7
MT STHUT NGKINH TANH-VIT . Break-even point: Đim hòa vn . Business entity concept: Nguyên tc doanh nghip là mt thc th. Business purchase: Mua li doanh nghip . Calls in arrear: Vn gi trsau . Capital: Vn . Authorized capital: Vn điu l. Called-up capital: Vn đã gi . Capital expenditure: Chi phí đầu tư . Invested capital: Vn đầu tư . Issued capital: Vn phát hành . Uncalled capital: Vn chưa gi . Working capital: Vn lưu động (hot động) . Capital redemption reserve: Qudtrbi hoàn vn cphn . Carriage: Chi phí vn chuyn . Carriage inwards: Chi phí vn chuyn hàng hóa mua . Carriage outwards: Chi phí vn chuyn hàng hóa bán . Carrying cost: Chi phí bo tn hàng lưu kho . Cash book: Stin mt . Cash discounts: Chiết khu tin mt . Cash flow statement: Bng phân tích lưu chuyn tin mt . Category method: Phương pháp chng loi . Cheques: Sec (chi phiếú) . Clock cards: Thbm giờ . Closing an account: Khóa mt tài khon . Closing stock: Tn kho cui k. Commission errors: Li ghi nhm tài khon thanh toán . Company accounts: Kế toán công ty

B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

  • Upload
    kim-nga

  • View
    218

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

7/30/2019 B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

http://slidepdf.com/reader/full/b2-a5-e8-cd-2a-2d-88-24-65-d7-7a-60-08-70-c7-49oc 1/7

MỘT SỐ THUẬT NGỮ KINH TẾ ANH-VIỆT

. Break-even point: Điểm hòa vốn

. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp

. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau

. Capital: Vốn

. Authorized capital: Vốn điều lệ

. Called-up capital: Vốn đã gọi

. Capital expenditure: Chi phí đầu tư

. Invested capital: Vốn đầu tư

. Issued capital: Vốn phát hành

. Uncalled capital: Vốn chưa gọi

. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)

. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần

. Carriage: Chi phí vận chuyển

. Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua

. Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán

. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho

. Cash book: Sổ tiền mặt

. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

. Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt

. Category method: Phương pháp chủng loại

. Cheques: Sec (chi phiếú)

. Clock cards: Thẻ bấm giờ 

. Closing an account: Khóa một tài khoản

. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ

. Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán

. Company accounts: Kế toán công ty

Page 2: B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

7/30/2019 B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

http://slidepdf.com/reader/full/b2-a5-e8-cd-2a-2d-88-24-65-d7-7a-60-08-70-c7-49oc 2/7

Page 3: B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

7/30/2019 B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

http://slidepdf.com/reader/full/b2-a5-e8-cd-2a-2d-88-24-65-d7-7a-60-08-70-c7-49oc 3/7

. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín

. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao

. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao

. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần

. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng

. Direct costs: Chi phí trực tiếp

. Directors: Hội đồng quản trị

. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị

. Discounts: Chiết khấu

. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng

. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu

. Discounts received: Chiết khấu mua hàng

. Dishonored cheques: Sec bị từ chối

. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định

. Dividends: Cổ tức

. Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép

. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép

. Drawing: Rút vốn

. Equivalent units: Đơn vị tương đương

. Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương

. Errors: Sai sót

. Expenses prepaid: Chi phí trả trước

. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng

. FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước

. Final accounts: Báo cáo quyết toán

. Finished goods: Thành phẩm

. First call: Lần gọi thứ nhất

Page 4: B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

7/30/2019 B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

http://slidepdf.com/reader/full/b2-a5-e8-cd-2a-2d-88-24-65-d7-7a-60-08-70-c7-49oc 4/7

. Fixed assets: Tài sản cố định

. Fixed capital: Vốn cố định

. Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định

. General ledger: Sổ cái

. General reserve: Quỹ dự trữ chung

. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài

. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp

. Goodwill: Uy tín

. Gross loss: Lỗ gộp

. Gross profit: Lãi gộp

. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp

. Historical cost: Giá phí lịch sử

. Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T

. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán

. Imprest systems: Chế độ tạm ứng

. Income tax: Thuế thu nhập

. Increase in provision: Tăng dự phòng

. Indirect costs: Chi phí gián tiếp

. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử

. Intangible assets: Tài sản vô hình

. Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán

. Investments: Đầu tư

. Invoice: Hóa đơn

. Issue of shares: Phát hành cổ phần

. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành

. Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công

việc/ loạt sản phẩm

. Journal: Nhật ký chung

. Journal entries: Bút toán nhật ký

Page 5: B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

7/30/2019 B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

http://slidepdf.com/reader/full/b2-a5-e8-cd-2a-2d-88-24-65-d7-7a-60-08-70-c7-49oc 5/7

. Liabilities: Công nợ 

. LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước

. Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn

. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh

khoản)

. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán

. Long-term liabilities: Nợ dài hạn

. Loss: Lỗ

. Gross loss: Lỗ gộp

. Net loss: Lỗ ròng

. Machine hour method: Phương pháp giờ máy

. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất

. Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn

. Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán

. Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập

. Materiality: Tính trọng yếu

. Materials: Nguyên vật liệu

. Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền

. Net assets: Tài sản thuần

. Net book value: Giá trị thuần

. Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được

. Nominal accounts: Tài khoản định danh

. Nominal ledger: Sổ tổng hợp

. Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán

. Objectivity: Tính khách quan

. Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu

. Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp

. Opening stock: Tồn kho đầu kỳ

. Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động

Page 6: B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

7/30/2019 B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

http://slidepdf.com/reader/full/b2-a5-e8-cd-2a-2d-88-24-65-d7-7a-60-08-70-c7-49oc 6/7

. Ordinary shares: Cổ phần thường

. Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký

. Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương

đương

. Overdraft: Nợ thấu chi

. Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân

xưởng

. Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân

xưởng

. Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức

. Paid-up capital: Vốn đã góp

. Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá

. Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ

. Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục

. Personal accounts: Tài khoản thanh toán

. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí

. Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí

. Physical deteration: Sự hao mòn vật chất

. Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)

. Posting: Vào sổ tài khoản

. Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước

. Preference shares: Cổ phần ưu đãi

. Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy

. Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy

. Preliminary expenses: Chi phí khởi lập

. Prepaid expenses: Chi phí trả trước

. Private company: Công ty tư nhân

. Profitability: Khả năng sinh lời

. Prime cost: Giá thành cơ bản

Page 7: B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

7/30/2019 B2-A5-E8-CD-2A-2D-88-24-65-D7-7A-60-08-70-C7-49oc

http://slidepdf.com/reader/full/b2-a5-e8-cd-2a-2d-88-24-65-d7-7a-60-08-70-c7-49oc 7/7

. Principle, error of: Lỗi định khoản

. Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công

nghệ

. Product cost: Giá thành sản phẩm

. Production cost: Chi phí sản xuất

. Profits: lợi nhuận, lãi

. Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận

. Gross profit: Lãi gộp

. Net profit: Lãi ròng

. Profit and loss account: Tài khoản kết quả

( sưu tầm)

---------------------------------------------