Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Bệnh viện Truyền Máu Huyết Học
201 Phạm Viết Chánh, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1
STT Tên dịch vụ Giá viện phí Giá BHYT trả
Cận Lâm Sàng
ĐIỆN DI HB
1 ĐIỆN DI HUYẾT SẮC TỐ (ĐỊNH LƯỢNG) 392,000 350,000
2 ĐIỆN DI MIỄN DỊCH HUYẾT THANH (CỐ ĐỊNH) 1,196,000 1,005,000
3 Điện di protein nước tiểu (máy tự động) 1,792,000 159,000
4 XÉT NGHIỆM ĐIỆN DI MIỄN DỊCH NƯỚC TIỂU 2,620,000 0
ĐÔNG MÁU
5 CO CỤC MÁU ĐÔNG 37,000 14,500
6 Đ.LƯỢNG D-DIMER 443,000 246,000
7 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 323,000 134,000
8 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),phương
pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động278,000 100,000
9 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 2,308,000 224,000
10 Định lượng Protein S toàn phần 2,385,000 224,000
11 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh V 459,000 310,000
12 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh VII 2,824,000 310,000
13 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh IX 607,000 224,000
14 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc 622,000 224,000
15 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh XI 3,734,000 280,000
16 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI ACID ARACHIDONIC 285,000 201,000
17 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI ADP 243,000 106,000
18 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI COLLAGEN 243,000 106,000
19 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI EPINEPHRIN 238,000 201,000
20 ĐO ĐỘ NGƯNG TẬP TIỂU CẦU VỚI RISTOCETIN 424,000 201,000
21 Phát hiện kháng đông ngoại sinh (TQ hỗn hợp) 194,000 78,400
22 Phát hiện ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đông máu nội
sinh (APTT hỗn hợp hoặc TCK hỗn hợp ủ 2 giờ)244,000 112,000
23 THỜI GIAN MÁU CHẢY (BẰNG PHƯƠNG PHÁP DUKE) 49,000 12,300
24 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),(Các tên
khác:TQ;Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động170,000 61,600
25 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:Activated
Partial Throboplastin Time),(Tên khác: TCK) bằng máy tự động158,000 39,200
FLOW CYTOMETRY (DẤU ẤN MIỄN DỊCH)
26 Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) 2,323,000 1,750,000
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ 2017
27 Phân tích DAMD máu ngoại vi/ dịch khác bằng flow cytometry
(cho 1 dấu ấn/CD/marker)421,000 384,000
28 Phân tích DAMD mẫu tủy xương/ mẫu hạch/tổ chức khác bằng
flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker)457,000 417,000
MD - HUYẾT THANH HỌC
29 CHUẨN ĐỘ ANTI D 28,000 0
30 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 1,489,000 1,150,000
31 ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ RH (D YẾU, D TỪNG PHẦN) 296,000 168,000
32 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 355,000 201,000
33 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A,B (Kỹ thuật ống nghiệm) 169,000 39,200
34 KHÁNG THỂ KHÁNG ANA - 8 PRO 1,555,000 0
35 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên
máy tự động)149,000 78,400
36 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên
máy tự động)260,000 237,000
37 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (Kỹ thuật ống nghiệm) 116,000 89,600
38 Định nhóm máu ABO (KT ống nghiệm) trên NB 61,000 38,000
39 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (KT Gelcard trên máy tự
động/bán tự động) trên NB (BHYT TT ống nghiệm)193,000 38,000
40 Định nhóm máu hệ Rh (D) (KT ống nghiệm) trên NB 113,000 30,200
41 Định nhóm máu ABO (KT ống nghiệm) trên TM (BHYT TT
Giấy định nhóm máu)61,000 22,400
42 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (KT Gelcard trên máy tự
động/bán tự động) trên TM (BHYT TT giấy định nhóm máu)193,000 22,400
43 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (KT
Gelcard trên máy tự động/bán tự động)156,000 72,600
44 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ
thuật ống nghiệm)73,000 28,000
45 Định nhóm hệ ABO (KT phiến đá) trên NB truyền HCL tại
giường (BHYT TT Giấy định nhóm máu)61,000 22,400
46 Định nhóm hệ ABO (KT phiến đá) trên NB truyền TC,HTĐL
tại giường (BHYT TT Giấy định nhóm máu)61,000 20,100
47 Định nhóm hệ ABO (KT phiến đá) trên TM tại giường
(BHYT TT Giấy định nhóm máu) từ túi HCL thứ hai61,000 20,100
48 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ
thuật ống nghiệm) (tại giường)73,000 0
49 ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ DUFFY (X.ĐỊNH KHÁNG
NGUYÊN FYA, FYB)211,000 160,000
50 Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống
nghiệm)90,000 82,300
51 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống
nghiệm)122,000 111,000
52 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống
nghiệm)96,000 87,400
53 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống
nghiệm)122,000 111,000
54 Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật
ống nghiệm)260,000 201,000
55 Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật
ống nghiệm)258,000 200,000
56 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật
ống nghiệm)229,000 147,000
57 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật
ống nghiệm)267,000 164,000
58 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật
ống nghiệm)357,000 213,000
59 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật
ống nghiệm)151,000 55,700
SIÊU ÂM
60 Điện tim thường 111,000 45,900
61 SIÊU ÂM DOPPLER MÀU MẠCH MÁU 396,000 211,000
62 SIÊU ÂM DOPPLER MÀU TIM 396,000 211,000
63 Siêu âm ổ bụng (siêu âm tổng quát màu) 123,000 49,000
64 Siêu âm ổ bụng (siêu âm tổng quát) 84,000 49,000
65 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) 84,000 49,000
SINH HỌC PHÂN TỬ
66 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi 3,515,000 675,000
67 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương 3,515,000 675,000
68 Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time
PCR5,200,000 4,100,000
69 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 3,174,000 850,000
70 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 3,174,000 850,000
71 Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy
bằng kỹ thuật Allen-specific PCR3,200,000 850,000
72 Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR 1,587,000 850,000
73 Xác định gen bằng kỹ thuật FISH 6,500,000 3,300,000
74 Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT-PCR (01 gen) 1,587,000 850,000
75 Xác định gen CBFp/MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR 1,587,000 850,000
76 Xác định gen E2A/PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR 1,587,000 850,000
77 Xác định gen MLL/AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR 1,587,000 850,000
78 Xác định gen PML/RARa bằng kỹ thuật RT-PCR 1,587,000 850,000
79 Xác định gen TEL/AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR 1,587,000 850,000
80 Xác nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật
PCR (Intron 1 và 22)3,800,000 1,050,000
81 XÉT NGHIỆM DNA HUYẾT THỐNG CHO 1 MẪU 5,134,000 0
82 Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T3151 bằng kỹ thuật Allen-
specific PCR3,510,000 850,000
83 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật
PCR (Intron 1)2,200,000 1,050,000
84 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật
PCR (Intron 22)2,200,000 1,050,000
85 XÉT NGHIỆM XÁC ĐỊNH GEN BẰNG KỸ THUẬT FISH
(FISH THEM 01 PROBE)2,400,000 0
86 Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (chimerism) bằng kỹ thuật
giải trình tự gen thế hệ 1 (Máu toàn phần)6,700,000 6,700,000
87 XN HUYẾT THỐNG CHA CON 7,200,000 0
88 XN HUYẾT THỐNG CHA CON (THÊM 1 NGƯỜI) 3,120,000 0
89 XN HUYẾT THỐNG CHA, MẸ, CON 9,600,000 0
TỦY ĐỒ - SINH THIẾT - DỊCH NÃO TỦY
90 CELL BLOC (KHỐI TẾ BÀO) - NHUỘM WRIGHT 491,000 220,000
91 CELL BLOC (KHỐI TẾ BÀO) - ĐÚC BLOC - NHUỘM H&E 943,000 220,000
92 NHUỘM ESTERASE KHÔNG ĐẶC HIỆU CÓ ỨC CHẾ NAF 1,005,000 89,000
93 Nhuộm Gomori cho sợi võng 900,000 339,000
94 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 885,000 276,000
95 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định ,chuyển ,đúc,cắt,
nhuộm... các bệnh phẩm sinh thiết (mô hạch ,mô mềm)414,000 304,000
96 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật
sinh thiết tủy xương)1,473,000 330,000
97 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật
chọc hút tủy)406,000 143,000
98 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (dịch
màng bụng) bằng máy phân tích huyết học tự động138,000 70,000
99 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (dịch
màng phổi) bằng máy phân tích huyết học tự động138,000 70,000
100 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (dịch
não tủy ) bằng máy phân tích huyết học tự động138,000 70,000
101 XÉT NGHIỆM TUỶ ĐÔNG (XỬ LÝ, DÚC BLOCK, NHUỘM
H&E)713,000 0
102 Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một
dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động.1,406,000 937,000
103 XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN MÔ BỆNH HỌC BẰNG
PHƯƠNG PHÁP NHUỘM HEMATOXYLIN EOSIN414,000 304,000
104 XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN MÔ BỆNH HỌC BẰNG
PHƯƠNG PHÁP NHUỘM PERIODIC ACID SCHIFF939,000 360,000
105 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm
hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)817,000 33,600
106 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm
Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)362,000 75,000
107 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm
Sudan đen105,000 75,000
X - QUANG
108 Bàn chân (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
109 Bàn tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
110 Bụng không chuẩn bị (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000
111 Các đốt sống cổ (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
112 Các đốt sống ngực (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000
113 Cẳng chân (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 42,000
114 Cẳng tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
115 Cánh tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
116 Cổ chân (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
117 Cổ tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
118 Cột sống cổ (Tư thế há mồm) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 47,000
119 Cột sống cùng - cụt (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000
120 Cột sống thắt lưng - cùng (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000
121 Hệ tiết niệu không chuẩn bị (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000
122 Khớp gối (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000
123 Khớp háng (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 47,000
124 Khớp vai (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
125 Khung chậu (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 47,000
126 Khuỷu tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
127 Tim phổi nghiêng (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 47,000
128 Tim phổi thẳng (≤ 24 x 30cm) 116,000 47,000
129 Tim phổi thẳng (tư thế đỉnh ưỡn) (≤ 24 x 30cm) 116,000 47,000
130 Xương bả vai (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
131 Xương đòn (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
132 Xương đùi (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000
133 Xương gót (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
134 Xương sọ, mặt (Blondeau) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
135 Xương sọ, mặt (Hirzt) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
136 Xương sọ, mặt (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
137 Xương sọ, mặt (mũi nghiêng) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
138 Xương sọ, mặt (Schuller) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
139 Xương sọ, mặt (Towne) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
140 Xương ức hoặc xương sườn (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000
141 Bàn chân (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
142 Bàn tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000
143 Các đốt sống cổ (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000
144 Các đốt sống ngực (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
145 Cẳng chân (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
146 Cẳng tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
147 Cánh tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
148 Cổ chân (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
149 Cổ tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
150 Cột sống cổ (Tư thế há mồm) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000
151 Cột sống cùng - cụt (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
152 Cột sống thắt lưng - cùng (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
153 Khớp gối hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
154 Khớp háng (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000
155 Khớp vai (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000
156 Khung chậu (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000
157 Khuỷu tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
158 Tim phổi nghiêng (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
159 Xương bả vai (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000
160 Xương đùi (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
161 Xương gót (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
162 Xương sọ, mặt (Blondeau) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000
163 Xương sọ, mặt (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000
164 Xương sọ, mặt (Hirzt) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000
165 Xương sọ, mặt (mũi nghiêng) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000
166 Xương sọ, mặt (Schuller) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000
167 Xương sọ, mặt (Towne) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 36,000
168 Xương ức, xương sườn (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
169 Cẳng chân (một tư thế) (chân phải) (≤ 24 x 30cm) 89,000 42,000
170 Cẳng chân (một tư thế) (chân trái) (≤ 24 x 30cm) 89,000 42,000
171 Cẳng tay (một tư thế) (tay phải) (≤ 24 x 30cm) 89,000 36,000
172 Cẳng tay (một tư thế) (tay trái) (≤ 24 x 30cm) 89,000 36,000
173 Cánh tay (một tư thế) (tay phải) (≤ 24 x 30cm) 94,000 36,000
174 Cánh tay (một tư thế) (tay trái) (≤ 24 x 30cm) 94,000 36,000
175 Khung chậu (≤ 24 x 30cm) 94,000 47,000
176 Xương đùi (một tư thế) (chân phải) (≤ 24 x 30cm) 89,000 42,000
177 Xương đùi (một tư thế) (chân trái) (≤ 24 x 30cm) 89,000 42,000
178 Bàn chân (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
179 Bàn tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
180 Bụng không chuẩn bị (> 24 x 30cm) 123,000 53,000
181 Các đốt sống cổ (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
182 Các đốt sống ngực (một tư thế) (> 24 x 30cm) 123,000 42,000
183 Cẳng chân (một tư thế) (> 24 x 30cm) 128,000 42,000
184 Cẳng tay (một tư thế) (> 24 x 30cm) 128,000 36,000
185 Cánh tay (một tư thế) (> 24 x 30cm) 128,000 36,000
186 Cổ chân (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
187 Cổ tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
188 Cột sống cổ (Tư thế há mồm) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
189 Cột sống cùng - cụt (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000
190 Cột sống thắt lưng - cùng (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000
191 Hệ tiết niệu không chuẩn bị (> 24 x 30cm) 123,000 53,000
192 Khớp gối (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 116,000 42,000
193 Khớp háng (một tư thế) (> 24 x 30cm) 123,000 53,000
194 Khớp vai (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
195 Khung chậu (một tư thế) (> 24 x 30cm) 123,000 53,000
196 Khuỷu tay (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
197 Tim phổi nghiêng (một tư thế) (> 24 x 30cm) 123,000 53,000
198 Tim phổi thẳng (> 24 x 30cm) 123,000 53,000
199 Tim phổi thẳng (tư thế đỉnh ưỡn) (> 24 x 30cm) 123,000 53,000
200 Xương bả vai (một tư thế) (> 24 x 30cm) 128,000 36,000
201 Xương đòn (> 24 x 30cm) 128,000 53,000
202 Xương đùi (một tư thế) (> 24 x 30cm) 123,000 42,000
203 Xương gót (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
204 Xương sọ, mặt (Blondeau) (một tư thế) (≤24 x 30cm) 122,000 47,000
205 Xương sọ, mặt (Hirzt) (một tư thế) (≤24 x 30cm) 122,000 47,000
206 Xương sọ, mặt (một tư thế) (≤24 x 30cm) 122,000 36,000
207 Xương sọ, mặt (mũi nghiêng) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
208 Xương sọ, mặt (Schuller) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 47,000
209 Xương sọ, mặt (Towne) (một tư thế) (≤ 24 x 30cm) 122,000 36,000
210 Xương ức hoặc xương sườn (một tư thế) (> 24 x 30cm) 116,000 42,000
211 Bàn chân (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
212 Bàn tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000
213 Các đốt sống cổ (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 53,000
214 Các đốt sống ngực (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000
215 Cẳng chân (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000
216 Cẳng tay (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000
217 Cánh tay (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000
218 Cổ chân (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
219 Cổ tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
220 Cột sống cổ (Tư thế há mồm) (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 174,000 53,000
221 Cột sống cùng - cụt (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000
222 Cột sống thắt lưng - cùng (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000
223 Khớp gối (hai tư thế) ( ≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
224 Khớp háng (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 42,000
225 Khớp vai (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 42,000
226 Khung chậu (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 42,000
227 Khuỷu tay (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
228 Tim phổi nghiêng (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 42,000
229 Xương bả vai (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000
230 Xương đùi (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 183,000 66,000
231 Xương gót (hai tư thế) (≤ 24 x 30cm) 169,000 53,000
232 Xương sọ, mặt (Blondeau) (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 189,000 66,000
233 Xương sọ, mặt (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 189,000 66,000
234 Xương sọ, mặt (Hirzt) (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 189,000 66,000
235 Xương sọ, mặt (mũi nghiêng) (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 189,000 66,000
236 Xương sọ, mặt (Schuller) (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 189,000 66,000
237 Xương sọ, mặt (Towne) (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 189,000 66,000
238 Xương ức, xương sườn (hai tư thế) (> 24 x 30cm) 184,000 66,000
239 Cẳng chân (một tư thế) (chân phải) (> 24 x 30cm) 95,000 42,000
240 Cẳng chân (một tư thế) (chân trái) (> 24 x 30cm) 95,000 42,000
241 Cẳng tay (một tư thế) (tay phải) (> 24 x 30cm) 95,000 36,000
242 Cẳng tay (một tư thế) (tay trái) (> 24 x 30cm) 95,000 36,000
243 Cánh tay (một tư thế) (tay phải) (> 24 x 30cm) 101,000 36,000
244 Cánh tay (một tư thế) (tay trái) (> 24 x 30cm) 101,000 36,000
245 Khung chậu (> 24 x 30cm) 101,000 53,000
246 Xương đùi (một tư thế) (chân phải) (> 24 x 30cm) 95,000 42,000
247 Xương đùi (một tư thế) (chân trái) (> 24 x 30cm) 95,000 42,000
X QUANG TẠI GƯỜNG
248 X QUANG 2 TƯ THẾ (TẠI GƯỜNG) 0 0
XÉT NGHIỆM GỬI BV. NHIỆT ĐỚI
249 Cấy định danh - kháng sinh đồ: dịch rửa phế quản, đàm (định
lương)(bằng phương pháp khuếch tán đĩa giấy kháng sinh565,000 0
250 Cấy kiểm tra các dung dịch sử dụng trong phòng mổ,Cấy tay
nhân viên155,000 0
251 Cấy kiểm tra môi trường phòng mổ (01 phòng) 565,000 0
252 Cấy kỵ khí định danh - kháng sinh đồ 1,250,000 0
253 CYTOMEGALO VIRUT (CMV) IGM - IgG 780,000 0
254 Đếm tế bào-Dịch não tủy,DMB,DMP.. 90,000 0
255 Dịch não tủy-sinh hóa(Protien,đường,Clo) 60,000 0
256 Đo nồng độ ức chế tối thiểu của 01 loại kháng sinh (MIC) 210,000 0
257 ENTEROVIRUT - PCR 920,000 0
258 HERPES SIMPLEX TYPE 1&2 - PCR 720,000 0
259 HIV - ELISA 2 TEST 175,000 0
260 HIV - ELISA 3 TEST 280,000 0
261 HIV 1 TEST 110,000 0
262 HUYẾT THANH CHẨN ĐOÁN KÝ SINH TRÙNG MỖI
LOẠI (ELISA)130,000 0
263 HUYẾT THANH CHẨN ĐOÁN SỐT XUẤT HUYẾT (ELISA) 120,000 0
264 SINH HOÁ (DỊCH MÀNG BỤNG,PHỔI) 60,000 0
265 SINH HÓA NƯỚC TIỂU 40,000 0
266 TẾ BÀO (DỊCH MÀNG BỤNG,PHỔI) 30,000 0
267 Toxoplasma (ELISA) IgG 130,000 0
268 Toxoplasma (ELISA) IgM 175,000 0
269 VARICELLA - ZOSTER VIRUT - PCR 700,000 0
270 WIDAL 170,000 0
XÉT NGHIỆM GỬI CTY TNHH Y TẾ HÒA HẢO
271 ADH máu (Anti Diuretic Hormone) 200,000 0
272 Amoniac/Urine 50,000 0
273 AMYLASE NƯỚC TIỂU 40,000 0
274 Amylase/ Fluid 40,000 0
275 Anti HAV Total 150,000 0
276 ANTI HAV-IGG 150,000 0
277 ANTI HAV-IgM 150,000 0
278 Anti HEV IgG 150,000 0
279 Anti HEV IgM 150,000 0
280 BACTERIOLOGIC CULTURE 150,000 0
281 Ceruloplasmin 75,000 0
282 CORTISOL/BLOOD (MORNING) (CLIA) 80,000 0
283 Cpk- MB (Ck- MB) 60,000 0
284 D. Dimer 200,000 0
285 DENGUE NS1 AG STRIP 150,000 0
286 DENGUEFEVER- IGG 75,000 0
287 DENGUEFEVER- IGM 75,000 0
288 Điện di protein nước tiểu 150,000 0
289 Điện giải đồ niệu 80,000 0
290 Định lượng Erythropoietin (EPO) 200,000 0
291 EBV DNA ROCHE 700,000 0
292 FACTOR V LEIDEN 200,000 0
293 Fluid Analysis 100,000 0
294 Fluid Analysis (DNT) 50,000 0
295 HSV (Herpes simplex virus) (M+G) 300,000 0
296 IgA/CSF (DNT) 70,000 0
297 IgE 100,000 0
298 IgG/CSF (DNT) 70,000 0
299 IgM/CSF (DNT) 70,000 0
300 Japanese Encephalitis - IgG (VNNB) 150,000 0
301 Japanese Encephalitis - IgM (VNNB) 150,000 0
302 Khí máu động mạch (ABG) 100,000 0
303 LDH/ Fluid 25,000 0
304 Na + niệu 20,000 0
305 NT- proBNP (Pro BNP) 400,000 0
306 PCR dịch não tủy 200,000 0
307 PHOSPHATAZA KIỀM 20,000 0
308 phospho (máu) 20,000 0
309 PROTEIN BENCE JONE 25,000 0
310 Total Protein/Urines 24h 25,000 0
311 TOXOPLASMA GONDII IGG (ABBOTT) 100,000 0
312 TOXOPLASMA GONDII IGM (ABBOTT) 100,000 0
313 Troponin I 100,000 0
314 Widal Test 50,000 0
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
315 ĐỊNH LƯỢNG METHOTREXATE 289,000 0
316 ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ ABO,Rh (D) BẰNG PHƯƠNG PHÁP
GELCARD)193,000 84,000
317 NHUỘM H.CẦU LƯỚI TRÊN MÁY TỰ ĐỘNG 135,000 39,200
318 NHUỘM TIỂU CẦU LƯỚI (IPF) TRÊN MÁY XN 2000 (Tính
trên 1 test)57,000 0
319 PHẾT MÁU NGOẠI BIÊN 31,000 0
320 TEST ĐƯỜNG HAM 146,000 67,200
321 TÌM TẾ BÀO HARGRAVES (LE CELL) 93,000 62,700
322 TỐC ĐỘ MÁU LẮNG VS (BẰNG MÁY TỰ ĐỘNG) 73,000 33,600
323 TỔNG P.TÍCH TB MÁU BẰNG MÁY ĐẾM LASER 88,000 44,800
324 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương
pháp thủ công)61,000 33,600
325 XÉT NGHIỆM SỨC BỀN HỒNG CẦU 71,000 36,900
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH
326 Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động 227,000 0
327 HBeAb miễn dịch tự động 290,000 92,000
328 Anti Phospholipid IgG và IgM (sàng lọc kháng thể lớp
IgG,IgM) bằng kỹ thuật Elisa995,000 571,000
329 CMV Real-time PCR 1,991,000 720,000
330 Định danh kháng thể HLA bằng kỹ thuật luminex 5,293,000 3,679,000
331 Định lượng kháng nguyên men ADAMTS 13 2,712,000 0
332 ĐỊNH LƯỢNG KHÁNG THỂ KHÁNG DNA CHUỖI KÉP
(Anti dsDNA) BẰNG MÁY TỰ ĐỘNG/BÁN TỰ ĐỘNG274,000 246,000
333 Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự
động/bán tự động340,000 280,000
334 Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR,
DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO2,080,000 1,884,000
335 EBV-VCA IgG miễn dịch tự động 203,000 178,000
336 EBV-VCA IgM miễn dịch tự động 262,000 184,000
337 HBV đo tải lượng Real-time PCR 2,106,000 650,000
338 HBV đo tải lượng Real-time PCR (dịch vụ) 1,920,000 0
339 HCV đo tải lượng Real-time PCR 2,225,000 810,000
340 HCV đo tải lượng Real-time PCR (dịch vụ) 2,028,000 0
341 Xét nghiệm định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết
thanh bằng kỹ thuật Elisa3,774,000 2,213,000
342 Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry 979,000 384,000
343
XÉT NGHIỆM LỰA CHỌN ĐƠN VỊ MÁU PHÙ HỢP (10
ĐƠN VỊ MÁU TRONG 3 ĐIỀU KIỆN 22°C,37°C, KHÁNG
GLOBUIN NGƯỜI) BẰNG PHƯƠNG PHÁP GELCARD)
1,100,000 453,000
344 Anti_HTLV 1/2 (Hoá Phát Quang) 276,000 0
345 BETA 2 MICROGLOBULIN 189,000 74,200
346 CMV IgG miễn dịch tự động 372,000 109,000
347 CMV IgM miễn dịch tự động 429,000 126,000
348 ĐỊNH LƯỢNG CYCLOSPORINE 987,000 318,000
349 Định lượng Ferritin 212,000 79,500
350 ĐỊNH LƯỢNG FOLATE 359,000 84,800
351 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 155,000 63,600
352 Định lượng FT4 (Free Thyroxine)[Máu] 155,000 63,600
353 Định lượng T3 (Tri iodothyronine)[Máu] 155,000 63,600
354 Định lượng T4 (Thyroxine)[Máu] 155,000 63,600
355 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)[Máu] 166,000 58,300
356 ĐỊNH LƯỢNG VITAMIN B12 258,000 74,200
357 HBc IgM miễn dịch tự động 257,000 109,000
358 HBc TOTAL MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG 147,000 69,000
359 HBeAg miễn dịch tự động 289,000 92,000
360 HBsAg miễn dịch tự động 273,000 72,000
361 HCV Ab miễn dịch tự động 431,000 115,000
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
362 Định lượng Free Kappa niệu 724,500 513,000
363 Định lượng Free Lambda niệu 724,500 513,000
364 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 71,000 37,100
365 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
(Cặn Addis)73,000 42,400
XÉT NGHIỆM SINH HOÁ MÁU
366 ĐIỆN GIẢI ĐỒ 4 THÔNG SỐ (Na,Cl,K,Ca) 92,000 28,600
367 Định lượng Acid Uric [Máu] 46,000 21,200
368 Định lượng Albumin [Máu] 46,000 21,200
369 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 145,000 74,200
370 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 44,000 21,200
371 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 46,000 21,200
372 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 52,000 15,900
373 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 52,000 12,700
374 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 48,000 26,500
375 Định lượng Creatinin (máu) 43,000 21,200
376 ĐỊNH LƯƠNG CRP 163,000 21,200
377 Định lượng Free Kappa huyết Thanh 724,500 513,000
378 Định lượng Free Lambda huyết thanh 724,500 513,000
379 Định lượng Glucose [Máu] 43,000 21,200
380 Định lượng Haptoglobin 123,000 95,400
381 Định lượng HbA1C 234,000 99,600
382 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
[Máu]73,000 26,500
383 ĐỊNH LƯỢNG IGA 307,000 63,600
384 ĐỊNH LƯỢNG IGG 334,000 63,600
385 ĐỊNH LƯỢNG IGM 334,000 63,600
386 Định lượng Lactat(Acid Lactic) [Máu] 230,000 95,400
387 Định lượng LDL -C (Low density lipoprotein Cholesterol)
[Máu]85,000 26,500
388 Định lương Lipase máu 71,000 58,300
389 Định lượng Mg [Máu] 59,000 31,800
390 Định lượng Pre-albumin [Máu] 379,000 95,400
391 Định lượng Procalcition (dịch vụ) 522,000 0
392 ĐỊNH LƯỢNG PROCALCITONIN 522,000 392,000
393 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 58,000 21,200
394 ĐỊNH LƯỢNG SẮT HUYẾT THANH 62,000 31,800
395 Định lượng Tacrolimus [Máu] 876,000 713,000
396 Định lượng Transferin [Máu] 218,000 63,600
397 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 48,000 26,500
398 Định lượng Urê máu [Máu] 48,000 21,200
399 Định lượng Vancomycine 149,000 0
400 Đo hoạt độ ALT( GPT) [Máu] 44,000 21,200
401 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 57,000 21,200
402 Đo hoạt độ AST( GOT) [Máu] 44,000 21,200
403 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)[Máu] 44,000 19,000
404 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 55,000 26,500
405 LIPID TOÀN PHẦN 37,000 26,500
406 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 48,000 23,300
407 XÉT NGHIỆM KHÍ MÁU 290,000 212,000
XÉT NGHIỆM SINH HÓA MÁU
408 ĐIỆN DI PROTEINE HUYẾT THANH 455,000 360,000
XÉT NGHIỆM VI SINH
409 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 147,000 65,500
410 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động (IgG) 415,000 172,000
411 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động (IgM) 399,000 0
412 Helicobacter Pylori Ab miễn dịch bán tự động (IgG) 245,000 0
413 Helicobacter Pylori Ab miễn dịch bán tự động (IgM) 250,000 0
414 Mycoplasma Pneumonia Ab miễn dịch bán tự động (IgG) 415,000 241,000
415 Mycoplasma Pneumonia Ab miễn dịch bán tự động (IgM) 399,000 161,000
416 Vi khuẩn IgG miễn dịch bán tự động (Legionella Pneumophila) 415,000 0
417 Vi khuẩn IgM miễn dịch bán tự động (Legionella Pneumophila) 399,000 0
418 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 420,000 189,000
419 Vi khuẩn nhuộm soi (Bao gồm vi nấm) (Nhuộm Gram) 312,000 65,500
420 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 642,000 287,000
421 Vi nấm kháng thuốc định tính 189,000 0
422 Vi nấm nhuộm soi (Bao gồm ký sinh trùng, hồng cầu, bạch cầu) 444,000 40,200
423 Vi nấm nhuộm soi (mực tàu) 280,000 40,200
424 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 642,000 287,000
425 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay 159,000 0
426 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt 154,000 0
427 Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng 168,000 0
428 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí 641,000 0
429 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt 325,000 0
430 Xét nghiệm hồng cầu trong phân test nhanh 177,000 0
XN GỬI PKĐK ĐẠI PHƯỚC
431 ĐỘT BIẾN GEN BCR/ABL KHÁNG IMATINIB 3,000,000 0
432 ĐỘT BIẾN GEN BETA GLOBIN (GIẢI TRÌNH TỰ) 1,600,000 0
433 ĐỘT BIẾN GEN CALR 1,500,000 0
434 ĐỘT BIẾN GEN CEBPA 3,500,000 0
435 ĐỘT BIẾN GEN c-KIT (EXON 8 VÀ 17) 3,000,000 0
436 ĐỘT BIẾN GEN FTL3 (EXON 14,15,20) 3,000,000 0
437 ĐỘT BIẾN GEN KRAS (CODON 12/13) 1,500,000 0
438 ĐỘT BIẾN GEN KRAS (CODON 12/13/61) 3,000,000 0
439 ĐỘT BIẾN GEN NPM1 (EXON 12) 2,000,000 0
440 ĐỘT BIẾN GEN NRAS (CODON 12/13) 1,500,000 0
441 ĐỘT BIẾN GEN NRAS (CODON 12/13/61) 3,000,000 0
442 ĐỘT BIẾN GEN WT1 2,000,000 0
Dịch Vụ Y Tế
CẤP GIẤY TỜ
443 DỊCH KQXN HLA SANG TIẾNG ANH 250,000 0
444 DỊCH KQXN SANG TIẾNG ANH HOẶC PHÁP 250,000 0
445 TT B.ÁN BẰNG TIẾNG ANH 300,000 0
446 TT B.ÁN BẰNG TIẾNG VIỆT 100,000 0
CÔNG PHỤC VỤ
447 CÔNG CHÍCH THUỐC/LẦN 5,000 0
448 CÔNG TRUYỀN DỊCH / CHAI 9,000 0
449 CÔNG TRUYỀN MÁU/TÚI/1 LẦN TRUYỀN 23,000 0
450 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca) 280,000 200,000
451 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (dịch vụ) 280,000 0
452 Truyền hóa chất tĩnh mạch (ngoại trú) 222,000 148,000
453 Vòng đeo tay 5,500 0
MÁU VÀ CHẾ PHẨM MÁU
454 KHỐI TIỂU CẦU GẠN TÁCH 120ML 0 0
455 CHẾ PHẨM TỦA LẠNH THỂ TÍCH 100ML ( TỪ 2.000ML
MÁU TOÀN PHẦN )638,000 638,000
456 CHẾ PHẨM TỦA LẠNH THỂ TÍCH 10ML ( TỪ 250ML MÁU
TOÀN PHẦN )78,000 78,000
457 CHẾ PHẨM TỦA LẠNH THỂ TÍCH 50ML ( TỪ 1000ML
MÁU TOÀN PHẦN )359,000 359,000
458 Chi phí ĐIỀU CHẾ KHỐI BẠCH CẦU HẠT GẠN TÁCH
(CHƯA BAO GỒM BỘ DỤNG CỤ GẠN TÁCH)924,000 924,000
459 Chi phí rửa (chưa bao gồm khối hồng cầu) 565,000 0
460 ĐÔNG LẠNH HỒNG CẦU/ 1 lần/ 1túi (chưa bao gồm khối
hồng cầu)5,610,000 0
461 HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG LẠNH 100ML 120,000 120,000
462 HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG LẠNH 150ML 167,000 167,000
463 HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG LẠNH 200ML 220,000 220,000
464 HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG LẠNH 250ML 262,000 262,000
465 HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG LẠNH 30ML 54,000 54,000
466 HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG LẠNH 50ML 77,000 77,000
467 HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU 100ML TỪ 250ML MÁU
TOÀN PHẦN209,000 209,000
468 HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU 150ML TỪ 350ML MÁU
TOÀN PHẦN228,000 228,000
469 HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU 200ML TỪ 450ML MÁU
TOÀN PHẦN248,000 248,000
470 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 100 ML 0 0
471 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 150ML 0 0
472 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 200ML 0 0
473 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 30 ML 64,000 64,000
474 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 50 ML 92,000 92,000
475 KHỐI BẠCH CẦU HẠT POOL (10X109 BC) 678,000 678,000
476 KHỐI BẠCH CẦU HẠT POOL (5X109 BC) 339,000 339,000
477 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 100ML MÁU TOÀN PHẦN (NAT) 0 0
478 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 150ML MÁU TOÀN PHẦN (NAT) 0 0
479 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 200ML MÁU TOÀN PHẦN (NAT) 0 0
480 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 250ML MÁU TOÀN PHẦN (NAT) 0 0
481 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 30ML MÁU TOÀN PHẦN 141,200 141,200
482 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 350ML MÁU TOÀN PHẦN (NAT) 0 0
483 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 450ML MÁU TOÀN PHẦN (NAT) 0 0
484 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 50ML MÁU TOÀN PHẦN 207,400 207,400
485 KHỐI TIỂU CẦU 1 ĐƠN VỊ (TỪ 250ML MÁU TOÀN PHẦN) 140,000 140,000
486 KHỐI TIỀU CẦU 2 ĐƠN VỊ (TỪ 500ML MÁU TOÀN
PHẦN)0 0
487 KHỐI TIỂU CẦU 3 ĐƠN VỊ (TỪ 750ML MÁU TOÀN PHẦN) 445,000 445,000
488 KHỐI TIỂU CẦU 4 ĐƠN VỊ (TỪ 1.000ML MÁU TOÀN
PHẦN)558,000 558,000
489 KHỐI TIỂU CẦU 8 ĐƠN VỊ (TỪ 2.000 ML MÁU TOÀN
PHẦN)(CHƯA BAO GỒM TÚI POOL VÀ LỌC BẠCH CẦU)1,068,000 1,068,000
490 KHỐI TIỂU CẦU GẠN TÁCH 250ML 0 0
491 Máu toàn phần 30ml 136,200 136,200
492 Máu toàn phần 50ml 202,400 202,400
493 TỦA LẠNH YẾU TỐ VIII BẤT HOẠI VIRUS (CHƯA BAO
GỒM KIT BẤT HOẠT VIRUS)713,000 713,000
494 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 250ML 343,000 343,000
495 MÁU TOÀN PHẦN 450ML (NAT) 1,085,000 1,085,000
496 MÁU TOÀN PHẦN 100ML (NAT) 380,800 380,800
497 MÁU TOÀN PHẦN 150ML (NAT) 553,200 553,200
498 MÁU TOÀN PHẦN 200ML (NAT) 686,600 686,600
499 MÁU TOÀN PHẦN 250ML (NAT) 868,000 868,000
500 MÁU TOÀN PHẦN 350ML (NAT) 985,000 985,000
501 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 100ML 0 0
502 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 150ML 0 0
503 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH THỂ TÍCH 200ML 0 0
504 KHỐI TIỂU CẦU 2 ĐƠN VỊ ( TỪ 500ML MÁU TOÀN
PHẦN )0 0
505 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 100ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
AB370,800 370,800
506 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 100ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
A370,800 370,800
507 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 100ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
B370,800 370,800
508 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 100ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
O370,800 370,800
509 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 150 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
A538,200 538,200
510 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 150 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
AB538,200 538,200
511 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 150 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
B538,200 538,200
512 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 150 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
O538,200 538,200
513 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 200ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
A701,600 701,600
514 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 200ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
AB701,600 701,600
515 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 200ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
B701,600 701,600
516 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 200ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
O701,600 701,600
517 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 250 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
A865,000 865,000
518 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 250 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
AB865,000 865,000
519 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 250 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
O865,000 865,000
520 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 250 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
B865,000 865,000
521 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 350 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
A975,000 975,000
522 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 350 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
AB975,000 975,000
523 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 350 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
B975,000 975,000
524 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 350 ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
O975,000 975,000
525 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 450ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
A1,065,000 1,065,000
526 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 450ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
AB1,065,000 1,065,000
527 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 450ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
B1,065,000 1,065,000
528 KHỐI HỒNG CẦU TỪ 450ML MÁU TOÀN PHẦN NHÓM
O1,065,000 1,065,000
529 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 100ml NHÓM A 155,000 155,000
530 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 100ml NHÓM AB 155,000 155,000
531 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 100ml NHÓM B 155,000 155,000
532 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 100ml NHÓM O 155,000 155,000
533 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 150ml NHÓM A 177,000 177,000
534 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 150ml NHÓM AB 177,000 177,000
535 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 150ml NHÓM B 177,000 177,000
536 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 150ml NHÓM O 177,000 177,000
537 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 200ml NHÓM A 280,000 280,000
538 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 200ml NHÓM AB 280,000 280,000
539 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 200ml NHÓM B 280,000 280,000
540 HUYẾT TƯƠNG TƯƠI ĐÔNG LẠNH 200ml NHÓM O 280,000 280,000
541 KHỐI TIỂU CẦU 2 ĐƠN VỊ (TỪ 500ML MÁU TOÀN
PHẦN) NHÓM A290,000 290,000
542 KHỐI TIỂU CẦU 2 ĐƠN VỊ (TỪ 500ML MÁU TOÀN
PHẦN) NHÓM AB290,000 290,000
543 KHỐI TIỂU CẦU 2 ĐƠN VỊ (TỪ 500ML MÁU TOÀN
PHẦN) NHÓM B290,000 290,000
544 KHỐI TIỂU CẦU 2 ĐƠN VỊ (TỪ 500ML MÁU TOÀN
PHẦN) NHÓM O290,000 290,000
545 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 250 ML NHÓM A 1,002,222 1,002,222
546 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 250 ML NHÓM AB 1,002,222 1,002,222
547 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 250 ML NHÓM B 1,002,222 1,002,222
548 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 250 ML NHÓM O 1,002,222 1,002,222
549 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 350 ML NHÓM 0 1,095,000 1,095,000
550 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 350 ML NHÓM A 1,095,000 1,095,000
551 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 350 ML NHÓM AB 1,095,000 1,095,000
552 KHỐI HỒNG CẦU RỬA THỂ TÍCH 350 ML NHÓM B 1,095,000 1,095,000
553 Bộ dụng cụ gạn tách thể tích 250ML 2,798,000 2,798,000
554 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 250ml (chưa bao
gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM A1,151,000 1,151,000
555 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 250ml (chưa bao
gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM AB1,151,000 1,151,000
556 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 250ml (chưa bao
gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM B1,151,000 1,151,000
557 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 250ml (chưa bao
gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM O1,151,000 1,151,000
558 Bộ dụng cụ gạn tách thể tích120ML (tỉ lệ 1/2) 1,399,000 1,399,000
559 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 120ml (chưa bao
gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM AB627,500 627,500
560 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 120ml (chưa bao
gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM B627,500 627,500
561 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 120ml (chưa bao
gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM O627,500 627,500
562 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách từ 120ml (chưa bao
gồm bộ dụng cụ gạn tách) NHÓM A627,500 627,500
563 Bộ dụng cụ gạn tách (tỉ lệ 1/6) 466,333 466,333
564 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng
cụ gạn tách) (40ML) NHÓM AB209,166 209,166
565 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng
cụ gạn tách) (40ML) NHÓM O209,166 209,166
566 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng
cụ gạn tách) (40ML) NHÓM A209,166 209,166
567 Chi phí điều chế khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng
cụ gạn tách) (40ML) NHÓM B209,166 209,166
Thu Them Tien Thuoc-Vat Tu Y Te
568 Thu Tiền Thuốc-Vật Tư Y tế 0 0
TIỀN PHÒNG
569 GIƯỜNG K.HHTE1_301/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550
570 GIƯỜNG K.HHTE1_P.301/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100
571 GIƯỜNG K.HHTE1_P.301/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN675,000 199,100
572 GIƯỜNG K.HHTE1_P.301/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
573 GIƯỜNG K.HHTE1_P.304/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN525,000 99,550
574 GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU/GIƯỜNG/NGÀY
DV(PHÒNG MÁY LẠNH)600,000 0
575 GHẾ NẰM TRUYỀN MÁU/GHẾ/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH)100,000 0
576 GHẾ NẰM TRUYỀN MÁU/GHẾ/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH) + SUẤT ĂN / ngày175,000 0
577 GIƯỜNG K.GTBG_P.201/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4
GIƯỜNG)750,000 199,100
578 GIƯỜNG K.GTBG_P.201/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4
GIƯỜNG) + SUẤT ĂN /ngày825,000 199,100
579 GIƯỜNG K.GTBG_P.201/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4
GIƯỜNG))_NẰM GHÉP562,000 99,550
580 GIƯỜNG K.GTBG_P.201/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4
GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày637,000 99,550
581 GIƯỜNG K.GTBG_P.202/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 3
GIƯỜNG)850,000 199,100
582 GIƯỜNG K.GTBG_P.202/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 3
GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày922,000 199,100
583 GIƯỜNG K.GTBG_P.202/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 3
GIƯỜNG))_NẰM GHÉP637,000 99,550
584 GIƯỜNG K.GTBG_P.202/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 3
GIƯỜNG))_NẰM GHÉP + SUẤT ĂN /ngày712,000 99,550
585 GIƯỜNG K.GTBG_P.203/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4
GIƯỜNG)750,000 199,100
586 GIƯỜNG K.GTBG_P.203/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4
GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày825,000 199,100
587 GIƯỜNG K.GTBG_P.203/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4
GIƯỜNG))_NẰM GHÉP562,000 99,550
588 GIƯỜNG K.GTBG_P.203/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG 4
GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày637,000 99,550
589 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP) 2,250,000 199,100
590 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP)
+SUẤT ĂN /ngày2,325,000 199,100
591 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
GHÉP))_NẰM GHÉP1,687,000 99,550
592 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,762,000 99,550
593 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP)1,350,000 199,100
594 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP) +SUẤT ĂN /ngày1,425,000 199,100
595 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP1,012,000 99,550
596 GIƯỜNG K.GTBG_P.204/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP)_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,087,000 99,550
597 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP) 2,250,000 199,100
598 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP)
+SUẤT ĂN /ngày2,325,000 199,100
599 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
GHÉP))_NẰM GHÉP1,687,000 99,550
600 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,762,000 99,550
601 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP)1,350,000 199,100
602 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP) +SUẤT ĂN /ngày1,425,000 199,100
603 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP1,012,000 99,550
604 GIƯỜNG K.GTBG_P.205/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP)_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,087,000 99,550
605 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP) 2,250,000 199,100
606 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP)
+SUẤT ĂN /ngày2,325,000 199,100
607 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
GHÉP))_NẰM GHÉP1,687,000 99,550
608 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,762,000 99,550
609 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP)1,350,000 199,100
610 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP) +SUẤT ĂN / ngày1,425,000 199,100
611 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP1,012,000 99,550
612 GIƯỜNG K.GTBG_P.206/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày1,087,000 99,550
613 GIƯỜNG K.GTBG_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP) 2,250,000 199,100
614 GIƯỜNG K.GTBG_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP)
+SUẤT ĂN /ngày2,325,000 199,100
615 GIƯỜNG K.GTBG_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
GHÉP))_NẰM GHÉP1,687,000 99,550
616 GIƯỜNG K.GTBG_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,762,000 99,550
617 GIƯỜNG K.GTBG_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP)1,350,000 199,100
618 GIƯỜNG K.GTBG_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP) +SUẤT ĂN /ngày1,425,000 199,100
619 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP) 2,250,000 199,100
620 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ GHÉP)
+SUẤT ĂN /ngày2,325,000 199,100
621 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
GHÉP))_NẰM GHÉP1,687,000 99,550
622 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày1,762,000 99,550
623 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP)1,350,000 199,100
624 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP) +SUẤT ĂN /ngày1,425,000 199,100
625 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP1,012,000 99,550
626 GIƯỜNG K.GTBG_P.208/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,087,000 99,550
627 GIƯỜNG K.GTBH_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP1,012,000 99,550
628 GIƯỜNG K.GTBH_P.207/GIƯỜNG/NGÀY (CHẾ ĐỘ
KHÔNG GHÉP))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày1,087,000 99,550
629 GIƯỜNG K.HHTE1_P.302/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
630 GIƯỜNG K.HHTE1_P.302/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550
631 GIƯỜNG K.HHTE1_P.302/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH,3 GIƯỜNG)600,000 199,100
632 GIƯỜNG K.HHTE1_P.302/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH,3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN / ngày675,000 199,100
633 GIƯỜNG K.HHTE1_P.303/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100
634 GIƯỜNG K.HHTE1_P.303/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100
635 GIƯỜNG K.HHTE1_P.303/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
636 GIƯỜNG K.HHTE1_P.303/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550
637 GIƯỜNG K.HHTE1_P.304/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG)600,000 199,100
638 GIƯỜNG K.HHTE1_P.304/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN / ngày675,000 199,100
639 GIƯỜNG K.HHTE1_P.304/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
640 GIƯỜNG K.HHTE1_P.305/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100
641 GIƯỜNG K.HHTE1_P.305/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN / ngày675,000 199,100
642 GIƯỜNG K.HHTE1_P.305/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
643 GIƯỜNG K.HHTE1_P.305/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550
644 GIƯỜNG K.HHTE1_P.307/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100
645 GIƯỜNG K.HHTE1_P.307/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100
646 GIƯỜNG K.HHTE1_P.307/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
647 GIƯỜNG K.HHTE1_P.307/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550
648 GIƯỜNG K.HHTE1_P.309/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100
649 GIƯỜNG K.HHTE1_P.309/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN / ngày675,000 199,100
650 GIƯỜNG K.HHTE1_P.309/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
651 GIƯỜNG K.HHTE1_P.309/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN525,000 99,550
652 GIƯỜNG K.HHTE1_P306/GIƯỜNG/NGÀY (dịch vụ) 800,000 0
653 GIƯỜNG K.HHTE1_P306/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 2 GIƯỜNG)800,000 199,100
654 GIƯỜNG K.HHTE1_P306/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 2 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày875,000 199,100
655 GIƯỜNG K.HHTE2_P.308/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 2 GIƯỜNG)800,000 199,100
656 GIƯỜNG K.HHTE2_P.308/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 2 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày875,000 199,100
657 GIƯỜNG K.HHTE2_P.310/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG)600,000 199,100
658 GIƯỜNG K.HHTE2_P.310/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100
659 GIƯỜNG K.HHTE2_P.310/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
660 GIƯỜNG K.HHTE2_P.310/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550
661 GIƯỜNG K.HHTE2_P.311/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100
662 GIƯỜNG K.HHTE2_P.311/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100
663 GIƯỜNG K.HHTE2_P.311/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
664 GIƯỜNG K.HHTE2_P.311/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550
665 GIƯỜNG K.HHTE2_P.312/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG)600,000 199,100
666 GIƯỜNG K.HHTE2_P.312/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100
667 GIƯỜNG K.HHTE2_P.312/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
668 GIƯỜNG K.HHTE2_P.312/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550
669 GIƯỜNG K.HHTE2_P.314/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG)600,000 199,100
670 GIƯỜNG K.HHTE2_P.314/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100
671 GIƯỜNG K.HHTE2_P.314/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
672 GIƯỜNG K.HHTE2_P.314/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550
673 GIƯỜNG K.HHTE2_P.315/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100
674 GIƯỜNG K.HHTE2_P.315/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100
675 GIƯỜNG K.HHTE2_P.315/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
676 GIƯỜNG K.HHTE2_P.315/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550
677 GIƯỜNG K.HHTE2_P.317/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100
678 GIƯỜNG K.HHTE2_P.317/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100
679 GIƯỜNG K.HHTE2_P.317/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
680 GIƯỜNG K.HHTE2_P.317/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550
681 GIƯỜNG K.HHTE2_P.319/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG)600,000 199,100
682 GIƯỜNG K.HHTE2_P.319/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100
683 GIƯỜNG K.HHTE2_P.319/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP450,000 99,550
684 GIƯỜNG K.HHTE2_P.319/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày525,000 99,550
685 GIƯỜNG K.LSNL_P.101/ GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY
QUẠT, 6 GIƯỜNG)250,000 199,100
686 GIƯỜNG K.LSNL_P.101/ GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY
QUẠT, 6 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày325,000 199,100
687 GIƯỜNG K.LSNL_P.101/ GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY
QUẠT, 6 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP150,000 99,550
688 GIƯỜNG K.LSNL_P.101/ GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY
QUẠT, 6 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày225,000 99,550
689 GIƯỜNG K.LSNL_P.102/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG)450,000 199,100
690 GIƯỜNG K.LSNL_P.102/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN / ngày525,000 199,100
691 GIƯỜNG K.LSNL_P.102/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP337,500 99,550
692 GIƯỜNG K.LSNL_P.102/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày412,500 99,550
693 GIƯỜNG K.LSNL_P.103/ GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 6 GIƯỜNG)400,000 199,100
694 GIƯỜNG K.LSNL_P.103/ GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 6 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày475,000 199,100
695 GIƯỜNG K.LSNL_P.103/GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 6 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP280,000 99,550
696 GIƯỜNG K.LSNL_P.103/GIƯỜNG/ NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 6 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày355,000 99,550
697 GIƯỜNG K.LSNL_P.104/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG)450,000 199,100
698 GIƯỜNG K.LSNL_P.104/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày525,000 199,100
699 GIƯỜNG K.LSNL_P.104/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP337,500 99,550
700 GIƯỜNG K.LSNL_P.104/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày412,500 99,550
701 GIƯỜNG K.LSNL_P.105/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG)500,000 199,100
702 GIƯỜNG K.LSNL_P.105/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày575,000 199,100
703 GIƯỜNG K.LSNL_P.105/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP375,000 99,550
704 GIƯỜNG K.LSNL_P.105/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày450,000 99,550
705 GIƯỜNG K.LSNL_P.106/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG)500,000 199,100
706 GIƯỜNG K.LSNL_P.106/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày575,000 199,100
707 GIƯỜNG K.LSNL_P.106/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP375,000 99,550
708 GIƯỜNG K.LSNL_P.106/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày450,000 99,550
709 GIƯỜNG K.LSNL_P.107/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG)500,000 199,100
710 GIƯỜNG K.LSNL_P.107/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN /ngày575,000 199,100
711 GIƯỜNG K.LSNL_P.107/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP375,000 99,550
712 GIƯỜNG K.LSNL_P.107/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 4 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày450,000 99,550
713 GIƯỜNG K.LSNL_P.108/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG)500,000 199,100
714 GIƯỜNG K.LSNL_P.108/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG) +SUẤT ĂN / ngày575,000 199,100
715 GIƯỜNG K.LSNL_P.108/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP375,000 99,550
716 GIƯỜNG K.LSNL_P.108/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG MÁY
LẠNH, 3 GIƯỜNG))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày450,000 99,550
717 GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU/GIƯỜNG/NGÀY
(PHÒNG MÁY LẠNH)600,000 335,900
718 GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU/GIƯỜNG/NGÀY
(PHÒNG MÁY LẠNH) +SUẤT ĂN /ngày675,000 335,900
719 GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU/GIƯỜNG/NGÀY
(PHÒNG MÁY LẠNH))_NẰM GHÉP400,000 167,950
720 GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU/GIƯỜNG/NGÀY
(PHÒNG MÁY LẠNH))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày475,000 167,950
721 GIƯỜNG KHOA LSNL 2 700,000 199,100
722 GIƯỜNG KHOA LSNL 2 (NẰM GHÉP) 525,000 99,550
723 GIƯỜNG KHOA LSNL 2 (NẰM GHÉP) +SUẤT ĂN / ngày 600,000 99,550
724 GIƯỜNG KHOA LSNL 2 +SUẤT ĂN /ngày 772,000 199,100
725 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TỔNG HỢP/GIƯỜNG/NGÀY
(PHÒNG MÁY LẠNH)400,000 199,100
726 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TỔNG HỢP/GIƯỜNG/NGÀY
(PHÒNG MÁY LẠNH) +SUẤT ĂN / ngày475,000 199,100
727 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TỔNG HỢP/GIƯỜNG/NGÀY
(PHÒNG MÁY LẠNH))_NẰM GHÉP280,000 99,550
728 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TỔNG HỢP/GIƯỜNG/NGÀY
(PHÒNG MÁY LẠNH))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày355,000 99,550
729 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TỔNG HỢP/GIƯỜNG/NGÀY
(PHÒNG MÁY LẠNH))_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN / ngày355,000 99,550
730 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TRONG NGÀY/GIƯỜNG/NGÀY
(PHÒNG MÁY LẠNH)300,000 199,100
731 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TRONG NGÀY/GIƯỜNG/NGÀY
(PHÒNG MÁY LẠNH) +SUẤT ĂN / ngày375,000 199,100
732 GIƯỜNG KHU ĐIỀU TRỊ TRONG NGÀY/GIƯỜNG/NGÀY
(PHÒNG MÁY LẠNH))_NẰM GHÉP225,000 99,550
733 GIƯỜNG NỘI KHOA K.HSCC/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG
MÁY LẠNH) +SUẤT ĂN /ngày675,000 199,100
734 GIƯỜNG NỘI KHOA K.HSCC/GIƯỜNG/NGÀY (PHÒNG
MÁY LẠNH)_NẰM GHÉP +SUẤT ĂN /ngày475,000 99,550
735 Phòng cách ly/01 ngày 1,950,000 199,100
736 Phòng CÁCH LY/01 NGÀY-GIƯỜNG HAI 1,462,500 199,100
737 Phòng vô trùng Khoa Cấp Cứu - Hồi Sức tích cực/01 ngày 2,100,000 335,900
738 Phòng vô trùng Khoa Cấp Cứu- Hồi sức tích cực (giường nội
khoa)/01 ngày2,100,000 199,100
739 SUẤT ĂN CHIỀU 25,000 0
740 SUẤT ĂN SÁNG 25,000 0
741 SUẤT ĂN TRƯA 25,000 0
742 THÂN NHÂN NGƯỜI BỆNH (NẾU Ở LẠI TỪ NGƯỜI THỨ
HAI THU THÊM 200.000ĐỒNG/NGƯỜI/NGÀY)200,000 0
743 TIỀN GIƯỜNG BỆNH HỒI SỨC TÍCH CỰC (ICU)(GIƯỜNG
SỐ 1,2,3,4 VÀ 8)600,000 335,900
Khám bệnh
744 CÔNG KHÁM BỆNH 130,000 39,000
745 CÔNG KHÁM BỆNH CHỌN BÁC SĨ 130,000 39,000
746 CÔNG KHÁM BỆNH THỨ BẢY 250,000 39,000
747 SỔ KHÁM BỆNH MIỄN PHÍ (CVHCQT) 0 0
748 THẺ THÔNG TIN NGƯỜI BỆNH 40,000 0
Thủ thuật
CHIẾT TÁCH CÁC THÀNH PHẦN MÁU
749 Gạn bạch cầu điều trị (chưa gồm kit) 1,537,500 850,000
750 Gạn hồng cầu điều trị (chưa gồm kit) 1,537,500 850,000
751 Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động (chưa
bao gồm kit tách tế bào máu)3,787,500 2,550,000
752 Gạn tiểu cầu điều trị (chưa gồm kit) 1,537,500 850,000
753 Kít tách tế bào máu (máu cuống rốn) 1,820,000 0
754 Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture) 3,868,750 545,000
755 Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc (chưa bao gồm
kit tách tế bào)4,537,500 3,050,000
756 Trao đổi huyết tương điều trị (chưa bao gồm quả lọc huyết
tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh)2,538,500 850,000
THU THẬP VÀ GHÉP TẾ BÀO GỐC
757 Lưu trữ đông lạnh tế bào gốc máu ngoại vi (Hệ thống BiO -
Archive)17,505,000 16,000,000
758 T.THẬP VÀ C.TÁCH TBG TỪ MÁU CUỐNG RỐN (CHƯA
BAO GỒM KÍT TÁCH TẾ BÀO MÁU)3,750,000 2,500,000
THỦ THUẬT LIÊN QUAN CẤP CƯU
759 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài (CVP) 1,170,000 640,000
760 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài (CVP) (Certofix) 1,462,000 640,000
761 Đặt ống nội khí quản 625,000 555,000
762 Oxy IV (5-7 l/p)/giờ 12,000 3,000
763 Oxy V (>7 l/p)/giờ 12,000 4,500
764 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1,575,000 968,000
765 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu (thủ thuật loại II,HSCC-CĐ) 1,575,000 430,000
766 Thông khí nhân tạo không xâm nhập <=8giờ 768,000 533,000
767 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP<=8giờ 680,000 533,000
768 Thông khí nhân tạo xâm nhập <=8giờ 768,000 533,000
769 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP<=8giờ 680,000 533,000
THỦ THUẬT TẠI BỆNH PHÒNG
770 Cắt chỉ (ngoại trú) 128,000 0
771 Chọc dịch màng bụng 446,750 131,000
772 Chọc dò dịch màng phổi 446,750 131,000
773 Chọc dò dịch não tủy 400,750 100,000
774 Đặt ống thông dạ dày 229,050 85,400
775 HÓA TRỊ LIỆU LIÊN TỤC (12-24 GIỜ) BẰNG MÁY/LẦN 392,000 392,000
776 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 112,600 17,600
777 KỸ THUẬT TIÊM HÓA CHẤT DƯỚI DA (NGOẠI
TRÚ)/LẦN50,000 10,000
778 NHÉT BẤC MŨI TRƯỚC CẦM MÁU 203,250 107,000
779 Rút máu để điều trị (đa hồng cầu-túi 250ml) 355,000 216,000
780 Rút máu để điều trị (đa hồng cầu-túi 350ml) 355,000 216,000
781 Thay băng vết thương ≤ 15 cm (ngoại trú) 139,250 0
782 Thông tiểu 259,400 85,400
783 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều
lần)584,500 523,000
784 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều
lần)1,511,500 1,359,000
785 THỤT THÁO PHÂN 358,000 78,000
786 Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày) 800,000 382,000
THỦ THUẬT TẠI PHÒNG THỦ THUẬT
787 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng (Hickman) 2,568,500 1,113,000
788 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng (Implantofic) 2,568,500 1,113,000
789 Gây mê (đối với thủ thuật chọc hút tủy xương/ sinh thiết
tủy/chọc dò tủy sống)/01 lần1,050,000 632,000
790 GÂY MÊ (ĐỐI VỚI THỦ THUẬT ĐẶT IMPLANTOFIC) 1,986,000 632,000
791 GÂY MÊ (ĐỐI VỚI THỦ THUẬT ĐẶT SONDE
HICKMAN/TRUYỀN TẾ BÀO GỐC)1,986,000 632,000
792 SINH THIẾT HẠCH 524,000 249,000
GHI CHÚ
-ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ TRONG TRƯỜNG HỢP NGƯỜI BỆNH NẰM GHÉP (01
GIƯỜNG/ 02 NGƯỜI BỆNH). THÌ THU 75% GIÁ TIỀN GIƯỜNG TƯƠNG ỨNG.
'-MỌI THẮC MẮC LIÊN HỆ BỘ PHẬN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG.