36
BỘ XÂY DỰNG VIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ I. Thành phố Hà Nội..........................................2 II. Thành phố Đà Nẵng........................................3 III. Thành phố Hồ Chí Minh...................................5 IV. Tỉnh Khánh Hòa...........................................9 V. Tỉnh Quảng Ngãi..........................................13 VI. Tỉnh Điện Biên..........................................14 VII. Thành phố Hải Phòng....................................15 VIII. Tỉnh An Giang.........................................16 IX. Tỉnh Long An............................................17 X. Thành phố Huế............................................19 XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.......................20 XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ........................21 XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La............................24 XIV. Tỉnh Thái Bình.........................................25 XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng......................26 1/36

Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

  • Upload
    manh

  • View
    1.475

  • Download
    4

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

BỘ XÂY DỰNGVIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG

THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNGTẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ

I. Thành phố Hà Nội.................................................................................................................2

II. Thành phố Đà Nẵng.............................................................................................................3

III. Thành phố Hồ Chí Minh...................................................................................................5

IV. Tỉnh Khánh Hòa.................................................................................................................9

V. Tỉnh Quảng Ngãi................................................................................................................13

VI. Tỉnh Điện Biên..................................................................................................................14

VII. Thành phố Hải Phòng.....................................................................................................15

VIII. Tỉnh An Giang...............................................................................................................16

IX. Tỉnh Long An....................................................................................................................17

X. Thành phố Huế...................................................................................................................19

XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang..............................................................................20

XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ..............................................................................21

XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La..........................................................................................24

XIV. Tỉnh Thái Bình...............................................................................................................25

XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng..............................................................................26

1/30

Page 2: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

I. Thành phố Hà Nội

1. Thông tin giá cả thị trường do Sở Tài Chính Hà Nội thông báo.Địa chỉ: 38B Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Điện thoại : 04 - 8252952Giá áp dụng từ ngày 22/01/2009, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1Xi măng Hoàng Thạch PCB 30 tại phía Nam sông Hồng

đ/kg 920

II Sắt thép

1 Sắt xây dựng Thái Nguyên Ø 6 - 8 đ/kg 11.550

2. Công ty cổ phần đầu tư & phát triển công nghiệp HPTĐịa chỉ: 57A Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại: 04. 2453866 - 0903222253 - 0983286288 Fax: 04. 8221796 Giá có hiệu lực từ ngày 01/11/2008, giá chưa bao gồm thuế GTGT

2/30

Page 3: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

II. Thành phố Đà Nẵng

1. Công ty cổ phần kim khí Miền TrungĐịa chỉ: 16 Thái Phiên, quận Hải Châu - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3822807 Fax: 0511.3823306Giá áp dụng từ ngày 04/09/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

ThépI Thép Việt Úc1 Thép Ø 10 V-Úc SD295 đ/kg 17.4302 Thép Ø 12 - 32 V-Úc SD295 đ/kg 17.220II Thép Pomina1 Thép Ø 10 Pomina SD390 đ/kg 17.2732 Thép Ø 12 - 32 Pomina SD390 đ/kg 17.063

III Thép Miền Nam (SSC)1 Thép Ø 6 & 8 SD295 đ/kg 16.7482 Thép Ø 10 cuộn SD295 đ/kg 17.1683 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.9584 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 17.2735 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 17.063

IV Thép Úc (SSE)1 Thép Ø 6 - 8 SSE SD295 đ/kg 16.748

VI Thép Miền Trung (MT)1 Thép Ø 12 - 28 MT SD295 đ/kg 16.643V Thép Trung Quốc1 Thép Ø 6,5 đ/kg 15.330

VI Thép VINAKYOEI (VKS)1 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 17.0632 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.8533 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 17.2734 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 17.063

VII Thép Hòa Phát (HP)1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 16.7482 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 16.7483 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.6434 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 16.8535 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 16.800

Giá trên là giá tại thời điểm ở khu vực Đà Nẵng cho tất cả khách hàng. Giao hàng tại kho của Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung.

2. Xí nghiệp kinh doanh xi măng, VLXD Đà NẵngĐịa chỉ: 255 Phan Châu Trinh, Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3822444/ 3.822651- Fax: 0511.3887487Giá tại thời điểm ngày 05/09/2008, giao tại kho, giá đã bao gồm thuế GTGT.

3/30

Page 4: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

1 Xi măng Hoàng Thạch PCB40 đ/kg 1.1302 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/kg 1.1003 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đ/kg 1.080

3. Công ty CP xi măng, VLXD, xây lắp Đà NẵngĐịa chỉ: 15 Lê Hồng Phong, Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3822832- Fax: 0511.3822832Giá tại thời điểm ngày 05/09/2008, giao tại kho, đã có chi phí bốc xếp, vận chuyển trong nội thành Đà Nẵng, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

1 Xi măng Hoàng Thạch PCB40 đ/kg 1.1602 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/kg 1.1303 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đ/kg 1.110

4/30

Page 5: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

III. Thành phố Hồ Chí Minh

1. Công ty CP Kim Khí TP.Hồ Chí MinhĐịa chỉ : 37/13 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM Số điện thoại: 5.590325Bảng báo giá ngày 10/12/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn vị tính

Đơn giá Ghi chú

ThépI Thép Miền Nam1 Thép tròn cuộn D6 (SD295) đ/kg 11.5502 Thép tròn cuộn D8 (SD295) đ/kg 11.5503 Thép tròn cuộn D10 (SD295) đ/kg 11.5504 Thép tròn vằn D10 (SD295) đ/kg 11.7705 Thép tròn vằn D12 (SD295) đ/kg 11.6206 Thép tròn vằn D14-D32 (SD295) đ/kg 11.6207 Thép tròn vằn D10 (SD390) đ/kg 11.8708 Thép tròn vằn D12 (SD390) đ/kg 11.7209 Thép tròn vằn D14-D32 (SD390) đ/kg 11.720

II Thép Vinakyoei1 Thép tròn cuộn D6 (SD295) đ/kg 12.1002 Thép tròn cuộn D8 (SD295) đ/kg 11.8803 Thép tròn vằn D10 (SD295) đ/kg 12.2704 Thép tròn vằn D12 (SD295) đ/kg 12.1105 Thép tròn vằn D14-D32 (SD295) đ/kg 12.1106 Thép tròn vằn D10 (SD390) đ/kg 12.3707 Thép tròn vằn D12 (SD390) đ/kg 12.2108 Thép tròn vằn D14-D32 (SD390) đ/kg 12.210

Vận chuyển bên mua chịu, bốc xếp mỗi bên chịu một đầu. Hàng giao nhận tại kho Công ty kim khí TP.HCM (Kho Thủ Đức).

2. Tên cửa hàng: Cửa hàng VLXD Thanh BìnhĐịa chỉ: 21B Xuân Thủy, khu phố 4, P.Thảo Điền, Q.2. TP. HCMSố điện thoại: 5190531Bảng báo giá ngày 10/12/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật tưĐơn vị

tínhĐơn giá Ghi chú

ThépI Thép trơn1 Thép cuộn D6 đ/kg 12.3002 Thép cuộn D8 đ/kg 12.300II Thép gân1 Thép tròn D10 đ/cây 90.000 Nhật2 Thép tròn D12 đ/cây 129.0003 Thép tròn D14 đ/cây 179.0004 Thép tròn D16 đ/cây 226.000

5/30

Page 6: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

5 Thép tròn D18 đ/cây 279.000Cát

1 Cát xây đ/m3 200.0002 Cát đổ bê tông đ/m3 250.000

Đá1 Đá dăm 1x2 đ/m3 310.0002 Đá dăm 4x6 đ/m3 260.000

Gạch* Gạch tổ hợp

1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 3802 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 550

* Gạch tuynel Bảo Lộc1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 8802 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 880

Xi măng1 Xi măng Hà Tiên PC 40 đ/bao 71.0002 Xi măng HOLCIM PC 40 đ/bao 70.0003 Xi măng LAVILLA PC 40 đ/bao 66.0004 Xi măng FICO PC 40 đ/bao 66.000

3. Thông tin giá VLXD do Sở Xây dựng thành phố Hồ Chí Minh công bố.

4. Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (CADIVI)Văn phòng chính: 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, Tp.HCMTel: (84.8)829 9443 - 829 2971 - 829 2972. Fax: (84.8) 829 9437Gía bán sản phẩm áp dụng từ ngày 03/11/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn vị

tínhĐơn giá

Ghi chú

IDây điện đơn mềm ruột đồng bọc nhựa PVC

(VCm) 1 VCm-0.4-(1x12/0.2)-250V đ/m 7812 VCm-0.5-(1x16/0.2)-250V đ/m 9793 VCm-0.6-(1x20/0.2)-250V đ/m 1.1774 VCm-0.75-(1x24/0.2)-250V đ/m 1.3645 VCm-1-(1x32/0.2)-250V đ/m 1.7496 VCm-1.25-(1x40/0.2)-250V đ/m 2.1237 VCm-1.6-(1x50/0.2)-250V đ/m 2.5968 VCm-1.5-(1x30/0.25)-250V đ/m 2.4429 VCm-2-(1x40/0.25)-250V đ/m 3.17910 VCm-2.5-(1x50/0.25)-250V đ/m 3.91611 VCm-3.5-(1x43/0.32)-250V đ/m 5.35712 VCm-4-(1x50/0.32)-250V đ/m 6.19313 VCm-5.5-(1x175/0.2)-250V đ/m 9.28414 VCm-5.5-(1x43/0.4)-250V đ/m 8.228

6/30

Page 7: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

15 VCm-6-(1x75/0.32)-250V đ/m 9.14116 VCm-6-(1x48/0.4)-250V đ/m 9.130

IIDây điện đôi mềm ruột đồng bọc nhựa PVC

(VCm)1 VCmd-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 1.5292 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 1.9143 VCmd-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 2.1304 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 2.7175 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 3.4766 VCmd-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 4.2357 VCmd-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 5.1818 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 4.8629 VCmd-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 6.33610 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 7.79911 VCmd-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 10.70312 VCmd-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 12.34213 VCmd-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 18.55714 VCmd-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 16.37915 VCmd-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 18.24916 VCmd-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 18.205

IIIDây điện OVAL ruột đồng, cách điện PVC, vỏ

PVC (VCmo)1 VCmo-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 2.4312 VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 2.8383 VCmo-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 3.2784 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 3.7075 VCmo-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 4.5216 VCmo-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 5.3137 VCmo-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 6.3148 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 5.9959 VCmo-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 7.54610 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 9.06411 VCmo-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 12.14412 VCmo-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 13.83813 VCmo-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 18.98614 VCmo-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 18.39215 VCmo-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 20.29516 VCmo-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 20.284

IVDây điện OVAL dẹt ruột đồng,cách điện

PVC,vỏ PVC (VCmod)1 VCmod-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 2.6622 VCmod-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 3.0693 VCmod-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 3.5094 VCmod-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 3.9385 VCmod-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 4.7526 VCmod-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 5.544

7/30

Page 8: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

7 VCmod-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 6.5348 VCmod-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 6.2269 VCmod-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 7.77710 VCmod-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 9.29511 VCmod-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 12.34212 VCmod-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 14.04713 VCmod-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 19.26114 VCmod-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 18.70015 VCmod-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 20.60316 VCmod-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 20.581

8/30

Page 9: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

IV. Tỉnh Khánh Hòa

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 7/2008(Kèm theo công bố số 2375/CBGVL-LS ngày 11 tháng 08 năm 2008)

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng1 Xi măng Sông Gianh PCB 30 đ/tấn 1.130.000 Tại cửa hàng trên

địa bàn tỉnh Khánh Hòa

2 Xi măng Sông Gianh PCB 40 đ/tấn 1.150.000

3 Xi măng Phúc Sơn PCB 30 đ/tấn 1.160.000Áp dụng từ ngày

11/06/2008Giá đến chân công trình trong Tp Nha

Trang

4 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 đ/tấn 1.180.000

5 Xi măng Chinfon PCB 40 đ/tấn 1.200.000

6 Xi măng Phúc Sơn PCB 30 đ/tấn 1.130.000 Áp dụng từ ngày 11/06/2008

Giá tại kho Bình Tân

7 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 đ/tấn 1.150.000

8 Xi măng Chinfon PCB 40 đ/tấn 1.170.000

Cát1 Cát xây đ/m3 50.000 Tại bãi cát Diên

Thọ, Diên Lạc, Diên Lâm - Diên Khánh (Chưa có thuế VAT)

2

Cát tô

đ/m3 85.000

Công ty CP Vật tư thiết bị & XDGT (sx bằng máy); Áp dụng từ ngày 12/07/2008; Giá đã bao gồm chi phí bốc lên phương tiện bên mua

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

ĐáI Tại mỏ Hòn ngang – Diên Khánh

1 - Đá 1 x 2 đ/m3 130.000

2 - Đá 2 x 4 đ/m3 100.000

3 - Đá 4 x 6 đ/m3 85.000

4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 60.000

5 - Đá hộc đ/m3 60.000

5 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 60.000

7 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 65.000

8 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 80.000

9 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 45.000

10 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 55.000

11 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 55.000

9/30

Page 10: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

II Tại Núi Sầm - Ninh Hòa

1 - Đá 1 x 2 đ/m3 150.000

2 - Đá 2 x 4 đ/m3 120.000

3 - Đá 4 x 6 đ/m3 90.000

4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 70.000

5 - Đá 7 x 15 đ/m3 65.000

6 - Đá 4 x 6 (thủ công) đ/m3 65.000

7 - Đá hộc đ/m3 60.000

8 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 65.000

9 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 60.000

12 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 80.000

11 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 40.000

12 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 60.000

13 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 60.000

THÉP LÁ MẠ NIPPOVINA ; Giá đến chân công trình tại Tp. Nha Trang Áp dụng từ ngày 15 tháng 07 năm 2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép

I Thép lá mạ kẽm sóng vuông

1 - 0,33 x 1050 mm đ/m 83.370

2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 96.075

3 - 0,43 x 1050 mm đ/m 108.885

4 - 0,48 x 1050 mm đ/m 121.170

II Thép lá mạ nhôm – kẽm S.vuông

1 - 0,36 x 1050 mm đ/m 93.765

2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 98.700

3 - 0,40 x 1050 mm đ/m 100.800

4 - 0,42 x 1050 mm đ/m 105.945

III Thép lá mạ màu sóng vuông

1 - 0,35 x 1050 mm đ/m 96.810

2 - 0,40 x 1050 mm đ/m 110.250

3 - 0,45 x 1050 mm đ/m 100.800

4 - 0,50 x 1050 mm đ/m 105.945

VI Thép đen hình chữ C

1 - 2,0 x 80 x 50 mm đ/m 66.360

10/30

Page 11: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

2 - 2,0 x 100 x 50 mm đ/m 73.605

3 - 2,0 x 125 x 50 mm đ/m 84.000

4 - 2,0 x 150 x 50 mm đ/m 94.290

V Thép đen hình chữ Z

1 - 150 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 105.735

2 - 200 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 123.585

3 - 250 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 140.805

4 - 200 x 72 x 78 x 2,0 mm đ/m 130.410

Tổng Công ty thép Việt NamGiá giao tại kho đại lý trên phương tiện vận chuyển bên mua; áp dụng từ ngày 01/07/2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép

I Thép hình

1 - Thép góc 20 x 20 x 2 đ/kg 18.232

2 - Thép góc 25 x 25 x 2,5 đến 25 x 25 x 3 đ/kg 17.903

3 - Thép góc từ 30 x 30 x 2,5 đến 30 x 30 x 3 đ/kg 17.903

4 - Thép góc từ 40 x 40 x 2,5 đến 40 x 40 x 4 đ/kg 17.798

5 - Thép góc từ 50 x 50 x 3 đến 50 x 50 x 5 đ/kg 17.798

6 - Thép góc từ 60 x 60 x 5 đến 100 x 100 x 10 đ/kg 17.903

7 - Thép U 50 x 25 x 3 ; 65 x 30 x 3 đ/kg 17.903

IIThép cuộn, thép thanh trơn (Thép xây dựng)

 

1 -Thép cuộn Ø5,5 CT3 đ/kg 17.619

2 -Thép cuộn Ø6 CT2, CT3 đ/kg 17.619

3 -Thép cuộn Ø8 CT2, CT3 đ/kg 17.525

4 -Thép cuộn Ø10 CT3 đ/kg 17.525

5 -Thép cuộn Ø11 -Ø12 C10 đ/kg 17.525

6 -Thép cuộn Ø14 -Ø20 C10 đ/kg 17.525

7 -Thép trơn Ø10 CT3 đ/kg 17.640

8 -Thép trơn Ø12- Ø25 CT3 đ/kg 17.640

III Thép vằn

1 -Thép vằn D10 SD295A, CT5 đ/kg 18.344

2 -Thép vằn D12 SD295A, CT5 đ/kg 17.745

3 -Thép vằn D14 -32 SD295A, CT5 đ/kg 17.535

4 -Thép vằn D36,CT5 đ/kg 17.640

5 -Thép vằn D10 SD390 đ/kg 19.005

11/30

Page 12: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

6 -Thép vằn D12 SD390 đ/kg 18.795

7 -Thép vằn D14-32 SD390 đ/kg 18.680

8 -Thép vằn D36-41 SD390 đ/kg 18.785

9 -Thép vằn D43 SD390 đ/kg 18.890

10 -Thép vằn D10 GR 60 đ/kg 17.126

11 -Thép vằn D12 GR 60 đ/kg 16.916

12 -Thép vằn D14 -32 GR 60 đ/kg 16.800

13 -Thép vằn D36-41 GR60 đ/kg 16.905

14 -Thép vằn D43 GR60 đ/kg 17.010

12/30

Page 13: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

V. Tỉnh Quảng Ngãi

Nguồn số liệu của Sở Xây dựng Quảng Ngãi công bố giá vật liệu xây dựng tháng 11/2008 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi theo công văn số 1047/SXD-KHKTTD, ngày 16/12/2008.

13/30

Page 14: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

VI. Tỉnh Điện Biên

Giá vật liệu xây dựng tháng 12/2008 trên thị trường thành phố Điện Biên Phủ và huyện Điện Biên do Sở Tài chính - Xây dựng công bố ngày 12/01/2009.

14/30

Page 15: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

VII. Thành phố Hải Phòng

Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

1 Gạch 2 lỗ Gò Công đ/viên 1.000

19/12/2008

2 Gạch 2 lỗ Đông Triều đ/viên 1.100

3 Gạch 6 lỗ đ/viên 3.000

4 Gạch thường Hải Phòng đ/viên 1.000

5 Gạch đặc Hải Dương đ/viên 1.100

6 Cát xây Vĩnh Phú đ/m3 120.000

7 Cát xây Hà Bắc đ/m3 90.000

8 Cát san lấp (cát đen) đ/m3 50.000

9 Cát đổ bê tông đ/m3 130.000

10 Đá dăm đổ bê tông đ/m3 210.000

11 Cọc tre Loại 2,6m đ/kg 5.000

12 Cọc tre Loại 3m  gốc đ/tấm 6.000

13 Cọc tre Loại 5m đ/cây 12.000

14 Cọc tre Loại 8m đ/cây 50.000

15/30

Page 16: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

VIII. Tỉnh An Giang

1. Nguồn số liệu của Sở Tài chính Vật giá tỉnh An Giang thông báo tại thị trường Long Xuyên.

Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Hà Tiên II đ/bao 68.000 - 69.000 26/12/2008

2 Xi măng An Giang PCB30 - PCB40 đ/bao 59.000 - 61.000 26/12/2008

II Sắt

Sắt Ø 6 liên doanh đ/kg 12.000 - 12.100 26/12/2008

1 Sắt Ø 8 - 10 liên doanh đ/kg 11.800 26/12/2008

2. Nguồn số liệu của Liên Sở Tài chính Vật giá - Sở Xây dựng tỉnh An Giang thông báo theo công bố số 251/CBLS/TC-XD ngày 19/12/2008.

16/30

Page 17: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

IX. Tỉnh Long An

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 8 NĂM 2008(Kèm theo Công bố số: 1288/CBG-SXD ngày 03 tháng 09 năm 2008)Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

ThépI Công ty thép Việt Nam

1 Thép Ø 5,5 - 6 (cuộn) CT3 đ/kg 18.144

2 Thép Ø 7-10 (cuộn) CT3 đ/kg 18.309

3 Thép vằn Ø 10 (SD390) đ/kg 18.564

4 Thép vằn Ø 12 (SD390) đ/kg 18.249

5 Thép vằn Ø 14-32 (SD390) đ/kg 18.249

6 Thép vằn Ø 36 (SD390) đ/kg 18.249

7 Thép Ø 10 CT3 (Tròn trơn) đ/kg 18.144

8 Thép Ø 12-25 CT3 (Tròn trơn) đ/kg 18.197

II Thép POMINA

1 Thép cuộn Ø 6 CT3 đ/kg 18.210

2 Thép cuộn Ø 8-10 CT3 đ/kg 18.100

3 Thép cây vằn Ø10 SD390 đ/kg 18.490

4 Thép cây vằn Ø12-22 SD390 đ/kg 18.170

5 Thép cây vằn Ø25-32 SD390 đ/kg 18.170

6 Thép cây vằn Ø36-40 SD390 đ/kg 18.670

7 Thép cây vằn Ø10 GR60 đ/kg 18.590

8 Thép cây vằn Ø12 GR60 đ/kg 18.270

9 Thép cây vằn Ø14-32 GR60 đ/kg 18.270

10 Thép cây vằn Ø36-40 GR60 đ/kg 18.770

Xi măng

2 Xi măng Holcim đa dụng đ/kg 1.260

3 Xi măng COTEX đ/kg 1.380

Cát

1 Cát vàng loại 1 đ/m3 85.000

2 Cát vàng loại to đ/m3 240.000

Đá

1 Đá 0x4 đ/m3 240.000

2 Đá 1x2 (xanh loại 1) đ/m3 280.000

17/30

Page 18: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

3 Đá 4x6 đ/m3 270.000

4 Đá mi đ/m3 240.000

Gạch

I Gạch Tuy Hạ

1 Gạch 4 lỗ 8x18 đ/viên 1.170

2 Gạch đinh 4x8x18 đ/viên 1.170

3 Gạch đemi 8x8x9 đ/viên 660

II Gạch Tuynel (Đức Hòa)

1 Gạch ống 8x18 đ/viên 1.000

2 Gạch đinh 4x8x18 đ/viên 1.000

3 Gạch đemi 8x9 đ/viên 550

III Gạch TERRAZZO COTEC

1 Terrazzo 300x300 mài đ/m2 89.200

2 Terrazzo 400x400 mài đ/m2 92.200

3 Terrazzo 300x300 không mài đ/m2 84.200

4 Terrazzo 400x400 không mài đ/m2 87.200

Nhựa đường

1 Nhựa đường Petrolimex phuy 60/70 đ/kg 10.396

2 Nhựa đường Petrolimex đặc nóng 60/70 đ/kg 9.183

Gỗ

1 Thông dầu 2 phân, đủ mực đ/m3 5.250.000

2 Thông dầu 3 phân, nát mực đ/m3 3.500.000

3 Ván ép 2 phân, đủ mực đ/m3 3.825.000

4 Ván ép 3 phân, nát mực đ/m3 2.550.000

18/30

Page 19: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

X. Thành phố Huế

Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Kim Đỉnh (tại nhà máy) đ/kg 810 23/05/2008

2 Xi măng Long Thọ (tại nhà máy) đ/kg 870 23/05/2008

II Xà gồ

Xà gồ mạ kẽm hàng Nhật đ/m

1 Xà gồ 45 x 80 x 1,50 ly đ/m 42,000 23/05/2008

2 Xà gồ 45 x 80 x 1,80 ly đ/m 47,000 23/05/2008

3 Xà gồ 45 x 80 x 2,00 ly đ/m 51,000 23/05/2008

4 Xà gồ 45 x 100 x 2,00 ly đ/m 58,000 23/05/2008

5 Xà gồ 45 x 125 x 2,00 ly đ/m 65,000 23/05/2008

6 Xà gồ 45 x 150 x 1,80 ly đ/m 61,000 23/05/2008

7 Xà gồ 45 x 150 x 2,00 ly đ/m 78,000 23/05/2008

III Bột trét tường

1 Bột trét tường ngoại thất

2 Loại cao cấp đ/40kg 150,000 23/05/2008

3 Loại siêu bền đ/40kg 170,000 23/05/2008

4 Bột trét tường nội thất

5 Loại cao cấp đ/40kg 120,000 23/05/2008

6 Loại siêu bền đ/40kg 145,000 23/05/2008

IV Sắt thép

1 Thép cuộn Việt - Úc Ø 6 - 8 đ/kg 17,000 16/06/2008

2 Thép cuộn Việt - Úc Ø 10 đ/kg 17,200 16/06/2008

3 Thép cuộn Việt - Úc Ø 12 đ/kg 17,200 16/06/2008

4 Thép cuộn Việt - Úc Ø 14 - 32 đ/kg 17,000 16/06/2008

5 Thép Hòa Phát Ø 6 - 8 đ/kg 16,800 16/06/2008

6 Thép Hòa Phát Ø 10 - 14 đ/kg 16,500 16/06/2008

7 Lưới B40 đ/kg 18,500 16/06/2008

8 Thép buộc đ/kg 19,000 16/06/2008

9 Đinh đ/kg 19,000 05/06/2008

19/30

Page 20: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

1. Nguồn số liệu của website thông tin kinh tế xã hội tỉnh Tiền Giang, Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang.

Giá ngày 24/12/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Hà Tiên II PCB 30 đ/bao 64.000

2 Xi măng Nghi Sơn đ/bao 64.000

3 Xi măng trắng Hải Phòng đ/bao 86.000

4 Xi măng trắng Thái Lan đ/bao 140.000

II Gạch, đá, VLXD khác

1 Đá 1x2 đ/m3 231.000

2 Đá 4x6 đ/m3 211.000

3 Gạch ống Đồng Tâm đ/viên 1.210

4 Gạch thẻ đ/viên 1.200

5 Kính trắng Indo 5 ly (có roal) đ/m2 116.000

6 Fibro xi măng Biên Hoà loại 1 đ/tấm 33.000

7 Ống nhựa Đệ Nhất Ø 21 dày 1,7mm đ/m 5.610

8 Ống nhựa Đệ Nhất Ø 60 dày 1,7mm đ/m 24.420

III Sắt thép

1 Sắt tròn Ø 6 đ/kg 11.600

2 Sắt tròn Ø 8 đ/kg 11.600

3 Tole tráng kẽm 3 zem (0,9x2m), sóng vuông đ/m2 67.000

20/30

Page 21: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ

1. Nguồn số liệu của Cổng Thông tin Điện tử thành phố Cần Thơ (CANTHO PORTAL), tỉnh Cần Thơ.

Giá ngày 07/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng

1 Xi măng Hà Tiên đ/kg 1.172 - 1.212

Sắt thép

1 Thép cuộn Ø 6 - 8 đ/kg 14.350 - 14.460

2. Công ty TNHH VLXD Thanh TrúcĐịa chỉ: 57 Tầm Vu, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP. Cần ThơĐiện thoại: 0710.838107 Fax: 0710.839858 Giá áp dụng từ ngày 12/08/2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Sắt, Thép

I Sắt Tây Đô

1 Sắt Ø 6 đ/kg 20.750

2 Sắt Ø 8 đ/kg 20.750

3 Sắt Ø 10 cuộn đ/kg 20.750

4 Sắt Ø 10 gân đ/cây 145.100

5 Sắt Ø 12 gân đ/cây 203.700

6 Sắt Ø 14 gân đ/cây 277.300

7 Sắt Ø 16 gân đ/cây 361.300

8 Sắt Ø 18 gân đ/cây 454.000

9 Sắt Ø 20 gân đ/cây 577.100

10 Sắt Ø 22 gân đ/cây 685.900

II Sắt liên doanh Việt – Nhật

1 Sắt Ø 6 đ/kg 22.550

2 Sắt Ø 8 đ/kg 22.450

3 Sắt Ø 10 cuộn đ/kg 22.450

4 Sắt Ø 10 gân đ/cây 159.600

5 Sắt Ø 12 gân đ/cây 226.100

6 Sắt Ø 14 gân đ/cây 303.700

7 Sắt Ø 16 gân đ/cây 397.100

8 Sắt Ø 18 gân đ/cây 502.900

21/30

Page 22: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

9 Sắt Ø 20 gân đ/cây 602.200

10 Sắt Ø 22 gân đ/cây 750.300

11 Sắt Ø 25 gân đ/cây 976.800

III Thép gia công

1 Thép Ø 6 trơn đ/kg 16.000

2 Thép Ø 12 trơn đ/cây 96.000

3 Thép Ø 16 trơn đ/cây 184.000

4 Thép Ø 18 trơn đ/cây 261.000

VI Thép Úc

1 Thép Úc Ø 6 đ/kg 22.550

2 Thép Úc Ø 8 đ/kg 22.450

Xi măng(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)

I Xi măng PCB 30

1 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1.200

2 Xi măng Tây Đô đ/kg 1.200

II Xi măng PCB 40

2 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1.250

3 Xi măng Lavilla (Pháp) đ/kg 1.250

1 Xi măng Holcim đ/kg 1.460

2 Xi măng Nghi Sơn đ/kg 1,500

3 Xi măng Phúc Sơn đ/kg 1,320

4 Xi măng Tây Đô đ/kg 1,250

IV Xi măng Trắng

1 Xi măng trắng Thái Lan - FICO con ngựa đ/kg 2,360

Cát(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)

1 Cát to DEMI đ/m3 70.000

2 Cát nền đ/m3 45.000

3 Cát to Campuchia đ/m3 193.000

Đá(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)

1 Đá 1x2 đ/m3 273.000

2 Đá 0x4 đ/m3 229.000

3 Đá 1x1 Biên Hòa đ/m3 288.000

4 Đá 4x6 đều đ/m3 258.000

5 Đá 4x6 bóp đ/m3 208.000

6 Đá 5x7 đ/m3 209.000

22/30

Page 23: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

7 Đá bụi đ/m3 210.000

8 Đá mi (Biên Hòa) đ/m3 229.000

9 Đá hộc đ/m3 256.000

10 Đá 1x2 đen đ/m3 235,000

11 Đá 1x2 (Biên Hòa) đ/m3 273.000

12 Đá 0x4 - Loại I đ/m3 229.000

13 Đá 0x4 - Loại II đ/m3 220.000

Gạch

1 Gạch thẻ Tunnel 8x18 đ/viên 1.100

2 Gạch thẻ Năng Gù 7x17 đ/viên 780

3 Gạch thẻ Năng Gù 8x18 đ/viên 680

4 Gạch thẻ Cái Sâu 8x18 đ/viên 830

5 Gạch thẻ Tunnel 9x19 đ/viên 1.130

6 Gạch ống 7x17 Cửu Long đ/viên 780

7 Gạch ống 8x18 Long Xuyên đ/viên 950

8 Gạch ống 9x19 Tunnel đ/viên 1.130

9 Gạch ống 8x18 Tunnel đ/viên 1.080

10 Gạch ống 9x 19 Cái Sâu đ/viên 850

11 Gạch ống Dalu đ/viên 780

12 Gạch nửa 9x19 đ/viên 730

13 Gạch nửa 8x18 đ/viên 680

Chỉ vận chuyển trong phạm vi quận Ninh Kiều Cần Thơ

XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La

1. Nguồn số liệu của Trung tâm Thông tin - xúc tiến Thương mại & Du lịch Địa chỉ: 230 Trường Chinh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La.Điện thoại: 022.858991, Fax: 022.855712.Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

23/30

Page 24: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

19/01 - 21/01/2009

1 Xi măng Bỉm Sơn đ/kg 1.080

2 Xi măng Chiềng Sinh đ/kg 860

II Sắt thép

2 Thép Thái Nguyên Ø 6 - 8 đ/kg 13.000

3 Thép Thái Nguyên Ø 10 đ/kg 13.500

4 Thép Thái Nguyên Ø 12 đ/kg 13.200

5 Thép Thái Nguyên Ø 14 - 40 đ/kg 13.000

24/30

Page 25: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

XIV. Tỉnh Thái Bình

Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

III Cát, đá

1 Cát sỏi (cả vận chuyển) đ/m3 120.000 05/11/2008

2 Cát mịn (cả vận chuyển) đ/m3 100.000 05/11/2008

3 Cát đen (cả vận chuyển) đ/m3 30,000 05/11/2008

4 Đá 1x2 (cả vận chuyển) đ/m3 140.000 05/11/2008

25/30

Page 26: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng

1. Công ty liên doanh Tôn Phương NamĐịa chỉ: Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa I, Đồng Nai, Việt NamGiá bán tại nơi sản xuất áp dụng từ ngày 01/01/2009, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên sản phẩmĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Tôn mạ mầu dạng cuộn1 Tôn 0.20/0.216x914-HD đ/m 30.1402 Tôn 0.22x914-HD đ/m 32.2303 Tôn 0.22/0.23x1.200-HD đ/m 42.2404 Tôn 0.23x1.200xC đ/m 51.1045 Tôn 0.25x1.200xC đ/m 53.3966 Tôn 0.30x1.200xC đ/m 75.0527 Tôn 0.35x1.200xC đ/m 77.4588 Tôn 0.37x1.200xC đ/m 85.4799 Tôn 0.40x1.200xC đ/m 90.40610 Tôn 0.42x1.200xC đ/m 90.40611 Tôn 0.45x1.200xC đ/m 96.59412 Tôn 0.47x1.200xC đ/m 101.29213 Tôn 0.50x1.200xC đ/m 107.135

Tôn 0.55x1.200xC 114.69814 Tôn 0.60x1.200/1.219xC đ/m 125.81315 Tôn 0.77x1.200xC đ/m 157.667II Tôn mạ kẽm dạng cuộn - Loại tôn cứng1 Tôn 0.20x1.200-C1 36.6672 Tôn 0.23x1.200-C1 đ/m 42.2813 Tôn 0.28x1.200-C1 đ/m 49.7294 Tôn 0.33x1.200-C1 đ/m 58.2085 Tôn 0.38x1.200-C1 đ/m 67.0316 Tôn 0.40x1.200-C1 đ/m 69.5527 Tôn 0.43x1.200-C1 đ/m 75.2818 Tôn 0.45x1.200-C1 đ/m 78.2609 Tôn 0.48x1.200-C1 đ/m 83.64610 Tôn 0.53x1.200-C1 đ/m 92.125III Tôn mạ kẽm dạng cuộn - Loại tôn mềm1 Tôn 0.28x1.200 đ/m 58.8652 Tôn 0.33x1.200 đ/m 65.7713 Tôn 0.33x1.200 đ/m 75.5104 Tôn 0.43x1.200 đ/m 85.7085 Tôn 0.48x1.200 đ/m 96.5946 Tôn 0.58x1.200 đ/m 129.8237 Tôn 0.75x1.000 đ/m 134.6358 Tôn 0.75x1.200 đ/m 164.0839 Tôn 0.95x1.000 đ/m 153.885

26/30

Page 27: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

10 Tôn 0.95x1.200 đ/m 180.69811 Tôn 1.15x1.000 đ/m 181.61512 Tôn 1.15x1.200 đ/m 218.16713 Tôn 1.38x1.200 đ/m 269.84414 Tôn 1.48x1.000 đ/m 237.646

2. Công ty liên doanh Thép Tây ĐôKhu công nghiệp Trà Nóc - Thành phố Cần ThơĐiện thoại: 071.841822 - Fax: 071.841932Giá bán này là giá giao hàng tại Công ty Thép Tây Đô, đã bao gồm thuế GTGT.Giá áp dụng từ ngày 28/10/2008.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép

I Thép cuộn

1 Thép cuộn CT3 Ø 6 đ/kg 12.201

2 Thép cuộn CT3 Ø 8 đ/kg 12.096

3 Thép cuộn CT3 Ø 10 đ/kg 12.096

II Thép thanh vằn

1 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø10 đ/kg 12.684

2 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø12 đ/kg 12.527

3 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø14 - 25 đ/kg 12.527

3. Công ty gang thép Thái Nguyên TISCOĐịa chỉ: Phường Cam Giá, Thành phố Thái NguyênĐiện Thoại: 0280. 832005  * Fax: 0280. 832056.Áp dụng từ ngày 20/01/2009

1. Giá bán tại văn phòng Công ty GTTN2. Giá bán thép tại cửa hàng thép - Nhà máy Luyện thép Lưu Xá

3. Giá bán tại địa bàn thuộc chi nhánh Hà NộiĐịa bàn: Hà Nội (Bắc sông Hồng), Hà Nội (Nam sông Hồng), Phú Thọ, Hưng Yên, Hà

Nam, Hoà B� nh, Yên Bái, Cao Bằng, Hà Giang, Lào Cai, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu.4. Giá bán tại địa bàn thuộc chi nhánh Quảng NinhĐịa bàn: Quảng Ninh, Hải Dương, Hải Phòng, Bắc Giang, Lạng Sơn5. Giá bán tại địa bàn thuộc chi nhánh Thanh HoáĐịa bàn: Thanh Hóa, Ninh Bình, Nam Định, Thái Bình6. Giá bán tại Mỏ Sắt & cán thép Tuyên Quang

27/30

Page 28: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

7. Giá bán tại địa bàn thuộc chi nhánh Nghệ AnĐịa bàn: Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Huế

8. Giá bán tại địa bàn thuộc chi nhánh Đà NẵngĐịa bàn: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Bình Định đến Tây Nguyên, TP HCM

9. Giá bán tại cửa hàng thép Mỏ Quắc Zít - Phú Thọ

4. Công ty cổ phần nhựa Bình MinhĐịa chỉ: 240 Hậu Giang, Phường 9, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh.ĐT:(84.8)39690973 - Fax : (84.8)39606814Giá bán tại nơi sản xuất, có hiệu lực từ ngày 05/12/2008.

5. Công ty Cổ phần tôn mạ màu Việt - Pháp (VIFA)Địa chỉ: Khu công nghiệp Đông Hải, Hải An, Hải PhòngĐiện thoại: 0313.769033 / 978422 Fax: 0313.978423Giá bán áp dụng từ ngày 06/11/2008.Hàng giao tại kho của công ty, đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Tôn

I Tôn mạ kẽm (VifaZinc)

1 0.28mm x 1.200mm đ/kg 25.673

2 0.33mm x 1.200mm đ/kg 24.962

3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 24.765

4 0.38mm x 1.200mm đ/kg 24.450

5 0.40mm x 1.200mm đ/kg 23.983

6 0.42mm x 1.200mm đ/kg 24.178

7 0.47mm x 1.200mm đ/kg 23.619

8 0.60mm x 1.200mm đ/kg 23.485

9 0.90mm x 1.200mm đ/kg 23.081

II Tôn mạ kẽm sơn mầu (VifaZincolor)

28/30

Page 29: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

1 0.30mm x 1.200mm đ/kg 26.894

2 0.33mm x 1.200mm đ/kg 26.721

3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 26.441

4 0.37mm x 1.200mm đ/kg 26.283

5 0.40mm x 1.200mm đ/kg 25.951

6 0.42mm x 1.200mm đ/kg 25.585

7 0.45mm x 1.200mm đ/kg 25.524

8 0.47mm x 1.200mm đ/kg 25.227

9 0.50mm x 1.200mm đ/kg 24.450

IIITôn mạ hợp kim nhôm kẽm (tôn lạnh -VifaAluzinc)

1 0.28mm x 1.200mm đ/kg 25.673

2 0.30mm x 1.200mm đ/kg 24.884

3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 24.765

4 0.40mm x 1.200mm đ/kg 23.983

5 0.64mm x 1.200mm đ/kg 23.303

6 0.70mm x 1.200mm đ/kg 23.174

7 0.84mm x 1.200mm đ/kg 22.922

IVTôn mạ hợp kim nhôm kẽm sơn mầu (VifaCaluzinc)

1 0.30mm x 1.200mm đ/kg 26.894

2 0.35mm x 1.200mm đ/kg 26.441

3 0.37mm x 1.200mm đ/kg 26.283

4 0.40mm x 1.200mm đ/kg 25.951

5 0.42mm x 1.200mm đ/kg 25.585

6 0.45mm x 1.200mm đ/kg 25.524

7 0.47mm x 1.200mm đ/kg 25.227

8 0.50mm x 1.200mm đ/kg 24.450

6. Xí nghiệp kinh doanh thép hìnhĐịa chỉ: 53 Đức Giang, Long Biên, Hà NộiĐiện thoại: (84-43) 877 2224 * Fax: (84-43) 877 2237Giá áp dụng từ ngày 01/01/2009.

7. Công ty CP đầu tư XNK Thuận PhátĐịa chỉ: Phòng 206 Toà nhà Machinco, 133 Thái Hà, Đống Đa, Hà NộiĐiện thoại: 04. 5 377 450 - 5 377 451

29/30

Page 30: Báo giá mới từ Bộ Xây Dựng cập nhật ngày 02/02/2009

Fax: 04. 5 377 478Giá áp dụng từ ngày 18/12/2008.

8. Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng NaiSố 138, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Trảng Dài, Biên Hoà, Đồng NaiĐiện thoại: 061. 3899886 Fax: 061.3997894

30/30