Upload
hongvando
View
123
Download
2
Embed Size (px)
Citation preview
Tập đoàn Unlimited
Thành lập từ năm 1992
CHUYÊN kinh doanh BẤT ĐỘNG SẢN, chuỗi nhà hàng, khách sạn, HỆ THỐNG SIÊU THỊ
“Gía tr t o nên th ng hi u” – CEOị ạ ươ ệ
Group assignment B
BESTROOM.VN“Dự án tân trang chuỗi phòng
trọ cho thuê”
http://www.flickr.com/photos/eboman/395968846/
14 - Unlimited
Feasibility. Management .
“D ÁN CHU I PHÒNG TR Ự Ỗ ỌBESTROOM.VN
T p đoàn Unlimitedậ
Tho i mái nh nhà .ả ư ở
• TP. HCM :130 tr ng đ i h c, cao đ ng, trung c p, ườ ạ ọ ẳ ấ 80% sinh viên là ngo i t nhạ ỉ .
• S l ng tr ng sẽ ố ượ ườ tăng lên (đ án đ n năm 2020).ề ế
• KTX: ch đáp ng đ c ỉ ứ ượ 20 -30% ch cho sinh viênỗ ở
Thuê nhà tr là ọđi u t t y uề ấ ế
Th c tr ngự ạ
NHI UỀ B C XÚCỨ !!!!
Công vi c tìm ki m thông tin tr nên ệ ế ở đ n ơgi n h n v i nh ng cú click chu t.ả ơ ớ ữ ộ
Chu i phòng tr ỗ ọ “Bestroom.vn”
Qu n 1ậ
phòng
TP. HCM
H th ng nhà ệ ốtrọ
H th ng ệ ốphòng
đáp ng ứtiêu
chu nẩ
D ch v ị ụchuyên nghi p ệ
Gi gi c ờ ất do, an ự
ninh đ c ượđ m b o.ả ả
H p đ ng ợ ồv i th i ớ ờgian linh
ho tạ
Images adapted from
Đi m khác bi tể ệ
Bi u đ ngân l u ròng c a CH S H Uể ồ ư ủ Ủ Ở Ữ
2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024
-1000
-500
0
500
1000
1500
2000
2500
Tri u đ ngệ ồ
Current Values: Kịch bản tốt Kịch bản trung bình Kịch bản xấu Changing Cells: Đtư năm 0 533.92 433.92 533.92 633.92
Giá 3.5 5.5 3.5 2.5
Result Cells:
NPV 1,825.40452469499 1,825.40452469499
1,825.40452469499
1,825.40452469499
Notes: Current Values column represents values of changing cells at time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
Phân tích k ch b nị ả
D án có tính kh thi, có th ti n hành d án.ự ả ể ế ự
- Unlimited“
Feasibility. Management.
“TÂN TRANG CHUỖI PHÒNG CHO THUÊ BESTROOM.VN”.
•Đ a đi m:ị ể 10 căn h ộ t i : ạ Qu n 1, 3, 10, Phú Nhu n, Tân Bình.ậ ậ
•Ch đ u tủ ầ ư: T p đoàn Unlimitedậ
•T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ Đ i ph trách tân trang ộ ụ .
•Qu n lí : Bà ả Tr n Hoàng Lan Ph ng ầ ươ – Qu n lý nhà.ả
Ông Phan Ý Đ t ạ – Tr lý qu n lý.ợ ả
•Đ i tác :ố T p đoàn ậ Unlimited +cung c p thi t b + nhân công th i v .ấ ế ị ờ ụ
Project organization structure
Qu n lý nhàả
Tr lý qu n ợ ảlý
Tr ng b ưở ộph n hành ậ
chính
K toánế Nhân viên IT Th quỹủ
Tr ng b ưở ộph n ph c ậ ụ
vụ
Nhân viên d n d pọ ẹ B o vả ệ
Scope of Work
Project Description
B t đ u ắ ầ1/5/2013 và k t thúc vào ế
ngày 1/6/2013.
S nơ l i nhàạ
L p đ t ắ ặthi t bế ị,
trang trí n i ộth tấ .
Product description
Project’s Business Case
• Tìm ki m l i nhu n ế ợ ậ• Đáp ng nhu c u c a sinh viênứ ầ ủ
Project Goals
• Goal 1: S n s a, tân trang, l p đ t thi t b t i 10 căn ơ ử ắ ặ ế ị ạ
h qu n 1, 3, Tân Bình, Phú Nhu n t ngày ộ ở ậ ậ ừ
1/5/2013 đ n ngày 30/5/2013.ế
• Goal 2: T ng chi phí không v t quá 540 tri u VND.ổ ượ ệ
• Goal 3: Có th hoàn thành nhanh h n, nh ng không ể ơ ư
đ c phép ch m h n ngày 1/06/2013.ượ ậ ơ
Project Objective
Objective 1: Phòng cho thuê ph i đ t tiêu chu n kỹ ả ạ ẩ
thu t đ c đ ra bên d i.ậ ượ ề ướ
Objective 2: T i thi u hóa chi phí. Chi phí phát sinh ố ể
thêm không v t quá 2%.ượ
Objective 3: Th c thi d án đúng ti n đ c a k ho ch ự ự ế ộ ủ ế ạ
đã đ t ra.ặ
Project Specification & Project Deliverable
Tuân th tiêu chu n kỹ ủ ẩthu t trên ậ tài li u đính ệkèm
GOAL SMART
WBS and Tasks
STT WBS N i dung công vi cộ ệTh i gianờ
T ng c ngổ ộ Ngày b t đ uắ ầ Ngày k t thúcế
1 S n phòngơ10 ngày 1/5/2014 12/5/20141.1 Lo i b s n l p cũạ ỏ ơ ớ
1.2 X lí ch ng th m, m, các l i c a tr n nhà ử ố ấ ẩ ỗ ủ ầvà t ngườ
1.3 Bã t ngườ
1.4 Thi công s n lótơ
1.5 Thi công s n phơ ủ
2 L p công tắ ơ4 ngày 13/5/2014 16/5/20142.1 L p công t n cắ ơ ướ
2.2 L p đi n ắ Ổ ệ
2.3 L p công t đi nắ ơ ệ
3 Trang trí n i th tộ ấ6 ngày 17/5/2013 23/5/20143.1 G n qu t tr nắ ạ ầ
3.2 G n g ng WCắ ươ
3.3 G n rèm c aắ ử
3.4 G n k b pắ ệ ế
3.5 G n lavaboắ
4 D n v sinhọ ệ6ngày 24/5/2013 30/5/30134.1 Lau c a kínhử
4.2 Lau sàn nhà
4.3 Lau hành lang và c u thangầ
Schedule PlanWBS code
Activity description Optimistic Pessimistic Most Likely
Expected Value
Standard Dev
SD squared
1 Sơn phòng
1.1 Loại bỏ sơn lớp cũ 1 3 2 2 0.33 0.11
1.2 Xử lí chống thấm, ẩm, các lỗi của trần nhà và tường
2 5 3 3.17 0.5 0.25
1.3 Bã tường 2 4 3 3 0.33 0.11
1.4 Thi công sơn lót 1 4 2 0.5 0.25
1.5 Thi công sơn phủ 4 7 5 2.17 0.5 0.25
2 Lắp công tơ
2.1 Lắp công tơ nước 1 4 2 2.17 0.5 0.25
2.2 Lắp Ổ điện 1 2 1 1.17 0.17 0.03
2.3 Lắp công tơ điện 1 3 2 2 0.33 0.11
3 Trang trí nội thất
3.1 Gắn quạt trần 2 5 3 3.17 0.5 0.25
3.2 Gắn gương WC 1 2 1 1.17 0.17 0.03
3.3 Gắn rèm cửa 1 2 1 1.17 0.17 0.03
3.4 Gắn kệ bếp 1 4 2 2.17 0.5 0.25
3.5 Gắn lavabo 1 3 2 2 0.33 0.11
4 Dọn vệ sinh
4.1 Lau cửa kính 1 3 2 2 0.33 0.11
4.2 Lau sàn nhà 2 4 3 3 0.33 0.11
4.3 Lau hành lang và cầu thang
3 6 4 4.17 0.5 0.25
Total time for Deliverable 36.7 2.5
Time estimated
Schedule plan
Stt Hoạt động Bắt đầu Kết thúcSố
ngày
May 2014
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4
1 Loại bỏ sơn lớp cũ 1/5/2014 2/5/2014 2
2 Xử lí chống thấm, ẩm, các lỗi của trần nhà và tường
3/5/2014 5/5/2014 3
3 Bã tường 3/5/2014 5/5/2014 3
4 Thi công sơn lót 6/5/2014 7/5/2014 2
5 Thi công sơn phủ 8/5/2014 12/5/2014 5
7 Lắp công tơ nước 13/5/2014 14/5/2014 2
8 Lắp Ổ điện 15/5/2014 15/5/2014 1
9 Lắp công tơ điện 15/5/2014 16/5/2014 2
10 Gắn rèm cửa 17/5/2014 17/5/2014 1
11 Gắn gương WC 17/5/2014 17/5/2014 1
12 Gắn quạt trần 17/5/2014 19/5/2014 3
13 Gắn kệ bếp 20/5/2014 21/5/2014 2
14 Gắn lavabo 22/5/2014 23/5/2014 2
15 Lau cửa kính 24/5/2014 24/5/2014 2
16 Lau sàn nhà 24/5/2014 26/5/2014 3
17 Lau hành lang và cầu thang
27/5/2014 30/5/2014 4
Cost plan
Xác đ nh ịngu n l cồ ự
• Nhân công
• Nguyên v t ậli u – ệd ng ụdụ
Ư c tính chi ớphí
• Nhân công
• Nguyên v t ậli u – ệd ng ụcụ
L p d th o ậ ự ảngân sách chi phí
• Xem b ngả
Cost plan
Stt Công việc
Thời gian
Tổng chi phí nguồn lực
Tổng chi phí nguyên vật liệu
Tổng cộng chi phí
Bắt đầu Kết thúcTổng thời
gian (ngày)
1 Sơn nhà 1/5 12/5 10 110.000.000 202.870.000 312.870.000
2Lắp công tơ, ổ
điện13/5 16/5 4 20.000.000 47.720.000 67.720.000
3Trang trí nội
thất17/5 23/5 6 72.000.000 210.400.000 282.400.000
4 Dọn vệ sinh 24/5 30/5 6 8.000.000 0 8.000.000
Tổng cộng 670.990.000
Cost plan
10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 300
100
200
300
400
500
600
700
312.87
380.59
662.99 670.99
Chi phí tích lũy
Chi phí tích lũy
Ngày
Triệu
Procurement Management Plan
Stt Nhiệm vụ Mua ThuêTự
cung cấp
Ghi chú
1 Sơn nhà
Làm sạch bề mặt tường
Yes Yes NoMua: Công cụ, nguyên vật liệu
Thuê: nhân công thực thiSơn trần nhà và tường
Sơn lại
2 Lắp công tơ, ổ điện
Lắp công tơ điện
Yes Yes NoMua: Công cụ, nguyên vật liệu
Thuê: nhân công thực thiLắp ổ điện
Lắp công tơ nước
3 Trang trí nội thất
Gắn quạt treo tường
Yes Yes NoMua: Công cụ, nguyên vật liệu
Thuê: nhân công thực thi
Gắn gương WC
Gắn rèm cửa
Gắn kệ bếp
Gắn Lavabo
4 Dọn vệ sinh No Yes No Thuê: gói dịch vụ
5 Giám sát thực thi No No YesTự cung cấp: Quản lý nhà (Trần
Hoàng Lan Phương)
HR Manager planGiai đoạn Quản
lý nhàTrợ lý quản lý
Bộ phận hành chính
Bộ phận phục vụ
Đội nhân công sơn
Đội nhân công lắp đặt công tơ
Đội nhân công lắp đặt nội thất
Đội dịch vụ dọn dẹp vệ sinh
Sơn phòngLoại bỏ sơn lớp cũ A R IXử lí chống thấm, ẩm, các lỗi của trần nhà và tường
A R I
Bã tường A R IThi công sơn lót A R IThi công sơn phủ A R ILắp công tơLắp công tơ nước A ILắp Ổ điện A ILắp công tơ điện A ITrang trí nội thấtGắn quạt trần A R IGắn gương WC A R IGắn rèm cửa A R IGắn kệ bếp A R IGắn lavabo A R IDọn vệ sinhLau cửa kính A R ILau sàn nhà A R ILau hành lang và cầu thang
A R I
Quality Plan
• Tiêu chu n ch t l ng: ẩ ấ ượ “Tiêu chu n xây d ng Vi t ẩ ự ệ
Nam” TCXDVN: 2005 và thông t TTg 363 S a ch a ư ử ữ
nhà .ở
• Đ m b o các thi t b an toàn lao đ ng.ả ả ế ị ộ
• Ph i h p t t các công tác ki m tra, giám sát, th c hi n ố ợ ố ể ự ệ
trong t t c các giai đo nấ ả ạ
Informal meeting
Email/ Web
Phone call
Formal meeting
Communication Plan
Source: PHD
Qu n lý các cu c h pả ộ ọ
CU C H PỘ Ọ TH I ỜGIAN
N I DUNGỘ NG I THAM ƯỜDỰ
NG I ƯỜTRÌNH BÀY
CHÚ Ý
H p bàn th ng ọ ốnh t v k ấ ề ế
ho ch tr c khi ạ ướtu s a nhà c aử ử
Bàn b c, th o ạ ảlu n, đóng góp ậ
ý ki n t đó ế ừth ng nh t v ố ấ ềth i gian, k ờ ế
ho ch, ph ng ạ ươán tu s a nhà ử
c aử
Ban qu n lý d ả ựán
Qu n lý nhàảTr lý qu n lý ợ ả
nhàTh kýư
Ch th u s a ủ ầ ửch aữ
Ban qu n lý ảd ánự
Chu n b đ y đ các ẩ ị ầ ủtài li u, s li u c n ệ ố ệ ầthi t nh b n k ế ư ả ế
ho ch, b ng báo giá, ạ ảhóa đ n…ơ
H p trong quá ọtrình chu n b ẩ ị
tu s aử
C p nh t tình ậ ậhình tri n khai ểth c hi n d ự ệ ựán, thông báo,
báo cáo các v n đ phát ấ ề
sinh và tìm gi i ảpháp
Ban qu n lý d ả ựán
Qu n lý nhàảTr lý qu n lý ợ ả
nhàTh kýư
Ch th u s a ủ ầ ửch aữ
Ban qu n lý ảd ánự
V n đ phát sinh ph i ấ ề ảđ c trình bày rõ ượ
ràng, c thụ ểGi i pháp nêu ra ph i ả ả
k p th i, hi u quị ờ ệ ả
H p t ng k t ọ ổ ếsau khi tu s a ử
nhà
Đánh giá xem xét hi n tr ng ệ ạ
nhà sau khi đ c s a ch aượ ử ữ
Nghi m thu ệcông trình sau
khi đ c tu ượs aử
Giám đ c qu n ố ảlý d ánự
Qu n lý nhàảTr lý qu n lý ợ ả
nhàTh kýư
Ch th u s a ủ ầ ửch aữ
Ban qu n lý ảd ánự
Ch th uủ ầ
Đánh giá đ c nh ng ượ ữcái đ c và ch a đ c ượ ư ượ
sau quá trình tu s aử
H p nhómọ
CU C H PỘ Ọ TH I GIANỜ N I DUNGỘ NG I THAM ƯỜDỰ
NG I ƯỜTRÌNH BÀY
GHI CHÚ
H p trong quá ọtrình th c hi n ự ệ
d ánự
H p bàn v ọ ềtình hình tu s a nhà, các ửphát sinh và bi n pháp ệ
đ c đ a raượ ư
Qu n lý nhàảCh th uủ ầ
Th kýư
Qu n lý nhàảCh th uủ ầ
Qu n lý báo cáo ch ng trìnhả ươ
Báo cáo ho ch ạđ nh d ánị ự
G i k ho ch ử ế ạđ n UBND các ế
qu n đ xin ậ ểđ c phê ượ
duy t d ánệ ự
Ban qu n lý d ả ựán
UBND các qu n mà d án ậ ự
đ u tầ ư
Ban qu n lý d ả ựán
K ho ch g i ế ạ ửđi ph i rõ ràng ả
đ y đầ ủ
Báo cáo tài chính
Báo cáo k t ếqu th c hi n ả ự ệ
d ánự
Báo cáo v tình ềhình th c hi n ự ệd án và k t ự ếqu đ t đ cả ạ ượ
Ban qu n lý d ả ựán
Ch th uủ ầ
Ban qu n lý d ả ựán
Risk PlanR I ROỦ NGUYÊN NHÂN T N TH TỔ Ấ GI I PHÁPẢ
R i ro th c ủ ựhi n d án ệ ựkhông đúng
theo th i ờgian trong k ế
ho chạ
Bên s a ch a không ử ữth c hi n đúng theo ự ệ
k ho ch, không đúng ế ạti n đế ộ
Làm kéo dài th i gian tu s a, ờ ửnh h ng t i sinh ho t c a các ả ưở ớ ạ ủphòng đang đ c thuê c a h ượ ủ ệ
th ng nhà cũng nh nh h ng ố ư ả ưởt i ti n đ bàn giao nhà m i ớ ế ộ ớ
cho khách hàng
Ki m tra đôn đ c vi c th c ể ố ệ ứhi n k ho ch tu s a nhà. ệ ế ạ ử
Không đ s ch m tr trong ể ự ậ ễti n đ x y raế ộ ả
R i ro v chi ủ ềphí
Giá v t li u xây d ng ậ ệ ựph c v cho d án b t ụ ụ ự ấ
ng tang làm chi phí ờtăng
Làm tang chi phí cho d ánự Ký h p đ ng tr c v i nh ng ợ ồ ướ ớ ữn i cung c p v t li u xây d ng, ơ ấ ậ ệ ựmua tr c công c d ng c c n ướ ụ ụ ụ ầ
thi tế
R i ro v ủ ềch t l ng ấ ượ
tu s a không ửđ t đ c ạ ượnh mong ư
mu nố
Bên qu n lý d án ả ựcũng nh bên thi công ưkhông th ng nh t v i ố ấ ớ
nhau
Ch t l ng nhà sau khi đ c tu ấ ượ ượs a không đ t yêu c u đ ra, ử ạ ầ ề
t n th i gian và chi phí đ s a ố ờ ể ửch a b sungữ ổ
Tr c và trong quá trình th c ướ ựhi n c n h p bàn th ng nh t ệ ầ ọ ố ấ
k ho ch c th . C n nêu rõ c ế ạ ụ ể ầ ụth yêu c u c a d án sau khi ể ầ ủ ự
hoàn thành
H T R I !!!!!!Ế Ồ
MANY THANKS !!!!!!“
BESTROOM.VN
(tho i mái nh nhàả ư ở )
Bestroom.vn D ch v tuy t v i, ch t l ng v t tr iị ụ ệ ờ ấ ượ ượ ộ .
Tìm phòng tr ??? Bestroom.vnọ