7
* CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 1 lõi cách điện PVC - Cu/PVC (CV) * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228 * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới Đơn giá VNĐ/m 1 CV 1x4 7/0.85 11,320 2 CV 1x6 7/1.05 16,970 3 CV 1x10 7/1.35 27,620 4 CV 1x16 7/1.70 43,360 5 CV 1x25 7/2.13 67,940 6 CV 1x35 7/2.51 95,100 7 CV 1x50 19/1.83 135,920 8 CV 1x70 19/2.16 183,430 9 CV 1x95 19/2.52 252,510 10 CV 1x120 37/2.03 318,620 11 CV 1x150 37/2.27 399,260 12 CV 1x185 37/2.52 492,850 13 CV 1x240 37/2.87 660,670 14 CV 1x300 37/3.21 802,450 15 CV 1x400 61/2.89 1,088,300 16 CV 1x500 61/3.23 1,358,570 * THIEN PHU CABLE cam kết: - Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế - Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 - Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng. - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu. - Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE Xin trân trọng cảm ơn ! BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN STT No. Chủng loại Type of Product Kết cấu ruột dẫn Construction of core

banggiacapdien.com gioi thieu Thien Phu Cable

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Banggiacapdien giới thiệu bảng giá cáp điện Thien Phu Cable, thông tin giá chi tiết sản phẩm, chiết khấu giá cáp điện Thien Phu Cable xin liên hệ thông tin trên banggiacapdien.com Truy cập web banggiaapdien.com để biết thêm chi tiết và bảng giá cáp điện Thiên Phú và các thương hiệu cáp điện khác. Cáp điện Thiên Phú dành dự án dành công nghiệp. Thien Phu Cable đầy đủ các quy cách Cu/ PVC, Cu/XLPE/PVC, CVV ( Cu/ PVC/PVC), CXV ( Cu/XPPE/PVC), DSTA ( Cu/XPPE/DSTA/PVC ), DATA ( Cu/XPPE/DATA/PVC ), SWA ( Cu/XPPE/SWA/PVC )...với các hiệu điện thế từ 0.6KV tới 24KV. Thương hiệu cáp điện Thiên Phú ưu tiên dành cho các dự án công nghiệp, cao ốc với nhà thầu và chủ đầu tư phía Bắc Việt Nam. Truy cập www.banggiacapdien.com biết thêm chi tiết Thien Phu Cable .

Citation preview

Page 1: banggiacapdien.com gioi thieu Thien Phu Cable

* CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 1 lõi cách điện PVC - Cu/PVC (CV)

* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228

* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT

* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới

Đơn giá

VNĐ/m

1 CV 1x4 7/0.85 11,320

2 CV 1x6 7/1.05 16,970

3 CV 1x10 7/1.35 27,620

4 CV 1x16 7/1.70 43,360

5 CV 1x25 7/2.13 67,940

6 CV 1x35 7/2.51 95,100

7 CV 1x50 19/1.83 135,920

8 CV 1x70 19/2.16 183,430

9 CV 1x95 19/2.52 252,510

10 CV 1x120 37/2.03 318,620

11 CV 1x150 37/2.27 399,260

12 CV 1x185 37/2.52 492,850

13 CV 1x240 37/2.87 660,670

14 CV 1x300 37/3.21 802,450

15 CV 1x400 61/2.89 1,088,300

16 CV 1x500 61/3.23 1,358,570

* THIEN PHU CABLE cam kết:

- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế

- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008

- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.

- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.

- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE

Xin trân trọng cảm ơn !

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN

STT

No.

Chủng loại

Type of Product

Kết cấu ruột dẫn

Construction of core

Page 2: banggiacapdien.com gioi thieu Thien Phu Cable

* CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 1 lõi, 2 lõi cách điện XLPE, vỏ bọc PVC - Cu/XLPE/PVC (CEV)

* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228

* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT

* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới

Cáp 1 lõi CEV 1xC Cáp 2 lõi CEV 2xC

1 4 7/0.85 12,790 27,170

2 6 7/1.05 18,560 39,270

3 10 7/1.35 29,440 61,670

4 16 7/1.70 45,400 94,560

5 25 7/2.13 70,330 146,210

6 35 7/2.51 97,730 202,690

7 50 19/1.83 138,620 286,740

8 70 19/2.16 187,030 386,190

9 95 19/2.52 255,790 528,560

10 120 37/2.03 322,950 667,150

11 150 37/2.27 404,390 834,760

12 185 37/2.52 498,370 1,029,700

13 240 37/2.87 666,740 1,383,260

14 300 37/3.21 808,900 1,675,980

15 400 61/2.89 1,096,720 2,271,320

16 500 61/3.23 1,368,310 2,834,540

* THIEN PHU CABLE cam kết:

- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế

- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008

- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.

- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.

- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE

Xin trân trọng cảm ơn !

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN

STT

No.

Tiết diện danh định

Nominal area

Kết cấu ruột dẫn

Construction of core

Đơn giá (VNĐ/m)

Page 3: banggiacapdien.com gioi thieu Thien Phu Cable

* CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính nhỏ hơn lõi pha, không có giáp bảo vệ

CU/XLPE/PVC 3xC+1xC (CEV 3xC+1xC)

* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228

* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT

* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới

Đơn giá

Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m

1 CEV 3x2.5+1x1.5 7/0.67 7/0.52 30,330

2 CEV 3x4+1x2.5 7/0.85 7/0.67 45,710

3 CEV 3x6+1x4 7/1.05 7/0.85 67,170

4 CEV 3x10+1x6 7/1.35 7/1.05 105,600

5 CEV 3x16+1x10 7/1.70 7/1.35 164,410

6 CEV 3x25+1x10 7/2.13 7/1.35 239,590

7 CEV 3x25+1x16 7/2.13 7/1.70 255,500

8 CEV 3x35+1x16 7/2.52 7/1.70 338,100

9 CEV 3x35+1x25 7/2.52 7/2.13 363,350

10 CEV 3x50+1x25 19/1.83 7/2.13 487,050

11 CEV 3x50+1x35 19/1.83 7/2.52 514,690

12 CEV 3x70+1x35 19/2.16 7/2.52 660,070

13 CEV 3x70+1x50 19/2.16 19/1.83 702,190

14 CEV 3x95+1x50 19/2.52 19/1.83 910,010

15 CEV 3x95+1x70 19/2.52 19/2.16 958,760

16 CEV 3x120+1x70 37/2.03 19/2.16 1,160,840

17 CEV 3x120+1x95 37/2.03 19/2.52 1,231,060

18 CEV 3x150+1x95 37/2.27 19/2.52 1,476,270

19 CEV 3x150+1x120 37/2.27 37/2.03 1,544,920

20 CEV 3x185+1x120 37/2.52 37/2.03 1,829,860

21 CEV 3x185+1x150 37/2.52 37/2.27 1,912,120

22 CEV 3x240+1x120 37/2.87 37/2.03 2,337,770

23 CEV 3x240+1x150 37/2.87 37/2.27 2,419,660

24 CEV 3x240+1x185 37/2.87 37/2.52 2,518,880

25 CEV 3x300+1x185 37/3.21 37/2.52 2,947,150

26 CEV 3x300+1x240 37/3.21 37/2.87 3,118,290

* THIEN PHU CABLE cam kết:

- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế

- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008

- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.

- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.

- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE

Xin trân trọng cảm ơn !

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN

STT

No.

Chủng loại

Type of Product

Kết cấu ruột dẫn/Construction of core

Page 4: banggiacapdien.com gioi thieu Thien Phu Cable

* CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính nhỏ hơn lõi pha, giáp băng thép bảo vệ

CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3xC+1xC (CEVVST 3xC+1xC)

* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228

* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT

* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới

Đơn giá

Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m

1 CEVVST 3x2.5+1x1.5 7/0.67 7/0.52 37,560

2 CEVVST 3x4+1x2.5 7/0.85 7/0.67 53,650

3 CEVVST 3x6+1x4 7/1.05 7/0.85 75,900

4 CEVVST 3x10+1x6 7/1.35 7/1.05 115,460

5 CEVVST 3x16+1x10 7/1.70 7/1.35 175,650

6 CEVVST 3x25+1x10 7/2.13 7/1.35 252,550

7 CEVVST 3x25+1x16 7/2.13 7/1.70 268,810

8 CEVVST 3x35+1x16 7/2.52 7/1.70 352,710

9 CEVVST 3x35+1x25 7/2.52 7/2.13 378,530

10 CEVVST 3x50+1x25 19/1.83 7/2.13 505,520

11 CEVVST 3x50+1x35 19/1.83 7/2.52 534,340

12 CEVVST 3x70+1x35 19/2.16 7/2.52 695,520

13 CEVVST 3x70+1x50 19/2.16 19/1.83 737,940

14 CEVVST 3x95+1x50 19/2.52 19/1.83 950,110

15 CEVVST 3x95+1x70 19/2.52 19/2.16 1,002,000

16 CEVVST 3x120+1x70 37/2.03 19/2.16 1,207,600

17 CEVVST 3x120+1x95 37/2.03 19/2.52 1,279,110

18 CEVVST 3x150+1x95 37/2.27 19/2.52 1,528,430

19 CEVVST 3x150+1x120 37/2.27 37/2.03 1,597,170

20 CEVVST 3x185+1x120 37/2.52 37/2.03 1,890,190

21 CEVVST 3x185+1x150 37/2.52 37/2.27 1,973,840

22 CEVVST 3x240+1x120 37/2.87 37/2.03 2,404,210

23 CEVVST 3x240+1x150 37/2.87 37/2.27 2,487,480

24 CEVVST 3x240+1x185 37/2.87 37/2.52 2,586,440

25 CEVVST 3x300+1x185 37/3.21 37/2.52 3,022,510

26 CEVVST 3x300+1x240 37/3.21 37/2.87 3,195,710

* THIEN PHU CABLE cam kết:

- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế

- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008

- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.

- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.

- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE

Xin trân trọng cảm ơn !

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN

STT

No.

Chủng loại

Type of Product

Kết cấu ruột dẫn/Construction of core

Page 5: banggiacapdien.com gioi thieu Thien Phu Cable

* CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính bằng lõi pha, không có giáp bảo vệ

CU/XLPE/PVC 4xC (CEV 4xC)

* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228

* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT

* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới

Đơn giá

Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m

1 CEV 4x1.5 7/0.52 7/0.52 21,800

2 CEV 4x2.5 7/0.67 7/0.67 33,000

3 CEV 4x4 7/0.85 7/0.85 50,190

4 CEV 4x6 7/1.05 7/1.05 73,510

5 CEV 4x10 7/1.35 7/1.35 117,430

6 CEV 4x16 7/1.70 7/1.70 182,000

7 CEV 4x25 7/2.13 7/2.13 283,220

8 CEV 4x35 7/2.52 7/2.52 394,300

9 CEV 4x50 19/1.83 19/1.83 561,720

10 CEV 4x70 19/2.16 19/2.16 757,410

11 CEV 4x95 19/2.52 19/2.52 1,038,560

12 CEV 4x120 37/2.03 37/2.03 1,310,810

13 CEV 4x150 37/2.27 37/2.27 1,642,450

14 CEV 4x185 37/2.52 37/2.52 2,026,370

15 CEV 4x240 37/2.87 37/2.87 2,723,350

16 CEV 4x300 37/3.21 37/3.21 3,304,970

* THIEN PHU CABLE cam kết:

- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế

- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008

- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.

- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.

- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE

Xin trân trọng cảm ơn !

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN

STT

No.

Chủng loại

Type of Product

Kết cấu ruột dẫn/Construction of core

Page 6: banggiacapdien.com gioi thieu Thien Phu Cable

* CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính bằng lõi pha, giáp băng thép bảo vệ

CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4xC (CEVVST 4xC)

* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228

* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT

* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới

Đơn giá

Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m

1 CEVVST 4x1.5 7/0.52 7/0.52 28,540

2 CEVVST 4x2.5 7/0.67 7/0.67 40,340

3 CEVVST 4x4 7/0.85 7/0.85 58,280

4 CEVVST 4x6 7/1.05 7/1.05 82,400

5 CEVVST 4x10 7/1.35 7/1.35 127,530

6 CEVVST 4x16 7/1.70 7/1.70 193,520

7 CEVVST 4x25 7/2.13 7/2.13 297,030

8 CEVVST 4x35 7/2.52 7/2.52 409,820

9 CEVVST 4x50 19/1.83 19/1.83 594,120

10 CEVVST 4x70 19/2.16 19/2.16 794,810

11 CEVVST 4x95 19/2.52 19/2.52 1,081,780

12 CEVVST 4x120 37/2.03 37/2.03 1,359,580

13 CEVVST 4x150 37/2.27 37/2.27 1,699,270

14 CEVVST 4x185 37/2.52 37/2.52 2,088,990

15 CEVVST 4x240 37/2.87 37/2.87 2,781,220

16 CEVVST 4x300 37/3.21 37/3.21 3,369,680

* THIEN PHU CABLE cam kết:

- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế

- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008

- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.

- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.

- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE

Xin trân trọng cảm ơn !

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN

STT

No.

Chủng loại

Type of Product

Kết cấu ruột dẫn/Construction of core

Page 7: banggiacapdien.com gioi thieu Thien Phu Cable

* CHỦNG LOẠI : Cáp điện kế 2 ruột (Muyler)

Muyler 2xC

* TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228

* GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT

* Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới

Đơn giá

Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m

1 Muyler 2x4 7/0.85 7/0.85 34,120

2 Muyler 2x6 7/1.05 7/1.05 46,960

3 Muyler 2x7 7/1.13 7/1.13 52,800

4 Muyler 2x10 7/1.35 7/1.35 70,730

5 Muyler 2x11 7/1.40 7/1.40 75,220

6 Muyler 2x14 7/1.60 7/1.60 94,640

7 Muyler 2x16 7/1.70 7/1.70 105,260

8 Muyler 2x22 7/2.0 7/2.0 142,700

9 Muyler 2x25 7/213 7/213 159,790

* THIEN PHU CABLE cam kết:

- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế

- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008

- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.

- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.

- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE

Xin trân trọng cảm ơn !

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN

STT

No.

Chủng loại

Type of Product

Kết cấu ruột dẫn/Construction of core