View
215
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
Masv HoTen MaLop MaMH TenMH
694855 Nguyễn Thế Long 55DT1 270812 Kỹ thuật điện tử
694855 Nguyễn Thế Long 55DT1 400101 Xác suất thống kê
694855 Nguyễn Thế Long 55DT1 060221 Sức bền vật liệu 1
1558660 Nguyễn Phú Hiếu 60KTE 390121 Giải tích 1
459654 Phạm Đăng Thắng 54KM3 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí
1558660 Nguyễn Phú Hiếu 60KTE 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
553057 Phan Văn Lộc 57CD2 240131 Hoá học đại cương
2051858 Bùi Thanh Tùng 58KD7 231651 Vật liệu xây dựng
839257 Lê Đức Sự 57XD3 190211 Thủy lực Đại cương
2051858 Bùi Thanh Tùng 58KD7 291623 Vẽ Mỹ Thuật 3
1090957 Phạm Hồng Quang 57MN2 390111 Đại số tuyến tính
014821 Nguyễn Việt Sơn B21XD1 030211 Cơ học kết cấu 1
566959 Nguyễn Đình Minh 59XD10 270211 Kỹ thuật điện
1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 261205 Nguyên lý máy
1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 400101 Xác suất thống kê
1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 271232 Điều khiển tự động
1174655 Trần Văn Nam 55MN2 060221 Sức bền vật liệu 1
1174655 Trần Văn Nam 55MN2 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
61756 Nguyễn Văn Dũng 56CD2 240131 Hoá học đại cương
61756 Nguyễn Văn Dũng 56CD2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
6458 Đặng Mạnh Linh 58CG1 140211 Trắc địa
61756 Nguyễn Văn Dũng 56CD2 160469 Giao thông và đường đô thị
61756 Nguyễn Văn Dũng 56CD2 160486 Tin học ứng dụng đường
424956 Lê Đình Long 56TL1 060222 Sức bền vật liệu 2
424956 Lê Đình Long 56TL1 250101 Vật lí 1
440057 Trần Văn Hoàng 57XE2 130213 Nền móng
440057 Trần Văn Hoàng 57XE2 050352 Kết cấu đặc biệt kim loại
440057 Trần Văn Hoàng 57XE2 240131 Hoá học đại cương
72659 Trương Thanh Tùng 59CD4 230211 Vật liệu xây dựng
209257 Trần Xuân Sơn 57XD2 360301 Kinh tế xây dựng 2
2073157 Đỗ Văn Huy 57KD6 271601 Hệ Thống điện công trình
674257 Đỗ Tiến Thắng 57CD5 250101 Vật lí 1
674257 Đỗ Tiến Thắng 57CD5 240131 Hoá học đại cương
674257 Đỗ Tiến Thắng 57CD5 120450 Nhập môn cầu
674257 Đỗ Tiến Thắng 57CD5 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
669456 Phạm Tuấn Anh 56CD2 390121 Giải tích 1
674257 Đỗ Tiến Thắng 57CD5 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
264159 Nguyễn Thanh Tuyền 59XD7 140211 Trắc địa
2007757 Phùng Ngọc Vinh 57KD2 361621 Kinh Tế Xây Dựng
379757 Nguyễn Kim Trọng 57CB1 200711 Công trình đường ống và dầu khí
650658 Hoàng Công Điều 58XD9 010211 Cơ học cơ sở 1
2090157 Trương Thế Tấn 57QH 061601 Cơ học công trình Xây dựng
477959 Hoàng Ngọc Cường 59XD10 060221 Sức bền vật liệu 1
1281655 Mai Danh Khương 55KG1 270201 Kỹ thuật điện
461256 Nguyễn Văn Cường 56CG1 270211 Kỹ thuật điện
461256 Nguyễn Văn Cường 56CG1 010211 Cơ học cơ sở 1
150157 Ngô Huy Hùng 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
785057 Cao Thị Minh Đức 57KT4 381304 Tổ chức xây dựng 2
785057 Cao Thị Minh Đức 57KT4 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
234959 Nguyễn Văn Tuân 59CLC1 300101 Hình hoạ
683857 Tô Minh Hiếu 57CD2 450101 Tin học đại cương
2172057 Phạm Thái Tuấn 57KD2 361621 Kinh Tế Xây Dựng
367359 Nguyễn Văn Lai 59XD10 230211 Vật liệu xây dựng
2072157 Nguyễn Thị Tú Lệ 57KD2 361621 Kinh Tế Xây Dựng
276759 Nguyễn Đắc Minh 59CB1 300101 Hình hoạ
0136518 Lê Văn Khởi B18KX 020353 Kỹ thuật thi công 2
2144258 Trần Đại Nghĩa 58KD7 301608 Hình họa 1
2185958 Đỗ Văn Đức 58KD7 301608 Hình họa 1
2164857 Vũ Tiến Khắc 57KD3 301608 Hình họa 1
573158 Đặng Tuấn Anh 58DT 250101 Vật lí 1
2177157 Hà Thị Diệu Hoàng 57QH 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad
2164857 Vũ Tiến Khắc 57KD3 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad
1008354 Lâm Hữu Khánh 54VL5 270211 Kỹ thuật điện
1008354 Lâm Hữu Khánh 54VL5 220804 Thiết bị nhiệt
1008354 Lâm Hữu Khánh 54VL5 260814 Cơ sở cơ khí 2
2103359 Lê Đình Hưng 59KDNT 450101 Tin học đại cương
2103359 Lê Đình Hưng 59KDNT 301608 Hình họa 1
02659810 Nguyễn Văn Hùng LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
184957 Phạm Văn Mười 57TRD 060221 Sức bền vật liệu 1
02107411 Nguyễn Khắc Đoàn LT11XD1 250102 Vật lí 2
2056959 Trần Văn Tùng 59KD6 450101 Tin học đại cương
285459 Nguyễn Thị Thúy 59KT5 311301 Kiến trúc 1
2056959 Trần Văn Tùng 59KD6 391610 Toán 2
02673410 Nguyễn Đình Sơn LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
464459 Nguyễn Thái Tuấn 59KG1 010212 Cơ học cơ sở 2
553054 Dương Văn Sơn 54CB3 390121 Giải tích 1
644155 Phạm Tá Tùng 55XD5 060222 Sức bền vật liệu 2
02107211 Nông Ngọc Nhất LT11XD1 390121 Giải tích 1
450459 Hoàng Đức Anh 59CD1 140211 Trắc địa
619457 Nguyễn Xuân Tứ 57XD4 250101 Vật lí 1
619457 Nguyễn Xuân Tứ 57XD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
965657 Vũ Đình Chiến 57CD2 160420 Cảng hàng không và sân bay
2152057 Cao Trung Hiếu 57KD2 361621 Kinh Tế Xây Dựng
1065057 Nguyễn Quốc Bảo 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
162159 Vũ Ngọc Trường 59XE2 270211 Kỹ thuật điện
162159 Vũ Ngọc Trường 59XE2 150211 Địa chất công trình
3309358 Hoàng Vinh Hiển 58XD1 050211 Kết cấu thép 1
3309358 Hoàng Vinh Hiển 58XD1 450101 Tin học đại cương
912957 Phạm Đình Chiến 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
36057 Hoàng Hà Dũng 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
02101811 Trần Văn Định LT11XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
1123057 Hà Thanh Tuấn 57XD7 060221 Sức bền vật liệu 1
389159 Trần Quang Doãn 59TL1 080301 Cấp thoát nước
1123057 Hà Thanh Tuấn 57XD7 140211 Trắc địa
389159 Trần Quang Doãn 59TL1 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
625756 Phạm Hồng Quý 56MN1 081035 Xử lý nước thải
109059 Lê Tú Mạnh 59CD1 390111 Đại số tuyến tính
360459 Nguyễn Đức Duy 59KT1 270211 Kỹ thuật điện
501759 Lê Công Quân 59TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
345157 Giáp Văn Chức 57KM1 190211 Thủy lực Đại cương
996357 Nguyễn Kế Đức 57KM1 190211 Thủy lực Đại cương
1020657 Nguyễn Duy Chính 57CD2 160464 Kỹ thuật giao thông
599056 Vũ Đình Hoàng 56TL2 190620 Thủy văn công trình
599056 Vũ Đình Hoàng 56TL2 010212 Cơ học cơ sở 2
540659 Nguyễn Thanh Trung 59KT5 060221 Sức bền vật liệu 1
247158 Phùng Văn Tuấn 58XD3 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
2036657 Nguyễn Phấn Hoàn 57KD5 231651 Vật liệu xây dựng
2036657 Nguyễn Phấn Hoàn 57KD5 341604 Âm học kiến trúc
2131457 Nguyễn Văn Bằng 57KD5 231651 Vật liệu xây dựng
43359 Nguyễn Ngọc Ninh 59MN1 140211 Trắc địa
784057 Lê Văn Quân 57XD7 130213 Nền móng
784057 Lê Văn Quân 57XD7 360301 Kinh tế xây dựng 2
209959 Tạ Văn Tiệp 59MN1 390141 Giải tích 2
209959 Tạ Văn Tiệp 59MN1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
1126357 Nông Minh Thăng 57XD7 360301 Kinh tế xây dựng 2
1128057 Đặng Kim Bình 57XD2 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
1128057 Đặng Kim Bình 57XD2 070302 Bệnh học và sửa chữa công trình
0222607 Đinh Duy Khôi LT7XD1 190211 Thủy lực Đại cương
0222607 Đinh Duy Khôi LT7XD1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
0222607 Đinh Duy Khôi LT7XD1 450303 ƯD tin học trong thi công
511657 Ngô Minh Tiến 57XD1 450303 ƯD tin học trong thi công
193459 Nguyễn Trọng Hiếu 59CB1 300101 Hình hoạ
650758 Hoàng Trung Đức 58XD1 300101 Hình hoạ
650758 Hoàng Trung Đức 58XD1 300121 Vẽ kỹ thuật
650758 Hoàng Trung Đức 58XD1 280211 Máy xây dựng
650758 Hoàng Trung Đức 58XD1 450101 Tin học đại cương
473458 Phạm Văn Quang 58XD5 130213 Nền móng
633159 Trần Duy Kiên 59BDS 060221 Sức bền vật liệu 1
496058 Hồ Thị Hương Giang 58KT2 080301 Cấp thoát nước
352159 Nguyễn Quang Hải 59CD3 390111 Đại số tuyến tính
318659 Trần Hải Sơn 59XD2 060221 Sức bền vật liệu 1
2022957 Đình Thị Thùy Linh 57KDE 101601 Thông gió & điều hòa không khí
377657 Nguyễn Văn Hải 57XD4 390141 Giải tích 2
282759 Hoàng Mạnh Hùng 59KT1 270211 Kỹ thuật điện
282759 Hoàng Mạnh Hùng 59KT1 230211 Vật liệu xây dựng
851657 Hoàng Việt Đức 57TRD 060221 Sức bền vật liệu 1
142954 Nguyễn Văn Mạnh 54TH3 270211 Kỹ thuật điện
851657 Hoàng Việt Đức 57TRD 390121 Giải tích 1
142954 Nguyễn Văn Mạnh 54TH3 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
851657 Hoàng Việt Đức 57TRD 250102 Vật lí 2
142954 Nguyễn Văn Mạnh 54TH3 050211 Kết cấu thép 1
142954 Nguyễn Văn Mạnh 54TH3 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1
142954 Nguyễn Văn Mạnh 54TH3 250102 Vật lí 2
142954 Nguyễn Văn Mạnh 54TH3 060221 Sức bền vật liệu 1
369153 Phạm Đức Tuyên 53KM1 271243 Điện tử công suất
142954 Nguyễn Văn Mạnh 54TH3 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1
142954 Nguyễn Văn Mạnh 54TH3 471727 Cơ sở dữ liệu 1
2176054 Đoàn Minh Thắng 54KD1 341603 K.trúc sinh khí hậu & chiếu sáng
1043954 Phạm Mạnh Cường 54CD2 140211 Trắc địa
2176054 Đoàn Minh Thắng 54KD1 341604 Âm học kiến trúc
2176054 Đoàn Minh Thắng 54KD1 301608 Hình họa 1
1043954 Phạm Mạnh Cường 54CD2 230211 Vật liệu xây dựng
1075057 Nguyễn Hồng Quân 57KG1 301215 Vẽ KT cơ khí
462059 Hoàng Đình Công 59XD7 270211 Kỹ thuật điện
84760 Hoàng Hữu Hoan 60KT3 480107 Giáo dục quốc phòng 2
88358 Phạm Anh Vũ 58KT3 010211 Cơ học cơ sở 1
524759 Phạm Viết Tùng 59KT6 270211 Kỹ thuật điện
411353 Nguyễn Đức Hiếu 53CG2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
411353 Nguyễn Đức Hiếu 53CG2 150211 Địa chất công trình
503757 Lương Xuân Trường 57CD2 300101 Hình hoạ
503757 Lương Xuân Trường 57CD2 390141 Giải tích 2
2207257 Võ Thị Thu Trang 57KD5 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
3542058 Chu Thị Hương 58TH2 471717 Hệ quản trị cơ sở DL
2081059 Nguyễn Văn Thủy 59KD6 450101 Tin học đại cương
360 Trần Thị Hải Yến 60KT1 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
121460 Lê Thị Vân 60KT1 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
02615210 Hà Văn Nam LT10XD1 130213 Nền móng
149160 Nguyễn Văn Tú 60CB2 390121 Giải tích 1
02615210 Hà Văn Nam LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
02100111 Hoàng Ngọc Quang LT11XD1 030212 Cơ học kết cấu 2
659158 Abu Awwad Ramzi 58XE2 450101 Tin học đại cương
659158 Abu Awwad Ramzi 58XE2 300121 Vẽ kỹ thuật
820455 Trần Thanh Tùng 55TH3 060221 Sức bền vật liệu 1
820455 Trần Thanh Tùng 55TH3 190211 Thủy lực Đại cương
2033357 Bùi Huy Hoàng 57KD3 141601 Trắc Địa
2033357 Bùi Huy Hoàng 57KD3 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
2033357 Bùi Huy Hoàng 57KD3 081626 Cấp thoát nước
35559 Vũ Tiến Thịnh 59KT5 010211 Cơ học cơ sở 1
617857 Ngô Văn Bách 57BDS 240131 Hoá học đại cương
236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 110201 Kỹ thuật nhiệt
236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 400101 Xác suất thống kê
902457 Nguyễn Lê Hoàng 57KT5 381450 Định giá sản phẩm
35559 Vũ Tiến Thịnh 59KT5 140211 Trắc địa
1536355 Lê Hà Sơn 55XE 020301 Kỹ thuật thi công 1
715059 Chhom Vorthana 59KG1 130211 Cơ học đất
715059 Chhom Vorthana 59KG1 250101 Vật lí 1
2087757 Nguyễn Văn Tình 57KD3 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
715059 Chhom Vorthana 59KG1 250102 Vật lí 2
3457 Nguyễn Huy Hoàng 57KT5 150211 Địa chất công trình
3457 Nguyễn Huy Hoàng 57KT5 381304 Tổ chức xây dựng 2
658058 Uk Lity 58XE1 190211 Thủy lực Đại cương
658058 Uk Lity 58XE1 130211 Cơ học đất
155360 Đỗ Quốc Biển 60VL1 240131 Hoá học đại cương
502159 Trần Duy Võ 59XD1 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
824854 Ngô Quang Tú 54QD1 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
304359 Tạ Văn Tuyến 59MN1 390141 Giải tích 2
318459 Nguyễn Trọng Dũng 59MN1 390141 Giải tích 2
2162057 Phạm Minh Hoàng 57KD6 361621 Kinh Tế Xây Dựng
288559 Nguyễn Thị Tuyến 59CB1 300101 Hình hoạ
455357 Vũ Đức Minh 57KT1 381304 Tổ chức xây dựng 2
618257 Nguyễn Mạnh Cường 57CD6 160420 Cảng hàng không và sân bay
171056 Lê Đình Quý 56MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
117559 Lưu Văn Cường 59VL1 190211 Thủy lực Đại cương
26157 Lương Công Thành 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
032925 Lù A Pó KV25 390121 Giải tích 1
1029156 Nguyễn Quang Tuấn 56XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2
1029156 Nguyễn Quang Tuấn 56XD1 030304 Động lực học CT
02662210 Lê Đông Vũ LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
032925 Lù A Pó KV25 080301 Cấp thoát nước
321359 Đặng Đình Trọng 59CD1 390121 Giải tích 1
394957 Nguyễn Khắc Chiến 57TH1 010211 Cơ học cơ sở 1
394957 Nguyễn Khắc Chiến 57TH1 452109 Chuyên đề tin học 2
0251308 Vũ Văn Thành LT08XD3 060222 Sức bền vật liệu 2
2180357 Nguyễn Đình Linh 57KD3 141601 Trắc Địa
2163157 Lê Văn Tuấn 57KD3 081626 Cấp thoát nước
571257 Vũ Đình Lộc 57CD2 250101 Vật lí 1
488559 Lê Thị Hồng Vân 59KT4 361454 Nhập môn quản trị KD
403259 Nguyễn Văn Huy 59TH2 270211 Kỹ thuật điện
403259 Nguyễn Văn Huy 59TH2 060222 Sức bền vật liệu 2
02680010 Lê Hải Trung LT10XD1 130213 Nền móng
608659 Khúc Văn Hiệp 59XD10 060221 Sức bền vật liệu 1
2072657 Nguyễn Quốc Huy 57KD3 361621 Kinh Tế Xây Dựng
480159 Nguyễn Văn Tùng 59KM1 110201 Kỹ thuật nhiệt
909653 Hoàng Trung Dũng 54TH4 140211 Trắc địa
909653 Hoàng Trung Dũng 54TH4 060222 Sức bền vật liệu 2
963754 Phạm Ngọc Trung 54VL4 030211 Cơ học kết cấu 1
2124657 Bùi Nhật Nam 57KD3 341604 Âm học kiến trúc
2124657 Bùi Nhật Nam 57KD3 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
963754 Phạm Ngọc Trung 54VL4 390111 Đại số tuyến tính
976454 Hồ Nghĩa Chung 54TH4 440141 Ngoại ngữ 2
976454 Hồ Nghĩa Chung 54TH4 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
976454 Hồ Nghĩa Chung 54TH4 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu
976454 Hồ Nghĩa Chung 54TH4 401712 Toan roi rac
976454 Hồ Nghĩa Chung 54TH4 471726 Thuật toán và CTDL
715259 Phe Dinat 59MN2 230211 Vật liệu xây dựng
715259 Phe Dinat 59MN2 140211 Trắc địa
2165658 Hà Thị Khánh Dung 58QH2 480107 Giáo dục quốc phòng 2
554859 Nguyễn Cảnh Ngọc 59QD2 240131 Hoá học đại cương
0110019 Nguyễn Trường Sinh B19XD1 060221 Sức bền vật liệu 1
551759 Nguyễn Quang Cường 59XD3 270211 Kỹ thuật điện
345357 Giáp Hoàng Anh 57XD2 390111 Đại số tuyến tính
019320 Vũ Minh Tuấn B20TH 020205 An toàn lao động
02105011 Lê Anh Tuấn LT11XD1 250102 Vật lí 2
02105011 Lê Anh Tuấn LT11XD1 300101 Hình hoạ
658458 Sok Panha 58TL1 130211 Cơ học đất
658458 Sok Panha 58TL1 140211 Trắc địa
2150457 Trần Hoàng Sơn 57KD1 271601 Hệ Thống điện công trình
2150457 Trần Hoàng Sơn 57KD1 101601 Thông gió & điều hòa không khí
2093755 Vũ Trường Mỹ 55KD3 301617 Hình họa 2
2093755 Vũ Trường Mỹ 55KD3 271601 Hệ Thống điện công trình
2030957 Cấn Xuân Trọng 57KD3 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
965756 Nguyễn Văn Ngọc 56CD2 320212 Cơ sở QH và Kiến trúc
1450955 Nguyễn Văn Phú 55KG1 261205 Nguyên lý máy
1450955 Nguyễn Văn Phú 55KG1 261253 Dung sai & kỹ thuật đo
553459 Văn Đức Hùng 59CD1 010212 Cơ học cơ sở 2
551059 Hoàng Xuân Hưng 59XD2 140211 Trắc địa
73660 Lâm Quang Duy 60TH2 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
1127857 Lã Công Hiến 57CD2 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1
532157 Vũ Trung Hiếu 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
554457 Phạm Quang Huy 57XD3 010211 Cơ học cơ sở 1
554457 Phạm Quang Huy 57XD3 020205 An toàn lao động
562558 Trương Huy Khánh 58CD1 130213 Nền móng
1266255 Nguyễn Tiến Tùng 55KT1 050211 Kết cấu thép 1
1266255 Nguyễn Tiến Tùng 55KT1 361454 Nhập môn quản trị KD
2181158 Nguyễn Văn Huy 58QH2 061602 Cơ công trình Xây dựng
1266255 Nguyễn Tiến Tùng 55KT1 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
1266255 Nguyễn Tiến Tùng 55KT1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
1266255 Nguyễn Tiến Tùng 55KT1 270211 Kỹ thuật điện
878857 Nguyễn Văn Tư 57CD2 250101 Vật lí 1
7059 Đặng Quốc Việt 59MNE 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
268356 Nguyễn Văn Hậu 56VL1 270811 Điện tử công nghiệp
2089553 Ngô Thế Tâm 53KD6 271601 Hệ Thống điện công trình
1124457 Bùi Quang Nguyên 57XD2 270211 Kỹ thuật điện
1124457 Bùi Quang Nguyên 57XD2 250102 Vật lí 2
1124457 Bùi Quang Nguyên 57XD2 130213 Nền móng
0131817 Đỗ Hữu Tưởng B17KT2 360215 Kinh tế xây dựng 1
561355 Ngô Đức Đạt 55XD7 250101 Vật lí 1
407057 Nguyễn Quang Mạnh 57KT1 381304 Tổ chức xây dựng 2
151959 Nguyễn Minh Anh 59VL2 300121 Vẽ kỹ thuật
408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 010212 Cơ học cơ sở 2
529059 Trịnh Bá Tuấn 59VL2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
0245111 Nguyễn Văn Trung LT11XD1 010212 Cơ học cơ sở 2
365157 Trần Văn Chiến 57CD2 120450 Nhập môn cầu
529059 Trịnh Bá Tuấn 59VL2 060221 Sức bền vật liệu 1
365157 Trần Văn Chiến 57CD2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
529059 Trịnh Bá Tuấn 59VL2 300121 Vẽ kỹ thuật
376759 Vũ Ngọc Sáng 59CD5 250101 Vật lí 1
367159 Nguyễn Huy Đán 59VL2 300101 Hình hoạ
367159 Nguyễn Huy Đán 59VL2 010211 Cơ học cơ sở 1
353355 Nguyễn Trung Hiếu 55VL1 270811 Điện tử công nghiệp
353355 Nguyễn Trung Hiếu 55VL1 220870 Hóa Silicát
2109658 Phạm Văn Chính 58QH2 301608 Hình họa 1
0134019 Trần Văn Tuấn B19XD1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
02677210 Nguyễn Quang Nam LT10MN 081025 Cấp nước & VS MT nông thôn
692257 Nguyễn Đức Cảnh 57KM1 190211 Thủy lực Đại cương
1082757 Lê Văn Thiên 57MN1 270211 Kỹ thuật điện
1082757 Lê Văn Thiên 57MN1 390121 Giải tích 1
1082757 Lê Văn Thiên 57MN1 361002 Kinh tế môi trường
0114019 Võ Thị Vân B19KT 060221 Sức bền vật liệu 1
306359 Hoàng Đức Quang 59XD7 270211 Kỹ thuật điện
789757 Nguyễn Văn Tuấn 57CD4 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1
848756 Lê Hữu Tỉnh 56QD2 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
848756 Lê Hữu Tỉnh 56QD2 371411 Phân tích KT trong DN có HDDV
934953 Lê Bá Cường 53MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
934953 Lê Bá Cường 53MN1 150212 Địa chất CT&ĐCTV
651857 Hoàng Đình Huy 57VL2 230874 Vật liệu làm đường
981056 Nguyễn Tư Quý 56CD6 120486 Tin học ứng dụng cầu
1355555 Nguyễn Tuấn Nhâm 55CG2 190211 Thủy lực Đại cương
1355555 Nguyễn Tuấn Nhâm 55CG2 240131 Hoá học đại cương
2114058 Vũ Ngọc Lâm 58KD4 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad
361754 Đặng Đức Chi 54KM3 300101 Hình hoạ
361754 Đặng Đức Chi 54KM3 250102 Vật lí 2
1124057 Bùi Minh Nguyện 57XD3 020313 Quản lý công trường XD
1124057 Bùi Minh Nguyện 57XD3 390141 Giải tích 2
1124057 Bùi Minh Nguyện 57XD3 360301 Kinh tế xây dựng 2
365457 Nguyễn Văn Trọng 57CD1 160420 Cảng hàng không và sân bay
361754 Đặng Đức Chi 54KM3 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC
1124057 Bùi Minh Nguyện 57XD3 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
2202257 Phạm Thị Thu Thủy 57KD3 450101 Tin học đại cương
403756 Mạc Trung Hiếu 56KT5 060221 Sức bền vật liệu 1
403756 Mạc Trung Hiếu 56KT5 300101 Hình hoạ
69059 Nguyễn Văn Dũng 59XD10 230211 Vật liệu xây dựng
02691510 Trương Kim An LT10XD1 030212 Cơ học kết cấu 2
69059 Nguyễn Văn Dũng 59XD10 270211 Kỹ thuật điện
02691510 Trương Kim An LT10XD1 190211 Thủy lực Đại cương
699557 Đặng Văn Giáp 57CD2 450101 Tin học đại cương
3602659 Vũ Thị Huyền 59TRD 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
02691510 Trương Kim An LT10XD1 390141 Giải tích 2
231059 Nguyễn Hữu Trực 59TRD 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
444758 Vũ Thị Lan 58KT2 230211 Vật liệu xây dựng
572358 Nguyễn Minh Vũ 58XD1 360215 Kinh tế xây dựng 1
572358 Nguyễn Minh Vũ 58XD1 390111 Đại số tuyến tính
2052653 Phí Văn Minh 54KD5 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
398857 Nguyễn Trần Sơn 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
620158 Nghiêm Văn Trung 58XD4 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
109560 Phan Quang Kỳ 60CD6 390121 Giải tích 1
1145656 Hoàng Đức Việt 56XD9 060221 Sức bền vật liệu 1
1145656 Hoàng Đức Việt 56XD9 400101 Xác suất thống kê
1145656 Hoàng Đức Việt 56XD9 270211 Kỹ thuật điện
1145656 Hoàng Đức Việt 56XD9 390121 Giải tích 1
1145656 Hoàng Đức Việt 56XD9 390141 Giải tích 2
437557 Trần Hồng Quân 57CG1 360215 Kinh tế xây dựng 1
437557 Trần Hồng Quân 57CG1 280211 Máy xây dựng
2181158 Nguyễn Văn Huy 58QH2 301608 Hình họa 1
478754 Lê Văn An 54XD5 390141 Giải tích 2
2008758 Hoàng Xuân Phương 58QH2 301608 Hình họa 1
2119558 Trần Thị Yến 58QH2 301608 Hình họa 1
478754 Lê Văn An 54XD5 060221 Sức bền vật liệu 1
1494755 Trần Văn Hoàng 55CD4 400101 Xác suất thống kê
1027356 Đặng Mạnh Hùng 56XD1 050350 Kết cấu nhà thép
510959 Lê Thị Duyên 59KT3 150211 Địa chất công trình
1494755 Trần Văn Hoàng 55CD4 390121 Giải tích 1
2203257 Nguyễn Văn Đức 57KD5 131610 Cơ học đất Nền móng
397356 Trịnh Ngọc Văn 56KSDT 451901 Tin học đại cương
397356 Trịnh Ngọc Văn 56KSDT 301902 Vẽ kỹ thuật
296759 Phạm Văn Thắng 59KM1 261260 Vật liệu cơ khí
296759 Phạm Văn Thắng 59KM1 301215 Vẽ KT cơ khí
767956 Phạm Quang Huy 56XF 100302 Hệ thống kỹ thuật trong CT
031023 Hoàng Thị Thắm KV23 273101 Kỹ thuật điện
031023 Hoàng Thị Thắm KV23 043105 Kết Cấu Nhà BTCT
031023 Hoàng Thị Thắm KV23 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
031023 Hoàng Thị Thắm KV23 283101 Máy xây dựng
554453 Nguyễn Thanh Tuấn 53KM1 271261 Trang bị điện
685659 Đỗ Thế Chung 59TH1 270211 Kỹ thuật điện
685659 Đỗ Thế Chung 59TH1 150211 Địa chất công trình
1136656 Phan Thanh Quỳnh 56CB1 130213 Nền móng
460559 Nguyễn Trí Dũng 59KT2 150211 Địa chất công trình
460559 Nguyễn Trí Dũng 59KT2 250102 Vật lí 2
460559 Nguyễn Trí Dũng 59KT2 060221 Sức bền vật liệu 1
127057 Lê Văn Long 57CD1 300101 Hình hoạ
846157 Mai Xuân Tư 57KT5 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
3081258 Thái Tùng Dương 58CG2 270211 Kỹ thuật điện
2159 Lê Thị Lộc Ngân 59DT2 250101 Vật lí 1
2159 Lê Thị Lộc Ngân 59DT2 300121 Vẽ kỹ thuật
625259 Phạm Tấn Dư 59TH1 390121 Giải tích 1
655653 Ninh Văn Hợp 53TH3 250101 Vật lí 1
625259 Phạm Tấn Dư 59TH1 270211 Kỹ thuật điện
2026457 Đỗ Duy Khánh 57KD1 231651 Vật liệu xây dựng
2012460 Nguyễn Đình Hoàng 60QH2 301608 Hình họa 1
208558 Nguyễn Văn Hùng 58XD4 020205 An toàn lao động
208558 Nguyễn Văn Hùng 58XD4 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
208558 Nguyễn Văn Hùng 58XD4 280211 Máy xây dựng
426857 Phan Văn Trung 57XD1 390121 Giải tích 1
667757 Trần Ngọc Tuấn 57XD3 190211 Thủy lực Đại cương
655454 Nguyễn Thế Anh 54HK 101103 Thông gió 2
667757 Trần Ngọc Tuấn 57XD3 050301 Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông
667757 Trần Ngọc Tuấn 57XD3 300121 Vẽ kỹ thuật
988457 Vương Đình Hoàng 57CD3 440121 Ngoại ngữ 1
0114417 Ngô Đức Kiên B17KT2 021305 Kỹ thuật thi công 1
218257 Nguyễn Quốc Việt 57KG1 130213 Nền móng
314054 Nguyễn Thanh Tùng 54MN3 081011 Cấp thoát nước trong nhà và CT
218257 Nguyễn Quốc Việt 57KG1 271232 Điều khiển tự động
2004357 Mai Xuân Tùng 57KD4 081626 Cấp thoát nước
263354 Phạm Công Chiến 54XD9 250101 Vật lí 1
263354 Phạm Công Chiến 54XD9 450101 Tin học đại cương
889053 Lê Dũng Trí 53MN1 081026 Điện ĐL & TĐH HT cấp nước
889053 Lê Dũng Trí 53MN1 082013 Máy thuỷ lực
2132957 Trần Quốc Hưng 57KD5 271601 Hệ Thống điện công trình
33153 Nguyễn Đình Minh 53KT3 300101 Hình hoạ
558757 Đinh Văn Thiện 57TH1 452109 Chuyên đề tin học 2
49558 Tô Văn Khôi 58DT 300101 Hình hoạ
1069654 Bùi Đức Thái 54XD3 190211 Thủy lực Đại cương
1069654 Bùi Đức Thái 54XD3 010212 Cơ học cơ sở 2
0236308 Ngô Đức Luyến LT08XD1 300101 Hình hoạ
126058 Hoàng Thị Trang 58BDS 300101 Hình hoạ
550359 Nguyễn Cảnh Thưởng 59XD7 280211 Máy xây dựng
71058 Đinh Văn Lộc 58QD2 300101 Hình hoạ
320257 Nguyễn Thành Phong 57KG1 390121 Giải tích 1
438656 Nguyễn Văn Thuận 56CB1 130213 Nền móng
469459 Nguyễn Hữu Nam 59KM1 261205 Nguyên lý máy
327257 Bùi Đình Dương 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
876356 Trịnh Anh Tuấn 56KT1 381308 Kế hoạch dự báo
599056 Vũ Đình Hoàng 56TL2 450101 Tin học đại cương
76458 Vương Bá Đông 58XD4 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
76458 Vương Bá Đông 58XD4 060221 Sức bền vật liệu 1
1007357 Nguyễn Mạnh Cường 57MN2 361002 Kinh tế môi trường
574057 Bùi Xuân Hiếu 57CD1 160464 Kỹ thuật giao thông
1007357 Nguyễn Mạnh Cường 57MN2 082013 Máy thuỷ lực
02621610 Nguyễn Đức Tiến LT10XD1 130213 Nền móng
96157 Nguyễn Thế Như Hải 57CD3 240131 Hoá học đại cương
96157 Nguyễn Thế Như Hải 57CD3 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1
96157 Nguyễn Thế Như Hải 57CD3 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
96157 Nguyễn Thế Như Hải 57CD3 160464 Kỹ thuật giao thông
96157 Nguyễn Thế Như Hải 57CD3 450101 Tin học đại cương
279157 Đào Hồng Quân 57DT1 390141 Giải tích 2
2089159 Nguyễn Văn Đông 59KD5 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad
590457 Đặng Văn Định 57XD4 010212 Cơ học cơ sở 2
3002559 Nguyễn Viết Tuân 59CB2 450101 Tin học đại cương
3002559 Nguyễn Viết Tuân 59CB2 300101 Hình hoạ
241258 Mạc Duy Dương 58TH1 471717 Hệ quản trị cơ sở DL
451659 Vũ Đức Hòa 59XE1 450101 Tin học đại cương
467857 Phạm Hải Đăng 57XD8 300101 Hình hoạ
670655 Vũ Bá Duy 55KSDT 300101 Hình hoạ
361159 Đào Thị Hoa 59KT3 150211 Địa chất công trình
463058 Lê Đôn Long 58CB2 110201 Kỹ thuật nhiệt
02638110 Lê Anh Tài LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
393854 Phùng Đắc Toan 54XD9 020301 Kỹ thuật thi công 1
393854 Phùng Đắc Toan 54XD9 030304 Động lực học CT
274455 Nguyễn Ngọc Anh 55CG1 010212 Cơ học cơ sở 2
340558 Đào Ngọc Tiến 58XD8 240131 Hoá học đại cương
02634710 Lê Văn Hùng LT10KT 381450 Định giá sản phẩm
1035257 Dương Cao Nguyên 57CD2 060222 Sức bền vật liệu 2
933355 Nguyễn Đức Hiền 55TH4 060222 Sức bền vật liệu 2
0139218 Hoàng Ngọc Vụ B18KX 020309 Tổ chức thi công
497159 Đinh Xuân Bính 59TH1 270211 Kỹ thuật điện
714559 Chim Sopheap 59XD10 270211 Kỹ thuật điện
714559 Chim Sopheap 59XD10 150211 Địa chất công trình
714559 Chim Sopheap 59XD10 450101 Tin học đại cương
33058 Phạm Thanh Tùng 58KT4 450101 Tin học đại cương
191957 Vũ Trọng Thắng 57XE2 050352 Kết cấu đặc biệt kim loại
02348010 Nguyễn Xuân Chiến LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
616957 Trần Văn Vỵ 57CD3 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
3077558 Chu Hữu Vinh 58TL2 240131 Hoá học đại cương
3077558 Chu Hữu Vinh 58TL2 060222 Sức bền vật liệu 2
314559 Hoàng Công Minh 59CD4 190211 Thủy lực Đại cương
582259 Võ Đình Đạt 59XD10 150211 Địa chất công trình
582259 Võ Đình Đạt 59XD10 480107 Giáo dục quốc phòng 2
58760 Nguyễn Hồng Sơn 60TL2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
012718 Ngô Mạnh Chín B18KX 300101 Hình hoạ
012718 Ngô Mạnh Chín B18KX 400101 Xác suất thống kê
1386155 Nguyễn Tiến Phương 55VL2 240802 Hóa hữu cơ & Polyme
012718 Ngô Mạnh Chín B18KX 080301 Cấp thoát nước
012718 Ngô Mạnh Chín B18KX 390141 Giải tích 2
710459 Hoàng Văn Khánh 59XD9 270211 Kỹ thuật điện
464554 Nguyễn Văn Ân 54XD4 450302 ƯD tin học trong thiết kế
464554 Nguyễn Văn Ân 54XD4 050301 Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông
3423758 Hoàng Văn Ngọc 58BDS 360215 Kinh tế xây dựng 1
536857 Nguyễn Bảo Anh 57TRD 130213 Nền móng
536857 Nguyễn Bảo Anh 57TRD 300101 Hình hoạ
02690510 Nguyễn Hữu Thắng LT10XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2
1127057 Quản Văn Tuấn 57XD8 300101 Hình hoạ
969857 Lê Sỹ Hiệp 57TL1 450101 Tin học đại cương
10258 Lê Hoàng Minh 58QD2 521303 Xã hội học đô thị
920457 Nguyễn Đình Thông 57XD6 050211 Kết cấu thép 1
920457 Nguyễn Đình Thông 57XD6 150211 Địa chất công trình
909257 Nguyễn Xuân Huy 57CB2 200736 Bể chứa dầu khí
862956 Nguyễn Huy Bình 56CB2 300121 Vẽ kỹ thuật
862956 Nguyễn Huy Bình 56CB2 300101 Hình hoạ
1564360 Lê Trọng Nghĩa 60CD5 250101 Vật lí 1
377159 Nguyễn Lương Thiện 59MN2 140211 Trắc địa
113759 Bùi Anh Đức 59XD3 270211 Kỹ thuật điện
420257 Nguyễn Tuấn Anh 57CD1 160464 Kỹ thuật giao thông
410558 Phạm Như Thông 58CD1 300121 Vẽ kỹ thuật
2001460 Lê Minh Châu 60KD4 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
504657 Nguyễn Khắc Chiến 57XD6 300202 Vẽ kỹ thuật 2
02106511 Nguyễn Anh Tuấn LT11XD1 250102 Vật lí 2
241158 Mạc Duy Tuyên 58TH1 471717 Hệ quản trị cơ sở DL
609757 Tống Đức Trọng 57CB1 060221 Sức bền vật liệu 1
497454 Nguyễn Đức Tú 54VL2 240851 Công nghệ hóa học
497454 Nguyễn Đức Tú 54VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
633754 Nguyễn Thế Bằng 54PM2 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC
633754 Nguyễn Thế Bằng 54PM2 401808 Automat & NNHT
90058 Ngô Thành Công 58TH1 471717 Hệ quản trị cơ sở DL
1070057 Nguyễn Văn Thịnh 57CD2 010211 Cơ học cơ sở 1
1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 492305 Máy làm đất & CGH CTĐ
1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 400101 Xác suất thống kê
1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 271261 Trang bị điện
1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 270201 Kỹ thuật điện
1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 060221 Sức bền vật liệu 1
1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 050211 Kết cấu thép 1
740557 Dương Văn Khoa 57KSCT 061902 Cơ học môi trường LT 2
2220257 Trần Mạnh Tiến 57KD3 081626 Cấp thoát nước
731354 Phí Văn Thụy 54CG2 060221 Sức bền vật liệu 1
731354 Phí Văn Thụy 54CG2 010212 Cơ học cơ sở 2
276559 Nguyễn Mạnh Thuyết 59CD4 030211 Cơ học kết cấu 1
397357 Nguyễn Việt Anh 57CB2 200736 Bể chứa dầu khí
397357 Nguyễn Việt Anh 57CB2 060222 Sức bền vật liệu 2
445153 Lương Vũ Đạt 53CB3 200711 Công trình đường ống và dầu khí
445153 Lương Vũ Đạt 53CB3 060221 Sức bền vật liệu 1
445153 Lương Vũ Đạt 53CB3 200726 Ngôn ngữ lập trình ứng dụng
445153 Lương Vũ Đạt 53CB3 200740 Phương pháp số và các PMUD
937957 Bùi Anh Sơn 57CB2 200711 Công trình đường ống và dầu khí
937957 Bùi Anh Sơn 57CB2 200732 Công trình biển cố định 2
754457 Lê Việt Cường 57VL2 300201 Hình hoạ
735555 Nguyễn Viết Hưng 55TL1 190211 Thủy lực Đại cương
397357 Nguyễn Việt Anh 57CB2 130213 Nền móng
754457 Lê Việt Cường 57VL2 390111 Đại số tuyến tính
735555 Nguyễn Viết Hưng 55TL1 110201 Kỹ thuật nhiệt
397357 Nguyễn Việt Anh 57CB2 050211 Kết cấu thép 1
802857 Luyện Ngọc Giáp 57TH2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
802857 Luyện Ngọc Giáp 57TH2 452109 Chuyên đề tin học 2
445153 Lương Vũ Đạt 53CB3 200709 Động lực học CTB
2093958 Nguyễn Xuân Khoa 58KD5 450101 Tin học đại cương
475456 Nguyễn Lan Thảo 56KT3 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
413559 Phan Văn Hiếu 59VL2 260813 Cơ sở kỹ thuật cơ khí 1
956153 Đào Hoàng Anh 53VL3 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
0228107 Triệu Văn Nam LT7XD2 060304 Cơ học môi trường liên tục
0228107 Triệu Văn Nam LT7XD2 400101 Xác suất thống kê
1125257 Nông Đình Thuật 57XD3 390121 Giải tích 1
1125257 Nông Đình Thuật 57XD3 030304 Động lực học CT
490259 Lê Văn Tài 59XD1 270211 Kỹ thuật điện
815456 Bùi Thị Thảo Vân 56MN2 081026 Điện ĐL & TĐH HT cấp nước
360156 Nguyễn Đăng Khương 56XD7 190211 Thủy lực Đại cương
02103811 Trần Đào Vinh LT11KT 250102 Vật lí 2
525156 Cù Thanh Bình 56CG2 270211 Kỹ thuật điện
1533659 Dương Thái Chi 59PM1 401816 Lý thuyết điều khiển
1533659 Dương Thái Chi 59PM1 461736 CS lý thuyết truyền tin
1516659 Đỗ Nhật Minh 59PM1 401816 Lý thuyết điều khiển
714659 Nuon Rathchamroeun 59XD10 280211 Máy xây dựng
714659 Nuon Rathchamroeun 59XD10 250101 Vật lí 1
1536859 Vũ Hoàng Bảo Trung 59PM1 401816 Lý thuyết điều khiển
714659 Nuon Rathchamroeun 59XD10 390111 Đại số tuyến tính
714659 Nuon Rathchamroeun 59XD10 270211 Kỹ thuật điện
1009857 Hoàng Nam Long 57XD8 270211 Kỹ thuật điện
712159 Hoàng Duy Tùng 59CD5 230211 Vật liệu xây dựng
712159 Hoàng Duy Tùng 59CD5 060222 Sức bền vật liệu 2
1294355 Đỗ Sỹ Hoàng 55XD2 020309 Tổ chức thi công
796155 Đỗ Công Hinh 55XD2 060221 Sức bền vật liệu 1
796155 Đỗ Công Hinh 55XD2 270211 Kỹ thuật điện
0246408 Nguyễn Văn Quyết LT08XD2 250102 Vật lí 2
0120321 Phạm Tuấn Anh B21XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2
2008554 Trần Văn Hậu 54KD3 081626 Cấp thoát nước
462456 Phạm Văn Nam 56PM1 531735 Kỹ thuật ví xử lý 2
599056 Vũ Đình Hoàng 56TL2 280211 Máy xây dựng
1050554 Trần Đặng Thành Đồng54CB1 270211 Kỹ thuật điện
264959 Đinh Văn Hải 59CD5 230211 Vật liệu xây dựng
19859 Nguyễn Bảo Chung 59XE2 270211 Kỹ thuật điện
670856 Trần Văn Tiến 56VL1 240816 Hóa phân tích
670856 Trần Văn Tiến 56VL1 280850 Máy nâng chuyển
670856 Trần Văn Tiến 56VL1 240851 Công nghệ hóa học
448256 Hoàng Minh Tiên 56XD2 300121 Vẽ kỹ thuật
2051759 Nguyễn Văn Khiêm 59KD5 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad
2051759 Nguyễn Văn Khiêm 59KD5 450101 Tin học đại cương
19859 Nguyễn Bảo Chung 59XE2 250101 Vật lí 1
1542558 Phạm Văn Thiển 58PM1 250101 Vật lí 1
629057 Vương Văn Huy 57CD6 160464 Kỹ thuật giao thông
207360 Trương Tiến Thu 60CD6 450101 Tin học đại cương
2071256 Bùi Ngọc Quý 56KD4 271601 Hệ Thống điện công trình
2071256 Bùi Ngọc Quý 56KD4 081626 Cấp thoát nước
180360 Nguyễn Tiến Hùng 60CD5 450101 Tin học đại cương
993953 Phạm Văn Tuấn 53KG2 190211 Thủy lực Đại cương
993953 Phạm Văn Tuấn 53KG2 270201 Kỹ thuật điện
993953 Phạm Văn Tuấn 53KG2 390111 Đại số tuyến tính
389755 Trần Quang Nam 55TH4 060221 Sức bền vật liệu 1
389755 Trần Quang Nam 55TH4 440141 Ngoại ngữ 2
993953 Phạm Văn Tuấn 53KG2 450101 Tin học đại cương
993953 Phạm Văn Tuấn 53KG2 271261 Trang bị điện
389755 Trần Quang Nam 55TH4 060222 Sức bền vật liệu 2
982756 Nguyễn Gia Chương 56CG1 190211 Thủy lực Đại cương
133356 Nguyễn Văn Lợi 56KT3 250101 Vật lí 1
133356 Nguyễn Văn Lợi 56KT3 130213 Nền móng
860857 Đào Văn Thăng 57XD9 360301 Kinh tế xây dựng 2
251659 Nguyễn Việt Anh 59CD3 270211 Kỹ thuật điện
519959 Mai Trọng Đại 59CD3 240131 Hoá học đại cương
331059 Trần Thành Công 59CD5 060222 Sức bền vật liệu 2
2019760 Trần Thị Thư 60KD1 301608 Hình họa 1
954056 Nguyễn Đăng Vũ 56TL2 390121 Giải tích 1
345059 Đinh Văn Hiển 59CG1 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 220870 Hóa Silicát
226657 Lý Thanh Tùng 57XE1 130213 Nền móng
682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 240802 Hóa hữu cơ & Polyme
682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ
682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 240815 Hóa lý - Hóa keo
909854 Lê Bá Chung 54TL1 030304 Động lực học CT
909854 Lê Bá Chung 54TL1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
909854 Lê Bá Chung 54TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
909854 Lê Bá Chung 54TL1 280211 Máy xây dựng
803053 Tạ Văn Tùng 53CD1 030304 Động lực học CT
815657 Lê Văn Thành 57XD1 450303 ƯD tin học trong thi công
1115954 Nguyễn Minh Hải 54CD6 120486 Tin học ứng dụng cầu
149154 Quách Văn Huy 54KG2 060221 Sức bền vật liệu 1
149154 Quách Văn Huy 54KG2 270201 Kỹ thuật điện
257759 Bùi Thế Anh 59XD6 400101 Xác suất thống kê
455658 Trần Thị Trâm Anh 58KT2 300121 Vẽ kỹ thuật
685654 Vũ Văn Thoáng 54DT2 450101 Tin học đại cương
634056 Trần Trung Đức 56XD2 020205 An toàn lao động
634056 Trần Trung Đức 56XD2 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
634056 Trần Trung Đức 56XD2 360215 Kinh tế xây dựng 1
956057 Hà Huy Chí 57MN1 361002 Kinh tế môi trường
821457 Trịnh Xuân Thắng 57DT1 270211 Kỹ thuật điện
378657 Phạm Thị Liên 57KT2 381304 Tổ chức xây dựng 2
507753 Nguyễn Văn Hưởng 53QD 020301 Kỹ thuật thi công 1
02648609 Nguyễn Văn Tú LT09XD1 390141 Giải tích 2
014720 Vũ Văn Huỳnh B20XD1 020301 Kỹ thuật thi công 1
350755 Nguyễn Quốc Anh 55XD6 390121 Giải tích 1
350755 Nguyễn Quốc Anh 55XD6 130213 Nền móng
253854 Nguyễn Văn Quốc 54MN2 081014 Công trình thu trạm bơm
419958 Nguyễn Đức Mạnh 58KT2 240131 Hoá học đại cương
419958 Nguyễn Đức Mạnh 58KT2 361454 Nhập môn quản trị KD
419958 Nguyễn Đức Mạnh 58KT2 390111 Đại số tuyến tính
93255 Vũ Hồng Đức 55XD7 360301 Kinh tế xây dựng 2
253854 Nguyễn Văn Quốc 54MN2 081011 Cấp thoát nước trong nhà và CT
253854 Nguyễn Văn Quốc 54MN2 082013 Máy thuỷ lực
143758 Lê Tiến Anh 58TH1 280211 Máy xây dựng
018519 Nguyễn Đức Nghĩa B19KT 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
018519 Nguyễn Đức Nghĩa B19KT 050211 Kết cấu thép 1
1159954 Dương Văn Ngọc 54KM1 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí
271457 Nguyễn Hữu Mạnh 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
1159954 Dương Văn Ngọc 54KM1 020205 An toàn lao động
1159954 Dương Văn Ngọc 54KM1 281233 Máy làm đất
1159954 Dương Văn Ngọc 54KM1 492301 Ô tô máy kéo
177659 Đặng Phong Lưu 59HK1 240131 Hoá học đại cương
1382155 Trần Quyết Thắng 55HK 060221 Sức bền vật liệu 1
177659 Đặng Phong Lưu 59HK1 450101 Tin học đại cương
02284309 Trần Minh Hải LT09XD1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
429457 Phạm Công Huyên 57MN2 361002 Kinh tế môi trường
429457 Phạm Công Huyên 57MN2 081026 Điện ĐL & TĐH HT cấp nước
02645310 Nguyễn Tiến Tùng LT10XD1 130213 Nền móng
1456755 Chu Quán Quân 55PM2 270211 Kỹ thuật điện
773957 Phạm Thanh Hảo 57TL1 020205 An toàn lao động
0119116 Nguyễn Trọng Sự 16B2KT 190211 Thủy lực Đại cương
02645310 Nguyễn Tiến Tùng LT10XD1 010212 Cơ học cơ sở 2
768352 Trương Văn Dương 53CD5 230211 Vật liệu xây dựng
3555858 Nguyễn Quốc Hưng 58CB2 200742 Ăn mòn VLXD trong môi trường biển
523159 Hoàng Quốc Đồng 59CD4 030211 Cơ học kết cấu 1
3555858 Nguyễn Quốc Hưng 58CB2 110201 Kỹ thuật nhiệt
615357 Ngô Văn Tân 57TL2 080301 Cấp thoát nước
615357 Ngô Văn Tân 57TL2 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
02702310 Đoàn Việt Linh LT10XD1 130213 Nền móng
773957 Phạm Thanh Hảo 57TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
2080857 Nguyễn Trung Hiếu 57KD2 271601 Hệ Thống điện công trình
02638410 Nguyễn Tuấn Vũ LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
2210056 Lại Quang Bá 56KD5 271601 Hệ Thống điện công trình
128560 Phạm Ngọc Đức 60XD9 450101 Tin học đại cương
2182458 Nguyễn Phú Thịnh 58QH1 480107 Giáo dục quốc phòng 2
217259 Nguyễn Văn Hùng 59XF 300202 Vẽ kỹ thuật 2
747953 Nguyễn Văn Mạnh 54TL2 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1
1281155 Mai Xuân Chung 55CG1 170561 Công trình bến cảng 1
747953 Nguyễn Văn Mạnh 54TL2 300101 Hình hoạ
747953 Nguyễn Văn Mạnh 54TL2 390111 Đại số tuyến tính
747953 Nguyễn Văn Mạnh 54TL2 440141 Ngoại ngữ 2
519257 Trần Thị Thùy 57KT1 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
519257 Trần Thị Thùy 57KT1 371305 Tài chính DNXD
2194657 Lê Minh Hoàn 57QH 301608 Hình họa 1
61959 Nguyễn Thị Thanh Thúy59TH2 020205 An toàn lao động
2035256 Nguyễn Việt Dũng 56KD1 361621 Kinh Tế Xây Dựng
2035256 Nguyễn Việt Dũng 56KD1 301608 Hình họa 1
02682410 Tô Vinh Cường LT10XD1 250102 Vật lí 2
02682410 Tô Vinh Cường LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
3638259 Trương Quang Sơn 59MN2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
999457 Nguyễn Tất Luân 57XD1 130213 Nền móng
999457 Nguyễn Tất Luân 57XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2
0129720 Bùi Đình Phong B20XD1 020353 Kỹ thuật thi công 2
2080357 Lăng Văn Cương 57KD6 271601 Hệ Thống điện công trình
135860 Đỗ Viết Hưng 60TL2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
999357 Lê Đăng Trung 57XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2
894457 Lê Văn Thuận 57HK 250101 Vật lí 1
894457 Lê Văn Thuận 57HK 250102 Vật lí 2
894457 Lê Văn Thuận 57HK 270211 Kỹ thuật điện
459157 Đỗ Văn Hân 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
459157 Đỗ Văn Hân 57MNE 250102 Vật lí 2
2071857 Phùng Văn Nam 57KD4 450101 Tin học đại cương
0213906 Bùi Văn Huy 06LT2 360301 Kinh tế xây dựng 2
0213906 Bùi Văn Huy 06LT2 300101 Hình hoạ
2115155 Vũ Ngọc Hải 55KD5 231651 Vật liệu xây dựng
535554 Trần Quang Hoạt 54CD1 130211 Cơ học đất
535554 Trần Quang Hoạt 54CD1 300121 Vẽ kỹ thuật
535554 Trần Quang Hoạt 54CD1 280211 Máy xây dựng
535554 Trần Quang Hoạt 54CD1 270211 Kỹ thuật điện
265558 Đàm Quang Thế 58BDS 360215 Kinh tế xây dựng 1
160154 Lưu Văn Trịnh 54CD1 190211 Thủy lực Đại cương
2116059 Lê Thị Linh 59KDNT 301608 Hình họa 1
0213906 Bùi Văn Huy 06LT2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
972655 Vũ Văn Thân 55KM1 281244 Máy & thiết bị chuyên dùng
972655 Vũ Văn Thân 55KM1 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
988154 Hồ Tự Hợp 54QD2 371411 Phân tích KT trong DN có HDDV
189457 Phạm Văn Quý 57CG2 390141 Giải tích 2
501759 Lê Công Quân 59TL1 080301 Cấp thoát nước
988154 Hồ Tự Hợp 54QD2 371301 Kinh tế học
768756 Đinh Thế Duy 56PM2 300101 Hình hoạ
02643810 Phạm Giang Nam LT10XD1 030212 Cơ học kết cấu 2
83460 Nguyễn Quang Dương 60CLC1 300101 Hình hoạ
02643810 Phạm Giang Nam LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
189457 Phạm Văn Quý 57CG2 130213 Nền móng
988154 Hồ Tự Hợp 54QD2 371408 Kinh tế công cộng
988154 Hồ Tự Hợp 54QD2 030211 Cơ học kết cấu 1
722757 Nguyễn Viết Tuấn 57QD2 240131 Hoá học đại cương
722757 Nguyễn Viết Tuấn 57QD2 371410 Hạch toán KT trong DN
722757 Nguyễn Viết Tuấn 57QD2 060221 Sức bền vật liệu 1
976657 Nguyễn Hữu Sang 57CB2 200711 Công trình đường ống và dầu khí
307158 Trần Trung Kiên 58CDE 300101 Hình hoạ
557055 Nguyễn Văn Thụy 55VL2 300201 Hình hoạ
557055 Nguyễn Văn Thụy 55VL2 360801 Kinh tế công nghệ VLXD
557055 Nguyễn Văn Thụy 55VL2 270811 Điện tử công nghiệp
128257 Nguyễn Chí Anh 57KT4 400101 Xác suất thống kê
558458 Phạm Thị Kiều Giang 58KT2 050211 Kết cấu thép 1
461059 Đoàn Văn Phi 59XD6 240131 Hoá học đại cương
604257 Phạm Văn Long 57KT5 130213 Nền móng
604257 Phạm Văn Long 57KT5 311302 Kiến trúc 2
176257 Vương Phương Thành 57VL1 060221 Sức bền vật liệu 1
309458 Nguyễn Sơn Tùng 58XD1 130213 Nền móng
2120655 Nguyễn Mạnh Đạt 55KD4 081626 Cấp thoát nước
570258 Lò Văn Biên 58TL1 190620 Thủy văn công trình
448657 Đỗ Minh Hiếu 57XD9 360301 Kinh tế xây dựng 2
448657 Đỗ Minh Hiếu 57XD9 100302 Hệ thống kỹ thuật trong CT
262053 Đoàn Văn Nam 53KM1 060221 Sức bền vật liệu 1
262053 Đoàn Văn Nam 53KM1 271243 Điện tử công suất
262053 Đoàn Văn Nam 53KM1 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
262053 Đoàn Văn Nam 53KM1 361201 Kinh tế xây dựng 2
262053 Đoàn Văn Nam 53KM1 021233 Kỹ thuật thi công XD
262053 Đoàn Văn Nam 53KM1 230211 Vật liệu xây dựng
848354 Nguyễn Bá Thành 54CD3 130211 Cơ học đất
653359 Nguyễn Văn Tiến 59XD10 230211 Vật liệu xây dựng
612656 Vũ Ngọc Hải 56KG1 010211 Cơ học cơ sở 1
612656 Vũ Ngọc Hải 56KG1 390121 Giải tích 1
612656 Vũ Ngọc Hải 56KG1 050211 Kết cấu thép 1
1065056 Nguyễn Đình Hiếu 56KM1 060221 Sức bền vật liệu 1
1065056 Nguyễn Đình Hiếu 56KM1 060222 Sức bền vật liệu 2
612656 Vũ Ngọc Hải 56KG1 390111 Đại số tuyến tính
1002457 Hoàng Mạnh Khương 57CD6 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2
1574759 Lê Quốc Anh 59PM3 390121 Giải tích 1
730056 Trần Việt Tiệp 56KT4 240131 Hoá học đại cương
730056 Trần Việt Tiệp 56KT4 300101 Hình hoạ
0251308 Vũ Văn Thành LT08XD3 130213 Nền móng
647955 Nguyễn Tiến Dương 55XD3 440141 Ngoại ngữ 2
3390758 Nguyễn Thị Hồng Nhung58BDS 360215 Kinh tế xây dựng 1
897155 Vũ Đức Thiểm 55KG1 250101 Vật lí 1
897155 Vũ Đức Thiểm 55KG1 440121 Ngoại ngữ 1
1124757 Sầm Văn Quý 57XD4 440141 Ngoại ngữ 2
1058 Trần Phương Anh 58KT2 050211 Kết cấu thép 1
1176154 Lương Văn Sang 54XD8 030212 Cơ học kết cấu 2
1176154 Lương Văn Sang 54XD8 450101 Tin học đại cương
80760 Vũ Thị Huế 60DT1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
592058 Lê Viết Trung 58QD1 270211 Kỹ thuật điện
637654 Ngô Mạnh Tuấn 54TH3 270211 Kỹ thuật điện
637654 Ngô Mạnh Tuấn 54TH3 452113 Ngôn ngữ Lập trình
637654 Ngô Mạnh Tuấn 54TH3 250102 Vật lí 2
637654 Ngô Mạnh Tuấn 54TH3 060221 Sức bền vật liệu 1
1523559 Nguyễn Tùng Lâm 59PM3 250101 Vật lí 1
1009355 Bùi Đức Quang 55HK 010211 Cơ học cơ sở 1
1009355 Bùi Đức Quang 55HK 081103 Thoát nước đô thị
1009355 Bùi Đức Quang 55HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật
1009355 Bùi Đức Quang 55HK 242011 Hóa môi trường
391659 Hoàng Thị Huyền 59KG1 060222 Sức bền vật liệu 2
2205957 Nguyễn Thành Khang 57KD4 081626 Cấp thoát nước
154759 Nguyễn Thành Đôn 59PM3 250101 Vật lí 1
632558 Đào Gia Mạnh 58CG1 140211 Trắc địa
1059256 Đỗ Văn Hảo 56MN2 390141 Giải tích 2
0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 361304 Kinh tế đầu tư
0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 270211 Kỹ thuật điện
487053 Đặng Văn Sùng 53CD2 160469 Giao thông và đường đô thị
487053 Đặng Văn Sùng 53CD2 160466 Xây dựng đường và đánh giá chất lượng
163957 Nguyễn Anh Văn 57VL2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 020301 Kỹ thuật thi công 1
694855 Nguyễn Thế Long 55DT1 250102 Vật lí 2
715659 Ath Panha 59TH2 060221 Sức bền vật liệu 1
715659 Ath Panha 59TH2 060222 Sức bền vật liệu 2
233359 Nguyễn Thị Hà 59KT6 230211 Vật liệu xây dựng
272459 Trịnh Hoàng Khương 59DT1 390121 Giải tích 1
715659 Ath Panha 59TH2 020205 An toàn lao động
713157 Lương Công Hoan 57VL1 240802 Hóa hữu cơ & Polyme
715659 Ath Panha 59TH2 390141 Giải tích 2
542157 Nguyễn Đức Hiệp 57XE1 050352 Kết cấu đặc biệt kim loại
715659 Ath Panha 59TH2 270211 Kỹ thuật điện
1069257 Ninh Văn Thanh 57QD1 361402 Kinh tế xây dựng 2
1069257 Ninh Văn Thanh 57QD1 361408 Phân tích & đánh giá DAĐT
1069257 Ninh Văn Thanh 57QD1 250101 Vật lí 1
1046057 Phan Hồng Sơn 57XD6 070302 Bệnh học và sửa chữa công trình
012920 Hoàng Đức Hậu B20CD 120450 Nhập môn cầu
012920 Hoàng Đức Hậu B20CD 160464 Kỹ thuật giao thông
012920 Hoàng Đức Hậu B20CD 060221 Sức bền vật liệu 1
288659 Nguyễn Thị Nhàn 59PM1 401816 Lý thuyết điều khiển
1534359 Trương Văn Hải 59PM2 401816 Lý thuyết điều khiển
90759 Nguyễn Xuân Mạnh 59XE1 270211 Kỹ thuật điện
1143856 Phạm Văn Vững 56KT2 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
1143856 Phạm Văn Vững 56KT2 361304 Kinh tế đầu tư
1262655 Lê Danh Thành 55CD1 060221 Sức bền vật liệu 1
1262655 Lê Danh Thành 55CD1 160464 Kỹ thuật giao thông
2123257 Phạm Quốc Phú 57KD6 081626 Cấp thoát nước
378258 Trần Đức Mạnh 58XD4 270211 Kỹ thuật điện
1262655 Lê Danh Thành 55CD1 250101 Vật lí 1
2123257 Phạm Quốc Phú 57KD6 231651 Vật liệu xây dựng
1262655 Lê Danh Thành 55CD1 300101 Hình hoạ
715159 Hak Hai 59KG1 130211 Cơ học đất
3220758 Vũ Văn Tuấn 58KG1 300201 Hình hoạ
1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 360301 Kinh tế xây dựng 2
1005857 Ngô Xuân Hiếu 57CD3 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
436757 Đào Ngọc Lên 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
266359 Lê Quang Tuấn 59KM1 060222 Sức bền vật liệu 2
1150855 Trịnh Văn Khang 55KM2 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí
52960 Nguyễn Văn Khải 60XD4 300101 Hình hoạ
52960 Nguyễn Văn Khải 60XD4 450101 Tin học đại cương
1058857 Đới Duy Thọ 57MN1 361002 Kinh tế môi trường
345757 Vũ Thị Thanh Tâm 57MN1 361002 Kinh tế môi trường
74456 Đặng Anh Quân 56XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
0112719 Phạm Thanh Tư B19DT 270812 Kỹ thuật điện tử
154459 Trịnh Ngọc Duy 59CG1 450101 Tin học đại cương
154459 Trịnh Ngọc Duy 59CG1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
154459 Trịnh Ngọc Duy 59CG1 060221 Sức bền vật liệu 1
2120157 Nguyễn Hưng Anh 57KD3 081626 Cấp thoát nước
678559 Nguyễn Văn Hải 59MN1 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
96060 Bùi Thanh Sâm 60KT4 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
110660 Nguyễn Quyết Thắng 60DT2 390121 Giải tích 1
2145057 Nguyễn Viết Đông 57KD2 101601 Thông gió & điều hòa không khí
410158 Nguyễn Việt Quốc 58XD6 130213 Nền móng
0110219 Phạm Thế Tài B19KT 360215 Kinh tế xây dựng 1
0110219 Phạm Thế Tài B19KT 390141 Giải tích 2
326154 Vũ Văn Tuấn 54CG2 170552 Hải văn công trình
293656 Nguyễn Văn Sang 56XD9 020353 Kỹ thuật thi công 2
293656 Nguyễn Văn Sang 56XD9 360215 Kinh tế xây dựng 1
293656 Nguyễn Văn Sang 56XD9 360301 Kinh tế xây dựng 2
017019 Phạm Tuấn Long B19KT 381450 Định giá sản phẩm
350557 Hoàng Văn Sơn 57CD4 160420 Cảng hàng không và sân bay
350557 Hoàng Văn Sơn 57CD4 160464 Kỹ thuật giao thông
789653 Tô Huy Hùng 53XD5 390111 Đại số tuyến tính
713659 Lường Văn Lực 59XD4 140211 Trắc địa
923057 Lương Minh Tâm 57XD2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
275355 Triệu Quang Huy 55CB2 200726 Ngôn ngữ lập trình ứng dụng
414357 Bùi Thị Hằng 57VL1 240802 Hóa hữu cơ & Polyme
3381358 Trần Quang Thức 58KM1 360215 Kinh tế xây dựng 1
789653 Tô Huy Hùng 53XD5 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
1298155 Trần Xuân Đạt 55CD6 010211 Cơ học cơ sở 1
1298155 Trần Xuân Đạt 55CD6 160411 Đường sắt
789653 Tô Huy Hùng 53XD5 050211 Kết cấu thép 1
1298155 Trần Xuân Đạt 55CD6 010212 Cơ học cơ sở 2
987454 Lê Văn Thiệu 54XD6 020309 Tổ chức thi công
987454 Lê Văn Thiệu 54XD6 020353 Kỹ thuật thi công 2
805057 Lê Ngọc Quý 57CDE 050211 Kết cấu thép 1
1540660 Lê Thành Nam 60CD6 390121 Giải tích 1
997057 Nguyễn Hoàng Hiệp 57KM2 240131 Hoá học đại cương
997057 Nguyễn Hoàng Hiệp 57KM2 060222 Sức bền vật liệu 2
714959 An Chamroeun 59XD10 060222 Sức bền vật liệu 2
997057 Nguyễn Hoàng Hiệp 57KM2 281247 Cơ sở Thiết kế máy xây dựng
1540660 Lê Thành Nam 60CD6 250101 Vật lí 1
997057 Nguyễn Hoàng Hiệp 57KM2 281233 Máy làm đất
71857 Lê Anh Tuấn 57XE1 100201 Môi trường và PT bền vững
1537360 Mai Trọng Đạt 60PM2 450101 Tin học đại cương
715459 Him Chomnith 59CDE 300101 Hình hoạ
2023660 Nguyễn Kim Thắng 60KD5 391609 Toán 1
308857 Phạm Ngọc Hợp 57XE1 100201 Môi trường và PT bền vững
837456 Tống Viết Cừ 56VL2 220804 Thiết bị nhiệt
148660 Vũ Tiến Đạt 60MN2 240131 Hoá học đại cương
2033660 Đỗ Đăng Chung 60KD5 301608 Hình họa 1
176257 Vương Phương Thành 57VL1 240802 Hóa hữu cơ & Polyme
202853 Phan Tiến Lợi 53KM1 261213 Chi tiết máy
1129857 Yi Sreymom 57KT4 381308 Kế hoạch dự báo
13160 Phạm Hồng Sơn 60TL2 450101 Tin học đại cương
02622910 Cao Duy Hưng LT10XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2
02622910 Cao Duy Hưng LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
2115957 Vũ Đình Lâm 57KD2 101601 Thông gió & điều hòa không khí
1012456 Trần Hữu Khánh 56XF 040354 Kết cấu đặc biệt bê tông cốt thép
241257 Nùng Minh Hiếu 57KT3 381304 Tổ chức xây dựng 2
1130956 Nguyễn Văn Nguyện 56KG1 281153 Truyền động thủy khí
163957 Nguyễn Anh Văn 57VL2 390121 Giải tích 1
176257 Vương Phương Thành 57VL1 220804 Thiết bị nhiệt
2210257 Nguyễn Thị Thùy 57KD3 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
470559 Lê Văn Tiến 59TH1 060221 Sức bền vật liệu 1
71857 Lê Anh Tuấn 57XE1 360301 Kinh tế xây dựng 2
470559 Lê Văn Tiến 59TH1 060222 Sức bền vật liệu 2
870257 Mai Văn Vương 57XD1 390141 Giải tích 2
451958 Lê Viết Dũng 58XD8 130213 Nền móng
186156 Nguyễn Thành Công 56KM1 050211 Kết cấu thép 1
492458 Nguyễn Duy Huân 58XD1 300101 Hình hoạ
967656 Lê Kim Sơn 56CD2 390121 Giải tích 1
967656 Lê Kim Sơn 56CD2 120455 Khai thác kiểm định cầu
785057 Cao Thị Minh Đức 57KT4 130213 Nền móng
577558 Phạm Thị Duyên 58XD8 130213 Nền móng
903857 Bùi Văn Thành 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
664856 Nguyễn Văn Thoai 56HK 101621 Thông gió 1
271557 Nguyễn Hữu Nghĩa 57KG1 271232 Điều khiển tự động
379957 Nguyễn Thành Minh 57MN2 361002 Kinh tế môi trường
111557 Nguyễn Đình Tuấn 57KSCT 021903 Quản lý C.Lượng & An toàn C.Trình
014821 Nguyễn Việt Sơn B21XD1 130211 Cơ học đất
014821 Nguyễn Việt Sơn B21XD1 050211 Kết cấu thép 1
789057 Hoàng Văn Duẩn 57CG2 250102 Vật lí 2
97659 Vũ Văn Nam 59CB1 280211 Máy xây dựng
97659 Vũ Văn Nam 59CB1 200723 Công nghiệp dầu khí và Quy hoạch CTB
02107411 Nguyễn Khắc Đoàn LT11XD1 300101 Hình hoạ
904356 Trần Phi Long 56KSDT 131902 Móng và tường chắn
904356 Trần Phi Long 56KSDT 051901 Kết cấu thép
904356 Trần Phi Long 56KSDT 131901 Cơ học đất và đá
514057 Nguyễn Thành Long 57CD5 390111 Đại số tuyến tính
2137858 Phạm Đức Việt 58QH1 450101 Tin học đại cương
881057 Vũ Văn Trung 57XE2 050352 Kết cấu đặc biệt kim loại
108859 Vũ Văn Phương 59TH2 060222 Sức bền vật liệu 2
2031158 Nguyễn Quang Huy 58QH1 391609 Toán 1
714859 Tem Chanphalrith 59XD10 270211 Kỹ thuật điện
1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH4 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1
1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH4 471717 Hệ quản trị cơ sở DL
1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH4 230211 Vật liệu xây dựng
0219407 Trần Quang Huy LT7XD3 060222 Sức bền vật liệu 2
0219407 Trần Quang Huy LT7XD3 020309 Tổ chức thi công
676357 Trần Thanh Bình 57DT1 361002 Kinh tế môi trường
0242311 Tạ Kim Thành LT11XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2
658456 Nguyễn Hồng Tuyến 56CD7 300121 Vẽ kỹ thuật
954757 Nguyễn Văn Quyết 57KT1 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
1592555 Nguyễn Mạnh Hùng 55PM2 440121 Ngoại ngữ 1
1592555 Nguyễn Mạnh Hùng 55PM2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
1592555 Nguyễn Mạnh Hùng 55PM2 461727 Ngôn ngữ lập trình C++
817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 381403 Tổ chức & XD CTĐT
1592555 Nguyễn Mạnh Hùng 55PM2 401712 Toan roi rac
359059 Trần Hoàng Anh 59CD1 010211 Cơ học cơ sở 1
449356 Phạm Văn Song 56VL1 240816 Hóa phân tích
1037056 Ngô Trung Dũng 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
80758 Lê Thanh Tuấn 58QD1 270211 Kỹ thuật điện
754856 Đặng Thành Sơn 56XD6 010211 Cơ học cơ sở 1
754856 Đặng Thành Sơn 56XD6 330305 Kiến trúc 2
754856 Đặng Thành Sơn 56XD6 240131 Hoá học đại cương
754856 Đặng Thành Sơn 56XD6 270211 Kỹ thuật điện
637257 Phạm Hoàng Anh 57TH1 280211 Máy xây dựng
1570059 Trần Xuân Hùng 59PM3 250101 Vật lí 1
1569655 Trần Quang Huy 55CD4 250101 Vật lí 1
448356 Chu Văn Đức 56XD4 450101 Tin học đại cương
448356 Chu Văn Đức 56XD4 060222 Sức bền vật liệu 2
448356 Chu Văn Đức 56XD4 010212 Cơ học cơ sở 2
448356 Chu Văn Đức 56XD4 250101 Vật lí 1
2098657 Lê Hồng Cường 57KD4 361621 Kinh Tế Xây Dựng
532458 Bùi Đình Thắng 58XD4 010211 Cơ học cơ sở 1
505558 Trần Ngọc Hiếu 58CG1 010211 Cơ học cơ sở 1
2030658 Nguyễn Trang Ngân 58QH1 301608 Hình họa 1
280557 Nguyễn Bá Gia 57XD8 250101 Vật lí 1
426957 Bùi Đức Tuấn 57XE1 130211 Cơ học đất
426957 Bùi Đức Tuấn 57XE1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
903057 Hoàng Văn Đạt 57MN2 081026 Điện ĐL & TĐH HT cấp nước
157457 Đỗ Thế Anh 57CD3 190515 Thủy văn và phòng chống TT
311756 Nguyễn Đình Quân 56CG1 130213 Nền móng
236859 Đổng Đình Tài 59XD7 230211 Vật liệu xây dựng
903057 Hoàng Văn Đạt 57MN2 361002 Kinh tế môi trường
3577658 Trần Hoài An 58MNE 300101 Hình hoạ
3577658 Trần Hoài An 58MNE 010211 Cơ học cơ sở 1
3577658 Trần Hoài An 58MNE 270812 Kỹ thuật điện tử
196758 Đinh Việt Anh 58MNE 082013 Máy thuỷ lực
1153155 Nguyễn Văn Sơn 55CD7 130213 Nền móng
1153155 Nguyễn Văn Sơn 55CD7 250101 Vật lí 1
353059 Nguyễn Văn Huy 59KM1 390121 Giải tích 1
979857 Lê Văn Trường 57VL2 220849 VL dùng cho các công trình thuỷ
291157 Đào Trọng Lâm 57PM2 300201 Hình hoạ
979857 Lê Văn Trường 57VL2 220890 Thuỷ tinh xây dựng
269859 Trần Thu Hương 59KT1 230211 Vật liệu xây dựng
3192058 Nguyễn Công Hiệp 58TH2 060222 Sức bền vật liệu 2
292555 Nguyễn Hữu Mạnh 55XD9 450303 ƯD tin học trong thi công
3192058 Nguyễn Công Hiệp 58TH2 060221 Sức bền vật liệu 1
02675410 Đặng Công Dũng LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
429257 Nguyễn Trung Kiên 57KSDT 061902 Cơ học môi trường LT 2
02664010 Hoàng Danh Trung LT10XD1 450303 ƯD tin học trong thi công
242956 Mã Trung Sơn 56CD4 250101 Vật lí 1
1093953 Trần Cao Cường 53XD7 060221 Sức bền vật liệu 1
1093953 Trần Cao Cường 53XD7 060222 Sức bền vật liệu 2
740557 Dương Văn Khoa 57KSCT 131902 Móng và tường chắn
839057 Lê Đình Quyền 57XD4 390141 Giải tích 2
740557 Dương Văn Khoa 57KSCT 231901 Kỹ thuật vật liệu
514057 Nguyễn Thành Long 57CD5 390121 Giải tích 1
2000257 Nguyễn Thành Long 57KD5 450101 Tin học đại cương
89354 Nguyễn Hồng Hải 54KG1 390141 Giải tích 2
503559 Đào Huy Hùng 59CD4 060222 Sức bền vật liệu 2
503559 Đào Huy Hùng 59CD4 230211 Vật liệu xây dựng
02617210 Nguyễn Đắc Minh LT10XD1 250102 Vật lí 2
653955 Nguyễn Quý Sơn 55CD5 120486 Tin học ứng dụng cầu
653955 Nguyễn Quý Sơn 55CD5 390111 Đại số tuyến tính
653955 Nguyễn Quý Sơn 55CD5 450101 Tin học đại cương
335457 Nguyễn Văn Quyền 57QD1 361408 Phân tích & đánh giá DAĐT
3577658 Trần Hoài An 58MNE 082013 Máy thuỷ lực
335457 Nguyễn Văn Quyền 57QD1 140211 Trắc địa
335457 Nguyễn Văn Quyền 57QD1 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
551156 Nguyễn Cương Quyết 56VL1 240131 Hoá học đại cương
340658 Nguyễn Sĩ Hiệp 58CD3 130213 Nền móng
551156 Nguyễn Cương Quyết 56VL1 240802 Hóa hữu cơ & Polyme
112758 Hà Ngọc Đức 58TL1 300101 Hình hoạ
294257 Đỗ Minh Hiếu 57QD1 250101 Vật lí 1
294257 Đỗ Minh Hiếu 57QD1 060221 Sức bền vật liệu 1
294257 Đỗ Minh Hiếu 57QD1 371409 Tài chính đô thị
349659 Nguyễn Duy Minh 59XD7 270211 Kỹ thuật điện
400859 Phạm Tiến Duy 59XD7 270211 Kỹ thuật điện
619157 Trần Nguyên Thành 57XD2 390121 Giải tích 1
570659 Vũ Thị Thùy Dung 59KT2 300121 Vẽ kỹ thuật
2113654 Lê Trọng Nguyên 54QH1 081626 Cấp thoát nước
563859 Trần Đức Anh 59CD4 110201 Kỹ thuật nhiệt
377859 Vũ Văn Toản 59XD6 270211 Kỹ thuật điện
0110219 Phạm Thế Tài B19KT 381450 Định giá sản phẩm
1277655 Lê Ngọc Ban 55XD8 190211 Thủy lực Đại cương
952057 Nguyễn Hữu Hải 57KM2 261205 Nguyên lý máy
714859 Tem Chanphalrith 59XD10 390141 Giải tích 2
389755 Trần Quang Nam 55TH4 270211 Kỹ thuật điện
273357 Hoàng Đức Mạnh 57CD1 300101 Hình hoạ
429156 Phạm Văn Bằng 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
709756 Nguyễn Đăng Toàn 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
826355 Nguyễn Đăng Hùng 55XD8 360215 Kinh tế xây dựng 1
456659 Lê Thị Phượng 59DT2 400101 Xác suất thống kê
821554 Trương Duy Đạt 54VL5 240816 Hóa phân tích
1085553 Võ Huy Sơn 53CD2 240131 Hoá học đại cương
670856 Trần Văn Tiến 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
126358 Triệu Hồng Đức 58KT4 361454 Nhập môn quản trị KD
976454 Hồ Nghĩa Chung 54TH4 270211 Kỹ thuật điện
559357 Phạm Văn Thắng 57VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
42657 Bùi Minh Nhật 57VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
936757 Đinh Thái Bá 57CD4 280211 Máy xây dựng
986956 Trịnh Văn Thanh 56XF 010211 Cơ học cơ sở 1
976454 Hồ Nghĩa Chung 54TH4 461714 Mạng máy tính
986956 Trịnh Văn Thanh 56XF 250101 Vật lí 1
976454 Hồ Nghĩa Chung 54TH4 060221 Sức bền vật liệu 1
765356 Vũ Quốc Phong 56KG1 060221 Sức bền vật liệu 1
765356 Vũ Quốc Phong 56KG1 261205 Nguyên lý máy
765356 Vũ Quốc Phong 56KG1 390111 Đại số tuyến tính
266258 Đỗ Văn Hải 58CDE 300101 Hình hoạ
765356 Vũ Quốc Phong 56KG1 060222 Sức bền vật liệu 2
575157 Nguyễn Văn Thịnh 57TRD 142422 Quan trắc biến dạng
921057 Phan Tuấn Dũng 57XD6 240131 Hoá học đại cương
1108257 Vũ Văn Quyền 57CB1 050211 Kết cấu thép 1
02649510 Trần Văn Phúc LT10XD1 300101 Hình hoạ
02649510 Trần Văn Phúc LT10XD1 390121 Giải tích 1
297157 Vũ Quang Huy 57VL2 360802 TCQL xí nghiệp
02649510 Trần Văn Phúc LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
727656 Bùi Đức Dũng 56CG1 170563 Đê chắn sóng và công trình ven bờ
124454 Chu Đức Giang 54VL1 400101 Xác suất thống kê
297157 Vũ Quang Huy 57VL2 220872 Công nghệ BT Polyme
3540058 Lê Bảng Duẩn 58KG1 300201 Hình hoạ
3540058 Lê Bảng Duẩn 58KG1 190211 Thủy lực Đại cương
251358 Vũ Hải Thoại 58CD2 300101 Hình hoạ
1020854 Nguyễn Thế Hoàng 54HK 240902 Cơ sở hóa lý trong KT môi trường
1020854 Nguyễn Thế Hoàng 54HK 340101 Khí hậu xây dựng
016520 Nguyễn Việt Phương B20XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
505053 Đàm Văn Thắng 53XD8 020353 Kỹ thuật thi công 2
909653 Hoàng Trung Dũng 54TH4 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
222059 Nguyễn Văn Cường 59CLC1 300101 Hình hoạ
909653 Hoàng Trung Dũng 54TH4 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu
291657 Nguyễn Minh Đăng 57XD3 390111 Đại số tuyến tính
505053 Đàm Văn Thắng 53XD8 050350 Kết cấu nhà thép
1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 270211 Kỹ thuật điện
106059 Đặng Xuân Hinh 59KT5 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
652759 Đinh Sỹ Hồng Hải 59KT4 390121 Giải tích 1
171156 Đỗ Minh Tiến 56KT3 390111 Đại số tuyến tính
484457 Bùi Mạnh Linh 57KT2 130213 Nền móng
171156 Đỗ Minh Tiến 56KT3 240131 Hoá học đại cương
62059 Đặng Đình Tuyến 59XD7 100201 Môi trường và PT bền vững
171156 Đỗ Minh Tiến 56KT3 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
1516560 Lê Văn Trung 60CLC1 300101 Hình hoạ
658358 Srey Saravut 58TL1 130211 Cơ học đất
1006055 Vũ Văn Hiệp 55TH3 452109 Chuyên đề tin học 2
240059 Hoàng Danh Nam 59KG1 060222 Sức bền vật liệu 2
240059 Hoàng Danh Nam 59KG1 240131 Hoá học đại cương
1591655 Triệu Minh Tuấn 55KM1 271243 Điện tử công suất
658358 Srey Saravut 58TL1 190211 Thủy lực Đại cương
297355 Phạm Minh Toàn 55TH4 450101 Tin học đại cương
1591655 Triệu Minh Tuấn 55KM1 250101 Vật lí 1
323056 Nguyễn Thành Minh 56VL2 240816 Hóa phân tích
1591655 Triệu Minh Tuấn 55KM1 010212 Cơ học cơ sở 2
1591655 Triệu Minh Tuấn 55KM1 281204 Máy sản xuất vật liệu xây dựng
323056 Nguyễn Thành Minh 56VL2 230211 Vật liệu xây dựng
687356 Đặng Ngọc Khánh 56KT3 381304 Tổ chức xây dựng 2
687356 Đặng Ngọc Khánh 56KT3 300101 Hình hoạ
687356 Đặng Ngọc Khánh 56KT3 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
687356 Đặng Ngọc Khánh 56KT3 450101 Tin học đại cương
297355 Phạm Minh Toàn 55TH4 060221 Sức bền vật liệu 1
598159 Nguyễn Văn Thực 59CD5 250101 Vật lí 1
297355 Phạm Minh Toàn 55TH4 130211 Cơ học đất
682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 271128 Tự động hóa
682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 060221 Sức bền vật liệu 1
296759 Phạm Văn Thắng 59KM1 060221 Sức bền vật liệu 1
2036457 Nguyễn Sĩ Tuệ 57KD5 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
454257 Ngô Đào Hậu 57KG1 270201 Kỹ thuật điện
675454 Hoàng Văn Khoa 54TL1 230211 Vật liệu xây dựng
675454 Hoàng Văn Khoa 54TL1 180630 Thuỷ năng
228359 Phạm Văn Nhất 59KT1 270211 Kỹ thuật điện
633859 Đào Thanh Tuấn 59VL1 010211 Cơ học cơ sở 1
292458 Dương Chí Cường 58XD7 450101 Tin học đại cương
675454 Hoàng Văn Khoa 54TL1 360215 Kinh tế xây dựng 1
675454 Hoàng Văn Khoa 54TL1 130213 Nền móng
675454 Hoàng Văn Khoa 54TL1 180672 Thuỷ công 2
674956 Đỗ Văn Tư 56QD2 371410 Hạch toán KT trong DN
454257 Ngô Đào Hậu 57KG1 300201 Hình hoạ
674956 Đỗ Văn Tư 56QD2 361410 Kinh tế đô thị
3042159 Lê Anh Đạt 59CD1 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
308658 Nguyễn Mạnh Cường 58QD2 361454 Nhập môn quản trị KD
762056 Nguyễn Việt Cường 56CB2 240131 Hoá học đại cương
762056 Nguyễn Việt Cường 56CB2 100201 Môi trường và PT bền vững
119158 Tạ Xuân Tùng 58DT 450101 Tin học đại cương
119158 Tạ Xuân Tùng 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1
687854 Đoàn Minh Dưỡng 54CD7 160420 Cảng hàng không và sân bay
1566159 Nguyễn Quang Hùng 59PM3 250101 Vật lí 1
492057 Đỗ Xuân Hậu 57CG2 170563 Đê chắn sóng và công trình ven bờ
454257 Ngô Đào Hậu 57KG1 492307 Máy & CGH CTBT
1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH4 060222 Sức bền vật liệu 2
687854 Đoàn Minh Dưỡng 54CD7 130213 Nền móng
1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH4 030211 Cơ học kết cấu 1
1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH4 160466 Xây dựng đường và đánh giá chất lượng
1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 440121 Ngoại ngữ 1
185258 Nguyễn Tiến Đông 58CB2 110201 Kỹ thuật nhiệt
3410058 Vũ Minh Anh 58CG2 270211 Kỹ thuật điện
675454 Hoàng Văn Khoa 54TL1 390141 Giải tích 2
1201053 Hoàng Duy Linh 53CD1 240131 Hoá học đại cương
152854 Đỗ Đăng Vinh 54VL3 250101 Vật lí 1
152854 Đỗ Đăng Vinh 54VL3 300101 Hình hoạ
152854 Đỗ Đăng Vinh 54VL3 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
512657 Nguyễn Tiến Thành 57KT5 360215 Kinh tế xây dựng 1
365758 Nguyễn Xuân Trường 58XD6 060221 Sức bền vật liệu 1
365758 Nguyễn Xuân Trường 58XD6 080301 Cấp thoát nước
365758 Nguyễn Xuân Trường 58XD6 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
02101011 Nguyễn Đức Vinh LT11XD1 300101 Hình hoạ
558357 Vũ Quang Hưng 57VL1 480101 Giáo dục quốc phòng 1
191658 Lê Thị Hà Trang 58KT1 300101 Hình hoạ
554354 Lữ Tùng Sơn 54KT2 190211 Thủy lực Đại cương
554354 Lữ Tùng Sơn 54KT2 300101 Hình hoạ
554354 Lữ Tùng Sơn 54KT2 360215 Kinh tế xây dựng 1
554354 Lữ Tùng Sơn 54KT2 381302 Tổ chức xây dựng 1
260758 Trần Đoàn Quân 58XD6 010212 Cơ học cơ sở 2
417356 Nguyễn Tuấn Anh 56CG1 060221 Sức bền vật liệu 1
260758 Trần Đoàn Quân 58XD6 240131 Hoá học đại cương
260758 Trần Đoàn Quân 58XD6 250102 Vật lí 2
848356 Lê Đình Tuấn 56XF 100302 Hệ thống kỹ thuật trong CT
640057 Nguyễn Công Đức 57CD1 270211 Kỹ thuật điện
124255 Ngô Minh Hoàng 55VL2 240816 Hóa phân tích
386258 Hoàng Minh Giang 58HK 101143 Máy bơm, máy quạt
386258 Hoàng Minh Giang 58HK 300101 Hình hoạ
386258 Hoàng Minh Giang 58HK 020205 An toàn lao động
335958 Vũ Thế Thuy 58HK 101143 Máy bơm, máy quạt
02694710 Lê Văn Bằng LT10XD1 010212 Cơ học cơ sở 2
985256 Trịnh Văn Đông 56XD1 020313 Quản lý công trường XD
985256 Trịnh Văn Đông 56XD1 020309 Tổ chức thi công
985256 Trịnh Văn Đông 56XD1 030304 Động lực học CT
985256 Trịnh Văn Đông 56XD1 020353 Kỹ thuật thi công 2
829757 Thiều Quang Huy 57XE1 140211 Trắc địa
976356 Nguyễn Hoàng Hiếu 56TL1 240131 Hoá học đại cương
976356 Nguyễn Hoàng Hiếu 56TL1 450101 Tin học đại cương
3061559 Nguyễn Văn Quyết 59CD2 010212 Cơ học cơ sở 2
0117718 Hà Thanh Tâm B18KT 130211 Cơ học đất
0117718 Hà Thanh Tâm B18KT 300101 Hình hoạ
316259 Phạm Công Minh 59TH1 060222 Sức bền vật liệu 2
1556060 Trần Văn Biển 60KT6 480107 Giáo dục quốc phòng 2
2155557 Nguyễn Ngọc Anh 57KD1 081626 Cấp thoát nước
1129557 Trần Văn Đức 57XD7 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
027611 Trần Quốc Quý LT11MN 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
02645210 Đồng Minh Ba LT10XD1 400101 Xác suất thống kê
02645210 Đồng Minh Ba LT10XD1 390141 Giải tích 2
1027957 Nguyễn Tiến Quang 57KSCT 061901 Sức bền vật liệu 1
993257 Nguyễn Đình Chung 57XD4 300121 Vẽ kỹ thuật
993257 Nguyễn Đình Chung 57XD4 030304 Động lực học CT
993257 Nguyễn Đình Chung 57XD4 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
1277655 Lê Ngọc Ban 55XD8 010212 Cơ học cơ sở 2
993257 Nguyễn Đình Chung 57XD4 450101 Tin học đại cương
502958 Nguyễn Bá Thành 58CG1 300101 Hình hoạ
2181757 Vũ Trung Kiên 57KD1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
2181757 Vũ Trung Kiên 57KD1 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad
218359 Nguyễn Văn Chí 59XD4 270211 Kỹ thuật điện
1350355 Đậu Ngọc Anh 55CD3 130213 Nền móng
19260 Trần Quốc Anh 60CD3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
1127257 Đinh Thanh Mai 57KT5 080301 Cấp thoát nước
1127257 Đinh Thanh Mai 57KT5 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
1127257 Đinh Thanh Mai 57KT5 381450 Định giá sản phẩm
1127257 Đinh Thanh Mai 57KT5 060221 Sức bền vật liệu 1
1127257 Đinh Thanh Mai 57KT5 130213 Nền móng
310957 Nguyễn Việt Anh 57XD6 130213 Nền móng
459259 Đỗ Văn Thụy 59CD4 060222 Sức bền vật liệu 2
2120355 Trần Đình Quý 55KD2 301608 Hình họa 1
2120355 Trần Đình Quý 55KD2 301617 Hình họa 2
2120355 Trần Đình Quý 55KD2 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
430659 Nguyễn Trí Nghĩa 59TH1 060222 Sức bền vật liệu 2
2128759 Lê Xuân Long 59KD4 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
766457 Hà Mạnh Tường 57KT2 130213 Nền móng
1067356 Trịnh Đức Linh 56HK 111105 Truyền Nhiệt (HP2)
538653 Hoàng Văn Hiếu 54HK 250102 Vật lí 2
1067356 Trịnh Đức Linh 56HK 101135 Điện chiếu sáng & điện động lực
551156 Nguyễn Cương Quyết 56VL1 240816 Hóa phân tích
10258 Lê Hoàng Minh 58QD2 390121 Giải tích 1
298358 Nguyễn Minh Hiếu 58KT4 130213 Nền móng
105658 Nguyễn Hữu Nhất 58CG1 190211 Thủy lực Đại cương
105658 Nguyễn Hữu Nhất 58CG1 190620 Thủy văn công trình
105658 Nguyễn Hữu Nhất 58CG1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
306359 Hoàng Đức Quang 59XD7 300121 Vẽ kỹ thuật
02694710 Lê Văn Bằng LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
423554 Nguyễn Như Phú 54XD10 050350 Kết cấu nhà thép
1089656 Nguyễn Trọng Thuận 56KM1 060222 Sức bền vật liệu 2
02623710 Nguyễn Xuân Hải LT10XD1 390141 Giải tích 2
308658 Nguyễn Mạnh Cường 58QD2 240131 Hoá học đại cương
3160558 Phan Bảo Ngọc 58XD3 060221 Sức bền vật liệu 1
308658 Nguyễn Mạnh Cường 58QD2 270211 Kỹ thuật điện
466756 Lý Văn Sông 56KM1 060222 Sức bền vật liệu 2
657358 Bùi Minh Tùng 58XD6 270211 Kỹ thuật điện
657358 Bùi Minh Tùng 58XD6 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
657358 Bùi Minh Tùng 58XD6 130213 Nền móng
470954 Đoàn Tuấn Anh 54CD1 440141 Ngoại ngữ 2
470954 Đoàn Tuấn Anh 54CD1 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1
470954 Đoàn Tuấn Anh 54CD1 050211 Kết cấu thép 1
1040757 Nguyễn Văn Bảo 57XD4 190211 Thủy lực Đại cương
986957 Trần Quang Hòa 57KG1 060222 Sức bền vật liệu 2
986957 Trần Quang Hòa 57KG1 060221 Sức bền vật liệu 1
124255 Ngô Minh Hoàng 55VL2 390111 Đại số tuyến tính
2224057 Nguyễn Văn Phùng 57KD4 361621 Kinh Tế Xây Dựng
540658 Đậu Cường Pháp 58CD2 300121 Vẽ kỹ thuật
540658 Đậu Cường Pháp 58CD2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
423554 Nguyễn Như Phú 54XD10 190211 Thủy lực Đại cương
423554 Nguyễn Như Phú 54XD10 020301 Kỹ thuật thi công 1
0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 381465 Nhập môn Quản trị KD
155256 Nguyễn Tuấn Anh 56DT 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
155256 Nguyễn Tuấn Anh 56DT 270211 Kỹ thuật điện
155256 Nguyễn Tuấn Anh 56DT 010211 Cơ học cơ sở 1
155256 Nguyễn Tuấn Anh 56DT 250102 Vật lí 2
155256 Nguyễn Tuấn Anh 56DT 300121 Vẽ kỹ thuật
519257 Trần Thị Thùy 57KT1 361454 Nhập môn quản trị KD
541554 Vũ Hải Nam 54KT3 270211 Kỹ thuật điện
541554 Vũ Hải Nam 54KT3 390121 Giải tích 1
904656 Nguyễn Văn Quang 56CD1 190211 Thủy lực Đại cương
1663155 Chu Văn Sán 55XD8 450101 Tin học đại cương
1663155 Chu Văn Sán 55XD8 300101 Hình hoạ
531658 Phùng Văn Quyền 58XD9 450101 Tin học đại cương
156055 Tạ Ngọc Minh Việt 55KT1 381306 Định mức kỹ thuật trong XD
156055 Tạ Ngọc Minh Việt 55KT1 360215 Kinh tế xây dựng 1
156055 Tạ Ngọc Minh Việt 55KT1 381450 Định giá sản phẩm
717554 Trần Tuấn Anh 54VL1 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ
717356 Phạm Tuấn Long 56CD7 190211 Thủy lực Đại cương
293556 Nguyễn Văn Thưởng 56CG2 250102 Vật lí 2
656159 Chu Văn ánh 59XD8 270211 Kỹ thuật điện
602158 Hoàng Văn Sứng 58CB1 300101 Hình hoạ
602158 Hoàng Văn Sứng 58CB1 060222 Sức bền vật liệu 2
602158 Hoàng Văn Sứng 58CB1 200742 Ăn mòn VLXD trong môi trường biển
121956 Nguyễn Minh Quyết 56KT1 371306 Phân tích hoạt động SXKD
360255 Nguyễn Ngọc Thắng 55HK 101135 Điện chiếu sáng & điện động lực
360255 Nguyễn Ngọc Thắng 55HK 101142 Xử lý khí thải
360255 Nguyễn Ngọc Thắng 55HK 101123 Cấp ga và khí nén
178860 Phạm Văn Mạnh 60TRD 250101 Vật lí 1
436659 Hoàng Hữu Thiên 59XD8 270211 Kỹ thuật điện
137159 Nguyễn Mạnh Cường 59MNE 010211 Cơ học cơ sở 1
137159 Nguyễn Mạnh Cường 59MNE 240131 Hoá học đại cương
198959 Phạm Hồng Sơn 59TH1 390121 Giải tích 1
602158 Hoàng Văn Sứng 58CB1 270211 Kỹ thuật điện
0145518 Nguyễn Văn Mạnh B18KX 020356 Kỹ thuật thi công đặc biệt
02648509 Lưu Đức Dương LT09XD1 450302 ƯD tin học trong thiết kế
69558 Nguyễn Văn Nam 58CD1 130211 Cơ học đất
612356 Dương Thanh Xuân 56CD5 130211 Cơ học đất
697151 Ngô Phúc Khoa 52CG2 360215 Kinh tế xây dựng 1
697151 Ngô Phúc Khoa 52CG2 300202 Vẽ kỹ thuật 2
697151 Ngô Phúc Khoa 52CG2 300121 Vẽ kỹ thuật
697151 Ngô Phúc Khoa 52CG2 360121 Nhập môn quản trị học
227158 Vũ Thị Thanh 58XD1 130213 Nền móng
02636109 Phạm Minh Phúc LT09CD 300101 Hình hoạ
02636109 Phạm Minh Phúc LT09CD 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2
02636109 Phạm Minh Phúc LT09CD 050211 Kết cấu thép 1
1123657 Nguyễn Xuân Đông 57XD3 360301 Kinh tế xây dựng 2
1123657 Nguyễn Xuân Đông 57XD3 030304 Động lực học CT
1123657 Nguyễn Xuân Đông 57XD3 130213 Nền móng
343059 Ông Ngọc Đông 59CB1 100201 Môi trường và PT bền vững
939256 Nguyễn Văn Quý 56KT4 300101 Hình hoạ
476659 Lê Văn Danh 59KM1 300101 Hình hoạ
2006357 Trần Thế Phong 57KD3 131610 Cơ học đất Nền móng
130757 Quang Hồng Phong 57TL1 060222 Sức bền vật liệu 2
130757 Quang Hồng Phong 57TL1 390111 Đại số tuyến tính
447856 Nguyễn Tuấn Anh 56KM2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
447856 Nguyễn Tuấn Anh 56KM2 281245 Tin học ứng dụng
3032059 Nguyễn Đức Chính 59TRD 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
595957 Vũ Hữu Hiệp 57CD6 060221 Sức bền vật liệu 1
723053 Phạm Tiến Việt 53XD6 360215 Kinh tế xây dựng 1
396756 Vũ Đức Đại 56MN1 082013 Máy thuỷ lực
396756 Vũ Đức Đại 56MN1 250101 Vật lí 1
1431155 Đào Văn Lộc 55XD3 020353 Kỹ thuật thi công 2
883955 Đào Đăng Hưng 55CD2 050211 Kết cấu thép 1
883955 Đào Đăng Hưng 55CD2 120450 Nhập môn cầu
659854 Nguyễn Văn Quang 54MN2 360215 Kinh tế xây dựng 1
659854 Nguyễn Văn Quang 54MN2 110201 Kỹ thuật nhiệt
659854 Nguyễn Văn Quang 54MN2 081036 Hóa nước & Hóa môi trường
122760 Phan Bá Tuyến 60PM1 390121 Giải tích 1
187760 Nguyễn Quốc Hưng 60KT1 480107 Giáo dục quốc phòng 2
655858 Phạm Hữu Hải 58QD2 250101 Vật lí 1
203059 Nguyễn Quang Đạt 59MNE 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
305258 Trịnh Quang Thanh 58XD2 360215 Kinh tế xây dựng 1
315358 Lê Đức Anh 58XD3 190211 Thủy lực Đại cương
315358 Lê Đức Anh 58XD3 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
294356 Nguyễn Tuấn Anh 56KM2 100201 Môi trường và PT bền vững
1039054 Hoàng Nghĩa Thắng 54TL2 030304 Động lực học CT
1039054 Hoàng Nghĩa Thắng 54TL2 230211 Vật liệu xây dựng
294356 Nguyễn Tuấn Anh 56KM2 492302 Khai thác máy XD
604759 Nguyễn Thị Thanh Thủy59XD6 270211 Kỹ thuật điện
1401455 Lưu Xuân Hưởng 55CD6 250101 Vật lí 1
324658 Đinh Văn Hân 58VL1 270211 Kỹ thuật điện
1401455 Lưu Xuân Hưởng 55CD6 160468 Kinh tế quản lý và khai thác đường
490857 Nguyễn Phi Hậu 57TH2 452109 Chuyên đề tin học 2
490857 Nguyễn Phi Hậu 57TH2 050211 Kết cấu thép 1
226659 Hoàng Công Đạt 59XD4 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
1097457 Chu Công Chính 57CDE 300101 Hình hoạ
019217 Nguyễn Trọng Hiếu B17KT2 311301 Kiến trúc 1
876356 Trịnh Anh Tuấn 56KT1 371306 Phân tích hoạt động SXKD
159554 Lê Anh Hải 54XD9 020301 Kỹ thuật thi công 1
159554 Lê Anh Hải 54XD9 360301 Kinh tế xây dựng 2
159554 Lê Anh Hải 54XD9 230211 Vật liệu xây dựng
186560 Lê Văn Đạt 60KT6 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
538653 Hoàng Văn Hiếu 54HK 240902 Cơ sở hóa lý trong KT môi trường
913153 Đỗ Trung Dũng 53CD2 400101 Xác suất thống kê
73859 Lâm Tuấn Vũ 59CD2 230211 Vật liệu xây dựng
73859 Lâm Tuấn Vũ 59CD2 060222 Sức bền vật liệu 2
242956 Mã Trung Sơn 56CD4 010212 Cơ học cơ sở 2
242956 Mã Trung Sơn 56CD4 450101 Tin học đại cương
242956 Mã Trung Sơn 56CD4 360215 Kinh tế xây dựng 1
383357 Nguyễn Hồng Trường 57XE2 050352 Kết cấu đặc biệt kim loại
110957 Nguyễn Duy Dũng 57CG2 390141 Giải tích 2
576059 Nguyễn Hoàng Tùng 59CD3 060221 Sức bền vật liệu 1
576059 Nguyễn Hoàng Tùng 59CD3 060222 Sức bền vật liệu 2
1558055 Nguyễn Văn Trường 55KT2 381308 Kế hoạch dự báo
538653 Hoàng Văn Hiếu 54HK 300101 Hình hoạ
673556 Nghiêm Xuân Tiến 56VL2 240131 Hoá học đại cương
5259 Vũ Hoàng Thanh 59KT3 150211 Địa chất công trình
276657 Bùi Lan Hương 57KT4 270211 Kỹ thuật điện
276657 Bùi Lan Hương 57KT4 300101 Hình hoạ
273654 Nguyễn Đình Việt 54KM3 270201 Kỹ thuật điện
338659 Lê Tiến Thành 59CD1 010211 Cơ học cơ sở 1
597458 Trần Quyết Thắng 58XD5 020313 Quản lý công trường XD
2212957 Lê Xuân Quốc 57KD4 081626 Cấp thoát nước
273153 Nguyễn Văn Anh 54VL4 270211 Kỹ thuật điện
273153 Nguyễn Văn Anh 54VL4 270811 Điện tử công nghiệp
273153 Nguyễn Văn Anh 54VL4 271128 Tự động hóa
273153 Nguyễn Văn Anh 54VL4 360801 Kinh tế công nghệ VLXD
273153 Nguyễn Văn Anh 54VL4 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
273153 Nguyễn Văn Anh 54VL4 150807 Khoáng vật và T.học
282259 Nguyễn Khắc Đoàn 59KG1 400101 Xác suất thống kê
389557 Nguyễn Đình Tùng 57TL2 450101 Tin học đại cương
273153 Nguyễn Văn Anh 54VL4 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ
273153 Nguyễn Văn Anh 54VL4 230211 Vật liệu xây dựng
251559 Trần Duy Sơn 59XD3 300101 Hình hoạ
102257 Đỗ Hữu Quân 57XE2 050352 Kết cấu đặc biệt kim loại
028111 Lê Ngọc Trụ LT11MN 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
028111 Lê Ngọc Trụ LT11MN 101621 Thông gió 1
028111 Lê Ngọc Trụ LT11MN 030211 Cơ học kết cấu 1
028111 Lê Ngọc Trụ LT11MN 400101 Xác suất thống kê
02613710 Nguyễn Mạnh Huy LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
96157 Nguyễn Thế Như Hải 57CD3 060221 Sức bền vật liệu 1
740655 Trần Xuân Quý 55TL2 270211 Kỹ thuật điện
2079857 Hoàng Anh Tâm 57KD5 361621 Kinh Tế Xây Dựng
2059558 Phùng Gia Hoằng 58KD8 301608 Hình họa 1
644556 Vũ Duy Hiệp 56VL2 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
2059558 Phùng Gia Hoằng 58KD8 131610 Cơ học đất Nền móng
158758 Nguyễn Thị Phương Thảo58KT1 361454 Nhập môn quản trị KD
308256 Nguyễn Hữu Thịnh 56KT5 440121 Ngoại ngữ 1
640057 Nguyễn Công Đức 57CD1 130213 Nền móng
640057 Nguyễn Công Đức 57CD1 060222 Sức bền vật liệu 2
2019058 Nguyễn Xuân Nam 58KD5 450101 Tin học đại cương
031427 Đặng Thị Hằng KV27 240131 Hoá học đại cương
292756 Trương Văn Ngọc 56VL1 060221 Sức bền vật liệu 1
612259 Phùng Văn Dũng 59CB1 280211 Máy xây dựng
292756 Trương Văn Ngọc 56VL1 240131 Hoá học đại cương
320555 Đào Hải Nam 55TL1 390141 Giải tích 2
168159 Nguyễn Hoàng Hữu 59XD7 390121 Giải tích 1
218358 Nguyễn Văn Tuấn 58TH1 471717 Hệ quản trị cơ sở DL
023308 Hoàng Văn Bắc LT08XD3 450303 ƯD tin học trong thi công
032123 Nguyễn Văn Tính KV27 060221 Sức bền vật liệu 1
365557 Nguyễn Bá Tùng 57VL2 300201 Hình hoạ
365557 Nguyễn Bá Tùng 57VL2 030211 Cơ học kết cấu 1
365557 Nguyễn Bá Tùng 57VL2 360802 TCQL xí nghiệp
365557 Nguyễn Bá Tùng 57VL2 230211 Vật liệu xây dựng
032123 Nguyễn Văn Tính KV27 030212 Cơ học kết cấu 2
17359 Nguyễn Thị Tuyết Nhung59QD1 361454 Nhập môn quản trị KD
3401058 Trần Chí Công 58TH2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
634157 Lê Quang Đạt 57TL2 250101 Vật lí 1
634157 Lê Quang Đạt 57TL2 250102 Vật lí 2
634157 Lê Quang Đạt 57TL2 440141 Ngoại ngữ 2
339159 Phạm Thành Chung 59XD6 140211 Trắc địa
577359 Nguyễn Văn Khánh 59TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
577359 Nguyễn Văn Khánh 59TL1 080301 Cấp thoát nước
1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 060221 Sức bền vật liệu 1
1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 060222 Sức bền vật liệu 2
1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 230211 Vật liệu xây dựng
1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 010212 Cơ học cơ sở 2
254457 Nguyễn Đức Phúc 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
197958 Đinh Tuấn Hùng 58XD2 360215 Kinh tế xây dựng 1
418056 Đỗ Ngọc Huy 56KT2 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
845054 Nguyễn Đăng ánh 54TH3 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
514057 Nguyễn Thành Long 57CD5 050211 Kết cấu thép 1
845054 Nguyễn Đăng ánh 54TH3 250102 Vật lí 2
845054 Nguyễn Đăng ánh 54TH3 440141 Ngoại ngữ 2
534457 Đinh Tuấn Duy 57KT5 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
477158 Trịnh Văn Đạt 58CD3 280211 Máy xây dựng
346657 Nguyễn Văn Thủy 57CG1 390141 Giải tích 2
709756 Nguyễn Đăng Toàn 56VL1 220849 VL dùng cho các công trình thuỷ
709756 Nguyễn Đăng Toàn 56VL1 240851 Công nghệ hóa học
709756 Nguyễn Đăng Toàn 56VL1 220873 An toàn LĐ trong các nhà máy SXVLXD
10560 Nguyễn Hoàng Giang 60TRD 450101 Tin học đại cương
137759 Nguyễn Đức Thiện 59VL1 260813 Cơ sở kỹ thuật cơ khí 1
970554 Hoàng Tuấn Vũ 55CD2 300101 Hình hoạ
970554 Hoàng Tuấn Vũ 55CD2 300121 Vẽ kỹ thuật
970554 Hoàng Tuấn Vũ 55CD2 130211 Cơ học đất
970554 Hoàng Tuấn Vũ 55CD2 390111 Đại số tuyến tính
396057 Nguyễn Văn Quang 57KT5 381450 Định giá sản phẩm
293459 Hoàng Văn Nam 59XD9 280211 Máy xây dựng
293459 Hoàng Văn Nam 59XD9 270211 Kỹ thuật điện
299557 Đỗ Anh Ngọc 57XD9 060222 Sức bền vật liệu 2
497659 Hà Tuấn Anh 59CD3 390121 Giải tích 1
647759 Đỗ Quý Trưởng 59XD9 280211 Máy xây dựng
647759 Đỗ Quý Trưởng 59XD9 270211 Kỹ thuật điện
579758 Nguyễn Thị Thủy 58TH1 270211 Kỹ thuật điện
579758 Nguyễn Thị Thủy 58TH1 390121 Giải tích 1
382859 Vũ Văn Đại 59XD7 280211 Máy xây dựng
637257 Phạm Hoàng Anh 57TH1 452109 Chuyên đề tin học 2
899754 Nguyễn Trọng Thi 54TRD 060222 Sức bền vật liệu 2
554558 Dương Ngọc Hoàng 58XD8 130213 Nền móng
899754 Nguyễn Trọng Thi 54TRD 250102 Vật lí 2
899754 Nguyễn Trọng Thi 54TRD 130213 Nền móng
971457 Hoàng Sỹ Thống 57XD8 360301 Kinh tế xây dựng 2
971457 Hoàng Sỹ Thống 57XD8 020313 Quản lý công trường XD
306359 Hoàng Đức Quang 59XD7 280211 Máy xây dựng
1047054 Lê Quốc Lý 54CG1 060221 Sức bền vật liệu 1
1047054 Lê Quốc Lý 54CG1 020205 An toàn lao động
1047054 Lê Quốc Lý 54CG1 170561 Công trình bến cảng 1
2059557 Đào Thị Minh Trang 57QH 450101 Tin học đại cương
1011555 Bùi Phó Thanh 55CD6 030304 Động lực học CT
1011555 Bùi Phó Thanh 55CD6 060221 Sức bền vật liệu 1
1355555 Nguyễn Tuấn Nhâm 55CG2 130211 Cơ học đất
952057 Nguyễn Hữu Hải 57KM2 271243 Điện tử công suất
723757 Bùi Thế Thắng 57MN2 361002 Kinh tế môi trường
82059 Tống Quang Tuấn Anh59XD8 270211 Kỹ thuật điện
1129057 Lục Xuân Bình 57XD3 060221 Sức bền vật liệu 1
1129057 Lục Xuân Bình 57XD3 400101 Xác suất thống kê
19458 Vũ Quang Trung 58CB1 110201 Kỹ thuật nhiệt
338757 Đỗ Hữu Luân 57XD7 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
338757 Đỗ Hữu Luân 57XD7 100302 Hệ thống kỹ thuật trong CT
109859 Lê Thịnh Sâm 59KT4 270211 Kỹ thuật điện
109859 Lê Thịnh Sâm 59KT4 400101 Xác suất thống kê
1028257 Hồ Tiến Sinh 57TH1 452109 Chuyên đề tin học 2
1028257 Hồ Tiến Sinh 57TH1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
1662455 Lý Văn Cường 55XD6 010211 Cơ học cơ sở 1
1662455 Lý Văn Cường 55XD6 020205 An toàn lao động
1662455 Lý Văn Cường 55XD6 280211 Máy xây dựng
61358 Nguyễn Văn Quân 58KT1 080301 Cấp thoát nước
1085553 Võ Huy Sơn 53CD2 300101 Hình hoạ
121959 Nguyễn Thị Quyên 59BDS 270211 Kỹ thuật điện
658757 Nguyễn Duy Minh 57MN1 081026 Điện ĐL & TĐH HT cấp nước
658757 Nguyễn Duy Minh 57MN1 361002 Kinh tế môi trường
199458 Dương Văn Tùng 58TH1 471717 Hệ quản trị cơ sở DL
3639259 Nguyễn Quang Huy 59TL1 080301 Cấp thoát nước
018220 Hoàng Trung Thành B20XD1 270211 Kỹ thuật điện
430259 Đinh Hồng Phúc 59KT1 270211 Kỹ thuật điện
430759 Mai Hoàng Hải 59PM1 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
536354 Hoàng Trung Dũng 54VL1 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ
93954 Nguyễn Đình Đề 54MN2 270211 Kỹ thuật điện
45658 Vũ Thị Kim Tươi 58KT2 060221 Sức bền vật liệu 1
183059 Hoàng Xuân Hương 59XD10 300121 Vẽ kỹ thuật
168159 Nguyễn Hoàng Hữu 59XD7 110201 Kỹ thuật nhiệt
179955 Nguyễn Viết Vỹ 55CB1 450101 Tin học đại cương
1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 140211 Trắc địa
179955 Nguyễn Viết Vỹ 55CB1 130213 Nền móng
547859 Nguyễn Bỉnh Định 59HK2 240902 Cơ sở hóa lý trong KT môi trường
547859 Nguyễn Bỉnh Định 59HK2 250101 Vật lí 1
547859 Nguyễn Bỉnh Định 59HK2 010211 Cơ học cơ sở 1
2000660 Nguyễn Thị Ngọc 60KD2 301608 Hình họa 1
136658 Nguyễn Anh Tuấn 58MN1 190201 Thủy lực
506958 Lê Đăng Bắc 58XD1 270211 Kỹ thuật điện
402256 Bùi Đại Nghĩa 56KG1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
402256 Bùi Đại Nghĩa 56KG1 271232 Điều khiển tự động
2014156 Trần Nhật Vũ 56KD1 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
1512858 Thiều Đình Anh 58PM1 270812 Kỹ thuật điện tử
383759 Hoàng Quốc Khánh 59XD6 010211 Cơ học cơ sở 1
2035957 Trần Hồng Quang 57KD2 271601 Hệ Thống điện công trình
383759 Hoàng Quốc Khánh 59XD6 270211 Kỹ thuật điện
604059 Văn Đức Công 59XD5 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
70759 Kim Hoàng Bảo Vũ 59XD7 140211 Trắc địa
562455 Hoàng Hải Phong 55XD2 060304 Cơ học môi trường liên tục
1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1
1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 160464 Kỹ thuật giao thông
1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 140211 Trắc địa
459957 Nguyễn Hữu Mạnh 57KT5 300101 Hình hoạ
344159 Roãn Hà Giang 59KT2 300101 Hình hoạ
031827 Lò Văn Chơ KV27 300121 Vẽ kỹ thuật
705453 Vũ Thanh Bình 53CD2 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1
705453 Vũ Thanh Bình 53CD2 280211 Máy xây dựng
705453 Vũ Thanh Bình 53CD2 120486 Tin học ứng dụng cầu
705453 Vũ Thanh Bình 53CD2 120450 Nhập môn cầu
705453 Vũ Thanh Bình 53CD2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
705453 Vũ Thanh Bình 53CD2 231651 Vật liệu xây dựng
350159 Phan Hoàng Hải 59XD8 140211 Trắc địa
968953 Nguyễn Quang Tiến 53CB3 300121 Vẽ kỹ thuật
454857 Vương Gia Tuấn Hiệp 57CG2 060222 Sức bền vật liệu 2
454857 Vương Gia Tuấn Hiệp 57CG2 250101 Vật lí 1
515458 Nguyễn Mạnh Hoàng 58CD4 020205 An toàn lao động
3062959 Nguyễn Hoàng Anh 59XD4 270211 Kỹ thuật điện
02677010 Đặng Văn Trường LT10XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2
02675010 Trần Văn Quý LT10XD1 010212 Cơ học cơ sở 2
205958 Bùi Quang Đại 58BDS 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
205958 Bùi Quang Đại 58BDS 511305 Pháp luật đầu tư và kinh doanh BĐS
865157 Nguyễn Văn Hiếu 57CB2 200711 Công trình đường ống và dầu khí
554453 Nguyễn Thanh Tuấn 53KM1 271243 Điện tử công suất
554453 Nguyễn Thanh Tuấn 53KM1 060221 Sức bền vật liệu 1
02616310 Nguyễn Duy Thành LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
554453 Nguyễn Thanh Tuấn 53KM1 060222 Sức bền vật liệu 2
765654 Đỗ Hữu Khánh 54XD1 250102 Vật lí 2
554453 Nguyễn Thanh Tuấn 53KM1 261213 Chi tiết máy
554453 Nguyễn Thanh Tuấn 53KM1 360215 Kinh tế xây dựng 1
02621710 Lưu Xuân Hào LT10KT 371305 Tài chính DNXD
765654 Đỗ Hữu Khánh 54XD1 360215 Kinh tế xây dựng 1
554453 Nguyễn Thanh Tuấn 53KM1 010211 Cơ học cơ sở 1
412556 Phạm Văn Chức 56CD1 390141 Giải tích 2
554453 Nguyễn Thanh Tuấn 53KM1 281226 Kết cấu thép máy xây dựng
243657 Lê Minh Tuân 57VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
554453 Nguyễn Thanh Tuấn 53KM1 281275 Máy nâng chuyển
1126057 Hà Quốc Đoàn 57XD2 390121 Giải tích 1
2172058 Trần Đăng Đạt 58KD7 061601 Cơ học công trình Xây dựng
126358 Triệu Hồng Đức 58KT4 130213 Nền móng
412556 Phạm Văn Chức 56CD1 160420 Cảng hàng không và sân bay
536354 Hoàng Trung Dũng 54VL1 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
571657 Nguyễn Thị Hạnh 57KT4 381450 Định giá sản phẩm
619757 Nguyễn Văn Luân 57VL1 390121 Giải tích 1
619757 Nguyễn Văn Luân 57VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ
628959 Lê Mạnh Tưởng 59CD5 060222 Sức bền vật liệu 2
571157 Vũ Thanh Liêm 57CD6 240131 Hoá học đại cương
403758 Nguyễn Tiến Đạt 58CD5 270211 Kỹ thuật điện
150855 Lê Mạnh Cường 55TH4 390141 Giải tích 2
116459 Hoàng Vũ Lộc 59PM2 390121 Giải tích 1
150855 Lê Mạnh Cường 55TH4 060222 Sức bền vật liệu 2
269957 Vy Xuân Lưu 57KT2 371305 Tài chính DNXD
846157 Mai Xuân Tư 57KT5 371305 Tài chính DNXD
407058 Phạm Hùng Thái 58CLC2 301902 Vẽ kỹ thuật
905657 Nguyễn Ngọc Duy 57XD7 250102 Vật lí 2
905657 Nguyễn Ngọc Duy 57XD7 190211 Thủy lực Đại cương
905657 Nguyễn Ngọc Duy 57XD7 060221 Sức bền vật liệu 1
1046357 Nguyễn Trung Kiên 57CB2 400101 Xác suất thống kê
380857 Nguyễn Bá Cảnh 57KSCT 131902 Móng và tường chắn
1024357 Nguyễn Trọng Lợi 57CG2 390121 Giải tích 1
205558 Nguyễn Duy Luân 58KT2 390111 Đại số tuyến tính
205558 Nguyễn Duy Luân 58KT2 010211 Cơ học cơ sở 1
737757 Phạm Tiến Dũng 57KSDT 131902 Móng và tường chắn
737757 Phạm Tiến Dũng 57KSDT 061902 Cơ học môi trường LT 2
602757 Nguyễn Tuấn Anh 57TH2 452109 Chuyên đề tin học 2
132957 Nguyễn Hữu Minh Toàn57CB2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
132957 Nguyễn Hữu Minh Toàn57CB2 200711 Công trình đường ống và dầu khí
131857 Nguyễn Mạnh Chuẩn 57TL1 280211 Máy xây dựng
132957 Nguyễn Hữu Minh Toàn57CB2 400101 Xác suất thống kê
131857 Nguyễn Mạnh Chuẩn 57TL1 300101 Hình hoạ
132957 Nguyễn Hữu Minh Toàn57CB2 450101 Tin học đại cương
132957 Nguyễn Hữu Minh Toàn57CB2 200713 Cơ sở Kỹ thuật thi công công trình biển
652556 Nguyễn Duy Anh 56QD2 010211 Cơ học cơ sở 1
73157 Nguyễn Văn Thịnh 57QD2 371409 Tài chính đô thị
837556 Nguyễn Văn Dương 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
837556 Nguyễn Văn Dương 56VL1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
2154856 Phạm Thái Hà 56KD3 391610 Toán 2
622256 Đỗ Gia Tăng 56PM2 300101 Hình hoạ
02668710 Nguyễn Bá Long LT10XD1 450303 ƯD tin học trong thi công
02668710 Nguyễn Bá Long LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
472852 Bùi Thanh Tiền 52XD8 300202 Vẽ kỹ thuật 2
3226158 Nguyễn Văn Nam 58CB2 190211 Thủy lực Đại cương
858057 Lê Sỹ Hùng 57XD4 390111 Đại số tuyến tính
858057 Lê Sỹ Hùng 57XD4 130213 Nền móng
585858 Hoàng Văn Trí 58CD2 130213 Nền móng
585858 Hoàng Văn Trí 58CD2 120450 Nhập môn cầu
594257 Hoàng Thành Trung 57MN2 361002 Kinh tế môi trường
155959 Lô Xuân Quý 59XD6 400101 Xác suất thống kê
64057 Trần Ngọc Trung 57MN1 300101 Hình hoạ
619057 Nguyễn Thanh Công 57VL2 220849 VL dùng cho các công trình thuỷ
25360 Phạm Việt Tiến 60KT2 240131 Hoá học đại cương
619057 Nguyễn Thanh Công 57VL2 390141 Giải tích 2
98358 Hoàng Trung Hiến 58CD1 130213 Nền móng
98358 Hoàng Trung Hiến 58CD1 060222 Sức bền vật liệu 2
137058 Nguyễn Tùng Long 58XD4 270211 Kỹ thuật điện
137058 Nguyễn Tùng Long 58XD4 060222 Sức bền vật liệu 2
925757 Đinh Nhật Thành 57CD6 010212 Cơ học cơ sở 2
265359 Đặng Thu Hà 59KT5 250101 Vật lí 1
320559 Phạm Minh Tới 59KM1 400101 Xác suất thống kê
3235158 Nguyễn Danh Tiến 58XD8 130213 Nền móng
621458 Đoàn Văn Phú 58XD8 130213 Nền móng
1542560 Nguyễn Ngọc Minh 60KM1 240131 Hoá học đại cương
1130257 Chansothearoth Chhum57CB2 200736 Bể chứa dầu khí
0253608 Nguyễn Văn Thi LT08XD3 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
0253608 Nguyễn Văn Thi LT08XD3 190211 Thủy lực Đại cương
499857 Nguyễn Tuấn Anh 57KSCT 131902 Móng và tường chắn
109859 Lê Thịnh Sâm 59KT4 450101 Tin học đại cương
109859 Lê Thịnh Sâm 59KT4 150211 Địa chất công trình
960157 Phan Tấn Dương 57CD2 300101 Hình hoạ
683857 Tô Minh Hiếu 57CD2 160464 Kỹ thuật giao thông
1031257 Phan Văn Khuê 57CG1 390141 Giải tích 2
850655 Cao Ngọc Bách 55CD2 250101 Vật lí 1
459654 Phạm Đăng Thắng 54KM3 400101 Xác suất thống kê
1519060 Phạm Đình Tú 60KT4 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
1302155 Trương Văn Hoàng 55CG2 270211 Kỹ thuật điện
1302155 Trương Văn Hoàng 55CG2 240131 Hoá học đại cương
93558 Nguyễn Văn Trung 58CB1 200742 Ăn mòn VLXD trong môi trường biển
1128757 Tống Văn Páo 57CD4 030212 Cơ học kết cấu 2
1177054 Đinh Văn Chưởng 54XD9 440141 Ngoại ngữ 2
1177054 Đinh Văn Chưởng 54XD9 140211 Trắc địa
1177054 Đinh Văn Chưởng 54XD9 330305 Kiến trúc 2
312158 Lê Ngọc Khải 58CB1 300101 Hình hoạ
487958 Nguyễn Viết Công 58CB1 300101 Hình hoạ
945455 Trần Minh Thông 55CG2 150211 Địa chất công trình
945455 Trần Minh Thông 55CG2 060221 Sức bền vật liệu 1
1277655 Lê Ngọc Ban 55XD8 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
1277655 Lê Ngọc Ban 55XD8 130211 Cơ học đất
319257 Phạm Văn Toàn 57CD5 160420 Cảng hàng không và sân bay
15358 Đinh Trần Anh 58KT4 020301 Kỹ thuật thi công 1
360058 Đỗ Văn Giang 58KT4 020301 Kỹ thuật thi công 1
02629110 Vũ Đức Trịnh LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
360058 Đỗ Văn Giang 58KT4 130213 Nền móng
033822 Lô Văn Quý KV22 300201 Hình hoạ
142258 Nguyễn Minh Tiến 58KT4 130213 Nền móng
142258 Nguyễn Minh Tiến 58KT4 450101 Tin học đại cương
1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 020301 Kỹ thuật thi công 1
860355 Nguyễn Văn Lưu 55TL2 170530 Động lực học sông và chỉnh trị sông
51456 Cao Duy Hải 56CD5 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2
1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 080301 Cấp thoát nước
51456 Cao Duy Hải 56CD5 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu
860355 Nguyễn Văn Lưu 55TL2 060222 Sức bền vật liệu 2
131657 Lưu Ngọc Hưng 57VL1 300101 Hình hoạ
237457 Nguyễn Công Quý 57TH1 452109 Chuyên đề tin học 2
237457 Nguyễn Công Quý 57TH1 270211 Kỹ thuật điện
388459 Ngô Quang Vũ 59CG1 140211 Trắc địa
388459 Ngô Quang Vũ 59CG1 100201 Môi trường và PT bền vững
1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 130211 Cơ học đất
1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 361402 Kinh tế xây dựng 2
1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 361454 Nhập môn quản trị KD
02548210 Lê Anh Hào LT10TL 130213 Nền móng
0124518 Phan Văn Tùng B18KX 140211 Trắc địa
306657 Lê Anh Phi 57CD5 360215 Kinh tế xây dựng 1
1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 130213 Nền móng
306458 Lê Huyền Trang 58KT4 270211 Kỹ thuật điện
164859 Trần Mạnh Thắng 59CD1 060222 Sức bền vật liệu 2
183659 Trần Thế Sơn 59XD10 270211 Kỹ thuật điện
2046257 Trần Thị Thu Hiền 57KD6 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
2025257 Lê Tư Anh Tú 57KD4 081626 Cấp thoát nước
424458 Lương Văn Thụ 58CB1 110201 Kỹ thuật nhiệt
241459 Phạm Bá Huy 59KG1 400101 Xác suất thống kê
1124757 Sầm Văn Quý 57XD4 270211 Kỹ thuật điện
1124757 Sầm Văn Quý 57XD4 360301 Kinh tế xây dựng 2
343557 Nguyễn Bá Thăng 57KT1 381308 Kế hoạch dự báo
427555 Đào Văn Thọ 55KG1 261205 Nguyên lý máy
936456 Cao Văn Thảo 56XD5 020309 Tổ chức thi công
936456 Cao Văn Thảo 56XD5 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
1040057 Phan Duy Hải Phong 57XE1 150211 Địa chất công trình
1145356 Hoàng Duy Hưng 56XD8 360301 Kinh tế xây dựng 2
1040057 Phan Duy Hải Phong 57XE1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
479054 Nguyễn Hữu Quang 54XD6 130213 Nền móng
1040057 Phan Duy Hải Phong 57XE1 140211 Trắc địa
2021160 Nguyễn Quang Huy 60QH2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
184757 Bùi Văn Nguyên 57CG1 390141 Giải tích 2
184757 Bùi Văn Nguyên 57CG1 130211 Cơ học đất
184757 Bùi Văn Nguyên 57CG1 280211 Máy xây dựng
2001060 Nguyễn Bá Mạnh 60QH2 391609 Toán 1
2011157 Bùi Ngọc Cường 57KDF 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
496059 Lê Đức Anh 59BDS 450101 Tin học đại cương
198659 Phạm Hà Sơn 59TH2 060222 Sức bền vật liệu 2
82659 Lê Duy Hoàng 59CD5 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
82659 Lê Duy Hoàng 59CD5 060222 Sức bền vật liệu 2
82659 Lê Duy Hoàng 59CD5 270211 Kỹ thuật điện
02105611 Đặng Vũ Hiệp LT11XD1 010212 Cơ học cơ sở 2
02102311 Trần Văn Lý LT11XD1 010212 Cơ học cơ sở 2
844756 Lê Quốc Khánh 56KT2 371306 Phân tích hoạt động SXKD
3129858 Lại Cao Noel 58XD5 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
380758 Nguyễn Hữu Hào 58QD1 130211 Cơ học đất
02690510 Nguyễn Hữu Thắng LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
450559 Trương Văn Dương 59CD3 240131 Hoá học đại cương
450559 Trương Văn Dương 59CD3 060221 Sức bền vật liệu 1
298554 Trần Tuấn Hưng 54TH4 250102 Vật lí 2
298554 Trần Tuấn Hưng 54TH4 050211 Kết cấu thép 1
298554 Trần Tuấn Hưng 54TH4 120450 Nhập môn cầu
298554 Trần Tuấn Hưng 54TH4 440141 Ngoại ngữ 2
7658 Phùng Tuấn Minh 58QD1 270211 Kỹ thuật điện
7658 Phùng Tuấn Minh 58QD1 050211 Kết cấu thép 1
550458 Nguyễn Quang Hải 58TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
84658 Đỗ Thị Hồng Nhung 58KT2 050211 Kết cấu thép 1
280058 Nguyễn Tiến Dũng 58BDS 280211 Máy xây dựng
846757 Bùi Sỹ Bắc 57CB1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
846757 Bùi Sỹ Bắc 57CB1 060221 Sức bền vật liệu 1
846757 Bùi Sỹ Bắc 57CB1 030211 Cơ học kết cấu 1
553659 Nguyễn Ngọc Khải 59KT3 270211 Kỹ thuật điện
481057 Nguyễn Đình Minh 57CDE 300101 Hình hoạ
341158 Vũ Thị Tho 58KT1 060221 Sức bền vật liệu 1
245859 Nguyễn Đức Thắng 59VL1 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
425557 Nguyễn Văn Biên 57CD5 250101 Vật lí 1
420257 Nguyễn Tuấn Anh 57CD1 130213 Nền móng
1165655 Bùi Hữu Toàn 55QD1 361402 Kinh tế xây dựng 2
3418158 Nguyễn Văn Đợi 58CLC1 401905 Phương pháp tính
1165655 Bùi Hữu Toàn 55QD1 381403 Tổ chức & XD CTĐT
1165655 Bùi Hữu Toàn 55QD1 381405 Kế hoạch XD đô thị
1165655 Bùi Hữu Toàn 55QD1 080301 Cấp thoát nước
1165655 Bùi Hữu Toàn 55QD1 250101 Vật lí 1
1165655 Bùi Hữu Toàn 55QD1 280211 Máy xây dựng
2115357 Trần Đức Chính 57KDF 271601 Hệ Thống điện công trình
459858 Bùi Văn Dũng 58XD5 010212 Cơ học cơ sở 2
463556 Nguyễn Minh Hưởng 56KG1 271232 Điều khiển tự động
574759 Nguyễn Hữu Hải 59XD10 060221 Sức bền vật liệu 1
302559 Lê Hoài Nam 59CG1 300101 Hình hoạ
1003356 Nguyễn Đình Phúc 56XD2 280211 Máy xây dựng
1003356 Nguyễn Đình Phúc 56XD2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
1003356 Nguyễn Đình Phúc 56XD2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
902457 Nguyễn Lê Hoàng 57KT5 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
865057 Nguyễn Văn Bảo 57CDE 120450 Nhập môn cầu
865057 Nguyễn Văn Bảo 57CDE 160421 Thiết kế HH và KSTK đường bộ
242257 Đỗ Đại Pháp 57XD4 360301 Kinh tế xây dựng 2
707256 Đinh Tiến Hùng 56VL1 240815 Hóa lý - Hóa keo
707256 Đinh Tiến Hùng 56VL1 280804 Máy sản xuất vật liệu XD
011419 Nguyễn Mạnh Cường B19KT 381304 Tổ chức xây dựng 2
011419 Nguyễn Mạnh Cường B19KT 020301 Kỹ thuật thi công 1
2014757 Vũ Thùy Linh 57KDF 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
835357 Hà Quang Long 57KM2 361201 Kinh tế xây dựng 2
421257 Phạm Ngọc Mai 57KT5 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
532058 Lê Thị Trang 58KT3 010211 Cơ học cơ sở 1
773457 Lê Tuấn Anh 57CD5 270211 Kỹ thuật điện
705856 Nguyễn Ngọc Huy 56CB1 130213 Nền móng
336559 Ngô Đức Trọng 59PM2 401816 Lý thuyết điều khiển
801956 La Viết Vũ 56CD1 390141 Giải tích 2
651458 Đoàn Minh Hiếu 58XD3 110201 Kỹ thuật nhiệt
687059 Nguyễn Sơn Nam 59CD5 060221 Sức bền vật liệu 1
554958 Trương Văn Thắng 58KT1 361454 Nhập môn quản trị KD
871756 Lê Duy Tiện 56XD8 050211 Kết cấu thép 1
871756 Lê Duy Tiện 56XD8 230211 Vật liệu xây dựng
871756 Lê Duy Tiện 56XD8 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
0130418 Nguyễn Đức Ngôn B18KX 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
0130418 Nguyễn Đức Ngôn B18KX 130211 Cơ học đất
1056156 Trần Văn Thế 56KT3 371304 Thống kê trong xây dựng
02689110 Nguyễn Trung Học LT10XD1 130213 Nền móng
02689110 Nguyễn Trung Học LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
1056156 Trần Văn Thế 56KT3 381450 Định giá sản phẩm
3055759 Nguyễn Huy Hoàng 59MN1 140211 Trắc địa
447459 Dương Việt Hà 59TL2 300121 Vẽ kỹ thuật
447459 Dương Việt Hà 59TL2 110201 Kỹ thuật nhiệt
193160 Lự Văn Tinh 60TRD 240131 Hoá học đại cương
91760 Nguyễn Thanh Hòa 60DT1 240131 Hoá học đại cương
844756 Lê Quốc Khánh 56KT2 360215 Kinh tế xây dựng 1
844756 Lê Quốc Khánh 56KT2 020205 An toàn lao động
647157 Hoàng Việt Thái 57CB2 200742 Ăn mòn VLXD trong môi trường biển
844756 Lê Quốc Khánh 56KT2 381304 Tổ chức xây dựng 2
1134556 Đinh Văn Thìn 56TH1 452109 Chuyên đề tin học 2
586856 Vũ Đức Lộc 56KSGT 480102 Giáo dục Quốc phòng 2
429156 Phạm Văn Bằng 56VL1 240131 Hoá học đại cương
982756 Nguyễn Gia Chương 56CG1 450101 Tin học đại cương
42657 Bùi Minh Nhật 57VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ
501157 Bùi Thanh Tùng 57MN2 361002 Kinh tế môi trường
501157 Bùi Thanh Tùng 57MN2 010211 Cơ học cơ sở 1
627159 Dương Văn Phiến 59KT3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
627159 Dương Văn Phiến 59KT3 300121 Vẽ kỹ thuật
627159 Dương Văn Phiến 59KT3 270211 Kỹ thuật điện
121059 Đồng Kim Vương 59XD5 010211 Cơ học cơ sở 1
1663155 Chu Văn Sán 55XD8 270211 Kỹ thuật điện
1124957 Bùi Sơn Hữu 57CD4 030304 Động lực học CT
02472910 Phạm Huy Dũng LT10MN 081025 Cấp nước & VS MT nông thôn
505558 Trần Ngọc Hiếu 58CG1 300101 Hình hoạ
505558 Trần Ngọc Hiếu 58CG1 300121 Vẽ kỹ thuật
591258 Nguyễn Quang Trung 58CD3 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
919556 Nguyễn Đức Hoàng 56QD2 361402 Kinh tế xây dựng 2
919556 Nguyễn Đức Hoàng 56QD2 240131 Hoá học đại cương
361359 Đào Thị Hương 59KT3 270211 Kỹ thuật điện
547258 Phan Hồng Thuận 58CDE 300101 Hình hoạ
176853 Nguyễn Tuấn Vũ 54TL1 480102 Giáo dục Quốc phòng 2
1001857 Lê Hữu Bằng 57CD2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
861357 Lê Xuân Thịnh 57CB1 030212 Cơ học kết cấu 2
861357 Lê Xuân Thịnh 57CB1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
861357 Lê Xuân Thịnh 57CB1 400101 Xác suất thống kê
107059 Nguyễn Nghiêm Tuấn 59CB1 280211 Máy xây dựng
552555 Phạm Văn Cường 55CD3 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
2119657 Nguyễn Văn Tiệp 57KD4 361621 Kinh Tế Xây Dựng
513459 Đinh Văn Tùng 59XD4 270211 Kỹ thuật điện
720957 Nguyễn Đức Trọng 57XD3 020205 An toàn lao động
720957 Nguyễn Đức Trọng 57XD3 020301 Kỹ thuật thi công 1
3577158 Tô Thành Nam 58TRD 020301 Kỹ thuật thi công 1
482257 Bùi Kim Anh 57DT1 361002 Kinh tế môi trường
2032460 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 60KD4 450101 Tin học đại cương
02671010 Phạm Minh Biên LT10XD1 390121 Giải tích 1
549058 Nguyễn Thành Kiên 58CD4 270211 Kỹ thuật điện
237257 Nguyễn Văn Thành 57HK 300101 Hình hoạ
416457 Nguyễn Phương Thảo 57TRD 390141 Giải tích 2
228059 Nguyễn Tiến Thành 59KT2 010211 Cơ học cơ sở 1
224553 Lê Niệm 53KM1 271261 Trang bị điện
734853 Nguyễn Mạnh Cường 53VL3 060221 Sức bền vật liệu 1
507753 Nguyễn Văn Hưởng 53QD 440141 Ngoại ngữ 2
507753 Nguyễn Văn Hưởng 53QD 371411 Phân tích KT trong DN có HDDV
507753 Nguyễn Văn Hưởng 53QD 361410 Kinh tế đô thị
507753 Nguyễn Văn Hưởng 53QD 030211 Cơ học kết cấu 1
507753 Nguyễn Văn Hưởng 53QD 381415 Quản lý đô thị
507753 Nguyễn Văn Hưởng 53QD 050211 Kết cấu thép 1
290854 Hà Anh Dũng 54MN1 081011 Cấp thoát nước trong nhà và CT
290854 Hà Anh Dũng 54MN1 390121 Giải tích 1
1532860 Phan Tiến Đạt 60KT3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
316759 Trần Văn Hiếu 59CD2 270211 Kỹ thuật điện
316059 Phạm Văn Huấn 59TH1 010211 Cơ học cơ sở 1
229558 Nguyễn Hữu Toàn 58MNE 060221 Sức bền vật liệu 1
264359 Trịnh Đình Sơn 59XD10 270211 Kỹ thuật điện
747953 Nguyễn Văn Mạnh 54TL2 030304 Động lực học CT
747953 Nguyễn Văn Mạnh 54TL2 230211 Vật liệu xây dựng
747953 Nguyễn Văn Mạnh 54TL2 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
747953 Nguyễn Văn Mạnh 54TL2 180697 Tin học chuyên ngành
449858 Bùi Ngọc Toàn 58XD8 390141 Giải tích 2
253458 Nguyễn Thế Nhật 58XD2 450101 Tin học đại cương
3009458 Đặng Minh Đức 58KG1 060221 Sức bền vật liệu 1
621056 Nguyễn Tú Tài 56KT4 390141 Giải tích 2
621056 Nguyễn Tú Tài 56KT4 060221 Sức bền vật liệu 1
209956 Phạm Hoàng Tùng Lâm56KT4 050211 Kết cấu thép 1
585557 Nguyễn Văn Quyết 57QD2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
209956 Phạm Hoàng Tùng Lâm56KT4 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
3610559 Chu Phẩm Nghĩa 59CB2 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
660559 Bùi Thị Thủy 59KT6 300101 Hình hoạ
209956 Phạm Hoàng Tùng Lâm56KT4 130213 Nền móng
205158 Triệu Tiến Đạt 58XF 110201 Kỹ thuật nhiệt
347258 Hà Thanh Tùng 58XF 110201 Kỹ thuật nhiệt
02691110 Bùi Thành Đạt LT10XD1 130213 Nền móng
02691110 Bùi Thành Đạt LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
3278358 Nguyễn Minh Hoàng 58KM1 450101 Tin học đại cương
2004257 Ngô Quốc Minh 57KD4 081626 Cấp thoát nước
344059 Nguyễn Thế Sơn 59KT5 300121 Vẽ kỹ thuật
2137957 Đinh Văn Chúc 57KD6 361621 Kinh Tế Xây Dựng
2137957 Đinh Văn Chúc 57KD6 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
02104911 Nguyễn Văn Sơn LT11XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
478654 Nguyễn Thiên Tin 54XD9 250102 Vật lí 2
2218157 Nguyễn An Quân 57KD4 081626 Cấp thoát nước
1123857 Phạm Văn Vĩnh 57XD2 360301 Kinh tế xây dựng 2
1176154 Lương Văn Sang 54XD8 050350 Kết cấu nhà thép
1176154 Lương Văn Sang 54XD8 020205 An toàn lao động
193457 Ngô Trọng Hùng 57CG1 130213 Nền móng
1176154 Lương Văn Sang 54XD8 070302 Bệnh học và sửa chữa công trình
193457 Ngô Trọng Hùng 57CG1 360215 Kinh tế xây dựng 1
193457 Ngô Trọng Hùng 57CG1 170563 Đê chắn sóng và công trình ven bờ
1176154 Lương Văn Sang 54XD8 440141 Ngoại ngữ 2
193457 Ngô Trọng Hùng 57CG1 230211 Vật liệu xây dựng
2201156 Đặng Văn Dũng 56QH1 131610 Cơ học đất Nền móng
729157 Phạm Thị Mai 57KT5 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
1176154 Lương Văn Sang 54XD8 060221 Sức bền vật liệu 1
1123857 Phạm Văn Vĩnh 57XD2 020301 Kỹ thuật thi công 1
0125820 Trịnh Duy Sảo B20XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
3338458 Vũ Xuân Duy Khánh 58KG1 250102 Vật lí 2
555759 Lại Văn Trọng 59CD2 300101 Hình hoạ
2152055 Nguyễn Văn Quân 55QH1 131610 Cơ học đất Nền móng
555759 Lại Văn Trọng 59CD2 060222 Sức bền vật liệu 2
397457 Nguyễn Trọng Đức 57QD1 300101 Hình hoạ
397457 Nguyễn Trọng Đức 57QD1 361408 Phân tích & đánh giá DAĐT
147857 Nguyễn Văn Tuệ 57CG1 190211 Thủy lực Đại cương
674057 Phạm Quốc Đĩnh 57XD8 250101 Vật lí 1
440157 Hà Trung Kiên 57MN2 361002 Kinh tế môi trường
493559 Nguyễn Văn Duy 59CD1 230211 Vật liệu xây dựng
898657 Phạm Trọng Thiện 57HK 081011 Cấp thoát nước trong nhà và CT
837456 Tống Viết Cừ 56VL2 220806 CN chất kết dính vô cơ
503157 Đỗ Thành Nam 57MN1 361002 Kinh tế môi trường
3036659 Nguyễn Xuân Thắng 59CB2 280211 Máy xây dựng
1201953 Lương Văn Hà 53XD4 130211 Cơ học đất
1201953 Lương Văn Hà 53XD4 020205 An toàn lao động
1201953 Lương Văn Hà 53XD4 280211 Máy xây dựng
358356 Phạm Huy Khải 56KT1 010211 Cơ học cơ sở 1
358356 Phạm Huy Khải 56KT1 050211 Kết cấu thép 1
358356 Phạm Huy Khải 56KT1 270211 Kỹ thuật điện
466757 Trần Văn Đoan 57KT3 381304 Tổ chức xây dựng 2
466757 Trần Văn Đoan 57KT3 381450 Định giá sản phẩm
363558 Nguyễn Quang Tuấn 58XD5 130213 Nền móng
363558 Nguyễn Quang Tuấn 58XD5 390121 Giải tích 1
02615710 Phan Doãn Khải LT10XD1 450303 ƯD tin học trong thi công
02615710 Phan Doãn Khải LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
02615710 Phan Doãn Khải LT10XD1 010212 Cơ học cơ sở 2
02625710 Nguyễn Thế Anh LT10KT 300101 Hình hoạ
02625710 Nguyễn Thế Anh LT10KT 130213 Nền móng
924956 Hoàng Ngọc Sơn 56HK 010211 Cơ học cơ sở 1
186156 Nguyễn Thành Công 56KM1 250101 Vật lí 1
924956 Hoàng Ngọc Sơn 56HK 240902 Cơ sở hóa lý trong KT môi trường
2196654 Dương Văn Hải 54QH1 081626 Cấp thoát nước
2164857 Vũ Tiến Khắc 57KD3 141601 Trắc Địa
792557 Lê Đức Cường 57TRD 300101 Hình hoạ
274455 Nguyễn Ngọc Anh 55CG1 250101 Vật lí 1
590556 Dương Viết Sỹ 56CD7 480101 Giáo dục quốc phòng 1
590556 Dương Viết Sỹ 56CD7 480102 Giáo dục Quốc phòng 2
489456 Nguyễn Văn Quyết 56MN1 250101 Vật lí 1
951257 Nguyễn Thế Anh 57CB2 060221 Sức bền vật liệu 1
1176454 Vi Ngọc Đức Anh 54XD9 060222 Sức bền vật liệu 2
951257 Nguyễn Thế Anh 57CB2 390111 Đại số tuyến tính
990253 Dương Vũ Tuấn Anh 53KT1 381306 Định mức kỹ thuật trong XD
990253 Dương Vũ Tuấn Anh 53KT1 250101 Vật lí 1
710759 Nguyễn Sơn Lâm 59KT5 400101 Xác suất thống kê
710759 Nguyễn Sơn Lâm 59KT5 390111 Đại số tuyến tính
751057 Phạm Xuân Khen 57TH1 452109 Chuyên đề tin học 2
211958 Nguyễn Thị Nhiên 58KT1 010211 Cơ học cơ sở 1
751057 Phạm Xuân Khen 57TH1 300101 Hình hoạ
211958 Nguyễn Thị Nhiên 58KT1 400101 Xác suất thống kê
211958 Nguyễn Thị Nhiên 58KT1 050211 Kết cấu thép 1
2071857 Phùng Văn Nam 57KD4 081626 Cấp thoát nước
02612310 Lê Đức Công LT10XD1 130213 Nền móng
414659 Vũ Công Hoan 59XD4 270211 Kỹ thuật điện
2128459 Trần Đăng Khoa 59KD3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
655857 Lê Đắc Quyền 57XF 360215 Kinh tế xây dựng 1
2213657 Ngô Công Tuấn 57KD3 081626 Cấp thoát nước
2097557 Khúc Văn Tiến 57KD4 101601 Thông gió & điều hòa không khí
410757 Nguyễn Thị Thanh 57KT5 381450 Định giá sản phẩm
410757 Nguyễn Thị Thanh 57KT5 390141 Giải tích 2
410757 Nguyễn Thị Thanh 57KT5 300121 Vẽ kỹ thuật
284059 Nguyễn Văn Phát 59CD2 230211 Vật liệu xây dựng
480259 Lê Thị Mỹ Linh 59KT4 150211 Địa chất công trình
2012157 Nguyễn Hải Yến 57KD5 311602 Kiến trúc công nghiệp 2
720757 Nguyễn Minh Thành 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
292958 Nguyễn Đức Mạnh 58CD3 010211 Cơ học cơ sở 1
720757 Nguyễn Minh Thành 57MNE 081026 Điện ĐL & TĐH HT cấp nước
177657 Nguyễn Đức Hiếu 57MNE 361002 Kinh tế môi trường
183559 Phan Văn Hiếu 59XD2 270211 Kỹ thuật điện
1053057 Trần Trọng Hiếu 57KT3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
0231610 Bùi Duy Hữu LT10XD1 250102 Vật lí 2
306659 Lê Công Hoàn 59XD9 270211 Kỹ thuật điện
306659 Lê Công Hoàn 59XD9 280211 Máy xây dựng
452359 Bùi Thị Ngọc Hải 59KT3 150211 Địa chất công trình
567059 Nguyễn Tất Vinh 59XD8 270211 Kỹ thuật điện
310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
2040160 Nguyễn Tuấn Thành 60KD6 301608 Hình họa 1
310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 280211 Máy xây dựng
294058 Nguyễn Bá Tùng 58KT1 080301 Cấp thoát nước
294058 Nguyễn Bá Tùng 58KT1 050211 Kết cấu thép 1
294058 Nguyễn Bá Tùng 58KT1 400101 Xác suất thống kê
3085558 Đoàn Duy Thành 58KG1 060222 Sức bền vật liệu 2
2210657 Nguyễn Danh Hoàng 57KD3 391610 Toán 2
2210657 Nguyễn Danh Hoàng 57KD3 061601 Cơ học công trình Xây dựng
02673310 Lương Văn Khánh LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
1090654 Nguyễn Quang Năng 54XD9 360301 Kinh tế xây dựng 2
271757 Hoàng Hải Hà 57KT1 381304 Tổ chức xây dựng 2
2081356 Nguyễn Văn Tùng 56KD5 231651 Vật liệu xây dựng
879957 Nguyễn Đức Nam 57KT1 381304 Tổ chức xây dựng 2
879957 Nguyễn Đức Nam 57KT1 240131 Hoá học đại cương
2035957 Trần Hồng Quang 57KD2 101601 Thông gió & điều hòa không khí
2035957 Trần Hồng Quang 57KD2 440141 Ngoại ngữ 2
51257 Vũ Đức Long 57KT1 381304 Tổ chức xây dựng 2
610657 Chìu Văn Hiền 57HK 101142 Xử lý khí thải
1127356 Ngô Văn Nam 56HK 101621 Thông gió 1
112657 Bùi Văn Tuyến 57TL2 030211 Cơ học kết cấu 1
112657 Bùi Văn Tuyến 57TL2 130211 Cơ học đất
327054 Đỗ Văn Thơ 54XD8 080301 Cấp thoát nước
110154 Phùng Quốc Công 54MN2 081021 Mạng lưới cấp nước
327054 Đỗ Văn Thơ 54XD8 250102 Vật lí 2
327054 Đỗ Văn Thơ 54XD8 020353 Kỹ thuật thi công 2
279755 Trương Tiến Thành 55CD6 250101 Vật lí 1
2222157 Phạm Văn Đông 57KD2 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
110154 Phùng Quốc Công 54MN2 081014 Công trình thu trạm bơm
110154 Phùng Quốc Công 54MN2 081029 Bảo vệ & QLTH nguồn nước
1113057 Trần Khánh Linh 57TH1 452109 Chuyên đề tin học 2
12260 Lý Xuân Tùng 60XD9 250101 Vật lí 1
699357 Bùi Xuân Trường 57KSCT 191905 Cơ học chất lỏng
2165155 Đỗ Văn Đạo 55QH2 061601 Cơ học công trình Xây dựng
545759 Nguyễn Đài Các 59KM1 060222 Sức bền vật liệu 2
216358 Nguyễn Thanh Huyền 58KT3 010211 Cơ học cơ sở 1
327054 Đỗ Văn Thơ 54XD8 020313 Quản lý công trường XD
496059 Lê Đức Anh 59BDS 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
673854 Vũ Mạnh Đoan 54VL3 280850 Máy nâng chuyển
673854 Vũ Mạnh Đoan 54VL3 240851 Công nghệ hóa học
2233057 Trần Phú Cường 57KDF 131610 Cơ học đất Nền móng
1108257 Vũ Văn Quyền 57CB1 400101 Xác suất thống kê
1013556 Nguyễn Duy Dũng 56KSCT 371903 Kế toán quản trị
1013556 Nguyễn Duy Dũng 56KSCT 371904 Bảo hộ sáng chế
02696410 Nguyễn Bảo Ngọc LT10MN 081025 Cấp nước & VS MT nông thôn
562455 Hoàng Hải Phong 55XD2 020301 Kỹ thuật thi công 1
031021 Lò Văn Thành KV21 130211 Cơ học đất
527359 Lưu Văn Đạt 59XD6 300121 Vẽ kỹ thuật
997957 Nguyễn Hàm Hiệp 57KM1 270201 Kỹ thuật điện
921057 Phan Tuấn Dũng 57XD6 020313 Quản lý công trường XD
921057 Phan Tuấn Dũng 57XD6 300121 Vẽ kỹ thuật
2093754 Đỗ Minh Trang 54KD5 271601 Hệ Thống điện công trình
353358 Nguyễn Văn Trọng 58CD5 130213 Nền móng
1251155 Lê Văn Trung 55HK 450101 Tin học đại cương
124960 Nguyễn Đức Luân 60XD9 300101 Hình hoạ
124960 Nguyễn Đức Luân 60XD9 450101 Tin học đại cương
235557 Hoàng Duy Linh 57TL1 450101 Tin học đại cương
519558 Nguyễn Trọng Kiệt 58XD6 130213 Nền móng
159658 Đinh Trung Dũng 58VL1 270211 Kỹ thuật điện
3399858 Lê Huy Hoàng 58CB2 010212 Cơ học cơ sở 2
71357 Ngô Đình Hòa 57TL2 170675 Cảng và giao thông thuỷ
714759 Khorn Sdom 59XD10 270211 Kỹ thuật điện
390359 Trần Hữu Kiên 59TL2 190211 Thủy lực Đại cương
390359 Trần Hữu Kiên 59TL2 060221 Sức bền vật liệu 1
317057 Lý Hoàng Thịnh 57CD1 120450 Nhập môn cầu
1323255 Lê Chí Linh 55PM2 471742 Logic mờ & điều khiển mờ
1323255 Lê Chí Linh 55PM2 450101 Tin học đại cương
1323255 Lê Chí Linh 55PM2 471726 Thuật toán và CTDL
1323255 Lê Chí Linh 55PM2 471780 Nhập môn CSDL
1323255 Lê Chí Linh 55PM2 471781 Cơ sở dữ liệu nâng cao
2206556 Bùi Thế Hùng 56KD5 061601 Cơ học công trình Xây dựng
168557 Đặng Minh Hiếu 57KM2 300101 Hình hoạ
2206556 Bùi Thế Hùng 56KD5 231651 Vật liệu xây dựng
2206556 Bùi Thế Hùng 56KD5 301608 Hình họa 1
309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 060221 Sức bền vật liệu 1
309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 240802 Hóa hữu cơ & Polyme
507959 Hoàng Trọng Tới 59XD2 240131 Hoá học đại cương
507959 Hoàng Trọng Tới 59XD2 110201 Kỹ thuật nhiệt
974557 Hồ Sỹ Thủy 57HK 101142 Xử lý khí thải
421557 Đặng Thế Công 57XE2 400101 Xác suất thống kê
030527 Lù Thị Thủy KV27 240131 Hoá học đại cương
309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 400101 Xác suất thống kê
421557 Đặng Thế Công 57XE2 230211 Vật liệu xây dựng
390959 Tạ Văn Thạch 59TL1 010212 Cơ học cơ sở 2
545057 Bùi Anh Tú 57CD2 160420 Cảng hàng không và sân bay
545057 Bùi Anh Tú 57CD2 160464 Kỹ thuật giao thông
545057 Bùi Anh Tú 57CD2 120450 Nhập môn cầu
2238657 Lê Hồng Công 57KD5 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
025411 Nguyễn Thu Hiền LT11MN 081025 Cấp nước & VS MT nông thôn
454159 Nguyễn Xuân Hiếu 59TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
02629310 Mai Văn Ngọc LT10XD1 300101 Hình hoạ
702852 Nguyễn Quang Tường 52KG1 050211 Kết cấu thép 1
702852 Nguyễn Quang Tường 52KG1 060221 Sức bền vật liệu 1
02629310 Mai Văn Ngọc LT10XD1 450302 ƯD tin học trong thiết kế
02629310 Mai Văn Ngọc LT10XD1 050350 Kết cấu nhà thép
02629310 Mai Văn Ngọc LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
0124221 Hoàng Hải Việt B21XD1 030211 Cơ học kết cấu 1
702852 Nguyễn Quang Tường 52KG1 271261 Trang bị điện
02629310 Mai Văn Ngọc LT10XD1 390121 Giải tích 1
531557 Phạm Hải Nam 57CDE 130211 Cơ học đất
531557 Phạm Hải Nam 57CDE 110201 Kỹ thuật nhiệt
683157 Phí Quang Hào 57XD6 190211 Thủy lực Đại cương
704157 Vũ Đức Chính 57CB2 200711 Công trình đường ống và dầu khí
702852 Nguyễn Quang Tường 52KG1 360301 Kinh tế xây dựng 2
71959 Nguyễn Thế Trung 59XD6 270211 Kỹ thuật điện
168359 Lương Tùng Dương 59XD4 270211 Kỹ thuật điện
02672510 Phan Văn Thuấn LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
3601659 Lê Hải Huy 59KG2 060222 Sức bền vật liệu 2
02672510 Phan Văn Thuấn LT10XD1 030212 Cơ học kết cấu 2
74657 Đặng Ngọc Hải 57XD8 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
02672410 Phạm Thị Trang LT10KT 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
02676410 Phạm Văn Trình LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
02679110 Phạm Ngọc Minh LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
212260 Đinh Quang Huy 60XD1 300101 Hình hoạ
604057 Vũ Anh Tuấn 57CB1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
373459 Vũ Tùng Lâm 59XD7 140211 Trắc địa
320555 Đào Hải Nam 55TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
320555 Đào Hải Nam 55TL1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
320555 Đào Hải Nam 55TL1 140211 Trắc địa
320555 Đào Hải Nam 55TL1 360215 Kinh tế xây dựng 1
2098759 Nguyễn Thị Quỳnh 59KD1 301608 Hình họa 1
320555 Đào Hải Nam 55TL1 170530 Động lực học sông và chỉnh trị sông
485358 Nguyễn Hữu Tùng 58CD5 120450 Nhập môn cầu
525558 Chu Duy Hùng 58CD3 270211 Kỹ thuật điện
956153 Đào Hoàng Anh 53VL3 270211 Kỹ thuật điện
525558 Chu Duy Hùng 58CD3 300101 Hình hoạ
956153 Đào Hoàng Anh 53VL3 280804 Máy sản xuất vật liệu XD
956153 Đào Hoàng Anh 53VL3 220804 Thiết bị nhiệt
525558 Chu Duy Hùng 58CD3 450101 Tin học đại cương
956153 Đào Hoàng Anh 53VL3 450101 Tin học đại cương
2010860 Cao Văn Đức 60KD6 301608 Hình họa 1
842657 Lê Văn Thành 57XD2 030212 Cơ học kết cấu 2
842657 Lê Văn Thành 57XD2 020313 Quản lý công trường XD
02664910 Đỗ Trung Kiên LT10XD1 130213 Nền móng
53859 Nguyễn Ngọc Chiến 59TH2 060222 Sức bền vật liệu 2
02664910 Đỗ Trung Kiên LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
02102811 Nguyễn Hồng Lăng LT11KT 250102 Vật lí 2
883055 Trần Đắc Phúc 55KM1 261205 Nguyên lý máy
883055 Trần Đắc Phúc 55KM1 060221 Sức bền vật liệu 1
422357 Nguyễn Văn Đại 57CG1 170552 Hải văn công trình
422357 Nguyễn Văn Đại 57CG1 060221 Sức bền vật liệu 1
204858 Đào Văn Hậu 58XD6 130213 Nền móng
279156 Đào Xuân Phong 56KG1 360215 Kinh tế xây dựng 1
308658 Nguyễn Mạnh Cường 58QD2 390111 Đại số tuyến tính
993657 Nguyễn Hoàng Dũng 57KT4 400101 Xác suất thống kê
279156 Đào Xuân Phong 56KG1 270201 Kỹ thuật điện
308757 Lê Thanh Tùng 57CG1 130213 Nền móng
555956 Phạm Quang Duy 56KT6 270211 Kỹ thuật điện
555956 Phạm Quang Duy 56KT6 361454 Nhập môn quản trị KD
993657 Nguyễn Hoàng Dũng 57KT4 020205 An toàn lao động
1017557 Tôn Đức Thọ 57QD1 440141 Ngoại ngữ 2
1017557 Tôn Đức Thọ 57QD1 280211 Máy xây dựng
156457 Phạm Anh Tuấn 57CG1 130213 Nền móng
024911 Nguyễn Anh Dũng LT11MN 081025 Cấp nước & VS MT nông thôn
308658 Nguyễn Mạnh Cường 58QD2 230211 Vật liệu xây dựng
308658 Nguyễn Mạnh Cường 58QD2 150211 Địa chất công trình
0110219 Phạm Thế Tài B19KT 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
0110219 Phạm Thế Tài B19KT 150211 Địa chất công trình
415159 Lưu Duy Đông 59XD2 400101 Xác suất thống kê
407059 Chu Đức Lợi 59KT1 270211 Kỹ thuật điện
2102757 Nguyễn Đức Quân 57KD2 480107 Giáo dục quốc phòng 2
2102757 Nguyễn Đức Quân 57KD2 101601 Thông gió & điều hòa không khí
02602309 Nguyễn Đức Duy LT09CD 130213 Nền móng
279256 Trần Văn Dũng 56TH1 130213 Nền móng
482157 Bùi Đức Sang 57CD2 160464 Kỹ thuật giao thông
2014360 Nguyễn Hữu Duy 60KD5 301608 Hình họa 1
366156 Nguyễn Ngọc Tứ 56CD7 300101 Hình hoạ
02102311 Trần Văn Lý LT11XD1 030212 Cơ học kết cấu 2
02585209 Nguyễn Văn Điệp LT09CD 400101 Xác suất thống kê
02102911 Đậu Thị Uyên LT11KT 250102 Vật lí 2
02683110 Đinh Xuân Lợi LT10XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
107559 Nguyễn Thị Thúy 59KT3 150211 Địa chất công trình
572059 Nguyễn Thị Anh Hào 59KT5 150211 Địa chất công trình
368256 Hoàng Đình Ninh 56KT5 480101 Giáo dục quốc phòng 1
541757 Nguyễn Đức Tuấn 57KM2 261205 Nguyên lý máy
541757 Nguyễn Đức Tuấn 57KM2 492302 Khai thác máy XD
1424355 Lê Quang Cần 55CD6 250101 Vật lí 1
1511859 Nguyễn Duy Mạnh 59PM1 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
538957 Trần Quang Hải 57XD6 010212 Cơ học cơ sở 2
538957 Trần Quang Hải 57XD6 270211 Kỹ thuật điện
02105211 Trương Công Tuệ LT11XD1 030212 Cơ học kết cấu 2
555953 Nguyễn Văn Thưởng 53CD2 060221 Sức bền vật liệu 1
3286758 Nguyễn Thị Thanh Tâm58TH2 471717 Hệ quản trị cơ sở DL
02682910 Nguyễn Hữu Quân LT10XD1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
389557 Nguyễn Đình Tùng 57TL2 170675 Cảng và giao thông thuỷ
607653 Nguyễn Đăng Tiến 53VL1 220809 Công nghệ gốm XD
607653 Nguyễn Đăng Tiến 53VL1 220870 Hóa Silicát
542258 Nguyễn Xuân Hòa 58XD4 360215 Kinh tế xây dựng 1
542258 Nguyễn Xuân Hòa 58XD4 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
413659 Nguyễn Đức Lanh 59VL1 010211 Cơ học cơ sở 1
607653 Nguyễn Đăng Tiến 53VL1 220873 An toàn LĐ trong các nhà máy SXVLXD
2144558 Nguyễn Thị Mai Phương58QH2 391609 Toán 1
1141956 Hà Quang Thiệp 56XD6 080301 Cấp thoát nước
02348110 Đỗ Xuân Cường LT10XD1 130213 Nền móng
269159 Phạm Văn Tứ 59KM1 060222 Sức bền vật liệu 2
607653 Nguyễn Đăng Tiến 53VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
1016756 Võ Thái Hòa 56CD4 030304 Động lực học CT
1016756 Võ Thái Hòa 56CD4 060222 Sức bền vật liệu 2
1016756 Võ Thái Hòa 56CD4 160423 Thiết kế nền mặt đường
976454 Hồ Nghĩa Chung 54TH4 250101 Vật lí 1
603857 Phạm Đình Tú 57CD1 360215 Kinh tế xây dựng 1
251659 Nguyễn Việt Anh 59CD3 190211 Thủy lực Đại cương
9256 Trần Hà Trung 56TH2 360215 Kinh tế xây dựng 1
9256 Trần Hà Trung 56TH2 401703 Toán học tính toán
9256 Trần Hà Trung 56TH2 270211 Kỹ thuật điện
974856 Nguyễn Vĩnh Hiền 56CD1 270211 Kỹ thuật điện
469458 Lê Kim Dương 58TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
469458 Lê Kim Dương 58TL1 080301 Cấp thoát nước
469458 Lê Kim Dương 58TL1 240131 Hoá học đại cương
1040657 Nguyễn Văn Síu 57XD6 390111 Đại số tuyến tính
528158 Trần Trung Dũng 58XD8 280211 Máy xây dựng
528158 Trần Trung Dũng 58XD8 230211 Vật liệu xây dựng
528158 Trần Trung Dũng 58XD8 150211 Địa chất công trình
1545460 Vũ Mạnh Hùng 60KT1 480107 Giáo dục quốc phòng 2
561258 Lê Hồng Công 58KT1 361454 Nhập môn quản trị KD
561258 Lê Hồng Công 58KT1 030211 Cơ học kết cấu 1
1562155 Nguyễn Hào Hiệp 55PM2 471729 Đồ họa máy tính1
1562155 Nguyễn Hào Hiệp 55PM2 461783 Chuyên đề 2
94760 Nguyễn Văn Bắc 60DT2 390111 Đại số tuyến tính
94760 Nguyễn Văn Bắc 60DT2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
1562155 Nguyễn Hào Hiệp 55PM2 471775 Ltrình hệ thống mạng
668156 Trần Duy Hùng 56XD1 250101 Vật lí 1
1562155 Nguyễn Hào Hiệp 55PM2 531734 Kỹ thuật vi xử lý 1
2006360 Nguyễn Việt Tuân 60KD2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
1393055 Nguyễn Đào Lĩnh 55KG1 261205 Nguyên lý máy
218354 Nguyễn Văn Cường 54TH3 060221 Sức bền vật liệu 1
218354 Nguyễn Văn Cường 54TH3 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1
1393055 Nguyễn Đào Lĩnh 55KG1 261213 Chi tiết máy
0120121 Hoàng Đức Anh B21XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
018919 Trương Hồng Phong B19KT 270211 Kỹ thuật điện
0116315 Trương Trí Tài 15B2KC 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2
1125757 Nguyễn Đức Tùng 57CD3 030212 Cơ học kết cấu 2
1125757 Nguyễn Đức Tùng 57CD3 160420 Cảng hàng không và sân bay
1125757 Nguyễn Đức Tùng 57CD3 160464 Kỹ thuật giao thông
555859 Đinh Tuấn Anh 59CD2 190211 Thủy lực Đại cương
113960 Phạm Văn Tiến 60KM2 390121 Giải tích 1
0114418 Phạm Khắc Nghiên B18KX 020313 Quản lý công trường XD
0114418 Phạm Khắc Nghiên B18KX 060221 Sức bền vật liệu 1
0114418 Phạm Khắc Nghiên B18KX 300101 Hình hoạ
654558 Phạm Thế Tưởng 58CD3 130213 Nền móng
136259 Nguyễn Thu Trang 59KT3 270211 Kỹ thuật điện
2167056 Lê Văn Chung 56KD2 351608 Chuyên đề lý thuyết kiến trúc
79460 Văn Hoài Vũ 60HK1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
166358 Ngô Minh Nghĩa 58CD2 130211 Cơ học đất
874357 Hoàng Văn Vũ 57CDE 130213 Nền móng
874357 Hoàng Văn Vũ 57CDE 250101 Vật lí 1
611759 Nguyễn Hoài Nam 59CD4 300121 Vẽ kỹ thuật
02666010 Nguyễn Anh Dũng LT10XD1 390141 Giải tích 2
287659 Phùng Ngọc Linh 59CB1 300101 Hình hoạ
3195158 Trần Văn Tường 58TL2 480107 Giáo dục quốc phòng 2
481559 Nguyễn Duy Thống 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1
805657 Nguyễn Hoàng Tiến 57QD2 361402 Kinh tế xây dựng 2
3063259 Cấn Thị Mai Hoa 59TRD 250101 Vật lí 1
1249655 Lê Đức Lương 55CD7 160464 Kỹ thuật giao thông
3063259 Cấn Thị Mai Hoa 59TRD 390111 Đại số tuyến tính
3063259 Cấn Thị Mai Hoa 59TRD 250102 Vật lí 2
1249655 Lê Đức Lương 55CD7 190515 Thủy văn và phòng chống TT
3063259 Cấn Thị Mai Hoa 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1
309458 Nguyễn Sơn Tùng 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
64058 Đỗ Hữu Thể 58XD1 010211 Cơ học cơ sở 1
64058 Đỗ Hữu Thể 58XD1 010212 Cơ học cơ sở 2
02445410 Phạm Văn Hoan LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
179257 Phạm Quang Huy 57DT1 250102 Vật lí 2
617358 Ngô Quang Thắng 58XD1 450101 Tin học đại cương
3075159 Trần Văn Hinh 59KM2 060222 Sức bền vật liệu 2
019320 Vũ Minh Tuấn B20TH 030211 Cơ học kết cấu 1
83260 Thiều Sỹ Việt Hưng 60KTE 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
523356 Dương Văn Nam 56KG1 190211 Thủy lực Đại cương
019320 Vũ Minh Tuấn B20TH 190211 Thủy lực Đại cương
1006057 Trần Công Trí 57MN1 361002 Kinh tế môi trường
420457 Trịnh Thế Dương 57CD2 250101 Vật lí 1
651558 Bạch Công Chung 58KT1 300101 Hình hoạ
3224958 Nguyễn Hà Thanh 58TH2 471717 Hệ quản trị cơ sở DL
965756 Nguyễn Văn Ngọc 56CD2 130211 Cơ học đất
414756 Phạm Đình Việt 56KT5 250101 Vật lí 1
414756 Phạm Đình Việt 56KT5 381308 Kế hoạch dự báo
130757 Quang Hồng Phong 57TL1 030212 Cơ học kết cấu 2
130757 Quang Hồng Phong 57TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
560658 Ngô Anh Đức 58CB1 250101 Vật lí 1
560658 Ngô Anh Đức 58CB1 200723 Công nghiệp dầu khí và Quy hoạch CTB
0231008 Phạm Đức Khuê LT08XD3 390121 Giải tích 1
560658 Ngô Anh Đức 58CB1 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
298859 Lê Mạnh Tuấn 59XD1 270211 Kỹ thuật điện
560658 Ngô Anh Đức 58CB1 010211 Cơ học cơ sở 1
209357 Nguyễn Mạnh Thắng 57XF 360301 Kinh tế xây dựng 2
944657 Văn Đức Tiến 57XD5 060221 Sức bền vật liệu 1
158658 Nguyễn Việt Dũng 58KT1 130213 Nền móng
02676910 Vũ Văn Triều LT10XD1 130213 Nền móng
01220 Hà Tuấn Anh B20VL 150807 Khoáng vật và T.học
495858 Trần Cảnh Nam Anh 58KT4 280211 Máy xây dựng
168159 Nguyễn Hoàng Hữu 59XD7 270211 Kỹ thuật điện
168159 Nguyễn Hoàng Hữu 59XD7 060221 Sức bền vật liệu 1
210458 Phạm Đức Duy 58HK 250102 Vật lí 2
349559 Trương Đình Mạnh 59XD7 140211 Trắc địa
1510960 Nguyễn Quang Minh 60CG2 300101 Hình hoạ
02704410 Vũ Văn Long LT10KT 381308 Kế hoạch dự báo
02704410 Vũ Văn Long LT10KT 190211 Thủy lực Đại cương
267956 Nguyễn Quốc Huy 56MN1 300101 Hình hoạ
403057 Nguyễn Duy Tùng 57KM2 240131 Hoá học đại cương
657858 So Sorphorn 58XD9 080301 Cấp thoát nước
2162557 Trần Xuân Lâm 57KD4 081626 Cấp thoát nước
657858 So Sorphorn 58XD9 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
657858 So Sorphorn 58XD9 360301 Kinh tế xây dựng 2
657858 So Sorphorn 58XD9 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
657858 So Sorphorn 58XD9 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
358256 Phạm Hữu Đức 56KT3 300101 Hình hoạ
7159 Trần Hữu Trung Kiên 59BDS 230211 Vật liệu xây dựng
3262158 Nguyễn Kim Du 58XD3 080301 Cấp thoát nước
767756 Lã Việt Dũng 56TL2 060221 Sức bền vật liệu 1
641955 Phạm Văn Đương 55MN1 250102 Vật lí 2
366059 Tống Xuân Sáng 59XD9 300101 Hình hoạ
302853 Lê Văn Tuấn 53CD4 120450 Nhập môn cầu
302853 Lê Văn Tuấn 53CD4 030304 Động lực học CT
302853 Lê Văn Tuấn 53CD4 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2
2158357 Trần Xuân Đảm 57KDE 391610 Toán 2
131658 Nguyễn Thị Thu Hiền 58KT1 130213 Nền móng
616458 Nguyễn Đình Đại 58XD3 010211 Cơ học cơ sở 1
02617610 Nguyễn Văn Chiến LT10XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
616458 Nguyễn Đình Đại 58XD3 140211 Trắc địa
02617610 Nguyễn Văn Chiến LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
478258 Lê Văn Sơn 58QD1 060221 Sức bền vật liệu 1
65258 Nguyễn Văn Quyết 58QD1 371301 Kinh tế học
65258 Nguyễn Văn Quyết 58QD1 050211 Kết cấu thép 1
198760 Hoàng Văn Định 60CB2 390121 Giải tích 1
02635910 Phạm Văn Tuấn LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
02635910 Phạm Văn Tuấn LT10XD1 190211 Thủy lực Đại cương
02635910 Phạm Văn Tuấn LT10XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
500559 Nguyễn Hữu Hưởng 59BDS 060221 Sức bền vật liệu 1
50058 Nguyễn Trọng Đại 58XD1 300121 Vẽ kỹ thuật
50058 Nguyễn Trọng Đại 58XD1 010211 Cơ học cơ sở 1
652158 Lý Phương Bá 58XD4 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
221459 Lương Ngọc Hưởng 59XD8 140211 Trắc địa
1167853 Hà Đức Tùng 53VL3 240815 Hóa lý - Hóa keo
332459 Dương Quang Huy 59BDS 150211 Địa chất công trình
332459 Dương Quang Huy 59BDS 230211 Vật liệu xây dựng
0239508 Lưu Đức Minh LT08XD3 360301 Kinh tế xây dựng 2
210657 Vũ Việt Anh 57KT1 381304 Tổ chức xây dựng 2
371358 Nguyễn Văn Đức 58XD7 240131 Hoá học đại cương
0239508 Lưu Đức Minh LT08XD3 060222 Sức bền vật liệu 2
263658 Dương Quang Nhân 58MN1 081056 Vi sinh vật nước
169460 Lê Thị Ngọc Mỹ 60KT3 480107 Giáo dục quốc phòng 2
0231008 Phạm Đức Khuê LT08XD3 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
314054 Nguyễn Thanh Tùng 54MN3 081026 Điện ĐL & TĐH HT cấp nước
72759 Cấn Duy Tính 59KT2 250101 Vật lí 1
72759 Cấn Duy Tính 59KT2 250102 Vật lí 2
324458 Nguyễn Văn Sơn 58KG1 390111 Đại số tuyến tính
228857 Trần Quốc Đạt 57TRD 390141 Giải tích 2
302758 Lê Văn Toản 58MN1 081056 Vi sinh vật nước
662457 Vũ Tuấn Minh 57KT2 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
681957 Phạm Thị Vui 57KT1 381304 Tổ chức xây dựng 2
281959 Lê Văn Đôn 59XD7 010211 Cơ học cơ sở 1
90158 Trần Huy Anh 58KT3 130213 Nền móng
300057 Trần Trọng Thắng 57CD2 160464 Kỹ thuật giao thông
2154757 Bùi Phú Lộc 57KD3 081626 Cấp thoát nước
2154757 Bùi Phú Lộc 57KD3 381601 Pháp luật ĐC
2088256 Hoàng Đại Dương 56KD1 271601 Hệ Thống điện công trình
404558 Hoàng Văn Phong 58TL1 020205 An toàn lao động
462357 Đoàn An Bình 57QD2 521301 Marketing trong xây dựng
336655 Hoàng Thọ Hiệp 55VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
336655 Hoàng Thọ Hiệp 55VL1 270811 Điện tử công nghiệp
1273155 Vũ Ngọc Nam 55CB1 250101 Vật lí 1
1273155 Vũ Ngọc Nam 55CB1 280211 Máy xây dựng
1703460 Vi Kim Ngọc 60QD2 240131 Hoá học đại cương
558759 Phan Ngọc Quý 59CD4 300101 Hình hoạ
558759 Phan Ngọc Quý 59CD4 110201 Kỹ thuật nhiệt
126559 Vũ Ngọc Sang 59KM1 060222 Sức bền vật liệu 2
1015957 Trần Đức Anh 57XD3 140211 Trắc địa
445959 Trần Văn Tính 59KM1 300101 Hình hoạ
305559 Đỗ Xuân Vũ 59KM1 300101 Hình hoạ
226359 Trần Thị Thảo 59KT3 150211 Địa chất công trình
112359 Nguyễn Thị Thanh Hoa59DT1 270211 Kỹ thuật điện
305559 Đỗ Xuân Vũ 59KM1 060222 Sức bền vật liệu 2
169459 Trần Văn Phương 59KM1 300101 Hình hoạ
189959 Trần Quốc Sự 59KM1 300101 Hình hoạ
2111256 Ngô Xuân Cường 56KD3 271601 Hệ Thống điện công trình
1374255 Hồ Văn Kiệt 55KM2 271243 Điện tử công suất
901156 Phan Minh Lợi 56KT5 020205 An toàn lao động
1374255 Hồ Văn Kiệt 55KM2 300101 Hình hoạ
901156 Phan Minh Lợi 56KT5 030212 Cơ học kết cấu 2
901156 Phan Minh Lợi 56KT5 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
234053 Đặng Thế Huy 53TH3 060222 Sức bền vật liệu 2
901156 Phan Minh Lợi 56KT5 450101 Tin học đại cương
951956 Phan Mạnh Hải 56CD3 130213 Nền móng
901156 Phan Minh Lợi 56KT5 390121 Giải tích 1
901156 Phan Minh Lợi 56KT5 381304 Tổ chức xây dựng 2
901156 Phan Minh Lợi 56KT5 381302 Tổ chức xây dựng 1
653759 Trần Văn Cường 59TH2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
653759 Trần Văn Cường 59TH2 010211 Cơ học cơ sở 1
341157 Nguyễn Văn Ngọc 57XD1 020313 Quản lý công trường XD
0247911 Hà Xuân Tùng LT11XD1 300101 Hình hoạ
712457 Vũ Xuân Diệu 57QD1 360215 Kinh tế xây dựng 1
712457 Vũ Xuân Diệu 57QD1 230211 Vật liệu xây dựng
779155 Lê Văn Thịnh 55VL1 190211 Thủy lực Đại cương
779155 Lê Văn Thịnh 55VL1 270811 Điện tử công nghiệp
779155 Lê Văn Thịnh 55VL1 220870 Hóa Silicát
444458 Phạm Đức Quân 58BDS 360215 Kinh tế xây dựng 1
550457 Cao Văn Nam 57CD1 160464 Kỹ thuật giao thông
444458 Phạm Đức Quân 58BDS 270211 Kỹ thuật điện
033625 Bùi Ngọc Hoàng KV27 150211 Địa chất công trình
30160 Phạm Quốc Vịnh 60TRD 240131 Hoá học đại cương
30160 Phạm Quốc Vịnh 60TRD 250101 Vật lí 1
033625 Bùi Ngọc Hoàng KV27 190211 Thủy lực Đại cương
612356 Dương Thanh Xuân 56CD5 230211 Vật liệu xây dựng
620259 Nguyễn Hồng Phúc 59MN1 140211 Trắc địa
02676410 Phạm Văn Trình LT10XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2
02648010 Nghiêm Tấn Thành LT10XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2
02648010 Nghiêm Tấn Thành LT10XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
02676410 Phạm Văn Trình LT10XD1 020353 Kỹ thuật thi công 2
02676410 Phạm Văn Trình LT10XD1 030212 Cơ học kết cấu 2
26354 Đào Thanh Tùng 54CD8 160423 Thiết kế nền mặt đường
154057 Nguyễn Thị Ngân 57KT2 381304 Tổ chức xây dựng 2
322557 Nguyễn Đức Hưng 57KT1 381304 Tổ chức xây dựng 2
1011353 Võ Trọng Mạnh 53KT5 361304 Kinh tế đầu tư
1011353 Võ Trọng Mạnh 53KT5 381308 Kế hoạch dự báo
286655 Đỗ Đăng Tuấn 55CG1 130211 Cơ học đất
286655 Đỗ Đăng Tuấn 55CG1 390121 Giải tích 1
876357 Bùi Sỹ Hai 57CDE 160420 Cảng hàng không và sân bay
1011353 Võ Trọng Mạnh 53KT5 190211 Thủy lực Đại cương
707959 Bùi Văn Đương 59XD3 140211 Trắc địa
02666010 Nguyễn Anh Dũng LT10XD1 300101 Hình hoạ
02666010 Nguyễn Anh Dũng LT10XD1 130213 Nền móng
02666010 Nguyễn Anh Dũng LT10XD1 250102 Vật lí 2
2047659 Hà Phương Linh 59KD3 301608 Hình họa 1
409157 Nguyễn Văn Thắng 57MN1 361002 Kinh tế môi trường
747257 Nguyễn Văn Cường 57MN1 361002 Kinh tế môi trường
747257 Nguyễn Văn Cường 57MN1 081026 Điện ĐL & TĐH HT cấp nước
44259 Tô Thành Trung 59KT2 390121 Giải tích 1
44259 Tô Thành Trung 59KT2 240131 Hoá học đại cương
2138857 Phạm Thùy Linh 57KD3 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
1127357 Bùi Văn Hoạch 57QD2 250102 Vật lí 2
747257 Nguyễn Văn Cường 57MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
747257 Nguyễn Văn Cường 57MN1 270211 Kỹ thuật điện
2138857 Phạm Thùy Linh 57KD3 440121 Ngoại ngữ 1
55459 Phạm Minh Tuấn 59CD1 030211 Cơ học kết cấu 1
55459 Phạm Minh Tuấn 59CD1 060222 Sức bền vật liệu 2
55459 Phạm Minh Tuấn 59CD1 300101 Hình hoạ
76558 Ngô Văn Tuyển 58XD2 190211 Thủy lực Đại cương
442658 Vũ Văn Kha 58XD2 190211 Thủy lực Đại cương
458358 Phạm Văn Huy 58KT3 020301 Kỹ thuật thi công 1
497157 Lã Công Đường 57KM2 271232 Điều khiển tự động
2092857 Nguyễn Tiến Đạt 57KD3 341604 Âm học kiến trúc
498257 Bạch Thị Duyên 57XD8 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
498257 Bạch Thị Duyên 57XD8 050211 Kết cấu thép 1
031027 Hảng A Giao KV27 390111 Đại số tuyến tính
802756 Phạm Văn Huỳnh 56CB2 270211 Kỹ thuật điện
97557 Lê Thế Vũ 57XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2
504459 Đặng Văn Hậu 59CB1 300101 Hình hoạ
031027 Hảng A Giao KV27 240131 Hoá học đại cương
3604059 Vũ Đức Lượng 59CB2 300101 Hình hoạ
1016453 Lê Thạc Đại 53KG2 060221 Sức bền vật liệu 1
1016453 Lê Thạc Đại 53KG2 270201 Kỹ thuật điện
031027 Hảng A Giao KV27 270211 Kỹ thuật điện
277553 Nguyễn Văn Khánh 53CD2 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ĐB
801457 Bùi Văn Tiến 57CD6 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1
2144358 Đặng Quốc Bình 58KD5 450101 Tin học đại cương
1099757 Tô Văn Toàn 57CD5 390121 Giải tích 1
702657 Lương Hải Thế 57CD5 240131 Hoá học đại cương
23659 Trần Anh Minh 59TL2 300121 Vẽ kỹ thuật
23659 Trần Anh Minh 59TL2 270211 Kỹ thuật điện
89560 Thân Văn Trung 60XD8 110201 Kỹ thuật nhiệt
117059 Ngô Hoàng Hiến 59HK1 240131 Hoá học đại cương
309757 Vũ Đình Thành 57KT5 381450 Định giá sản phẩm
344948 Đinh Quang Hiệp 49CG2 170563 Đê chắn sóng và công trình ven bờ
564958 Bùi Tuấn Anh 58XD8 010211 Cơ học cơ sở 1
564958 Bùi Tuấn Anh 58XD8 450101 Tin học đại cương
643558 Nguyễn Tiến Mạnh 58CD3 130213 Nền móng
589757 Đinh Thị Hồng 57HK 101142 Xử lý khí thải
651258 Cầm Văn Tý 58XD8 010211 Cơ học cơ sở 1
1103053 Nguyễn Tuấn Anh 53VL3 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
1103053 Nguyễn Tuấn Anh 53VL3 300101 Hình hoạ
877157 Hoàng Đình Sơn Tùng 57KM2 300201 Hình hoạ
153657 Nguyễn Văn Hưng 57KM2 030212 Cơ học kết cấu 2
805057 Lê Ngọc Quý 57CDE 360215 Kinh tế xây dựng 1
408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 060221 Sức bền vật liệu 1
408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 060222 Sức bền vật liệu 2
408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 270211 Kỹ thuật điện
302657 Nguyễn Khắc Tuấn 57CD3 190515 Thủy văn và phòng chống TT
354459 Trịnh Công Thành 59KG1 010211 Cơ học cơ sở 1
519957 Trần Quang Dũng 57MN1 361002 Kinh tế môi trường
354459 Trịnh Công Thành 59KG1 130211 Cơ học đất
139758 Nguyễn Trọng Chiến 58KT3 020301 Kỹ thuật thi công 1
624358 Lê Thị Minh Khơi 58KT1 080301 Cấp thoát nước
2196157 Lê Thị Phương Thảo 57KD3 141601 Trắc Địa
624358 Lê Thị Minh Khơi 58KT1 280211 Máy xây dựng
2038557 Phạm Mạnh Hùng 57KD3 271601 Hệ Thống điện công trình
131054 Bùi Văn Sơn 54XD10 450101 Tin học đại cương
2081859 Vũ Mạnh Nam 59KDNT 450101 Tin học đại cương
474959 Lê Đình Thành 59XD10 270211 Kỹ thuật điện
2200457 Phạm Thành Trung 57KD1 141601 Trắc Địa
499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 190211 Thủy lực Đại cương
499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 160421 Thiết kế HH và KSTK đường bộ
02650310 Đỗ Mạnh Khương LT10MN 081025 Cấp nước & VS MT nông thôn
876857 Nguyễn Đức Tá 57XD7 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
2211157 Phạm Dương Linh 57KD2 101601 Thông gió & điều hòa không khí
2211157 Phạm Dương Linh 57KD2 141601 Trắc Địa
990856 Lê Đức Thọ 56XD8 270211 Kỹ thuật điện
990856 Lê Đức Thọ 56XD8 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
0247408 Hà Hùng Sơn LT08VL 240131 Hoá học đại cương
0247408 Hà Hùng Sơn LT08VL 250102 Vật lí 2
0247408 Hà Hùng Sơn LT08VL 400101 Xác suất thống kê
990856 Lê Đức Thọ 56XD8 060221 Sức bền vật liệu 1
990856 Lê Đức Thọ 56XD8 360215 Kinh tế xây dựng 1
2113659 Nguyễn Trọng Hiếu 59KD6 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
2040860 Phùng Mạnh Quân 60KD5 391609 Toán 1
435556 Phạm Xuân Hoan 56CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT
435556 Phạm Xuân Hoan 56CD2 160421 Thiết kế HH và KSTK đường bộ
553057 Phan Văn Lộc 57CD2 060221 Sức bền vật liệu 1
474959 Lê Đình Thành 59XD10 010211 Cơ học cơ sở 1
861657 Trần Khắc Hoan 57TL2 390141 Giải tích 2
13852 Đào Xuân Trường 53KT1 280211 Máy xây dựng
439059 Trần Trọng Bảo 59XD3 270211 Kỹ thuật điện
650157 Nguyễn Văn Cường 57KM2 390121 Giải tích 1
2002857 Đồng Thành Hưng 57KDF 101601 Thông gió & điều hòa không khí
308156 Nguyễn Đình Thăng 56KT4 440141 Ngoại ngữ 2
308156 Nguyễn Đình Thăng 56KT4 270211 Kỹ thuật điện
711859 Chu Đức Thiện 59CD2 140211 Trắc địa
1354755 Đậu Quốc Sang 55HK 390141 Giải tích 2
404258 Nguyễn Tiến Thắng 58CD2 130213 Nền móng
02106011 Nguyễn Văn Thêm LT11XD1 250102 Vật lí 2
490357 Nguyễn Văn Bình 57CD3 160464 Kỹ thuật giao thông
69859 Khuất Duy Vụ 59BDS 060221 Sức bền vật liệu 1
619057 Nguyễn Thanh Công 57VL2 450101 Tin học đại cương
349658 Lê Đức Thắng 58XD1 270211 Kỹ thuật điện
306059 Vũ Thị Thu Hiền 59KT3 361454 Nhập môn quản trị KD
2021056 Bùi Quang Trung 56KD3 450101 Tin học đại cương
668657 Bùi Thế Trung 57TL2 390141 Giải tích 2
668657 Bùi Thế Trung 57TL2 030211 Cơ học kết cấu 1
1081257 Nguyễn Văn Ninh 57VL1 230874 Vật liệu làm đường
306059 Vũ Thị Thu Hiền 59KT3 150211 Địa chất công trình
1081257 Nguyễn Văn Ninh 57VL1 280804 Máy sản xuất vật liệu XD
287958 Trần Đức Khôi 58CB1 110201 Kỹ thuật nhiệt
287958 Trần Đức Khôi 58CB1 200742 Ăn mòn VLXD trong môi trường biển
994754 Chu Đình Thanh 54XD6 130213 Nền móng
994754 Chu Đình Thanh 54XD6 280211 Máy xây dựng
220759 Trịnh Xuân Tuyền 59CD5 140211 Trắc địa
220759 Trịnh Xuân Tuyền 59CD5 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
02101511 Hán Văn Tuấn LT11XD1 250102 Vật lí 2
955457 Thái Văn Chiến 57XD6 240131 Hoá học đại cương
955457 Thái Văn Chiến 57XD6 020205 An toàn lao động
302459 Lê Gia Dương 59XD7 390121 Giải tích 1
332257 Ngô Duy Khánh 57XE2 360301 Kinh tế xây dựng 2
1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 270811 Điện tử công nghiệp
1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 220806 CN chất kết dính vô cơ
1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 060221 Sức bền vật liệu 1
58657 Trần Ngọc Sơn 57VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 250102 Vật lí 2
457259 Phạm Văn Đại 59HK2 270211 Kỹ thuật điện
1506760 Đỗ Thị Quyên 60QD1 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 240816 Hóa phân tích
132157 Nguyễn Hữu Chuẩn 57QD1 010211 Cơ học cơ sở 1
580757 Vũ Đình Luyện 57KSGT 131902 Móng và tường chắn
132157 Nguyễn Hữu Chuẩn 57QD1 361402 Kinh tế xây dựng 2
580757 Vũ Đình Luyện 57KSGT 361902 Kinh tế vận tải
132157 Nguyễn Hữu Chuẩn 57QD1 361454 Nhập môn quản trị KD
132157 Nguyễn Hữu Chuẩn 57QD1 371410 Hạch toán KT trong DN
57259 Tạ Quang Hùng 59BDS 230211 Vật liệu xây dựng
424758 Tạ Minh Đức 58CB1 300121 Vẽ kỹ thuật
414159 Nguyễn Bá Duy 59XF 010212 Cơ học cơ sở 2
909653 Hoàng Trung Dũng 54TH4 130211 Cơ học đất
421255 Vũ Minh Thao 55CD7 160411 Đường sắt
184858 Đoàn Quyết 58KT4 130211 Cơ học đất
184858 Đoàn Quyết 58KT4 230211 Vật liệu xây dựng
345459 Nguyễn Quốc Sử 59XD3 270211 Kỹ thuật điện
408556 Nguyễn Văn Giang 56XD5 060221 Sức bền vật liệu 1
408556 Nguyễn Văn Giang 56XD5 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
034921 Trịnh Đình Hoan KV21 130211 Cơ học đất
218959 Trần Văn Hùng 59XD3 390121 Giải tích 1
408556 Nguyễn Văn Giang 56XD5 360301 Kinh tế xây dựng 2
237957 Nguyễn Tuấn Đăng 57TH2 452109 Chuyên đề tin học 2
237957 Nguyễn Tuấn Đăng 57TH2 190211 Thủy lực Đại cương
3108358 Trần Ngọc Cường 58KT4 130211 Cơ học đất
990956 Lê Ngọc Sơn 56CD1 390141 Giải tích 2
990956 Lê Ngọc Sơn 56CD1 010212 Cơ học cơ sở 2
650157 Nguyễn Văn Cường 57KM2 261260 Vật liệu cơ khí
650157 Nguyễn Văn Cường 57KM2 361201 Kinh tế xây dựng 2
232559 Dư Minh Giáp 59XD10 060221 Sức bền vật liệu 1
207358 Thân Văn Sơn 58XD1 020205 An toàn lao động
496559 Lê Vũ Đại 59CD2 270211 Kỹ thuật điện
424758 Tạ Minh Đức 58CB1 110201 Kỹ thuật nhiệt
722357 Nguyễn Thị Liên 57KT4 250101 Vật lí 1
424758 Tạ Minh Đức 58CB1 300101 Hình hoạ
2203858 Nguyễn Huy Linh 58KD5 450101 Tin học đại cương
876357 Bùi Sỹ Hai 57CDE 390121 Giải tích 1
1540959 Đinh Thế Quyền 59PM2 400101 Xác suất thống kê
1540959 Đinh Thế Quyền 59PM2 401816 Lý thuyết điều khiển
1540959 Đinh Thế Quyền 59PM2 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
392757 Hoàng Văn Phong 57CD6 280211 Máy xây dựng
392757 Hoàng Văn Phong 57CD6 130211 Cơ học đất
2164758 Nguyễn Thị Quỳnh Trang58KD5 231651 Vật liệu xây dựng
601359 Nguyễn Khánh 59XD9 280211 Máy xây dựng
1130157 Meng Chantharn 57CB2 130213 Nền móng
883055 Trần Đắc Phúc 55KM1 450101 Tin học đại cương
441258 Đỗ Xuân Lâm 58TL1 280211 Máy xây dựng
1130157 Meng Chantharn 57CB2 200708 CTB mềm và phương tiện nổi
779556 Nguyễn Quyết Chiến 56VL1 240131 Hoá học đại cương
779556 Nguyễn Quyết Chiến 56VL1 260814 Cơ sở cơ khí 2
913153 Đỗ Trung Dũng 53CD2 060221 Sức bền vật liệu 1
779556 Nguyễn Quyết Chiến 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
3407058 Quản Văn Hùng 58KM1 390141 Giải tích 2
3407058 Quản Văn Hùng 58KM1 390121 Giải tích 1
015721 Lê Văn Tùng B21XD1 230211 Vật liệu xây dựng
113060 Đỗ Trung Thông 60KT3 480107 Giáo dục quốc phòng 2
2135658 Lưu Mạnh Hiến 58KD5 450101 Tin học đại cương
508258 Đặng Thị Hải Lý 58KT1 361304 Kinh tế đầu tư
1175854 Đặng Minh Sơn 54CD8 270211 Kỹ thuật điện
1175854 Đặng Minh Sơn 54CD8 280211 Máy xây dựng
305557 Trần Tiến Huỳnh 57XE1 060221 Sức bền vật liệu 1
74059 Nguyễn Trung Tiến 59KT3 400101 Xác suất thống kê
270158 Hà Đình Quyền 58MN1 390111 Đại số tuyến tính
74059 Nguyễn Trung Tiến 59KT3 150211 Địa chất công trình
3221858 Nguyễn Tuấn Việt 58KG1 300201 Hình hoạ
3221858 Nguyễn Tuấn Việt 58KG1 390141 Giải tích 2
93355 Vương Kiến Hùng 55KM1 271261 Trang bị điện
93355 Vương Kiến Hùng 55KM1 300101 Hình hoạ
1432755 Trần Duy Thìn 55TRD 130211 Cơ học đất
649654 Vũ Thế ánh 54KM1 030212 Cơ học kết cấu 2
370859 Hoàng Quốc Duynh 59CD2 300101 Hình hoạ
649654 Vũ Thế ánh 54KM1 390141 Giải tích 2
649654 Vũ Thế ánh 54KM1 390121 Giải tích 1
650157 Nguyễn Văn Cường 57KM2 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC
705453 Vũ Thanh Bình 53CD2 130213 Nền móng
019217 Nguyễn Trọng Hiếu B17KT2 361304 Kinh tế đầu tư
032225 Vàng A Chống KV25 450101 Tin học đại cương
032225 Vàng A Chống KV25 080301 Cấp thoát nước
032225 Vàng A Chống KV25 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
2224057 Nguyễn Văn Phùng 57KD4 081626 Cấp thoát nước
2073959 Nguyễn Văn Hải 59KD6 450101 Tin học đại cương
032225 Vàng A Chống KV25 240131 Hoá học đại cương
2046960 Lê Thị Hồng Nhan 60KD4 450101 Tin học đại cương
2132458 Dương Ngọc ánh 58KD3 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
449858 Bùi Ngọc Toàn 58XD8 130213 Nền móng
427458 Nguyễn Mạnh Tú 58MN1 190201 Thủy lực
032125 Giàng A Trồng KV25 390111 Đại số tuyến tính
032125 Giàng A Trồng KV25 453101 Tin học ứng dụng
1700260 Lê Thị Kim Huyền 60KT2 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
299358 Trần Mạnh Hưng 58CG1 140211 Trắc địa
633754 Nguyễn Thế Bằng 54PM2 401816 Lý thuyết điều khiển
292459 Trần Xuân Hậu 59MN2 240131 Hoá học đại cương
299358 Trần Mạnh Hưng 58CG1 280211 Máy xây dựng
633754 Nguyễn Thế Bằng 54PM2 461737 Kỹ thuật truyền số liệu
918853 Lê Văn Anh 53VL3 220870 Hóa Silicát
918853 Lê Văn Anh 53VL3 240815 Hóa lý - Hóa keo
918853 Lê Văn Anh 53VL3 220809 Công nghệ gốm XD
918853 Lê Văn Anh 53VL3 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
918853 Lê Văn Anh 53VL3 280804 Máy sản xuất vật liệu XD
349659 Nguyễn Duy Minh 59XD7 390111 Đại số tuyến tính
023308 Hoàng Văn Bắc LT08XD3 450302 ƯD tin học trong thiết kế
3187158 Đặng Nguyễn Anh Hiền58TH2 471717 Hệ quản trị cơ sở DL
715157 Trần Văn Uy 57XD4 360301 Kinh tế xây dựng 2
1662555 Nông Minh Tuấn 55XD6 060221 Sức bền vật liệu 1
715157 Trần Văn Uy 57XD4 020205 An toàn lao động
715157 Trần Văn Uy 57XD4 390121 Giải tích 1
652558 Đặng Nông Hải Toàn 58XD1 360215 Kinh tế xây dựng 1
76257 Nguyễn Tuấn Dũng 57KT3 381308 Kế hoạch dự báo
856954 Trịnh Văn Sơn 54VL5 280804 Máy sản xuất vật liệu XD
856954 Trịnh Văn Sơn 54VL5 220890 Thuỷ tinh xây dựng
856954 Trịnh Văn Sơn 54VL5 030211 Cơ học kết cấu 1
339758 Nguyễn Đức Ngọc 58CG1 280211 Máy xây dựng
339758 Nguyễn Đức Ngọc 58CG1 130211 Cơ học đất
1184955 Nguyễn Trọng Hưng 55TRD 060222 Sức bền vật liệu 2
1184955 Nguyễn Trọng Hưng 55TRD 060221 Sức bền vật liệu 1
138460 Đỗ Thanh Tùng 60CG1 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
490258 Lê Văn Chiến 58KT3 030212 Cơ học kết cấu 2
Recommended