2
AVK MỐI NỐI MẶT BÍCH EB SUPA MAXI™, PN 16 Đa năng và chịu kéo, Bu lông A2, Đệm kín EPDM 633/00 001 Mối nối mềm AVK Supa Maxi™ bao gồm các loại mối nối đa năng chịu kéo tiêu chuẩn mới. Hệ thống hỗ trợ đệm kín SupaGrip™ được cấp bằng sáng chế với giá đỡ linh hoạt đảm bảo hỗ trợ đầy đủ đệm kín và độ bền kéo trên tất cả các kiểu ống tới áp lực PN16. Mối nối mềm Supa Maxi™ được gắn dễ dàng với độ lệch góc cho phép ±4°, mũ bảo vệ vĩnh cửu, mắt nâng và thực tế chúng được siết chặt từ bên ngoài thân mối nối mà không cần phải siết chặt lại bu lông. Miêu tả sản phẩm: Mối nối mềm mặt bích EB Supa Maxi™ cho nước uống và chất lỏng trung tính ở -30°C tới +70°C Tiêu chuẩn: Được thiết kế theo DIN/EN, Được thiết kế theo EN 14525 Mặt bích đa năng khoan theo EN1092 (ISO 7005-2), PN 10/16 Kiểm nghiệm/Chứng nhận: Đạt chứng nhận theo KIWA Certificate K 66561/01 Đạt chứng nhận theo ÖVGW Certificate W 1.604 Đặc điểm: Hệ thống hỗ trợ đệm kín SupaGrip™ được cấp bằng sáng chế với giá đỡ linh hoạt đảm bảo hỗ trợ đầy đủ đệm kín ngay cả ở kích thước đường kính ống tối thiểu Độ bền kéo đầy đủ trên tất cả các kiểu ống được đảm bảo bởi hai loại miếng kẹp kim loại khác nhau - bằng thép súng cho ống PE/PVC và bằng thép không gỉ tôi cứng cho ống gang đúc/gang dẻo/thép không gỉ/GRP/ xi măng amiăng. Cho ống PE nên sử dụng thêm ống lót hỗ trợ. Các miếng kẹp kim loại được gắn bởi chốt cho độ bền tối đa Độ lệch góc mỗi bên là ±4°ở max. 1.5 x PN 16 Phạm vi dung sai lớn Tất cả DN cho áp lực PN16 (ống thép không gỉ, AC, Bi-PVC, và CFW GRP ở max. PN10) Thân mối nối bằng gang dẻo, giá đỡ bằng thép đúc được sơn phủ epoxy theo DIN 30677-2 và đạt GSK Đệm kín bằng cao su EPDM đạt chứng nhận cho nước uống Bu lông thép không gỉ A2, đai ốc thép không gỉ kháng axit A4 được mạ chống ma sát ngăn chặn mài mòn Mũ bảo vệ vĩnh cửu bảo vệ mối nối trong quá trình vận chuyển và lắp đặt Ống sẽ không di chuyển vào bên trong khi siết chặt Bu lông sẽ được siết chặt từ cạnh của thân mối nối cho đến khi đạt giới hạn Siết chặt lại bu lông là không cần thiết Cung cấp mắt nâng với DN 100-300 Áp lực thiết kế 29 bar theo EN 14525. Áp lực làm việc max. 16 bar. Thử áp lực tối đa theo tiêu chuẩn ống COPYRIGHT©AVK GROUP 2013 Version no. 50 - 1/21/2013 8:28 AM

AVK MỐI NỐI MẶT BÍCH EB SUPA MAXI™, PN 16 633/00 · • Siết chặt lại bu lông là không cần thiết • Cung cấp mắt nâng với DN 100-300 • Áp lực thiết

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: AVK MỐI NỐI MẶT BÍCH EB SUPA MAXI™, PN 16 633/00 · • Siết chặt lại bu lông là không cần thiết • Cung cấp mắt nâng với DN 100-300 • Áp lực thiết

AVK MỐI NỐI MẶT BÍCH EB SUPA MAXI™, PN 16Đa năng và chịu kéo, Bu lông A2, Đệm kín EPDM

633/00001

Mối nối mềm AVK Supa Maxi™ bao gồm các loại mối nối đa năng chịu kéo tiêu chuẩn mới. Hệ thống hỗ trợđệm kín SupaGrip™ được cấp bằng sáng chế với giá đỡ linh hoạt đảm bảo hỗ trợ đầy đủ đệm kín và độ bềnkéo trên tất cả các kiểu ống tới áp lực PN16. Mối nối mềm Supa Maxi™ được gắn dễ dàng với độ lệch góc chophép ±4°, mũ bảo vệ vĩnh cửu, mắt nâng và thực tế chúng được siết chặt từ bên ngoài thân mối nối mà khôngcần phải siết chặt lại bu lông.

Miêu tả sản phẩm:Mối nối mềm mặt bích EB Supa Maxi™ cho nước uống và chất lỏng trung tính ở -30°C tới +70°CTiêu chuẩn:• Được thiết kế theo DIN/EN, Được thiết kế theo EN 14525• Mặt bích đa năng khoan theo EN1092 (ISO 7005-2), PN 10/16

Kiểm nghiệm/Chứng nhận:• Đạt chứng nhận theo KIWA Certificate K 66561/01• Đạt chứng nhận theo ÖVGW Certificate W 1.604

Đặc điểm:• Hệ thống hỗ trợ đệm kín SupaGrip™ được cấp bằng sáng chế với giá đỡ linh hoạt đảm bảo hỗ trợ đầy đủ

đệm kín ngay cả ở kích thước đường kính ống tối thiểu• Độ bền kéo đầy đủ trên tất cả các kiểu ống được đảm bảo bởi hai loại miếng kẹp kim loại khác nhau - bằng

thép súng cho ống PE/PVC và bằng thép không gỉ tôi cứng cho ống gang đúc/gang dẻo/thép không gỉ/GRP/xi măng amiăng. Cho ống PE nên sử dụng thêm ống lót hỗ trợ.

• Các miếng kẹp kim loại được gắn bởi chốt cho độ bền tối đa• Độ lệch góc mỗi bên là ±4°ở max. 1.5 x PN 16• Phạm vi dung sai lớn• Tất cả DN cho áp lực PN16 (ống thép không gỉ, AC, Bi-PVC, và CFW GRP ở max. PN10)• Thân mối nối bằng gang dẻo, giá đỡ bằng thép đúc được sơn phủ epoxy theo DIN 30677-2 và đạt GSK• Đệm kín bằng cao su EPDM đạt chứng nhận cho nước uống• Bu lông thép không gỉ A2, đai ốc thép không gỉ kháng axit A4 được mạ chống ma sát ngăn chặn mài mòn• Mũ bảo vệ vĩnh cửu bảo vệ mối nối trong quá trình vận chuyển và lắp đặt• Ống sẽ không di chuyển vào bên trong khi siết chặt• Bu lông sẽ được siết chặt từ cạnh của thân mối nối cho đến khi đạt giới hạn• Siết chặt lại bu lông là không cần thiết• Cung cấp mắt nâng với DN 100-300• Áp lực thiết kế 29 bar theo EN 14525. Áp lực làm việc max. 16 bar. Thử áp lực tối đa theo tiêu chuẩn ống

COPYRIGHT©AVK GROUP 2013 Version no. 50 - 1/21/2013 8:28 AM

Page 2: AVK MỐI NỐI MẶT BÍCH EB SUPA MAXI™, PN 16 633/00 · • Siết chặt lại bu lông là không cần thiết • Cung cấp mắt nâng với DN 100-300 • Áp lực thiết

For further details see section "Technical Information".The designs, materials and specifications shown are subject to change without notice due to the continuous development of our product programme.

Version no. 50 - 1/21/2013 8:28 AM

AVK MỐI NỐI MẶT BÍCH EB SUPA MAXI™, PN 16Đa năng và chịu kéo, Bu lông A2, Đệm kín EPDM

633/00001

DH3

7 82356 4 1

L

Prototyp

e: 24

David/1

2/22

/200

9

PRF211

1

12

2

34

6

5

11

10

7

8

9

XXXXXXXXXXXX

A

11

B C D E F G H I J K L M N O P

10

9

8

7

6

5

4

3

2

1

G I OC PE K MA B D F H J L N

1

10

4

7

2

11

8

5

9

6

3

Dimensions:

Application:

Standards:

Production tests:

Scale:Drawn:

Appr.: Date:

Size:

XXXXXXXXXXXX

XXXXXXXXXXXX

DK-8464 Galten, Denmark

SmTm.:

Drawing No.:

Replace for:

Rev. No.:Projection: Weight:David 1:2

12/22/2009

A1H

SmTm.:

63320000

Kg18.49

AAXXXXXXXXXXX

Soendergade 33AVK HOLDING A/S

form - including manufacture of the product shown therein - without the written consent of AVK.

Supa Maxi FlangeSeries 633

227

This drawing is issued by AVK. The drawing is confidential material. It must not be reproduced in any Copyright © 2009 The AVK Group

DN200 193-

XXXXXXXXXXXX

Pos. Detail Material Qty.

12 Cover PE Low/Medium Density 1

11 Bracket DI EN 1563; GJS-400-15 6

10 Grip ring SS EN 10088-1; (W 1.4112) 6

9 Barbed Push Fasteners PA66 (Polyamide) 12

8 Grip ring Gunmetal RG5 6

7 Bracket Follower DI EN 1563; GJS-400-15 6

6 Brick SS EN 10088-1; (W 1.4401) 12

5 Gasket DN200 Ø193-227 NBR, DIN 3535-3 1

4 Nut M20 6

3 Washer M20 6

2 Bolt M20X90 6

1 Sleeve Flange DI EN 1563; GJS-400-15 1

XXXXXXXXXXXX

A

11

B C D E F G H I J K L M N O P

10

9

8

7

6

5

4

3

2

1

G I OC PE K MA B D F H J L N

1

10

4

7

2

11

8

5

9

6

3

Dimensions:

Application:

Standards:

Production tests:

Scale:Drawn:

Appr.: Date:

Size:

XXXXXXXXXXXX

XXXXXXXXXXXX

DK-8464 Galten, Denmark

SmTm.:

Drawing No.:

Replace for:

Rev. No.:Projection: Weight:Tian Lei

NNN

1:2

2009-7-3

A1H

SmTm.:

63320000

Kg18.17

AAXXXXXXXXXXX

Soendergade 33AVK HOLDING A/S

form - including manufacture of the product shown therein - without the written consent of AVK.

Supa Maxi FlangeSeries 633

227

This drawing is issued by AVK. The drawing is confidential material. It must not be reproduced in any Copyright © 2009 The AVK Group

DN200 193-

XXXXXXXXXXXX

10

Tian Le

i/200

9-7-3

Prototyp

e: 22

1

2

3

4

5

6

7

8

9

11

Pos. Detail Material Qty.

11 Grip ring SS EN 10088-1; (W 1.4112) 6

10 Bracket DI EN 1563; GJS-400-15 6

9 Grip ring Gunmetal RG5 6

8 Bracket follower DI EN 1563; GJS-400-15 6

7 Brick SS EN 10088-1; (W 1.4401) 12

6 Barbed Push Fasteners PA66 (Polyamide) 12

5 Gasket NBR, DIN 3535-3 1

4 Nut M20 6

3 Washer M20 6

2 Bolt M20X90 6

1 Sleeve Flange DI EN 1563; GJS-400-15 1

DN Supa Maxi end Multi drilling*

40/50 3 x M14 x 75 mm 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10 50/65 3 x M16 x 75 mm 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10

80 3 x M16 x 75 mm 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11100 4 x M16 x 75 mm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11

100/125 4 x M16 x 75 mm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11150 4 x M16 x 90 mm 1, 2, 5, 9, 11200 6 x M20 x 100 mm 1, 2, 5, 8, 9, 11

225/250 6 x M20 x 100 mm 1, 2, 5250 6 x M20 x 100 mm 1, 2, 5300 8 x M20 x 100 mm 1, 2, 5, 9, 11

Drilling*

1: ISO 7005-2, EN 1092-2: 1997, DIN 2501 (universal drilling) 2: ANSI B16.1 CL 125 3: BS 10 Table A 4: BS 10 Table D 5: BS 10 Table E

6: BS 10 Table F 7: BS 10 Table H 8: DIN 1882 9: AS 2129 Table D+E 10: AUG-TAU 11: AS 4087 Fig. B5

Component List:

1. Đai ốc Thép không gỉ kháng axit A4 2. Bu lông Thép không gỉ A23. Long đen Thép không gỉ A2 4. Miếng kẹp5. Đệm kín Cao su EPDM đạt chứng nhận DVGW/NF 6. Thân mối nối7. Giá đỡ Thép đúc 8. Mũ bảo vệ

Thép súng RG5 và thép không gỉ Gang dẻo GJS-400-12 (GGG-40) Nhựa PE có thể tái chế

Components can be substituted with equivalent or higher class materials.

Reference Nos. and Dimensions:

AVK ref. nosDNmm

Product PN Class

Tmm

Lmm

D mm

H3mm

Theoreticalweight kg

633-071-00-006 (1) 40 PN16 48 - 71 197 200 165 5.0633-091-00-006 (2) 65 PN16 69 - 91 197 226 185 6.0633-106-00-006 80 PN16 82 - 106 198 235 200 6.5633-133-00-006 100 PN16 104 - 133 203 268 229 9.0633-133-01-006 (3) 80 PN16 104 - 133 210 268 200 9.0633-161-00-006 (4) 100 PN16 132 - 161 198 285 254 10.5633-188-00-006 150 PN16 159 - 188 220 340 285 12.0633-227-00-006 200 PN16 193 - 227 243 389 343 19.0633-257-00-006 (5) 225 PN16 224 - 257 245 437 406 25.0633-301-00-006 250 PN16 266 - 301 254 476 406 28.0633-356-00-006 300 PN16 314 - 356 282 545 483 38.0(1) DN 40/50(2) DN 50/65(3) DN 80/100(4) DN 100/125(5) DN 225/250