4

Click here to load reader

Thời khóa biểu

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thời khóa biểu

Lớp 10A1 Lớp 11A3

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ Thể dục Toán Văn học TATC 1 Chào cờ TATC Toán Ngoại ngữ Địa lí

2 Sinh hoạt Thể dục Toán Sinh học TATC 2 Sinh hoạt TATC Toán Ngoại ngữ Vật lý

3 Vật lý GDCD Địa lí Vật lý Văn học 3 Sinh học Công nghệ Ngoại ngữ Vật lý Hóa học

4 Công nghệ Văn học Ngoại ngữ Hóa học Toán 4 Hóa học GDQP Ngoại ngữ Toán Lịch sử

5 Ngoại ngữ GDQP Lịch sử Hóa học Vật lý 5 Văn học Văn học GDCD Toán Toán

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Ngoại ngữ Toán Toán Văn học Tin học 1 Nghề Hóa học Vật lý Thể dục Văn học

2 Ngoại ngữ Toán Hóa học Văn học Vật lý 2 Nghề Hóa học Toán Thể dục Văn học

3 Toán Hóa học Địa lí Tin học Vật lý 3 Nghề Vật lý Tin học Toán Sinh học

Lớp 10A2 Lớp 11A4

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ Văn học Toán Ngoại ngữ Vật lý 1 Chào cờ GDQP Thể dục TATC Hóa học

2 Sinh hoạt Văn học Địa lí Vật lý Vật lý 2 Sinh hoạt GDCD Thể dục TATC Địa lí

3 Vật lý Sinh học Lịch sử Toán TATC 3 Lịch sử Ngoại ngữ Toán Toán Văn học

4 Hóa học GDCD Thể dục Ngoại ngữ TATC 4 Sinh học Công nghệ Toán Toán Tin học

5 Ngoại ngữ Công nghệ Thể dục Văn học Văn học 5 Toán Vật lý Ngoại ngữ Vật lý Văn học

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 GDQP Ngoại ngữ Hóa học Tin học Toán 1 Toán Sinh học Nghề Ngoại ngữ Ngoại ngữ

2 Địa lí Hóa học Hóa học Toán Toán 2 Toán Hóa học Nghề Văn học Hóa học

3 Văn học Vật lý Toán Toán Tin học 3 Hóa học Vật lý Nghề Văn học Vật lý

Lớp 10A3 Lớp 11A5

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ Vật lý TATC Vật lý Vật lý 1 Chào cờ Ngoại ngữ Địa lí Thể dục Vật lý

2 Sinh hoạt GDCD TATC Vật lý Địa lí 2 Sinh hoạt GDQP Ngoại ngữ Thể dục Vật lý

3 Toán Văn học Tin học Tin học Địa lí 3 Tin học Hóa học Toán TATC Văn học

4 Toán Văn học Toán Văn học Văn học 4 Lịch sử Hóa học Toán TATC Văn học

5 Công nghệ Hóa học Sinh học Lịch sử Toán 5 GDCD Sinh học Công nghệ Sinh học Toán

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Toán Ngoại ngữ Vật lý Hóa học Toán 1 Hóa học Nghề Toán Toán Toán

2 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Thể dục Hóa học Toán 2 Hóa học Nghề Vật lý Văn học Ngoại ngữ

3 Ngoại ngữ GDQP Thể dục Văn học Hóa học 3 Toán Nghề Vật lý Văn học Ngoại ngữ

Lớp 10A4 Lớp 11A6

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ GDCD Địa lí Vật lý TATC 1 Chào cờ Vật lý Ngoại ngữ Hóa học Tin học

2 Sinh hoạt Ngoại ngữ Tin học Vật lý TATC 2 Sinh hoạt Công nghệ Ngoại ngữ Vật lý Văn học

3 Toán Vật lý Ngoại ngữ Sinh học Toán 3 Toán GDCD TATC Sinh học Toán

4 Toán GDQP Ngoại ngữ Tin học Toán 4 Hóa học Sinh học TATC Ngoại ngữ Thể dục

5 Lịch sử Hóa học Toán Công nghệ Văn học 5 Hóa học Ngoại ngữ GDQP Lịch sử Thể dục

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Toán Hóa học Toán Văn học Thể dục 1 Toán Toán Văn học Nghề Vật lý

2 Văn học Hóa học Địa lí Văn học Thể dục 2 Toán Toán Văn học Nghề Vật lý

3 Văn học Ngoại ngữ Hóa học Vật lý Vật lý 3 Hóa học Văn học Địa lí Nghề Toán

Lớp 10A5 Lớp 11A7

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ Văn học Tin học Sinh học Toán 1 Chào cờ TATC Ngoại ngữ Công nghệ Vật lý

2 Sinh hoạt Văn học Lịch sử Vật lý Tin học 2 Sinh hoạt TATC Ngoại ngữ Vật lý Văn học

3 Văn học Ngoại ngữ Công nghệ Hóa học TATC 3 Hóa học Hóa học Nghề Địa lí Văn học

4 Văn học Thể dục GDCD Toán TATC 4 Lịch sử GDCD Nghề Toán Toán

5 Ngoại ngữ Thể dục Địa lí Toán Địa lí 5 GDQP Sinh học Nghề Ngoại ngữ Toán

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Toán Vật lý Toán GDQP Ngoại ngữ 1 Toán Toán Toán Toán Sinh học

2 Toán Vật lý Vật lý Hóa học Ngoại ngữ 2 Thể dục Văn học Vật lý Hóa học Tin học

3 Hóa học Văn học Vật lý Hóa học Toán 3 Thể dục Văn học Vật lý Hóa học Ngoại ngữ

Page 2: Thời khóa biểu

Lớp 10A6 Lớp 11A8

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ Văn học Địa lí Toán Thể dục 1 Chào cờ Thể dục GDQP Lịch sử Toán

2 Sinh hoạt Sinh học Công nghệ Toán Thể dục 2 Sinh hoạt Thể dục Địa lí Toán Toán

3 Ngoại ngữ GDQP Toán Lịch sử TATC 3 Hóa học Ngoại ngữ Toán Vật lý Vật lý

4 Ngoại ngữ Hóa học Tin học Vật lý TATC 4 Vật lý Ngoại ngữ Công nghệ Sinh học Văn học

5 Hóa học Ngoại ngữ GDCD Vật lý Toán 5 Vật lý GDCD Tin học Sinh học Văn học

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Vật lý Văn học Địa lí Vật lý Văn học 1 Hóa học Ngoại ngữ Văn học Nghề Ngoại ngữ

2 Vật lý Toán Hóa học Tin học Văn học 2 Hóa học Hóa học Ngoại ngữ Nghề Văn học

3 Toán Toán Hóa học Văn học Ngoại ngữ 3 Toán Toán Ngoại ngữ Nghề Toán

Lớp 10A7 Lớp 11A9

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ Vật lý TATC Toán Hóa học 1 Chào cờ Hóa học GDCD Hóa học Toán

2 Sinh hoạt Công nghệ TATC Toán Tin học 2 Sinh hoạt Hóa học Toán Công nghệ Toán

3 Sinh học Văn học GDCD Hóa học Toán 3 GDQP TATC Toán Vật lý Vật lý

4 GDQP Văn học Địa lí Hóa học Toán 4 Hóa học TATC Lịch sử Toán Địa lí

5 Văn học Ngoại ngữ Ngoại ngữ Vật lý Lịch sử 5 Toán Ngoại ngữ Sinh học Toán Tin học

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Thể dục Vật lý Hóa học Toán Tin học 1 Ngoại ngữ Vật lý Sinh học Văn học Nghề

2 Thể dục Vật lý Văn học Ngoại ngữ Vật lý 2 Văn học Văn học Thể dục Ngoại ngữ Nghề

3 Toán Địa lí Văn học Ngoại ngữ Toán 3 Vật lý Văn học Thể dục Ngoại ngữ Nghề

Lớp 10A8 Lớp 11A10

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ Hóa học Công nghệ Địa lí Toán 1 Chào cờ Văn học Ngoại ngữ Sinh học GDCD

2 Sinh hoạt Hóa học GDCD Toán Toán 2 Sinh hoạt Hóa học Ngoại ngữ Tin học Toán

3 Toán Vật lý Ngoại ngữ Toán Văn học 3 Ngoại ngữ Sinh học Công nghệ Toán Hóa học

4 Toán Vật lý Ngoại ngữ GDQP Văn học 4 Toán Thể dục GDQP Ngoại ngữ Vật lý

5 Văn học Ngoại ngữ Lịch sử Ngoại ngữ Tin học 5 Toán Thể dục Toán Văn học Lịch sử

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Tin học Địa lí Văn học Vật lý Hóa học 1 Toán Hóa học Nghề Hóa học Địa lí

2 Ngoại ngữ Hóa học Văn học Thể dục Vật lý 2 Ngoại ngữ Văn học Nghề Vật lý Toán

3 Ngoại ngữ Toán Sinh học Thể dục Vật lý 3 Ngoại ngữ Văn học Nghề Vật lý Vật lý

Lớp 10A9 Lớp 11A11

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ GDQP Thể dục Toán TATC 1 Chào cờ Ngoại ngữ Lịch sử Toán Thể dục

2 Sinh hoạt Vật lý Thể dục Hóa học TATC 2 Sinh hoạt Ngoại ngữ Địa lí Toán Thể dục

3 GDCD Công nghệ Sinh học Lịch sử Toán 3 Toán Vật lý Ngoại ngữ Ngoại ngữ Sinh học

4 Toán Hóa học Toán Ngoại ngữ Tin học 4 GDCD Văn học Ngoại ngữ Văn học Toán

5 Toán Hóa học Toán Toán Văn học 5 Hóa học Công nghệ Toán GDQP Hóa học

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Vật lý Hóa học Ngoại ngữ Văn học Ngoại ngữ 1 Nghề Văn học Ngoại ngữ Toán Văn học

2 Vật lý Văn học Vật lý Địa lí Ngoại ngữ 2 Nghề Vật lý Tin học Hóa học Vật lý

3 Tin học Văn học Vật lý Địa lí Văn học 3 Nghề Hóa học Sinh học Toán Vật lý

Lớp 10A10 Lớp 11A12

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ Công nghệ GDCD Vật lý Toán 1 Chào cờ Ngoại ngữ Toán Toán GDQP

2 Sinh hoạt Vật lý GDQP Văn học Toán 2 Sinh hoạt Ngoại ngữ Toán Thể dục Sinh học

3 Hóa học Hóa học TATC Tin học Lịch sử 3 Lịch sử Hóa học Ngoại ngữ Thể dục Văn học

4 Toán Thể dục TATC Tin học Văn học 4 Văn học Hóa học Ngoại ngữ Công nghệ Vật lý

5 Toán Thể dục Ngoại ngữ Địa lí Vật lý 5 GDCD Vật lý Địa lí Vật lý Toán

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Sinh học Vật lý Ngoại ngữ Địa lí Văn học 1 Văn học Nghề Tin học Hóa học Vật lý

2 Hóa học Vật lý Toán Văn học Văn học 2 Văn học Nghề Toán Ngoại ngữ Sinh học

3 Hóa học Toán Toán Ngoại ngữ Ngoại ngữ 3 Toán Nghề Toán Ngoại ngữ Hóa học

Page 3: Thời khóa biểu

Lớp 10A11 Lớp 12A1

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ Vật lý Toán Vật lý Vật lý 1 Chào cờ Hóa học Toán Lịch sử Lịch sử

2 Sinh hoạt Vật lý Toán Công nghệ GDCD 2 Sinh hoạt Hóa học GDQP Tin học Toán

3 Địa lí Ngoại ngữ GDQP TATC Hóa học 3 Hóa học Vật lý GDQP Vật lý GDCD

4 Lịch sử Ngoại ngữ Tin học TATC Hóa học 4 Văn học Ngoại ngữ Địa lí Toán Thể dục

5 Sinh học Văn học Tin học Toán Toán 5 Văn học Sinh học Ngoại ngữ Toán Thể dục

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Thể dục Văn học Toán Văn học Toán 1 Sinh học Tin học Vật lý Vật lý Ngoại ngữ

2 Thể dục Văn học Ngoại ngữ Văn học Địa lí 2 Hóa học Công nghệ Văn học Vật lý Toán

3 Toán Hóa học Ngoại ngữ Hóa học Vật lý 3 Văn học Ngoại ngữ Văn học Toán Hóa học

Lớp 10A12 Lớp 12A2

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ TATC Tin học Tin học GDCD 1 Chào cờ Vật lý Sinh học Vật lý Vật lý

2 Sinh hoạt TATC Toán Lịch sử Văn học 2 Sinh hoạt Vật lý Sinh học GDQP Vật lý

3 Vật lý Vật lý Ngoại ngữ Vật lý Toán 3 Ngoại ngữ Ngoại ngữ GDCD Ngoại ngữ Lịch sử

4 Sinh học Vật lý GDQP Toán Toán 4 Tin học Văn học Toán Hóa học Hóa học

5 Văn học Văn học Công nghệ Toán Vật lý 5 Lịch sử Văn học Toán Địa lí Văn học

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Hóa học Ngoại ngữ Hóa học Văn học Hóa học 1 Toán Thể dục GDQP Toán Văn học

2 Toán Thể dục Toán Văn học Hóa học 2 Toán Thể dục Ngoại ngữ Toán Văn học

3 Ngoại ngữ Thể dục Địa lí Ngoại ngữ Địa lí 3 Toán Tin học Ngoại ngữ Công nghệ Ngoại ngữ

Lớp 10A13 Lớp 12A3

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Công nghệ Toán 1 Chào cờ Công nghệ Toán Tin học Vật lý

2 Sinh hoạt Vật lý Ngoại ngữ Toán Toán 2 Sinh hoạt Văn học GDCD Toán Vật lý

3 Toán Văn học Lịch sử Hóa học Tin học 3 Vật lý Văn học Lịch sử Lịch sử GDQP

4 Toán Văn học Địa lí Văn học GDCD 4 Văn học Ngoại ngữ Thể dục GDQP Toán

5 Hóa học Vật lý Toán Tin học Hóa học 5 Ngoại ngữ Hóa học Thể dục Văn học Văn học

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Hóa học Văn học Địa lí Ngoại ngữ Vật lý 1 Vật lý Ngoại ngữ Sinh học Ngoại ngữ Ngoại ngữ

2 Sinh học Ngoại ngữ GDQP Ngoại ngữ Thể dục 2 Vật lý Tin học Toán Toán Ngoại ngữ

3 Vật lý Vật lý Toán Văn học Thể dục 3 Sinh học Hóa học Toán Toán Địa lí

Lớp 10A14 Lớp 12A4

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ Sinh học GDQP Ngoại ngữ Hóa học 1 Chào cờ Vật lý Lịch sử Ngoại ngữ Toán

2 Sinh hoạt Thể dục Tin học Ngoại ngữ Hóa học 2 Sinh hoạt Vật lý Lịch sử Ngoại ngữ Toán

3 Địa lí Thể dục Toán Vật lý Toán 3 Văn học Ngoại ngữ Sinh học Toán Tin học

4 Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ Công nghệ Lịch sử 4 Văn học Sinh học GDCD Toán Thể dục

5 Tin học GDCD Toán Hóa học Vật lý 5 GDQP Ngoại ngữ Địa lí Vật lý Thể dục

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Ngoại ngữ Toán Vật lý Địa lí Hóa học 1 Vật lý Văn học Tin học Công nghệ Văn học

2 Văn học Toán Vật lý Văn học Toán 2 Vật lý Ngoại ngữ Toán Toán Văn học

3 Văn học Ngoại ngữ Văn học Văn học Toán 3 GDQP Toán Hóa học Hóa học Ngoại ngữ

Lớp 10A15 Lớp 12A5

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ Văn học Ngoại ngữ TATC Địa lí 1 Chào cờ Hóa học Sinh học Vật lý Văn học

2 Sinh hoạt Văn học Toán TATC Hóa học 2 Sinh hoạt Văn học Ngoại ngữ Toán Lịch sử

3 Lịch sử Vật lý Tin học Văn học Vật lý 3 Văn học Văn học Địa lí GDQP Toán

4 Ngoại ngữ Vật lý Công nghệ Thể dục Vật lý 4 Ngoại ngữ Ngoại ngữ Lịch sử Thể dục Văn học

5 Toán Hóa học GDQP Thể dục GDCD 5 Tin học Hóa học Toán Thể dục GDCD

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Hóa học Văn học Văn học Toán Vật lý 1 Ngoại ngữ Vật lý Hóa học Tin học Hóa học

2 Hóa học Ngoại ngữ Toán Toán Tin học 2 GDQP Sinh học Hóa học Sinh học Toán

3 Sinh học Ngoại ngữ Toán Địa lí Toán 3 Toán Công nghệ Toán Sinh học Toán

Page 4: Thời khóa biểu

Lớp 11A1 Lớp 12A6

Áp dụng từ ngày 12/10/2015 Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sáng Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ Sinh học Toán Văn học Thể dục 1 Chào cờ Ngoại ngữ Ngoại ngữ Thể dục Tin học

2 Sinh hoạt Hóa học Toán Địa lí Thể dục 2 Sinh hoạt Ngoại ngữ Sinh học Thể dục Toán

3 Văn học Sinh học TATC Công nghệ GDCD 3 Văn học TATC Sinh học Toán Toán

4 GDQP Vật lý TATC Vật lý Hóa học 4 Vật lý TATC Toán Lịch sử Văn học

5 Lịch sử Vật lý Ngoại ngữ Toán Toán 5 Ngoại ngữ Vật lý Ngoại ngữ Lịch sử Hóa học

Buổi chiều Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Nghề Toán Toán Hóa học Vật lý 1 Địa lí Hóa học GDCD Toán Lịch sử

2 Nghề Toán Ngoại ngữ Hóa học Văn học 2 Văn học Văn học Công nghệ Địa lí Toán

3 Nghề Ngoại ngữ Ngoại ngữ Tin học Văn học 3 Toán Văn học GDQP GDQP Tin học

Lớp 11A2

Áp dụng từ ngày 12/10/2015

Buổi sángThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Chào cờ GDCD TATC Toán Toán

2 Sinh hoạt Sinh học TATC Hóa học Hóa học

3 Văn học Vật lý Toán Ngoại ngữ Hóa học

4 Văn học Ngoại ngữ Thể dục Lịch sử Toán

5 Sinh học GDQP Thể dục Ngoại ngữ Vật lý

Buổi chiềuThứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6

1 Toán Nghề Địa lí Ngoại ngữ Vật lý

2 Toán Nghề Tin học Toán Vật lý

3 Văn học Nghề Công nghệ Hóa học Văn học