6
Chương 1. Giới thiệu Microsoft Excel Bài giảng Microsoft Excel Biên soạn: Nguyễn Văn Minh Trang 1 Chương 1. GIỚI THIỆU MICROSOFT EXCEL (Microsoft Excel Introduction) Mục đích Sau khi học xong chương này sinh viên có thể: - Biết cách khởi động và thoát khỏi phần mềm MS Excel - Nắm được các thành phần của cửa sổ MS Excel Yêu cầu - Nắm chắc các thành phần của MS Excel - Thiết lập môi trường làm việc hoàn chỉnh Số tiết lên lớp: 01 Bảng phân chia thời lượng STT Nội dung Số tiết 1 1.1. Khởi động và thoát khỏi MS Excel 0.25 2 1.2. Các thành phần của MS Excel 0.5 3 1.3. Một số khái niệm 0.25 4 1.4. Thiết lập môi trường làm việc Trọng tâm bài giảng - Các thành phần của cửa sổ MS Excel 1.1. Giới thiệu 1.2. Khởi động và thoát khỏi MS Excel 1.2.1. Khởi động Có nhiều cách khởi động MS Excel. - Cách 1: Vào Start, chọn Programs (hoặc All Programs), chọn Microsoft Office, chọn tiếp mục Microsoft Office Excel 2003 - Cách 2: Nhấp đôi lên biểu tượng MS Excel trên màn hình nền (nếu có) 1.2.2. Thoát Để thoát khỏi chương trình Word, bạn có nhiều cách để thực hiện: - Cách 1: Vào menu File, chọn Exit - Cách 2: Nhấp chuột vào biểu tượng Close trên thanh tiêu đề - Cách 3: Nhấn tổ hợp phím Alt-F4 - Cách 4: Nhấp phải chuột lên biểu tượng chương trình Word ở dưới thanh Taskbar rồi chọn Close (hoặc Close Group) Câu hỏi: 1. Có mấy cách để khởi động chương trình Excel?

Bai Giang MS Excel - [Chuong 01]

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Bai Giang MS Excel - [Chuong 01]

Citation preview

  • Chng 1. Gii thiu Microsoft Excel Bi ging Microsoft Excel

    Bin son: Nguyn Vn Minh Trang 1

    Chng 1. GII THIU MICROSOFT EXCEL

    (Microsoft Excel Introduction)

    Mc ch

    Sau khi hc xong chng ny sinh vin c th:

    - Bit cch khi ng v thot khi phn mm MS Excel

    - Nm c cc thnh phn ca ca s MS Excel

    Yu cu

    - Nm chc cc thnh phn ca MS Excel

    - Thit lp mi trng lm vic hon chnh

    S tit ln lp: 01

    Bng phn chia thi lng

    STT Ni dung S tit

    1 1.1. Khi ng v thot khi MS Excel 0.25

    2 1.2. Cc thnh phn ca MS Excel 0.5

    3 1.3. Mt s khi nim 0.25

    4 1.4. Thit lp mi trng lm vic

    Trng tm bi ging

    - Cc thnh phn ca ca s MS Excel

    1.1. Gii thiu

    1.2. Khi ng v thot khi MS Excel

    1.2.1. Khi ng

    C nhiu cch khi ng MS Excel.

    - Cch 1: Vo Start, chn Programs (hoc All Programs), chn Microsoft Office, chn tip mc Microsoft Office Excel 2003

    - Cch 2: Nhp i ln biu tng MS Excel trn mn hnh nn (nu c)

    1.2.2. Thot

    thot khi chng trnh Word, bn c nhiu cch thc hin:

    - Cch 1: Vo menu File, chn Exit

    - Cch 2: Nhp chut vo biu tng Close trn thanh tiu

    - Cch 3: Nhn t hp phm Alt-F4

    - Cch 4: Nhp phi chut ln biu tng chng trnh Word di thanh Taskbar ri chn Close (hoc Close Group)

    Cu hi: 1. C my cch khi ng chng trnh Excel?

  • Chng 1. Gii thiu Microsoft Excel Bi ging Microsoft Excel

    Bin son: Nguyn Vn Minh Trang 2

    2. Khi no th chng trnh Excel thng bo cu Do you want to save the changes to?

    1.3. Cc thnh phn ca ca s MS Excel (Xem [2, tr.76,77])

    - Mn hnh giao din ca MS Excel

    Hnh 1Error! No text of specified style in document.-1. Mn hnh giao din ca MS Excel

    - Cc thanh cng c:

    Thanh cng c chun (Standard toolbar): Gm mt s biu tng thao tc vi tp tin nh lu, m, in n; v mt s biu tng h tr qu trnh son tho vn bn nh sao chp (copy), ct (cut), dn (paste), phc hi (undo)...

    Biu tng Tn ting Anh ngha

    New Blank Workbook Khi to mt tp tin excel mi

    Open M tp tin excel lu

    Save Lu ni dung bng tnh ang son tho vo a

    Cut Ct ni dung ang bi en lu vo b nh m

    Copy Sao chp ni dung ang chn vo b nh m

    Paste

    Dn ni dung trong b nh m (khi copy hoc cut) vo v tr hin hnh

    Undo Phc hi thao tc va thc hin

    Redo Tr li thao tc va phc hi (ngc vi nt Undo)

    AutoSum Chn hm tnh nhanh.

    Con tr chut

    Thanh cng thc Formula Bar

    Name Box

    a ch dng

    a ch dng

    Con tr

    Danh sch bng tnh (Sheet)

    Cc nt duyt bng tnh

  • Chng 1. Gii thiu Microsoft Excel Bi ging Microsoft Excel

    Bin son: Nguyn Vn Minh Trang 3

    Sort Ascending Sp xp d liu theo hng tng dn

    Sort Descending Sp xp d liu theo hng gim dn

    Chart Wizard V biu

    Zoom Dng phng to, thu nh trang vn bn

    Thanh cng c nh dng (Formatting toolbar): gm s biu tng c dng nh dng vn bn nh thay i kiu ch, mu ch, c ch, ch m, nghing...

    Biu tng Tn ting Anh ngha

    Font Chn kiu ch

    Font Size Chn c ch

    Bold nh dng ch m

    Italic nh dng ch nghing

    Underline nh dng gch chn

    Align Left Canh ni dung thng mp bn tri ca

    Center Canh ni dung gia

    Align Right Canh ni dung thng mp bn tri ca

    Merge and Center Gp v canh ni dung gia

    Currency style nh dng s theo kiu tin t

    Percent style nh dng s theo kiu phn trm %

    Comma style nh dng s theo kiu phn lp

    Increase Decimal Tng s ch s thp phn c hin th

    Decrease Decimal Gim s ch s thp phn c hin th.

    - Thanh cng thc (Formula bar): Dng hin th, nhp, hiu chnh d liu, cng thc ca ang chn.

    - Name Box: Hin th a ch ca hin hnh, hoc hin th tn ca vng ang chn.

    - Danh mc bng tnh: Lit k cc bng tnh c trong tp tin.

  • Chng 1. Gii thiu Microsoft Excel Bi ging Microsoft Excel

    Bin son: Nguyn Vn Minh Trang 4

    - Con tr : Dng xc nh hin hnh.

    - im nm: Dng sao chp d liu hoc cng thc.

    Cu hi: 1. Thanh cng c no l c bn nht? 2. Mc ch ca thanh cng c chun l g? C tn bng ting Anh l g? 3. Mc ch ca thanh cng c nh dng l g? C tn bng ting Anh l g? 4. Mc ch ca thanh cng thc l g? 5. Cho bit cc thnh phn trn thanh trng thi

    1.4. Mt s khi nim

    - Bng tnh (Sheet): L mt bng nhp d liu.

    - Tp bng tnh (Workbook): L mt tp tin ca MS Excel dng ch mt tp hp cc bng tnh hin c trong tp tin. Trong mi Workbook c th cha ti a l 255 Sheet. Mc nh mi ln khi khi to mt Workbook th Excel ch to sn 3 Sheet. Khi cn thm mt Sheet mi th hy vo Insert, chn lnh Worksheet.

    - Ct (Column): L mt ct trong mt trang bng tnh. Mi ct trong mt Sheet c nh du bng mt tn gi l a ch ct. Trong mi Sheet c tt c 256 ct c nh a ch t A, B, C, ...., Z, AA, AB, AC, ...., AZ, BA, BB, ...., IV

    - Dng (Row): L mt dng trong mt bng tnh. Mi dng trong bng tnh c dnh du bng mt s th t c gi l a ch dng. Trong mi Sheet c tt c l 655536 dng c nh a ch t 1 n 65536.

    - (Cell): L giao ca mt ct v mt dng trong bng tnh. cng c nh dng bng mt a ch t vic kt hp t a ch ct v a ch dng V d: ang c chn trong hnh c a ch l C2.

    Hnh 1-Error! No text of specified style in document.-2. Con tr

    - Vng (Range, Area): L mt tp hp cc lin tip. Mi vng c xc nh

    bng mt a ch c dng: a ch gc trn tri : a ch gc di phi V d: Trong cc hnh di a ch ca ba vng c xc nh sau:

    o Vng 1 : B2:F2

    o Vng 2: B4:D8

    o Vng 3: F4:F8

    im nm

  • Chng 1. Gii thiu Microsoft Excel Bi ging Microsoft Excel

    Bin son: Nguyn Vn Minh Trang 5

    Hnh 1-3. Chn vng

    Cu hi: 1. Mt tp tin c bo nhiu sheet 2. Mt Sheet c bao nhiu ct, dng?

    1.5. Thit lp mi trng lm vic ca MS Excel

    - Hin th 2 thanh cng c Standard v Formatting trn 2 dng ring bit Vo Tools Customize nh du Show Standard and Formatting toolbars on two rows v Always show full menus Close

    - Vo Tools Options Chn th View chn mc Comment indicator only chn th Edit b nh du 2 Enable AutoComplete for cell values v Show Paste Options buttons OK

    - Vo Tools AutoCorrect Options chn th AutoCorrect b nh du AutoCorrect accidental use of cAPS LOCK key OK

  • Chng 1. Gii thiu Microsoft Excel Bi ging Microsoft Excel

    Bin son: Nguyn Vn Minh Trang 6

    CU HI N TP

    1. Thanh cng c chun (Standard) ca MS Excel v ca MS Word khc nhau nhng im no?

    2. Thanh cng c nh dng (Formatting) ca MS Excel v ca MS Word khc nhau nhng im no?

    3. Nu ngha ca thanh cng thc v Name Box

    4. Mc ch ca im nm trong con tr ca MS Excel?

    5. Mi tp tin ca MS Excel c th c bao nhiu Sheet (bng tnh)?

    6. Mi trang bng tnh (Sheet) c bao nhiu dng v bao nhiu ct? Du hiu phn bit gia ct ny vi ct khc, gia dng ny vi dng khc?

    7. ngha ca a ch , a ch vng?