Upload
lykien
View
223
Download
3
Embed Size (px)
Citation preview
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 2 BỆNH VIỆN QUẬN 2
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH
Tên Dịch Vụ Giá theo TT 37 Giá Dịch Vụ Thu chênh lệch
1 Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa 35,000 80,000 45,000
2 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).200,000 500,000 300,000
3 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, Xquang) 0 100,000 100,000
4 Khám sức khỏe lập di chúc (1tờ) 0 300,000 300,000
5 Khám sức khỏe lập di chúc tại nhà 0 2,000,000 2,000,000
6 Yêu cầu P.Gíao sư, Giáo sư khám 0 1,000,000 1,000,000
7 Yêu cầu Tiến sĩ khám 0 700,000 700,000
8 Yêu cầu bác sĩ chuyên khoa khám 0 200,000 200,000
9 Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có 568,900 568,900 0
10 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có)279,100 279,100 0
11 Ngày giường loại đặc biệt (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 1,300,000 1,121,500
12 Ngày giường loại 1 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 700,000 521,500
13 Ngày giường loại 2 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 500,000 321,500
14 Ngày giường loại 3 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 400,000 221,500
15 Ngày giường loại 4 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 300,000 121,500
16 Ngày giường loại 5 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 250,000 71,500
17 Ngày giường loại 6 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 178,500 0
18 Ngày giường loại đặc biệt (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAIMŨIHỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ SẢN KHÔNG MỔ)152,500 1,300,000 1,147,500
19 Ngày giường loại 1 (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAIMŨIHỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ SẢN KHÔNG MỔ)152,500 700,000 547,500
20 Ngày giường loại 2 (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAIMŨIHỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ SẢN KHÔNG MỔ)152,500 500,000 347,500
21 Ngày giường loại 3 (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAIMŨIHỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ SẢN KHÔNG MỔ)152,500 400,000 247,500
22 Ngày giường loại 4 (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAIMŨIHỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ SẢN KHÔNG MỔ)152,500 300,000 147,500
23 Ngày giường loại 5 (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAIMŨIHỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ SẢN KHÔNG MỔ)152,500 250,000 97,500
24 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAIMŨIHỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ SẢN KHÔNG MỔ)152,500 152,500 0
25 Ngày giường loại đặc biệt (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 1,300,000 1,173,400
26 Ngày giường loại 1 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 700,000 573,400
27 Ngày giường loại 2 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 500,000 373,400
28 Ngày giường loại 3 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 400,000 273,400
29 Ngày giường loại 4 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 300,000 173,400
30 Ngày giường loại 5 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 150,000 23,400
31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 126,600 0
32 Ngày giường loại đặc biệt (CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 34 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 1,300,000 1,044,600
33 Ngày giường loại 1(CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 34 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 700,000 444,600
34 Ngày giường loại 2(CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 34 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 500,000 244,600
35 Ngày giường loại 4(CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 34 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 300,000 44,600
36 Ngày giường loại 5(CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 34 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 255,400 0
37 Ngày giường loại 5(CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 34 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 255,400 0
38 Ngày giường loại đặc biệt (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 34 TỪ 25 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 1,300,000 1,095,600
39 Ngày giường loại 1 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 34 TỪ 25 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 700,000 495,600
40 Ngày giường loại 2 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 34 TỪ 25 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 500,000 295,600
41 Ngày giường loại 3 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 34 TỪ 25 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 400,000 195,600
42 Ngày giường loại 4 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 34 TỪ 25 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 300,000 95,600
43 Ngày giường loại 5 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 34 TỪ 25 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 250,000 45,600
44 Ngày giường loại 6 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 34 TỪ 25 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 204,400 0
45 Ngày giường loại đặc biệt (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 34 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 1,300,000 1,111,500
46 Ngày giường loại 1 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 34 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 700,000 511,500
47 Ngày giường loại 2 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 34 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 500,000 311,500
48 Ngày giường loại 3 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 34 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 400,000 211,500
49 Ngày giường loại 4 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 34 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 300,000 111,500
50 Ngày giường loại 5 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 34 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 250,000 61,500
51 Ngày giường loại 6 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 34 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 188,500 0
52 Ngày giường loại đặc biệt (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 1,300,000 1,147,500
53 Ngày giường loại 1 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 700,000 547,500
54 Ngày giường loại 2 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 500,000 347,500
55 Ngày giường loại 3 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 400,000 247,500
56 Ngày giường loại 4 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 300,000 147,500
57 Ngày giường loại 5 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 250,000 97,500
58 Ngày giường loại 6 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 152,500 0
59 Nội soi tai 70,000 70,000 0
60 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 120,000 160,000 40,000
61 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 55,000 60,000 5,000
62 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 79,600 80,000 400
63 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm 109,000 109,000 0
64 Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 129,000 129,000 0
65 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 174,000 174,000 0
66 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng 227,000 227,000 0
67 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 153,000 180,000 27,000
69 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring 70,000 90,000 20,000
70 Nhổ răng đơn giản 98,600 100,000 1,400
71 Nhổ răng khó 194,000 194,000 0
72 Nhổ chân răng 180,000 180,000 0
73 Nạo túi lợi 1 sextant 67,900 67,900 0
74 Nhổ răng số 8 bình thường 204,000 300,000 96,000
75 Xét nghiệm kháng thể ds DNA bằng kỹ thuật ngưng kết latex 0 80,000 80,000
76 Xác định DNA trong viêm gan B 270,000 350,000 80,000
77 Nồng độ rượu trong máu 29,600 35,000 5,400
78 Điện tâm đồ 45,900 60,000 14,100
79 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza) 0 90,000 90,000
80 Siêu âm màu 34 chiều 0 200,000 200,000
81 Vận chuyển bằng xe cứu thương (BHYT) 3,264 3,264 0
82 Yêu cầu Bác Sĩ chăm sóc trong quá trình vận chuyển 0 500,000 500,000
83 Yêu cầu Điều dưỡng chăm sóc trong quá trình vận chuyển 0 200,000 200,000
84 Thuê máy thở vận chuyển 0 500,000 500,000
85 Sổ khám bệnh 0 5,000 5,000
86 Hồ sơ chăm sóc sức khỏe theo yêu cầu 0 10,000 10,000
87 Sổ khám sức khỏe định kỳ 0 10,000 10,000
88 Sổ khám sức khỏe hướng thần, gây nghiện 0 10,000 10,000
89 Cấp giấy chứng thương 0 100,000 100,000
90 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Việt 0 200,000 200,000
91 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh 0 1,000,000 1,000,000
92 Cấp giấy chứng sinh lần 2 hoặc trễ hạn 0 100,000 100,000
93 Trích lục giấy tờ liên quan hồ sơ bệnh án 0 50,000 50,000
94 Mất thẻ nuôi bệnh 0 50,000 50,000
95 Chi phí lưu trú của người nuôi bệnh nhân 0 20,000 20,000
96 Phí chống nhiễm khuẩn 0 20,000 20,000
97 Gởi xác nhà đại thể 0 50,000 50,000
98 Công Tiêm thuốc ( tiêm bắp ) 0 20,000 20,000
99 Công Tiêm thuốc ( tiêm tĩnh mạch ) 0 30,000 30,000
100 Công truyền dịch ( dịch thông thường) 0 50,000 50,000
101 Công truyền dịch ( đạm, lipid, hóa chất ) 0 100,000 100,000
102 Công Truyền máu và các chế phẩm máu 0 200,000 200,000
103 Thuê bình oxy lớn 0 500,000 500,000
104 Thở Oxy dưới 2lít/phút (< 6 giờ/ ngày) 5,000 20,000 15,000
105 Thở Oxy dưới 2lít/phút (>= 6 giờ đến <12giờ/ ngày) 10,000 20,000 10,000
106 Thở Oxy dưới 2lít/phút ( >= 12 giờ đến < 18 giờ/ ngày ) 20,000 20,000 0
107 Thở Oxy dưới 2lít/phút ( >= 18 giờ đến 24 giờ/ ngày ) 20,000 20,000 0
108 Thở Oxy từ 2 đến 3lít/phút (<= 6giờ/ ngày ) 8,750 20,000 11,250
109 Thở Oxy từ 2 đến 3lít/phút ( >= 6 giờ đến < 12giờ/ ngày) 17,500 30,000 12,500
110 Thở Oxy từ 2 đến 3lít/phút ( >= 12 giờ đến < 18giờ/ ngày) 26,250 30,000 3,750
111 Thở Oxy từ 2 đến 3lít/phút ( >= 18 giờ đến 24giờ/ ngày) 35,000 40,000 5,000
112 Thở Oxy trên 3lít/phút ( <6 giờ/ ngày ) 12,500 20,000 7,500
113 Thở Oxy trên 3lít/phút ( >= 6 đến < 12giờ/ ngày ) 25,000 40,000 15,000
114 Thở Oxy trên 3lít/phút ( >= 12giờ đến <18giờ/ ngày) 37,500 50,000 12,500
115 Thở Oxy trên 3lít/phút ( >= 18 giờ đến 24giờ/ ngày) 50,000 50,000 0
116 Thở Oxy từ 5 đến 7lít/phút ( <6 giờ/ ngày) 17,500 17,500 0
117 Thở Oxy từ 5 đến 7lít/phút ( >=6 đến < 12 giờ/ ngày) 35,000 35,000 0
118 Thở Oxy từ 5 đến 7lít/phút ( >= 12 đến <18giờ/ ngày) 52,500 52,500 0
119 Thở Oxy từ 5 đến 7lít/phút ( >= 18 đến 24 giờ/ ngày) 70,000 70,000 0
120 Thở Oxy trên 7lít/phút ( <6 giờ/ ngày) 26,250 26,250 0
121 Thở Oxy trên 7lít/phút ( >=6 đến 12giờ/ ngày) 52,500 52,500 0
122 Thở Oxy trên 7lít/phút ( >= 12 đến 18 giờ/ ngày) 78,750 78,750 0
123 Thở Oxy trên 7lít/phút ( >= 18 đến 24 giờ/ ngày) 105,000 105,000 0
124 Siêu âm đo độ mờ da gáy 0 200,000 200,000
125 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/Scangel)78,400 78,400 0
126 Định lượng BUN 20,000 26,000 6,000
127 Định lượng Cholesterol 26,500 29,000 2,500
128 Định lượng LDLChol 26,500 29,000 2,500
129 Định lượng Triglycerides 26,500 29,000 2,500
130 Định lượng SGOT (AST) 21,200 25,000 3,800
131 Định lượng SGPT (ALT) 21,200 25,000 3,800
132 Xét nghiệm GGT 19,000 25,000 6,000
133 Định lượng Phosphataze kiềm 21,200 25,000 3,800
134 Định lượng Amylase 21,200 26,000 4,800
135 Định lượng Protein total 21,200 26,000 4,800
136 Định lượng Globulin 21,200 26,000 4,800
137 Định lượng Fe++ huyết thanh 31,800 42,000 10,200
138 Định lượng Mg++ huyết thanh 31,800 42,000 10,200
139 Testosterone 92,200 92,200 0
140 Điện giải đồ (Na+, K+, Ca+, Cl) 28,600 38,000 9,400
141 Phan ưng CRP 21,200 30,000 8,800
142 CPK 26,500 26,500 0
143 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 146,000 195,000 49,000
144 Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 90,000 120,000 30,000
145 FSH 79,500 79,500 0
146 Estradiol 79,500 79,500 0
147 Progesterone 79,500 79,500 0
148 Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 90,000 120,000 30,000
149 Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 90,000 120,000 30,000
150 Insulin 79,500 79,500 0
151 Calcitonin 132,000 132,000 0
152 Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết nhanh 110,000 130,000 20,000
153 CEA 84,800 84,800 0
154 Định lượng PSA (U tiền liệt tuyến) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 90,000 120,000 30,000
155 SCC (K cổ tử cung) 0 190,000 190,000
156 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa 262,000 262,000 0
157 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix 0 250,000 250,000
158 Xét nghiệm đàm tìm BK 25,000 25,000 0
159 Cặn Adis 40,000 59,000 19,000
160 Định lượng đường niệu 13,700 13,700 0
161 Định tính ma túy trong nước tiểu (1 chỉ tiêu) 0 75,000 75,000
162 Định tính 1 chỉ tiêu độc chất khác (hóa chất/thực vật/độc vật) 0 75,000 75,000
163 IgA 63,600 80,000 16,400
164 IgG 63,600 80,000 16,400
165 IgM 63,600 80,000 16,400
166 XN H.Pylori 50,000 55,000 5,000
167 Ascaris (Giun đũa) 0 90,000 90,000
168 Fasciola (Sán lá lớn ở gan) 0 90,000 90,000
169 Gnathostoma spimigerum 0 90,000 90,000
170 Toxocara Canis (Giun đũa chó) 0 130,000 130,000
171 Paragonimus sp (Sán lá phổi) 0 90,000 90,000
172 Cyticercus (Gạo heo) 0 90,000 90,000
173 Toxoplasma Gondii IgM 0 120,000 120,000
174 Toxoplasma Gondii IgG 0 120,000 120,000
175 Schistosoma mansoni 0 90,000 90,000
176 Strongyloides (Giun lươn) 0 90,000 90,000
177 Trichinella spiralis (Giun xoắn) 0 90,000 90,000
178 Double test 0 350,000 350,000
179 Triple test (tuần thai 1220) 0 350,000 350,000
180 Giải phẩu bệnh (mẫu nhỏ) 0 200,000 200,000
181 Giải phẩu bệnh (mẫu lớn) 0 300,000 300,000
182 Alkaline phosphate 21,000 25,000 4,000
183 Sero Amibe 0 90,000 90,000
184 Nạo túi viêm quanh răng, nhóm 1 sextant 1,040,000 1,600,000 560,000
185 Tháo dụng cụ tử cung khó 585,000 900,000 315,000
186 Đặt dụng cụ tử cung 260,000 400,000 140,000
187 Khám bệnh ngoài giờ 35,000 80,000 45,000
188 Khám sức khỏe ( 1 tờ, chưa kể dịch vụ cận lâm sàng ) 0 100,000 100,000
189 Khám sức khỏe ( 2 tờ, chưa kể dịch vụ cận lâm sàng ) 0 110,000 110,000
190 Khám sức khỏe ( 3 tờ, chưa kể dịch vụ cận lâm sàng) 0 125,000 125,000
191 khám sức khỏe trẻ em 0 60,000 60,000
192 Khám bệnh tại khoa cấp cứu 35,000 80,000 45,000
193 Đo SpO2 0 10,000 10,000
194 Phun khí dung trẻ em 17,600 20,000 2,400
195 Tiêm ngừa viêm gan B trẻ em (EUVAX B 10mcg/0,5ml) 0 156,595 156,595
196 tiêm ngừa viêm gan B người lớn EUVAX B 20MCG/1ml 0 204,181 204,181
197 Tiêm ngừa viêm não nhật bản (JEVGCC) 0 160,000 160,000
198 Tiêm ngừa Thủy đậu (VARILRIX) 0 430,000 430,000
199 Tiêm ngừa 5 trong 1 ( PENTAXIM ) 0 774,100 774,100
200 Tiêm ngửa 3 trong 1 MMR ( sởi, quai bị, rubella ) 0 254,240 254,240
201 Tiêm ngừa viêm dạ dày ruột do Rotavirus (ROTARIX) 0 849,769 849,769
202 Tiêm ngừa uốn ván SAT (ANTITATE II) 0 75,237 75,237
203 Tiêm ngừa uốn ván VAT 0 63,000 63,000
204 Tiêm ngừa ung thư cổ tử cung (CERVARIX) 0 920,309 920,309
205 Tiêm ngừa bệnh dại (RAPIBUR) 0 222,000 222,000
206 Tiêm ngừa cúm cho trẻ em > 36 tháng và người lớn (INFLUVAX) 0 301,160 301,160
207 Tiêm ngừa viêm gan B Hepavax 10 0 163,222 163,222
208 Tiêm ngừa viêm gan B Hepavax 20 0 199,908 199,908
209 Tiêm ngừa bệnh cúm cho trẻ 6 tháng 35 tháng tuổi (VAXIGRIP 0,25) 0 251,672 251,672
210 Tiêm ngừa cúm cho trẻ em >36 tháng và người lớn (VAXIGRIP 0,5) 0 296,612 296,612
211 Tiêm ngừa viêm gan siêu vi A cho trẻ 1 15 tuổi (AVAXIM) 0 377,000 377,000
212 Clotest 0 30,000 30,000
213 Soi tươi huyết trắng 40,200 40,200 0
214 Soi huyết trắng có nhuộm tiêu bản 65,500 65,500 0
215 Cấy phân 0 80,000 80,000
216 Phá thai nội khoa 0 800,000 800,000
217 Đo thị lực đơn giản 0 10,000 10,000
218 Điều trị tuỷ răng số 8 0 720,000 720,000
219 Tẩy trắng răng (tại nhà) 0 900,000 900,000
220 tiêm ngừa viêm gan B ở trẻ sơ sinh và ngừa VGSV B sau khi tiếp xúc HbsAg 0 1,730,000 1,730,000
221 Tẩy răng trắng (tại ghế nha) 0 1,800,000 1,800,000
222 Thuê máy Laser tán sỏi niệu 0 2,750,000 2,750,000
223 Thuê máy Laser xẻ hẹp niệu 0 2,500,000 2,500,000
224 Thuê máy Laser cắt đốt Tuyến tiền liệt 0 5,000,000 5,000,000
225 Thuê máy cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt 0 1,500,000 1,500,000
226 Thuê máy xẻ lạnh niệu đạo 0 1,500,000 1,500,000
227 Khám trẻ sơ sinh sau sinh thường 0 60,000 60,000
228 khám trẻ sơ sinh sau sinh mổ 0 100,000 100,000
229 Chăm sóc rốn bé 0 20,000 20,000
230 1/2 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu (>4, < 12h ) 139,550 139,550 0
231 Đốt nốt ruồi < 5mm bằng laser CO2 0 130,000 130,000
232 Đốt nốt ruồi > 5mm bằng laser CO2 0 200,000 200,000
233 Đốt nốt ruồi < 5 cái 0 200,000 200,000
234 Đốt nốt ruồi 5 10 cái bằng laser CO2 0 300,000 300,000
235 Đốt nốt ruồi > 10mm 0 500,000 500,000
236 Tàn nhang < 5 cái 0 150,000 150,000
237 Đốt tàn nhang 5 10 cái bằng laser CO2 0 200,000 200,000
238 Đốt tàn nhang > 10 cái bằng laser CO2 0 300,000 300,000
239 Đốt tàn nhang 10 20 cái bằng laser CO2 0 500,000 500,000
240 Đốt mụn cóc < 5mm bằng laser CO2 0 130,000 130,000
241 Đốt mụn cóc > 5mm 0 200,000 200,000
242 Đốt mụn cóc < 5 cái 0 200,000 200,000
243 Đốt mụn cóc (từ 5 đến 10 cái) 0 300,000 300,000
244 Đốt nốt ruồi < 5mm 0 130,000 130,000
245 Đốt nốt ruồi > 5mm 0 200,000 200,000
246 Đốt nốt ruồi < 5 cái 0 200,000 200,000
247 Đốt nốt ruồi (từ 5 đến 10 cái) 0 300,000 300,000
248 Đốt nốt ruồi >10 cái 0 500,000 500,000
249 Đốt mụn cóc >10 cái 0 500,000 500,000
250 Đốt tàn nhang < 5 cái 0 150,000 150,000
251 Rút que cấy tránh thai 0 200,000 200,000
252 Đốt tàn nhang > 10 cái 0 300,000 300,000
253 Đốt tàn nhang > 20 cái 0 500,000 500,000
254 Đốt tàn nhang (từ 5 đến 10 cái) 0 200,000 200,000
255 Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản/dạ dày/tá tràng) 1,010,000 1,010,000 0
256 Nội soi (thực quản/dạ dày/tá tràng) có gây mê 0 1,000,000 1,000,000
257 Nội soi đại tràng không đau (có gây mê) 0 1,200,000 1,200,000
258 Cắt polyp ống tiêu hóa (đại tràng /trực tràng) 1,010,000 1,010,000 0
259 Nội soi thắt tĩnh mạch thực quản 0 400,000 400,000
260 Khám sức khỏe lập di chúc (2tờ) 0 310,000 310,000
261 Khám sức khỏe lập di chúc (3tờ) 0 320,000 320,000
262 vận chuyển bằng xe cứu thương (thu phí) 0 15,000 15,000
263 Công đỡ sinh thường theo yêu cầu ( BS Nhung ) 0 2,500,000 2,500,000
264 Công phẫu thuật lấy thai lần 1 ( BS Nhung ) 0 3,000,000 3,000,000
265 Công phẫu thuật lấy thai lần 2 yêu cầu (BS NHUNG) 0 3,500,000 3,500,000
266 Công phẫu thuật lấy thai lần 3 yêu cầu ( BS Nhung) 0 4,000,000 4,000,000
267 Dịch vụ phẫu thuật loại đặc biệt 0 5,000,000 5,000,000
268 Dịch vụ phẫu thuật loại 1 0 3,600,000 3,600,000
269 Dịch vụ phẫu thuật loại 2 0 2,000,000 2,000,000
270 Dịch vụ phẫu thuật loại 3 0 1,600,000 1,600,000
271 Công gây tê ngoài màng cứng 0 800,000 800,000
272 chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 0 50,000 50,000
273 In film CT Scanner có cản quang 0 150,000 150,000
274 in film CT Scanner không có cản quang 0 100,000 100,000
275 Chăm sóc Catheter ( Thận nhân tạo) 0 100,000 100,000
276 In 1 Film X Quang 0 30,000 30,000
277 In 2 Film X Quang 0 40,000 40,000
278 In 3 Film X Quang 0 50,000 50,000
279 Theo dõi sinh bằng máy monitor 0 50,000 50,000
280 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột / mổ tắc ruột nội soi 2,136,000 3,600,000 1,464,000
281 Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng 2,340,000 3,600,000 1,260,000
282 Cắt dị tật hậu môn trực tràng nối ngay 3,600,000 3,600,000 0
283 Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược 3,600,000 3,600,000 0
284 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2,117,000 3,600,000 1,483,000
285 Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng 2,460,000 2,460,000 0
286 Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc 2,000,000 2,000,000 0
287 Cắt cơ tròn trong 2,000,000 2,000,000 0
288 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2,000,000 2,000,000 0
289 Mở bụng thăm dò 2,000,000 2,000,000 0
290 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3,157,000 3,157,000 0
291 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 4,537,000 4,537,000 0
292 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4,537,000 4,537,000 0
293 Bóc nhân tuyến giáp 2,000,000 2,000,000 0
294 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới 2,000,000 2,000,000 0
295 Răng sứ kim loại 0 900,000 900,000
296 Răng sứ titan 0 1,800,000 1,800,000
297 Răng sứ cercon 0 4,000,000 4,000,000
298 Gắn Thêm răng 0 150,000 150,000
299 Vá hàm 0 200,000 200,000
300 Răng nhựa việt nam/ một răng 0 250,000 250,000
301 Răng nhựa Mỹ/ một răng 0 350,000 350,000
302 Răng sứ tháo lấp 0 500,000 500,000
303 Phục hình tháo lấp nền nhựa dẻo/ một nền 0 1,000,000 1,000,000
304 Phục hình tháo lấp hàm khung/ một khung 0 1,000,000 1,000,000
305 Nhổ răng số 8 mọc thẳng( hàm trên) 0 300,000 300,000
306 nhổ răng số 8 mọc thẳng (hàm dưới) 0 300,000 300,000
307 nhổ răng số 8 lệch 45 độ 0 600,000 600,000
308 nhổ răng số 8 lệch 90 độ 0 900,000 900,000
309 nhổ răng mọc lạc chổ 0 300,000 300,000
310 Nhổ răng cửa 0 120,000 120,000
311 Nhổ răng nanh 0 120,000 120,000
312 Nhổ răng cối nhỏ 0 150,000 150,000
313 Nhổ răng cối lớn 0 200,000 200,000
314 Cạo vôi (dịch vụ) 0 150,000 150,000
315 Cạo vôi, nạo túi nha chu 0 300,000 300,000
316 Trám răng thẩm mỹ xoang nhỏ 0 150,000 150,000
317 Trám răng sâu ngà 0 150,000 150,000
318 Trám răng sữa 0 100,000 100,000
319 Đắp mặt răng 0 300,000 300,000
320 Mão kim loại toàn diện 0 500,000 500,000
321 Cùi giả sứ/1cùi 0 600,000 600,000
322 Cùi giả đúc/1 cùi 0 150,000 150,000
323 Implant/1trụ 0 12,600,000 12,600,000
324 Abutment 0 2,100,000 2,100,000
325 Răng sứ trên Implant 0 2,000,000 2,000,000
326 Dịch vụ yêu cầu đỡ sanh thường 0 1,000,000 1,000,000
327 Dịch vụ phẫu thuật lấy thai lần hai hay lần ba 0 3,600,000 3,600,000
328 Dịch vụ phẫu thuật lấy thai lần đầu 0 2,000,000 2,000,000
329 Đốt mắt cá chân nhỏ 70,000 400,000 330,000
330 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhúng dịch (như: liquiprep,...) 0 356,000 356,000
331 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) 238,000 238,000 0
332 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 0 145,000 145,000
333 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 0 145,000 145,000
334 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 0 145,000 145,000
335 Mổ từ thiện kính cứng 0 700,000 700,000
336 Tiêm ngừa uốn ván SAT + VAT 0 95,000 95,000
337 HEPABIG 0 461,658 461,658
338 IMMUNOHBs 180IU/ml 0 1,779,999 1,779,999
339 Tiêm ngừa PENTAXIM + HEPABIG 0 1,035,000 1,035,000
340 Nội soi mũi xoang 70,000 90,000 20,000
341 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ 0 125,000 125,000
342 Soi thanh quản cắt papilloma 125,000 125,000 0
343 Nội soi họng 0 70,000 70,000
344 Rút sonde JJ 0 500,000 500,000
345 Nội soi niệu đạo bàng quang rút Sonde JJ 0 500,000 500,000
346 Mỗ cắt bỏ u bã đậu 0 390,000 390,000
347 Định tính Metamphetanime ( chất kích thích tổng hợp) trong nước tiểu 0 75,000 75,000
348 Định tính Marijiuana( cần sa) trong nước tiểu 0 75,000 75,000
349 Định tính Methylen dioxi metanphetamine(thuốc lắc) trong nước tiểu 0 75,000 75,000
350 Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp 2,000,000 2,000,000 0
351 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung. 5,830,000 5,830,000 0
352 PCR sởi 0 400,000 400,000
353 RTPCR sởi 0 720,000 720,000
354 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate ( fructoza) 0 90,000 90,000
355 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (galactoza) 0 90,000 90,000
356 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (lactoza) 0 90,000 90,000
357 Phẫu thuật rò hậu môn các loại 0 2,000,000 2,000,000
358 Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận 0 5,000,000 5,000,000
359 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón chân kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 0 3,600,000 3,600,000
360 Đạm niệu 24h 0 50,000 50,000
361 Đặt sonde dạ dày 85,400 85,400 0
362 Test nhanh cúm 0 200,000 200,000
363 Rút Stent trong thẩm phân phúc mạc (Thận nhân tạo) 0 500,000 500,000
364 Định tính heroin trong nước tiểu 0 75,000 75,000
365 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên (khâu nối dây thần kinh trụ trái) 0 3,600,000 3,600,000
366 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên (khâu nối dây thần kinh trụ phải) 0 3,600,000 3,600,000
367 TSH 58,300 58,300 0
368 FT3 63,600 63,600 0
369 T3 63,600 63,600 0
370 T4 63,600 63,600 0
371 FT4 63,600 63,600 0
372 Nội soi buồng tử cung cắt đốt nhân xơ tử cung 3,600,000 3,600,000 0
373 Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMFLEX 42Y 0 3,000,000 3,000,000
374 Tạm ứng nha 0 20,000 20,000
375 Nội nha lần 1 0 30,000 30,000
376 Nội nha lần 2 0 100,000 100,000
377 Nội nha lần 3 0 150,000 150,000
378 Nội nha lần 4 0 200,000 200,000
379 Tìm máu ẩn trong phân (FOB) 0 60,000 60,000
380 Định lượng Troponin T 74,200 90,000 15,800
381 Rửa mũi 24,600 25,000 400
382 Xông họng 24,600 25,000 400
383 Xét nghiệm H.Pylori trong phân 0 180,000 180,000
384 Phết máu ngoại biên 0 40,000 40,000
385 LE CELL 0 40,000 40,000
386 Phẫu thuật gãy xương hàm trên 0 3,600,000 3,600,000
387 Phẫu thuật gãy xương hàm dưới 0 3,600,000 3,600,000
388 Phẫu thuật gãy cung tiếp 0 3,600,000 3,600,000
389 Phẫu thuật gãy xương chính mũi 0 1,600,000 1,600,000
390 Phẫu thuật gãy xương Lefort I, II, III 0 3,600,000 3,600,000
391 Que cấy tránh thai (trọn gói) 0 2,550,000 2,550,000
392 Phẫu Thuật nội soi cắt bóng khí cuốn mũi 0 2,000,000 2,000,000
393 Khám dịch vụ BS gia đình 35,000 100,000 65,000
394 Phãu thuật cắt u bao gân 2,000,000 2,000,000 0
395 Tiêm ngừa thuỷ đậu (VARIVAX) 0 723,992 723,992
396 Anti GAD 0 200,000 200,000
397 ALDOSTEROLE 0 240,000 240,000
398 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000 3,600,000 186,000
399 Khám viêm gan 35,000 100,000 65,000
400 Khám sức khỏe thêm (từ tờ thứ 4 trở đi) 0 10,000 10,000
401 Phẫu thuật hàm vẩu, hàm trên, hàm dưới 0 3,600,000 3,600,000
402 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 0 3,600,000 3,600,000
403 Thu chênh lệch khám dịch vụ BSGD 0 65,000 65,000
404 Phẫu thuật nội soi cắt vòi trứng trái 0 2,000,000 2,000,000
405 Phẫu thuật nội soi cắt vòi trứng phải 0 2,000,000 2,000,000
406 Anti HEV IgM 0 90,000 90,000
407 Xét nghiệm Renin 0 220,000 220,000
408 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn 0 2,000,000 2,000,000
409 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn 0 2,000,000 2,000,000
410 PCR chẩn đoán lao bằng phương pháp ly trích bằng hạt từ trên máy ly trích tự động 0 200,000 200,000
411 Phẫu Thuật lấy máu tụ trong sọ ( ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não) 0 4,050,000 4,050,000
412 Sinh hoá dịch cơ thể (màng phổi, màng bụng.....) 0 160,000 160,000
413 Vá xương sọ 0 3,600,000 3,600,000
414 Chọc dò màng phổi 131,000 131,000 0
415 Phẫu thuật thoát vị bẹn phải theo yêu cầu (Bs Hoàng Tùng) 0 7,000,000 7,000,000
416 Lypase máu 0 30,000 30,000
417 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 3,473,000 3,473,000 0
418 Ngày giường loại 3 (bao phòng) 0 900,000 900,000
419 Ngày giường loại 2 (bao phòng) 0 1,100,000 1,100,000
420 Bộ xét nghiệm khẳng định HIV 0 190,000 190,000
421 Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 3,585,000 0
422 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 2,973,000 3,600,000 627,000
423 Trám răng thẩm mỹ xoang lớn 0 200,000 200,000
424 Trám răng phòng ngừa 0 150,000 150,000
425 Trám răng thẩm mỹ xoang lớn (có lót fuji) 0 250,000 250,000
426 Trám fuji răng xoang nhỏ 0 90,000 90,000
427 Trám fuji răng xoang lớn 0 120,000 120,000
428 Trám răng tạm xoang nhỏ 0 50,000 50,000
429 Trám răng tạm xoang lớn 0 70,000 70,000
430 Trám răng kèm đóng chốt 0 300,000 300,000
431 Trám răng thẩm mỹ (đắp mặt răng) 0 350,000 350,000
432 Trám răng thẩm mỹ bằng sứ 0 500,000 500,000
433 Điều trị tuỷ răng khôn hàm trên 0 900,000 900,000
434 Điều trị tuỷ răng khôn hàm dưới 0 800,000 800,000
435 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 0 250,000 250,000
436 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 0 300,000 300,000
437 Điều trị tuỷ răng số 6,7 0 700,000 700,000
438 Điều trị tuỷ lại răng 6,7 0 800,000 800,000
439 nhổ răng sữa lung lay 0 50,000 50,000
440 nhổ răng sữa (gây tê) 0 70,000 70,000
441 nhổ răng vĩnh viễn lung lay 0 100,000 100,000
442 Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (răng cửa/ răng nanh) 0 120,000 120,000
443 Nhổ răng khôn ngầm (gây mê) 0 1,800,000 1,800,000
444 Rạch abcer vùng niêm mạc chân răng 0 150,000 150,000
445 Cắt lợi trùm 0 150,000 150,000
446 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 0 600,000 600,000
447 Cắt u lợi trên 2cm 0 400,000 400,000
448 Phẫu thuật lấy nanh răng 0 600,000 600,000
449 Cố định lại răng bật khỏi xương ổ răng 0 550,000 550,000
450 Bấm gai xương 0 150,000 150,000
451 Cố định tạm thời gãy xương hàm 0 700,000 700,000
452 Chỉnh hình răng hô ít 2 hàm 0 20,000,000 20,000,000
453 Chỉnh hình răng hô nhiều 2 hàm 0 25,000,000 25,000,000
454 Chỉnh hình răng lệch lạc 2 hàm 0 15,000,000 15,000,000
455 Chỉnh hình răng lệch lạc 1 hàm 0 7,500,000 7,500,000
456 Chỉnh hình răng hô 1 hàm 0 10,000,000 10,000,000
457 Mão full (CoCr) 0 500,000 500,000
458 Mão full Titan 0 1,500,000 1,500,000
459 Mão toàn Sứ 0 4,000,000 4,000,000
460 Mão sứ trên Implant 0 2,000,000 2,000,000
461 Mão nhựa 0 300,000 300,000
462 Tháo lắp răng nhựa việt nam 0 250,000 250,000
463 Tháo lắp răng nhựa Mỹ/Nhật/Ý 0 350,000 350,000
464 Tháo lắp vá hàm gãy bán phần 0 200,000 200,000
465 Tháo lắp thêm 1 răng 0 250,000 250,000
466 Tháo lắp vá hàm gãy bán phần 0 200,000 200,000
467 Tháo lắp vá hàm gãy toàn phần 0 300,000 300,000
468 Tháo lắp Đệm hàm (toàn hàm) 0 500,000 500,000
469 Tháo lắp Đệm hàm (bán hàm) 0 200,000 200,000
470 Tháo lắp thêm móc/ 1 răng 0 200,000 200,000
471 Tháo lắp lót lưới 0 250,000 250,000
472 Tháo lắp hàm dẻo/1 nền 0 1,000,000 1,000,000
473 Tháo lắp Hàm khung (tốt) 0 1,000,000 1,000,000
474 Tháo lắp hàm khung (thường) 0 800,000 800,000
475 Tháo lắp hàm dẻo 1 phần hàm/ 1 nền 0 800,000 800,000
476 Tháo lắp khung liên kết 0 2,000,000 2,000,000
477 Tháo lắp khung liên kết có mão chụp lồng 0 2,500,000 2,500,000
478 Anti Microsome 0 110,000 110,000
479 Anti Thyroglobulin 0 220,000 220,000
480 Dẫn lưu túi mật 2,000,000 2,000,000 0
481 Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim 0 1,300,000 1,300,000
482 Đặt máy tạo nhịp phá rung 1,524,000 1,524,000 0
483 Đặt máy tạo nhịp cấp cứu 0 1,560,000 1,560,000
484 Súp thường 0 15,000 15,000
485 Súp tiểu đường 0 15,000 15,000
486 Súp suy thận 0 15,000 15,000
487 Súp suy thận đang lọc thận 0 15,000 15,000
488 Súp suy thận tiểu đường 0 15,000 15,000
489 Súp xơ gan 0 15,000 15,000
490 Súp calor 1000 kcal 0 55,000 55,000
491 Súp calor 1500 kcal 0 83,000 83,000
492 Súp calor 2000 kcal 0 110,000 110,000
493 Súp calor 2500 kcal 0 138,000 138,000
494 Súp calor 3000 kcal 0 165,000 165,000
495 cắt lọc khâu vết thương da đầu mang tóc<5cm 0 2,000,000 2,000,000
496 cắt lọc khâu vết thương da đầu mang tóc 510 cm 0 4,000,000 4,000,000
497 cắt lọc khâu vết thương da đầu mang tóc >10 cm 0 6,000,000 6,000,000
498 cắt lọc khâu vết thương da vùng trán < 5 cm 0 2,000,000 2,000,000
499 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh một bên 0 5,000,000 5,000,000
500 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh hai bên 0 8,000,000 8,000,000
501 Phẫu thuật tạo hình biến dạng trong sẹo khe hở môi bẩm sinh một bên 0 3,000,000 3,000,000
502 Phẫu thuật tạo hình biến dạng trong sẹo khe hở môi bẩm sinh hai bên 0 5,000,000 5,000,000
503 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải 0 3,600,000 3,600,000
504 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh 0 3,600,000 3,600,000
505 Cắt lọc khâu vết thương vùng trán 510cm 0 4,000,000 4,000,000
506 Cắt lọc khâu vết thương vùng trán >10cm 0 6,000,000 6,000,000
507 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ <5 cm 0 5,000,000 5,000,000
508 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận <5 cm 0 5,000,000 5,000,000
509 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu < 2cm 0 2,000,000 2,000,000
510 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 0 3,000,000 3,000,000
511 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng đầu 1 túi (chưa tính implant) 0 5,000,000 5,000,000
512 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng đầu 2 túi (chưa tính implant) 0 8,000,000 8,000,000
513 Bơm túi giãn da( chưa tính vật tư) 0 300,000 300,000
514 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 1 túi (chưa tính vật tư) 0 5,000,000 5,000,000
515 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 2 túi (chưa tính vật tư) 0 8,000,000 8,000,000
516 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt < 2cm 0 2,000,000 2,000,000
517 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt > 2cm 0 3,000,000 3,000,000
518 Khâu phục hồi bờ mi 0 2,000,000 2,000,000
519 Khâu cắt lọc vết thương mi 0 3,000,000 3,000,000
520 phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi 0 5,000,000 5,000,000
521 phẫu thuật tạo vạt da tại chổ cho vết thương khuyết da mi 0 5,000,000 5,000,000
522 phẫu thuật ghép da lân cận cho vết thương khuyết da mi 0 5,000,000 5,000,000
523 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt 0 3,000,000 3,000,000
524 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1 bên 0 3,000,000 3,000,000
525 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 2 bên 0 5,000,000 5,000,000
526 Phẫu thuật hạ mi trên 1 bên 0 3,000,000 3,000,000
527 Phẫu thuật hạ mi trên 2 bên 0 5,000,000 5,000,000
528 kéo dài cân cơ mi trên 1 bên 0 3,000,000 3,000,000
529 kéo dài cân cơ mi trên 2 bên 0 5,000,000 5,000,000
530 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt <2cm 0 2,000,000 2,000,000
531 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt >2cm 0 3,000,000 3,000,000
532 Điều trị chứng co mi trên bằng botulinum toxin (chưa tính thuốc) 0 500,000 500,000
533 Điều trị chứng co giật mi trên bằng botulinum toxin (chưa tính thuốc) 0 500,000 500,000
534 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi < 2cm 0 2,000,000 2,000,000
535 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi > 2cm 0 3,000,000 3,000,000
536 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ: S line (chưa tính implant) 0 20,000,000 20,000,000
537 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ: S line, nội soi (chưa tính implant) 0 30,000,000 30,000,000
538 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ: S line, sụn tự thân 0 40,000,000 40,000,000
539 Phẫu thuật tạo hình mũi một phần (chưa tính implant) 0 15,000,000 15,000,000
540 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 0 5,000,000 5,000,000
541 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai 0 5,000,000 5,000,000
542 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi < 2cm 0 2,000,000 2,000,000
543 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi > 2cm 0 3,000,000 3,000,000
544 Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử 0 15,000,000 15,000,000
545 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn 0 5,000,000 5,000,000
546 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép 0 8,000,000 8,000,000
547 Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi 0 5,000,000 5,000,000
548 Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi 0 5,000,000 5,000,000
549 Phẫu thuật hạ thấp sống mũi 0 5,000,000 5,000,000
550 Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi 0 5,000,000 5,000,000
551 Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi 1 bên: thu gọn 0 3,000,000 3,000,000
552 Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi 2 bên: thu gọn 0 5,000,000 5,000,000
553 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 1 bên 0 3,000,000 3,000,000
554 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 2 bên 0 5,000,000 5,000,000
555 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 1 bên 0 3,000,000 3,000,000
556 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 2 bên 0 5,000,000 5,000,000
557 phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (chưa tính sụn silicone) 0 10,000,000 10,000,000
558 Khâu vết thương vùng môi < 2cm 0 2,000,000 2,000,000
559 Khâu vết thương vùng môi > 2cm 0 3,000,000 3,000,000
560 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi < 2cm 0 2,000,000 2,000,000
561 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi > 2cm 0 3,000,000 3,000,000
562 Phẫu thuật tạo hình nhân trung (chưa tính implant) 0 5,000,000 5,000,000
563 Phẫu thuật khâu vết rách vành tai <2cm 0 2,000,000 2,000,000
564 Phẫu thuật khâu vết rách vành tai >2cm 0 3,000,000 3,000,000
565 Khâu cắt lọc vết thương vành tai <2cm 0 2,000,000 2,000,000
566 Khâu cắt lọc vết thương vành tai > 2cm 0 3,000,000 3,000,000
567 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000
568 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 0 10,000,000 10,000,000
569 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/4 vành tai bằng vạt tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000
570 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai 1 bên 0 3,000,000 3,000,000
571 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai 2 bên 0 5,000,000 5,000,000
572 Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp 1 bên 0 5,000,000 5,000,000
573 Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp 2 bên 0 8,000,000 8,000,000
574 Phẫu thuật tạo hình vành tai vểnh 1 bên 0 5,000,000 5,000,000
575 Phẫu thuật tạo hình vành tai vểnh 2 bên 0 8,000,000 8,000,000
576 Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi 1 bên 0 5,000,000 5,000,000
577 Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi 2 bên 0 8,000,000 8,000,000
578 Phẫu thuật tạo hình vành tai: vá lổ trái tai rộng 1 bên 0 1,000,000 1,000,000
579 Phẫu thuật tạo hình vành tai: vá lổ trái tai rộng 2 bên 0 1,500,000 1,500,000
580 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 1 bên 0 3,000,000 3,000,000
581 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 2 bên 0 5,000,000 5,000,000
582 Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài 1 bên 0 5,000,000 5,000,000
583 Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài 2 bên 0 8,000,000 8,000,000
584 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai 1 bên bằng vạt tại chổ 0 5,000,000 5,000,000
585 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai 2 bên bằng vạt tại chổ 0 8,000,000 8,000,000
586 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai <2 cm 0 5,000,000 5,000,000
587 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai >2 cm 0 8,000,000 8,000,000
588 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai <2cm 0 5,000,000 5,000,000
589 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai >2cm 0 8,000,000 8,000,000
590 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai <2cm 0 5,000,000 5,000,000
591 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai >2cm 0 8,000,000 8,000,000
592 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ < 3cm 0 3,000,000 3,000,000
593 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ > 3cm 0 5,000,000 5,000,000
594 Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới 1 bên (chưa tính tiền thuê máy) 0 10,000,000 10,000,000
595 Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới 2 bên (chưa tính tiền thuê máy) 0 15,000,000 15,000,000
596 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má cung tiếp 1 bên (chưa tính tiền thuê máy) 0 10,000,000 10,000,000
597 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má cung tiếp 2 bên (chưa tính tiền thuê máy) 0 15,000,000 15,000,000
598 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (chưa tính tiền thuê máy) 0 10,000,000 10,000,000
599 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính <3cm 0 3,000,000 3,000,000
600 Công phẫu thuật mổ lấy thai lần đầu ( yc BS Gìa Chuồn ) 0 3,600,000 3,600,000
601 Anti ATPO 0 150,000 150,000
602 Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ: 1 vị trí 0 5,000,000 5,000,000
603 Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ 0 3,000,000 3,000,000
604 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 1 bên: quầng vú to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú đơn giản... 0 5,000,000 5,000,000
605 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 1 bên: quầng vú to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú phức tạp.. 0 8,000,000 8,000,000
606 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 1 bên: quầng vú to và núm vú to 0 10,000,000 10,000,000
607 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 2 bên: quầng vú to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú đơn giản... 0 10,000,000 10,000,000
608 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 2 bên: quầng vú to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú phức tạp... 0 15,000,000 15,000,000
609 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 2 bên: quầng vú to, và núm vú to 0 20,000,000 20,000,000
610 Phẫu thuật tái tạo núm vú một bên bằng mảnh ghép phức hợp 0 10,000,000 10,000,000
611 Phẫu thuật tái tạo núm vú 2 bên bằng mảnh ghép phức hợp 0 15,000,000 15,000,000
612 Phẫu thuật tái tạo núm vú 1 bên bằng vạt tại chỗ 0 6,000,000 6,000,000
613 Phẫu thuật tái tạo núm vú 2 bên bằng vạt tại chỗ 0 10,000,000 10,000,000
614 Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại 0 50,000,000 50,000,000
615 Phẫu thuật treo vú sa trễ 0 30,000,000 30,000,000
616 Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ 0 40,000,000 40,000,000
617 Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicone lỏng 1 bên 0 20,000,000 20,000,000
618 Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicone lỏng 2 bên 0 30,000,000 30,000,000
619 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính >3cm 0 5,000,000 5,000,000
620 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) 0 3,000,000 3,000,000
621 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) 0 5,000,000 5,000,000
622 Phẫu thuật sữa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chổ<3 cm 0 5,000,000 5,000,000
623 Phẫu thuật sữa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chổ >3 cm 0 8,000,000 8,000,000
624 Phẫu thuật cắt xương điều trị nhô cằm 0 10,000,000 10,000,000
625 Ghép da dày toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 0 5,000,000 5,000,000
626 Ghép da dày toàn bộ, diện tích trên 10 cm2 0 8,000,000 8,000,000
627 Phẫu thuật đặt túi bơm giản da: 1 túi (chưa tính vật tư) 0 5,000,000 5,000,000
628 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da: 2 túi 0 8,000,000 8,000,000
629 Cắt u phần mềm vùng cổ < 3cm 0 3,000,000 3,000,000
630 Cắt u phần mềm vùng cổ > 3cm 0 5,000,000 5,000,000
631 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt<3cm 0 3,000,000 3,000,000
632 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt>3cm 0 5,000,000 5,000,000
633 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt: nốt rùi < 0,5 cm 0 500,000 500,000
634 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt: nốt rùi > 0,5 cm 0 1,000,000 1,000,000
635 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổ: 1 túi (chưa tính vật tư) 0 5,000,000 5,000,000
636 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổ: 2 túi (chưa tính vật tư) 0 8,000,000 8,000,000
637 Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt 0 3,000,000 3,000,000
638 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú < 2cm 0 5,000,000 5,000,000
639 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú > 2cm 0 8,000,000 8,000,000
640 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 1 bên 0 10,000,000 10,000,000
641 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2 bên 0 15,000,000 15,000,000
642 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 1 cái 0 10,000,000 10,000,000
643 Phẫu thuật tạo hình dị tật bẩm sinh vú 1 bên (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000
644 Phẫu thuật cắt vú to 1 bên ở đàn ông 0 8,000,000 8,000,000
645 Phẫu thuật cắt vú to 2 bên ở đàn ông 0 15,000,000 15,000,000
646 Cắt bỏ khối u da lành tính < 5 cm 0 3,000,000 3,000,000
647 Cắt bỏ khối u da lành tính > 5 cm 0 5,000,000 5,000,000
648 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay < 5cm 0 5,000,000 5,000,000
649 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay > 5cm 0 8,000,000 8,000,000
650 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay < 5cm 0 5,000,000 5,000,000
651 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay > 5cm 0 8,000,000 8,000,000
652 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ < 5cm 0 5,000,000 5,000,000
653 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ > 5cm 0 8,000,000 8,000,000
654 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ < 5cm 0 5,000,000 5,000,000
655 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ > 5cm 0 8,000,000 8,000,000
656 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận < 5cm 0 5,000,000 5,000,000
657 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận > 5cm 0 8,000,000 8,000,000
658 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận < 5cm 0 5,000,000 5,000,000
659 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận > 5cm 0 8,000,000 8,000,000
660 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay < 3cm bằng ghép da tự thân 0 5,000,000 5,000,000
661 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay > 3cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000
662 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay < 3cm bằng các vạt da tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000
663 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay > 3cm bằng các vạt da tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000
664 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay < 3cm bằng các vạt da lân cận 0 5,000,000 5,000,000
665 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay > 3cm bằng các vạt da lân cận 0 8,000,000 8,000,000
666 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay < 2cm bằng ghép da tự thân 0 5,000,000 5,000,000
667 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay > 2cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000
668 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay < 2cm bằng các vạt da tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000
669 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay > 2cm bằng các vạt da tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000
670 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay < 2cm bằng các vạt da lân cận 0 5,000,000 5,000,000
671 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay > 2cm bằng các vạt da lân cận 0 8,000,000 8,000,000
672 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay 0 5,000,000 5,000,000
673 Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay 0 8,000,000 8,000,000
674 Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay 0 10,000,000 10,000,000
675 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa 0 3,000,000 3,000,000
676 Phẫu thuật cắt ngón tay cái thừa 0 5,000,000 5,000,000
677 Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi 0 5,000,000 5,000,000
678 Phẫu thuật giãn da cho vùng cánh cẳng tay 0 5,000,000 5,000,000
679 Phẫu thuật giãn da điều trị dính ngón bẩm sinh 0 5,000,000 5,000,000
680 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi <5cm bằng ghép da tự thân (thẩm mỹ) 0 5,000,000 5,000,000
681 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi 510cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000
682 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi >10cm bằng ghép da tự thân 0 10,000,000 10,000,000
683 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo <5cm bằng ghép da tự thân 0 5,000,000 5,000,000
684 NSE 0 110,000 110,000
685 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo 610cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000
686 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân <5cm bằng ghép da tự thân 0 5,000,000 5,000,000
687 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân 510cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000
688 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân >10cm bằng ghép da tự thân 0 10,000,000 10,000,000
689 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân <3cm bằng ghép da tự thân 0 5,000,000 5,000,000
690 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân 35cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000
691 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân >5cm bằng ghép da tự thân 0 10,000,000 10,000,000
692 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân 35cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000
693 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân >5cm bằng ghép da tự thân 0 10,000,000 10,000,000
694 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi <5cm bằng vạt da tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000
695 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi 610cm bằng vạt da tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000
696 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi >10cm bằng vạt da tại chỗ 0 10,000,000 10,000,000
697 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo <5cm bằng vạt da tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000
698 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo 510cm bằng vạt da tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000
699 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân <5cm bằng vạt da tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000
700 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân 510cm bằng vạt da tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000
701 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân >10cm bằng vạt da tại chỗ 0 10,000,000 10,000,000
702 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân <3cm bằng vạt da tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000
703 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân 35cm bằng vạt da tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000
704 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân >5cm bằng vạt da tại chỗ 0 10,000,000 10,000,000
705 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi <5cm bằng vạt da lân cận 0 5,000,000 5,000,000
706 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi 510cm bằng vạt da lân cận 0 8,000,000 8,000,000
707 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi >10cm bằng vạt da lân cận 0 10,000,000 10,000,000
708 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo <5cm bằng vạt da lân cận 0 5,000,000 5,000,000
709 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo 510cm bằng vạt da lân cận 0 8,000,000 8,000,000
710 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân <5cm bằng vạt da lân cận 0 5,000,000 5,000,000
711 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân 510cm bằng vạt da lân cận 0 8,000,000 8,000,000
712 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân >10cm bằng vạt da lân cận 0 10,000,000 10,000,000
713 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân <3cm bằng ghép da lân cận 0 5,000,000 5,000,000
714 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân 35cm bằng ghép da lân cận 0 8,000,000 8,000,000
715 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân >5cm bằng ghép da lân cận 0 10,000,000 10,000,000
716 Cắt u da lành tính dưới 5cm 0 5,000,000 5,000,000
717 Cắt u da lành tính trên 5cm 0 8,000,000 8,000,000
718 Cắt u da lành tính khổng lồ 0 10,000,000 10,000,000
719 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa 0 5,000,000 5,000,000
720 Phẫu thuật đặt túi giãn da 1 túi (chưa tính implant) 0 5,000,000 5,000,000
721 Phẫu thuật đặt túi giãn da 2 túi (chưa tính implant) 0 8,000,000 8,000,000
722 Phẫu thuật tạo vạt giãn da 0 5,000,000 5,000,000
723 H.Pylori IGM (định lượng) 0 75,000 75,000
724 H.Pylori IGG (định lượng) 0 75,000 75,000
725 Phẫu thuật cấy ghép lông mày: 1 sợi 0 50,000 50,000
726 Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói: 1 sợi 0 50,000 50,000
727 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói < 3cm 0 5,000,000 5,000,000
728 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói 35cm 0 8,000,000 8,000,000
729 Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói: 1 túi 0 5,000,000 5,000,000
730 Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói: 2 túi 0 8,000,000 8,000,000
731 Phẫu thuật thu gọn môi dày: môi trên 0 5,000,000 5,000,000
732 Phẫu thuật thu gọn môi dày: môi dưới 0 5,000,000 5,000,000
733 Phẫu thuật thu gọn môi dày: môi trên và môi dưới 0 8,000,000 8,000,000
734 Phẫu thuật thu gọn môi dày: phun xâm môi trên và môi dưới 0 1,200,000 1,200,000
735 Phẫu thuật thu gọn môi dày: phun viền môi trên và môi dưới 0 500,000 500,000
736 Phẫu thuật thu gọn môi dày: xoá viền môi trên và môi dưới 0 8,000,000 8,000,000
737 Phẫu thuật độn môi: môi trên hoặc môi dươi (chưa tính implant) 0 5,000,000 5,000,000
738 Phẫu thuật điều trị cười hở lợi: cắt cơ nâng môi 0 5,000,000 5,000,000
739 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già 0 5,000,000 5,000,000
740 Phẫu thuật thừa da mi trên 0 5,000,000 5,000,000
741 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày 0 5,000,000 5,000,000
742 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày 0 5,000,000 5,000,000
743 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí 0 5,000,000 5,000,000
744 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí: Phun xâm mi trên hoặc mi dưới đơn giản 0 500,000 500,000
745 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí: Phun xâm mi trên hoặc mi dưới phức tạp 0 600,000 600,000
746 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí 0 5,000,000 5,000,000
747 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới 0 5,000,000 5,000,000
748 Phẫu thuật thừa da mi dưới 0 5,000,000 5,000,000
749 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: 1 bên 0 5,000,000 5,000,000
750 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông mày 1 bên đơn giản0 300,000 300,000
751 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông mày 1 bên phức tạp0 400,000 400,000
752 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: 2 bên 0 8,000,000 8,000,000
753 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông mày 2 bên đơn giản0 500,000 500,000
754 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông mày 2 bên phức tạp0 800,000 800,000
755 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp 0 5,000,000 5,000,000
756 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ (chưa tính implant) 0 5,000,000 5,000,000
757 Phẫu thuật nâng, độn điều trị má hóp bằng vật liệu sinh học (chưa tính silicone) 0 5,000,000 5,000,000
758 Phẫu thuật nâng, độn điều trị má hóp bằng vật liệu sinh học (chưa tính sụn gortex) 0 5,000,000 5,000,000
759 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc sinh học, kết hợp sụn tự thân vành tai, cân cơ thái dương. (chưa tính sụn silicone)0 10,000,000 10,000,000
760 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc sinh học, kết hợp sụn tự thân vành tai, cân cơ thái dương. (chưa tính sụn gortex)0 10,000,000 10,000,000
761 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc sinh học ( chưa tính sụn silicone) 0 5,000,000 5,000,000
762 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc sinh học ( chưa tính sụn gortex, đông khô) 0 5,000,000 5,000,000
763 Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân 0 20,000,000 20,000,000
764 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi 0 5,000,000 5,000,000
765 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ 0 10,000,000 10,000,000
766 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch đơn giản 0 5,000,000 5,000,000
767 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch phức tạp 0 10,000,000 10,000,000
768 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch phức tạp, nội soi 0 15,000,000 15,000,000
769 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn giản sau mổ nâng mũi: bn cũ của bvtv (chưa tính implant)0 2,000,000 2,000,000
770 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn giản sau mổ nâng mũi: bn cũ của bv khác (chưa tính implant)0 7,000,000 7,000,000
771 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức tạp sau mổ nâng mũi: bn cũ của bvtv (chưa tính implant)0 3,000,000 3,000,000
772 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức tạp sau mổ nâng mũi: bn cũ của bv khác (chưa tính implant)0 10,000,000 10,000,000
773 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi: lấy sống mũi 0 2,000,000 2,000,000
774 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn giản sau chích chất làm đầy vùng mũi: bn cũ của bvtv 0 2,000,000 2,000,000
775 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn giản sau chích chất làm đầy vùng mũi: bn cũ của bv khác 0 5,000,000 5,000,000
776 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức tạp sau chích chất làm đầy vùng mũi: bn cũ của bvtv 0 3,000,000 3,000,000
777 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức tạp sau chích chất làm đầy vùng mũi: bn cũ của bv khác 0 8,000,000 8,000,000
778 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 1 bên (chưa tính silicone) 0 8,000,000 8,000,000
779 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 1 bên (chưa tính gortex) 0 8,000,000 8,000,000
780 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 2 bên (chưa tính gortex) 0 15,000,000 15,000,000
781 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 2 bên (chưa tính silicone) 0 15,000,000 15,000,000
782 Phẫu thuật chỉnh hình cung thái dương gò má (chưa tính tiền thuê máy) 0 15,000,000 15,000,000
783 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm (chưa tính tiền thuê máy) 0 15,000,000 15,000,000
784 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm chỉnh cung thái dương gò má: tạo hình gương mặt hình V 0 30,000,000 30,000,000
785 Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân: đơn giản, 1 vị trí: bn cũ của bvtv0 2,000,000 2,000,000
786 Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân: đơn giản, 1 vị trí: bn cũ của bv khác 0 10,000,000 10,000,000
787 Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân: phức tạp, 1 vị trí: bn cũ của bvtv0 3,000,000 3,000,000
788 Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân: phức tạp, 1 vị trí: bn cũ của bv khác 0 15,000,000 15,000,000
789 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: mổ hở, gây tê 0 35,000,000 35,000,000
790 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: mổ hở, gây mê 0 40,000,000 40,000,000
791 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: chỉ (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000
792 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: vật liệu tự tiêu ribbon 2 thanh 2 bên (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000
793 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: vật liệu tự tiêu ribbon 4 thanh 2 bên 0 15,000,000 15,000,000
794 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: vật liệu tự tiêu endotine 2 thanh 2 bên (chưa tính implant) 0 15,000,000 15,000,000
795 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: gây tê 0 50,000,000 50,000,000
796 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: gây mê 0 55,000,000 55,000,000
797 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: chỉ (chưa tính implant) 0 15,000,000 15,000,000
798 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: vật tư tự tiêu (chưa tính implant) 0 25,000,000 25,000,000
799 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: massage mặt 45phút/1 xuất 0 200,000 200,000
800 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: massage mặt 2 xuất 0 150,000 150,000
801 Phẫu thuật căng da mặt cổ: gây tê 0 50,000,000 50,000,000
802 Phẫu thuật căng da mặt cổ: gây mê 0 55,000,000 55,000,000
803 Phẫu thuật căng da mặt cổ: chỉ (chưa tính implant) 0 20,000,000 20,000,000
804 Phẫu thuật căng da mặt cổ: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) 0 25,000,000 25,000,000
805 Phẫu thuật căng da cổ: chỉ (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000
806 Phẫu thuật căng da cổ: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000
807 Phẫu thuật căng da cổ: gây tê 0 20,000,000 20,000,000
808 Phẫu thuật căng da cổ: gây mê 0 25,000,000 25,000,000
809 Phẫu thuật căng da trán 0 20,000,000 20,000,000
810 Phẫu thuật căng da trán: chỉ (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000
811 Phẫu thuật căng da trán: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) 0 15,000,000 15,000,000
812 Phẫu thuật căng da thái dương mặt 0 15,000,000 15,000,000
813 Phẫu thuật căng da thái dương mặt: chỉ (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000
814 Phẫu thuật căng da thái dương mặt: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000
815 Phẫu thuật căng da trán thái dương 0 30,000,000 30,000,000
816 Phẫu thuật căng da trán thái dương: chỉ (chưa tính implant) 0 15,000,000 15,000,000
817 Phẫu thuật căng da trán thái dương: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) 0 15,000,000 15,000,000
818 Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi: chỉ (chưa tính implant) 0 20,000,000 20,000,000
819 Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) 0 20,000,000 20,000,000
820 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt: bán phần, bn cũ của bvtv (chưa tính implant)0 5,000,000 5,000,000
821 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt: bán phần, bn cũ của bv khác (chưa tính implant)0 15,000,000 15,000,000
822 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt: toàn phần, bn cũ của bvtv (chưa tính implant)0 8,000,000 8,000,000
823 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt: toàn phần, bn cũ của bv khác (chưa tính implant)0 25,000,000 25,000,000
824 Hút mỡ vùng cằm 0 10,000,000 10,000,000
825 Hút mở vùng cằm: siêu âm, RF... 0 15,000,000 15,000,000
826 Hút mỡ vùng dưới hàm 0 15,000,000 15,000,000
827 Hút mỡ vùng dưới hàm: siêu âm, RF... 0 20,000,000 20,000,000
828 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: đơn giản 0 10,000,000 10,000,000
829 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: đơn giản, siêu âm hoặc RF 0 15,000,000 15,000,000
830 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: phức tạp 0 20,000,000 20,000,000
831 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: phức tạp, siêu âm hoặc RF... 0 25,000,000 25,000,000
832 Hút mỡ vùng cánh tay 1 bên 0 12,000,000 12,000,000
833 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên 0 20,000,000 20,000,000
834 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên: vùng nách điều trị tăng tiết mồ hôi lần I 0 10,000,000 10,000,000
835 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên: vùng nách điều trị tăng tiết mồ hôi lần II 0 6,000,000 6,000,000
836 Hút mỡ vùng cánh tay 1 bên: siêu âm hoặc RF... 0 17,000,000 17,000,000
837 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên: siêu âm hoặc RF... 0 30,000,000 30,000,000
838 Hút mỡ vùng cánh tay: 2 bên, vùng nách điều trị tăng tiết mồ hôi, lần I siêu âm hoặc RF... 0 15,000,000 15,000,000
839 Hút mỡ vùng cánh tay: 2 bên, vùng nách điều trị tăng tiết mồ hôi, lần II siêu âm hoặc RF... 0 10,000,000 10,000,000
840 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 1 bên 0 12,000,000 12,000,000
841 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 2 bên 0 20,000,000 20,000,000
842 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 1 bên, siêu âm hoặc RF... 0 17,000,000 17,000,000
843 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 2 bên, siêu âm hoặc RF... 0 30,000,000 30,000,000
844 Hút mỡ vùng vú: 1 bên 0 12,000,000 12,000,000
845 Hút mỡ vùng vú: 2 bên 0 20,000,000 20,000,000
846 Hút mỡ vùng vú: 1 bên, siêu âm hoặc RF... 0 17,000,000 17,000,000
847 Hút mỡ vùng vú: 2 bên, siêu âm hoặc RF... 0 30,000,000 30,000,000
848 Hút mỡ bụng mộy phần 0 12,000,000 12,000,000
849 Hút mỡ bụng mộy phần: siêu âm hoặc RF... 0 17,000,000 17,000,000
850 Hút mỡ bụng mộy phần, hông: siêu âm hoặc RF... 0 30,000,000 30,000,000
851 Hút mỡ bụng mộy phần, hông 0 25,000,000 25,000,000
852 Hút mỡ bụng toàn phần 0 20,000,000 20,000,000
853 Hút mỡ bụng toàn phần: siêu âm hoặc RF... 0 30,000,000 30,000,000
854 Hút mỡ bụng toàn phần, hông: siêu âm hoặc RF... 0 40,000,000 40,000,000
855 Hút mỡ bụng toàn phần, hông 0 30,000,000 30,000,000
856 Hút mỡ bụng toàn phần, hông: massage toàn thân 45phút/1 xuất 0 100,000 100,000
857 Hút mỡ bụng toàn phần, hông: massage toàn thân 2 xuất 0 160,000 160,000
858 Hút mỡ đùi 1 bên 0 20,000,000 20,000,000
859 Hút mỡ đùi 1 bên: siêu âm hoặc RF... 0 25,000,000 25,000,000
860 Hút mỡ đùi 2 bên 0 30,000,000 30,000,000
861 Hút mỡ đùi 2 bên: siêu âm hoặc RF... 0 40,000,000 40,000,000
862 Hút mỡ hông 1 bên 0 10,000,000 10,000,000
863 Hút mỡ hông 1 bên: siêu âm hoạc RF... 0 14,000,000 14,000,000
864 Hút mỡ hông 2 bên: siêu âm hoạc RF... 0 22,000,000 22,000,000
865 Hút mỡ hông 2 bên 0 16,000,000 16,000,000
866 Hút mỡ vùng lưng 1 bên 0 12,000,000 12,000,000
867 Hút mỡ vùng lưng 1 bên: siêu âm hoặc RF... 0 17,000,000 17,000,000
868 Hút mỡ vùng lưng 2 bên: siêu âm hoặc RF... 0 30,000,000 30,000,000
869 Hút mỡ vùng lưng 2 bên 0 22,000,000 22,000,000
870 Hút mỡ tạo bụng sáu múi 0 25,000,000 25,000,000
871 Hút mỡ tạo bụng sáu múi: siêu âm hoặc RF... 0 35,000,000 35,000,000
872 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ: 1 vùng, bn cũ của bvtv 0 3,000,000 3,000,000
873 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ: 1 vùng, bn cũ của bv khác 0 10,000,000 10,000,000
874 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng má bị lõm 1 bên 0 8,000,000 8,000,000
875 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng má bị lõm 2 bên 0 10,000,000 10,000,000
876 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng cơ thể bị lõm <20cm2 0 10,000,000 10,000,000
877 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng cơ thể bị lõm 20 50cm2 0 20,000,000 20,000,000
878 Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi 0 10,000,000 10,000,000
879 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 0 10,000,000 10,000,000
880 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay: 1 bên 0 10,000,000 10,000,000
881 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay: 2 bên 0 18,000,000 18,000,000
882 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông: 1 bên 0 20,000,000 20,000,000
883 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông: 2 bên 0 35,000,000 35,000,000
884 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông (chưa tính túi Mỹ) 0 25,000,000 25,000,000
885 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông (chưa tính túi Âu, Hàn, Brasil) 0 25,000,000 25,000,000
886 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: tròn(chưa tính túi Mỹ) 0 20,000,000 20,000,000
887 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: tròn(chưa tính túi Âu, Hàn, Brasil) 0 20,000,000 20,000,000
888 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: giọt nước (chưa tính túi Âu, Hàn, Brasil) 0 20,000,000 20,000,000
889 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: giọt nước (chưa tính túi Mỹ) 0 20,000,000 20,000,000
890 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội soi, tròn(chưa tính túi Âu, Hàn, Brasil) 0 25,000,000 25,000,000
891 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội soi, tròn(chưa tính túi Mỹ) 0 25,000,000 25,000,000
892 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội soi, giọt nứơc(chưa tính túi chau' Âu, Hàn, Brasil)0 25,000,000 25,000,000
893 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội soi, giọt nứơc(chưa tính túi Mỹ) 0 25,000,000 25,000,000
894 Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy (chưa tính chất làm đầy) 0 10,000,000 10,000,000
895 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: 1 bên, bn cũ của bvtv 0 3,000,000 3,000,000
896 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: 1 bên, bn cũ của bv khác 0 15,000,000 15,000,000
897 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: 2 bên, bn cũ của bvtv 0 5,000,000 5,000,000
898 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: 2 bên, bn cũ của bv khác 0 30,000,000 30,000,000
899 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: phun hồng nhũ hoa 0 2,000,000 2,000,000
900 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần: cắt rời, di chuyển rốn, không thu gọn cơ. 0 40,000,000 40,000,000
901 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần: cắt rời, di chuyển rốn, thu gọn cơ. 0 50,000,000 50,000,000
902 Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn 0 30,000,000 30,000,000
903 Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn 0 40,000,000 40,000,000
904 Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, không thu gọn cơ.0 60,000,000 60,000,000
905 Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, không thu gọn cơ, siêu âm hoặc RF...0 70,000,000 70,000,000
906 Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, thu gọn cơ.0 70,000,000 70,000,000
907 Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, thu gọn cơ, siêu âm hoặc RF...0 80,000,000 80,000,000
908 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hình thẩm mỹ bụng: bn cũ của bvtv 0 5,000,000 5,000,000
909 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hình thẩm mỹ bụng: bn cũ của bv khác 0 20,000,000 20,000,000
910 Phẫu thuật độn cằm (chưa tính sụn silicone) 0 8,000,000 8,000,000
911 Phẫu thuật độn cằm (chưa tính sụn gortex, sụn đông khô) 0 8,000,000 8,000,000
912 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ 0 10,000,000 10,000,000
913 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy ( chưa tính aquamid) 0 500,000 500,000
914 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy ( chưa tính chất làm đầy khác) 0 500,000 500,000
915 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm: bn cũ của bvtv (chưa tính implant)0 2,000,000 2,000,000
916 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm: bn cũ của bv khác (chưa tính implant)0 10,000,000 10,000,000
917 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ 0 5,000,000 5,000,000
918 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo 0 5,000,000 5,000,000
919 Đốt laser u da 1 nốt 0 100,000 100,000
920 Đốt laser u da 1 nốt: phun nốt ruồi 0 100,000 100,000
921 Đốt laser u da 23 nốt 0 200,000 200,000
922 Đốt laser u da 45 nốt 0 300,000 300,000
923 Đốt laser u da 68 nốt 0 400,000 400,000
924 Đốt laser u da 910 nốt 0 500,000 500,000
925 Đốt laser u da 12 nốt 0 600,000 600,000
926 Đốt laser u da 15 nốt 0 800,000 800,000
927 Đốt laser u da 20 nốt 0 1,000,000 1,000,000
928 Đốt laser u da 30 nốt 0 1,500,000 1,500,000
929 Đốt laser u da 40 nốt 0 2,000,000 2,000,000
930 Đốt laser u da 50 nốt 0 2,500,000 2,500,000
931 Đốt laser u da 60 nốt 0 3,000,000 3,000,000
932 Laser điều trị nám da: hoặc cà da 1 bên má (chưa tính vật tư) 0 3,000,000 3,000,000
933 Laser điều trị nám da: hoặc cà da 2 bên má (chưa tính vật tư) 0 5,000,000 5,000,000
934 Laser điều trị nám da: hoặc cà da toàn phần (chưa tính vật tư) 0 10,000,000 10,000,000
935 Laser điều trị nám da: hoặc cà da trán (chưa tính vật tư) 0 5,000,000 5,000,000
936 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 1 nốt 0 100,000 100,000
937 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 23 nốt 0 200,000 200,000
938 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 45 nốt 0 300,000 300,000
939 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 68 nốt 0 400,000 400,000
940 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 12 nốt 0 600,000 600,000
941 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 910 nốt 0 500,000 500,000
942 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 15 nốt 0 800,000 800,000
943 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 20 nốt 0 1,000,000 1,000,000
944 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 30 nốt 0 1,500,000 1,500,000
945 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 40 nốt 0 2,000,000 2,000,000
946 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 60 nốt 0 3,000,000 3,000,000
947 Laser điều trị nếp nhăn: 1 vùng 0 3,000,000 3,000,000
948 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn: 1 vùng (chưa tính implant) 0 500,000 500,000
949 Tiêm chất làm đầy xoá nếp nhăn: 1 vùng (chưa tính aquamid) 0 500,000 500,000
950 Tiêm chất làm đầy xoá nếp nhăn: 1 vùng (chưa tính chất làm đầy khác) 0 500,000 500,000
951 Tiêm chất làm đầy nâng mũi (chưa tính aquamid) 0 500,000 500,000
952 Tiêm chất làm đầy nâng mũi (chưa tính chất làm đầy khác) 0 500,000 500,000
953 Tiêm chất làm đầy độn mô: 1 vùng (chưa tính aquamid) 0 500,000 500,000
954 Tiêm chất làm đầy độn mô: 1 vùng (chưa tính chất làm đầy khác) 0 500,000 500,000
955 Tiêm chất làm đầy độn mô: chích sẹo lồi đơn giản 0 200,000 200,000
956 Tiêm chất làm đầy độn mô: chích sẹo lồi phức tạp 0 400,000 400,000
957 Phẫu thuật chỉnh trục cal lệch đầu dưới xương quay 1,500,000 2,000,000 500,000
958 Tiêm ngừa TOTATEQ 0 586,000 586,000
959 Tiêm ngừa VAT 0 62,012 62,012
960 JEVAX 0 157,200 157,200
961 PNEUMO 23 0 382,000 382,000
962 FOVEPTA 0 1,783,000 1,783,000
963 GARDASIL 0 1,341,214 1,341,214
964 INFANRIX HEXA 0 718,000 718,000
965 Khám tim mạch theo yêu cầu 35,000 100,000 65,000
966 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi 0 3,600,000 3,600,000
967 Công đỡ sanh thường theo yêu cầu (BS Phan Văn Già Chuồn) 0 1,500,000 1,500,000
968 Clonochis sinensis (sán lá nhỏ ở gan) 0 90,000 90,000
969 VERORAB (DẠI) 0 284,254 284,254
970 SYNFLORIX 0,5ML 0 929,893 929,893
971 Định tính cocain trong nước tiểu 0 75,000 75,000
972 Định tính THC trong nước tiểu 0 75,000 75,000
973 Định tính methamphetamin MET trong nước tiểu 0 75,000 75,000
974 Cắt túi mật mổ hở 4,335,000 4,335,000 0
975 Ceton máu 0 30,000 30,000
976 Siêu âm tại giường 300,000 400,000 100,000
977 Complement 4 (C4) 0 100,000 100,000
978 Thu chênh lệch tiền khám bệnh 0 65,000 65,000
979 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ (ổ bụng, não thất) 0 2,000,000 2,000,000
980 ANA test 0 90,000 90,000
981 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 0 2,000,000 2,000,000
982 Lấy dị vật phần mềm 0 89,000 89,000
983 1/2 ngày giường bệnh nội khoa ( CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAIMŨIHỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ SẢN KHÔNG MỔ)76,250 76,250 0
984 1/2 ngày giường bệnh nội khoa (CÁC KHOA: TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)89,250 89,250 0
985 1/2 ngày giường bệnh nội khoa (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 63,300 63,300 0
986 Tán sỏi mật bằng laser (chưa bao gồm đầu cắt laser) 2,500,000 5,000,000 2,500,000
987 Nội soi khâu chóp xoay 2,000,000 5,000,000 3,000,000
988 Nội soi mài mỏm cùng đòn 2,000,000 5,000,000 3,000,000
989 Nội soi cắt lọc sụn viền trước trên + khâu gân chóp xoay 2,000,000 5,000,000 3,000,000
990 Nội soi cắt hoạt mạc viêm 2,000,000 5,000,000 3,000,000
991 Nội soi Plica 2,000,000 5,000,000 3,000,000
992 Nội soi tổn thương mâm chày 2,000,000 5,000,000 3,000,000
993 Phậu thuật VATS cắt u trong lồng ngực 3,500,000 5,000,000 1,500,000
994 Phậu thuật VATS thăm dò 3,500,000 5,000,000 1,500,000
995 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 3,000,000 3,000,000 0
996 Kháng sinh nội nhãn Kháng sinh tiền phòng 400,000 400,000 0
997 Rạch áp xe túi lệ 230,000 230,000 0
998 Tháo 1/2 khung chậu 3,000,000 5,000,000 2,000,000
999 Nội soi khâu sụn nêm rách 2,000,000 3,600,000 1,600,000
1000 Nội soi cắt sụn nêm rách 2,000,000 3,600,000 1,600,000
1001 Nội soi lấy chuột khớp 2,000,000 3,600,000 1,600,000
1002 Nội soi chẩn đoán 2,000,000 3,600,000 1,600,000
1003 Nội soi rửa khớp 2,000,000 3,600,000 1,600,000
1004 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối bể thận niệu quản 5,000,000 5,000,000 0
1005 Phẫu thuật nội soi lôi sỏi niệu quản hai bên 3,600,000 3,600,000 0
1006 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh tạng để giảm đau 3,600,000 3,600,000 0
1007 Phẫu thuật Hartmann 3,600,000 3,600,000 0
1008 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh giao cảm lưng trong điều trị buerger chi dưới 3,600,000 3,600,000 0
1009 Phẫu thuật Patey (đoạn nhũ) 0 3,600,000 3,600,000
1010 Phẫu thuật cắt bỏ khối u đại tràng, trực tràng 3,600,000 3,600,000 0
1011 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000 3,600,000 1,037,000
1012 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 3,473,000 3,600,000 127,000
1013 Nội soi phế quản ống mềm gây tê 738,000 738,000 0
1014 Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm 978,000 978,000 0
1015 Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 80,000 80,000 0
1016 Điện não đồ 69,600 200,000 130,400
1017 Phẫu thuật u tim/ vết thương tim...(chưa bao gồm tim phổi) 7,000,000 7,000,000 0
1018 Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm 3,891,000 5,000,000 1,109,000
1019 Lấy sỏi/ giun đường mật qua nội soi tá tràng 3,332,000 5,000,000 1,668,000
1020 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 5,727,000 5,727,000 0
1021 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)4,887,000 4,887,000 0
1022 Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)4,072,000 4,072,000 0
1023 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày 3,072,000 3,072,000 0
1024 Sắc giác 60,000 60,000 0
1025 Rạch góc tiền phòng 1,060,000 1,060,000 0
1026 Phẫu thuật cắt màng đồng tử 895,000 895,000 0
1027 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt 1,200,000 1,200,000 0
1028 Phẫu thuật u mi không vá da 689,000 689,000 0
1029 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1,200,000 1,200,000 0
1030 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 1,010,000 1,010,000 0
1031 khâu giác mạc phức tạp 1,060,000 1,060,000 0
1032 Khâu củng mạc phức tạp 1,060,000 1,060,000 0
1033 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 704,000 704,000 0
1034 Cắt u kết mạc không vá 750,000 750,000 0
1035 Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc 904,000 904,000 0
1036 Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc 1,177,000 1,177,000 0
1037 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 874,000 874,000 0
1038 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 150,000 150,000 0
1039 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 1,115,000 1,115,000 0
1040 Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt, chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn)2,838,000 2,838,000 0
1041 Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên 500,000 500,000 0
1042 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 146,000 146,000 0
1043 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) 126,000 126,000 0
1044 Chọc hút u nang sàn mũi 25,000 25,000 0
1045 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ 125,000 125,000 0
1046 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 200,000 200,000 0
1047 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) 8,782,000 8,782,000 0
1048 Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng (chưa bao gồm ống nội khí quản) 6,000,000 6,000,000 0
1049 Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)0 3,600,000 3,600,000
1050 Cắt u nang cạnh cổ 1,600,000 1,600,000 0
1051 Cắt nang xương hàm từ 25cm 0 2,400,000 2,400,000
1052 Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.2,132,000 2,132,000 0
1053 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt 1,500,000 1,500,000 0
1054 Cắt bỏ nang sàn miệng 2,657,000 2,657,000 0
1055 Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm 2,250,000 2,250,000 0
1056 Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 1,594,000 1,594,000 0
1057 Beta Microglobulin 74,200 74,200 0
1058 PT phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận 2,700,000 3,600,000 900,000
1059 Cắt tuyến ức 2,700,000 3,600,000 900,000
1060 kép liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn 1,500,000 1,500,000 0
1061 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 2,000,000 2,000,000 0
1062 Phẫu thuật phức tạp như cataract bệnh lí, trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch0 5,000,000 5,000,000
1063 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu cả u tuyến lệ, u mi, cắt bỏ sụn có vá da niêm mạc3,600,000 3,600,000 0
1064 Phẫu thuật mộng tái phát phức tạp có vá niêm mạc hay ghép giác mạc 3,600,000 3,600,000 0
1065 Lấy ấu trùng sán trong dịch kính 3,600,000 3,600,000 0
1066 Tạo cùng đồ bằng da niệm mạc, tách dính mi cầu 2,700,000 3,600,000 900,000
1067 Nhuộm giác mạc lớp giữa 0 3,600,000 3,600,000
1068 Phẫu thuật Doenig 2,000,000 2,000,000 0
1069 Cắt u xơ vòm mũi họng 3,750,000 5,000,000 1,250,000
1070 Phẫu thuật xoang trán 3,600,000 3,600,000 0
1071 Cắt dây thanh 3,600,000 3,600,000 0
1072 Cắt dính thanh quản 2,700,000 3,600,000 900,000
1073 Phẫu thuật chữa ngáy 2,700,000 3,600,000 900,000
1074 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 1,500,000 2,000,000 500,000
1075 Phậu thuật khí quản người lớn 2,000,000 2,000,000 0
1076 ADA test (dịch) 0 290,000 290,000
1077 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 2,700,000 3,600,000 900,000
1078 Mở ngực lấy máu cục màng phổi 1,500,000 2,000,000 500,000
1079 Mở màng phổi tối đa 1,500,000 2,000,000 500,000
1080 Khâu vết thương nhu mô phổi 2,000,000 2,000,000 0
1081 Phẫu thuật cắt dạ dày 6,890,000 6,890,000 0
1082 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman 3,645,000 5,000,000 1,355,000
1083 Cắt dạ dày, phẫu thuật lại 3,600,000 3,600,000 0
1084 Cắt lại đại tràng 3,600,000 3,600,000 0
1085 Cắt một nửa đại tràng phải trái 3,600,000 3,600,000 0
1086 Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn 3,600,000 3,600,000 0
1087 Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn 3,600,000 3,600,000 0
1088 Cắt u sau phúc mạc tái phát 4,474,000 4,474,000 0
1089 Cắt u sau phúc mạc 5,430,000 5,430,000 0
1090 Cắt u mạc treo có cắt ruột 3,600,000 3,600,000 0
1091 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 5,696,000 5,696,000 0
1092 Nối vị tràng 2,000,000 2,000,000 0
1093 Cắt ruột thừa kèm túi Meckel 2,000,000 2,000,000 0
1094 Cắt gan phải hoặc gan trái 6,483,000 6,483,000 0
1095 Cắt bỏ khối tá tụy 10,424,000 10,424,000 0
1096 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kerh phẫu thuật lại 3,600,000 3,600,000 0
1097 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 3,600,000 3,600,000 0
1098 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 3,661,000 3,661,000 0
1099 Cắt thận và đuôi tụy 3,600,000 3,600,000 0
1100 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 3,600,000 3,600,000 0
1101 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng 3,600,000 3,600,000 0
1102 Nối nang tụy dạ dày 2,220,000 3,600,000 1,380,000
1103 Nối nang tụy hỗng tràng 2,220,000 3,600,000 1,380,000
1104 Nối túi mật hỗng tràng 3,600,000 3,600,000 0
1105 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột bàng quang 3,750,000 5,000,000 1,250,000
1106 Cắt u tuyến thượng thận 3,600,000 3,600,000 0
1107 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 3,600,000 3,600,000 0
1108 Cắt một nửa thận 3,600,000 3,600,000 0
1109 Cắt u thận lành 3,600,000 3,600,000 0
1110 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3,600,000 3,600,000 0
1111 Phẫu thuật rò bàng quang âm đạo, bàng quanng tử cung, trực tràng 3,600,000 3,600,000 0
1112 Lấy sỏi thận bệnh lí, thận móng ngựa, thận đa nang 3,600,000 3,600,000 0
1113 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,273,000 3,600,000 327,000
1114 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 3,600,000 3,600,000 0
1115 Cắt u bàng quang đường trên 4,197,000 4,197,000 0
1116 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3,273,000 3,600,000 327,000
1117 Cắt cổ bàng quang 4,286,000 4,286,000 0
1118 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 2,000,000 2,000,000 0
1119 Cắt túi thừa niệu đạo 1,600,000 1,600,000 0
1120 Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa7,115,000 7,115,000 0
1121 Đóng rò trực tràng âm đạo hoặc bàng quang âm đạo, tiết niệu sinh dục 3,941,000 3,941,000 0
1122 Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật 3,600,000 3,600,000 0
1123 Phẫu thuật Le Fort 2,000,000 2,000,000 0
1124 Cắt cụt cổ tử cung 2,638,000 2,638,000 0
1125 Phẫu thuật treo tử cung 2,750,000 2,750,000 0
1126 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000 2,677,000 0
1127 Mở lồng ngực thăm dò 3,600,000 3,600,000 0
1128 Cố định mảng sườn di động 3,600,000 3,600,000 0
1129 Dẫn lưu áp xe phổi 1,600,000 1,600,000 0
1130 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại 3,600,000 3,600,000 0
1131 Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật 3,600,000 3,600,000 0
1132 Cắt u trực tràng làm hậu môn nhâu tạo 3,600,000 3,600,000 0
1133 Phẫu thuật điều trị hep môn vị phì đại 2,700,000 3,600,000 900,000
1134 Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo 3,600,000 3,600,000 0
1135 Cắt u mang mạc nối lớn 2,700,000 3,600,000 900,000
1136 Đóng hậu môn nhân tạo 3,468,000 3,600,000 132,000
1137 Lất giun di vật ở ruột non 2,000,000 2,000,000 0
1138 Phẫu thuật tháo lồng ruột 2,000,000 2,000,000 0
1139 Cắt túi thừa Meckel 2,000,000 2,000,000 0
1140 Cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 6 tuổi 2,460,000 2,460,000 0
1141 Mở thông dạ dày trẻ lớn 2,000,000 2,000,000 0
1142 Nong hậu môn dưới gây mê 1,600,000 1,600,000 0
1143 Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê 1,600,000 1,600,000 0
1144 Cắt bỏ nang tụy 3,661,000 3,661,000 0
1145 Phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang 3,600,000 3,600,000 0
1146 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 3,590,000 3,590,000 0
1147 Phậu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathieu, Magbi 2,000,000 2,000,000 0
1148 Đóng các lỗ rò niệu đạo 2,000,000 2,000,000 0
1149 Phậu thuật thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000 3,157,000 0
1150 Lấy sỏi niệu đạo 2,000,000 2,000,000 0
1151 Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần 2,951,000 3,600,000 649,000
1152 Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối ưỡn hoặc có sai khớp xương bánh chè 2,951,000 3,600,000 649,000
1153 Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn mãn 3,600,000 3,600,000 0
1154 Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung gian rạch, dẫn lưu đơn thuần 2,000,000 2,000,000 0
1155 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3,600,000 3,600,000 0
1156 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 2,700,000 3,600,000 900,000
1157 ROTATEX 0 635,321 635,321
1158 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 3,600,000 3,600,000 0
1159 Tháo khớp háng 3,600,000 3,600,000 0
1160 Kết hợp xương đinh nẹp một khối gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 2,700,000 3,600,000 900,000
1161 Vá da dầy toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm 2,700,000 3,600,000 900,000
1162 Phẫu thuật điều trị không có xương quay 2,700,000 3,600,000 900,000
1163 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 2,700,000 3,600,000 900,000
1164 Cắt u xơ cơ xâm lấn 3,600,000 3,600,000 0
1165 Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2,801,000 3,600,000 799,000
1166 Phẫu thuật chân chữ O 1,500,000 2,000,000 500,000
1167 Phẫu thuật chân chữ X 1,500,000 2,000,000 500,000
1168 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,369,000 2,369,000 0
1169 Cắt cụt cánh tay 1,500,000 2,000,000 500,000
1170 Cắt hoại tử tiếp tuyến 1015% diện tích cơ thể 1,500,000 2,000,000 500,000
1171 Cắt lọc da, cơ, cân từ 13% diện tích cơ thể (Bỏng ở trẻ em) 1,500,000 2,000,000 500,000
1172 Ghép da tự thân từ 510% diện tích bỏng cơ thể 1,500,000 2,000,000 500,000
1173 Tạo hình niệu quản bằng ruột 2,700,000 3,600,000 900,000
1174 Tạo hình liệt dây thần kinh mặt bằng treo cân hoặc cơ 2,700,000 3,600,000 900,000
1175 Tạo hình các vạt da tại chỗ đơn giản 1,500,000 2,000,000 500,000
1176 Cắt u tuyến thượng thận qua nội soi 3,750,000 5,000,000 1,250,000
1177 Cắt đại tràng qua nội soi 2,700,000 3,600,000 900,000
1178 Cắt dây thần kinh X qua nội soi 2,700,000 3,600,000 900,000
1179 Mở rộng niệu quản qua nội soi 2,700,000 3,600,000 900,000
1180 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 3,749,000 3,749,000 0
1181 Phẫu thuật gan mật, túi mật, nang gan, lấy sỏi qua nội soi 2,700,000 3,600,000 900,000
1182 Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi 1,500,000 2,000,000 500,000
1183 Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi 1,500,000 2,000,000 500,000
1184 Chọc dò, sinh thiết gan qua siêu âm 1,050,000 1,400,000 350,000
1185 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 1,050,000 1,400,000 350,000
1186 Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư 1,050,000 1,400,000 350,000
1187 Lấy bệnh phẩm tiền phòng, dịch kính; tiêm kháng sinh vào buồng dịch kính 1,050,000 1,400,000 350,000
1188 Đặt stent khí, phế quản 1,800,000 2,400,000 600,000
1189 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất bơm qua ống dẫn lưu màng phổi1,050,000 1,400,000 350,000
1190 Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma 1,050,000 1,400,000 350,000
1191 Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da 1,050,000 1,400,000 350,000
1192 Điều trị tại chỗ phì đại tuyền tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh 1,050,000 1,400,000 350,000
1193 Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận 1,050,000 1,400,000 350,000
1194 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi 675,000 900,000 225,000
1195 Nắn gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 1,050,000 1,400,000 350,000
1196 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau Colles 1,050,000 1,400,000 350,000
1197 Nắn bó giai đoạn trong hội chứng Volkmann 675,000 900,000 225,000
1198 Rửa khớp 675,000 900,000 225,000
1199 Thay máu/thay huyết tương 1,800,000 2,400,000 600,000
1200 Lấy máu truyền lại qua lọc thô 1,050,000 1,400,000 350,000
1201 Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết qủa 1,050,000 1,400,000 350,000
1202 Hạ huyết áp chỉ huy 1,050,000 1,400,000 350,000
1203 Hạ thân nhiệt chỉ huy 1,050,000 1,400,000 350,000
1204 Lấy máu nhảy cóc, một đợt 4 tuần 1,050,000 1,400,000 350,000
1205 Đặt catheter trung tâm: Đo huyết áp tĩnh mạch, hồi sức, lọc máu 1,050,000 1,400,000 350,000
1206 Chọc dò, làm sinh thiết, chẩn đoán tế bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm, cắt lớp vi tính, cộng hưởng từ.1,050,000 1,400,000 350,000
1207 Chụp bể thận qua da, dẫn lưu bể thận qua da 675,000 900,000 225,000
1208 Chọc lách làm lách đồ 1,050,000 1,400,000 350,000
1209 Rút máu những bệnh nhân đa hồng cầu 675,000 900,000 225,000
1210 Chọc hút tế bào xét nghiệm các khối u: tuyến giáp; hạch sâu ở khoang bụng, lồng ngực (không phải hạch ngoại vi; gan; lách; xương …675,000 900,000 225,000
1211 Phẫu tích bệnh phẩm phẫu thuật khối u 300,000 400,000 100,000
1212 Phẫu thuật kết hợp xương bằng chỉ thép 0 3,600,000 3,600,000
1213 Phẫu thuật lấy sỏi ống gan 3,600,000 3,600,000 0
1214 Phẫu thuật nội soi xẻ lạnh niệu đạo 2,000,000 2,000,000 0
1215 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,414,000 3,414,000 0
1216 Phẫu thuật nâng cổ bàng quang do sa sinh dục 2,000,000 2,000,000 0
1217 Khâu phục hồi cơ hoành 2,000,000 2,000,000 0
1218 Cắt polyp cổ bọng đái qua nội soi 1,600,000 1,600,000 0
1219 Chọc hút dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 1,400,000 1,400,000 0
1220 Phẫu thuật đoạn chi 3,297,000 3,297,000 0
1221 Phẫu thuật nắn và xuyên đinh cố định gãy xương dưới màng hình tăng sáng (dưới CArm)2,000,000 2,000,000 0
1222 Vá rò sau phẫu thuật điều trị lỗ tiểu thấp tạo hình 1 thì 2,000,000 2,000,000 0
1223 Nội soi ổ bụng cắt nhân xơ tử cung có cuống 3,600,000 3,600,000 0
1224 Cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5,724,000 5,724,000 0
1225 Nội soi ổ bụng bóc nhân sơ 3,600,000 3,600,000 0
1226 Nội soi gỡ dính bơm kích thích 2 vòi trứng 3,600,000 3,600,000 0
1227 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung 2,000,000 2,000,000 0
1228 Mở bụng thám sát và sinh thiết trên bệnh nhân ung thư phụ khoa 2,000,000 2,000,000 0
1229 Phẫu thuật đặt bất động ngoài xương đùi, xương chày 3,600,000 3,600,000 0
1230 Phẫu thuật nối gân gót và gân gập duỗi bàn chân 2,369,000 3,600,000 1,231,000
1231 Sinh thiết xương 1,500,000 2,000,000 500,000
1232 Khâu da thì II 2,000,000 2,000,000 0
1233 Miniopen may gân cơ chóp xoay 3,600,000 3,600,000 0
1234 Phẫu thuật u nang sàn mũi má 3,600,000 3,600,000 0
1235 Lấy dị vật hạ họng qua nội soi 1,400,000 1,400,000 0
1236 Da thừa hậu môn 120,000 120,000 0
1237 Ngày giường loại 2 (bao phòng): CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAIMŨIHỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ SẢN KHÔNG MỔ. 152,500 1,100,000 947,500
1238 Ngày giường loại 2 (bao phòng): SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 34 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ255,400 1,100,000 844,600
1239 Ngày giường loại 2 (bao phòng): SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 34 TỪ 25 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;204,400 1,100,000 895,600
1240 Ngày giường loại 2 (bao phòng): SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 34 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ188,500 1,100,000 911,500
1241 Ngày giường loại 2 (bao phòng): SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ152,500 1,100,000 947,500
1242 Đốt sùi âm hộ, âm đạo: đốt điện, đốt nhiệt, đốt Laser; 0 585,000 585,000
1243 Nong kén da qui đầu 400,000 400,000 0
1244 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim nhịp nhanh 1,050,000 1,400,000 350,000
1245 Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa 594,000 594,000 0
1246 Gamma Interferon dịch màng phổi 0 240,000 240,000
1247 C.peptid 0 120,000 120,000
1248 ICA (Islet cell Autoantibody) 0 180,000 180,000
1249 Drap giường bệnh nhân mang về 0 120,000 120,000
1250 Phẫu thuật nội soi cắt khâu kén khí phổi 5,760,000 5,760,000 0
1251 Ngày giường loại 2 (bao phòng): (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 1,100,000 921,500
1252 Điện di Hemoglobine huyết thanh 0 360,000 360,000
1253 Phí chống nhiễm khuẩn phòng mổ 0 200,000 200,000
1254 Phẫu thuật nhổ răng khó (nhổ răng số 8 lệch) 194,000 420,000 226,000
1255 Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) 0 3,600,000 3,600,000
1256 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 713,000 713,000 0
1257 Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu (dịch vụ) 0 1,630,000 1,630,000
1258 Xét nghiệm kỹ thuật realtime PCR xác định EV71 chẩn đoán bệnh tai chân miệng 800,000 800,000 0
1259 Xét nghiệm kỹ thuật định lượng realtime RTPCR EV71 chẩn đoán tai chân miệng 1,400,000 1,400,000 0
1260 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 110,000 150,000 40,000
1261 Xét nghiệm kháng thể IgM/sốt xuất huyết 100,000 100,000 0
1262 Xét nghiệm chẩn đoán sốt rét 55,000 55,000 0
1263 Khối hồng cầu thể tích 250 ml 0 827,000 827,000
1264 Khối hồng cầu thể tích 350 ml 0 922,000 922,000
1265 Khối hồng cầu thể tích 450 ml 0 997,000 997,000
1266 Tiểu cầu khối 0 280,000 280,000
1267 Khối tiểu cầu pool thể tích 80 ml 0 250,000 250,000
1268 Khối tiểu cầu pool thể tích 150 ml 0 445,000 445,000
1269 Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml 0 250,000 250,000
1270 Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100 ml 0 140,000 140,000
1271 Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml 0 155,000 155,000
1272 Dengue Ns1 Ag 0 200,000 200,000
1273 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 0 3,570,000 3,570,000
1274 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,611,000 3,611,000 0
1275 Chọc ối 681,000 681,000 0
1276 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000 1,810,000 0
1277 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2,524,000 2,524,000 0
1278 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 đến hết 13 tuần 216,000 216,000
1279 Phẫu thuật bóc khối u lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,568,000 2,568,000 0
1280 Phẫu thuật cắt 1 phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2,753,000 2,753,000 0
1281 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,620,000 2,620,000 0
1282 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,594,000 3,594,000 0
1283 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000 3,553,000 0
1284 Truyền tĩnh mạch (ngoại trú) 20,000 20,000 0
1285 Tiêm (bắp, dưới da, tĩnh mạch) (ngoại trú) 5,000 5,000 0
1286 cắt polyp ống tai gây tê 589,000 589,000 0
1287 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,053,000 3,053,000 0
1288 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm 4,809,000 4,809,000 0
1289 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polype/hạt xơ/ u hạt dây thanh 2,856,000 2,856,000 0
1290 Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF (phẫu thuật lần 2) 7,227,000 7,227,000 0
1291 Nối thông độngtĩnh mạch 1,142,000 1,142,000 0
1292 Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương 3,600,000 3,600,000
1293 Kết hợp xương trong gãy xương mác 2,000,000 2,000,000 0
1294 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIVAIDS, H5N1)5,694,000 5,694,000 0
1295 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 2,876,000 2,876,000 0
1296 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng và phần phụ 2,465,000 2,465,000 0
1297 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5,944,000 5,944,000 0
1298 Làm lại thành âm đạo (thẩm mỹ) 2,000,000 2,000,000
1299 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000 1,525,000 0
1300 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 4,363,000 4,363,000
1301 Làm thuốc âm đạo 30,000 30,000
1302 Phẫu thuật KHX gãy xương trụ 3,609,000 3,609,000
1303 Lấy u phúc mạc 3,845,000 3,845,000 0
1304 Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 3,525,000 3,525,000 0
1305 cắt lách bệnh lý 3,647,000 3,647,000 0
1306 Cắt lách bán phần 3,647,000 3,647,000 0
1307 cắt một phần tụy 3,661,000 3,661,000 0
1308 Nối nang tụy tá tràng 2,220,000 3,600,000 1,380,000
1309 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,369,000 2,369,000 0
1310 Cắt u vú lành tính 2,753,000 2,753,000 0
1311 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 2 yếu tố 0 190,000 190,000
1312 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,709,000 2,709,000 0
1313 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,293,000 2,293,000 0
1314 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)2,752,000 2,752,000 0
1315 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,293,000 2,293,000 0
1316 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang 3,910,000 3,910,000 0
1317 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang 3,203,000 3,203,000 0
1318 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 1,600,000 1,600,000 0
1319 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 189,000 189,000 0
1320 Laser can thiệp một tầng cột sống 0 15,000,000 15,000,000
1321 Laser can thiệp hai tầng cột sống (cùng một lần) 0 23,000,000 23,000,000
1322 Laser can thiệp ba tầng cột sống (cùng một lần) 0 30,000,000 30,000,000
1323 Laser can thiệp một tầng đoạn cổ và lưng 0 18,000,000 18,000,000
1324 Laser can thiệp hai tầng đoạn cổ và lưng (cùng một lần) 0 27,000,000 27,000,000
1325 Laser can thiệp ba tầng đoạn cổ và lưng (cùng một lần) 0 35,000,000 35,000,000
1326 Bóc nhân xơ vú 947,000 947,000 0
1327 Định lượng HDLChol 26,500 29,000 2,500
1328 Ngày giường loại 3(CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 34 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 400,000 144,600
1329 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 3,473,000 3,473,000 0
1330 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,864,000 2,864,000 0
1331 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,451,000 2,451,000 0
1332 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3,473,000 3,473,000 0
1333 Lấy dị vật họng 40,000 40,000 0
1334 Phẫu thuật Phaco theo yêu cầu 0 1,600,000 1,600,000
1335 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,473,000 3,473,000 0
1336 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 2,864,000 2,864,000 0
1337 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 1,653,000 1,653,000 0
1338 Định lượng Anti CCP 0 307,000 307,000
1339 Cắt polyp hậu môn 0 1,010,000 1,010,000
1340 Khối hồng cầu thể tích 200 ml 0 671,000 671,000
1341 Khối hồng cầu thể tích 150 ml 0 516,000 516,000
1342 Khối hồng cầu thể tích 100 ml 0 355,800 355,800
1343 Máu toàn phần 100 ml 0 365,000 365,000
1344 Máu toàn phần 150 ml 0 531,200 531,200
1345 Máu toàn phần 250 ml 0 830,000 830,000
1346 Máu toàn phần 350 ml 0 932,000 932,000
1347 Máu toàn phần 450 ml 0 1,017,000 1,017,000
1348 Khối hồng cầu rửa thể tích 250ml 0 1,002,222 1,002,222
1349 Khối hồng cầu rửa thể tích 350ml 0 1,095,000 1,095,000
1350 Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40 ml (bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) 0 715,000 715,000
1351 Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ml 0 340,000 340,000
1352 Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500ml máu toàn phần) 0 270,000 270,000
1353 Mỡ niệu quản ra da 0 859,000 859,000
1354 Thở máy (<6 giờ/ngày) 133,250 133,250 0
1355 Thở máy (>=6 giờ đến <12 giờ/ ngày) 266,500 266,500 0
1356 Thở máy (>=12 giờ đến <18 giờ/ ngày) 399,750 399,750 0
1357 Thở máy (>=18 giờ đến 24 giờ/ngày) 533,000 533,000 0
1358 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên 2,744,000 2,744,000 0
1359 Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 3,600,000 3,600,000 0
1360 Hút đờm 10,000 10,000 0
1361 Nâng xương chinh mui sau chân thương gây mê 2,442,000 2,442,000 0
1362 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 0 3,132,000 3,132,000
1363 Cháo thường 0 10,000 10,000
1364 Cháo tiểu đường 0 15,000 15,000
1365 Cháo suy thận 0 15,000 15,000
1366 Cơm thường 0 20,000 20,000
1367 Cơm tiểu đường 0 22,000 22,000
1368 Cơm suy thận 0 22,000 22,000
1369 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,293,000 2,293,000 0
1370 VARICELLA 0,5ml 0 570,000 570,000
1371 Dengue NS1Ag/IgMIgG test nhanh 126,000 200,000 74,000
1372 Định nhóm máu hệ Abo (Nhóm máu khó) 0 302,400 302,400
1373 Xét nghiệm hoà hợp (CrossMatch) trong phát máu bằng phương pháp Gelcard( Đối với hồng cầu lắng và máu toàn phần)0 110,000 110,000
1374 Xét nghiệm Test coombs 0 117,500 117,500
1375 Thuê máy Laser đặt sonde JJ 0 1,100,000 1,100,000
1376 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 3,738,000 0
1377 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3,280,000 3,280,000 0
1378 Khám bệnh YC 35,000 100,000 65,000
1379 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000 150,000 22,000
1380 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 150,000 150,000 0
1381 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 188,000 188,000 0
1382 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000 4,044,000 0
1383 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2,460,000 2,460,000 0
1384 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 0 3,043,000 3,043,000
1385 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ25 cm (Nhi khoa)3,043,000 3,043,000 0
1386 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 100,000 130,000 30,000
1387 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,689,000 2,200,000 511,000
1388 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,567,000 8,540,000 1,973,000
1389 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,460,000 15,480,000 2,020,000
1390 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000 8,330,000 1,926,000
1391 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 6,404,000 8,330,000 1,926,000
1392 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,404,000 8,330,000 1,926,000
1393 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500 60,000 13,500
1394 Phẫu thuật điều trị vết thương chấn thương mạch cảnh 14,042,000 18,250,000 4,208,000
1395 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 7,227,000 9,400,000 2,173,000
1396 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2,896,000 3,760,000 864,000
1397 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000 4,110,000 948,000
1398 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6,404,000 8,330,000 1,926,000
1399 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 6,404,000 8,330,000 1,926,000
1400 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,404,000 8,330,000 1,926,000
1401 Cắt thận đơn thuần 4,044,000 5,260,000 1,216,000
1402 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,044,000 5,260,000 1,216,000
1403 Lấy sỏi san hô thận 3,910,000 5,080,000 1,170,000
1404 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,910,000 5,080,000 1,170,000
1405 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000 5,080,000 1,170,000
1406 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,910,000 5,080,000 1,170,000
1407 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 5,835,000 7,590,000 1,755,000
1408 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3,910,000 5,080,000 1,170,000
1409 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,910,000 5,080,000 1,170,000
1410 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000 5,080,000 1,170,000
1411 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản (Chưa bao gồm Sonde JJ). 904,000 1,180,000 276,000
1412 Lấy sỏi bàng quang 3,910,000 5,080,000 1,170,000
1413 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4,715,000 6,130,000 1,415,000
1414 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,715,000 6,130,000 1,415,000
1415 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000 2,930,000 676,000
1416 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,254,000 2,930,000 676,000
1417 Nong niệu đạo 228,000 300,000 72,000
1418 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000 2,930,000 676,000
1419 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000 2,930,000 676,000
1420 Mở ngực thăm dò 3,162,000 4,110,000 948,000
1421 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000 4,110,000 948,000
1422 Mở thông dạ dày 2,447,000 3,180,000 733,000
1423 Mở bụng thăm dò 2,447,000 3,180,000 733,000
1424 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,447,000 3,180,000 733,000
1425 Cắt đoạn dạ dày 6,890,000 8,960,000 2,070,000
1426 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 6,890,000 8,960,000 2,070,000
1427 Cắt toàn bộ dạ dày 6,890,000 8,960,000 2,070,000
1428 Nạo vét hạch D1 3,629,000 4,720,000 1,091,000
1429 Nạo vét hạch D2 3,629,000 4,720,000 1,091,000
1430 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000 4,440,000 1,026,000
1431 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,414,000 4,440,000 1,026,000
1432 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,447,000 3,180,000 733,000
1433 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000 4,440,000 1,026,000
1434 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000 3,140,000 724,000
1435 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,414,000 4,440,000 1,026,000
1436 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,414,000 4,440,000 1,026,000
1437 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,441,000 5,770,000 1,329,000
1438 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,441,000 5,770,000 1,329,000
1439 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4,441,000 5,770,000 1,329,000
1440 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,441,000 5,770,000 1,329,000
1441 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,709,000 3,520,000 811,000
1442 Nối tắt ruột non đại tràng hoặc trực tràng 4,105,000 5,340,000 1,235,000
1443 Nối tắt ruột non ruột non 4,105,000 5,340,000 1,235,000
1444 Cắt mạc nối lớn 4,482,000 5,830,000 1,348,000
1445 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,482,000 5,830,000 1,348,000
1446 Cắt u mạc treo ruột 4,482,000 5,830,000 1,348,000
1447 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000 3,200,000 740,000
1448 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000 3,200,000 740,000
1449 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000 3,200,000 740,000
1450 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000 3,520,000 811,000
1451 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,460,000 3,200,000 740,000
1452 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,414,000 4,440,000 1,026,000
1453 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,282,000 5,570,000 1,288,000
1454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,282,000 5,570,000 1,288,000
1455 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4,282,000 5,570,000 1,288,000
1456 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,282,000 5,570,000 1,288,000
1457 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,282,000 5,570,000 1,288,000
1458 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,282,000 5,570,000 1,288,000
1459 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 3,180,000 733,000
1460 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 3,180,000 733,000
1461 Lấy dị vật trực tràng 3,414,000 4,440,000 1,026,000
1462 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,282,000 5,570,000 1,288,000
1463 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,282,000 5,570,000 1,288,000
1464 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,414,000 4,440,000 1,026,000
1465 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2,461,000 3,200,000 739,000
1466 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,461,000 3,200,000 739,000
1467 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,461,000 3,200,000 739,000
1468 Phẫu thuật Longo 2,153,000 2,800,000 647,000
1469 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,153,000 2,800,000 647,000
1470 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,461,000 3,200,000 739,000
1471 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,461,000 3,200,000 739,000
1472 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,461,000 3,200,000 739,000
1473 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2,461,000 3,200,000 739,000
1474 Cắt gan nhỏ 7,757,000 9,310,000 1,553,000
1475 Cắt lọc nhu mô gan 7,757,000 9,310,000 1,553,000
1476 Cầm máu nhu mô gan 5,038,000 6,550,000 1,512,000
1477 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,038,000 6,550,000 1,512,000
1478 Lấy hạch cuống gan 3,629,000 4,720,000 1,091,000
1479 Dẫn lưu áp xe gan 2,709,000 3,520,000 811,000
1480 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,709,000 3,520,000 811,000
1481 Cắt túi mật 4,335,000 5,640,000 1,305,000
1482 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4,311,000 5,600,000 1,289,000
1483 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 3,919,000 5,090,000 1,171,000
1484 Nối mật ruột bên bên 4,211,000 5,470,000 1,259,000
1485 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,563,000 3,330,000 767,000
1486 Các phẫu thuật đường mật khác 4,511,000 5,860,000 1,349,000
1487 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,297,000 5,590,000 1,293,000
1488 Dẫn lưu nang tụy 2,563,000 3,330,000 767,000
1489 Nối nang tụy với tá tràng 2,563,000 3,330,000 767,000
1490 Nối nang tụy với dạ dày 2,563,000 3,330,000 767,000
1491 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,563,000 3,330,000 767,000
1492 Cắt bỏ nang tụy 4,297,000 5,590,000 1,293,000
1493 Cắt lách do chấn thương 4,284,000 5,570,000 1,286,000
1494 Cắt lách bệnh lý 4,284,000 5,570,000 1,286,000
1495 Cắt lách bán phần 4,284,000 5,570,000 1,286,000
1496 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,157,000 4,100,000 943,000
1497 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,157,000 4,100,000 943,000
1498 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,157,000 4,100,000 943,000
1499 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3,157,000 4,100,000 943,000
1500 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,157,000 4,100,000 943,000
1501 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000 4,100,000 943,000
1502 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000 4,100,000 943,000
1503 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,157,000 4,100,000 943,000
1504 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,157,000 4,100,000 943,000
1505 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,447,000 3,180,000 733,000
1506 Boc phuc mac douglas 4,482,000 5,830,000 1,348,000
1507 Lây mac nôi lơn va mac nôi nho 4,482,000 5,830,000 1,348,000
1508 Boc phuc mac bên trai 4,482,000 5,830,000 1,348,000
1509 Boc phuc mac bên phai 4,482,000 5,830,000 1,348,000
1510 Boc phuc mac phu tang 4,482,000 5,830,000 1,348,000
1511 Boc phuc mac kem căt cac tang khac 4,482,000 5,830,000 1,348,000
1512 Lây u sau phuc mac 5,430,000 7,060,000 1,630,000
1513 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1514 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1515 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1516 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1517 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1518 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1519 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1520 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1521 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1522 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1523 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1524 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1525 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1526 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,850,000 5,010,000 1,160,000
1527 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,850,000 5,010,000 1,160,000
1528 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1529 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1530 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1531 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1532 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1533 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1534 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1535 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,828,000 3,680,000 852,000
1536 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,828,000 3,680,000 852,000
1537 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2,828,000 3,680,000 852,000
1538 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1539 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1540 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1541 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1542 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1543 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1544 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1545 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1546 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1547 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1548 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1549 Phẫu thuật KHX gay bánh chè 3,850,000 5,010,000 1,160,000
1550 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,850,000 5,010,000 1,160,000
1551 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1552 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1553 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1554 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1555 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1557 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1558 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1559 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1560 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1561 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1562 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1563 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1564 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1565 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1566 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1567 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1568 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1569 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000 5,700,000 1,319,000
1570 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000 5,700,000 1,319,000
1571 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,828,000 3,680,000 852,000
1572 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2,828,000 3,680,000 852,000
1573 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1574 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1575 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1576 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1577 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1578 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1579 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,828,000 3,680,000 852,000
1580 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,828,000 3,680,000 852,000
1581 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,828,000 3,680,000 852,000
1582 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3,429,000 4,460,000 1,031,000
1583 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,508,000 4,560,000 1,052,000
1584 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,508,000 4,560,000 1,052,000
1585 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,752,000 3,580,000 828,000
1586 Thương tích bàn tay phức tạp 4,381,000 5,700,000 1,319,000
1587 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,752,000 3,580,000 828,000
1588 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,640,000 4,730,000 1,090,000
1589 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1590 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1591 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1592 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,850,000 5,010,000 1,160,000
1593 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,752,000 3,580,000 828,000
1594 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,828,000 3,680,000 852,000
1595 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,828,000 3,680,000 852,000
1596 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,828,000 3,680,000 852,000
1597 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,828,000 3,680,000 852,000
1598 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,828,000 3,680,000 852,000
1599 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,828,000 3,680,000 852,000
1600 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2,828,000 3,680,000 852,000
1601 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,828,000 3,680,000 852,000
1602 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,828,000 3,680,000 852,000
1603 Chuyễn vạt da cân cơ cuống mạch liền 3,167,000 4,120,000 953,000
1604 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,429,000 4,460,000 1,031,000
1605 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,429,000 4,460,000 1,031,000
1606 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,850,000 5,010,000 1,160,000
1607 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,850,000 5,010,000 1,160,000
1608 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1609 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1610 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1611 Phẫu thuật kết hợp xương gay thân xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1612 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1613 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1614 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1615 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1616 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4,981,000 6,480,000 1,499,000
1617 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,109,000 4,040,000 931,000
1618 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,609,000 4,690,000 1,081,000
1619 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000 2,190,000 509,000
1620 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,640,000 4,730,000 1,090,000
1621 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,640,000 4,730,000 1,090,000
1622 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,429,000 4,460,000 1,031,000
1623 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3,850,000 5,010,000 1,160,000
1624 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3,850,000 5,010,000 1,160,000
1625 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,752,000 3,580,000 828,000
1626 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,531,000 3,290,000 759,000
1627 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,381,000 5,700,000 1,319,000
1628 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,657,000 3,450,000 793,000
1629 Phẫu thuật vá da diện tích từ 510cm² 2,689,000 3,500,000 811,000
1630 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4,040,000 5,250,000 1,210,000
1631 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2,828,000 3,680,000 852,000
1632 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,828,000 3,680,000 852,000
1633 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,446,000 5,780,000 1,334,000
1634 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 2,528,000 3,290,000 762,000
1635 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611,000 790,000 179,000
1636 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 320,000 420,000 100,000
1637 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 320,000 420,000 100,000
1638 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611,000 790,000 179,000
1639 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611,000 790,000 179,000
1640 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 701,000 910,000 209,000
1641 Nắn, bó bột cột sống 611,000 790,000 179,000
1642 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000 400,000 90,000
1643 Nắn, bó bột trật khớp vai 155,000 200,000 45,000
1644 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000 420,000 100,000
1645 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000 420,000 100,000
1646 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000 420,000 100,000
1647 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000 500,000 114,000
1648 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000 420,000 100,000
1649 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 320,000 420,000 100,000
1650 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000
1651 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000
1652 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 236,000 310,000 74,000
1653 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000
1654 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000
1655 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000 290,000 65,000
1656 Nắn, bó bột trật khớp háng 701,000 910,000 209,000
1657 Nắn, bó bột trật khớp háng 306,000 400,000 94,000
1658 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000 330,000 80,000
1659 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 61,800 80,000 18,200
1660 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 61,800 80,000 18,200
1661 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,800 80,000 18,200
1662 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 61,800 80,000 18,200
1663 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61,800 80,000 18,200
1664 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61,800 80,000 18,200
1665 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 61,800 80,000 18,200
1666 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 61,800 80,000 18,200
1667 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61,800 80,000 18,200
1668 Thuỷ châm điều trị thống kinh 61,800 80,000 18,200
1669 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,800 80,000 18,200
1670 Thuỷ châm điều trị đái dầm 61,800 80,000 18,200
1671 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 80,000 18,200
1672 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 61,800 80,000 18,200
1673 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61,800 80,000 18,200
1674 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61,800 80,000 18,200
1675 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,800 80,000 18,200
1676 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 61,800 80,000 18,200
1677 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61,800 80,000 18,200
1678 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 61,800 80,000 18,200
1679 Thuỷ châm điều trị đau dây V 61,800 80,000 18,200
1680 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800 80,000 18,200
1681 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,800 80,000 18,200
1682 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800 80,000 18,200
1683 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 61,800 80,000 18,200
1684 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800 80,000 18,200
1685 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800 80,000 18,200
1686 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 61,800 80,000 18,200
1687 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800 80,000 18,200
1688 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 61,800 80,000 18,200
1689 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61,800 80,000 18,200
1690 Thuỷ châm điều trị đau răng 61,800 80,000 18,200
1691 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 61,800 80,000 18,200
1692 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800 80,000 18,200
1693 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61,800 80,000 18,200
1694 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800 80,000 18,200
1695 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800 80,000 18,200
1696 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800 80,000 18,200
1697 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 61,800 80,000 18,200
1698 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,800 80,000 18,200
1699 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 61,800 80,000 18,200
1700 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 61,800 80,000 18,200
1701 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 61,800 80,000 18,200
1702 Thuỷ châm điều trị di tinh 61,800 80,000 18,200
1703 Thuỷ châm điều trị liệt dương 61,800 80,000 18,200
1704 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 61,800 80,000 18,200
1705 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 61,800 80,000 18,200
1706 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300 80,000 18,700
1707 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300 80,000 18,700
1708 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,300 80,000 18,700
1709 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng hông 61,300 80,000 18,700
1710 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300 80,000 18,700
1711 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61,300 80,000 18,700
1712 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61,300 80,000 18,700
1713 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300 80,000 18,700
1714 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300 80,000 18,700
1715 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61,300 80,000 18,700
1716 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,300 80,000 18,700
1717 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300 80,000 18,700
1718 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300 80,000 18,700
1719 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300 80,000 18,700
1720 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300 80,000 18,700
1721 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300 80,000 18,700
1722 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300 80,000 18,700
1723 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300 80,000 18,700
1724 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61,300 80,000 18,700
1725 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,300 80,000 18,700
1726 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61,300 80,000 18,700
1727 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300 80,000 18,700
1728 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300 80,000 18,700
1729 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300 80,000 18,700
1730 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,300 80,000 18,700
1731 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61,300 80,000 18,700
1732 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 61,300 80,000 18,700
1733 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300 80,000 18,700
1734 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300 80,000 18,700
1735 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61,300 80,000 18,700
1736 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300 80,000 18,700
1737 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61,300 80,000 18,700
1738 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300 80,000 18,700
1739 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300 80,000 18,700
1740 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61,300 80,000 18,700
1741 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61,300 80,000 18,700
1742 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300 80,000 18,700
1743 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 61,300 80,000 18,700
1744 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300 80,000 18,700
1745 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300 80,000 18,700
1746 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300 80,000 18,700
1747 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61,300 80,000 18,700
1748 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300 80,000 18,700
1749 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 61,300 80,000 18,700
1750 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,300 80,000 18,700
1751 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61,300 80,000 18,700
1752 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61,300 80,000 18,700
1753 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300 80,000 18,700
1754 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 61,300 80,000 18,700
1755 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61,300 80,000 18,700
1756 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61,300 80,000 18,700
1757 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300 80,000 18,700
1758 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300 80,000 18,700
1759 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 61,300 80,000 18,700
1760 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,300 80,000 18,700
1761 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,300 80,000 18,700
1762 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61,300 80,000 18,700
1763 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300 80,000 18,700
1764 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 61,300 80,000 18,700
1765 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng hông thể phong hàn 35,000 50,000 15,000
1766 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000 50,000 15,000
1767 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,000 50,000 15,000
1768 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000 50,000 15,000
1769 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000 50,000 15,000
1770 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000 50,000 15,000
1771 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000 50,000 15,000
1772 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000 50,000 15,000
1773 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000 50,000 15,000
1774 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,000 50,000 15,000
1775 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000 50,000 15,000
1776 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,000 50,000 15,000
1777 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,000 50,000 15,000
1778 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35,000 50,000 15,000
1779 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,000 50,000 15,000
1780 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,000 50,000 15,000
1781 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,000 50,000 15,000
1782 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000 50,000 15,000
1783 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35,000 50,000 15,000
1784 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,000 50,000 15,000
1785 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,000 50,000 15,000
1786 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000 50,000 15,000
1787 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000 50,000 15,000
1788 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,000 50,000 15,000
1789 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000 50,000 15,000
1790 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000 50,000 15,000
1791 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000 50,000 15,000
1792 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31,800 40,000 8,200
1793 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31,800 40,000 8,200
1794 Giác hơi điều trị các chứng đau 31,800 40,000 8,200
1795 Giác hơi điều trị cảm cúm 31,800 40,000 8,200
1796 Mai hoa châm 81,800 110,000 28,200
1797 Hào châm 81,800 110,000 28,200
1798 Mãng châm 81,800 110,000 28,200
1799 Nhĩ châm 81,800 110,000 28,200
1800 Điện châm 75,800 100,000 24,200
1801 Thủy châm 61,800 80,000 18,200
1802 Cấy chỉ 174,000 230,000 56,000
1803 Ôn châm 81,800 110,000 28,200
1804 Cứu 35,000 50,000 15,000
1805 Chích lể 81,800 110,000 28,200
1806 Laser châm 78,500 100,000 21,500
1807 Từ châm 81,800 110,000 28,200
1808 Kéo nắn cột sống cổ 50,500 70,000 19,500
1809 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500 70,000 19,500
1810 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000 20,000 8,000
1811 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 100,000 130,000 30,000
1812 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 100,000 130,000 30,000
1813 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 100,000 130,000 30,000
1814 Xông thuốc bằng máy 40,000 50,000 10,000
1815 Xông hơi thuốc 40,000 50,000 10,000
1816 Xông khói thuốc 35,000 50,000 15,000
1817 Sắc thuốc thang 12,000 20,000 8,000
1818 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300 60,000 12,700
1819 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300 60,000 12,700
1820 Đặt thuốc YHCT 43,200 60,000 16,800
1821 Bó thuốc 47,700 60,000 12,300
1822 Chườm ngải 35,000 50,000 15,000
1823 Luyện tập dưỡng sinh 20,000 30,000 10,000
1824 Châm tê phẫu thuật quặm 75,800 100,000 24,200
1825 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng hông 75,800 100,000 24,200
1826 Điện mãng châm điều trị béo phì 75,800 100,000 24,200
1827 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 75,800 100,000 24,200
1828 Điện mãng châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 75,800 100,000 24,200
1829 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75,800 100,000 24,200
1830 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800 100,000 24,200
1831 Điện mãng châm điều trị trĩ 75,800 100,000 24,200
1832 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 75,800 100,000 24,200
1833 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 75,800 100,000 24,200
1834 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 75,800 100,000 24,200
1835 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 75,800 100,000 24,200
1836 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800 100,000 24,200
1837 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800 100,000 24,200
1838 Điện mãng châm điều trị thống kinh 75,800 100,000 24,200
1839 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75,800 100,000 24,200
1840 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 100,000 24,200
1841 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 100,000 24,200
1842 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75,800 100,000 24,200
1843 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75,800 100,000 24,200
1844 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800 100,000 24,200
1845 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 75,800 100,000 24,200
1846 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800 100,000 24,200
1847 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 75,800 100,000 24,200
1848 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 75,800 100,000 24,200
1849 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 100,000 24,200
1850 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 75,800 100,000 24,200
1851 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800 100,000 24,200
1852 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800 100,000 24,200
1853 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800 100,000 24,200
1854 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 75,800 100,000 24,200
1855 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75,800 100,000 24,200
1856 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 75,800 100,000 24,200
1857 Điện mãng châm điều trị 75,800 100,000 24,200
1858 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 75,800 100,000 24,200
1859 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 100,000 24,200
1860 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 100,000 24,200
1861 Điện mãng châm điều trị đau răng 75,800 100,000 24,200
1862 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 75,800 100,000 24,200
1863 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 100,000 24,200
1864 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 75,800 100,000 24,200
1865 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800 100,000 24,200
1866 Điện mãng châm điều trị di tinh 75,800 100,000 24,200
1867 Điện mãng châm điều trị liệt dương 75,800 100,000 24,200
1868 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 100,000 24,200
1869 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 100,000 24,200
1870 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 100,000 24,200
1871 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 100,000 24,200
1872 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800 100,000 24,200
1873 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 75,800 100,000 24,200
1874 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 75,800 100,000 24,200
1875 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 75,800 100,000 24,200
1876 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75,800 100,000 24,200
1877 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 75,800 100,000 24,200
1878 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800 100,000 24,200
1879 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 75,800 100,000 24,200
1880 Điện nhĩ châm điều trị nôn 75,800 100,000 24,200
1881 Điện nhĩ châm điều trị nấc 75,800 100,000 24,200
1882 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 75,800 100,000 24,200
1883 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 75,800 100,000 24,200
1884 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dàytá tràng 75,800 100,000 24,200
1885 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75,800 100,000 24,200
1886 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75,800 100,000 24,200
1887 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 75,800 100,000 24,200
1888 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 75,800 100,000 24,200
1889 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 75,800 100,000 24,200
1890 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 100,000 24,200
1891 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 75,800 100,000 24,200
1892 Điện nhĩ châm điều di tinh 75,800 100,000 24,200
1893 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 75,800 100,000 24,200
1894 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 100,000 24,200
1895 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 100,000 24,200
1896 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 75,800 100,000 24,200
1897 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 75,800 100,000 24,200
1898 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800 100,000 24,200
1899 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 75,800 100,000 24,200
1900 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 75,800 100,000 24,200
1901 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 100,000 24,200
1902 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 75,800 100,000 24,200
1903 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611,000 790,000 179,000
1904 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611,000 790,000 179,000
1905 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 635,000 830,000 195,000
1906 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000 790,000 179,000
1907 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000 180,000 45,000
1908 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000 330,000 80,000
1909 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000 420,000 100,000
1910 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320,000 420,000 100,000
1911 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000 420,000 100,000
1912 Nắn, bó bột gãy xương chày 225,000 290,000 65,000
1913 Nắn, bó bột gãy xương gót 135,000 180,000 45,000
1914 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000 290,000 65,000
1915 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 310,000 400,000 90,000
1916 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 155,000 200,000 45,000
1917 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000 290,000 65,000
1918 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000 500,000 114,000
1919 Nắm, cố định trật khớp hàm 386,000 500,000 114,000
1920 Nắm, cố định trật khớp hàm 208,000 270,000 62,000
1921 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000 330,000 80,000
1922 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 7,055,000 9,170,000 2,115,000
1923 Tháo xoắn ruột non 2,416,000 3,140,000 724,000
1924 Tháo lồng ruột non 2,416,000 3,140,000 724,000
1925 Cắt ruột non hình chêm 3,414,000 4,440,000 1,026,000
1926 Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000 3,140,000 724,000
1927 Đóng mở thông ruột non 3,414,000 4,440,000 1,026,000
1928 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,447,000 3,180,000 733,000
1929 Cắt túi thừa đại tràng 3,414,000 4,440,000 1,026,000
1930 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800 100,000 24,200
1931 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800 100,000 24,200
1932 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800 100,000 24,200
1933 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800 100,000 24,200
1934 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 75,800 100,000 24,200
1935 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75,800 100,000 24,200
1936 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 75,800 100,000 24,200
1937 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75,800 100,000 24,200
1938 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800 100,000 24,200
1939 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75,800 100,000 24,200
1940 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 75,800 100,000 24,200
1941 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 100,000 24,200
1942 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75,800 100,000 24,200
1943 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 100,000 24,200
1944 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75,800 100,000 24,200
1945 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800 100,000 24,200
1946 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 100,000 24,200
1947 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800 100,000 24,200
1948 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800 100,000 24,200
1949 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 75,800 100,000 24,200
1950 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75,800 100,000 24,200
1951 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 75,800 100,000 24,200
1952 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800 100,000 24,200
1953 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 100,000 24,200
1954 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 100,000 24,200
1955 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 75,800 100,000 24,200
1956 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75,800 100,000 24,200
1957 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 75,800 100,000 24,200
1958 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 174,000 230,000 56,000
1959 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 174,000 230,000 56,000
1960 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000 230,000 56,000
1961 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174,000 230,000 56,000
1962 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 174,000 230,000 56,000
1963 Cấy chỉ điều trị mày đay 174,000 230,000 56,000
1964 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 174,000 230,000 56,000
1965 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000 230,000 56,000
1966 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 174,000 230,000 56,000
1967 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 174,000 230,000 56,000
1968 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 174,000 230,000 56,000
1969 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 174,000 230,000 56,000
1970 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,416,000 3,140,000 724,000
1971 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 1,793,000 2,330,000 537,000
1972 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2,447,000 3,180,000 733,000
1973 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,136,000 1,480,000 344,000
1974 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,136,000 1,480,000 344,000
1975 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000 2,350,000 540,000
1976 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 1,810,000 2,350,000 540,000
1977 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,147,000 2,790,000 643,000
1978 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,381,000 5,700,000 1,319,000
1979 Thăm dò, sinh thiết gan 2,447,000 3,180,000 733,000
1980 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,619,000 3,400,000 781,000
1981 Lấy máu tụ bao gan 5,038,000 6,550,000 1,512,000
1982 Cắt chỏm nang gan 2,619,000 3,400,000 781,000
1983 Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh 2,447,000 3,180,000 733,000
1984 Mở thông túi mật 1,793,000 2,330,000 537,000
1985 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 4,311,000 5,600,000 1,289,000
1986 Mở nhu mô gan lấy sỏi 4,335,000 5,640,000 1,305,000
1987 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,297,000 5,590,000 1,293,000
1988 Nối tụy ruột 4,211,000 5,470,000 1,259,000
1989 Khâu vết thương lách 2,619,000 3,400,000 781,000
1990 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2,619,000 3,400,000 781,000
1991 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,793,000 2,330,000 537,000
1992 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,619,000 3,400,000 781,000
1993 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,619,000 3,400,000 781,000
1994 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,619,000 3,400,000 781,000
1995 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,619,000 3,400,000 781,000
1996 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2,619,000 3,400,000 781,000
1997 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2,619,000 3,400,000 781,000
1998 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 3,157,000 4,100,000 943,000
1999 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2,619,000 3,400,000 781,000
2000 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000 2,330,000 537,000
2001 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,524,000 3,280,000 756,000
2002 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000 2,330,000 537,000
2003 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,446,000 5,780,000 1,334,000
2004 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,039,000 2,650,000 611,000
2005 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,597,000 3,380,000 783,000
2006 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,597,000 3,380,000 783,000
2007 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,793,000 2,330,000 537,000
2008 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,619,000 3,400,000 781,000
2009 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2,828,000 3,680,000 852,000
2010 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 4,981,000 6,480,000 1,499,000
2011 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 174,000 230,000 56,000
2012 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông 174,000 230,000 56,000
2013 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000 230,000 56,000
2014 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000 230,000 56,000
2015 Cấy chỉ điều trị nấc 174,000 230,000 56,000
2016 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 174,000 230,000 56,000
2017 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000 230,000 56,000
2018 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000 230,000 56,000
2019 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000 230,000 56,000
2020 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000 230,000 56,000
2021 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 174,000 230,000 56,000
2022 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000 230,000 56,000
2023 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 174,000 230,000 56,000
2024 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174,000 230,000 56,000
2025 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 174,000 230,000 56,000
2026 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000 230,000 56,000
2027 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000 230,000 56,000
2028 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174,000 230,000 56,000
2029 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174,000 230,000 56,000
2030 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 174,000 230,000 56,000
2031 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 174,000 230,000 56,000
2032 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 174,000 230,000 56,000
2033 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000 230,000 56,000
2034 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000 230,000 56,000
2035 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174,000 230,000 56,000
2036 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000 230,000 56,000
2037 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000 230,000 56,000
2038 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 174,000 230,000 56,000
2039 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 174,000 230,000 56,000
2040 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 174,000 230,000 56,000
2041 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 174,000 230,000 56,000
2042 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 174,000 230,000 56,000
2043 Cấy chỉ điều trị di tinh 174,000 230,000 56,000
2044 Cấy chỉ điều trị liệt dương 174,000 230,000 56,000
2045 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 174,000 230,000 56,000
2046 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 100,000 24,200
2047 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800 100,000 24,200
2048 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75,800 100,000 24,200
2049 Điện châm điều trị hội chứng stress 75,800 100,000 24,200
2050 Điện châm điều trị cảm mạo 75,800 100,000 24,200
2051 Điện châm điều trị viêm amidan 75,800 100,000 24,200
2052 Điện châm điều trị trĩ 75,800 100,000 24,200
2053 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 150,000 200,000 50,000
2054 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307,000 400,000 93,000
2055 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307,000 400,000 93,000
2056 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307,000 400,000 93,000
2057 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 307,000 400,000 93,000
2058 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 307,000 400,000 93,000
2059 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 307,000 400,000 93,000
2060 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 259,000 340,000 81,000
2061 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000
2062 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000
2063 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000
2064 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000
2065 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000
2066 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000
2067 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000
2068 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314,000 410,000 96,000
2069 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 602,000 780,000 178,000
2070 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 249,000 320,000 71,000
2071 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 505,000 660,000 155,000
2072 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 181,000 240,000 59,000
2073 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé Né 187,000 240,000 53,000
2074 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé Né 187,000 240,000 53,000
2075 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 84,300 110,000 25,700
2076 Sinh thiết niêm mạc 121,000 160,000 39,000
2077 Điều trị bằng sóng ngắn 40,700 50,000 9,300
2078 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44,000 60,000 16,000
2079 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 44,000 60,000 16,000
2080 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000 50,000 10,000
2081 Điều trị bằng siêu âm 44,400 60,000 15,600
2082 Điều trị bằng sóng xung kích 58,000 80,000 22,000
2083 Điều trị bằng dòng giao thoa 28,000 40,000 12,000
2084 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100 50,000 8,900
2085 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 38,000 50,000 12,000
2086 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 38,000 50,000 12,000
2087 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 38,000 50,000 12,000
2088 Điều trị bằng Parafin 50,000 70,000 20,000
2089 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 84,300 110,000 25,700
2090 Điều trị bằng bùn 84,300 110,000 25,700
2091 Điều trị bằng nước khoáng 84,300 110,000 25,700
2092 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800 60,000 16,200
2093 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 44,500 60,000 15,500
2094 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44,500 60,000 15,500
2095 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 17,700 20,000 2,300
2096 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) 27,700 40,000 12,300
2097 Thang đánh giá lo âu trầm cảm stress (DASS) 27,700 40,000 12,300
2098 Thang đánh giá hưng cảm Young 27,700 40,000 12,300
2099 Thang đánh giá lo âu Hamilton 17,700 20,000 2,300
2100 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu(MMSE) 32,700 40,000 7,300
2101 Thang đánh giá nhân cách (MMPI) 27,700 40,000 12,300
2102 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) 17,700 20,000 2,300
2103 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000 270,000 59,000
2104 Đo lưu huyết não 40,600 50,000 9,400
2105 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42,400 60,000 17,600
2106 Siêu âm tuyến giáp 49,000 60,000 11,000
2107 Siêu âm các tuyến nuớc bọt 49,000 60,000 11,000
2108 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,000 60,000 11,000
2109 Siêu âm hạch vùng cổ 49,000 60,000 11,000
2110 Siêu âm hốc mắt 49,000 60,000 11,000
2111 Siêu âm qua thóp 49,000 60,000 11,000
2112 Siêu âm nhãn cầu 49,000 60,000 11,000
2113 Siêu âm màng phổi 49,000 60,000 11,000
2114 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,000 60,000 11,000
2115 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000 60,000 11,000
2116 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,000 60,000 11,000
2117 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thuợng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49,000 60,000 11,000
2118 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng 176,000 230,000 54,000
2119 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000 60,000 11,000
2120 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,000 60,000 11,000
2121 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nuớc ối) 49,000 60,000 11,000
2122 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...)211,000 270,000 59,000
2123 Siêu âm Doppler động mạch thận 211,000 270,000 59,000
2124 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ duới 211,000 270,000 59,000
2125 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đuờng bụng 49,000 60,000 11,000
2126 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đuờng âm đạo 176,000 230,000 54,000
2127 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000 60,000 11,000
2128 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000 60,000 11,000
2129 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000 60,000 11,000
2130 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211,000 270,000 59,000
2131 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) 49,000 60,000 11,000
2132 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) 49,000 60,000 11,000
2133 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211,000 270,000 59,000
2134 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211,000 270,000 59,000
2135 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 211,000 270,000 59,000
2136 Bơm rửa khoang màng phổi 203,000 260,000 57,000
2137 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 220,000 51,000
2138 Chọc dò dịch màng phổi 131,000 170,000 39,000
2139 Chọc hút khí màng phổi 136,000 180,000 44,000
2140 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000 860,000 202,000
2141 Đo chức năng hô hấp 142,000 180,000 38,000
2142 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 183,000 240,000 57,000
2143 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183,000 240,000 57,000
2144 Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600 20,000 2,400
2145 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 165,000 210,000 45,000
2146 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000 220,000 48,000
2147 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 60,000 11,000
2148 Sinh thiết màng phổi mù 418,000 540,000 122,000
2149 Thay canuyn mở khí quản 241,000 310,000 69,000
2150 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234,000 300,000 66,000
2151 Chọc dò màng ngoài tim 234,000 300,000 66,000
2152 Dẫn lưu màng ngoài tim 234,000 300,000 66,000
2153 Điện tim thường 45,900 60,000 14,100
2154 Holter điện tâm đồ 191,000 250,000 59,000
2155 Holter huyết áp 191,000 250,000 59,000
2156 Siêu âm Doppler mạch máu 211,000 270,000 59,000
2157 Siêu âm Doppler tim 211,000 270,000 59,000
2158 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 576,000 750,000 174,000
2159 Siêu âm tim 4D 446,000 580,000 134,000
2160 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 270,000 59,000
2161 Chọc dò dịch não tuỷ 100,000 130,000 30,000
2162 Ghi điện não thường quy 69,600 90,000 20,400
2163 Hút đờm hầu họng 10,000 10,000 0
2164 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49,600 60,000 10,400
2165 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 126,000 160,000 34,000
2166 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 87,000 110,000 23,000
2167 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,450,000 337,000
2168 Đặt sonde bàng quang 85,400 110,000 24,600
2169 Đo áp lực thẩm thấu niệu 27,700 40,000 12,300
2170 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)1,142,000 1,480,000 338,000
2171 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 918,000 1,190,000 272,000
2172 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 549,000 710,000 161,000
2173 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228,000 300,000 72,000
2174 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 506,000 660,000 154,000
2175 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể 454,000 590,000 136,000
2176 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 100,000 24,200
2177 Điện mãng châm điều trị béo phì 75,800 100,000 24,200
2178 Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não 75,800 100,000 24,200
2179 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 100,000 24,200
2180 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75,800 100,000 24,200
2181 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 100,000 24,200
2182 Điện mãng châm điều trị đau răng 75,800 100,000 24,200
2183 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800 100,000 24,200
2184 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800 100,000 24,200
2185 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 75,800 100,000 24,200
2186 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 75,800 100,000 24,200
2187 Điện nhĩ châm điều trị bại não 75,800 100,000 24,200
2188 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800 100,000 24,200
2189 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800 100,000 24,200
2190 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 75,800 100,000 24,200
2191 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75,800 100,000 24,200
2192 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800 100,000 24,200
2193 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800 100,000 24,200
2194 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800 100,000 24,200
2195 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 75,800 100,000 24,200
2196 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800 100,000 24,200
2197 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800 100,000 24,200
2198 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75,800 100,000 24,200
2199 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 75,800 100,000 24,200
2200 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800 100,000 24,200
2201 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800 100,000 24,200
2202 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 75,800 100,000 24,200
2203 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 75,800 100,000 24,200
2204 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 75,800 100,000 24,200
2205 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75,800 100,000 24,200
2206 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800 100,000 24,200
2207 Điện nhĩ châm điều trị lác 75,800 100,000 24,200
2208 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75,800 100,000 24,200
2209 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75,800 100,000 24,200
2210 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 75,800 100,000 24,200
2211 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 75,800 100,000 24,200
2212 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 75,800 100,000 24,200
2213 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800 100,000 24,200
2214 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 75,800 100,000 24,200
2215 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 75,800 100,000 24,200
2216 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45,900 60,000 14,100
2217 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000 830,000 190,000
2218 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000 1,450,000 337,000
2219 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211,000 270,000 59,000
2220 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 968,000 1,260,000 292,000
2221 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000 300,000 66,000
2222 Đặt ống nội khí quản 555,000 720,000 165,000
2223 Mở khí quản cấp cứu 704,000 920,000 216,000
2224 Mở khí quản thường quy 704,000 920,000 216,000
2225 Thay canuyn mở khí quản 241,000 310,000 69,000
2226 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600 20,000 2,400
2227 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17,600 20,000 2,400
2228 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241,000 310,000 69,000
2229 Đặt stent khí phế quản 6,911,000 8,980,000 2,069,000
2230 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 60,000 11,000
2231 Chọc hút dịch khí màng phổi bằng kim hay catheter 136,000 180,000 44,000
2232 Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 183,000 240,000 57,000
2233 Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 183,000 240,000 57,000
2234 Điều trị bằng oxy cao áp 213,000 280,000 67,000
2235 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500 60,000 13,500
2236 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000 600,000 142,000
2237 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000 470,000 110,000
2238 Thông bàng quang 85,400 110,000 24,600
2239 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 240,000 55,000
2240 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,450,000 337,000
2241 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,515,000 1,970,000 455,000
2242 Thận nhân tạo cấp cứu 1,515,000 1,970,000 455,000
2243 Thận nhân tạo thường qui 543,000 673,000 130,000
2244 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600 60,000 10,400
2245 Chọc dịch tuỷ sống 100,000 130,000 30,000
2246 Đặt ống thông dạ dày 85,400 110,000 24,600
2247 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000 3,480,000 801,000
2248 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 140,000 34,000
2249 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000 750,000 174,000
2250 Thụt tháo 78,000 100,000 22,000
2251 Đặt ống thông hậu môn 78,000 100,000 22,000
2252 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2,191,000 2,850,000 659,000
2253 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,058,000 2,680,000 622,000
2254 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23,300 30,000 6,700
2255 Định nhóm máu tại giường 38,000 50,000 12,000
2256 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,300 20,000 7,700
2257 Đo các chất khí trong máu 212,000 280,000 68,000
2258 Đo lactat trong máu 95,400 120,000 24,600
2259 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218,600 280,000 61,400
2260 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2261 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,699,000 3,510,000 811,000
2262 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,236,000 4,210,000 974,000
2263 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3,236,000 4,210,000 974,000
2264 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2265 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2266 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2267 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,236,000 4,210,000 974,000
2268 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2269 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2270 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2271 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,236,000 4,210,000 974,000
2272 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2273 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2274 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 5,269,000 6,850,000 1,581,000
2275 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 5,269,000 6,850,000 1,581,000
2276 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật 3,629,000 4,720,000 1,091,000
2277 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2278 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng4,008,000 5,210,000 1,202,000
2279 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5,269,000 6,850,000 1,581,000
2280 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2281 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2282 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5,269,000 6,850,000 1,581,000
2283 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,236,000 4,210,000 974,000
2284 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp4,008,000 5,210,000 1,202,000
2285 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2286 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2287 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 5,210,000 1,202,000
2288 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233,000 300,000 67,000
2289 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245,400 320,000 74,600
2290 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161,000 210,000 49,000
2291 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 214,000 280,000 66,000
2292 Chọc hút tế bào tuyến giáp 104,000 140,000 36,000
2293 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 144,000 190,000 46,000
2294 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 640,000 830,000 190,000
2295 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 17,600 20,000 2,400
2296 Lọc máu liên tục 2,173,000 2,820,000 647,000
2297 Lọc máu thay huyết tương 1,597,000 2,080,000 483,000
2298 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 270,000 59,000
2299 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 67,800 90,000 22,200
2300 Holter huyết áp 191,000 250,000 59,000
2301 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000 240,000 53,000
2302 Nghiệm pháp VonKaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) 50,400 70,000 19,600
2303 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 28,000 40,000 12,000
2304 Holter điện tâm đồ 191,000 250,000 59,000
2305 Điện tim thường 45,900 60,000 14,100
2306 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 165,000 210,000 45,000
2307 Ghi điện não đồ thông thường 69,600 90,000 20,400
2308 Đo độ dày giác mạc 129,000 170,000 41,000
2309 Đếm tế bào nội mô giác mạc 129,000 170,000 41,000
2310 Đo bản đồ giác mạc 129,000 170,000 41,000
2311 Đo biên độ điều tiết 58,600 80,000 21,400
2312 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 49,600 60,000 10,400
2313 Test thử cảm giác giác mạc 36,900 50,000 13,100
2314 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97,900 130,000 32,100
2315 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28,000 40,000 12,000
2316 Đo sắc giác 60,000 80,000 20,000
2317 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử Skiascope) 28,400 40,000 11,600
2318 Đo khúc xạ máy 8,800 10,000 1,200
2319 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000 40,000 6,000
2320 Đo độ lác 58,600 80,000 21,400
2321 Xác định sơ đồ song thị 58,600 80,000 21,400
2322 Đo đường kính giác mạc 49,600 60,000 10,400
2323 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 55,000 70,000 15,000
2324 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23,700 30,000 6,300
2325 Đo áp lực hậu môn trực tràng 907,000 1,180,000 273,000
2326 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 79,500 100,000 20,500
2327 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 139,000 180,000 41,000
2328 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo 128,000 170,000 42,000
2329 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh 411,000 530,000 119,000
2330 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm 411,000 530,000 119,000
2331 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm 247,000 320,000 73,000
2332 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày 247,000 320,000 73,000
2333 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm 407,000 530,000 123,000
2334 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày 407,000 530,000 123,000
2335 Nghiệm pháp nhịn uống 581,000 760,000 179,000
2336 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000 210,000 52,000
2337 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75,800 100,000 24,200
2338 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 75,800 100,000 24,200
2339 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 75,800 100,000 24,200
2340 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 75,800 100,000 24,200
2341 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 100,000 24,200
2342 Điện châm điều trị viêm bàng quang 75,800 100,000 24,200
2343 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 100,000 24,200
2344 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 100,000 24,200
2345 Điện châm điều trị sa tử cung 75,800 100,000 24,200
2346 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800 100,000 24,200
2347 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 100,000 24,200
2348 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 75,800 100,000 24,200
2349 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800 100,000 24,200
2350 Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800 100,000 24,200
2351 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800 100,000 24,200
2352 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800 100,000 24,200
2353 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800 100,000 24,200
2354 Điện châm điều trị đau hố mắt 75,800 100,000 24,200
2355 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75,800 100,000 24,200
2356 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800 100,000 24,200
2357 Điện châm điều trị lác cơ năng 75,800 100,000 24,200
2358 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800 100,000 24,200
2359 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 100,000 24,200
2360 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 100,000 24,200
2361 Điện châm điều trị đau răng 75,800 100,000 24,200
2362 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800 100,000 24,200
2363 Điện châm điều trị ù tai 75,800 100,000 24,200
2364 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800 100,000 24,200
2365 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 75,800 100,000 24,200
2366 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 100,000 24,200
2367 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 100,000 24,200
2368 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75,800 100,000 24,200
2369 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75,800 100,000 24,200
2370 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 75,800 100,000 24,200
2371 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng hông 61,800 80,000 18,200
2372 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800 80,000 18,200
2373 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800 80,000 18,200
2374 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 61,800 80,000 18,200
2375 Thuỷ châm điều trị nấc 61,800 80,000 18,200
2376 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 61,800 80,000 18,200
2377 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 4,533,000 5,890,000 1,357,000
2378 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3,428,000 4,460,000 1,032,000
2379 Kỹ thuật tạo vạt da VY điều trị sẹo bỏng 3,428,000 4,460,000 1,032,000
2380 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 3,428,000 4,460,000 1,032,000
2381 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 3,428,000 4,460,000 1,032,000
2382 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233,000 300,000 67,000
2383 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 491,000 640,000 149,000
2384 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% 39% diện tích cơ thể ở người lớn 519,000 670,000 151,000
2385 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392,000 510,000 118,000
2386 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235,000 310,000 75,000
2387 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 825,000 1,070,000 245,000
2388 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 519,000 670,000 151,000
2389 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392,000 510,000 118,000
2390 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235,000 310,000 75,000
2391 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,151,000 2,800,000 649,000
2392 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,713,000 3,530,000 817,000
2393 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,151,000 2,800,000 649,000
2394 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,112,000 4,050,000 938,000
2395 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,180,000 2,830,000 650,000
2396 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,791,000 3,630,000 839,000
2397 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,180,000 2,830,000 650,000
2398 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,809,000 4,950,000 1,141,000
2399 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,719,000 3,530,000 811,000
2400 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,376,000 4,390,000 1,014,000
2401 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,719,000 3,530,000 811,000
2402 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,691,000 6,100,000 1,409,000
2403 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,691,000 6,100,000 1,409,000
2404 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,691,000 4,800,000 1,109,000
2405 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,171,000 4,120,000 949,000
2406 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn3,527,000 4,590,000 1,063,000
2407 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,527,000 4,590,000 1,063,000
2408 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679,000 880,000 201,000
2409 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000 1,420,000 326,000
2410 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679,000 880,000 201,000
2411 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000 1,420,000 326,000
2412 Cắt các u lành vùng cổ 2,507,000 3,260,000 753,000
2413 Cắt các u nang giáp móng 2,071,000 2,690,000 619,000
2414 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,507,000 3,260,000 753,000
2415 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 834,000 1,080,000 246,000
2416 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000 3,450,000 793,000
2417 Cắt bỏ nang xương hàm từ 25 cm 2,807,000 3,650,000 843,000
2418 Cắt u kết mạc không vá 750,000 980,000 230,000
2419 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 7,031,000 9,140,000 2,109,000
2420 Cắt u amidan 3,679,000 4,780,000 1,101,000
2421 Cắt polyp ống tai 1,938,000 2,520,000 582,000
2422 Cắt polyp ống tai 589,000 770,000 181,000
2423 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 17,600 20,000 2,400
2424 Súc rửa vòm họng trong xạ trị 24,600 30,000 5,400
2425 Cắt dạ dày do ung thư 6,890,000 8,960,000 2,070,000
2426 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D24,681,000 6,090,000 1,409,000
2427 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống 6,890,000 8,960,000 2,070,000
2428 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non 6,890,000 8,960,000 2,070,000
2429 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000 3,180,000 733,000
2430 Cắt lại đại tràng do ung thư 4,282,000 5,570,000 1,288,000
2431 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6,651,000 8,650,000 1,999,000
2432 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 3,180,000 733,000
2433 Nối mậtHỗng tràng do ung thư 4,211,000 5,470,000 1,259,000
2434 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4,297,000 5,590,000 1,293,000
2435 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 10,424,000 13,550,000 3,126,000
2436 Cắt thân và đuôi tuỵ 4,297,000 5,590,000 1,293,000
2437 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 4,284,000 5,570,000 1,286,000
2438 Cắt u bàng quang đường trên 5,152,000 6,700,000 1,548,000
2439 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4,044,000 5,260,000 1,216,000
2440 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc 5,430,000 7,060,000 1,630,000
2441 Cắt u vú lành tính 2,753,000 3,580,000 827,000
2442 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000 1,230,000 283,000
2443 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,753,000 3,580,000 827,000
2444 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,522,000 5,880,000 1,358,000
2445 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 4,522,000 5,880,000 1,358,000
2446 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú 4,522,000 5,880,000 1,358,000
2447 Cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay 4,522,000 5,880,000 1,358,000
2448 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 2,835,000 3,690,000 855,000
2449 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,143,000 2,790,000 647,000
2450 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
2451 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,167,000 2,820,000 653,000
2452 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2,167,000 2,820,000 653,000
2453 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2,167,000 2,820,000 653,000
2454 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2,767,000 3,600,000 833,000
2455 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2,657,000 3,450,000 793,000
2456 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,689,000 3,500,000 811,000
2457 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,793,000 2,330,000 537,000
2458 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 2,597,000 3,380,000 783,000
2459 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,752,000 3,580,000 828,000
2460 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,752,000 3,580,000 828,000
2461 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,167,000 4,120,000 953,000
2462 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,167,000 2,820,000 653,000
2463 Phẫu thuật viêm xương 2,752,000 3,580,000 828,000
2464 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,752,000 3,580,000 828,000
2465 Phẫu thuật vết thương khớp 2,657,000 3,450,000 793,000
2466 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 225,000 290,000 65,000
2467 Bột Corset Minerve,Cravate 611,000 790,000 179,000
2468 Bột Corset Minerve,Cravate 331,000 430,000 99,000
2469 Nắn, bó bột gãy xương đòn 386,000 500,000 114,000
2470 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000 500,000 114,000
2471 Nắn, bó bột gãy Pouteau Colles 320,000 420,000 100,000
2472 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000 420,000 100,000
2473 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320,000 420,000 100,000
2474 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000 420,000 100,000
2475 Phẫu thuật u thần kinh trên da 679,000 880,000 201,000
2476 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1,094,000 1,420,000 326,000
2477 Phẫu thuật điều trị vết thương chấn thương mạch máu chi 2,619,000 3,400,000 781,000
2478 Phẫu thuật điều trị vết thương chấn thương mạch chậu 12,277,000 14,120,000 1,843,000
2479 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,335,000 5,640,000 1,305,000
2480 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,619,000 3,400,000 781,000
2481 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800 100,000 24,200
2482 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 75,800 100,000 24,200
2483 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 75,800 100,000 24,200
2484 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 75,800 100,000 24,200
2485 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 75,800 100,000 24,200
2486 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 75,800 100,000 24,200
2487 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800 100,000 24,200
2488 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 75,800 100,000 24,200
2489 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 100,000 24,200
2490 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75,800 100,000 24,200
2491 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 75,800 100,000 24,200
2492 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 100,000 24,200
2493 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 75,800 100,000 24,200
2494 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 75,800 100,000 24,200
2495 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75,800 100,000 24,200
2496 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 75,800 100,000 24,200
2497 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75,800 100,000 24,200
2498 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 174,000 230,000 56,000
2499 Cấy chỉ điều trị liệtchi trên 174,000 230,000 56,000
2500 Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới 174,000 230,000 56,000
2501 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 174,000 230,000 56,000
2502 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 174,000 230,000 56,000
2503 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 174,000 230,000 56,000
2504 Cấy chỉ điều trị teo cơ 174,000 230,000 56,000
2505 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 174,000 230,000 56,000
2506 Cấy chỉ điều trị bại não 174,000 230,000 56,000
2507 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 174,000 230,000 56,000
2508 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 174,000 230,000 56,000
2509 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 174,000 230,000 56,000
2510 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 174,000 230,000 56,000
2511 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000 230,000 56,000
2512 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 174,000 230,000 56,000
2513 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000 230,000 56,000
2514 Cấy chỉ điều trị động kinh 174,000 230,000 56,000
2515 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000 230,000 56,000
2516 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000 230,000 56,000
2517 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 174,000 230,000 56,000
2518 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 174,000 230,000 56,000
2519 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 174,000 230,000 56,000
2520 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000 230,000 56,000
2521 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 174,000 230,000 56,000
2522 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 174,000 230,000 56,000
2523 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44,500 60,000 15,500
2524 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500 60,000 15,500
2525 Tập đi với thanh song song 27,300 40,000 12,700
2526 Tập đi với khung tập đi 27,300 40,000 12,700
2527 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300 40,000 12,700
2528 Tập đi với gậy 27,300 40,000 12,700
2529 Tập đi với bàn xương cá 27,300 40,000 12,700
2530 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 27,300 40,000 12,700
2531 Tập lên, xuống cầu thang 27,300 40,000 12,700
2532 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27,300 40,000 12,700
2533 Tập đi với chân giả trên gối 27,300 40,000 12,700
2534 Tập đi với chân giả dưới gối 27,300 40,000 12,700
2535 Tập đi với khung treo 27,300 40,000 12,700
2536 Tập vận động thụ động 44,500 60,000 15,500
2537 Tập vận động có trợ giúp 44,500 60,000 15,500
2538 Tập vận động có kháng trở 44,500 60,000 15,500
2539 Tập vận động trên bóng 27,300 40,000 12,700
2540 Tập trong bồn bóng nhỏ 27,300 40,000 12,700
2541 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 44,500 60,000 15,500
2542 Tập với thang tường 27,300 40,000 12,700
2543 Tập với giàn treo các chi 27,300 40,000 12,700
2544 Tập với ròng rọc 9,800 10,000 200
2545 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300 40,000 12,700
2546 Tập với dụng cụ chèo thuyền 27,300 40,000 12,700
2547 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27,300 40,000 12,700
2548 Tập với máy tập thăng bằng 27,300 40,000 12,700
2549 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800 10,000 200
2550 Tập với xe đạp tập 9,800 10,000 200
2551 Tập với bàn nghiêng 27,300 40,000 12,700
2552 Tập các kiểu thở 29,000 40,000 11,000
2553 Tập ho có trợ giúp 29,000 40,000 11,000
2554 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59,500 80,000 20,500
2555 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000 110,000 23,000
2556 Tập điều hợp vận động 44,500 60,000 15,500
2557 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296,000 380,000 84,000
2558 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27,300 40,000 12,700
2559 Tập tri giác và nhận thức 38,000 50,000 12,000
2560 Tập nuốt 152,000 200,000 48,000
2561 Tập nuốt 122,000 160,000 38,000
2562 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 52,400 70,000 17,600
2563 Tập cho người thất ngôn 98,800 130,000 31,200
2564 Tập sửa lỗi phát âm 98,800 130,000 31,200
2565 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 140,000 180,000 40,000
2566 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 197,000 260,000 63,000
2567 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 225,000 290,000 65,000
2568 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 150,000 200,000 50,000
2569 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3,130,000 4,070,000 940,000
2570 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3,130,000 4,070,000 940,000
2571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2,752,000 3,580,000 828,000
2572 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 3,629,000 4,720,000 1,091,000
2573 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,752,000 3,580,000 828,000
2574 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,752,000 3,580,000 828,000
2575 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,752,000 3,580,000 828,000
2576 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234,000 300,000 66,000
2577 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 234,000 300,000 66,000
2578 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324,000 420,000 96,000
2579 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000 200,000 49,000
2580 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 199,000 260,000 61,000
2581 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199,000 260,000 61,000
2582 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000 260,000 61,000
2583 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000 260,000 61,000
2584 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199,000 260,000 61,000
2585 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316,000 410,000 94,000
2586 Điều trị tuỷ răng sữa (1 chân) 261,000 340,000 79,000
2587 Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) 369,000 480,000 111,000
2588 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90,900 120,000 29,100
2589 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000 450,000 107,000
2590 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000 130,000 30,000
2591 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000 2,070,000 476,000
2592 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 279,000 360,000 81,000
2593 Lấy cao răng 70,900 90,000 19,100
2594 Nhổ răng thừa 194,000 250,000 56,000
2595 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 140,000 180,000 40,000
2596 Tháo bột các loại 59,400 80,000 20,600
2597 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000 60,000 11,000
2598 Siêu âm dương vật 49,000 60,000 11,000
2599 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2600 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2601 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 69,000 90,000 21,000
2602 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 69,000 90,000 21,000
2603 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2604 Chụp Xquang Blondeau 69,000 90,000 21,000
2605 Chụp Xquang Hirtz 69,000 90,000 21,000
2606 Chụp Xquang hàm chếch một bên 69,000 90,000 21,000
2607 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 69,000 90,000 21,000
2608 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 69,000 90,000 21,000
2609 Chụp Xquang Chausse III 69,000 90,000 21,000
2610 Chụp Xquang Schuller 69,000 90,000 21,000
2611 Chụp Xquang Stenvers 69,000 90,000 21,000
2612 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 69,000 90,000 21,000
2613 Chụp Xquang mỏm trâm 69,000 90,000 21,000
2614 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2615 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69,000 90,000 21,000
2616 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 119,000 150,000 31,000
2617 Chụp Xquang cột sống cổ C1C2 69,000 90,000 21,000
2618 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 870,000 1,130,000 260,000
2619 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR 626,000 810,000 184,000
2620 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 870,000 1,130,000 260,000
2621 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 1,253,000 1,630,000 377,000
2622 Nội soi bàng quang 506,000 660,000 154,000
2623 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 1,130,000 260,000
2624 Nối thông động tĩnh mạch 1,142,000 1,480,000 338,000
2625 Nối thông động tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1,342,000 1,740,000 398,000
2626 Nối thông động tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,357,000 1,760,000 403,000
2627 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172,000 220,000 48,000
2628 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch máu quanh thận 172,000 220,000 48,000
2629 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 870,000 1,130,000 260,000
2630 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 240,000 55,000
2631 Rửa bàng quang 185,000 240,000 55,000
2632 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú 499,000 650,000 151,000
2633 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000 170,000 39,000
2634 Đặt ống thông dạ dày 85,400 110,000 24,600
2635 Đặt ống thông hậu môn 78,000 100,000 22,000
2636 Nội soi thực quản Dạ dày Tá tràng cấp cứu 231,000 300,000 69,000
2637 Nội soi trực tràng ống mềm 179,000 230,000 51,000
2638 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179,000 230,000 51,000
2639 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287,000 370,000 83,000
2640 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385,000 500,000 115,000
2641 Nội soi can thiệp làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 410,000 530,000 120,000
2642 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp tiêm xơ búi trĩ 228,000 300,000 72,000
2643 Nội soi ổ bụng 793,000 1,030,000 237,000
2644 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp thắt trĩ bằng vòng cao su 228,000 300,000 72,000
2645 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 287,000 370,000 83,000
2646 Nội soi thực quản dạ dày tá tràng có sinh thiết 410,000 530,000 120,000
2647 Nội soi thực quản dạ dày tá tràng không sinh thiết 231,000 300,000 69,000
2648 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287,000 370,000 83,000
2649 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 385,000 500,000 115,000
2650 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179,000 230,000 51,000
2651 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 278,000 360,000 82,000
2652 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 140,000 34,000
2653 Siêu âm ổ bụng 49,000 60,000 11,000
2654 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 211,000 270,000 59,000
2655 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 211,000 270,000 59,000
2656 Siêu âm can thiệp Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2,058,000 2,680,000 622,000
2657 Siêu âm can thiệp Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 169,000 220,000 51,000
2658 Định lượng CA 19 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000
2659 Định lượng CA50 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000
2660 Định lượng CA125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000
2661 Định lượng CA 15 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000
2662 Định lượng CA 72 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000
2663 Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 361,000 470,000 109,000
2664 Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000
2665 Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000
2666 Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000
2667 Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 361,000 470,000 109,000
2668 Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000
2669 Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000
2670 Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000
2671 Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000
2672 Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000
2673 Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000
2674 Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000
2675 Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000
2676 Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 361,000 470,000 109,000
2677 Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000
2678 Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000
2679 Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000
2680 Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000
2681 Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000
2682 Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000
2683 Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000
2684 Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000
2685 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000
2686 Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 361,000 470,000 109,000
2687 Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000
2688 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 61,800 80,000 18,200
2689 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,800 80,000 18,200
2690 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61,800 80,000 18,200
2691 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 61,800 80,000 18,200
2692 Thuỷ châm điều trị trĩ 61,800 80,000 18,200
2693 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 61,800 80,000 18,200
2694 Thuỷ châm điều trị mày đay 61,800 80,000 18,200
2695 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 61,800 80,000 18,200
2696 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 61,800 80,000 18,200
2697 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 61,800 80,000 18,200
2698 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 500,000 650,000 150,000
2699 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 200,000 260,000 60,000
2700 Nội soi tai mũi họng 202,000 260,000 58,000
2701 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang 202,000 260,000 58,000
2702 Mở thông dạ dày qua nội soi 2,679,000 3,480,000 801,000
2703 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng 1,107,000 1,440,000 333,000
2704 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2,239,000 2,910,000 671,000
2705 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 2,191,000 2,850,000 659,000
2706 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 793,000 1,030,000 237,000
2707 Nội soi ổ bụng sinh thiết 937,000 1,220,000 283,000
2708 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị 2,191,000 2,850,000 659,000
2709 Nội soi đại trànglấy dị vật 1,678,000 2,180,000 502,000
2710 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 544,000 710,000 166,000
2711 Nội soi trực trànghậu môn thắt trĩ 228,000 300,000 72,000
2712 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385,000 500,000 115,000
2713 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị 2,191,000 2,850,000 659,000
2714 Nội soi siêu âm trực tràng 1,152,000 1,500,000 348,000
2715 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 410,000 530,000 120,000
2716 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 231,000 300,000 69,000
2717 Nội soi đại tràng sigma 287,000 370,000 83,000
2718 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,253,000 1,630,000 377,000
2719 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 918,000 1,190,000 272,000
2720 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 1,130,000 260,000
2721 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản454,000 590,000 136,000
2722 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000 3,570,000 824,000
2723 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 1,373,000 1,780,000 407,000
2724 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000 5,570,000 1,285,000
2725 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000 230,000 56,000
2726 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 174,000 230,000 56,000
2727 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 174,000 230,000 56,000
2728 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000 230,000 56,000
2729 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000 230,000 56,000
2730 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000 230,000 56,000
2731 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000 230,000 56,000
2732 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 174,000 230,000 56,000
2733 Cấy chỉ điều trị trĩ 174,000 230,000 56,000
2734 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174,000 230,000 56,000
2735 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 174,000 230,000 56,000
2736 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 174,000 230,000 56,000
2737 Cấy chỉ điều trị dị ứng 174,000 230,000 56,000
2738 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000 230,000 56,000
2739 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 174,000 230,000 56,000
2740 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000 230,000 56,000
2741 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 174,000 230,000 56,000
2742 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000 230,000 56,000
2743 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000 230,000 56,000
2744 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 174,000 230,000 56,000
2745 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 174,000 230,000 56,000
2746 Cấy chỉ điều trị táo bón 174,000 230,000 56,000
2747 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000 230,000 56,000
2748 Cấy chỉ điều trị bí đái 174,000 230,000 56,000
2749 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 174,000 230,000 56,000
2750 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 174,000 230,000 56,000
2751 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 174,000 230,000 56,000
2752 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174,000 230,000 56,000
2753 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 174,000 230,000 56,000
2754 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 174,000 230,000 56,000
2755 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75,800 100,000 24,200
2756 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800 100,000 24,200
2757 Điện châm điều trị liệt chi dưới 75,800 100,000 24,200
2758 Điện châm điều trị liệt nửa người 75,800 100,000 24,200
2759 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800 100,000 24,200
2760 Điện châm điều trị teo cơ 75,800 100,000 24,200
2761 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800 100,000 24,200
2762 Điện châm điều trị bại não 75,800 100,000 24,200
2763 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800 100,000 24,200
2764 Điện châm điều trị chứng ù tai 75,800 100,000 24,200
2765 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800 100,000 24,200
2766 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800 100,000 24,200
2767 Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800 100,000 24,200
2768 Điện châm cai thuốc lá 75,800 100,000 24,200
2769 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000 210,000 52,000
2770 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000 210,000 52,000
2771 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 128,000 170,000 42,000
2772 Test dung nạp Glucagon 37,400 50,000 12,600
2773 Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein thăm dò chức năng gan 32,100 40,000 7,900
2774 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000
2775 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2776 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69,000 90,000 21,000
2777 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5S1 thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2778 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 69,000 90,000 21,000
2779 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 69,000 90,000 21,000
2780 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2781 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 119,000 150,000 31,000
2782 Chụp Xquang khung chậu thẳng 69,000 90,000 21,000
2783 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000
2784 Chụp Xquang khớp vai thẳng 69,000 90,000 21,000
2785 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000
2786 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2787 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2788 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000
2789 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 69,000 90,000 21,000
2790 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2791 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000
2792 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000
2793 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 69,000 90,000 21,000
2794 Siêu âm can thiệp chọc hút mủ ổ áp xe gan 547,000 710,000 163,000
2795 Siêu âm can thiệp đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 2,058,000 2,680,000 622,000
2796 Siêu âm can thiệp đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 169,000 220,000 51,000
2797 Siêu âm can thiệp chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 547,000 710,000 163,000
2798 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 63,200 80,000 16,800
2799 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78,000 100,000 22,000
2800 Thụt tháo phân 78,000 100,000 22,000
2801 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 104,000 140,000 36,000
2802 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 104,000 140,000 36,000
2803 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 104,000 140,000 36,000
2804 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000
2805 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000
2806 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000
2807 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000
2808 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000
2809 Đo độ nhớt dịch khớp 50,400 70,000 19,600
2810 Hút dịch khớp gối 109,000 140,000 31,000
2811 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 150,000 32,000
2812 Hút dịch khớp háng 109,000 140,000 31,000
2813 Hút dịch khớp khuỷu 109,000 140,000 31,000
2814 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 150,000 32,000
2815 Hút dịch khớp cổ chân 109,000 140,000 31,000
2816 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 150,000 32,000
2817 Hút dịch khớp cổ tay 109,000 140,000 31,000
2818 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 150,000 32,000
2819 Hút dịch khớp vai 109,000 140,000 31,000
2820 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 150,000 32,000
2821 Hút nang bao hoạt dịch 109,000 140,000 31,000
2822 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 150,000 32,000
2823 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 145,000 190,000 45,000
2824 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000
2825 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 3,109,000 4,040,000 931,000
2826 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) 483,000 630,000 147,000
2827 Siêu âm khớp (một vị trí) 49,000 60,000 11,000
2828 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49,000 60,000 11,000
2829 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 121,000 160,000 39,000
2830 Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm 121,000 160,000 39,000
2831 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 808,000 1,050,000 242,000
2832 Tiêm khớp gối 86,400 110,000 23,600
2833 Tiêm khớp háng 86,400 110,000 23,600
2834 Tiêm khớp cổ chân 86,400 110,000 23,600
2835 Tiêm khớp bàn ngón chân 86,400 110,000 23,600
2836 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44,400 60,000 15,600
2837 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 44,400 60,000 15,600
2838 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 44,400 60,000 15,600
2839 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 44,400 60,000 15,600
2840 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 44,400 60,000 15,600
2841 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 44,400 60,000 15,600
2842 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)44,400 60,000 15,600
2843 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)44,400 60,000 15,600
2844 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44,400 60,000 15,600
2845 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 44,400 60,000 15,600
2846 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44,400 60,000 15,600
2847 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44,400 60,000 15,600
2848 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 44,400 60,000 15,600
2849 Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng một lần 105,000 140,000 35,000
2850 Đặt catheter động mạch 1,354,000 1,760,000 406,000
2851 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 270,000 59,000
2852 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49,000 60,000 11,000
2853 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 49,000 60,000 11,000
2854 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000 560,000 130,000
2855 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430,000 560,000 130,000
2856 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000 300,000 66,000
2857 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 640,000 830,000 190,000
2858 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000 40,000 10,000
2859 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)10,000 10,000 0
2860 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)10,000 10,000 0
2861 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)295,000 380,000 85,000
2862 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000 260,000 57,000
2863 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 720,000 165,000
2864 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hilow EVAC) 555,000 720,000 165,000
2865 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000 920,000 216,000
2866 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000 920,000 216,000
2867 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55,000 70,000 15,000
2868 Thay ống nội khí quản 555,000 720,000 165,000
2869 Vận động trị liệu hô hấp 29,000 40,000 11,000
2870 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 203,000 260,000 57,000
2871 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183,000 240,000 57,000
2872 Mở màng phổi cấp cứu 583,000 760,000 177,000
2873 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583,000 760,000 177,000
2874 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183,000 240,000 57,000
2875 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ 183,000 240,000 57,000
2876 Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,443,000 1,880,000 437,000
2877 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,243,000 4,220,000 977,000
2878 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] 533,000 690,000 157,000
2879 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] 533,000 690,000 157,000
2880 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] 533,000 690,000 157,000
2881 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] 533,000 690,000 157,000
2882 Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] 533,000 690,000 157,000
2883 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] 533,000 690,000 157,000
2884 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] 533,000 690,000 157,000
2885 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...] 533,000 690,000 157,000
2886 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] 533,000 690,000 157,000
2887 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4,335,000 5,640,000 1,305,000
2888 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,162,000 4,110,000 948,000
2889 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 2,619,000 3,400,000 781,000
2890 Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy 2,619,000 3,400,000 781,000
2891 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,793,000 2,330,000 537,000
2892 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1,793,000 2,330,000 537,000
2893 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 3,910,000 5,080,000 1,170,000
2894 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 145,000 190,000 45,000
2895 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 719,000 930,000 211,000
2896 Dẫn lưu đài bể thận qua da 904,000 1,180,000 276,000
2897 Cắt eo thận móng ngựa 4,044,000 5,260,000 1,216,000
2898 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 2,619,000 3,400,000 781,000
2899 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,684,000 2,190,000 506,000
2900 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904,000 1,180,000 276,000
2901 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,684,000 2,190,000 506,000
2902 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2,619,000 3,400,000 781,000
2903 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 932,000 1,210,000 278,000
2904 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,963,000 5,150,000 1,187,000
2905 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185,000 240,000 55,000
2906 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,684,000 2,190,000 506,000
2907 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,684,000 2,190,000 506,000
2908 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,136,000 1,480,000 344,000
2909 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,684,000 2,190,000 506,000
2910 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,684,000 2,190,000 506,000
2911 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3,963,000 5,150,000 1,187,000
2912 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,254,000 2,930,000 676,000
2913 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,684,000 2,190,000 506,000
2914 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,136,000 1,480,000 344,000
2915 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,136,000 1,480,000 344,000
2916 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,136,000 1,480,000 344,000
2917 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000 1,480,000 344,000
2918 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 2,950,000 3,840,000 890,000
2919 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,136,000 1,480,000 344,000
2920 Mở rộng lỗ sáo 1,136,000 1,480,000 344,000
2921 Nối vị tràng 2,563,000 3,330,000 767,000
2922 Cắt dạ dày hình chêm 3,414,000 4,440,000 1,026,000
2923 Cắt thần kinh X toàn bộ 2,416,000 3,140,000 724,000
2924 Cắt thần kinh X chọn lọc 2,416,000 3,140,000 724,000
2925 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc 2,416,000 3,140,000 724,000
2926 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,414,000 4,440,000 1,026,000
2927 Cắt u tá tràng 2,460,000 3,200,000 740,000
2928 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2929 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2930 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000
2931 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 69,000 90,000 21,000
2932 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2933 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000
2934 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000
2935 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000
2936 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 119,000 150,000 31,000
2937 Chụp Xquang ngực thẳng 69,000 90,000 21,000
2938 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 69,000 90,000 21,000
2939 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69,000 90,000 21,000
2940 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69,000 90,000 21,000
2941 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 69,000 90,000 21,000
2942 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 98,000 130,000 32,000
2943 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 209,000 270,000 61,000
2944 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 69,000 90,000 21,000
2945 Chụp Xquang tuyến vú 91,000 120,000 29,000
2946 Chụp Xquang tại giường 69,000 90,000 21,000
2947 Chụp Xquang tại phòng mổ 69,000 90,000 21,000
2948 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 69,000 90,000 21,000
2949 Chụp Xquang thực quản dạ dày 113,000 150,000 37,000
2950 Chụp Xquang thực quản dạ dày 209,000 270,000 61,000
2951 Chụp Xquang đại tràng 153,000 200,000 47,000
2952 Chụp Xquang đại tràng 249,000 320,000 71,000
2953 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 225,000 290,000 65,000
2954 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 225,000 290,000 65,000
2955 Cắt polyp cổ tử cung 1,868,000 2,430,000 562,000
2956 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000 3,690,000 855,000
2957 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 3,690,000 855,000
2958 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000 3,690,000 855,000
2959 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000 3,690,000 855,000
2960 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3,491,000 4,540,000 1,049,000
2961 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)5,378,000 6,990,000 1,612,000
2962 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000 4,820,000 1,116,000
2963 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 5,864,000 7,620,000 1,756,000
2964 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 7,781,000 9,340,000 1,559,000
2965 Phẫu thuật Wertheim Meig điều trị ung thư cổ tử cung 5,910,000 7,680,000 1,770,000
2966 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,830,000 7,580,000 1,750,000
2967 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 5,848,000 7,600,000 1,752,000
2968 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2,835,000 3,690,000 855,000
2969 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng 5,848,000 7,600,000 1,752,000
2970 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 3,937,000 5,120,000 1,183,000
2971 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000 3,480,000 803,000
2972 Cắt u thành âm đạo 1,960,000 2,550,000 590,000
2973 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,610,000 373,000
2974 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2,753,000 3,580,000 827,000
2975 Cắt u xương, sụn 3,611,000 4,690,000 1,079,000
2976 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000
2977 Tháo khớp cổ tay do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000
2978 Cắt cụt cánh tay do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000
2979 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000
2980 Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000
2981 Cắt cụt đùi do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000
2982 Truyền hoá chất tĩnh mạch 148,000 190,000 42,000
2983 Truyền hoá chất khoang màng bụng 194,000 250,000 56,000
2984 Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi 183,000 240,000 57,000
2985 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 235,000 310,000 75,000
2986 Điều trị đích trong ung thư 830,000 1,080,000 250,000
2987 Cắt các u lành tuyến giáp 1,642,000 2,130,000 488,000
2988 Cắt các u nang mang 1,200,000 1,560,000 360,000
2989 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,200,000 1,560,000 360,000
2990 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429,000 560,000 131,000
2991 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 768,000 1,000,000 232,000
2992 Cắt nang xương hàm khó 2,807,000 3,650,000 843,000
2993 Cắt u nang men răng, ghép xương 1,000,000 1,300,000 300,000
2994 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,200,000 1,560,000 360,000
2995 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 389,000 510,000 121,000
2996 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 429,000 560,000 131,000
2997 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] 533,000 690,000 157,000
2998 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] 533,000 690,000 157,000
2999 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] 533,000 690,000 157,000
3000 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533,000 690,000 157,000
3001 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ 1,149,000 1,490,000 341,000
3002 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400 110,000 24,600
3003 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360,000 470,000 110,000
3004 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 812,000 1,060,000 248,000
3005 Thụt giữ 78,000 100,000 22,000
3006 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 713,000 930,000 217,000
3007 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49,000 60,000 11,000
3008 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000 170,000 39,000
3009 Rửa màng bụng cấp cứu 418,000 540,000 122,000
3010 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 658,000 860,000 202,000
3011 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1,179,000 1,530,000 351,000
3012 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,173,000 2,820,000 647,000
3013 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129,000 170,000 41,000
3014 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 174,000 230,000 56,000
3015 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 227,000 300,000 73,000
3016 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần 105,000 140,000 35,000
3017 Định lượng nhanh NTProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 572,000 740,000 168,000
3018 Định lượng nhanh DDimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 246,000 320,000 74,000
3019 Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay 39,200 50,000 10,800
3020 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,773,000 3,600,000 827,000
3021 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3,881,000 5,050,000 1,169,000
3022 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)4,135,000 5,380,000 1,245,000
3023 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)4,135,000 5,380,000 1,245,000
3024 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIVAIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)5,694,000 7,400,000 1,706,000
3025 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000 2,890,000 667,000
3026 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B lynch…)4,056,000 5,270,000 1,214,000
3027 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp9,188,000 11,940,000 2,752,000
3028 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa7,115,000 9,250,000 2,135,000
3029 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4,757,000 6,180,000 1,423,000
3030 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,241,000 4,210,000 969,000
3031 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 75,800 100,000 24,200
3032 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800 100,000 24,200
3033 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 75,800 100,000 24,200
3034 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800 100,000 24,200
3035 Điện châm điều trị mất ngủ 75,800 100,000 24,200
3036 Điện châm điều trị stress 75,800 100,000 24,200
3037 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75,800 100,000 24,200
3038 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 75,800 100,000 24,200
3039 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800 100,000 24,200
3040 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800 100,000 24,200
3041 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800 100,000 24,200
3042 Điện châm điều trị sụp mi 75,800 100,000 24,200
3043 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 75,800 100,000 24,200
3044 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75,800 100,000 24,200
3045 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800 100,000 24,200
3046 Điện châm điều trị lác 75,800 100,000 24,200
3047 Điện châm điều trị giảm thị lực 75,800 100,000 24,200
3048 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 100,000 24,200
3049 Điện châm điều trị giảm thính lực 75,800 100,000 24,200
3050 Điện châm điều trị thất ngôn 75,800 100,000 24,200
3051 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800 100,000 24,200
3052 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800 100,000 24,200
3053 Điện châm điều trị nôn nấc 75,800 100,000 24,200
3054 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 100,000 24,200
3055 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 75,800 100,000 24,200
3056 Điện châm điều trị viêm phần phụ 75,800 100,000 24,200
3057 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 75,800 100,000 24,200
3058 Điện châm điều trị táo bón 75,800 100,000 24,200
3059 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 75,800 100,000 24,200
3060 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 75,800 100,000 24,200
3061 Điện châm điều trị đái dầm 75,800 100,000 24,200
3062 Điện châm điều trị bí đái 75,800 100,000 24,200
3063 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 100,000 24,200
3064 Điện châm điều trị cảm cúm 75,800 100,000 24,200
3065 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 75,800 100,000 24,200
3066 Điện châm điều trị béo phì 75,800 100,000 24,200
3067 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 75,800 100,000 24,200
3068 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 75,800 100,000 24,200
3069 Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 100,000 24,200
3070 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75,800 100,000 24,200
3071 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 100,000 24,200
3072 Điện châm điều trị đau răng 75,800 100,000 24,200
3073 Tiêm khớp cổ tay 86,400 110,000 23,600
3074 Tiêm khớp bàn ngón tay 86,400 110,000 23,600
3075 Tiêm khớp đốt ngón tay 86,400 110,000 23,600
3076 Tiêm khớp khuỷu tay 86,400 110,000 23,600
3077 Tiêm khớp vai 86,400 110,000 23,600
3078 Tiêm khớp ức đòn 86,400 110,000 23,600
3079 Tiêm khớp ức sườn 86,400 110,000 23,600
3080 Tiêm khớp đòn cùng vai 86,400 110,000 23,600
3081 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3082 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3083 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3084 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3085 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3086 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3087 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3088 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3089 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3090 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3091 Tiêm khớp ức sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3092 Tiêm khớp đòn cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3093 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 720,000 165,000
3094 Đo đa ký hô hấp 1,900,000 2,470,000 570,000
3095 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1,524,000 1,980,000 456,000
3096 Nghiệm pháp Atropin 191,000 250,000 59,000
3097 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968,000 1,260,000 292,000
3098 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000 390,000 89,000
3099 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129,000 170,000 41,000
3100 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360,000 470,000 110,000
3101 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360,000 470,000 110,000
3102 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000 140,000 36,000
3103 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 640,000 830,000 190,000
3104 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 2,191,000 2,850,000 659,000
3105 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 2,191,000 2,850,000 659,000
3106 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,113,000 1,450,000 337,000
3107 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1,113,000 1,450,000 337,000
3108 Nội soi niệu quản chẩn đoán 906,000 1,180,000 274,000
3109 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 506,000 660,000 154,000
3110 Rút catheter đường hầm 172,000 220,000 48,000
3111 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 240,000 55,000
3112 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131,000 170,000 39,000
3113 Chụp Xquang đường dò 391,000 510,000 119,000
3114 Chụp Xquang tuyến nước bọt 371,000 480,000 109,000
3115 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 356,000 460,000 104,000
3116 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 396,000 510,000 114,000
3117 Chụp Xquang ống tuyến sữa 371,000 480,000 109,000
3118 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 524,000 680,000 156,000
3119 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 594,000 770,000 176,000
3120 Chụp Xquang bể thậnniệu quản xuôi dòng 524,000 680,000 156,000
3121 Chụp Xquang bể thậnniệu quản xuôi dòng 594,000 770,000 176,000
3122 Chụp Xquang niệu quảnbể thận ngược dòng 514,000 670,000 156,000
3123 Chụp Xquang niệu quảnbể thận ngược dòng 549,000 710,000 161,000
3124 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 132 dãy) 536,000 800,000 264,000
3125 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3126 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3127 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3128 Chụp CLVT mạch máu não (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3129 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3130 Chụp CLVT hàmmặt không tiêm thuốc cản quang (từ 132 dãy) 536,000 800,000 264,000
3131 Chụp CLVT hàmmặt có tiêm thuốc cản quang (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3132 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 132 dãy) 536,000 800,000 264,000
3133 Chụp CLVT taixương đá không tiêm thuốc (từ 132 dãy) 536,000 800,000 264,000
3134 Chụp CLVT taixương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3135 Chụp CLVT hốc mắt (từ 132 dãy) 536,000 800,000 264,000
3136 Chụp CLVT hốc mắt (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3137 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 132 dãy) 536,000 800,000 264,000
3138 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 429,000 560,000 131,000
3139 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,314,000 1,710,000 396,000
3140 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 819,000 1,060,000 241,000
3141 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,314,000 1,710,000 396,000
3142 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 819,000 1,060,000 241,000
3143 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 804,000 1,050,000 246,000
3144 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,200,000 1,560,000 360,000
3145 Cắt u lưỡi lành tính 2,536,000 3,300,000 764,000
3146 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,085,000 4,010,000 925,000
3147 Cắt polyp mũi 647,000 840,000 193,000
3148 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1,793,000 2,330,000 537,000
3149 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 145,000 190,000 45,000
3150 Cắt u thận lành 2,619,000 3,400,000 781,000
3151 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,107,000 1,440,000 333,000
3152 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000 2,130,000 488,000
3153 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000 3,300,000 764,000
3154 Cắt u lành dương vật 1,793,000 2,330,000 537,000
3155 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3,167,000 4,120,000 953,000
3156 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3,167,000 4,120,000 953,000
3157 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,642,000 2,130,000 488,000
3158 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1,642,000 2,130,000 488,000
3159 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,642,000 2,130,000 488,000
3160 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000 2,130,000 488,000
3161 Cắt u bao gân 1,642,000 2,130,000 488,000
3162 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,107,000 1,440,000 333,000
3163 Cắt u xương sụn lành tính 3,611,000 4,690,000 1,079,000
3164 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 2,536,000 3,300,000 764,000
3165 Tháo khớp cổ chân do ung thư 2,536,000 3,300,000 764,000
3166 Tháo khớp gối do ung thư 2,657,000 3,450,000 793,000
3167 Tháo khớp háng do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000
3168 Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư 194,000 250,000 56,000
3169 Mycoplasma pneumoniae Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3170 Mycoplasma hominis test nhanh 230,000 300,000 70,000
3171 Mycoplasma hominis Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3172 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,692,000 6,100,000 1,408,000
3173 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4,480,000 5,820,000 1,340,000
3174 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000 3,470,000 797,000
3175 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 636,000 830,000 194,000
3176 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000 1,210,000 283,000
3177 Nội xoay thai 1,380,000 1,790,000 410,000
3178 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,114,000 1,450,000 336,000
3179 Forceps 877,000 1,140,000 263,000
3180 Giác hút 877,000 1,140,000 263,000
3181 Soi ối 45,900 60,000 14,100
3182 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000 1,980,000 455,000
3183 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000 2,790,000 643,000
3184 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000 880,000 205,000
3185 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82,100 110,000 27,900
3186 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2,658,000 3,460,000 802,000
3187 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,363,000 3,070,000 707,000
3188 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 681,000 890,000 209,000
3189 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268,000 350,000 82,000
3190 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000 430,000 99,000
3191 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 41,100 50,000 8,900
3192 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 40,700 50,000 9,300
3193 Khâu vòng cổ tử cung 536,000 700,000 164,000
3194 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000 140,000 31,000
3195 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000 1,020,000 239,000
3196 Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn5,848,000 7,600,000 1,752,000
3197 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,830,000 7,580,000 1,750,000
3198 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5,742,000 7,460,000 1,718,000
3199 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5,742,000 7,460,000 1,718,000
3200 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5,944,000 7,730,000 1,786,000
3201 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5,724,000 7,440,000 1,716,000
3202 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,564,000 4,630,000 1,066,000
3203 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000 4,820,000 1,116,000
3204 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3,704,000 4,820,000 1,116,000
3205 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000 4,820,000 1,116,000
3206 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000 4,220,000 974,000
3207 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6,294,000 8,180,000 1,886,000
3208 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,213,000 4,180,000 967,000
3209 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000 6,370,000 1,471,000
3210 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,460,000 3,200,000 740,000
3211 Cắt túi thừa tá tràng 2,460,000 3,200,000 740,000
3212 Cắt màng ngăn tá tràng 2,416,000 3,140,000 724,000
3213 Cặn Addis 3,100 5,000 1,900
3214 Tìm giun chỉ trong máu 34,500 40,000 5,500
3215 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1 32 dãy) 536,000 800,000 264,000
3216 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3217 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1 32 dãy) 536,000 800,000 264,000
3218 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1 32 dãy) 536,000 800,000 264,000
3219 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3220 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3221 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3222 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1 32 dãy) 536,000 800,000 264,000
3223 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169,000 220,000 51,000
3224 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000 3,480,000 801,000
3225 Nội soi can thiệp kẹp Clip cầm màu 2,191,000 2,850,000 659,000
3226 Nội soi can thiệp gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,678,000 2,180,000 502,000
3227 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1,152,000 1,500,000 348,000
3228 Nội soi hậu môn ống cứng 124,000 160,000 36,000
3229 Nội soi can thiệp tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị 2,191,000 2,850,000 659,000
3230 Nội soi siêu âm trực tràng 1,152,000 1,500,000 348,000
3231 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 124,000 160,000 36,000
3232 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 179,000 230,000 51,000
3233 Siêu âm can thiệp chọc hút nang gan 547,000 710,000 163,000
3234 Siêu âm can thiệp Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ 547,000 710,000 163,000
3235 Siêu âm can thiệp chọc hút nang giả tụy 547,000 710,000 163,000
3236 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104,000 140,000 36,000
3237 Tiêm hội chứng DeQuervain 86,400 110,000 23,600
3238 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 86,400 110,000 23,600
3239 Tiêm gân gấp ngón tay 86,400 110,000 23,600
3240 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 86,400 110,000 23,600
3241 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 86,400 110,000 23,600
3242 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 86,400 110,000 23,600
3243 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 86,400 110,000 23,600
3244 Tiêm gân gót 86,400 110,000 23,600
3245 Tiêm cân gan chân 86,400 110,000 23,600
3246 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3247 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3248 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3249 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3250 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3251 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000
3252 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2,615,000 3,400,000 785,000
3253 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 75,800 100,000 24,200
3254 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 100,000 24,200
3255 Điện châm điều trị hen phế quản 75,800 100,000 24,200
3256 Điện châm điều trị tăng huyết áp 75,800 100,000 24,200
3257 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800 100,000 24,200
3258 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800 100,000 24,200
3259 Điện châm điều trị đau ngực sườn 75,800 100,000 24,200
3260 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75,800 100,000 24,200
3261 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800 100,000 24,200
3262 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 75,800 100,000 24,200
3263 Điện châm điều trị đau lưng 75,800 100,000 24,200
3264 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75,800 100,000 24,200
3265 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 100,000 24,200
3266 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 100,000 24,200
3267 Điện châm điều trị chứng tic 75,800 100,000 24,200
3268 Thuỷ châm điều trị liệt 61,800 80,000 18,200
3269 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800 80,000 18,200
3270 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 61,800 80,000 18,200
3271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 61,800 80,000 18,200
3272 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61,800 80,000 18,200
3273 Thuỷ châm điều trị teo cơ 61,800 80,000 18,200
3274 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 61,800 80,000 18,200
3275 Thuỷ châm điều trị bại não 61,800 80,000 18,200
3276 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 61,800 80,000 18,200
3277 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 61,800 80,000 18,200
3278 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 61,800 80,000 18,200
3279 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 61,800 80,000 18,200
3280 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 61,800 80,000 18,200
3281 Thuỷ châm cai thuốc lá 61,800 80,000 18,200
3282 Thuỷ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 61,800 80,000 18,200
3283 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800 80,000 18,200
3284 Thuỷ châm điều trị động kinh 61,800 80,000 18,200
3285 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800 80,000 18,200
3286 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800 80,000 18,200
3287 Thuỷ châm điều trị stress 61,800 80,000 18,200
3288 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 61,800 80,000 18,200
3289 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh 61,800 80,000 18,200
3290 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,800 80,000 18,200
3291 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,800 80,000 18,200
3292 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800 80,000 18,200
3293 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 61,800 80,000 18,200
3294 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,800 80,000 18,200
3295 Thuỷ châm điều trị lác 61,800 80,000 18,200
3296 Rickettsia Ab miễn dịch tự động 115,000 150,000 35,000
3297 Salmonella Widal 172,000 220,000 48,000
3298 Streptococcus pyogenes ASO 40,200 50,000 9,800
3299 Treponema pallidum nhuộm soi 65,500 90,000 24,500
3300 Treponema pallidum test nhanh 230,000 300,000 70,000
3301 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 83,900 110,000 26,100
3302 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 172,000 220,000 48,000
3303 Treponema pallidum Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3304 Ureaplasma urealyticum test nhanh 230,000 300,000 70,000
3305 Virus test nhanh 230,000 300,000 70,000
3306 Virus Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3307 Virus giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
3308 HBsAg test nhanh 51,700 70,000 18,300
3309 HBsAg miễn dịch tự động 72,000 90,000 18,000
3310 HBsAb định lượng 112,000 150,000 38,000
3311 HBc IgM miễn dịch tự động 109,000 140,000 31,000
3312 HBc total miễn dịch tự động 69,000 90,000 21,000
3313 HBeAg test nhanh 57,500 70,000 12,500
3314 HBeAg miễn dịch tự động 92,000 120,000 28,000
3315 HBeAb test nhanh 57,500 70,000 12,500
3316 HBeAb miễn dịch tự động 92,000 120,000 28,000
3317 HBV đo tải lượng Realtime PCR 650,000 850,000 200,000
3318 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,300,000 1,690,000 390,000
3319 HBV genotype Realtime PCR 1,550,000 2,020,000 470,000
3320 HBV genotype giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
3321 HBV kháng thuốc Realtime PCR (cho 1 loại thuốc) 1,100,000 1,430,000 330,000
3322 HBV kháng thuốc giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
3323 HCV Ab test nhanh 51,700 70,000 18,300
3324 HCV Ab miễn dịch tự động 115,000 150,000 35,000
3325 HCV Core Ag miễn dịch tự động 530,000 690,000 160,000
3326 HCV đo tải lượng Realtime PCR 810,000 1,050,000 240,000
3327 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1,310,000 1,700,000 390,000
3328 HCV genotype Realtime PCR 1,550,000 2,020,000 470,000
3329 HCV genotype giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
3330 HAV IgM miễn dịch tự động 103,000 130,000 27,000
3331 HAV total miễn dịch tự động 97,700 130,000 32,300
3332 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,370,000 6,980,000 1,610,000
3333 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4,899,000 6,370,000 1,471,000
3334 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4,899,000 6,370,000 1,471,000
3335 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 4,899,000 6,370,000 1,471,000
3336 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 4,899,000 6,370,000 1,471,000
3337 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4,899,000 6,370,000 1,471,000
3338 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,155,000 2,800,000 645,000
3339 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,335,000 4,340,000 1,005,000
3340 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4,899,000 6,370,000 1,471,000
3341 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,899,000 6,370,000 1,471,000
3342 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 4,833,000 6,280,000 1,447,000
3343 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,899,000 6,370,000 1,471,000
3344 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000 4,620,000 1,067,000
3345 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000 3,690,000 855,000
3346 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,594,000 4,670,000 1,076,000
3347 Phẫu thuật Crossen 3,840,000 4,990,000 1,150,000
3348 Phẫu thuật Manchester 3,509,000 4,560,000 1,051,000
3349 Phẫu thuật Lefort 2,674,000 3,480,000 806,000
3350 Phẫu thuật Labhart 2,674,000 3,480,000 806,000
3351 Phẫu thuật treo tử cung 2,750,000 3,580,000 830,000
3352 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 4,395,000 5,710,000 1,315,000
3353 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 5,711,000 7,420,000 1,709,000
3354 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,362,000 4,370,000 1,008,000
3355 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,551,000 3,320,000 769,000
3356 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,510,000 3,260,000 750,000
3357 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,620,000 3,410,000 790,000
3358 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,735,000 3,560,000 825,000
3359 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,282,000 4,270,000 988,000
3360 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,586,000 3,360,000 774,000
3361 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,568,000 3,340,000 772,000
3362 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000 4,600,000 1,062,000
3363 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3,937,000 5,120,000 1,183,000
3364 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 3,937,000 5,120,000 1,183,000
3365 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi5,378,000 6,990,000 1,612,000
3366 Đóng rò trực tràng âm đạo hoặc rò tiết niệu sinh dục 3,941,000 5,120,000 1,179,000
3367 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5,386,000 7,000,000 1,614,000
3368 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động61,600 80,000 18,400
3369 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công53,700 70,000 16,300
3370 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động39,200 50,000 10,800
3371 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 39,200 50,000 10,800
3372 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động54,800 70,000 15,200
3373 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Claussphương pháp trực tiếp, bằng máy tự động100,000 130,000 30,000
3374 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28,000 40,000 12,000
3375 Nghiệm pháp VonKaulla 50,400 70,000 19,600
3376 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300 20,000 7,700
3377 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,500 20,000 5,500
3378 Định lượng DDimer 246,000 320,000 74,000
3379 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 134,000 170,000 36,000
3380 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 78,400 100,000 21,600
3381 Phát hiện kháng đông đường chung 85,900 110,000 24,100
3382 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 224,000 290,000 66,000
3383 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 310,000 400,000 90,000
3384 Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác 50,400 70,000 19,600
3385 Định lượng FDP 134,000 170,000 36,000
3386 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 224,000 290,000 66,000
3387 Định lượng Protein S toàn phần 224,000 290,000 66,000
3388 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 224,000 290,000 66,000
3389 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 237,000 310,000 73,000
3390 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) 237,000 310,000 73,000
3391 Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) 289,000 380,000 91,000
3392 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính ganmật, tụy, lách, dạ dàytá tràng.v.v.) (từ 132 dãy)536,000 800,000 264,000
3393 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính ganmật, tụy, lách, dạ dàytá tràng.v.v.) (từ 132 dãy)970,000 1,200,000 230,000
3394 Chụp cắt lớp vi tính bụngtiểu khung thường quy (từ 132 dãy) 536,000 800,000 264,000
3395 Chụp cắt lớp vi tính bụngtiểu khung thường quy (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3396 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cungbuồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 132 dãy)536,000 800,000 264,000
3397 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cungbuồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 132 dãy)970,000 1,200,000 230,000
3398 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 132 dãy) 536,000 800,000 264,000
3399 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3400 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 132 dãy)970,000 1,200,000 230,000
3401 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 132 dãy)970,000 1,200,000 230,000
3402 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3403 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3404 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (enteroscan) không dùng sonde (từ 132 dãy) 536,000 800,000 264,000
3405 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (enteroscan) có dùng sonde (từ 132 dãy) 1,431,000 1,860,000 429,000
3406 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (coloscan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 132 dãy)970,000 1,200,000 230,000
3407 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủchậu (từ 132 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3408 Tháo dầu Silicon nội nhãn 745,000 970,000 225,000
3409 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn 1,200,000 1,560,000 360,000
3410 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 1,200,000 1,560,000 360,000
3411 Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 1,200,000 1,560,000 360,000
3412 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 1,200,000 1,560,000 360,000
3413 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 1,200,000 1,560,000 360,000
3414 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 300,000 390,000 90,000
3415 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 300,000 390,000 90,000
3416 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 275,000 360,000 85,000
3417 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non...)393,000 510,000 117,000
3418 Mở bao sau đục bằng laser 244,000 320,000 76,000
3419 Điều trị laser hồng ngoại 27,000 40,000 13,000
3420 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL1,160,000 1,510,000 350,000
3421 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 1,160,000 1,510,000 350,000
3422 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1,600,000 2,080,000 480,000
3423 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL 4,799,000 6,240,000 1,441,000
3424 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,950,000 2,540,000 590,000
3425 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1,200,000 1,560,000 360,000
3426 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 895,000 1,160,000 265,000
3427 Mở bao sau bằng phẫu thuật 554,000 720,000 166,000
3428 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa1,004,000 1,310,000 306,000
3429 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá1,416,000 1,840,000 424,000
3430 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá915,000 1,190,000 275,000
3431 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá804,000 1,050,000 246,000
3432 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học1,416,000 1,840,000 424,000
3433 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học915,000 1,190,000 275,000
3434 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học804,000 1,050,000 246,000
3435 Lấy dị vật hốc mắt 845,000 1,100,000 255,000
3436 Lấy dị vật trong củng mạc 845,000 1,100,000 255,000
3437 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000 1,380,000 320,000
3438 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1,060,000 1,380,000 320,000
3439 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1,060,000 1,380,000 320,000
3440 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000 1,900,000 440,000
3441 Sinh thiết tổ chức mi 150,000 200,000 50,000
3442 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 61,800 80,000 18,200
3443 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 80,000 18,200
3444 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 61,800 80,000 18,200
3445 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 61,800 80,000 18,200
3446 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 61,800 80,000 18,200
3447 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 61,800 80,000 18,200
3448 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61,800 80,000 18,200
3449 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 61,800 80,000 18,200
3450 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61,800 80,000 18,200
3451 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 61,800 80,000 18,200
3452 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61,800 80,000 18,200
3453 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 61,800 80,000 18,200
3454 Thuỷ châm điều trị trĩ 61,800 80,000 18,200
3455 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 61,800 80,000 18,200
3456 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 61,800 80,000 18,200
3457 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 61,800 80,000 18,200
3458 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 61,800 80,000 18,200
3459 Thuỷ châm điều trị dị ứng 61,800 80,000 18,200
3460 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800 80,000 18,200
3461 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 61,800 80,000 18,200
3462 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800 80,000 18,200
3463 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 61,800 80,000 18,200
3464 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800 80,000 18,200
3465 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 61,800 80,000 18,200
3466 Thuỷ châm điều trị chứng tic 61,800 80,000 18,200
3467 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800 80,000 18,200
3468 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 61,800 80,000 18,200
3469 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 61,800 80,000 18,200
3470 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61,800 80,000 18,200
3471 Thuỷ châm điều trị táo bón 61,800 80,000 18,200
3472 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 61,800 80,000 18,200
3473 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 61,800 80,000 18,200
3474 Thuỷ châm điều trị đái dầm 61,800 80,000 18,200
3475 Thuỷ châm điều trị bí đái 61,800 80,000 18,200
3476 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,800 80,000 18,200
3477 Thuỷ châm điều trị béo phì 61,800 80,000 18,200
3478 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 61,800 80,000 18,200
3479 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,800 80,000 18,200
3480 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800 80,000 18,200
3481 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,800 80,000 18,200
3482 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 61,800 80,000 18,200
3483 Thuỷ châm điều trị đau răng 61,800 80,000 18,200
3484 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 80,000 18,200
3485 HEV IgM miễn dịch tự động 305,000 400,000 95,000
3486 HEV IgG miễn dịch tự động 305,000 400,000 95,000
3487 HIV Ab test nhanh 51,700 70,000 18,300
3488 HIV Ab miễn dịch bán tự động 103,000 130,000 27,000
3489 HIV Ab miễn dịch tự động 103,000 130,000 27,000
3490 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 126,000 160,000 34,000
3491 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 126,000 160,000 34,000
3492 Dengue virus NS 1Ag test nhanh 126,000 160,000 34,000
3493 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 126,000 160,000 34,000
3494 Dengue virus Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3495 CMV IgM miễn dịch tự động 126,000 160,000 34,000
3496 CMV IgG miễn dịch tự động 109,000 140,000 31,000
3497 CMV Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3498 CMV đo tải lượng hệ thống tự động 1,810,000 2,350,000 540,000
3499 CMV Avidity 241,000 310,000 69,000
3500 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 149,000 190,000 41,000
3501 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 149,000 190,000 41,000
3502 HSV Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3503 VZV Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3504 EBV Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3505 EV71 Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3506 EV71 genotype giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
3507 Enterovirus Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3508 Enterovirus genotype giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
3509 Adenovirus Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3510 BK/JC virus Realtime PCR 444,000 580,000 136,000
3511 HPV Realtime PCR 368,000 480,000 112,000
3512 HPV genotype Realtime PCR 1,550,000 2,020,000 470,000
3513 HPV genotype PCR hệ thống tự động 1,050,000 1,370,000 320,000
3514 HPV genotype giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
3515 Influenza virus A, B test nhanh 164,000 210,000 46,000
3516 Influenza virus A, B Realtime PCR (*) 1,550,000 2,020,000 470,000
3517 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 5,386,000 7,000,000 1,614,000
3518 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3,491,000 4,540,000 1,049,000
3519 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5,386,000 7,000,000 1,614,000
3520 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5,386,000 7,000,000 1,614,000
3521 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5,386,000 7,000,000 1,614,000
3522 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000 3,570,000 824,000
3523 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000 5,570,000 1,285,000
3524 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4,285,000 5,570,000 1,285,000
3525 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,285,000 5,570,000 1,285,000
3526 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4,791,000 6,230,000 1,439,000
3527 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,673,000 3,470,000 797,000
3528 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4,917,000 6,390,000 1,473,000
3529 Phâu thuât TOT điêu tri son tiêu 12,353,000 14,210,000 1,857,000
3530 Phâu thuât TVT điêu tri son tiêu 12,353,000 14,210,000 1,857,000
3531 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2,524,000 3,280,000 756,000
3532 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 131,000 170,000 39,000
3533 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 235,000 310,000 75,000
3534 Tiêm nhân Chorio 225,000 290,000 65,000
3535 Khoét chóp cổ tử cung 2,638,000 3,430,000 792,000
3536 Cắt cụt cổ tử cung 2,638,000 3,430,000 792,000
3537 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1,078,000 1,400,000 322,000
3538 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,868,000 2,430,000 562,000
3539 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000 480,000 110,000
3540 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 146,000 190,000 44,000
3541 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 257,000 330,000 73,000
3542 Cắt u thành âm đạo 1,960,000 2,550,000 590,000
3543 Lấy dị vật âm đạo 541,000 700,000 159,000
3544 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000 2,350,000 540,000
3545 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000 1,020,000 237,000
3546 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,610,000 373,000
3547 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000 980,000 227,000
3548 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369,000 480,000 111,000
3549 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600,000 780,000 180,000
3550 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562,000 730,000 168,000
3551 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191,000 250,000 59,000
3552 Nạo hút thai trứng 716,000 930,000 214,000
3553 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000 1,040,000 242,000
3554 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 350,000 83,000
3555 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 805,000 1,050,000 245,000
3556 Chích áp xe vú 206,000 270,000 64,000
3557 Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) 407,000 530,000 123,000
3558 Thời gian phục hồi Canxi 30,200 40,000 9,800
3559 Định lượng Heparin 201,000 260,000 59,000
3560 Định lượng Plasminogen 201,000 260,000 59,000
3561 Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) 201,000 260,000 59,000
3562 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 74,200 100,000 25,800
3563 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 36,900 50,000 13,100
3564 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44,800 60,000 15,200
3565 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 63,800 80,000 16,200
3566 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 67,200 90,000 22,800
3567 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 67,200 90,000 22,800
3568 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 121,000 680,000 559,000
3569 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 523,000 680,000 157,000
3570 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) 2,353,000 3,060,000 707,000
3571 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 143,000 190,000 47,000
3572 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 229,000 300,000 71,000
3573 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1,359,000 1,770,000 411,000
3574 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) 2,664,000 3,460,000 796,000
3575 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 330,000 430,000 100,000
3576 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 25,700 30,000 4,300
3577 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 39,200 50,000 10,800
3578 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16,800 20,000 3,200
3579 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 16,800 20,000 3,200
3580 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35,800 50,000 14,200
3581 Tập trung bạch cầu 28,000 40,000 12,000
3582 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400 30,000 7,600
3583 Máu lắng (bằng máy tự động) 33,600 40,000 6,400
3584 Tìm tế bào Hargraves 62,700 80,000 17,300
3585 Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương 78,400 100,000 21,600
3586 Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương 179,000 230,000 51,000
3587 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 56,000 70,000 14,000
3588 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 16,800 20,000 3,200
3589 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 29,100 40,000 10,900
3590 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33,600 40,000 6,400
3591 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150,000 200,000 50,000
3592 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150,000 200,000 50,000
3593 Cắt u da mi không ghép 689,000 900,000 211,000
3594 Cắt u mi cả bề dày không ghép 689,000 900,000 211,000
3595 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,115,000 1,450,000 335,000
3596 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,200,000 1,560,000 360,000
3597 Chích mủ mắt 429,000 560,000 131,000
3598 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 1,460,000 1,900,000 440,000
3599 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden...) 745,000 970,000 225,000
3600 Phẫu thuật lác thông thường 704,000 920,000 216,000
3601 Phẫu thuật lác thông thường 1,150,000 1,500,000 350,000
3602 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 30,000 40,000 10,000
3603 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30,000 40,000 10,000
3604 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 30,000 40,000 10,000
3605 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000 1,640,000 375,000
3606 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000 1,640,000 375,000
3607 Phẫu thuật treo mi cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi.) điều trị sụp mi 1,265,000 1,640,000 375,000
3608 Vá da tạo hình mi 1,010,000 1,310,000 300,000
3609 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 804,000 1,050,000 246,000
3610 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 1,045,000 1,360,000 315,000
3611 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 804,000 1,050,000 246,000
3612 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 1,045,000 1,360,000 315,000
3613 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,689,000 3,500,000 811,000
3614 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1,010,000 1,310,000 300,000
3615 Phẫu thuật Epicanthus 804,000 1,050,000 246,000
3616 Phẫu thuật mở rộng khe mi 595,000 770,000 175,000
3617 Phẫu thuật hẹp khe mi 595,000 770,000 175,000
3618 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500,000 650,000 150,000
3619 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,065,000 1,380,000 315,000
3620 Mở bè có hoặc không cắt bè 1,065,000 1,380,000 315,000
3621 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm 1,460,000 1,900,000 440,000
3622 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 1,460,000 1,900,000 440,000
3623 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 44,600 60,000 15,400
3624 Tiêm nhu mô giác mạc 44,600 60,000 15,400
3625 áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc 53,700 70,000 16,300
3626 Tập nhược thị 27,000 40,000 13,000
3627 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704,000 920,000 216,000
3628 Rửa chất nhân tiền phòng 704,000 920,000 216,000
3629 Cắt bỏ túi lệ 804,000 1,050,000 246,000
3630 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000 1,080,000 246,000
3631 Lấy dị vật giác mạc sâu 640,000 830,000 190,000
3632 Lấy dị vật giác mạc sâu 75,300 100,000 24,700
3633 Lấy dị vật giác mạc sâu 314,000 410,000 96,000
3634 Khâu cò mi, tháo cò 380,000 490,000 110,000
3635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61,300 80,000 18,700
3636 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300 80,000 18,700
3637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300 80,000 18,700
3638 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61,300 80,000 18,700
3639 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61,300 80,000 18,700
3640 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300 80,000 18,700
3641 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 61,300 80,000 18,700
3642 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300 80,000 18,700
3643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300 80,000 18,700
3644 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 61,300 80,000 18,700
3645 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 61,300 80,000 18,700
3646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300 80,000 18,700
3647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300 80,000 18,700
3648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300 80,000 18,700
3649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61,300 80,000 18,700
3650 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 61,300 80,000 18,700
3651 Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá 61,300 80,000 18,700
3652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300 80,000 18,700
3653 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300 80,000 18,700
3654 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 61,300 80,000 18,700
3655 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300 80,000 18,700
3656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300 80,000 18,700
3657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 61,300 80,000 18,700
3658 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 61,300 80,000 18,700
3659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61,300 80,000 18,700
3660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300 80,000 18,700
3661 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300 80,000 18,700
3662 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300 80,000 18,700
3663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,300 80,000 18,700
3664 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 61,300 80,000 18,700
3665 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 61,300 80,000 18,700
3666 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300 80,000 18,700
3667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300 80,000 18,700
3668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang 61,300 80,000 18,700
3669 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300 80,000 18,700
3670 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 61,300 80,000 18,700
3671 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300 80,000 18,700
3672 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61,300 80,000 18,700
3673 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300 80,000 18,700
3674 Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) 2,610,000 3,390,000 780,000
3675 Measles virus Ab miễn dịch tự động 245,000 320,000 75,000
3676 Measles virus Ab miễn dịch tự động 245,000 320,000 75,000
3677 Rotavirus test nhanh 172,000 220,000 48,000
3678 RSV Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3679 Rubella virus Ab test nhanh 144,000 190,000 46,000
3680 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 138,000 180,000 42,000
3681 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 115,000 150,000 35,000
3682 Rubella virus Avidity 290,000 380,000 90,000
3683 Rubella virus Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
3684 Rubella virus giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
3685 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800 50,000 13,200
3686 Hồng cầu trong phân test nhanh 63,200 80,000 16,800
3687 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 40,200 50,000 9,800
3688 Cryptosporidium test nhanh 230,000 300,000 70,000
3689 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động 0 380,000 380,000
3690 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000
3691 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000
3692 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000
3693 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000
3694 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000
3695 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31,000 40,000 9,000
3696 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 230,000 300,000 70,000
3697 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000
3698 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 82,300 140,000 57,700
3699 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)107,000 140,000 33,000
3700 Xác định kháng nguyên E củ a hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 87,400 110,000 22,600
3701 Xác định kháng nguyên E củ a hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)110,000 140,000 30,000
3702 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 1,150,000 1,500,000 350,000
3703 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 1,150,000 1,500,000 350,000
3704 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 89,600 120,000 30,400
3705 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 237,000 310,000 73,000
3706 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22°C, 37°C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard453,000 590,000 137,000
3707 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 39,200 50,000 10,800
3708 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật ống nghiệm) 28,000 40,000 12,000
3709 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)66,000 90,000 24,000
3710 Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 72,600 90,000 17,400
3711 Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)72,600 90,000 17,400
3712 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38,000 50,000 12,000
3713 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38,000 50,000 12,000
3714 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 201,000 260,000 59,000
3715 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 201,000 260,000 59,000
3716 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 38,000 50,000 12,000
3717 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 56,000 70,000 14,000
3718 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i bạch cầu22,400 30,000 7,600
3719 Soi cổ tử cung 58,900 80,000 21,100
3720 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 4,522,000 5,880,000 1,358,000
3721 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,522,000 5,880,000 1,358,000
3722 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,753,000 3,580,000 827,000
3723 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2,143,000 2,790,000 647,000
3724 Cắt u vú lành tính 2,753,000 3,580,000 827,000
3725 Bóc nhân xơ vú 947,000 1,230,000 283,000
3726 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3,554,000 4,620,000 1,066,000
3727 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000 3,480,000 803,000
3728 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 640,000 830,000 190,000
3729 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)533,000 690,000 157,000
3730 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 136,000 180,000 44,000
3731 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 85,400 110,000 24,600
3732 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583,000 760,000 177,000
3733 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78,000 100,000 22,000
3734 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,352,000 6,960,000 1,608,000
3735 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,728,000 3,550,000 822,000
3736 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,568,000 5,940,000 1,372,000
3737 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,728,000 3,550,000 822,000
3738 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 283,000 370,000 87,000
3739 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4,791,000 6,230,000 1,439,000
3740 Hút thai dưới siêu âm 430,000 560,000 130,000
3741 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383,000 500,000 117,000
3742 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177,000 230,000 53,000
3743 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358,000 470,000 112,000
3744 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 543,000 710,000 167,000
3745 Chọc ối điều trị đa ối 681,000 890,000 209,000
3746 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4,899,000 6,370,000 1,471,000
3747 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 5,944,000 7,730,000 1,786,000
3748 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,373,000 1,780,000 407,000
3749 Cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay 2,753,000 3,580,000 827,000
3750 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 640,000 830,000 190,000
3751 Ép tim ngoài lồng ngực 458,000 600,000 142,000
3752 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000 600,000 142,000
3753 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543,000 710,000 167,000
3754 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,728,000 3,550,000 822,000
3755 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 238,000 310,000 72,000
3756 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 238,000 310,000 72,000
3757 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 238,000 310,000 72,000
3758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 238,000 310,000 72,000
3759 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 238,000 310,000 72,000
3760 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1 32 dãy) 536,000 800,000 264,000
3761 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3762 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1 32 dãy) 536,000 800,000 264,000
3763 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3764 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1 32 dãy) 536,000 800,000 264,000
3765 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3766 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1 32 dãy) 536,000 800,000 264,000
3767 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3768 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1 32 dãy) 536,000 800,000 264,000
3769 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3770 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3771 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000
3772 Khâu da mi đơn giản 774,000 1,010,000 236,000
3773 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 840,000 195,000
3774 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000 1,140,000 261,000
3775 Khâu phủ kết mạc 614,000 800,000 186,000
3776 Khâu giác mạc 750,000 980,000 230,000
3777 Khâu giác mạc 1,060,000 1,380,000 320,000
3778 Khâu củng mạc 800,000 1,040,000 240,000
3779 Khâu củng mạc 1,060,000 1,380,000 320,000
3780 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000 1,380,000 320,000
3781 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000 980,000 230,000
3782 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,065,000 1,380,000 315,000
3783 Lạnh đông thể mi 1,690,000 2,200,000 510,000
3784 Điện đông thể mi 439,000 570,000 131,000
3785 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 704,000 920,000 216,000
3786 Múc nội nhãn 516,000 670,000 154,000
3787 Phẫu thuật quặm 1,189,000 1,550,000 361,000
3788 Phẫu thuật quặm 614,000 800,000 186,000
3789 Phẫu thuật quặm 1,356,000 1,760,000 404,000
3790 Phẫu thuật quặm 809,000 1,050,000 241,000
3791 Phẫu thuật quặm 1,020,000 1,330,000 310,000
3792 Phẫu thuật quặm 1,563,000 2,030,000 467,000
3793 Phẫu thuật quặm 1,745,000 2,270,000 525,000
3794 Phẫu thuật quặm 1,176,000 1,530,000 354,000
3795 Mổ quặm bẩm sinh 614,000 800,000 186,000
3796 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 40,000 10,000
3797 Tiêm dưới kết mạc 44,600 60,000 15,400
3798 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 60,000 15,400
3799 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 60,000 15,400
3800 Bơm thông lệ đạo 89,900 120,000 30,100
3801 Bơm thông lệ đạo 57,200 70,000 12,800
3802 Lấy máu làm huyết thanh 49,200 60,000 10,800
3803 Điện di điều trị 17,600 20,000 2,400
3804 Lấy dị vật kết mạc 61,600 80,000 18,400
3805 Khâu kết mạc 774,000 1,010,000 236,000
3806 Lấy calci kết mạc 33,000 40,000 7,000
3807 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30,000 40,000 10,000
3808 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 40,000 10,000
3809 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45,700 60,000 14,300
3810 Bơm rửa lệ đạo 35,000 50,000 15,000
3811 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75,600 100,000 24,400
3812 Rửa cùng đồ 39,000 50,000 11,000
3813 Rạch áp xe mi 173,000 220,000 47,000
3814 Rạch áp xe túi lệ 173,000 220,000 47,000
3815 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600 60,000 10,400
3816 Soi góc tiền phòng 49,600 60,000 10,400
3817 Đo thị giác tương phản 58,600 80,000 21,400
3818 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) 2,041,000 2,650,000 609,000
3819 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1,060,000 1,380,000 320,000
3820 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 61,300 80,000 18,700
3821 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 61,300 80,000 18,700
3822 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300 80,000 18,700
3823 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300 80,000 18,700
3824 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 61,300 80,000 18,700
3825 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300 80,000 18,700
3826 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61,300 80,000 18,700
3827 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300 80,000 18,700
3828 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300 80,000 18,700
3829 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 61,300 80,000 18,700
3830 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300 80,000 18,700
3831 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300 80,000 18,700
3832 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 61,300 80,000 18,700
3833 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện 61,300 80,000 18,700
3834 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300 80,000 18,700
3835 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 61,300 80,000 18,700
3836 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300 80,000 18,700
3837 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 61,300 80,000 18,700
3838 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300 80,000 18,700
3839 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300 80,000 18,700
3840 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,300 80,000 18,700
3841 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,300 80,000 18,700
3842 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,300 80,000 18,700
3843 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61,300 80,000 18,700
3844 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 61,300 80,000 18,700
3845 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300 80,000 18,700
3846 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 61,300 80,000 18,700
3847 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 61,300 80,000 18,700
3848 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000 50,000 15,000
3849 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35,000 50,000 15,000
3850 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35,000 50,000 15,000
3851 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35,000 50,000 15,000
3852 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000 50,000 15,000
3853 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000 50,000 15,000
3854 Cứu điều trị liệt thể hàn 35,000 50,000 15,000
3855 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000 50,000 15,000
3856 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000 50,000 15,000
3857 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000 50,000 15,000
3858 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,000 50,000 15,000
3859 Cứu điều trị bại não thể hàn 35,000 50,000 15,000
3860 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 147,000 190,000 43,000
3861 Tế bào học dịch màng khớp 147,000 190,000 43,000
3862 Tế bào học nước tiểu 147,000 190,000 43,000
3863 Tế bào học đờm 147,000 190,000 43,000
3864 Tế bào học dịch chải phế quản 147,000 190,000 43,000
3865 Tế bào học dịch rửa phế quản 147,000 190,000 43,000
3866 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 147,000 190,000 43,000
3867 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 147,000 190,000 43,000
3868 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết304,000 400,000 96,000
3869 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết304,000 400,000 96,000
3870 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 276,000 360,000 84,000
3871 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 360,000 470,000 110,000
3872 Nhuộm xanh alcian 402,000 520,000 118,000
3873 Nhuộm hai màu Hematoxyline Eosin 304,000 400,000 96,000
3874 Nhuộm May – Grunwald Giemsa cho tủy xương 374,000 490,000 116,000
3875 Nhuộm Grocott 339,000 440,000 101,000
3876 Nhuộm Gomori cho sợi võng 339,000 440,000 101,000
3877 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 374,000 490,000 116,000
3878 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 262,000 340,000 78,000
3879 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 402,000 520,000 118,000
3880 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo 322,000 420,000 98,000
3881 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322,000 420,000 98,000
3882 Nhuộm Diff – Quick 322,000 420,000 98,000
3883 Nhuộm May Grunwald – Giemsa 147,000 190,000 43,000
3884 Cell bloc (khối tế bào) 220,000 290,000 70,000
3885 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 147,000 190,000 43,000
3886 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 189,000 250,000 61,000
3887 Nhuộm Diff – Quick 147,000 190,000 43,000
3888 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 550,000 720,000 170,000
3889 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 1,270,000 292,000
3890 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 1,050,000 242,000
3891 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 1,270,000 292,000
3892 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 1,270,000 292,000
3893 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 190,000 46,000
3894 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm 589,000 770,000 181,000
3895 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 190,000 46,000
3896 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 145,000 190,000 45,000
3897 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 190,000 46,000
3898 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 214,000 280,000 66,000
3899 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 170,000 220,000 50,000
3900 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 145,000 190,000 45,000
3901 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 681,000 890,000 209,000
3902 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 2,871,000 3,730,000 859,000
3903 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 234,000 300,000 66,000
3904 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 547,000 710,000 163,000
3905 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000
3906 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 2,058,000 2,680,000 622,000
3907 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 2,058,000 2,680,000 622,000
3908 Siêu âm Doppler hốc mắt 79,500 100,000 20,500
3909 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79,500 100,000 20,500
3910 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79,500 100,000 20,500
3911 Siêu âm Doppler gan lách 79,500 100,000 20,500
3912 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79,500 100,000 20,500
3913 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 79,500 100,000 20,500
3914 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79,500 100,000 20,500
3915 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 211,000 270,000 59,000
3916 Siêu âm Doppler tim, van tim 211,000 270,000 59,000
3917 Siêu âm 3D/4D tim 446,000 580,000 134,000
3918 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000 60,000 11,000
3919 Siêu âm Doppler tuyến vú 79,500 100,000 20,500
3920 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,000 60,000 11,000
3921 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79,500 100,000 20,500
3922 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 69,000 90,000 21,000
3923 Chụp Xquang ruột non 113,000 150,000 37,000
3924 Chụp Xquang ruột non 209,000 270,000 61,000
3925 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 549,000 710,000 161,000
3926 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 191,000 250,000 59,000
3927 Chụp Xquang bao rễ thần kinh 386,000 500,000 114,000
3928 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (ConeBeam CT) 536,000 800,000 264,000
3929 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (ConeBeam CT) 536,000 800,000 264,000
3930 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (ConeBeam CT) 536,000 800,000 264,000
3931 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cungbuồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)536,000 800,000 264,000
3932 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cungbuồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)970,000 1,200,000 230,000
3933 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cungbuồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)3,543,000 4,610,000 1,067,000
3934 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cungbuồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)2,712,000 3,530,000 818,000
3935 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 1,050,000 242,000
3936 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 1,050,000 242,000
3937 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 1,050,000 242,000
3938 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 418,000 540,000 122,000
3939 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 17,000 20,000 3,000
3940 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 17,000 20,000 3,000
3941 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,000 50,000 15,000
3942 Cứu điều trị ù tai thể hàn 35,000 50,000 15,000
3943 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,000 50,000 15,000
3944 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000 50,000 15,000
3945 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000 50,000 15,000
3946 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000 50,000 15,000
3947 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35,000 50,000 15,000
3948 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35,000 50,000 15,000
3949 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 35,000 50,000 15,000
3950 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000 50,000 15,000
3951 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000 50,000 15,000
3952 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000 50,000 15,000
3953 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000 50,000 15,000
3954 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) 201,000 260,000 59,000
3955 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 271,000 350,000 79,000
3956 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 278,000 360,000 82,000
3957 Nội soi thanh quản cắt papilloma 278,000 360,000 82,000
3958 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 1,543,000 2,010,000 467,000
3959 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 500,000 650,000 150,000
3960 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 200,000 260,000 60,000
3961 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 431,000 560,000 129,000
3962 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 660,000 860,000 200,000
3963 Tập nhược thị 27,000 40,000 13,000
3964 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704,000 920,000 216,000
3965 Cắt bỏ túi lệ 804,000 1,050,000 246,000
3966 Lấy dị vật giác mạc 640,000 830,000 190,000
3967 Lấy dị vật giác mạc 75,300 100,000 24,700
3968 Lấy dị vật giác mạc 829,000 1,080,000 251,000
3969 Lấy dị vật giác mạc 314,000 410,000 96,000
3970 Khâu cò mi, tháo cò 380,000 490,000 110,000
3971 Phẫu thuật lác thông thường 704,000 920,000 216,000
3972 Phẫu thuật lác thông thường 1,150,000 1,500,000 350,000
3973 Khâu da mi 1,379,000 1,790,000 411,000
3974 Khâu da mi 774,000 1,010,000 236,000
3975 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 840,000 195,000
3976 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000 1,140,000 261,000
3977 Khâu phủ kết mạc 614,000 800,000 186,000
3978 Khâu giác mạc 750,000 980,000 230,000
3979 Khâu giác mạc 1,060,000 1,380,000 320,000
3980 Khâu củng mạc 1,200,000 1,560,000 360,000
3981 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000 1,380,000 320,000
3982 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000 980,000 230,000
3983 Lạnh đông thể mi 1,690,000 2,200,000 510,000
3984 Điện đông thể mi 439,000 570,000 131,000
3985 Bơm hơi tiền phòng 1,060,000 1,380,000 320,000
3986 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương20,100 30,000 9,900
3987 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i b ạch cầu44,800 60,000 15,200
3988 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương28,000 40,000 12,000
3989 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 84,000 110,000 26,000
3990 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30,200 40,000 9,800
3991 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30,200 40,000 9,800
3992 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 36,900 50,000 13,100
3993 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 168,000 220,000 52,000
3994 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 168,000 220,000 52,000
3995 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)430,000 560,000 130,000
3996 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 78,400 100,000 21,600
3997 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400 100,000 21,600
3998 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 117,000 150,000 33,000
3999 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 78,400 100,000 21,600
4000 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 78,400 100,000 21,600
4001 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400 100,000 21,600
4002 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 109,000 140,000 31,000
4003 Kháng thể kháng nhân (antiANA) bằng kỹ thuật ELISA 280,000 360,000 80,000
4004 Xét nghiệm ĐườngHam 67,200 90,000 22,800
4005 Điện di miễn dịch huyết thanh 1,005,000 1,310,000 305,000
4006 Điện di huyết sắc tố 350,000 460,000 110,000
4007 Điện di protein huyết thanh 360,000 470,000 110,000
4008 DCIP test (DichlorophenolIndolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) 59,300 80,000 20,700
4009 Rút máu để điều trị 216,000 280,000 64,000
4010 Gạn bạch cầu điều trị 850,000 1,110,000 260,000
4011 Gạn tiểu cầu điều trị 850,000 1,110,000 260,000
4012 Gạn hồng cầu điều trị 850,000 1,110,000 260,000
4013 Lọc máu liên tục 2,173,000 2,820,000 647,000
4014 Định lượng Acid Folic 84,800 110,000 25,200
4015 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 704,000 920,000 216,000
4016 Múc nội nhãn 516,000 670,000 154,000
4017 Cắt thị thần kinh 704,000 920,000 216,000
4018 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,189,000 1,550,000 361,000
4019 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 614,000 800,000 186,000
4020 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,356,000 1,760,000 404,000
4021 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 809,000 1,050,000 241,000
4022 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,020,000 1,330,000 310,000
4023 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,563,000 2,030,000 467,000
4024 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,745,000 2,270,000 525,000
4025 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,176,000 1,530,000 354,000
4026 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,745,000 2,270,000 525,000
4027 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,176,000 1,530,000 354,000
4028 Mổ quặm bẩm sinh 1,189,000 1,550,000 361,000
4029 Mổ quặm bẩm sinh 614,000 800,000 186,000
4030 Mổ quặm bẩm sinh 1,356,000 1,760,000 404,000
4031 Mổ quặm bẩm sinh 809,000 1,050,000 241,000
4032 Mổ quặm bẩm sinh 1,020,000 1,330,000 310,000
4033 Mổ quặm bẩm sinh 1,563,000 2,030,000 467,000
4034 Mổ quặm bẩm sinh 1,745,000 2,270,000 525,000
4035 Mổ quặm bẩm sinh 1,176,000 1,530,000 354,000
4036 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 40,000 10,000
4037 Tiêm dưới kết mạc 44,600 60,000 15,400
4038 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 60,000 15,400
4039 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 60,000 15,400
4040 Bơm thông lệ đạo 89,900 120,000 30,100
4041 Lấy máu làm huyết thanh 49,200 60,000 10,800
4042 Điện di điều trị 17,600 20,000 2,400
4043 Khâu kết mạc 1,379,000 1,790,000 411,000
4044 Khâu kết mạc 774,000 1,010,000 236,000
4045 Lấy calci đông dưới kết mạc 33,000 40,000 7,000
4046 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 40,000 10,000
4047 Đốt lông xiêu 45,700 60,000 14,300
4048 Bơm rửa lệ đạo 35,000 50,000 15,000
4049 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75,600 100,000 24,400
4050 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000 40,000 7,000
4051 Rửa cùng đồ 39,000 50,000 11,000
4052 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600 60,000 10,400
4053 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49,600 60,000 10,400
4054 Soi góc tiền phòng 49,600 60,000 10,400
4055 Cắt chỉ khâu da 30,000 40,000 10,000
4056 Lấy dị vật kết mạc 61,600 80,000 18,400
4057 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000 420,000 96,000
4058 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000 660,000 151,000
4059 Phẫu thuật cắt phanh môi 276,000 360,000 84,000
4060 Phẫu thuật cắt phanh má 276,000 360,000 84,000
4061 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 234,000 300,000 66,000
4062 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000
4063 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000
4064 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 115,000 150,000 35,000
4065 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 115,000 150,000 35,000
4066 Toxoplasma Avidity 245,000 320,000 75,000
4067 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000
4068 Demodex soi tươi 40,200 50,000 9,800
4069 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 40,200 50,000 9,800
4070 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 40,200 50,000 9,800
4071 Trichomonas vaginalis soi tươi 40,200 50,000 9,800
4072 Vi nấm soi tươi 40,200 50,000 9,800
4073 Vi nấm test nhanh 230,000 300,000 70,000
4074 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230,000 300,000 70,000
4075 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 178,000 230,000 52,000
4076 Vi nấm giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
4077 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500 90,000 24,500
4078 Vi khuẩn test nhanh 230,000 300,000 70,000
4079 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230,000 300,000 70,000
4080 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 287,000 370,000 83,000
4081 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 189,000 250,000 61,000
4082 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 189,000 250,000 61,000
4083 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 178,000 230,000 52,000
4084 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1,300,000 1,690,000 390,000
4085 Vi khuẩn khẳng định 450,000 590,000 140,000
4086 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
4087 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
4088 Vi hệ đường ruột 28,700 40,000 11,300
4089 AFB trực tiếp nhuộm ZiehlNeelsen 65,500 90,000 24,500
4090 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 63,200 80,000 16,800
4091 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 11,500 10,000 1,500
4092 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 2,200,000 2,860,000 660,000
4093 Mycobacterium leprae nhuộm soi 65,500 90,000 24,500
4094 Vibrio cholerae nhuộm soi 65,500 90,000 24,500
4095 Vibrio cholerae Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
4096 Vibrio cholerae giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
4097 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65,500 90,000 24,500
4098 Neisseria gonorrhoeae Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
4099 Neisseria gonorrhoeae Realtime PCR hệ thống tự động 720,000 940,000 220,000
4100 Định lượng Beta 2 Microglobulin 74,200 100,000 25,800
4101 Định lượng Cyclosporin A 318,000 410,000 92,000
4102 Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) 74,200 100,000 25,800
4103 Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) 106,000 140,000 34,000
4104 Độ bão hòa Transferin 63,600 80,000 16,400
4105 Định lượng vitamin B12 74,200 100,000 25,800
4106 Định lượng Transferin 63,600 80,000 16,400
4107 Định lượng EPO (Erythropoietin) 402,000 520,000 118,000
4108 Định lượng Peptid C 169,000 220,000 51,000
4109 Định lượng Methotrexat 392,000 510,000 118,000
4110 Định lượng Haptoglobin 95,400 120,000 24,600
4111 Định lượng IgG 63,600 80,000 16,400
4112 Định lượng IgA 63,600 80,000 16,400
4113 Định lượng IgM 63,600 80,000 16,400
4114 Định lượng IgE 63,600 80,000 16,400
4115 Định lượng Ferritin 79,500 100,000 20,500
4116 Định lượng sắt huyết thanh 31,800 40,000 8,200
4117 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 35,800 50,000 14,200
4118 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 42,400 60,000 17,600
4119 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công55,100 70,000 14,900
4120 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 147,000 190,000 43,000
4121 Kháng thể kháng dsDNA (antidsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 246,000 320,000 74,000
4122 Kháng thể kháng nhân (antiANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 280,000 360,000 80,000
4123 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) 112,000 150,000 38,000
4124 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22,400 30,000 7,600
4125 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 20,100 30,000 9,900
4126 Trao đổi huyết tương điều trị 850,000 1,110,000 260,000
4127 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 191,000 250,000 59,000
4128 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 968,000 1,260,000 292,000
4129 Đặt catheter động mạch 533,000 690,000 157,000
4130 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000 300,000 66,000
4131 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 270,000 59,000
4132 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 211,000 270,000 59,000
4133 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 295,000 380,000 85,000
4134 Thở máy với tần số cao (HFO) 1,149,000 1,490,000 341,000
4135 Thở máy bằng xâm nhập 533,000 690,000 157,000
4136 Điều trị bằng oxy cao áp 213,000 280,000 67,000
4137 Siêu âm màng phổi 49,000 60,000 11,000
4138 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 10,000 10,000 0
4139 Đặt ống nội khí quản 555,000 720,000 165,000
4140 Mở khí quản 704,000 920,000 216,000
4141 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131,000 170,000 39,000
4142 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583,000 760,000 177,000
4143 Bơm rửa màng phổi 203,000 260,000 57,000
4144 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 533,000 690,000 157,000
4145 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 533,000 690,000 157,000
4146 Chọc thăm dò màng phổi 131,000 170,000 39,000
4147 Mở màng phổi tối thiểu 583,000 760,000 177,000
4148 Thăm dò chức năng hô hấp 142,000 180,000 38,000
4149 Khí dung thuốc cấp cứu 17,600 20,000 2,400
4150 Khí dung thuốc thở máy 17,600 20,000 2,400
4151 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295,000 380,000 85,000
4152 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430,000 560,000 130,000
4153 Mở khí quản qua da cấp cứu 704,000 920,000 216,000
4154 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 136,000 180,000 44,000
4155 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 720,000 165,000
4156 Thay canuyn mở khí quản 241,000 310,000 69,000
4157 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55,000 70,000 15,000
4158 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500 60,000 13,500
4159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1,149,000 1,490,000 341,000
4160 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,450,000 337,000
4161 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000 140,000 36,000
4162 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000 470,000 110,000
4163 Vận động trị liệu bàng quang 296,000 380,000 84,000
4164 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 240,000 55,000
4165 Chọc dịch tuỷ sống 100,000 130,000 30,000
4166 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600 60,000 10,400
4167 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000 170,000 39,000
4168 Đặt ống thông dạ dày 85,400 110,000 24,600
4169 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 140,000 34,000
4170 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000 750,000 174,000
4171 Đặt sonde hậu môn 78,000 100,000 22,000
4172 Thụt tháo phân 78,000 100,000 22,000
4173 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23,300 30,000 6,700
4174 Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí 1,175,000 1,530,000 355,000
4175 Trắc nghiệm tâm lý Beck 17,700 20,000 2,300
4176 Trắc nghiệm tâm lý Zung 17,700 20,000 2,300
4177 Trắc nghiệm tâm lýRaven 22,700 30,000 7,300
4178 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) 32,700 40,000 7,300
4179 Mai hoa châm 81,800 110,000 28,200
4180 Kéo nắn cột sống cổ 50,500 70,000 19,500
4181 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500 70,000 19,500
4182 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000 20,000 8,000
4183 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 100,000 130,000 30,000
4184 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 100,000 130,000 30,000
4185 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 100,000 130,000 30,000
4186 Xông thuốc bằng máy 40,000 50,000 10,000
4187 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300 60,000 12,700
4188 Xông hơi thuốc 40,000 50,000 10,000
4189 Xông khói thuốc 35,000 50,000 15,000
4190 Sắc thuốc thang 12,000 20,000 8,000
4191 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300 60,000 12,700
4192 Đặt thuốc YHCT 43,200 60,000 16,800
4193 Bó thuốc 47,700 60,000 12,300
4194 Chườm ngải 35,000 50,000 15,000
4195 Hào châm 81,800 110,000 28,200
4196 Nhĩ châm 81,800 110,000 28,200
4197 Ôn châm 81,800 110,000 28,200
4198 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 75,800 100,000 24,200
4199 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800 100,000 24,200
4200 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800 100,000 24,200
4201 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 75,800 100,000 24,200
4202 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800 100,000 24,200
4203 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 75,800 100,000 24,200
4204 Điện mãng châm điều trị teo cơ 75,800 100,000 24,200
4205 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800 100,000 24,200
4206 Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
4207 Neisseria meningitidis nhuộm soi 65,500 90,000 24,500
4208 Neisseria meningitidis Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
4209 Chlamydia test nhanh 69,000 90,000 21,000
4210 Chlamydia Ab miễn dịch tự động 172,000 220,000 48,000
4211 Chlamydia Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
4212 Chlamydia Realtime PCR hệ thống tự động 720,000 940,000 220,000
4213 Chlamydia giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
4214 Clostridium difficile miễn dịch tự động 800,000 1,040,000 240,000
4215 Helicobacter pylori nhuộm soi 65,500 90,000 24,500
4216 Helicobacter pylori Ag test nhanh 57,500 70,000 12,500
4217 Helicobacter pylori Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
4218 Helicobacter pylori giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000
4219 Leptospira test nhanh 133,000 170,000 37,000
4220 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 287,000 370,000 83,000
4221 Vi khuẩn định danh PCR 720,000 940,000 220,000
4222 Vi khuẩn kháng thuốc PCR 720,000 940,000 220,000
4223 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Realtime PCR 650,000 850,000 200,000
4224 Vibrio cholerae soi tươi 65,500 90,000 24,500
4225 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 370,000 83,000
4226 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 370,000 83,000
4227 Neisseria gonorrhoeae PCR 450,000 590,000 140,000
4228 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 370,000 83,000
4229 Neisseria meningitidis PCR 800,000 1,040,000 240,000
4230 Chlamydia PCR 450,000 590,000 140,000
4231 Clostridium nuôi cấy, định danh 1,300,000 1,690,000 390,000
4232 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 1,300,000 1,690,000 390,000
4233 Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 370,000 83,000
4234 Treponema pallidum soi tươi 65,500 90,000 24,500
4235 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 36,800 50,000 13,200
4236 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 51,700 70,000 18,300
4237 Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 370,000 83,000
4238 Virus Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000
4239 Virus PCR 720,000 940,000 220,000
4240 HBsAb test nhanh 57,500 70,000 12,500
4241 HBcAb test nhanh 57,500 70,000 12,500
4242 HBV genotype PCR 1,050,000 1,370,000 320,000
4243 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 115,000 150,000 35,000
4244 HAV Ab test nhanh 115,000 150,000 35,000
4245 Chụp khu trú dị vật nội nhãn 69,000 90,000 21,000
4246 Chụp lỗ thị giác 69,000 90,000 21,000
4247 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 55,400 70,000 14,600
4248 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 211,000 270,000 59,000
4249 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 211,000 270,000 59,000
4250 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 211,000 270,000 59,000
4251 Siêu âm bán phần trước 195,000 250,000 55,000
4252 Test thử cảm giác giác mạc 36,900 50,000 13,100
4253 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 97,900 130,000 32,100
4254 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28,000 40,000 12,000
4255 Đo thị trường chu biên 28,000 40,000 12,000
4256 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz.....) 23,700 30,000 6,300
4257 Đo sắc giác 60,000 80,000 20,000
4258 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử Skiascope) 28,400 40,000 11,600
4259 Đo khúc xạ máy 8,800 10,000 1,200
4260 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000 40,000 6,000
4261 Đo độ lác 58,600 80,000 21,400
4262 Xác định sơ đồ song thị 58,600 80,000 21,400
4263 Đo biên độ điều tiết 58,600 80,000 21,400
4264 Đo thị giác 2 mắt 58,600 80,000 21,400
4265 Đo độ dày giác mạc 129,000 170,000 41,000
4266 Đo đường kính giác mạc 49,600 60,000 10,400
4267 Đếm tế bào nội mô giác mạc 129,000 170,000 41,000
4268 Chụp bản đồ giác mạc 129,000 170,000 41,000
4269 Điện chẩm kích thích 382,000 500,000 118,000
4270 Điện võng mạc 86,500 110,000 23,500
4271 Điện nhãn cầu 86,500 110,000 23,500
4272 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 55,000 70,000 15,000
4273 Đo độ lồi 49,600 60,000 10,400
4274 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 7,629,000 9,150,000 1,521,000
4275 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 7,629,000 9,150,000 1,521,000
4276 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3,738,000 4,860,000 1,122,000
4277 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,053,000 3,970,000 917,000
4278 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi 8,322,000 10,820,000 2,498,000
4279 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13,322,000 17,320,000 3,998,000
4280 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 6,967,000 9,060,000 2,093,000
4281 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 4,847,000 6,300,000 1,453,000
4282 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 5,220,000 6,790,000 1,570,000
4283 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4284 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000
4285 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4286 Điện mãng châm điều trị bại não 75,800 100,000 24,200
4287 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800 100,000 24,200
4288 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800 100,000 24,200
4289 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 75,800 100,000 24,200
4290 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800 100,000 24,200
4291 Điện mãng châm điều trị đau đầu 75,800 100,000 24,200
4292 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 75,800 100,000 24,200
4293 Điện mãng châm điều trị stress 75,800 100,000 24,200
4294 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 75,800 100,000 24,200
4295 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800 100,000 24,200
4296 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 75,800 100,000 24,200
4297 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 75,800 100,000 24,200
4298 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75,800 100,000 24,200
4299 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800 100,000 24,200
4300 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 75,800 100,000 24,200
4301 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 100,000 24,200
4302 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 75,800 100,000 24,200
4303 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 75,800 100,000 24,200
4304 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75,800 100,000 24,200
4305 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 75,800 100,000 24,200
4306 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75,800 100,000 24,200
4307 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800 100,000 24,200
4308 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 75,800 100,000 24,200
4309 Điện mãng châm điều trị trĩ 75,800 100,000 24,200
4310 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75,800 100,000 24,200
4311 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 75,800 100,000 24,200
4312 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 75,800 100,000 24,200
4313 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800 100,000 24,200
4314 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 75,800 100,000 24,200
4315 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800 100,000 24,200
4316 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 75,800 100,000 24,200
4317 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 100,000 24,200
4318 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 100,000 24,200
4319 Điện mãng châm điều trị chứng tic 75,800 100,000 24,200
4320 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800 100,000 24,200
4321 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 100,000 24,200
4322 Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa 75,800 100,000 24,200
4323 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 75,800 100,000 24,200
4324 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 75,800 100,000 24,200
4325 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 75,800 100,000 24,200
4326 HEV Ab test nhanh 115,000 150,000 35,000
4327 HEV IgM test nhanh 115,000 150,000 35,000
4328 HIV Ag/Ab test nhanh 51,700 70,000 18,300
4329 Dengue virus NS1Ag/IgM IgG test nhanh 126,000 160,000 34,000
4330 Dengue virus IgA test nhanh 230,000 300,000 70,000
4331 HSV 1 IgM miễn dịch tự động 207,000 270,000 63,000
4332 HSV 1 IgG miễn dịch tự động 207,000 270,000 63,000
4333 HSV 2 IgM miễn dịch tự động 207,000 270,000 63,000
4334 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 207,000 270,000 63,000
4335 EBV IgM miễn dịch tự động 184,000 240,000 56,000
4336 EBV IgG miễn dịch tự động 178,000 230,000 52,000
4337 EV71 IgM/IgG test nhanh 69,000 90,000 21,000
4338 Coronavirus Realtime PCR 720,000 940,000 220,000
4339 Hantavirus test nhanh 69,000 90,000 21,000
4340 Đơn bào đường ruột soi tươi 40,200 50,000 9,800
4341 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 40,200 50,000 9,800
4342 Trứng giun, sán soi tươi 40,200 50,000 9,800
4343 Trứng giun soi tập trung 40,200 50,000 9,800
4344 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động 172,000 220,000 48,000
4345 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 172,000 220,000 48,000
4346 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 40,200 50,000 9,800
4347 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 31,000 40,000 9,000
4348 Demodex nhuộm soi 40,200 50,000 9,800
4349 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 40,200 50,000 9,800
4350 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 40,200 50,000 9,800
4351 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 40,200 50,000 9,800
4352 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 40,200 50,000 9,800
4353 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 40,200 50,000 9,800
4354 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 40,200 50,000 9,800
4355 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết 40,200 50,000 9,800
4356 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết 40,200 50,000 9,800
4357 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 40,200 50,000 9,800
4358 Vi nấm nhuộm soi 40,200 50,000 9,800
4359 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 287,000 370,000 83,000
4360 Vi nấm PCR 720,000 940,000 220,000
4361 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000
4362 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4363 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000
4364 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4365 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000
4366 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4367 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000
4368 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4369 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000
4370 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4371 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000
4372 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4373 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 5,614,000 7,300,000 1,686,000
4374 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4375 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 5,614,000 7,300,000 1,686,000
4376 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4377 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 7,436,000 8,920,000 1,484,000
4378 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4379 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 7,436,000 8,920,000 1,484,000
4380 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4381 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 5,614,000 7,300,000 1,686,000
4382 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4383 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 7,436,000 8,920,000 1,484,000
4384 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 4,008,000 5,210,000 1,202,000
4385 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 7,545,000 9,050,000 1,505,000
4386 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000 5,250,000 1,213,000
4387 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4,037,000 5,250,000 1,213,000
4388 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X 3,072,000 3,990,000 918,000
4389 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc 3,072,000 3,990,000 918,000
4390 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc 3,072,000 3,990,000 918,000
4391 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 4,887,000 6,350,000 1,463,000
4392 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 4,887,000 6,350,000 1,463,000
4393 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dàyhỗng tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4394 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dàyhỗng tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4395 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800 100,000 24,200
4396 Điện móng châm điều trị bí đái 75,800 100,000 24,200
4397 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 27,000 40,000 13,000
4398 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) 124,000 160,000 36,000
4399 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau 481,000 630,000 149,000
4400 Sửa hàm giả gãy 180,000 230,000 50,000
4401 Phẫu thuật cắt phanh má 1,727,000 2,250,000 523,000
4402 Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh 28,000 40,000 12,000
4403 Tập do cứng khớp 41,500 50,000 8,500
4404 Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi, tổn thương hệ vận động 24,300 30,000 5,700
4405 Vật lý trị liệu PHCN cho trẻ bị vẹo cổ 29,000 40,000 11,000
4406 Vật lý trị liệu PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh 29,000 40,000 11,000
4407 Vật lý trị liệu PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống 29,000 40,000 11,000
4408 Vật lý trị liệu PHCN cho người bệnh cứng khớp 29,000 40,000 11,000
4409 Vật lý trị liệuPHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt l ưng29,000 40,000 11,000
4410 Vật lý trị liệu chỉnh hình 29,000 40,000 11,000
4411 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 29,000 40,000 11,000
4412 Điều trị tủy lại 941,000 1,220,000 279,000
4413 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay (Răng 4,5)539,000 700,000 161,000
4414 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay (Răng 6,7 hàm dưới)769,000 1,000,000 231,000
4415 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay (Răng 1,2,3)409,000 530,000 121,000
4416 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay (Răng 6,7 hàm trên)899,000 1,170,000 271,000
4417 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000 200,000 49,000
4418 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 324,000 420,000 96,000
4419 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000 420,000 96,000
4420 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 199,000 260,000 61,000
4421 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199,000 260,000 61,000
4422 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000 260,000 61,000
4423 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000 260,000 61,000
4424 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 199,000 260,000 61,000
4425 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) 90,900 120,000 29,100
4426 Nhổ răng sữa 33,600 40,000 6,400
4427 Nhổ chân răng sữa 33,600 40,000 6,400
4428 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30,700 40,000 9,300
4429 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 234,000 300,000 66,000
4430 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000 130,000 30,000
4431 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000 450,000 107,000
4432 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4433 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non ruột non 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4434 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,416,000 3,140,000 724,000
4435 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4436 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4437 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4438 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4439 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3,130,000 4,070,000 940,000
4440 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4441 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng 3,130,000 4,070,000 940,000
4442 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4443 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3,130,000 4,070,000 940,000
4444 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4445 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3,130,000 4,070,000 940,000
4446 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4447 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 3,130,000 4,070,000 940,000
4448 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4449 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng đại tràng ngang 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4450 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng đại tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4451 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4452 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch 3,130,000 4,070,000 940,000
4453 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4454 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch 3,130,000 4,070,000 940,000
4455 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch3,130,000 4,070,000 940,000
4456 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,088,000 5,310,000 1,222,000
4457 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 4,088,000 5,310,000 1,222,000
4458 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4459 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3,630,000 4,720,000 1,090,000
4460 PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 3,919,000 5,090,000 1,171,000
4461 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,958,000 3,850,000 892,000
4462 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật 3,130,000 4,070,000 940,000
4463 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3,525,000 4,580,000 1,055,000
4464 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4465 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 3,525,000 4,580,000 1,055,000
4466 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4,000,000 5,200,000 1,200,000
4467 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 4,000,000 5,200,000 1,200,000
4468 Thông vòi nhĩ 81,900 110,000 28,100
4469 Lấy dị vật tai 60,000 80,000 20,000
4470 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47,900 60,000 12,100
4471 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000 220,000 47,000
4472 Làm thuốc tai 20,000 30,000 10,000
4473 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,620,000 3,410,000 790,000
4474 Nhét bấc mũi sau 107,000 140,000 33,000
4475 Nhét bấc mũi trước 107,000 140,000 33,000
4476 Bẻ cuốn dưới 120,000 160,000 40,000
4477 Làm Proetz 52,900 70,000 17,100
4478 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 271,000 350,000 79,000
4479 Chích áp xe thành sau họng 250,000 330,000 80,000
4480 Chích áp xe thành sau họng 713,000 930,000 217,000
4481 Áp lạnh Amidan 180,000 230,000 50,000
4482 Cắt u nang hạ họngthanh quản qua nội soi 2,867,000 3,730,000 863,000
4483 Lấy dị vật hạ họng 40,000 50,000 10,000
4484 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,033,000 1,340,000 307,000
4485 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê (Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện)3,679,000 4,780,000 1,101,000
4486 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000 3,860,000 887,000
4487 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) Nhi 250,000 330,000 80,000
4488 Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) Nhi 713,000 930,000 217,000
4489 Đốt nhiệt họng hạt 75,000 100,000 25,000
4490 Đốt lạnh họng hạt 126,000 160,000 34,000
4491 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,000 30,000 10,000
4492 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 146,000 190,000 44,000
4493 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) 126,000 160,000 34,000
4494 Phẫu thuật nạo VA gây mê 765,000 990,000 225,000
4495 Cắt Amidan bằng Coblator 2,303,000 2,990,000 687,000
4496 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172,000 220,000 48,000
4497 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 224,000 290,000 66,000
4498 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 244,000 320,000 76,000
4499 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 286,000 370,000 84,000
4500 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000 1,020,000 237,000
4501 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000 1,040,000 242,000
4502 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 350,000 83,000
4503 Lấy dị vật âm đạo 541,000 700,000 159,000
4504 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000 2,350,000 540,000
4505 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,735,000 3,560,000 825,000
4506 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000 860,000 202,000
4507 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172,000 220,000 48,000
4508 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 220,000 51,000
4509 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 220,000 51,000
4510 Chọc áp xe gan qua siêu âm 145,000 190,000 45,000
4511 Chọc dịch màng bụng 131,000 170,000 39,000
4512 Dẫn lưu dịch màng bụng 131,000 170,000 39,000
4513 Chọc hút áp xe thành bụng 173,000 220,000 47,000
4514 Thụt tháo phân 78,000 100,000 22,000
4515 Đặt sonde hậu môn 78,000 100,000 22,000
4516 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370,000 480,000 110,000
4517 Test nội bì 468,000 610,000 142,000
4518 Test nội bì 382,000 500,000 118,000
4519 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 511,000 660,000 149,000
4520 Tiêm trong da 10,000 10,000 0
4521 Tiêm dưới da 10,000 10,000 0
4522 Tiêm bắp thịt 10,000 10,000 0
4523 Tiêm tĩnh mạch 10,000 10,000 0
4524 Truyền tĩnh mạch 20,000 30,000 10,000
4525 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm 679,000 880,000 201,000
4526 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2,507,000 3,260,000 753,000
4527 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2,507,000 3,260,000 753,000
4528 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2,807,000 3,650,000 843,000
4529 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm 2,507,000 3,260,000 753,000
4530 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,507,000 3,260,000 753,000
4531 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2,807,000 3,650,000 843,000
4532 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ25 cm 3,043,000 3,960,000 917,000
4533 Cắt polyp ống tai 1,938,000 2,520,000 582,000
4534 Cắt polyp ống tai 589,000 770,000 181,000
4535 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000 3,180,000 733,000
4536 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000 3,690,000 855,000
4537 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 3,690,000 855,000
4538 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000 3,690,000 855,000
4539 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000 3,690,000 855,000
4540 Cắt u thành âm đạo 1,960,000 2,550,000 590,000
4541 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,610,000 373,000
4542 Cắt u vú lành tính 2,753,000 3,580,000 827,000
4543 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000 1,230,000 283,000
4544 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 3,536,000 4,600,000 1,064,000
4545 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 161,000 210,000 49,000
4546 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 214,000 280,000 66,000
4547 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da 181,000 240,000 59,000
4548 áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 314,000 410,000 96,000
4549 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, StevensJohnson 365,000 470,000 105,000
4550 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất 259,000 340,000 81,000
4551 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 259,000 340,000 81,000
4552 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 259,000 340,000 81,000
4553 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 392,000 510,000 118,000
4554 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể 519,000 670,000 151,000
4555 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505,000 660,000 155,000
4556 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4,000,000 5,200,000 1,200,000
4557 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4,000,000 5,200,000 1,200,000
4558 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,130,000 5,370,000 1,240,000
4559 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất 4,130,000 5,370,000 1,240,000
4560 Nội soi nong niệu quản hẹp 904,000 1,180,000 276,000
4561 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1,253,000 1,630,000 377,000
4562 Nội soi bàng quang cắt u 4,379,000 5,690,000 1,311,000
4563 Căt u bang quang tai phat qua nôi soi 4,379,000 5,690,000 1,311,000
4564 Nội soi bàng quang tán sỏi 1,253,000 1,630,000 377,000
4565 Căt u phi đai lành tính tuyến tiền liệt qua nôi soi 3,809,000 4,950,000 1,141,000
4566 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,566,000 3,340,000 774,000
4567 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6,294,000 8,180,000 1,886,000
4568 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4,791,000 6,230,000 1,439,000
4569 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6,294,000 8,180,000 1,886,000
4570 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 6,361,000 8,270,000 1,909,000
4571 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4,899,000 6,370,000 1,471,000
4572 Căt u buông trưng qua nôi soi 4,899,000 6,370,000 1,471,000
4573 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4,899,000 6,370,000 1,471,000
4574 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 7,629,000 9,150,000 1,521,000
4575 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,339,000 6,940,000 1,601,000
4576 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5,760,000 7,490,000 1,730,000
4577 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 3,525,000 4,580,000 1,055,000
4578 Phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực 3,072,000 3,990,000 918,000
4579 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2,061,000 2,680,000 619,000
4580 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dàyhỗng tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4581 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dàyhỗng tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4582 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,679,000 3,480,000 801,000
4583 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,061,000 2,680,000 619,000
4584 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,061,000 2,680,000 619,000
4585 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,563,000 3,330,000 767,000
4586 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000 3,330,000 767,000
4587 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,061,000 2,680,000 619,000
4588 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2,460,000 3,200,000 740,000
4589 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,416,000 3,140,000 724,000
4590 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,679,000 3,480,000 801,000
4591 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,679,000 3,480,000 801,000
4592 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,679,000 3,480,000 801,000
4593 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 4,088,000 5,310,000 1,222,000
4594 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602,000 780,000 178,000
4595 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000
4596 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000
4597 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 307,000 400,000 93,000
4598 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000
4599 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000
4600 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000
4601 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000
4602 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000
4603 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000
4604 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000
4605 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000
4606 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000
4607 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000
4608 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,531,000 3,290,000 759,000
4609 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 6,404,000 8,330,000 1,926,000
4610 Mở thông dạ dày 2,447,000 3,180,000 733,000
4611 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3,414,000 4,440,000 1,026,000
4612 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2,460,000 3,200,000 740,000
4613 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,117,000 5,350,000 1,233,000
4614 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,709,000 3,520,000 811,000
4615 Cắt đoạn ruột non 4,441,000 5,770,000 1,329,000
4616 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000 3,520,000 811,000
4617 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2,461,000 3,200,000 739,000
4618 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,461,000 3,200,000 739,000
4619 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,461,000 3,200,000 739,000
4620 Cắt polype trực tràng 1,010,000 1,310,000 300,000
4621 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781,000 1,020,000 239,000
4622 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,147,000 2,790,000 643,000
4623 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,157,000 4,100,000 943,000
4624 Mở bụng thăm dò 2,447,000 3,180,000 733,000
4625 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 350,000 83,000
4626 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000 1,020,000 239,000
4627 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2,709,000 3,520,000 811,000
4628 Dẫn lưu túi mật 2,563,000 3,330,000 767,000
4629 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2,563,000 3,330,000 767,000
4630 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,563,000 3,330,000 767,000
4631 Mổ lấy sỏi bàng quang 3,910,000 5,080,000 1,170,000
4632 Mở thông bàng quang 360,000 470,000 110,000
4633 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,157,000 4,100,000 943,000
4634 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000 2,930,000 676,000
4635 Nong niệu đạo 228,000 300,000 72,000
4636 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000 2,930,000 676,000
4637 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173,000 220,000 47,000
4638 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3,609,000 4,690,000 1,081,000
4639 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
4640 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000 3,580,000 828,000
4641 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,752,000 3,580,000 828,000
4642 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,752,000 3,580,000 828,000
4643 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
4644 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
4645 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000
4646 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,752,000 3,580,000 828,000
4647 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,752,000 3,580,000 828,000
4648 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,609,000 4,690,000 1,081,000
4649 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3,609,000 4,690,000 1,081,000
4650 Tháo khớp gối 3,640,000 4,730,000 1,090,000
4651 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000 220,000 47,000
4652 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244,000 320,000 76,000
4653 Nối gân duỗi 2,828,000 3,680,000 852,000
4654 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3,167,000 4,120,000 953,000
4655 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172,000 220,000 48,000
4656 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2,689,000 3,500,000 811,000
4657 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224,000 290,000 66,000
4658 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 286,000 370,000 84,000
4659 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30,000 40,000 10,000
4660 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 55,000 70,000 15,000
4661 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79,600 100,000 20,400
4662 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 109,000 140,000 31,000
4663 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 129,000 170,000 41,000
4664 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 174,000 230,000 56,000
4665 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 227,000 300,000 73,000
4666 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172,000 220,000 48,000
4667 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 244,000 320,000 76,000
4668 Nắn, bó bột cột sống 611,000 790,000 179,000
4669 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000 400,000 90,000
4670 Nắn, bó bột trật khớp vai 155,000 200,000 45,000
4671 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000 420,000 100,000
4672 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000 420,000 100,000
4673 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4674 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,793,000 2,330,000 537,000
4675 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1,793,000 2,330,000 537,000
4676 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,460,000 3,200,000 740,000
4677 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,460,000 3,200,000 740,000
4678 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,460,000 3,200,000 740,000
4679 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,460,000 3,200,000 740,000
4680 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,460,000 3,200,000 740,000
4681 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,072,000 3,990,000 918,000
4682 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 3,072,000 3,990,000 918,000
4683 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo 4,072,000 5,290,000 1,218,000
4684 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,460,000 3,200,000 740,000
4685 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3,072,000 3,990,000 918,000
4686 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,460,000 3,200,000 740,000
4687 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,072,000 3,990,000 918,000
4688 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe gan 2,061,000 2,680,000 619,000
4689 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2,958,000 3,850,000 892,000
4690 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,130,000 4,070,000 940,000
4691 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr 3,630,000 4,720,000 1,090,000
4692 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,061,000 2,680,000 619,000
4693 Phẫu thuật nội soi nối túi mật hỗng tràng 2,958,000 3,850,000 892,000
4694 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2,061,000 2,680,000 619,000
4695 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,061,000 2,680,000 619,000
4696 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)2,061,000 2,680,000 619,000
4697 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)2,061,000 2,680,000 619,000
4698 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,061,000 2,680,000 619,000
4699 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,061,000 2,680,000 619,000
4700 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat Jacob 3,072,000 3,990,000 918,000
4701 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor 3,072,000 3,990,000 918,000
4702 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet 3,072,000 3,990,000 918,000
4703 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen 3,072,000 3,990,000 918,000
4704 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,061,000 2,680,000 619,000
4705 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,400,000 1,820,000 420,000
4706 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,061,000 2,680,000 619,000
4707 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,061,000 2,680,000 619,000
4708 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000 420,000 100,000
4709 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000 500,000 114,000
4710 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 386,000 500,000 114,000
4711 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 208,000 270,000 62,000
4712 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000 500,000 114,000
4713 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000 420,000 100,000
4714 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 320,000 420,000 100,000
4715 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000
4716 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000
4717 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000
4718 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000
4719 Nắn, bó bột gãy PouteauColles 320,000 420,000 100,000
4720 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000 290,000 65,000
4721 Nắn, bó bột trật khớp háng 635,000 830,000 195,000
4722 Nắn, bó bột trật khớp háng 265,000 340,000 75,000
4723 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000 330,000 80,000
4724 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000 420,000 100,000
4725 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611,000 790,000 179,000
4726 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 611,000 790,000 179,000
4727 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000 790,000 179,000
4728 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000 180,000 45,000
4729 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000 330,000 80,000
4730 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,061,000 2,680,000 619,000
4731 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,400,000 1,820,000 420,000
4732 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,400,000 1,820,000 420,000
4733 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2,061,000 2,680,000 619,000
4734 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 3,839,000 4,990,000 1,151,000
4735 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 3,839,000 4,990,000 1,151,000
4736 Nội soi xẻ hẹp bể thận niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 2,950,000 3,840,000 890,000
4737 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản bể thận 2,950,000 3,840,000 890,000
4738 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3,839,000 4,990,000 1,151,000
4739 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 2,950,000 3,840,000 890,000
4740 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,684,000 2,190,000 506,000
4741 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 3,839,000 4,990,000 1,151,000
4742 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,061,000 2,680,000 619,000
4743 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,400,000 1,820,000 420,000
4744 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 3,839,000 4,990,000 1,151,000
4745 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,400,000 1,820,000 420,000
4746 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2,061,000 2,680,000 619,000
4747 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,400,000 1,820,000 420,000
4748 Nội soi vá rò bàng quang âm đạo 2,061,000 2,680,000 619,000
4749 Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc 3,809,000 4,950,000 1,141,000
4750 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 2,950,000 3,840,000 890,000
4751 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,061,000 2,680,000 619,000
4752 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,400,000 1,820,000 420,000
4753 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,400,000 1,820,000 420,000
4754 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,400,000 1,820,000 420,000
4755 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,400,000 1,820,000 420,000
4756 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,400,000 1,820,000 420,000
4757 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5,352,000 6,960,000 1,608,000
4758 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,061,000 2,680,000 619,000
4759 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2,061,000 2,680,000 619,000
4760 Căt u buông trưng + tư cung qua nôi soi 5,742,000 7,460,000 1,718,000
4761 Thông vòi tử cung qua nôi soi 1,400,000 1,820,000 420,000
4762 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,460,000 3,200,000 740,000
4763 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000 420,000 100,000
4764 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320,000 420,000 100,000
4765 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000 420,000 100,000
4766 Nắn, bó bột gãy xương chày 320,000 420,000 100,000
4767 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 320,000 420,000 100,000
4768 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000 420,000 100,000
4769 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000 290,000 65,000
4770 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135,000 180,000 45,000
4771 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000 290,000 65,000
4772 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 150,000 200,000 50,000
4773 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000 500,000 114,000
4774 Nắn, cố định trật khớp hàm 386,000 500,000 114,000
4775 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000 330,000 80,000
4776 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,681,000 2,190,000 509,000
4777 Rút đinh các loại 1,681,000 2,190,000 509,000
4778 Rút chỉ thép xương ức 1,681,000 2,190,000 509,000
4779 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000 220,000 47,000
4780 Chích hạch viêm mủ 173,000 220,000 47,000
4781 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 647,000 840,000 193,000
4782 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 444,000 580,000 136,000
4783 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 4,660,000 1,075,000
4784 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1,314,000 1,710,000 396,000
4785 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 819,000 1,060,000 241,000
4786 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 449,000 580,000 131,000
4787 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000 3,860,000 887,000
4788 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 3,860,000 887,000
4789 Chích rạch màng nhĩ 58,000 80,000 22,000
4790 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000 140,000 29,000
4791 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) gây mê 508,000 660,000 152,000
4792 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) gây tê 150,000 200,000 50,000
4793 Chọc hút dịch vành tai 47,900 60,000 12,100
4794 Làm thuốc tai 20,000 30,000 10,000
4795 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000 80,000 20,000
4796 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 6,967,000 9,060,000 2,093,000
4797 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 647,000 840,000 193,000
4798 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 444,000 580,000 136,000
4799 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,629,000 9,150,000 1,521,000
4800 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4,794,000 6,230,000 1,436,000
4801 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,794,000 6,230,000 1,436,000
4802 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 8,782,000 10,540,000 1,758,000
4803 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,658,000 3,460,000 802,000
4804 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuố n mũi 3,738,000 4,860,000 1,122,000
4805 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 4,860,000 1,122,000
4806 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,053,000 3,970,000 917,000
4807 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,208,000 6,770,000 1,562,000
4808 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng hàm 5,208,000 6,770,000 1,562,000
4809 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,629,000 9,920,000 2,291,000
4810 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,208,000 6,770,000 1,562,000
4811 Nội soi chọ c thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 265,000 340,000 75,000
4812 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 560,000 129,000
4813 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 660,000 860,000 200,000
4814 Bẻ cuốn mũi 120,000 160,000 40,000
4815 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120,000 160,000 40,000
4816 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2,620,000 3,410,000 790,000
4817 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,258,000 1,640,000 382,000
4818 Nội soi sinh thiết u vòm (gây mê) 1,543,000 2,010,000 467,000
4819 Nội soi sinh thiết u vòm 500,000 650,000 150,000
4820 Phương pháp Proetz 52,900 70,000 17,100
4821 Nhét bấc mũi trước 107,000 140,000 33,000
4822 Cầm máu mũi bằng Merocel 201,000 260,000 59,000
4823 Cầm máu mũi bằng Merocel 271,000 350,000 79,000
4824 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000 860,000 200,000
4825 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187,000 240,000 53,000
4826 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) 660,000 860,000 200,000
4827 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) 187,000 240,000 53,000
4828 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2,303,000 2,990,000 687,000
4829 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,722,000 3,540,000 818,000
4830 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000 990,000 225,000
4831 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,722,000 3,540,000 818,000
4832 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1,541,000 2,000,000 459,000
4833 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 2,867,000 3,730,000 863,000
4834 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)2,865,000 3,720,000 855,000
4835 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,...) (gây tê/gây mê)4,009,000 5,210,000 1,201,000
4836 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 4,009,000 5,210,000 1,201,000
4837 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,009,000 5,210,000 1,201,000
4838 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5,032,000 6,540,000 1,508,000
4839 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 4,487,000 5,830,000 1,343,000
4840 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000 920,000 216,000
4841 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale 7,031,000 9,140,000 2,109,000
4842 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,000,000 1,300,000 300,000
4843 Chích áp xe quanh Amidan 250,000 330,000 80,000
4844 Chích áp xe quanh Amidan (Gây mê) 713,000 930,000 217,000
4845 Lấy dị vật họng miệng 40,000 50,000 10,000
4846 Lấy dị vật hạ họng 40,000 50,000 10,000
4847 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75,000 100,000 25,000
4848 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 126,000 160,000 34,000
4849 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 146,000 190,000 44,000
4850 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 180,000 230,000 50,000
4851 Bơm thuốc thanh quản 20,000 30,000 10,000
4852 Đặt nội khí quản 555,000 720,000 165,000
4853 Thay canuyn 241,000 310,000 69,000
4854 Khí dung mũi họng 17,600 20,000 2,400
4855 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 250,000 330,000 80,000
4856 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 713,000 930,000 217,000
4857 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683,000 890,000 207,000
4858 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 210,000 270,000 60,000
4859 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 703,000 910,000 207,000
4860 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 305,000 400,000 95,000
4861 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683,000 890,000 207,000
4862 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 346,000 450,000 104,000
4863 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,495,000 5,840,000 1,345,000
4864 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,487,000 5,830,000 1,343,000
4865 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiêm tra/ lây di vât 1,323,000 1,720,000 397,000
4866 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 2,973,000 3,860,000 887,000
4867 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 2,973,000 3,860,000 887,000
4868 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1,938,000 2,520,000 582,000
4869 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 589,000 770,000 181,000
4870 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 3,860,000 887,000
4871 Khâu vết rách vành tai 172,000 220,000 48,000
4872 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000 1,180,000 274,000
4873 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,738,000 4,860,000 1,122,000
4874 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,865,000 3,720,000 855,000
4875 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,865,000 3,720,000 855,000
4876 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,738,000 4,860,000 1,122,000
4877 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 2,918,000 3,790,000 872,000
4878 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,323,000 1,720,000 397,000
4879 Phẫu thuật nội soi cắt u vung vòm mui họng 2,722,000 3,540,000 818,000
4880 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1,541,000 2,000,000 459,000
4881 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,323,000 1,720,000 397,000
4882 Phẫu thuật nôi soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser 1,323,000 1,720,000 397,000
4883 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3,738,000 4,860,000 1,122,000
4884 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3,053,000 3,970,000 917,000
4885 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,738,000 4,860,000 1,122,000
4886 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 4,860,000 1,122,000
4887 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3,738,000 4,860,000 1,122,000
4888 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,738,000 4,860,000 1,122,000
4889 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,738,000 4,860,000 1,122,000
4890 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,970,000 917,000
4891 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,970,000 917,000
4892 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,053,000 3,970,000 917,000
4893 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,208,000 6,770,000 1,562,000
4894 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000 1,720,000 397,000
4895 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,620,000 3,410,000 790,000
4896 Phẫu thuật xoang hàm CaldwellLuc 1,323,000 1,720,000 397,000
4897 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000 1,180,000 274,000
4898 Phẫu thuật nôi soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000 1,180,000 274,000
4899 Đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 560,000 129,000
4900 Đốt điện cuốn mũi dưới 660,000 860,000 200,000
4901 Sinh thiết hốc mũi 121,000 160,000 39,000
4902 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 278,000 360,000 82,000
4903 Chọc rửa xoang hàm 265,000 340,000 75,000
4904 Nhét bấc mũi sau 107,000 140,000 33,000
4905 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906,000 1,180,000 274,000
4906 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000 180,000 45,000
4907 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 4,009,000 5,210,000 1,201,000
4908 Phẫu thuật cắt u Amydal 3,679,000 4,780,000 1,101,000
4909 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 1,541,000 2,000,000 459,000
4910 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 906,000 1,180,000 274,000
4911 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 1,884,000 2,450,000 566,000
4912 Phẫu thuật nôi soi tách dính dây thanh 2,865,000 3,720,000 855,000
4913 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hat dây thanh băng ông soi mên gây tê2,865,000 3,720,000 855,000
4914 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,323,000 1,720,000 397,000
4915 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906,000 1,180,000 274,000
4916 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,071,000 2,690,000 619,000
4917 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi 3,679,000 4,780,000 1,101,000
4918 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,722,000 3,540,000 818,000
4919 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,000,000 1,300,000 300,000
4920 Chích áp xe sàn miệng 250,000 330,000 80,000
4921 Chích áp xe sàn miệng 713,000 930,000 217,000
4922 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107,000 140,000 33,000
4923 Cắt phanh lưỡi (gây mê) 713,000 930,000 217,000
4924 Cắt phanh lưỡi 276,000 360,000 84,000
4925 Sinh thiết u họng miệng 121,000 160,000 39,000
4926 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000 1,180,000 274,000
4927 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906,000 1,180,000 274,000
4928 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 202,000 260,000 58,000
4929 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê (gây mê) 683,000 890,000 207,000
4930 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 210,000 270,000 60,000
4931 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê (gây mê) 703,000 910,000 207,000
4932 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 305,000 400,000 95,000
4933 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,533,000 5,890,000 1,357,000
4934 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879,000 1,140,000 261,000
4935 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 3,536,000 4,600,000 1,064,000
4936 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 2,689,000 3,500,000 811,000
4937 Phẫu thuật tạo hình khuyết V vành tai bằng vạt tại chỗ 4,533,000 5,890,000 1,357,000
4938 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 4,533,000 5,890,000 1,357,000
4939 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,531,000 3,290,000 759,000
4940 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,531,000 3,290,000 759,000
4941 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,801,000 3,640,000 839,000
4942 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman 3,721,000 4,840,000 1,119,000
4943 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman 3,721,000 4,840,000 1,119,000
4944 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,167,000 4,120,000 953,000
4945 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2,935,000 3,820,000 885,000
4946 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 2,935,000 3,820,000 885,000
4947 Ghép mỡ tự thân coleman 3,721,000 4,840,000 1,119,000
4948 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,753,000 3,580,000 827,000
4949 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2,753,000 3,580,000 827,000
4950 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2,753,000 3,580,000 827,000
4951 Nối gân gấp 2,828,000 3,680,000 852,000
4952 Nối gân duỗi 2,828,000 3,680,000 852,000
4953 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2,528,000 3,290,000 762,000
4954 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3,407,000 4,430,000 1,023,000
4955 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 3,721,000 4,840,000 1,119,000
4956 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 3,721,000 4,840,000 1,119,000
4957 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 3,721,000 4,840,000 1,119,000
4958 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn6,265,000 8,140,000 1,875,000
4959 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em6,265,000 8,140,000 1,875,000
4960 Ghép da tự thân xen kẽ (molemjackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5,247,000 6,820,000 1,573,000
4961 Ghép da tự thân xen kẽ (molemjackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 5,247,000 6,820,000 1,573,000
4962 Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể 2,489,000 3,240,000 751,000
4963 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1,717,000 2,230,000 513,000
4964 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolfkrause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu4,029,000 5,240,000 1,211,000
4965 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolfkrause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu4,029,000 5,240,000 1,211,000
4966 Cắt hoại tử toàn lớp khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,837,000 4,990,000 1,153,000
4967 Cắt hoại tử toàn lớp khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,156,000 4,100,000 944,000
4968 Cắt hoại tử toàn lớp khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,837,000 4,990,000 1,153,000
4969 Cắt hoại tử toàn lớp khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,156,000 4,100,000 944,000
4970 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3,428,000 4,460,000 1,032,000
4971 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 3,428,000 4,460,000 1,032,000
4972 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2,590,000 3,370,000 780,000
4973 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000 4,730,000 1,090,000
4974 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000 4,730,000 1,090,000
4975 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000 4,730,000 1,090,000
4976 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3,488,000 4,530,000 1,042,000
4977 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 3,488,000 4,530,000 1,042,000
4978 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000 920,000 216,000
4979 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 640,000 830,000 190,000
4980 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000 4,070,000 940,000
4981 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,451,000 4,490,000 1,039,000
4982 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolfkrause 4,029,000 5,240,000 1,211,000
4983 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 3,679,000 4,780,000 1,101,000
4984 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết 3,679,000 4,780,000 1,101,000
4985 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523,000 680,000 157,000
4986 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 170,000 220,000 50,000
4987 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 313,000 410,000 97,000
4988 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler 270,000 350,000 80,000
4989 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20,000 30,000 10,000
4990 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 172,000 220,000 48,000
4991 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 313,000 410,000 97,000
4992 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng 183,000 240,000 57,000
4993 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 313,000 410,000 97,000
4994 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 183,000 240,000 57,000
4995 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính 313,000 410,000 97,000
4996 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser hene 33,000 40,000 7,000
4997 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính 213,000 280,000 67,000
4998 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 44,400 60,000 15,600
4999 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200 30,000 8,800
5000 Định lượng Albumin [Máu] 21,200 30,000 8,800
5001 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21,200 30,000 8,800
5002 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,200 30,000 8,800
5003 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 74,200 100,000 25,800
5004 Định lượng AntiTg (AntibodyThyroglobulin) [Máu] 265,000 340,000 75,000
5005 Định lượng Anti TPO (Anti thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 201,000 260,000 59,000
5006 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 90,100 120,000 29,900
5007 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,200 30,000 8,800
5008 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200 30,000 8,800
5009 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 84,800 110,000 25,200
5010 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,200 30,000 8,800
5011 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,200 30,000 8,800
5012 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,200 30,000 8,800
5013 Định lượng BNP (B Type Natriuretic Peptide) [Máu] 572,000 740,000 168,000
5014 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,700 20,000 7,300
5015 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 15,900 20,000 4,100
5016 Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu] 137,000 180,000 43,000
5017 Định lượng CA 19 9 (Carbohydrate Antigen 199) [Máu] 137,000 180,000 43,000
5018 Định lượng CA 15 3 (Cancer Antigen 153) [Máu] 148,000 190,000 42,000
5019 Định lượng CA 72 4 (Cancer Antigen 724) [Máu] 132,000 170,000 38,000
5020 Định lượng Calcitonin [Máu] 132,000 170,000 38,000
5021 Định lượng Ceruloplasmin [Máu] 68,900 90,000 21,100
5022 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 84,800 110,000 25,200
5023 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 26,500 30,000 3,500
5024 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500 30,000 3,500
5025 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,500 30,000 3,500
5026 Đo hoạt độ CKMB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,100 50,000 12,900
5027 Định lượng CKMB mass [Máu] 37,100 50,000 12,900
5028 Định lượng Cortisol (máu) 90,100 120,000 29,900
5029 Định lượng Cystatine C [Máu] 84,800 110,000 25,200
5030 Định lượng bổ thể C3 [Máu] 58,300 80,000 21,700
5031 Định lượng bổ thể C4 [Máu] 58,300 80,000 21,700
5032 Định lượng CRP hs (CReactive Protein high sesitivity) [Máu] 53,000 70,000 17,000
5033 Định lượng Creatinin (máu) 21,200 30,000 8,800
5034 Định lượng Cyfra 21 1 [Máu! 95,400 120,000 24,600
5035 Định lượng Digoxin [Máu] 84,800 110,000 25,200
5036 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600 40,000 11,400
5037 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 31,800 40,000 8,200
5038 Định lượng Estradiol [Máu] 79,500 100,000 20,500
5039 Định lượng Ferritin [Máu] 79,500 100,000 20,500
5040 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 79,500 100,000 20,500
5041 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 180,000 230,000 50,000
5042 Định lượng Folate [Máu] 84,800 110,000 25,200
5043 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63,600 80,000 16,400
5044 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63,600 80,000 16,400
5045 Đo hoạt độ G6PD (Glucose 6 phosphat dehydrogenase) [Máu] 78,400 100,000 21,600
5046 Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] 95,400 120,000 24,600
5047 Định lượng Glucose [Máu] 21,200 30,000 8,800
5048 Định lượng Globulin [Máu] 21,200 30,000 8,800
5049 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,000 20,000 1,000
5050 Định lượng HbA1c [Máu] 99,600 130,000 30,400
5051 Định lượng HDLC (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500 30,000 3,500
5052 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 63,600 80,000 16,400
5053 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 63,600 80,000 16,400
5054 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 63,600 80,000 16,400
5055 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 63,600 80,000 16,400
5056 Định lượng Insulin [Máu] 79,500 100,000 20,500
5057 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212,000 280,000 68,000
5058 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 95,400 120,000 24,600
5059 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 58,300 80,000 21,700
5060 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 79,500 100,000 20,500
5061 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,500 30,000 3,500
5062 Định lượng LDL C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500 30,000 3,500
5063 Định lượng Myoglobin [Máu] 90,100 120,000 29,900
5064 Định lượng Mg [Máu] 31,800 40,000 8,200
5065 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] 190,000 250,000 60,000
5066 Định lượng proBNP (NTproBNP) [Máu] 402,000 520,000 118,000
5067 Định lượng Phospho (máu) 21,200 30,000 8,800
5068 Định lượng Prealbumin [Máu] 95,400 120,000 24,600
5069 Định lượng Procalcitonin [Máu] 392,000 510,000 118,000
5070 Định lượng Prolactin [Máu] 74,200 100,000 25,800
5071 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200 30,000 8,800
5072 Định lượng Progesteron [Máu] 79,500 100,000 20,500
5073 Định lượng PSA tự do (Free prostateSpecific Antigen) [Máu] 84,800 110,000 25,200
5074 Định lượng PSA toàn phần (Total prostateSpecific Antigen) [Máu] 90,100 120,000 29,900
5075 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 233,000 300,000 67,000
5076 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,100 50,000 12,900
5077 Định lượng Sắt [Máu] 31,800 40,000 8,200
5078 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 63,600 80,000 16,400
5079 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 63,600 80,000 16,400
5080 Định lượng Testosterol [Máu] 92,200 120,000 27,800
5081 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 174,000 230,000 56,000
5082 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 402,000 520,000 118,000
5083 Định lượng Transferin [Máu] 63,600 80,000 16,400
5084 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500 30,000 3,500
5085 Định lượng Troponin T [Máu] 74,200 100,000 25,800
5086 Định lượng Troponin Ths [Máu] 74,200 100,000 25,800
5087 Định lượng Troponin I [Máu] 74,200 100,000 25,800
5088 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 58,300 80,000 21,700
5089 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200 30,000 8,800
5090 Định lượng Vitamin B12 [Máu] 74,200 100,000 25,800
5091 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28,600 40,000 11,400
5092 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42,400 60,000 17,600
5093 Định lượng Amylase (niệu) 37,100 50,000 12,900
5094 Định lượng Axit Uric (niệu) 15,900 20,000 4,100
5095 Định lượng Benzodiazepin [niệu] 37,100 50,000 12,900
5096 Định lượng Canxi (niệu) 24,300 30,000 5,700
5097 Định lượng Catecholamin (niệu) 212,000 280,000 68,000
5098 Định lượng Catecholamin (niệu) 413,000 540,000 127,000
5099 Định lượng Cortisol (niệu) 90,100 120,000 29,900
5100 Định lượng Creatinin (niệu) 15,900 20,000 4,100
5101 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 21,200 30,000 8,800
5102 Định lượng Glucose (niệu) 13,700 20,000 6,300
5103 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 42,400 60,000 17,600
5104 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 42,400 60,000 17,600
5105 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,400 60,000 17,600
5106 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400 60,000 17,600
5107 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 42,400 60,000 17,600
5108 Định lượng Phospho (niệu) 20,100 30,000 9,900
5109 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6,300 10,000 3,700
5110 Định tính Porphyrin [niệu] 49,000 60,000 11,000
5111 Định lượng Protein (niệu) 13,700 20,000 6,300
5112 Định tính Protein Bence jones [niệu] 21,200 30,000 8,800
5113 Định lượng Urê (niệu) 15,900 20,000 4,100
5114 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100 50,000 12,900
5115 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12,700 20,000 7,300
5116 Phản ứng Pandy [dịch] 8,400 10,000 1,600
5117 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10,600 10,000 600
5118 Định lượng Globulin (thuỷ dịch) 21,200 30,000 8,800
5119 Định lượng Amylase (dịch) 21,200 30,000 8,800
5120 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,200 30,000 8,800
5121 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26,500 30,000 3,500
5122 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,700 20,000 7,300
5123 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,500 30,000 3,500
5124 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,200 30,000 8,800
5125 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,400 10,000 1,600
5126 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26,500 30,000 3,500
5127 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 37,100 50,000 12,900
5128 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4,700 10,000 5,300
5129 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 0 3,609,000 3,609,000
5130 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 0 7,000,000 7,000,000
5131 Gây mê khác 632,000 632,000 0
5132 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 3,609,000 3,609,000 0
5133 MENINGO A+C 0 239,314 239,314
5134 Khám và tư vấn tâm lý 0 100,000 100,000
5135 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500 50,500 0
5136 Cắt bướu mào tinh 300,000 1,600,000 1,300,000
5137 Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim 1,524,000 1,524,000 0
5138 Tiêm Hyalgal (khớp gối) 0 1,400,000 1,400,000
5139 Công phẫu thuật theo yêu cầu 1 0 1,000,000 1,000,000
5140 Công phẫu thuật theo yêu cầu 2 0 1,500,000 1,500,000
5141 Công phẫu thuật theo yêu cầu 3 0 2,000,000 2,000,000
5142 Công phẫu thuật theo yêu cầu 4 0 2,500,000 2,500,000
5143 Công phẫu thuật theo yêu cầu 5 0 3,000,000 3,000,000
5144 Công phẫu thuật theo yêu cầu 6 0 3,500,000 3,500,000
5145 Công phẫu thuật theo yêu cầu 7 0 5,000,000 5,000,000
5146 Công phẫu thuật theo yêu cầu 8 0 6,000,000 6,000,000
5147 Công phẫu thuật theo yêu cầu 9 0 7,000,000 7,000,000
5148 Công phẫu thuật theo yêu cầu 10 0 10,000,000 10,000,000
5149 1/2 Phẫu thuật KHX 1,804,500 1,804,500 0
5150 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 0 4,981,000 4,981,000
5151 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi 6,404,000 6,404,000 0
5152 Chup X quang ô răng sô hoa 17,000 20,000 3,000
5153 Thơi gian mau đông 12,300 12,300 0
5154 Căt phymosis 224,000 400,000 176,000