Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
1 Bond Polymer
Refine Detection
Bond Polymer
Refine Detection
130-118-
340
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh 7 lọ/kit Kit 80 35.695.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
01014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
2 Bond Dewax
Solution
Bond Dewax
Solution
130-113-
169
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh chai 1 lít Chai 47 9.685.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
3 Bond Epitope
Retrieval
Solution 1
Bond Epitope
Retrieval Solution 1
130-113-
140
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh chai 1 lít Chai 58 9.685.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
4 Bond Epitope
Retrieval
Solution 2
Bond Epitope
Retrieval Solution 2
130-095-
198
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh chai 1 lít Chai 56 9.685.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
5 Bond Wash
Solution 10X
Concentrate
Bond Wash
Solution 10X
Concentrate
130-104-
182
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh chai 1 lít Chai 38 12.745.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
6 Bond Aspirating
Probe Cleaning
System
Bond Aspirating
Probe Cleaning
System
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh 3 lọ x 3,75
ml/kit
Kit 10 9.685.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
7 Mounting media
(Clearium)
Mounting media
(Clearium)
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ 118 ml Lọ 24 454.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
8 CD15 CD15 SH30042.0
1
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 10 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
9 ALK Anaplastic
Lymphoma Kinase
SH30028.0
2
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Ghi chú
Đơn vị tính: đồng
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Tên đơn vị: VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
BỘ Y TẾ
MẪU CÔNG KHAI KẾT QUẢ ĐẤU THẦU MUA SẮM HÓA CHẤT, SINH PHẨM NĂM 2019 - 2020
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
Page 1
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
10 Bcl-2 Bcl-2 130-109-
558
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
11 Bcl-6 Bcl-6 SH30088.0
2HI
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
12 BF1 BF1 XT150-
YCD
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
13 CD10 CD10 HK584-5K 170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
14 CD103 CD103 130-091-
678
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
15 CD117 CD117 QD550-
YCDE
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
16 CD123 CD123 170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
17 CD13 CD13 130-091-
679
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
18 CD138 CD138 130-091-
677
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
19 CD14 CD14 170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
20 CD163 CD163 AM451-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 2
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
21 CD1a CD1a 170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
22 CD2 CD2 AM423-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
23 CD20 CD20 AN832-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
24 CD23 CD23 AN837-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
25 Glycophorin A
(CD235a)
Glycophorin A AN814-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
26 CD25 CD25 AM460-
5M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
27 CD3 CD3 AM490-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
28 CD30 CD30 AM238-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
29 CD33 CD33 AR460-
10R
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
30 CD34 CD34 sc-
203749A
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
31 CD38 CD38 AM453-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 3
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
32 CD4 CD4 AN846-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
33 CD42b CD42b AM327-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
34 CD43 CD43 sc-
205998A
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 18 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
35 CD45 (LCA) CD45 AN779-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
36 CD5 CD5 AN769-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
37 CD56 CD56 AM421-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
38 CD57 CD57 sc-476557 170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
39 CD61 CD61 AM305-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
40 CD64 CD64 AM338-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
41 CD68 CD68 AM430-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
42 CD7 CD7 AM268-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 4
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
43 CD79a CD79a AN482-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
44 CD8 CD8 SH30034.0
1
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
45 CD99 CD99 AM549-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
46 c-Myc Protein c-Myc Protein AM702-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
47 Cyclin D1 Cyclin D1 AM414-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
48 Cyclin D2 Cyclin D2 AM422-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 2 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
49 Multi-
Cytokeratin
AE1/AE3
Multi-Cytokeratin
AE1/AE3
AN850-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
50 Anti-CMV
(Cytomegalovirus
)
CMV AM318-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
51 IgM Immunoglobulin M AR447-
10R
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
52 Desmin Desmin AM071-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
53 Anti -
Fluorescien
antibody
Anti - Fluorescien
antibody
AM254-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ 3,75ml Lọ 4 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 5
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
54 Pretreatment Kit
(1ml; 20ml và 3
lọ rỗng để pha
7ml)
Bond Enzyme
Pretreatment
SH30028.0
3
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh kit Kít 4 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
55 EMA Epithelial
Membrane Antigen
AM072-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
56 Epstein-Barr
Virus (EBV)
Epstein-Barr Virus
(EBV)
AM182-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
57 CD21 (Follicular
Dendritic Cell)
CD21 130-091-
281
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
58 Anti-HHV8 Anti-HHV8 AM914-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
59 HTLV1 HTLV1 AM410-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 5 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
60 Ki-67 Ki67 130-091-
280
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
61 MUM1 Multiple Myeloma
Oncogene 1
(MUM1)
AR496-
10R
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
62 CD14 (MYD88) CD14 AM457-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
63 Myeloperoxidase
(MPO)
Myeloperoxidase AM058-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 23 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
64 PAX-5 PAX-5 AM373-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 6
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
65 S-100 S-100 AM074-
10M
170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
66 TdT Terminal
Deoxynucleotidyl
Transferase
412490 170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
67 Vimentin Vimentin 532100 170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 9 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
68 SOX11 SOX11 412380 170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 2 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
69 Anti- Lambada
Light Chain
Lambda Light
Chain
412269 170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 10 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
70 Anti- Kappa
Light Chain
Kappa Light Chain 526300 170001940
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Leica
Biosystem
s
Anh lọ mã vạch
7ml
Lọ 10 7.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
71 Auto DAB Kit
for Xmatrx Elite
Auto DAB Kit for
Xmatrx Elite
R4607072 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 200 tests/kit Kit 4 4.942.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
72 Dung dịch rã nến
(EZ-Dewax)
Dung dịch rã nến
(EZ-Dewax)
R4601501 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 1000
ml/chai
Chai 4 8.440.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
73 Nước rửa
(Xwash Buffer)
Nước rửa (Xwash
Buffer)
R4607011 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 500 ml/chai Chai 4 1.143.520 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
74 Xviz Detection
Kit (Bộ hiển thị
chạy máy
Xmatrx)
Xviz Detection Kit
(Bộ hiển thị chạy
máy Xmatrx)
R4601518 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 200 tests/kit Kit 4 17.936.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
75 Bộ kit kháng thể
Ant-CD15
Bộ kit kháng thể
Ant-CD15
R4607060 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 8.440.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 7
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
76 Bộ kit kháng thể
Anti-Bcl-2
Bộ kit kháng thể
Anti-Bcl-2
130-091-
275
170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 8.440.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
77 Bộ kit kháng thể
Anti-Bcl-6
Bộ kit kháng thể
Anti-Bcl-6
P178-050R 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 13.438.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
78 Bộ kit kháng thể
Anti-Beta F1
Bộ kit kháng thể
Anti-Beta F1
P414-025R 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 12.439.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
79 Bộ kit kháng thể
Anti-CD10
Bộ kit kháng thể
Anti-CD10
P038-025R 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 16.437.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
80 Bộ kit kháng thể
Anti-CD103
Bộ kit kháng thể
Anti-CD103
c105801 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 11.939.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
81 Bộ kit kháng thể
Anti-CD117
Bộ kit kháng thể
Anti-CD117
P207-050R 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 7.141.120 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
82 Bộ kit kháng thể
Anti-CD13
Bộ kit kháng thể
Anti-CD13
P140-050R 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 11.939.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
83 Bộ kit kháng thể
Anti-CD138
Bộ kit kháng thể
Anti-CD138
P102-050R 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 9.740.080 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
84 Bộ kit kháng thể
Anti-CD14
Bộ kit kháng thể
Anti-CD14
EK1-FAM 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 13.438.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
85 Bộ kit kháng thể
Anti-CD163
Bộ kit kháng thể
Anti-CD163
43631 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 6ml & lọ
RFID/kit
Kit 1 10.939.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
86 Bộ kit kháng thể
Anti-CD1a
Bộ kit kháng thể
Anti-CD1a
P901405 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 9.740.080 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 8
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
87 Bộ kit kháng thể
Anti-CD20
Bộ kit kháng thể
Anti-CD20
P901404 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 8.440.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
88 Bộ kit kháng thể
Anti-CD23
Bộ kit kháng thể
Anti-CD23
P901402 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 15.337.840 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
89 Bộ kit kháng thể
Anti-CD235a
Bộ kit kháng thể
Anti-CD235a
P901467 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 8.940.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
90 Bộ kit kháng thể
Anti-CD25
Bộ kit kháng thể
Anti-CD25
442192 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 11.139.520 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
91 Bộ kit kháng thể
Anti-CD3
Bộ kit kháng thể
Anti-CD3
442194 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 7.740.880 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
92 Bộ kit kháng thể
Anti-CD30 (Ki-1
Antigen)
Bộ kit kháng thể
Anti-CD30 (Ki-1
Antigen)
442288 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 14.438.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
93 Bộ kit kháng thể
Anti-CD33
Bộ kit kháng thể
Anti-CD33
442265 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 6ml & lọ
RFID/kit
Kit 1 12.439.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
94 Bộ kit kháng thể
Anti-CD34
Bộ kit kháng thể
Anti-CD34
MS0368 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 14.438.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
95 Bộ kit kháng thể
Anti-CD38
Bộ kit kháng thể
Anti-CD38
P901460 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 17.437.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
96 Bộ kit kháng thể
Anti-CD4
Bộ kit kháng thể
Anti-CD4
P901490 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 14.744.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
97 Bộ kit kháng thể
Anti-CD42b
Bộ kit kháng thể
Anti-CD42b
MA05 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 16.437.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 9
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
98 Bộ kit kháng thể
Anti-CD43
Bộ kit kháng thể
Anti-CD43
800-7702 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 16.437.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
99 Bộ kit kháng thể
Anti-CD45
(LCA)
Bộ kit kháng thể
Anti-CD45 (LCA)
CMVq 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 8.440.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
100 Bộ kit kháng thể
Anti-CD5
Bộ kit kháng thể
Anti-CD5
HBVq 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 12.439.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
101 Bộ kit kháng thể
Anti-CD56
(Natural Killer
Cell, NCAM)
Bộ kit kháng thể
Anti-CD56
(Natural Killer
Cell, NCAM)
RQ9135/a 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 11.639.320 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
102 Bộ kit kháng thể
Anti-CD61
Bộ kit kháng thể
Anti-CD61
RQ9135/b 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 10.939.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
103 Bộ kit kháng thể
Anti-CD64
Bộ kit kháng thể
Anti-CD64
RQ 9129 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 12.439.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
104 Bộ kít kháng thể
Anti-CD68
Bộ kít kháng thể
Anti-CD68
RQ9128 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 9.740.080 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
105 Bộ kit kháng thể
Anti-CD7
Bộ kit kháng thể
Anti-CD7
RQ9130 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 11.439.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
106 Bộ kit kháng thể
Anti-CD79a
Bộ kit kháng thể
Anti-CD79a
A27828 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 11.439.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
107 Bộ kit kháng thể
Anti-CD8
Bộ kit kháng thể
Anti-CD8
A36716 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 14.438.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
108 Bộ kit kháng thể
Anti-CD99
Bộ kit kháng thể
Anti-CD99
M6399-01 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 6.941.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 10
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
109 Bộ kit kháng thể
Anti-c-myc
Protein
Bộ kit kháng thể
Anti-c-myc Protein
M6731-01 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 19.136.320 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
110 Bộ kit kháng thể
Anti-Cyclin D1
Bộ kit kháng thể
Anti-Cyclin D1
VHHTT07
0
170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 19.736.080 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
111 Bộ kit kháng thể
Anti-Cytokeratin
A1E3
Bộ kit kháng thể
Anti-Cytokeratin
A1E3
313221 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 11.939.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
112 Bộ kit kháng thể
Anti-
Cytomegalovirus
Bộ kit kháng thể
Anti-
Cytomegalovirus
DAM-
rWBC
170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 12.139.120 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
113 Bộ kit kháng thể
Anti-
Cytoplasmic Ig
Bộ kit kháng thể
Anti-Cytoplasmic
IgM
503-10 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 12.139.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
114 Bộ kit kháng thể
Anti-Desmin
Bộ kit kháng thể
Anti-Desmin
503-25 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 8.140.720 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
115 Bộ kit kháng thể
Anti-Epithelial
Mem Antigen
Bộ kit kháng thể
Anti-Epithelial
Mem Antigen
503-24 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 7.540.960 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
116 Bộ kit kháng thể
Anti-FDC
(Follicular
Dendritic Cell)
Bộ kit kháng thể
Anti-CD21 (FDC-
Follicular Dendritic
Cell)
503-05 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 12.439.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
117 Vimentin Bộ kit kháng thể
Anti-HTLV1
503-02 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Bondmax
Bondmax Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 12.439.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
118 Bộ kit kháng thể
Anti-Ki-67
Bộ kit kháng thể
Anti-Ki-67
503-09 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 15.537.760 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
119 Bộ kit kháng thể
Anti-MYD88
Bộ kit kháng thể
Anti-CD14
(MYD88)
200011 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 12.439.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 11
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
120 Bộ kit kháng thể
Anti-
Myeloperoxidase
Bộ kit kháng thể
Anti-
Myeloperoxidase
503-04 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 9.740.080 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
121 Bộ kit kháng thể
Anti-PAX-5
Bộ kit kháng thể
Anti-PAX-5
503-06 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 11.339.440 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
122 Bộ kit kháng thể
Anti-S-100
Protein
Bộ kit kháng thể
Anti-S-100 Protein
400041 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 7.441.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
123 Bộ kit kháng thể
Anti-TdT
Bộ kit kháng thể
Anti-TdT
600-13 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 12.139.120 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
124 Bộ kit kháng thể
Anti-Vimentin
Bộ kit kháng thể
Anti-Vimentin
200188 170002161
/PCBA-HN
XN Tế Bào Máy nhuộm
Xmatrx
AS4040B Biogenex Mỹ 100 tests &
lọ RFID/kit
Kit 1 12.139.120 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
125 Anti A Anti A 000203026
01
QLSP-
TTB-0783-
14
Định nhóm
máu
Hóa chất
định nhóm,
dùng chung
CE
Immundia
gnostika
GmbH
Đức 10 ml/lọ Lọ 2960 128.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Dược - Thiết
bị y tế Đà
Nẵng
400101404 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
126 Anti A,B Anti AB 002003010
0
QLSP-
TTB-0783-
14
Định nhóm
máu
Hóa chất
định nhóm,
dùng chung
CE
Immundia
gnostika
GmbH
Đức 10 ml/lọ Lọ 2960 128.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Dược - Thiết
bị y tế Đà
Nẵng
400101404 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
127 Anti B Anti B 002001250
0
QLSP-
TTB-0783-
14
Định nhóm
máu
Hóa chất
định nhóm,
dùng chung
CE
Immundia
gnostika
GmbH
Đức 10 ml/lọ Lọ 2960 128.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Dược - Thiết
bị y tế Đà
Nẵng
400101404 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
128 Cellbind Liss Liss OPAT03 170002131
/PCBA-
HCM
XNSL,
HTHNM
Máy
Magister –
Hãng
Sanquin,
Hà Lan.
Magister
K7310
Hydrex - Ba Lan 250ml/chai chai 80 1.732.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Dược - Thiết
bị y tế Đà
Nẵng
400101404 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
129 Cellbind Screen Cellbind Screen ORKL17 SPCĐ-
TTB-0186-
16
XNSL,
HTHNM
Máy
Magister –
Hãng
Sanquin,
Hà Lan.
Magister
K7311
Sanquin
Reagents
B.V -
Ba Lan 48 card/hộp hộp 640 3.984.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Dược - Thiết
bị y tế Đà
Nẵng
400101404 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 12
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
130 Decon 90 Decon 90 ORKL17 170001222
/PCBA-
HCM
XNSL,
HTHNM
Máy
Magister –
Hãng
Sanquin,
Hà Lan.
Magister
K7310
Sanquin
Reagents
B.V -
Ba Lan 1 lít/chai chai 4 2.310.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Dược - Thiết
bị y tế Đà
Nẵng
400101404 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
131 RIQAS
Coagulation
testing
programme
Hóa chất ngoại
kiểm tra chất lượng
xét nghiệm đông
máu rút gọn
RIQAS
Coagulation
Testing
Programme/
Coagulation
002020130
0
XN Đông
máu
Hóa chất
ngoại kiểm
Randox Anh 6x1ml Hộp 3 6.038.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Giải pháp Y
tế GS
105960180 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
132 Coagulation
Programme
Hóa chất ngoại
kiểm tra chất lượng
xét nghiệm đông
máu toàn phần
RIQAS
Coagulation
Testing
Programme/
Coagulation
002001120
0
XN Đông
máu
Hóa chất
ngoại kiểm
Randox Anh 6x1ml Hộp 2 9.353.440 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Giải pháp Y
tế GS
105960180 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
133 Hóa chất ngoại
kiểm tra chất
lượng xét
nghiệm HbA1c
RIQAS Glycated
Hemoglobin
(HbA1c) Testing
Programme
/HbA1c
Programme
Hóa chất ngoại
kiểm tra chất lượng
xét nghiệm HbA1c
RIQAS Glycated
Hemoglobin
(HbA1c) Testing
Programme /HbA1c
Programme/ HbA1c
Programme
002001000
0
XN Sinh
hóa
Hóa chất
ngoại kiểm
Randox Anh 6x0.5ml Hộp 3 6.137.775 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Giải pháp Y
tế GS
105960180 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
134 Hóa chất ngoại
kiểm tra chất
lượng xét
nghiệm hóa sinh
RIQAS Monthly
General Clinical
Chemistry
Testing
Programme
/Monthly
General Clinical
Chemistry
Programme
Hóa chất ngoại
kiểm tra chất lượng
xét nghiệm hóa sinh
RIQAS Monthly
General Clinical
Chemistry Testing
Programme
/Monthly General
Clinical Chemistry
Programme
002001280
0
XN Sinh
hóa
Hóa chất
ngoại kiểm
Randox Anh 6x5ml Hộp 3 6.225.660 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Giải pháp Y
tế GS
105960180 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 13
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
135 Hóa chất ngoại
kiểm tra chất
lượng xét
nghiệm miễn dịch
RIQAS monthly
Immunoassay
Testing
Programme
/Immunoassay
Programme
Hóa chất ngoại
kiểm tra chất lượng
xét nghiệm miễn
dịch
RIQAS monthly
Immunoassay
Testing Programme
/Immunoassay
Programme
002001170
0
XN Sinh
hóa
Hóa chất
ngoại kiểm
Randox Anh 6x5ml Hộp 3 11.113.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Giải pháp Y
tế GS
105960180 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
136 Phusion High-
Fidelity PCR
Master Mix with
HF/GC Buffer
Phusion High-
Fidelity PCR
Master Mix with
HF Buffer
K0701 XN Sinh
học phân tử
ThermoSci
entific
Lithuan
ia
500 phản
ứng/bộ
Bộ 4 21.740.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Kỹ thuật và
sinh học ứng
dụng Việt
Nam
105168916 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
137 Phusion Hotstart
II High Fidelity
PCR Master Mix
Phusion Hot Start II
High-Fidelity PCR
Master Mix
KK4824 XN Sinh
học phân tử
ThermoSci
entific
Lithuan
ia
500 phản
ứng/bộ
Bộ 4 21.830.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Kỹ thuật và
sinh học ứng
dụng Việt
Nam
105168916 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
138 star-tem® star-tem® 002000630
0
XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 20 test/lọ x
10 lọ/hộp
Hộp 19 6.841.485 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
139 ROTROL P ROTROL P 002001370
0
XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 4 test/lọ x 5
lọ/hộp
Hộp 10 277.389 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
140 ROTROL N ROTROL N 002001360
0
XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 4 test/lọ x 5
lọ/hộp
Hộp 10 277.389 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
141 r ex-tem® r ex-tem® 002030280
0
XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 10 test/lọ x
10 lọ/hộp
Hộp 32 6.486.480 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 14
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
142 in-tem® in-tem® 002001350
0
XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 10 test/lọ x
10 lọ/hộp
Hộp 16 6.486.480 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
143 hep-tem® hep-tem® 002001340
0
XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 7 test/lọ x
10 lọ/hộp
Hộp 2 6.174.840 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
144 Chén đựng mẫu
sạch và que
khuấy Cup & Pin
pro
Chén đựng mẫu
sạch và que khuấy
Cup & Pin pro
002000480
0
XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 20
chiếc/hộp
Hộp 300 3.854.340 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
145 ap-tem® ap-tem® 002000680
0
XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 5 test/lọ x
10 lọ/hộp
Hộp 3 3.847.410 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
146 fib-tem® fib-tem® V7-
100/2FRT
XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 5 test/lọ x
10 lọ/hộp
Hộp 24 3.847.410 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
147 Đầu côn
TIPTRAY box e-
line
Đầu côn TIPTRAY
box e-line
V9-
100FRT
XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 960
chiếc/hộp
Hộp 14 1.515.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 15
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
148 trap-tem® trap-tem® V5-
96/3FRT
XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 1 test/lọ x
10 lọ/hộp
Hộp 16 2.999.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
149 Cuvette đựng
mẫu tích hợp
điện cực đo chức
năng tiểu cầu
(Measuring Cells
ROTEM®
platelet)
Cuvette đựng mẫu
tích hợp điện cực
đo chức năng tiểu
cầu (Measuring
Cells ROTEM®
platelet)
V1-
96/3FRT
XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 10
chiếc/hộp
Hộp 40 3.469.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
150 adp-tem® adp-tem® K-2/C/100 XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 1 test/lọ x
10 lọ/hộp
Hộp 16 2.999.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
151 ara-tem® ara-tem® 450056 XN Đông
máu
Máy phân
tích đàn hồi
co cục máu
Model:
Rotem®
delta
ROTEM delta TEM
Innovation
s GmbH -
Đức 1 test/lọ x
10 lọ/hộp
Hộp 16 2.999.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medcomtech
106223574 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
152 KMRtype® Full
Kit
KMRtype® Full Kit PA0374 XN Sinh
học phân tử
Máy pcr
realtime
PCR realtime GenDx Hà Lan 24 tests/bộ Bộ 1 63.120.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
153 KMRtrack® Full
Kit
KMRtrack® Starter
Kit
PA0007 XN Sinh
học phân tử
Máy pcr
realtime
PCR realtime GenDx Hà Lan 48 tests/bộ Bộ 3 168.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
154 xMAP Sheath
Fluid
xMAP® Sheath
Fluid
OSR6298 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 20L/ thùng Thùng 8 3.160.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 16
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
155 Lifecode HLA-A
SSO Typing kit
Lifecodes HLA-A
SSO Typing kit
ODR2000 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 50 test/hộp hộp 8 59.391.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
156 Lifecode HLA-B
SSO Typing kit
Lifecodes HLA-B
SSO Typing kit
OSR6106 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 50 test/hộp hộp 8 59.391.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
157 Lifecode HLA-C
eRES SSO
Typing kit
Lifecodes HLA-C
eRES SSO Typing
kit
6L119UL XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 50 test/hộp hộp 8 59.391.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
158 Lifecode HLA-
DRB1 SSO
Typing kit
Lifecodes HLA-
DRB1 SSO Typing
kit
PTD11001 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 50 test/hộp hộp 8 59.391.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
159 Lifecode HLA-
DQA1/B1 SSO
Typing kit
Lifecodes HLA-
DQA1/B1 SSO
Typing kit
PTD22002 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 50 test/hộp hộp 2 59.391.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
160 Streptavidin-PE
(SA-PE)
Streptavidin-PE
(SA-PE)
PTD33003 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 85µL/lọ Lọ 20 1.009.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
161 Lifecode
LifeScreen
Deluxe
Lifecodes
LifeScreen Deluxe
10446135 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 96 test/hộp hộp 4 51.920.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
162 Lifecode class I
ID
Lifecodes class I ID 10446457 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 24 test/hộp hộp 6 31.902.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 17
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
163 Lifecode class II
IDv2
Lifecodes class II
IDv2
10482441 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 24 test/hộp hộp 6 31.902.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
164 Luminex
100/200
Calibration Kit
Luminex® 100/200
Calibration Kit
10482442 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 25 test/hộp hộp 3 15.043.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
165 Luminex
100/200
Performance
Verification Kit
Luminex® 100/200
Performance
Verification Kit
10482440 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 25 test/hộp hộp 3 15.043.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
166 Lifecode Serum
Cleaner
Lifecodes Serum
Cleaner
10482439 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 100µL/lọ lọ 4 9.199.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
167 LIFECODES
Single Antigen
Class I Detection
LIFECODES
LSA™ Class I
10482437 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 24 test/bộ Bộ 2 hộp 2 39.199.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
168 LIFECODES
Single Anitgen
Class II Detection
LIFECODES
LSA™ Class II
10482438 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 24 test/bộ Bộ 2 hộp 2 43.259.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
169 LIFECODES
Donor Specific
Antibody
Detection
LIFECODES
Donor Specific
Antibody
10446129 XN Tế bào
gốc
Máy
Luminex
( máy đo
HLA độ
phân giải
cao)
Luminex Immucor Mỹ 96 test/hộp hộp 2 41.987.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Medtek
106018818 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 18
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
170 TaqMan™ MGB
Probe
TaqMan™ MGB
Probe
PA0938 XN Sinh
học phân tử
pcr realtime SD cho nhiều
máy PCR
Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Mỹ 6,000pmol Hộp 160 13.670.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
171 TaqPath™ qPCR
Master Mix, CG
TaqPath™ qPCR
Master Mix, CG
PA0042 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Mỹ 5mL Bộ 24 24.760.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
172 TaqPath 1-Step
RT-qPCR MM,
CG
TaqPath 1-Step RT-
qPCR MM, CG
M7123 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Mỹ 5mL Bộ 24 63.810.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
173 TaqPath ProAmp
Multiplex Master
Mix
TaqPath ProAmp
Multiplex Master
Mix
206403 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific/
Lithuania
Lithuan
ia
1mL Bộ 20 3.780.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
174 5´ Labeled/
Unlabeled
Primer Pairs
5´ Labeled/
Unlabeled Primer
Pairs
656046 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Mỹ 10,000pmol Hộp 25 6.116.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
175 AmpliTaq Gold
360 Master Mix
AmpliTaq Gold
360 Master Mix
642274 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific/
Mỹ/Lith
uania
5mL Bộ 2 11.958.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 19
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
176 Anode Buffer
Container 3500
Series
Anode Buffer
Container 3500
Series
647449 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Mỹ 4 khay Hộp 10 5.150.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
177 BigDye®Xtermin
ator™
Purification Kit
BigDye®Xterminat
or™ Purification
Kit
555920 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Mỹ 100 phản
ứng
Hộp 80 11.211.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
178 BigDye™
Terminator v3.1
Cycle
Sequencing Kit
Cung cấp kèm
theo 2 ống
BigDye®
Terminator v1.1
& v3.1 5X
Sequencing
Buffer tách rời
BigDye™
Terminator v3.1
Cycle Sequencing
Kit, bao gồm:
+ 1 hộp BigDye®
Terminator v3.1
Cycle Sequencing
Kit (Code:
4336917)
+ 2 ống BigDye®
Terminator v1.1 &
v3.1 5X
Sequencing Buffer
tách rời (Code:
4336697)
551478 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Mỹ/Lith
uania/A
nh
100 phản
ứng
Hộp 80 47.418.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
179 Cathode Buffer
Container 3500
Series
Cathode Buffer
Container 3500
Series
347203 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Mỹ 4 khay Hộp 10 7.050.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
180 Conditioning
Reagent 3500
Series
Conditioning
Reagent 3500 Series
341093 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Mỹ 1 lần sử
dụng
Hộp 20 1.330.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 20
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
181 DS-36 (DYE
SET J6)
MATRIX STD
KIT
DS-36 (DYE SET
J6) MATRIX STD
KIT
340923 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Lithuan
ia
Không thể
hiện trên
vỏ hộp
Thực tế
bên trong
có 1 ống
Hộp 2 9.218.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
182 ExoSAP-IT® ExoSAP-IT® 656646 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Lithuan
ia
200 µL Kit 80 4.594.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
183 GeneScan™ -
600 LIZ® Size
Standard v2.0
GeneScan™ - 600
LIZ® Size
Standard v2.0
560365 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Lithuan
ia
2x200 µL Túi 3 19.518.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
184 GeneScan™
Installation
Standard DS-33
with 600 LIZ®
Size Standard
v2.0 6FAM™,
VIC®, NED™,
PET® dyes
GeneScan™
Installation
Standard DS-33
with 600 LIZ®
Size Standard v2.0
6FAM™, VIC®,
NED™, PET® dyes
347194 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Lithuan
ia
Không thể
hiện trên
vỏ hộp
Thực tế
bên trong
có 5 ống
Hộp 2 20.169.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
185 GlobalFiler™
PCR
Amplification Kit
GlobalFiler™ PCR
Amplification Kit
555689 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Anh 200 phản
ứng
Hộp 4 167.703.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
186 Hi-Di™
Formamide
Hi-Di™ Formamide 341089 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Anh 25 mL Hộp 3 1.886.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 21
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
187 Multi-Capillary
DS-33 (Dye Set
G5) Matrix Std
Kit [6FAM™,
VIC®, NED™,
PET®, LIZ®
Dyes)
Multi-Capillary DS-
33 (Dye Set G5)
Matrix Std Kit
[6FAM™, VIC®,
NED™, PET®,
LIZ® Dyes)
341092 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Mỹ/Lith
uania
Không thể
hiện trên
vỏ hộp
Thực tế
bên trong
có 1 ống
Hộp 2 7.118.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
188 POP-4™ (384)
Performance
Optimized
Polymer 3500
Series
POP-4™ (384)
Performance
Optimized Polymer
3500 Series
559775 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Mỹ Tối đa 384
mẫu
Hộp 3 9.431.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
189 POP-7™ (384)
Performance
Optimized
Polymer 3500
Series
POP-7™ (384)
Performance
Optimized Polymer
3500 Series
641397 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Mỹ Tối đa 384
mẫu
Hộp 20 9.431.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
190 Sequencing
Standard v3.1
3500 Series
Sequencing
Standard v3.1 3500
Series
642276 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Lithuan
ia
Không thể
hiện trên
vỏ hộp
Thực tế
bên trong
có 4 ống
Túi 2 11.817.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
191 Genescan 500
(LIZ) size STD
kit EA
Genescan 500
(LIZ) size STD kit
EA
656151 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Anh 2x200 µL Ống 10 23.580.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
192 HID install
standard kit
HID install
standard kit
560839 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500
(Máy giải
trình tự gen)
3500 Applied
Biosystem
s/ Life
Technolog
ies/
Thermo
Fisher
Scientific
Anh Bộ hộp 5 11.260.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
SISC Việt
Nam
100411564 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 22
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
193 Taq DNA
Polymerase
(Cho xét nghiệm
Beta-Globin
StripAssay SEA)
Taq DNA
Polymerase
D-5038-
100-OG
XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Vienna
Lab
Áo
Áo 500UI/Hộp Hộp 2 7.560.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Thái Uyên
104781118 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
194 α - Globin
StripAssay
α - Globin
StripAssay
D-5138-
100-OG
XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Vienna
Lab
Áo
Áo 10 test /Hộp Hộp 50 22.050.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Thái Uyên
104781118 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
195 β - Globin
StripAssay SEA
β - Globin
StripAssay SEA
D-5104-
100-OG
XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Vienna
Lab
Áo
Áo 20 test /Hộp Hộp 30 44.100.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Thái Uyên
104781118 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
196 Morgan HLA
SSP ABDR
Typing kit
Morgan HLA SSP
ABDR Typing kit
555341 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Formosa
Biomedica
l
Technolog
y Corp -
Yilan
Factoryn
Đài
Loan
10 test /Kit Kit 24 20.370.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Thái Uyên
104781118 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
197 Morgan HLA
SSP C Typing kit
Morgan HLA SSP
C Typing kit
PA0032 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Formosa
Biomedica
l
Technolog
y Corp -
Yilan
Factory/
Đài Loan
Đài
Loan
40 test /Kit Kit 2 21.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Thái Uyên
104781118 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
198 Morgan HLA
SSP DQB
Typing kit
Morgan HLA SSP
DQB Typing kit
CD34 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Formosa
Biomedica
l
Technolog
y Corp -
Yilan
Factory/
Đài Loan
Đài
Loan
24 test /Kit Kit 2 5.460.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Thái Uyên
104781118 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
199 ANA Detect Is ANA ELISA
Screen
IM2221 NX Miễn
dịch
Máy elisa
(Dàn elisa
bán tự động)
EXL800/
DTS2/ ELX50
Erba Ý 96 Test/
Hộp
Hộp 30 7.300.020 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
thiết bị y tế
Vimec
310913521 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
200 Anti-dsDNA
Screen
Is Anti-dsDNA 737660 NX Miễn
dịch
Máy elisa
(Dàn elisa
bán tự động)
EXL800/
DTS2/ ELX50
Erba Ý 96 Test/
Hộp
Hộp 30 8.499.960 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
thiết bị y tế
Vimec
310913521 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 23
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
201 Diluentlys Diluentlys OWOA15 XN Sàng lọc Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Diagast Pháp 100 ml/chai Chai 20 1.786.995 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
thiết bị y tế
Vimec
310913521 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
202 MagLys MagLys OUBU15 XN Sàng lọc Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Diagast Pháp 8ml/lọ Lọ 8 8.935.920 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
thiết bị y tế
Vimec
310913521 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
203 Empty Viasl 5ml Empty Vial 5ml OUBU15 XN Sàng lọc Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Diagast Pháp 5ml/lọ Lọ 16 88.935 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
thiết bị y tế
Vimec
310913521 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
204 CleanLys CleanLys OUIA15 XN Sàng lọc Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Diagast Pháp 1 lít/chai chai 8 6.204.975 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
thiết bị y tế
Vimec
310913521 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
205 ScreenLys ScreenLys OUIA15 XN Sàng lọc Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Diagast Pháp 576 test/bộ Bộ 80 6.552.945 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
thiết bị y tế
Vimec
310913521 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
206 SERA CQI SERA CQI 05-331-1-
01
XN Sàng lọc Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Diagast Pháp 3 lọ 5
ml/hộp
hộp 4 4.895.940 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
thiết bị y tế
Vimec
310913521 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
207 STARGEL 10
DAT
STARGEL 10 DAT ab150678 XN Huyết
thanh
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Haemokin
esis
Úc 10 card/hộp hộp 4 1.833.930 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
thiết bị y tế
Vimec
310913521 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
208 Nextera DNA
Flex Library Prep
Nextera DNA Flex
Library Prep (96
Samples)
01-03-
0044
DTSHPT Hệ thống
phân tích di
truyền đa
năng
Miseq Illumina Mỹ/
Singapo
re
96 mẫu / kit Kit 3 196.100.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Vật tư Khoa
học Biomedic
102956002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
209 Nextera DNA
CD Indexes (96
Indexes, 96
Samples)
Nextera DNA CD
Indexes (96
Indexes, 96
Samples)
01-12-
0001
XN Sinh
học phân tử
Hệ thống
phân tích di
truyền đa
năng
Miseq Illumina Mỹ/
Singapo
re
96 mẫu / kit Kit 3 27.620.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Vật tư Khoa
học Biomedic
102956002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
210 MiSeq Reagent
Kit v2 - 300
Cycles Nano
MiSeq Reagent
Nano Kit v2 (300-
cycles)
A63493 XN Sinh
học phân tử
Hệ thống
phân tích di
truyền đa
năng
Miseq Illumina Mỹ/
Singapo
re
300 cycles Kit 12 25.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Vật tư Khoa
học Biomedic
102956002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
211 MiSeq Reagent
Kit v2 - 300
Cycles
MiSeq Reagent Kit
v2 (300-cycles)
A63492 XN Sinh
học phân tử
Hệ thống
phân tích di
truyền đa
năng
Miseq Illumina Mỹ/
Singapo
re
300 cycles Kit 16 48.690.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Vật tư Khoa
học Biomedic
102956002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 24
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
212 MiSeq Reagent
Kit v2 - 500
Cycles
MiSeq Reagent Kit
v2 (500-cycles)
6607077 XN Sinh
học phân tử
Hệ thống
phân tích di
truyền đa
năng
Miseq Illumina Mỹ/
Singapo
re
500 cycles Kit 2 61.280.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Vật tư Khoa
học Biomedic
102956002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
213 MiSeq Reagent
Kit v3 - 150
Cycles
MiSeq Reagent Kit
v3 (150-cycle)
PA0273 XN Sinh
học phân tử
Hệ thống
phân tích di
truyền đa
năng
Miseq Illumina Mỹ/
Singapo
re
150 cycles Kit 2 47.250.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Vật tư Khoa
học Biomedic
102956002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
214 Nextera XT
Index Kit (24
Indexes, 96
Samples)
Nextera XT Index
Kit (24 Indexes, 96
Samples)
B49190 XN Sinh
học phân tử
Hệ thống
phân tích di
truyền đa
năng
Miseq Illumina Mỹ/
Singapo
re
96 mẫu / kit Kit 5 13.910.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Vật tư Khoa
học Biomedic
102956002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
215 Nextera XT
Index Kit (96
Indexes, 384
Samples)
Nextera XT Index
Kit v2 Set A (96
indexes, 384
samples)
B49187 XN Sinh
học phân tử
Hệ thống
phân tích di
truyền đa
năng
Miseq Illumina Mỹ/
Singapo
re
384 mẫu /
kit
Kit 5 52.200.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Vật tư Khoa
học Biomedic
102956002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
216 100nM DNA
oligo < 30 bases
100nM DNA oligo
< 30 bases
TQAC132 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
IDT Mỹ/
Singapo
re
100 nM/ống Ống 480 330.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
217 100nM DNA
oligo ≥ 30 bases
100nM DNA oligo
≥ 30 bases
TQAC133 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
IDT Mỹ/
Singapo
re
100 nM/ống Ống 160 390.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
218 dATP, 100 mM
Solution
dATP Solution –
100mM
TQAC134 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Omega
bio-tek
Mỹ 0,25 ml/bộ Bộ 4 1.350.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
219 dCTP, 100 mM
Solution
dCTP Solution –
100mM
XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Omega
bio-tek
Mỹ 0,25 ml/bộ Bộ 4 1.350.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
220 dGTP, 100 mM
Solution
dGTP Solution –
100mM
IVGN0056 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Omega
bio-tek
Mỹ 0,25 ml/bộ Bộ 4 1.350.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
221 dTTP, 100 mM
Solution
dTTP Solution –
100mM
R0136S XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Omega
bio-tek
Mỹ 0,25 ml/bộ Bộ 4 1.350.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
222 M13 Oligo
modification
M13 Oligo
modification
IVGN0736 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
IDT - Mỹ /
Singapo
re
10µg/ống Ống 20 2.660.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 25
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
223 BamH I BamH I IVGN0696 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 10000
U/ống
Ống 1 2.880.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
224 BclI Bcl I R0143S XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Thermo EU 1000 U/ống Bộ 3 751.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
225 Bgl I Bgl I IVGN0416 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 2000 U/ống Ống 1 2.935.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
226 Ddel Ddel R0175S XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 1000 U/ống Ống 2 3.289.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
227 Hha I Hha I IVGN0596 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 2000 U/ống Ống 2 2.839.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
228 Hind III Hind III R0139S XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 10000
U/ống
Ống 1 2.880.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
229 Mnl I Mnl I IVGN0166 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 500 U/ống Ống 1 3.195.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
230 Mse I Mse I R0104S XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 500 U/ống Ống 2 3.289.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
231 Msp I Msp I IVGN0484 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 5000 U/ống Ống 1 3.075.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
232 Nru I Nru I R0163S XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 1000 U/ống Ống 1 2.880.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
233 Sal I Sal I IVGN0644 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 2000 U/ống Ống 1 3.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 26
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
234 TaqI TaqI-v2 R0525S XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 4000 U/ống Ống 2 2.913.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
235 Xba I Xba I IVGN0656 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 3000 U/ống Ống 2 3.270.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
236 Xmn I Xmn I R0106S XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 1000 U/ống Ống 2 3.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
237 EcoRV EcoRV IVGN0676 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
New
England
Biolabs
Mỹ 4000 U/ống Ống 5 2.910.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
238 CEP 8
SpectrumOrange
DNA Probe Kit
with control
slides, 20 Assay
CEP 8
SpectrumOrange
DNA Probe Kit
with control slides,
20 Assay (IVD)
M0494L XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 20 assay/bộ Bộ 2 49.074.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
239 CEP X
SpectrumOrange/
CEP Y
SpectrumGreen
DNA Probe Kit
with control
slide, 20 Assay
CEP X
SpectrumOrange /
CEP Y
SpectrumGreen
DNA Probe Kit
with control Slides,
20 Assay (IVD)
05N54-020 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 20 assay/bộ Bộ 2 49.184.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
240 CEP X
SpectrumOrange/
CEP Y
SpectrumGreen
DNA Probe Kit
without control
slide, 20 Assay
CEP X
SpectrumOrange /
CEP Y
SpectrumGreen
DNA Probe Kit, 20
Assay (IVD)
05N96-010 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 20 assay/bộ Hộp 5 49.184.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
241 Kapa 2G Robus
Hostart ready
mix PCR kit
KAPA2G Robust
HotStart ReadyMix
08L57-020 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Roche/Ka
pa
biosystem
-
Mỹ /
Nam
phi
500 phản
ứng
(50μl/1phản
ứng)
Bộ 2 9.616.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
242 KAPA HiFi
HotStart
ReadyMix
PCR Kit
KAPA HiFi
HotStart
ReadyMix
01N36-020 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Roche/Ka
pa
biosystem
-
Mỹ /
Nam
phi
500 phản
ứng
(50μl/1phản
ứng)
Bộ 4 24.063.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 27
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
243 Vysis
BCR/ABL/ASS1
Tri-Color DF
FISH Probe Kit
Vysis
BCR/ABL/ASS1
Tri-Color DF FISH
Probe Kit - CE
marked
01N23-020 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 1 61.453.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
244 Vysis
ETV6/RUNX1
DF FISH Probe
kit
Vysis
ETV6/RUNX1 DF
FISH Probe Kit -
CE marked
05N33-020 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 10 assay/Bộ Bộ 3 30.756.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
245 Vysis LSI
DEK/NUP214
Dual Color, Dual
Fusion
Translocation
FISH Probe Kit
Vysis LSI
DEK/NUP214 Dual
Color, Dual Fusion
Translocation FISH
Probe Kit (RUO)
12358050 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 85.105.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
246 Vysis LSI MLL
Dual Color,
Break Apart
Rearrangement
Probe
Vysis LSI MLL
Dual Color, Break
Apart
Rearrangement
Probe
F531L XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 49.184.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
247 Vysis LSI
PML/RARA
Dual Color, Dual
fusion
translocation
Probe Kit
Vysis LSI
PML/RARA Dual
Color, Dual Fusion
Translocation
Probe - CE marked
12358050 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 53.605.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
248 Vysis
RPN1/MECOM
DF FISH probe
Kit
Vysis
RPN1/MECOM DF
FISH Probe Kit -
CE marked
F565L XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 10 assay/Bộ Bộ 3 30.726.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
249 Vysis
RUNX1/RUNX1
T1 DF FISH
Probe Kit (CE)
Vysis
RUNX/RUNX1T1
DF FISH Probe Kit
- CE marked
K182001 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 53.605.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
250 Vysis LSI BCL2
break apart FISH
probe kit
Vysis BCL2 Break
Apart FISH Probe
Kit - CE marked
D3396-01 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 63.333.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
251 Vysis LSI MYC
break apart
rearrangement
probe kit
Vysis LSI MYC
Dual Color Break
Apart
Rearrangement
Probe
K0721 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 4 51.111.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
252 Vysis LSI
MALT1 break
apart FISH probe
kit
Vysis MALT1
Break Apart FISH
Probe Kit - CE
marked
K182001 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 63.333.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 28
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
253 Vysis LSI BCL6
(ABR) dual color
break apart
rearrangement
probe
Vysis LSI BCL6
Dual Color, Break
Apart
Rearrangement
Probe
D3399-01 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 51.111.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
254 Vysis
IGH/CCND1 XT
DF FISH probe
kit
Vysis LSI
IGH/CCND1 Dual
Color Dual Fusion
Probes
K0881 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Abbott
Molecular
Mỹ 20 assay/Bộ Bộ 2 63.333.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
255 Kít tách DNA từ
mô đặc
E.Z.N.A.® Tissue
DNA Kit
4-150 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Omega
bio-tek
Mỹ 50 phản
ứng/hộp
Hộp 3 2.538.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
256 Kít tách DNA từ
tiêu bản parafin
E.Z.N.A.® FFPE
DNA Kit
D-0902-
500-DA
XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Omega
bio-tek
Mỹ 50 phản
ứng/hộp
Hộp 3 4.001.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
257 GoTaq® Green
Master Mix
GoTaq® Green
Master Mix
IM1758 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Promega ỹ Mỹ 1000 phản
ứng
Lọ 8 11.389.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
258 Qiagen Long
range PCR Kit
Qiagen Long range
PCR kit
A07739 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Qiagen - Đức 250 phản
ứng
Hộp 8 24.101.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
259 Stemsol™
(>99.9% USP
DMSO)
Stemsol™
Stemsol DMSO
USP, Ph.Eur
(>99.9% USP
DMSO)
PA0640 XN tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Protide
Pharmaceu
rticals -
Mỹ 100ml/ chai Chai 40 3.097.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
260 Dextran T40 in
0.9% NaCl
10% W/V Dextran
T40 (Dextran T40
in 0.9% NaCl)
PA0719 XN tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Protide
Pharmaceu
rticals
Mỹ 100ml/chai Chai 40 3.201.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
261 CD34 Stem Cell
Enumeration
CD34 Stem Cell
Enumeration
(CD34)
AM921-
10M
XN tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
UKNEQA
S
Anh 6 hộp phân
phối
mẫu/kit
Kit 1 64.320.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
262 Crossmatching
by Flow
Cytometry
Crossmatching by
Flow Cytometry
(S2B)
AN989-
10M
XN tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
UKNEQA
S
Anh 5 hộp phân
phối
mẫu/kit
Kit 1 59.750.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
263 DNA HLA
Typing to 2nd
field resolution
HLA Typing to 2nd
or 3rd fied
resolution (S4A2)
AM366-
10M
XN tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
UKNEQA
S
Anh 2 hộp phân
phối
mẫu/kit
Kit 1 40.100.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 29
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
264 HLA Antibody
Detection
HLA Antibody
Detection (S6)
AM266-
10M
XN tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
UKNEQA
S
Anh 2 hộp phân
phối
mẫu/kit
Kit 1 40.100.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
265 CMV DNA
quantification
CMV DNA
quantification
002000331
0
XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
UKNEQA
S
Anh 3 hộp phân
phối
mẫu/kit
Kit 1 40.330.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
266 HBV DNA
quantification
HBV DNA
quantification
002030060
0
XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
UKNEQA
S
Anh 2 hộp phân
phối
mẫu/kit
Kit 1 37.570.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
267 Mag Bind HDQ
Blood DNA 96
Kit
Mag-Bind® Blood
& Tissue DNA
HDQ 96 Kit
000975760
0
XN Sinh
học phân tử
Máy tách
chiết và
tinh sạch
ADN/ARN
& Protein
tự động
Kingfisher Flex Omega
bio-tek
Mỹ bộ 384
phản
ứng/bộ
Bộ 50 25.303.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
268 Mag-Bind Total
RNA 96 Kit
Mag-Bind® Total
RNA 96 Kit
002030150
0
XN Sinh
học phân tử
Máy tách
chiết và
tinh sạch
ADN/ARN
& Protein
tự động
Kingfisher Flex Omega
bio-tek
Mỹ bộ 384
phản
ứng/bộ
Bộ 24 41.818.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
269 Adam rWBC kit ADAM- rWBC Kit 002000370
0
Sản xuất Máy đếm
bạch cầu
CRCLD1708-
002
NanoEnte
k
Hàn
Quốc
50 test/ Hộp Hộp 5 26.250.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty CP
Y tế Đức
Minh
101150040 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
270 autoMACS
Rinsing Solution
autoMACS Rinsing
Solution
PA0306 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi-
Đức
Đức 6 lọ x 1,45
l/hộp
Hộp 2 7.820.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
271 CD138
MicroBeads,
human
CD138
MicroBeads, human
Q32851 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi Đức 2 ml/lọ Lọ 11 23.430.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
272 CD3
MicroBeads,
human
CD3 MicroBeads,
human
Q10210 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi Đức 2 ml/lọ Lọ 8 23.430.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
273 CD33
MicroBeads,
human
CD33 MicroBeads,
human
PA0117 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi Đức 2 ml/lọ Lọ 8 23.430.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 30
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
274 MACS BSA
Stock Solution
MACS BSA Stock
Solution
PA0204 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi Đức 6 lọ x 75
ml/hộp
bộ 2 13.360.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
275 MS column MS column PA0428 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi Đức 25 cột/hộp Hộp 56 9.320.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
276 15-622 DNA
Size Marker
15-622 DNA Size
Marker
BCRQ XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep100
Bioptic Đài
Loan
500 µl/tube Tube 1 3.450.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
277 20 &1k
Alignment
Marker
20 &1k Alignment
Marker
FTL3 XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep101
Bioptic Đài
Loan
500 µl/tube Tube 1 4.600.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
278 20 &3k
Alignment
Marker
20 &3k Alignment
Marker
JAK2 XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep102
Bioptic Đài
Loan
500 µl/tube Tube 1 4.600.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
279 20 &5k
Alignment
Marker
20 &5k Alignment
Marker
NPM1 XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep103
Bioptic Đài
Loan
500 µl/tube Tube 1 3.450.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
280 50bp -3K DNA
Size Marker
50bp -3K DNA
Size Marker
CHIM XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep104
Bioptic Đài
Loan
500 µl/tube Tube 1 4.600.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
281 50bp DNA Size
Marker
50bp DNA Size
Marker
THAL XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep105
Bioptic Đài
Loan
250 µl/tube Tube 1 4.600.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
282 Dilution Buffer
50ml
Dilution Buffer
50ml
HG XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep106
Bioptic Đài
Loan
50 ml/tube Tube 1 5.450.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
283 F3- Fast
Cartndge Kit
(2psc)
F3- Fast Cartridge
Kit (2psc)
HG XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep107
Bioptic Đài
Loan
2 chiếc/hộp Hộp 1 5.450.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
284 F3- Fast
Cartndge Kit
(8psc)
F3- Fast Cartridge
Kit (8psc)
G402001 XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep108
Bioptic Đài
Loan
8 chiếc/hộp Hộp 1 12.850.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 31
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
285 Mineral Oil 25ml Mineral Oil 25ml G402002 XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep109
Bioptic Đài
Loan
25 ml/tube Tube 1 5.450.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
286 R1- RNA
Cartridge Kit
(2pcs)
R1- RNA Cartridge
Kit (2pcs)
G661012 XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep110
Bioptic Đài
Loan
2 chiếc/hộp Hộp 1 6.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
287 R1- RNA
Cartridge Kit
(8pcs)
R1- RNA Cartridge
Kit (8pcs)
PA0790 XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep111
Bioptic Đài
Loan
8 chiếc/hộp Hộp 1 14.850.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
288 S1-High
Resolution
Cartridge Kit
(2pcs)
S1-High Resolution
Cartridge Kit (2pcs)
PA0555 XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep112
Bioptic Đài
Loan
2 chiếc/hộp Hộp 1 6.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
289 S1-High
Resolution
Cartridge Kit
(8pcs)
S1-High Resolution
Cartridge Kit (8pcs)
PA0212 XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep113
Bioptic Đài
Loan
8 chiếc/hộp Hộp 1 14.850.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
290 S2 - Standrad
Cartridge kit
(8psc)
S2 - Standrad
Cartridge kit (8psc)
PA0290 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Bioptic Đài
Loan
8 chiếc/hộp Hộp 1 12.850.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
291 S2 - Standrad
Cartridge kit
(2psc)
S2 - Standrad
Cartridge kit (2psc)
PA0427 XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
mao quản
MasterCycler
nexus GX2/
Qsep113
Bioptic Đài
Loan
2 chiếc/hộp Hộp 1 5.450.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
292 CD90 FITC CD90-FITC, human AR9551 XN Tế bào
gốc
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
FC500 Miltenyi
Biotec
Đức 30 test Lọ 4 6.750.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
293 CD90 PC5 CD90-PerCP-
Vio700, human
PA0035 XN Tế bào
gốc
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
FC500 Miltenyi
Biotec
Đức 30 test Lọ 4 8.900.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
294 CD105 PC7 CD105-PE-Vio770,
human
PA0684 XN Tế bào
gốc
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
FC500 Miltenyi
Biotec
Đức 30 test Lọ 4 8.900.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
295 CD45 ECD CD45-PE-Vio615,
human
PA0171 XN Tế bào
gốc
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
FC500 Miltenyi
Biotec
Đức 30 test Lọ 4 8.900.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 32
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
296 CD73 PE CD73-PE, human PA0050 XN Tế bào
gốc
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
FC500 Miltenyi
Biotec
Đức 30 test Lọ 4 8.360.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
297 Flow count Flow count PA0682 XN Tế bào
gốc
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
FC500 Beckman
Coulter
Mỹ 20 ml/hộp Hộp 4 28.440.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
298 FITC Mouse
Anti-Human IgG
Anti-IgG-FITC,
human
10977015 XN Tế bào
gốc
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
FC500 Miltenyi
Biotec
Đức 100 test/lọ Lọ 2 10.940.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
299 PE Mouse Anti-
Human CD19
CD19-PE, human UC5033 XN Tế bào
gốc
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
FC500 Miltenyi
Biotec
Đức 100 test/lọ Lọ 2 11.490.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
300 PE-Cy™5
Mouse Anti-
Human CD3
CD3-PE-Vio770,
human
UC5034 XN Tế bào
gốc
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
FC500 Miltenyi
Biotec
Đức 100 test/lọ Lọ 2 11.140.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
301 Human MSC
Analysis Kit
MSC Phenotyping
Kit, human
720-790 XN Tế bào
gốc
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
FC500 Miltenyi
Biotec
Đức 50 test/hộp Hộp 2 65.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
302 MSC
NutriStem® XF
Basal Medium
500ml/chai
StemMACS MSC
Expansion Media
Kit XF, human
720-700 XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi
Biotec
Đức 500ml+7m
L/ Kit
Kit 16 17.990.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
303 MSC
NutriStem® XF
Supplement Mix
3ml/lọ
Đã bao gồm trong
mục 230
59500 XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi
Biotec
Đức 16 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
304 MSC attachment
Mix
Đã bao gồm trong
mục 230
20018705 XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi
Biotec
Đức 8 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
305 Trypsin Solution Trypsin 0.25%
protease with
porcine trypsin,
HBSS, EDTA;
without calcium,
magnesium
20018708 XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
GE
Healthcare
Mỹ 100 ml/chai Chai 8 1.350.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
306 DPBS, no
calcium, no
magnesium
DPBS, no calcium,
no magnesium
MS-103-
1001
XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
GE
Healthcare
Mỹ 500 ml/chai Chai 16 870.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 33
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
307 CryoStemTM
MSC Freezing
Medium
StemMACS Cryo-
Brew
MS-102-
2002
XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi
Biotec
Đức 50 ml/chai Chai 2 7.320.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
308 Certified Fetal
Bovine Serum
(FBS), Heat
Inactivated
Research Grade
Fetal Bovine
Serum, Heat
Inactivated, South
American Origin
MS-102-
2003
XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
GE
Healthcare
Mỹ 100 ml/chai Chai 1 5.920.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
309 MSCgo™ Rapid
Osteogenic
Differentiation
Medium
StemMACS™
OsteoDiff Media
MS-102-
3001
XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi
Biotec
Đức 100 ml/chai Chai 1 8.410.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
310 MSCgo™
Chondrogenic
Differentiation
Supplement Mix
Đã bao gồm trong
mục 239
FC-131-
1001
XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi
Biotec
Đức 1 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
311 MSCgo™
Chondrogenic
Differentiation
Basal Medium
StemMACS™
ChondroDiff Media
FC-131-
2001
XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi
Biotec
Đức 100 ml/chai Chai 1 10.540.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
312 MSCgo™
Adipogenic
Differentiation
Basal Medium
StemMACS™
AdipoDiff Media
XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi
Biotec
Đức 100 ml/chai Chai 1 8.490.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
313 MSCgo™
Adipogenic
SF,XF
Supplement Mix
I
Đã bao gồm trong
mục 240
XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi
Biotec
Đức 1 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
314 MSCgo™
Adipogenic
SF,XF
Supplement Mix
II
Đã bao gồm trong
mục 240
XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Miltenyi
Biotec
Đức 1 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
315 Oil Red O (Lipid
Stain) Kit
Oil Red O 8341781 XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Santa Cruz Mỹ 100 g/ống Ống 1 3.680.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
316 Alizarin
(Alizarin Red)
Alizarin Red S, 100
g
8342982 XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Santa Cruz Mỹ 100 g/ống Ống 1 4.960.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
317 Alcian Blue, pH
2.5 (Mucin Stain)
Alcian blue 8GX,
certified, 25 g
A15297 XN Tế bào
gốc
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Santa Cruz Mỹ 25 g/ống Ống 1 6.060.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 34
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
318 L-Glutamin L-Glutamine A15299 XN Tế bào
gốc
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
FC500 GE
Healthcare
Mỹ 100 ml/chai Chai 2 1.200.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
319 Dulbecco’s-PBS DPBS without
calcium, magnesium
A32705 XN Tế bào
gốc
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
FC500 GE
Healthcare
Mỹ 1000 ml/lọ Chai 2 1.200.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
320 SALSA MLPA
P178 F8
probemix
SALSA MLPA
Probemix P178 F8
347837 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500 (Máy
giải trình tự
gen)
3500 MRC -
Holland
Hà Lan 50 phản
ứng/ống
Ống 2 20.590.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
321 SALSA MLPA
P207 F9
probemix
SALSA MLPA
Probemix P207 F9
339195 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500 (Máy
giải trình tự
gen)
3500 MRC -
Holland
Hà Lan 50 phản
ứng/ống
Ống 2 20.590.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
322 SALSA MLPA
P140 HBA
probemix
SALSA MLPA
Probemix P140
340937 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500 (Máy
giải trình tự
gen)
3500 MRC -
Holland
Hà Lan 50 phản
ứng/ống
Ống 2 20.590.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
323 SALSA MLPA
P102 HBB
probemix
SALSA MLPA
Probemix P102
HBB
655404 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500 (Máy
giải trình tự
gen)
3500 MRC -
Holland
Hà Lan 50 phản
ứng/ống
Ống 2 20.590.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
324 SALSA MLPA
EK1 reagent kit
– 100 rxn - FAM
SALSA MLPA
EK1 reagent kit –
100 rxn - FAM
555452 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500 (Máy
giải trình tự
gen)
3500 MRC -
Holland
Hà Lan 100 phản
ứng/bộ
Bộ 30 13.870.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
325 SALSA MLPA
probemix P414-
B1 MDS
SALSA MLPA
Probemix P414
MDS
644385 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500 (Máy
giải trình tự
gen)
3500 MRC -
Holland
Hà Lan 25 phản
ứng/ống
Ống 3 11.800.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
326 SALSA MLPA
P038 CLL-2
probemix
SALSA MLPA
Probemix P038
CLL-2
656158 XN Sinh
học phân tử
Máy AB
3500 (Máy
giải trình tự
gen)
3500 MRC -
Holland
Hà Lan 25 phản
ứng/ống
Ống 3 11.800.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH B.C.E
Việt Nam
101918501 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
327 Etest
Voriconazole
VO 32
Etest Voriconazole
(VO 0.002 -32)
600-12 XN Vi sinh Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
BioMerieu
x
Pháp 30
thanh/hộp
Hộp 2 7.081.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
328 Etest
Posaconazole
POS 32
Etest Posaconazole
POS 32
00975 XN Vi sinh Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
BioMerieu
x
Pháp 30 test/hộp Hộp 2 5.240.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 35
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
329 Etest
Itraconazole
0.002-32 ITC
Etest Itraconazole
(IT 0.002 - 32)
314171 XN Vi sinh Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
BioMerieu
x
Pháp 30
thanh/hộp
Hộp 2 7.081.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
330 Etest
Caspofungin CS
32
Etest Caspofungin
(CS 0.002 - 32)
00526 XN Vi sinh Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
BioMerieu
x
Pháp 30
thanh/hộp
Hộp 2 7.081.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
331 Etest
Amphotericin-B
AP 32
Etest Amphotericin-
B (AP 0.002 -32)
00669 XN Vi sinh Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
BioMerieu
x
Pháp 30
thanh/hộp
Hộp 2 5.409.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
332 Enterococcus
casseiliflavus
ATCC 700327
Enterococcus
casseliflavus
ATCC® 700327™*
00554 XN Vi sinh Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Remel/Mỹ
sản xuất
cho Oxoid
Mỹ/Anh 5 bộ/hộp Hộp 1 5.409.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
333 Stenotrophomona
s maltophilia
ATCC 17666
Stenotrophomonas
maltophilia
ATCC® 17666™*
00545 XN Vi sinh Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Remel/Mỹ
sản xuất
cho Oxoid
Mỹ/Anh 5 bộ/hộp Hộp 1 3.142.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
334 Candida albicans
ATCC 14053
Candida albicans
ATCC® 14053™*
00544 XN Vi sinh Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Remel/Mỹ
sản xuất
cho Oxoid
Mỹ/Anh 5 bộ/hộp Hộp 1 5.409.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
335 Staphylococcus
aureus ATCC
29213
Staphylococcus
aureus subsp.
aureus ATCC®
29213™*
00543 XN Vi sinh Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Remel/Mỹ
sản xuất
cho Oxoid
Mỹ/Anh 5 bộ/hộp Hộp 1 2.213.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
336 Candida
parapsilosis
ATCC 22019
Candida
parapsilosis
ATCC® 22019™*
00673 XN Vi sinh Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Remel/Mỹ
sản xuất
cho Oxoid
Mỹ/Anh 5 bộ/hộp Hộp 1 5.409.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
337 Pseudomonas
aeruginosa 27853
Pseudomonas
aeruginosa ATCC®
27853™*
00595 XN Vi sinh Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Remel/Mỹ
sản xuất
cho Oxoid
Mỹ/Anh 5 bộ/hộp Hộp 1 2.213.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
338 VIDAS HBs Ag
Ultra
VIDAS HBs Ag
Ultra
5P77-10 XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
mini
VIDAS
BioMerieu
x
Pháp 60 test/hộp Hộp 2 3.891.720 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
339 VIDAS HBs Ag
Ultra
Confirmation
VIDAS HBs Ag
Ultra Confirmation
1L75-01 XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
mini
VIDAS
BioMerieu
x
Pháp 30 test/hộp Hộp 1 3.730.860 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 36
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
340 BacT/ALERT
FA Plus
BacT/ALERT PF
Plus
BacT/ALERT
BPA
BacT/ALERT FA
Plus
BacT/ALERT PF
Plus
BacT/ALERT FN
Plus
1L75-55 XN Vi sinh Máy cấy
máu phát
hiện vi
khuẩn
BacT/AlerT
Right
BioMerieu
x
Mỹ 100
chai/hộp
Hộp 80 11.219.985 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
341 VIDAS
C.difficile Toxin
A&B
VIDAS C.difficile
Toxin A&B
8D18-11 XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
mini
VIDAS
BioMerieu
x
Pháp 60 test/hộp Hộp 12 15.021.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
342 VIDAS C.
difficile GDH
VIDAS C. difficile
GDH
8D18-27 XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
mini
VIDAS
BioMerieu
x
Pháp 60 test/hộp Hộp 8 26.345.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Deka
101148323 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
343 Matrix
ABO/Rho(D)
Forward and
Reverse
Grouping card
with Auto
Control
Matrix
ABO/Rho(D)
Forward and
Reverse Grouping
card with Auto
Control
ab150662 SPCĐ-
TTB-388-
17
XN Huyết
thanh
Máy định
nhóm máu
bằng Gel
Card Matrix
Automax 80
Hệ thống
định nhóm
máu bằng
Gelcard
Matrix Gel
System
Matrix
AutoMax 80
Tulip
Diagnostic
s
Ấn Độ 24 card/hộp Card 2400 41.895 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH giải
pháp khỏe
Thái Dương
101837789 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
344 Matrix Neutral
Gelcard
Matrix Neutral Gel
Card
CSL-
MDNA-
100BP
170000396
/PCBA-HN
XN Huyết
thanh
Máy định
nhóm máu
bằng Gel
Card Matrix
Automax 80
Hệ thống
định nhóm
máu bằng
Gelcard
Matrix Gel
System
Matrix
AutoMax 80
Tulip
Diagnostic
s
Ấn Độ 24 card/hộp Hộp 1500 1.275.120 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH giải
pháp khỏe
Thái Dương
101837789 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 37
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
345 Matrix AHG
(Coombs) Test
Card
Matrix AHG
(Coombs) Test Card
CSL-
MDNA-
1KB
SPCĐ-
TTB-0224-
16
XN Huyết
thanh
Máy định
nhóm máu
bằng Gel
Card Matrix
Automax 80
Hệ thống
định nhóm
máu bằng
Gelcard
Matrix Gel
System
Matrix
AutoMax 80
Tulip
Diagnostic
s
Ấn Độ 24 card/hộp Hộp 400 1.529.640 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH giải
pháp khỏe
Thái Dương
101837789 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
346 Matrix Rh
Phenotype Card
with Anti-D
Matrix Rh
Phenotype Card
with Anti-D
03-020-1B SPCĐ-
TTB-0179-
16
XN Huyết
thanh
Máy định
nhóm máu
bằng Gel
Card Matrix
Automax 80
Hệ thống
định nhóm
máu bằng
Gelcard
Matrix Gel
System
Matrix
AutoMax 80
Tulip
Diagnostic
s
Ấn Độ 24 card/hộp Hộp 32 2.394.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH giải
pháp khỏe
Thái Dương
101837789 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
347 Matrix Coombs
Anti - IgG Card
Matrix Coombs
Anti - IgG Card
02-023-5A SPCĐ-
TTB-0180-
16
XN Huyết
thanh, sàng
lọc máu
Máy định
nhóm máu
bằng Gel
Card Matrix
Automax 80
Hệ thống
định nhóm
máu bằng
Gelcard
Matrix Gel
System
Matrix
AutoMax 80
Tulip
Diagnostic
s
Ấn Độ 24 card/hộp Hộp 1280 1.529.640 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH giải
pháp khỏe
Thái Dương
101837789 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 38
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
348 Matrix Diluent-2
LISS
Matrix Diluent- 2
LISS
MI032AP 170000395
/PCBA-HN
XN Huyết
thanh
Máy định
nhóm máu
bằng Gel
Card Matrix
Automax 80
Hệ thống
định nhóm
máu bằng
Gelcard
Matrix Gel
System
Matrix
AutoMax 80
Tulip
Diagnostic
s
Ấn Độ 250 ml/chai Chai 428 955.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH giải
pháp khỏe
Thái Dương
101837789 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
349 Sodium
Hydroxide
Solution (N/10)
0,1 mol/ l Sodium
Hydroxide Solution
(N/10)
MI019AP 102614100
741
XN Huyết
thanh
Máy định
nhóm máu
bằng Gel
Card Matrix
Automax 80
Hệ thống
định nhóm
máu bằng
Gelcard
Matrix Gel
System
Matrix
AutoMax 80
Samchun
Pure
Chemical
Co., LTD
Hà
Quốc
chai 1
lít/chai
Chai 40 880.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH giải
pháp khỏe
Thái Dương
101837789 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
350 HemosIL
AcuStar Triggers
HemosIL AcuStar
Triggers
000980220
1
190000025
/PCBA-HN
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đông máu
tự động
ACL AcuStar Biokit/
Tây Ban
Nha sản
xuất cho
Instrument
ation
Laboratory
/ Mỹ
Mỹ 2 x 250
ML/Hộp
Hộp 21 14.112.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
351 HemosIL
AcuStar System
Rinse
HemosIL AcuStar
System Rinse
000980220
0
190000021
/PCBA-HN
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đông máu
tự động
ACL AcuStar Biokit/
Tây Ban
Nha sản
xuất cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 1x 5000
ML/Bình
Bình 21 11.340.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 39
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
352 HemosIL
AcuStar Multi-
Ab Controls
HemosIL AcuStar
Multi-Ab Controls
000098000
03
3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đông máu
tự động
ACL AcuStar Biokit/
Tây Ban
Nha sản
xuất cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 3x2mL+3x2
mL/Hộp
Hộp 3 8.611.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
353 HemosIL
AcuStar D-Dimer
HemosIL AcuStar
D-Dimer
000980200
0
3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đông máu
tự động
ACL AcuStar Biokit/
Tây Ban
Nha sản
xuất cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 1
Cartridge+1
x1mL+1x1
mL/Hộp
Hộp 20 26.439.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
354 HemosIL
AcuStar Controls
D-Dimer
HemosIL AcuStar
Controls D-Dimer
000980210
0
3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đông máu
tự động
ACL AcuStar Biokit/
Tây Ban
Nha sản
xuất cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 3x1
mL+3x1
mL+3x1
mL/Hộp
Hộp 4 6.384.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
355 HemosIL
AcuStar
Cleaning
Solution
HemosIL AcuStar
Cleaning Solution
000980220
4
180002456
/PCBA-HN
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đông máu
tự động
ACL AcuStar Biokit/
Tây Ban
Nha sản
xuất cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 6 x 4
mL/Hộp
Hộp 3 2.982.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
356 HemosIL
AcuStar Anti-β2
Glycoprotein-I
IgM
HemosIL AcuStar
Anti-β2
Glycoprotein-I IgM
000980201
6
3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đông máu
tự động
ACL AcuStar Biokit/
Tây Ban
Nha sản
xuất cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 1
Cartridge+1
x1mL+1x1
mL/Hộp
Hộp 14 12.425.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 40
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
357 HemosIL
AcuStar Anti-ß2
Glycoprotein-I
IgG
HemosIL AcuStar
Anti-ß2
Glycoprotein-I IgG
000980201
2
3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đông máu
tự động
ACL AcuStar Biokit/
Tây Ban
Nha sản
xuất cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 1
Cartridge+1
x1mL+1x1
mL/Hộp
Hộp 14 12.425.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
358 HemosIL
AcuStar Anti-
Cardiolipin IgM
HemosIL AcuStar
Anti-Cardiolipin
IgM
000980200
8
3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đông máu
tự động
ACL AcuStar Biokit/
Tây Ban
Nha sản
xuất cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 1
Cartridge+1
x1mL+1x1
mL/Hộp
Hộp 14 12.425.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
359 HemosIL
AcuStar Anti-
Cardiolipin IgG
HemosIL AcuStar
Anti-Cardiolipin
IgG
000980200
4
3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đông máu
tự động
ACL AcuStar Biokit/
Tây Ban
Nha sản
xuất cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 1
Cartridge+1
x1mL+1x1
mL/Hộp
Hộp 14 12.425.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
360 HemosIL
AcuStar HIT
Controls
HemosIL AcuStar
HIT Controls
000980212
2
3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đông máu
tự động
ACL AcuStar Biokit/
Tây Ban
Nha sản
xuất cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 3x1
mL+3x1
mL/Hộp
Hộp 4 9.891.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
361 HemosIL
AcuStar HIT-AB
(PF4-H)
HemosIL AcuStar
HIT-AB (PF4-H)
000980203
2
3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đông máu
tự động
ACL AcuStar Biokit/
Tây Ban
Nha sản
xuất cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 1
Cartridge+1
x1mL+1x1
mL/Hộp
Hộp 4 34.555.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 41
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
362 HemosIL
AcuStar HIT-IgG
(PF4-H)
HemosIL AcuStar
HIT-IgG (PF4-H)
000980202
8
3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đông máu
tự động
ACL AcuStar Biokit/
Tây Ban
Nha sản
xuất cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 1
Cartridge+1
x1mL+1x1
mL/Hộp
Hộp 6 34.555.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
363 Cleaning
Solution
Cleaning Solution 002000311
0
170000334
/PCBA-HN
XN Sàng lọc Máy định
nhóm máu
tự động
Cobas E801/
Máy Cobas
601 /Cobas 411
Beckman
Coulter
Mỹ 1 lít/Hộp Hộp 176 3.339.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
364 Extran MA 05 Extran MA 05 002000321
0
TKHQ số
102555944
300
XN Sàng lọc Máy định
nhóm máu
tự động
Cobas E801/
Máy Cobas
601 /Cobas 411
Merck Đức 2.5lit / Can Can 176 3.391.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
365 LIAISON
Cleaning kit
LIAISON®
Cleaning Kit
655407 170000050
/PCBA-HN
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A,
Ý 10 (clean)+
2 (pump)
session/hộp
Hộp 2 3.152.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
366 LIAISON ANA
Screen
LIAISON® ANA
Screen
40-50000 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A,
Ý 100test/Hộp Hộp 7 14.306.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
367 LIAISON
Control ANA
Screen
LIAISON® Control
ANA Screen
628911 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A,
Ý 2x0,9ml+2x
0,9ml/Hộp
Hộp 2 3.693.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
368 LIAISON
Control dsDNA
LIAISON® Control
dsDNA
628915 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A,
Ý 2x0,9ml+2x
0,9ml/Hộp
Hộp 2 3.693.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
369 LIAISON dsDNA LIAISON® dsDNA 628921 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A,
Ý 100test/Hộp Hộp 7 16.487.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
370 LIAISON Light
Check 12
LIAISON® Light
Check 12
628923 170000051
/PCBA-HN
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Deutschla
nd GmbH,
Đức sản
xuất cho
Diasorin
S.p.A
Ý 12x2ml/Hộ
p
Hộp 2 1.375.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 42
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
371 LIAISON Starter
kit
LIAISON® Starter
kit
628930 170000049
/PCBA-HN
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Deutschla
nd GmbH,
Đức sản
xuất cho
Diasorin
S.p.A
Ý 3x230ml+3
x230ml/Hộ
p
Hộp 2 3.095.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
372 LIAISON
Wash/System
liquid
LIAISON®
Wash/System liquid
628511 170000043
/PCBA-HN
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Inc,
Mỹ 6x1lit/Hộp Hộp 2 5.509.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
373 DxH 500
Calibrator
DxH 500 Series
Calibrator
10446128 9352NK/B
YT-TB-CT
XN Tế bào
gốc
Máy đếm tế
bào
DxH500 R&D
Systems/
Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ai-len 2x 2.0
mL/Hộp
Hộp 2 4.977.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
374 DxH 500 Control DxH 500 Series
Control
10446086 9352NK/B
YT-TB-CT
XN Tế bào
gốc
Máy đếm tế
bào
DxH500 R&D
Systems/
Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ai-len 2 x 2.3 mL
level I
2 x 2.3 mL
level II
2 x 2.3 mL
level
III/Hộp
Hộp 8 6.607.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
375 DxH 500 Diluent DxH 500 Series
Diluent
10446076 180001452
/PCBA-HN
XN Tế bào
gốc
Máy đếm tế
bào
DxH500 Beckman
Coulter/
Đức sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ai-len 10L/Hộp Hộp 12 2.559.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
376 DxH 500 Lyse DxH 500 Series
Lyse
10446082 180001451
/PCBA-HN
XN Tế bào
gốc
Máy đếm tế
bào
DxH500 BIT
Group
France,
France
sản xuất
choBeckm
an Coulter
Ai-len 500
mL/Hộp
Hộp 12 7.167.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
377 DxH 500 Cleaner DxH 500 Series
Cleaner
10446168 180001450
/PCBA-HN
XN Tế bào
gốc
Máy đếm tế
bào
DxH500 Beckman
Coulter/
Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ai-len 500
mL/Hộp
Hộp 32 3.507.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 43
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
378 iChem
VELOCITY
Wash Solution
iChem VELOCITY
Wash Solution
8P07-10 190000907
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy nước
tiểu Ichem
iChem
VELOCITY
Beckman
Coulter
Inc/ Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ireland
Inc.,
Ai-len 2 bình x 7L
/Hộp
Hộp 24 2.488.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
379 iChemVELOCIT
Y CalChek Kit
iChemVELOCITY
CalChek Kit
8P07-32 13134NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy nước
tiểu Ichem
iChem
VELOCITY
Beckman
Coulter
Inc/ Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ireland
Inc.,
Ai-len 10 lọ x
10mL + 2
lọ x 5
thanh
thử/Hộp
Hộp 3 8.211.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
380 iChemVELOCIT
Y Urine
Chemistry Strips
iChemVELOCITY
Urine Chemistry
Strips
8P07-22 13134NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy nước
tiểu Ichem
iChem
VELOCITY
Beckman
Coulter
Inc/ Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ireland
Inc.,
Ai-len 1 hộp x
100
thanh/Hộp
Hộp 240 714.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
381 IRISpec
CA/CB/CC
iChem URINE
CONTROL
TRIPLET SET
IRISpec
CA/CB/CC iChem
URINE CONTROL
TRIPLET SET
8P10-01 13134NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy nước
tiểu Ichem
iChem
VELOCITY
Beckman
Coulter
Inc/ Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ireland
Inc.,
Ai-len 9 lọ
(3 lọ CA+3
lọ CB + 3
lọ CC) x
100 mL
/Hộp
Hộp 4 6.825.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
382 LIAISON®
ACTH
LIAISON® ACTH 8P10-32 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test/Hộp Hộp 3 6.678.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
383 LIAISON® AFP LIAISON® AFP 8P10-22 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test/Hộp Hộp 16 5.335.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
384 LIAISON® B-2-
Microglobulin
LIAISON® B-2-
Microglobulin
8P06-01 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test/Hộp Hộp 16 5.960.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 44
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
385 LIAISON®
Brahms PCT II
Gen
LIAISON® Brahms
PCT II Gen
8P06-10 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test/Hộp Hộp 40 26.461.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
386 LIAISON® CA
125 II
LIAISON® CA 125
II
8P06-22 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test/Hộp Hộp 16 7.531.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
387 LIAISON® CA
15-3
LIAISON® CA 15-
3
6P11-60 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test/Hộp Hộp 16 7.531.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
388 LIAISON® CA
19-9
LIAISON® CA 19-
9
6P12-65 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test/Hộp Hộp 16 7.531.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
389 LIAISON®
Calcitonin II-Gen
LIAISON®
Calcitonin II-Gen
6P13-68 8944NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Inc
Mỹ 100test/Hộp Hộp 4 7.774.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
390 LIAISON®
Calcitonin II-
Gen Control Set
LIAISON®
Calcitonin II-Gen
Control Set
1R58-40 8944NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Inc
Mỹ 4x2ml+4x2
ml/Hộp
Hộp 2 3.960.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
391 LIAISON®
Calcitonin II-
Gen Specimen
Diluent
LIAISON®
Calcitonin II-Gen
Specimen Diluent
7P87-01 170000044
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Inc
Mỹ 4x3ml /Hộp Hộp 2 3.960.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
392 LIAISON® CEA LIAISON® CEA 7P87-10 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test
/Hộp
Hộp 32 5.283.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
393 LIAISON®
Cleaning Kit
LIAISON®
Cleaning Kit
7P87-22 170000050
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 10 (clean) +
2 (pump)
session /hộp
Hộp 4 3.152.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
394 LIAISON®
Control ACTH
LIAISON® Control
ACTH
8P11-22 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 2x1ml+2x1
ml/Hộp
Hộp 6 3.765.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
395 LIAISON®
Control Brahms
PCT II Gen
LIAISON® Control
Brahms PCT II Gen
8P11-40 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 2x1,1ml+2x
1,1ml+Dil(
2x4,7ml)/H
ộp
Hộp 12 7.513.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 45
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
396 LIAISON®
Control fPSA
LIAISON® Control
fPSA
628027 6446NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Deutschla
nd GmbH
Đức 2x2ml+2x2
ml/Hộp
Hộp 8 3.765.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
397 LIAISON®
Control hGH
LIAISON® Control
hGH
628019 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 2x1,5ml+2x
1,5ml/Hộp
Hộp 3 3.765.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
398 LIAISON®
Control NSE
LIAISON® Control
NSE
628023 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 2x1ml+2x1
ml/ Hộp
Hộp 8 10.041.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
399 LIAISON®
Control PSA
LIAISON® Control
PSA
628020 6446NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Deutschla
nd GmbH
Đức 2x2ml+2x2
ml/ Hộp
Hộp 4 3.765.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
400 LIAISON®
Control Thyroid
1
LIAISON® Control
Thyroid 1
628017 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 4x5ml/ Hộp Hộp 2 3.841.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
401 LIAISON®
Control Thyroid
2
LIAISON® Control
Thyroid 2
628021 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 4x5ml /Hộp Hộp 2 3.765.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
402 LIAISON®
Control Thyroid
3
LIAISON® Control
Thyroid 3
628024 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 4x5ml /Hộp Hộp 2 3.765.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
403 LIAISON® FPSA LIAISON® FPSA 628026 6446NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Deutschla
nd GmbH
Đức 100test
/Hộp
Hộp 24 5.283.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
404 LIAISON® FSH LIAISON® FSH 628028 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test
/Hộp
Hộp 1 4.524.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
405 LIAISON® FT3 LIAISON® FT3 A50832 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test
/Hộp
Hộp 12 3.006.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
406 LIAISON® FT4 LIAISON® FT4 7547181 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test
/Hộp
Hộp 12 3.006.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 46
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
407 LIAISON® hGH LIAISON® hGH C07297 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test
/Hộp
Hộp 3 6.150.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
408 LIAISON®
Insulin
LIAISON® Insulin 800-3236 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test
/Hộp
Hộp 1 5.283.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
409 LIAISON® LH LIAISON® LH 800-3104 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test
/Hộp
Hộp 1 4.524.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
410 LIAISON®
Light Check 12
LIAISON® Light
Check 12
800-3103 170000051
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Deutschla
nd GmbH,
Đức sản
xuất cho
Diasorin
S.p.A
Ý 12x2ml
/Hộp
Hộp 8 1.375.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
411 LIAISON®
Multi-Control
Tumours Markers
LIAISON® Multi-
Control Tumours
Markers
800-3202 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 2x3ml+2x3
ml /Hộp
Hộp 2 9.415.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
412 LIAISON® NSE LIAISON® NSE 800-3203 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test
/Hộp
Hộp 32 12.055.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
413 LIAISON®
Progesterone II
Gen
LIAISON®
Progesterone II Gen
10312272 8944NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Mỹ 100test
/Hộp
Hộp 1 4.945.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
414 LIAISON®
Progesterone II
Gen control set
LIAISON®
Progesterone II Gen
control set
10312275 8944NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Mỹ 2x1,5ml+2x
1,5ml/Hộp
Hộp 1 3.289.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
415 LIAISON®
Prolactin xt
LIAISON®
Prolactin xt
10316217 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test
/Hộp
Hộp 1 4.524.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
416 LIAISON® PSA LIAISON® PSA 10330063 6446NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Deutschla
nd GmbH
Đức 100test
/Hộp
Hộp 40 5.283.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 47
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
417 LIAISON®
Starter kit
LIAISON® Starter
kit
10318905 170000049
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Deutschla
nd GmbH,
Đức sản
xuất cho
Diasorin
S.p.A
Ý 3x230ml+3
x230ml/Hộ
p
Hộp 20 3.095.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
418 LIAISON® T3 LIAISON® T3 10285021 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test
/Hộp
Hộp 12 3.006.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
419 LIAISON® T4 LIAISON® T4 10312270 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test
/Hộp
Hộp 12 3.006.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
420 LIAISON®
Testosterone
LIAISON®
Testosterone
10341169 8944NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Inc
Mỹ 100test
/Hộp
Hộp 1 4.945.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
421 LIAISON®
Testosterone
control set
LIAISON®
Testosterone
control set
10312271 8944NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Inc
Mỹ 2x3,5ml+2x
3,5ml/Hộp
Hộp 1 3.289.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
422 LIAISON® TSH LIAISON® TSH 10312285 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A
Ý 100test
/Hộp
Hộp 12 3.006.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
423 LIAISON®
Wash/System
liquid
LIAISON®
Wash/System liquid
10313151 170000043
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
Inc
Mỹ 6x1lit /Hộp Hộp 32 5.509.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
424 LIAISON®Contr
ol Insulin
LIAISON®Control
Insulin
10718482 11913NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Liaison Diasorin
S.p.A, Ý
Ý 2x1ml+2x1
m l/Hộp
Hộp 1 3.765.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
425 MAGLUMI
CA 72-4
MAGLUMI CA
72-4
10718483 9141NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Maglumi100 Snibe Trung
Quốc
100
tests/kit
/hộp
Hộp 48 8.269.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
426 MAGLUMI
CYFRA 21-1
MAGLUMI
CYFRA 21-1
10325262 9141NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Maglumi101 Snibe Trung
Quốc
100
tests/kit
/hộp
Hộp 48 7.845.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 48
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
427 MAGLUMI
Light Check
(1 box=5 vials)
MAGLUMI Light
Check (1 box=5
vials)
BR875289 TKHQ số
102395345
250
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Maglumi102 Snibe Trung
Quốc
2ml x 5
vials /Hộp
Hộp 12 2.310.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
428 MAGLUMI
Starter Kit 1+2
(3 pairs=6 vials)
MAGLUMI
Starter Kit 1+2 (3
pairs=6 vials)
AK060533 9141NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Maglumi103 Snibe Trung
Quốc
6 vials/hộp
(230ml x 3
lọ + 230ml
x 3 lọ)
Hộp 16 7.480.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
429 MAGLUMI
Wash/System
Liquid (6 vials)
MAGLUMI
Wash/System
Liquid (6 vials)
BV661822 TKHQ số
101778035
920
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Maglumi104 Snibe Trung
Quốc
714ml x
1/lọ
6 vials /Hộp
Hộp 16 6.004.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
430 iQ Lamina iQ® Lamina 7K59-25 190000912
/PCBA-HN
XN Tế bào Máy nước
tiểu
iQ200ELITE Beckman
Coulter
Inc/ Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ireland
Inc.
Ai-len 2 bình x
7000mL/Hộ
p
Hộp 17 25.249.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
431 iQ Control/Focus
Set
iQ® Control /
Focus Set
7K61-01 13134NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy nước
tiểu
iQ200ELITE Beckman
Coulter
Inc/ Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ireland
Inc.
Ai-len 4 lọ x
125mL
/Hộp
Hộp 12 5.999.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
432 iQ Calibrator
Pack
iQ® Calibrator 7K61-10 13134NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy nước
tiểu
iQ200ELITE Beckman
Coulter
Inc/ Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ireland
Inc.
Ai-len 4 lọ x
125mL
/Hộp
Hộp 6 5.449.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
433 Iris Diluent Pack Iris Diluent 7K61-25 190000913
/PCBA-HN
XN Tế bào Máy nước
tiểu
iQ200ELITE Beckman
Coulter
Inc/ Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ireland
Inc.
Ai-len 4 lọ x
475mL
/Hộp
Hộp 4 4.799.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 49
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
434 Iris System
Cleanser Pack
Iris System Cleanser 1P74-01 190000905
/PCBA-HN
XN Tế bào Máy nước
tiểu
iQ200ELITE Beckman
Coulter
Inc/ Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ireland
Inc.
Ai-len 4 lọ x
425mL
/Hộp
Hộp 4 2.749.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Kỹ
thuật Thanh
Hà
101877171 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
435 STA Desorb U STA Desorb U 4393927 190000437
/PCBA-
HCM
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/24 x
15 ml
Hộp 42 6.305.145 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Một
Thành viên
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
436 STA Cleaner
Solution
STA Cleaner
Solution
4376486 170001283
/PCBA-
HCM
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
Tcoag
Ireland
Limited
Ireland Thùng/6 x
2500 ml
Thùng 40 6.906.459 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Một
Thành viên
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
437 STA Liatest
Control N+P
STA Liatest
Control N+P
4337455
(Bao gồm
code thành
phần là
4336697
và
4336917,
code tổng
không thể
hiện trên
bao bì sp)
GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/12x2x
1 ml
Hộp 14 8.699.380 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
438 STA Thrombin
10
STA Thrombin 10 4408256 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/12 x
10 ml
Hộp 38 12.253.395 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
439 STA Liatest D-
Di Plus
STA Liatest D-Di
Plus
4393718 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/6 x 6
ml
Hộp 40 43.626.165 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
440 STA Rountine
QC
STA Rountine QC 4425042 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/ 12 x
2 x 2 ml
Hộp 15 7.686.220 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 50
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
441 STA FM Control STA FM Control 78200.200.
UL
GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/6 x 2 x
1 ml
Hộp 16 6.630.625 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
442 STA FM
Calibrator
STA FM Calibrator 4408399 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/2 x 5 x
1 ml
Hộp 4 11.669.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
443 STA Liatest FM STA Liatest FM 4376911 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/6 x 4
ml
Hộp 40 27.901.670 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
444 STA Liquid Fib STA Liquid Fib 4476135 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/12 x 4
ml
Hộp 48 16.709.175 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
445 STA PTT
Automate 5
STA PTT
Automate 5
4311320 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/12 x 5
ml
Hộp 36 14.460.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
446 STA CaCl2 STA CaCl2 4345833 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/24 x
15 ml
Hộp 10 3.007.651 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
447 STA Owren
Koller
STA Owren Koller 4393715 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/24 x
15 ml
Hộp 21 3.230.440 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
448 STA
NeoOptimal 20
STA NeoOptimal
20
4393708 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/12 x
20ml
Hộp 28 14.500.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
449 STA ECA II STA ECA II 4404312 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/2 x 25
test
Hộp 8 16.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 51
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
450 STA Dabigatran
Calibrator
STA Dabigatran
Calibrator
130299005
M
GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/2 x 5 x
1 ml
Hộp 2 12.459.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
451 STA Dabigatran
Control
STA Dabigatran
Control
00973 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/3 x 2 x
1 ml
Hộp 8 6.806.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
452 Trinichrom FVIII Trinichrom FVIII 00993 GPNK MY
GIAO
13080NK/
BYT-TB-
CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
Tcoag
Ireland
Limited
Ireland Hộp/3 x
2ml
Hộp 24 34.650.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
453 STA
UniCalibrator
STA UniCalibrator 4322682 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/6 x 1
ml
Hộp 2 3.244.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
454 STA System
Control N+P
STA System
Control N+P
4396597 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/12x2x
1 ml
Hộp 16 10.057.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
455 STA Deficient IX STA Deficient IX T438D
(T438)
GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/6 x 1
ml
Hộp 8 8.219.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
456 STA Deficient XI STA Deficient XI T498 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/6 x 1
ml
Hộp 2 17.304.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
457 STA ImmunoDef
XII
STA ImmunoDef
XII
T436D GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/6 x 1
ml
Hộp 2 17.304.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
458 STA ImmunoDef
VIII
STA ImmunoDef
VIII
3DN12 GPNK MY
GIAO
9523NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
Star MAX/
Star evolution
DIAGNOS
TICA
STAGO
S.A.S
Pháp Hộp/6 x 1
ml
Hộp 24 7.354.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 52
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
459 CAPI 3
PROTEIN 6
CAPI 3 PROTEIN 6 B22804 GPNK
MGVN
11554NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/3 x
700 ml
Hộp 10 36.360.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
460 CONTROL
SERUM
NORMAL
CONTROL
SERUM NORMAL
IM2581U GPNK
MGVN
10443NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/5 x 1
ml
Hộp 51 2.170.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
461 CONTROL
SERUM
HYPERGAMMA
CONTROL
SERUM
HYPERGAMMA
B43293 GPNK
MGVN
11554NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/5 x 1
ml
Hộp 51 5.860.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
462 CAPI 3 IT CAPI 3 IT ZPS00681 GPNK
MGVN
11554NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/6 x 1 x
1.2 ml
Hộp 42 35.040.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
463 CONTROL IF/IT CONTROL IF/IT ZPS00682 GPNK
MGVN
11554NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/1 x
1ml
Hộp 46 2.900.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
464 CAPI 3 WASH
SOLUTION
CAPI 3 WASH
SOLUTION
070022201
90
190000937
/PCBA-
HCM
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/1 x 75
ml
Hộp 15 1.080.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
465 CLEAN
PROTECT
CLEAN PROTECT VHHTT07
1
180002499
/PCBA-
HCM
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/1 x 5
ml
Hộp 2 2.640.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
466 CAPICLEAN -
CAPILLARYS 3
CAPICLEAN -
CAPILLARYS 3
190000937
/PCBA-
HCM
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/1 x 25
ml
Hộp 2 3.480.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
467 HYDRAGEL 4
IF
HYDRAGEL 4 IF GPNK
MGVN
11554NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp 40 test Hộp 20 19.080.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 53
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
468 SET OF
ANTISERA: FIX-
G-A-M-K-L (MS)
SET OF
ANTISERA : FIX-
G-A-M-K-L (MS)
GPNK
MGVN
10443NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/5x1ml Hộp 20 7.860.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
469 Hydragel 7
Protein (E)
Hydragel 7 Protein
(E)
GPNK
MGVN
10443NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/10 x 7 Hộp 12 11.100.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
470 DESTAINING
SOLUTION (10)
DESTAINING
SOLUTION (10)
190000938
/PCBA-
HCM
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/10 x
100 ml
Hộp 1 5.100.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
471 HYDRASYS
WASH
SOLUTION (10)
HYDRASYS
WASH
SOLUTION (10)
190000938
/PCBA-
HCM
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/10 x
80 ml
Hộp 2 5.940.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
472 FLUIDIL (5ML) FLUIDIL (5ML) GPNK
MGVN
11554NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy điện di
Protein
Capilaris 3 Sebia Pháp Hộp/1 x 5
ml
Hộp 2 1.500.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH MTV
Vimedimex
Bình Dương
3701538659-002 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
473 ChromID
Candida
Chromagar
Candida 90mm
00360 180001889
/PCBA-
HCM
XN Vi Sinh Không chạy
trên máy
Nam Khoa Việt
Nam
20 đĩa/ hộp Hộp 10 500.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Phát
triển thương
mại Phúc An
103859160 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
474 Samonella
Shigella agar
Salmonella Shigella
Agar (SS 90mm)
01165 180001889
/PCBA-
HCM
XN Vi Sinh Không chạy
trên máy
Nam Khoa Việt
Nam
10 đĩa/ hộp Hộp 36 180.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Phát
triển thương
mại Phúc An
103859160 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
475 Sabouraud agar Sabouraud
Dextrose Agar
(SAB - 90mm)
00992 180001889
/PCBA-
HCM
XN Vi Sinh Không chạy
trên máy
Nam Khoa Việt
Nam
10 đĩa /hộp Hộp 32 180.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Phát
triển thương
mại Phúc An
103859160 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
476 Mac-conkey agar Mac Conkey Agar
(MC 90mm)
314311 180001889
/PCBA-
HCM
XN Vi Sinh Không chạy
trên máy
Nam Khoa Việt
Nam
10 đĩa/ hộp Hộp 36 180.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Phát
triển thương
mại Phúc An
103859160 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 54
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
477 Thạch nâu Thạch nâu (CAXV
90mm)
311531 180001889
/PCBA-
HCM
XN Vi Sinh Không chạy
trên máy
Nam Khoa Việt
Nam
10 đĩa/ hộp Hộp 80 260.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Phát
triển thương
mại Phúc An
103859160 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
478 Thạch máu Thạch máu (BA
90mm)
130299006
M
180001889
/PCBA-
HCM
XN Vi Sinh Không chạy
trên máy
Nam Khoa Việt
Nam
10 đĩa/ hộp Hộp 360 210.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Phát
triển thương
mại Phúc An
103859160 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
479 Thạch Mueller -
hinton
Mueller Hinton
Agar (MHA 90mm)
00675 180001889
/PCBA-
HCM
XN Vi Sinh Không chạy
trên máy
Nam Khoa Việt
Nam
10 đĩa/ hộp Hộp 48 180.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Phát
triển thương
mại Phúc An
103859160 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
480 Anti - A Anti A A07756 XN sàng
lọc, huyết
thanh
Hóa chất
định nhóm
Sifin
Diagnostic
s Gmbh
Đức 10 ml/lọ Lọ 3200 76.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế và hóa
chất Hoàng
Phương
101849706 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
481 Anti - AB Anti AB A07772 XN sàng
lọc, huyết
thanh
Hóa chất
định nhóm
Sifin
Diagnostic
s Gmbh
Đức 10 ml/lọ Lọ 3200 76.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế và hóa
chất Hoàng
Phương
101849706 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
482 Anti - B Anti B B49185 XN sàng
lọc, huyết
thanh
Hóa chất
định nhóm
Sifin
Diagnostic
s Gmbh
Đức 10 ml/lọ Lọ 3200 76.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế và hóa
chất Hoàng
Phương
101849706 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
483 DAPI II
Counterstain
DAPI/ Antifade BCR190-
QRT46
CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 500 µl Lọ 40 1.768.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
484 XA X/Y XA X/Y BCR210-
QRT46
CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 2 24.300.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 55
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
485 XL 1p32/1q21
(CDKN2C/CKS1
B)
XL
CDKN2C/CKS1B
LEUK6-
QRT24
CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 28 30.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
486 XL 20q12/20qter XL 20q12/20qter
plus
LEUK4-
QRT24
CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 8 28.400.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
487 XL 5q31/5q33 XL 5q31/5q33 LEUK2-
QRT24
CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 8 30.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
488 XL 7q22/7q36 XL 7q22/7q36 LEUK3-
QRT24
CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 8 30.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
489 XL ATM/TP53 XL ATM/TP53 LEUK5-
QRT24
CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 12 30.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
490 XL
DLEU/LAMP/12
cen
XL
DLEU/LAMP/12ce
n
DS9800 CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 12 34.500.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
491 XL DLEU/TP53
(13q14/17p13)
XL DLEU/TP53 AR9222 CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 28 29.700.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
492 XL IGH/MAF
t(14,16)
XL t(14;16)
IGH/MAF DF
AR9961 CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 28 29.300.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
493 XL t(4;14) XL t(4;14)
FGFR3/IGH DF
RQ-105-48 CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 28 30.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 56
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
494 XL TET2 XL TET2 AR9640 CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 8 29.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
495 XL ABL2 BA XL ABL2 BA AR9590 CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 4 30.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
496 XL 5q32
PDGFRB BA
XL 5q32 PDGFRB
BA
CS9100 CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 4 30.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
497 XL JAK2 BA XL JAK2 BA 3801102 CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH
Đức 100 µl Lọ 4 30.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
498 AML1-ETO One-
step Detection kit
AML1-ETO One-
step Detection kit
PA0304 3426NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
học phân tử
Realtime
PCR
Realtime PCR Entrogen Mỹ 24
test/ bộ
Hộp 2 39.396.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Khoa Học
Kỹ Thuật
Việt Huy
304444286 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
499 BCR-ABL P190
(mbcr) One-step
Detection kit
BCR-ABL P190
(mbcr) One-step
Detection kit for
Real-time PCR
PA0088 3426NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
học phân tử
Realtime
PCR
Realtime PCR Entrogen Mỹ 46
test/ bộ
Hộp 2 88.620.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Khoa Học
Kỹ Thuật
Việt Huy
304444286 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
500 BCR-ABL P210
(Mbcr) One- step
Detection kit
BCR-ABL P210
(Mbcr) One- step
Detection kit for
Real-time PCR
PA0148 3426NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
học phân tử
Realtime
PCR
Realtime PCR Entrogen Mỹ 46
test/ bộ
Hộp 40 71.400.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Khoa Học
Kỹ Thuật
Việt Huy
304444286 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
501 CBFB-MYH11
One-step
Detection kit
CBFB-MYH11
One-step Detection
kit
PA0090 3426NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
học phân tử
Realtime
PCR
Realtime PCR Entrogen Mỹ 24
test/ bộ
Hộp 2 39.396.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Khoa Học
Kỹ Thuật
Việt Huy
304444286 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
502 PML-RARA
bcr1, bcr2, bcr3
One-step
Detection kit
PML-RARA bcr1,
bcr2, bcr3 One-step
Detection kit
PA0235 3426NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
học phân tử
Realtime
PCR
Realtime PCR Entrogen Mỹ 24
test/ bộ
Hộp 2 74.403.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Khoa Học
Kỹ Thuật
Việt Huy
304444286 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 57
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
503 E2A-PBX1 One-
Step Detection
Kit
E2A-PBX1 One-
Step Detection Kit
PA0271 3426NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
học phân tử
Realtime
PCR
Realtime PCR Entrogen Mỹ 24
test/ bộ
Hộp 2 39.396.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Khoa Học
Kỹ Thuật
Việt Huy
304444286 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
504 MLL-AF4 One-
Step Detection
Kit
MLL-AF4 One-
Step Detection Kit
PA0906 3426NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
học phân tử
Realtime
PCR
Realtime PCR Entrogen Mỹ 24
test/ bộ
Hộp 2 39.396.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Khoa Học
Kỹ Thuật
Việt Huy
304444286 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
505 TEL-AML1 One-
Step Detection
Kit
TEL-AML1 One-
Step Detection Kit
PA0169 3426NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
học phân tử
Realtime
PCR
Realtime PCR Entrogen Mỹ 24
test/ bộ
Hộp 2 39.396.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Khoa Học
Kỹ Thuật
Việt Huy
304444286 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
506 CMV Real-TM
Quant
CMV Real-TM
Quant
347557 3632NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
học phân tử
Hệ thống
Real-Time
PCR 5 màu
Model:
SaCycler 96
SaCycler 96 Sacace Ý 100
test/ hộp
Hộp 24 23.310.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Khoa Học
Kỹ Thuật
Việt Huy
304444286 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
507 EBV Real-TM
Quant
EBV Real-TM
Quant
555408 3632NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
học phân tử
Hệ thống
Real-Time
PCR 5 màu
Model:
SaCycler 97
SaCycler 96 Sacace Ý 100
test/ hộp
Hộp 10 24.780.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Khoa Học
Kỹ Thuật
Việt Huy
304444286 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
508 HBV Real-TM
Quant Dx
HBV Real-TM
Quant Dx
660228 3632NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
học phân tử
Hệ thống
Real-Time
PCR 5 màu
Model:
SaCycler 98
SaCycler 96 Sacace Ý 96
test/ hộp
Hộp 5 31.710.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Khoa Học
Kỹ Thuật
Việt Huy
304444286 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
509 HCV Real-TM
Quant Dx
HCV Real-TM
Quant Dx
658619 3632NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
học phân tử
Hệ thống
Real-Time
PCR 5 màu
Model:
SaCycler 99
SaCycler 96 Sacace Ý 96
test/ hộp
Hộp 2 38.115.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Khoa Học
Kỹ Thuật
Việt Huy
304444286 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
510 Ribo Virus Ribo Virus 347692 170001220
/PCBA-
HCM
XN Sinh
học phân tử
Hệ thống
Real-Time
PCR 5 màu
Model:
SaCycler
100
SaCycler 96 Sacace Ý 100
test/ hộp
Hộp 40 10.500.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Khoa Học
Kỹ Thuật
Việt Huy
304444286 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 58
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
511 Qubit dsDNA
HS assay kit
Qubit™ dsDNA
HS Assay Kit
PA0305 Danh mục
không phải
trang thiết
bị y tế
XN Sinh
học phân tử
Máy định
lượng axit
nucleic &
protein
Qubit Invitrogen/
ThermoFis
her
Scientific
Mỹ 100 phản
ứng
Kit 25 3.720.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Khoa học
Việt Anh
101101276 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
512 Qubit RNA BR
assay kit
Qubit™ RNA BR
Assay Kit
PA0553 Danh mục
không phải
trang thiết
bị y tế
XN Sinh
học phân tử
Máy Qubit Qubit Invitrogen/
ThermoFis
her
Scientific
Mỹ 100 phản
ứng
Chai 24 3.720.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Khoa học
Việt Anh
101101276 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
513 E-Gel™ EX
Agarose Gels, 1%
E-Gel™ EX
Agarose Gels, 1%
01-03-
0059
Đang xin
công bố
phân loại
XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
và chụp ảnh
gel tự động
E Gel power
snap
Invitrogen/
ThermoFis
her
Scientific-
Israel 20 bản
gel/hộp
Hộp 2 12.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Khoa học
Việt Anh
101101276 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
514 E-Gel™ EX
Agarose Gels, 2%
E-Gel™ EX
Agarose Gels, 2%
01-04-
0042
Đang xin
công bố
phân loại
XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
và chụp ảnh
gel tự động
E Gel power
snap
Invitrogen/
ThermoFis
her
Scientific-
Israel 20 bản
gel/hộp
Hộp 2 12.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Khoa học
Việt Anh
101101276 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
515 E-Gel™
SizeSelect™ II
Agarose Gels, 2%
E-Gel™
SizeSelect™ II
Agarose Gels, 2%
01-04-
0043
Đang xin
công bố
phân loại
XN Sinh
học phân tử
Máy điện di
và chụp ảnh
gel tự động
E Gel power
snap
Invitrogen/
ThermoFis
her
Scientific-
Israel 10 bản
gel/hộp
Hộp 3 9.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Khoa học
Việt Anh
101101276 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
516 MagMAX™
mirVana™ Total
RNA Isolation
Kit
MagMAX™
mirVana™ Total
RNA Isolation Kit
002001150
0
Đang xin
công bố
phân loại
XN Sinh
học phân tử
máy tách
AND/ARN
tự động
Kingfisher Flex Applied
Biosystem
s™
ThermoFis
her
Scientific
Thermo
Fisher
Bộ 96 phản
ứng/bộ
Bộ 24 19.200.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Khoa học
Việt Anh
101101276 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 59
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
517 MagMAX™
Cell-Free Total
Nucleic Acid
Isolation Kit
MagMAX™ Cell-
Free Total Nucleic
Acid Isolation Kit
002001190
0
Đang xin
công bố
phân loại
XN Sinh
học phân tử
máy tách
AND/ARN
tự động
Kingfisher Flex Applied
Biosystem
s™/
Thermo
Fisher
Bộ
(-25 phản
ứng: mẫu
đầu vào 4ml
- 50 phản
ứng: mẫu
đầu vào 2ml
-100 phản
ứng: mẫu
đầu vào
1ml)
Bộ 2 29.300.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Khoa học
Việt Anh
101101276 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
518 2 Diluent 2 Diluent Reagent IM3628 190000824
/PCBA-HN
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
hemoglobin
bất thường
Ultra 2 Trinity
Biotech
Mỹ 940 ml/can Can 201 3.157.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
519 FASC Reference
Material
FASC Position
Marker
IM2472 11099NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
hemoglobin
bất thường
Ultra 2 Trinity
Biotech
Mỹ 2 lọ x 1000
µl/hộp
Hộp 3 7.975.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
520 Hemoglobin A2,
F Controls Level
I & Level II
A2+F Control
Material Kit
B36300 11099NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
hemoglobin
bất thường
Ultra 2 Trinity
Biotech
Mỹ 4x300µL
/Hộp
Hộp 6 7.604.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
521 Mobile Phase 1 Mobile Phase 1
Reagent
A79392 11099NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
hemoglobin
bất thường
Ultra 2 Trinity
Biotech
Mỹ 940 ml/can Can 152 6.055.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
522 Mobile Phase 2 Mobile Phase 2
Reagent
A07803 11099NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
hemoglobin
bất thường
Ultra 2 Trinity
Biotech
Mỹ 940 ml/can Can 94 7.528.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
523 System Cleaning
Tube w/Enzyme
Tablet for all
systems
Enzyme Cleaner
Tube
A07799 190001106
/PCBA-HN
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
hemoglobin
bất thường
Ultra 2 Trinity
Biotech
Mỹ 5 ống/hộp Hộp 9 3.981.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
524 Wash System Wash
Reagent
A07791 190000825
/PCBA-HN
XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
hemoglobin
bất thường
Ultra 2 Trinity
Biotech
Mỹ 940 ml/can Can 5 2.833.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 60
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
525 Flow‐Check Pro
Fluorospheres
Flow‐Check Pro
Fluorospheres
A54190 5334NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Beckman
Coulter /
Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ireland 3 lọ x 10
ml/hộp
Hộp 3 17.493.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
526 Flow‐Set Pro
Fluorospheres
Flow‐Set Pro
Fluorospheres
A07767 5334NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Beckman
Coulter /
Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ireland 3 lọ x 10
ml/hộp
Hộp 2 12.432.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
527 IMMUNO-
TROL™ Cells
IMMUNO‐TROL
Cells
A07742 10533NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Beckman
Coulter
Mỹ 60 tests/hộp Hộp 2 9.398.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
528 VersaComp
Antibody
Capture Kit
VersaComp
Antibody Capture
Bead Kit
A21689 XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x 5
ml/hộp
Hộp 2 21.697.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
529 CD55 PE CD55 PE IM1835 8019NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 19 13.298.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
530 CD59 FITC CD59 FITC A69964 8019NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 19 11.014.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
531 CD41 PE CD41 PE A07792 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 2 ml/lọ Lọ 11 11.895.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
532 CD61 FITC CD61 FITC B49191 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 2 ml/lọ Lọ 2 11.895.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
533 Anti
HLA‐B27‐FITC/
Anti HLA‐B7‐PE
Anti
HLA‐B27‐FITC/An
ti HLA‐B7‐PE
IM0483 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 50
tests/lọ/hộp
Lọ 6 13.548.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 61
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
534 Fixative Solution
IOTest 3 10X
Concentrate
IOTest 3 Fixative
Solution
33231 190001423
/PCBA-HN
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests;
10 ml/lọ
Lọ 18 3.150.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
535 CD8 FITC CD8 FITC SSPABDR 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 16.186.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
536 CD20 FITC CD20 FITC SSPABDR 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 9.898.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
537 CD64 FITC CD64 FITC 33260 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 5.726.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
538 Anti-
Myeloperoxidase-
FITC
Anti-
Myeloperoxidase-
FITC
54330D 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 10.581.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
539 CD3 PC5.5 CD3 PC5.5 54330D 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 50 tests/lọ Lọ 23 15.783.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
540 CD38 PC5.5 CD38 PC5.5 33290 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 50 tests/lọ Lọ 12 9.463.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
541 Anti HLA‐DR
PC5.5
Anti HLA‐DR
PC5.5
SSP2LQB1 TKHQ số
102330030
021
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 0,5 ml/lọ Lọ 12 18.450.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
542 CD10 PE CD10 PE SSP2LQB1 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 11.138.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 62
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
543 CD33 PE CD33 PE PA0192 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 7.499.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
544 CD56 PE CD56 PE IM1839U 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 11.062.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
545 CD79a PE CD79a PE PA0183 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 9.898.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
546 CD4 PC7 CD4 PC7 IM3703 10533NK/
BYT-TB-
CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 21.303.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
547 CD13 PC7 CD13 PC7 PA0509 TKHQ số
102330030
021
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 1 ml/lọ Lọ 6 18.377.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
548 CD19 PC7 CD19 PC7 PA0189 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 17.507.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
549 CD34 APC CD34 APC PA0046 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 14.491.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
550 CD117 APC CD117 APC A07784 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 6 14.112.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
551 CD45
APC‐Alexa Fluor
750
CD45 APC‐Alexa
Fluor 750
PA0627 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 1 ml/lọ Lọ 33 20.018.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 63
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
552 IntraPrep
Permeabilization
Reagent
IntraPrep
Permeabilization
Reagent
B68176 170000535
/PCBA-HN
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 150
tests/hộp
Hộp 4 10.198.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
553 IOTest 3 Lysing
Solution
IOTest 3 Lysing
Solution
PA0909 190001422
/PCBA-HN
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 34 8.218.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
554 Anti-FMC7-FITC Anti-FMC7-FITC 7547053 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 2 23.638.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
555 CD11b PE CD11b PE PP1400 XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 2 ml/lọ Lọ 1 19.954.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
556 CD138 PE CD138 PE PP1840 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 30.646.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
557 CD16 PC5 CD16 PC5 A63493 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 14.650.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
558 CD1a PE CD1a PE IM3632 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 13.597.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
559 CD2 PC7 CD2 PC7 IM3630 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 19.542.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
560 CD22 PE CD22 PE 8546859 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 14.650.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 64
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
561 CD23 APC CD23 APC 8546930 TKHQ
102330030
021
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 1 ml/lọ Lọ 2 25.336.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
562 CD235a PE CD235a PE 555786 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 11.917.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
563 CD5 PC5.5 CD5 PC5.5 PB0614 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 50 tests/lọ Lọ 2 10.435.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
564 CD71 FITC CD71 FITC 555413 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 100 tests/lọ Lọ 1 10.962.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
565 Flow‐Check Flow‐Check Pro
Fluorospheres
PA0606 5334NK/B
YT-TB-CT
XN Té bào
gốc
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
FC 500 Beckman
Coulter /
Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ireland 3 lọ x
10ml/hộp
Hộp 3 17.493.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
566 Stem‐Trol™
Control Cells
Stem‐Trol Control
Cells
HX020-
YIK
1996NK/B
YT-TB-CT
XN Té bào
gốc
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
FC 501 Immunote
ch
Pháp 10 test/hộp Hộp 8 4.499.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
567 Stem‐Kit™
Reagents
Stem‐Kit Reagents AM302-
10M
1996NK/B
YT-TB-CT
XN Té bào
gốc
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
FC 502 Immunote
ch
Pháp 50 test/hộp Hộp 16 31.101.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
568 IsoFlow Sheath
Fluid
IsoFlow Sheath
Fluid
AM708-
10M
190001595
/PCBA-HN
XN Té bào
gốc, miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
FC 500
/Navios6color2
laser
Beckman
Coulter
Mỹ 1 lọ x 10
l/hộp
Hộp 38 1.128.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
569 COULTER
CLENZ
Cleaning Agent
COULTER
CLENZ Cleaning
Agent
10342020 170000283
/PCBA-HN
XN Té bào
gốc, miễn
dịch
Máy dùng
chung
FC 500
/Navios6color2
laser
Beckman
Coulter/
Trung
Quốc sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 5 l/hộp Hộp 6 3.599.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 65
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
570 HemosIL vWF:
Activity
HemosIL vWF:
Activity
310300 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Biokit,
S.A./ Tây
Ban Nha
sản xuất
cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 2 lọ x 4,5
ml+2 lọ x
4,5 ml/hộp
Hộp 18 19.197.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
571 HemosIL
vWF:Ag
HemosIL vWF:Ag 310301 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Biokit,
S.A./ Tây
Ban Nha
sản xuất
cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 2 lọ x 3
ml+ 2 lọ x
4 ml/hộp
Hộp 18 14.297.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
572 HemosIL
Thrombin Time
HemosIL
Thrombin Time
310311 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 4 lọ x 2
ml+1 lọ x 9
ml/hộp
Hộp 280 2.399.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
573 HemosIL Rinse
Solution
HemosIL Rinse
Solution
310310 190001798
/PCBA-HN
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 1 lọ x 4000
ml/ bình
Bình 840 4.599.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
574 HemosIL
RecombiPlasTin
2G
HemosIL
RecombiPlasTin 2G
319150 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 5 lọ x 20
ml+5 lọ x
20 ml/hộp
Hộp 76 9.027.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
575 HemosIL Protein
S Activity
HemosIL Protein S
Activity
319102 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 3 lọ x 2 ml
+3 lọ x 6
ml +3 lọ x
2 ml/hộp
Hộp 8 26.932.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
576 HemosIL Protein
C
HemosIL Protein C 319100 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 2 lọ x 2,5
ml+2 lọ x
2,5 ml +1
lọ x 8
ml/hộp
Hộp 6 19.404.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
577 HemosIL
Plasminogen
HemosIL
Plasminogen
334224 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 2 lọ x
2ml+2 lọ x
2,5 ml/hộp
Hộp 2 6.322.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 66
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
578 HemosIL Normal
Control Assayed
HemosIL Normal
Control Assayed
340345 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 90 2.748.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
579 HemosIL Low
Abnormal
Control Assayed
HemosIL Low
Abnormal Control
Assayed
342003 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 32 2.799.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
580 HemosIL LMW
Heparin Controls
HemosIL LMW
Heparin Controls
641319 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 5 lọ x 1
ml+5 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 4 8.032.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
581 HemosIL Liquid
AntiXa
HemosIL Liquid
AntiXa
335775 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 5 lọ x 3
ml+5 lọ x
2,5 ml/hộp
Hộp 5 12.997.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
582 HemosIL Liquid
Antithrombin
HemosIL Liquid
Antithrombin
658621 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 4 lọ x 4,5
ml+4 lọ x
4,5 ml/hộp
Hộp 4 10.951.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
583 HemosIL LA
positive Control
HemosIL LA
positive Control
658620 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 4 13.698.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
584 HemosIL LA
negative Control
HemosIL LA
negative Control
340183 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 4 6.849.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
585 HemosIL High
Abnormal
Control Assayed
HemosIL High
Abnormal Control
Assayed
551061 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 32 2.748.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
586 HemosIL
Heparin
Calibrators
HemosIL Heparin
Calibrators
340499 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 3 lọ x 1
ml+3 lọ x 1
ml+3 lọ x
1 ml/hộp
Hộp 2 13.497.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
587 HemosIL
Fibrinogen C XL
HemosIL
Fibrinogen C XL
340334 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 5
ml/hộp
Hộp 76 23.509.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 67
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
588 HemosIL Factor
XIII Antigen
HemosIL Factor
XIII Antigen
555786 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Biokit,
S.A./ Tây
Ban Nha
sản xuất
cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 2 lọ x 2,5
ml+2 lọ x 5
ml+2 lọ x 6
ml/hộp
Hộp 4 30.507.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
589 HemosIL Factor
XII Deficient
Plasma
HemosIL Factor
XII Deficient
Plasma
347313 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 10 15.028.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
590 HemosIL Factor
XI Deficient
Plasma
HemosIL Factor XI
Deficient Plasma
347673 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 14 7.238.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
591 HemosIL Factor
X Deficient
Plasma
HemosIL Factor X
Deficient Plasma
555527 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 5 8.145.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
592 HemosIL Factor
VIII Deficient
Plasma
HemosIL Factor
VIII Deficient
Plasma
340580 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 52 7.203.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
593 HemosIL Factor
VII Deficient
Plasma
HemosIL Factor
VII Deficient
Plasma
340921 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 5 8.145.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
594 HemosIL Factor
V Leiden (APC
Resistance V)
HemosIL Factor V
Leiden (APC
Resistance V)
340363 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 2 lọ x 4
ml+2 lọ x 4
ml+2 lọ x 2
ml+2 lọ x 2
ml+2 lọ x 1
ml+2 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 4 16.641.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
595 HemosIL Factor
V Deficient
Plasma
HemosIL Factor V
Deficient Plasma
347787 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 5 8.138.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
596 HemosIL Factor
IX Deficient
Plasma
HemosIL Factor IX
Deficient Plasma
340579 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 21 5.489.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 68
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
597 HemosIL Factor
II Deficient
Plasma
HemosIL Factor II
Deficient Plasma
340949 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 5 14.998.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
598 HemosIL Factor
Diluent
HemosIL Factor
Diluent
551400 190001803
/PCBA-HN
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 1 lọ x 100
ml/hộp
Hộp 148 999.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
599 HemosIL
dRVVT Screen
HemosIL dRVVT
Screen
339194 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 2
ml/hộp
Hộp 10 7.499.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
600 HemosIL
dRVVT Confirm
HemosIL dRVVT
Confirm
348789 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 2
ml/hộp
Hộp 10 9.898.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
601 HemosIL D-
Dimer HS 500
control
HemosIL D-Dimer
HS 500 controls
338425 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Biokit,
S.A./ Tây
Ban Nha
sản xuất
cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 5 lọ x 1
ml+5 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 12 6.373.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
602 HemosIL D-
Dimer HS 500
HemosIL D-Dimer
HS 500
653311 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Biokit,
S.A./ Tây
Ban Nha
sản xuất
cho
Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 3 lọ x 4
ml+ 3 lọ x
6 ml +2 lọ
x 1 ml/hộp
Hộp 184 21.292.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
603 HemosIL
Cleaning
Solution
HemosIL Cleaning
Solution
340441 180000196
/PCBA-HN
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 1 lọ x 500
ml/hộp
Hộp 128 2.249.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
604 HemosIL
Calibration
Plasma
HemosIL
Calibration Plasma
341096 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 10 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 6 2.899.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
605 Critical
care/HemosIL
Cleaning Agent
Critical
care/HemosIL
Cleaning Agent
641399 190001799
/PCBA-HN
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 1 lọ x 80
ml/hộp
Hộp 96 959.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 69
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
606 HemosIL APTT-
SP (Liquid)
HemosIL APTT-SP
(Liquid)
340973 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 5 lọ x 9
ml+5 lọ x 8
ml/hộp
Hộp 168 4.499.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
607 HemosIL
Rivaroxaban
Controls
HemosIL
Rivaroxaban
Controls
347192 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 5 lọ x 1
ml+ 5 lọ x
1 ml/hộp
Hộp 2 7.405.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
608 HemosIL
Rivaroxaban
Calibrators
HemosIL
Rivaroxaban
Calibrators
340935 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 5 lọ x 1
ml+ 5 lọ x
1 ml/hộp
Hộp 2 9.053.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
609 HemosIL Direct
Thrombin
Inhibitor Assay
HemosIL Direct
Thrombin Inhibitor
Assay
347577 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 3 lọ x 2 ml
+ 3 lọ x 2
ml + 3 lọ x
2,2 ml/hộp
Hộp 2 14.571.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
610 HemosIL
Dabigatran
Controls
HemosIL
Dabigatran Controls
555536 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 5 lọ x 1
ml+ 5 lọ x
1 ml/hộp
Hộp 2 7.800.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
611 HemosIL
Dabigatran
Calibrators
HemosIL
Dabigatran
Calibrators
555570 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 5 lọ x 2
ml+ 5 lọ x
1 ml/hộp
Hộp 2 10.402.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
612 Hemosil
SilicaCloting
Time
HemosIL Silica
Clotting Time
340919 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 3 lọ x 5
ml+3 lọ x
5ml+3 lọ x
10 ml/hộp
Hộp 11 13.798.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
613 Hemosil
SynthASIL
HemosIL SynthASil 555807 3765NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy xét
nghiệm
đôngmáu tự
động
ACL TOP Instrument
ation
Laboratory
Mỹ 5 lọ x
10ml+5 lọ
x 10 ml/hộp
Hộp 80 5.319.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
614 Albumin Albumin 10445972 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x 54
ml/hộp
Hộp 32 2.609.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
615 ALP ALP 10445971 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
12ml+4 lọ
x 12 ml/hộp
Hộp 4 1.911.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 70
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
616 ALT ALT 10446458 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
173ml+4 lọ
x 91 ml/hộp
Hộp 32 19.533.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
617 AST AST 10310026 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
50ml+4 lọ
x 50 ml/hộp
Hộp 40 14.386.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
618 beta-2
Microglobulin
beta-2
Microglobulin
10995088 4637NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Biosystem
s S.A.
Tây
Ban
Nha
1x40mL+1x
10mL/Hộp
Hộp 56 6.088.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
619 beta2-
Microglobulin
Standard
beta2-
Microglobulin
Standard
10995091 4637NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Biosystem
s S.A.
Tây
Ban
Nha
1 lọ x 1
ml/ lọ
Lọ 12 708.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
620 Calcium arsenazo Calcium arsenazo 10309979 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x 15
ml/hộp
Hộp 64 4.209.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
621 CEDIA
Cyclosporine
PLUS Assay
CEDIA
Cyclosporine PLUS
Assay
10309060 4872NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Microgeni
cs
Mỹ 1 lọ x 41ml
R1+1 lọ x
41ml Lyo
(EA)
R1a+1 lọ x
19ml R2+1
lọ x 19ml
Lyo (ED)
R2a+1 lọ x
98ml
Detergent+
1 lọ x 50ml
lọ x
không+1 lọ
x 2,5ml Cal
A+1 lọ x
2,5ml Cal
B/hộp
Hộp 8 50.001.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 71
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
622 Cholesterol Cholesterol 10334314 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x 45
ml/ hộp
Hộp 4 13.468.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
623 CK (NAC) CK (NAC) 10321290 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 1 lọ x
22ml+1 lọ
x 4ml+1 lọ
x 6 ml/bộ
Bộ 8 1.381.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
624 CK-MB CK-MB 10310443 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 1 lọ x 22
ml+1 lọ x 4
ml+1 lọ x 6
ml/bộ
Bộ 8 4.803.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
625 CK-MB
Calibrator
CK-MB Calibrator 10310444 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Aalto
Scientific
Ltd./Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 1
ml/lọ
Lọ 4 608.580 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
626 CK-MB Control
Serum Level 1
CK-MB Control
Serum Level 1
10327620 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Aalto
Scientific
Ltd./Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 2
ml/lọ
Lọ 4 480.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
627 CK-MB Control
Serum Level 2
CK-MB Control
Serum Level 2
10491244 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Aalto
Scientific
Ltd./Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 2
ml/lọ
Lọ 4 481.740 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
628 Cleaning
Solution
Cleaning Solution 10329796 170000217
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter
Ai-len 450 ml/bình Bình 2 4.698.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
629 Control Serum 1 Control Serum 1 10285903 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Bio-rad
Laboratori
es/Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 5
ml/lọ
Lọ 160 562.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 72
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
630 Control Serum 2 Control Serum 2 10308986 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Bio-rad
Laboratori
es/Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 5
ml/lọ
Lọ 160 606.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
631 C-Reactive
Protein hs (CRP-
hs)
C-Reactive Protein
hs (CRP-hs)
10311568 4637NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Biosystem
s S.A.
Tây
Ban
Nha
1 lọ x
40ml+1 lọ
x 10 ml/hộp
Hộp 28 3.834.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
632 Creatinine Creatinine 10311569 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
51ml+4 lọ
x 51 ml/hộp
Hộp 56 4.679.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
633 CRP/CRP-hs
Standard
CRP/CRP-hs
Standard
10309079 4637NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Biosystem
s S.A.
Tây
Ban
Nha
1 lọ x
1ml/lọ
Lọ 8 641.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
634 Cystatin C (turb.) Cystatin C (Cys C) 10322159 12836NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Dialab Áo 2 lọ x 25ml
Buffer, 1 lọ
x 10ml
Latex lọ x
/hộp
Hộp 28 8.677.935 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
635 Cystatin C
Calibrator High
Cystatin C
Calibrator High
10310295 4668NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Dialab Áo 1 lọ x
2ml/hộp
Hộp 8 3.240.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
636 Cystatin C
Control Set
Cystatin C Control
Set
10311377 4668NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Dialab Áo 6 lọ x 2ml
(2
Levels)/hộp
Hộp 11 9.822.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
637 Direct Bilirubin Direct Bilirubin 10309977 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x 20
ml+4 lọ x
20 ml/hộp
Hộp 64 7.816.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
638 extendSURE
HbA1c Liquid
Controls
extendSURE
HbA1c Liquid
Controls
10310041 4867NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Canterbury
Scientific/
New
Zealand
2 lọ x
1ml+2 lọ x
1ml (2
levels)/ hộp
Hộp 8 10.141.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 73
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
639 Ferritin Ferritin 10994924 4637NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Biosystem
s S.A./
Tây
Ban
Nha
1 lọ x 30
ml+1 lọ x
15 ml/hộp
Hộp 800 5.274.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
640 Ferritin standard Ferritin standard 10310448 4637NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Biosystem
s S.A.
Tây
Ban
Nha
1x3mL /
Lọ
Lọ 8 641.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
641 GGT GGT 10310445 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/
Ai-len 4 lọ x 40
ml+4 lọ x
40 ml/hộp
Hộp 20 6.741.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
642 Glucose Glucose 10385384 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter/
Mỹ 4 lọ x
173ml+4 lọ
x 91 ml/hộp
Hộp 20 22.618.365 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
643 Haptoglobin Haptoglobin 10309969 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Kamiya
Biomedica
l
Company/
Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
16,5ml+4
lọ x 4,5
ml/hộp
hộp 4 48.847.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
644 HbA1c HbA1c 10283414 14006NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Roche
Diagnostic
s
GmbH/Ger
many sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
37,5ml+2
lọ
x7,5ml+2
lọ x
34,5ml+5
lọ x 2 ml
cal/hộp
hộp 8 29.866.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
645 HDL/LDL-
Cholesterol
control serum
HDL/LDL-
Cholesterol control
serum
10361919 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
SEROAS/
Na Uy sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ai-len 3 lọ x
5ml+3 lọ x
5 ml
(2levels)/hộ
p
Hộp 4 5.045.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 74
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
646 HDL-Cholesterol HDL-Cholesterol 10310317 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Wako
Pure
Chemical
Industries/
Nhật Bản
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ai-len 4 lọ x
51,3ml+4
lọ x 17,1
ml/hộp
Hộp 32 24.840.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
647 HDL-Cholesterol
Calibrator
HDL-Cholesterol
Calibrator
10282218 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Wako
Pure
Chemical
Industries/
Nhật Bản
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Ai-len 2 lọ x 3ml
(1
level)/hộp
Hộp 4 5.209.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
648 Hemolyzing
Reagent
Hemolyzing
Reagent
10322154 190000951
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Roche
Diagnostic
s
GmbH/Ger
many sản
xuất cho
Beckman
Coulter/
Mỹ 1000
ml/hộp
Hộp 2 5.198.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
649 Homocysteine
Cal Set (5 lev)
HOMOCYSTEINE
CALIBRATOR
SET
10309941 4668NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Dialab Áo 5 lọ x 1
ml(5
ml)/hộp
Hộp 2 2.646.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
650 Homocysteine
CtrlSet (4 lev)
HOMOCYSTEINE
CONTROL SET (4
LEVELS)
10309943 4668NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Dialab Áo 4 lọ x 1
ml(4
ml)/hộp
Hộp 4 1.562.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
651 Homocysteine,
EnzymRecycling
Homocysteine,
EnzymRecycling
10309944 4668NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Dialab Áo 3 lọ x
10ml R1,1
lọ x 9 ml
R2/hộp
Hộp 4 18.096.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
652 Immunoglobulin
A (IgA)
Immunoglobulin A
(IgA)
10378883 4637NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Biosystem
s S.A.
Tây
Ban
Nha
1 lọ x 50
ml/hộp
Hộp 60 4.806.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
653 Immunoglobulin
G (IgG)
Immunoglobulin G
(IgG)
10310292 4637NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Biosystem
s S.A.
Tây
Ban
Nha
1 lọ x 50
ml/hộp
Hộp 60 4.806.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 75
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
654 Immunoglobulin
M (IgM)
Immunoglobulin M
(IgM)
10378884 4637NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Biosystem
s S.A.
Tây
Ban
Nha
1 lọ x 50
ml/hộp
Hộp 60 4.806.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
655 Inorganic
Phosphorous
Inorganic
Phosphorous
10285733 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
15ml+4 lọ
x 15 ml/hộp
Hộp 8 3.625.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
656 Iron Iron 10319315 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
30ml+4 lọ
x 30 ml/hộp
Hộp 40 7.589.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
657 ISE Buffer ISE Buffer 10310331 170000220
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 2000
ml/bình
Bình 72 5.582.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
658 ISE High Serum
Standard
ISE High Serum
Standard
10309958 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 100
ml/lọ
Lọ 5 1.342.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
659 ISE Low Serum
Standard
ISE Low Serum
Standard
10310300 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 100
ml/lọ
Lọ 5 1.436.925 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
660 ISE Mid Standard ISE Mid Standard 10309970 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 2000
ml/bình
Bình 160 6.407.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
661 ISE Reference ISE Reference 10310330 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 1000
ml/bình
Bình 24 6.256.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
662 ITA Control
Serum Level 1
ITA Control Serum
Level 1
10319550 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Cliniqa
Corporatio
n/Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 2
ml/lọ
Lọ 24 3.386.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 76
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
663 ITA Control
Serum Level 2
ITA Control Serum
Level 2
10309985 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Cliniqa
Corporatio
n/Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 2
ml/lọ
Lọ 24 2.894.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
664 ITA Control
Serum Level 3
ITA Control Serum
Level 3
33210 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Cliniqa
Corporatio
n/Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 2
ml/lọ
Lọ 20 3.116.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
665 Lactate Lactate 33215 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Sentinel
CH.
SpA/Ý
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x 10ml
R1+4 lọ x
R1 lyo/hộp
Hộp 48 7.449.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
666 LDH LDH 387620 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter
Ai len 4 lọ x
50ml+4 lọ
x 25 ml/hộp
Hộp 56 8.820.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
667 Lipase Lipase 387647 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Sekisui
Medical
Co.
Ltd./Nhật
Bản sản
xuất cho
Beckman
Coulter/
Mỹ 4 lọ x
30ml+4 lọ
x 10 ml/hộp
Hộp 8 14.102.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
668 Magnesium Magnesium 33200 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x 40
ml/hộp
Hộp 40 2.379.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
669 QMS Tacrolimus
Immunoassay
QMS Tacrolimus
Immunoassay
33205 4872NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Microgeni
cs
Mỹ 1 lọ x 18ml
R1+1 lọ x
12ml R2+1
lọ x 50ml
dung dịch
chiết/hộp
Hộp 2 70.003.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 77
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
670 QMS Tacrolimus
Immunoassay
CALIBRATOR
SET
QMS Tacrolimus
Immunoassay
CALIBRATOR
SET
33600 4872NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Microgeni
cs
Mỹ 1 lọ x 4ml
Cal A+5 lọ
x 2ml Cal
B-F(6
levels)/hộp
Hộp 2 15.484.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
671 Rap/Tac/CsA
Control 1;
Rap/Tac/CsA
Control 1;
33605 5069NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
More
Diagnostic
s
Mỹ 4 lọ x 4
ml/hộp
Hộp 2 16.680.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
672 Rap/Tac/CsA
Control 2;
Rap/Tac/CsA
Control 2;
A16364 5069NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
More
Diagnostic
s
Mỹ 4 lọ x 4
ml/hộp
Hộp 2 16.680.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
673 Rap/Tac/CsA
Control 3
Rap/Tac/CsA
Control 3
A16365 5069NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
More
Diagnostic
s
Mỹ 4 lọ x 4
ml/hộp
Hộp 2 16.680.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
674 Serum Protein
Multi-Calibrator
1
Serum Protein
Multi-Calibrator 1
33540 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Cliniqa
Corporatio
n/Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x
2ml(6levels
)/hộp
Hộp 2 13.441.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
675 Serum Protein
Multi-Calibrator
2
Serum Protein
Multi-Calibrator 2
33545 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Cliniqa
Corporatio
n/Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 5 lọ x
2ml(5levels
)/hộp
Hộp 2 16.802.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
676 System Calibrator System Calibrator A98032 7856NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Bio-rad
Laboratori
es/Mỹ sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Ai-len 1 lọ x 5
ml/lọ
Lọ 40 551.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
677 Total Bilirubin Total Bilirubin A98033 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
15ml+4 lọ
x 15 ml/hộp
Hộp 80 3.123.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 78
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
678 Total Protein Total Protein A13422 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
25ml+4 lọ
x 25 ml/hộp
Hộp 48 2.359.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
679 Transferrin Transferrin A13430 4637NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Biosystem
s S.A./
Tây
Ban
Nha
1 lọ x
50ml/hộp
Hộp 8 5.831.910 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
680 Triglyceride Triglyceride 33880 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter/
Mỹ 4 lọ x
50ml+4 lọ
x 12,5
ml/hộp
Hộp 16 13.122.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
681 UIBC UIBC 33885 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
27ml+4 lọ
x 6ml+4 lọ
x 3ml+4 lọ
x 2 ml/hộp
hộp 2 3.957.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
682 Urea/Urea
nitrogen
Urea/Urea nitrogen 387687 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
53ml+4 lọ
x 53 ml/hộp
Hộp 44 9.514.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
683 Uric Acid Uric Acid 387688 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
42,3ml+4
lọ x 17,7
ml/hộp
Hộp 60 10.404.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
684 Wash Solution Wash Solution 33520 170000219
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 1 lọ x 5
l/bình (can)
Can 88 4.195.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 79
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
685 α-Amylase α-Amylase 33525 7800NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Beckman
Coulter/Ai
-len sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 1 lọ x 40
ml/lọ
Lọ 5 3.237.990 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
686 Emit
Methotrexate
Assay
Emit Methotrexate
Assay
33510 11367NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Siemens
Healthcare
Diagnostic
s Inc.
Mỹ 2x3ml+6x1
ml Cal (6
level)+
1x13.3ml/H
ộp
Hộp 4 40.792.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
687 MAS PAR TDM
1
MAS PAR TDM 1 33515 TKHQ số
102289157
020
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Microgeni
cs
Mỹ 6 lọ x 5
ml/hộp
Hộp 2 4.987.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
688 MAS PAR TDM
2
MAS PAR TDM 2 386357 TKHQ số
102289157
020
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Microgeni
cs
Mỹ 6 lọ x 5 ml
/Hộp
Hộp 2 4.987.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
689 MAS PAR TDM
3
MAS PAR TDM 3 386358 TKHQ số
102289157
020
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
Máy AU5800,
AU680
Microgeni
cs
Mỹ 6 lọ x 5 ml
/Hộp
Hộp 2 4.987.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
690 Access AFP Access AFP 311311 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 40 4.757.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
691 Access AFP
Calibrators
Access AFP
Calibrators
311411 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 7 lọ x
2,5ml /Hộp
Hộp 3 2.373.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
692 Access BR
Monitor
Access BR Monitor 310410 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 32 9.085.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
693 Access BR
Monitor
Calibrators
Access BR Monitor
Calibrators
310411 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x
1,5ml /Hộp
Hộp 3 4.770.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
694 Access CEA Access CEA 311211 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Biorad/Ph
áp sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 48 7.119.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 80
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
695 Access CEA
Calibrators
Access CEA
Calibrators
319100 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Biorad/Ph
áp sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x
2,5ml /Hộp
Hộp 3 3.797.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
696 Access Cortisol Access Cortisol 310361 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 8 4.114.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
697 Access Cortisol
Calibrators
Access Cortisol
Calibrators
130201015
M
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x 4ml
/Hộp
Hộp 2 3.024.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
698 Access EPO Access EPO 130201013
M
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 40 8.278.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
699 Access EPO
Calibrators
Access EPO
Calibrators
05-752-1H 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 10ml+5 lọ
x 2,5ml
/Hộp
Hộp 3 5.517.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
700 Access Estradiol Access Estradiol 130299004
M
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 3 4.114.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
701 Access Estradiol
Calibrators
Access Estradiol
Calibrators
03-078-1B 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 4ml+5 lọ x
2,5ml /Hộp
Hộp 2 2.766.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
702 Access Folate Access Folate 01-04-
0022
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 48 4.114.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
703 Access Folate
Calibrators
Access Folate
Calibrators
01-04-
0020
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x 4ml
/Hộp
Hộp 3 4.473.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
704 Access Free T3 Access Free T3 09-03-
0008
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 16 2.938.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 81
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
705 Access Free T3
Calibrators
Access Free T3
Calibrators
LK016.OP
T
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Immunote
ch/Pháp
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x
2,5ml /Hộp
Hộp 3 3.201.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
706 Access Free T4 Access Free T4 LK018.OP
T
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 20 2.938.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
707 Access Free T4
Calibrators
Access Free T4
Calibrators
NK006.OP
T
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x
2,5ml /Hộp
Hộp 3 2.377.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
708 Access GI
Monitor
Access GI Monitor NK007.OP
T
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 32 9.085.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
709 Access GI
Monitor
Calibrators
Access GI Monitor
Calibrators
LK008.OP
T
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x
2,5ml /Hộp
Hộp 3 6.561.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
710 Access hFSH Access hFSH LK009.OP
T
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 3 3.960.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
711 Access hFSH
Calibrators
Access hFSH
Calibrators
NK087.OP
T
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x 4ml
/Hộp
Hộp 2 3.062.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
712 Access hLH Access hLH Lk088.OP
T
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 2 3.960.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
713 Access hLH
Calibrators
Access hLH
Calibrators
LK013.OP
T
8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x 4ml
/Hộp
Hộp 2 2.589.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
714 Access OV
Monitor
Access OV Monitor 02-023-1A 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 32 9.085.650 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 82
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
715 Access OV
Monitor
Calibrators
Access OV
Monitor Calibrators
05-713-1E 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x
2,5ml /Hộp
Hộp 3 3.684.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
716 Access
Progesterone
Access
Progesterone
04-121-1B 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 2 4.063.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
717 Access
Progesterone
Calibrators
Access
Progesterone
Calibrators
IK707 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 4ml+5 lọ x
2,5ml /Hộp
Hộp 2 2.787.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
718 Access Prolactin Access Prolactin IK709 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 2 4.011.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
719 Access Prolactin
Calibrators
Access Prolactin
Calibrators
IK710 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 4ml+5 lọ x
2,5ml /Hộp
Hộp 2 4.047.750 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
720 Access red blood
cell folate lysing
agent
Access red blood
cell folate lysing
agent
D5628-1G 170000420
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
150mg
/Hộp
Hộp 8 1.440.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
721 Access sTfR Access sTfR Pd410 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 8 13.685.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
722 Access sTfR
Calibrators
Access sTfR
Calibrators
PD2617 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 4ml+5 lọ x
2,5ml /Hộp
Hộp 3 6.490.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
723 Access sTfR
QC2 and QC 3
Access sTfR QC2
and QC 3
PD2618 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
2,5ml /Hộp
Hộp 3 13.849.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
724 Access Substrate Access Substrate 3P65-10 190000875
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
130ml /Hộp
Hộp 24 12.816.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
725 Access System
Check Solution
Access System
Check Solution
3P65-25 190000865
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x 4ml
/Hộp
Hộp 2 1.119.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 83
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
726 Access
Testosterone
Access Testosterone 3P65-01 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 2 4.170.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
727 Access
Testosterone
Calibrators
Access
Testosterone
Calibrators
3P66-01 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x
2,5ml /Hộp
Hộp 2 3.529.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
728 Access Total T3 Access Total T3 3P66-10 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 20 2.938.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
729 Access Total T3
Calibrators
Access Total T3
Calibrators
3P66-25 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x 4ml
/Hộp
Hộp 2 2.941.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
730 Access Total T4 Access Total T4 3P67-01 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 16 2.938.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
731 Access Total T4
Calibrators
Access Total T4
Calibrators
3P67-10 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x 4ml
/Hộp
Hộp 2 2.781.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
732 Access TSH (3rd
IS)
Access TSH (3rd
IS)
3P67-25 7799NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter/M
ỹ sản xuất
cho
Immunote
ch/
Pháp 2 lọ x
100test
/Hộp
Hộp 16 5.878.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
733 Access TSH (3rd
IS) Calibrators
Access TSH (3rd
IS) Calibrators
6E23-65 7799NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter/M
ỹ sản xuất
cho
Immunote
ch/
Pháp 6 lọ x
2,5ml /Hộp
Hộp 2 1.886.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
734 Access
Ultrasensitive
Insulin
Access
Ultrasensitive
Insulin
6C55-60 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter/
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 2 4.739.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
735 Access
Ultrasensitive
Insulin
Calibrators
Access
Ultrasensitive
Insulin Calibrators
1l56-40 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x 2ml
/Hộp
Hộp 2 5.100.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 84
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
736 Access Vitamin
B12
Access Vitamin B12 2G22-25 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 40 4.158.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
737 Access Vitamin
B12 Calibrators
Access Vitamin
B12 Calibrators
6C27-37 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x 4ml
/Hộp
Hộp 3 2.110.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
738 Citranox Citranox 6C37-10 190000864
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 1
gallon/bình
Bình 2 3.971.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
739 Contrad 70 Contrad 70 6C54-58 190001850
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 1 l/bình Bình 2 2.195.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
740 Unicel DxI
Wash Buffer II
Unicel DxI
Wash Buffer II
6C37-01 190000877
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter/Tr
ung Quốc
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Mỹ 10 l /Hộp Hộp 160 2.835.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
741 Access Intact
PTH
Access Intact PTH
(iPTH)
2G22-01 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 5 6.746.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
742 Access Intact
PTH Calibrators
Access Intact PTH
(iPTH) Calibrators
2G22-10 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Immunote
ch/Pháp
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Mỹ (2 lọ x
4ml+6 lọ x
1 ml)/hộp
Hộp 2 4.894.050 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
743 Access Intrinsic
factor Ab
Access Intrinsic
factor Ab
4J27-12 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x
50test /Hộp
Hộp 8 16.472.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
744 Access Intrinsic
factor Ab
Calibrators
Access Intrinsic
factor Ab
Calibrators
4J27-03 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 2 lọ x 4ml
/Hộp
Hộp 2 10.068.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 85
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
745 Access Intrinsic
factor Ab QC
Access Intrinsic
factor Ab QC
4J27-27 8085NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy phân
tích miễn
dịch tự động
UniCel DxI
800
Beckman
Coulter
Mỹ 6 lọ x 4ml
/Hộp
Hộp 4 7.726.950 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
746 HbA1c (GHb)
Calibrator Kit,
500uL (Levels 1
& 2)
HbA1c (GHb)
Calibrator Kit,
500uL (Levels 1 &
2)
ZPPBL121
531
11099NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
HBA1C
Premier
Hb9210
Trinity
Biotech
Mỹ 2 lọ x 500
µl /Hộp
Hộp 8 6.710.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
747 HbA1c (GHb)
Controls Kit,
500uL (Levels I
& II)
HbA1c (GHb)
Controls Kit,
500uL (Levels I &
II)
ZPPAL337
564
11099NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
HBA1C
Premier
Hb9210
Trinity
Biotech
Mỹ 2 lọ x 500
µl /Hộp
Hộp 8 6.710.550 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
748 Premier Affinity
A1c 500
Premier Affinity
A1c 500
CP066715 11099NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
HBA1C
Premier
Hb9210
Trinity
Biotech
Mỹ 500
tests/bộ
Premier
Diluent
Reagent,
3,8L x 2
Premier
Wash
Reagent,
940ml x
3XL 500
column x 1
Pre-
Column
Frit, 2
micron
Pre-
Injection
Valve Frit,
75 micron
Bộ 4 28.721.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
749 Coulter 6C Cell
Control
Coulter 6C Cell
Control
303330/3 10462NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm hiết
học
DxH 900, DxH
SMS
Beckman
Coulter
Mỹ 1 lọ x
3,5ml
Level I
1 lọ x
3,5ml
Level II
1 lọ x
3,5ml
Level III/bộ
Bộ 144 3.132.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 86
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
750 Coulter DxH
Cell Lyse
Coulter DxH Cell
Lyse
303334 170000271
/PCBA-HN
XN Tế bào Máy xét
nghiệm hiết
học
DxH 900, DxH
SMS
Beckman
Coulter/
Trung
Quốc sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ hộp 5l Hộp 83 26.800.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
751 Coulter DxH
Cleaner
Coulter DxH
Cleaner
303333 170000290
/PCBA-HN
XN Tế bào Máy xét
nghiệm hiết
học
DxH 900, DxH
SMS
Beckman
Coulter/
Trung
Quốc sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ hộp 10l Hộp 71 7.791.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
752 Coulter DxH
Diff Pack
Coulter DxH Diff
Pack
303332 180002396
/PCBA-HN
XN Tế bào Máy xét
nghiệm hiết
học
DxH 900, DxH
SMS
Beckman
Coulter
Trung
Quốc
1900ml
+850 ml
/Hộp
Hộp 89 10.349.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
753 Coulter DxH
Diluent
Coulter DxH
Diluent
303344 180001290
/PCBA-HN
XN Tế bào Máy xét
nghiệm hiết
học
DxH 900, DxH
SMS
Beckman
Coulter/
Trung
Quốc sản
xuất cho
Beckman
Coulter
Mỹ hộp/10l Hộp 1500 1.750.350 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
754 Coulter DxH
Retic Pack
Coulter DxH Retic
Pack
303345 190001218
/PCBA-HN
XN Tế bào Máy xét
nghiệm hiết
học
DxH 900, DxH
SMS
Beckman
Coulter
Mỹ 1900ml +
380 ml
/Hộp
Hộp 54 21.684.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
755 Coulter Latron
CP-X
Coulter Latron CP-
X Control
303331 10462NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm hiết
học
DxH 900, DxH
SMS
Beckman
Coulter
Mỹ 8 lọ x
4ml/hộp
Hộp 6 6.243.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
756 Coulter S-Cal
Calibrator
Coulter S-Cal
Calibrator Kit
2P49-01 10462NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm hiết
học
DxH 900, DxH
SMS
Beckman
Coulter
Mỹ 1 lọ x
3,3ml /Hộp
Hộp 3 5.569.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 87
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
757 Coulter Retic -X
Cell control
Coulter Retic -X
Cell control
2P49-10 10462NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm hiết
học
DxH 900, DxH
SMS
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x
3,5ml level
I
4 lọ x
3,5ml level
II
4 lọ x
3,5ml level
III/hộp
Hộp 2 12.411.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
758 COULTER®
TruColor Wright-
Giemsa Stain
COULTER®
TruColor Wright-
Giemsa Stain
2P49-25 170000189
/PCBA-
HN;
180001143
/PCBA-HN
XN Tế bào Máy xét
nghiệm hiết
học
DxH 900, DxH
SMS
Polyscienc
es/ Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x 2
l/hộp
Hộp 32 35.096.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
759 COULTER®
TruColor™
Wright-Giemsa
Stain Buffer
COULTER®
TruColor™ Wright-
Giemsa Stain Buffer
7D82-50 170000189
/PCBA-
HN;
180001143
/PCBA-HN
XN Tế bào Máy xét
nghiệm hiết
học
DxH 900, DxH
SMS
Polyscienc
es/ Mỹ
sản xuất
cho
Beckman
Coulter
Mỹ 4 lọ x 2
l/hộp
Hộp 19 18.497.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
760 Coulter 6C Plus
Cell Control
Coulter 6C Plus
Cell Control
7K59-01 10462NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm hiết
học
DxH 900, DxH
SMS
Beckman
Coulter
Mỹ 1 lọ x
3,5ml
Level I
1 lọ x
3,5ml
Level II
1 lọ x
3,5ml
Level III/bộ
Bộ 60 3.132.150 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
761 ADVANCED
CLEANING
SOLUTION
Advanced Cleaning
Solution
4787 180001500
/PCBA-HN
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
NAT
PROCLEIX Ruhof
Corporatio
n / Bio-
med
Division
Mỹ 255 ml/chai chai 40 1.277.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
762 BOX 1
PROCLEIX
ULTRIO ELITE
ASSAY
Box 1 Procleix
Ultrio Elite Assay
2600 3871/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
NAT
PROCLEIX Grifols
Diagnostic
Solutions
Inc.
Mỹ 1000
test/hộp
Hộp 40 140.989.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
763 BOX 2
PROCLEIX
ULTRIO ELITE
ASSAY
Box 2 Procleix
Ultrio Elite Assay
4788 3872/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
NAT
PROCLEIX Grifols
Diagnostic
Solutions
Inc.
Mỹ 1000
test/hộp
Hộp 40 140.989.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
764 BOX 3
PROCLEIX
ULTRIO ELITE
ASSAY
Box 3 Procleix
Ultrio Elite Assay
2062 9417NK/B
YT-TB-CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
NAT
PROCLEIX Grifols
Diagnostic
Solutions
Inc.
Mỹ 1000
test/hộp
Hộp 40 140.989.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 88
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
765 DISCRIMINATO
RY PROBE
REAGENTS
Discriminatory
Probe Reagents
2059 3874/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
NAT
PROCLEIX Grifols
Diagnostic
Solutions
Inc.
Mỹ 3 lọ x 200
test/hộp
Hộp 4 34.776.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
766 NEGATIVE
CALIBRATORS
Negative Calibrators 2060 9417NK/B
YT-TB-CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
NAT
PROCLEIX Grifols
Diagnostic
Solutions
Inc.
Mỹ 30 x 2
mL/hộp
Hộp 10 19.320.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
767 POSITIVE
CALIBRATORS
Positive Calibrators 4808 3873/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
NAT
PROCLEIX Grifols
Diagnostic
Solutions
Inc.
Mỹ 3 box x 15
tube x 2
ml/hộp
Hộp 19 30.359.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
768 PROCLEIX
ASSAY FLUIDS
Procleix Assay
Fluids
4815 190001517
/PCBA-HN
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
NAT
PROCLEIX Grifols
Diagnostic
Solutions
Inc.
Mỹ 1000
test/hộp
Hộp 68 9.107.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
769 PROCLEIX
AUTO DETECT
REAGENTS
Procleix Auto
Detect Reagents
4100 190001518
/PCBA-HN
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
NAT
PROCLEIX Grifols
Diagnostic
Solutions
Inc.
Mỹ 1000
test/hộp
Hộp 68 4.347.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
770 TARGET
ENHANCER
REAGENT
Target Enhancer
Reagent
4540 9417NK/B
YT-TB-CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
NAT
PROCLEIX Grifols
Diagnostic
Solutions
Inc.
Mỹ 1000
test/hộp
Hộp 40 9.866.850 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
771 VersaLyse
Lysing Solution
VersaLyse Lysing
Solution
190001421
/PCBA-HN
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 1 ml/test,
100 tests;
100 ml/lọ
Lọ 18 8.698.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
772 DuraClone IM
Phenotyping
BASIC Tube
DuraClone IM
Phenotyping
BASIC Tube
TKHQ
102330030
021
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Beckman
Coulter
Ấn độ 25 tests/hộp Hộp 34 44.995.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
773 DuraClone IM
Granulocytes
Tube
DuraClone IM
Granulocytes Tube
TKHQ
102330030
021
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Beckman
Coulter
Ấn độ 25 tests/hộp Hộp 27 59.994.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
774 DuraClone IM T
cell subsets Tube
DuraClone IM T
cell subsets Tube
TKHQ
102330030
021
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Beckman
Coulter
Ấn độ 25 tests/hộp Hộp 12 55.994.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 89
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
775 DuraClone RE
ALB Tube,
DuraClone RE
ALB Tube,
TKHQ
102330030
021
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Beckman
Coulter
Ấn độ 25 tests/hộp Hộp 6 55.994.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
776 DuraClone RE
PC Tube
DuraClone RE PC
Tube
TKHQ
102330030
021
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Beckman
Coulter
Ấn độ 25 tests/hộp Hộp 10 67.993.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
777 ClearLLab LS
Lymphoid Screen
Reagent
ClearLLab LS
Lymphoid Screen
Reagent
không có
giấy tờ
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Beckman
Coulter
Ấn độ 25 tests/hộp Hộp 34 48.995.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
778 CD7 APC CD7 APC TKHQ
102330030
021
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 0,5 ml/lọ Lọ 20 15.221.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
779 HLA-DR Pacific
Blue
Anti HLA‐DR
Pacific Blue
1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 0,5 ml (50
test/lọ)
Lọ 8 2.478.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
780 CD10 PC5.5 CD10 PC5.5 XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 0,5 ml/lọ Lọ 8 32.450.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
781 CD33 APC CD33 APC 1996NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 1 ml/lọ Lọ 4 31.500.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
782 CD13 PC5.5 CD13 PC5.5 không có
giấy tờ
XN Miễn
dịch
Máy Phân
tích dòng
chảy tế bào
Navious
Navios6color2l
aser
Immunote
ch
Pháp 0,5 ml/lọ Lọ 8 39.930.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị Minh Tâm
101268476 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
783 Dade® PFA
Collagent/
EPI test Cartridge
Dade® PFA
Collagent/
EPI test Cartridge
B417050 XN Đông
máu
Máy phân
tích chức
năng tiểu
cầu
PFA 100 Siemens Đức 20 test/hộp Hộp 14 15.393.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 90
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
784 Dade® PFA
Collagent/
ADP test
Cartridge
Dade® PFA
Collagent/
ADP test Cartridge
XN Đông
máu
Máy phân
tích chức
năng tiểu
cầu
PFA 100 Siemens Đức 20 test/hộp Hộp 14 15.393.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
785 Dade PFA
Trigger
Solution
Dade PFA Trigger
Solution
XN Đông
máu
Máy phân
tích chức
năng tiểu
cầu
PFA 100 Siemens Đức 3 lọ x
11ml/hộp
Hộp 4 3.509.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
786 XN check level 3 L3 XN Check 7K71-01 XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Sysmex
XN1000
XN1000 Sysmex/ Streck 3,0ml/lọ Lọ 36 2.345.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
787 XN check level 2 L2 XN Check 7K71-10 XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Sysmex
XN1000
XN1000 Sysmex/ Streck 3,0ml/lọ Lọ 36 2.345.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
788 XN check level 1 L1 XN Check 7K71-25 XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Sysmex
XN1000
XN1000 Sysmex/ Streck 3,0ml/lọ Lọ 36 2.345.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
789 Sulfolyser Sulfolyser 7K68-02 XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Sysmex
XN1000
XN1000 Sysmex - Nhật
Bản
2x1.5L/hộp Hộp 12 8.448.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
790 Lysercell WNR Lysercell WNR 7K68-12 XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Sysmex
XN1000
XN1000 Sysmex - Singapo
re
1x5L/hộp Hộp 16 3.020.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
791 Lysercell WDF Lysercell WDF 7K68-27 XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Sysmex
XN1000
XN1000 Sysmex - Singapo
re
1x5L/hộp Hộp 24 8.225.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 91
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
792 Flourocell WNR Fluorocell WNR 8K25-03 XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Sysmex
XN1000
XN1000 Sysmex - Nhật
Bản
2x82mL/hô
p
Hộp 14 6.589.440 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
793 Flourocell WDF Fluorocell WDF 8K25-12 XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Sysmex
XN1000
XN1000 Sysmex - Nhật
Bản
2x42mL/hô
p
Hộp 24 30.469.040 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
794 Flourocell RET Fluorocell RET 8K25-25 XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Sysmex
XN1000
XN1000 Sysmex - Nhật
Bản
2x12mL/hô
p
Hộp 48 14.816.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
795 Cellpack DFL Cellpack DFL 1L77-55 XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Sysmex
XN1000
XN1000 Sysmex - Nhật
Bản
2x1,5L/hộp Hộp 24 5.480.400 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
796 Cellpack DCL Cellpack DCL 1L77-01 XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Sysmex
XN1000
XN1000 Sysmex - Singapo
re
1x20L/Thu
ng
Thung 84 2.512.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
797 Cell Clean Cell Clean 1L77-25 XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Sysmex
XN1000
XN1000 Sysmex - Nhật
Bản
1x50ml Hộp 26 1.874.880 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH thiết
bị và dịch vụ
công nghệ
cao Ngọc Mỹ
101147552 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
798 Architect EBV
VCA IGG
Controls
Architect EBV
VCA IGG Controls
1,182E+10 SPCĐ-
TTB-538-
17
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Đức 2 lọ x 8
ml/hộp
Hộp 4 2.008.125 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
799 Architect EBV
VCA IGG RGT
100 tests
Architect EBV
VCA IGG RGT
100 tests
058948161
90
9515NK/B
YT-TB-CT
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Đức 100
tests/hộp
Hộp 24 5.906.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 92
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
800 Architect EBV
VCA IGG
Calibrators
Architect EBV
VCA IGG
Calibrators
1,182E+10 SPCĐ-
TTB-618-
18
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Đức 1 lọ x 4
ml/hộp
Hộp 2 2.315.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
801 Architect EBV
VCA IGM
Calibrators
Architect EBV
VCA IGM
Calibrators
049279311
90
SPCĐ-
TTB-539-
17
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Đức 1 lọ x 4
ml/hộp
Hộp 2 2.315.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
802 Architect EBV
VCA IGM
Controls
Architect EBV
VCA IGM Controls
1,188E+10 SPCĐ-
TTB-540-
17
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Đức 2 lọ x 8
ml/hộp
Hộp 4 2.008.125 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
803 Architect EBV
VCA IGM RGT
100 tests
Architect EBV
VCA IGM RGT
100 tests
1,188E+10 9515NK/B
YT-TB-CT
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Đức 100
tests/hộp
Hộp 24 5.906.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
804 Architect EBV
EBNA IGG
Calibrators
Architect EBV
EBNA IGG
Calibrators
1,188E+10 SPCĐ-
TTB-617-
18
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Đức 1 lọ x 4
ml/hộp
Hộp 2 2.315.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
805 Architect EBV
EBNA IGG
Controls
Architect EBV
EBNA IGG
Controls
1,188E+10 9515NK/B
YT-TB-CT
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Đức 2 lọ x 8
ml/hộp
Hộp 2 2.008.125 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
806 Architect EBV
EBNA IGG RGT
100 tests
Architect EBV
EBNA IGG RGT
100 tests
047846181
90
SPCĐ-
TTB-537-
17
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Đức 100
tests/hộp
Hộp 16 5.906.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
807 Architect PRE-
TRIGGER
SOLUTION
Architect PRE-
TRIGGER
SOLUTION
047845961
90
170000686
/PCBA-HN
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Ireland 4 lọ x 975
ml/hộp
Hộp 12 3.133.746 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 93
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
808 Architect
TRIGGER
SOLUTION
Architect
TRIGGER
SOLUTION
047846001
90
170000685
/PCBA-HN
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Ireland 4 lọ x 975
ml/hộp
Hộp 12 1.295.910 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
809 Architect Probe
Conditioning
Solution
Architect Probe
Conditioning
Solution
059423221
90
170000667
/PCBA-HN
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Ireland 1 lọ x 25
ml/hộp
Hộp 8 1.413.720 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
810 Architect HBsAg
qualitative II
Reagent kit
Architect HBsAg
qualitative II
Reagent kit
1,173E+10 SCPĐ-
TTB-0001-
14
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Ireland 100
tests/hộp
Hộp 44 3.362.210 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
811 Architect Anti -
HCV Reagent kit
Architect Anti -
HCV Reagent kit
048803401
90
SPCĐ-
TTB-536-
17
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/Mỹ Đức 100
tests/hộp
Hộp 44 8.606.433 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
812 Architect Anti -
HCV Controls
Architect Anti -
HCV Controls
030057121
90
SPCD-
TTB-0188-
16
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/Mỹ Nhật 2 lọ x 8
ml/hộp
Hộp 2 1.963.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
813 Architect
Concentrated
Wash Buffer
Architect
Concentrated Wash
Buffer
030048991
90
170000687
/PCBA-HN
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ
Ireland 4 lọ x 975
ml/hộp
Hộp 8 1.110.780 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
814 Architect Anti -
HCV Calibrators
Architect Anti -
HCV Calibrators
1,166E+10 SPCD-
TTB-0187-
16
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/Mỹ Nhật 1 lọ x 4
ml/hộp
Hộp 1 2.263.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
815 Architect HBsAg
qualitative II
Calibrators
Architect HBsAg
qualitative II
Calibrators
1,166E+10 QLSP-
TTB-0777-
14
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ sản
xuất tại
Ireland 2 lọ x 4
ml/hộp
Hộp 1 2.263.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 94
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
816 Architect HBsAg
qualitative II
Controls
Architect HBsAg
qualitative II
Controls
1,193E+10 SPCD-
TTB-0199-
16
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/
Mỹ sản
xuất tại
Ireland
Ireland 2 lọ x 8
ml/hộp
Hộp 2 1.963.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
817 Architect HIV
Ag/Ab Combo
Controls
Architect HIV
Ag/Ab Combo
Controls
070270951
90
SPCD-
TTB-270-
17
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/Mỹ Đức 4 lọ x 8
ml/hộp
Hộp 8 1.963.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
818 Architect HIV
Ag/Ab Combo
Calibrators
Architect HIV
Ag/Ab Combo
Calibrators
1,182E+10 SPCD-
TTB-269-
17
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/Mỹ Đức 1 lọ x 4
ml/hộp
Hộp 2 2.263.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
819 Architect HIV
Ag/Ab Combo
reagent kit
Architect HIV
Ag/Ab Combo
reagent kit
1,13E+10 SPCĐ-
TTB-541-
17
XN Vi sinh Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i1000SR
i1000SR Abbott/Mỹ
c
Đức 100
tests/hộp
Hộp 160 3.873.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
820 Alinity i HIV
Ag/Ab Combo
Calibrator
Alinity i HIV
Ag/Ab Combo
Calibrator
032903791
90
2349/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/1 lọ x
3ml
Hộp 20 2.263.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
821 Alinity i HIV
Ag/Ab Combo
Controls
Alinity i HIV
Ag/Ab Combo
Controls
047846261
90
3455/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/4 lọ x
8ml
Hộp 36 1.963.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
822 Alinity i HIV
Ag/Ab Combo
Reagent Kit
Alinity i HIV
Ag/Ab Combo
Reagent Kit
048802931
90
1072/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/1200
tests
Hộp 280 51.130.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
823 Alinity i HIV
Ag/Ab Combo
Reagent Kit
Alinity i HIV
Ag/Ab Combo
Reagent Kit
070268891
90
3476/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/200
tests
Hộp 4 8.251.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 95
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
824 Alinity i HBsAg
Qualitative II
Calibrators
Alinity i HBsAg
Qualitative II
Calibrators
072510761
90
2348/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ
sản xuất
tại
Ireland hộp/2 lọ x
3ml
Hộp 20 2.263.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
825 Alinity i HBsAg
Qualitative II
Controls
Alinity i HBsAg
Qualitative II
Controls
072295421
90
3306/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp/2 lọ x
8ml
Hộp 32 1.963.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
826 Alinity i HBsAg
Qualitative II
Reagent Kit
Alinity i HBsAg
Qualitative II
Reagent Kit
069241071
90
598/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp/1200
tests
Hộp 164 35.908.061 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
827 Alinity i HBsAg
Qualitative II
Reagent Kit
Alinity i HBsAg
Qualitative II
Reagent Kit
070271331
90
3473/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp/200
tests
Hộp 4 6.724.420 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
828 Alinity i Anti-
HCV Calibrator
Alinity i Anti-HCV
Calibrator
069088531
90
2350/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/1 lọ x
3ml
Hộp 48 2.263.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
829 Alinity i Anti-
HCV Controls
Alinity i Anti-HCV
Controls
069087991
90
3177/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/2 lọ x
8ml
Hộp 48 1.963.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
830 Alinity i Anti-
HCV Reagent Kit
Alinity i Anti-HCV
Reagent Kit
065444101
90
3453/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/200
tests
Hộp 900 15.507.086 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
831 Alinity Trigger
Solution
Alinity Trigger
Solution
072990011
90
180001136
_PCBA-
HN
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp 4 chai
x 1 l
Hộp 96 1.295.910 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 96
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
832 Alinity Pre-
Trigger Solution
Alinity Pre-Trigger
Solution
1,182E+10 180001135
_PCBA-
HN
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp 4 chai
x 1 l
Hộp 80 3.133.746 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
833 Alinity i-series
Concentrated
Wash Buffer
Alinity i-series
Concentrated Wash
Buffer
1,13E+10 180001133
_PCBA-
HN
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp 2 chai
x 2 l
Hộp 720 1.110.780 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
834 Alinity i-series
Probe
Conditioning
Solution
Alinity i-series
Probe Conditioning
Solution
046878761
90
180001134
_PCBA-
HN
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Ireland hộp 2 chai
x 31,8 ml
Hộp 48 6.616.260 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
835 Alinity i Anti-
HBc II Calibrator
Alinity i Anti-HBc
II Calibrator
032903791
90
2347/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ
sản xuất
tại
Đức hộp/1 lọ x
3ml
Hộp 2 2.315.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
836 Alinity i Anti-
HBc II Controls
Alinity i Anti-HBc
II Controls
047846261
90
3304/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/2 lọ x
8ml
Hộp 2 2.008.125 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
837 Alinity i Anti-
HBc II Reagent
Kit
Alinity i Anti-HBc
II Reagent Kit
048802931
90
3864/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/200
tests
Hộp 4 16.632.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
838 Alinity i HBsAg
Qualitative II
Confirmatory
Reagent Kit
Alinity i HBsAg
Qualitative II
Confirmatory
Reagent Kit
PRD-
04550
3458/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Đức hộp/200
tests
Hộp 4 36.960.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
839 Alinity i HBsAg
Qualitative II
Confirmatory
Manual Diluent
Alinity i HBsAg
Qualitative II
Confirmatory
Manual Diluent
303330/1 6337NK/B
YT-TB-CT
XN Sàng lọc Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Đức 1 chai/hộp Hộp 4 8.316.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 97
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
840 Architect
Methotrexate
Calibrators
Architect
Methotrexate
Calibrators
4587 9586NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott Mỹ 6 lọ x 4
ml/hộp
Hộp 2 2.839.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
841 Architect
Methotrexate
Controls
Architect
Methotrexate
Controls
A09777 9586NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott Mỹ 4 lọ x 8
ml/hộp
Hộp 4 3.958.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
842 Architect
Methotrexate
Reagent Kit
Architect
Methotrexate
Reagent Kit
B53309 9586NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott Mỹ 1 lọ x 6,6ml
1 lọ x
15,0ml; 1
lọ x 5,9
ml/hộp
Hộp 10 12.235.860 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
843 Architect Multi -
assay manual
diluent
Architect Multi -
assay manual
diluent
B88651 170000690
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
s
Ireland 100 ml/ hộp Hộp 4 824.670 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
844 ARC Ferritin
Calibrators
Architect Ferritin
Calibrators
B53328 SPCD-
TTB-0117-
15
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/2 lọ x
4ml
Hộp 4 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
845 ARC Ferritin
Controls
Architect Ferritin
Controls
C00163 SPCD-
TTB-0201-
16
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x
8ml
Hộp 4 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
846 Ferritin Reagent
kit
Architect Ferritin
Reagent kit
B80394 10424NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Hệ thống
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự đông
Anility i
Anillity i Abbott/Mỹ Ireland 100 test/hộp Hộp 16 5.084.680 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
847 ARC B12
Calibrators
Architect B12
Calibrators
B74073 10424NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/6 lọ x
4ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 98
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
848 ARC B12
Controls
Architect B12
Controls
A97050 SPCD-
TTB-0200-
16
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x
8ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
849 ARC B12
Reagent kit
Architect B12
Reagent kit
B36291 10424NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/100 test Hộp 12 5.707.049 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
850 ARC Folate
Calibrators
Architect Folate
Calibrators
B16490 SPCD-
TTB-282-
17
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/6 lọ x
2ml
Hộp 4 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
851 ARC Folate
Controls
Architect Folate
Controls
IM2471 10424NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x
8ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
852 ARC Folate
Reagent Kit
Architect Folate
Reagent Kit
A79389 10424NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/100 test Hộp 24 5.707.049 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
853 ARC AFP
Calibrators
Architect AFP
Calibrators
B42191 SPCD-
TTB-0167-
16
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/6 lọ x
4ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
854 ARC AFP
Controls
Architect AFP
Controls
B42191 SPCĐ-
TTB-622-
18
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x
8ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
855 ARC AFP
Reagent Kit
Architect AFP
Reagent Kit
ORHO37 SPCD-
TTB-0111-
15
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/100 test Hộp 24 4.462.322 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 99
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
856 ARC CA 125 II
Calibrators
Architect CA 125 II
Calibrators
ORHO37 SPCD-
TTB-0039-
14
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott Mỹ hộp/6 lọ x
4ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
857 ARC CA 125 II
Controls
Architect CA 125 II
Controls
96406313 SPCD-
TTB-0172-
16
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
Mỹ hộp/3 lọ x
8ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
858 ARC CA 125 II
Reagent kit
Architect CA 125 II
Reagent kit
96406313 SPCĐ-
TTB-649-
18
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
Mỹ hộp/100 test Hộp 16 10.271.053 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
859 ARC CA 15-3
Calibrators
Architect CA 15-3
Calibrators
96406119 SPCD-
TTB-0138-
15
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
Mỹ hộp/6 lọ x
4 ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
860 ARC CA 15-3
Controls
Architect CA 15-3
Controls
96406119 SPCD-
TTB-0215-
16
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
Mỹ hộp/2 lọ x
8ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
861 ARC CA 15-3
Reagent kit
Architect CA 15-3
Reagent kit
B421240 SPCĐ-
TTB-650-
18
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
Mỹ hộp/100 test Hộp 16 10.271.053 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
862 ARC CA 19-
9XR Calibrators
Architect CA 19-
9XR Calibrators
B421240 SPCD-
TTB-0040-
14
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
Mỹ hộp/6 lọ x
4ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
863 ARC CA 19-
9XR Controls
Architect CA 19-
9XR Controls
OUHP29 QLSP-
TTB-0781-
14
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
Mỹ hộp/3 lọ x
8ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 100
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
864 ARC CA19-9XR
Reagent kit
Architect CA19-
9XR Reagent kit
OUHP29 QLSP-
TTB-0802-
14
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
Mỹ hộp/100 test Hộp 8 10.271.053 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
865 ARC Total PSA
Calibrators
Architect Total
PSA Calibrators
B423325 SPCD-
TTB-0113-
15
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/2 lọ x
4ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
866 ARC Total PSA
Controls
Architect Total
PSA Controls
B423325 SPCD-
TTB-0114-
15
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x
8ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
867 ARC Total PSA
Reagent kit
Architect Total
PSA Reagent kit
OPBP03 SPCD-
TTB-280-
17
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/100 test Hộp 12 10.271.053 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
868 ARC Free PSA
Calibrators
Architect Free PSA
Calibrators
OPBP03 SPCD-
TTB-0197-
16
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/2 lọ x
4ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
869 ARC Free PSA
Controls
Architect Free PSA
Controls
B423425 5254NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x
8ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
870 ARC Free PSA
Reagent kit
Architect Free PSA
Reagent kit
B423425 10377NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/100 test Hộp 8 7.787.524 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
871 ARC CEA
Calibrators
Architect CEA
Calibrators
66831124 SPCD-
TTB-0194-
16
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/2 lọ x
4ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 101
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
872 ARC CEA
Controls
Architect CEA
Controls
66831124 SPCD-
TTB-0034-
14
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/3 lọ x
8ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
873 ARC CEA
Reagent kit
Architect CEA
Reagent kit
66831155 SPCD-
TTB-277-
17
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/100 test Hộp 24 5.084.680 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
874 Architect Intact
PTH Calibrators
Architect Intact
PTH Calibrators
66831155 SPCD-
TTB-0205-
16
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Tây
Ban
Nha
hộp/6 lọ x
4ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
875 Architect Intact
PTH Controls
Architect Intact
PTH Controls
66831141 SPCD-
TTB-0037-
14
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Tây
Ban
Nha
hộp/3 lọ x
8ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
876 ARC Intact PTH
Reagent kit
Architect Intact
PTH Reagent kit
66831141 9586NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Tây
Ban
Nha
hộp/100 test Hộp 4 5.084.680 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
877 ARC Tacrolimus
Whole Blood
Precipitation
Reagent Kit
Architect
Tacrolimus Whole
Blood Precipitation
Reagent Kit
66831138 8924NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/ Mỹ hộp/1 lọ x
20,4 ml
Hộp 2 61.261 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
878 ARC Tacrolimus
Calibrators
Architect
Tacrolimus
Calibrators
66831138 SPCĐ-
TTB-0009-
14
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/ Mỹ hộp/1 lọ x
9ml; 5 lọ x
4,5 ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
879 ARC Tacrolimus
Reagent kit
Architect
Tacrolimus
Reagent kit
05-220-1B 7833NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/ Mỹ hộp/100 test Hộp 2 29.870.961 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 102
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
880 Transplant
pretreatment
tubes
Transplant
pretreatment tubes
170000706
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/ Mỹ hộp/100
ống
Hộp 2 57.426 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
881 Technopath
Multichem WBT
Technopath
Multichem WBT
05-330-1B SPCĐ-
TTB-550-
17
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland hộp/12 lọ x
2ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
882 ARC
Cyclosporine
Calibrator
Architect
Cyclosporine
Calibrator
SPCĐ-
TTB-0216-
16
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/ Mỹ hộp/1 lọ x
9ml; 5 lọ x
4,5ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
883 ARC
Cyclosporine
Reagent kit
Architect
Cyclosporine
Reagent kit
ZPS00949 SPCĐ-
TTB-0008-
14
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
sản xuất
tại Mỹ
Mỹ hộp/100 test Hộp 2 29.870.961 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
884 ARC
Cyclosporine
Whole Blood
Precipitation
Reagent Kit
Architect
Cyclosporine
Whole Blood
Precipitation
Reagent Kit
221011 8924NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
Mỹ hộp/1 lọ x
12,3ml; 1
lọ x 45ml
Hộp 2 61.261 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
885 ARC SCC
Calibrators
Architect SCC
Calibrators
ZPS01436 SPCD-
TTB-0207-
16
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
Nhật hộp/6 lọ x
4ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
886 ARC SCC
Controls
Architect SCC
Controls
AP200422 SPCD-
TTB-0208-
16
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
Nhật hộp/3 lọ x
8ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
887 ARC SCC
Reagent kit
Architect SCC
Reagent kit
ZPS01438 9586NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ
Nhật hộp/100 test Hộp 8 11.125.034 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 103
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
888 ARC Pepsinogen
I Calibrators
Architect
Pepsinogen I
Calibrators
BJ882610 SPCD-
TTB-0164-
16
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Đức hộp/2 lọ x
4ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
889 ARC Pepsinogen
I Controls
Architect
Pepsinogen I
Controls
ZPS01435 SPCD-
TTB-0032-
14
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Đức hộp/3 lọ x
8ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
890 ARC Pepsinogen
I Reagent Kit
Architect
Pepsinogen I
Reagent Kit
BV413997 9586NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Đức hộp/100 test Hộp 12 9.081.792 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
891 ARC
Pepsinogen II
Controls
Architect
Pepsinogen II
Controls
ZPS01439 SPCD-
TTB-272-
17
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Đức hộp/3 lọ x
8ml
Hộp 2 2.082.881 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
892 ARC
Pepsinogen II
Calibrators
Architect
Pepsinogen II
Calibrators
BC444030 SPCD-
TTB-0165-
16
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Đức hộp/2 lọ x
4ml
Hộp 2 2.401.439 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
893 ARC
Pepsinogen II
Reagent kit
Architect
Pepsinogen II
Reagent kit
ZPS01437 9586NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Đức hộp/100 test Hộp 12 9.801.729 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
894 Technopath
Multichem IA
Plus
Technopath
Multichem IA Plus
AW993826 SPCĐ-
TTB-545-
17
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland 12 lọ x
5ml/hộp
Hộp 4 2.457.799 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
895 Architect PRE-
TRIGGER
SOLUTION
Architect PRE-
TRIGGER
SOLUTION
OWHM13 170000686
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland 4 lọ x 975
ml/hộp
Hộp 16 3.133.746 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 104
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
896 Architect
TRIGGER
SOLUTION
Architect
TRIGGER
SOLUTION
OWHM13 170000685
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland 4 lọ x 975
ml/hộp
Hộp 24 1.295.910 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
897 Architect Probe
Conditioning
Solution
Architect Probe
Conditioning
Solution
291070 170000667
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland 1 lọ x 25
ml/hộp
Hộp 16 1.413.720 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
898 Architect
Concentrated
Wash Buffer
Architect
Concentrated Wash
Buffer
291070 170000687
/PCBA-HN
XN Sinh
hóa
Máy miễn
dịch hóa
phát quang
tự động
Architect
i2000SR
i2000SR Abbott/Mỹ Ireland 4 lọ x 975
ml/hộp
Hộp 56 1.110.780 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
Bị Việt Ba
100916798 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
899 RISTOCETIN RISTOCETIN 393 5734NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy ngưng
tập tiểu cầu
530 VS / 700 Chronolog Mỹ hộp/100
tests
Hộp 32 16.476.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
900 Epinephrin Epinephrin 385 5734NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy ngưng
tập tiểu cầu
531 VS / 700 Chronolog Mỹ lọ 5ml Lọ 2 18.286.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
901 COLLAGEN COLLAGEN 384 5734NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy ngưng
tập tiểu cầu
532 VS / 700 Chronolog Mỹ hộp/1000
tests
Hộp 4 22.190.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
902 ADP reagent ADP reagent 386 5734NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy ngưng
tập tiểu cầu
533 VS / 700 Chronolog Mỹ hộp/1000
tests
Hộp 4 22.190.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
903 Thrombin Thrombin 390 5734NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy ngưng
tập tiểu cầu
534 VS / 700 Chronolog Mỹ lọ/1ml Lọ 12 1.560.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
904 Arachidonic
Acid reagent
Arachidonic Acid
reagent
367 5734NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy ngưng
tập tiểu cầu
535 VS / 700 Chronolog Mỹ hộp gồm:
Arachidonic
Acid: 1
lọ/10mg,
và
Albumin,
bovin: 1
lọ/100mg
Hộp 12 7.328.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 105
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
905 Cuvetts (Cóng
đo trở kháng, đo
máu toàn phần)
Cuvetts (Cóng đo
trở kháng, đo máu
toàn phần)
370 5734NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy ngưng
tập tiểu cầu
536 VS / 700 Chronolog Mỹ 144
chiếc/hộp
Hộp 5 2.937.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
906 Stir bars,
disposable
siliconized for
P/N 367 (Thanh
khuấy từ, đo trở
kháng)
Stir bars,
disposable
siliconized for P/N
367 (Thanh khuấy
từ, đo trở kháng)
B417020 5734NK/B
YT-TB-CT
XN Đông
máu
Máy ngưng
tập tiểu cầu
537 VS / 700 Chronolog Mỹ 144 chiếc/lọ Lọ 5 2.352.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
907 Bactec Plus
aerobic/F
Bactec Plus
aerobic/F
002030240
0
13129NK/
BYT-TB-
CT
XN Vi sinh Máy cấy
máu Bactec
Bactec9120/
BactecFX 40/
Bactec 9050
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 chai/hộp Hộp 240 5.333.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
908 Bactec Peds
plus/F
Bactec Peds plus/F 002000305
0
13129NK/
BYT-TB-
CT
XN Vi sinh Máy cấy
máu Bactec
Bactec9120/
BactecFX 40/
Bactec 9051
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 chai/hộp Hộp 104 5.333.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
909 BACTEC
MYCO/F -
LYTIC
BACTEC MYCO/F
- LYTIC
002030200
0
13129NK/
BYT-TB-
CT
XN Vi sinh Máy cấy
máu Bactec
Bactec9120/
BactecFX 40/
Bactec 9052
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 chai/hộp Hộp 24 6.514.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
910 Bactec Lytic/10
Anaearobic/F
Bactec Lytic/10
Anaearobic/F
002030050
0
13129NK/
BYT-TB-
CT
XN Vi sinh Máy cấy
máu Bactec
Bactec9120/
BactecFX 40/
Bactec 9053
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 chai/hộp Hộp 4 5.333.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
911 CLEANAC.3
(CLEANAC)
CLEANAC.3
(CLEANAC)
655408 4887NK/B
YT-TB-CT
XN Hiến
máu
Máy đếm tế
bào Celtac
Celtac MEK Nihon
Kohden
Nhật
Bản
5l/can Can 32 5.964.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
912 HEMOLYNAC.3
N
HEMOLYNAC.3N 656148 4887NK/B
YT-TB-CT
XN Hiến
máu
Máy đếm tế
bào Celtac
Celtac MEK Nihon
Kohden
Nhật
Bản
500 ml/can Can 120 3.115.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
913 ISOTONAC 3 ISOTONAC 3 658366 4887NK/B
YT-TB-CT
XN Hiến
máu
Máy đếm tế
bào Celtac
Celtac MEK Nihon
Kohden
Nhật
Bản
18 l/can Can 170 2.608.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
914 NORMAL
HEMATOLOGY
CONTROL
NORMAL
HEMATOLOGY
CONTROL
656644 4887NK/B
YT-TB-CT
XN Hiến
máu
Máy đếm tế
bào Celtac
Celtac MEK R & D
Systems/
Mỹ lọ 2ml Lọ 12 4.400.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 106
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
915 BD FACS
Shutdown
Solution
BD FACS
Shutdown Solution
628200 170000545
/PCBA-
HCM
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Ba Lan,
Hà Lan
5 lít/thùng thùng 18 1.620.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
916 FACS Clean FACS Clean 628223 170000545
/PCBA-
HCM
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Ba Lan,
Hà Lan
5 lít/thùng thùng 2 2.232.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
917 BD FACSFlow BD FACSFlow LX200-
CAL-K25
170000545
/PCBA-
HCM
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Ba Lan,
Hà Lan
20
Lít/thùng
thùng 19 1.653.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
918 BD™ Cytometer
Setup &
Tracking Beads
BD™ Cytometer
Setup & Tracking
Beads
LX200-
CON-K25
RUO_001_
BD
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/hộp Hộp 2 10.040.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
919 BD FACS 7-
Color Setup
Beads
BD FACS 7-Color
Setup Beads
628222 5431NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 25 test/hộp hộp 2 28.448.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
920 BD™ FC Beads BD™ FC Beads 265100 7648NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 5 test/hộp Hộp 4 24.145.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
921 BD OneFlow™
Setup beads
BD OneFlow™
Setup beads
265200 7648NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 25 test/hộp Hộp 4 12.570.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
922 HLA-B27 Kit HLA-B27 Kit 628230 5431NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/hộp hộp 15 12.254.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
923 CD42a PerCP CD42a PerCP B36880 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/hộp Lọ 3 17.922.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 107
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
924 BD
Pharmingen™
APC Mouse Anti-
Human CD42b
BD Pharmingen™
APC Mouse Anti-
Human CD42b
B36872 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test, 2
ml/lọ
Lọ 2 8.336.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
925 Multitest
CD3/CD8/CD45/
CD4
Multitest
CD3/CD8/CD45/C
D4
B36845 5431NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ lọ 5 7.753.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
926 Trucount tubes Trucount tubes B36846 5431NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/hộp Hộp 5 8.211.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
927 BD
PharmingenTM
FITC mouse
Anti-Human IgG
C/N: 555786
BD PharmingenTM
FITC mouse Anti-
Human IgG C/N:
555786
B36868 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 7 11.670.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
928 CD8 FITC CD8 FITC OSR6202 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 5 7.353.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
929 CD20 FITC CD20 FITC OSR6004 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 5 10.153.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
930 BD
Pharmingen™
FITC Mouse
Anti-Human
CD64
BD Pharmingen™
FITC Mouse Anti-
Human CD64
OSR6607 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 5 8.315.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
931 Anti-
Myeloperoxidase
FITC
Anti-
Myeloperoxidase
FITC
OSR6209 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ lọ 9 9.628.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
932 CD10 PE CD10 PE 31925 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ lọ 9 11.116.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 108
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
933 CD56
(NCAM16.2) PE
CD56
(NCAM16.2) PE
31122 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ lọ 9 10.503.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
934 CD33 PE CD33 PE OSR60117 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 5 7.878.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
935 CD79a PE CD79a PE 100147 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ lọ 9 10.440.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
936 CD3 PerCP-
Cy5.5
CD3 PerCP-Cy5.5 OSR6216 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ lọ 18 10.941.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
937 BD
Pharmingen™
PerCP-Cy5.5
Mouse Anti-
Human CD38
BD Pharmingen™
PerCP-Cy5.5
Mouse Anti-Human
CD38
OSR6179 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 0,1 mg/lọ lọ 3 19.256.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
938 HLA-DR PerCP-
Cy5.5
HLA-DR PerCP-
Cy5.5
OSR61155 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ lọ 9 11.254.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
939 CD4 PE-Cy7 CD4 PE-Cy7 ODR30034 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 5 21.006.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
940 CD13 PE-Cy7 CD13 PE-Cy7 ODR30035 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 5 20.840.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
941 CD7 APC CD7 APC ODR30036 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 5 12.889.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 109
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
942 CD34 (8G12)
APC
CD34 (8G12) APC 66039 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 5 12.254.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
943 CD117 APC CD117 APC ODC0003 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 5 14.004.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
944 CD45 APC-H7 CD45 APC-H7 ODC0004 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 18 26.258.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
945 BD FECSTM
Lysing Solution
BD FECSTM
Lysing Solution
31927 170000327
/PCBA-
HCM
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 ml/hộp hộp 3 7.353.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
946 FACS™
Permeabilizing
Solution 2
FACS™
Permeabilizing
Solution 2
OSR6178 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 500 test/lọ lọ 2 10.503.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
947 CD138 PE CD138 PE 31113 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ lọ 2 10.420.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
948 CD23 APC CD23 APC 906840 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 1 9.586.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
949 CD22 PE CD22 PE 909890 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 2 8.753.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
950 BD
Pharmingen™
FITC Mouse
Anti-Human
CD71
BD Pharmingen™
FITC Mouse Anti-
Human CD71
906880 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 1 10.420.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 110
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
951 BD
Pharmingen™
PE Mouse Anti-
Human CD235a
BD Pharmingen™
PE Mouse Anti-
Human CD235a
OSR6211 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 0,1 mg/lọ lọ 1 9.170.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
952 FMC7 FITC FMC7 FITC B12396 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ lọ 3 18.339.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
953 BD
Pharmingen™
PE Mouse Anti-
Human CD1a
BD Pharmingen™
PE Mouse Anti-
Human CD1a
31935 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 1 14.004.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
954 CD2 PE-Cy7 CD2 PE-Cy7 31127 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 1 15.463.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
955 CD11b PE CD11b PE OSR6120 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 1 16.672.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
956 BD
Pharmingen™
PE-Cy™5
Mouse Anti-
Human CD16
BD Pharmingen™
PE-Cy™5 Mouse
Anti-Human CD16
OSR6621 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 1 13.129.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
957 BD OneFlow™
A LOT
BD OneFlow™ A
LOT
OSR6165 9089NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 10 tests/hộp Hộp 70 34.285.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
958 Oneflow LST Oneflow LST B00389 7648NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 20 test/hộp Hộp 11 29.114.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
959 BD FACS
Permeabillizing
Solution 2
BD FACS
Permeabillizing
Solution 2
ODC0005 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 200 test/lọ lọ 6 9.628.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 111
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
960 Intrasure kit Intrasure kit OSR6287 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/hộp Hộp 20 9.545.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
961 FACS Diva
CS&T IVD
FACS Diva CS&T
IVD
ODC0011 5431NK/B
YT-TB-CT
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/hộp Hộp 2 16.047.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
962 BD
Horizon™ V450
Mouse Anti-
Human CD20
CD20 V450 472137 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 3 7.503.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
963 BD
Horizon™ V500-
C Mouse Anti-
Human CD45
BD
Horizon™ V500-C
Mouse Anti-Human
CD45
908550 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 13 12.814.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
964 FITC Mouse
Anti-Human
CD58
FITC Mouse Anti-
Human CD58
905620 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 15.317.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
965 PE Mouse Anti-
Human CD66c
PE Mouse Anti-
Human CD66c
908520 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 11.670.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
966 CD34 PerCP-
Cy5.5
CD34 PerCP-Cy5.5 31071 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ Lọ 22 17.505.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
967 CD19 PE-Cy7 CD19 PE-Cy7 31070 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ lọ 8 16.460.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
968 CD10 APC CD10 APC 31072 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 15.317.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 112
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
969 CD38 APC-H7 CD38 APC-H7 OSR6122 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 15.990.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
970 BD
Horizon™ V450
Mouse Anti-
Human CD3
BD
Horizon™ V450
Mouse Anti-Human
CD3
OSR6286 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 120 test/lọ Lọ 1 5.419.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
971 Anti-TdT FITC Anti-TdT FITC 66320 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ Lọ 2 9.712.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
972 PE Mouse Anti-
Human CD99
PE Mouse Anti-
Human CD99
66316 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 8.753.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
973 CD5 PerCP-
Cy5.5
CD5 PerCP-Cy5.5 66317 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ lọ 5 14.421.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
974 CD10 PE-Cy7 CD10 PE-Cy7 66319 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 19.693.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
975 APC Mouse Anti-
Human CD1a
APC Mouse Anti-
Human CD1a
66318 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 10.420.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
976 CD3 APC-H7 CD3 APC-H7 ODC0014 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 5.816.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
977 BD
Horizon™ V450
Mouse Anti-
Human HLA-DR
Anti- HLA- DR
V450
ODC0015 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 9 6.669.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 113
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
978 CD16 FITC CD16 FITC ODC0016 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ Lọ 13 35.010.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
979 CD13 PE CD13 PE OSR6193 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 6 9.628.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
980 CD117 PE-Cy7 CD117 PE-Cy7 OSR6126 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 9 16.672.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
981 CD11b APC CD11b APC OSR6230 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 6 12.504.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
982 CD10 APC-H7 CD10 APC-H7 OSR6189 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 6 34.177.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
983 FITC Mouse
Anti-Human
CD35
FITC Mouse Anti-
Human CD35
10015556 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 10.420.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
984 CD64 PE CD64 PE 10015573 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ Lọ 3 17.089.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
985 IREM-2 APC
(UP-H2)
IREM-2 APC (UP-
H2)
280-1 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 29.592.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
986 CD14 APC-H7 CD14 APC-H7 280-2 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 2 10.420.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 114
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
987 CD36 FITC CD36 FITC 280-3 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ Lọ 2 23.340.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
988 PE Mouse anti-
Human CD105
(Endoglin)
PE Mouse anti-
Human CD105
(Endoglin)
ODR3021 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 13.129.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
989 CD33 APC CD33 APC ODR3023 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 10.066.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
990 CD71 APC-H7 CD71 APC-H7 66300 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 26.675.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
991 CD23 FITC CD23 FITC OSR6112 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ Lọ 2 13.129.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
992 CD10 PE CD10 PE OSR6132 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ Lọ 2 18.756.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
993 CD79b PerCP-
Cy5.5 Mouse
Anti-Human
CD79b
CD79b PerCP-Cy
5.5
31092 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 50 test/lọ Lọ 2 9.295.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
994 CD200 APC CD200 APC OSR61118 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 34.593.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
995 CD43 APC-H7 CD43 APC-H7 OSR61205 hàng RUO
ko có
GPNK
XN Miễn
dịch
Máy phân
tích dòng
chảy tế bào
BD Canto
BD
FACScanto II
Becton,
Dickinson
and
Company
Mỹ 100 test/lọ Lọ 1 36.261.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 115
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
996 Cleaner SCS Cleaner SCS 33555 180000094
/PCBA-
HCM
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
6 lọ x 5
ml/hộp
Hộp 21 1.015.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
997 N Diluent N Diluent 33530 180000094
/PCBA-
HCM
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
5 lít/hộp Hộp 160 998.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
998 N FLC Control
SL1
N FLC Control SL1 33535 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
3 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 8 8.076.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
999 N FLC Control
SL2
N FLC Control SL2 A14206 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
3 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 8 8.076.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1000 N FLC Standard
SL
N FLC Standard SL A32493 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
3 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 8 12.133.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1001 N FLC
Supplementary
Reagent
N FLC
Supplementary
Reagent
A32494 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
3 lọ x 0,5
ml Suppl
A, 3 lọ x 2
ml Suppl
B/hộp
Hộp 68 8.076.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1002 N Latex FLC
kappa
N Latex FLC kappa B11057 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
3 lọ x 1,7
ml/hộp
Hộp 80 27.961.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1003 N Latex FLC
lambda
N Latex FLC
lambda
81906 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
3 lọ x 2,1
ml/hộp
Hộp 80 27.961.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1004 N Latex IgE
mono
N Latex IgE mono 81910 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
3 lọ x 3
ml/hộp
Hộp 80 4.643.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1005 N Protein
Standard SL
N Protein Standard
SL
33560 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
3 lọ x 3
ml/hộp
Hộp 8 2.419.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1006 N Reaction
Buffer
N Reaction Buffer 33565 180000094
/PCBA-
HCM
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
hộp 5 lít Hộp 24 2.419.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 116
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1007 N Supplementary
Reagent L
N Supplementary
Reagent L
33830 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
L/A: 6 lọ x
0,5ml
L/B: 2 lọ x
6 ml/hộp
Hộp 24 1.834.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1008 N/T Protein
Control SL/H
N/T Protein
Control SL/H
33835 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
3 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 8 2.419.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1009 N/T Protein
Control SL/L
N/T Protein
Control SL/L
33800 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
3 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 8 2.419.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1010 N/T Protein
Control SL/M
N/T Protein
Control SL/M
33805 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
3 lọ x 1
ml/hộp
Hộp 8 2.419.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1011 N AS IgG1 N AS IgG1 B63284 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
1 lọ x 1,5
ml/hộp
Hộp 8 11.560.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1012 N AS IgG2 N AS IgG2 B63285 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
1 lọ x 1,5
ml/hộp
Hộp 8 11.560.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1013 N Latex IgG3 N Latex IgG3 33410 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
1 lọ x 2
ml/hộp
Hộp 8 12.580.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1014 N Latex IgG4 N Latex IgG4 33415 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
1 lọ x 2
ml/hộp
Hộp 8 12.580.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1015 N Supplementary
Reagent/
Precipitation
N Supplementary
Reagent/
Precipitation
33000 4963NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec Siemens Đức,
Hà Lan
1 lọ x 5
ml/hộp
Hộp 24 625.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1016 Acid/Base
reagents
Acid/Base reagents 81912 170002339
/PCBA-
HCM
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 lọ x 1500
ml/hộp
Hộp 16 3.612.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 117
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1017 Active B12
(AB12)
Active B12 (AB12) 81911 3334NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
100 test/hộp Hộp 8 17.440.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1018 Active B12
Control (QC
Active B12) (QC
AB12) (Active
B12 QC)
Active B12 Control
(QC Active B12)
(QC AB12) (Active
B12 QC)
A16793 3334NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 lọ x 7
ml/hộp
Hộp 8 5.159.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1019 AFP AFP A16972 SPCÐ-
TTB-0225-
16
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
100 test/hộp Hộp 8 5.570.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1020 Ancillary Probe
wash 1
Ancillary Probe
wash 1
A16953 170002339
/PCBA-
HCM
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 lọ x 25
ml/hộp
Hộp 3 2.157.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1021 Ancillary Probe
wash 3
Ancillary Probe
wash 3
387992 170002339
/PCBA-
HCM
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
1 lọ x 50
ml/hộp
Hộp 3 1.949.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1022 Ancillary Probe
wash 4
Ancillary Probe
wash 4
387993 170002339
/PCBA-
HCM
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
1 lọ x 25
ml/hộp
Hộp 3 1.879.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1023 CA 125 II CA 125 II 387999 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
100 test/hộp Hộp 8 11.025.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1024 CA 125II
calibrator
CA 125II calibrator 800-7217 5025NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 2 5.567.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1025 CA 15-3 CA 15-3 800-7703 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
100 test/hộp Hộp 8 11.340.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 118
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1026 CA 19-9 (bao
gồm cal)
CA 19-9 (bao gồm
cal)
800-7204 SPCÐ-
TTB-0227-
16
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
250 test/hộp Hộp 3 28.350.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1027 CA15-3
Calibrator
CA15-3 Calibrator 00994 5025NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 2 4.767.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1028 Calibrator A Calibrator A T2608 5025NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 2 5.115.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1029 Calibrator B Calibrator B 314471 5025NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 2 6.089.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1030 Calibrator C Calibrator C 314501 5025NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 2 4.175.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1031 Calibrator D Calibrator D 318040 5025NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 2 3.409.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1032 Calibrator E Calibrator E 314211 5025NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 2 3.480.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1033 Calibrator J
(Gentamycin
calibrator)
(GENT
calibrator)
Calibrator J
(Gentamycin
calibrator)
(GENT calibrator)
314301 5025NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 2 14.091.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1034 Calibrator Q
(PSA calibrator)
Calibrator Q (PSA
calibrator)
562245 5025NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 2 4.523.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 119
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1035 Calibrator V
(Vancomycin
calibrator)
(VANC
calibrator)
Calibrator V
(Vancomycin
calibrator) (VANC
calibrator)
310650 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 2 8.524.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1036 CEA CEA 310651 SPCÐ-
TTB-392-
17
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
100 test/hộp Hộp 4 5.493.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1037 Cleaning
Solution
concentrate
Cleaning Solution
concentrate
310652 170002339
/PCBA-
HCM
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
12 lọ x 70
ml/hộp
Hộp 8 4.245.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1038 COR (costisol) COR (costisol) 05-200-1A 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
50 test/hộp Hộp 8 2.450.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1039 CpS (C- Peptid) CpS (C- Peptid) 310990 3334NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
100 test/hộp Hộp 2 6.300.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1040 CpS Calibrator
(C-Peptid
Calibrator)
CpS Calibrator (C-
Peptid Calibrator)
319132 3334NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 bộ x 2 lọ
x1 ml/hộp
Hộp 2 5.768.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1041 EPO CONTROL EPO CONTROL 318041 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
hộp 3 lọ x
2 ml
Hộp 8 2.131.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1042 FER (Ferritin) FER (Ferritin) 319111 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
250 test/hộp Hộp 160 6.869.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1043 FPSA FPSA 310341 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
50 test/hộp Hộp 12 3.644.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 120
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1044 FPSA Calibrator FPSA Calibrator 319108 5025NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 4 8.211.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1045 FT3 FT3 319110 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
50 test/hộp Hộp 16 2.030.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1046 FT4 FT4 389219 SPCÐ-
TTB-0228-
16
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
50 test/hộp Hộp 16 2.030.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1047 GENT
(gentamycin)
GENT (gentamycin) 389229 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
50 test/hộp Hộp 4 4.744.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1048 Multi Diluent 1 Multi Diluent 1 389239 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 lọ x 25
ml/hộp
Hộp 4 2.953.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1049 Multi Diluent 2 Multi Diluent 2 314391 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 lọ x 10
ml/hộp
Hộp 2 2.884.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1050 Multi Diluent 3 Multi Diluent 3 312251 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 lọ x 5
ml/hộp
Hộp 2 2.677.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1051 PCT
(Procanxitonin)
PCT
(Procanxitonin)
05-201-1U 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
100 test/hộp Hộp 24 28.001.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1052 PSA PSA 311611 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
100 test/hộp Hộp 12 7.650.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 121
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1053 QC PCT (PCT
control)
QC PCT (PCT
control)
310340 5025NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 16 6.958.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1054 T3 T3 310360 SPCÐ-
TTB-610-
17
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
80 test/hộp Hộp 12 3.240.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1055 T3/T4/VB12
Ancillary Reagent
T3/T4/VB12
Ancillary Reagent
312201 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 lọ x 25
ml/hộp
Hộp 8 2.609.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1056 TOBR
(Tobramycin)
TOBR
(Tobramycin)
319150 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
50 test/hộp Hộp 8 4.744.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1057 TSH TSH 319109 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
100 test/hộp Hộp 8 3.845.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1058 VANC
(Vancomycin)
VANC
(Vancomycin)
314561 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
50 test/hộp Hộp 4 4.744.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1059 VB12 (Vitamin
B12)
VB12 (Vitamin
B12)
310690 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
100 test/hộp Hộp 8 6.030.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1060 VB12
DTT/Releasing
Agent
VB12
DTT/Releasing
Agent
310691 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
hộp DTT:1
lọ x 2ml
REL: 2 lọ x
25 ml
Hộp 4 2.087.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1061 Wash 1 Wash 1 312171 170002339
/PCBA-
HCM
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
2 lọ x 2500
ml/hộp
Hộp 28 2.809.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 122
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1062 TIgE (Total IGE -
50)
TIgE (Total IGE) 314381 8161NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
Advia
Centaur
XPT
Advia Centaur
XPT
Siemens Mỹ,
Anh,
Nhật
50 test/hộp Hộp 16 3.251.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1063 Digitonin Digitonin 064274051
90
ko cần
GPNK
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
AU5800 SIGMA Mỹ 1g/lọ Lọ 2 15.800.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1064 G-6-PDH G-6-PDH 063689211
90
6415NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
AU5800 RANDOX Anh R1: 1 lọ x
100ml
R2: 1 lọ x
2ml
R3: 1 lọ x
2ml
R4: 1 lọ x
20ml/hộp
Hộp 4 1.851.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1065 G-6-PDH control
D
G-6-PDH control D 051626451
90
5010NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
AU5800 RANDOX Anh 6 lọ x
0,5ml/hộp
Hộp 2 4.452.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1066 G-6-PDH control
N
G-6-PDH control N 1,182E+10 5010NK/B
YT-TB-CT
XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
sinh hóa
AU5800 RANDOX Anh 6 lọ x
0,5ml hộp
Hộp 2 4.452.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1067 SHEATH/RINSE SHEATH/RINSE 1P74-25 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Mỹ thùng 20l Thùng 78 5.828.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1068 PEROX
SHEATH
PEROX SHEATH 3P36-01 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Mỹ kit 4 x
2725 ml
Kit 18 7.095.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1069 HEMATOLOGY
CONTROL
NORMAL (3-in-
1 testpoint
(NORM control))
HEMATOLOGY
CONTROL
NORMAL (3-in-1
testpoint (NORM
control))
3P36-10 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Mỹ 4 ml/lọ Lọ 48 2.735.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1070 HEMATOLOGY
CONTROL
ABNORMAL 1
(3-in-1 testpoint
(ABN1 control))
HEMATOLOGY
CONTROL
ABNORMAL 1 (3-
in-1 testpoint
(ABN1 control))
3P36-25 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Mỹ 4 ml/lọ Lọ 48 2.735.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 123
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1071 HEMATOLOGY
CONTROL
ABNORMAL 2
(3-in-1 testpoint
(ABN2 control))
HEMATOLOGY
CONTROL
ABNORMAL 2
(3-in-1 testpoint
(ABN2 control))
2K45-01 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Mỹ 4 ml/lọ Lọ 48 2.735.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1072 EZ WASH EZ WASH 2K45-10 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Mỹ kit 2 x
1620 ml
Kit 59 6.667.900 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1073 DIFF TIMEPAC DIFF TIMEPAC 2K45-28 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Mỹ Perox 1: kit
2 x 650 ml
Perox 2: kit
2 x 575 ml
Perox 3: kit
2 x 585 ml
Perox
Sheath: kit
2 x 2725
ml
Kit 24 40.050.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1074 CN FREE CBC
TIMEPAC
CN FREE CBC
TIMEPAC
2K44-01 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Mỹ RBC PLT:
kit 2 x
2700 ml
CN -FREE
HGB: kit 2
x 1100 ml
Baso: kit 2
x 1100 ml
Defoamer:
1 lọ x 75 ml
Kit 24 26.336.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1075 AUTORETIC AUTORETIC 2K44-10 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Mỹ kit 4 x 820
ml
Kit 34 54.929.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1076 SETPOINT
CALIBRATOR
SETPOINT
CALIBRATOR
2K44-25 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Mỹ 2 lọ x 6,1
ml/hộp
Hộp 2 10.300.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 124
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1077 METHANOL METHANOL 2K91-01 ko yêu cầu
GPNK
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Pháp,
Mỹ
4 hộp
x2,5lít
Hộp 24 15.020.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1078 MAY
GRUNWALD
STAIN
MAY
GRUNWALD
STAIN
2K91-10 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Pháp,
Mỹ
4 hộp
x2,5lít
Hộp 14 17.360.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1079 MAY
GRUNWALD
GIEMSA
BUFFER
MAY
GRUNWALD
GIEMSA BUFFER
2K91-28 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Pháp,
Mỹ
4 hộp
x2,5lít
Hộp 25 7.452.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1080 GIEMSA STAIN GIEMSA STAIN 7K70-01 11089NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Pháp,
Mỹ
6 hộp x 0,5
lít
Hộp 8 15.250.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1081 ADVIA
AUTOSLIDE
RINSE
ADVIA
AUTOSLIDE
RINSE
7K70-10 11028NK/
BYT-TB-
CT
XN Tế bào Máy xét
nghiệm
huyết học
Advia 2120i
Advia 2120i Siemens Pháp,
Mỹ
can 10lít Can 16 11.960.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế
Phương Đông
101088272 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1082 INNO - LIA
HCV Score
INNO-LIA HCV
Score
002001310
0
số
3799/BYT-
TB-CT
XN Sàng lọc Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Fujirebio
Europe
N.V./
Bỉ 20 Test/hộp Kit 4 22.500.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH
Thương mại
dịch vụ Thiết
bị Đông Nam
Á
107300158 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1083 INNO- LIA TM
HIV I/II Score
INNO-LIA TM
HIV I/II score
002050010
0
số
2728/BTY-
TB-CT
XN Sàng lọc Hóa chất cơ
bản, Không
chạy trên
máy
Fujirebio
Europe
N.V./
Bỉ 20 Test/hộp Kit 4 21.000.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH
Thương mại
dịch vụ Thiết
bị Đông Nam
Á
107300158 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1084 HBsAg II HBsAg II 8D07-10 4101/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche/ Đức 100
tests/hộp
Hộp 496 2.564.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1085 HIV combi PT HIV combi PT 8D07-26 02279/BY
T-TB-CT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche/ Đức 100 test/hộp Hộp 320 4.200.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1086 Anti-HCV II Anti-HCV II 9D65-10 0247/QÐ-
QLD
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche/ Đức 200 test/hộp Hộp 184 14.452.200 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 125
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1087 Anti-HCV II Anti-HCV G2
Elecsys cobas e 100
9D65-01 0247/QÐ-
QLD
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 100 test/hộp Hộp 80 7.226.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1088 Precicontrol HIV Precicontrol HIV 9D65-26 3366/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 3 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 20 3.554.775 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1089 Anti-HBc IgM Anti-HBc IgM 5P76-10 4101/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 100 test/hộp Hộp 4 5.827.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1090 Anti-HBc Elecsys Anti-HBc II 6E23-65 02617/BY
T-TB-CT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 100 test/hộp Hộp 16 4.195.800 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1091 Anti-HBe Anti-Hbe 6C55-60 4101/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 100 test/hộp Hộp 4 4.895.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1092 Anti-HBs Elecsys Anti-HBs II 1l56-40 07211/BY
T-TB-CT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 100 test/hộp Hộp 40 2.564.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1093 HBeAg HBeAg 6C54-58 4101/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 100 test/hộp Hộp 4 4.895.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1094 PreciControl
Anti-HBc II
PreciControl Anti-
HBc II
069977161
90
02812NK/
BYT-TB-
CT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 2 bộ x 8 lọ
x 1,3
ml/hộp
Hộp 2 1.631.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1095 PreciControl
Anti-HBC IgM
PreciControl Anti-
HBC IgM
069975461
90
0945/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 2 bộ x 8 lọ
x 1 ml/hộp
Hộp 2 2.715.615 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1096 PreciControl
Anti-HBe
PreciControl Anti-
Hbe
069975381
90
0945/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 2 bộ x 8 lọ
x1,3 ml/hộp
Hộp 2 1.165.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1097 PreciControl
Anti-HBs
PreciControl Anti-
HBs
05-442-1B 0945/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 2 bộ x 8 lọ
x 1,3
ml/hộp
Hộp 2 1.631.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 126
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1098 PreciControl
HBeAg
PreciControl
HBeAg
069977241
90
0945/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 2 bộ x 8 lọ
x 1,3
ml/hộp
Hộp 2 1.165.500 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1099 CMV IgM CMV IgM 069975111
90
05630NK/
BYT-TB-
CT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 100 test/hộp Hộp 26 6.993.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1100 CMV IgG CMV IgG 069975031
90
0945/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 100 test/hộp Hộp 12 4.662.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1101 PreciControl
CMV IgG
PreciControl CMV
IgG
05630NK/
BYT-TB-
CT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 2 bộ x 8 lọ
x 1,0
ml/hộp
Hộp 4 2.668.995 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1102 PreciControl
CMV IgG
Avidity
PreciControl CMV
IgG Avidity
4101/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 6x1ml Hộp 2 3.990.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1103 Diluent Universal Diluent Universal 170000344
/PCBA-
HCM
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 2 lọ x 16
ml/hộp
Hộp 18 1.631.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1104 ProCell M ProCell M 70501,
70502,
71010,
79900,
69302
170000343
/PCBA-
HCM
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 2 bình 2
l/hộp
Hộp 96 1.604.394 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1105 ProbeWash M ProbeWash M 69860 170000343
/PCBA-
HCM
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 12 lọ x 70
ml/hộp
Hộp 12 1.645.908 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1106 Pre Clean M Pre Clean M 05-221-1D 170000343
/PCBA-
HCM
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 5 lọ x 600
ml/hộp
Hộp 32 1.267.398 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1107 ProCell ProCell 69301 170000408
/PCBA-
HCM
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 6 lọ x 380
ml/hộp
Hộp 68 1.708.179 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1108 CleanCell CleanCell 69300 170000408
/PCBA-
HCM
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 6 lọ x 380
ml/hộp
Hộp 68 1.708.179 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 127
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1109 SysWash SysWash 118441 170000408
/PCBA-
HCM
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 500 ml/hộp Hộp 12 1.366.299 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1110 CMV IgG
Avidity
CMV IgG Avidity 20700 04828NK/
BYT-TB-
CT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 100 test/hộp Hộp 4 8.489.250 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1111 HBsAg
Confirmatory
Test
HBsAg
Confirmatory Test
69301 0945/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 2 bộ x 2 lọ
x 1,0
ml/hộp
Hộp 4 2.564.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1112 ISE Cleaning
Solution/
SysClean
ISE Cleaning
Solution/ SysClean
69300 170000343
/PCBA-
HCM
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 5 lọ x 100
ml/hộp
Hộp 5 1.708.179 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1113 PreciControl
HBsAg II
PreciControl
HBsAg II
118441 0945/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 2 bộ x 8 lọ
x 1,3 ml
/hộp
Hộp 12 1.631.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1114 PreciControl
Anti- HCV
PreciControl Anti-
HCV
20700 0945/QÐ-
BYT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 2 bộ x 8 lọ
x 1,3
ml/hộp
Hộp 12 2.214.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1115 PreciControl
CMV IgM
PreciControl CMV
IgM
79853 05630NK/
BYT-TB-
CT
XN Vi sinh Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas 601/
Cobas 411
Roche Đức 2 bộ x 8 lọ
x 1,0
ml/hộp
Hộp 4 2.668.995 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1116 CleanCell M CleanCell M 59502 170000344
/PCBA-
HCM
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 2 bình x 2
l/hộp
Hộp 96 1.902.318 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1117 Elecsys Anti-
HCV II
Elecsys Anti-HCV
II
GT2002-
100
04325/BY
T-TB-CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 300 test/hộp Hộp 960 21.678.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1118 Elecsys HBsAg II Elecsys HBsAg II 10260024 06287/BY
T-TB-CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 300 test/hộp Hộp 752 7.692.300 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1119 Elecsys HIV Duo Elecsys HIV Duo GT2010 -
100
03835/BY
T-TB-CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 300 test/hộp Hộp 344 12.474.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 128
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1120 PreciControl
HIV Gen II
PreciControl HIV
Gen II
102740024 03836/BY
T-TB-CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 3 bộ x 2 lọ
x 2 ml/hộp
Hộp 40 3.554.775 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1121 Elecsys CMV
IgM
Elecsys CMV IgM GT2000 -
100
04828NK/
BYT-TB-
CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 300 test/hộp Hộp 16 20.979.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1122 PreClean II M PreClean II M 10256024 170000343
/PCBA-
HCM
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 2 bình x 2
l/hộp
Hộp 360 935.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1123 ProCell II M ProCell II M GT2006 -
100
190000247
/PCBA-
HCM
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 2 bình x 2
l/hộp
Hộp 640 1.604.394 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1124 Eco-D Eco-D 102630024 170000343
/PCBA-
HCM
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 12 lọ x 59
ml/hộp
Hộp 4 2.278.386 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1125 Diluent
Universal II
Diluent Universal GT2001 -
100
170000343
/PCBA-
HCM
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 45,2 ml/hộp Hộp 24 2.304.776 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1126 HBsAg
Confirmatory
Test
HBsAg
Confirmatory Test
102660024 0945/QÐ-
BYT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 2 bộ x 2 lọ
x 1,0
ml/hộp
Hộp 4 2.564.100 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1127 ISE Cleaning
Solution/
SysClean
ISE Cleaning
Solution/ SysClean
69013 170000343
/PCBA-
HCM
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 5 lọ x 100
ml/hộp
Hộp 12 1.708.179 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1128 PreciControl
HBsAg II
PreciControl
HBsAg II
10257250 0945/QÐ-
BYT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 2 bộ x 8 lọ
x 1,3 ml
hộp
Hộp 24 1.631.700 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1129 PreciControl
Anti- HCV
PreciControl Anti-
HCV
50003767 0945/QÐ-
BYT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 2 bộ x 8 lọ
x 1,3 ml
hộp
Hộp 24 2.214.450 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1130 PreciControl
CMV IgM
PreciControl CMV
IgM
S0600 05630NK/
BYT-TB-
CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 2 bộ x 8 lọ
x 1,0
ml/hộp
Hộp 4 2.668.995 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 129
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1131 CleanCell M CleanCell M 2503 170000344
/PCBA-
HCM
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức 2 bình x 2
l/hộp
Hộp 640 1.902.318 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1132 cobas® MPX cobas® MPX 291071 05478/BY
T-TB-CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức/Th
ụy Sỹ
480 test/hộp Hộp 152 335.445.600 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1133 cobas omni MGP
Reagent
cobas omni MGP
Reagent
ORKE41 170002654
/PCBA-
HCM
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Mỹ 480 test/hộp Hộp 160 7.150.154 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1134 cobas omni Lysis
Reagent
cobas omni Lysis
Reagent
ORKE41 170002651
/PCBA-
HCM
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Mỹ 4 bình x
875 ml/hộp
Hộp 96 35.199.648 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1135 cobas® NHP
Negative Control
Kit
cobas® NHP
Negative Control
Kit
OUPZ17 01668NK/
BYT-TB-
CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Mỹ 16 runs/hộp Hộp 56 10.332.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1136 cobas® MPX
Control Kit
cobas® MPX
Control Kit
OUPZ17 05479/BY
T-TB-CT
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Đức/Th
ụy Sỹ
3 bộ x 4 lọ
x 1 ml/hộp
Hộp 220 26.399.736 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1137 cobas omni
Specimen Diluent
cobas omni
Specimen Diluent
OPDY03 170002652
/PCBA-
HCM
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Mỹ 4 bình x
875 ml/hộp
Hộp 56 7.216.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1138 cobas omni
Wash Reagent
cobas omni Wash
Reagent
OPDY03 170002653
/PCBA-
HCM
XN Sàng lọc Máy xét
nghiệm
miễn dịch
tự động
Cobas e 801 Roche Mỹ 4,2 l/hộp Hộp 280 2.706.000 HC theo máy,
gồm 1,233
DM, chia
thành 103 P
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng phần
Công ty
TNHH TM
và PP Hoàng
Gia
105402235 1728/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1139 First- Strand
cDNA Synthesis
Kit for Real-
Time PCR
RevertAid First
Strand cDNA
Synthesis Kit
K1622 XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
ThermoSci
entific
Lithuan
ia
100 phản
ứng/bộ
Bộ 20 6.000.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Kỹ thuật và
sinh học ứng
dụng Việt
Nam
105168916 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1140 Low molecular
weight DNA
marker
GeneRuler Low
Range DNA
Ladder, ready-to-
use
SM1193 XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
ThermoSci
entific
Lithuan
ia
50 µg/bộ Bộ 2 1.800.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Kỹ thuật và
sinh học ứng
dụng Việt
Nam
105168916 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1141 pk TPHA 2000
tests
pk TPHA 2000 tests NB004 170002161
/PCBA-HN
XN Sàng lọc Máy định
nhóm máu
tự động
PK7300 Newmarke
t
Biomedica
l
Anh 2000test
/hộp
Hộp 204 12.020.800 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Biotech Việt
Nam
1014770162 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 130
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1142 Onsite TB
IgG/IgM Combo
Rapid test
(Test thử nhanh
phát hiện kháng
thể lao)
Onsite TB IgG/IgM
Combo Rapid test
(Test thử nhanh
phát hiện kháng thể
lao)
SPCD-
TTB-380-
17
XN Miễn
dịch
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
CTK
Biotech,
USA Hộp 30 test Hộp 2 1.291.500 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Đầu tư Phan
Anh
106113003 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1143 SD Bioline
Dengue IgG/IgM
Onsite Dengue
IgG/IgM Combo
Rapid Test
( Định tính phát
hiện các kháng thể
IgG/IgM kháng
Dengue )
SPCD-
TTB-0059-
14
XN Miễn
dịch
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
CTK
Biotech,
USA Hộp 30 test Hộp 19 1.323.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Đầu tư Phan
Anh
106113003 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1144 EMPOWER -
DD làm sạch
enzyme kép (3.8
lít)
EMPOWER - DD
làm sạch enzyme
kép (3.8 lít)
VNDP-
HC-056-
01-17
CĐHA Hóa chất
Không chạy
trên máy
Metrex- Mỹ Can 3,8 lít Can 12 945.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Đầu tư Phan
Anh
106113003 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1145 Hóa chất ngoại
kiểm tra chất
lượng xét
nghiệm huyết
thanh học
(Syphilis)
RIQAS Serology
(syphilis)
Testing
Programme /
Serology
(Syphilis)
Hóa chất ngoại
kiểm tra chất lượng
xét nghiệm huyết
thanh học (Syphilis)
RIQAS Serology
(Syphilis) Testing
Programme /
Serology (Syphilis)
RQ9154 Ngoại kiểm
huyết thanh
học
Hóa chất
ngoại kiểm,
dùng chung
Randox Anh 3 x 1 ml Hộp 3 3.333.960 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Giải Pháp Y
Tế GS
105960180 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1146 Immunoassay
Control Premium
Plus Tri - Level /
IA Premium Plus
Tri-Level
Immunoassay
Control Premium
Plus Tri - Level /
IA Premium Plus
Tri-Level
IA3112 XN Sinh
hóa
Hóa chất
ngoại kiểm,
dùng chung
Randox Anh 12 x 5 ml Hộp 12 8.822.520 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Giải Pháp Y
Tế GS
105960180 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1147 Hematology
Program
Hóa chất ngoại
kiểm tra chất lượng
xét nghiệm Huyết
học
RIQAS Monthly
Haematology
Testing Programme
/ Riqas
Haematology
Programme
RQ9140 XN Tế bào Hóa chất
ngoại kiểm,
dùng chung
Randox Anh 3 x 2ml Hộp 10 3.472.875 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Giải Pháp Y
Tế GS
105960180 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1148 Ethanol tuyệt đối Ethanol absolute VD-19100-
13
XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Prolabo Pháp Chai 2,5 lít Chai 48 462.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Hóa Dược
Việt Nam
010 010 8945 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 131
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1149 Cồn Etylic (
C2H5OH) tuyệt
đối
Cồn tuyệt đối VD-19100-
13
TB,
NHTBG,
MD, D, SH,
DT, HM,
ĐM
Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
CTCP
Hóa Dược
Việt Nam
Việt
Nam
Chai 500ml Chai 2400 42.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Hóa Dược
Việt Nam
010 010 8945 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1150 Silver nitrate Silver nitrate VD-19100-
13
XN Tế bào HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
XL Trung
Quốc
100g /chai Lọ 3 2.860.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Hóa Dược
Việt Nam
010 010 8945 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1151 PhiX PhiX Control v3 FC-110-
3001
XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
Illumina Mỹ/
Singapo
re
10 ul/hộp Hộp 8 12.000.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Vật tư Khoa
học Biomedic
102956002 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1152 Nextera XT
DNA Sample
Preparation Kit
(24 Samples)
Nextera XT DNA
Sample Preparation
Kit (24 Samples)
hoặc Nextera XT
DNA Library
Preparation Kit (24
samples) hoặc
NXTR XT DNA
SMP Prep Kit (24
SMP)
FC-131-
1024
XN Sinh
học phân tử
Hệ thống
phân tích di
truyền đa
năng
Miseq Illumina Mỹ/
Singapo
re
24 mẫu / kit Kit 32 41.200.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Vật tư Khoa
học Biomedic
102956002 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1153 Giemsa's azur
eosin methylene
blue solution for
microscopy.
C.l.45380 2.4 g/l
C.l. 52015 4.1
g/l
1L =0.99 kg
Giemsa 990939 TB, DT HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Quimica
Clinica
Aplicada,
S.A
Tây
Ban
Nha
Chai 1 lít Lít 118 1.450.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Vật tư thiết
bị và khoa
học kỹ thuật
102634823 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1154 Kít tách ARN từ
máu và dịch hút
tủy xương
E.Z.N.A. Blood
RNA Kit
R6814-01 XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Omega
bio-tek -
Mỹ 50 phản
ứng /hộp
Hộp 30 5.575.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1155 JumpStart Taq
DNA
Polymerase, with
MgCl2
JumpStart Taq
DNA Polymerase
with MgCl2
D9307-
250UN
XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Sigma - Mỹ/EU 250 U/bộ Bộ 32 4.256.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1156 Transcriptor One-
step RT-PCR
Kit, High Fidelity
Transcriptor One-
Step RT-PCR Kit
4,656E+09 XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Roche Đức 150 phản
ứng/kit
Kit 32 25.213.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 132
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1157 7-Deaza-2'-
deoxy-guanosine-
5'-triphosphate
(7-Deaza-dGTP,
lithium salt, 10
mM solution)
7-Deaza-2′-deoxy-
guanosine-5′-
triphosphate (7-
Deaza-2′-
deoxyguanosine 5′-
triphosphate
lithium salt)
1,099E+10 XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Roche Đức 10 mM, 2
µmol
(200
µl)/ống
Ống 4 6.325.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1158 Penicillin-
Streptomycin
(10,000 U/mL)
Penicillin-
Streptomycin
Solution stabilized,
with 10,000 units
penicillin and 10
mg streptomycin /
mL, sterile-filtered,
BioReagent,
suitable for cell
culture
P4333-
100ML
XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Sigma - Mỹ/EU 100ml/chai Chai 2 549.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1159 0,25% Trypsin-
EDTA (1x)
Trypsin 0.25
%/EDTA 0.02 %,
in PBS w/o: Ca and
Mg, w: Phenol red
P10-
019100
XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
PAN - BIOTE
CH -
ĐỨC
100ml/chai Chai 29 455.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1160 Tween 20 TWEEN® 20
viscous liquid
P1379-
100ML
XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Sigma - Mỹ/EU lọ 100ml Lọ 3 795.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1161 Agencourt
AMPure XP
ProNex® Size-
Selective
Purification System
NG2002 XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Promega - Mỹ 125ml/chai Chai 8 54.286.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1162 Dung dịch KCl
0,075M
Potassium chloride
solution
0.075 M, sterile-
filtered, BioXtra,
suitable for cell
culture
P9327 XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
Sigma - Mỹ/EU 4 lọ x
100ml
hộp 160 1.754.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1163 Cell Culture
Water Pyrogen
free
Water UltraPure,
for cell culture
M6081.10
00
ĐM, MD HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Genaxxon
-
Đức 1000ml/cha
i
Chai 56 903.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1164 Ficoll Paque Plus
GE Heathcare
Pancoll Pro
(Blood Cell
Separation
Medium, Low
Endotoxin (<0,1
EU/ml)
P04-60505 DTSHPT,
NHTBG
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
PAN - BIOTE
CH -
ĐỨC
6 x 500ml/
chai
Chai 10 15.526.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 133
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1165 Hóa chất ngoại
kiểm cho các xét
nghiệm trước
truyền máu
Blood Transfusion
Laboratory Practice
(BTLP 4 exercises)
BTLP HTHNM HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
UKNEQA
S-
Anh 4 hộp phân
phối
mẫu/kit
Kit 2 37.350.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1166 Hóa chất ngoại
kiểm cho xét
nghiệm hiệu giá
kháng thể tự
nhiên chống A/B
ABO Titration ABOT HTHNM HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
UKNEQA
S
Anh 4 hộp phân
phối
mẫu/kit
Kit 2 31.980.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1167 Hóa chất ngoại
kiểm cho xét
nghiệm Coombs
trực tiếp
Direct Antiglobulin
Testing Pilot
DAT HTHNM HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
UKNEQA
S
Anh 4 hộp phân
phối
mẫu/kit
Kit 2 29.150.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1168 Hóa chất ngoại
kiểm cho xét
nghiệm hiệu giá
kháng thể miễn
dịch
Antenatal Antibody
Titration Pilot
ANT HTHNM HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
UKNEQA
S
Anh 4 hộp phân
phối
mẫu/kit
Kit 2 29.150.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1169 Abnormal
Haemoglobins
Hb A2/F & S
Full participation
Abnormal
Haemoglobins
AH XN Miễn
dịch
Máy xét
nghiệm
hemoglobin
bất thường
Ultra 2 UKNEQA
S
Anh 6 hộp phân
phối
mẫu/kit
Kit 1 33.620.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1170 Periodic acid
ReagentPlus®,
≥99.0%
(HIO4.2H2O
hoặc H5IO6)
Periodic acid
ReagentPlus®,
≥99.0%
P7875-25G XN Tế bào HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Sigma Mỹ/EU 25gram/lọ Lọ 5 2.812.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1171 Blood
Transfusion
Laboratory
Practice (BTLP 4
exercises)
Blood Transfusion
Laboratory Practice
(BTLP 4 exercises)
BTLP XN sàng lọc HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
UKNEQA
S
Anh 4 hộp phân
phối
mẫu/hộp
Hộp 1 37.350.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1172 ProClin 300 ProClin™ 300 48914-U XN sàng lọc HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Sigma Mỹ/EU chai 400ml Chai 2 5.550.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1173 HLA Typing at
1st Field
resolution
HLA Typing at
1st Field resolution
S4A1 XN Tế bào
gốc
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
UKNEQA
S
Anh 2 hộp phân
phối
mẫu/kit
Kit 1 33.210.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1174 Monoclonal
Protein
Identification
(MIG)
Monoclonal
Protein
Identification (MIG)
MIG XN Sinh
hóa
Máy xét
nghiệm
miễn dịch
độ đục tự
động
BN ProSpec UKNEQA
S
Anh 6 hộp phân
phối
mẫu/kit
Kit 1 33.730.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Xuất nhập
khẩu kỹ thuật
- Technimex
101192851 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 134
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1175 Vikia HIV 1/2 SD Bioline HIV 1/2
3.0
03FK10 XN Sàng lọc HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Standard
Diagnostic
s, Inc/
Hàn
Quốc
Hộp 30 test Hộp 10 975.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty CP
Y tế Đức
Minh
101150040 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1176 Dung dịch khử
lau sàn
ALFASEPT
SURFACE-C
AF215010 Khử khuẩn Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
Lavitec Việt
Nam
can 1 lít Lít 400 210.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Deka
101148323 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1177 Dung dịch khử
khuẩn nhanh bề
mặt dạng xịt
trang thiết bị
phung thủ thuật
ALFASEPT
SURFACE-RTU
AF216050 Khử khuẩn Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
Lavitec Việt
Nam
can 5 lít Can 80 630.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Deka
101148323 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1178 Etest Teicoplanin Etest Teicoplanin
(TP 0.016 -256)
412461 XN Vi sinh HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
BioMerieu
x
Pháp 30 thanh
/hộp
Hộp 2 3.516.450 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Deka
101148323 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1179 CRYOBEADS CRYOBEADS AEB
400100
XN Vi sinh Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
BioMerieu
x
Pháp 64 ống/hộp Hộp 16 5.627.600 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Deka
101148323 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1180 Brilliance UTI
agar
Brilliance UTI Agar CM0949C XN Vi sinh HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Oxoid Anh 400g/ hộp Hộp 14 3.979.500 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Deka
101148323 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1181 Onsite Dengue
Ag Rapid Test
(Dengue Ns1)
careUS™ Dengue
NS1
XN Miễn
dịch
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
WELLS
BIO,
INC -
Korea
25 Test/
Hộp
Hộp 18 1.500.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH dịch
vụ tổng hợp
Medaz Việt
Nam
106598862 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1182 Anti Human
Globulin
Eryclone Anti
Human Globulin
10180010 SPCĐ-
TTB-0176-
16
XNSL,
HTHNM
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Tulip
Diagnostic
s
- Ấn
Độ
10 ml/ lọ Lọ 1200 210.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH giải
pháp khỏe
Thái Dương
101837789 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1183 Eosin Y Certified Eosin Y solution 1,098E+09 XN Tế bào Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
Merck- Đức 1 lít /chai Chai 24 1.680.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Sela
101066261 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1184 Axid Formic
solution 95%-
100% analysis
Formic acid VWRC203
18.297
XN Tế bào Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
VWR- Pháp 1 lít/chai Chai 160 480.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Sela
101066261 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1185 Canada Balsam,
Extra pure
Canada Balsam 04000-01 XN Tế bào Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
Kanto- Nhật
Bản
500ml/ chai Chai 4 3.000.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Sela
101066261 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 135
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1186 OneTaq 2X
Master Mix with
Standard Buffer
2X PCR Master
mix Solution (i-pfu)
25186 XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Intron/ Hàn
Quốc
100 phản
ứng/bộ
Bộ 40 1.500.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị B.D.E
105423394 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1187 20 X SSC SSC Buffer, 20X
Concentrate, Ultra
Pure
SSC795 XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Intron Hàn
Quốc
1L/chai Chai 2 1.300.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị B.D.E
105423394 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1188 Kít tách ADN từ
máu và dịch hút
tủy xương
G-spin™ Total
DNA Extraction
Mini Kit
17046 DT,
NHTBG
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Intron Hàn
Quốc
200 phản
ứng/hộp
Hộp 13 6.000.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị B.D.E
105423394 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1189 TBE Buffer, 10x Cleaver Buffer Tris-
Borate EDTA
Running
Buffer 10 x 1L
TBE10X1
L
DT,
NHTBG
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Cleaver
Scientific
Anh 1L/chai Chai 40 950.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị B.D.E
105423394 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1190 Neomycine
Sulfate
Neomycin-sulfate 30250 XN Huyết
thanh
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Serva /Đức 25g/lọ Lọ 8 978.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị B.D.E
105423394 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1191 Inosine Inosine 26250 XN Huyết
thanh
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Serva /Đức 100g/lọ Lọ 8 4.180.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị B.D.E
105423394 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1192 PBS (Phosphate
Buffered Saline)
Tablets
Phosphate Buffered
Saline (Tablets)
ITP-
PBS404
XNMiễn
dịch
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Intron Hàn
Quốc
100 tablets
/hộp
Hộp 8 2.800.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị B.D.E
105423394 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1193 Bovine Serum
Albumin (BSA)
Low Endotoxin
Albumin bovine,
Low Endotoxin
47321 XNMiễn
dịch
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Serva Đức 25g/lọ Lọ 4 2.150.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị B.D.E
105423394 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1194 RedSafe Nucleic
Acid Staining
Solution
RedSafeTM
Nucleic Acid
Staining Solution
21141 NHTBG,
DT
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Intron /Hàn
Quốc
1ml/hộp Ống 24 1.000.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị B.D.E
105423394 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1195 TissueFISH
pretreatment Kit
(Tissue
pretreatment kit
for FFPE slides)
TissueFISH
Pretreatment Kit
D-0905-
025-TF
CPCĐ-
TTB-782-
20
XN Sinh
học phân tử
Máy Lai
FISH
Hybridizer
Dako
MetaSyste
ms Probes
GmbH/
Đức 20-30
test/kit
Kit 11 17.600.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Đức
Minh
101791710 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1196 Fetal Bovine
Serum, EU
Approved;
certified for cell
culture
Fetal Bovine Serum F7524-
500M
XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Sigma - USA 500ml/chai Chai 10 4.400.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH thiết
bị KHKT
Hóa Sinh
303479977 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1197 Kít phát hiện đột
biến gen
thalassemia
Devyser
Thalassemia
8-A106 12201NK/
BYT-TB-
CT
XN Sinh
học phân tử
Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
Devyser
AB -
Thụy
Điển
24 test /bộ Bộ 8 108.000.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị khoa học
kỹ thuật Việt
Huy
304444286 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 136
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1198 SYN GENE GeneArt SynGene
DNA Fragments
Đang xin
công bố
phân loại
XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Invitrogen/
ThermoFis
her
Scientific-
Mỹ Ống 5 µg Ống 8 56.750.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị Khoa học
Việt Anh
101101276 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1199 PCR supermix PCR SuperMix 10572014 Danh mục
không phải
trang thiết
bị y tế
XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Invitrogen/
ThermoFis
her
Scientific-
Mỹ Hộp
100 test
Hộp 32 3.500.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị Khoa học
Việt Anh
101101276 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1200 SuperScript® III
One-Step RT-
PCR System
with
Platinum® Taq D
NA Polymerase
SuperScript™ III
One-Step RT-PCR
System with
Platinum™ Taq DN
A Polymerase
12574026 Danh mục
không phải
trang thiết
bị y tế
XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Invitrogen/
ThermoFis
her
Scientific-
Mỹ Bộ
(100 phản
ứng)
Bộ 20 21.500.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị Khoa học
Việt Anh
101101276 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1201 Anti D (IgM) Anti D (IgM) BG 1315 HTHNM,X
NSL,
LTPPM,
HM
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Sifin
Diagnostic
s Gmbh-
Đức 10 ml/lọ Lọ 2080 128.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế và hóa
chất Hoàng
Phương
101849706 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1202 Potasium iodide
(KI)
Potasium iodide
(KI)
Pha hóa chất HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Xilong - Trung
Quốc
1kg/lọ Lọ 3 2.500.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHHTBYT
và HC Hoàng
Phương
101849706 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1203 Dung dịch cồn
sát khuẩn tay
nhanh dạng nước
ASIRUB Dung
dịch sát khuẩn tay
nhanh
Khử khuẩn Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
ASIMEC- Việt
Nam
chai 500 ml Chai 4800 58.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHHTBYT
và HC Hoàng
Phương
101849706 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1204 Dung dịch rửa
tay thường quy
ASIWASH Dung
dịch rửa tay thường
quy
Khử khuẩn Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
ASIMEC- Việt
Nam
chai 1000
ml
Chai 1600 62.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHHTBYT
và HC Hoàng
Phương
0101849706 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1205 Cồn etylic 70 Cồn etylic 700 TB,
NHTBG,LT
PPM,DT,
KSNK,
XNSL, SH,
HM
Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
Thuận
Phát -
Việt
Nam
can 20 lít Lít 9600 20.500 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHHTBYT
và HC Hoàng
Phương
0101849706 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1206 Phenol
(C6H5OH)
Phenol XN Tế bào HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Xilong - Trung
Quốc
chai 500ml Chai 2 115.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHHTBYT
và HC Hoàng
Phương
0101849706 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 137
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1207 Natrisulphat for
analysis
(Na2SO4)
Natrisulphat XN Tế bào HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Xilong - Trung
Quốc
lọ 500gram Lọ 2 45.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHHTBYT
và HC Hoàng
Phương
0101849706 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1208 Iod dung dịch 5% Cồn Iod 5% XN Tế bào HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Việt Nam Việt
Nam
500ml/
chai
Chai 77 215.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHHTBYT
và HC Hoàng
Phương
0101849706 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1209 Alere Determine
HIV 1/2
Alere Determine
HIV 1/2
REF
7D2343
XNSL, VS HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Alere/ Nhật
Bản
100 test
/hộp
Hộp 4 3.800.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHHTBYT
và HC Hoàng
Phương
0101849706 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1210 Gel K-Y K-Y Jelly Sterile 8296304 CĐHA Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
Doppel
Farmaceuti
Srt -
Ý 82g 1 tuýp
/hộp
Hộp 84 67.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHHTBYT
và HC Hoàng
Phương
0101849706 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1211 Dung dịch khử
khuẩn nhanh bề
mặt xe tiêm, bàn
xét nghiệm
ASI-SPRAY Dung
dịch phun khử
khuẩn bề mặt trong
y tế
KSNK Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
ASIMEC- Việt
Nam
750ml/
chai
Chai 880 89.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHHTBYT
và HC Hoàng
Phương
0101849706 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1212 Dung dịch khử
khuẩn nhanh bề
mặt xe tiêm, bàn
xét nghiệm
ASI-SPRAY Dung
dịch phun khử
khuẩn bề mặt trong
y tế
Khử khuẩn Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
ASIMEC- Việt
Nam
750ml/chai Chai 880 89.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHHTBYT
và HC Hoàng
Phương
0101849706 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1213 Dung dịch ngâm
khử khuẩn mức
độ cao
Steranios 2% 382034UZ Khử khuẩn Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
Laboratoir
es- Anios -
Pháp can 5 lít Can 32 370.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHHTBYT
và HC Hoàng
Phương
0101849706 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1214 Acetic acid 96%
for analysis
(CH3COOH
M= 60,05 g/mol
1L= 1,05 kg)
Acetic acid glacial DT, Tế bào Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
VWR - Tập
đoàn
EU
chai 2,5 lít Lít 64 176.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế và hóa
chất Thiên
Long
101098432 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1215 Toluene for
analysis
(C6H5CH3);
92.14 g/mol
Toluene TB, DT HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
VWR - Tập
đoàn
EU
chai 2,5 lít Chai 82 528.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế và hóa
chất Thiên
Long
0101098432 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 138
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1216 Tri-Sodium
citrate dihydrate
for analysis
(C6H5Na3O7.2H
2O)
M= 294,10 g/mol
Tri-Sodium citrate
dihydrate for
analysis
TB,
HTHNM
Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
Xilong - Trung
Quốc
lọ 500gram Lọ 128 77.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH Thiết
bị y tế và hóa
chất Thiên
Long
0101098432 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1217 Dynamiker
Aspergilus
Glactiomannan
Assay
Dynamiker
Aspergilus
Glactomannan
Assay
DNK-
1402-1
XN Vi sinh HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Dynamiker
Biotechnol
ogy
(Tianjin)
Co., Ltd c
Trung
Quốc
96 test/hộp Hộp 8 28.500.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH
Thương mại
y tế Phú Gia
0304222357 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1218 Toxocara IgG Toxocara IgG 8206-35 XN Vi sinh HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Cortez/ Mỹ 96 test/hộp Hộp 8 4.600.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH
Thương mại
y tế Phú Gia
0304222357 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1219 Test nhanh
HBsAg
Test nhanh HBsAg IHBsg-302 HM HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
MEDICO
N
Co.,Ltd/
Việt
Nam
50 test/hộp Test 208000 6.510 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH vật tư
khoa học kỹ
thuật An
Thịnh
0106352273 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1220 Ethidium
bromide solution
BioReagent, for
molecular
biology,
10mg/mL in H2O
Ethidium Bromide,
10mg/mL
40540004-
2
XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Bio-world/ Mỹ 10 ml/lọ Lọ 1 2.100.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH xnk
hóa chất và
tb HTD
0105322558 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1221 2-
Mercaptoethanol,
molecular
biology, 99%
(GC/titration)
2-Mercaptoethanol
Biotechnology
Grade >99%
41300000-
1
XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Bio-world Mỹ Chai 100ml Chai 2 1.590.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH xnk
hóa chất và
tb HTD
0105322558 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1222 PBS Tablets PBS Buffer Tablets 41620016-
2
XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Bio-world Mỹ 100 tablets
/lọ
Lọ 1 2.400.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH xnk
hóa chất và
tb HTD
0105322558 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1223 Chloramphenicol Chloramphenicol 40310016-
5
XN Sinh
học phân tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Bio-world Mỹ 25g/lọ Lọ 12 2.500.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH xnk
hóa chất và
tb HTD
0105322558 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1224 Red blood cell
lysis solution
(10X)
Red Blood Cells
Lysis Buffer
22000014-
1
NHTBG,
DT
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Bio-world Mỹ 100ml /chai Chai 24 2.400.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH xnk
hóa chất và
tb HTD
0105322558 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 139
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1225 Dầu soi kính
hiển vi:
Immersion Oil
C14H12O2
~455g/l; 1 l =
1.02 kg;
Fluorescence £
1500ppb at
365mm;
RL(n2oD)=1.515
-1.517
Immersion oil,Tỉ
trọng 1,02 g / cm3
(20 ° C),Chỉ số
khúc xạ (nD) ~
1,516. Độ nhớt ~
100 đỉnh120 mPa ·
s
1,047E+09 TB, DT Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
Merck /Đức Chai 500ml Chai 23 1.300.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH xnk
hóa chất và
tb HTD
0105322558 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1226 Dung dịch
Hematoxylin(My
croscopy)
CTHH:
C12H14O6
Hematoxylin
solution modified
acc. to Gill II
1,052E+09 XNTế bào HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Merck /Đức Chai 500ml Chai 16 840.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH xnk
hóa chất và
tb HTD
0105322558 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1227 Schiff Reagent
Na2SO3
C.l.42500 pH:
2.1 - 2.5
1L =1.01 Kg
Schiff Reagent For
microscopy
Na2SO3
C.l.42500 pH: 2.1 -
2.5
1L =1.01 Kg
1,09E+09 XNTế bào HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Merck /Đức 500ml/chai Chai 9 870.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Công ty
TNHH xnk
hóa chất và
tb HTD
0105322558 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1228 SuperScript®
VILO™ cDNA
Synthesis Kit
qScript Flex cDNA
Synthesis Kit
95049-100 XN Sinh
học phâ tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
QuantaBio Quanta
Bio
kit 100
phản ứng/
bộ
bộ 8 9.990.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
LD Công ty
TNHH
PTKH Sự
Sống và
Công ty
TNHH TM
và DV TBYT
Ánh Ngọc
01 06 21 58 09 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1229 Rnase, Dnase
Free Water
Molecular Biology
Grade Water
46-000-
CM
XN Sinh
học phâ tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Corning Mỹ 1l/chai Chai 80 644.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
LD Công ty
TNHH
PTKH Sự
Sống và
Công ty
TNHH TM
và DV TBYT
Ánh Ngọc
01 06 21 58 09 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1230 AmnioMAX™-II
Complete
Medium
BIO-AMF™-2 01-201-1B XN Sinh
học phâ tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Biological
Industries
Israel 100ml/lọ Lọ 40 1.510.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
LD Công ty
TNHH
PTKH Sự
Sống và
Công ty
TNHH TM
và DV TBYT
Ánh Ngọc
01 06 21 58 09 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 140
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1231 RPMI 1640
Medium,
HEPES, có L-
Glutamin
RPMI 1640, 1X 10-041-CV XN Sinh
học phâ tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Corning/ Mỹ 500ml/chai Chai 144 784.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
LD Công ty
TNHH
PTKH Sự
Sống và
Công ty
TNHH TM
và DV TBYT
Ánh Ngọc
01 06 21 58 09 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1232 Colcemid 10
µg/ml in PBS
(Demecolcin) -
10ml
Colcemid Solution
(Demecolcine)
12-004-1D XN Sinh
học phâ tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Biological
Industries
/Israel 10ml/ống Ống 48 370.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
LD Công ty
TNHH
PTKH Sự
Sống và
Công ty
TNHH TM
và DV TBYT
Ánh Ngọc
01 06 21 58 09 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1233 Water, Cell
Culture Grade,
Pyrogen/Endotox
in Free
Cell Culture Grade
Water
25-055-
CM
XN Sinh
học phâ tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Corning Mỹ 1 l/chai Chai 200 485.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
LD Công ty
TNHH
PTKH Sự
Sống và
Công ty
TNHH TM
và DV TBYT
Ánh Ngọc
01 06 21 58 09 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1234 Phytohemaggluti
nin, M form
PHA-M 12-009-1H XN Sinh
học phâ tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Biological
Industries
Israel 2 lọ x5
ml/bộ
Bộ 3 1.183.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
LD Công ty
TNHH
PTKH Sự
Sống và
Công ty
TNHH TM
và DV TBYT
Ánh Ngọc
01 06 21 58 09 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1235 Marrow MAX
medium
Bone Marrow
Karyotyping
Medium
01-199-1B XN Sinh
học phâ tử
HC Không
sử dụng TB
HC Không sử
dụng TB
Biological
Industries
Israel 4 lọ x
100ml /hộp
Hộp 160 7.245.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
LD Công ty
TNHH
PTKH Sự
Sống và
Công ty
TNHH TM
và DV TBYT
Ánh Ngọc
01 06 21 58 09 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
1236 Cellfree ®
Human IL 2-
Receptor Elisa
Human IL-2
Receptor ELISA Kit
Ab46036 XN Miễn
dịch
Máy elisa
(Dàn elisa
bán tự động)
EXL800/
DTS2/ ELX50
Abcam /Mỹ kit 96 phản
ứng /hộp
Hộp 10 15.200.000 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
LD Công ty
TNHH
PTKH Sự
Sống và
Công ty
TNHH TM
và DV TBYT
Ánh Ngọc
01 06 21 58 09 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Page 141
Tên nhà thầu Mã số thuế Số QĐNgày ban
hành QĐ
Ghi chú
Tên, mã
đơn vị
mua sắm
Quy cách
đóng góiSTT
Tên hóa chất
MT
Tên hóa chất
trúng thầu (tên
thương mại)
Mã sản
phẩm
Số đăng
ký lưu
hành/giấy
phép nhập
khẩu
Mục đích
sử dụng
Tên thiết bị
sử dụng HC
Chủng loại
(Model) của
thiết bị sử
dụng hóa chất
Hãng chủ
sở hữu
Nước
sản
xuất
Quyết định trúng thầu
ĐVTSL trúng
thầu
Đơn giá trúng
thầu Tên gói thầu
Hình thức
LCNT
Nhà thầu trúng thầu
1237 MetriCide OPA
Plus (3,8 lít)
OPASTER'ANIOS CĐHA Hóa chất cơ
bản, không
chạy trên
máy
Laboratoir
es Anios
Pháp can 5 lít Can 120 939.750 HCTT, gồm
131 DM
Đấu thầu rộng
rãi xét theo
từng mặt hàng
Tổng Công
ty Thiết bị y
tế Việt Nam -
CTCP
100124376 1726/QĐ-
HHTM
Ngày
9/9/2019
Hà Nội, ngày tháng năm 2020
Viện trưởng
Bạch Quốc Khánh
Người lập báo cáo
Mai Thị Thanh
Page 142