34
2020 Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa Nhận các Sản phẩm Không Cần Toa Hàng quý Là một hội viên của Brand New Day, quý vị có quyền lợi về sản phẩm Không Cần Toa (OTC) hàng quý. Quyền lợi này cho phép quý vị nhận các sản phẩm OTC quý vị có thể cần. Đảm bảo sử dụng số tiền quyền lợi trước khi hết mỗi quý. Chỉ cần đặt qua mạng, gọi 1-855-804-3555, TTY 711 hoặc hoặc gửi thư mẫu đặt hàng đã hoàn thành của quý vị. Đơn đặt hàng của quý vị sẽ được chuyển trực tiếp đến tận nhà quý vị. Đặt hàng Trực tuyến: www.bndhmo.com/otc H0838_1401.2020.BND.OTC.CATALOG.191025_C VT BND_8972

2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

H0838_804.BND.OTC.OrdFm.Pt1.181128_C BND_7983H0838_804.BND.OTC.OrdFm.Pt1.181128_C BND_7983

2020Quyền lợi về

Sản phẩm Không Cần Toa

Nhận các Sản phẩm Không Cần Toa Hàng quý

Là một hội viên của Brand New Day, quý vị có quyền lợi về sản phẩm Không Cần Toa (OTC) hàng quý. Quyền lợi này cho phép quý vị nhận các sản phẩm OTC quý vị có thể cần. Đảm bảo sử dụng số tiền quyền lợi trước khi hết mỗi quý. Chỉ cần đặt qua mạng, gọi 1-855-804-3555, TTY 711 hoặc hoặc gửi thư mẫu đặt hàng đã hoàn thành của quý vị. Đơn đặt hàng của quý vị sẽ được chuyển trực tiếp đến tận nhà quý vị.

Đặt hàng Trực tuyến: www.bndhmo.com/otc

H0838_1401.2020.BND.OTC.CATALOG.191025_C VT BND_8972

Page 2: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 20202

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Dị ứng

1090 Cetirizine HCL (Viên thuốc dị ứng) 14 ct 10 mg Tương đương với Zyrtec $6.00

2003 Cetirizine HCL (Viên thuốc dị ứng) 45 ct 10 mg Tương đương với Zyrtec $11.00

1008 Thuốc trị dị ứng Chlorpheniramine Maleate (Viên thuốc dị ứng) 100 ct 4 mg - $7.00

1356 Cromolyn Sodium (Thuốc xịt mũi dị ứng) 26 ml - Tương đương với

Nasalcrom $15.00

1009 Diphenhydramine Antihistamine (Viên thuốc dị ứng) 24 ct 25 mg Tương đương với

Benadryl $6.00

1308 Diphenhydramine Antihistamine (Viên thuốc dị ứng) 100 ct 25 mg Tương đương với

Benadryl $10.00

2021 Diphenhydramine Antihistamine (Viên thuốc dị ứng) 400 ct 25 mg Tương đương với

Benadryl $17.00

1804 Fexofenadine (Viên thuốc dị ứng) 30 ct 180 mg Tương đương với Allegra $13.00

1946 Fluticasone Propionate (Thuốc xịt mũi dị ứng, 24 giờ)

120 lọ thuốc xịt 50 mcg Tương đương với

Flonase $24.00

2033 Loratadine (Viên thuốc dị ứng) 10 ct 10 mg Tương đương với Claritin $5.50

1611 Loratadine (Viên thuốc dị ứng) 100 ct 10 mg Tương đương với Claritin $14.50

2020 Loratadine (Viên thuốc dị ứng) 365 ct 10 mg Tương đương với Claritin $25.00

1881 Nasacort 60 lọ thuốc xịt - - $24.00

1922 Thuốc xịt thông mũi - Levmetamfetamine .007 oz 50 mg Tương đương với Vicks

VapoInhaler $8.00

1091 Thuốc xịt thông mũi, 12 giờ 1 oz 0.05% Tương đương với Afrin $5.00

1052 Thuốc Xịt Mũi, Dung Dịch Muối 1.5 oz 0.65%Tương đương với

Thuốc Xịt Mũi Dung Dịch Muối Biển

$4.50

Page 3: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

* ‡ § – Xem Trang 28 3

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Thuốc Kháng Axit & Thuốc Giảm Axit

1313 Alka-Seltzer 36 ct - - $11.00

1006 Dung Dịch Kháng Axit / Chống Đầy Hơi 12 oz - Tương đương với

Maalox $7.50

1346 Thuốc nhai kháng axit 150 ct 500 mg Tương đương với Tums $6.00

1314 Effervescent Antacid & Giảm đau 36 ct - Tương đương với Alka-Seltzer $7.00

1949 Esomeprazole Magnesium (Thuốc khử axit, Giải phóng chậm) * 42 ct 20 mg Tương đương với

Nexium $20.00

1108 Famotidine (Thuốc khử axit) * 30 ct 10 mg Tương đương với Pepcid AC $6.00

1970 Omeprazole (Thuốc khử axit, Giải phóng chậm) * 42 ct 20 mg Tương đương với

Prilosec $26.00

1966 Omeprazole (Thuốc khử axit, Giải phóng chậm, Không tan) * 42 ct 20 mg Tương đương với

Prilosec $27.00

1900 Ranitidine (Thuốc khử axit) 30 ct 75 mg Tương đương với Zantac $6.00

1800 Simethicone (Giảm đầy hơi) 100 ct 80 mgTương đương với

Thuốc nhai kháng đầy hơi X

$8.00

Anticandidal (nấm)

1115 Clotrimazole (Kem chống nấm âm đạo 7 ngày có đồ thoa) 45 gm 1% Tương đương với

Monistat 7 $10.00

1117 Miconazole (Kem chống nấm âm đạo 3 ngày có đồ thoa) 1 bộ 2% Tương đương với

Monistat 3 $16.00

1119 Tioconazole (Kem chống nấm âm đạo 1 ngày có đồ thoa) 1 ct 6.5% Tương đương với

Monistat 1 $19.00

Page 4: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 20204

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Chống tiêu chảy, Nhuận Tràng & Cải Thiện Sức Khỏe Đường Tiêu Hóa

1316 Beano 30 ct - - $8.00

1128 Bisacodyl (Thuốc nhuận tràng, Tan trong ruột) 100 ct 5 mg Tương đương với

Dulcolax $6.50

1012 Calcium Polycarbophil (Viên nén nhuận tràng chất xơ) 90 ct 625 mg Tương đương với

FiberCon $10.00

1969 Bột nhuận tràng không mùi ClearLax 8.3 oz 17g Tương đương với MiraLAX $13.00

1126 Docusate Sodium (Thuốc làm mềm phân) 100 ct 100 mg Tương đương với

Colace $6.50

1130Docusate Sodium plus Sennosides (Thuốc nhuận tràng dạng rau quả tự nhiên)

60 ct 8.6 mg, 50 mg

Tương đương với Senekot-S $7.00

1733 Thuốc Thụt 4.5 oz - Tương đương với Fleet $5.00

1124 Ex-Lax 8 ct 15 mg - $8.00

1155 Viên nén chất xơ‡ 60 ct 500 mg Tương đương với FiberCon $10.00

1125 Thuốc đặt nhuận tràng Glycerin 25 ct 2 gm Tương đương với Fleet $7.00

1067 Viên Nang Lactase 60 ct 9000 Đơn vị FCC

Tương đương với Lactaid $10.00

1133 Loperamide HCL (Viên nén trị tiêu chảy)* 12 ct 2 mg Tương đương với

Imodium A-D. $5.00

1889 Magnesium Citrate (Thuốc nhuận tràng muối, chanh) 10 oz - - $6.00

1354 Methylcellulose (Chất xơ) 16 oz - Tương đương với Citrucel $17.00

1011 Sữa Ma-giê 12 oz 400 mg Tương đương với Phillips $5.50

1340 Thuốc nhuận tràng dạng rau quả tự nhiên (Psyllium) 13 oz - Tương đương với

Metamucil $10.00

1967 Thuốc nhuận tràng dạng rau quả tự nhiên (Psyllium) 30.4 oz - Tương đương với

Metamucil $17.00

1968 Thuốc nhuận tràng dạng rau quả tự nhiên, không đường (Psyllium) 15 oz -

Tương đương với Metamucil không

đường$13.00

Page 5: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

* ‡ § – Xem Trang 28 5

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Chống Tiêu Chảy, Nhuận Tràng & Cải Thiện Sức Khỏe Đường Tiêu Hóa (tiếp tục)

1317 Pepto-Bismol hương anh đào 12 oz 525 mg / 30 ml - $11.00

1045 Thuốc viên dạng nhai Pink Bismuth 30 ct 262 mgTương đương với Viên nhai Pepto-

Bismol$6.00

1318 Dung dịch Pink Bismuth 8 oz 525 mg / 30 ml

Tương đương với Pepto-Bismol $6.00

Chống nấm

1047 Clotrimazole (Kem thoa chân cho vận động viên) 1.5 oz 1% Tương đương với

Lotrimin AF $7.00

1135 Miconazole Nitrate (Kem trị nấm) 1 oz 2% Tương đương với Micatin $7.00

1874 Miconazole Nitrate (Thuốc xịt chân cho vận động viên) 4.6 oz 2% Tương đương với

Lotrimin AF $10.50

1046 Terbinafine HCL (Kem thoa chân cho vận động viên) 0.5 oz 1% Tương đương với

Lamisil AT $11.50

1064 Tolnaftate (Kem trị nấm) 1.25 oz 1% Tương đương với Tinactin $7.00

An toàn Phòng tắm & Phòng ngừa Rơi ngã

1764 Ghế tắm điều chỉnh được 1 ct - - $75.00

1793 Mặt bậc an toàn chống trượt 1 cuộn - - $15.00

1728 Ghế tắm có lưng tựa 1 ct - - $55.00

1727 Ghế tắm không có lưng tựa 1 ct - - $45.00

1459 Thảm chống trượt nhà tắm 1 ct - - $15.00

1730 Bồn tắm có tay vịn an toàn 1 ct - - $38.00

2009 Thanh hỗ trợ tại giường 1 ct - - $55.00

1984 Ghế dùng để tiêu tiểu đặt cạnh giường* 1 ct - - $65.00

1726 Gậy có tay cầm gấp được * 1 ct - - $20.00

1790 Dây đai chạy bộ - 60” 1 ct - - $16.00

Page 6: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 20206

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

An toàn Phòng tắm & Phòng ngừa Rơi ngã (tiếp)

1791 Dây đai chạy bộ - 72” 1 ct - - $17.00

2007 Đầu vòi hoa sen cầm tay 1 ct - - $25.00

1798 Thanh nắm Knurled Chrome - 12” 1 ct - - $19.00

1797 Thanh nắm Knurled Chrome - 24” 1 ct - - $22.00

2005 Thanh nắm Knurled Chrome - 32” 1 ct - - $34.00

1983 Đèn ngủ 2 ct - - $15.00

1777 Gậy bốn chân, Đế nhỏ * 1 ct - - $25.00

1776 Gậy bốn chân, Đế lớn * 1 ct - - $28.00

1729 Ghế toilet nâng 1 ct - - $35.00

1950 Ghế toilet Nâng có Tay cầm 1 ct - - $65.00

1460 Thảm chống trượt nhà tắm vòi sen 1 ct - - $17.50

2008 Tất chống trượt, Một cỡ phù hợp mọi người 1 đôi - - $7.00

1779 Tay vịn an toàn cho nhà vệ sinh 1 bộ - - $40.00

1780 Mặt bậc an toàn & bồn 1 gói - - $9.00

Cảm & Cúm

1360 Viên thuốc chữa đau họng Cepacol 16 ct - - $8.00

1166 Ho & Cảm đối với cao huyết áp 16 ct - Tương đương với Coricidin HBP $7.00

1056 Thuốc Ho dạng Giọt, Hương Anh Đào 30 ct 5.8 mg Tương đương với Halls $3.00

1999 Thuốc Ho dạng Giọt, Hương Anh Đào 80 ct 5.8 mg Tương đương với Halls $8.00

1833 Thuốc Ho Dạng Giọt, Chanh Mật Ong 30 ct - Tương đương với Halls $3.00

1834 Thuốc ho dạng Giọt, Menthol 30 ct - Tương đương với Halls $3.00

1182 Thuốc Ho Dạng Giọt, Không Đường, Hương Anh Đào 25 ct 5.8 mg Tương đương với Halls

Không Đường $3.00

Page 7: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

* ‡ § – Xem Trang 28 7

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Cảm & Cúm (tiếp)

1054 Sirô Ho, Long Đờm 4 oz 200 mg / 10 ml

Tương đương với Robitussin $4.00

1323 Diabetic Tussin DM 4 oz -Tương đương với Robitussin Không

Đường DM$6.00

1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00

1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30 ct 400 mg,

20 mgTương đương với

Mucinex $10.00

1965Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM, Phong thich châm

14 ct 1.200 mg, 60 mg

Tương đương với Mucinex $15.00

1357 Thuốc trị cảm lạnh nhiều triệu chứng 24 ct10 mg,

5 mg, 325 mg

Tương đương với Thuốc trị cảm lạnh

nhiều triệu chứng ban ngày Tylenol

$8.00

1931 Bộ rửa mũi, nước muối 1 bộ - Tương đương với NeilMed Sinus Rinse $18.00

1361 Cảm & Cúm đêm 4 oz12.5 mg, 30 mg, 650 mg

Tương đương với Vicks NyQuil $6.00

1792 Ống xông hơi cá nhân 1 ct - Tương đương với Ống xông hơi cá nhân Vicks $50.00

1352 Phenylephrine HCL (Thuốc xịt thông mũi PE) 36 ct 10 mg Tương đương với

Sudafed PE $6.00

1176 Viên Ngậm Đau Họng, Hương Anh Đào 18 ct - Tương đương với Cepacol $5.00

1904 Thuốc xịt viêm họng, hương anh đào 6 oz - Tương đương với Chloraseptic $7.00

1164 Dầu chống ngạt Vapor Rub 3.5 oz 4.7%, 1% Tương đương với Vicks VapoRub $6.00

Page 8: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 20208

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Thuốc trị giộp môi & trị bệnh môi

1152 Abreva 2 gm 10% - $24.00

1256 Thuốc mỡ thoa môi Blistex 6 gm - - $5.00

1255 Carmex 7.5 gm - - $5.00

1153 Nhựa thoa môi Herpecin-L 0.1 oz 1% - $10.00

1359 Thuốc trị giộp môi Releev 6 ml 0.13% - $22.50

Chăm Sóc Nha Khoa & Răng Giả

1817 Nước Xúc Miệng chống Khô Miệng Biotene 16 oz - - $13.00

1747 Bàn chải răng giả 1 ct - Tương đương với G-U-M $6.00

1032 Viên nén Vệ sinh Răng giả 40 ct - Tương đương với Polident $5.00

1653 Viên bạc hà Efferdent Plus 36 ct - - $9.00

1843 Keo Dán Răng Giả Effergrip 2.5 oz - - $9.00

1187 Fixodent 0.75 oz - - $6.50

1751 Chỉ Nha Khoa Làm Sạch Kẽ Răng 90 ct - Tương đương với G-U-M $5.50

1748 Bàn chải Chăm sóc Kẽ răng, Lợi 10 ct - - $6.00

1454 Thuốc giảm đau Orajel 0.25 oz 20% - $11.00

1286 Thuốc uống giảm đau 0.5 oz 20% Tương đương với Orajel $7.00

1324 Kem Polident cho răng giả 3.9 oz - - $9.00

1892 Kem đêm Polident 84 ct - - $12.00

1455 Chỉ Nha Khoa Phủ Sáp Reach - Hương Bạc Hà 55 yd - - $4.00

1746 Dụng cụ vệ sinh lưỡi 1 ct - - $6.00

1413 Bàn chải đánh răng, Colgate, Lông mềm dành cho người lớn 1 ct - - $3.00

1894 Bàn chải đánh răng, Điện tử Chăm sóc Chuyên nghiệp 1 ct - - $80.00

Page 9: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

* ‡ § – Xem Trang 28 9

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Chăm sóc Nha khoa & Răng giả (tiếp)

1450 Bàn chải đánh răng có thể nạp pin lại 1 ct - - $37.00

1948 Bàn chải đánh răng, 2 gói mềm 2 ct - - $6.00

1412 Bàn chải đánh răng, Tek Pro, Lông mềm nghiêng 1 ct - - $3.00

1831 Kem đánh răng, Colgate 4 oz - - $6.00

1838 Kem đánh răng, Crest Sensi-Relief 4.1 oz - - $9.50

1914 Kem đánh răng, Fluoride 6.4 oz - - $5.00

1414 Kem đánh răng, Pepsodent 5.5 oz - - $4.00

1903 Kem đánh răng, răng nhạy cảm 4.3 oz - Tương đương với Sensodyne $5.00

1716 Kem đánh răng, Làm trắng tiên tiến Ultrabrite 6 oz - - $6.00

1744 Máy tăm nước 1 ct - - $45.00

1743 Đầu dùng thay thế máy tăm nước 5 ct - - $17.00

Chăm sóc Bệnh tiểu đường

1839 Kem dưỡng da chân cho bệnh tiểu đường 3.4 oz -

Tương đương với Kem dưỡng da chân Gold

Bond Skin Protectant.$12.00

1956 Tất cho bệnh tiểu đường, Màu đen, Trung bình 3 gói 3 đôi - - $9.00

1957 Tất cho bệnh tiểu đường, Màu đen, Lớn 3 gói 3 đôi - - $9.00

1958 Tất cho bệnh tiểu đường, Màu đen, X Lớn 3 gói 3 đôi - - $9.00

1953 Tất cho bệnh tiểu đường, Màu trắng, Trung bình 3 gói 3 đôi - - $9.00

1954 Tất cho bệnh tiểu đường, Màu trắng, Lớn 3 gói 3 đôi - - $9.00

1955 Tất cho bệnh tiểu đường, Màu trắng, X Lớn 3 gói 3 đôi - - $9.00

1997 Viên đường huyết 50 ct - - $10.00

1959 Tất cho bệnh tiểu đường siêu mềm, Màu đen, Trung bình 2 gói 2 đôi - - $11.00

Page 10: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 202010

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Chăm sóc Bệnh tiểu đường (tiếp)

1960 Tất cho bệnh tiểu đường siêu mềm, Màu đen, Lớn 2 gói 2 đôi - - $11.00

1961 Tất cho bệnh tiểu đường siêu mềm, Màu đen, X Lớn 2 gói 2 đôi - - $11.00

1962 Tất cho bệnh tiểu đường siêu mềm, Màu trắng, Trung bình 2 gói 2 đôi - - $11.00

1963 Tất cho bệnh tiểu đường siêu mềm, Màu trắng, Lớn 2 gói 2 đôi - - $11.00

1964 Tất cho bệnh tiểu đường siêu mềm, Màu trắng, X Lớn 2 gói 2 đôi - - $11.00

Chẩn đoán

1982 Máy theo dõi hoạt động 1 ct - - $52.00

1935 Thanh trong phòng tắm ‡§ 1 ct - - $45.00

1981 Thanh trong phòng tắm, Đọc được ‡§ 1 ct - - $60.00

1253 Máy đo huyết áp, tự động để bàn ‡ 1 ct - - $40.00

1503 Máy đo huyết áp, đọc được để bàn ‡ 1 ct - - $47.00

1501 Máy đo huyết áp, cổ tay ‡ 1 ct - - $30.00

1502 Máy đo huyết áp, cổ tay đọc được ‡ 1 ct - - $35.00

1416 Bộ Thử nghiệm Phát hiện Ung thư Đại tràng EZ ‡ 1 ct - - $17.00

1505 Máy đo nồng độ ô-xy trong máu Finger ‡ 1 ct - - $32.00

1771 Đồng hồ theo dõi nhịp tim ‡ 1 ct - - $40.00

1251 Xét nghiệm Cholesterol tại Nhà ‡ 1 bộ - - $32.00

1789 Máy đo lưu lượng đỉnh của phổi ‡ 1 ct - - $17.00

1063 Nhiệt kế, kỹ thuật số 60 giây 1 ct - - $6.00

1285 Nhiệt kế, nghe tai kỹ thuật số 1 ct - - $25.00

1697 Nhiệt kế, đầu mềm, kỹ thuật số 10 giây 1 ct - - $11.00

1925 Nhiệt kế, Tai và Trán 1 ct - - $50.00

Page 11: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

* ‡ § – Xem Trang 28 11

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Chăm sóc Mắt & Tai

1192 Thuốc nhỏ nước mắt nhân tạo 0.5 oz - Tương đương với Visine Tears $6.00

1196 Dung dịch rửa mắt Bausch + Lomb 4 oz - Tương đương với Bausch & Lomb $9.00

1199 Thuốc nhỏ mắt Clear Eyes 0.2 oz - - $6.00

1742 Bông tăm 300 ct - Tương đương với Johnson & Johnson $4.00

1841 Thuốc nhỏ tai giảm đau 10 ml - Tương đương với Hyland’s Ear Relief $13.00

1190 Thuốc Nhỏ Lấy Ráy Tai 15 ml 6.5% Tương đương với Debrox $6.00

1363 Dụng Cụ Lấy Ráy Tai với Bầu Cao Su 15 ml 6.5% Tương đương với Debrox $7.00

1806 Thuốc nhỏ mắt trị kích ứng 15 ml - Tương đương với Visine A.C. $9.50

1468 Dung dịch đa năng cho kính áp tròng 12 oz -Tương đương với

Dung Dịch Đa Năng Renu

$8.00

1061 Thuốc nhỏ mắt trị mắt đỏ 15 ml 0.05%Tương đương Thuốc nhỏ mắt trị mắt đỏ

Visine Original$5.00

Sơ cứu

1344 Băng Dính * 60 ct -Tương đương với

Tương đương với Băng Dán Đàn Hồi

$3.00

1803 Sau khi giảm đau do bị cắn 0.5 oz - - $10.00

1200 Miếng dán có cồn * 100 ct 70% - $4.00

2004 Miếng dán có cồn * 200 ct 70% - $7.00

1808 Sữa rửa mặt sát trùng 8 oz - Tương đương với Hibiclens $11.00

1201 Khăn giấy khử trùng 100 ct - - $7.50

1020 Thuốc mỡ Bacitracin 1 oz 500 U / gm - $6.00

1142 Dung dịch Bactine 4 oz - - $10.00

Page 12: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 202012

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Sơ cứu (tiếp)

1667 Băng linh hoạt thuận tiện trong có dải hỗ trợ, Kích cỡ đa dạng * 45 ct - - $8.00

1926 Thuốc xịt giảm bỏng 4.5 oz 0.5% Tương đương với Solarcaine $11.00

1144 Caldyphen Clear (Kem trị ngứa) 6 oz 1% Tương đương với Caladryl $8.00

1223 Băng gạc vô trùng Conforming Stretch Gauze - 3” x 4.1 yd * 12 ct - - $7.00

1763 Bông gòn 300 ct - - $4.50

1669 Dụng cụ tẩm bông - 6” 1000 ct - - $11.50

1140 Diphenhydramine HCL / Zinc Acetate (Kem trị ngứa) 1 ct - Tương đương với Kem

Benadryl $4.00

1207 Băng cao su - 2” x 4.5 yd * 1 ct - Tương đương với Ace $5.00

1209 Băng cao su - 3” x 5 yd * 1 ct - Tương đương với Ace $5.00

1211 Băng cao su - 4” x 5 yd * 1 ct - Tương đương với Ace $6.00

1213 Băng cao su - 6” x 5 yd * 1 ct - Tương đương với Ace $8.00

1947 Bộ sơ cứu, 20 chiếc 1 ct - - $6.00

1215 Bộ sơ cứu, 75 chiếc 1 ct - - $10.00

1738 Bộ sơ cứu, 175 chiếc 1 ct - - $15.00

1062 Túi chườm nóng/lạnh, 1 miếng nhỏ & 1 miếng lớn 1 ct - - $9.00

1074 Kem Hydrocortisone 1% 1 oz 1% Tương đương với Cortaid $5.00

1228 Hydrogen Peroxide 16 oz 3% - $5.00

1796 Thuốc xịt chống côn trùng - Deet 4 oz 30% - $12.00

1203 Dung dịch sát khuẩn Iodine 4 oz - - $7.50

1713 Cồn Isopropyl 16 oz 70% - $6.00

1229 Cồn Isopropyl, Wintergreen 16 oz 70% - $6.50

1676 Miếng gạc Johnson & Johnson - 2” x 2” * 25 ct - - $7.50

Page 13: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

* ‡ § – Xem Trang 28 13

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Sơ cứu (tiếp)

1326 Neosporin Plus 0.5 oz - - $10.00

1840 Găng tay khám Nitrile 100 ct - - $12.00

2018 Sáp dầu 4 oz - Tương đương với Vaseline $7.00

1896 Mặt nạ thủ thuật với vòng tai 50 ct - - $11.50

1217 Băng gạc cuộn bằng giấy - 1” x 10 yd * 1 ct - Tương đương với Băng 3M $5.50

1218 Băng gạc cuộn bằng giấy - 2” x 10 yd * 1 ct - Tương đương với Băng 3M $6.50

1219 Băng gạc cuộn bằng lụa - 1” x 10 yd * 1 ct - Tương đương với Băng 3M $5.50

1220 Băng gạc cuộn bằng lụa - 2” x 10 yd * 1 ct - Tương đương với Băng 3M $7.50

1221 Băng gạc cuộn trong suốt - 1” x 10 yd * 1 ct - Tương đương với

Băng 3M $5.50

1222 Băng gạc cuộn trong suốt - 2” x 10 yd* * 1 ct - Tương đương với

Băng 3M $7.00

1014 Thuốc Mỡ Kháng Sinh Ba Tác Động 1 oz - Tương đương với Neosporin $6.00

Chăm soc Chân

1784 Bảo vệ ngón chân cái 1 ct - - $9.50

1238 Miếng dán trị phồng chân 6 ct - Tương đương với Dr. Scholl’s $6.00

1236 Miếng dán trị chai sần 9 ct - Tương đương với Dr. Scholl’s $6.00

1785 Đệm chỗ võng bàn chân Hammer Toe Crest 1 ct - - $12.00

1786 Đệm ngón chân Lamb’s Wool Padding 1 ct - - $7.00

1240 Bột thuốc thoa chân 5 oz - - $5.00

1782 Tấm lót Moleskin cùng với 4 ct - - $7.00

1788 Bảo vệ Ngón chân, Nhỏ 1 ct - - $9.00

1787 Bảo vệ Ngón chân, Lớn 1 ct - - $9.00

1783 Bộ tách ngón chân 6 ct - - $8.00

Page 14: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 202014

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Các chế phẩm cho bệnh trĩ

1066 Thuốc mỡ trị bệnh trĩ 2 oz - Tương đương với Chế Phẩm H $7.00

1247 Thuốc Nhét Hậu Môn Trị Bệnh Trĩ 12 ct - Tương đương với Chế Phẩm H $6.00

1364 Miếng dán ẩm trị bệnh trĩ 100 ct - Tương đương với Tucks $8.00

1248 Kem Preparation H 26 gm - - $12.00

1895 Khăn lau Preparation H 48 ct - - $11.00

Hỗ trợ tại nhà

2037 Khăn lau Mặt nạ CPAP 72 ct - - $12.50

1836 Gối đệm CPAP 1 ct - - $60.00

1837 Gối xốp CPAP 1 ct - - $90.00

1732 Gối, dạng vòng xốp 1 ct - - $22.00

1466 Gối, ngồi dạng gel/xốp 1 ct - - $30.00

1731 Gối, thắt lưng 1 ct - - $20.00

1795 Máy làm ẩm, sương lạnh siêu âm 1 ct - Tương đương với Máy làm ẩm siêu âm Vicks $60.00

1756 Cân tại bếp, Số ‡ 1 ct - - $9.00

2016 Cân tại bếp, kỹ thuật số ‡ 1 ct - - $25.00

1875 Vòng đeo tay ID Y tế - Trống 1 ct - - $16.00

1877 Vòng đeo tay ID Y tế - Bệnh tiểu đường 1 ct - - $16.00

1876 Vòng đeo tay ID Y tế - Bệnh tim 1 ct - - $16.00

2017 Dụng cụ mở nắp thuốc với kính lúp 1 ct - - $10.00

1933 Máy nghiền thuốc có chỗ chứa 1 ct - - $11.00

1932 Máy cắt viên thuốc có tấm chắn an toàn 1 ct - - $10.00

1934 Vỏ thuốc sáng/chiều hàng tuần 1 ct - - $9.00

Page 15: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

* ‡ § – Xem Trang 28 15

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Tiếp liệu Tiểu không tự chủ

1300 Thuốc mỡ A & D 2 oz - Tương đương Thuốc mỡ A&D $6.00

2026 Tã Quần Người Lớn, Cỡ Trung Bình - 32” đến 44” * 24 ct - Tương đương với

Depend $19.00

2027 Quần lót người lớn, Lớn - 44” đến 58” * 24 ct - Tương đương với Depend $20.00

2028 Quần lót người lớn, X-Lớn - 58” đến 63” * 20 ct - Tương đương với Depend $20.00

1811 Tấm lót cho nam giới hiệu Attends 20 ct - - $14.00

1810 Miếng lót cho nam giới hiệu Attends 20 ct - - $13.00

1813 Tấm đệm lót trung bình cho phụ nữ hiệu Attends 20 ct - - $15.50

1812 Tấm đệm lót tối đa cho phụ nữ hiệu Attends 20 ct - Tương đương với

Depend $20.00

1814 Tấm đệm lót tối ưu cho phụ nữ hiệu Attends 20 ct - Tương đương với

Depend $22.00

1815 Miếng dán mỏng cho phụ nữ hiệu Attends 28 ct - - $9.00

1816 Miếng dán siêu mỏng cho phụ nữ hiệu Attends 20 ct - - $11.00

1302 Kem chống 4 oz - Tương đương với Kem chống Lantiseptic $9.00

1478 Tấm lót kín, độ hấp thụ vừa phải * 24 ct - Tương đương với Depend $17.00

1479 Tấm lót kín, độ hấp thụ nhiều * 24 ct - Tương đương với Depend $17.00

1480 Tấm lót kín, độ hấp thụ tối đa * 18 ct - Tương đương với Depend $17.00

1021 Quần lót dùng một lần, Vừa - 34” đến 44” * 20 ct - Tương đương với

Depend $16.00

1026 Quần lót dùng một lần, Lớn - 44” đến 58” * 18 ct - Tương đương với

Depend $16.00

1027 Quần lót dùng một lần, X-Lớn - 58” đến 68” * 14 ct - Tương đương với

Depend $16.00

Page 16: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 202016

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Tiếp liệu Tiểu không tự chủ (tiếp)

1928 Khăn giấy 24 ct - - $8.00

1202 Thuốc mỡ bảo vệ da Lantiseptic 4 oz 50% - $12.00

1884 Sữa tắm không cần rửa 8 oz - - $12.00

1993 Quần lót người lớn Premier, Trung bình - 32” đến 44” * 14 ct - Tương đương với

Depend $33.00

1994 Quần lót người lớn Premier, Lớn - 44” đến 58” * 12 ct - Tương đương với

Depend $33.00

1995 Quần lót người lớn Premier, X-Lớn - 58” đến 63” * 10 ct - Tương đương với

Depend $33.00

1990 Quần lót dùng một lần Premier, Trung bình - 36” đến 44” * 18 ct - Tương đương với

Depend $33.00

1991 Quần lót dùng một lần Premier, Lớn - 44” đến 58” * 16 ct - Tương đương với

Depend $33.00

1992 Quần lót dùng một lần Premier, X-Lớn - 56” đến 68” * 14 ct - Tương đương với

Depend $33.00

1476 Đệm lót, dùng một lần - 23” x 24” * 50 ct - Tương đương với Depend $16.00

2029 Đệm lót, dùng một lần - 23” x 36” * 15 ct - Tương đương với Depend $10.00

1477 Đệm lót, dùng một lần - 30” x 30” * 10 ct - Tương đương với Depend $10.00

1996 Đệm lót, Extra Absorbent Air Permeable, 30” x 36” * 5 ct - Tương đương với

Depend $15.00

1348 Khăn lau bằng Lanolin 64 ct - - $8.50

Say tàu xe

1263 Dimenhydrinate (Viên say tàu xe) 12 ct 50 mg Tương đương với Dramamine $7.00

1366 Meclizine HCL (Viên say tàu xe) 100 ct 12.5 mg - $9.00

Page 17: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

* ‡ § – Xem Trang 28 17

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Hỗ trợ Giảm đau

1809 Kem đảm đau rát viêm khớp 3 oz 10% - $8.00

1924 Aspercreme 1.25 oz - - $8.00

1944 Miếng dán thuốc bạc hà lạnh/nóng 5 ct 5% Tương đương với IcyHot $10.00

1845 Muối Epsom 4 lb - - $14.00

1846 Thuốc xịt giảm đau, đóng băng nhanh 4 oz -Tương đương với

Thuốc xịt giảm đau Biofreeze

$13.50

1861 Miếng dán nhiệt, 12” X 15” * 1 ct - - $22.00

1942 Miếng dán nhiệt, X lớn, 12” X 24” * 1 ct - - $35.00

2024 Miếng dán nhiệt kỹ thuật số, 12” x 15” * 1 ct - - $45.00

1943 Miếng dán nhiệt quấn cho vai, cổ và lưng, 25” x 26” * 1 ct - - $55.00

1859 Miếng dán nhiệt - lưng & hông 2 ct - Tương đương với ThermaCare $11.00

1860 Miếng dán nhiệt - cổ, vai & cổ tay 3 ct - Tương đương với ThermaCare $11.00

1761 Túi giữ lạnh - 9” 1 ct - - $7.00

1871 Miếng dán Lidocaine 5 ct 4%Tương đương với Miếng Dán

Aspercreme Lidocaine$10.00

1923 Gel bạc hà 8 oz 2% Tương đương với Mineral Ice $9.00

1762 Mặt nạ Giảm đau 1 ct - - $9.00

1475 Miếng dán giảm đau cơ 2 oz 2.5% Tương đương với Bengay $6.00

1739 Miếng dán giảm đau Salonpas 5 ct - - $10.50

1781 Chai nước ấm hoặc lạnh, cao su 1 ct - - $10.00

1261 Miếng dán giảm đau nửa đầu 4 ct - - $10.00

Page 18: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 202018

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Thuốc Giảm Đau & Thuốc Hạ Sốt

1001 Acetaminophen (Thuốc giảm đau, Cường độ Bình thường) 100 ct 325 mg Tương đương với

Tylenol $5.00

2030 Acetaminophen (Thuốc giảm đau, Cường độ Mạnh hơn) 24 ct 500 mg Tương đương với

Tylenol Extra Strength $4.00

1600 Acetaminophen (Thuốc giảm đau, Cường độ Mạnh hơn) 100 ct 500 mg Tương đương với

Tylenol Extra Strength $6.00

2002 Acetaminophen (Thuốc giảm đau, Cường độ Mạnh hơn) 500 ct 500 mg Tương đương với

Tylenol Extra Strength $15.00

1311 Thuốc giảm đau do viêm khớp 100 ct 650 mg Tương đương với Tylenol Arthritis $12.00

1095 Aspirin 100 ct 325 mg Tương đương với Bayer $5.50

1096 Aspirin, Lớp Bao Vi Nang 100 ct 325 mg Tương đương với Ecotrin $5.50

1002 Aspirin, Lớp Bao Vi Nang, Liều Thấp 120 ct 81 mg Tương đương với Bayer Liều Thấp $4.50

1998 Aspirin, Lớp Bao Vi Nang, Liều Thấp 500 ct 81 mg Tương đương với Bayer Liều Thấp $12.00

1802 Aspirin, Liều Thấp, Viên Nhai 36 ct 81 mgTương đương với

Bayer Viên Nhai Liều Thấp Aspirin

$3.25

1367 Capsaicin (Kem giảm đau) 2 oz 0.025% Tương đương với Capzasin $9.50

2031 Ibuprofen (Thuốc giảm đau / Thuốc hạ sốt) 24 ct 200 mg Tương đương với Advil $4.00

1004 Ibuprofen (Thuốc giảm đau / Thuốc hạ sốt) 100 ct 200 mg Tương đương với Advil $6.00

2001 Ibuprofen (Thuốc giảm đau / Thuốc hạ sốt) 500 ct 200 mg Tương đương với Advil $16.00

2032 Naproxen Sodium (Thuốc giảm đau / Thuốc hạ sốt) 24 ct 220 mg Tương đương với

Aleve $5.00

1041 Naproxen Sodium (Thuốc giảm đau / Thuốc hạ sốt) 50 ct 220 mg Tương đương với

Aleve $7.00

1097 Naproxen Sodium (Thuốc giảm đau / Thuốc hạ sốt) 100 ct 220 mg Tương đương với

Aleve $10.00

Page 19: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

* ‡ § – Xem Trang 28 19

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Thuốc giảm đau & thuốc hạ sốt (tiếp)

1365 Thuốc giảm đau Plus (Acetaminophen / Aspirin) 100 ct

250 mg, 250 mg, 65 mg

Tương đương với Excedrin $7.00

1332 Thuốc giảm đau, PM (Acetaminophen, Cường độ Mạnh hơn) 100 ct 500 mg,

25 mgTương đương với

Tylenol PM $7.50

Pediculicide (Thuốc diệt chấy rận)

1929 Bộ dụng cụ diệt chấy 1 bộ - Tương đương với RID $29.00

1269 Nước rửa diệt chấy rận (Permethrin) 59 ml 1% Tương đương với Nix $14.00

1271 Dầu gội đầu trị rận 4 oz - Tương đương với RID $11.00

Chăm sóc Da & Chống nắng

1076 Gel Benzoyl Peroxide 10% trị mụn 1.5 oz 10% Tương đương với Persa-Gel $8.50

1368 Kem dưỡng ẩm Ammonium Lactate 8 oz 12% Tương đương với AmLactin $12.00

1821 Kem dưỡng da Calamine 6 oz - - $6.00

1065 Nước rửa tay 8 oz - Tương đương với Purell $4.50

1893 Kem dưỡng ẩm cơ thể với Aloe 8 oz - - $7.50

1284 Kem chống nắng SPF 30 3.5 oz - - $7.50

Hỗ trợ giấc ngủ

1724 Miếng dán thông mũi, Trung bình 30 ct - Tương đương với Breathe Right $13.00

1725 Miếng dán thông mũi, Lớn 30 ct - Tương đương với Breathe Right $13.00

1276 Thuốc ngủ viên 50 ct 25mg Tương đương với Sominex $7.50

Page 20: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 202020

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Bỏ Thuốc Lá

1372 Kẹo Nicotine ‡ 50 ct 4 mg Tương đương với Nicorette $25.00

1281 Viên nhộng Nicotine ‡ 72 ct 4 mg Tương đương với Nicorette $42.00

1369 Miếng dán Nicotine, Bước 1 ‡ 14 ct 21 mg / 24 giờ

Tương đương với NicoDerm CQ Bước 1 $35.00

1370 Miếng dán Nicotine, Bước 2 ‡ 14 ct 14 mg / 24 giờ

Tương đương với NicoDerm CQ Bước 2 $35.00

1371 Miếng dán Nicotine, Bước 3 ‡ 14 ct 7 mg / 24 giờ

Tương đương với NicoDerm CQ Bước 3 $35.00

Hỗ trợ & Nẹp

1225 Đỡ mắt cá nhân 1 ct - Tương đương với Ace $10.00

1767 Găng tay viêm khớp, Nhỏ 1 đôi - - $27.00

1766 Găng tay viêm khớp, Trung bình 1 đôi - - $27.00

1765 Găng tay viêm khớp, Lớn 1 đôi - - $27.00

2011 Ống bọc viêm khớp gối, Nhỏ 1 ct - - $25.00

2012 Ống bọc viêm khớp gối, Trung bình 1 ct - - $25.00

2013 Ống bọc viêm khớp gối, Lớn 1 ct - - $25.00

2014 Ống bọc viêm khớp gối, X-Lớn 1 ct - - $25.00

1487 Đỡ lưng đàn hồi - 24” đến 46” 1 ct - Tương đương với Ace $23.00

1488 Đỡ lưng đàn hồi với thắt lưng 1 ct - Tương đương với Ace $27.00

1770 Nẹp ống Carpal, nhỏ 1 ct - - $25.00

1769 Nẹp ống Carpal, vừa 1 ct - - $25.00

1768 Nẹp ống Carpal, lớn 1 ct - - $25.00

1398Tất nam co giãn dài đến đầu gối, màu đen, trung bình (Kích thước giày 8 - 10) ‡

1 đôi 15 - 20 mmHg - $18.00

1399Tất nam co giãn dài đến đầu gối, màu đen, lớn(Kích thước giày 10.5 - 12) ‡

1 đôi 15 - 20 mmHg - $18.00

Page 21: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

* ‡ § – Xem Trang 28 21

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Hỗ trợ & Nẹp (tiếp)

1400Tất nam co giãn dài đến đầu gối, màu trắng, trung bình (kích thước giày 8 - 10) ‡

1 đôi 15 - 20 mmHg - $18.00

1401 Tất nam co giãn dài đến đầu gối, màu trắng, lớn (kích thước giày 10.5 - 12) ‡ 1 đôi 15 - 20

mmHg - $18.00

1409 Tất nữ co giãn dài đến đầu gối, màu đen, nhỏ (kích thước giày 4-5) 1 đôi 8 - 15

mmHg - $18.00

1410Tất nữ co giãn dài đến đầu gối, màu đen, trung bình (kích thước giày 5.5 - 7.5)

1 đôi 8 - 15 mmHg - $18.00

1411 Tất nữ co giãn dài đến đầu gối, màu đen, lớn (kích thước giày 8 - 10.5) 1 đôi 8 - 15

mmHg - $18.00

1406 Tất nữ co giãn dài đến đầu gối, màu be, nhỏ (kích thước giày 4 - 5) 1 đôi 8 - 15

mmHg - $18.00

1407Tất nữ co giãn dài đến đầu gối, màu be, trung bình (kích thước giày 5.5 - 7.5)

1 đôi 8 - 15 mmHg - $18.00

1408 Tất nữ co giãn dài đến đầu gối, màu be, lớn (kích thước giày 8 - 10.5) 1 đôi 8 - 15

mmHg - $18.00

1760 Đỡ lưng Deluxe Criss Cross, Nhỏ - 28” đến 32” 1 ct - - $24.00

1759 Đỡ lưng Deluxe Criss Cross, Trung bình - 33” đến 37” 1 ct - - $24.00

1758 Đỡ lưng Deluxe Criss Cross, Lớn - 38” đến 42” 1 ct - - $24.00

1224 Đỡ đầu gối 1 ct - - $15.00

1774 Bảo vệ Gót chân & Khuỷu tay, Nhỏ 1 ct - - $15.00

1773 Bảo vệ Gót chân & Khuỷu tay, Vừa 1 ct - - $15.00

Page 22: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 202022

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Hỗ trợ & Nẹp (tiếp)

1772 Bảo vệ Gót chân & Khuỷu tay, Lớn 1 ct - - $15.00

1775 Bảo vệ Gót chân & Khuỷu tay, X Lớn 1 ct - - $15.00

1862 Bảo vệ hông, nhỏ 1 ct - - $46.00

1863 Bảo vệ hông, trung bình 1 ct - - $46.00

1864 Bảo vệ hông, lớn 1 ct - - $46.00

1865 Bảo vệ hông, X-lớn 1 ct - - $46.00

1465 Nẹp đầu gối 1 ct - - $23.00

1481 Nẹp đầu gối, đàn hồi, nhỏ 1 ct - Tương đương với Ace $11.00

1482 Nẹp đầu gối, đàn hồi, trung bình 1 ct - Tương đương với Ace $11.00

1483 Nẹp đầu gối, đàn hồi, lớn 1 ct - Tương đương với Ace $11.00

1484 Nẹp đầu gối, đàn hồi, nhỏ có phần giữ 1 ct - Tương đương với Ace $19.00

1485 Nẹp đầu gối, đàn hồi, trung bình có phần giữ 1 ct - Tương đương với Ace $19.00

1486 Nẹp đầu gối, đàn hồi, lớn có phần giữ 1 ct - Tương đương với Ace $19.00

1463 Đỡ cổ tay đêm 1 ct - Tương đương với Đỡ cổ tay đêm Futuro $30.00

1457 Đai xương sườn - Nữ (một cỡ phù hợp với hầu hết mọi người) 1 ct - Tương đương với Đai

xương sườn Curad $19.00

1456 Đai xương sườn - Nam (một cỡ phù hợp với hầu hết mọi người) 1 ct - Tương đương với Đai

xương sườn Curad $19.00

1230 Nẹp cổ tay 1 ct - Tương đương với Nẹp cổ tay Futuro $22.00

1227 Đỡ cổ tay 1 ct - - $7.00

Page 23: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

* ‡ § – Xem Trang 28 23

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Vitamin & Khoáng chất

1805 Thuốc nhai hỗ trợ miễn dịch Airborne ‡ 32 ct - - $16.00

1820 Biotin Gummy ‡ 60 ct 5,000 mcg

Tương đương với Vitafusion $13.00

1373 Canxi + Vitamin D3 ‡ 60 ct 600 mg / 400 IU

Tương đương với Caltrate-D $5.50

1823 Kẹo gôm Canxi + Vitamin D3 ‡ 60 ct 500 mg, 1000 IU

Tương đương với Kẹo gôm Caltrate-D $13.00

1291 Canxi ‡ 60 ct 600 mg Tương đương với Caltrate $6.00

1945 Viên nhai Canxi, Chocolate ‡ 60 ct 500 mg, 1000 IU

Tương đương với Caltrate $8.00

1420 Viên nhai Centrum Silver ‡ 60 ct - - $18.00

1825 Chromium Picolinate ‡ 100 ct 1000 mcg - $12.00

1827 Dầu Cod Liver ‡ 100 ct - - $9.00

1829 Coenzyme Q-10 ‡ 30 ct 50 mg - $10.00

1828 Coenzyme Q-10 ‡ 30 ct 100 mg - $14.00

1393 Vitamin tổng hợp hàng ngày ‡ 100 ct - Tương đương với One-A-Day Essential $6.00

1972 Kẹo gôm vitamin tổng hợp hàng ngày ‡ 120 ct - Tương đương với

Vitafusion $13.00

1385 Vitamin tổng hợp hàng ngày có chất kháng ‡ 100 ct - Tương đương với

Centrum $6.50

1737 Hỗ trợ hoóc môn DHEA ‡ 50 ct 50 mg - $12.00

1417 Ferrous Gluconate (Bổ sung sắt) ‡ 110 ct 27 mg Tương đương với Fergon $8.00

1376 Ferrous Sulfate (Bổ sung sắt) ‡ 100 ct 325 mg Tương đương với Feosol $7.00

1741 Dầu cá, Gel Mềm ‡ 60 ct 1000 mg - $7.00

1849 Flaxseed ‡ 100 ct 1000 mg - $11.00

Page 24: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 202024

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Vitamin & Khoáng chất (tiếp)

1850 Axit Folic ‡ 100 ct 800 mcg - $6.50

1114 Glucosamine (Hỗ trợ Sức khỏe Khớp) ‡ 60 ct 500 mg - $11.00

1003 Glucosamine / Chondroitin (Hỗ trợ Sức khỏe Khớp) ‡ 60 ct 250 mg,

200 mg - $12.00

1975 Mắt khỏe với Lutein ‡ 60 ct - Tương đương với Ocuvite $7.00

1866 Thuốc nhai hỗ trợ miễn dịch ‡ 50 ct - Tương đương với Airborne $11.50

1869 Viên giảm đau do chuột rút ‡ 50 ct - - $14.00

1418 Ma-giê ‡ 110 ct 250 mg - $6.00

1879 Melatonin ‡ 100 ct 5 mg - $12.00

1971 Kẹo gôm Melatonin ‡ 120 ct 5 mg Tương đương với Vitafusion $13.00

1378 Niacin ‡ 100 ct 100 mg - $6.00

1394 Niacin ‡ 100 ct 500 mg - $9.00

1930 Niacin, không xả ‡ 60 ct 500 mg - $10.00

1976 Kẹo gôm Omega & DHA ‡ 120 ct 275 mg, 50 mg

Tương đương với Vitafusion $13.00

1886 Vitamin tổng hợp cho nam hàng ngày ‡ 100 ct - Tương đương với One-

A-Day Men’s $10.00

1887 Vitamin tổng hợp cho nữ hàng ngày ‡ 100 ct - Tương đương với One-A-Day Women’s $10.00

1977 Potassium Gluconate ‡ 100 ct 595 mg - $7.00

1395 Rena-Vite ‡ 100 ct - - $13.50

1392 Vitamin tổng hợp cho người cao niên ‡ 90 ct - Tương đương với Centrum Silver $9.00

1734 Viên thuốc giảm căng thẳng có kẽm ‡ 60 ct - - $10.00

1735 Quản lý Cân nặng Vitafusion Fiber ‡ 90 ct - - $16.00

Page 25: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

* ‡ § – Xem Trang 28 25

Mục # Mô tả Bao bì Nồng độ Tương đương với Giá

Vitamin & Khoáng chất (tiếp)

1379 Vitamin A ‡ 100 ct 10,000 IU - $8.00

1016 Vitamin B-1 ‡ 100 ct 100 mg - $7.50

1389 Vitamin B-12 ‡ 100 ct 500 mcg - $6.00

1381 Vitamin B-12 ‡ 100 ct 1000 mcg - $11.00

1974 Vitamin B-12, ngậm dưới lưỡi ‡ 30 ct 5000 mcg - $9.50

1380 Vitamin B-6 ‡ 100 ct 50 mg - $6.00

1388 Vitamin B-6 ‡ 100 ct 100 mg - $8.00

1382 Vitamin B-Complex ‡ 100 ct - - $8.00

1915 Kẹo gôm Phức hợp Vitamin B ‡ 70 ct - Tương đương với Vitafusion $13.00

1017 Vitamin C ‡ 100 ct 500 mg - $5.00

1706 Vitamin C ‡ 100 ct 1000 mg - $9.00

1916 Kẹo gôm Vitamin C ‡ 60 ct 250 mg Tương đương với Vitafusion $12.00

1390 Vitamin D3 ‡ 100 ct 1000 IU - $7.00

1973 Vitamin D3 ‡ 100 ct 5000 IU - $8.00

1978 Kẹo gôm Vitamin D3 ‡ 120 ct 2000 IU - $13.00

1384 Vitamin E, Gel Mềm ‡ 100 ct 400 IU - $8.00

1419 Kẽm Chelated ‡ 100 ct 50 mg - $7.00

Thuốc trị mụn cóc

1288 Thuốc trị mụn cóc của Bác sĩ Scholl 20 ct - - $15.00

1075 Thuốc nước trị mụn cóc 9 ml 17% Tương đương với Compound W $10.00

1289 Thuốc trị mụn cóc Wartners 1 ct - - $19.00

Page 26: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 202026

Page 27: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

* ‡ § – Xem Trang 28 27

HƯỚNG DẪNĐẶT HÀNG

Đặt hàngTrực tuyến

Quý vị có thể đặt đơn đặt hàng trực tuyến sử dụng trang web Brand New Day OTC của quý vị tại địa chỉ www.bndhmo.com/otc. Nhớ lưu tên đăng nhập và mật khẩu để đặt hàng lại trong kỳ quyền lợi kế tiếp của quý vị.

Đặt hàngQua thư

Quý vị có thể đặt đơn đặt hàng bằng cách gửi mẫu đơn đặt hàng kèm với danh mục của quý vị qua bưu điện. Nếu sắp đến cuối kỳ quyền lợi và quý vị không nghĩ rằng mẫu đặt hàng của mình sẽ được nhận đúng thời gian, quý vị có thể đặt hàng trực tuyến gọi để đặt hàng.

Đặt hàngQua điện

thoại

Nếu quý vị có câu hỏi hay muốn đặt đơn đặt hàng qua điện thoại, Ban Bảo vệ Quyền lợi về OTC làm việc từ Thứ Hai – Thứ Sáu, 5 giờ sáng đến 8 giờ chiều Giờ Thái Bình Dương theo số 1-855-804-3555, TTY 711.

• Đối với giao hàng, vui lòng chờ 5 - 7 ngày làm việc kể từ thời điểm quý vị đặt đơn đặt hàng.

• Tổng số đơn đặt hàng của quý vị không được vượt số tiền theo quyền lợi của quý vị. Tiền mặt, séc, thẻ tín dụng hoặc lệnh chuyển tiền không được chấp nhận theo quyền lợi OTC này.

• Tổng số đơn đặt hàng của quý vị sẽ được áp dụng cho giai đoạn quyền lợi mà trong đó chúng tôi nhận được đơn đặt hàng.

• Các sản phẩm OTC chỉ dành cho các hội viên sử dụng nhằm mục đích trợ giúp với nhu cầu chăm sóc sức khỏe hay y tế. Brand New Day nghiêm cấm sử dụng quyền lợi này để đặt các sản phẩm OTC cho các thành viên gia đình và bạn bè.

• Do tính chất cá nhân của các sản phẩm này, chúng tôi không chấp nhận trả lại hàng.

• Các sản phẩm trong danh mục OTC có thể thay đổi xuyên suốt năm. Để xem danh sách cập nhật nhất các sản phẩm OTC có sẵn, truy cập www.bndhmo.com/otc.

• Các sản phẩm OTC chỉ có sẵn qua giao hàng tận nhà. Sản phẩm không được mua tại nhà thuốc bán lẻ địa phương hoặc qua bất kỳ nguồn nào khác ngoài các kênh quyền lợi về sản phẩm OTC của Brand New Day được liệt kê bên trên.

Đặt hàng các sản phẩm bằng cách sử dụng một trong các tùy chọn sau:

27

Page 28: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Danh mục Quyền lợi về Sản phẩm Không Cần Toa (OTC) năm 202028

THÔNG BÁO

• Nếu quý vị hủy ghi danh khỏi Brand New Day, quyền lợi OTC của quý vị sẽ được hủy tự động.

• Thông tin này được cung cấp miễn phí bằng những ngôn ngữ khác. Vui lòng gọi số dịch vụ khách hàng của chúng tôi theo số 1-866-255-4795, TTY 711 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, 8 giờ sáng – 8 giờ tối Giờ Thái Bình Dương và 7 ngày một tuần từ ngày 1 tháng 10 đến 31 tháng 3 từ 8 giờ sáng – 8 giờ tối Giờ Thái Bình Dương.

• Thông tin này được cung cấp ở các dạng khác như chữ in lớn và âm thanh.

• Thông tin sức khỏe được cung cấp trong danh mục mang tính chất chung và không phải là lời khuyên y tế hay hình thức thay thế cho chăm sóc sức khỏe chuyên nghiệp.

* Phần B/D so với OTC - Những mục này có thể được chi trả bởi các quyền lợi Medicare Phần D hoặc Phần B thay vì quyền lợi OTC của quý vị nếu nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị xác định rằng nó là cần thiết về mặt y tế.

‡ Các hạng mục hai mục đích là thuốc và sản phẩm có thể được sử dụng cho một tình trạng y tế hoặc sức khỏe hoặc quyền lợi thông thường. Để mua các hạng mục này theo chương trình của quý vị, bác sĩ riêng phải khuyến nghị chúng cho quý vị vì một tình trạng cụ thể được chẩn đoán. Vui lòng trò chuyện với bác sĩ của quý vị trước khi đặt các sản phẩm này.

§ Cân chỉ dành cho những hội viên bị suy tim sung huyết hoặc bệnh gan để giám sát thay đổi cân nặng. Không cho phép cân đối với các tình trạng hoặc bệnh khác. Vui lòng thảo luận với nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe trước khi đặt mua.

Page 29: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

SẢN PHẨM KHÔNG CẦN TOA (OTC) NĂM 2020

MẪU ĐƠN ĐẶT HÀNG

BƯỚC 1 - HOÀN THÀNH THÔNG TIN CỦA QUÝ VỊ BÊN DƯỚI

ID Hội viên (tìm thấy trên thẻ ID hội viên chương trình của quý vị) Ngày Sinh

@

Tên Họ Tên Đệm

Số Đường Tên Đường Số Nhà/Căn Hộ

Thành Phố Tiểu Bang Mã Zip

Vui lòng tích vào ô nếu đây là địa chỉ mớiSố Điện Thoại Ban Ngày Email (Tùy Chọn)

BƯỚC 2 - LỰA CHỌN SẢN PHẨM

Tiền mặt, séc, thẻ tín dụng hoặc lệnh chuyển tiền không được chấp nhận theo quyền lợi OTC này.

Mục # Sản phẩm Số lượng Đơn Giá TỔNG SỐ

1

2

3

4

5

Tổng Phụ từ Mặt Kia $

Tổng Đơn Đặt Hàng $

Nếu quý vị đặt đơn đặt hàng bằng mẫu đơn đặt hàng, tổng số tiền đơn đặt hàng của quý vị sẽ được áp dụng vào quý mà chúng tôi nhận được mẫu đơn của quý vị. Ví dụ, nếu như quý vị gửi mẫu đơn đặt hàng qua bưu điện vào ngày 29 tháng 6, nhưng chúng tôi nhận được vào ngày 1 tháng 7, tổng số tiền đơn đặt hàng của quý vị sẽ áp dụng vào quyền lợi tháng 7 của quý vị, chứ không phải quyền lợi tháng 6.

$ $

$ $

$ $

$ $

$ $

. .

. .

. .

. .

.

.

. .

THÔNG BÁO

Page 30: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

BƯỚC 2 - LỰA CHỌN SẢN PHẨM (Tiếp Tục)

Tiền mặt, séc, thẻ tín dụng hoặc lệnh chuyển tiền không được chấp nhận theo quyền lợi OTC này.

Mục # Sản phẩm Số lượng Đơn Giá TỔNG SỐ

6

7

8

9

10

16

17

18

19

20

11

12

13

14

15

$ $

$ $

$ $

$ $

$ $

$ $

$ $

$ $

$ $

$ $

$ $

$ $

$ $

$ $

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

$ $

Tổng Phụ $

Vui lòng gửi lại mẫu hoàn chỉnh qua bưu điện bằng cách xé mẫu đơn này khỏi tập sách theo đường đục lỗ mép bên. Gấp mẫu đơn theo đường chấm trên mặt bìa sau và dán phần đầu bằng băng dính để gửi thư.

Nếu quý vị đặt đơn đặt hàng bằng mẫu đơn đặt hàng, tổng số tiền đơn đặt hàng của quý vị sẽ được áp dụng vào quý mà chúng tôi nhận được mẫu đơn của quý vị. Ví dụ, nếu như quý vị gửi mẫu đơn đặt hàng qua bưu điện vào ngày 29 tháng 6, nhưng chúng tôi nhận được vào ngày 1 tháng 7, tổng số tiền đơn đặt hàng của quý vị sẽ áp dụng vào quyền lợi tháng 7 của quý vị, chứ không phải quyền lợi tháng 6.

.

Page 31: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

Chỉ dẫn về cách đặt hàng qua bưu điện:

Để đặt hàng qua bưu điện vui lòng điền mẫu đơn đặt hàng bằng cách mở trang này. Điền mẫu đơn rồi xé ra khỏi tập sách theo đường đục lỗ ở mép bên. Gấp mẫu đơn theo đường chấm trên mặt bìa sau và dán

phần đầu bằng băng dính để gửi thư.

Page 32: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

www.bndhmo.com/otc

OTC SERVICING CENTER PO BOX 526266 MIAMI FL 33152-9819

NO POSTAGENECESSARY

IF MAILEDIN THE

UNITED STATES

BUSINESS REPLY MAILFIRST-CLASS MAIL MIAMI FLPERMIT NO. 147526

POSTAGE WILL BE PAID BY ADDRESSEE

Page 33: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

www.bndhmo.com/otc

Page 34: 2020 - New Day€¦ · Đường DM $6.00 1180 Guaifenesin (Thuốc ho long đờm) 100 ct 200 mg - $10.00 1178 Thuốc làm long đờm Guaifenesin & trị ho Mucus Relief DM 30

H0838_804.BND.OTC.OrdFm.Pt1.181128_C BND_7983H0838_804.BND.OTC.OrdFm.Pt1.181128_C BND_7983H0838_804.BND.OTC.OrdFm.Pt1.181128_C BND_7983H0838_804.BND.OTC.OrdFm.Pt1.181128_C BND_7983

www.bndhmo.com/otc1-855-804-3555, TTY 711