head LampĐèn Sạc LED Đeo Đầu

94.000

112 98 33 0901 7-1• 220-240V AC 50/60Hz• 9 bóng LED siêu sáng• 4V 1Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 5 Giờ

48/1

Rechargeable 9 LED Mega Torch LampĐèn Pin LED Siêu Sáng 9 Bóng LED

128.000

112 91 31 2001 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• 20 bóng LED 0.1 Watt siêu sáng• 2 x 4V 400mAh Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 20-24 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 2 giờ với pin sạc

30

AC/DC Rechargeable Ceiling Lamp with Remote ControlĐèn Sạc Gắn Trần AC/DC Với Điều Khiển Từ Xa

149.700

AC/DC

RECHARGEABLE EMERGENCY LAMPSĐÈN SẠC KHẨN CẤP

Mô tả sản phẩm

RECHARGEABLE EMERGENCY LAMPSĐÈN SẠC KHẨN CẤP

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRPMô tả sản phẩm

RECHARGEABLE EMERGENCY LAMPSĐÈN SẠC KHẨN CẤP

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP

GỢI Ý BẢO DƯỠNG ĐÚNG CÁCH CHO ĐÈN SẠC VÀ HƯỚNG DẪN KÉO DÀI TUỔI THỌ CỦA PIN SẠC:• Để kéo dài tuổi thọ pin của đèn sạc, pin phải được xả và sạc lại sau 03 tháng không sử dụng.• Đèn sạc cho dân dụng phải được lưu ý trong khi sạc. Thời gian sạc không được quá 24 giờ và phải ngắt khỏi nguồn điện sau khi sạc xong.• Đèn sạc cho thương mại có thể được sạc liên tục, nhưng cần phải được xả sạc sau mỗi 03 tháng.• Tham khảo kỹ thuật viên kinh nghiệm để sửa chữa.• Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.• Đèn sạc/Quạt sạc bảo hành 24 tháng, Pin sạc/Bình sạc bảo hành 06 tháng.

ĐẶC ĐIỂM:

Cổng USB sạcđiện thoại di động Radio AM/FM Điều khiển

từ xa gọn nhẹQuạt

Hoạt động điện ápAC/DCAC/DC

Sạc 12V DC(Có thể sạc từ cổngsạc trên ô tô)

Có thể sạc với Tấmnăng lượng mặt trời

Có thể điềuchỉnh độ sáng

Bao gồmpin sạc

Kèm sạc nănglượng mặt trời

112 98 37 0101 7-1• 220-240V AC 50/60Hz• LED Công suất cao• 4V 400mAh Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 10 Giờ - Phát sáng yếu 2.5 Giờ - Phát sáng mạnh

Rechargeable Handy Torch LightĐèn Pin Sạc Cầm Tay

50.000

Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 7• Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế

Page 8: BẢNG GIÁ SẢN PHẨM THÁNG 08/2017 VN Price-List-August-2017.pdf · 2 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế Mô

RECHARGEABLE EMERGENCY LAMPSĐÈN SẠC KHẨN CẤP

Mô tả sản phẩm

RECHARGEABLE EMERGENCY LAMPSĐÈN SẠC KHẨN CẤP

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP Mô tả sản phẩm

RECHARGEABLE EMERGENCY LAMPSĐÈN SẠC KHẨN CẤP

Đóng Gói

(Đơn Vị / Thùng)

Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)

SRP

112 97 31 1401 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• Đèn pin 4 bóng LED công suất cao Đèn bàn 5 bóng LED công suất thấp Đèn bàn 10 bóng LED công suất cao• 6V 900mAh Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 20-24 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 12 Giờ - 4 LED 12 Giờ - 5 LED 7 Giờ - 10 LED

30/1

Rechargeable 14 LED Handy LampĐèn Sạc LED Xách Tay 14 Bóng LED

186.000

112 97 32 1901 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• 16 bóng LED siêu sáng - Đèn bàn 3 bóng LED siêu sáng - Đèn pin• 6V 2Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 20-24 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 25 Giờ - Đèn bàn 40 Giờ - Đèn pin

10/1

Rechargeable 19 LED Handy LampĐèn Sạc LED Xách Tay 19 Bóng LED

248.000

112 95 36 3101 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• 24 bóng LED siêu sáng - Đèn bàn 7 bóng LED siêu sáng - Đèn pin• 6V 4.5Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 20 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 30 Giờ - Đèn bàn 40 Giờ - Đèn pin 13 Giờ - AM/FM Radio

61/1

Rechargeable 31 LED Multi-function Lamp withDesk Lamp, AM/FM Radio And Torch LampĐèn Sạc Led 31 Bóng Đa Chức Năng Với Đèn Bàn,Radio AM/FM Và Đèn Pin

740.000

112 93 31 0005 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• 24 bóng LED siêu sáng - Đèn bàn• 6V 2.8Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 20-24 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 24 Giờ - Đèn bàn 6 Giờ - Quạt tốc độ thấp 4.5 Giờ - Quạt tốc độ cao

6/1

Rechargeable 5 Inch Oscillating 2-speed Fan with 24 LEDMulti-function LampQuạt Sạc 5 Inch Đảo Xoay 2 Tốc Độ Với 24 Đèn LEDĐa Chức Năng

750.000

112 93 33 0012 4-1• 220-240V AC 50/60Hz (12V DC)• Đèn bàn LED siêu sáng• 6V 4.5Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 25 Giờ - Phát sáng thấp 7.5 Giờ - Phát sáng mạnh 9 Giờ - Quạt tốc độ thấp 5.5 Giờ - Quạt tốc độ vừa 3.5 Giờ - Quạt tốc độ cao

10/1

Rechargeable 12 Inch Oscillating 3-speed Fanwith 12 LED Desk Lamp & USB Mobile Phone ChargerQuạt Sạc 12 Inch Đảo Xoay 3 Tốc ĐộVới 12 Đèn Bàn LED Và Cổng Sạc USB

1.150.000

112 93 32 0012 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• 4 bóng LED siêu sáng - Đèn chiếu đêm• 6V 4.5Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 45 Giờ - Đèn chiếu đêm 5.5 Giờ - Quạt tốc độ thấp 3.5 Giờ - Quạt tốc độ cao

10/1

Rechargeable 12 Inch Multi-angle Tilting 2-speedOscillating Fan with 4 LED Night LightQuạt Sạc 12 Inch Đảo Xoay Nhiều Góc 2 Tốc Độ Với4 Đèn LED Ban Đêm

990.000

112 96 31 3101 3-1• 220-240V AC 50/60Hz• 24 Bóng LED siêu sáng 7 Bóng LED siêu sáng - Đèn pin• 6V 4.5Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 20-24 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 30 Giờ - 24 Bóng LED siêu sáng 40 Giờ - 7 Bóng LED siêu sáng

10/1

Rechargeable 31 LED Camping LampĐèn Sạc LED Cắm Trại 31 Bóng LED

389.000

112 95 32 6001 7-1• 220-240V AC 50/60Hz• 60 bóng LED siêu sáng• 6V 1.6 Ah Pin Acid Chì Thời Gian Sạc: 20-24 Giờ• 6V 120mA Sạc năng lượng mặt trời Thời Gian Sạc: 60 Giờ hoặc hơn • Thời Gian Sử Dụng: 2.5-10 GiờThời gian sạc năng lượng mặt trời tùy thuộc vào cường độ ánh sáng

Rechargeable 60 LED Swivel Desk Lamp with Solar Charger& USB Mobile Phone ChargerĐèn Bàn Sạc 60 Bóng LED Với Sạc Năng LượngMặt Trời Và Cổng Sạc USB

343.300

8 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế