142
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐ Ngày ban hành QĐ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 1 Bond Polymer Refine Detection Bond Polymer Refine Detection 130-118- 340 170001940 /PCBA-HN XN Tế Bào Máy nhuộm Bondmax Bondmax Leica Biosystem s Anh 7 lọ/kit Kit 80 35.695.000 HC theo máy, gồm 1,233 DM, chia thành 103 P Đấu thầu rộng rãi xét theo từng phần Công ty CP Biotech Việt Nam 01014770162 1728/QĐ- HHTM Ngày 9/9/2019 2 Bond Dewax Solution Bond Dewax Solution 130-113- 169 170001940 /PCBA-HN XN Tế Bào Máy nhuộm Bondmax Bondmax Leica Biosystem s Anh chai 1 lít Chai 47 9.685.000 HC theo máy, gồm 1,233 DM, chia thành 103 P Đấu thầu rộng rãi xét theo từng phần Công ty CP Biotech Việt Nam 1014770162 1728/QĐ- HHTM Ngày 9/9/2019 3 Bond Epitope Retrieval Solution 1 Bond Epitope Retrieval Solution 1 130-113- 140 170001940 /PCBA-HN XN Tế Bào Máy nhuộm Bondmax Bondmax Leica Biosystem s Anh chai 1 lít Chai 58 9.685.000 HC theo máy, gồm 1,233 DM, chia thành 103 P Đấu thầu rộng rãi xét theo từng phần Công ty CP Biotech Việt Nam 1014770162 1728/QĐ- HHTM Ngày 9/9/2019 4 Bond Epitope Retrieval Solution 2 Bond Epitope Retrieval Solution 2 130-095- 198 170001940 /PCBA-HN XN Tế Bào Máy nhuộm Bondmax Bondmax Leica Biosystem s Anh chai 1 lít Chai 56 9.685.000 HC theo máy, gồm 1,233 DM, chia thành 103 P Đấu thầu rộng rãi xét theo từng phần Công ty CP Biotech Việt Nam 1014770162 1728/QĐ- HHTM Ngày 9/9/2019 5 Bond Wash Solution 10X Concentrate Bond Wash Solution 10X Concentrate 130-104- 182 170001940 /PCBA-HN XN Tế Bào Máy nhuộm Bondmax Bondmax Leica Biosystem s Anh chai 1 lít Chai 38 12.745.000 HC theo máy, gồm 1,233 DM, chia thành 103 P Đấu thầu rộng rãi xét theo từng phần Công ty CP Biotech Việt Nam 1014770162 1728/QĐ- HHTM Ngày 9/9/2019 6 Bond Aspirating Probe Cleaning System Bond Aspirating Probe Cleaning System 170001940 /PCBA-HN XN Tế Bào Máy nhuộm Bondmax Bondmax Leica Biosystem s Anh 3 lọ x 3,75 ml/kit Kit 10 9.685.000 HC theo máy, gồm 1,233 DM, chia thành 103 P Đấu thầu rộng rãi xét theo từng phần Công ty CP Biotech Việt Nam 1014770162 1728/QĐ- HHTM Ngày 9/9/2019 7 Mounting media (Clearium) Mounting media (Clearium) 170001940 /PCBA-HN XN Tế Bào Máy nhuộm Bondmax Bondmax Leica Biosystem s Anh lọ 118 ml Lọ 24 454.000 HC theo máy, gồm 1,233 DM, chia thành 103 P Đấu thầu rộng rãi xét theo từng phần Công ty CP Biotech Việt Nam 1014770162 1728/QĐ- HHTM Ngày 9/9/2019 8 CD15 CD15 SH30042.0 1 170001940 /PCBA-HN XN Tế Bào Máy nhuộm Bondmax Bondmax Leica Biosystem s Anh lọ mã vạch 7ml Lọ 10 7.981.600 HC theo máy, gồm 1,233 DM, chia thành 103 P Đấu thầu rộng rãi xét theo từng phần Công ty CP Biotech Việt Nam 1014770162 1728/QĐ- HHTM Ngày 9/9/2019 9 ALK Anaplastic Lymphoma Kinase SH30028.0 2 170001940 /PCBA-HN XN Tế Bào Máy nhuộm Bondmax Bondmax Leica Biosystem s Anh lọ mã vạch 7ml Lọ 9 7.981.600 HC theo máy, gồm 1,233 DM, chia thành 103 P Đấu thầu rộng rãi xét theo từng phần Công ty CP Biotech Việt Nam 1014770162 1728/QĐ- HHTM Ngày 9/9/2019 Ghi chú Đơn vị tính: đồng Tên, mã đơn vị mua sắm Tên đơn vị: VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW BỘ Y TẾ MẪU CÔNG KHAI KẾT QUẢ ĐẤU THẦU MUA SẮM HÓA CHẤT, SINH PHẨM NĂM 2019 - 2020 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Quy cách đóng gói STT Tên hóa chất MT Tên hóa chất trúng thầu (tên thương mại) Mã sản phẩm Số đăng ký lưu hành/giấy phép nhập khẩu Mục đích sử dụng Tên thiết bị sử dụng HC Chủng loại (Model) của thiết bị sử dụng hóa chất Hãng chủ sở hữu Nước sản xuất Quyết định trúng thầu ĐVT SL trúng thầu Đơn giá trúng thầu Tên gói thầu Hình thức LCNT Nhà thầu trúng thầu Page 1

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

1 Bond Polymer

Refine Detection

Bond Polymer

Refine Detection

130-118-

340

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh 7 lọ/kit Kit 80 35.695.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

01014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

2 Bond Dewax

Solution

Bond Dewax

Solution

130-113-

169

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh chai 1 lít Chai 47 9.685.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

3 Bond Epitope

Retrieval

Solution 1

Bond Epitope

Retrieval Solution 1

130-113-

140

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh chai 1 lít Chai 58 9.685.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

4 Bond Epitope

Retrieval

Solution 2

Bond Epitope

Retrieval Solution 2

130-095-

198

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh chai 1 lít Chai 56 9.685.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

5 Bond Wash

Solution 10X

Concentrate

Bond Wash

Solution 10X

Concentrate

130-104-

182

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh chai 1 lít Chai 38 12.745.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

6 Bond Aspirating

Probe Cleaning

System

Bond Aspirating

Probe Cleaning

System

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh 3 lọ x 3,75

ml/kit

Kit 10 9.685.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

7 Mounting media

(Clearium)

Mounting media

(Clearium)

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ 118 ml Lọ 24 454.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

8 CD15 CD15 SH30042.0

1

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 10 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

9 ALK Anaplastic

Lymphoma Kinase

SH30028.0

2

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Ghi chú

Đơn vị tính: đồng

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Tên đơn vị: VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW

BỘ Y TẾ

MẪU CÔNG KHAI KẾT QUẢ ĐẤU THẦU MUA SẮM HÓA CHẤT, SINH PHẨM NĂM 2019 - 2020

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

Page 1

Page 2: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

10 Bcl-2 Bcl-2 130-109-

558

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

11 Bcl-6 Bcl-6 SH30088.0

2HI

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

12 BF1 BF1 XT150-

YCD

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

13 CD10 CD10 HK584-5K 170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

14 CD103 CD103 130-091-

678

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

15 CD117 CD117 QD550-

YCDE

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

16 CD123 CD123 170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

17 CD13 CD13 130-091-

679

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

18 CD138 CD138 130-091-

677

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

19 CD14 CD14 170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

20 CD163 CD163 AM451-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 2

Page 3: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

21 CD1a CD1a 170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

22 CD2 CD2 AM423-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

23 CD20 CD20 AN832-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

24 CD23 CD23 AN837-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

25 Glycophorin A

(CD235a)

Glycophorin A AN814-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

26 CD25 CD25 AM460-

5M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

27 CD3 CD3 AM490-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

28 CD30 CD30 AM238-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

29 CD33 CD33 AR460-

10R

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

30 CD34 CD34 sc-

203749A

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

31 CD38 CD38 AM453-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 3

Page 4: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

32 CD4 CD4 AN846-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

33 CD42b CD42b AM327-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

34 CD43 CD43 sc-

205998A

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

35 CD45 (LCA) CD45 AN779-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

36 CD5 CD5 AN769-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

37 CD56 CD56 AM421-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

38 CD57 CD57 sc-476557 170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

39 CD61 CD61 AM305-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

40 CD64 CD64 AM338-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

41 CD68 CD68 AM430-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

42 CD7 CD7 AM268-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 4

Page 5: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

43 CD79a CD79a AN482-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

44 CD8 CD8 SH30034.0

1

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

45 CD99 CD99 AM549-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

46 c-Myc Protein c-Myc Protein AM702-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

47 Cyclin D1 Cyclin D1 AM414-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

48 Cyclin D2 Cyclin D2 AM422-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 2 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

49 Multi-

Cytokeratin

AE1/AE3

Multi-Cytokeratin

AE1/AE3

AN850-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

50 Anti-CMV

(Cytomegalovirus

)

CMV AM318-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

51 IgM Immunoglobulin M AR447-

10R

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

52 Desmin Desmin AM071-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

53 Anti -

Fluorescien

antibody

Anti - Fluorescien

antibody

AM254-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ 3,75ml Lọ 4 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 5

Page 6: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

54 Pretreatment Kit

(1ml; 20ml và 3

lọ rỗng để pha

7ml)

Bond Enzyme

Pretreatment

SH30028.0

3

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh kit Kít 4 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

55 EMA Epithelial

Membrane Antigen

AM072-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

56 Epstein-Barr

Virus (EBV)

Epstein-Barr Virus

(EBV)

AM182-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

57 CD21 (Follicular

Dendritic Cell)

CD21 130-091-

281

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

58 Anti-HHV8 Anti-HHV8 AM914-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

59 HTLV1 HTLV1 AM410-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

60 Ki-67 Ki67 130-091-

280

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

61 MUM1 Multiple Myeloma

Oncogene 1

(MUM1)

AR496-

10R

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

62 CD14 (MYD88) CD14 AM457-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

63 Myeloperoxidase

(MPO)

Myeloperoxidase AM058-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

64 PAX-5 PAX-5 AM373-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 6

Page 7: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

65 S-100 S-100 AM074-

10M

170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

66 TdT Terminal

Deoxynucleotidyl

Transferase

412490 170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

67 Vimentin Vimentin 532100 170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

68 SOX11 SOX11 412380 170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 2 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

69 Anti- Lambada

Light Chain

Lambda Light

Chain

412269 170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 10 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

70 Anti- Kappa

Light Chain

Kappa Light Chain 526300 170001940

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Leica

Biosystem

s

Anh lọ mã vạch

7ml

Lọ 10 7.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

71 Auto DAB Kit

for Xmatrx Elite

Auto DAB Kit for

Xmatrx Elite

R4607072 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 200 tests/kit Kit 4 4.942.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

72 Dung dịch rã nến

(EZ-Dewax)

Dung dịch rã nến

(EZ-Dewax)

R4601501 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 1000

ml/chai

Chai 4 8.440.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

73 Nước rửa

(Xwash Buffer)

Nước rửa (Xwash

Buffer)

R4607011 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 500 ml/chai Chai 4 1.143.520 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

74 Xviz Detection

Kit (Bộ hiển thị

chạy máy

Xmatrx)

Xviz Detection Kit

(Bộ hiển thị chạy

máy Xmatrx)

R4601518 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 200 tests/kit Kit 4 17.936.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

75 Bộ kit kháng thể

Ant-CD15

Bộ kit kháng thể

Ant-CD15

R4607060 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 8.440.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 7

Page 8: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

76 Bộ kit kháng thể

Anti-Bcl-2

Bộ kit kháng thể

Anti-Bcl-2

130-091-

275

170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 8.440.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

77 Bộ kit kháng thể

Anti-Bcl-6

Bộ kit kháng thể

Anti-Bcl-6

P178-050R 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 13.438.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

78 Bộ kit kháng thể

Anti-Beta F1

Bộ kit kháng thể

Anti-Beta F1

P414-025R 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 12.439.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

79 Bộ kit kháng thể

Anti-CD10

Bộ kit kháng thể

Anti-CD10

P038-025R 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 16.437.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

80 Bộ kit kháng thể

Anti-CD103

Bộ kit kháng thể

Anti-CD103

c105801 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 11.939.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

81 Bộ kit kháng thể

Anti-CD117

Bộ kit kháng thể

Anti-CD117

P207-050R 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 7.141.120 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

82 Bộ kit kháng thể

Anti-CD13

Bộ kit kháng thể

Anti-CD13

P140-050R 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 11.939.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

83 Bộ kit kháng thể

Anti-CD138

Bộ kit kháng thể

Anti-CD138

P102-050R 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 9.740.080 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

84 Bộ kit kháng thể

Anti-CD14

Bộ kit kháng thể

Anti-CD14

EK1-FAM 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 13.438.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

85 Bộ kit kháng thể

Anti-CD163

Bộ kit kháng thể

Anti-CD163

43631 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 6ml & lọ

RFID/kit

Kit 1 10.939.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

86 Bộ kit kháng thể

Anti-CD1a

Bộ kit kháng thể

Anti-CD1a

P901405 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 9.740.080 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 8

Page 9: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

87 Bộ kit kháng thể

Anti-CD20

Bộ kit kháng thể

Anti-CD20

P901404 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 8.440.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

88 Bộ kit kháng thể

Anti-CD23

Bộ kit kháng thể

Anti-CD23

P901402 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 15.337.840 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

89 Bộ kit kháng thể

Anti-CD235a

Bộ kit kháng thể

Anti-CD235a

P901467 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 8.940.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

90 Bộ kit kháng thể

Anti-CD25

Bộ kit kháng thể

Anti-CD25

442192 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 11.139.520 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

91 Bộ kit kháng thể

Anti-CD3

Bộ kit kháng thể

Anti-CD3

442194 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 7.740.880 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

92 Bộ kit kháng thể

Anti-CD30 (Ki-1

Antigen)

Bộ kit kháng thể

Anti-CD30 (Ki-1

Antigen)

442288 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 14.438.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

93 Bộ kit kháng thể

Anti-CD33

Bộ kit kháng thể

Anti-CD33

442265 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 6ml & lọ

RFID/kit

Kit 1 12.439.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

94 Bộ kit kháng thể

Anti-CD34

Bộ kit kháng thể

Anti-CD34

MS0368 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 14.438.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

95 Bộ kit kháng thể

Anti-CD38

Bộ kit kháng thể

Anti-CD38

P901460 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 17.437.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

96 Bộ kit kháng thể

Anti-CD4

Bộ kit kháng thể

Anti-CD4

P901490 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 14.744.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

97 Bộ kit kháng thể

Anti-CD42b

Bộ kit kháng thể

Anti-CD42b

MA05 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 16.437.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 9

Page 10: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

98 Bộ kit kháng thể

Anti-CD43

Bộ kit kháng thể

Anti-CD43

800-7702 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 16.437.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

99 Bộ kit kháng thể

Anti-CD45

(LCA)

Bộ kit kháng thể

Anti-CD45 (LCA)

CMVq 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 8.440.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

100 Bộ kit kháng thể

Anti-CD5

Bộ kit kháng thể

Anti-CD5

HBVq 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 12.439.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

101 Bộ kit kháng thể

Anti-CD56

(Natural Killer

Cell, NCAM)

Bộ kit kháng thể

Anti-CD56

(Natural Killer

Cell, NCAM)

RQ9135/a 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 11.639.320 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

102 Bộ kit kháng thể

Anti-CD61

Bộ kit kháng thể

Anti-CD61

RQ9135/b 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 10.939.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

103 Bộ kit kháng thể

Anti-CD64

Bộ kit kháng thể

Anti-CD64

RQ 9129 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 12.439.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

104 Bộ kít kháng thể

Anti-CD68

Bộ kít kháng thể

Anti-CD68

RQ9128 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 9.740.080 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

105 Bộ kit kháng thể

Anti-CD7

Bộ kit kháng thể

Anti-CD7

RQ9130 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 11.439.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

106 Bộ kit kháng thể

Anti-CD79a

Bộ kit kháng thể

Anti-CD79a

A27828 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 11.439.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

107 Bộ kit kháng thể

Anti-CD8

Bộ kit kháng thể

Anti-CD8

A36716 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 14.438.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

108 Bộ kit kháng thể

Anti-CD99

Bộ kit kháng thể

Anti-CD99

M6399-01 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 6.941.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 10

Page 11: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

109 Bộ kit kháng thể

Anti-c-myc

Protein

Bộ kit kháng thể

Anti-c-myc Protein

M6731-01 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 19.136.320 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

110 Bộ kit kháng thể

Anti-Cyclin D1

Bộ kit kháng thể

Anti-Cyclin D1

VHHTT07

0

170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 19.736.080 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

111 Bộ kit kháng thể

Anti-Cytokeratin

A1E3

Bộ kit kháng thể

Anti-Cytokeratin

A1E3

313221 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 11.939.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

112 Bộ kit kháng thể

Anti-

Cytomegalovirus

Bộ kit kháng thể

Anti-

Cytomegalovirus

DAM-

rWBC

170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 12.139.120 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

113 Bộ kit kháng thể

Anti-

Cytoplasmic Ig

Bộ kit kháng thể

Anti-Cytoplasmic

IgM

503-10 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 12.139.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

114 Bộ kit kháng thể

Anti-Desmin

Bộ kit kháng thể

Anti-Desmin

503-25 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 8.140.720 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

115 Bộ kit kháng thể

Anti-Epithelial

Mem Antigen

Bộ kit kháng thể

Anti-Epithelial

Mem Antigen

503-24 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 7.540.960 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

116 Bộ kit kháng thể

Anti-FDC

(Follicular

Dendritic Cell)

Bộ kit kháng thể

Anti-CD21 (FDC-

Follicular Dendritic

Cell)

503-05 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 12.439.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

117 Vimentin Bộ kit kháng thể

Anti-HTLV1

503-02 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Bondmax

Bondmax Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 12.439.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

118 Bộ kit kháng thể

Anti-Ki-67

Bộ kit kháng thể

Anti-Ki-67

503-09 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 15.537.760 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

119 Bộ kit kháng thể

Anti-MYD88

Bộ kit kháng thể

Anti-CD14

(MYD88)

200011 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 12.439.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 11

Page 12: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

120 Bộ kit kháng thể

Anti-

Myeloperoxidase

Bộ kit kháng thể

Anti-

Myeloperoxidase

503-04 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 9.740.080 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

121 Bộ kit kháng thể

Anti-PAX-5

Bộ kit kháng thể

Anti-PAX-5

503-06 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 11.339.440 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

122 Bộ kit kháng thể

Anti-S-100

Protein

Bộ kit kháng thể

Anti-S-100 Protein

400041 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 7.441.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

123 Bộ kit kháng thể

Anti-TdT

Bộ kit kháng thể

Anti-TdT

600-13 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 12.139.120 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

124 Bộ kit kháng thể

Anti-Vimentin

Bộ kit kháng thể

Anti-Vimentin

200188 170002161

/PCBA-HN

XN Tế Bào Máy nhuộm

Xmatrx

AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &

lọ RFID/kit

Kit 1 12.139.120 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

125 Anti A Anti A 000203026

01

QLSP-

TTB-0783-

14

Định nhóm

máu

Hóa chất

định nhóm,

dùng chung

CE

Immundia

gnostika

GmbH

Đức 10 ml/lọ Lọ 2960 128.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Dược - Thiết

bị y tế Đà

Nẵng

400101404 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

126 Anti A,B Anti AB 002003010

0

QLSP-

TTB-0783-

14

Định nhóm

máu

Hóa chất

định nhóm,

dùng chung

CE

Immundia

gnostika

GmbH

Đức 10 ml/lọ Lọ 2960 128.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Dược - Thiết

bị y tế Đà

Nẵng

400101404 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

127 Anti B Anti B 002001250

0

QLSP-

TTB-0783-

14

Định nhóm

máu

Hóa chất

định nhóm,

dùng chung

CE

Immundia

gnostika

GmbH

Đức 10 ml/lọ Lọ 2960 128.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Dược - Thiết

bị y tế Đà

Nẵng

400101404 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

128 Cellbind Liss Liss OPAT03 170002131

/PCBA-

HCM

XNSL,

HTHNM

Máy

Magister –

Hãng

Sanquin,

Hà Lan.

Magister

K7310

Hydrex - Ba Lan 250ml/chai chai 80 1.732.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Dược - Thiết

bị y tế Đà

Nẵng

400101404 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

129 Cellbind Screen Cellbind Screen ORKL17 SPCĐ-

TTB-0186-

16

XNSL,

HTHNM

Máy

Magister –

Hãng

Sanquin,

Hà Lan.

Magister

K7311

Sanquin

Reagents

B.V -

Ba Lan 48 card/hộp hộp 640 3.984.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Dược - Thiết

bị y tế Đà

Nẵng

400101404 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 12

Page 13: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

130 Decon 90 Decon 90 ORKL17 170001222

/PCBA-

HCM

XNSL,

HTHNM

Máy

Magister –

Hãng

Sanquin,

Hà Lan.

Magister

K7310

Sanquin

Reagents

B.V -

Ba Lan 1 lít/chai chai 4 2.310.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Dược - Thiết

bị y tế Đà

Nẵng

400101404 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

131 RIQAS

Coagulation

testing

programme

Hóa chất ngoại

kiểm tra chất lượng

xét nghiệm đông

máu rút gọn

RIQAS

Coagulation

Testing

Programme/

Coagulation

002020130

0

XN Đông

máu

Hóa chất

ngoại kiểm

Randox Anh 6x1ml Hộp 3 6.038.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Giải pháp Y

tế GS

105960180 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

132 Coagulation

Programme

Hóa chất ngoại

kiểm tra chất lượng

xét nghiệm đông

máu toàn phần

RIQAS

Coagulation

Testing

Programme/

Coagulation

002001120

0

XN Đông

máu

Hóa chất

ngoại kiểm

Randox Anh 6x1ml Hộp 2 9.353.440 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Giải pháp Y

tế GS

105960180 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

133 Hóa chất ngoại

kiểm tra chất

lượng xét

nghiệm HbA1c

RIQAS Glycated

Hemoglobin

(HbA1c) Testing

Programme

/HbA1c

Programme

Hóa chất ngoại

kiểm tra chất lượng

xét nghiệm HbA1c

RIQAS Glycated

Hemoglobin

(HbA1c) Testing

Programme /HbA1c

Programme/ HbA1c

Programme

002001000

0

XN Sinh

hóa

Hóa chất

ngoại kiểm

Randox Anh 6x0.5ml Hộp 3 6.137.775 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Giải pháp Y

tế GS

105960180 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

134 Hóa chất ngoại

kiểm tra chất

lượng xét

nghiệm hóa sinh

RIQAS Monthly

General Clinical

Chemistry

Testing

Programme

/Monthly

General Clinical

Chemistry

Programme

Hóa chất ngoại

kiểm tra chất lượng

xét nghiệm hóa sinh

RIQAS Monthly

General Clinical

Chemistry Testing

Programme

/Monthly General

Clinical Chemistry

Programme

002001280

0

XN Sinh

hóa

Hóa chất

ngoại kiểm

Randox Anh 6x5ml Hộp 3 6.225.660 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Giải pháp Y

tế GS

105960180 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 13

Page 14: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

135 Hóa chất ngoại

kiểm tra chất

lượng xét

nghiệm miễn dịch

RIQAS monthly

Immunoassay

Testing

Programme

/Immunoassay

Programme

Hóa chất ngoại

kiểm tra chất lượng

xét nghiệm miễn

dịch

RIQAS monthly

Immunoassay

Testing Programme

/Immunoassay

Programme

002001170

0

XN Sinh

hóa

Hóa chất

ngoại kiểm

Randox Anh 6x5ml Hộp 3 11.113.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Giải pháp Y

tế GS

105960180 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

136 Phusion High-

Fidelity PCR

Master Mix with

HF/GC Buffer

Phusion High-

Fidelity PCR

Master Mix with

HF Buffer

K0701 XN Sinh

học phân tử

ThermoSci

entific

Lithuan

ia

500 phản

ứng/bộ

Bộ 4 21.740.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Kỹ thuật và

sinh học ứng

dụng Việt

Nam

105168916 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

137 Phusion Hotstart

II High Fidelity

PCR Master Mix

Phusion Hot Start II

High-Fidelity PCR

Master Mix

KK4824 XN Sinh

học phân tử

ThermoSci

entific

Lithuan

ia

500 phản

ứng/bộ

Bộ 4 21.830.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Kỹ thuật và

sinh học ứng

dụng Việt

Nam

105168916 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

138 star-tem® star-tem® 002000630

0

XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 20 test/lọ x

10 lọ/hộp

Hộp 19 6.841.485 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

139 ROTROL P ROTROL P 002001370

0

XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 4 test/lọ x 5

lọ/hộp

Hộp 10 277.389 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

140 ROTROL N ROTROL N 002001360

0

XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 4 test/lọ x 5

lọ/hộp

Hộp 10 277.389 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

141 r ex-tem® r ex-tem® 002030280

0

XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 10 test/lọ x

10 lọ/hộp

Hộp 32 6.486.480 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 14

Page 15: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

142 in-tem® in-tem® 002001350

0

XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 10 test/lọ x

10 lọ/hộp

Hộp 16 6.486.480 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

143 hep-tem® hep-tem® 002001340

0

XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 7 test/lọ x

10 lọ/hộp

Hộp 2 6.174.840 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

144 Chén đựng mẫu

sạch và que

khuấy Cup & Pin

pro

Chén đựng mẫu

sạch và que khuấy

Cup & Pin pro

002000480

0

XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 20

chiếc/hộp

Hộp 300 3.854.340 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

145 ap-tem® ap-tem® 002000680

0

XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 5 test/lọ x

10 lọ/hộp

Hộp 3 3.847.410 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

146 fib-tem® fib-tem® V7-

100/2FRT

XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 5 test/lọ x

10 lọ/hộp

Hộp 24 3.847.410 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

147 Đầu côn

TIPTRAY box e-

line

Đầu côn TIPTRAY

box e-line

V9-

100FRT

XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 960

chiếc/hộp

Hộp 14 1.515.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 15

Page 16: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

148 trap-tem® trap-tem® V5-

96/3FRT

XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 1 test/lọ x

10 lọ/hộp

Hộp 16 2.999.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

149 Cuvette đựng

mẫu tích hợp

điện cực đo chức

năng tiểu cầu

(Measuring Cells

ROTEM®

platelet)

Cuvette đựng mẫu

tích hợp điện cực

đo chức năng tiểu

cầu (Measuring

Cells ROTEM®

platelet)

V1-

96/3FRT

XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 10

chiếc/hộp

Hộp 40 3.469.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

150 adp-tem® adp-tem® K-2/C/100 XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 1 test/lọ x

10 lọ/hộp

Hộp 16 2.999.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

151 ara-tem® ara-tem® 450056 XN Đông

máu

Máy phân

tích đàn hồi

co cục máu

Model:

Rotem®

delta

ROTEM delta TEM

Innovation

s GmbH -

Đức 1 test/lọ x

10 lọ/hộp

Hộp 16 2.999.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medcomtech

106223574 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

152 KMRtype® Full

Kit

KMRtype® Full Kit PA0374 XN Sinh

học phân tử

Máy pcr

realtime

PCR realtime GenDx Hà Lan 24 tests/bộ Bộ 1 63.120.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

153 KMRtrack® Full

Kit

KMRtrack® Starter

Kit

PA0007 XN Sinh

học phân tử

Máy pcr

realtime

PCR realtime GenDx Hà Lan 48 tests/bộ Bộ 3 168.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

154 xMAP Sheath

Fluid

xMAP® Sheath

Fluid

OSR6298 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 20L/ thùng Thùng 8 3.160.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 16

Page 17: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

155 Lifecode HLA-A

SSO Typing kit

Lifecodes HLA-A

SSO Typing kit

ODR2000 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 50 test/hộp hộp 8 59.391.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

156 Lifecode HLA-B

SSO Typing kit

Lifecodes HLA-B

SSO Typing kit

OSR6106 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 50 test/hộp hộp 8 59.391.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

157 Lifecode HLA-C

eRES SSO

Typing kit

Lifecodes HLA-C

eRES SSO Typing

kit

6L119UL XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 50 test/hộp hộp 8 59.391.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

158 Lifecode HLA-

DRB1 SSO

Typing kit

Lifecodes HLA-

DRB1 SSO Typing

kit

PTD11001 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 50 test/hộp hộp 8 59.391.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

159 Lifecode HLA-

DQA1/B1 SSO

Typing kit

Lifecodes HLA-

DQA1/B1 SSO

Typing kit

PTD22002 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 50 test/hộp hộp 2 59.391.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

160 Streptavidin-PE

(SA-PE)

Streptavidin-PE

(SA-PE)

PTD33003 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 85µL/lọ Lọ 20 1.009.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

161 Lifecode

LifeScreen

Deluxe

Lifecodes

LifeScreen Deluxe

10446135 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 96 test/hộp hộp 4 51.920.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

162 Lifecode class I

ID

Lifecodes class I ID 10446457 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 24 test/hộp hộp 6 31.902.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 17

Page 18: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

163 Lifecode class II

IDv2

Lifecodes class II

IDv2

10482441 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 24 test/hộp hộp 6 31.902.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

164 Luminex

100/200

Calibration Kit

Luminex® 100/200

Calibration Kit

10482442 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 25 test/hộp hộp 3 15.043.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

165 Luminex

100/200

Performance

Verification Kit

Luminex® 100/200

Performance

Verification Kit

10482440 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 25 test/hộp hộp 3 15.043.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

166 Lifecode Serum

Cleaner

Lifecodes Serum

Cleaner

10482439 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 100µL/lọ lọ 4 9.199.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

167 LIFECODES

Single Antigen

Class I Detection

LIFECODES

LSA™ Class I

10482437 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 24 test/bộ Bộ 2 hộp 2 39.199.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

168 LIFECODES

Single Anitgen

Class II Detection

LIFECODES

LSA™ Class II

10482438 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 24 test/bộ Bộ 2 hộp 2 43.259.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

169 LIFECODES

Donor Specific

Antibody

Detection

LIFECODES

Donor Specific

Antibody

10446129 XN Tế bào

gốc

Máy

Luminex

( máy đo

HLA độ

phân giải

cao)

Luminex Immucor Mỹ 96 test/hộp hộp 2 41.987.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Medtek

106018818 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 18

Page 19: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

170 TaqMan™ MGB

Probe

TaqMan™ MGB

Probe

PA0938 XN Sinh

học phân tử

pcr realtime SD cho nhiều

máy PCR

Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Mỹ 6,000pmol Hộp 160 13.670.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

171 TaqPath™ qPCR

Master Mix, CG

TaqPath™ qPCR

Master Mix, CG

PA0042 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Mỹ 5mL Bộ 24 24.760.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

172 TaqPath 1-Step

RT-qPCR MM,

CG

TaqPath 1-Step RT-

qPCR MM, CG

M7123 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Mỹ 5mL Bộ 24 63.810.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

173 TaqPath ProAmp

Multiplex Master

Mix

TaqPath ProAmp

Multiplex Master

Mix

206403 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific/

Lithuania

Lithuan

ia

1mL Bộ 20 3.780.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

174 5´ Labeled/

Unlabeled

Primer Pairs

5´ Labeled/

Unlabeled Primer

Pairs

656046 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Mỹ 10,000pmol Hộp 25 6.116.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

175 AmpliTaq Gold

360 Master Mix

AmpliTaq Gold

360 Master Mix

642274 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific/

Mỹ/Lith

uania

5mL Bộ 2 11.958.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 19

Page 20: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

176 Anode Buffer

Container 3500

Series

Anode Buffer

Container 3500

Series

647449 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Mỹ 4 khay Hộp 10 5.150.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

177 BigDye®Xtermin

ator™

Purification Kit

BigDye®Xterminat

or™ Purification

Kit

555920 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Mỹ 100 phản

ứng

Hộp 80 11.211.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

178 BigDye™

Terminator v3.1

Cycle

Sequencing Kit

Cung cấp kèm

theo 2 ống

BigDye®

Terminator v1.1

& v3.1 5X

Sequencing

Buffer tách rời

BigDye™

Terminator v3.1

Cycle Sequencing

Kit, bao gồm:

+ 1 hộp BigDye®

Terminator v3.1

Cycle Sequencing

Kit (Code:

4336917)

+ 2 ống BigDye®

Terminator v1.1 &

v3.1 5X

Sequencing Buffer

tách rời (Code:

4336697)

551478 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Mỹ/Lith

uania/A

nh

100 phản

ứng

Hộp 80 47.418.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

179 Cathode Buffer

Container 3500

Series

Cathode Buffer

Container 3500

Series

347203 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Mỹ 4 khay Hộp 10 7.050.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

180 Conditioning

Reagent 3500

Series

Conditioning

Reagent 3500 Series

341093 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Mỹ 1 lần sử

dụng

Hộp 20 1.330.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 20

Page 21: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

181 DS-36 (DYE

SET J6)

MATRIX STD

KIT

DS-36 (DYE SET

J6) MATRIX STD

KIT

340923 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Lithuan

ia

Không thể

hiện trên

vỏ hộp

Thực tế

bên trong

có 1 ống

Hộp 2 9.218.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

182 ExoSAP-IT® ExoSAP-IT® 656646 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Lithuan

ia

200 µL Kit 80 4.594.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

183 GeneScan™ -

600 LIZ® Size

Standard v2.0

GeneScan™ - 600

LIZ® Size

Standard v2.0

560365 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Lithuan

ia

2x200 µL Túi 3 19.518.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

184 GeneScan™

Installation

Standard DS-33

with 600 LIZ®

Size Standard

v2.0 6FAM™,

VIC®, NED™,

PET® dyes

GeneScan™

Installation

Standard DS-33

with 600 LIZ®

Size Standard v2.0

6FAM™, VIC®,

NED™, PET® dyes

347194 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Lithuan

ia

Không thể

hiện trên

vỏ hộp

Thực tế

bên trong

có 5 ống

Hộp 2 20.169.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

185 GlobalFiler™

PCR

Amplification Kit

GlobalFiler™ PCR

Amplification Kit

555689 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Anh 200 phản

ứng

Hộp 4 167.703.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

186 Hi-Di™

Formamide

Hi-Di™ Formamide 341089 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Anh 25 mL Hộp 3 1.886.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 21

Page 22: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

187 Multi-Capillary

DS-33 (Dye Set

G5) Matrix Std

Kit [6FAM™,

VIC®, NED™,

PET®, LIZ®

Dyes)

Multi-Capillary DS-

33 (Dye Set G5)

Matrix Std Kit

[6FAM™, VIC®,

NED™, PET®,

LIZ® Dyes)

341092 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Mỹ/Lith

uania

Không thể

hiện trên

vỏ hộp

Thực tế

bên trong

có 1 ống

Hộp 2 7.118.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

188 POP-4™ (384)

Performance

Optimized

Polymer 3500

Series

POP-4™ (384)

Performance

Optimized Polymer

3500 Series

559775 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Mỹ Tối đa 384

mẫu

Hộp 3 9.431.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

189 POP-7™ (384)

Performance

Optimized

Polymer 3500

Series

POP-7™ (384)

Performance

Optimized Polymer

3500 Series

641397 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Mỹ Tối đa 384

mẫu

Hộp 20 9.431.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

190 Sequencing

Standard v3.1

3500 Series

Sequencing

Standard v3.1 3500

Series

642276 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Lithuan

ia

Không thể

hiện trên

vỏ hộp

Thực tế

bên trong

có 4 ống

Túi 2 11.817.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

191 Genescan 500

(LIZ) size STD

kit EA

Genescan 500

(LIZ) size STD kit

EA

656151 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Anh 2x200 µL Ống 10 23.580.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

192 HID install

standard kit

HID install

standard kit

560839 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500

(Máy giải

trình tự gen)

3500 Applied

Biosystem

s/ Life

Technolog

ies/

Thermo

Fisher

Scientific

Anh Bộ hộp 5 11.260.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

SISC Việt

Nam

100411564 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 22

Page 23: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

193 Taq DNA

Polymerase

(Cho xét nghiệm

Beta-Globin

StripAssay SEA)

Taq DNA

Polymerase

D-5038-

100-OG

XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Vienna

Lab

Áo

Áo 500UI/Hộp Hộp 2 7.560.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Thái Uyên

104781118 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

194 α - Globin

StripAssay

α - Globin

StripAssay

D-5138-

100-OG

XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Vienna

Lab

Áo

Áo 10 test /Hộp Hộp 50 22.050.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Thái Uyên

104781118 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

195 β - Globin

StripAssay SEA

β - Globin

StripAssay SEA

D-5104-

100-OG

XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Vienna

Lab

Áo

Áo 20 test /Hộp Hộp 30 44.100.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Thái Uyên

104781118 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

196 Morgan HLA

SSP ABDR

Typing kit

Morgan HLA SSP

ABDR Typing kit

555341 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Formosa

Biomedica

l

Technolog

y Corp -

Yilan

Factoryn

Đài

Loan

10 test /Kit Kit 24 20.370.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Thái Uyên

104781118 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

197 Morgan HLA

SSP C Typing kit

Morgan HLA SSP

C Typing kit

PA0032 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Formosa

Biomedica

l

Technolog

y Corp -

Yilan

Factory/

Đài Loan

Đài

Loan

40 test /Kit Kit 2 21.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Thái Uyên

104781118 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

198 Morgan HLA

SSP DQB

Typing kit

Morgan HLA SSP

DQB Typing kit

CD34 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Formosa

Biomedica

l

Technolog

y Corp -

Yilan

Factory/

Đài Loan

Đài

Loan

24 test /Kit Kit 2 5.460.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Thái Uyên

104781118 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

199 ANA Detect Is ANA ELISA

Screen

IM2221 NX Miễn

dịch

Máy elisa

(Dàn elisa

bán tự động)

EXL800/

DTS2/ ELX50

Erba Ý 96 Test/

Hộp

Hộp 30 7.300.020 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

thiết bị y tế

Vimec

310913521 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

200 Anti-dsDNA

Screen

Is Anti-dsDNA 737660 NX Miễn

dịch

Máy elisa

(Dàn elisa

bán tự động)

EXL800/

DTS2/ ELX50

Erba Ý 96 Test/

Hộp

Hộp 30 8.499.960 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

thiết bị y tế

Vimec

310913521 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 23

Page 24: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

201 Diluentlys Diluentlys OWOA15 XN Sàng lọc Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Diagast Pháp 100 ml/chai Chai 20 1.786.995 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

thiết bị y tế

Vimec

310913521 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

202 MagLys MagLys OUBU15 XN Sàng lọc Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Diagast Pháp 8ml/lọ Lọ 8 8.935.920 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

thiết bị y tế

Vimec

310913521 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

203 Empty Viasl 5ml Empty Vial 5ml OUBU15 XN Sàng lọc Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Diagast Pháp 5ml/lọ Lọ 16 88.935 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

thiết bị y tế

Vimec

310913521 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

204 CleanLys CleanLys OUIA15 XN Sàng lọc Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Diagast Pháp 1 lít/chai chai 8 6.204.975 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

thiết bị y tế

Vimec

310913521 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

205 ScreenLys ScreenLys OUIA15 XN Sàng lọc Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Diagast Pháp 576 test/bộ Bộ 80 6.552.945 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

thiết bị y tế

Vimec

310913521 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

206 SERA CQI SERA CQI 05-331-1-

01

XN Sàng lọc Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Diagast Pháp 3 lọ 5

ml/hộp

hộp 4 4.895.940 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

thiết bị y tế

Vimec

310913521 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

207 STARGEL 10

DAT

STARGEL 10 DAT ab150678 XN Huyết

thanh

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Haemokin

esis

Úc 10 card/hộp hộp 4 1.833.930 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

thiết bị y tế

Vimec

310913521 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

208 Nextera DNA

Flex Library Prep

Nextera DNA Flex

Library Prep (96

Samples)

01-03-

0044

DTSHPT Hệ thống

phân tích di

truyền đa

năng

Miseq Illumina Mỹ/

Singapo

re

96 mẫu / kit Kit 3 196.100.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Vật tư Khoa

học Biomedic

102956002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

209 Nextera DNA

CD Indexes (96

Indexes, 96

Samples)

Nextera DNA CD

Indexes (96

Indexes, 96

Samples)

01-12-

0001

XN Sinh

học phân tử

Hệ thống

phân tích di

truyền đa

năng

Miseq Illumina Mỹ/

Singapo

re

96 mẫu / kit Kit 3 27.620.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Vật tư Khoa

học Biomedic

102956002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

210 MiSeq Reagent

Kit v2 - 300

Cycles Nano

MiSeq Reagent

Nano Kit v2 (300-

cycles)

A63493 XN Sinh

học phân tử

Hệ thống

phân tích di

truyền đa

năng

Miseq Illumina Mỹ/

Singapo

re

300 cycles Kit 12 25.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Vật tư Khoa

học Biomedic

102956002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

211 MiSeq Reagent

Kit v2 - 300

Cycles

MiSeq Reagent Kit

v2 (300-cycles)

A63492 XN Sinh

học phân tử

Hệ thống

phân tích di

truyền đa

năng

Miseq Illumina Mỹ/

Singapo

re

300 cycles Kit 16 48.690.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Vật tư Khoa

học Biomedic

102956002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 24

Page 25: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

212 MiSeq Reagent

Kit v2 - 500

Cycles

MiSeq Reagent Kit

v2 (500-cycles)

6607077 XN Sinh

học phân tử

Hệ thống

phân tích di

truyền đa

năng

Miseq Illumina Mỹ/

Singapo

re

500 cycles Kit 2 61.280.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Vật tư Khoa

học Biomedic

102956002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

213 MiSeq Reagent

Kit v3 - 150

Cycles

MiSeq Reagent Kit

v3 (150-cycle)

PA0273 XN Sinh

học phân tử

Hệ thống

phân tích di

truyền đa

năng

Miseq Illumina Mỹ/

Singapo

re

150 cycles Kit 2 47.250.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Vật tư Khoa

học Biomedic

102956002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

214 Nextera XT

Index Kit (24

Indexes, 96

Samples)

Nextera XT Index

Kit (24 Indexes, 96

Samples)

B49190 XN Sinh

học phân tử

Hệ thống

phân tích di

truyền đa

năng

Miseq Illumina Mỹ/

Singapo

re

96 mẫu / kit Kit 5 13.910.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Vật tư Khoa

học Biomedic

102956002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

215 Nextera XT

Index Kit (96

Indexes, 384

Samples)

Nextera XT Index

Kit v2 Set A (96

indexes, 384

samples)

B49187 XN Sinh

học phân tử

Hệ thống

phân tích di

truyền đa

năng

Miseq Illumina Mỹ/

Singapo

re

384 mẫu /

kit

Kit 5 52.200.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Vật tư Khoa

học Biomedic

102956002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

216 100nM DNA

oligo < 30 bases

100nM DNA oligo

< 30 bases

TQAC132 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

IDT Mỹ/

Singapo

re

100 nM/ống Ống 480 330.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

217 100nM DNA

oligo ≥ 30 bases

100nM DNA oligo

≥ 30 bases

TQAC133 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

IDT Mỹ/

Singapo

re

100 nM/ống Ống 160 390.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

218 dATP, 100 mM

Solution

dATP Solution –

100mM

TQAC134 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Omega

bio-tek

Mỹ 0,25 ml/bộ Bộ 4 1.350.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

219 dCTP, 100 mM

Solution

dCTP Solution –

100mM

XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Omega

bio-tek

Mỹ 0,25 ml/bộ Bộ 4 1.350.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

220 dGTP, 100 mM

Solution

dGTP Solution –

100mM

IVGN0056 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Omega

bio-tek

Mỹ 0,25 ml/bộ Bộ 4 1.350.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

221 dTTP, 100 mM

Solution

dTTP Solution –

100mM

R0136S XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Omega

bio-tek

Mỹ 0,25 ml/bộ Bộ 4 1.350.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

222 M13 Oligo

modification

M13 Oligo

modification

IVGN0736 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

IDT - Mỹ /

Singapo

re

10µg/ống Ống 20 2.660.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 25

Page 26: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

223 BamH I BamH I IVGN0696 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 10000

U/ống

Ống 1 2.880.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

224 BclI Bcl I R0143S XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Thermo EU 1000 U/ống Bộ 3 751.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

225 Bgl I Bgl I IVGN0416 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 2000 U/ống Ống 1 2.935.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

226 Ddel Ddel R0175S XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 1000 U/ống Ống 2 3.289.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

227 Hha I Hha I IVGN0596 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 2000 U/ống Ống 2 2.839.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

228 Hind III Hind III R0139S XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 10000

U/ống

Ống 1 2.880.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

229 Mnl I Mnl I IVGN0166 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 500 U/ống Ống 1 3.195.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

230 Mse I Mse I R0104S XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 500 U/ống Ống 2 3.289.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

231 Msp I Msp I IVGN0484 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 5000 U/ống Ống 1 3.075.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

232 Nru I Nru I R0163S XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 1000 U/ống Ống 1 2.880.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

233 Sal I Sal I IVGN0644 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 2000 U/ống Ống 1 3.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 26

Page 27: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

234 TaqI TaqI-v2 R0525S XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 4000 U/ống Ống 2 2.913.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

235 Xba I Xba I IVGN0656 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 3000 U/ống Ống 2 3.270.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

236 Xmn I Xmn I R0106S XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 1000 U/ống Ống 2 3.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

237 EcoRV EcoRV IVGN0676 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

New

England

Biolabs

Mỹ 4000 U/ống Ống 5 2.910.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

238 CEP 8

SpectrumOrange

DNA Probe Kit

with control

slides, 20 Assay

CEP 8

SpectrumOrange

DNA Probe Kit

with control slides,

20 Assay (IVD)

M0494L XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 20 assay/bộ Bộ 2 49.074.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

239 CEP X

SpectrumOrange/

CEP Y

SpectrumGreen

DNA Probe Kit

with control

slide, 20 Assay

CEP X

SpectrumOrange /

CEP Y

SpectrumGreen

DNA Probe Kit

with control Slides,

20 Assay (IVD)

05N54-020 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 20 assay/bộ Bộ 2 49.184.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

240 CEP X

SpectrumOrange/

CEP Y

SpectrumGreen

DNA Probe Kit

without control

slide, 20 Assay

CEP X

SpectrumOrange /

CEP Y

SpectrumGreen

DNA Probe Kit, 20

Assay (IVD)

05N96-010 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 20 assay/bộ Hộp 5 49.184.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

241 Kapa 2G Robus

Hostart ready

mix PCR kit

KAPA2G Robust

HotStart ReadyMix

08L57-020 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Roche/Ka

pa

biosystem

-

Mỹ /

Nam

phi

500 phản

ứng

(50μl/1phản

ứng)

Bộ 2 9.616.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

242 KAPA HiFi

HotStart

ReadyMix

PCR Kit

KAPA HiFi

HotStart

ReadyMix

01N36-020 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Roche/Ka

pa

biosystem

-

Mỹ /

Nam

phi

500 phản

ứng

(50μl/1phản

ứng)

Bộ 4 24.063.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 27

Page 28: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

243 Vysis

BCR/ABL/ASS1

Tri-Color DF

FISH Probe Kit

Vysis

BCR/ABL/ASS1

Tri-Color DF FISH

Probe Kit - CE

marked

01N23-020 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 1 61.453.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

244 Vysis

ETV6/RUNX1

DF FISH Probe

kit

Vysis

ETV6/RUNX1 DF

FISH Probe Kit -

CE marked

05N33-020 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 10 assay/Bộ Bộ 3 30.756.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

245 Vysis LSI

DEK/NUP214

Dual Color, Dual

Fusion

Translocation

FISH Probe Kit 

Vysis LSI

DEK/NUP214 Dual

Color, Dual Fusion

Translocation FISH

Probe Kit (RUO)

12358050 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 85.105.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

246 Vysis LSI MLL

Dual Color,

Break Apart

Rearrangement

Probe

Vysis LSI MLL

Dual Color, Break

Apart

Rearrangement

Probe

F531L XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 49.184.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

247 Vysis LSI

PML/RARA

Dual Color, Dual

fusion

translocation

Probe Kit

Vysis LSI

PML/RARA Dual

Color, Dual Fusion

Translocation

Probe - CE marked

12358050 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 53.605.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

248 Vysis

RPN1/MECOM

DF FISH probe

Kit 

Vysis

RPN1/MECOM DF

FISH Probe Kit -

CE marked

F565L XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 10 assay/Bộ Bộ 3 30.726.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

249 Vysis

RUNX1/RUNX1

T1 DF FISH

Probe Kit (CE)

Vysis

RUNX/RUNX1T1

DF FISH Probe Kit

- CE marked

K182001 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 53.605.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

250 Vysis LSI BCL2

break apart FISH

probe kit

Vysis BCL2 Break

Apart FISH Probe

Kit - CE marked

D3396-01 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 63.333.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

251 Vysis LSI MYC

break apart

rearrangement

probe kit

Vysis LSI MYC

Dual Color Break

Apart

Rearrangement

Probe

K0721 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 4 51.111.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

252 Vysis LSI

MALT1 break

apart FISH probe

kit

Vysis MALT1

Break Apart FISH

Probe Kit - CE

marked

K182001 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 63.333.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 28

Page 29: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

253 Vysis LSI BCL6

(ABR) dual color

break apart

rearrangement

probe

Vysis LSI BCL6

Dual Color, Break

Apart

Rearrangement

Probe

D3399-01 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 51.111.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

254 Vysis

IGH/CCND1 XT

DF FISH probe

kit

Vysis LSI

IGH/CCND1 Dual

Color Dual Fusion

Probes

K0881 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Abbott

Molecular

Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 63.333.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

255 Kít tách DNA từ

mô đặc

E.Z.N.A.® Tissue

DNA Kit

4-150 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Omega

bio-tek

Mỹ 50 phản

ứng/hộp

Hộp 3 2.538.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

256 Kít tách DNA từ

tiêu bản parafin

E.Z.N.A.® FFPE

DNA Kit

D-0902-

500-DA

XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Omega

bio-tek

Mỹ 50 phản

ứng/hộp

Hộp 3 4.001.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

257 GoTaq® Green

Master Mix

GoTaq® Green

Master Mix

IM1758 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Promega ỹ Mỹ 1000 phản

ứng

Lọ 8 11.389.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

258 Qiagen Long

range PCR Kit

Qiagen Long range

PCR kit

A07739 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Qiagen - Đức 250 phản

ứng

Hộp 8 24.101.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

259 Stemsol™

(>99.9% USP

DMSO)

Stemsol™

Stemsol DMSO

USP, Ph.Eur

(>99.9% USP

DMSO)

PA0640 XN tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Protide

Pharmaceu

rticals -

Mỹ 100ml/ chai Chai 40 3.097.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

260 Dextran T40 in

0.9% NaCl

10% W/V Dextran

T40 (Dextran T40

in 0.9% NaCl)

PA0719 XN tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Protide

Pharmaceu

rticals

Mỹ 100ml/chai Chai 40 3.201.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

261 CD34 Stem Cell

Enumeration

CD34 Stem Cell

Enumeration

(CD34)

AM921-

10M

XN tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

UKNEQA

S

Anh 6 hộp phân

phối

mẫu/kit

Kit 1 64.320.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

262 Crossmatching

by Flow

Cytometry

Crossmatching by

Flow Cytometry

(S2B)

AN989-

10M

XN tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

UKNEQA

S

Anh 5 hộp phân

phối

mẫu/kit

Kit 1 59.750.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

263 DNA HLA

Typing to 2nd

field resolution

HLA Typing to 2nd

or 3rd fied

resolution (S4A2)

AM366-

10M

XN tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

UKNEQA

S

Anh 2 hộp phân

phối

mẫu/kit

Kit 1 40.100.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 29

Page 30: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

264 HLA Antibody

Detection

HLA Antibody

Detection (S6)

AM266-

10M

XN tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

UKNEQA

S

Anh 2 hộp phân

phối

mẫu/kit

Kit 1 40.100.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

265 CMV DNA

quantification

CMV DNA

quantification

002000331

0

XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

UKNEQA

S

Anh 3 hộp phân

phối

mẫu/kit

Kit 1 40.330.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

266 HBV DNA

quantification

HBV DNA

quantification

002030060

0

XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

UKNEQA

S

Anh 2 hộp phân

phối

mẫu/kit

Kit 1 37.570.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

267 Mag Bind HDQ

Blood DNA 96

Kit

Mag-Bind® Blood

& Tissue DNA

HDQ 96 Kit

000975760

0

XN Sinh

học phân tử

Máy tách

chiết và

tinh sạch

ADN/ARN

& Protein

tự động

Kingfisher Flex Omega

bio-tek

Mỹ bộ 384

phản

ứng/bộ

Bộ 50 25.303.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

268 Mag-Bind Total

RNA 96 Kit

Mag-Bind® Total

RNA 96 Kit

002030150

0

XN Sinh

học phân tử

Máy tách

chiết và

tinh sạch

ADN/ARN

& Protein

tự động

Kingfisher Flex Omega

bio-tek

Mỹ bộ 384

phản

ứng/bộ

Bộ 24 41.818.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

269 Adam rWBC kit ADAM- rWBC Kit 002000370

0

Sản xuất Máy đếm

bạch cầu

CRCLD1708-

002

NanoEnte

k

Hàn

Quốc

50 test/ Hộp Hộp 5 26.250.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty CP

Y tế Đức

Minh

101150040 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

270 autoMACS

Rinsing Solution

autoMACS Rinsing

Solution

PA0306 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi-

Đức

Đức 6 lọ x 1,45

l/hộp

Hộp 2 7.820.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

271 CD138

MicroBeads,

human

CD138

MicroBeads, human

Q32851 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi Đức 2 ml/lọ Lọ 11 23.430.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

272 CD3

MicroBeads,

human

CD3 MicroBeads,

human

Q10210 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi Đức 2 ml/lọ Lọ 8 23.430.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

273 CD33

MicroBeads,

human

CD33 MicroBeads,

human

PA0117 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi Đức 2 ml/lọ Lọ 8 23.430.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 30

Page 31: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

274 MACS BSA

Stock Solution

MACS BSA Stock

Solution

PA0204 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi Đức 6 lọ x 75

ml/hộp

bộ 2 13.360.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

275 MS column MS column PA0428 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi Đức 25 cột/hộp Hộp 56 9.320.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

276 15-622 DNA

Size Marker

15-622 DNA Size

Marker

BCRQ XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep100

Bioptic Đài

Loan

500 µl/tube Tube 1 3.450.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

277 20 &1k

Alignment

Marker

20 &1k Alignment

Marker

FTL3 XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep101

Bioptic Đài

Loan

500 µl/tube Tube 1 4.600.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

278 20 &3k

Alignment

Marker

20 &3k Alignment

Marker

JAK2 XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep102

Bioptic Đài

Loan

500 µl/tube Tube 1 4.600.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

279 20 &5k

Alignment

Marker

20 &5k Alignment

Marker

NPM1 XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep103

Bioptic Đài

Loan

500 µl/tube Tube 1 3.450.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

280 50bp -3K DNA

Size Marker

50bp -3K DNA

Size Marker

CHIM XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep104

Bioptic Đài

Loan

500 µl/tube Tube 1 4.600.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

281 50bp DNA Size

Marker

50bp DNA Size

Marker

THAL XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep105

Bioptic Đài

Loan

250 µl/tube Tube 1 4.600.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

282 Dilution Buffer

50ml

Dilution Buffer

50ml

HG XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep106

Bioptic Đài

Loan

50 ml/tube Tube 1 5.450.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

283 F3- Fast

Cartndge Kit

(2psc)

F3- Fast Cartridge

Kit (2psc)

HG XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep107

Bioptic Đài

Loan

2 chiếc/hộp Hộp 1 5.450.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

284 F3- Fast

Cartndge Kit

(8psc)

F3- Fast Cartridge

Kit (8psc)

G402001 XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep108

Bioptic Đài

Loan

8 chiếc/hộp Hộp 1 12.850.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 31

Page 32: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

285 Mineral Oil 25ml Mineral Oil 25ml G402002 XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep109

Bioptic Đài

Loan

25 ml/tube Tube 1 5.450.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

286 R1- RNA

Cartridge Kit

(2pcs)

R1- RNA Cartridge

Kit (2pcs)

G661012 XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep110

Bioptic Đài

Loan

2 chiếc/hộp Hộp 1 6.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

287 R1- RNA

Cartridge Kit

(8pcs)

R1- RNA Cartridge

Kit (8pcs)

PA0790 XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep111

Bioptic Đài

Loan

8 chiếc/hộp Hộp 1 14.850.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

288 S1-High

Resolution

Cartridge Kit

(2pcs)

S1-High Resolution

Cartridge Kit (2pcs)

PA0555 XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep112

Bioptic Đài

Loan

2 chiếc/hộp Hộp 1 6.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

289 S1-High

Resolution

Cartridge Kit

(8pcs)

S1-High Resolution

Cartridge Kit (8pcs)

PA0212 XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep113

Bioptic Đài

Loan

8 chiếc/hộp Hộp 1 14.850.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

290 S2 - Standrad

Cartridge kit

(8psc)

S2 - Standrad

Cartridge kit (8psc)

PA0290 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Bioptic Đài

Loan

8 chiếc/hộp Hộp 1 12.850.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

291 S2 - Standrad

Cartridge kit

(2psc)

S2 - Standrad

Cartridge kit (2psc)

PA0427 XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

mao quản

MasterCycler

nexus GX2/

Qsep113

Bioptic Đài

Loan

2 chiếc/hộp Hộp 1 5.450.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

292 CD90 FITC CD90-FITC, human AR9551 XN Tế bào

gốc

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

FC500 Miltenyi

Biotec

Đức 30 test Lọ 4 6.750.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

293 CD90 PC5 CD90-PerCP-

Vio700, human

PA0035 XN Tế bào

gốc

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

FC500 Miltenyi

Biotec

Đức 30 test Lọ 4 8.900.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

294 CD105 PC7 CD105-PE-Vio770,

human

PA0684 XN Tế bào

gốc

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

FC500 Miltenyi

Biotec

Đức 30 test Lọ 4 8.900.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

295 CD45 ECD CD45-PE-Vio615,

human

PA0171 XN Tế bào

gốc

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

FC500 Miltenyi

Biotec

Đức 30 test Lọ 4 8.900.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 32

Page 33: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

296 CD73 PE CD73-PE, human PA0050 XN Tế bào

gốc

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

FC500 Miltenyi

Biotec

Đức 30 test Lọ 4 8.360.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

297 Flow count Flow count PA0682 XN Tế bào

gốc

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

FC500 Beckman

Coulter

Mỹ 20 ml/hộp Hộp 4 28.440.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

298 FITC Mouse

Anti-Human IgG

Anti-IgG-FITC,

human

10977015 XN Tế bào

gốc

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

FC500 Miltenyi

Biotec

Đức 100 test/lọ Lọ 2 10.940.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

299 PE Mouse Anti-

Human CD19

CD19-PE, human UC5033 XN Tế bào

gốc

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

FC500 Miltenyi

Biotec

Đức 100 test/lọ Lọ 2 11.490.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

300 PE-Cy™5

Mouse Anti-

Human CD3

CD3-PE-Vio770,

human

UC5034 XN Tế bào

gốc

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

FC500 Miltenyi

Biotec

Đức 100 test/lọ Lọ 2 11.140.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

301 Human MSC

Analysis Kit

MSC Phenotyping

Kit, human

720-790 XN Tế bào

gốc

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

FC500 Miltenyi

Biotec

Đức 50 test/hộp Hộp 2 65.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

302 MSC

NutriStem® XF

Basal Medium

500ml/chai

StemMACS MSC

Expansion Media

Kit XF, human

720-700 XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi

Biotec

Đức 500ml+7m

L/ Kit

Kit 16 17.990.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

303 MSC

NutriStem® XF

Supplement Mix

3ml/lọ

Đã bao gồm trong

mục 230

59500 XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi

Biotec

Đức 16 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

304 MSC attachment

Mix

Đã bao gồm trong

mục 230

20018705 XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi

Biotec

Đức 8 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

305 Trypsin Solution Trypsin 0.25%

protease with

porcine trypsin,

HBSS, EDTA;

without calcium,

magnesium

20018708 XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

GE

Healthcare

Mỹ 100 ml/chai Chai 8 1.350.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

306 DPBS, no

calcium, no

magnesium

DPBS, no calcium,

no magnesium

MS-103-

1001

XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

GE

Healthcare

Mỹ 500 ml/chai Chai 16 870.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 33

Page 34: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

307 CryoStemTM

MSC Freezing

Medium

StemMACS Cryo-

Brew

MS-102-

2002

XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi

Biotec

Đức 50 ml/chai Chai 2 7.320.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

308 Certified Fetal

Bovine Serum

(FBS), Heat

Inactivated

Research Grade

Fetal Bovine

Serum, Heat

Inactivated, South

American Origin

MS-102-

2003

XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

GE

Healthcare

Mỹ 100 ml/chai Chai 1 5.920.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

309 MSCgo™ Rapid

Osteogenic

Differentiation

Medium

StemMACS™

OsteoDiff Media

MS-102-

3001

XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi

Biotec

Đức 100 ml/chai Chai 1 8.410.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

310 MSCgo™

Chondrogenic

Differentiation

Supplement Mix

Đã bao gồm trong

mục 239

FC-131-

1001

XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi

Biotec

Đức 1 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

311 MSCgo™

Chondrogenic

Differentiation

Basal Medium

StemMACS™

ChondroDiff Media

FC-131-

2001

XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi

Biotec

Đức 100 ml/chai Chai 1 10.540.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

312 MSCgo™

Adipogenic

Differentiation

Basal Medium

StemMACS™

AdipoDiff Media

XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi

Biotec

Đức 100 ml/chai Chai 1 8.490.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

313 MSCgo™

Adipogenic

SF,XF

Supplement Mix

I

Đã bao gồm trong

mục 240

XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi

Biotec

Đức 1 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

314 MSCgo™

Adipogenic

SF,XF

Supplement Mix

II

Đã bao gồm trong

mục 240

XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Miltenyi

Biotec

Đức 1 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

315 Oil Red O (Lipid

Stain) Kit

Oil Red O 8341781 XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Santa Cruz Mỹ 100 g/ống Ống 1 3.680.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

316 Alizarin

(Alizarin Red)

Alizarin Red S, 100

g

8342982 XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Santa Cruz Mỹ 100 g/ống Ống 1 4.960.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

317 Alcian Blue, pH

2.5 (Mucin Stain)

Alcian blue 8GX,

certified, 25 g

A15297 XN Tế bào

gốc

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Santa Cruz Mỹ 25 g/ống Ống 1 6.060.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 34

Page 35: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

318 L-Glutamin L-Glutamine A15299 XN Tế bào

gốc

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

FC500 GE

Healthcare

Mỹ 100 ml/chai Chai 2 1.200.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

319 Dulbecco’s-PBS DPBS without

calcium, magnesium

A32705 XN Tế bào

gốc

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

FC500 GE

Healthcare

Mỹ 1000 ml/lọ Chai 2 1.200.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

320 SALSA MLPA

P178 F8

probemix

SALSA MLPA

Probemix P178 F8

347837 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500 (Máy

giải trình tự

gen)

3500 MRC -

Holland

Hà Lan 50 phản

ứng/ống

Ống 2 20.590.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

321 SALSA MLPA

P207 F9

probemix

SALSA MLPA

Probemix P207 F9

339195 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500 (Máy

giải trình tự

gen)

3500 MRC -

Holland

Hà Lan 50 phản

ứng/ống

Ống 2 20.590.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

322 SALSA MLPA

P140 HBA

probemix

SALSA MLPA

Probemix P140

340937 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500 (Máy

giải trình tự

gen)

3500 MRC -

Holland

Hà Lan 50 phản

ứng/ống

Ống 2 20.590.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

323 SALSA MLPA

P102 HBB

probemix

SALSA MLPA

Probemix P102

HBB

655404 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500 (Máy

giải trình tự

gen)

3500 MRC -

Holland

Hà Lan 50 phản

ứng/ống

Ống 2 20.590.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

324 SALSA MLPA

EK1 reagent kit

– 100 rxn - FAM

SALSA MLPA

EK1 reagent kit –

100 rxn - FAM

555452 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500 (Máy

giải trình tự

gen)

3500 MRC -

Holland

Hà Lan 100 phản

ứng/bộ

Bộ 30 13.870.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

325 SALSA MLPA

probemix P414-

B1 MDS

SALSA MLPA

Probemix P414

MDS

644385 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500 (Máy

giải trình tự

gen)

3500 MRC -

Holland

Hà Lan 25 phản

ứng/ống

Ống 3 11.800.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

326 SALSA MLPA

P038 CLL-2

probemix

SALSA MLPA

Probemix P038

CLL-2

656158 XN Sinh

học phân tử

Máy AB

3500 (Máy

giải trình tự

gen)

3500 MRC -

Holland

Hà Lan 25 phản

ứng/ống

Ống 3 11.800.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH B.C.E

Việt Nam

101918501 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

327 Etest

Voriconazole

VO 32

Etest Voriconazole

(VO 0.002 -32)

600-12 XN Vi sinh Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

BioMerieu

x

Pháp 30

thanh/hộp

Hộp 2 7.081.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

328 Etest

Posaconazole

POS 32

Etest Posaconazole

POS 32

00975 XN Vi sinh Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

BioMerieu

x

Pháp 30 test/hộp Hộp 2 5.240.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 35

Page 36: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

329 Etest

Itraconazole

0.002-32 ITC

Etest Itraconazole

(IT 0.002 - 32)

314171 XN Vi sinh Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

BioMerieu

x

Pháp 30

thanh/hộp

Hộp 2 7.081.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

330 Etest

Caspofungin CS

32

Etest Caspofungin

(CS 0.002 - 32)

00526 XN Vi sinh Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

BioMerieu

x

Pháp 30

thanh/hộp

Hộp 2 7.081.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

331 Etest

Amphotericin-B

AP 32

Etest Amphotericin-

B (AP 0.002 -32)

00669 XN Vi sinh Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

BioMerieu

x

Pháp 30

thanh/hộp

Hộp 2 5.409.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

332 Enterococcus

casseiliflavus

ATCC 700327

Enterococcus

casseliflavus

ATCC® 700327™*

00554 XN Vi sinh Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Remel/Mỹ

sản xuất

cho Oxoid

Mỹ/Anh 5 bộ/hộp Hộp 1 5.409.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

333 Stenotrophomona

s maltophilia

ATCC 17666

Stenotrophomonas

maltophilia

ATCC® 17666™*

00545 XN Vi sinh Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Remel/Mỹ

sản xuất

cho Oxoid

Mỹ/Anh 5 bộ/hộp Hộp 1 3.142.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

334 Candida albicans

ATCC 14053

Candida albicans

ATCC® 14053™*

00544 XN Vi sinh Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Remel/Mỹ

sản xuất

cho Oxoid

Mỹ/Anh 5 bộ/hộp Hộp 1 5.409.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

335 Staphylococcus

aureus ATCC

29213

Staphylococcus

aureus subsp.

aureus ATCC®

29213™*

00543 XN Vi sinh Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Remel/Mỹ

sản xuất

cho Oxoid

Mỹ/Anh 5 bộ/hộp Hộp 1 2.213.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

336 Candida

parapsilosis

ATCC 22019

Candida

parapsilosis

ATCC® 22019™*

00673 XN Vi sinh Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Remel/Mỹ

sản xuất

cho Oxoid

Mỹ/Anh 5 bộ/hộp Hộp 1 5.409.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

337 Pseudomonas

aeruginosa 27853

Pseudomonas

aeruginosa ATCC®

27853™*

00595 XN Vi sinh Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Remel/Mỹ

sản xuất

cho Oxoid

Mỹ/Anh 5 bộ/hộp Hộp 1 2.213.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

338 VIDAS HBs Ag

Ultra

VIDAS HBs Ag

Ultra

5P77-10 XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

mini

VIDAS

BioMerieu

x

Pháp 60 test/hộp Hộp 2 3.891.720 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

339 VIDAS HBs Ag

Ultra

Confirmation

VIDAS HBs Ag

Ultra Confirmation

1L75-01 XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

mini

VIDAS

BioMerieu

x

Pháp 30 test/hộp Hộp 1 3.730.860 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 36

Page 37: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

340 BacT/ALERT

FA Plus

BacT/ALERT PF

Plus

BacT/ALERT

BPA

BacT/ALERT FA

Plus

BacT/ALERT PF

Plus

BacT/ALERT FN

Plus

1L75-55 XN Vi sinh Máy cấy

máu phát

hiện vi

khuẩn

BacT/AlerT

Right

BioMerieu

x

Mỹ 100

chai/hộp

Hộp 80 11.219.985 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

341 VIDAS

C.difficile Toxin

A&B

VIDAS C.difficile

Toxin A&B

8D18-11 XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

mini

VIDAS

BioMerieu

x

Pháp 60 test/hộp Hộp 12 15.021.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

342 VIDAS C.

difficile GDH

VIDAS C. difficile

GDH

8D18-27 XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

mini

VIDAS

BioMerieu

x

Pháp 60 test/hộp Hộp 8 26.345.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Deka

101148323 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

343 Matrix

ABO/Rho(D)

Forward and

Reverse

Grouping card

with Auto

Control

Matrix

ABO/Rho(D)

Forward and

Reverse Grouping

card with Auto

Control

ab150662 SPCĐ-

TTB-388-

17

XN Huyết

thanh

Máy định

nhóm máu

bằng Gel

Card Matrix

Automax 80

Hệ thống

định nhóm

máu bằng

Gelcard

Matrix Gel

System

Matrix

AutoMax 80

Tulip

Diagnostic

s

Ấn Độ 24 card/hộp Card 2400 41.895 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH giải

pháp khỏe

Thái Dương

101837789 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

344 Matrix Neutral

Gelcard

Matrix Neutral Gel

Card

CSL-

MDNA-

100BP

170000396

/PCBA-HN

XN Huyết

thanh

Máy định

nhóm máu

bằng Gel

Card Matrix

Automax 80

Hệ thống

định nhóm

máu bằng

Gelcard

Matrix Gel

System

Matrix

AutoMax 80

Tulip

Diagnostic

s

Ấn Độ 24 card/hộp Hộp 1500 1.275.120 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH giải

pháp khỏe

Thái Dương

101837789 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 37

Page 38: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

345 Matrix AHG

(Coombs) Test

Card

Matrix AHG

(Coombs) Test Card

CSL-

MDNA-

1KB

SPCĐ-

TTB-0224-

16

XN Huyết

thanh

Máy định

nhóm máu

bằng Gel

Card Matrix

Automax 80

Hệ thống

định nhóm

máu bằng

Gelcard

Matrix Gel

System

Matrix

AutoMax 80

Tulip

Diagnostic

s

Ấn Độ 24 card/hộp Hộp 400 1.529.640 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH giải

pháp khỏe

Thái Dương

101837789 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

346 Matrix Rh

Phenotype Card

with Anti-D

Matrix Rh

Phenotype Card

with Anti-D

03-020-1B SPCĐ-

TTB-0179-

16

XN Huyết

thanh

Máy định

nhóm máu

bằng Gel

Card Matrix

Automax 80

Hệ thống

định nhóm

máu bằng

Gelcard

Matrix Gel

System

Matrix

AutoMax 80

Tulip

Diagnostic

s

Ấn Độ 24 card/hộp Hộp 32 2.394.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH giải

pháp khỏe

Thái Dương

101837789 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

347 Matrix Coombs

Anti - IgG Card

Matrix Coombs

Anti - IgG Card

02-023-5A SPCĐ-

TTB-0180-

16

XN Huyết

thanh, sàng

lọc máu

Máy định

nhóm máu

bằng Gel

Card Matrix

Automax 80

Hệ thống

định nhóm

máu bằng

Gelcard

Matrix Gel

System

Matrix

AutoMax 80

Tulip

Diagnostic

s

Ấn Độ 24 card/hộp Hộp 1280 1.529.640 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH giải

pháp khỏe

Thái Dương

101837789 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 38

Page 39: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

348 Matrix Diluent-2

LISS

Matrix Diluent- 2

LISS

MI032AP 170000395

/PCBA-HN

XN Huyết

thanh

Máy định

nhóm máu

bằng Gel

Card Matrix

Automax 80

Hệ thống

định nhóm

máu bằng

Gelcard

Matrix Gel

System

Matrix

AutoMax 80

Tulip

Diagnostic

s

Ấn Độ 250 ml/chai Chai 428 955.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH giải

pháp khỏe

Thái Dương

101837789 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

349 Sodium

Hydroxide

Solution (N/10)

0,1 mol/ l Sodium

Hydroxide Solution

(N/10)

MI019AP 102614100

741

XN Huyết

thanh

Máy định

nhóm máu

bằng Gel

Card Matrix

Automax 80

Hệ thống

định nhóm

máu bằng

Gelcard

Matrix Gel

System

Matrix

AutoMax 80

Samchun

Pure

Chemical

Co., LTD

Quốc

chai 1

lít/chai

Chai 40 880.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH giải

pháp khỏe

Thái Dương

101837789 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

350 HemosIL

AcuStar Triggers

HemosIL AcuStar

Triggers

000980220

1

190000025

/PCBA-HN

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đông máu

tự động

ACL AcuStar Biokit/

Tây Ban

Nha sản

xuất cho

Instrument

ation

Laboratory

/ Mỹ

Mỹ 2 x 250

ML/Hộp

Hộp 21 14.112.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

351 HemosIL

AcuStar System

Rinse

HemosIL AcuStar

System Rinse

000980220

0

190000021

/PCBA-HN

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đông máu

tự động

ACL AcuStar Biokit/

Tây Ban

Nha sản

xuất cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 1x 5000

ML/Bình

Bình 21 11.340.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 39

Page 40: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

352 HemosIL

AcuStar Multi-

Ab Controls

HemosIL AcuStar

Multi-Ab Controls

000098000

03

3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đông máu

tự động

ACL AcuStar Biokit/

Tây Ban

Nha sản

xuất cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 3x2mL+3x2

mL/Hộp

Hộp 3 8.611.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

353 HemosIL

AcuStar D-Dimer

HemosIL AcuStar

D-Dimer

000980200

0

3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đông máu

tự động

ACL AcuStar Biokit/

Tây Ban

Nha sản

xuất cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 1

Cartridge+1

x1mL+1x1

mL/Hộp

Hộp 20 26.439.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

354 HemosIL

AcuStar Controls

D-Dimer

HemosIL AcuStar

Controls D-Dimer

000980210

0

3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đông máu

tự động

ACL AcuStar Biokit/

Tây Ban

Nha sản

xuất cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 3x1

mL+3x1

mL+3x1

mL/Hộp

Hộp 4 6.384.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

355 HemosIL

AcuStar

Cleaning

Solution

HemosIL AcuStar

Cleaning Solution

000980220

4

180002456

/PCBA-HN

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đông máu

tự động

ACL AcuStar Biokit/

Tây Ban

Nha sản

xuất cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 6 x 4

mL/Hộp

Hộp 3 2.982.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

356 HemosIL

AcuStar Anti-β2

Glycoprotein-I

IgM

HemosIL AcuStar

Anti-β2

Glycoprotein-I IgM

000980201

6

3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đông máu

tự động

ACL AcuStar Biokit/

Tây Ban

Nha sản

xuất cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 1

Cartridge+1

x1mL+1x1

mL/Hộp

Hộp 14 12.425.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 40

Page 41: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

357 HemosIL

AcuStar Anti-ß2

Glycoprotein-I

IgG

HemosIL AcuStar

Anti-ß2

Glycoprotein-I IgG

000980201

2

3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đông máu

tự động

ACL AcuStar Biokit/

Tây Ban

Nha sản

xuất cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 1

Cartridge+1

x1mL+1x1

mL/Hộp

Hộp 14 12.425.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

358 HemosIL

AcuStar Anti-

Cardiolipin IgM

HemosIL AcuStar

Anti-Cardiolipin

IgM

000980200

8

3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đông máu

tự động

ACL AcuStar Biokit/

Tây Ban

Nha sản

xuất cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 1

Cartridge+1

x1mL+1x1

mL/Hộp

Hộp 14 12.425.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

359 HemosIL

AcuStar Anti-

Cardiolipin IgG

HemosIL AcuStar

Anti-Cardiolipin

IgG

000980200

4

3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đông máu

tự động

ACL AcuStar Biokit/

Tây Ban

Nha sản

xuất cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 1

Cartridge+1

x1mL+1x1

mL/Hộp

Hộp 14 12.425.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

360 HemosIL

AcuStar HIT

Controls

HemosIL AcuStar

HIT Controls

000980212

2

3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đông máu

tự động

ACL AcuStar Biokit/

Tây Ban

Nha sản

xuất cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 3x1

mL+3x1

mL/Hộp

Hộp 4 9.891.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

361 HemosIL

AcuStar HIT-AB

(PF4-H)

HemosIL AcuStar

HIT-AB (PF4-H)

000980203

2

3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đông máu

tự động

ACL AcuStar Biokit/

Tây Ban

Nha sản

xuất cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 1

Cartridge+1

x1mL+1x1

mL/Hộp

Hộp 4 34.555.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 41

Page 42: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

362 HemosIL

AcuStar HIT-IgG

(PF4-H)

HemosIL AcuStar

HIT-IgG (PF4-H)

000980202

8

3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đông máu

tự động

ACL AcuStar Biokit/

Tây Ban

Nha sản

xuất cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 1

Cartridge+1

x1mL+1x1

mL/Hộp

Hộp 6 34.555.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

363 Cleaning

Solution

Cleaning Solution 002000311

0

170000334

/PCBA-HN

XN Sàng lọc Máy định

nhóm máu

tự động

Cobas E801/

Máy Cobas

601 /Cobas 411

Beckman

Coulter

Mỹ 1 lít/Hộp Hộp 176 3.339.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

364 Extran MA 05 Extran MA 05 002000321

0

TKHQ số

102555944

300

XN Sàng lọc Máy định

nhóm máu

tự động

Cobas E801/

Máy Cobas

601 /Cobas 411

Merck Đức 2.5lit / Can Can 176 3.391.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

365 LIAISON

Cleaning kit

LIAISON®

Cleaning Kit

655407 170000050

/PCBA-HN

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A,

Ý 10 (clean)+

2 (pump)

session/hộp

Hộp 2 3.152.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

366 LIAISON ANA

Screen

LIAISON® ANA

Screen

40-50000 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A,

Ý 100test/Hộp Hộp 7 14.306.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

367 LIAISON

Control ANA

Screen

LIAISON® Control

ANA Screen

628911 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A,

Ý 2x0,9ml+2x

0,9ml/Hộp

Hộp 2 3.693.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

368 LIAISON

Control dsDNA

LIAISON® Control

dsDNA

628915 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A,

Ý 2x0,9ml+2x

0,9ml/Hộp

Hộp 2 3.693.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

369 LIAISON dsDNA LIAISON® dsDNA 628921 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A,

Ý 100test/Hộp Hộp 7 16.487.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

370 LIAISON Light

Check 12

LIAISON® Light

Check 12

628923 170000051

/PCBA-HN

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Deutschla

nd GmbH,

Đức sản

xuất cho

Diasorin

S.p.A

Ý 12x2ml/Hộ

p

Hộp 2 1.375.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 42

Page 43: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

371 LIAISON Starter

kit

LIAISON® Starter

kit

628930 170000049

/PCBA-HN

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Deutschla

nd GmbH,

Đức sản

xuất cho

Diasorin

S.p.A

Ý 3x230ml+3

x230ml/Hộ

p

Hộp 2 3.095.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

372 LIAISON

Wash/System

liquid

LIAISON®

Wash/System liquid

628511 170000043

/PCBA-HN

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Inc,

Mỹ 6x1lit/Hộp Hộp 2 5.509.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

373 DxH 500

Calibrator

DxH 500 Series

Calibrator

10446128 9352NK/B

YT-TB-CT

XN Tế bào

gốc

Máy đếm tế

bào

DxH500 R&D

Systems/

Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ai-len 2x 2.0

mL/Hộp

Hộp 2 4.977.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

374 DxH 500 Control DxH 500 Series

Control

10446086 9352NK/B

YT-TB-CT

XN Tế bào

gốc

Máy đếm tế

bào

DxH500 R&D

Systems/

Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ai-len 2 x 2.3 mL

level I

2 x 2.3 mL

level II

2 x 2.3 mL

level

III/Hộp

Hộp 8 6.607.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

375 DxH 500 Diluent DxH 500 Series

Diluent

10446076 180001452

/PCBA-HN

XN Tế bào

gốc

Máy đếm tế

bào

DxH500 Beckman

Coulter/

Đức sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ai-len 10L/Hộp Hộp 12 2.559.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

376 DxH 500 Lyse DxH 500 Series

Lyse

10446082 180001451

/PCBA-HN

XN Tế bào

gốc

Máy đếm tế

bào

DxH500 BIT

Group

France,

France

sản xuất

choBeckm

an Coulter

Ai-len 500

mL/Hộp

Hộp 12 7.167.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

377 DxH 500 Cleaner DxH 500 Series

Cleaner

10446168 180001450

/PCBA-HN

XN Tế bào

gốc

Máy đếm tế

bào

DxH500 Beckman

Coulter/

Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ai-len 500

mL/Hộp

Hộp 32 3.507.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 43

Page 44: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

378 iChem

VELOCITY

Wash Solution

iChem VELOCITY

Wash Solution

8P07-10 190000907

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy nước

tiểu Ichem

iChem

VELOCITY

Beckman

Coulter

Inc/ Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ireland

Inc.,

Ai-len 2 bình x 7L

/Hộp

Hộp 24 2.488.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

379 iChemVELOCIT

Y CalChek Kit

iChemVELOCITY

CalChek Kit

8P07-32 13134NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy nước

tiểu Ichem

iChem

VELOCITY

Beckman

Coulter

Inc/ Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ireland

Inc.,

Ai-len 10 lọ x

10mL + 2

lọ x 5

thanh

thử/Hộp

Hộp 3 8.211.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

380 iChemVELOCIT

Y Urine

Chemistry Strips

iChemVELOCITY

Urine Chemistry

Strips

8P07-22 13134NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy nước

tiểu Ichem

iChem

VELOCITY

Beckman

Coulter

Inc/ Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ireland

Inc.,

Ai-len 1 hộp x

100

thanh/Hộp

Hộp 240 714.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

381 IRISpec

CA/CB/CC

iChem URINE

CONTROL

TRIPLET SET

IRISpec

CA/CB/CC iChem

URINE CONTROL

TRIPLET SET

8P10-01 13134NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy nước

tiểu Ichem

iChem

VELOCITY

Beckman

Coulter

Inc/ Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ireland

Inc.,

Ai-len 9 lọ

(3 lọ CA+3

lọ CB + 3

lọ CC) x

100 mL

/Hộp

Hộp 4 6.825.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

382 LIAISON®

ACTH

LIAISON® ACTH 8P10-32 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test/Hộp Hộp 3 6.678.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

383 LIAISON® AFP LIAISON® AFP 8P10-22 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test/Hộp Hộp 16 5.335.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

384 LIAISON® B-2-

Microglobulin

LIAISON® B-2-

Microglobulin

8P06-01 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test/Hộp Hộp 16 5.960.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 44

Page 45: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

385 LIAISON®

Brahms PCT II

Gen

LIAISON® Brahms

PCT II Gen

8P06-10 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test/Hộp Hộp 40 26.461.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

386 LIAISON® CA

125 II

LIAISON® CA 125

II

8P06-22 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test/Hộp Hộp 16 7.531.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

387 LIAISON® CA

15-3

LIAISON® CA 15-

3

6P11-60 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test/Hộp Hộp 16 7.531.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

388 LIAISON® CA

19-9

LIAISON® CA 19-

9

6P12-65 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test/Hộp Hộp 16 7.531.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

389 LIAISON®

Calcitonin II-Gen

LIAISON®

Calcitonin II-Gen

6P13-68 8944NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Inc

Mỹ 100test/Hộp Hộp 4 7.774.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

390 LIAISON®

Calcitonin II-

Gen Control Set

LIAISON®

Calcitonin II-Gen

Control Set

1R58-40 8944NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Inc

Mỹ 4x2ml+4x2

ml/Hộp

Hộp 2 3.960.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

391 LIAISON®

Calcitonin II-

Gen Specimen

Diluent

LIAISON®

Calcitonin II-Gen

Specimen Diluent

7P87-01 170000044

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Inc

Mỹ 4x3ml /Hộp Hộp 2 3.960.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

392 LIAISON® CEA LIAISON® CEA 7P87-10 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test

/Hộp

Hộp 32 5.283.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

393 LIAISON®

Cleaning Kit

LIAISON®

Cleaning Kit

7P87-22 170000050

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 10 (clean) +

2 (pump)

session /hộp

Hộp 4 3.152.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

394 LIAISON®

Control ACTH

LIAISON® Control

ACTH

8P11-22 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 2x1ml+2x1

ml/Hộp

Hộp 6 3.765.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

395 LIAISON®

Control Brahms

PCT II Gen

LIAISON® Control

Brahms PCT II Gen

8P11-40 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 2x1,1ml+2x

1,1ml+Dil(

2x4,7ml)/H

ộp

Hộp 12 7.513.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 45

Page 46: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

396 LIAISON®

Control fPSA

LIAISON® Control

fPSA

628027 6446NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Deutschla

nd GmbH

Đức 2x2ml+2x2

ml/Hộp

Hộp 8 3.765.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

397 LIAISON®

Control hGH

LIAISON® Control

hGH

628019 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 2x1,5ml+2x

1,5ml/Hộp

Hộp 3 3.765.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

398 LIAISON®

Control NSE

LIAISON® Control

NSE

628023 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 2x1ml+2x1

ml/ Hộp

Hộp 8 10.041.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

399 LIAISON®

Control PSA

LIAISON® Control

PSA

628020 6446NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Deutschla

nd GmbH

Đức 2x2ml+2x2

ml/ Hộp

Hộp 4 3.765.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

400 LIAISON®

Control Thyroid

1

LIAISON® Control

Thyroid 1

628017 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 4x5ml/ Hộp Hộp 2 3.841.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

401 LIAISON®

Control Thyroid

2

LIAISON® Control

Thyroid 2

628021 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 4x5ml /Hộp Hộp 2 3.765.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

402 LIAISON®

Control Thyroid

3

LIAISON® Control

Thyroid 3

628024 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 4x5ml /Hộp Hộp 2 3.765.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

403 LIAISON® FPSA LIAISON® FPSA 628026 6446NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Deutschla

nd GmbH

Đức 100test

/Hộp

Hộp 24 5.283.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

404 LIAISON® FSH LIAISON® FSH 628028 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test

/Hộp

Hộp 1 4.524.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

405 LIAISON® FT3 LIAISON® FT3 A50832 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test

/Hộp

Hộp 12 3.006.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

406 LIAISON® FT4 LIAISON® FT4 7547181 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test

/Hộp

Hộp 12 3.006.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 46

Page 47: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

407 LIAISON® hGH LIAISON® hGH C07297 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test

/Hộp

Hộp 3 6.150.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

408 LIAISON®

Insulin

LIAISON® Insulin 800-3236 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test

/Hộp

Hộp 1 5.283.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

409 LIAISON® LH LIAISON® LH 800-3104 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test

/Hộp

Hộp 1 4.524.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

410 LIAISON®

Light Check 12

LIAISON® Light

Check 12

800-3103 170000051

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Deutschla

nd GmbH,

Đức sản

xuất cho

Diasorin

S.p.A

Ý 12x2ml

/Hộp

Hộp 8 1.375.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

411 LIAISON®

Multi-Control

Tumours Markers

LIAISON® Multi-

Control Tumours

Markers

800-3202 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 2x3ml+2x3

ml /Hộp

Hộp 2 9.415.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

412 LIAISON® NSE LIAISON® NSE 800-3203 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test

/Hộp

Hộp 32 12.055.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

413 LIAISON®

Progesterone II

Gen

LIAISON®

Progesterone II Gen

10312272 8944NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Mỹ 100test

/Hộp

Hộp 1 4.945.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

414 LIAISON®

Progesterone II

Gen control set

LIAISON®

Progesterone II Gen

control set

10312275 8944NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Mỹ 2x1,5ml+2x

1,5ml/Hộp

Hộp 1 3.289.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

415 LIAISON®

Prolactin xt

LIAISON®

Prolactin xt

10316217 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test

/Hộp

Hộp 1 4.524.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

416 LIAISON® PSA LIAISON® PSA 10330063 6446NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Deutschla

nd GmbH

Đức 100test

/Hộp

Hộp 40 5.283.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 47

Page 48: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

417 LIAISON®

Starter kit

LIAISON® Starter

kit

10318905 170000049

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Deutschla

nd GmbH,

Đức sản

xuất cho

Diasorin

S.p.A

Ý 3x230ml+3

x230ml/Hộ

p

Hộp 20 3.095.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

418 LIAISON® T3 LIAISON® T3 10285021 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test

/Hộp

Hộp 12 3.006.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

419 LIAISON® T4 LIAISON® T4 10312270 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test

/Hộp

Hộp 12 3.006.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

420 LIAISON®

Testosterone

LIAISON®

Testosterone

10341169 8944NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Inc

Mỹ 100test

/Hộp

Hộp 1 4.945.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

421 LIAISON®

Testosterone

control set

LIAISON®

Testosterone

control set

10312271 8944NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Inc

Mỹ 2x3,5ml+2x

3,5ml/Hộp

Hộp 1 3.289.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

422 LIAISON® TSH LIAISON® TSH 10312285 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A

Ý 100test

/Hộp

Hộp 12 3.006.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

423 LIAISON®

Wash/System

liquid

LIAISON®

Wash/System liquid

10313151 170000043

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

Inc

Mỹ 6x1lit /Hộp Hộp 32 5.509.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

424 LIAISON®Contr

ol Insulin

LIAISON®Control

Insulin

10718482 11913NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Liaison Diasorin

S.p.A, Ý

Ý 2x1ml+2x1

m l/Hộp

Hộp 1 3.765.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

425 MAGLUMI

CA 72-4

MAGLUMI CA

72-4

10718483 9141NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Maglumi100 Snibe Trung

Quốc

100

tests/kit

/hộp

Hộp 48 8.269.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

426 MAGLUMI

CYFRA 21-1

MAGLUMI

CYFRA 21-1

10325262 9141NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Maglumi101 Snibe Trung

Quốc

100

tests/kit

/hộp

Hộp 48 7.845.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 48

Page 49: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

427 MAGLUMI

Light Check

(1 box=5 vials)

MAGLUMI Light

Check (1 box=5

vials)

BR875289 TKHQ số

102395345

250

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Maglumi102 Snibe Trung

Quốc

2ml x 5

vials /Hộp

Hộp 12 2.310.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

428 MAGLUMI

Starter Kit 1+2

(3 pairs=6 vials)

MAGLUMI

Starter Kit 1+2 (3

pairs=6 vials)

AK060533 9141NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Maglumi103 Snibe Trung

Quốc

6 vials/hộp

(230ml x 3

lọ + 230ml

x 3 lọ)

Hộp 16 7.480.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

429 MAGLUMI

Wash/System

Liquid (6 vials)

MAGLUMI

Wash/System

Liquid (6 vials)

BV661822 TKHQ số

101778035

920

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Maglumi104 Snibe Trung

Quốc

714ml x

1/lọ

6 vials /Hộp

Hộp 16 6.004.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

430 iQ Lamina iQ® Lamina 7K59-25 190000912

/PCBA-HN

XN Tế bào Máy nước

tiểu

iQ200ELITE Beckman

Coulter

Inc/ Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ireland

Inc.

Ai-len 2 bình x

7000mL/Hộ

p

Hộp 17 25.249.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

431 iQ Control/Focus

Set

iQ® Control /

Focus Set

7K61-01 13134NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy nước

tiểu

iQ200ELITE Beckman

Coulter

Inc/ Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ireland

Inc.

Ai-len 4 lọ x

125mL

/Hộp

Hộp 12 5.999.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

432 iQ Calibrator

Pack

iQ® Calibrator 7K61-10 13134NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy nước

tiểu

iQ200ELITE Beckman

Coulter

Inc/ Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ireland

Inc.

Ai-len 4 lọ x

125mL

/Hộp

Hộp 6 5.449.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

433 Iris Diluent Pack Iris Diluent 7K61-25 190000913

/PCBA-HN

XN Tế bào Máy nước

tiểu

iQ200ELITE Beckman

Coulter

Inc/ Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ireland

Inc.

Ai-len 4 lọ x

475mL

/Hộp

Hộp 4 4.799.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 49

Page 50: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

434 Iris System

Cleanser Pack

Iris System Cleanser 1P74-01 190000905

/PCBA-HN

XN Tế bào Máy nước

tiểu

iQ200ELITE Beckman

Coulter

Inc/ Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ireland

Inc.

Ai-len 4 lọ x

425mL

/Hộp

Hộp 4 2.749.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Kỹ

thuật Thanh

101877171 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

435 STA Desorb U STA Desorb U 4393927 190000437

/PCBA-

HCM

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/24 x

15 ml

Hộp 42 6.305.145 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Một

Thành viên

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

436 STA Cleaner

Solution

STA Cleaner

Solution

4376486 170001283

/PCBA-

HCM

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

Tcoag

Ireland

Limited

Ireland Thùng/6 x

2500 ml

Thùng 40 6.906.459 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Một

Thành viên

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

437 STA Liatest

Control N+P

STA Liatest

Control N+P

4337455

(Bao gồm

code thành

phần là

4336697

4336917,

code tổng

không thể

hiện trên

bao bì sp)

GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/12x2x

1 ml

Hộp 14 8.699.380 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

438 STA Thrombin

10

STA Thrombin 10 4408256 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/12 x

10 ml

Hộp 38 12.253.395 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

439 STA Liatest D-

Di Plus

STA Liatest D-Di

Plus

4393718 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/6 x 6

ml

Hộp 40 43.626.165 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

440 STA Rountine

QC

STA Rountine QC 4425042 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/ 12 x

2 x 2 ml

Hộp 15 7.686.220 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 50

Page 51: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

441 STA FM Control STA FM Control 78200.200.

UL

GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/6 x 2 x

1 ml

Hộp 16 6.630.625 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

442 STA FM

Calibrator

STA FM Calibrator 4408399 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/2 x 5 x

1 ml

Hộp 4 11.669.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

443 STA Liatest FM STA Liatest FM 4376911 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/6 x 4

ml

Hộp 40 27.901.670 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

444 STA Liquid Fib STA Liquid Fib 4476135 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/12 x 4

ml

Hộp 48 16.709.175 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

445 STA PTT

Automate 5

STA PTT

Automate 5

4311320 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/12 x 5

ml

Hộp 36 14.460.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

446 STA CaCl2 STA CaCl2 4345833 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/24 x

15 ml

Hộp 10 3.007.651 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

447 STA Owren

Koller

STA Owren Koller 4393715 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/24 x

15 ml

Hộp 21 3.230.440 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

448 STA

NeoOptimal 20

STA NeoOptimal

20

4393708 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/12 x

20ml

Hộp 28 14.500.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

449 STA ECA II STA ECA II 4404312 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/2 x 25

test

Hộp 8 16.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 51

Page 52: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

450 STA Dabigatran

Calibrator

STA Dabigatran

Calibrator

130299005

M

GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/2 x 5 x

1 ml

Hộp 2 12.459.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

451 STA Dabigatran

Control

STA Dabigatran

Control

00973 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/3 x 2 x

1 ml

Hộp 8 6.806.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

452 Trinichrom FVIII Trinichrom FVIII 00993 GPNK MY

GIAO

13080NK/

BYT-TB-

CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

Tcoag

Ireland

Limited

Ireland Hộp/3 x

2ml

Hộp 24 34.650.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

453 STA

UniCalibrator

STA UniCalibrator 4322682 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/6 x 1

ml

Hộp 2 3.244.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

454 STA System

Control N+P

STA System

Control N+P

4396597 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/12x2x

1 ml

Hộp 16 10.057.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

455 STA Deficient IX STA Deficient IX T438D

(T438)

GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/6 x 1

ml

Hộp 8 8.219.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

456 STA Deficient XI STA Deficient XI T498 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/6 x 1

ml

Hộp 2 17.304.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

457 STA ImmunoDef

XII

STA ImmunoDef

XII

T436D GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/6 x 1

ml

Hộp 2 17.304.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

458 STA ImmunoDef

VIII

STA ImmunoDef

VIII

3DN12 GPNK MY

GIAO

9523NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

Star MAX/

Star evolution

DIAGNOS

TICA

STAGO

S.A.S

Pháp Hộp/6 x 1

ml

Hộp 24 7.354.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 52

Page 53: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

459 CAPI 3

PROTEIN 6

CAPI 3 PROTEIN 6 B22804 GPNK

MGVN

11554NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/3 x

700 ml

Hộp 10 36.360.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

460 CONTROL

SERUM

NORMAL

CONTROL

SERUM NORMAL

IM2581U GPNK

MGVN

10443NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/5 x 1

ml

Hộp 51 2.170.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

461 CONTROL

SERUM

HYPERGAMMA

CONTROL

SERUM

HYPERGAMMA

B43293 GPNK

MGVN

11554NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/5 x 1

ml

Hộp 51 5.860.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

462 CAPI 3 IT CAPI 3 IT ZPS00681 GPNK

MGVN

11554NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/6 x 1 x

1.2 ml

Hộp 42 35.040.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

463 CONTROL IF/IT CONTROL IF/IT ZPS00682 GPNK

MGVN

11554NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/1 x

1ml

Hộp 46 2.900.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

464 CAPI 3 WASH

SOLUTION

CAPI 3 WASH

SOLUTION

070022201

90

190000937

/PCBA-

HCM

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/1 x 75

ml

Hộp 15 1.080.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

465 CLEAN

PROTECT

CLEAN PROTECT VHHTT07

1

180002499

/PCBA-

HCM

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/1 x 5

ml

Hộp 2 2.640.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

466 CAPICLEAN -

CAPILLARYS 3

CAPICLEAN -

CAPILLARYS 3

190000937

/PCBA-

HCM

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/1 x 25

ml

Hộp 2 3.480.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

467 HYDRAGEL 4

IF

HYDRAGEL 4 IF GPNK

MGVN

11554NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp 40 test Hộp 20 19.080.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 53

Page 54: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

468 SET OF

ANTISERA: FIX-

G-A-M-K-L (MS)

SET OF

ANTISERA : FIX-

G-A-M-K-L (MS)

GPNK

MGVN

10443NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/5x1ml Hộp 20 7.860.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

469 Hydragel 7

Protein (E)

Hydragel 7 Protein

(E)

GPNK

MGVN

10443NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/10 x 7 Hộp 12 11.100.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

470 DESTAINING

SOLUTION (10)

DESTAINING

SOLUTION (10)

190000938

/PCBA-

HCM

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/10 x

100 ml

Hộp 1 5.100.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

471 HYDRASYS

WASH

SOLUTION (10)

HYDRASYS

WASH

SOLUTION (10)

190000938

/PCBA-

HCM

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/10 x

80 ml

Hộp 2 5.940.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

472 FLUIDIL (5ML) FLUIDIL (5ML) GPNK

MGVN

11554NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy điện di

Protein

Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/1 x 5

ml

Hộp 2 1.500.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH MTV

Vimedimex

Bình Dương

3701538659-002 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

473 ChromID

Candida

Chromagar

Candida 90mm

00360 180001889

/PCBA-

HCM

XN Vi Sinh Không chạy

trên máy

Nam Khoa Việt

Nam

20 đĩa/ hộp Hộp 10 500.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Phát

triển thương

mại Phúc An

103859160 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

474 Samonella

Shigella agar

Salmonella Shigella

Agar (SS 90mm)

01165 180001889

/PCBA-

HCM

XN Vi Sinh Không chạy

trên máy

Nam Khoa Việt

Nam

10 đĩa/ hộp Hộp 36 180.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Phát

triển thương

mại Phúc An

103859160 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

475 Sabouraud agar Sabouraud

Dextrose Agar

(SAB - 90mm)

00992 180001889

/PCBA-

HCM

XN Vi Sinh Không chạy

trên máy

Nam Khoa Việt

Nam

10 đĩa /hộp Hộp 32 180.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Phát

triển thương

mại Phúc An

103859160 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

476 Mac-conkey agar Mac Conkey Agar

(MC 90mm)

314311 180001889

/PCBA-

HCM

XN Vi Sinh Không chạy

trên máy

Nam Khoa Việt

Nam

10 đĩa/ hộp Hộp 36 180.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Phát

triển thương

mại Phúc An

103859160 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 54

Page 55: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

477 Thạch nâu Thạch nâu (CAXV

90mm)

311531 180001889

/PCBA-

HCM

XN Vi Sinh Không chạy

trên máy

Nam Khoa Việt

Nam

10 đĩa/ hộp Hộp 80 260.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Phát

triển thương

mại Phúc An

103859160 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

478 Thạch máu Thạch máu (BA

90mm)

130299006

M

180001889

/PCBA-

HCM

XN Vi Sinh Không chạy

trên máy

Nam Khoa Việt

Nam

10 đĩa/ hộp Hộp 360 210.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Phát

triển thương

mại Phúc An

103859160 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

479 Thạch Mueller -

hinton

Mueller Hinton

Agar (MHA 90mm)

00675 180001889

/PCBA-

HCM

XN Vi Sinh Không chạy

trên máy

Nam Khoa Việt

Nam

10 đĩa/ hộp Hộp 48 180.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Phát

triển thương

mại Phúc An

103859160 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

480 Anti - A Anti A A07756 XN sàng

lọc, huyết

thanh

Hóa chất

định nhóm

Sifin

Diagnostic

s Gmbh

Đức 10 ml/lọ Lọ 3200 76.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế và hóa

chất Hoàng

Phương

101849706 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

481 Anti - AB Anti AB A07772 XN sàng

lọc, huyết

thanh

Hóa chất

định nhóm

Sifin

Diagnostic

s Gmbh

Đức 10 ml/lọ Lọ 3200 76.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế và hóa

chất Hoàng

Phương

101849706 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

482 Anti - B Anti B B49185 XN sàng

lọc, huyết

thanh

Hóa chất

định nhóm

Sifin

Diagnostic

s Gmbh

Đức 10 ml/lọ Lọ 3200 76.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế và hóa

chất Hoàng

Phương

101849706 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

483 DAPI II

Counterstain

DAPI/ Antifade BCR190-

QRT46

CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 500 µl Lọ 40 1.768.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

484 XA X/Y XA X/Y BCR210-

QRT46

CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 2 24.300.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 55

Page 56: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

485 XL 1p32/1q21

(CDKN2C/CKS1

B)

XL

CDKN2C/CKS1B

LEUK6-

QRT24

CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 28 30.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

486 XL 20q12/20qter XL 20q12/20qter

plus

LEUK4-

QRT24

CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 8 28.400.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

487 XL 5q31/5q33 XL 5q31/5q33 LEUK2-

QRT24

CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 8 30.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

488 XL 7q22/7q36 XL 7q22/7q36 LEUK3-

QRT24

CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 8 30.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

489 XL ATM/TP53 XL ATM/TP53 LEUK5-

QRT24

CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 12 30.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

490 XL

DLEU/LAMP/12

cen

XL

DLEU/LAMP/12ce

n

DS9800 CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 12 34.500.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

491 XL DLEU/TP53

(13q14/17p13)

XL DLEU/TP53 AR9222 CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 28 29.700.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

492 XL IGH/MAF

t(14,16)

XL t(14;16)

IGH/MAF DF

AR9961 CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 28 29.300.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

493 XL t(4;14) XL t(4;14)

FGFR3/IGH DF

RQ-105-48 CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 28 30.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 56

Page 57: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

494 XL TET2 XL TET2 AR9640 CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 8 29.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

495 XL ABL2 BA XL ABL2 BA AR9590 CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 4 30.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

496 XL 5q32

PDGFRB BA

XL 5q32 PDGFRB

BA

CS9100 CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 4 30.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

497 XL JAK2 BA XL JAK2 BA 3801102 CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH

Đức 100 µl Lọ 4 30.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

498 AML1-ETO One-

step Detection kit

AML1-ETO One-

step Detection kit

PA0304 3426NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

học phân tử

Realtime

PCR

Realtime PCR Entrogen Mỹ 24

test/ bộ

Hộp 2 39.396.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Khoa Học

Kỹ Thuật

Việt Huy

304444286 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

499 BCR-ABL P190

(mbcr) One-step

Detection kit

BCR-ABL P190

(mbcr) One-step

Detection kit for

Real-time PCR

PA0088 3426NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

học phân tử

Realtime

PCR

Realtime PCR Entrogen Mỹ 46

test/ bộ

Hộp 2 88.620.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Khoa Học

Kỹ Thuật

Việt Huy

304444286 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

500 BCR-ABL P210

(Mbcr) One- step

Detection kit

BCR-ABL P210

(Mbcr) One- step

Detection kit for

Real-time PCR

PA0148 3426NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

học phân tử

Realtime

PCR

Realtime PCR Entrogen Mỹ 46

test/ bộ

Hộp 40 71.400.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Khoa Học

Kỹ Thuật

Việt Huy

304444286 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

501 CBFB-MYH11

One-step

Detection kit

CBFB-MYH11

One-step Detection

kit

PA0090 3426NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

học phân tử

Realtime

PCR

Realtime PCR Entrogen Mỹ 24

test/ bộ

Hộp 2 39.396.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Khoa Học

Kỹ Thuật

Việt Huy

304444286 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

502 PML-RARA

bcr1, bcr2, bcr3

One-step

Detection kit

PML-RARA bcr1,

bcr2, bcr3 One-step

Detection kit

PA0235 3426NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

học phân tử

Realtime

PCR

Realtime PCR Entrogen Mỹ 24

test/ bộ

Hộp 2 74.403.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Khoa Học

Kỹ Thuật

Việt Huy

304444286 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 57

Page 58: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

503 E2A-PBX1 One-

Step Detection

Kit

E2A-PBX1 One-

Step Detection Kit

PA0271 3426NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

học phân tử

Realtime

PCR

Realtime PCR Entrogen Mỹ 24

test/ bộ

Hộp 2 39.396.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Khoa Học

Kỹ Thuật

Việt Huy

304444286 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

504 MLL-AF4 One-

Step Detection

Kit

MLL-AF4 One-

Step Detection Kit

PA0906 3426NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

học phân tử

Realtime

PCR

Realtime PCR Entrogen Mỹ 24

test/ bộ

Hộp 2 39.396.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Khoa Học

Kỹ Thuật

Việt Huy

304444286 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

505 TEL-AML1 One-

Step Detection

Kit

TEL-AML1 One-

Step Detection Kit

PA0169 3426NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

học phân tử

Realtime

PCR

Realtime PCR Entrogen Mỹ 24

test/ bộ

Hộp 2 39.396.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Khoa Học

Kỹ Thuật

Việt Huy

304444286 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

506 CMV Real-TM

Quant

CMV Real-TM

Quant

347557 3632NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

học phân tử

Hệ thống

Real-Time

PCR 5 màu

Model:

SaCycler 96

SaCycler 96 Sacace Ý 100

test/ hộp

Hộp 24 23.310.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Khoa Học

Kỹ Thuật

Việt Huy

304444286 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

507 EBV Real-TM

Quant

EBV Real-TM

Quant

555408 3632NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

học phân tử

Hệ thống

Real-Time

PCR 5 màu

Model:

SaCycler 97

SaCycler 96 Sacace Ý 100

test/ hộp

Hộp 10 24.780.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Khoa Học

Kỹ Thuật

Việt Huy

304444286 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

508 HBV Real-TM

Quant Dx

HBV Real-TM

Quant Dx

660228 3632NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

học phân tử

Hệ thống

Real-Time

PCR 5 màu

Model:

SaCycler 98

SaCycler 96 Sacace Ý 96

test/ hộp

Hộp 5 31.710.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Khoa Học

Kỹ Thuật

Việt Huy

304444286 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

509 HCV Real-TM

Quant Dx

HCV Real-TM

Quant Dx

658619 3632NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

học phân tử

Hệ thống

Real-Time

PCR 5 màu

Model:

SaCycler 99

SaCycler 96 Sacace Ý 96

test/ hộp

Hộp 2 38.115.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Khoa Học

Kỹ Thuật

Việt Huy

304444286 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

510 Ribo Virus Ribo Virus 347692 170001220

/PCBA-

HCM

XN Sinh

học phân tử

Hệ thống

Real-Time

PCR 5 màu

Model:

SaCycler

100

SaCycler 96 Sacace Ý 100

test/ hộp

Hộp 40 10.500.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Khoa Học

Kỹ Thuật

Việt Huy

304444286 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 58

Page 59: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

511 Qubit dsDNA

HS assay kit

Qubit™ dsDNA

HS Assay Kit

PA0305 Danh mục

không phải

trang thiết

bị y tế

XN Sinh

học phân tử

Máy định

lượng axit

nucleic &

protein

Qubit Invitrogen/

ThermoFis

her

Scientific

Mỹ 100 phản

ứng

Kit 25 3.720.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Khoa học

Việt Anh

101101276 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

512 Qubit RNA BR

assay kit

Qubit™ RNA BR

Assay Kit

PA0553 Danh mục

không phải

trang thiết

bị y tế

XN Sinh

học phân tử

Máy Qubit Qubit Invitrogen/

ThermoFis

her

Scientific

Mỹ 100 phản

ứng

Chai 24 3.720.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Khoa học

Việt Anh

101101276 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

513 E-Gel™ EX

Agarose Gels, 1%

E-Gel™ EX

Agarose Gels, 1%

01-03-

0059

Đang xin

công bố

phân loại

XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

và chụp ảnh

gel tự động

E Gel power

snap

Invitrogen/

ThermoFis

her

Scientific-

Israel 20 bản

gel/hộp

Hộp 2 12.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Khoa học

Việt Anh

101101276 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

514 E-Gel™ EX

Agarose Gels, 2%

E-Gel™ EX

Agarose Gels, 2%

01-04-

0042

Đang xin

công bố

phân loại

XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

và chụp ảnh

gel tự động

E Gel power

snap

Invitrogen/

ThermoFis

her

Scientific-

Israel 20 bản

gel/hộp

Hộp 2 12.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Khoa học

Việt Anh

101101276 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

515 E-Gel™

SizeSelect™ II

Agarose Gels, 2%

E-Gel™

SizeSelect™ II

Agarose Gels, 2%

01-04-

0043

Đang xin

công bố

phân loại

XN Sinh

học phân tử

Máy điện di

và chụp ảnh

gel tự động

E Gel power

snap

Invitrogen/

ThermoFis

her

Scientific-

Israel 10 bản

gel/hộp

Hộp 3 9.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Khoa học

Việt Anh

101101276 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

516 MagMAX™

mirVana™ Total

RNA Isolation

Kit

MagMAX™

mirVana™ Total

RNA Isolation Kit

002001150

0

Đang xin

công bố

phân loại

XN Sinh

học phân tử

máy tách

AND/ARN

tự động

Kingfisher Flex Applied

Biosystem

s™

ThermoFis

her

Scientific

Thermo

Fisher

Bộ 96 phản

ứng/bộ

Bộ 24 19.200.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Khoa học

Việt Anh

101101276 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 59

Page 60: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

517 MagMAX™

Cell-Free Total

Nucleic Acid

Isolation Kit

MagMAX™ Cell-

Free Total Nucleic

Acid Isolation Kit

002001190

0

Đang xin

công bố

phân loại

XN Sinh

học phân tử

máy tách

AND/ARN

tự động

Kingfisher Flex Applied

Biosystem

s™/

Thermo

Fisher

Bộ

(-25 phản

ứng: mẫu

đầu vào 4ml

- 50 phản

ứng: mẫu

đầu vào 2ml

-100 phản

ứng: mẫu

đầu vào

1ml)

Bộ 2 29.300.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Khoa học

Việt Anh

101101276 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

518 2 Diluent 2 Diluent Reagent IM3628 190000824

/PCBA-HN

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

hemoglobin

bất thường

Ultra 2 Trinity

Biotech

Mỹ 940 ml/can Can 201 3.157.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

519 FASC Reference

Material

FASC Position

Marker

IM2472 11099NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

hemoglobin

bất thường

Ultra 2 Trinity

Biotech

Mỹ 2 lọ x 1000

µl/hộp

Hộp 3 7.975.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

520 Hemoglobin A2,

F Controls Level

I & Level II

A2+F Control

Material Kit

B36300 11099NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

hemoglobin

bất thường

Ultra 2 Trinity

Biotech

Mỹ 4x300µL

/Hộp

Hộp 6 7.604.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

521 Mobile Phase 1 Mobile Phase 1

Reagent

A79392 11099NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

hemoglobin

bất thường

Ultra 2 Trinity

Biotech

Mỹ 940 ml/can Can 152 6.055.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

522 Mobile Phase 2 Mobile Phase 2

Reagent

A07803 11099NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

hemoglobin

bất thường

Ultra 2 Trinity

Biotech

Mỹ 940 ml/can Can 94 7.528.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

523 System Cleaning

Tube w/Enzyme

Tablet for all

systems

Enzyme Cleaner

Tube

A07799 190001106

/PCBA-HN

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

hemoglobin

bất thường

Ultra 2 Trinity

Biotech

Mỹ 5 ống/hộp Hộp 9 3.981.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

524 Wash System Wash

Reagent

A07791 190000825

/PCBA-HN

XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

hemoglobin

bất thường

Ultra 2 Trinity

Biotech

Mỹ 940 ml/can Can 5 2.833.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 60

Page 61: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

525 Flow‐Check Pro

Fluorospheres

Flow‐Check Pro

Fluorospheres

A54190 5334NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Beckman

Coulter /

Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ireland 3 lọ x 10

ml/hộp

Hộp 3 17.493.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

526 Flow‐Set Pro

Fluorospheres

Flow‐Set Pro

Fluorospheres

A07767 5334NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Beckman

Coulter /

Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ireland 3 lọ x 10

ml/hộp

Hộp 2 12.432.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

527 IMMUNO-

TROL™ Cells

IMMUNO‐TROL

Cells

A07742 10533NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Beckman

Coulter

Mỹ 60 tests/hộp Hộp 2 9.398.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

528 VersaComp

Antibody

Capture Kit

VersaComp

Antibody Capture

Bead Kit

A21689 XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x 5

ml/hộp

Hộp 2 21.697.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

529 CD55 PE CD55 PE IM1835 8019NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 19 13.298.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

530 CD59 FITC CD59 FITC A69964 8019NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 19 11.014.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

531 CD41 PE CD41 PE A07792 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 2 ml/lọ Lọ 11 11.895.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

532 CD61 FITC CD61 FITC B49191 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 2 ml/lọ Lọ 2 11.895.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

533 Anti

HLA‐B27‐FITC/

Anti HLA‐B7‐PE

Anti

HLA‐B27‐FITC/An

ti HLA‐B7‐PE

IM0483 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 50

tests/lọ/hộp

Lọ 6 13.548.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 61

Page 62: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

534 Fixative Solution

IOTest 3 10X

Concentrate

IOTest 3 Fixative

Solution

33231 190001423

/PCBA-HN

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests;

10 ml/lọ

Lọ 18 3.150.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

535 CD8 FITC CD8 FITC SSPABDR 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 16.186.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

536 CD20 FITC CD20 FITC SSPABDR 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 9.898.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

537 CD64 FITC CD64 FITC 33260 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 5.726.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

538 Anti-

Myeloperoxidase-

FITC

Anti-

Myeloperoxidase-

FITC

54330D 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 10.581.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

539 CD3 PC5.5 CD3 PC5.5 54330D 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 50 tests/lọ Lọ 23 15.783.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

540 CD38 PC5.5 CD38 PC5.5 33290 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 50 tests/lọ Lọ 12 9.463.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

541 Anti HLA‐DR

PC5.5

Anti HLA‐DR

PC5.5

SSP2LQB1 TKHQ số

102330030

021

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 0,5 ml/lọ Lọ 12 18.450.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

542 CD10 PE CD10 PE SSP2LQB1 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 11.138.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 62

Page 63: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

543 CD33 PE CD33 PE PA0192 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 7.499.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

544 CD56 PE CD56 PE IM1839U 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 11.062.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

545 CD79a PE CD79a PE PA0183 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 9.898.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

546 CD4 PC7 CD4 PC7 IM3703 10533NK/

BYT-TB-

CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 21.303.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

547 CD13 PC7 CD13 PC7 PA0509 TKHQ số

102330030

021

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 1 ml/lọ Lọ 6 18.377.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

548 CD19 PC7 CD19 PC7 PA0189 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 17.507.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

549 CD34 APC CD34 APC PA0046 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 14.491.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

550 CD117 APC CD117 APC A07784 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 14.112.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

551 CD45

APC‐Alexa Fluor

750

CD45 APC‐Alexa

Fluor 750

PA0627 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 1 ml/lọ Lọ 33 20.018.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 63

Page 64: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

552 IntraPrep

Permeabilization

Reagent

IntraPrep

Permeabilization

Reagent

B68176 170000535

/PCBA-HN

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 150

tests/hộp

Hộp 4 10.198.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

553 IOTest 3 Lysing

Solution

IOTest 3 Lysing

Solution

PA0909 190001422

/PCBA-HN

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 34 8.218.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

554 Anti-FMC7-FITC Anti-FMC7-FITC 7547053 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 2 23.638.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

555 CD11b PE CD11b PE PP1400 XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 2 ml/lọ Lọ 1 19.954.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

556 CD138 PE CD138 PE PP1840 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 30.646.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

557 CD16 PC5 CD16 PC5 A63493 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 14.650.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

558 CD1a PE CD1a PE IM3632 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 13.597.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

559 CD2 PC7 CD2 PC7 IM3630 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 19.542.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

560 CD22 PE CD22 PE 8546859 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 14.650.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 64

Page 65: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

561 CD23 APC CD23 APC 8546930 TKHQ

102330030

021

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 1 ml/lọ Lọ 2 25.336.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

562 CD235a PE CD235a PE 555786 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 11.917.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

563 CD5 PC5.5 CD5 PC5.5 PB0614 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 50 tests/lọ Lọ 2 10.435.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

564 CD71 FITC CD71 FITC 555413 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 10.962.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

565 Flow‐Check Flow‐Check Pro

Fluorospheres

PA0606 5334NK/B

YT-TB-CT

XN Té bào

gốc

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

FC 500 Beckman

Coulter /

Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ireland 3 lọ x

10ml/hộp

Hộp 3 17.493.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

566 Stem‐Trol™

Control Cells

Stem‐Trol Control

Cells

HX020-

YIK

1996NK/B

YT-TB-CT

XN Té bào

gốc

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

FC 501 Immunote

ch

Pháp 10 test/hộp Hộp 8 4.499.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

567 Stem‐Kit™

Reagents

Stem‐Kit Reagents AM302-

10M

1996NK/B

YT-TB-CT

XN Té bào

gốc

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

FC 502 Immunote

ch

Pháp 50 test/hộp Hộp 16 31.101.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

568 IsoFlow Sheath

Fluid

IsoFlow Sheath

Fluid

AM708-

10M

190001595

/PCBA-HN

XN Té bào

gốc, miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

FC 500

/Navios6color2

laser

Beckman

Coulter

Mỹ 1 lọ x 10

l/hộp

Hộp 38 1.128.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

569 COULTER

CLENZ

Cleaning Agent

COULTER

CLENZ Cleaning

Agent

10342020 170000283

/PCBA-HN

XN Té bào

gốc, miễn

dịch

Máy dùng

chung

FC 500

/Navios6color2

laser

Beckman

Coulter/

Trung

Quốc sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 5 l/hộp Hộp 6 3.599.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 65

Page 66: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

570 HemosIL vWF:

Activity

HemosIL vWF:

Activity

310300 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Biokit,

S.A./ Tây

Ban Nha

sản xuất

cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 2 lọ x 4,5

ml+2 lọ x

4,5 ml/hộp

Hộp 18 19.197.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

571 HemosIL

vWF:Ag

HemosIL vWF:Ag 310301 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Biokit,

S.A./ Tây

Ban Nha

sản xuất

cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 2 lọ x 3

ml+ 2 lọ x

4 ml/hộp

Hộp 18 14.297.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

572 HemosIL

Thrombin Time

HemosIL

Thrombin Time

310311 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 4 lọ x 2

ml+1 lọ x 9

ml/hộp

Hộp 280 2.399.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

573 HemosIL Rinse

Solution

HemosIL Rinse

Solution

310310 190001798

/PCBA-HN

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 1 lọ x 4000

ml/ bình

Bình 840 4.599.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

574 HemosIL

RecombiPlasTin

2G

HemosIL

RecombiPlasTin 2G

319150 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 5 lọ x 20

ml+5 lọ x

20 ml/hộp

Hộp 76 9.027.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

575 HemosIL Protein

S Activity

HemosIL Protein S

Activity

319102 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 3 lọ x 2 ml

+3 lọ x 6

ml +3 lọ x

2 ml/hộp

Hộp 8 26.932.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

576 HemosIL Protein

C

HemosIL Protein C 319100 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 2 lọ x 2,5

ml+2 lọ x

2,5 ml +1

lọ x 8

ml/hộp

Hộp 6 19.404.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

577 HemosIL

Plasminogen

HemosIL

Plasminogen

334224 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 2 lọ x

2ml+2 lọ x

2,5 ml/hộp

Hộp 2 6.322.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 66

Page 67: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

578 HemosIL Normal

Control Assayed

HemosIL Normal

Control Assayed

340345 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 90 2.748.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

579 HemosIL Low

Abnormal

Control Assayed

HemosIL Low

Abnormal Control

Assayed

342003 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 32 2.799.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

580 HemosIL LMW

Heparin Controls

HemosIL LMW

Heparin Controls

641319 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 5 lọ x 1

ml+5 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 4 8.032.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

581 HemosIL Liquid

AntiXa

HemosIL Liquid

AntiXa

335775 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 5 lọ x 3

ml+5 lọ x

2,5 ml/hộp

Hộp 5 12.997.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

582 HemosIL Liquid

Antithrombin

HemosIL Liquid

Antithrombin

658621 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 4 lọ x 4,5

ml+4 lọ x

4,5 ml/hộp

Hộp 4 10.951.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

583 HemosIL LA

positive Control

HemosIL LA

positive Control

658620 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 4 13.698.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

584 HemosIL LA

negative Control

HemosIL LA

negative Control

340183 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 4 6.849.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

585 HemosIL High

Abnormal

Control Assayed

HemosIL High

Abnormal Control

Assayed

551061 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 32 2.748.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

586 HemosIL

Heparin

Calibrators

HemosIL Heparin

Calibrators

340499 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 3 lọ x 1

ml+3 lọ x 1

ml+3 lọ x

1 ml/hộp

Hộp 2 13.497.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

587 HemosIL

Fibrinogen C XL

HemosIL

Fibrinogen C XL

340334 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 5

ml/hộp

Hộp 76 23.509.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 67

Page 68: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

588 HemosIL Factor

XIII Antigen

HemosIL Factor

XIII Antigen

555786 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Biokit,

S.A./ Tây

Ban Nha

sản xuất

cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 2 lọ x 2,5

ml+2 lọ x 5

ml+2 lọ x 6

ml/hộp

Hộp 4 30.507.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

589 HemosIL Factor

XII Deficient

Plasma

HemosIL Factor

XII Deficient

Plasma

347313 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 10 15.028.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

590 HemosIL Factor

XI Deficient

Plasma

HemosIL Factor XI

Deficient Plasma

347673 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 14 7.238.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

591 HemosIL Factor

X Deficient

Plasma

HemosIL Factor X

Deficient Plasma

555527 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 5 8.145.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

592 HemosIL Factor

VIII Deficient

Plasma

HemosIL Factor

VIII Deficient

Plasma

340580 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 52 7.203.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

593 HemosIL Factor

VII Deficient

Plasma

HemosIL Factor

VII Deficient

Plasma

340921 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 5 8.145.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

594 HemosIL Factor

V Leiden (APC

Resistance V)

HemosIL Factor V

Leiden (APC

Resistance V)

340363 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 2 lọ x 4

ml+2 lọ x 4

ml+2 lọ x 2

ml+2 lọ x 2

ml+2 lọ x 1

ml+2 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 4 16.641.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

595 HemosIL Factor

V Deficient

Plasma

HemosIL Factor V

Deficient Plasma

347787 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 5 8.138.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

596 HemosIL Factor

IX Deficient

Plasma

HemosIL Factor IX

Deficient Plasma

340579 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 21 5.489.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 68

Page 69: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

597 HemosIL Factor

II Deficient

Plasma

HemosIL Factor II

Deficient Plasma

340949 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 5 14.998.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

598 HemosIL Factor

Diluent

HemosIL Factor

Diluent

551400 190001803

/PCBA-HN

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 1 lọ x 100

ml/hộp

Hộp 148 999.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

599 HemosIL

dRVVT Screen

HemosIL dRVVT

Screen

339194 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 2

ml/hộp

Hộp 10 7.499.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

600 HemosIL

dRVVT Confirm

HemosIL dRVVT

Confirm

348789 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 2

ml/hộp

Hộp 10 9.898.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

601 HemosIL D-

Dimer HS 500

control

HemosIL D-Dimer

HS 500 controls

338425 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Biokit,

S.A./ Tây

Ban Nha

sản xuất

cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 5 lọ x 1

ml+5 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 12 6.373.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

602 HemosIL D-

Dimer HS 500

HemosIL D-Dimer

HS 500

653311 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Biokit,

S.A./ Tây

Ban Nha

sản xuất

cho

Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 3 lọ x 4

ml+ 3 lọ x

6 ml +2 lọ

x 1 ml/hộp

Hộp 184 21.292.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

603 HemosIL

Cleaning

Solution

HemosIL Cleaning

Solution

340441 180000196

/PCBA-HN

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 1 lọ x 500

ml/hộp

Hộp 128 2.249.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

604 HemosIL

Calibration

Plasma

HemosIL

Calibration Plasma

341096 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 10 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 6 2.899.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

605 Critical

care/HemosIL

Cleaning Agent

Critical

care/HemosIL

Cleaning Agent

641399 190001799

/PCBA-HN

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 1 lọ x 80

ml/hộp

Hộp 96 959.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 69

Page 70: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

606 HemosIL APTT-

SP (Liquid)

HemosIL APTT-SP

(Liquid)

340973 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 5 lọ x 9

ml+5 lọ x 8

ml/hộp

Hộp 168 4.499.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

607 HemosIL

Rivaroxaban

Controls

HemosIL

Rivaroxaban

Controls

347192 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 5 lọ x 1

ml+ 5 lọ x

1 ml/hộp

Hộp 2 7.405.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

608 HemosIL

Rivaroxaban

Calibrators

HemosIL

Rivaroxaban

Calibrators

340935 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 5 lọ x 1

ml+ 5 lọ x

1 ml/hộp

Hộp 2 9.053.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

609 HemosIL Direct

Thrombin

Inhibitor Assay

HemosIL Direct

Thrombin Inhibitor

Assay

347577 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 3 lọ x 2 ml

+ 3 lọ x 2

ml + 3 lọ x

2,2 ml/hộp

Hộp 2 14.571.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

610 HemosIL

Dabigatran

Controls

HemosIL

Dabigatran Controls

555536 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 5 lọ x 1

ml+ 5 lọ x

1 ml/hộp

Hộp 2 7.800.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

611 HemosIL

Dabigatran

Calibrators

HemosIL

Dabigatran

Calibrators

555570 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 5 lọ x 2

ml+ 5 lọ x

1 ml/hộp

Hộp 2 10.402.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

612 Hemosil

SilicaCloting

Time

HemosIL Silica

Clotting Time

340919 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 3 lọ x 5

ml+3 lọ x

5ml+3 lọ x

10 ml/hộp

Hộp 11 13.798.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

613 Hemosil

SynthASIL

HemosIL SynthASil 555807 3765NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy xét

nghiệm

đôngmáu tự

động

ACL TOP Instrument

ation

Laboratory

Mỹ 5 lọ x

10ml+5 lọ

x 10 ml/hộp

Hộp 80 5.319.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

614 Albumin Albumin 10445972 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x 54

ml/hộp

Hộp 32 2.609.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

615 ALP ALP 10445971 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

12ml+4 lọ

x 12 ml/hộp

Hộp 4 1.911.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 70

Page 71: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

616 ALT ALT 10446458 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

173ml+4 lọ

x 91 ml/hộp

Hộp 32 19.533.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

617 AST AST 10310026 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

50ml+4 lọ

x 50 ml/hộp

Hộp 40 14.386.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

618 beta-2

Microglobulin

beta-2

Microglobulin

10995088 4637NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Biosystem

s S.A.

Tây

Ban

Nha

1x40mL+1x

10mL/Hộp

Hộp 56 6.088.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

619 beta2-

Microglobulin

Standard

beta2-

Microglobulin

Standard

10995091 4637NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Biosystem

s S.A.

Tây

Ban

Nha

1 lọ x 1

ml/ lọ

Lọ 12 708.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

620 Calcium arsenazo Calcium arsenazo 10309979 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x 15

ml/hộp

Hộp 64 4.209.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

621 CEDIA

Cyclosporine

PLUS Assay

CEDIA

Cyclosporine PLUS

Assay

10309060 4872NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Microgeni

cs

Mỹ 1 lọ x 41ml

R1+1 lọ x

41ml Lyo

(EA)

R1a+1 lọ x

19ml R2+1

lọ x 19ml

Lyo (ED)

R2a+1 lọ x

98ml

Detergent+

1 lọ x 50ml

lọ x

không+1 lọ

x 2,5ml Cal

A+1 lọ x

2,5ml Cal

B/hộp

Hộp 8 50.001.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 71

Page 72: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

622 Cholesterol Cholesterol 10334314 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x 45

ml/ hộp

Hộp 4 13.468.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

623 CK (NAC) CK (NAC) 10321290 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 1 lọ x

22ml+1 lọ

x 4ml+1 lọ

x 6 ml/bộ

Bộ 8 1.381.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

624 CK-MB CK-MB 10310443 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 1 lọ x 22

ml+1 lọ x 4

ml+1 lọ x 6

ml/bộ

Bộ 8 4.803.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

625 CK-MB

Calibrator

CK-MB Calibrator 10310444 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Aalto

Scientific

Ltd./Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 1

ml/lọ

Lọ 4 608.580 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

626 CK-MB Control

Serum Level 1

CK-MB Control

Serum Level 1

10327620 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Aalto

Scientific

Ltd./Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 2

ml/lọ

Lọ 4 480.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

627 CK-MB Control

Serum Level 2

CK-MB Control

Serum Level 2

10491244 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Aalto

Scientific

Ltd./Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 2

ml/lọ

Lọ 4 481.740 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

628 Cleaning

Solution

Cleaning Solution 10329796 170000217

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter

Ai-len 450 ml/bình Bình 2 4.698.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

629 Control Serum 1 Control Serum 1 10285903 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Bio-rad

Laboratori

es/Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 5

ml/lọ

Lọ 160 562.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 72

Page 73: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

630 Control Serum 2 Control Serum 2 10308986 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Bio-rad

Laboratori

es/Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 5

ml/lọ

Lọ 160 606.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

631 C-Reactive

Protein hs (CRP-

hs)

C-Reactive Protein

hs (CRP-hs)

10311568 4637NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Biosystem

s S.A.

Tây

Ban

Nha

1 lọ x

40ml+1 lọ

x 10 ml/hộp

Hộp 28 3.834.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

632 Creatinine Creatinine 10311569 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

51ml+4 lọ

x 51 ml/hộp

Hộp 56 4.679.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

633 CRP/CRP-hs

Standard

CRP/CRP-hs

Standard

10309079 4637NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Biosystem

s S.A.

Tây

Ban

Nha

1 lọ x

1ml/lọ

Lọ 8 641.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

634 Cystatin C (turb.) Cystatin C (Cys C) 10322159 12836NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Dialab Áo 2 lọ x 25ml

Buffer, 1 lọ

x 10ml

Latex lọ x

/hộp

Hộp 28 8.677.935 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

635 Cystatin C

Calibrator High

Cystatin C

Calibrator High

10310295 4668NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Dialab Áo 1 lọ x

2ml/hộp

Hộp 8 3.240.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

636 Cystatin C

Control Set

Cystatin C Control

Set

10311377 4668NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Dialab Áo 6 lọ x 2ml

(2

Levels)/hộp

Hộp 11 9.822.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

637 Direct Bilirubin Direct Bilirubin 10309977 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x 20

ml+4 lọ x

20 ml/hộp

Hộp 64 7.816.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

638 extendSURE

HbA1c Liquid

Controls

extendSURE

HbA1c Liquid

Controls

10310041 4867NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Canterbury

Scientific/

New

Zealand

2 lọ x

1ml+2 lọ x

1ml (2

levels)/ hộp

Hộp 8 10.141.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 73

Page 74: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

639 Ferritin Ferritin 10994924 4637NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Biosystem

s S.A./

Tây

Ban

Nha

1 lọ x 30

ml+1 lọ x

15 ml/hộp

Hộp 800 5.274.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

640 Ferritin standard Ferritin standard 10310448 4637NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Biosystem

s S.A.

Tây

Ban

Nha

   1x3mL  /

Lọ

Lọ 8 641.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

641 GGT GGT 10310445 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/

Ai-len 4 lọ x 40

ml+4 lọ x

40 ml/hộp

Hộp 20 6.741.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

642 Glucose Glucose 10385384 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter/

Mỹ 4 lọ x

173ml+4 lọ

x 91 ml/hộp

Hộp 20 22.618.365 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

643 Haptoglobin Haptoglobin 10309969 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Kamiya

Biomedica

l

Company/

Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

16,5ml+4

lọ x 4,5

ml/hộp

hộp 4 48.847.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

644 HbA1c HbA1c 10283414 14006NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Roche

Diagnostic

s

GmbH/Ger

many sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

37,5ml+2

lọ

x7,5ml+2

lọ x

34,5ml+5

lọ x 2 ml

cal/hộp

hộp 8 29.866.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

645 HDL/LDL-

Cholesterol

control serum

HDL/LDL-

Cholesterol control

serum

10361919 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

SEROAS/

Na Uy sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ai-len 3 lọ x

5ml+3 lọ x

5 ml

(2levels)/hộ

p

Hộp 4 5.045.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 74

Page 75: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

646 HDL-Cholesterol HDL-Cholesterol 10310317 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Wako

Pure

Chemical

Industries/

Nhật Bản

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ai-len 4 lọ x

51,3ml+4

lọ x 17,1

ml/hộp

Hộp 32 24.840.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

647 HDL-Cholesterol

Calibrator

HDL-Cholesterol

Calibrator

10282218 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Wako

Pure

Chemical

Industries/

Nhật Bản

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Ai-len 2 lọ x 3ml

(1

level)/hộp

Hộp 4 5.209.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

648 Hemolyzing

Reagent

Hemolyzing

Reagent

10322154 190000951

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Roche

Diagnostic

s

GmbH/Ger

many sản

xuất cho

Beckman

Coulter/

Mỹ 1000

ml/hộp

Hộp 2 5.198.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

649 Homocysteine

Cal Set (5 lev)

HOMOCYSTEINE

CALIBRATOR

SET

10309941 4668NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Dialab Áo 5 lọ x 1

ml(5

ml)/hộp

Hộp 2 2.646.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

650 Homocysteine

CtrlSet (4 lev)

HOMOCYSTEINE

CONTROL SET (4

LEVELS)

10309943 4668NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Dialab Áo 4 lọ x 1

ml(4

ml)/hộp

Hộp 4 1.562.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

651 Homocysteine,

EnzymRecycling

Homocysteine,

EnzymRecycling

10309944 4668NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Dialab Áo 3 lọ x

10ml R1,1

lọ x 9 ml

R2/hộp

Hộp 4 18.096.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

652 Immunoglobulin

A (IgA)

Immunoglobulin A

(IgA)

10378883 4637NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Biosystem

s S.A.

Tây

Ban

Nha

1 lọ x 50

ml/hộp

Hộp 60 4.806.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

653 Immunoglobulin

G (IgG)

Immunoglobulin G

(IgG)

10310292 4637NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Biosystem

s S.A.

Tây

Ban

Nha

1 lọ x 50

ml/hộp

Hộp 60 4.806.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 75

Page 76: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

654 Immunoglobulin

M (IgM)

Immunoglobulin M

(IgM)

10378884 4637NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Biosystem

s S.A.

Tây

Ban

Nha

1 lọ x 50

ml/hộp

Hộp 60 4.806.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

655 Inorganic

Phosphorous

Inorganic

Phosphorous

10285733 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

15ml+4 lọ

x 15 ml/hộp

Hộp 8 3.625.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

656 Iron Iron 10319315 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

30ml+4 lọ

x 30 ml/hộp

Hộp 40 7.589.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

657 ISE Buffer ISE Buffer 10310331 170000220

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 2000

ml/bình

Bình 72 5.582.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

658 ISE High Serum

Standard

ISE High Serum

Standard

10309958 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 100

ml/lọ

Lọ 5 1.342.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

659 ISE Low Serum

Standard

ISE Low Serum

Standard

10310300 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 100

ml/lọ

Lọ 5 1.436.925 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

660 ISE Mid Standard ISE Mid Standard 10309970 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 2000

ml/bình

Bình 160 6.407.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

661 ISE Reference ISE Reference 10310330 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 1000

ml/bình

Bình 24 6.256.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

662 ITA Control

Serum Level 1

ITA Control Serum

Level 1

10319550 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Cliniqa

Corporatio

n/Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 2

ml/lọ

Lọ 24 3.386.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 76

Page 77: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

663 ITA Control

Serum Level 2

ITA Control Serum

Level 2

10309985 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Cliniqa

Corporatio

n/Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 2

ml/lọ

Lọ 24 2.894.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

664 ITA Control

Serum Level 3

ITA Control Serum

Level 3

33210 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Cliniqa

Corporatio

n/Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 2

ml/lọ

Lọ 20 3.116.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

665 Lactate Lactate 33215 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Sentinel

CH.

SpA/Ý

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x 10ml

R1+4 lọ x

R1 lyo/hộp

Hộp 48 7.449.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

666 LDH LDH 387620 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter

Ai len 4 lọ x

50ml+4 lọ

x 25 ml/hộp

Hộp 56 8.820.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

667 Lipase Lipase 387647 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Sekisui

Medical

Co.

Ltd./Nhật

Bản sản

xuất cho

Beckman

Coulter/

Mỹ 4 lọ x

30ml+4 lọ

x 10 ml/hộp

Hộp 8 14.102.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

668 Magnesium Magnesium 33200 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x 40

ml/hộp

Hộp 40 2.379.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

669 QMS Tacrolimus

Immunoassay

QMS Tacrolimus

Immunoassay

33205 4872NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Microgeni

cs

Mỹ 1 lọ x 18ml

R1+1 lọ x

12ml R2+1

lọ x 50ml

dung dịch

chiết/hộp

Hộp 2 70.003.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 77

Page 78: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

670 QMS Tacrolimus

Immunoassay

CALIBRATOR

SET

QMS Tacrolimus

Immunoassay

CALIBRATOR

SET

33600 4872NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Microgeni

cs

Mỹ 1 lọ x 4ml

Cal A+5 lọ

x 2ml Cal

B-F(6

levels)/hộp

Hộp 2 15.484.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

671 Rap/Tac/CsA

Control 1;

Rap/Tac/CsA

Control 1;

33605 5069NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

More

Diagnostic

s

Mỹ 4 lọ x 4

ml/hộp

Hộp 2 16.680.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

672 Rap/Tac/CsA

Control 2;

Rap/Tac/CsA

Control 2;

A16364 5069NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

More

Diagnostic

s

Mỹ 4 lọ x 4

ml/hộp

Hộp 2 16.680.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

673 Rap/Tac/CsA

Control 3

Rap/Tac/CsA

Control 3

A16365 5069NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

More

Diagnostic

s

Mỹ 4 lọ x 4

ml/hộp

Hộp 2 16.680.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

674 Serum Protein

Multi-Calibrator

1

Serum Protein

Multi-Calibrator 1

33540 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Cliniqa

Corporatio

n/Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x

2ml(6levels

)/hộp

Hộp 2 13.441.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

675 Serum Protein

Multi-Calibrator

2

Serum Protein

Multi-Calibrator 2

33545 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Cliniqa

Corporatio

n/Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 5 lọ x

2ml(5levels

)/hộp

Hộp 2 16.802.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

676 System Calibrator System Calibrator A98032 7856NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Bio-rad

Laboratori

es/Mỹ sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Ai-len 1 lọ x 5

ml/lọ

Lọ 40 551.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

677 Total Bilirubin Total Bilirubin A98033 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

15ml+4 lọ

x 15 ml/hộp

Hộp 80 3.123.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 78

Page 79: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

678 Total Protein Total Protein A13422 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

25ml+4 lọ

x 25 ml/hộp

Hộp 48 2.359.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

679 Transferrin Transferrin A13430 4637NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Biosystem

s S.A./

Tây

Ban

Nha

1 lọ x

50ml/hộp

Hộp 8 5.831.910 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

680 Triglyceride Triglyceride 33880 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter/

Mỹ 4 lọ x

50ml+4 lọ

x 12,5

ml/hộp

Hộp 16 13.122.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

681 UIBC UIBC 33885 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

27ml+4 lọ

x 6ml+4 lọ

x 3ml+4 lọ

x 2 ml/hộp

hộp 2 3.957.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

682 Urea/Urea

nitrogen

Urea/Urea nitrogen 387687 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

53ml+4 lọ

x 53 ml/hộp

Hộp 44 9.514.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

683 Uric Acid Uric Acid 387688 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

42,3ml+4

lọ x 17,7

ml/hộp

Hộp 60 10.404.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

684 Wash Solution Wash Solution 33520 170000219

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 1 lọ x 5

l/bình (can)

Can 88 4.195.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 79

Page 80: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

685 α-Amylase α-Amylase 33525 7800NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Beckman

Coulter/Ai

-len sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 1 lọ x 40

ml/lọ

Lọ 5 3.237.990 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

686 Emit

Methotrexate

Assay

Emit Methotrexate

Assay

33510 11367NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Siemens

Healthcare

Diagnostic

s Inc.

Mỹ 2x3ml+6x1

ml Cal (6

level)+

1x13.3ml/H

ộp

Hộp 4 40.792.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

687 MAS PAR TDM

1

MAS PAR TDM 1 33515 TKHQ số

102289157

020

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Microgeni

cs

Mỹ 6 lọ x 5

ml/hộp

Hộp 2 4.987.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

688 MAS PAR TDM

2

MAS PAR TDM 2 386357 TKHQ số

102289157

020

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Microgeni

cs

Mỹ 6 lọ x 5 ml

/Hộp

Hộp 2 4.987.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

689 MAS PAR TDM

3

MAS PAR TDM 3 386358 TKHQ số

102289157

020

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

Máy AU5800,

AU680

Microgeni

cs

Mỹ 6 lọ x 5 ml

/Hộp

Hộp 2 4.987.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

690 Access AFP Access AFP 311311 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 40 4.757.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

691 Access AFP

Calibrators

Access AFP

Calibrators

311411 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 7 lọ x

2,5ml /Hộp

Hộp 3 2.373.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

692 Access BR

Monitor

Access BR Monitor 310410 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 32 9.085.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

693 Access BR

Monitor

Calibrators

Access BR Monitor

Calibrators

310411 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x

1,5ml /Hộp

Hộp 3 4.770.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

694 Access CEA Access CEA 311211 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Biorad/Ph

áp sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 48 7.119.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 80

Page 81: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

695 Access CEA

Calibrators

Access CEA

Calibrators

319100 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Biorad/Ph

áp sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x

2,5ml /Hộp

Hộp 3 3.797.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

696 Access Cortisol Access Cortisol 310361 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 8 4.114.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

697 Access Cortisol

Calibrators

Access Cortisol

Calibrators

130201015

M

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x 4ml

/Hộp

Hộp 2 3.024.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

698 Access EPO Access EPO 130201013

M

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 40 8.278.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

699 Access EPO

Calibrators

Access EPO

Calibrators

05-752-1H 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 10ml+5 lọ

x 2,5ml

/Hộp

Hộp 3 5.517.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

700 Access Estradiol Access Estradiol 130299004

M

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 3 4.114.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

701 Access Estradiol

Calibrators

Access Estradiol

Calibrators

03-078-1B 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 4ml+5 lọ x

2,5ml /Hộp

Hộp 2 2.766.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

702 Access Folate Access Folate 01-04-

0022

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 48 4.114.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

703 Access Folate

Calibrators

Access Folate

Calibrators

01-04-

0020

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x 4ml

/Hộp

Hộp 3 4.473.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

704 Access Free T3 Access Free T3 09-03-

0008

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 16 2.938.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 81

Page 82: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

705 Access Free T3

Calibrators

Access Free T3

Calibrators

LK016.OP

T

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Immunote

ch/Pháp

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x

2,5ml /Hộp

Hộp 3 3.201.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

706 Access Free T4 Access Free T4 LK018.OP

T

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 20 2.938.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

707 Access Free T4

Calibrators

Access Free T4

Calibrators

NK006.OP

T

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x

2,5ml /Hộp

Hộp 3 2.377.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

708 Access GI

Monitor

Access GI Monitor NK007.OP

T

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 32 9.085.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

709 Access GI

Monitor

Calibrators

Access GI Monitor

Calibrators

LK008.OP

T

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x

2,5ml /Hộp

Hộp 3 6.561.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

710 Access hFSH Access hFSH LK009.OP

T

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 3 3.960.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

711 Access hFSH

Calibrators

Access hFSH

Calibrators

NK087.OP

T

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x 4ml

/Hộp

Hộp 2 3.062.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

712 Access hLH Access hLH Lk088.OP

T

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 2 3.960.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

713 Access hLH

Calibrators

Access hLH

Calibrators

LK013.OP

T

8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x 4ml

/Hộp

Hộp 2 2.589.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

714 Access OV

Monitor

Access OV Monitor 02-023-1A 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 32 9.085.650 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 82

Page 83: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

715 Access OV

Monitor

Calibrators

Access OV

Monitor Calibrators

05-713-1E 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x

2,5ml /Hộp

Hộp 3 3.684.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

716 Access

Progesterone

Access

Progesterone

04-121-1B 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 2 4.063.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

717 Access

Progesterone

Calibrators

Access

Progesterone

Calibrators

IK707 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 4ml+5 lọ x

2,5ml /Hộp

Hộp 2 2.787.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

718 Access Prolactin Access Prolactin IK709 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 2 4.011.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

719 Access Prolactin

Calibrators

Access Prolactin

Calibrators

IK710 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 4ml+5 lọ x

2,5ml /Hộp

Hộp 2 4.047.750 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

720 Access red blood

cell folate lysing

agent

Access red blood

cell folate lysing

agent

D5628-1G 170000420

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

150mg

/Hộp

Hộp 8 1.440.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

721 Access sTfR Access sTfR Pd410 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 8 13.685.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

722 Access sTfR

Calibrators

Access sTfR

Calibrators

PD2617 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 4ml+5 lọ x

2,5ml /Hộp

Hộp 3 6.490.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

723 Access sTfR

QC2 and QC 3

Access sTfR QC2

and QC 3

PD2618 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

2,5ml /Hộp

Hộp 3 13.849.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

724 Access Substrate Access Substrate 3P65-10 190000875

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

130ml /Hộp

Hộp 24 12.816.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

725 Access System

Check Solution

Access System

Check Solution

3P65-25 190000865

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x 4ml

/Hộp

Hộp 2 1.119.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 83

Page 84: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

726 Access

Testosterone

Access Testosterone 3P65-01 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 2 4.170.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

727 Access

Testosterone

Calibrators

Access

Testosterone

Calibrators

3P66-01 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x

2,5ml /Hộp

Hộp 2 3.529.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

728 Access Total T3 Access Total T3 3P66-10 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 20 2.938.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

729 Access Total T3

Calibrators

Access Total T3

Calibrators

3P66-25 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x 4ml

/Hộp

Hộp 2 2.941.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

730 Access Total T4 Access Total T4 3P67-01 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 16 2.938.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

731 Access Total T4

Calibrators

Access Total T4

Calibrators

3P67-10 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x 4ml

/Hộp

Hộp 2 2.781.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

732 Access TSH (3rd

IS)

Access TSH (3rd

IS)

3P67-25 7799NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter/M

ỹ sản xuất

cho

Immunote

ch/

Pháp 2 lọ x

100test

/Hộp

Hộp 16 5.878.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

733 Access TSH (3rd

IS) Calibrators

Access TSH (3rd

IS) Calibrators

6E23-65 7799NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter/M

ỹ sản xuất

cho

Immunote

ch/

Pháp 6 lọ x

2,5ml /Hộp

Hộp 2 1.886.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

734 Access

Ultrasensitive

Insulin

Access

Ultrasensitive

Insulin

6C55-60 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter/

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 2 4.739.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

735 Access

Ultrasensitive

Insulin

Calibrators

Access

Ultrasensitive

Insulin Calibrators

1l56-40 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x 2ml

/Hộp

Hộp 2 5.100.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 84

Page 85: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

736 Access Vitamin

B12

Access Vitamin B12 2G22-25 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 40 4.158.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

737 Access Vitamin

B12 Calibrators

Access Vitamin

B12 Calibrators

6C27-37 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x 4ml

/Hộp

Hộp 3 2.110.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

738 Citranox Citranox 6C37-10 190000864

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 1

gallon/bình

Bình 2 3.971.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

739 Contrad 70 Contrad 70 6C54-58 190001850

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 1 l/bình Bình 2 2.195.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

740 Unicel DxI

Wash Buffer II

Unicel DxI

Wash Buffer II

6C37-01 190000877

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter/Tr

ung Quốc

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Mỹ 10 l /Hộp Hộp 160 2.835.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

741 Access Intact

PTH

Access Intact PTH

(iPTH)

2G22-01 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 5 6.746.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

742 Access Intact

PTH Calibrators

Access Intact PTH

(iPTH) Calibrators

2G22-10 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Immunote

ch/Pháp

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Mỹ (2 lọ x

4ml+6 lọ x

1 ml)/hộp

Hộp 2 4.894.050 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

743 Access Intrinsic

factor Ab

Access Intrinsic

factor Ab

4J27-12 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x

50test /Hộp

Hộp 8 16.472.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

744 Access Intrinsic

factor Ab

Calibrators

Access Intrinsic

factor Ab

Calibrators

4J27-03 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 2 lọ x 4ml

/Hộp

Hộp 2 10.068.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 85

Page 86: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

745 Access Intrinsic

factor Ab QC

Access Intrinsic

factor Ab QC

4J27-27 8085NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy phân

tích miễn

dịch tự động

UniCel DxI

800

Beckman

Coulter

Mỹ 6 lọ x 4ml

/Hộp

Hộp 4 7.726.950 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

746 HbA1c (GHb)

Calibrator Kit,

500uL (Levels 1

& 2)

HbA1c (GHb)

Calibrator Kit,

500uL (Levels 1 &

2)

ZPPBL121

531

11099NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

HBA1C

Premier

Hb9210

Trinity

Biotech

Mỹ 2 lọ x 500

µl /Hộp

Hộp 8 6.710.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

747 HbA1c (GHb)

Controls Kit,

500uL (Levels I

& II)

HbA1c (GHb)

Controls Kit,

500uL (Levels I &

II)

ZPPAL337

564

11099NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

HBA1C

Premier

Hb9210

Trinity

Biotech

Mỹ 2 lọ x 500

µl /Hộp

Hộp 8 6.710.550 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

748 Premier Affinity

A1c 500

Premier Affinity

A1c 500

CP066715 11099NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

HBA1C

Premier

Hb9210

Trinity

Biotech

Mỹ 500

tests/bộ

Premier

Diluent

Reagent,

3,8L x 2

Premier

Wash

Reagent,

940ml x

3XL 500

column x 1

Pre-

Column

Frit, 2

micron

Pre-

Injection

Valve Frit,

75 micron

Bộ 4 28.721.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

749 Coulter 6C Cell

Control

Coulter 6C Cell

Control

303330/3 10462NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm hiết

học

DxH 900, DxH

SMS

Beckman

Coulter

Mỹ 1 lọ x

3,5ml

Level I

1 lọ x

3,5ml

Level II

1 lọ x

3,5ml

Level III/bộ

Bộ 144 3.132.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 86

Page 87: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

750 Coulter DxH

Cell Lyse

Coulter DxH Cell

Lyse

303334 170000271

/PCBA-HN

XN Tế bào Máy xét

nghiệm hiết

học

DxH 900, DxH

SMS

Beckman

Coulter/

Trung

Quốc sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ hộp 5l Hộp 83 26.800.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

751 Coulter DxH

Cleaner

Coulter DxH

Cleaner

303333 170000290

/PCBA-HN

XN Tế bào Máy xét

nghiệm hiết

học

DxH 900, DxH

SMS

Beckman

Coulter/

Trung

Quốc sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ hộp 10l Hộp 71 7.791.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

752 Coulter DxH

Diff Pack

Coulter DxH Diff

Pack

303332 180002396

/PCBA-HN

XN Tế bào Máy xét

nghiệm hiết

học

DxH 900, DxH

SMS

Beckman

Coulter

Trung

Quốc

1900ml

+850 ml

/Hộp

Hộp 89 10.349.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

753 Coulter DxH

Diluent

Coulter DxH

Diluent

303344 180001290

/PCBA-HN

XN Tế bào Máy xét

nghiệm hiết

học

DxH 900, DxH

SMS

Beckman

Coulter/

Trung

Quốc sản

xuất cho

Beckman

Coulter

Mỹ hộp/10l Hộp 1500 1.750.350 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

754 Coulter DxH

Retic Pack

Coulter DxH Retic

Pack

303345 190001218

/PCBA-HN

XN Tế bào Máy xét

nghiệm hiết

học

DxH 900, DxH

SMS

Beckman

Coulter

Mỹ 1900ml +

380 ml

/Hộp

Hộp 54 21.684.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

755 Coulter Latron

CP-X

Coulter Latron CP-

X Control

303331 10462NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm hiết

học

DxH 900, DxH

SMS

Beckman

Coulter

Mỹ 8 lọ x

4ml/hộp

Hộp 6 6.243.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

756 Coulter S-Cal

Calibrator

Coulter S-Cal

Calibrator Kit

2P49-01 10462NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm hiết

học

DxH 900, DxH

SMS

Beckman

Coulter

Mỹ 1 lọ x

3,3ml /Hộp

Hộp 3 5.569.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 87

Page 88: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

757 Coulter Retic -X

Cell control

Coulter Retic -X

Cell control

2P49-10 10462NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm hiết

học

DxH 900, DxH

SMS

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x

3,5ml level

I

4 lọ x

3,5ml level

II

4 lọ x

3,5ml level

III/hộp

Hộp 2 12.411.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

758 COULTER®

TruColor Wright-

Giemsa Stain

COULTER®

TruColor Wright-

Giemsa Stain

2P49-25 170000189

/PCBA-

HN;

180001143

/PCBA-HN

XN Tế bào Máy xét

nghiệm hiết

học

DxH 900, DxH

SMS

Polyscienc

es/ Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x 2

l/hộp

Hộp 32 35.096.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

759 COULTER®

TruColor™

Wright-Giemsa

Stain Buffer

COULTER®

TruColor™ Wright-

Giemsa Stain Buffer

7D82-50 170000189

/PCBA-

HN;

180001143

/PCBA-HN

XN Tế bào Máy xét

nghiệm hiết

học

DxH 900, DxH

SMS

Polyscienc

es/ Mỹ

sản xuất

cho

Beckman

Coulter

Mỹ 4 lọ x 2

l/hộp

Hộp 19 18.497.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

760 Coulter 6C Plus

Cell Control

Coulter 6C Plus

Cell Control

7K59-01 10462NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm hiết

học

DxH 900, DxH

SMS

Beckman

Coulter

Mỹ 1 lọ x

3,5ml

Level I

1 lọ x

3,5ml

Level II

1 lọ x

3,5ml

Level III/bộ

Bộ 60 3.132.150 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

761 ADVANCED

CLEANING

SOLUTION

Advanced Cleaning

Solution

4787 180001500

/PCBA-HN

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

NAT

PROCLEIX Ruhof

Corporatio

n / Bio-

med

Division

Mỹ 255 ml/chai chai 40 1.277.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

762 BOX 1

PROCLEIX

ULTRIO ELITE

ASSAY

Box 1 Procleix

Ultrio Elite Assay

2600 3871/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

NAT

PROCLEIX Grifols

Diagnostic

Solutions

Inc.

Mỹ 1000

test/hộp

Hộp 40 140.989.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

763 BOX 2

PROCLEIX

ULTRIO ELITE

ASSAY

Box 2 Procleix

Ultrio Elite Assay

4788 3872/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

NAT

PROCLEIX Grifols

Diagnostic

Solutions

Inc.

Mỹ 1000

test/hộp

Hộp 40 140.989.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

764 BOX 3

PROCLEIX

ULTRIO ELITE

ASSAY

Box 3 Procleix

Ultrio Elite Assay

2062 9417NK/B

YT-TB-CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

NAT

PROCLEIX Grifols

Diagnostic

Solutions

Inc.

Mỹ 1000

test/hộp

Hộp 40 140.989.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 88

Page 89: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

765 DISCRIMINATO

RY PROBE

REAGENTS

Discriminatory

Probe Reagents

2059 3874/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

NAT

PROCLEIX Grifols

Diagnostic

Solutions

Inc.

Mỹ 3 lọ x 200

test/hộp

Hộp 4 34.776.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

766 NEGATIVE

CALIBRATORS

Negative Calibrators 2060 9417NK/B

YT-TB-CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

NAT

PROCLEIX Grifols

Diagnostic

Solutions

Inc.

Mỹ 30 x 2

mL/hộp

Hộp 10 19.320.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

767 POSITIVE

CALIBRATORS

Positive Calibrators 4808 3873/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

NAT

PROCLEIX Grifols

Diagnostic

Solutions

Inc.

Mỹ 3 box x 15

tube x 2

ml/hộp

Hộp 19 30.359.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

768 PROCLEIX

ASSAY FLUIDS

Procleix Assay

Fluids

4815 190001517

/PCBA-HN

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

NAT

PROCLEIX Grifols

Diagnostic

Solutions

Inc.

Mỹ 1000

test/hộp

Hộp 68 9.107.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

769 PROCLEIX

AUTO DETECT

REAGENTS

Procleix Auto

Detect Reagents

4100 190001518

/PCBA-HN

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

NAT

PROCLEIX Grifols

Diagnostic

Solutions

Inc.

Mỹ 1000

test/hộp

Hộp 68 4.347.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

770 TARGET

ENHANCER

REAGENT

Target Enhancer

Reagent

4540 9417NK/B

YT-TB-CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

NAT

PROCLEIX Grifols

Diagnostic

Solutions

Inc.

Mỹ 1000

test/hộp

Hộp 40 9.866.850 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

771 VersaLyse

Lysing Solution

VersaLyse Lysing

Solution

190001421

/PCBA-HN

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 1 ml/test,

100 tests;

100 ml/lọ

Lọ 18 8.698.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

772 DuraClone IM

Phenotyping

BASIC Tube

DuraClone IM

Phenotyping

BASIC Tube

TKHQ

102330030

021

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Beckman

Coulter

Ấn độ 25 tests/hộp Hộp 34 44.995.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

773 DuraClone IM

Granulocytes

Tube

DuraClone IM

Granulocytes Tube

TKHQ

102330030

021

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Beckman

Coulter

Ấn độ 25 tests/hộp Hộp 27 59.994.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

774 DuraClone IM T

cell subsets Tube

DuraClone IM T

cell subsets Tube

TKHQ

102330030

021

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Beckman

Coulter

Ấn độ 25 tests/hộp Hộp 12 55.994.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 89

Page 90: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

775 DuraClone RE

ALB Tube,

DuraClone RE

ALB Tube,

TKHQ

102330030

021

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Beckman

Coulter

Ấn độ 25 tests/hộp Hộp 6 55.994.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

776 DuraClone RE

PC Tube

DuraClone RE PC

Tube

TKHQ

102330030

021

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Beckman

Coulter

Ấn độ 25 tests/hộp Hộp 10 67.993.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

777 ClearLLab LS

Lymphoid Screen

Reagent

ClearLLab LS

Lymphoid Screen

Reagent

không có

giấy tờ

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Beckman

Coulter

Ấn độ 25 tests/hộp Hộp 34 48.995.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

778 CD7 APC CD7 APC TKHQ

102330030

021

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 0,5 ml/lọ Lọ 20 15.221.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

779 HLA-DR Pacific

Blue

Anti HLA‐DR

Pacific Blue

1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 0,5 ml (50

test/lọ)

Lọ 8 2.478.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

780 CD10 PC5.5 CD10 PC5.5 XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 0,5 ml/lọ Lọ 8 32.450.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

781 CD33 APC CD33 APC 1996NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 1 ml/lọ Lọ 4 31.500.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

782 CD13 PC5.5 CD13 PC5.5 không có

giấy tờ

XN Miễn

dịch

Máy Phân

tích dòng

chảy tế bào

Navious

Navios6color2l

aser

Immunote

ch

Pháp 0,5 ml/lọ Lọ 8 39.930.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị Minh Tâm

101268476 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

783 Dade® PFA

Collagent/

EPI test Cartridge

Dade® PFA

Collagent/

EPI test Cartridge

B417050 XN Đông

máu

Máy phân

tích chức

năng tiểu

cầu

PFA 100 Siemens Đức 20 test/hộp Hộp 14 15.393.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 90

Page 91: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

784 Dade® PFA

Collagent/

ADP test

Cartridge

Dade® PFA

Collagent/

ADP test Cartridge

XN Đông

máu

Máy phân

tích chức

năng tiểu

cầu

PFA 100 Siemens Đức 20 test/hộp Hộp 14 15.393.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

785 Dade PFA

Trigger

Solution

Dade PFA Trigger

Solution

XN Đông

máu

Máy phân

tích chức

năng tiểu

cầu

PFA 100 Siemens Đức 3 lọ x

11ml/hộp

Hộp 4 3.509.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

786 XN check level 3 L3 XN Check 7K71-01 XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Sysmex

XN1000

XN1000 Sysmex/ Streck 3,0ml/lọ Lọ 36 2.345.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

787 XN check level 2 L2 XN Check 7K71-10 XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Sysmex

XN1000

XN1000 Sysmex/ Streck 3,0ml/lọ Lọ 36 2.345.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

788 XN check level 1 L1 XN Check 7K71-25 XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Sysmex

XN1000

XN1000 Sysmex/ Streck 3,0ml/lọ Lọ 36 2.345.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

789 Sulfolyser Sulfolyser 7K68-02 XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Sysmex

XN1000

XN1000 Sysmex - Nhật

Bản

2x1.5L/hộp Hộp 12 8.448.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

790 Lysercell WNR Lysercell WNR 7K68-12 XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Sysmex

XN1000

XN1000 Sysmex - Singapo

re

1x5L/hộp Hộp 16 3.020.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

791 Lysercell WDF Lysercell WDF 7K68-27 XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Sysmex

XN1000

XN1000 Sysmex - Singapo

re

1x5L/hộp Hộp 24 8.225.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 91

Page 92: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

792 Flourocell WNR Fluorocell WNR 8K25-03 XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Sysmex

XN1000

XN1000 Sysmex - Nhật

Bản

2x82mL/hô

p

Hộp 14 6.589.440 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

793 Flourocell WDF Fluorocell WDF 8K25-12 XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Sysmex

XN1000

XN1000 Sysmex - Nhật

Bản

2x42mL/hô

p

Hộp 24 30.469.040 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

794 Flourocell RET Fluorocell RET 8K25-25 XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Sysmex

XN1000

XN1000 Sysmex - Nhật

Bản

2x12mL/hô

p

Hộp 48 14.816.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

795 Cellpack DFL Cellpack DFL 1L77-55 XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Sysmex

XN1000

XN1000 Sysmex - Nhật

Bản

2x1,5L/hộp Hộp 24 5.480.400 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

796 Cellpack DCL Cellpack DCL 1L77-01 XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Sysmex

XN1000

XN1000 Sysmex - Singapo

re

1x20L/Thu

ng

Thung 84 2.512.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

797 Cell Clean Cell Clean 1L77-25 XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Sysmex

XN1000

XN1000 Sysmex - Nhật

Bản

1x50ml Hộp 26 1.874.880 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH thiết

bị và dịch vụ

công nghệ

cao Ngọc Mỹ

101147552 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

798 Architect EBV

VCA IGG

Controls

Architect EBV

VCA IGG Controls

1,182E+10 SPCĐ-

TTB-538-

17

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Đức 2 lọ x 8

ml/hộp

Hộp 4 2.008.125 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

799 Architect EBV

VCA IGG RGT

100 tests

Architect EBV

VCA IGG RGT

100 tests

058948161

90

9515NK/B

YT-TB-CT

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Đức 100

tests/hộp

Hộp 24 5.906.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 92

Page 93: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

800 Architect EBV

VCA IGG

Calibrators

Architect EBV

VCA IGG

Calibrators

1,182E+10 SPCĐ-

TTB-618-

18

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Đức 1 lọ x 4

ml/hộp

Hộp 2 2.315.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

801 Architect EBV

VCA IGM

Calibrators

Architect EBV

VCA IGM

Calibrators

049279311

90

SPCĐ-

TTB-539-

17

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Đức 1 lọ x 4

ml/hộp

Hộp 2 2.315.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

802 Architect EBV

VCA IGM

Controls

Architect EBV

VCA IGM Controls

1,188E+10 SPCĐ-

TTB-540-

17

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Đức 2 lọ x 8

ml/hộp

Hộp 4 2.008.125 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

803 Architect EBV

VCA IGM RGT

100 tests

Architect EBV

VCA IGM RGT

100 tests

1,188E+10 9515NK/B

YT-TB-CT

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Đức 100

tests/hộp

Hộp 24 5.906.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

804 Architect EBV

EBNA IGG

Calibrators

Architect EBV

EBNA IGG

Calibrators

1,188E+10 SPCĐ-

TTB-617-

18

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Đức 1 lọ x 4

ml/hộp

Hộp 2 2.315.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

805 Architect EBV

EBNA IGG

Controls

Architect EBV

EBNA IGG

Controls

1,188E+10 9515NK/B

YT-TB-CT

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Đức 2 lọ x 8

ml/hộp

Hộp 2 2.008.125 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

806 Architect EBV

EBNA IGG RGT

100 tests

Architect EBV

EBNA IGG RGT

100 tests

047846181

90

SPCĐ-

TTB-537-

17

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Đức 100

tests/hộp

Hộp 16 5.906.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

807 Architect PRE-

TRIGGER

SOLUTION

Architect PRE-

TRIGGER

SOLUTION

047845961

90

170000686

/PCBA-HN

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Ireland 4 lọ x 975

ml/hộp

Hộp 12 3.133.746 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 93

Page 94: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

808 Architect

TRIGGER

SOLUTION

Architect

TRIGGER

SOLUTION

047846001

90

170000685

/PCBA-HN

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Ireland 4 lọ x 975

ml/hộp

Hộp 12 1.295.910 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

809 Architect Probe

Conditioning

Solution

Architect Probe

Conditioning

Solution

059423221

90

170000667

/PCBA-HN

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Ireland 1 lọ x 25

ml/hộp

Hộp 8 1.413.720 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

810 Architect HBsAg

qualitative II

Reagent kit

Architect HBsAg

qualitative II

Reagent kit

1,173E+10 SCPĐ-

TTB-0001-

14

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Ireland 100

tests/hộp

Hộp 44 3.362.210 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

811 Architect Anti -

HCV Reagent kit

Architect Anti -

HCV Reagent kit

048803401

90

SPCĐ-

TTB-536-

17

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/Mỹ Đức 100

tests/hộp

Hộp 44 8.606.433 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

812 Architect Anti -

HCV Controls

Architect Anti -

HCV Controls

030057121

90

SPCD-

TTB-0188-

16

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/Mỹ Nhật 2 lọ x 8

ml/hộp

Hộp 2 1.963.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

813 Architect

Concentrated

Wash Buffer

Architect

Concentrated Wash

Buffer

030048991

90

170000687

/PCBA-HN

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ

Ireland 4 lọ x 975

ml/hộp

Hộp 8 1.110.780 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

814 Architect Anti -

HCV Calibrators

Architect Anti -

HCV Calibrators

1,166E+10 SPCD-

TTB-0187-

16

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/Mỹ Nhật 1 lọ x 4

ml/hộp

Hộp 1 2.263.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

815 Architect HBsAg

qualitative II

Calibrators

Architect HBsAg

qualitative II

Calibrators

1,166E+10 QLSP-

TTB-0777-

14

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ sản

xuất tại

Ireland 2 lọ x 4

ml/hộp

Hộp 1 2.263.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 94

Page 95: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

816 Architect HBsAg

qualitative II

Controls

Architect HBsAg

qualitative II

Controls

1,193E+10 SPCD-

TTB-0199-

16

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/

Mỹ sản

xuất tại

Ireland

Ireland 2 lọ x 8

ml/hộp

Hộp 2 1.963.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

817 Architect HIV

Ag/Ab Combo

Controls

Architect HIV

Ag/Ab Combo

Controls

070270951

90

SPCD-

TTB-270-

17

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/Mỹ Đức 4 lọ x 8

ml/hộp

Hộp 8 1.963.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

818 Architect HIV

Ag/Ab Combo

Calibrators

Architect HIV

Ag/Ab Combo

Calibrators

1,182E+10 SPCD-

TTB-269-

17

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/Mỹ Đức 1 lọ x 4

ml/hộp

Hộp 2 2.263.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

819 Architect HIV

Ag/Ab Combo

reagent kit

Architect HIV

Ag/Ab Combo

reagent kit

1,13E+10 SPCĐ-

TTB-541-

17

XN Vi sinh Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i1000SR

i1000SR Abbott/Mỹ

c

Đức 100

tests/hộp

Hộp 160 3.873.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

820 Alinity i HIV

Ag/Ab Combo

Calibrator

Alinity i HIV

Ag/Ab Combo

Calibrator

032903791

90

2349/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/1 lọ x

3ml

Hộp 20 2.263.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

821 Alinity i HIV

Ag/Ab Combo

Controls

Alinity i HIV

Ag/Ab Combo

Controls

047846261

90

3455/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/4 lọ x

8ml

Hộp 36 1.963.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

822 Alinity i HIV

Ag/Ab Combo

Reagent Kit

Alinity i HIV

Ag/Ab Combo

Reagent Kit

048802931

90

1072/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/1200

tests

Hộp 280 51.130.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

823 Alinity i HIV

Ag/Ab Combo

Reagent Kit

Alinity i HIV

Ag/Ab Combo

Reagent Kit

070268891

90

3476/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/200

tests

Hộp 4 8.251.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 95

Page 96: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

824 Alinity i HBsAg

Qualitative II

Calibrators

Alinity i HBsAg

Qualitative II

Calibrators

072510761

90

2348/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ

sản xuất

tại

Ireland hộp/2 lọ x

3ml

Hộp 20 2.263.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

825 Alinity i HBsAg

Qualitative II

Controls

Alinity i HBsAg

Qualitative II

Controls

072295421

90

3306/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp/2 lọ x

8ml

Hộp 32 1.963.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

826 Alinity i HBsAg

Qualitative II

Reagent Kit

Alinity i HBsAg

Qualitative II

Reagent Kit

069241071

90

598/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp/1200

tests

Hộp 164 35.908.061 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

827 Alinity i HBsAg

Qualitative II

Reagent Kit

Alinity i HBsAg

Qualitative II

Reagent Kit

070271331

90

3473/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp/200

tests

Hộp 4 6.724.420 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

828 Alinity i Anti-

HCV Calibrator

Alinity i Anti-HCV

Calibrator

069088531

90

2350/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/1 lọ x

3ml

Hộp 48 2.263.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

829 Alinity i Anti-

HCV Controls

Alinity i Anti-HCV

Controls

069087991

90

3177/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/2 lọ x

8ml

Hộp 48 1.963.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

830 Alinity i Anti-

HCV Reagent Kit

Alinity i Anti-HCV

Reagent Kit

065444101

90

3453/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/200

tests

Hộp 900 15.507.086 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

831 Alinity Trigger

Solution

Alinity Trigger

Solution

072990011

90

180001136

_PCBA-

HN

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp 4 chai

x 1 l

Hộp 96 1.295.910 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 96

Page 97: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

832 Alinity Pre-

Trigger Solution

Alinity Pre-Trigger

Solution

1,182E+10 180001135

_PCBA-

HN

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp 4 chai

x 1 l

Hộp 80 3.133.746 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

833 Alinity i-series

Concentrated

Wash Buffer

Alinity i-series

Concentrated Wash

Buffer

1,13E+10 180001133

_PCBA-

HN

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp 2 chai

x 2 l

Hộp 720 1.110.780 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

834 Alinity i-series

Probe

Conditioning

Solution

Alinity i-series

Probe Conditioning

Solution

046878761

90

180001134

_PCBA-

HN

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp 2 chai

x 31,8 ml

Hộp 48 6.616.260 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

835 Alinity i Anti-

HBc II Calibrator

Alinity i Anti-HBc

II Calibrator

032903791

90

2347/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ

sản xuất

tại

Đức hộp/1 lọ x

3ml

Hộp 2 2.315.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

836 Alinity i Anti-

HBc II Controls

Alinity i Anti-HBc

II Controls

047846261

90

3304/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/2 lọ x

8ml

Hộp 2 2.008.125 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

837 Alinity i Anti-

HBc II Reagent

Kit

Alinity i Anti-HBc

II Reagent Kit

048802931

90

3864/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/200

tests

Hộp 4 16.632.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

838 Alinity i HBsAg

Qualitative II

Confirmatory

Reagent Kit

Alinity i HBsAg

Qualitative II

Confirmatory

Reagent Kit

PRD-

04550

3458/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/200

tests

Hộp 4 36.960.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

839 Alinity i HBsAg

Qualitative II

Confirmatory

Manual Diluent

Alinity i HBsAg

Qualitative II

Confirmatory

Manual Diluent

303330/1 6337NK/B

YT-TB-CT

XN Sàng lọc Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Đức 1 chai/hộp Hộp 4 8.316.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 97

Page 98: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

840 Architect

Methotrexate

Calibrators

Architect

Methotrexate

Calibrators

4587 9586NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott Mỹ 6 lọ x 4

ml/hộp

Hộp 2 2.839.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

841 Architect

Methotrexate

Controls

Architect

Methotrexate

Controls

A09777 9586NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott Mỹ 4 lọ x 8

ml/hộp

Hộp 4 3.958.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

842 Architect

Methotrexate

Reagent Kit

Architect

Methotrexate

Reagent Kit

B53309 9586NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott Mỹ 1 lọ x 6,6ml

1 lọ x

15,0ml; 1

lọ x 5,9

ml/hộp

Hộp 10 12.235.860 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

843 Architect Multi -

assay manual

diluent

Architect Multi -

assay manual

diluent

B88651 170000690

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

s

Ireland 100 ml/ hộp Hộp 4 824.670 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

844 ARC Ferritin

Calibrators

Architect Ferritin

Calibrators

B53328 SPCD-

TTB-0117-

15

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/2 lọ x

4ml

Hộp 4 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

845 ARC Ferritin

Controls

Architect Ferritin

Controls

C00163 SPCD-

TTB-0201-

16

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x

8ml

Hộp 4 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

846 Ferritin Reagent

kit

Architect Ferritin

Reagent kit

B80394 10424NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Hệ thống

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự đông

Anility i

Anillity i Abbott/Mỹ Ireland 100 test/hộp Hộp 16 5.084.680 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

847 ARC B12

Calibrators

Architect B12

Calibrators

B74073 10424NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/6 lọ x

4ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 98

Page 99: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

848 ARC B12

Controls

Architect B12

Controls

A97050 SPCD-

TTB-0200-

16

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x

8ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

849 ARC B12

Reagent kit

Architect B12

Reagent kit

B36291 10424NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/100 test Hộp 12 5.707.049 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

850 ARC Folate

Calibrators

Architect Folate

Calibrators

B16490 SPCD-

TTB-282-

17

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/6 lọ x

2ml

Hộp 4 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

851 ARC Folate

Controls

Architect Folate

Controls

IM2471 10424NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x

8ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

852 ARC Folate

Reagent Kit

Architect Folate

Reagent Kit

A79389 10424NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/100 test Hộp 24 5.707.049 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

853 ARC AFP

Calibrators

Architect AFP

Calibrators

B42191 SPCD-

TTB-0167-

16

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/6 lọ x

4ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

854 ARC AFP

Controls

Architect AFP

Controls

B42191 SPCĐ-

TTB-622-

18

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x

8ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

855 ARC AFP

Reagent Kit

Architect AFP

Reagent Kit

ORHO37 SPCD-

TTB-0111-

15

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/100 test Hộp 24 4.462.322 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 99

Page 100: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

856 ARC CA 125 II

Calibrators

Architect CA 125 II

Calibrators

ORHO37 SPCD-

TTB-0039-

14

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott Mỹ hộp/6 lọ x

4ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

857 ARC CA 125 II

Controls

Architect CA 125 II

Controls

96406313 SPCD-

TTB-0172-

16

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

Mỹ hộp/3 lọ x

8ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

858 ARC CA 125 II

Reagent kit

Architect CA 125 II

Reagent kit

96406313 SPCĐ-

TTB-649-

18

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

Mỹ hộp/100 test Hộp 16 10.271.053 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

859 ARC CA 15-3

Calibrators

Architect CA 15-3

Calibrators

96406119 SPCD-

TTB-0138-

15

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

Mỹ hộp/6 lọ x

4 ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

860 ARC CA 15-3

Controls

Architect CA 15-3

Controls

96406119 SPCD-

TTB-0215-

16

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

Mỹ hộp/2 lọ x

8ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

861 ARC CA 15-3

Reagent kit

Architect CA 15-3

Reagent kit

B421240 SPCĐ-

TTB-650-

18

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

Mỹ hộp/100 test Hộp 16 10.271.053 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

862 ARC CA 19-

9XR Calibrators

Architect CA 19-

9XR Calibrators

B421240 SPCD-

TTB-0040-

14

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

Mỹ hộp/6 lọ x

4ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

863 ARC CA 19-

9XR Controls

Architect CA 19-

9XR Controls

OUHP29 QLSP-

TTB-0781-

14

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

Mỹ hộp/3 lọ x

8ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 100

Page 101: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

864 ARC CA19-9XR

Reagent kit

Architect CA19-

9XR Reagent kit

OUHP29 QLSP-

TTB-0802-

14

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

Mỹ hộp/100 test Hộp 8 10.271.053 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

865 ARC Total PSA

Calibrators

Architect Total

PSA Calibrators

B423325 SPCD-

TTB-0113-

15

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/2 lọ x

4ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

866 ARC Total PSA

Controls

Architect Total

PSA Controls

B423325 SPCD-

TTB-0114-

15

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x

8ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

867 ARC Total PSA

Reagent kit

Architect Total

PSA Reagent kit

OPBP03 SPCD-

TTB-280-

17

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/100 test Hộp 12 10.271.053 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

868 ARC Free PSA

Calibrators

Architect Free PSA

Calibrators

OPBP03 SPCD-

TTB-0197-

16

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/2 lọ x

4ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

869 ARC Free PSA

Controls

Architect Free PSA

Controls

B423425 5254NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x

8ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

870 ARC Free PSA

Reagent kit

Architect Free PSA

Reagent kit

B423425 10377NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/100 test Hộp 8 7.787.524 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

871 ARC CEA

Calibrators

Architect CEA

Calibrators

66831124 SPCD-

TTB-0194-

16

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/2 lọ x

4ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 101

Page 102: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

872 ARC CEA

Controls

Architect CEA

Controls

66831124 SPCD-

TTB-0034-

14

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x

8ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

873 ARC CEA

Reagent kit

Architect CEA

Reagent kit

66831155 SPCD-

TTB-277-

17

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/100 test Hộp 24 5.084.680 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

874 Architect Intact

PTH Calibrators

Architect Intact

PTH Calibrators

66831155 SPCD-

TTB-0205-

16

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Tây

Ban

Nha

hộp/6 lọ x

4ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

875 Architect Intact

PTH Controls

Architect Intact

PTH Controls

66831141 SPCD-

TTB-0037-

14

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Tây

Ban

Nha

hộp/3 lọ x

8ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

876 ARC Intact PTH

Reagent kit

Architect Intact

PTH Reagent kit

66831141 9586NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Tây

Ban

Nha

hộp/100 test Hộp 4 5.084.680 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

877 ARC Tacrolimus

Whole Blood

Precipitation

Reagent Kit

Architect

Tacrolimus Whole

Blood Precipitation

Reagent Kit

66831138 8924NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/ Mỹ hộp/1 lọ x

20,4 ml

Hộp 2 61.261 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

878 ARC Tacrolimus

Calibrators

Architect

Tacrolimus

Calibrators

66831138 SPCĐ-

TTB-0009-

14

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/ Mỹ hộp/1 lọ x

9ml; 5 lọ x

4,5 ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

879 ARC Tacrolimus

Reagent kit

Architect

Tacrolimus

Reagent kit

05-220-1B 7833NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/ Mỹ hộp/100 test Hộp 2 29.870.961 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 102

Page 103: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

880 Transplant

pretreatment

tubes

Transplant

pretreatment tubes

170000706

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/ Mỹ hộp/100

ống

Hộp 2 57.426 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

881 Technopath

Multichem WBT

Technopath

Multichem WBT

05-330-1B SPCĐ-

TTB-550-

17

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/12 lọ x

2ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

882 ARC

Cyclosporine

Calibrator

Architect

Cyclosporine

Calibrator

SPCĐ-

TTB-0216-

16

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/ Mỹ hộp/1 lọ x

9ml; 5 lọ x

4,5ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

883 ARC

Cyclosporine

Reagent kit

Architect

Cyclosporine

Reagent kit

ZPS00949 SPCĐ-

TTB-0008-

14

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

sản xuất

tại Mỹ

Mỹ hộp/100 test Hộp 2 29.870.961 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

884 ARC

Cyclosporine

Whole Blood

Precipitation

Reagent Kit

Architect

Cyclosporine

Whole Blood

Precipitation

Reagent Kit

221011 8924NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

Mỹ hộp/1 lọ x

12,3ml; 1

lọ x 45ml

Hộp 2 61.261 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

885 ARC SCC

Calibrators

Architect SCC

Calibrators

ZPS01436 SPCD-

TTB-0207-

16

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

Nhật hộp/6 lọ x

4ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

886 ARC SCC

Controls

Architect SCC

Controls

AP200422 SPCD-

TTB-0208-

16

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

Nhật hộp/3 lọ x

8ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

887 ARC SCC

Reagent kit

Architect SCC

Reagent kit

ZPS01438 9586NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ

Nhật hộp/100 test Hộp 8 11.125.034 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 103

Page 104: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

888 ARC Pepsinogen

I Calibrators

Architect

Pepsinogen I

Calibrators

BJ882610 SPCD-

TTB-0164-

16

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Đức hộp/2 lọ x

4ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

889 ARC Pepsinogen

I Controls

Architect

Pepsinogen I

Controls

ZPS01435 SPCD-

TTB-0032-

14

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Đức hộp/3 lọ x

8ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

890 ARC Pepsinogen

I Reagent Kit

Architect

Pepsinogen I

Reagent Kit

BV413997 9586NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Đức hộp/100 test Hộp 12 9.081.792 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

891 ARC

Pepsinogen II

Controls

Architect

Pepsinogen II

Controls

ZPS01439 SPCD-

TTB-272-

17

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Đức hộp/3 lọ x

8ml

Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

892 ARC

Pepsinogen II

Calibrators

Architect

Pepsinogen II

Calibrators

BC444030 SPCD-

TTB-0165-

16

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Đức hộp/2 lọ x

4ml

Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

893 ARC

Pepsinogen II

Reagent kit

Architect

Pepsinogen II

Reagent kit

ZPS01437 9586NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Đức hộp/100 test Hộp 12 9.801.729 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

894 Technopath

Multichem IA

Plus

Technopath

Multichem IA Plus

AW993826 SPCĐ-

TTB-545-

17

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland 12 lọ x

5ml/hộp

Hộp 4 2.457.799 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

895 Architect PRE-

TRIGGER

SOLUTION

Architect PRE-

TRIGGER

SOLUTION

OWHM13 170000686

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland 4 lọ x 975

ml/hộp

Hộp 16 3.133.746 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 104

Page 105: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

896 Architect

TRIGGER

SOLUTION

Architect

TRIGGER

SOLUTION

OWHM13 170000685

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland 4 lọ x 975

ml/hộp

Hộp 24 1.295.910 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

897 Architect Probe

Conditioning

Solution

Architect Probe

Conditioning

Solution

291070 170000667

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland 1 lọ x 25

ml/hộp

Hộp 16 1.413.720 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

898 Architect

Concentrated

Wash Buffer

Architect

Concentrated Wash

Buffer

291070 170000687

/PCBA-HN

XN Sinh

hóa

Máy miễn

dịch hóa

phát quang

tự động

Architect

i2000SR

i2000SR Abbott/Mỹ Ireland 4 lọ x 975

ml/hộp

Hộp 56 1.110.780 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

Bị Việt Ba

100916798 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

899 RISTOCETIN RISTOCETIN 393 5734NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy ngưng

tập tiểu cầu

530 VS / 700 Chronolog Mỹ hộp/100

tests

Hộp 32 16.476.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

900 Epinephrin Epinephrin 385 5734NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy ngưng

tập tiểu cầu

531 VS / 700 Chronolog Mỹ lọ 5ml Lọ 2 18.286.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

901 COLLAGEN COLLAGEN 384 5734NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy ngưng

tập tiểu cầu

532 VS / 700 Chronolog Mỹ hộp/1000

tests

Hộp 4 22.190.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

902 ADP reagent ADP reagent 386 5734NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy ngưng

tập tiểu cầu

533 VS / 700 Chronolog Mỹ hộp/1000

tests

Hộp 4 22.190.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

903 Thrombin Thrombin 390 5734NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy ngưng

tập tiểu cầu

534 VS / 700 Chronolog Mỹ lọ/1ml Lọ 12 1.560.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

904 Arachidonic

Acid reagent

Arachidonic Acid

reagent

367 5734NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy ngưng

tập tiểu cầu

535 VS / 700 Chronolog Mỹ hộp gồm:

Arachidonic

Acid: 1

lọ/10mg,

Albumin,

bovin: 1

lọ/100mg

Hộp 12 7.328.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 105

Page 106: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

905 Cuvetts (Cóng

đo trở kháng, đo

máu toàn phần)

Cuvetts (Cóng đo

trở kháng, đo máu

toàn phần)

370 5734NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy ngưng

tập tiểu cầu

536 VS / 700 Chronolog Mỹ 144

chiếc/hộp

Hộp 5 2.937.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

906 Stir bars,

disposable

siliconized for

P/N 367 (Thanh

khuấy từ, đo trở

kháng)

Stir bars,

disposable

siliconized for P/N

367 (Thanh khuấy

từ, đo trở kháng)

B417020 5734NK/B

YT-TB-CT

XN Đông

máu

Máy ngưng

tập tiểu cầu

537 VS / 700 Chronolog Mỹ 144 chiếc/lọ Lọ 5 2.352.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

907 Bactec Plus

aerobic/F

Bactec Plus

aerobic/F

002030240

0

13129NK/

BYT-TB-

CT

XN Vi sinh Máy cấy

máu Bactec

Bactec9120/

BactecFX 40/

Bactec 9050

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 chai/hộp Hộp 240 5.333.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

908 Bactec Peds

plus/F

Bactec Peds plus/F 002000305

0

13129NK/

BYT-TB-

CT

XN Vi sinh Máy cấy

máu Bactec

Bactec9120/

BactecFX 40/

Bactec 9051

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 chai/hộp Hộp 104 5.333.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

909 BACTEC

MYCO/F -

LYTIC

BACTEC MYCO/F

- LYTIC

002030200

0

13129NK/

BYT-TB-

CT

XN Vi sinh Máy cấy

máu Bactec

Bactec9120/

BactecFX 40/

Bactec 9052

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 chai/hộp Hộp 24 6.514.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

910 Bactec Lytic/10

Anaearobic/F

Bactec Lytic/10

Anaearobic/F

002030050

0

13129NK/

BYT-TB-

CT

XN Vi sinh Máy cấy

máu Bactec

Bactec9120/

BactecFX 40/

Bactec 9053

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 chai/hộp Hộp 4 5.333.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

911 CLEANAC.3

(CLEANAC)

CLEANAC.3

(CLEANAC)

655408 4887NK/B

YT-TB-CT

XN Hiến

máu

Máy đếm tế

bào Celtac

Celtac MEK Nihon

Kohden

Nhật

Bản

5l/can Can 32 5.964.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

912 HEMOLYNAC.3

N

HEMOLYNAC.3N 656148 4887NK/B

YT-TB-CT

XN Hiến

máu

Máy đếm tế

bào Celtac

Celtac MEK Nihon

Kohden

Nhật

Bản

500 ml/can Can 120 3.115.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

913 ISOTONAC 3 ISOTONAC 3 658366 4887NK/B

YT-TB-CT

XN Hiến

máu

Máy đếm tế

bào Celtac

Celtac MEK Nihon

Kohden

Nhật

Bản

18 l/can Can 170 2.608.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

914 NORMAL

HEMATOLOGY

CONTROL

NORMAL

HEMATOLOGY

CONTROL

656644 4887NK/B

YT-TB-CT

XN Hiến

máu

Máy đếm tế

bào Celtac

Celtac MEK R & D

Systems/

Mỹ lọ 2ml Lọ 12 4.400.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 106

Page 107: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

915 BD FACS

Shutdown

Solution

BD FACS

Shutdown Solution

628200 170000545

/PCBA-

HCM

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Ba Lan,

Hà Lan

5 lít/thùng thùng 18 1.620.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

916 FACS Clean FACS Clean 628223 170000545

/PCBA-

HCM

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Ba Lan,

Hà Lan

5 lít/thùng thùng 2 2.232.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

917 BD FACSFlow BD FACSFlow LX200-

CAL-K25

170000545

/PCBA-

HCM

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Ba Lan,

Hà Lan

20

Lít/thùng

thùng 19 1.653.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

918 BD™ Cytometer

Setup &

Tracking Beads

BD™ Cytometer

Setup & Tracking

Beads

LX200-

CON-K25

RUO_001_

BD

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/hộp Hộp 2 10.040.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

919 BD FACS 7-

Color Setup

Beads

BD FACS 7-Color

Setup Beads

628222 5431NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 25 test/hộp hộp 2 28.448.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

920 BD™ FC Beads BD™ FC Beads 265100 7648NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 5 test/hộp Hộp 4 24.145.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

921 BD OneFlow™

Setup beads

BD OneFlow™

Setup beads

265200 7648NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 25 test/hộp Hộp 4 12.570.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

922 HLA-B27 Kit HLA-B27 Kit 628230 5431NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/hộp hộp 15 12.254.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

923 CD42a PerCP CD42a PerCP B36880 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/hộp Lọ 3 17.922.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 107

Page 108: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

924 BD

Pharmingen™

APC Mouse Anti-

Human CD42b

BD Pharmingen™

APC Mouse Anti-

Human CD42b

B36872 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test, 2

ml/lọ

Lọ 2 8.336.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

925 Multitest

CD3/CD8/CD45/

CD4

Multitest

CD3/CD8/CD45/C

D4

B36845 5431NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ lọ 5 7.753.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

926 Trucount tubes Trucount tubes B36846 5431NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/hộp Hộp 5 8.211.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

927 BD

PharmingenTM

FITC mouse

Anti-Human IgG

C/N: 555786

BD PharmingenTM

FITC mouse Anti-

Human IgG C/N:

555786

B36868 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 7 11.670.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

928 CD8 FITC CD8 FITC OSR6202 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 5 7.353.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

929 CD20 FITC CD20 FITC OSR6004 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 5 10.153.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

930 BD

Pharmingen™

FITC Mouse

Anti-Human

CD64

BD Pharmingen™

FITC Mouse Anti-

Human CD64

OSR6607 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 5 8.315.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

931 Anti-

Myeloperoxidase

FITC

Anti-

Myeloperoxidase

FITC

OSR6209 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ lọ 9 9.628.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

932 CD10 PE CD10 PE 31925 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ lọ 9 11.116.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 108

Page 109: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

933 CD56

(NCAM16.2) PE

CD56

(NCAM16.2) PE

31122 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ lọ 9 10.503.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

934 CD33 PE CD33 PE OSR60117 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 5 7.878.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

935 CD79a PE CD79a PE 100147 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ lọ 9 10.440.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

936 CD3 PerCP-

Cy5.5

CD3 PerCP-Cy5.5 OSR6216 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ lọ 18 10.941.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

937 BD

Pharmingen™

PerCP-Cy5.5

Mouse Anti-

Human CD38

BD Pharmingen™

PerCP-Cy5.5

Mouse Anti-Human

CD38

OSR6179 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 0,1 mg/lọ lọ 3 19.256.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

938 HLA-DR PerCP-

Cy5.5

HLA-DR PerCP-

Cy5.5

OSR61155 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ lọ 9 11.254.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

939 CD4 PE-Cy7 CD4 PE-Cy7 ODR30034 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 5 21.006.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

940 CD13 PE-Cy7 CD13 PE-Cy7 ODR30035 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 5 20.840.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

941 CD7 APC CD7 APC ODR30036 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 5 12.889.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 109

Page 110: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

942 CD34 (8G12)

APC

CD34 (8G12) APC 66039 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 5 12.254.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

943 CD117 APC CD117 APC ODC0003 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 5 14.004.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

944 CD45 APC-H7 CD45 APC-H7 ODC0004 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 18 26.258.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

945 BD FECSTM

Lysing Solution

BD FECSTM

Lysing Solution

31927 170000327

/PCBA-

HCM

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 ml/hộp hộp 3 7.353.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

946 FACS™

Permeabilizing

Solution 2

FACS™

Permeabilizing

Solution 2

OSR6178 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 500 test/lọ lọ 2 10.503.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

947 CD138 PE CD138 PE 31113 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ lọ 2 10.420.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

948 CD23 APC CD23 APC 906840 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 1 9.586.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

949 CD22 PE CD22 PE 909890 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 2 8.753.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

950 BD

Pharmingen™

FITC Mouse

Anti-Human

CD71

BD Pharmingen™

FITC Mouse Anti-

Human CD71

906880 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 1 10.420.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 110

Page 111: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

951 BD

Pharmingen™

PE Mouse Anti-

Human CD235a

BD Pharmingen™

PE Mouse Anti-

Human CD235a

OSR6211 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 0,1 mg/lọ lọ 1 9.170.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

952 FMC7 FITC FMC7 FITC B12396 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ lọ 3 18.339.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

953 BD

Pharmingen™

PE Mouse Anti-

Human CD1a

BD Pharmingen™

PE Mouse Anti-

Human CD1a

31935 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 1 14.004.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

954 CD2 PE-Cy7 CD2 PE-Cy7 31127 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 1 15.463.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

955 CD11b PE CD11b PE OSR6120 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 1 16.672.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

956 BD

Pharmingen™

PE-Cy™5

Mouse Anti-

Human CD16

BD Pharmingen™

PE-Cy™5 Mouse

Anti-Human CD16

OSR6621 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 1 13.129.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

957 BD OneFlow™

A LOT

BD OneFlow™ A

LOT

OSR6165 9089NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 10 tests/hộp Hộp 70 34.285.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

958 Oneflow LST Oneflow LST B00389 7648NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 20 test/hộp Hộp 11 29.114.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

959 BD FACS

Permeabillizing

Solution 2

BD FACS

Permeabillizing

Solution 2

ODC0005 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 200 test/lọ lọ 6 9.628.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 111

Page 112: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

960 Intrasure kit Intrasure kit OSR6287 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/hộp Hộp 20 9.545.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

961 FACS Diva

CS&T IVD

FACS Diva CS&T

IVD

ODC0011 5431NK/B

YT-TB-CT

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/hộp Hộp 2 16.047.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

962 BD

Horizon™ V450

Mouse Anti-

Human CD20

CD20 V450 472137 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 3 7.503.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

963 BD

Horizon™ V500-

C Mouse Anti-

Human CD45

BD

Horizon™ V500-C

Mouse Anti-Human

CD45

908550 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 13 12.814.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

964 FITC Mouse

Anti-Human

CD58

FITC Mouse Anti-

Human CD58

905620 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 15.317.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

965 PE Mouse Anti-

Human CD66c

PE Mouse Anti-

Human CD66c

908520 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 11.670.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

966  CD34 PerCP-

Cy5.5

 CD34 PerCP-Cy5.5 31071 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ Lọ 22 17.505.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

967 CD19 PE-Cy7 CD19 PE-Cy7 31070 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ lọ 8 16.460.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

968  CD10 APC  CD10 APC 31072 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 15.317.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 112

Page 113: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

969  CD38 APC-H7  CD38 APC-H7 OSR6122 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 15.990.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

970 BD

Horizon™ V450

Mouse Anti-

Human CD3

BD

Horizon™ V450

Mouse Anti-Human

CD3

OSR6286 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 120 test/lọ Lọ 1 5.419.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

971  Anti-TdT FITC  Anti-TdT FITC 66320 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ Lọ 2 9.712.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

972 PE Mouse Anti-

Human CD99

PE Mouse Anti-

Human CD99

66316 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 8.753.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

973 CD5 PerCP-

Cy5.5

CD5 PerCP-Cy5.5 66317 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ lọ 5 14.421.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

974  CD10 PE-Cy7  CD10 PE-Cy7 66319 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 19.693.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

975 APC Mouse Anti-

Human CD1a

APC Mouse Anti-

Human CD1a

66318 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 10.420.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

976  CD3 APC-H7  CD3 APC-H7 ODC0014 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 5.816.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

977 BD

Horizon™ V450

Mouse Anti-

Human HLA-DR

Anti- HLA- DR

V450

ODC0015 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 9 6.669.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 113

Page 114: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

978  CD16 FITC  CD16 FITC ODC0016 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ Lọ 13 35.010.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

979  CD13 PE  CD13 PE OSR6193 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 6 9.628.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

980 CD117  PE-Cy7 CD117  PE-Cy7 OSR6126 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 9 16.672.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

981 CD11b APC CD11b APC OSR6230 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 6 12.504.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

982  CD10 APC-H7  CD10 APC-H7 OSR6189 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 6 34.177.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

983 FITC Mouse

Anti-Human

CD35

FITC Mouse Anti-

Human CD35

10015556 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 10.420.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

984  CD64 PE  CD64 PE 10015573 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ Lọ 3 17.089.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

985 IREM-2 APC

(UP-H2)

IREM-2 APC (UP-

H2)

280-1 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 29.592.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

986 CD14 APC-H7 CD14 APC-H7 280-2 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 10.420.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 114

Page 115: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

987  CD36 FITC  CD36 FITC 280-3 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ Lọ 2 23.340.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

988 PE Mouse anti-

Human CD105

(Endoglin)

PE Mouse anti-

Human CD105

(Endoglin)

ODR3021 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 13.129.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

989  CD33 APC  CD33 APC ODR3023 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 10.066.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

990 CD71 APC-H7 CD71 APC-H7 66300 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 26.675.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

991  CD23 FITC  CD23 FITC OSR6112 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ Lọ 2 13.129.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

992 CD10 PE CD10 PE OSR6132 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ Lọ 2 18.756.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

993 CD79b PerCP-

Cy5.5 Mouse

Anti-Human

CD79b

CD79b PerCP-Cy

5.5

31092 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 50 test/lọ Lọ 2 9.295.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

994 CD200 APC CD200 APC OSR61118 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 34.593.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

995  CD43 APC-H7  CD43 APC-H7 OSR61205 hàng RUO

ko có

GPNK

XN Miễn

dịch

Máy phân

tích dòng

chảy tế bào

BD Canto

BD

FACScanto II

Becton,

Dickinson

and

Company

Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 36.261.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 115

Page 116: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

996 Cleaner SCS Cleaner SCS 33555 180000094

/PCBA-

HCM

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

6 lọ x 5

ml/hộp

Hộp 21 1.015.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

997 N Diluent N Diluent 33530 180000094

/PCBA-

HCM

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

5 lít/hộp Hộp 160 998.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

998 N FLC Control

SL1

N FLC Control SL1 33535 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

3 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 8 8.076.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

999 N FLC Control

SL2

N FLC Control SL2 A14206 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

3 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 8 8.076.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1000 N FLC Standard

SL

N FLC Standard SL A32493 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

3 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 8 12.133.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1001 N FLC

Supplementary

Reagent

N FLC

Supplementary

Reagent

A32494 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

3 lọ x 0,5

ml Suppl

A, 3 lọ x 2

ml Suppl

B/hộp

Hộp 68 8.076.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1002 N Latex FLC

kappa

N Latex FLC kappa B11057 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

3 lọ x 1,7

ml/hộp

Hộp 80 27.961.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1003 N Latex FLC

lambda

N Latex FLC

lambda

81906 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

3 lọ x 2,1

ml/hộp

Hộp 80 27.961.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1004 N Latex IgE

mono

N Latex IgE mono 81910 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

3 lọ x 3

ml/hộp

Hộp 80 4.643.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1005 N Protein

Standard SL

N Protein Standard

SL

33560 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

3 lọ x 3

ml/hộp

Hộp 8 2.419.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1006 N Reaction

Buffer

N Reaction Buffer 33565 180000094

/PCBA-

HCM

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

hộp 5 lít Hộp 24 2.419.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 116

Page 117: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1007 N Supplementary

Reagent L

N Supplementary

Reagent L

33830 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

L/A: 6 lọ x

0,5ml

L/B: 2 lọ x

6 ml/hộp

Hộp 24 1.834.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1008 N/T Protein

Control SL/H

N/T Protein

Control SL/H

33835 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

3 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 8 2.419.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1009 N/T Protein

Control SL/L

N/T Protein

Control SL/L

33800 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

3 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 8 2.419.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1010 N/T Protein

Control SL/M

N/T Protein

Control SL/M

33805 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

3 lọ x 1

ml/hộp

Hộp 8 2.419.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1011 N AS IgG1 N AS IgG1 B63284 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

1 lọ x 1,5

ml/hộp

Hộp 8 11.560.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1012 N AS IgG2 N AS IgG2 B63285 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

1 lọ x 1,5

ml/hộp

Hộp 8 11.560.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1013 N Latex IgG3 N Latex IgG3 33410 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

1 lọ x 2

ml/hộp

Hộp 8 12.580.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1014 N Latex IgG4 N Latex IgG4 33415 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

1 lọ x 2

ml/hộp

Hộp 8 12.580.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1015 N Supplementary

Reagent/

Precipitation

N Supplementary

Reagent/

Precipitation

33000 4963NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec Siemens Đức,

Hà Lan

1 lọ x 5

ml/hộp

Hộp 24 625.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1016 Acid/Base

reagents

Acid/Base reagents 81912 170002339

/PCBA-

HCM

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 lọ x 1500

ml/hộp

Hộp 16 3.612.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 117

Page 118: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1017 Active B12

(AB12)

Active B12 (AB12) 81911 3334NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

100 test/hộp Hộp 8 17.440.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1018 Active B12

Control (QC

Active B12) (QC

AB12) (Active

B12 QC)

Active B12 Control

(QC Active B12)

(QC AB12) (Active

B12 QC)

A16793 3334NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 lọ x 7

ml/hộp

Hộp 8 5.159.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1019 AFP AFP A16972 SPCÐ-

TTB-0225-

16

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

100 test/hộp Hộp 8 5.570.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1020 Ancillary Probe

wash 1

Ancillary Probe

wash 1

A16953 170002339

/PCBA-

HCM

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 lọ x 25

ml/hộp

Hộp 3 2.157.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1021 Ancillary Probe

wash 3

Ancillary Probe

wash 3

387992 170002339

/PCBA-

HCM

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

1 lọ x 50

ml/hộp

Hộp 3 1.949.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1022 Ancillary Probe

wash 4

Ancillary Probe

wash 4

387993 170002339

/PCBA-

HCM

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

1 lọ x 25

ml/hộp

Hộp 3 1.879.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1023 CA 125 II CA 125 II 387999 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

100 test/hộp Hộp 8 11.025.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1024 CA 125II

calibrator

CA 125II calibrator 800-7217 5025NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 2 5.567.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1025 CA 15-3 CA 15-3 800-7703 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

100 test/hộp Hộp 8 11.340.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 118

Page 119: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1026 CA 19-9 (bao

gồm cal)

CA 19-9 (bao gồm

cal)

800-7204 SPCÐ-

TTB-0227-

16

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

250 test/hộp Hộp 3 28.350.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1027 CA15-3

Calibrator

CA15-3 Calibrator 00994 5025NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 2 4.767.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1028 Calibrator A Calibrator A T2608 5025NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 2 5.115.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1029 Calibrator B Calibrator B 314471 5025NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 2 6.089.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1030 Calibrator C Calibrator C 314501 5025NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 2 4.175.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1031 Calibrator D Calibrator D 318040 5025NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 2 3.409.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1032 Calibrator E Calibrator E 314211 5025NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 2 3.480.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1033 Calibrator J

(Gentamycin

calibrator)

(GENT

calibrator)

Calibrator J

(Gentamycin

calibrator)

(GENT calibrator)

314301 5025NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 2 14.091.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1034 Calibrator Q

(PSA calibrator)

Calibrator Q (PSA

calibrator)

562245 5025NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 2 4.523.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 119

Page 120: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1035 Calibrator V

(Vancomycin

calibrator)

(VANC

calibrator)

Calibrator V

(Vancomycin

calibrator) (VANC

calibrator)

310650 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 2 8.524.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1036 CEA CEA 310651 SPCÐ-

TTB-392-

17

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

100 test/hộp Hộp 4 5.493.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1037 Cleaning

Solution

concentrate

Cleaning Solution

concentrate

310652 170002339

/PCBA-

HCM

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

12 lọ x 70

ml/hộp

Hộp 8 4.245.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1038 COR (costisol) COR (costisol) 05-200-1A 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

50 test/hộp Hộp 8 2.450.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1039 CpS (C- Peptid) CpS (C- Peptid) 310990 3334NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

100 test/hộp Hộp 2 6.300.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1040 CpS Calibrator

(C-Peptid

Calibrator)

CpS Calibrator (C-

Peptid Calibrator)

319132 3334NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 bộ x 2 lọ

x1 ml/hộp

Hộp 2 5.768.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1041 EPO CONTROL EPO CONTROL 318041 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

hộp 3 lọ x

2 ml

Hộp 8 2.131.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1042 FER (Ferritin) FER (Ferritin) 319111 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

250 test/hộp Hộp 160 6.869.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1043 FPSA FPSA 310341 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

50 test/hộp Hộp 12 3.644.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 120

Page 121: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1044 FPSA Calibrator FPSA Calibrator 319108 5025NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 4 8.211.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1045 FT3 FT3 319110 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

50 test/hộp Hộp 16 2.030.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1046 FT4 FT4 389219 SPCÐ-

TTB-0228-

16

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

50 test/hộp Hộp 16 2.030.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1047 GENT

(gentamycin)

GENT (gentamycin) 389229 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

50 test/hộp Hộp 4 4.744.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1048 Multi Diluent 1 Multi Diluent 1 389239 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 lọ x 25

ml/hộp

Hộp 4 2.953.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1049 Multi Diluent 2 Multi Diluent 2 314391 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 lọ x 10

ml/hộp

Hộp 2 2.884.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1050 Multi Diluent 3 Multi Diluent 3 312251 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 lọ x 5

ml/hộp

Hộp 2 2.677.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1051 PCT

(Procanxitonin)

PCT

(Procanxitonin)

05-201-1U 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

100 test/hộp Hộp 24 28.001.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1052 PSA PSA 311611 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

100 test/hộp Hộp 12 7.650.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 121

Page 122: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1053 QC PCT (PCT

control)

QC PCT (PCT

control)

310340 5025NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 16 6.958.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1054 T3 T3 310360 SPCÐ-

TTB-610-

17

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

80 test/hộp Hộp 12 3.240.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1055 T3/T4/VB12

Ancillary Reagent

T3/T4/VB12

Ancillary Reagent

312201 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 lọ x 25

ml/hộp

Hộp 8 2.609.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1056 TOBR

(Tobramycin)

TOBR

(Tobramycin)

319150 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

50 test/hộp Hộp 8 4.744.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1057 TSH TSH 319109 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

100 test/hộp Hộp 8 3.845.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1058 VANC

(Vancomycin)

VANC

(Vancomycin)

314561 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

50 test/hộp Hộp 4 4.744.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1059 VB12 (Vitamin

B12)

VB12 (Vitamin

B12)

310690 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

100 test/hộp Hộp 8 6.030.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1060 VB12

DTT/Releasing

Agent

VB12

DTT/Releasing

Agent

310691 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

hộp DTT:1

lọ x 2ml

REL: 2 lọ x

25 ml

Hộp 4 2.087.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1061 Wash 1 Wash 1 312171 170002339

/PCBA-

HCM

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

2 lọ x 2500

ml/hộp

Hộp 28 2.809.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 122

Page 123: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1062 TIgE (Total IGE -

50)

TIgE (Total IGE) 314381 8161NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

Advia

Centaur

XPT

Advia Centaur

XPT

Siemens Mỹ,

Anh,

Nhật

50 test/hộp Hộp 16 3.251.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1063 Digitonin Digitonin 064274051

90

ko cần

GPNK

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

AU5800 SIGMA Mỹ 1g/lọ Lọ 2 15.800.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1064 G-6-PDH G-6-PDH 063689211

90

6415NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

AU5800 RANDOX Anh R1: 1 lọ x

100ml

R2: 1 lọ x

2ml

R3: 1 lọ x

2ml

R4: 1 lọ x

20ml/hộp

Hộp 4 1.851.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1065 G-6-PDH control

D

G-6-PDH control D 051626451

90

5010NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

AU5800 RANDOX Anh 6 lọ x

0,5ml/hộp

Hộp 2 4.452.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1066 G-6-PDH control

N

G-6-PDH control N 1,182E+10 5010NK/B

YT-TB-CT

XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

sinh hóa

AU5800 RANDOX Anh 6 lọ x

0,5ml hộp

Hộp 2 4.452.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1067 SHEATH/RINSE SHEATH/RINSE 1P74-25 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Mỹ thùng 20l Thùng 78 5.828.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1068 PEROX

SHEATH

PEROX SHEATH 3P36-01 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Mỹ kit 4 x

2725 ml

Kit 18 7.095.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1069 HEMATOLOGY

CONTROL

NORMAL (3-in-

1 testpoint

(NORM control))

HEMATOLOGY

CONTROL

NORMAL (3-in-1

testpoint (NORM

control))

3P36-10 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Mỹ 4 ml/lọ Lọ 48 2.735.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1070 HEMATOLOGY

CONTROL

ABNORMAL 1

(3-in-1 testpoint

(ABN1 control))

HEMATOLOGY

CONTROL

ABNORMAL 1 (3-

in-1 testpoint

(ABN1 control))

3P36-25 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Mỹ 4 ml/lọ Lọ 48 2.735.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 123

Page 124: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1071 HEMATOLOGY

CONTROL

ABNORMAL 2

(3-in-1 testpoint

(ABN2 control))

HEMATOLOGY

CONTROL

ABNORMAL 2

(3-in-1 testpoint

(ABN2 control))

2K45-01 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Mỹ 4 ml/lọ Lọ 48 2.735.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1072 EZ WASH EZ WASH 2K45-10 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Mỹ kit 2 x

1620 ml

Kit 59 6.667.900 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1073 DIFF TIMEPAC DIFF TIMEPAC 2K45-28 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Mỹ Perox 1: kit

2 x 650 ml

Perox 2: kit

2 x 575 ml

Perox 3: kit

2 x 585 ml

Perox

Sheath: kit

2 x 2725

ml

Kit 24 40.050.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1074 CN FREE CBC

TIMEPAC

CN FREE CBC

TIMEPAC

2K44-01 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Mỹ RBC PLT:

kit 2 x

2700 ml

CN -FREE

HGB: kit 2

x 1100 ml

Baso: kit 2

x 1100 ml

Defoamer:

1 lọ x 75 ml

Kit 24 26.336.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1075 AUTORETIC AUTORETIC 2K44-10 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Mỹ kit 4 x 820

ml

Kit 34 54.929.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1076 SETPOINT

CALIBRATOR

SETPOINT

CALIBRATOR

2K44-25 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Mỹ 2 lọ x 6,1

ml/hộp

Hộp 2 10.300.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 124

Page 125: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1077 METHANOL METHANOL 2K91-01 ko yêu cầu

GPNK

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Pháp,

Mỹ

4 hộp

x2,5lít

Hộp 24 15.020.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1078 MAY

GRUNWALD

STAIN

MAY

GRUNWALD

STAIN

2K91-10 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Pháp,

Mỹ

4 hộp

x2,5lít

Hộp 14 17.360.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1079 MAY

GRUNWALD

GIEMSA

BUFFER

MAY

GRUNWALD

GIEMSA BUFFER

2K91-28 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Pháp,

Mỹ

4 hộp

x2,5lít

Hộp 25 7.452.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1080 GIEMSA STAIN GIEMSA STAIN 7K70-01 11089NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Pháp,

Mỹ

6 hộp x 0,5

lít

Hộp 8 15.250.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1081 ADVIA

AUTOSLIDE

RINSE

ADVIA

AUTOSLIDE

RINSE

7K70-10 11028NK/

BYT-TB-

CT

XN Tế bào Máy xét

nghiệm

huyết học

Advia 2120i

Advia 2120i Siemens Pháp,

Mỹ

can 10lít Can 16 11.960.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế

Phương Đông

101088272 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1082 INNO - LIA

HCV Score

INNO-LIA HCV

Score

002001310

0

số

3799/BYT-

TB-CT

XN Sàng lọc Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Fujirebio

Europe

N.V./

Bỉ 20 Test/hộp Kit 4 22.500.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH

Thương mại

dịch vụ Thiết

bị Đông Nam

Á

107300158 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1083 INNO- LIA TM

HIV I/II Score

INNO-LIA TM

HIV I/II score

002050010

0

số

2728/BTY-

TB-CT

XN Sàng lọc Hóa chất cơ

bản, Không

chạy trên

máy

Fujirebio

Europe

N.V./

Bỉ 20 Test/hộp Kit 4 21.000.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH

Thương mại

dịch vụ Thiết

bị Đông Nam

Á

107300158 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1084 HBsAg II HBsAg II 8D07-10 4101/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche/ Đức 100

tests/hộp

Hộp 496 2.564.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1085 HIV combi PT HIV combi PT 8D07-26 02279/BY

T-TB-CT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche/ Đức 100 test/hộp Hộp 320 4.200.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1086 Anti-HCV II Anti-HCV II 9D65-10 0247/QÐ-

QLD

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche/ Đức 200 test/hộp Hộp 184 14.452.200 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 125

Page 126: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1087 Anti-HCV II Anti-HCV G2

Elecsys cobas e 100

9D65-01 0247/QÐ-

QLD

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 100 test/hộp Hộp 80 7.226.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1088 Precicontrol HIV Precicontrol HIV 9D65-26 3366/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 3 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 20 3.554.775 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1089 Anti-HBc IgM Anti-HBc IgM 5P76-10 4101/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 100 test/hộp Hộp 4 5.827.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1090 Anti-HBc Elecsys Anti-HBc II 6E23-65 02617/BY

T-TB-CT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 100 test/hộp Hộp 16 4.195.800 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1091 Anti-HBe Anti-Hbe 6C55-60 4101/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 100 test/hộp Hộp 4 4.895.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1092 Anti-HBs Elecsys Anti-HBs II 1l56-40 07211/BY

T-TB-CT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 100 test/hộp Hộp 40 2.564.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1093 HBeAg HBeAg 6C54-58 4101/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 100 test/hộp Hộp 4 4.895.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1094 PreciControl

Anti-HBc II

PreciControl Anti-

HBc II

069977161

90

02812NK/

BYT-TB-

CT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 2 bộ x 8 lọ

x 1,3

ml/hộp

Hộp 2 1.631.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1095 PreciControl

Anti-HBC IgM

PreciControl Anti-

HBC IgM

069975461

90

0945/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 2 bộ x 8 lọ

x 1 ml/hộp

Hộp 2 2.715.615 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1096 PreciControl

Anti-HBe

PreciControl Anti-

Hbe

069975381

90

0945/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 2 bộ x 8 lọ

x1,3 ml/hộp

Hộp 2 1.165.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1097 PreciControl

Anti-HBs

PreciControl Anti-

HBs

05-442-1B 0945/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 2 bộ x 8 lọ

x 1,3

ml/hộp

Hộp 2 1.631.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 126

Page 127: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1098 PreciControl

HBeAg

PreciControl

HBeAg

069977241

90

0945/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 2 bộ x 8 lọ

x 1,3

ml/hộp

Hộp 2 1.165.500 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1099 CMV IgM CMV IgM 069975111

90

05630NK/

BYT-TB-

CT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 100 test/hộp Hộp 26 6.993.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1100 CMV IgG CMV IgG 069975031

90

0945/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 100 test/hộp Hộp 12 4.662.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1101 PreciControl

CMV IgG

PreciControl CMV

IgG

05630NK/

BYT-TB-

CT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 2 bộ x 8 lọ

x 1,0

ml/hộp

Hộp 4 2.668.995 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1102 PreciControl

CMV IgG

Avidity

PreciControl CMV

IgG Avidity

4101/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 6x1ml Hộp 2 3.990.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1103 Diluent Universal Diluent Universal 170000344

/PCBA-

HCM

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 2 lọ x 16

ml/hộp

Hộp 18 1.631.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1104 ProCell M ProCell M 70501,

70502,

71010,

79900,

69302

170000343

/PCBA-

HCM

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 2 bình 2

l/hộp

Hộp 96 1.604.394 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1105 ProbeWash M ProbeWash M 69860 170000343

/PCBA-

HCM

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 12 lọ x 70

ml/hộp

Hộp 12 1.645.908 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1106 Pre Clean M Pre Clean M 05-221-1D 170000343

/PCBA-

HCM

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 5 lọ x 600

ml/hộp

Hộp 32 1.267.398 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1107 ProCell ProCell 69301 170000408

/PCBA-

HCM

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 6 lọ x 380

ml/hộp

Hộp 68 1.708.179 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1108 CleanCell CleanCell 69300 170000408

/PCBA-

HCM

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 6 lọ x 380

ml/hộp

Hộp 68 1.708.179 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 127

Page 128: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1109 SysWash SysWash 118441 170000408

/PCBA-

HCM

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 500 ml/hộp Hộp 12 1.366.299 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1110 CMV IgG

Avidity

CMV IgG Avidity 20700 04828NK/

BYT-TB-

CT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 100 test/hộp Hộp 4 8.489.250 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1111 HBsAg

Confirmatory

Test

HBsAg

Confirmatory Test

69301 0945/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 2 bộ x 2 lọ

x 1,0

ml/hộp

Hộp 4 2.564.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1112 ISE Cleaning

Solution/

SysClean

ISE Cleaning

Solution/ SysClean

69300 170000343

/PCBA-

HCM

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 5 lọ x 100

ml/hộp

Hộp 5 1.708.179 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1113 PreciControl

HBsAg II

PreciControl

HBsAg II

118441 0945/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 2 bộ x 8 lọ

x 1,3 ml

/hộp

Hộp 12 1.631.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1114 PreciControl

Anti- HCV

PreciControl Anti-

HCV

20700 0945/QÐ-

BYT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 2 bộ x 8 lọ

x 1,3

ml/hộp

Hộp 12 2.214.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1115 PreciControl

CMV IgM

PreciControl CMV

IgM

79853 05630NK/

BYT-TB-

CT

XN Vi sinh Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas 601/

Cobas 411

Roche Đức 2 bộ x 8 lọ

x 1,0

ml/hộp

Hộp 4 2.668.995 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1116 CleanCell M CleanCell M 59502 170000344

/PCBA-

HCM

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 2 bình x 2

l/hộp

Hộp 96 1.902.318 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1117 Elecsys Anti-

HCV II

Elecsys Anti-HCV

II

GT2002-

100

04325/BY

T-TB-CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 300 test/hộp Hộp 960 21.678.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1118 Elecsys HBsAg II Elecsys HBsAg II 10260024 06287/BY

T-TB-CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 300 test/hộp Hộp 752 7.692.300 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1119 Elecsys HIV Duo Elecsys HIV Duo GT2010 -

100

03835/BY

T-TB-CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 300 test/hộp Hộp 344 12.474.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 128

Page 129: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1120 PreciControl

HIV Gen II

PreciControl HIV

Gen II

102740024 03836/BY

T-TB-CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 3 bộ x 2 lọ

x 2 ml/hộp

Hộp 40 3.554.775 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1121 Elecsys CMV

IgM

Elecsys CMV IgM GT2000 -

100

04828NK/

BYT-TB-

CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 300 test/hộp Hộp 16 20.979.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1122 PreClean II M PreClean II M 10256024 170000343

/PCBA-

HCM

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 2 bình x 2

l/hộp

Hộp 360 935.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1123 ProCell II M ProCell II M GT2006 -

100

190000247

/PCBA-

HCM

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 2 bình x 2

l/hộp

Hộp 640 1.604.394 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1124 Eco-D Eco-D 102630024 170000343

/PCBA-

HCM

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 12 lọ x 59

ml/hộp

Hộp 4 2.278.386 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1125 Diluent

Universal II

Diluent Universal GT2001 -

100

170000343

/PCBA-

HCM

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 45,2 ml/hộp Hộp 24 2.304.776 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1126 HBsAg

Confirmatory

Test

HBsAg

Confirmatory Test

102660024 0945/QÐ-

BYT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 2 bộ x 2 lọ

x 1,0

ml/hộp

Hộp 4 2.564.100 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1127 ISE Cleaning

Solution/

SysClean

ISE Cleaning

Solution/ SysClean

69013 170000343

/PCBA-

HCM

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 5 lọ x 100

ml/hộp

Hộp 12 1.708.179 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1128 PreciControl

HBsAg II

PreciControl

HBsAg II

10257250 0945/QÐ-

BYT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 2 bộ x 8 lọ

x 1,3 ml

hộp

Hộp 24 1.631.700 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1129 PreciControl

Anti- HCV

PreciControl Anti-

HCV

50003767 0945/QÐ-

BYT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 2 bộ x 8 lọ

x 1,3 ml

hộp

Hộp 24 2.214.450 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1130 PreciControl

CMV IgM

PreciControl CMV

IgM

S0600 05630NK/

BYT-TB-

CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 2 bộ x 8 lọ

x 1,0

ml/hộp

Hộp 4 2.668.995 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 129

Page 130: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1131 CleanCell M CleanCell M 2503 170000344

/PCBA-

HCM

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức 2 bình x 2

l/hộp

Hộp 640 1.902.318 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1132 cobas® MPX cobas® MPX 291071 05478/BY

T-TB-CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức/Th

ụy Sỹ

480 test/hộp Hộp 152 335.445.600 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1133 cobas omni MGP

Reagent

cobas omni MGP

Reagent

ORKE41 170002654

/PCBA-

HCM

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Mỹ 480 test/hộp Hộp 160 7.150.154 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1134 cobas omni Lysis

Reagent

cobas omni Lysis

Reagent

ORKE41 170002651

/PCBA-

HCM

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Mỹ 4 bình x

875 ml/hộp

Hộp 96 35.199.648 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1135 cobas® NHP

Negative Control

Kit

cobas® NHP

Negative Control

Kit

OUPZ17 01668NK/

BYT-TB-

CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Mỹ 16 runs/hộp Hộp 56 10.332.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1136 cobas® MPX

Control Kit

cobas® MPX

Control Kit

OUPZ17 05479/BY

T-TB-CT

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Đức/Th

ụy Sỹ

3 bộ x 4 lọ

x 1 ml/hộp

Hộp 220 26.399.736 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1137 cobas omni

Specimen Diluent

cobas omni

Specimen Diluent

OPDY03 170002652

/PCBA-

HCM

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Mỹ 4 bình x

875 ml/hộp

Hộp 56 7.216.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1138 cobas omni

Wash Reagent

cobas omni Wash

Reagent

OPDY03 170002653

/PCBA-

HCM

XN Sàng lọc Máy xét

nghiệm

miễn dịch

tự động

Cobas e 801 Roche Mỹ 4,2 l/hộp Hộp 280 2.706.000 HC theo máy,

gồm 1,233

DM, chia

thành 103 P

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng phần

Công ty

TNHH TM

và PP Hoàng

Gia

105402235 1728/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1139 First- Strand

cDNA Synthesis

Kit for Real-

Time PCR

RevertAid First

Strand cDNA

Synthesis Kit

K1622 XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

ThermoSci

entific

Lithuan

ia

100 phản

ứng/bộ

Bộ 20 6.000.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Kỹ thuật và

sinh học ứng

dụng Việt

Nam

105168916 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1140 Low molecular

weight DNA

marker

GeneRuler Low

Range DNA

Ladder, ready-to-

use

SM1193 XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

ThermoSci

entific

Lithuan

ia

50 µg/bộ Bộ 2 1.800.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Kỹ thuật và

sinh học ứng

dụng Việt

Nam

105168916 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1141 pk TPHA 2000

tests

pk TPHA 2000 tests NB004 170002161

/PCBA-HN

XN Sàng lọc Máy định

nhóm máu

tự động

PK7300 Newmarke

t

Biomedica

l

Anh 2000test

/hộp

Hộp 204 12.020.800 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Biotech Việt

Nam

1014770162 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 130

Page 131: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1142 Onsite TB

IgG/IgM Combo

Rapid test

(Test thử nhanh

phát hiện kháng

thể lao)

Onsite TB IgG/IgM

Combo Rapid test

(Test thử nhanh

phát hiện kháng thể

lao)

SPCD-

TTB-380-

17

XN Miễn

dịch

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

CTK

Biotech,

USA Hộp 30 test Hộp 2 1.291.500 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Đầu tư Phan

Anh

106113003 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1143 SD Bioline

Dengue IgG/IgM

Onsite Dengue

IgG/IgM Combo

Rapid Test

( Định tính phát

hiện các kháng thể

IgG/IgM kháng

Dengue )

SPCD-

TTB-0059-

14

XN Miễn

dịch

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

CTK

Biotech,

USA Hộp 30 test Hộp 19 1.323.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Đầu tư Phan

Anh

106113003 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1144 EMPOWER -

DD làm sạch

enzyme kép (3.8

lít)

EMPOWER - DD

làm sạch enzyme

kép (3.8 lít)

VNDP-

HC-056-

01-17

CĐHA Hóa chất

Không chạy

trên máy

Metrex- Mỹ Can 3,8 lít Can 12 945.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Đầu tư Phan

Anh

106113003 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1145 Hóa chất ngoại

kiểm tra chất

lượng xét

nghiệm huyết

thanh học

(Syphilis)

RIQAS Serology

(syphilis)

Testing

Programme /

Serology

(Syphilis)

Hóa chất ngoại

kiểm tra chất lượng

xét nghiệm huyết

thanh học (Syphilis)

RIQAS Serology

(Syphilis) Testing

Programme /

Serology (Syphilis)

RQ9154 Ngoại kiểm

huyết thanh

học

Hóa chất

ngoại kiểm,

dùng chung

Randox Anh 3 x 1 ml Hộp 3 3.333.960 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Giải Pháp Y

Tế GS

105960180 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1146 Immunoassay

Control Premium

Plus Tri - Level /

IA Premium Plus

Tri-Level

Immunoassay

Control Premium

Plus Tri - Level /

IA Premium Plus

Tri-Level

IA3112 XN Sinh

hóa

Hóa chất

ngoại kiểm,

dùng chung

Randox Anh 12 x 5 ml Hộp 12 8.822.520 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Giải Pháp Y

Tế GS

105960180 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1147 Hematology

Program

Hóa chất ngoại

kiểm tra chất lượng

xét nghiệm Huyết

học

RIQAS Monthly

Haematology

Testing Programme

/ Riqas

Haematology

Programme

RQ9140 XN Tế bào Hóa chất

ngoại kiểm,

dùng chung

Randox Anh 3 x 2ml Hộp 10 3.472.875 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Giải Pháp Y

Tế GS

105960180 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1148 Ethanol tuyệt đối Ethanol absolute VD-19100-

13

XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Prolabo Pháp Chai 2,5 lít Chai 48 462.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Hóa Dược

Việt Nam

010 010 8945 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 131

Page 132: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1149 Cồn Etylic (

C2H5OH) tuyệt

đối

Cồn tuyệt đối VD-19100-

13

TB,

NHTBG,

MD, D, SH,

DT, HM,

ĐM

Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

CTCP

Hóa Dược

Việt Nam

Việt

Nam

Chai 500ml Chai 2400 42.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Hóa Dược

Việt Nam

010 010 8945 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1150 Silver nitrate Silver nitrate VD-19100-

13

XN Tế bào HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

XL Trung

Quốc

100g /chai Lọ 3 2.860.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Hóa Dược

Việt Nam

010 010 8945 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1151 PhiX PhiX Control v3 FC-110-

3001

XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

Illumina Mỹ/

Singapo

re

10 ul/hộp Hộp 8 12.000.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Vật tư Khoa

học Biomedic

102956002 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1152 Nextera XT

DNA Sample

Preparation Kit

(24 Samples)

Nextera XT DNA

Sample Preparation

Kit (24 Samples)

hoặc Nextera XT

DNA Library

Preparation Kit (24

samples) hoặc

NXTR XT DNA

SMP Prep Kit (24

SMP)

FC-131-

1024

XN Sinh

học phân tử

Hệ thống

phân tích di

truyền đa

năng

Miseq Illumina Mỹ/

Singapo

re

24 mẫu / kit Kit 32 41.200.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Vật tư Khoa

học Biomedic

102956002 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1153 Giemsa's azur

eosin methylene

blue solution for

microscopy.

C.l.45380 2.4 g/l

C.l. 52015 4.1

g/l

1L =0.99 kg

Giemsa 990939 TB, DT HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Quimica

Clinica

Aplicada,

S.A

Tây

Ban

Nha

Chai 1 lít Lít 118 1.450.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Vật tư thiết

bị và khoa

học kỹ thuật

102634823 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1154 Kít tách ARN từ

máu và dịch hút

tủy xương

E.Z.N.A. Blood

RNA Kit

R6814-01 XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Omega

bio-tek -

Mỹ 50 phản

ứng /hộp

Hộp 30 5.575.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1155 JumpStart Taq

DNA

Polymerase, with

MgCl2

JumpStart Taq

DNA Polymerase

with MgCl2

D9307-

250UN

XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Sigma - Mỹ/EU 250 U/bộ Bộ 32 4.256.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1156 Transcriptor One-

step RT-PCR

Kit, High Fidelity

Transcriptor One-

Step RT-PCR Kit

4,656E+09 XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Roche Đức 150 phản

ứng/kit

Kit 32 25.213.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 132

Page 133: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1157 7-Deaza-2'-

deoxy-guanosine-

5'-triphosphate

(7-Deaza-dGTP,

lithium salt, 10

mM solution)

7-Deaza-2′-deoxy-

guanosine-5′-

triphosphate (7-

Deaza-2′-

deoxyguanosine 5′-

triphosphate

lithium salt)

1,099E+10 XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Roche Đức 10 mM, 2

µmol

(200

µl)/ống

Ống 4 6.325.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1158 Penicillin-

Streptomycin

(10,000 U/mL)

Penicillin-

Streptomycin

Solution stabilized,

with 10,000 units

penicillin and 10

mg streptomycin /

mL, sterile-filtered,

BioReagent,

suitable for cell

culture

P4333-

100ML

XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Sigma - Mỹ/EU 100ml/chai Chai 2 549.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1159 0,25% Trypsin-

EDTA (1x)

Trypsin 0.25

%/EDTA 0.02 %,

in PBS w/o: Ca and

Mg, w: Phenol red

P10-

019100

XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

PAN - BIOTE

CH -

ĐỨC

100ml/chai Chai 29 455.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1160 Tween 20 TWEEN® 20

viscous liquid

P1379-

100ML

XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Sigma - Mỹ/EU lọ 100ml Lọ 3 795.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1161 Agencourt

AMPure XP

ProNex® Size-

Selective

Purification System

NG2002 XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Promega - Mỹ 125ml/chai Chai 8 54.286.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1162 Dung dịch KCl

0,075M

Potassium chloride

solution

0.075 M, sterile-

filtered, BioXtra,

suitable for cell

culture

P9327 XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

Sigma - Mỹ/EU 4 lọ x

100ml

hộp 160 1.754.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1163 Cell Culture

Water Pyrogen

free

Water UltraPure,

for cell culture

M6081.10

00

ĐM, MD HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Genaxxon

-

Đức 1000ml/cha

i

Chai 56 903.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1164 Ficoll Paque Plus

GE Heathcare

Pancoll Pro

(Blood Cell

Separation

Medium, Low

Endotoxin (<0,1

EU/ml)

P04-60505 DTSHPT,

NHTBG

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

PAN - BIOTE

CH -

ĐỨC

6 x 500ml/

chai

Chai 10 15.526.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 133

Page 134: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1165 Hóa chất ngoại

kiểm cho các xét

nghiệm trước

truyền máu

Blood Transfusion

Laboratory Practice

(BTLP 4 exercises)

BTLP HTHNM HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

UKNEQA

S-

Anh 4 hộp phân

phối

mẫu/kit

Kit 2 37.350.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1166 Hóa chất ngoại

kiểm cho xét

nghiệm hiệu giá

kháng thể tự

nhiên chống A/B

ABO Titration ABOT HTHNM HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

UKNEQA

S

Anh 4 hộp phân

phối

mẫu/kit

Kit 2 31.980.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1167 Hóa chất ngoại

kiểm cho xét

nghiệm Coombs

trực tiếp

Direct Antiglobulin

Testing Pilot

DAT HTHNM HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

UKNEQA

S

Anh 4 hộp phân

phối

mẫu/kit

Kit 2 29.150.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1168 Hóa chất ngoại

kiểm cho xét

nghiệm hiệu giá

kháng thể miễn

dịch

Antenatal Antibody

Titration Pilot

ANT HTHNM HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

UKNEQA

S

Anh 4 hộp phân

phối

mẫu/kit

Kit 2 29.150.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1169 Abnormal

Haemoglobins

Hb A2/F & S

Full participation

Abnormal

Haemoglobins

AH XN Miễn

dịch

Máy xét

nghiệm

hemoglobin

bất thường

Ultra 2 UKNEQA

S

Anh 6 hộp phân

phối

mẫu/kit

Kit 1 33.620.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1170 Periodic acid

ReagentPlus®,

≥99.0%

(HIO4.2H2O

hoặc H5IO6)

Periodic acid

ReagentPlus®,

≥99.0%

P7875-25G XN Tế bào HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Sigma Mỹ/EU 25gram/lọ Lọ 5 2.812.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1171 Blood

Transfusion

Laboratory

Practice (BTLP 4

exercises)

Blood Transfusion

Laboratory Practice

(BTLP 4 exercises)

BTLP XN sàng lọc HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

UKNEQA

S

Anh 4 hộp phân

phối

mẫu/hộp

Hộp 1 37.350.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1172 ProClin 300 ProClin™ 300 48914-U XN sàng lọc HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Sigma Mỹ/EU chai 400ml Chai 2 5.550.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1173 HLA Typing at

1st Field

resolution

HLA Typing at

1st Field resolution

S4A1 XN Tế bào

gốc

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

UKNEQA

S

Anh 2 hộp phân

phối

mẫu/kit

Kit 1 33.210.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1174 Monoclonal

Protein

Identification

(MIG)

Monoclonal

Protein

Identification (MIG)

MIG XN Sinh

hóa

Máy xét

nghiệm

miễn dịch

độ đục tự

động

BN ProSpec UKNEQA

S

Anh 6 hộp phân

phối

mẫu/kit

Kit 1 33.730.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Xuất nhập

khẩu kỹ thuật

- Technimex

101192851 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 134

Page 135: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1175 Vikia HIV 1/2 SD Bioline HIV 1/2

3.0

03FK10 XN Sàng lọc HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Standard

Diagnostic

s, Inc/

Hàn

Quốc

Hộp 30 test Hộp 10 975.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty CP

Y tế Đức

Minh

101150040 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1176 Dung dịch khử

lau sàn

ALFASEPT

SURFACE-C

AF215010 Khử khuẩn Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

Lavitec Việt

Nam

can 1 lít Lít 400 210.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Deka

101148323 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1177 Dung dịch khử

khuẩn nhanh bề

mặt dạng xịt

trang thiết bị

phung thủ thuật

ALFASEPT

SURFACE-RTU

AF216050 Khử khuẩn Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

Lavitec Việt

Nam

can 5 lít Can 80 630.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Deka

101148323 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1178 Etest Teicoplanin Etest Teicoplanin

(TP 0.016 -256)

412461 XN Vi sinh HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

BioMerieu

x

Pháp 30 thanh

/hộp

Hộp 2 3.516.450 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Deka

101148323 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1179 CRYOBEADS CRYOBEADS AEB

400100

XN Vi sinh Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

BioMerieu

x

Pháp 64 ống/hộp Hộp 16 5.627.600 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Deka

101148323 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1180 Brilliance UTI

agar

Brilliance UTI Agar CM0949C XN Vi sinh HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Oxoid Anh 400g/ hộp Hộp 14 3.979.500 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Deka

101148323 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1181 Onsite Dengue

Ag Rapid Test

(Dengue Ns1)

careUS™ Dengue

NS1

XN Miễn

dịch

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

WELLS

BIO,

INC -

Korea

25 Test/

Hộp

Hộp 18 1.500.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH dịch

vụ tổng hợp

Medaz Việt

Nam

106598862 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1182 Anti Human

Globulin

Eryclone Anti

Human Globulin

10180010 SPCĐ-

TTB-0176-

16

XNSL,

HTHNM

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Tulip

Diagnostic

s

- Ấn

Độ

10 ml/ lọ Lọ 1200 210.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH giải

pháp khỏe

Thái Dương

101837789 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1183 Eosin Y Certified Eosin Y solution 1,098E+09 XN Tế bào Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

Merck- Đức 1 lít /chai Chai 24 1.680.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Sela

101066261 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1184 Axid Formic

solution 95%-

100% analysis

Formic acid VWRC203

18.297

XN Tế bào Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

VWR- Pháp 1 lít/chai Chai 160 480.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Sela

101066261 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1185 Canada Balsam,

Extra pure

Canada Balsam 04000-01 XN Tế bào Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

Kanto- Nhật

Bản

500ml/ chai Chai 4 3.000.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Sela

101066261 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 135

Page 136: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1186 OneTaq 2X

Master Mix with

Standard Buffer

2X PCR Master

mix Solution (i-pfu)

25186 XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Intron/ Hàn

Quốc

100 phản

ứng/bộ

Bộ 40 1.500.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị B.D.E

105423394 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1187 20 X SSC SSC Buffer, 20X

Concentrate, Ultra

Pure

SSC795 XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Intron Hàn

Quốc

1L/chai Chai 2 1.300.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị B.D.E

105423394 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1188 Kít tách ADN từ

máu và dịch hút

tủy xương

G-spin™ Total

DNA Extraction

Mini Kit

17046 DT,

NHTBG

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Intron Hàn

Quốc

200 phản

ứng/hộp

Hộp 13 6.000.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị B.D.E

105423394 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1189 TBE Buffer, 10x Cleaver Buffer Tris-

Borate EDTA

Running

Buffer 10 x 1L

TBE10X1

L

DT,

NHTBG

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Cleaver

Scientific

Anh 1L/chai Chai 40 950.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị B.D.E

105423394 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1190 Neomycine

Sulfate

Neomycin-sulfate 30250 XN Huyết

thanh

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Serva /Đức 25g/lọ Lọ 8 978.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị B.D.E

105423394 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1191 Inosine Inosine 26250 XN Huyết

thanh

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Serva /Đức 100g/lọ Lọ 8 4.180.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị B.D.E

105423394 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1192 PBS (Phosphate

Buffered Saline)

Tablets

Phosphate Buffered

Saline (Tablets)

ITP-

PBS404

XNMiễn

dịch

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Intron Hàn

Quốc

100 tablets

/hộp

Hộp 8 2.800.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị B.D.E

105423394 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1193 Bovine Serum

Albumin (BSA)

Low Endotoxin

Albumin bovine,

Low Endotoxin

47321 XNMiễn

dịch

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Serva Đức 25g/lọ Lọ 4 2.150.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị B.D.E

105423394 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1194 RedSafe Nucleic

Acid Staining

Solution

RedSafeTM

Nucleic Acid

Staining Solution

21141 NHTBG,

DT

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Intron /Hàn

Quốc

1ml/hộp Ống 24 1.000.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị B.D.E

105423394 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1195 TissueFISH

pretreatment Kit

(Tissue

pretreatment kit

for FFPE slides)

TissueFISH

Pretreatment Kit

D-0905-

025-TF

CPCĐ-

TTB-782-

20

XN Sinh

học phân tử

Máy Lai

FISH

Hybridizer

Dako

MetaSyste

ms Probes

GmbH/

Đức 20-30

test/kit

Kit 11 17.600.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Đức

Minh

101791710 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1196 Fetal Bovine

Serum, EU

Approved;

certified for cell

culture

Fetal Bovine Serum F7524-

500M

XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Sigma - USA 500ml/chai Chai 10 4.400.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH thiết

bị KHKT

Hóa Sinh

303479977 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1197 Kít phát hiện đột

biến gen

thalassemia

Devyser

Thalassemia

8-A106 12201NK/

BYT-TB-

CT

XN Sinh

học phân tử

Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

Devyser

AB -

Thụy

Điển

24 test /bộ Bộ 8 108.000.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị khoa học

kỹ thuật Việt

Huy

304444286 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 136

Page 137: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1198 SYN GENE GeneArt SynGene

DNA Fragments

Đang xin

công bố

phân loại

XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Invitrogen/

ThermoFis

her

Scientific-

Mỹ Ống 5 µg Ống 8 56.750.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị Khoa học

Việt Anh

101101276 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1199 PCR supermix PCR SuperMix 10572014 Danh mục

không phải

trang thiết

bị y tế

XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Invitrogen/

ThermoFis

her

Scientific-

Mỹ Hộp

100 test

Hộp 32 3.500.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị Khoa học

Việt Anh

101101276 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1200 SuperScript® III

One-Step RT-

PCR System

with

Platinum® Taq D

NA Polymerase

SuperScript™ III

One-Step RT-PCR

System with

Platinum™ Taq DN

A Polymerase

12574026 Danh mục

không phải

trang thiết

bị y tế

XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Invitrogen/

ThermoFis

her

Scientific-

Mỹ Bộ

(100 phản

ứng)

Bộ 20 21.500.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị Khoa học

Việt Anh

101101276 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1201 Anti D (IgM) Anti D (IgM) BG 1315 HTHNM,X

NSL,

LTPPM,

HM

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Sifin

Diagnostic

s Gmbh-

Đức 10 ml/lọ Lọ 2080 128.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế và hóa

chất Hoàng

Phương

101849706 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1202 Potasium iodide

(KI)

Potasium iodide

(KI)

Pha hóa chất HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Xilong - Trung

Quốc

1kg/lọ Lọ 3 2.500.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHHTBYT

và HC Hoàng

Phương

101849706 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1203 Dung dịch cồn

sát khuẩn tay

nhanh dạng nước

ASIRUB Dung

dịch sát khuẩn tay

nhanh

Khử khuẩn Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

ASIMEC- Việt

Nam

chai 500 ml Chai 4800 58.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHHTBYT

và HC Hoàng

Phương

101849706 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1204 Dung dịch rửa

tay thường quy

ASIWASH Dung

dịch rửa tay thường

quy

Khử khuẩn Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

ASIMEC- Việt

Nam

chai 1000

ml

Chai 1600 62.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHHTBYT

và HC Hoàng

Phương

0101849706 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1205 Cồn etylic 70 Cồn etylic 700 TB,

NHTBG,LT

PPM,DT,

KSNK,

XNSL, SH,

HM

Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

Thuận

Phát -

Việt

Nam

can 20 lít Lít 9600 20.500 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHHTBYT

và HC Hoàng

Phương

0101849706 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1206 Phenol

(C6H5OH)

Phenol XN Tế bào HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Xilong - Trung

Quốc

chai 500ml Chai 2 115.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHHTBYT

và HC Hoàng

Phương

0101849706 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 137

Page 138: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1207 Natrisulphat for

analysis

(Na2SO4)

Natrisulphat XN Tế bào HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Xilong - Trung

Quốc

lọ 500gram Lọ 2 45.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHHTBYT

và HC Hoàng

Phương

0101849706 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1208 Iod dung dịch 5% Cồn Iod 5% XN Tế bào HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Việt Nam Việt

Nam

500ml/

chai

Chai 77 215.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHHTBYT

và HC Hoàng

Phương

0101849706 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1209 Alere Determine

HIV 1/2

Alere Determine

HIV 1/2

REF

7D2343

XNSL, VS HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Alere/ Nhật

Bản

100 test

/hộp

Hộp 4 3.800.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHHTBYT

và HC Hoàng

Phương

0101849706 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1210 Gel K-Y K-Y Jelly Sterile 8296304 CĐHA Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

Doppel

Farmaceuti

Srt -

Ý 82g 1 tuýp

/hộp

Hộp 84 67.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHHTBYT

và HC Hoàng

Phương

0101849706 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1211 Dung dịch khử

khuẩn nhanh bề

mặt xe tiêm, bàn

xét nghiệm

ASI-SPRAY Dung

dịch phun khử

khuẩn bề mặt trong

y tế

KSNK Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

ASIMEC- Việt

Nam

750ml/

chai

Chai 880 89.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHHTBYT

và HC Hoàng

Phương

0101849706 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1212 Dung dịch khử

khuẩn nhanh bề

mặt xe tiêm, bàn

xét nghiệm

ASI-SPRAY Dung

dịch phun khử

khuẩn bề mặt trong

y tế

Khử khuẩn Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

ASIMEC- Việt

Nam

750ml/chai Chai 880 89.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHHTBYT

và HC Hoàng

Phương

0101849706 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1213 Dung dịch ngâm

khử khuẩn mức

độ cao

Steranios 2% 382034UZ Khử khuẩn Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

Laboratoir

es- Anios -

Pháp can 5 lít Can 32 370.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHHTBYT

và HC Hoàng

Phương

0101849706 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1214 Acetic acid 96%

for analysis

(CH3COOH

M= 60,05 g/mol

1L= 1,05 kg)

Acetic acid glacial DT, Tế bào Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

VWR - Tập

đoàn

EU

chai 2,5 lít Lít 64 176.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế và hóa

chất Thiên

Long

101098432 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1215 Toluene for

analysis

(C6H5CH3);

92.14 g/mol

Toluene TB, DT HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

VWR - Tập

đoàn

EU

chai 2,5 lít Chai 82 528.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế và hóa

chất Thiên

Long

0101098432 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 138

Page 139: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1216 Tri-Sodium

citrate dihydrate

for analysis

(C6H5Na3O7.2H

2O)

M= 294,10 g/mol

Tri-Sodium citrate

dihydrate for

analysis

TB,

HTHNM

Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

Xilong - Trung

Quốc

lọ 500gram Lọ 128 77.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH Thiết

bị y tế và hóa

chất Thiên

Long

0101098432 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1217 Dynamiker

Aspergilus

Glactiomannan

Assay

Dynamiker

Aspergilus

Glactomannan

Assay

DNK-

1402-1

XN Vi sinh HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Dynamiker

Biotechnol

ogy

(Tianjin)

Co., Ltd c

Trung

Quốc

96 test/hộp Hộp 8 28.500.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH

Thương mại

y tế Phú Gia

0304222357 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1218 Toxocara IgG Toxocara IgG 8206-35 XN Vi sinh HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Cortez/ Mỹ 96 test/hộp Hộp 8 4.600.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH

Thương mại

y tế Phú Gia

0304222357 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1219 Test nhanh

HBsAg

Test nhanh HBsAg IHBsg-302 HM HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

MEDICO

N

Co.,Ltd/

Việt

Nam

50 test/hộp Test 208000 6.510 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH vật tư

khoa học kỹ

thuật An

Thịnh

0106352273 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1220 Ethidium

bromide solution

BioReagent, for

molecular

biology,

10mg/mL in H2O

Ethidium Bromide,

10mg/mL

40540004-

2

XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Bio-world/ Mỹ 10 ml/lọ Lọ 1 2.100.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH xnk

hóa chất và

tb HTD

0105322558 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1221 2-

Mercaptoethanol,

molecular

biology, 99%

(GC/titration)

2-Mercaptoethanol

Biotechnology

Grade >99%

41300000-

1

XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Bio-world Mỹ Chai 100ml Chai 2 1.590.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH xnk

hóa chất và

tb HTD

0105322558 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1222 PBS Tablets PBS Buffer Tablets 41620016-

2

XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Bio-world Mỹ 100 tablets

/lọ

Lọ 1 2.400.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH xnk

hóa chất và

tb HTD

0105322558 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1223 Chloramphenicol Chloramphenicol 40310016-

5

XN Sinh

học phân tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Bio-world Mỹ 25g/lọ Lọ 12 2.500.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH xnk

hóa chất và

tb HTD

0105322558 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1224 Red blood cell

lysis solution

(10X)

Red Blood Cells

Lysis Buffer

22000014-

1

NHTBG,

DT

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Bio-world Mỹ 100ml /chai Chai 24 2.400.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH xnk

hóa chất và

tb HTD

0105322558 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 139

Page 140: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1225 Dầu soi kính

hiển vi:

Immersion Oil

C14H12O2

~455g/l; 1 l =

1.02 kg;

Fluorescence £

1500ppb at

365mm;

RL(n2oD)=1.515

-1.517

Immersion oil,Tỉ

trọng 1,02 g / cm3

(20 ° C),Chỉ số

khúc xạ (nD) ~

1,516. Độ nhớt ~

100 đỉnh120 mPa ·

s

1,047E+09 TB, DT Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

Merck /Đức Chai 500ml Chai 23 1.300.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH xnk

hóa chất và

tb HTD

0105322558 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1226 Dung dịch

Hematoxylin(My

croscopy)

CTHH:

C12H14O6

Hematoxylin

solution modified

acc. to Gill II

1,052E+09 XNTế bào HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Merck /Đức Chai 500ml Chai 16 840.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH xnk

hóa chất và

tb HTD

0105322558 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1227 Schiff Reagent

Na2SO3

C.l.42500 pH:

2.1 - 2.5

1L =1.01 Kg

Schiff Reagent For

microscopy

Na2SO3

C.l.42500 pH: 2.1 -

2.5

1L =1.01 Kg

1,09E+09 XNTế bào HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Merck /Đức 500ml/chai Chai 9 870.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Công ty

TNHH xnk

hóa chất và

tb HTD

0105322558 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1228 SuperScript®

VILO™ cDNA

Synthesis Kit

qScript Flex cDNA

Synthesis Kit

95049-100 XN Sinh

học phâ tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

QuantaBio Quanta

Bio

kit 100

phản ứng/

bộ

bộ 8 9.990.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

LD Công ty

TNHH

PTKH Sự

Sống và

Công ty

TNHH TM

và DV TBYT

Ánh Ngọc

01 06 21 58 09 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1229 Rnase, Dnase

Free Water

Molecular Biology

Grade Water

46-000-

CM

XN Sinh

học phâ tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Corning Mỹ 1l/chai Chai 80 644.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

LD Công ty

TNHH

PTKH Sự

Sống và

Công ty

TNHH TM

và DV TBYT

Ánh Ngọc

01 06 21 58 09 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1230 AmnioMAX™-II

Complete

Medium

BIO-AMF™-2 01-201-1B XN Sinh

học phâ tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Biological

Industries

Israel 100ml/lọ Lọ 40 1.510.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

LD Công ty

TNHH

PTKH Sự

Sống và

Công ty

TNHH TM

và DV TBYT

Ánh Ngọc

01 06 21 58 09 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 140

Page 141: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1231 RPMI 1640

Medium,

HEPES, có L-

Glutamin

RPMI 1640, 1X 10-041-CV XN Sinh

học phâ tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Corning/ Mỹ 500ml/chai Chai 144 784.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

LD Công ty

TNHH

PTKH Sự

Sống và

Công ty

TNHH TM

và DV TBYT

Ánh Ngọc

01 06 21 58 09 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1232 Colcemid 10

µg/ml in PBS

(Demecolcin) -

10ml

Colcemid Solution

(Demecolcine)

12-004-1D XN Sinh

học phâ tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Biological

Industries

/Israel 10ml/ống Ống 48 370.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

LD Công ty

TNHH

PTKH Sự

Sống và

Công ty

TNHH TM

và DV TBYT

Ánh Ngọc

01 06 21 58 09 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1233 Water, Cell

Culture Grade,

Pyrogen/Endotox

in Free

Cell Culture Grade

Water

25-055-

CM

XN Sinh

học phâ tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Corning Mỹ 1 l/chai Chai 200 485.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

LD Công ty

TNHH

PTKH Sự

Sống và

Công ty

TNHH TM

và DV TBYT

Ánh Ngọc

01 06 21 58 09 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1234 Phytohemaggluti

nin, M form

PHA-M 12-009-1H XN Sinh

học phâ tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Biological

Industries

Israel 2 lọ x5

ml/bộ

Bộ 3 1.183.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

LD Công ty

TNHH

PTKH Sự

Sống và

Công ty

TNHH TM

và DV TBYT

Ánh Ngọc

01 06 21 58 09 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1235 Marrow MAX

medium

Bone Marrow

Karyotyping

Medium

01-199-1B XN Sinh

học phâ tử

HC Không

sử dụng TB

HC Không sử

dụng TB

Biological

Industries

Israel 4 lọ x

100ml /hộp

Hộp 160 7.245.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

LD Công ty

TNHH

PTKH Sự

Sống và

Công ty

TNHH TM

và DV TBYT

Ánh Ngọc

01 06 21 58 09 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

1236 Cellfree ®

Human IL 2-

Receptor Elisa

Human IL-2

Receptor ELISA Kit

Ab46036 XN Miễn

dịch

Máy elisa

(Dàn elisa

bán tự động)

EXL800/

DTS2/ ELX50

Abcam /Mỹ kit 96 phản

ứng /hộp

Hộp 10 15.200.000 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

LD Công ty

TNHH

PTKH Sự

Sống và

Công ty

TNHH TM

và DV TBYT

Ánh Ngọc

01 06 21 58 09 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Page 141

Page 142: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Tên đơn vị: …vienhuyethoc.vn/wp-content/uploads/2020/03/cong-khai-kq... · 2020. 3. 6. · Tên nhà thầu Mã số

Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban

hành QĐ

Ghi chú

Tên, mã

đơn vị

mua sắm

Quy cách

đóng góiSTT

Tên hóa chất

MT

Tên hóa chất

trúng thầu (tên

thương mại)

Mã sản

phẩm

Số đăng

ký lưu

hành/giấy

phép nhập

khẩu

Mục đích

sử dụng

Tên thiết bị

sử dụng HC

Chủng loại

(Model) của

thiết bị sử

dụng hóa chất

Hãng chủ

sở hữu

Nước

sản

xuất

Quyết định trúng thầu

ĐVTSL trúng

thầu

Đơn giá trúng

thầu Tên gói thầu

Hình thức

LCNT

Nhà thầu trúng thầu

1237 MetriCide OPA

Plus (3,8 lít)

OPASTER'ANIOS CĐHA Hóa chất cơ

bản, không

chạy trên

máy

Laboratoir

es Anios

Pháp can 5 lít Can 120 939.750 HCTT, gồm

131 DM

Đấu thầu rộng

rãi xét theo

từng mặt hàng

Tổng Công

ty Thiết bị y

tế Việt Nam -

CTCP

100124376 1726/QĐ-

HHTM

Ngày

9/9/2019

Hà Nội, ngày tháng năm 2020

Viện trưởng

Bạch Quốc Khánh

Người lập báo cáo

Mai Thị Thanh

Page 142