30
TLM- 906 Tủ kho 6 tầng - 36 rổ - ray giảm chấn Bộ D530 x W780 x H (1850-2000) mm 900 12,325,000 TLM- 905 Tủ kho 5 tầng - 30 rổ - ray giảm chấn Bộ D530 x W780 x H (1600-1750) mm 900 11,600,000 TLM- 904 Tủ kho 4 tầng - 24 rổ - ray giảm chấn Bộ D530 x W780 x H (1300-1450) mm 900 10,875,000 KSPTJ022F Tủ kho 6 tầng, 12 rổ Inox - ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1850-2150) mm 450 6,740,000 KPTJ022F Tủ kho 6 tầng, 12 rổ mạ crome - ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1850-2150) mm 450 6,160,000 SPTJ022F Tủ kho 6 tầng, 12 rổ Inox nan - ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1650-1950) mm 450 6,590,000 PTJ022F Tủ kho 6 tầng, 12 rổ mạ crome - ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1650-1950) mm 450 6,090,000 SPTJ022E/SPTJ022A Tủ kho 5 tầng, 10 rổ INOX nan - ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1250-1550) mm 450 5,900,000 PTJ022E / PTJ022A Tủ kho 5 tầng, 10 rổ mạ crome - ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1250-1550) mm 450 5,300,000 SPTJ022G Tủ kho 4 tầng, 8 rổ INOX nan - ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1150-1450) mm 450 5,200,000 PTJ022G / PTJ022D Tủ kho 4 tầng, 8 rổ mạ crome - ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1150-1450) mm 450 4,600,000 PTJ022E -600 Tủ kho 4 tầng, 10 rổ mạ crome - ray giảm chấn Bộ D500 x W535 x H (1250-1550) mm 600 6,300,000 PTJ022F -600 Tủ kho 5 tầng, 10 rổ mạ crome - ray giảm chấn Bộ D500 x W535 x H (1650-1950) mm 600 6,600,000 M040645K/GSM645K Tủ kho 6 tầng, 12 rổ , inox hộp Bộ D500 xW414 x H (1850-2150) 450 6,815,000 M040645/GSM645 Tủ kho 6 tầng, 12 rổ , inox hộp Bộ D500 xW414 x H (1650-1950) 450 6,670,000 M040545/GSM545 Tủ kho 5 tầng, 10 rổ , inox hộp Bộ D500 x W414x H(1250-1550) 450 6,000,000 M040445/GSM445 Tủ kho 4 tầng, 8 rổ , inox hộp Bộ D500 x W 414 x H (1150-1450) 450 5,300,000 M040660K Tủ kho 6 tầng, 12 rổ , inox hộp Bộ D500 xW564 x H (1850-2150)mm 600 7,300,000 M040660 Tủ kho 6 tầng, 12 rổ , inox hộp Bộ D500 xW564 x H (1650-1950)mm 600 7,100,000 M040560/GSM560 Tủ kho 5 tầng, 10 rổ , inox hộp Bộ D500 x W564 x H (1250-1550) 600 6,500,000 M040460/GSM460 Tủ kho 4 tầng, 8 rổ , inox hộp Bộ D500 x W564 x H (1150-1450) 600 5,800,000 BẢNG BÁO GIÁ ( áp dụng từ ngày 01/07/2014) HỆ THỐNG TỦ KHO INOX, MẠ CROME Đơn vị Mã sp PHỤ KIỆN TRANG TRÍ NỘI THẤT - PHỤ KIỆN TỦ BẾP WELLMAX Hình ảnh sản phẩm Giá bán ( VNĐ ) KT tủ Tên sản phẩm Thông số kỹ thuật ( Sâu x Rộng x Cao) Page 1 Bang bao gia phu kien Well- max

BẢNG BÁO GIÁ - Tủ bếp cao cấp Xuyên Việt ...tubepxuyenviet.net/upload/images/Bang-gia-PK-tu_bep-Wellmax.pdf · Đơn vị Hình ảnh sản phẩm Mã sp Giá bán (

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TLM- 906 Tủ kho 6 tầng - 36 rổ

- ray giảm chấn Bộ D530 x W780 x H (1850-2000) mm 900 12,325,000

TLM- 905 Tủ kho 5 tầng - 30 rổ

- ray giảm chấn Bộ D530 x W780 x H (1600-1750) mm 900 11,600,000

TLM- 904 Tủ kho 4 tầng - 24 rổ

- ray giảm chấn Bộ D530 x W780 x H (1300-1450) mm 900 10,875,000

KSPTJ022FTủ kho 6 tầng, 12 rổ Inox

- ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1850-2150) mm 450 6,740,000

KPTJ022FTủ kho 6 tầng, 12 rổ mạ crome - ray

giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1850-2150) mm 450 6,160,000

SPTJ022FTủ kho 6 tầng, 12 rổ Inox nan - ray

giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1650-1950) mm 450 6,590,000

PTJ022FTủ kho 6 tầng, 12 rổ mạ crome - ray

giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1650-1950) mm 450 6,090,000

SPTJ022E/SPTJ022ATủ kho 5 tầng, 10 rổ INOX nan

- ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1250-1550) mm 450 5,900,000

PTJ022E / PTJ022ATủ kho 5 tầng, 10 rổ mạ crome

- ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1250-1550) mm 450 5,300,000

SPTJ022GTủ kho 4 tầng, 8 rổ INOX nan - ray

giảm chấnBộ D500 x W385 x H (1150-1450) mm 450 5,200,000

PTJ022G / PTJ022DTủ kho 4 tầng, 8 rổ mạ crome

- ray giảm chấn Bộ D500 x W385 x H (1150-1450) mm 450 4,600,000

PTJ022E -600Tủ kho 4 tầng, 10 rổ mạ crome

- ray giảm chấn Bộ D500 x W535 x H (1250-1550) mm 600 6,300,000

PTJ022F -600Tủ kho 5 tầng, 10 rổ mạ crome

- ray giảm chấn Bộ D500 x W535 x H (1650-1950) mm 600 6,600,000

M040645K/GSM645K Tủ kho 6 tầng, 12 rổ , inox hộp Bộ D500 xW414 x H (1850-2150) 450 6,815,000

M040645/GSM645 Tủ kho 6 tầng, 12 rổ , inox hộp Bộ D500 xW414 x H (1650-1950) 450 6,670,000

M040545/GSM545 Tủ kho 5 tầng, 10 rổ , inox hộp Bộ D500 x W414x H(1250-1550) 450 6,000,000

M040445/GSM445 Tủ kho 4 tầng, 8 rổ , inox hộp Bộ D500 x W 414 x H (1150-1450) 450 5,300,000

M040660K Tủ kho 6 tầng, 12 rổ , inox hộp Bộ D500 xW564 x H (1850-2150)mm 600 7,300,000

M040660Tủ kho 6 tầng, 12 rổ , inox hộp

Bộ D500 xW564 x H (1650-1950)mm 600 7,100,000

M040560/GSM560Tủ kho 5 tầng, 10 rổ , inox hộp

Bộ D500 x W564 x H (1250-1550) 600 6,500,000

M040460/GSM460Tủ kho 4 tầng, 8 rổ , inox hộp

Bộ D500 x W564 x H (1150-1450) 600 5,800,000

BẢNG BÁO GIÁ

( áp dụng từ ngày 01/07/2014)

HỆ THỐNG TỦ KHO INOX, MẠ CROME

Đơn

vịMã sp

PHỤ KIỆN TRANG TRÍ NỘI THẤT - PHỤ KIỆN TỦ BẾP WELLMAX

Hình ảnh sản phẩmGiá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

Page 1 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

NSPTJ260 / AC2602Tủ kho 6 tầng inox hộp 2 lớp đáy, cánh

mở, giảm chấnBộ D500 x W 385 x H (1650-1950) 450 6,670,000

NSPTJ250 / AC2502Tủ kho 5 tầng inox hộp 2 lớp đáy, cánh

mở, giảm chấnBộ D500 x W 385 x H (1250-1550) 450 6,090,000

GSPTJ012D

Tủ kho 6 tầng inox hộp

đáy đặc 1 lớp đáy - ray giảm chấn Bộ D480 x W350 x H (1850-2200) mm 400 5,655,000

GSPTJ012G

Tủ kho 5 tầng inox hộp

đáy đặc 1 lớp đáy - ray giảm chấn Bộ D480 x W350 x H (1400-1700) mm 400 5,510,000

GSPTJ012H

Tủ kho 4 tầng inox hộp

đáy đặc 1 lớp đáy - ray giảm chấn Bộ D480 x W350 x H (1150-1350) mm 400 5,220,000

KPTJ012DTủ kho 6 tầng nan, mạ crome -

ray giảm chấn Bộ D480 x W350 x H (1850-2200) mm 400 4,785,000

PTJ012ETủ kho 6 tầng nan, mạ crome -

ray giảm chấn Bộ D450 x W240 x H (1700-2000) mm 300 4,560,000

PTJ012FTủ kho 5 tầng nan, mạ crome -

ray giảm chấn Bộ D480 x W350 x H (1400-1700) mm 400 4,350,000

PTJ012HTủ kho 4 tầng nan, mạ crome -

ray giảm chấn Bộ D480 x W350 x H (1150-1350) mm 400 3,900,000

PTJ012ITủ kho 4 tầng nan, mạ crome -

ray giảm chấn Bộ D450 x W240 x H (1150-1350) mm 300 3,600,000

HG 201302Tủ kho 5 tầng cánh rút, ray trượt giảm

chấn mở 90 độD500 x W 250 x H ( 1659-2059) 300 7,685,000

HG 201305Tủ kho 5 tầng cánh rút, ray trượt giảm

chấn mở 90 độD500 x W 350 x H ( 1659-2059) 400 7,900,000

PTJ 017GAKệ góc liên hoàn nan mạ crome ,

mở trái, giảm chấnBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 865-965 4,700,000

PTJ 017GBKệ góc liên hoàn mạ crome,

mở phải, giảm chấnBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 865-965 4,700,000

SPTJ017GAKệ góc liên hoàn inox nan, mở trái,

giảm chấnBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 865-965 5,250,000

SPTJ017GBKệ góc liên hoàn inox nan, mở phải,

giảm chấnBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 865-965 5,250,000

GR-90A ( L)Kệ liên hoàn nan mạ crome ray giảm

chấn Grass, mở tráiBộ D498 x W( 860-960)x H516 mm 900-1000 5,700,000

GR-90A ( R)Kệ liên hoàn nan mạ crome ray giảm

chấn Grass, mở phảiBộ D498 x W( 860-960)x H516 mm 900-1000 5,700,000

GSPTJ017GA1Kệ góc liên hoàn inox hộp, mở trái,

giảm chấn, 1 lớp đáyBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 865-965 5,850,000

GSPTJ017GB1Kệ góc liên hoàn inox hộp ,mở phải,

giảm chấn, 1 lớp đáyBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 865-965 5,850,000

KỆ GÓC LIÊN HOÀN - MÂM XOAY

Page 2 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

NSPTJ017 (L)/

AC2203A(L)

Kệ liên hoàn inox hộp, mở trái,

giảm chấn, 2 lớp đáyBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 900-1000 5,850,000

NSPTJ017 (R)/

AC2203B (R)

Kệ liên hoàn inox hộp , mở phải, giảm

chấn, 2 lớp đáyBộ D480 x W( 860-960)x H560 mm 900-1000 5,850,000

PTJ017FL

Kệ liên hoàn hình lá, mở trái,

giảm chấn

( chất liệu composite)

Bộ D495 x W865 x H( 600-750) mm 900 5,850,000

PTJ017FR

Kệ liên hoàn hình lá, mở phải ,

giảm chấn

( chất liệu composite)

Bộ D495 x W865 x H( 600-750) mm 900 5,850,000

P0014

Kệ liên hoàn nan vuông, inox ,

ray giảm chấn

( mở trái, mở phải)Bộ D500 x W ( 860 -964) x H530 mm 900-1000 5,850,000

PTJ006L- 270

Giá xoay đa năng tủ góc,

chất liệu mạ crome.

Lắp cho tủ góc chéo 2 cánh

Bộ Ø 780 x D680 xH (630-800) 900 5,250,000

PTJ006L -360

Giá xoay đa năng tủ góc,

chất liệu mạ crome.

Lắp cho tủ góc vát 1 cánh

Bộ Ø 780 x D735 x H(630-800) 900 5,400,000

PTJ011 Kệ đa năng 3 tầng Bộ D480 x W350 x H ( 630-750) 400 2,400,000

CZJ440 H Bộ Ø 610 x H (600-900) mm 600-700 1,725,000

CZJ440 C Bộ Ø 710 x H (600-900) mm 760-800 1,875,000

PTJ005

Mâm xoay 1/2 mạ crome 5 lớp, đường

kính 710 để xoong nồi 2 tầng (tiêu

chuẩn Đức)Bộ D415 x W740 x H (600-900) 800 1,350,000

SPTJ005

Mâm xoay 1/2 inox , đường kính 740

để xoong nồi 2 tầng

(tiêu chuẩn Đức)Bộ D415 x W740 x H (600-900) 800 1,430,000

PTJ006

Mâm xoay 3/4 mạ crome 5 lớp, đường

kính 710, để xoong nồi 2 tầng

(tiêu chuẩn Đức)Bộ Ø 710 (600-900) 800 1,500,000

SPTJ006

Mâm xoay 3/4 inox , đường kính

740,để xoong nồi 2 tầng

(tiêu chuẩn Đức)Bộ Ø 740 (600-900) 800 1,570,000

Giá xoay tròn đa năng mạ crome

Page 3 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

AC2006A Chiếc D460 x W 564x H150 mm 600 1,275,000

AC2007A Chiếc D460 x W 664x H150 mm 700 1,300,000

AC2008A Chiếc D460 x W 764x H150 mm 800 1,350,000

AC2009A Chiếc D460 x W 864x H150 mm 900 1,395,000

AC2006B1 Chiếc D460 x W 564x H150 mm 600 1,575,000

AC2007B1 Chiếc D460 x W 664x H150 mm 700 1,650,000

AC2008B1 Chiếc D460 x W 764x H150 mm 800 1,800,000

AC2009B1 Chiếc D460 x W 864x H150 mm 900 1,935,000

AC2006C Chiếc D460 x W 564x H150 mm 600 1,275,000

AC2007C Chiếc D460 x W 664x H150 mm 700 1,300,000

AC2008C Chiếc D460 x W 764x H150 mm 800 1,350,000

AC2009C Chiếc D460 x W 864x H150 mm 900 1,395,000

AC2006D1 Chiếc D460 x W 564x H150 mm 600 1,575,000

AC2007D1 Chiếc D460 x W 664x H150 mm 700 1,650,000

AC2008D1 Chiếc D460 x W 764x H150 mm 800 1,800,000

AC2009D1 Chiếc D460 x W 864x H150 mm 900 1,935,000

KGSPTJ007E D425 x W564 x H148 mm 600 1,275,000

KGSPTJ007P D425 x W664 x H148 mm 700 1,335,000

KGSPTJ007A D425x w764 x h148 mm 800 1,395,000

KGSPTJ007H D425 x W864 x H148 mm 900 1,455,000

KGSPTJ007V D425 x W564 x H148 mm 600 1,815,000

KGSPTJ007U D425 x W664 x H148 mm 700 1,890,000

KGSPTJ007Q D425 x W764 x H148 mm 800 2,085,000

KGSPTJ007T D425 x W864 x H148 mm 900 2,200,000

KGSPTJ008D D425 x W564 x H148 mm 600 1,275,000

KGSPTJ008E D425 x W664 x H148 mm 700 1,335,000

KGSPTJ008H D425 x W714 x H148 mm 750 1,365,000

KGSPTJ008F D425 x W764 x H148 mm 800 1,395,000

KGSPTJ008G D450 x W864 x H148 mm 900 1,455,000

Rổ xoong nồi inox hộp,

Loại 2 lớp đáy

( gắn cánh)

Chiếc

Chiếc

Rổ xoong nồi tổng hợp inox hộp,

đáy đặc, ray giảm chấn

(gắn cánh tủ)

Rổ bát đĩa inox hộp,

Loại 2 lớp đáy

( không gắn cánh)

Rổ bát, đĩa inox hộp, đáy đặc,

ray giảm chấn

(không gắn cánh tủ)

Rổ bát đĩa inox hộp,

Loại 2 lớp đáy

( gắn cánh)

RỔ ĐA NĂNG INOX, GẮN CÁNH - MỞ CÁNH

Rổ úp xoong, nồi inox hộp,

đáy đặc , ray giảm chấn

(không gắn cánh tủ)

Rổ xoong nồi inox hộp,

Loại 2 lớp đáy

( không gắn cánh )

Chiếc

Page 4 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

KGSPTJ008V D425 x W 567 x H148 mm 600 1,815,000

KGSPTJ008U D425 x W664 x H148 mm 700 1,890,000

KGSPTJ008I D425 x W 690 x H148 mm 725 1,920,000

KGSPTJ008S D425 x W715 x H148 mm 750 1,920,000

KGSPTJ008Q D425 x W764 x H148 mm 800 2,085,000

KGSPTJ008T D425 x W864 x H148 mm 900 2,200,000

DSPTJ007E1 D425 x w565 x H185 mm 600 900,000

DSPTJ007P1 D425 x w665 x H185 mm 700 975,000

DSPTJ007A1 D425 x w765 x H185 mm 800 1,050,000

DSPTJ007H1 D425 x w865 x H185 mm 900 1,125,000

DSPTJ007V D425 x w564 x H195 mm 600 1,050,000

DSPTJ007U D425 x w664 x H195 mm 700 1,125,000

DSPTJ007Q D425 x w764 x H195 mm 800 1,200,000

DSPTJ007T D425 x w864 x H195 mm 900 1,275,000

DSPTJ008D1 D430 x W 565 x H200mm 600 900,000

DSPTJ008E1 D430 x W 665 x H200mm 700 975,000

DSPTJ008H1 D430 x W715 x H200mm 750 1,000,000

DSPTJ008F1 D430 x W765 x H200mm 800 1,050,000

DSPTJ008G1 D430 x W865 x H200mm 900 1,125,000

DSPTJ008V D430 x W567 x H200mm 600 1,050,000

DSPTJ008U D430 x W665 x H200mm 700 1,125,000

DSPTJ008Q D430 x W765 x H200mm 800 1,200,000

DSPTJ008T D430 x W865 x H200mm 900 1,275,000

K6SPTJ007E1 D440 x W 564 x H170 mm 600 1,450,000

K6SPTJ007P1 D440 x W 664 x H170 mm 700 1,500,000

K6SPTJ007A1 D440 x W 764 x H170 mm 800 1,550,000

K6SPTJ007H1 D440 x W 864 x H170 mm 900 1,650,000

K6SPTJ007V D440 x W 564 x H189 mm 600 1,550,000

K6SPTJ007U D440 x W 664 x H189 mm 700 1,600,000

K6SPTJ07Q D440 x W 764 x H189 mm 800 1,650,000

K6SPTJ007T D440 x W 864 x H189 mm 900 1,700,000

Chiếc

Chiếc

Chiếc

Rổ xoong nồi inox nan,

ray giảm chấn

( gắn cánh tủ)

Rổ bát đĩa inox nan, có khay hứng

nước, không giảm chấn

(gắn cánh tủ)

Chiếc

Chiếc

Rổ úp bát đĩa inox hộp, đáy đặc,

ray giảm chấn

(gắn cánh tủ)

Rổ gia vị tổng hợp inox nan,

có khay hứng nước,

không giảm chấn

(không gắn cánh tủ)

Rổ xoong nồi đa năng inox nan,

có khay hứng nước,

không giảm chấn

( gắn cánh tủ)

Chiếc

Rổ úp bát, đĩa inox nan có khay hứng

nước , không giảm chấn

(không gắn cánh tủ )

Rổ bát đĩa inox nan, có khay hấng

nước, ray giảm chấn

Wellmax

( gắn cánh / mở cánh )

Chiếc

Page 5 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

K7SPTJ007V D440 x W 564 x H189 mm 6001,800,000

K7SPTJ007U D440 x W 664 x H189 mm 7001,950,000

K7SPTJ007Q D440 x W 764 x H189 mm 8002,100,000

K7SPTJ007T D440 x W 864 x H189 mm 9002,250,000

HLW-600B D440 x W 564 x H189 mm 600 1,275,000

HLW-700B D440 x W 664 x H189 mm 700 1,350,000

HLW-800B D440 x W 764 x H189 mm 800 1,425,000

HLW-900B D440 x W 864 x H189 mm 900 1,500,000

HLW-600X D440 x W 564 x H170 mm 600 1,275,000

HLW-700X D440 x W 664 x H170 mm 700 1,350,000

HLW-800X D440 x W 764 x H170 mm 800 1,425,000

HLW-900X D440 x W 864 x H170 mm 900 1,500,000

PTJ001C

Rổ đa năng mạ crome,

không giảm chấn.

( không gắn cánh)

Chiếc D445 x W 510 x H110 mm 500-550 810,000

PTJ008F-2 Chiếc D450 x W( 757 - 769) x H150 mm 800 900,000

PTJ008G-2 Chiếc D450 x W( 857 - 869) x H150 mm 900 945,000

KGSPTJ007A2 Chiếc D425 x W764 x H148 mm 800 1,425,000

KGSPTJ007H2 Chiếc D425 x W864 x H148 mm 900 1,575,000

KGSPTJ008F2 Chiếc D425 x W764 x H177 mm 800 1,425,000

KGSPTJ008G2 Chiếc D425 x W864 x H177 mm 900 1,575,000

Rổ xoong nồi inox, nan vuông,

có khay hứng nước, ray giảm chấn

( gắn cánh)

Kệ lắp hộc chậu rửa inox hộp, ray giảm

chấn

( không gắn cánh tủ)

Rổ bát đĩa inox, nan vuông,

có khay hứng nước, ray giảm chấn

( gắn cánh)

Chiếc

Chiếc

Kệ lắp hộc chậu rửa inox hộp, ray giảm

chấn

( gắn cánh tủ)

Kệ rổ lắp dưới đáy chậu rửa mạ crome,

không giảm chấn

( gắn cánh tủ)

Rổ bát đĩa xoong nồi đa năng inox nan,

có khay hấng nước, ray giảm chấn

Wellmax

( gắn cánh / mở cánh )

Chiếc

Page 6 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

HGSPTJ025B

Kệ dao thớt đa năng, inox hộp,

ray giảm chấn mở toàn phần,

Loại 1 lớp đáy

( Wellmax)

Bộ D425 x W 150 x H478 mm 200 1,725,000

HGSPTJ025P

Kệ dao thớt đa năng, Inox hộp,

ray giảm chấn mở toàn phần

Loại 1 lớp đáy

( Wellmax)

Bộ D425 x W250 x H457 mm 300 1,950,000

HGSPTJ025W

Kệ để dao thớt đa năng, Inox hộp,

ray giảm chấn mở toàn phần

Loại 1 lớp đáy

( Wellmax)

Bộ D 425 x W300 x H457 mm 350 2,025,000

HGSPTJ010I

Kệ dao thớt đa năng, Inox hộp,

ray giảm chấn mở toàn phần

Loại 1 lớp đáy

( Wellmax)

Bộ D425 x W350 x H478mm 400 2,100,000

HGSPTJ023B

Kệ gia vị đa năng inox hộp,

ray giảm chấn mở toàn phần,

Loại 1 lớp đáy

(Wellmax)

Bộ D425 x W 150 x H478 mm 200 1,350,000

HGSPTJ004D

Kệ gia vị đa năng inox hộp,

ray giảm chấn mở toàn phần

Loại 1 lớp đáy

(Wellmax)

Bộ D425 x W250 x H478mm 300 1,725,000

KGSPTJ010D

Kệ gia vị đa năng inox hộp,

ray giảm chấn mở toàn phần

Loại 1 lớp đáy

(Wellmax)

Bộ D425 x W300 x H455 mm 350 1,875,000

HKGSPTJ010

Kệ gia vị đa năng inox hộp,

ray giảm chấn mở toàn phần

Loại 1 lớp đáy

(Wellmax)

Bộ D425 x W350 x H455mm 400 2,025,000

KỆ DAO THỚT - GIA VỊ - ĐA NĂNG INOX HỘP

Page 7 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

AC2202A

Kệ gia vị inox hộp 2 tầng, ray giảm

chấn mở toàn phần

Loại 2 lớp đáy

Bộ D460 x W155 x H490 mm 200 1,350,000

AC2201

Kệ dao thớt đa năng inox hộp,

ray giảm chấn mở toàn phần,

Loại 2 lớp đáy

Bộ D460 x W155 x H490 mm 200 1,425,000

AC2311

Kệ gia vị đa năng inox hộp,

ray giảm chấn mở toàn phần,

Loại 2 lớp đáy

Bộ D460 x W250 x H490 mm 300 1,620,000

AC2312

Kệ dao thớt đa năng inox hộp,

ray giảm chấn mở toàn phần,

Loại 2 lớp đáy

Bộ D460 x W250 x H490 mm 300 1,620,000

AC2305

Kệ dao thớt inox hộp đa năng , ray

giảm chấn mở toàn phần

Loại 2 lớp đáy

Bộ D460 x W300 x H490 mm 350 1,725,000

AC2308

Kệ dao thớt inox hộp đa năng , ray

giảm chấn mở toàn phần

Loại 2 lớp đáy

Bộ D460 x W300 x H490 mm 350 1,725,000

AC2301

Kệ dao thớt đa năng inox hộp,

ray giảm chấn mở toàn phần

Loại 2 lớp đáy

Bộ D460 x W350 x H490 mm 400 1,830,000

AC2304Kệ dao thớt inox hộp đa năng ,2 lớp

đáy, ray giảm chấn ( gắn cánh)Bộ D460 x W350 x H490 mm 400 1,830,000

Page 8 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

K6SPTJ 025B-2

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

ray giảm chấn

(Wellmax)

Bộ D452 x W155 x H400 mm 200 1,425,000

K6SPTJ 025P

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

ray giảm chấn

(Wellmax)

Bộ D452 x W240 x H422 mm 300 1,650,000

K6SPTJ030G

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

ray giảm chấn

(Wellmax)

Bộ D452 x W300 x H420 mm 350 1,800,000

K6SPTJ030E

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

ray giảm chấn

(Wellmax)

Bộ D452 x W350 x H450 mm 400 1,950,000

K5SPTJ025H

Kệ dao thớt đa năng, inox nan tròn,

ray giảm chấn

(Wellmax)

Bộ D472 x W245 x H460 mm 300 2,550,000

K5SPTJ025 NKệ dao thớt đa năng, inox nan tròn,

giảm chấn

(Wellmax)

Bộ D472 x W295 x H460 mm 350 2,775,000

K5SPTJ025WKệ dao thớt đa năng, inox nan tròn,

ray giảm chấn

(Wellmax)

Bộ D472 x W295 x H460 mm 350 2,925,000

K5SPTJ030Kệ dao thớt đa năng, inox nan tròn,

ray giảm chấn

(Wellmax)

Bộ D472 x W345 x H460 mm 400 2,985,000

KỆ DAO THỚT - GIA VỊ ĐA NĂNG INOX NAN

Page 9 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

HO-SA 200 Kệ gia vị inox nan,

ray giảm chấn Bộ D470 x W155 x H430 mm 200 1,425,000

HO-SA 300 Bộ D470 x W255 x H430 mm 300 1,650,000

HO-SA 350 Bộ D470 x W305 x H430 mm 350 1,800,000

HO-SA 400 Bộ D470 x W355 x H430 mm 400 1,950,000

K6PTJ025P Bộ D452 x W240 x H422 mm 300 1,485,000

K6PTJ030G Bộ D452 x W300 x H420 mm 350 1,650,000

K6PTJ030E Bộ D452 x W350 x H450 mm 400 1,800,000

J0920C Kệ dao thớt inox nan dẹt,

ray giảm chấn Bộ D450 x W 158 x H 455 mm 200 1,500,000

J0930 Kệ dao thớt inox nan dẹt,

ray giảm chấn Bộ D450 x W 240 x H 455 mm 300 1,600,000

J0935 Kệ dao thớt inox nan dẹt, ray giảm chấn Bộ D450 x W 293 x H 455 mm 350 1,700,000

J0940A Kệ dao thớt inox nan dẹt, ray giảm chấn Bộ D450 x W 340 x H 455 mm 400 1,800,000

J0940B Kệ dao thớt inox nan dẹt, ray giảm chấn Bộ D450 x W 340 x H 455 mm 400 1,800,000

Kệ dao thớt đa năng mạ crome

nan, ray giảm chấn

(Wellmax)

Kệ dao thớt inox nan,

ray giảm chấn

Page 10 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

DSPTJ 025J

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

không giảm chấn

( Wellmax)

Bộ D440 x W 160 x H 450 mm 220 -250 1,125,000

DSPTJ 025P

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

không giảm chấn

( Wellmax)

Bộ D443 x W235 x H446 mm 300 1,155,000

DSPTJ 025M

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

không giảm chấn

( Wellmax)

Bộ D445 x W345 x H448 mm 400 1,425,000

DSPTJ200

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

không giảm chấn Bộ D440 x W 160 x H 450 mm 200 975,000

DSPTJ300A

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

không giảm chấn Bộ D443 x W230 x H446 mm 300 1,050,000

DSPTJ300B

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

không giảm chấn Bộ D443 x W230 x H446 mm 300 1,050,000

DSPTJ300C

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

không giảm chấn Bộ D443 x W230 x H446 mm 300 1,050,000

DSPTJ350B

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

không giảm chấn Bộ D445 x W300 x H446 mm 350 1,200,000

DSPTJ350A

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

ray giảm chấn Bộ D445 x W300 x H446 mm 350 1,500,000

Page 11 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

DSPTJ400B

Kệ dao thớt đa năng, inox nan,

không giảm chấn Bộ D445 x W350 x H448 mm 400 1,350,000

DSPTJ400A

Kệ dao thớt đa năng, inox nan, ray giảm

chấn Bộ D445 x W350 x H448 mm 400 1,725,000

SPTJ010G Kệ gia vị 3 tầng, inox nan Bộ D435x W360 x H525 mm 400 1,650,000

SPTJ010E Kệ gia vị 3 tầng, inox nan Bộ D435x W300 x H525 mm 350 1,550,000

PTJ010BKệ gia vị nan 3 tầng, mạ crome

(Wellmax)Bộ D425 x W 360 x H 470 mm 400 1,425,000

PTJ010CKệ gia vị nan 3 tầng, mạ crome

(Wellmax)Bộ D455 x W 345 x H 536 mm 400 1,425,000

PTJ004F-400Kệ gia vị nan 2 tầng, mạ crome

(Wellmax)Bộ D 475 x W 345 x H 510 mm 400 1,425,000

PTJ004

Kệ gia vị 3 tầng, nan mạ crome,

không giảm chấn

(Wellmax)

Bộ D500 x W240 x H 520 mm 300 990,000

Page 12 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

PTJ004F-200

Kệ gia vị 2 tầng nan, mạ crome

không giảm chấn

(Wellmax)

Bộ D475 x W145 x H 510 mm 200 915,000

PTJ009F

Kệ để đa năng nan, mạ crome

không giảm chấn

(Wellmax)

Bộ D485 x W140 x H 566 mm 145 900,000

SJ304 -2 D280 x W565 x H65mm 600 700,000

SJ304A -2 D280 x W665 x H65mm 700 750,000

SJ304B -2 D280 x W765 x H65mm 800 800,000

SJ304C -2 D280 x W865 x H65mm 900 850,000

SJ304D -2 D280 x W965 x H65mm 1000 900,000

CWJ- 600 D280 x W564 x H124mm 600 900,000

CWJ- 700 D280 x W664 x H124mm 700 1,050,000

CWJ- 800 D280 x W764 x H124mm 800 1,200,000

CWJ- 900 D280 x W864 x H124mm 900 1,350,000

SJ304 -3 D280 x W565 x H65mm 600 950,000

SJ304A -3 D280 x W665 x H65mm 700 1,050,000

SJ304B-3 D280 x W765 x H65mm 800 1,200,000

SJ304C -3 D280 x W865 x H65mm 900 1,250,000

SJ304D -3 D280 x W965 x H65mm 1000 1,350,000

VA-600 D280 x W565×H 560 600 4,425,000

VA-700 D280 x W665×H 560 700 4,575,000

VA-800 D280 x W765×H 560 800 4,725,000

VA-900 D280 x W865×H 560 900 4,875,000

VA-600B D280 x W565×H 560 600 4,650,000

VA-700B D280 x W665×H 560 700 4,800,000

VA-800B D280 x W 780 x H580 800 4,950,000

VA-900B D280 x W865×H 560 900 5,100,000

Giá bát đĩa 2 tầng Inox,

(tiêu chuẩn Đức)

GIÁ ÚP BÁT ĐĨA -GIA VỊ TỦ TRÊN

Bộ

Giá bát đĩa 2 tầng mạ crome,

(tiêu chuẩn Đức)

Giá bát đĩa 3 tầng Inox,

(tiêu chuẩn Đức)

Bộ

Kệ bát di động 2 tầng, lắp tủ trên, có hệ

trợ lực

( có khay hấng nước)

Kệ kho 2 tầng di động, lắp tủ trên

có hệ trợ lực

Bộ

Bộ

Bộ

Page 13 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

HC-600 D340x W560xH145 600 3,975,000

HC-700 D340x W660xH145 700 4,125,000

HC-800 D340x W760xH145 800 4,200,000

HC-900 D340x W860xH145 900 4,425,000

TR-20LAThùng rác đôi (20L* 2), mở cánh , ray

giảm chấn ( White)Chiếc D510 x W340 x H430 mm 400 1,500,000

TR-20LC

Thùng rác đôi ( 20L*2) , gắn cánh, ray

giảm chấn

( White)

Chiếc D510 x W340 x H430 mm 400 1,550,000

TR-18LBThùng rác đôi (18L * 2), mở cánh, ray

giảm chấn (White)Chiếc D490 x W 340 x H380 mm 400 1,450,000

TR-18LC

Thùng rác đôi ( 18L*2) , gắn cánh, ray

giảm chấn

( Grey)

Chiếc D490 x W 340 x H380 mm 400 1,500,000

TR-15LBThùng rác đôi (15L *2) , mở cánh, ray

giảm chấn ( White)Chiếc D490 x W 340 x H330 mm 400 1,350,000

TR-15LC

Thùng rác đôi ( 15L *2) , gắn cánh, ray

giảm chấn

( Grey)

Chiếc D490 x W 340 x H330 mm 400 1,400,000

Kệ gia vị đa năng lắp đáy tủ trên

THÙNG RÁC - THÙNG GẠO - RAY TRƯỢT BÌNH GA

Bộ

Page 14 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

CLG026 -LAThùng rác đôi, ( 11L x2) , mở cánh

Chiếc D480 x W 255 x H355 mm 300 1,245,000

CLG026-LCThùng rác đôi, ( 11L x2) , gắn cánh

Chiếc D480 x W 255 x H355 mm 300 1,275,000

TR-14L Thùng đựng rác đơn inox - 14 L

Chiếc D290 x W290 x H350 mm 350 700,000

SLG001-8L Thùng đựng rác đơn inox - 8 L

Chiếc D250x W250 x H280 mm 250-300 600,000

TR-16L Thùng rác đơn 16L Chiếc D325 x W260 x H395mm 300 950,000

MX -14

Thùng gạo 15kg,

1 nấc lấy gạo cạnh

Chiếc D450 x W175 x H 500 mm 215 1,200,000

MX-23

Thùng gạo 15kg,

1 nấc lấy gạo Chiếc D440 x W155 x H 500mm 200 1,850,000

B-17Thùng gạo kiểu nhật, 1 nút nhấn

( 16 kg)Chiếc D450 x W170 x H 500 200 1,300,000

Page 15 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

MX-12 Thùng gạo inox 25kg , 1 nấc lấy gạo Chiếc D450 x W220 x H 480 mm 260 1,600,000

MX-18

Thùng gạo 20 kg, có 2 nấc lấy gạo

(150 gam và 300gam) Chiếc D390 x W260 x H480 mm 300 1,500,000

MX-18B

Thùng gạo 20 kg, có 1 nấc lấy gạo

(150 gam ) Chiếc D390 x W260 x H480 mm 300 1,450,000

MX -19 Thùng gạo 25 kg, mặt gương

( nút xoay) Chiếc D420 x W300 x H650 mm 350 1,600,000

B30-AThùng gạo 25 kg, mặt gương

( nút nhấn)D420 x W300 x H650 mm 350 2,000,000

B30-BThùng gạo 25 kg, mặt gương điện tử

( nút nhấn)Chiếc D420 x W300 x H650 mm 350 2,100,000

HYJ004 Ray trượt bình ga Chiếc L400 x W305 x H320mm 350 400,000

Page 16 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

K704-400 Chiều sâu 400m 400 730,000

K704-450 Chiều sâu 450mm 450 750,000

K704-500 Chiều sâu 500mm 500 770,000

K705-400 Chiều sâu 400m 400 730,000

K705-450 Chiều sâu 450mm 450 750,000

K705-500 Chiều sâu 500mm 500 770,000

K706-400 Chiều sâu 400mm 400 770,000

K706-450 Chiều sâu 450 mm 450 800,000

K706-500 Chiều sâu 500mm 500 830,000

GR801-45 L= 450 mm 450 900,000

GR801-50 L= 500 mm 500 1,000,000

GR802 -45 L= 450 mm 450 650,000

GR802 -50 L= 500 mm 500 700,000

GR203-45 Bộ L= 450 mm 450 700,000

GR203-50 Bộ L= 500 mm 500 750,000

GR231-450B 450 mm 450 445,000

GR231-500B 500 mm 500 490,000

HỆ THỐNG RAY INOX HỘP - RAY TRƯỢT GIẢM CHẤN

Ray hộp giảm chấn Garis

( có kính trắng )

Ray trượt ngăn kéo hộp Wellmax, có

giảm chấn

Bộ

Bộ

Ray trượt ngăn kéo hộp nhiều ngăn

Wellmax, có giảm chấn Bộ

Bộ

Bộ

Bộ nâng cấp ngăn kéo hộp Garis

Ray trượt ngăn kéo hộp Wellmax, có

giảm chấn

Ray hộp, giảm chấn Garis

Ray hộp giảm chấn Garis

Bộ

Page 17 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

GR205 -30 L = 300 mm 300 280,000

GR205 -35 L= 350mm 350 290,000

GR205 -40 L= 400 mm 400 310,000

GR205 -45 L= 450 mm 450 320,000

GR205 -50 L= 500 mm 500 330,000

L= 300mm 300 130,000

L=350mm 350 140,000

L= 400mm 400 150,000

L=450mm 450 160,000

L=500mm 500 170,000

L= 300mm 300 130,000

L=350mm 350 140,000

L= 400mm 400 150,000

L=450mm 450 160,000

L=500mm 500 170,000

L= 300mm 300 70,000

L=350mm 350 750,000

L= 400mm 400 80,000

L=450mm 450 85,000

L=500mm 500 90,000

K704-400A Chiều sâu 400mm 400 850,000

K704-450A Chiều sâu 450mm 450 900,000

K704-500A Chiều sâu 500 mm 500 1,000,000

CT-400C Khay chia ô thìa dĩa Chiếc D483 x W 330 x H50 400 270,000

CT-450C Khay chia ô thìa dĩa Chiếc D483 x W 380 x H50 450 330,000

E06 -2Ray trượt bi đen 3 lớp giảm chấn,

Nisko (1.2*1.2*1.5)

Bộ

Ray trượt bi trắng 3 lớp giảm chấn,

Nisko (1.2*1.2*1.5)

Bộ

BộE06-1

Khay chia ô ngăn kéo inox, 6 ngăn

WellmaxBộ

Ray trượt 3 lớp giảm chấn

( Garis)

HỆ THỐNG KHAY CHIA Ô NGĂN KÉO

E06-3

Ray bi 3 tầng, thép mạ kẽm, không

giảm chấn Bộ

Page 18 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

CT-500C Khay chia ô thìa dĩa Chiếc D483 x W 430 x H50 500 390,000

CT-600C Khay chia ô thìa dĩa ( Trắng/xanh) Bộ D483 x W 530 x H50 600 450,000

CT-700C Khay chia ô thìa dĩa ( Trắng/xanh) Bộ D483 x W 630 x H50 700 510,000

CT-800C Khay chia ô thìa dĩa ( Trắng/xanh) Bộ D483 x W 730 x H50 800 570,000

CT-900C Khay chia ô thìa dĩa ( Trắng/xanh) Bộ D483 x W830 x H50

900 630,000

CWJ202 Giá treo đơn (để gia vị) crome

Chiếc L450 x W185 x H280mm 350,000

CWJ204A

Giá treo nắp, vung (hình ảnh 1)

crome Chiếc L210 x W110 x H370mm 200,000

CWJ207 Giá treo giấy ăn crome

Chiếc L260 x w 155 x h 245 mm 200,000

CWJ211D Móc chữ S treo đơn (móc đôi)

crome Chiếc L50 x W 55 x H65mm 30,000

PHỤ KIỆN TREO NGOÀI TỦ BẾP

Page 19 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

CWJ212K

CWJ212K1

CWJ213A

CWJ213B

CWJ306F Giá treo đa năng ngoài tủ bếp

crome Chiếc L300 x W94 x H 390 mm 250,000

CWJ203G Giá treo đa để gia vị ngoài tủ bếp

crome Chiếc L355 x W185 x H 280 mm 400,000

CWJ220 Giá treo đơn để gia vị và giấy ăn

crome Chiếc L400 x W215 x H320mm 350,000

CWJ222 Giá treo để bát, đĩa 2 tầng crome

Chiếc L635 x W260x H580mm 1,250,000

CWJ225B Giá treo dao đơn crome

Chiếc L355 x W65 x H390mm 220,000

CWJ228J Giá treo để bát, đĩa đơn crome Chiếc L445 x W272 x H255mm 400,000

CWJ228 Giá treo để bát, đĩa đơn crome Chiếc L637 x W263 x H320mm 800,000

CWJ229 Giá treo để cốc crome Chiếc L240 x W106 x H346mm 200,000

350,000

Ø16 xL1000 mm

Ø16 x L600 mmBộ suốt treo ngoài tủ

( bát đỡ thanh, nút chụp 2 đầu, suốt

treo mạ crome 5 lớp tiêu chuẩn Đức )Bộ

380,000

Page 20 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

CWJ216C Giá treo gia vị ngoài tủ bếp Chiếc L330 x W225 x H 380 mm 500,000

CWJ218 Giá treo gia vị ngoài tủ bếp Chiếc L350 x W215 x H 391 mm 450,000

GS601C-1 Giá treo để thìa dĩa inox Chiếc L350 x W125 x H 285mm 900,000

GS605A Giá treo dao inox Chiếc L350 x W162 x H 285mm 1,125,000

GS608 Giá treo để dao, đũa, gia vị inox Chiếc L800 x W162 x H 302mm 1,270,000

GS612 Giá treo để dao, đũa, gia vị inox Chiếc L600 x W162 x H 302mm 1,120,000

GS609 Giá treo để gia vị inox Chiếc L375 x W125 x H 304mm 1,270,000

GS610 Giá treo vung xoong inox Chiếc L250 x W102 x H 372mm 750,000

GS621 Móc treo đa năng inox Chiếc L380 x W60 x H 154 mm 600,000

Page 21 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

GS623 Giá treo để gia vị 2 tầng, inox Chiếc L380 x W130 x H 275mm 1,270,000

GS624 Giá treo 3 ống đũa inox Chiếc L380 x W130 x H 350mm 1,050,000

GS624B Giá treo ống đũa đôi inox Chiếc L263 x W130 x H 350mm 970,000

GS624C Giá treo ống đũa đơn inox Chiếc L146 x W130 x H 350mm 830,000

GS627 Giá treo ống đũa, dao inox Chiếc L420 x W146 x H 350mm 1,120,000

GS628 Giá treo ống đũa,gia vị inox Chiếc L420 x W146 x H 350 mm 1,120,000

GS629 Giá treo ống đũa,gia vị inox Chiếc L600 x W146 x H 350mm 1,270,000

A0345 L280 x W450 x H 402 mm 850,000

A0350 L280 x W500 x H 402 mm 950,000

A0360 L280 x W600 x H 402 mm 1,050,000

SJ308A L280 x W655 x H 402 mm 1,350,000

SJ308B L280 x W755 x H 402 mm 1,450,000

CWJ241A Móc treo tường

Chiếc L402 x W40 x H63mm 50,000

ChiếcGiá để bát đĩa ngoài tủ bếp

Page 22 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

CWJ240C Rổ đựng rau, củ, quả

Chiếc L 296 x W220 x H 110 mm 130,000

CWJ303 Đế đỡ chảo

Chiếc Ø 327 x H125mm 130,000

K805B Giá nhựa để đĩa Chiếc 390,000

SBJ001B Giá treo ly quầy bar inox KT 730 Chiếc L730 x W300 x H320mm 1,300,000

SBJ001 Giá treo ly quầy bar inox KT 930 Chiếc L930 x W300 x H320mm 1,400,000

CH-032 L620 x W380 x H320mm 850,000

CH-034 L820 x W380 x H320mm 1,050,000

BJ003E Giá treo ly quầy bar Chiếc L450 x W205 x H 100mm 300,000

BJ004Giá treo ly quầy bar gắn trần tủ

( hình 3, 4 hàng ly )L405 x W340 x H65mm 270,000

BJ005Giá treo ly quầy bar gắn trần tủ

( hình 4, 2 hàng ly )L210 x W340 x H65mm 340,000

BJ006 Giá chai rượu xoắn Chiếc L225 x W90 x H300mm 150,000

PHỤ KIỆN QUẦY BAR

chiếc

Giá treo ly quầy bar Chiếc

Page 23 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

BJ006E Giá chai rượu tròn Chiếc L265 x W90 x H260mm 150,000

BJ006B Giá cắm chai rượu vang Chiếc Ø285 x H600 mm 670,000

CWJ231 Giá để rượu vang, 4 tầng Chiếc L275 x W254 x H466mm 840,000

DS209Bản lề inox thẳng pittong đồng, giảm

chấnChiếc 30,000

DS208Bản lề inox cong 1/2, pitong đồng,

giảm chấnChiếc 30,000

DS207Bản lề inox cong 3/4,pitong đồng,

giảm chấnChiếc 30,000

A04

Bản lề thẳng, thép mạ Niken, pitong

đồng giảm chấn Chiếc 22,000

A05

Bản lề cong 1/2 ,thép mạ Niken, pitong

đồng giảm chấnChiếc 22,000

A06

Bản lề cong 3/4, thép mạ Niken, pitong

đồng giảm chấnChiếc 22,000

PHỤ KIỆN KHÁC

Page 24 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

A72 Nhựa giảm chấn

(Nisko) Chiếc 12,000

A63 Giảm chấn đa năng

(Nisko) Bộ 35,000

B01 B01 Ke treo tủ

(Nisko) Đôi 40,000

B03 Ke treo tủ

(Nisko) Đôi 30,000

B06 Ke treo tủ

(Nisko) Đôi 30,000

B07 Ke treo tủ

(Nisko) Đôi 30,000

B16Ke treo tủ

(Nisko) Đôi 30,000

C05-1 Tay nâng thủy lực Pistong, 100N

Chiếc 80,000

C05-2 Tay nâng thủy lực Pistong, 80N

Chiếc 80,000

C07 Tay nâng thủy lực Pistong, 100N

(Nisko) Chiếc 40,000

Page 25 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

K-201 Tay nâng thủy lực

( Wellmax) Chiếc 100,000

F01 (B) Chân nhựa đen Nisko Chiếc H: 100 mm 12,000

F13 Chân inox tròn Nisko Chiếc H: 100 mm 30,000

F18 (A) Nhựa ốp chân tủ, mặt tráng nhôm md H: 100 mm 125,000

F18 (F-1) Nối ốp chân tủ mặt tráng nhôm Chiếc 10,000

TN64 Tay nắm inox Chiếc L: 6.4 cm 20,000

TN96 Tay nắm inox Chiếc L: 9.6 cm 25,000

TN12.8 Tay nắm inox Chiếc L: 12.8 cm 30,000

H-2060 -128 Tay nắm mạ rome Chiếc L: 12.8 cm 40,000

H-2060 -160 Tay nắm mạ rome Chiếc L: 16.0 cm 45,000

H-2060 -192 Tay nắm mạ rome Chiếc L: 19.2 cm 50,000

H-2060 -224 Tay nắm mạ rome Chiếc L: 22.4 cm 55,000

L417 Tay nắm âm, có đầu bịt Cây Cây = 3m 500,000

L1209 Tay nắm âm Cây Cây = 3m 420,000

Page 26 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

L1768 Nẹp nhôm dán cạnh Cây Cây = 3m 120,000

C088 Đầu bịt tay nắm âm Đôi 30,000

C087 Đầu bịt nẹp tủ Đôi 20,000

E16Tấm lót sàn, lót đáy tủ chất liệu

Aluminummd 120,000

E17 Tấm lót sàn, lót đáy tủ chất liệu nhựa md 90,000

E18Tấm lót sàn trống trơn chất liệu PVC

( loại nhỏ)md 180,000

E19Tấm lót sàn trống trơn chất liệu PVC (

loại to)md 180,000

LDT6006 Đèn led cảm ứng Chiếc

- Nguồn điện: 12V

- Công suất : 7W 725,000

LDT6010 Đèn led cảm ứng Chiếc

- Nguồn điện: 12V

- Công suất : 6.4W 725,000

ĐÈN FABU CẢM ỨNG

Page 27 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

QD12W

- Nguồn điện: 12w

- InputAC100-240v

- OutputDC12V

310,000

QD24W

- Nguồn điện: 12w

- InputAC100-240v

- OutputDC12V

380,000

7504 Đèn cảm ứng Đài Loan. Chiếc

- Nguồn điện : 0.07 W

- Tiêu chuẩn pin: 4.5V ( AAAx3)

- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s

265,000

7505 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc

- Nguồn điện : 0.07 W

- Tiêu chuẩn pin: 4.5V ( AAA x3)

- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s

129,000

8502 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc

- Nguồn điện : 0.07 W

- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)

- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s

555,000

8504 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc

- Nguồn điện : 0.07 W

- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)

- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s

550,000

8505 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc

- Nguồn điện : 0.07 W

- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)

- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s

510,000

8506 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc

- Nguồn điện : 0.07 W

- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)

- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s

350,000

8510 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc

- Nguồn điện : 0.07 W

- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)

- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s

325,000

8514 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc

- Nguồn điện : 0.14 W

- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)

- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s

215,000

ChiếcBộ đổi nguồn

Page 28 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

8515 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc

- Nguồn điện : 0.14 W

- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)

- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s

215,000

8516 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc

- Nguồn điện : 0.2 W

- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)

- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s

689,000

8530 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc

- Nguồn điện : 0.14 W

- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)

- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s

615,000

8531 Đèn cảm ứng Đài Loan Chiếc

- Nguồn điện : 0.14 W

- Tiêu chuẩn pin: 4.5V (AAA x 3)

- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s

645,000

8509-558558 mm

1,275,000

8509-708 708 mm 1,350,000

8509-858 858 mm 1,425,000

8509-1008 1008 mm 1,500,000

8509-1158 1158 mm 1,575,000

HZ5560 Chiếc W 550-600 mm 1,125,000

HZ6083 Chiếc W 600 - 830 mm 1,275,000

HZ83115 Chiếc W 830 - 1150 mm 1,350,000

HZ082A Chiếc D470 x W ( 564-664) x H202 700 2,050,000

HZ082B Chiếc D470 x W ( 664-764) x H202 800 2,100,000

HZ082C Chiếc D470 x W ( 764-864) x H202 900 2,150,000

HZ082D Chiếc D470 x W ( 864-964) x H202 1000 2,250,000

HZ027 Chiếc D460 x W764 x H215

800

1,800,000

HZ027A Chiếc D460 x W864 x H215

900

1,950,000

Suốt treo quần áo có tay kéo

Chiếc

PHỤ KIỆN TỦ QUẦN ÁO

Đèn cảm ứng Đài Loan

- Nguồn điện : 0.14 W

- Tiêu chuẩn pin: 4.5V ( AAA x 3)

- Đèn tự ngắt sau : 10 sec.s

Giỏ đựng đồ giả mây

Rổ đa năng đựng quần áo

Page 29 Bang bao gia phu kien Well- max

Đơn

vịMã spHình ảnh sản phẩm

Giá bán

( VNĐ )KT tủTên sản phẩm

Thông số kỹ thuật

( Sâu x Rộng x Cao)

HZ083A Chiếc D470 x W ( 564-664) x H 123 600-700 1,650,000

HZ083B Chiếc D470 x W ( 664-764) x H 123 700-800

1,750,000

HZ083C Chiếc D470 x W ( 764-864) x H 123 800-900

1,850,000

HZ083D Chiếc D470 x W ( 864-964) x H 123 900-1000

1,950,000

HZ086A Chiếc D468 x W ( 564-664) x H 154 600-700 1,450,000

HZ086B Chiếc D468 x W ( 664-764) x H 154 700-800

1,550,000

HZ086C Chiếc D468 x W ( 764-864) x H 154 800-900

1,600,000

HZ086D Chiếc D468 x W ( 864-964) x H 154 900-1000

1,650,000

HZ092A Mắc áo gắn trần tủ Chiếc D440 x W 80 x H 138 555,000

HZ092B Mắc treo đa năng Chiếc D440 x W 153 x H 80 585,000

HZ085A Chiếc D468 x W ( 564-664) x H 158 600-700

1,470,000

HZ085B Chiếc D468 x W ( 664-764) x H 158 700-800

1,540,000

HZ085C Chiếc D468 x W ( 764-864) x H 158 800-900

1,600,000

HZ085D Chiếc D468 x W ( 864-964) x H 158 900-1000

1,680,000

CZJ960 Hệ thống tủ kho 4 tầng Chiếc D540 x W 960 x H( 1750-2200) 1000 8,200,000

HZ040B Cầu là quần áo âm tủ Chiếc D500 x W ( 350 -500) x H 80 1,600,000

HZ007A Giá treo khăn đa năng Chiếc D475 x W764 x H155 800,000

Giá treo đa năng

Giá để giầy dép

Giá treo quần đơn

Page 30 Bang bao gia phu kien Well- max