Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
150 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12
TRƯỜNG THPT ĐẠI NGÃI
Câu 1: Đồ thị nào sau đây là đồ thị hàm số 3 3 1y x x
A.
4
2
x
y
3
1O
-1
-1
B.
2
-2
-3
x
y
1
-1
O
1-2 -1
C.
2
-2
-3
x
y
1
-1
O
1-2 -1
D.
2
3
x
y
1
-1
O
1-2 -1
Câu 2: Cho hàm số x
y
2
3. Chọn phát biểu đúng:
A. Đồ thị hàm số có duy nhất 1 tiệm cận đứng
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng 1x ; tiệm cận ngang 3
2y
Câu 3: Cho hàm số 3 21
y x m x 2m 1 x 13
Mệnh đề nào sau đây là sai?
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
A. m 1 thì hàm số có hai điểm cực trị B. Hàm số luôn luôn có cực đại và cực tiểu
C. m 1 thì hàm số có cực đại và cực tiểu D. m 1 thì hàm số có cực trị
Câu 4: Hàm số 3 21 1
2 23 2
y x x x nghịch biến trên khoảng nào?
A. ( ; 1) và 2; B. 19
;6
và
4;
3
C. 4 19
;3 6
D. 1;2
Câu 5: Cho hàm số 3
2x 2y 2x 3x3 3
. Toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là
A. 1;2 B. 2
3;3
C. 1; 2 D. 1;2
Câu 6: Cho hàm số 3 24 –3 ( )my x mx x C . Với giá trị nào của tham số m thì đồ thị ( )mC có hai điểm cực
trị x x1 2, thỏa x x1 24
A. 1m hoặc 1m B. 9
2m hoặc
9
2m
C. 2
9m hoặc
2
9m D. 2m hoặc 2m
Câu 7: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3
13
x
xy trên đoạn 2;0
A. 3
1 B. 5 C. 5 D.
3
1
Câu 8: Cho hàm số 3 23 2y x x . Hệ số góc k của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng -2
là
A. 25k B. 24k C. 26k D. 26k
Câu 9: Tìm m để đường thẳng 4y m cắt đồ thị hàm số (C) 4 28 3y x x tại 4 phân biệt:
A. 13 3
4 4m B.
3
4m C.
13
4m D.
13 3
4 4m
Câu 10: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị 3 24 2y x x tại điểm có hoành độ bằng 1 là:
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
A. 5 4y x B. 5 4y x C. 5 4y x D. 5 4y x
Câu 11: Cho hàm số 3
1
mx my
x
. Với giá trị nào của tham số m thì đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang
của đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng 6.
A. 2m B. 1
2m C. 1m D. 2m
Câu 12: Kết quả rút gọn của biểu thức
121 1
2 2 1 2y y
x yx x
là:
A. x B. 2x C. 1x D. 1x
Câu 13: Giải phương trình 9 8.3 15 0x x ta được:
A. 5
1
log 3
x
x
B. 3
5
x
x
C. 3
1
log 5
x
x
D. 3log 5x
Câu 14: Hàm số 2 1log ay x nghịch biến trong khoảng 0; khi
A. 1a và 1
2a B.
10
2a C. 0a D.
1
2a
Câu 15: Giải bất phương trình 212
log 3 2 1x x
A. ;1x B. 0;2x C. 0;1 2;3x D. 0;2 3;7x
Câu 16: Hàm số 2ln 2y x x x có tập xác định là:
A. ; 2 B. 1; C. ; 2 2; D. 2;2
Câu 17: Cho 2log 20 a tính 20log 5 theo a . Kết quả là
A. 2 a
a
B.
1 a
a
C.
2a
a
D.
2
2
a
a
Câu 18: Giải phương trình 3 0x
A. 3x B. 0x C. 1x D. vô nghiệm
Câu 19: Hàm số nào sau đây là hàm nghịch biến
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
A. 5
3
x
y
B. 2
x
y
C. lny x D. 12
logy x
Câu 20: Giải phương trình 2 22 2log log 3 0x x .
A. 1
2x và 8x B. 1x và 3x C.
1
2x và 3x D. vô nghiệm
Câu 21: Một nguời gửi tiết kiệm 10.000.000 đ vào ngân hàng ĐN với lãi suất 8,4% năm và lãi hàng năm đuợc
nhập vào vốn, hỏi sau bao nhiêu năm ngưòi đó thu đuợc 20.000.000 đ?
A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
Câu 22: Tìm nguyên hàm của hàm số 2 3 2x x dxx
A. 3
343ln3 3
xx x C B.
3343ln
3 3
xx x
C. 3
343ln3 3
xx x C D.
3343ln
3 3
xx x C
Câu 23: Giá trị m để hàm số 3 2( ) (3 2) 4 3F x mx m x x là một nguyên hàm của hàm số 2( ) 3 10 4f x x x là:
A. 3m B. 0m C. 1m D. 2m
Câu 24: Tính tích phân 34
2
6
1 sin
sin
xdx
x
A. 3 2
2
B.
3 2 2
2
C.
3 2
2
D.
3 2 2 2
2
Câu 25: Tính tích phân 1
.lne
x xdx
A. 21 e 14
B. 21
e4
C. 21
e 14
D. 1
e 14
Câu 26: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 22y x và y x
A. 5 B. 7 C. 9
2 D.
11
2
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
Câu 27: Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 22y x x và 0y . Tính thể tích vật thể tròn
xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox
A. 16
15
B.
17
15
C.
18
15
D.
19
15
Câu 28: Cho số phức (2 ). ( 3 2 )z i i i phát biểu nào sao đây là đúng?
A. Số phức z có phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 4i
B. Mô đun của số phức z bằng 2 3
C. Số phức liên hợp của z là 2 4z i
D. Trong mặt phẳng Oxy điểm biểu diễn số phức z là ( 2;4)M
Câu 29: Tìm số phức z thõa mãn: 2 1 4 2i i z i
A. 1 3z i B. 1 3z i C. 1 3z i D. 1 3z i
Câu 30: Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 2 10 0z z . Tính giá trị của biểu thức
2 2
1 2A z z .
A. 15. B. 17. C. 19. D. 20
Câu 31: Cho số phức z thỏa mãn:
2
1 3
1
iz
i
. Tìm môđun của số phức z iz .
A. 8 2 B. 8 3 C. 4 2 D. 4
Câu 32: Cho số phức z thõa mãn: 2(2 3i)z (4 i)z (1 3i) . Xác định phần thực và phần ảo của z.
A. Phần thực – 2 ; Phần ảo 5i . B. Phần thực – 2 ; Phần ảo 5.
C. Phần thực – 2 ; Phần ảo 3. D. Phần thực – 3 ; Phần ảo 5i .
Câu 33: Trong mp tọa độ Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn: 1z i i z .
A. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(2, –1), bán kính R 2 .
B. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(0, 1), bán kính R 3 .
C. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(0, –1), bán kính R 3 .
D. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(0, –1), bán kính R 2 .
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , gọi M là điểm biểu diễn cho số phức 3 4z i , 'M là điểm biểu diễn
cho số phức 1
w .2
iz
. Tính diện tích tam giác 'OMM
A. OMM '25
S4
. B. OMM '25
S2
C. OMM '15
S4
D. OMM '15
S2
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD. Lấy một điểm M thuộc miền trong tam giác SBC. Lấy một điểm N thuộc miền
trong tam giác SCD. Thiết diện của hình chóp S.ABCD với (AMN) là:
A. Hình tam giác B. Hình tứ giác C. Hình ngũ giác D. Hình lục giác
Câu 36: Cho khối chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, tính thể tích khối chóp S.ABC biết cạnh bên bằng a là:
A. 3
S.ABC
a 2V
12 , B.
3
S.ABC
a 3V
6 , C.
3
S.ABC
aV
12 , D.
3
S.ABC
aV
4
Câu 37: Cho lăng trụ ABCD.A1B1C1D1 có đáy ABCD là hình chữ nhật. AB = a, AD = a 3 . Hình chiếu vuông góc của
điểm A1 trên mặt phẳng (ABCD) trùng với giao điểm AC và BD. Góc giữa hai mặt phẳng (ADD1A1) và (ABCD) bằng
600. Tính khoảng cách từ điểm B1 đến mặt phẳng (A1BD) theo a là:
A. a 3
2 B.
a 3
3 C.
a 3
4 D.
a 3
6
Câu 38: Cho khối chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh 3a. Tam giác SAB cân tại S và nằm trong mặt phẳng
vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD biết góc giữa SC và (ABCD) bằng 600.
A. 3S.ABCDV 18a 3 B. 3
S.ABCD
9a 15V
2 C. 3S.ABCDV 9a 3 D.
3S.ABCDV 18a 15
Câu 39: Gọi S là diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay được sinh ra bởi đoạn thẳng AC’ của hình lập
phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh b khi quay xung quang trục AA’. Diện tích S là:
A. 2b B. 2b 2 C. 2b 3 D. 2b 6
Câu 40: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh bằng a, một hình nón có đỉnh là tâm của hình vuông ABCD
và có đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông A’B’C’D’. Diện tích xung quanh của hình nón đó là:
A. 2a 3
3
B.
2a 2
2
C.
2a 3
2
D.
2a 6
2
Câu 41: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AC a, 0ACB 60 . Đường
chéo BC' của mặt bên (BB'C'C) tạo với mặt phẳng mp AA 'C'C một góc 300. Tính thể tích của khối lăng trụ theo a là:
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
A. 34 6
V a3
B. 3V a 6 C. 32 6
V a3
D. 36
V a3
Câu 42: Một hình hộp chữ nhật nội tiếp mặt cầu có độ dài ba kích thước là 5,7,8 . Khi đó bán kính r của mặt
cầu bằng:
A.138
2 B. 138 C. 2 69 D.
138
3
Câu 43: Cho đường thẳng đi qua điểm 2;0; 1M và có vectơ chỉ phương a (4; 6;2)
Phương trình tham số của đường thẳng là:
A.
2 4
6
1 2
x t
y t
z t
B.
2 2
3
1
x t
y t
z t
C.
2 2
3
1
x t
y t
z t
D.
4 2
6 3
2
x t
y t
z t
Câu 44: Mặt cầu (S) có tâm 1;2;1I và tiếp xúc với mặt phẳng ( ) : 2 2 2 0P x y z
A. 2 2 2
1 2 1 3x y z B. 2 2 2
1 2 1 9x y z
C. 2 2 2
1 2 1 3x y z D. 2 2 2
1 2 1 9x y z
Câu 45: Mặt phẳng chứa 2 điểm (1;0;1)A và 1;2;2B và song song với trục Ox có phương trình là:
A. 2 3 0x z B. 2 2 0y z C. 2 1 0y z ; D. 0x y z
Câu 46: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho 2;0;0A ; 0;3;1B ; 3;6;4C . Gọi M là điểm nằm trên cạnh BC sao cho 2MC MB . Độ dài đoạn AM là:
A. 3 3 B. 2 7 C. 29 D. 30
Câu 47: Tìm giao điểm của 3 1
:1 1 2
x y zd
và ( ) : 2 7 0P x y z
A. 3; 1;0M B. 0;2; 4M C. 6; 4;3M D. 1;4; 2M
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng 1 2
:1 2 3
x y zd
và mặt phẳng
( ) : 2 2 3 0P x y z . Tìm tọa độ điểm M có tọa độ âm thuộc d sao cho khoảng cách từ M đến ( )P
bằng 2.
A. 2; 3; 1M B. 1; 3; 5M C. 2; 5; 8M D. 1; 5; 7M
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
Câu 49: Trong không gian Oxyz cho 0;1;0A , 2;2;2B , 2;3;1C và đuờng thẳng 1 2 3
:2 1 2
x y zd
. Tìm điểm M thuộc d để thể tích tứ diện MABC bằng 3.
A. 3 3 1 15 9 11
; ; , ; ;2 4 2 2 4 2
M M
B.
3 3 1 15 9 11; ; , ; ;
5 4 2 2 4 2M M
C. 3 3 1 15 9 11
; ; , ; ;2 4 2 2 4 2
M M
D. 3 3 1 15 9 11
; ; , ; ;5 4 2 2 4 2
M M
Câu 50: Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vuông góc của điểm (1; 1;2)A trên mặt phẳng
( ) : 2 2 11 0P x y z
A. ( 3;1; 2)H B. (3;1; 2)H C. ( 3; 1;2)H D. (3;1;2)H
----------- HẾT ----------
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
ĐỀ 02
SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG
TRƯỜNG THPT ĐẠI NGAI
TỔ: TOÁN
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2016-2017
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
Câu 1: Hàm số 3
xy
x x
có các đường tiệm cận là:
A. y = 1; x = 0 B. y = 0; x = 0 C. y = 0; x = 0; 1x D. x = 0 ; y = 0
Câu 2: Trong các hàm số sau hàm nào có tiệm cận đứng là x = -2 và tiệm cận ngang là y+1=0
A. 2
1
xy
x
B.
1
2
xy
x
C.
13yx
D.1
2
xy
x
Câu 3: Hàm số 2
2
2 3 2
5 1
x xy
x x
có tiệm cận ngang là :
A. 2 2 3
;5 4
y y
B. 2 2
; x5 5
y
C. 2 3 2 3
;6 4
y y
D. 2 3 2 3
;6 6
y y
Câu 4 : Để hàm số 4 22 1y x m x (trong đó m là tham số) có 3 cực trị thì
A. 2m B. 2m C. 2m D. 2m
Câu 5: Hàm số 3 22 2
15 3 5
x xy x nhận điểm nào sau đây làm tâm đối xứng
A. 5 1271
;18 1458
I
B. 5 1271
;18 1458
I
C. 5 1271
;18 1458
I
D. 5 1271
;18 1458
I
Câu 6: Hàm số nào sau đây nhận điểm 3;2I làm tâm đối xứng
A. 1 2
3
xy
x
B.
1
2 6
xy
x
C.
12
3y
x
D.
13
3y
x
Câu 7: Hàm số 3 23 1y x x có giá trị cực đại là
A. 1 B. 3 C. 3 D. 1
Câu 8. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 26 9y x x x là:
A. 1;4 B. 3;0 C. 0;3 D. 4;1
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
Câu 9 :Cho hàm số 1
2 1
xy
x
. Chọn phương án đúng trong các phương án sau
A. 1;2
1min
2y
B. 1;0
max 0y
C. 3;5
11min
4y D.
1;1
1max
2y
Câu 10: Hàm số 3 23y x x mx đạt cực tiểu tại x=2 khi :
A. 0m B. 0m C. 0m D. 0m
Câu 11:Cho hàm số x
yx
2
1. Khoảng cách giữa hai điểm cực trị của đồ thị hàm số bằng:
A. 10 B. 4 C. 13 D. 2 5
Câu 12: Số giao điểm của đồ thị hàm số 23 4y x x x với trục hoành là
A .2 B .3 C . 0 D. 1
Câu 13: Cho hàm số y = –x3 + 3x2 – 3x + 1 mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số luôn nghịch biến B. Hàm số luôn đồng biến
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1 D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1
Câu 14: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào trong các hàm số dưới đây?.
x 0 2
y’ - 0 + 0 -
y
3
- 1
A. 13 23 xxy B. 13 23 xxy C. 13 23 xxy D. 13 23 xxy
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 22y x x x tại điểm 1;0A là:
A. 0y B. 1y C. y x D. y x
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
Câu 16: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2
2 3
xy
x
tại điểm
11;
5B
có hệ số góc là:
A. 6 B. 8
25 C. -6 D.
8
25
Câu 17: Dạng rút gọn của biểu thức
15 252 3 1
5 5 16.A a a a
là:
A.3
8a B. 15
16a C. 97 241
16 16a a D. 2 16
8 15a a
Câu 18: Biểu thức 5 3b a
Ba b
với , 0a b được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
A.
2
15a
b
B.
15
2a
b
C.
2
15b
a
D.
15
2b
a
Câu 19: Nếu 5 5 511 9
log 1 log log3 7
x a b với a,b>0 thì x bằng:
A.
11
3
9
7
ax
b
B.
11
3
9
7
5ax
b
C.
9
7
11
3
ax
b
D.
9
7
11
3
5ax
b
Câu 20: Biểu thức 7 8
8
log 6.log 7
log 6D được rút gọn là:
A. 7log 2 B.0 C.1 D.2
Câu 21: Cho ln 0,3lg 0.115 , 0,5a b . So sánh a và b
A. a=b B. a
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
D. Hàm số có đạo hàm là 1
/2
31
2y x
Câu 23: Tập xác định của hàm số 22log 2 3y x x là:
A. ; 1 3;D B. ; 1 3;D
C. 1;3D D. 1;3D
Câu 24: Tập xác định của hàm số 2log 4 1y x là:
A. ;4 B. ;2 C. ;2 D. 2;4
Câu 25: Cho hàm số 2 lnf x x x thì / 1f bằng:
A.4 B.2 C.0 D.1
Câu 26: Cho hàm số cos .sinxxf x e thì /2
f
bằng:
A. 1 B. -1 C. 2 D. -2
Câu 27: Đạo hàm của hàm số 21 . xf x x e là :
A. / 2 2 3xf x e x B. / 2 3 2xf x e x
C. / 2 2 3xf x e x D. / 2 3 2xf x e x
Câu 28 : Cho hàm số xf x x Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau :
A. /.ln 1
xx f x f x
x
B.
/.ln 1
xx f x f x
x
C. /.ln 1
xx f x f x
x
D.
/.ln 1
xx f x f x
x
Câu 29: Phương trình 13 18.3 29x x có tổng các nghiệm là:
A. 31 log 2 B. 3log 2 1 C. 2log 3 1 D. 31 log 2
Câu 30: Nếu phương trình 3.25 2.49 5.35x x x có hai nghiệm 1 2,x x và 1 2x x thì 2
1
5
7
x
x
bằng:
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
A. 3
2 B.0 C.-1 D.
2
3
Câu 31: Phương trình 21
log 10 log 2 log 42
x x có nghiệm là:
A. 5; 5 5x x B. 5; 5 5x x
C. 5; 5 5 2x x D. 5; 5 5 2x x
Câu 32: Phương trình 22 2log 4.log 5 0x x có tích hai nghiệm là:
A.1
16 B.
1
16
C. 16 D. -16
Câu 33: Tìm số thực x thỏa 20,8 0,8log 1 log 2 5x x x và 0x
A. 5
;2
x
B. 5 1 17
;2 2
x
C.1 17
;2
x
D.1 17
;2
Câu 34: Bất phương trình 4
2
1 log 1
1 log 2
x
x
có nghiệm là:
A.1
0;2
B.1
0;2
C. 2; D. 1
0; 2;2
Câu 35: Hàm số 10)1()( xxxf có nguyên hàm là:
A. Cxx
xF
11
)1(
12
)1()(
1112
B. Cxx
xF
11
)1(
12
)1()(
1112
C. )(xF Cxx
10
)1(
11
)1( 1011 D. C
xxxF
10
)1(
11
)1()(
1011
Câu 36: Tính cos5 .cos3x xdx
A. 1 1
sin 8 sin 216 4
x x C B.
1 1sin8 sin 2
2 2x x
C. 1 1
sin8 sin 216 4
x x D.
1 1sin8 sin 2
16 4x x
Câu 37: Kết quả của tích phân 1
lne
x xdx bằng:
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
A. 2 1
4
e B.
2 1
4
e C.
2 1
3
e D.
2 1
3
e
Câu 38: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ; 0; 1; 12
x xe ey y x x
là:
A. 2 1
2
e B.
2 1
2
e C.
2 1e
e
D.
2 1e
e
Câu 39: Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường
; 0; 0; 1xy xe y x x là:
A. 2 1
4
e B.
2 1
4
e
C.
2 1
4
e D.
2 1
4
e
Câu 40: Số nào sau đây là số thuần ảo:
A. 1+2i B. 1-2i C. 1 D. 2i
Câu 41: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Số phức z = a+bi ,a b có điểm biểu diễn là: ;M a b
B. Số phức z a bi , ,a b có môđun là 2 2z a b
C. Số phức 0 0z a bi a b
D. Số phức z a bi có số đối là: /z a bi
Câu 42: Cho số phức z thỏa 2 3 1
1 3 11 2
ii z
i
thì 2 3w z z z là:
A. 953 1111i B. 953 1111i C. 953 1111i D. 953 1111i
Câu 43: Phần thực của z thỏa 2
1 2 8 1 2i i z i i z là:
A. -6 B. -3 C. 2 D. -1
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có SA ABC , tam giác ABC vuông tại B, , 3AB a AC a . Tính thể tích
khối chóp S.ABC biết rằng 5SB a
A. 3
.
2
3S ABC
aV B.
3
.
6
4S ABC
aV C.
3
.
6
6S ABC
aV D.
3
.
15
6S ABC
aV
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, hai mặt phẳng SAB và SAD cùng vuông
góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD biết 3SC a
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
A. 3
.
3
9S ABCD
aV B.
3
.
3
3S ABCD
aV C. 3.S ABCDV a D.
3
.3
S ABCD
aV
Câu 46: Cho lăng trụ đứng 1 1 1.ABC ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B với 2BA BC a . Tính thể tích
khối lăng trụ biết 1ABC tạo với đáy một góc 030 .
A. 1 1 1
3. 6ABC A B CV a B. 1 1 1
3. 4 3ABC A B CV a C. 1 1 1
3
.
4 3
9ABC A B C
aV D.
1 1 1
3
.
4 3
3ABC A B C
aV
Câu 47: Cho mặt phẳng đi qua 2 điểm E(4, -1, 1); F(3, 1, -1) và song song với trục Ox. Phương trình nào sau
đây là phương trình tổng quát của :
A. x + y = 0 B. y + z = 0
C. x + y + z = 0 D. x + z = 0
Câu 48 :Lập phương trình của mặt phẳng đi qua điểm A(1, 2, 3) và song song với mặt
phẳng : 4 12 0x y z
A. x – 4y + z + 4 = 0 B. x – 4y + z – 4 = 0
C. x – 4y + z – 12 = 0 D. x – 4y + z + 3 = 0
Câu 49: Cho đường thẳng d có phương trình tham số:
2 2
3
3 5
x t
y t
z t
Phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của d:
A. 2 5
2 3 3
x y z
B. 2 3
2 3 5
x y z
C. x – 2 = y = z + 3 D. x + 2 = y = z – 3
Câu 50 : Tìm toạ độ giao điểm M của đường thẳng d : 12 9 1
4 3 1
x y z và mặt phẳng
: 3 5 2 0x y z
A. (1, 0, 1) B. (0, 0, -2) C. (1, 1, 6) D. (12, 9, 1).
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
ĐỀ 3
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG
TRƯỜNG THPT ĐẠI NGÃI
TỔ TOÁN
KỲ THI THPT QUỐC GIA 2017
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút;
Câu 1: Cho hàm số . Giá trị cực tiểu của hàm số là:
A. B. C. D.
Câu 2: Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào:
A. . B. . C. . D.
Câu 3: Nhìn vào bảng biến thiên sau và cho biết các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Hàm số có giá trị cực đại là .
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
B. Hàm số đạt cực đại tại .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và .
D. Hàm số có 2 cực trị.
Câu 4: Cho hàm số . Giá trị của tham số để hàm số đồng
biến trên là:
A. B. C. D.
Câu 5: Cho hàm số . Hỏi hàm số đồng biến trên các khoảng nào?
A. và B.
C. D. và
Câu 6: Cho hàm số . Trong các khẳng định sau đây, khẳng đình nào đúng về hàm số đã cho.
A. Hàm số có 2 tiệm cận đứng. B. Hàm số có tiệm ngang .
C. Hàm số có 2 tiệm cận ngang. D. Hàm số có tiệm cận đứng .
Câu 7: Cho hàm số có và . Khẳng định nào sau đây là
khẳng định đúng.
A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng. B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang. D. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận đứng.
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số có ba cực trị tạo
thành một tam giác có diện tích bằng
A. B. C. D.
Câu 9: Tọa độ các giao điểm của đường thẳng và đồ thị hàm số là:
A. và B. và
C. và D. và
Câu 10: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn .
A. B. C. D.
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
Câu 11: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. B.
C. D.
Câu 12: Giải phương trình ta được nghiệm.
A. B. C. D.
Câu 13: Tập xác định của hàm số là:
A. 5
;3
B.
5;3
C.
5;
3
D.5
;3
Câu 14: Phương trình có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 15: Đặt . Hãy tính giá trị biểu thức .
A. B. C. D. .
Câu 16: Giải bất phương trình .
A. B. C. D.
Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số .
A. B.
C. D.
Câu 18: Cho các số thực dương với . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 19: Tính đạo hàm của hàm số với điều kiện xác định của nó.
A. B.
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
C. D.
Câu 20: Cho hai số thực và thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 21: Tìm nguyên hàm của hàm số .
A.
C. D. B.
Câu 22: Tính tích phân
A. B. C. D.
Câu 23: Tính thể tích vật thể tròn xoay thu được khi quay hình giới hạn bởi đồ thị hàm số
và trục hoành xung quanh .
A. B.
C. D.
Câu 24: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và đồ thị hàm số .
A. B. C. D.
Câu 25: Tính tích phân
A. B. C. D.
Câu 26: Viết công thức tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đường cong , trục và hai
đường thẳng , biết rằng là hàm đồng biến trên khoảng và thuộc
khoảng là giao điểm duy nhất của và trên khoảng .
A. B.
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
C. D.
Câu 27: . Cho số phức thỏa mãn . Hỏi điểm biểu diễn của là điểm nào trong các điểm
ở hình bên dưới?
A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm
Câu 28: Cho số phức và . Tính môđun của số phức .
A. B. C. D.
Câu 29: Cho số phức thỏa mãn . Tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa mãn điều kiện
đã cho là đường tròn có phương trình.
A. B.
C. D.
Câu 30: Cho số phức . Tìm số phức .
A. B. C. D.
Câu 31: Cho số phức . Tìm phần thực và phần ảo của .
A. Phần thực bằng và phần ảo bằng . B. Phần thực bằng và phần ảo bằng .
C. Phần thực bằng và phần ảo bằng . D. Phần thực bằng và phần ảo bằng .
Câu 32: Kí hiệu và là bốn nghiệm phức của phương trình . Tính tổng
.
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
A. B. C. D.
Câu 33: Cho lăng trụ có đáy là tam giác vuông tại , biết . Hình
chiếu vuông góc của lên mặt phẳng trùng với trung điểm của ; góc giữa và mặt đáy
bằng . Tính thể tích của lăng trụ .
A. B. C. D.
Câu 34: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại , cạnh ; gọi lần lượt là
trung điểm của ; vuông góc với mặt đáy, .Tính thể tích của khối chóp .
A. B. C. D.
Câu 35: Cho tứ diện đều cạnh . Tính thể tích của tứ diện.
A. B. C. D.
Câu 36: Trong không gian, cho tam giác vuông tại ; quay tam giác xung
quanh trục . Tính diện tích xung quanh hình nón.
A. B. C. D.
Câu 37: Trong không gian, cho hình chữ nhật có . Quay hình chữ nhật đó xung quanh
trục , ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó.
A. B. C. D.
Câu 38: Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , mặt bên là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Tính khoảng cách từ đến .
A. B. C. D.
Câu 39: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với mặt đáy, .
Tính thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
A. B. C. D.
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng có phương trình:
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
Xét mặt phẳng , là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị để mặt
phẳng song song với đường thẳng .
A. B. C. D.
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và đường thẳng có phương trình:
Viết phương trình của mặt phẳng đi qua và chứa đường thẳng .
A. B.
C. D.
Câu 42: Trong không gian cho mặt phẳng và mặt cầu
Tính khoảng cách từ tâm của mặt cầu tới .
A. B. C. D.
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu
Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu .
A. và B. và
C. và D. và
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng và đường thẳng
( là tham số thực). Giá trị tham số để và cắt nhau.
A. B. C. D.
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
Mặt phẳng cắt mặt cầu theo một đường tròn có tâm là và bán
kính . Tọa độ tâm và bán kính của là:
A. và B. và
C. và D. và
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ cho ba điểm . Viết
phương trình mặt phẳng .
A. B.
C. D.
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm đường thẳng và mặt
phẳng
Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua vuông góc với và song song với .
A. B. C. D.
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ cho đường thẳng . Vectơ nào dưới đây là
một vectơ chỉ phương của ?
A. B. C. D.
Câu 49: Một nhà máy sản xuất sản phẩm mỗi ngày với chi phí:
với giá bán mỗi sản phẩm đồng. Hãy xác định số sản phẩm nhà máy sản xuất mỗi ngày để lợi
nhuận của nhà máy cao nhất?
A. B. C. D.
Câu 50: Một người vay ngân hàng với số tiền là 50 000 000 đồng, mỗi tháng trả góp cho ngân hàng 1000 000
đồng trong tháng và phải chịu lãi suất của số tiền chưa trả là 0,4%/ tháng. Hỏi sau bao lâu người ấy trả hết nợ?
A. B.
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
C. D.
----------- HẾT ----------
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
ĐÁP ÁN
ĐỀ 1
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C B D D B D B A A D A C B C C C D C A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D A C B A C A D D D D B D A B A A A D C
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A C B B C A B A A
ĐỀ 2
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B C B C D B B C D D D A B D A A A C B D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A C A D D D A A B
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B C B D C B B B A D D A A A B C B B C
HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ
Group: https://www.facebook.com/groups/tailieutieuhocvathcs/
ĐỀ 3
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B D C A A C D D A B B D C A C A A D D B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B D C A D B D B A
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C B D D C A A C B C A A B C C D C B A