5
Polyme ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- POLYME Câu 1. Ch ra đi u đúng: a. Polyme là h p ch t cao phân t . b. Polyme là h p ch t có kích th c phân t r t l n ướ ửấ c. Polyme là h p ch t mà phân t g m nhi u m t xích liên k t v i nhau ế d. T t c đ u đúng. Câu 2. Polyme sau: (- CH 2 – CH(CH 3 ) - CH 2 – C(CH 3 ) = CH – CH 2 -)n . B ng ph n ng trùng h p t o ra monome nào sau đây: a. CH 2 = CH – CH 3 b. CH 2 = C(CH 3 ) - CH = CH 2 c. CH 2 = C(CH 3 ) - CH 2 – CH = CH 2 d. a và b đúng Câu 3. Khi trùng h p butadien – 1,3 đi u ch cao su buna,ng i ta còn thu đ c s n ph m ph ế ườ ượ polymer nào sau đây: a. [- CH 2 – CH(CH 3 ) – CH 2 -]n b. [- CH 2 – C(CH 3 ) – CH -]n c. [- CH 2 – CH(CH = CH 2 ) –]n d. [- CH2 – C(CH 3 ) 2 -]n Câu 4.Nh n đ nh s đ sau: A ơ B + H 2 , B + D E, E + O 2 F, F + B G, nG Polyvinyl axetat a. Etan b. Metan c. Propan d. R u etylic. ượ Câu 5. Clo hoá PVC đ c m t lo i t clorin ch a 66,6% clo. Trung bình m t ph n clo tác d ng v i: ượ ơ a. 2 m c sích PVC b. 3 m c sích PVC c. 1 m c sích PVC d. 4 m c sích PVC Câu 6.Ch ra đi u đúng khi nói v da th t và simili ( PVC ). a. Đ t 2 m u da, da th t có mùi khét, simili không có mùi khét. b. Da th t là protit, simili là polyme t ng h p. c. Da do các monome trùng ng ng t o nên,còn simili do các monome trùng h p t o nên. ư d. T t c đi u đúng. Câu7. Ch ra đi u sai: a. B n ch t c u t o hoá h c c a bông là xenluloz . ơ b. B n ch t c u t o hoá h c c a t t m và len là protit. ơằ c. Qu n áo nilon,len,t t m,không nên gi t v i xà phòng có đ ki m cao. ơằ d. T nilon,len,t t m r t b n v ng v i nhi t. ơ ơằ Câu8. PVC đ c đi u ch t khí thiên nhiên theo s đ : CH ượ ếừ ơ 4 C 2 H 2 CH 2 = CHCl PVC N u hi u su t toàn b quá trình đi u ch là 20% thì th tích khí thiên nhiên ( đktc ) c n l y đ đi u ế ế ch 1 t n PVC là ( khí thiên nhiên ch a 85% mêtan ). ế a. 3584m 3 b. 4216,47m 3 c. 4321,7m 3 d. 3543,88m 3 Câu 9. Kh i l ng phân t c a thu tinh h u c ( poly metyltacrylat ) là 25.000 đvC. S m c xích ượ ơ trong phân t h u c là: ơ a. 116 m c xích b. 250 măc xích c. 183 m t xích d. 257 m c xích Câu10. CTCT c a ch t A có CTPT C 5 H 8 là CTCT nào trong các CTCT sau. Bi t A khi hyđro hoá t o ế ra izopentan và A trùng h p t o ra cao su: a. CH 3 – C(CH 3 ) = C =CH 2 b.CH 3 – CH(CH 3 ) – C = CH c. CH 2 = C(CH 3 ) – CH =CH 2 d.CH 2 = CH – CH 2 – CH=CH 2 Câu 11. Poly ancol [- CH 2 – CH(OH)-] n đi u ch b ng ph n ng nào sau đây. ế a.Trùng h p CH 2 = CH – OH b. Trùng h p CH 2 = CH – CH 2 OH c. Đun nóng poly vinylaxetat v i ki m đ c. d. T t c đi u đúng. Câu 12. Tìm khái ni m đúng trong các khái ni m sau: a. Cao su thiên nhiên là polyme c a izopren. b. S i xenluloz có th b depolyme hoá khi b đun nóng. ơ c. Monome và m c xích trong phân t polyme ch là m t. d. Polyme là h p ch t có phân t polyme ch là m t. Câu 13. Trong các phân t polyme sau: t t m, t visco, nilon 6,6 , s i bông, len, t axetat, t ơằ ơ ơ ơ caprông, t cnăng. Lo i t có ngu n g c xenluloz là: ơ ơ ơ a. T t m,len. b. T cnăng,t caprông,nilon 6,6,t visco. ơằ ơ ơ ơ c. S i bông,t visco. ơ d. S i bông,t visco,t axetat. ơ ơ Câu 14. Dùng poly vinyl axetat đ là v t li u sau. Tr ng h p nào sai ườ ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- GV: Phan Th Nh n - 1 -

Bai Tap Trac Nghiem Polyme Hay 1721

  • Upload
    duy-le

  • View
    228

  • Download
    2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bai Tap Trac Nghiem Polyme Hay 1721

Polyme-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

POLYMECâu 1. Ch ra đi u ỉ ề đúng:a. Polyme là h p ch t cao phân t .ợ ấ ửb. Polyme là h p ch t có kích th c phân t r t l nợ ấ ướ ử ấ ớc. Polyme là h p ch t mà phân t g m nhi u m t xích liên k t v i nhauợ ấ ử ồ ề ắ ế ớd. T t c đ u đúng.ấ ả ềCâu 2. Polyme sau: (- CH2 – CH(CH3) - CH2 – C(CH3) = CH – CH2 -)n . B ng ph n ng trùng h pằ ả ứ ợ t o ra monome nào sau đây: ạa. CH2 = CH – CH3 b. CH2 = C(CH3) - CH = CH2 c. CH2 = C(CH3) - CH2 – CH = CH2 d. a và b đúng Câu 3. Khi trùng h p butadien – 1,3 đi u ch cao su buna,ng i ta còn thu đ c s n ph m ph làợ ề ế ườ ượ ả ẩ ụ polymer nào sau đây: a. [- CH2 – CH(CH3) – CH2 -]n b. [- CH2 – C(CH3) – CH -]n c. [- CH2 – CH(CH = CH2) –]n d. [- CH2 – C(CH3)2 -]n Câu 4.Nh n đ nh s đ sau: Aậ ị ơ ồ B + H2, B + D E, E + O2 F, F + B G, nG Polyvinyl axetata. Etan b. Metan c. Propan d. R u etylic.ượCâu 5. Clo hoá PVC đ c m t lo i t clorin ch a 66,6% clo. Trung bình m t ph n clo tác d ng v i:ượ ộ ạ ơ ứ ộ ầ ụ ớa. 2 m c sích PVCắ b. 3 m c sích PVC ắ c. 1 m c sích PVCắ d. 4 m c síchắ PVCCâu 6.Ch ra đi u ỉ ề đúng khi nói v da th t và simili ( PVC ).ề ậa. Đ t 2 m u da, da th t có mùi khét, simili không có mùi khét.ố ẫ ậb. Da th t là protit, simili là polyme t ng h p.ậ ổ ợc. Da do các monome trùng ng ng t o nên,còn simili do các monome trùng h p t o nên.ư ạ ợ ạd. T t c đi u đúng.ấ ả ềCâu7. Ch ra đi u ỉ ề sai:a. B n ch t c u t o hoá h c c a bông là xenluloz .ả ấ ấ ạ ọ ủ ơb. B n ch t c u t o hoá h c c a t t m và len là protit.ả ấ ấ ạ ọ ủ ơ ằc. Qu n áo nilon,len,t t m,không nên gi t v i xà phòng có đ ki m cao.ầ ơ ằ ặ ớ ộ ềd. T nilon,len,t t m r t b n v ng v i nhi t.ơ ơ ằ ấ ề ữ ớ ệCâu8. PVC đ c đi u ch t khí thiên nhiên theo s đ : CHượ ề ế ừ ơ ồ 4 C2H2 CH2 = CHCl PVCN u hi u su t toàn b quá trình đi u ch là 20% thì th tích khí thiên nhiên ( đktc ) c n l y đ đi uế ệ ấ ộ ề ế ể ầ ấ ể ề ch 1 t n PVC là ( khí thiên nhiên ch a 85% mêtan ).ế ấ ứa. 3584m3 b. 4216,47m3 c. 4321,7m3 d. 3543,88m3

Câu 9. Kh i l ng phân t c a thu tinh h u c ( poly metyltacrylat ) là 25.000 đvC. S m c xíchố ượ ử ủ ỷ ữ ơ ố ắ trong phân t h u c là:ử ữ ơa. 116 m c xích ắ b. 250 măc xích c. 183 m t xích ắ d. 257 m c xíchắCâu10. CTCT c a ch t A có CTPT Củ ấ 5H8 là CTCT nào trong các CTCT sau. Bi t A khi hyđro hoá t oế ạ ra izopentan và A trùng h p t o ra cao su:ợ ạa. CH3 – C(CH3) = C =CH2 b.CH3 – CH(CH3) – C = CH c. CH2 = C(CH3) – CH =CH2 d.CH2 = CH – CH2 – CH=CH2

Câu 11. Poly ancol [- CH2 – CH(OH)-] n đi u ch b ng ph n ng nào sau đây. ề ế ằ ả ứa.Trùng h p CHợ 2 = CH – OH b. Trùng h p CHợ 2 = CH – CH2OHc. Đun nóng poly vinylaxetat v i ki m đ c. ớ ề ặ d. T t c đi u đúng.ấ ả ềCâu 12. Tìm khái ni m ệ đúng trong các khái ni m sau:ệa. Cao su thiên nhiên là polyme c a izopren.ủb. S i xenluloz có th b depolyme hoá khi b đun nóng.ợ ơ ể ị ịc. Monome và m c xích trong phân t polyme ch là m t.ắ ử ỉ ộd. Polyme là h p ch t có phân t polyme ch là m t.ợ ấ ử ỉ ộCâu 13. Trong các phân t polyme sau: t t m, t visco, nilon 6,6 , s i bông, len, t axetat, tử ơ ằ ơ ợ ơ ơ caprông, t cnăng. Lo i t có ngu n g c xenluloz là:ơ ạ ơ ồ ố ơa. T t m,len. b. T cnăng,t caprông,nilon 6,6,t visco.ơ ằ ơ ơ ơc. S i bông,t visco. ợ ơ d. S i bông,t visco,t axetat.ợ ơ ơCâu 14. Dùng poly vinyl axetat đ là v t li u sau. Tr ng h p nào saiể ậ ệ ườ ợ

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------GV: Phan Th Nh nị ạ - 1 -

Page 2: Bai Tap Trac Nghiem Polyme Hay 1721

Polyme-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------:a. Ch t d o b. T c. Cao su d. Keo dán.ấ ẻ ơCâu 15: Poly stiren không tham gia ph n ng nào trong s các ph n ng sau:ả ứ ố ả ứa. Đ polymer hoá ề b. Tác d ng v i Clụ ớ 2 có ánh sáng khuêch tán.c. Tác d ng v i dung d ch NaOH d. Tác d ng v i Clụ ớ ị ụ ớ 2 có b t Fe,tộ o

Câu 16. T aminoaxit có CTPT Cừ 3H9O2N có th t o thành bao nhiêu lo i polyme khac nhauể ạ ạa. 2 b. 3 c. 4 d. 5Câu 17. Nh ng ch t và v t li u nào sau đây dùng làm ch t d o: A : Poly etylen, B : Poly propylen, C:ữ ấ ậ ệ ấ ẻ Poly metylmetacylac,D : Poly axetat, E : Cao su, F : T caprông.ơa. A,B,C,D,E. b. A,B,C,D,E,F. c. A,B,C,D. d. T t c đi u sai.ấ ả ềCâu 18. Phát bi u nào sau đây ể đúng:a. Polyme dùng s n xu t t ph i có m ch không phân nhánh,s p x p song song theo m t tr cả ấ ơ ả ạ ắ ế ộ ụ chung,xo n l i v i nhau,t o thành s i dài,m nh và m m m i.ắ ạ ớ ạ ợ ả ề ạb. T nhân t o đ c s n xu t t polymer t ng h p nh t poly amit, t polyeste.ơ ạ ượ ả ấ ừ ổ ợ ư ơ ơc. T visco, t xenluloz axetat đ u là t thiên nhiên.ơ ơ ơ ề ơd. Cao su và keo dán ng t ng h p đi u có c u trúc phân t gi ng nhau.ố ổ ợ ề ấ ử ốCâu 19. Ng i ta có th phân bi t đ c l a s n xu t t t nhân t o ( t visco,t xenluloz axetat )ườ ể ệ ượ ụ ả ấ ừ ơ ạ ơ ơ ơ và t thiên nhiên ( t t m,len ) b ng cách nào sau đây:ơ ơ ằ ằa. Ngâm trong HNO3 đ t. b. Ngâm trong Hặ 2SO4 đ c c. Đ t d.Không xác đ nh đ c.ặ ố ị ượCâu 20. Trong các đ ng phân c a h p ch t Cồ ủ ợ ấ 3H6O3 đ ng phân X nào v a có tính ch t c a r u,v aồ ừ ấ ủ ượ ừ có tính ch t c a axit. Bi t X tham gia ph n ng trùng ng ng và ph n ng tách n c c a X t o ch tấ ủ ế ả ứ ư ả ứ ướ ủ ạ ấ Y làm m t màu n c Brôm. CTCT c a X là:ấ ướ ủa. CH3 – CH(OH) – COOH b. HO – CH2 – CH2 – COOH c. CH2 = C(OH) – COOH d. HCOOCH2 - CH2OH Câu 21. H p ch t h u c X m ch h có CT t ng quát CxHyOzNt .Thành ph n % v kh i l ng c aợ ấ ữ ơ ạ ở ổ ầ ề ố ượ ủ N trong X là 15,7303 % và c a O trong X là 35,955 %. Bi t X tác d ng v i HCl ch t o ra mu iủ ế ụ ớ ỉ ạ ố R(Oz)NH3Cl ( R là g c hyđrocácbon ) và tham gia ph n ng trùng ng ng. X có CTCT nào sau:ố ả ứ ưa. H2N – CH2 - CH2 – COOH b. H2N – CH(CH3)COOHc. H2N – (CH2)4COOH d. a và b đúng.Câu 22. Khi đ t cháy m t lo i polyme ch thu đ c khí COố ộ ạ ỉ ượ 2 và h i Hơ 2O v i t l s mol COớ ỷ ệ ố 2/H2O = 1:1. Polyme trên thu c lo i polyme nào d i đây:ộ ạ ướa. Polyvinylclorua b. Polyetylen c. Tinh b t d. ProteinộCâu 23. Hãy ch n câu tr l i ọ ả ờ đúng, khi ta gi t qu n áo b ng nilon,len,t t m,ta gi t b ng:ặ ầ ằ ơ ằ ặ ằa. Xà phòng có đ ki m cao. ộ ề b. N c nóng ước. N c nóng có pha axit ướ d. Xà phòng có đ ki m th p,n c m.ộ ề ấ ướ ấCâu 24. T nilon 6,6; t cnăng, t conrong, t t m. D b thu phân trong môi tr ng axit hay ki mơ ơ ơ ơ ằ ễ ị ỷ ườ ề là do:a. Trong c u t o có c u n i este (- COO -) d b thu phân.ấ ạ ầ ố ễ ị ỷb. Trong c u t o có c u n i peptit (- NHCO -) d b thu phân.ấ ạ ầ ố ễ ị ỷc. Trong c u t o có c u n i ete (- O -) d b thu phân.ấ ạ ầ ố ễ ị ỷd. Trong c u t o có liên k t ba kém b n.ấ ạ ế ềCâu 25. Khi đ t cháy m t hyđrocacbon X c n 6V Oố ộ ầ 2 và t o 4V khí COạ 2. N u trùng h p các đ ngế ợ ồ phân c a h p ch t X thì t o bao nhiêu polyme.ủ ợ ấ ạa. 2 b. 3 c. 4 d. 5Câu 26. Mu n t ng h p 120 kg polymetylmetacrylat thì kh i l ng c a axit và r u t ng ng c nố ổ ợ ố ượ ủ ượ ươ ứ ầ dùng l n l c là bao nhiêu trong s d i đây? Bi t hi u su t c a quá trình este hoá và trùng h p làầ ượ ố ướ ế ệ ấ ủ ợ 60% và 80%.a. 170 kg và 80 kg b. 170 kg và 85 kg c.178 kg và 80 kg d. 175 kg và 185 kg.Câu 27. Tinh b t và xenluloz đ u là polysacarit có CTPT (Cộ ơ ề 6H10O5)n nh ng xenluloz có th kéoư ơ ể thành s i,còn tinh b t thì không,đi u này đ c gi i thích là do.ợ ộ ề ượ ảa. Phân t xenluloz phân nhánh,các phân t r t dài d xo n l i thành s i.ử ơ ử ấ ễ ắ ạ ợb. Phân t xenluloz không phân nhánh,các phân t r t dài s p x p song song v i nhau theo m t tr cử ơ ử ấ ắ ế ớ ộ ụ xo n thành s i.ắ ợ

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------GV: Phan Th Nh nị ạ - 2 -

Page 3: Bai Tap Trac Nghiem Polyme Hay 1721

Polyme-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------c. Tinh b t là h n h p hai thành ph n amiloz và amilopectin m ch phân t c a chúng s p x p songộ ổ ợ ầ ơ ạ ử ủ ắ ế song v i nhau làm cho tinh b t có d ng h t.ớ ộ ạ ạd. Tinh b t là h n h p hai thành ph n amiloz và amilopectin m ch phân t c a chúng xo n l iộ ổ ợ ầ ơ ạ ử ủ ắ ạ thành vòng xo n,các vòng xo n đó cu n l i làm cho tinh b t có d ng h t.ắ ắ ộ ạ ộ ạ ạCâu 28. M t lo i h p ch t h u c X có CTPT là Cộ ạ ợ ấ ữ ơ 4H6O2 và ch có m t lo i nhóm ch c.T X và cácỉ ộ ạ ứ ừ ch t vô c khác,b ng ba ph n ng liên ti p có th đi u ch cao su buna. CTCT c a X là:ấ ơ ằ ả ứ ế ể ề ế ủa. OHC – CH2 – CH2 – CHO b. HO – CH2- C = C – CH2 – OHc. CH3 – CO – CO – CH3 d. T t c đi u đúng.ấ ả ềCâu 29. X có CTCT là OHC – CH2 – CH2 – CHO b ng bao nhiêu ph n ng liên ti p đ đi u ch caoằ ả ứ ế ể ề ế su buna.a. 2 ph n ng.ả ứ b. 3 ph n ng.ả ứ c. 4 ph n ng.ả ứ d. T t c đi u sai.ấ ả ềCâu 30. Mu n đi u ch cao su buna ng i ta dùng nguyên li u có s n trong t nhiên. Nguyên li uố ề ế ườ ệ ẳ ự ệ đó là:a. Đi t d u m . b. Đi t than đá,đá vôi c. Đi t tinh b t,xenluloz d. T t c đi u đúng.ừ ầ ỏ ừ ừ ộ ơ ấ ả ềCâu 31. Polyme đ c đ nh nghĩa:”Nh ng h p ch t có…do nhi u…liên k t v i nhau đ c g i làượ ị ữ ợ ấ ề ế ớ ượ ọ h p ch t cao phân t hay polyme”.Nh ng ch trong 2 đo n… là.ợ ấ ử ữ ữ ạa. Kh i l ng phân t r t l n và m t xích.ố ượ ử ấ ớ ắ b. Kh i l ng phân t r t l n và monome.ố ượ ử ấ ớc. Kh i l ng phân t l n và m t xích.ố ượ ử ớ ắ d. Kh i l ng phân t l n và monomeố ượ ử ớCâu 32. Ph n ng trùng h p đ c đ nh nghĩa: ”Qúa trình… nhi u phân t nh (monome) t o thànhả ứ ợ ượ ị ề ử ỏ ạ phân t l n (polyme) đ c g i là ph n ng trùng h p”. Nh ng ch trong đo n… là.ử ớ ượ ọ ả ứ ợ ữ ữ ạa. C ng h p liên ti p. b. C ng h p và k t h p c .Trùng h p liên ti p. d. Trùng h p và k tộ ợ ế ộ ợ ế ợ ợ ế ợ ế h pợCâu 33. Ph n ng trùng ng ng đ c đ nh nghĩa là: ”Qúa trình… phân t nh (monome) k t h p v iả ứ ư ượ ị ử ỏ ế ợ ớ nhau t o thành phân t l n (polyme) đ ng th i gi i phóng phân t n c đ c g i là ph n ng trùngạ ử ớ ồ ờ ả ử ướ ượ ọ ả ứ ng ng”. Nh ng ch trong đo n… là:ư ữ ữ ạa. Nhi u b. R t nhi u. c. C ng h p nhi u d. C ng h p liên k t nhi u.ề ấ ề ộ ợ ề ộ ợ ế ềCâu 34. Cho etanol ( E ),vinylaxetylen ( V ),izopren ( I ), 2phenyl etanol -1 ( P ). T p h p nào có thậ ợ ể đi u ch cao su buna –S b ng 3 ph n ng.ề ế ằ ả ứa. E và I b. E và P c. V và I d. I và PCâu 35. Polyme là các phân t r t l n hình thành do s trùng h p các monome. N u propen CHử ấ ớ ự ợ ế 2 = CH – CH3 là monome thì công th c nào d i đây bi u di n polyme thu đ c.ứ ướ ể ễ ượa. (-CH2 – CH – CH3-)n b. (-CH2 – CH2 – CH2-)n c. [-CH2 – CH(CH3)-n] d. [-CH2 – CH(CH3)2 -n] Câu 36. Nilon 6,6 có CTCT là:a. [- NH - (CH2)5 – CO -]n b. [- NH- (CH2)6 – NH – CO - (CH2)4 – CO -]nc. [- NH- (CH2)4 – NH – CO - (CH2)4 – CO -]n d. M t công th c khác.ộ ứCâu 37. Polyme có m ng l i không gian là:ạ ướa. Nh a bakêlit b. Cao su l u hoá c. Xenluloz d. C a và b đ u đúng. ự ư ơ ả ềCâu 38. Trong s d n su t c a benzen có CTPT là Cố ẫ ấ ủ 8H10O có bao nhiêu đ ng phân X tho mãn:ồ ả X + NaOH Không ph n ng, X ( Kh n c ) ả ứ ử ướ Y Polymea. 1 b. 2 c. 3 d. 4Câu 39. Polyme [- CH2 – CH( CH3) – CH(C6H5)– CH2 -]n . Đ c trùng h p b iượ ợ ở a. 2-metyl-3-phenyl b. 2-metyl-3-phenyl-butan-2 c. Propylen và Styren d. Izopren và ToluenCâu 40. Polyme [- CH2 – CH( CH3) – CH2 – C(CH3) = CH - CH2 -]n. Đ c đi u ch b ng ph n ngượ ề ế ằ ả ứ trùng h p nào.ợa. CH2=CH-CH2 b. CH2=C( CH3)-CH2=CH2 c. CH2=CH-CH2 và CH2=C( CH3)-CH2=CH2 d. Monome khác.Câu 41. Ch n câu ọ sai.a. Ph n ng trùng ng ng khác ph n ng trùng h p.ả ứ ư ả ứ ợb. Trùng h p 1,3 butađien đ c cao su buna là s n ph m duy nh t.ợ ượ ả ẩ ấc. Đi u ki n phân t tham gia ph n ng trùng h p là trong c u t o ph i có liên k t đôi,liên k t 3 hayề ệ ử ả ứ ợ ấ ạ ả ế ế vòng không đi u.ề

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------GV: Phan Th Nh nị ạ - 3 -

Page 4: Bai Tap Trac Nghiem Polyme Hay 1721

Polyme-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------d. Đi u ki n phân t tham gia ph n ng trùng h p là trong c u t o ph i có 2 nhóm đ nh ch c có khề ệ ử ả ứ ợ ấ ạ ả ị ứ ả năng tham gia ph n ng ng ng t .ả ứ ư ụCâu 42. Thu phân h p ch t. ỷ ợ ấH2N - CH2 – CO – NH - CH(CH2COOH) –CO – NH = CH(CH2-C6H5) – CO – NH - CH2-COOH Thu đ c aminnoaxit nào: ươa. H2N - CH2 - COOH b. HOOC – CH2 – CH(NH2) – COOHc. C6H5 – CH2 – CH(NH2) –COOH d. H n h p 3 aminoaxit trên.ổ ợCâu 43. Polyvinyl axetat là polyme đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p c a monome nào sau:ượ ề ế ằ ả ứ ợ ủa. CH2 = CH – COOH b. CH2 = CH - COOCH2CH3

c. CH2 = CH –OOC – CH2 – CH3 d. CH2 = CH – OOC – CH3

Câu 45. Ch n phát bi u ọ ể đúng.a. H s trùng h p là s l ng đ n v m c xích monome trong phân t polyme,h s trùng h p cóệ ố ợ ố ượ ơ ị ắ ử ệ ố ợ th xác đ nh m t cách chính xác.ể ị ộb. Do phân t kh i l n ho c r t l n,nhi u polyme không tan ho c khó tan trong các dung môi thôngử ố ớ ặ ấ ớ ề ặ th ng.ườc. Polyme có c u trúc m ng l i không gian là d ng ch u nhi t kém nh t.ấ ạ ướ ạ ị ệ ấd. Thu tinh h u c là polyme có d ng m ch phân nhánh.ỷ ữ ơ ạ ạCâu 46. Cho tinh b t, cao su thiên nhiên, t t m. Polyme thiên nhiên nào là s n ph m trùng ng ng.ộ ơ ằ ả ẩ ưa. Tinh b t b. Cao su c. T t m d. Tinh b t và t t m.ộ ơ ằ ộ ơ ằCâu 47. M t d ng t nilon có 63,68% Cacbon;12,38% Nit ; 9,8% Hyđro; 14,4% Oxy. Công th cộ ạ ơ ơ ứ th c nghiêm c a nilon là:ự ủa. C5H9NO b. C6H11NO c. C6H10N2O d. C6H11NO2

Câu 48. Kh i l ng phân t c a t capron là 15000đvC. Tính s m c xích trong CTPT c a t này.ố ượ ử ủ ơ ố ắ ủ ơa. 113 b. 133 c. 118 d. K t qu khác.ế ảCâu 49. T 100lít dung d ch r u etylic 40ừ ị ượ o ( kh i l ng riêng c a r u nguyên ch t D=0,8g/ml )cóố ượ ủ ượ ấ th đi u ch l ng cao su buna là (hi u su t H=75%).ể ề ế ượ ệ ấa. 14,087kg b. 18,783kg c. 28,174kg d. K t qu khác.ế ảCâu 50. Nh a phenolfocmandehyt đ c đi u ch b ng cách đun nóng phenol (d ) v i dung d ch.ự ượ ề ế ằ ư ớ ịa. CH3CHO trong môi tr ng axit. ườ b. HCOOH trong môi tr ng axit. ườc. HCHO trong môi tr ng axit. ườ d. CH3COOH trong môi tr ng axit. ườCâu 51. Trùng h p hoàn toàn 6,25gam vinylclorua đ c m gam PVC. S m c xích –CHợ ượ ố ắ 2 – CHCl- có trong m gam PVC nói trên là.a. 6,02.1022 b. 6,02.1020 c. 6,02.1024 d. 6,02.1023

Câu 52. Trùng h p 5,6lít Cợ 2H4 ( đktc ).Hi u su t ph n ng là 90% thì kh i l ng polyme thu đ cệ ấ ả ứ ố ượ ượ là:a. 6,3gam b. 5,3gam c.7,3gam d. 4,3gamCâu 53. Cho các polyme sau:(- CH2 – CH2 -)n,(- CH2 – CH = CH – CH2 -)n,(- NH- CH2 –CO-)n. Công th c c a các monome đ khi trùng h p ho c trùng ng ng t o ra các polyme trên l n l c là:ứ ủ ể ợ ặ ư ạ ầ ượa. CH2 = CH2 , CH3 – CH = C = CH2 , NH2- CH2 –COOH.b. CH2 = CH2 , CH2 – CH - CH = CH2 , NH2- CH2 –COOH.c. CH2 = CH2 , CH3 – CH = C = CH2 , NH2- CH2 – CH2 - COOH.d. CH2 = CH2 , CH3 – CH = CH = CH2 , NH2- CH2 –COOH.Câu 53. Trong s các lo i t sau:( 1 )[ –NH – (CHố ạ ơ 2)6 –NH – OC – (CH2)4 - CO]n;( 2)[ - NH – (CH2)6 – CO –]n; ( 3 ) [ C6H702(OOC – CH3)3 ]n. Thu c lo i t polyamit là:ộ ạ ơa. ( 1 ) và ( 3 ) b. ( 1 ) ,( 3 ) và ( 2 ) c. ( 1 ) và ( 2 ) d. ( 2 ) và ( 3 ) Câu 54. Ch t không có kh năng tham gia ph n ng trùng h p là:ấ ả ả ứ ọa. Propen b. Styren c. Toluen d. Izopren.Câu 55. Khi trùng ng ng 7,5 gam axit amino axetic v i hi u su t 80%,ngoài amino axit d ng i taư ớ ệ ấ ư ườ còn thu đ c m gam polyme và 1,44gam n c.Gía tr c a m là.ượ ướ ị ủa. 5,56gam b. 5,25gam c. 4,25gam d. 4,56gamCâu 56. Cho glucoz lên men thành r u etylic,d n khí COơ ượ ẫ 2 sinh ra vào n c vôi trong có d thuướ ư đ c 50gam k t t a. Hi u su t quá trình lên men là 80%, kh i l ng glucoz đã cho lên men là:ượ ế ủ ệ ấ ố ượ ơa. 56,25gam b. 65,25gam c. 45,25gam d. 54,25gam.

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------GV: Phan Th Nh nị ạ - 4 -

Page 5: Bai Tap Trac Nghiem Polyme Hay 1721

Polyme-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------Câu 57Clo hoá PVC đ c m t lo i t Clorin ch a 66,6% Clo. Trung bình m t phân t Clo tác d ngượ ộ ạ ơ ứ ộ ử ụ v i bao nhiêu m c xích PVC? ớ ắA. 1 B. 2 C. 3 D 4Câu 58 Clo hoá PVC thu đ c m t polime ch a 63,96% clo v kh i l ng, trung bình 1 phân t cloượ ộ ứ ề ố ượ ử ph n ng v i k m t xích trong m ch PVC. Giá tr c a k là ả ứ ớ ắ ạ ị ủA. 1 B. 2 C. 3 D 4

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------GV: Phan Th Nh nị ạ - 5 -