thông số máy tiện hồng ký

Preview:

Citation preview

Đặc điểm: THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY 1M4 MÁY 1M6 MÁY 1M8

300mm 300mm 350mm

800mm 800mm 900mm

450mm 450mm 560mm

Khoảng cách chống tâm 450mm 600mm 800mmChiều dài băng 940mm 1100mm 1150mmChiều rộng băng 300mm 300mm 350mmHành trình bàn Cone 120mm 120mm 120mmHành trình bàn dao ngang 300mm 300mm 300mmCấp tốc độ trục chính 291-504v/p 291-504v/p 291-504v/pKích thước máy

Động cơ 2HP-1400v/p 2HP-1400v/p 2HP-1400v/pTrọng lượng máy 750kg 790kg 1020kgĐường kính lỗ trục chính Ø60mm Ø60mm Ø85mm

Mã sản phẩm: T02

Đặc điểm: THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY 2M MÁY 2M2 MÁY 2M4

360mm 360mm 500mm

950mm 950mm 1200mm

560mm 560mm 560mmKhoảng cách chống tâm 1080mm 1280mm 1500mmChiều dài băng 1350mm 1550mm 1750mmChiều rộng băng 370mm 370mm 370mmHành trình bàn Cone 120mm 120mm 120mmHành trình bàn dao ngang 300mm 300mm 300mmCấp tốc độ trục chính 291-504v/p 291-504v/p 219-504v/p

Kích thước máyĐộng cơ 2HP-1400v/p 3HP-1400v/p 3HP-1400v/pTrọng lượng máy 1110kg 1200kg 1300kgĐường kính lỗ trục chính Ø85mm Ø85mm Ø85mm

Đường kính tiện lớn nhất trên bàn dao ngang

Đường kính tiện lớn nhất tại hầu

Đường kính tiện lớn nhất trên băng

1400x580x1217mm

1600x580x1217mm

1800x580x1217mm

Đường kính tiện lớn nhất trên bàn dao ngang

Đường kính tiện lớn nhất tại hầu

Đường kính tiện lớn nhất trên băng

2000x580x1217mm

2200x580x1217mm

2400x580x1217mm

Recommended