View
8
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỂM XÉT TUYỂN VÀO CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY, THEO PHƯƠNG THỨC XÉT HỌC BẠ, ĐỢT 1 - NĂM 2021
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
1
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
* 7140202 -Giáo dục Tiểu học
Nguyễn Hoàng Yến Anh1 13/11/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.20
9.40
8.40
7.80
9.60
8.90
7.50
25.909.50
8.65
Hồ Thị Hồng Thơm2 23/02/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.30
8.00
9.30
8.70
8.60
8.90
8.50
26.658.30
9.10
Bùi Trần Khánh Linh3 16/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.50
6.70
8.00
8.80
8.60
8.40
8.65
25.257.65
8.20
Phạm Nguyễn Diệu Ngân4 10/03/2003 Nữ C03 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Lịch sử
Giỏi
7.10
8.20
9.20
7.90
9.00
8.70
7.50
25.308.60
8.95
Vũ Thị Yến5 07/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.70
8.10
8.70
8.50
8.80
7.70
8.10
25.508.45
8.20
Ksor H’ Miuh6 20/06/2003 Nữ C00 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.60
9.60
9.20
8.50
8.80
9.70
6.70
9.20
9.10
8.10
9.80
9.20
7.10
7.40
8.00
7.60
28.358.96
9.04
Nguyễn Thị Mỹ Linh7 01/03/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.80
7.40
8.30
8.30
8.70
8.80
7.60
8.10
8.20
7.90
8.30
8.40
7.40
7.70
8.80
8.60
8.30
8.20
7.93
25.218.08
8.45
Đoàn Thị Minh Huyền8 05/02/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.50
9.00
8.60
7.60
8.00
9.00
7.70
8.50
8.90
8.50
8.40
8.20
8.90
6.60
9.10
8.70
8.60
7.90
8.15
25.708.18
8.62
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
2
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nay H' Quyên9 25/11/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.70
9.20
8.40
8.40
8.80
9.10
8.50
8.80
9.00
8.70
9.10
8.90
8.20
7.80
7.70
8.60
9.00
8.80
8.52
28.708.78
8.65
Phạm Hà Chi10 23/03/2003 Nữ C03 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Lịch sử
giỏi
7.60
7.40
7.60
8.20
8.10
7.60
7.90
24.007.75
7.60
Trần Thị Nhã Ý11 22/01/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.90
8.30
9.00
8.60
9.40
9.10
8.25
26.908.85
9.05
Trần Thị Yến Nhi12 19/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.30
8.30
8.70
9.30
8.40
9.50
8.80
27.008.35
9.10
Lê Yến Nhi13 18/06/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.10
7.80
8.00
8.20
7.90
8.10
8.15
24.557.85
8.05
Đinh Thị Dương14 10/10/2003 Nam C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.00
7.10
9.90
8.80
7.90
9.50
8.40
26.107.50
9.70
Đào Nguyễn Khánh Quỳnh15 25/09/2003 Nữ C03 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Lịch sử
Giỏi
7.90
7.20
8.70
8.30
8.90
7.80
8.10
25.408.05
8.25
Nguyễn Thị Minh Thư16 29/06/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.40
8.90
8.00
8.60
9.60
9.60
8.00
26.559.25
8.80
Huỳnh Thảo Phương17 10/03/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.10
8.50
8.00
7.30
8.80
8.70
7.20
24.958.65
8.35
Trần Nhật Hương Đình18 01/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.70
7.20
8.10
8.70
8.50
8.10
8.70
25.407.85
8.10
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
3
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Vũ Thị Thùy19 09/05/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
6.80
8.40
7.80
8.70
9.10
8.80
9.00
9.20
8.60
9.40
9.50
9.00
8.50
8.80
8.80
9.20
9.80
8.80
8.60
27.119.13
8.63
Phạm Thị Nhật Tân20 13/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.90
8.60
9.10
9.30
9.10
8.40
9.10
27.458.85
8.75
Hà Thị Lan Anh21 13/09/2002 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.20
7.80
8.30
7.60
8.80
8.20
7.40
24.708.30
8.25
Thái Nguyễn Mỹ Lệ22 21/07/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.80
7.30
8.80
8.50
8.70
7.90
8.90
7.40
9.00
9.30
7.70
9.00
8.60
7.10
9.00
9.30
7.80
9.30
8.90
26.157.67
8.83
Mai Ánh Nguyệt23 21/02/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.20
7.20
7.40
7.70
7.00
6.60
7.40
7.60
7.30
7.20
8.60
6.40
8.60
6.90
9.00
8.00
8.80
8.00
8.30
24.907.85
8.50
Lê Thị Mỹ24 13/09/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.30
8.90
9.30
8.30
9.10
8.60
8.30
27.009.00
8.95
Lê Thị Thu Phương25 05/01/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.00
8.90
9.10
8.00
9.30
9.60
7.80
8.90
8.90
8.10
8.50
8.60
8.50
7.70
7.70
8.90
8.50
8.80
8.22
26.388.63
8.78
Siu H' Hồng26 15/06/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.50
8.10
8.20
8.30
8.50
8.40
7.90
27.258.30
8.30
Dương Thị Ánh Nguyệt27 30/10/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.10
8.30
8.40
8.20
9.00
7.90
8.70
8.80
8.40
8.50
9.20
8.20
8.20
8.90
9.20
8.34
26.358.84
8.42
Nguyễn Thúy An28 05/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.00
8.30
7.40
8.40
9.10
9.00
8.20
25.858.70
8.20
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
4
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Thị Hòa29 30/03/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
9.20
8.00
9.70
9.40
8.80
8.80
9.30
27.708.40
9.25
Đặng Thị Ngọc Trâm30 23/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.90
8.20
7.70
8.30
9.30
8.00
8.60
25.958.75
7.85
Nguyễn Thị Kim Duyên31 01/05/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.20
8.10
9.30
8.70
8.80
8.80
8.45
26.208.45
9.05
Lê Thị Diễm Quỳnh32 11/01/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.00
7.90
8.10
8.60
8.20
8.10
8.70
8.60
9.10
8.10
25.518.23
8.43
Nguyễn Thị Phương Loan33 09/12/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.00
8.20
7.10
8.10
9.30
7.50
8.05
24.858.75
7.30
Y Thay34 17/12/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.20
6.50
8.00
8.80
7.40
8.40
8.90
8.00
8.40
9.30
7.80
8.90
8.90
7.70
8.00
8.80
8.10
8.40
8.65
27.337.58
8.35
Trần Thị Kiều Oanh35 19/12/1995 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 8.50
8.10
8.30
9.40
8.30
8.70
8.80
7.70
8.80
8.20
8.03
26.188.60
8.80
Nguyễn Thị Ngọc Ánh36 13/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.10
7.00
8.10
7.40
7.70
8.40
7.00
8.40
8.10
8.50
8.00
9.00
8.00
7.10
8.40
8.60
7.50
8.40
8.30
24.757.30
8.40
Trương Thị Hằng37 28/09/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi 8.16
8.00
8.20
7.20
8.30
8.10
7.50
7.30
8.10
7.50
8.50
8.60
7.80
7.90
24.658.35
7.65
Nguyễn Thị Khánh Ly38 28/08/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
6.90
6.90
8.60
9.40
7.80
8.80
8.15
24.957.35
8.70
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
5
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
H' Ngâu Hđơk39 19/08/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.20
6.40
7.50
8.30
8.20
7.90
7.75
25.507.30
7.70
Ngô Thị Thanh Hằng40 02/11/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
6.50
5.20
7.10
8.70
9.40
9.10
7.60
23.757.30
8.10
Hoàng Thị Ngọc Chi41 13/12/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi 8.20
6.30
8.20
8.80
8.20
9.10
8.40
8.00
7.80
8.90
9.00
8.30
8.90
7.20
7.60
9.20
8.40
9.80
8.60
7.85
25.878.47
8.80
H - Nghiên - Buôn42 18/07/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.90
7.90
7.90
8.60
9.00
8.30
8.25
27.558.45
8.10
Đào Thị Xuân Mai43 15/10/2003 Nữ C00 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.10
7.50
8.60
7.90
8.60
8.70
7.60
8.90
8.40
8.20
8.60
9.10
8.20
9.40
9.60
8.00
26.238.60
8.88
Vũ Thị Tâm44 20/10/2002 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.80
8.00
7.80
8.40
7.70
8.30
8.10
24.757.85
8.05
Hoàng Thủy Phương45 16/09/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.30
7.90
8.80
8.60
8.00
8.10
8.30
7.90
8.50
7.60
8.00
8.30
7.60
7.10
8.20
8.50
8.10
8.60
8.15
25.157.83
8.42
Dương Thị Ngân46 17/03/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.50
8.30
7.00
9.10
8.90
9.50
8.30
27.908.60
8.25
Hoàng Thị Huyền Thương47 18/09/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.20
9.10
9.30
8.30
9.70
9.30
8.25
29.709.40
9.30
Phạm Thị Hồng Nhung48 05/09/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.60
8.00
8.10
8.80
8.50
7.50
8.70
26.508.25
7.80
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
6
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Hoàng Thị Quỳnh49 16/08/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.30
8.90
9.40
8.60
9.40
9.40
7.95
29.259.15
9.40
Phan Thị Thanh Thanh50 06/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
9.00
8.80
9.50
9.00
9.10
9.60
9.00
28.258.95
9.55
Nguyễn Thị Thanh Xuân51 26/09/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
9.10
7.60
9.60
9.20
9.10
9.20
9.30
7.30
9.30
8.90
8.40
9.40
7.70
6.50
8.80
8.60
8.50
9.40
8.80
26.737.90
9.28
Huỳnh Nguyễn Tuyết Phương52 28/08/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.50
8.60
8.40
7.20
8.50
8.80
6.80
7.80
8.60
7.17
24.828.30
8.60
Hoàng Linh Đan53 13/03/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.00
8.20
7.60
8.80
8.20
9.40
8.40
25.858.20
8.50
Vũ Như Ngọc54 26/10/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.10
8.60
7.30
7.60
8.60
8.70
7.35
24.708.60
8.00
Nguyễn Thúy Nga55 09/02/2003 Nữ C03 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Lịch sử
Giỏi
8.30
8.60
7.90
8.80
8.50
8.00
8.55
25.808.55
7.95
Nguyễn Hồng Ngọc56 02/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.80
5.10
6.90
9.70
8.90
8.70
9.25
24.807.00
7.80
Lãnh Anh Đào57 28/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.80
8.40
7.90
7.70
9.20
7.10
7.75
26.808.80
7.50
Lê Ngọc Diệp58 13/08/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.70
8.90
8.00
7.50
8.80
8.00
8.20
9.00
8.00
7.80
8.90
9.20
8.40
8.50
8.30
8.30
8.80
8.80
7.98
25.938.82
8.38
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
7
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
La Thị Hoa59 20/11/2003 Nữ C03 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Lịch sử
Giỏi
8.30
8.40
8.50
8.30
7.70
8.60
8.30
27.658.05
8.55
Lê Huy Hoàng60 18/12/2002 Nam A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.20
8.30
7.80
8.60
7.60
9.00
8.00
8.30
7.90
8.27
25.328.07
8.23
Hoàng Thị Kim Ngân61 20/08/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
6.80
7.80
6.40
7.20
8.40
7.80
5.70
7.60
6.60
7.70
8.90
8.80
8.20
9.10
7.90
7.40
9.10
9.10
7.17
24.178.48
7.77
Phạm Thị Thúy Hiền62 26/08/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
9.50
7.50
8.70
9.10
8.50
9.00
8.50
7.80
8.60
8.80
9.70
8.80
8.60
7.90
8.90
8.90
26.738.28
8.80
Nguyễn Thanh Mai63 13/05/2003 Nữ C03 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Lịch sử
Giỏi
7.40
7.70
8.50
8.80
9.20
9.00
8.10
26.058.45
8.75
Lưu Phương Thảo64 14/11/2003 Nam C03 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Lịch sử
Giỏi
7.50
8.50
7.30
8.50
8.60
8.00
8.00
9.00
7.40
8.00
25.028.70
7.57
* 7140202JR-GD Tiểu học Tiếng Jrai
Lê Thị Mỹ Nương1 30/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
6.20
6.10
7.10
9.00
7.90
8.60
7.60
23.207.00
7.85
* 7140205 -Giáo dục Chính trị
Nguyễn Thị Ánh Hồng1 11/02/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.70
8.40
8.90
8.50
7.30
8.70
8.10
7.30
8.80
8.80
8.60
9.50
8.30
6.70
8.70
8.48
25.817.66
8.92
Nghiêm Đặng Thuỳ Linh2 19/09/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.10
8.40
8.40
7.40
9.90
9.80
7.25
26.259.15
9.10
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
8
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Rơ Châm Tuyền3 28/01/2003 Nam D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
5.30
8.30
6.40
7.30
8.70
7.80
6.60
8.20
6.70
8.40
9.50
8.10
6.90
8.40
7.60
6.90
25.598.62
7.32
* 7140209 -Sư phạm Toán học
Nguyễn Thị Thảo Vy1 13/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
9.30
8.40
8.40
8.80
8.80
7.80
9.05
26.508.60
8.10
Phan Minh Đức2 10/04/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.70
8.00
8.80
8.40
8.20
9.40
8.55
26.508.10
9.10
Nguyễn Quỳnh Mai3 18/08/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.10
8.20
7.80
8.30
9.40
8.20
8.20
25.758.80
8.00
Lê Thị Thanh Thúy4 23/08/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
9.30
8.20
8.70
9.10
8.00
8.10
9.00
8.90
9.30
9.50
9.10
9.50
8.50
8.60
8.60
9.20
9.10
9.60
9.00
27.758.87
9.13
Lê Kim Nam Đà5 27/09/2000 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.90
7.80
7.90
9.20
8.70
8.90
9.05
26.458.25
8.40
Lê Đoàn Tố Nga6 15/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
9.00
9.40
9.70
9.30
9.40
9.90
9.15
29.109.40
9.80
Nguyễn Bảo Linh7 09/12/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.30
8.60
8.10
8.80
8.50
8.60
8.05
25.708.55
8.35
Nguyễn Ngọc Duly8 05/04/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.70
9.40
9.40
7.80
8.80
8.60
8.20
7.70
8.90
8.10
9.10
8.00
7.50
7.30
9.10
7.86
25.878.46
8.80
Nguyễn Thúy Hằng9 20/11/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
9.80
9.90
10.00
9.70
9.60
10.00
9.50
9.30
10.00
9.70
9.40
10.00
9.00
8.60
9.10
9.10
8.90
9.90
9.47
29.339.28
9.83
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
9
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trần Thị Cẩm Ly10 06/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
9.30
9.40
9.30
9.00
9.70
8.60
9.15
28.409.55
8.95
Đỗ Thị Thanh Tâm11 25/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.20
8.70
9.20
7.90
8.30
9.20
8.30
8.40
8.70
9.10
9.20
9.20
8.80
8.10
9.10
9.20
8.80
9.40
8.58
27.048.58
9.13
Đỗ Thu Trang12 28/04/2003 Nữ A01 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.20
8.00
8.80
9.30
9.00
8.80
9.00
8.90
8.50
9.20
8.40
9.30
9.30
8.70
8.90
9.50
9.10
9.70
9.08
27.518.68
9.00
Nguyễn Văn Nam13 15/03/2003 Nam A02 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Giỏi
8.90
7.40
8.20
8.50
7.60
8.50
8.20
8.70
8.50
8.60
9.40
8.90
7.90
6.10
7.60
8.50
8.30
8.40
8.43
25.457.92
8.35
Đoàn Chu Anh Tuấn14 17/04/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.10
8.30
8.30
8.80
8.80
8.20
8.45
26.008.55
8.25
Thân Thị Yến Nhi15 20/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.50
7.30
9.60
8.70
9.00
9.40
8.10
26.508.15
9.50
Lê Thị Khánh Huyền16 10/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.50
8.50
8.50
9.40
8.80
8.60
8.95
26.908.65
8.55
Ngô Thị Cẩm Dung17 20/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.40
6.60
8.30
8.40
8.80
8.80
7.90
24.907.70
8.55
Hoàng Thị Thùy Anh18 03/06/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.50
7.20
7.40
8.20
8.20
7.90
8.35
24.457.70
7.65
Dương Thị Mỹ Thương19 09/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.20
7.30
5.90
7.20
8.40
8.70
7.70
23.607.85
7.30
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
10
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Đặng Lan Anh20 04/11/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.10
9.00
8.90
8.40
9.40
7.90
7.50
9.00
6.90
7.50
8.30
7.00
8.10
8.40
9.30
7.92
25.498.82
8.00
Nguyễn Liza Bảo21 29/07/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.50
9.50
8.90
9.20
8.90
9.50
9.30
8.80
9.30
8.50
9.10
8.80
9.10
9.30
9.10
9.50
9.30
8.80
9.02
27.999.15
9.07
Trương Thị Mỹ Hoa22 24/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.60
8.10
7.10
9.20
9.20
8.90
8.90
26.308.65
8.00
Thái Ngọc Thiên Phụng23 09/12/2003 Nam A01 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.00
8.70
8.40
7.40
8.60
8.50
7.80
8.10
7.80
9.10
9.00
8.20
8.70
8.80
7.60
8.70
9.40
7.70
8.28
25.838.77
8.03
Nguyễn Mạnh Toàn24 30/08/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.00
8.00
8.60
8.60
7.60
9.30
7.80
24.807.80
8.95
Lê Hà Vi25 18/03/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.70
8.50
9.50
8.90
8.30
9.30
8.80
7.90
8.70
8.60
8.70
8.80
8.10
8.20
7.90
7.90
8.40
7.90
8.33
25.598.33
8.68
Trần Thị Hồng Hạnh26 04/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.80
7.30
7.80
8.80
7.80
8.40
8.80
24.957.55
8.10
Nguyễn Quang Thọ27 28/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.60
6.70
5.90
8.40
8.60
9.00
8.50
24.357.65
7.45
Nguyễn Thuý Hằng28 07/04/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.20
7.40
8.90
8.00
8.60
7.90
7.30
7.70
7.90
8.30
8.00
8.00
8.10
7.70
7.40
8.20
9.50
7.90
8.02
24.928.15
8.00
Trịnh Thị Hảo29 27/11/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.50
7.80
6.30
7.90
6.60
8.40
8.70
7.90
8.00
8.40
8.60
8.30
7.70
5.60
7.00
8.80
8.10
8.60
8.33
24.287.43
7.77
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
11
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trần Thị Kim Anh30 20/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.00
8.60
8.80
9.00
8.90
8.00
8.50
26.408.75
8.40
Nguyễn Thị Thu Trang31 13/09/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.70
9.40
9.30
8.90
8.40
9.50
8.80
9.10
9.00
8.50
8.80
9.10
7.60
8.80
9.70
8.80
8.90
8.90
8.55
27.458.90
9.25
Đinh Thị Hiếu32 19/07/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá 8.27
7.00
8.00
8.70
8.30
8.50
9.30
7.65
25.658.25
9.00
Nguyễn Minh Quang33 03/11/2003 Nam A01 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
9.40
8.90
9.30
9.50
8.40
9.10
9.20
9.00
9.10
8.90
8.90
9.40
9.20
8.60
9.30
9.00
8.80
9.70
9.20
28.048.77
9.32
Phạm Lan Chi34 22/10/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.90
9.60
8.40
8.50
8.90
9.20
9.00
8.70
7.30
8.80
26.929.07
8.30
Nguyễn Thị An35 07/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.40
8.30
8.90
8.90
9.00
9.30
8.65
27.158.65
9.10
Dương Vũ Hồng Hạnh36 09/11/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.80
8.20
8.00
9.50
9.30
7.60
8.65
25.958.75
7.80
Ngô Nguyễn Thanh Ngân37 22/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
9.00
8.20
9.10
9.20
7.80
7.70
9.10
26.258.00
8.40
Hoàng Thị Phú38 06/06/2003 Nữ A01 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
9.60
9.30
8.70
9.80
8.60
9.30
9.80
9.30
9.20
9.80
8.50
8.50
9.80
6.90
7.90
9.40
7.60
8.20
9.70
27.458.37
8.63
Đặng Thị Mỹ Ly39 15/09/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.10
7.50
9.40
8.70
7.20
8.50
7.50
8.30
7.60
8.70
8.20
8.20
7.70
6.60
8.60
8.90
8.30
8.10
8.27
25.107.68
8.40
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
12
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Đổng Thị Hy Vọng40 09/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.10
8.40
8.00
7.00
8.80
8.10
8.40
7.00
6.30
9.10
8.20
9.10
8.40
6.60
7.90
9.00
8.60
8.60
8.17
26.857.93
8.00
Huỳnh Bảo Trân41 03/11/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi 8.03
8.70
9.50
8.90
8.20
8.90
8.60
7.60
8.90
8.90
8.20
9.20
7.90
7.10
7.50
9.00
8.70
9.00
10.00
7.90
25.908.25
9.50
Nguyễn Thị Ngọc Linh42 26/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.40
8.20
8.90
9.30
9.60
9.00
8.85
26.958.90
8.95
Đoàn Thị Mai Trang43 06/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.00
8.30
8.80
8.10
8.50
9.10
8.05
25.408.40
8.95
Ngô Nhựt Nam44 10/05/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi 7.76
8.50
9.30
9.00
9.10
9.00
8.40
8.80
27.409.15
8.70
Trần Phạm Thảo Nguyên45 16/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
9.20
8.60
8.30
9.10
8.80
8.80
9.15
27.158.70
8.55
Đào Thị Loan46 12/08/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.50
8.80
8.50
8.80
8.90
8.30
8.80
7.90
7.80
8.70
26.188.53
8.20
Vi Thị Hồng Liên47 09/05/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.80
9.10
8.40
9.60
8.90
8.30
8.70
9.20
9.10
9.03
29.459.07
8.60
Hà Thế Kha48 12/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.30
8.20
8.10
8.70
8.60
9.50
8.50
26.458.40
8.80
* 7140211 -Sư phạm Vật lí
Kim Quốc Cường1 26/04/2000 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.20
9.40
9.20
9.10
8.00
8.70
8.65
27.058.70
8.95
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
13
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trần Thị Mỹ Duyên2 01/05/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.90
7.90
9.00
8.70
7.40
7.70
8.40
8.90
8.30
9.10
9.30
7.80
8.70
7.80
8.90
9.20
8.90
8.40
8.83
26.308.37
8.35
Nguyễn Thị Thúy Nga3 05/12/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Giỏi
6.70
8.50
8.80
7.60
9.30
8.40
7.15
25.408.90
8.60
Chu Thị Ngọc Vy4 29/01/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.00
8.50
8.40
8.60
9.10
8.20
9.60
8.80
8.80
8.73
28.758.80
8.47
Bùi Thị Thu Thảo5 04/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.40
6.60
7.70
8.40
8.70
8.10
8.40
24.707.65
7.90
Nguyễn Thị Ngọc Nữ6 04/10/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
7.30
6.10
8.20
8.40
7.50
8.70
7.85
23.856.80
8.45
Hoàng Thị Tuyến7 04/11/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.30
8.70
8.00
8.60
9.00
9.80
7.95
26.458.85
8.90
* 7140212 -Sư phạm Hóa học
Lê Thị Thương1 22/09/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.70
8.90
8.70
8.80
8.90
9.20
8.90
9.00
9.30
9.00
8.90
9.30
8.50
8.90
9.80
8.78
27.718.92
9.26
Hồ Diệu Hiền2 19/09/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Giỏi
8.60
8.80
8.90
8.50
7.80
8.90
8.55
26.508.30
8.90
Nguyễn Thị Diệu Oanh3 07/09/2003 Nữ D07 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Giỏi
7.60
8.50
8.40
7.50
8.70
7.90
7.70
7.70
8.20
8.50
8.10
8.50
7.10
8.70
8.60
7.68
25.098.34
8.32
Đặng Phạm Châu Anh4 12/06/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.00
8.00
9.10
8.00
8.40
8.70
8.00
8.90
9.20
8.00
9.30
8.90
8.00
7.90
9.00
8.20
9.00
9.10
7.87
26.208.58
9.00
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
14
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Hồ Thị Thanh Trúc5 28/06/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.20
7.70
6.90
7.80
8.30
8.80
7.50
24.108.00
7.85
Bùi Thị Yến Thư6 06/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.50
7.70
7.60
8.00
7.00
8.00
8.40
8.10
7.70
8.60
8.50
8.20
8.20
6.60
7.60
8.50
7.30
8.10
8.37
24.527.53
7.87
Nguyễn Mỹ Tuệ7 09/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.00
8.80
8.60
8.30
8.40
8.60
8.15
26.108.60
8.60
Bùi Thị Mình Tâm8 24/11/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.80
9.10
8.50
9.10
9.20
8.80
9.10
9.40
7.90
9.40
9.20
8.40
9.10
8.70
9.40
9.10
27.579.12
8.60
Lê Lưu Thương Thương9 10/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.70
7.40
7.80
8.60
8.10
9.70
8.15
25.407.75
8.75
Nguyễn Ngọc Trâm10 27/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.80
7.10
8.10
8.90
8.30
9.10
8.85
25.907.70
8.60
* 7140213 -Sư phạm Sinh học
Hàn Thanh Nga1 23/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.90
8.30
7.30
8.30
8.20
8.30
8.10
24.658.25
7.80
Đỗ Thanh Ngân2 17/10/2003 Nữ A02 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Giỏi
9.20
8.30
8.90
8.60
9.20
8.80
8.30
8.50
8.60
8.60
8.80
9.40
8.20
8.30
9.90
8.90
7.90
9.50
8.58
26.828.62
9.12
Trần Thị Châu3 10/04/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.20
7.30
7.80
7.90
8.10
8.60
8.30
7.60
8.80
7.90
6.70
8.80
7.30
6.40
8.10
8.10
7.40
8.70
7.78
24.257.25
8.47
* 7140217 -Sư phạm Ngữ văn
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
15
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Ngọc Thảo Sương1 12/01/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
9.20
9.00
9.10
9.00
9.50
9.80
9.10
28.559.25
9.45
Hồ Thị Thanh Tâm2 06/01/2003 Nữ C19 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
GD Công dân
Giỏi
7.20
8.40
8.30
7.60
8.70
7.60
8.40
7.80
8.60
8.50
8.60
8.80
8.20
7.90
8.10
8.90
7.80
7.90
8.13
25.308.20
8.22
Dương Quang Minh3 12/11/2003 Nam C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.60
8.70
7.60
7.00
8.10
7.90
7.30
23.958.40
7.75
Nguyễn Thúy Nga4 09/02/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.40
7.50
8.40
8.10
9.20
8.60
8.70
9.30
8.40
8.80
7.20
8.20
9.40
8.50
8.60
9.50
8.30
8.80
9.45
27.308.40
8.70
Đinh Linh Nhi5 14/02/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.20
8.20
7.90
8.20
8.60
8.60
8.20
25.608.40
8.25
Đinh Vũ Thùy Trang6 27/10/2003 Nữ C00 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.80
8.90
9.40
9.30
8.80
9.60
8.90
9.60
9.50
9.00
9.80
9.30
9.10
9.00
9.40
9.02
28.439.22
9.44
Nguyễn Ngọc Trâm7 10/09/2003 Nữ C20 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
GD Công dân
Giỏi
7.80
8.30
7.70
8.20
7.70
8.60
8.00
24.908.00
8.15
Nguyễn Quang Huy8 26/06/2003 Nam C00 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
8.70
8.40
9.40
8.50
8.90
9.30
8.70
6.70
7.90
8.63
26.258.00
8.87
Phạm Hồng Ánh9 01/12/2002 Nữ C19 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
GD Công dân
Giỏi
7.90
7.40
6.70
8.30
7.20
7.10
7.90
8.70
6.80
8.10
8.00
6.40
8.10
8.40
8.50
8.20
7.40
9.00
8.15
25.557.90
8.75
* 7140231 -Sư phạm Tiếng Anh
Lê Thị Thanh Uyên1 09/12/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.20
8.50
7.70
7.90
9.60
8.70
8.05
26.059.05
8.20
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
16
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trần Thị Thùy Trang2 20/02/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
7.90
8.40
7.90
7.30
9.20
8.70
7.60
25.458.80
8.30
Hoàng Kỳ Anh3 15/02/2003 Nữ D66 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
7.50
8.80
8.20
8.30
8.60
9.10
6.80
8.30
9.00
8.00
9.20
9.40
7.10
7.50
8.00
8.50
7.90
9.20
7.70
25.658.38
8.82
Phạm Thị Như Ý4 05/11/2003 Nữ D66 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
7.50
8.40
8.40
7.50
8.80
8.20
7.10
8.60
8.10
7.10
9.70
8.80
7.40
8.90
8.00
8.10
9.30
9.40
7.45
25.638.95
8.48
Trương Thị Hồng Minh5 30/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.80
9.20
9.20
8.80
9.30
9.40
8.80
28.109.25
9.30
Triệu Thị Thảo6 08/07/2001 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.30
7.90
8.70
7.90
9.40
8.10
7.60
27.408.65
8.40
Nguyễn Thị Tuyết Nhi7 13/07/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
8.20
8.60
7.30
7.80
8.90
8.00
8.00
25.158.75
7.65
Lê Võ Ái Phương8 08/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.10
8.80
9.30
8.30
9.60
9.80
8.20
27.709.20
9.55
Trương Thị Sỡ Như9 05/12/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.30
8.80
6.90
8.70
8.90
8.30
8.00
25.208.85
7.60
Nguyễn Thiên Đông Phương10 06/10/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
7.90
9.30
7.60
8.50
8.60
8.80
8.20
28.108.95
8.20
Nguyễn Thị Thùy Linh11 22/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.30
8.70
8.80
8.40
9.30
8.80
8.35
26.909.00
8.80
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
17
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Võ Thị Thảo Uyên12 20/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
9.40
8.50
9.20
9.60
8.80
8.60
9.50
27.808.65
8.90
Lý Thị Phinh13 29/08/2002 Nữ D14 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Tiếng Anh
Giỏi
7.70
7.80
9.70
7.60
8.80
9.40
7.65
28.258.30
9.55
Phùng Thị Mai Hương14 30/09/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.70
8.80
9.10
8.70
9.00
9.10
8.20
26.958.90
9.10
Nguyễn Thị Phương Khanh15 19/01/2002 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
8.20
8.50
8.10
8.40
8.90
8.60
8.30
26.108.70
8.35
Hà Anh Thư16 30/03/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.30
9.20
8.90
8.40
9.10
9.40
8.35
27.409.15
9.15
Nguyễn Đỗ Ý Duyên17 26/10/2003 Nữ D15 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.80
8.90
9.20
8.90
9.40
8.20
8.50
9.50
9.50
8.40
9.80
9.30
8.00
9.40
7.40
8.52
27.399.40
8.72
Nguyễn Phương Thảo18 06/07/2003 Nữ D15 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.70
8.90
9.50
8.30
9.30
9.40
8.10
8.90
9.80
8.10
7.70
9.80
6.80
8.60
9.00
8.00
26.938.68
9.50
Trần Thị Ngọc Cẩm19 20/08/2003 Nữ D14 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Tiếng Anh
Giỏi
7.10
9.20
8.50
8.00
9.70
6.90
7.00
9.10
8.00
7.60
8.60
8.60
7.60
8.90
7.60
7.70
8.20
8.70
7.50
25.258.95
8.05
Lê Thị Hà Chi20 21/07/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
8.90
8.90
8.50
8.90
9.10
8.50
8.90
27.159.00
8.50
Nguyễn Thị Thu Hiền21 24/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.90
9.20
8.70
9.00
9.20
9.40
8.95
27.959.20
9.05
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
18
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Song Cẩm Quyên22 11/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
6.60
9.00
8.20
7.20
9.00
8.80
6.90
25.159.00
8.50
Tăng Thị Chi Byă23 14/09/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
7.20
8.20
8.30
8.10
8.80
9.10
7.65
27.608.50
8.70
Nguyễn Phan Bảo Trâm24 04/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.10
7.90
9.30
8.50
9.20
8.80
7.80
26.158.55
9.05
Phạm Thị Điệp Oanh25 29/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.30
8.30
7.20
8.30
9.20
8.40
7.80
25.108.75
7.80
Võ Thị Thu Thủy26 14/06/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
7.80
8.50
9.10
8.10
9.10
8.70
7.95
26.408.80
8.90
Cao Minh Nhàng27 02/04/2023 Nam D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
7.00
8.90
7.60
8.00
9.30
8.90
7.50
27.109.10
8.25
Trần Thị Quỳnh Hoa28 02/02/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.10
8.00
8.60
8.30
8.80
9.30
8.40
7.90
9.00
8.27
26.228.23
8.97
Trương Văn Khanh29 28/01/2001 Nam D15 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá 8.09
6.20
7.20
8.70
6.60
8.90
9.30
7.30
8.60
9.30
7.70
8.70
8.90
6.70
7.80
8.70
6.80
8.40
8.50
7.23
25.328.37
8.97
Đỗ Thanh Huyền30 08/02/2003 Nữ D15 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Giỏi
7.20
8.90
8.10
7.90
8.80
8.20
7.90
9.00
8.70
7.67
25.658.90
8.33
Phạm Thị Minh Hồng31 24/01/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
8.70
9.00
6.70
8.60
9.10
7.90
8.65
25.759.05
7.30
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
19
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
A Ban32 02/02/2000 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.50
8.20
8.00
8.30
8.60
8.20
7.90
27.158.40
8.10
Y Un Diễm33 12/11/2000 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
6.80
7.40
8.10
6.80
8.40
8.10
6.80
25.557.90
8.10
Lưu Ngọc Trâm34 28/08/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
8.70
9.40
9.00
8.40
9.30
8.20
8.55
27.259.35
8.60
Ngô Trần Minh Thư35 23/02/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.20
7.80
8.70
8.50
8.20
9.40
8.35
26.158.00
9.05
Trần Nguyễn Phương Thảo36 17/06/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.30
8.90
8.80
8.80
9.30
9.00
8.55
27.309.10
8.90
Lê Thị Thúy37 18/01/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.50
8.40
7.30
8.50
8.00
8.30
8.50
25.258.20
7.80
Phạm Thị Ngân Vy38 05/05/2002 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
7.30
9.40
7.90
7.60
8.70
8.10
7.45
27.259.05
8.00
Cao Thị Ngọc Trâm39 12/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.40
8.80
9.10
7.70
8.00
8.30
7.55
25.408.40
8.70
* 7220201 -Ngôn ngữ Anh
Hà Văn Y Hùng1 27/05/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
4.30
6.50
8.00
5.40
8.40
9.30
4.85
23.707.45
8.65
Trần Thị Luyến2 17/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.40
7.60
6.90
8.10
8.60
9.10
8.25
25.108.10
8.00
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
20
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trần Thj Út Vy3 08/01/2002 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.10
7.50
7.60
8.00
7.90
8.00
7.50
7.70
7.90
7.40
8.10
8.50
7.60
7.50
7.60
7.30
8.30
7.20
7.48
23.867.83
7.80
Nguyễn Trọng Gia Bảo4 28/07/2003 Nam D14 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Tiếng Anh
Khá
4.80
7.80
5.60
5.10
7.40
6.10
5.20
7.20
5.50
6.80
7.70
7.60
6.60
8.30
8.20
6.60
8.50
7.60
6.60
23.658.40
7.90
Nguyễn Hải Đăng5 04/07/2003 Nam D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.10
5.20
6.10
7.50
5.30
6.70
6.40
6.60
7.20
7.20
6.40
7.00
7.60
7.00
6.60
7.16
20.736.10
6.72
Lâm Ngọc Uyên Nghi6 03/11/2003 Nữ D66 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
6.70
8.40
8.60
7.90
8.40
8.60
6.70
8.60
7.70
6.40
8.00
8.30
6.00
8.50
7.70
6.74
24.058.38
8.18
Hoàng Hồng Quyên7 06/06/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
8.20
7.20
6.60
7.60
5.80
7.70
8.30
6.10
7.40
8.00
7.60
7.60
7.60
6.60
7.50
7.94
24.716.66
7.36
Nguyễn Phú Sơn8 28/01/2002 Nam D15 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá
6.20
8.70
7.90
6.90
9.00
7.90
6.55
24.058.85
7.90
Trần Thị Ngọc Hân9 04/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.60
6.60
8.30
6.40
7.80
8.90
6.50
23.057.20
8.60
Nguyễn Thị Ánh Ngọc10 07/03/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
khá
6.00
7.90
6.60
6.30
7.20
7.50
6.20
7.10
8.10
6.90
7.70
7.80
6.90
7.10
6.50
7.60
8.60
7.60
6.65
22.357.60
7.35
Lê Thị Diễm Như11 31/10/2003 Nữ D15 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá
6.30
8.40
7.20
7.10
9.20
7.30
7.10
8.00
7.10
6.83
23.318.53
7.20
Trần Thị Hiền12 13/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.60
6.50
6.70
6.60
7.40
7.60
6.60
21.456.95
7.15
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
21
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Phan Sỹ Huy13 15/07/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
5.90
8.10
5.00
7.60
8.80
7.60
6.75
22.258.45
6.30
Phạm Đức Anh14 19/10/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
4.50
5.20
6.40
5.80
6.40
6.50
5.15
18.155.80
6.45
Nguyễn Thị Yến Thương15 20/09/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.50
6.80
8.20
7.80
8.10
8.60
7.70
6.90
8.50
7.50
6.90
8.90
7.80
7.30
8.60
8.20
8.40
9.10
7.75
24.557.40
8.65
Hứa Thị Quỳnh Trang16 28/01/2001 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
7.20
8.40
8.40
6.80
9.00
8.00
7.00
26.658.70
8.20
Lương Thị Minh Thu17 06/09/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.20
8.90
7.90
7.00
9.10
8.40
7.60
8.20
7.90
7.27
24.828.73
8.07
Long Thị Thu Trang18 12/04/2003 Nữ D14 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Tiếng Anh
Giỏi
8.00
8.60
5.70
8.20
9.30
7.80
8.10
26.558.95
6.75
Ngô Thị Quỳnh Nga19 02/02/2001 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.70
7.20
6.70
7.40
7.70
7.00
7.05
22.107.45
6.85
Phan Tất Đạt20 15/10/2003 Nam D14 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Tiếng Anh
Khá
7.00
9.40
7.30
6.40
8.50
7.50
6.70
23.808.95
7.40
Võ Thanh Nhật21 17/05/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.40
8.90
7.40
5.20
9.50
7.80
5.30
22.359.20
7.60
Phan Trúc Quỳnh22 18/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.70
7.70
8.20
7.00
7.70
8.40
7.35
24.107.70
8.30
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
22
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Thị Thanh Hà23 02/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.80
7.60
7.20
7.50
7.60
6.90
7.65
23.057.60
7.05
Y-na-ra24 03/12/2003 Nữ D14 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Tiếng Anh
Khá
6.40
8.00
7.30
6.40
7.20
8.40
7.50
8.10
7.10
7.30
8.80
7.80
6.80
8.80
6.50
6.70
9.00
6.10
7.20
25.658.57
7.13
Hòa Châu Anh25 06/02/1998 Nữ D66 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Giỏi
8.00
9.70
7.00
8.00
9.30
7.10
7.80
9.70
9.80
7.90
9.60
9.70
7.70
8.40
8.70
7.90
9.30
8.90
7.80
27.189.23
9.40
Lê Thị Thùy Duyên26 10/12/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.00
7.40
6.20
7.00
7.50
7.00
7.00
21.807.45
6.60
Cao Thị Thúy Hằng27 14/10/1999 Nữ D15 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Giỏi
7.20
8.60
8.40
8.00
8.40
8.90
7.00
7.80
8.00
7.10
9.00
7.40
6.90
9.30
6.70
7.60
8.80
7.50
7.30
24.528.65
7.82
Nguyễn Thị Phương Anh28 09/01/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá 7.50
7.30
8.30
6.70
7.80
8.20
6.50
7.55
23.158.25
6.60
Ngô Bảo Gia Huy29 18/07/2000 Nam D14 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Tiếng Anh
Khá
6.50
6.70
7.10
8.20
9.20
8.10
7.35
23.657.95
7.60
Lê Hồng Đức30 05/04/2001 Nam D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Trungbình
6.50
8.10
6.60
6.50
8.00
7.50
6.50
22.358.05
7.05
Trần Nguyễn Thảo Nhi31 18/01/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá
5.30
7.50
8.40
6.30
8.00
8.30
5.80
22.657.75
8.35
Hồ Trọng Tiến32 07/12/2002 Nam D15 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá
5.60
5.00
7.70
6.10
5.30
8.20
5.90
6.50
7.70
6.10
7.20
8.00
6.30
7.90
8.30
7.70
7.90
8.20
7.00
23.907.90
8.25
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
23
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Trần Đức Hoàng33 30/11/2002 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.80
6.50
6.50
7.10
7.60
6.60
6.95
21.307.05
6.55
Hà Thị Thu Hiền34 27/04/2003 Nữ D66 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
6.00
7.90
6.70
7.50
8.10
7.40
6.60
8.10
7.30
6.60
7.80
7.10
6.90
7.60
6.60
6.72
22.397.90
7.02
Tâm35 15/07/2003 Nữ D66 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
6.90
7.60
8.40
7.00
8.50
7.60
6.60
8.70
8.10
6.70
8.00
6.60
6.30
8.70
6.40
6.70
25.178.30
7.42
Nguyễn Bảo Quế Trân36 13/11/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.60
7.70
7.90
8.20
7.90
6.90
8.40
6.20
6.90
8.07
23.327.27
7.23
Nguyễn Thị Thảo Nguyên37 05/12/2000 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Trungbình
6.30
7.30
8.20
6.20
8.10
9.00
6.25
23.057.70
8.60
Phạm Việt Dũng38 27/10/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
6.10
7.60
7.00
6.70
9.20
7.40
6.40
22.258.40
7.20
H - Ñuên Adrơng39 18/04/2003 Nữ D14 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Tiếng Anh
Khá
7.80
7.70
6.90
7.40
7.60
8.10
7.60
25.507.65
7.50
Nguyễn Thị Thanh Hà40 29/08/2003 Nữ D66 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
8.00
8.90
8.00
8.50
9.10
8.00
8.10
9.00
8.30
8.20
26.059.00
8.10
Nguyễn Thị Kiều Thương41 21/12/2003 Nam D14 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Tiếng Anh
Khá
7.70
9.30
7.60
8.30
10.00
6.20
8.00
9.30
7.40
8.40
9.40
6.60
7.40
8.70
6.10
7.50
7.80
6.70
7.96
24.839.34
6.78
Trần Như Quỳnh42 15/09/2003 Nữ D66 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
6.00
8.40
4.70
6.50
7.40
5.70
6.80
7.60
6.30
6.80
7.40
6.00
6.10
6.10
6.50
6.90
7.40
5.90
6.57
20.627.03
6.27
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
24
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Bùi Phương Ly43 02/11/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
6.30
6.10
7.10
7.50
8.10
9.00
6.90
22.807.10
8.05
Lê Tiểu Loan44 21/07/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.90
7.70
7.80
7.30
6.70
8.60
6.80
7.90
7.10
7.00
7.70
7.70
7.10
6.20
7.20
7.10
6.10
7.80
7.03
22.537.05
7.70
Trần Thị Diễm Quỳnh45 21/07/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.90
5.70
8.50
6.00
7.00
7.30
6.40
6.70
7.90
7.10
8.10
8.80
7.40
7.10
7.50
8.00
8.10
8.30
6.97
22.897.12
8.05
H Oel Mlô46 19/09/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá
7.30
7.40
6.70
7.50
8.40
6.30
7.40
24.557.90
6.50
Tô Hương Giang47 16/08/2003 Nam D66 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
8.00
8.60
6.80
8.50
8.60
7.90
7.50
7.30
8.50
7.20
8.40
8.40
6.40
8.40
5.70
7.70
8.60
6.50
7.55
23.928.32
7.30
Lê Thị Kim Ngọc48 24/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.10
8.30
6.60
7.50
8.70
8.70
7.30
23.708.50
7.65
Phạm Thị Thủy49 17/06/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.00
6.20
7.40
7.60
6.60
8.00
7.30
22.156.40
7.70
Nguyễn Thị Phương Thuý50 18/09/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá
5.00
6.50
6.30
6.40
6.90
8.30
5.70
20.456.70
7.30
Thái Thị Linh51 21/01/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.50
8.20
8.50
7.20
8.70
8.20
7.20
7.50
8.10
7.40
8.00
8.70
7.60
8.80
7.80
7.38
24.638.24
8.26
Nguyễn Thị Trinh52 31/08/2003 Nữ D66 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
5.60
6.30
7.80
6.10
8.60
8.20
7.50
7.90
8.50
6.90
8.50
8.50
6.80
8.00
7.70
7.20
8.40
8.70
6.68
23.617.95
8.23
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
25
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Đặng Thị Thúy Vy53 23/05/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.50
6.50
7.50
6.50
7.50
8.60
8.10
6.90
7.00
7.03
22.456.97
7.70
Lương Thị Hồng Nhung54 18/04/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
7.80
7.20
5.50
7.60
9.60
6.60
7.70
24.908.40
6.05
Ka Să Ma Plin55 03/12/2002 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
6.40
7.90
6.20
6.50
7.40
6.00
6.45
22.957.65
6.10
Phan Thị Diệu Thùy56 09/05/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.20
8.00
8.50
7.30
8.60
9.00
7.40
8.20
8.00
7.30
24.828.27
8.50
Nguyễn Thanh Ly Na57 15/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.60
8.40
8.60
7.10
8.90
8.60
7.35
25.358.65
8.60
Trần Thị Thanh Quý58 02/05/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá
6.30
8.60
6.50
7.40
7.00
7.60
6.85
22.457.80
7.05
Trần Thị Ánh Hồng59 09/10/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.50
8.50
9.00
6.50
8.60
9.30
6.50
8.00
8.30
6.90
8.00
8.30
6.40
7.60
8.10
7.00
7.80
8.50
6.63
24.048.08
8.58
Lê Thị Như Phương60 11/07/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.50
7.60
7.40
7.80
8.80
7.60
7.00
7.90
7.40
8.00
7.60
7.40
7.70
8.10
6.20
6.90
8.60
8.10
7.57
23.197.87
7.00
Phan Thị Diệu Linh61 16/05/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
8.70
7.30
7.20
7.70
8.40
7.20
8.20
24.007.85
7.20
Hoàng Hà Vy62 15/12/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
6.80
6.80
5.90
6.60
7.10
7.00
7.30
6.60
7.00
6.90
21.116.83
6.63
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
26
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lê Nguyễn Hương Bình63 02/05/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá
7.70
8.00
6.20
8.40
8.60
7.40
8.05
23.908.30
6.80
Nguyễn Thị Bích Trâm64 09/12/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.30
6.30
6.50
6.10
6.90
7.70
5.70
20.156.60
7.10
Vũ Văn Ngọc Huyền65 22/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.60
7.30
8.30
7.60
8.30
9.20
7.60
24.907.80
8.75
Phạm Thị Quyên Khuyên66 24/09/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
5.20
8.50
6.60
6.30
8.90
7.00
5.75
22.008.70
6.80
Tán Huỳnh Như67 25/01/2003 Nữ D15 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá
7.40
7.10
5.90
7.30
7.50
6.40
7.00
6.60
6.60
6.90
8.50
6.40
6.60
6.70
6.60
7.20
8.20
7.20
7.07
21.777.43
6.52
Trương Khánh Thùy68 01/04/2003 Nữ D14 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Tiếng Anh
Khá
6.80
7.90
7.20
6.70
7.90
9.00
7.20
7.90
7.40
6.90
25.427.90
7.87
Lương Mỹ Duyên69 17/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
6.60
8.20
9.00
7.50
8.00
9.20
7.05
27.008.10
9.10
Nguyễn Bình Phương Nguyên70 29/01/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.80
5.60
7.70
8.40
7.30
8.10
7.30
7.30
8.90
9.10
7.80
8.50
8.50
7.00
8.20
8.70
7.30
9.80
8.22
24.257.00
8.28
Lê Châu Anh71 29/11/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá
5.90
6.70
5.90
7.10
7.60
6.70
6.50
20.707.15
6.30
Nguyễn Thị Mai Anh72 18/12/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
8.20
6.10
7.20
8.30
6.90
7.30
8.25
22.756.50
7.25
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
27
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Phạm Linh Chi73 04/08/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
8.60
7.60
7.20
7.30
7.80
7.10
8.40
7.90
7.80
8.10
9.10
8.10
8.70
7.30
8.80
8.22
24.717.94
7.80
H Huyền74 05/05/2002 Nữ D15 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá
6.60
7.30
6.90
6.90
8.10
6.90
6.75
24.107.70
6.90
Nguyễn Thị Lan Anh75 25/03/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
6.30
5.40
8.20
6.80
6.50
9.30
6.90
6.50
7.50
7.00
6.50
9.00
7.90
5.70
8.60
7.30
8.00
8.90
7.03
22.796.43
8.58
Vũ Thị Thảo Nguyên76 31/07/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.70
7.40
7.50
7.30
7.40
8.10
6.80
7.00
8.00
7.00
7.60
7.80
7.30
5.90
7.80
8.00
7.70
8.70
7.02
22.927.17
7.98
Nguyễn Thị Thanh Xuân77 17/08/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
6.50
8.00
6.70
6.60
6.40
7.70
7.90
6.50
8.10
7.40
6.00
7.90
7.40
7.30
7.20
7.16
22.276.84
7.52
Nguyễn Hđơk Thu Thảo78 07/12/2003 Nữ D15 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá
8.00
6.60
6.50
8.00
8.10
6.80
7.80
8.10
6.70
8.70
8.30
6.90
8.30
7.60
7.20
8.16
25.477.74
6.82
Nguyễn Thị Hường79 14/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
9.30
7.70
8.90
8.90
7.80
9.40
9.10
26.757.75
9.15
Trịnh Ngọc Anh Thư80 10/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.00
7.40
8.90
8.60
8.20
9.30
8.30
25.957.80
9.10
Đinh Hồng Anh81 17/12/2002 Nam D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá 7.58
6.10
5.10
5.30
7.20
5.00
5.80
6.90
8.00
6.50
7.40
7.10
7.10
7.00
6.20
8.20
7.60
7.80
8.70
7.03
21.246.53
6.93
Đặng Thị Thu Thảo82 23/01/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
6.10
7.40
7.30
8.10
9.30
7.10
7.10
23.408.35
7.20
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
28
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Ngô Thị Thảo Nguyên83 06/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
8.60
6.10
7.90
7.20
6.60
8.30
7.90
23.106.35
8.10
Trần Công Lực84 02/09/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
6.20
6.50
6.10
8.90
8.80
9.00
7.55
23.507.65
7.55
H Zip Byă85 09/05/2003 Nữ D15 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
Tiếng Anh
Khá
6.70
8.70
7.60
7.70
7.90
9.00
7.20
26.558.30
8.30
Nguyễn Như Anh86 03/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.80
7.90
7.80
8.30
8.90
9.20
8.05
26.708.40
8.50
H Đê Bdap87 29/10/2001 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Trungbình
5.20
6.20
6.90
5.80
7.20
7.20
5.50
22.006.70
7.05
Trần Phạm Thanh Hiền88 20/07/2003 Nữ D66 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
6.50
6.70
7.40
7.30
7.40
7.80
6.90
22.307.05
7.60
Nguyễn Đình Tiến89 05/10/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.60
7.60
7.30
7.10
8.30
6.40
6.35
21.907.95
6.85
Nguyễn Thị Việt Anh90 09/09/2002 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.50
7.00
6.60
7.40
7.30
8.00
6.70
6.70
5.00
6.40
6.60
7.60
5.90
7.10
6.70
7.00
7.90
7.30
6.65
22.377.10
6.87
Nguyễn Thị Lan91 07/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.40
8.40
9.30
7.40
9.40
9.70
7.40
26.558.90
9.50
Trần Ngọc Xuân Phương92 10/01/2003 Nữ D66 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
6.20
7.40
5.30
7.00
8.60
6.00
5.30
6.80
7.10
6.00
7.50
7.80
8.20
8.20
7.00
8.10
9.30
7.20
6.80
22.257.97
6.73
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
29
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Phan Nhật Huy93 27/03/2003 Nam D14 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Tiếng Anh
Khá
6.30
8.00
7.20
7.30
8.00
6.70
6.60
7.70
5.80
7.40
8.10
7.90
7.10
8.10
7.60
6.94
22.717.98
7.04
Nguyễn Nhân Tâm94 12/08/2002 Nam D14 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Tiếng Anh
Khá
7.20
8.50
6.60
6.90
8.00
6.60
7.05
22.658.25
6.60
Võ Thị Vân Anh95 07/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.40
6.10
6.00
6.10
7.60
7.60
5.75
20.156.85
6.80
Nguyễn Thị Nhung96 12/09/2003 Nữ D66 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
GD Công dân
Tiếng Anh
Khá
7.40
7.60
8.20
7.30
8.60
7.20
6.30
7.30
7.30
7.00
23.157.83
7.57
Trần Thị Trà Ngân97 18/11/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.20
8.40
7.70
8.80
9.60
9.30
8.50
26.759.00
8.50
Trần Mai Thảo Ngân98 21/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.90
7.00
6.10
7.70
8.50
8.20
7.80
23.457.75
7.15
Dương Phúc Phụng Tiên99 14/05/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.40
8.00
7.70
7.70
9.00
8.50
7.90
8.50
8.70
7.60
8.20
8.80
8.20
8.10
9.40
7.30
7.90
9.20
7.76
25.498.36
8.62
Trần Thái Hiền100 01/02/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.70
7.30
7.40
7.00
7.30
8.00
6.85
22.607.30
7.70
* 7229001 -Triết học
Nguyễn Minh Tuyền1 11/07/2003 Nữ C19 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
GD Công dân
Khá
5.20
7.20
8.40
5.90
6.30
8.30
5.10
6.30
8.10
7.20
6.50
8.00
5.40
6.20
6.30
5.76
20.836.50
7.82
Trần Quốc Phong2 13/12/2001 Nam C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
trungbình
5.30
5.50
7.60
7.00
6.00
7.70
6.15
20.305.75
7.65
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
30
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Y Khang Byă3 20/10/2003 Nam C19 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
GD Công dân
Trungbình
4.30
6.30
4.20
4.30
7.30
5.70
4.70
6.10
6.10
4.43
19.086.57
5.33
Phạm Bá Đạt4 31/08/2003 Nam C19 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
GD Công dân
Khá
5.60
8.00
7.60
6.20
6.70
6.90
5.40
5.60
7.70
7.10
6.50
8.20
6.60
6.90
9.10
6.18
21.576.74
7.90
Trần Thúy Hiền5 24/01/2002 Nữ C19 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
GD Công dân
Khá
8.10
7.90
8.80
8.20
7.50
8.60
8.20
8.40
7.60
7.90
7.10
8.40
8.00
7.00
7.10
8.08
24.517.58
8.10
Vũ Thị Phương Thanh6 03/02/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Khá
7.50
7.10
7.20
7.50
7.00
7.50
7.90
6.00
8.10
7.20
6.70
7.40
7.20
8.60
8.90
7.60
8.60
7.90
7.48
23.397.33
7.83
Nguyễn Lê Bảo Ngọc7 08/08/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Trungbình
3.70
3.70
6.10
5.60
5.10
5.80
5.70
5.10
7.40
5.10
6.10
7.80
5.90
5.70
7.70
6.30
7.40
6.20
5.38
18.485.52
6.83
Bùi Thị Ánh Nguyệt8 11/01/2003 Nữ C19 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
GD Công dân
Khá
6.90
6.10
6.20
7.40
7.80
6.90
7.15
21.406.95
6.55
Nguyễn Thị Thùy Trang9 23/07/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Khá
7.80
7.30
7.30
8.50
8.20
7.30
8.15
23.957.75
7.30
Lê Thị Mỹ Ngọc10 10/09/2003 Nữ C00 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Giỏi
7.20
7.60
8.20
6.10
8.10
8.10
6.00
6.10
6.90
5.80
5.90
7.30
4.60
6.40
6.60
6.30
6.40
5.40
6.00
20.586.75
7.08
Nguyễn Thị Kim Ngân11 07/11/2001 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Khá 5.86
6.00
6.60
8.40
7.90
6.10
7.80
6.95
22.156.35
8.10
Rmah Lương12 14/08/2003 Nam C19 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
GD Công dân
Khá
7.80
7.40
7.00
8.10
6.90
8.00
5.80
6.90
5.80
5.70
7.70
7.50
6.50
6.10
7.70
6.78
23.737.00
7.20
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
31
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Võ Lâm Hoàng13 01/01/2003 Nam C19 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
GD Công dân
trungbình
5.70
7.10
6.10
5.00
6.60
7.70
5.35
19.856.85
6.90
* 7229030 -Văn học
Trần Lê Vũ1 19/06/2003 Nam C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Khá
6.90
8.30
8.50
7.00
7.60
8.20
6.95
24.007.95
8.35
Vũ Thị Tố Trân2 16/03/2001 Nữ C20 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
GD Công dân
Khá
7.50
7.70
7.20
8.10
6.70
7.50
7.80
23.107.20
7.35
Nguyễn Văn Đình3 04/06/2001 Nam C19 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
GD Công dân
Trungbình
6.60
6.40
6.30
6.00
6.10
8.10
6.00
5.40
7.00
7.20
5.50
6.90
5.80
6.70
6.90
5.60
7.50
8.70
5.70
21.357.10
7.80
Phạm Thị Thu Dịu4 15/08/2003 Nữ C20 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
GD Công dân
Trungbình
5.30
6.20
6.70
7.30
7.30
8.30
6.30
21.306.75
7.50
Lê Thị Thủy5 20/10/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Khá
6.10
6.90
8.30
6.70
7.60
8.10
6.40
22.607.25
8.20
Nguyễn Văn Quyết6 19/01/2002 Nam C00 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Trungbình
5.20
5.30
5.10
4.60
6.40
5.80
5.80
7.40
6.40
5.20
5.10
6.10
6.00
5.60
5.80
4.80
6.70
5.90
5.67
18.556.03
6.10
Trần Hoàng Lan7 24/02/2000 Nữ C20 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Địa lí
GD Công dân
Khá
7.40
7.60
7.90
6.50
7.60
8.00
6.95
23.257.60
7.95
Trần Hoàng Anh Thy8 21/08/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Khá
7.00
7.70
7.30
7.70
6.90
7.10
7.35
22.607.30
7.20
Biện Xuân Quỳnh9 04/07/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Khá
7.40
9.20
8.80
7.70
9.50
8.40
7.55
26.259.35
8.60
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
32
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Ngọc Bảo Như10 30/07/2003 Nữ C00 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Khá
7.90
7.40
7.60
7.40
7.40
7.40
7.65
23.307.40
7.50
Phạm Thị Trúc Loan11 04/05/2003 Nữ C00 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Lịch sử
Địa lí
Trungbình
5.20
7.50
5.40
6.90
7.40
7.30
6.60
7.60
5.40
6.40
7.90
6.00
7.00
6.10
5.20
6.42
20.337.30
5.86
* 7310101 -Kinh tế
Ngô Bảo Khánh Hân1 10/11/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
8.30
8.10
6.60
8.60
7.70
6.30
8.00
8.50
6.47
23.628.30
8.10
Nguyễn Minh Quân2 09/09/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.00
7.50
8.00
7.00
7.40
7.70
6.50
22.557.45
7.85
Nguyễn Thị Thảo3 16/06/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.30
5.80
4.40
6.80
6.00
5.30
7.05
18.555.90
4.85
Hồ Thị Hương Trang4 15/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.20
7.90
5.80
7.90
6.80
6.80
6.00
8.00
7.30
7.40
9.10
7.20
7.50
6.10
8.20
7.20
8.00
8.70
7.35
23.607.05
8.45
Bùi Lê Phương Trinh5 07/11/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Trungbình
6.30
5.70
5.70
5.90
5.70
5.70
6.30
6.50
5.20
6.17
18.425.97
5.53
Phạm Thị Trăng6 11/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.70
5.70
6.20
6.80
7.00
7.80
6.75
20.856.35
7.00
Trương Ngọc Anh7 02/04/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.90
5.70
6.70
6.50
5.60
6.10
7.30
6.40
7.00
6.90
20.155.90
6.60
Nguyễn Thanh Nhi8 31/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.80
5.40
5.70
7.30
7.70
9.30
7.05
21.856.55
7.50
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
33
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lê Thị Thu Hiền9 23/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.30
5.00
5.80
6.60
5.80
7.70
6.45
19.355.40
6.75
Bạch Thu Trà10 16/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.90
6.30
6.60
7.20
6.90
8.00
6.55
21.206.60
7.30
Lâm Ngọc Đức11 11/12/2002 Nam A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.90
8.00
7.60
8.10
8.50
8.00
6.80
6.80
7.60
7.27
23.527.77
7.73
Lê Thị Thu Lan12 24/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.40
5.00
5.40
7.20
6.50
7.20
6.30
19.105.75
6.30
Đặng Thị Thu Hiền13 02/04/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá 7.80
7.40
7.90
8.00
8.80
8.70
8.90
8.10
25.608.30
8.45
H - Tuên Knul14 25/09/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.50
6.60
6.40
5.40
8.60
8.70
5.30
6.60
6.70
5.40
22.697.27
7.27
Bùi Thùy Linh15 29/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.90
6.90
6.20
8.30
8.40
7.60
7.60
22.907.65
6.90
Lý Đặng Huyền My16 20/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.40
7.50
8.00
8.60
7.20
7.20
8.00
23.707.35
7.60
Trần Lộc Thảo Nhi17 29/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Trungbình
5.20
6.60
4.70
7.10
7.60
6.30
6.15
19.507.10
5.50
Hoàng Phi Hùng18 20/12/2002 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
6.81
8.00
8.40
6.90
6.10
6.50
6.70
6.00
6.00
6.20
5.30
6.00
5.50
6.00
5.70
6.80
5.20
6.40
6.90
6.10
19.856.50
6.50
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
34
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Phan Văn Long19 08/08/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
6.20
6.40
7.20
7.50
5.10
6.85
20.206.85
5.75
Nguyễn Quốc Doanh20 16/01/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 6.81
5.50
5.90
5.20
8.40
7.70
7.00
6.95
20.606.80
6.10
Ngô Minh Anh21 26/07/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
6.50
7.00
5.70
7.00
7.30
6.30
6.75
20.657.15
6.00
Ngô Văn Hưng22 23/01/2003 Nam D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.40
5.60
6.30
6.90
7.20
6.10
5.10
5.20
6.30
5.80
5.90
6.90
5.70
6.20
5.90
5.98
19.056.02
6.30
Nguyễn Hoàng Tản Hạ23 17/07/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
5.90
5.00
5.40
7.20
7.60
6.60
8.00
7.40
7.00
8.20
6.80
5.80
5.60
5.00
6.60
6.60
6.20
7.00
7.27
20.896.40
6.47
Tạ Thanh Tuyền24 10/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.90
5.00
5.00
6.80
7.20
7.90
6.35
19.656.10
6.45
Nguyễn Thị Lụa25 17/11/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
7.20
7.80
7.00
7.70
7.20
7.60
7.45
23.007.50
7.30
Đặng Thị Thu Hằng26 16/12/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.10
7.10
6.70
7.50
8.10
7.20
6.80
24.107.60
6.95
Dương Ngọc Thủy Tiên27 06/07/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
6.20
8.20
7.60
6.90
8.10
6.50
6.55
22.508.15
7.05
H-lyta Knul28 13/11/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.30
3.50
5.80
6.50
4.90
5.00
6.20
4.20
5.00
6.30
5.40
6.10
6.30
5.00
6.60
5.80
5.50
6.90
6.07
19.474.75
5.90
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
35
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Võ Thị Bích Hằng29 26/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.00
6.40
7.50
8.40
7.70
8.70
7.80
8.20
8.50
8.40
8.00
9.10
8.60
7.30
7.60
8.70
9.10
8.90
8.65
25.858.20
8.25
Nguyễn Huỳnh Hữu Sơn30 07/09/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.70
6.60
7.30
6.40
7.10
8.00
5.90
7.50
7.20
6.50
6.40
6.00
6.60
7.20
6.60
6.22
20.956.96
7.02
Dương Tân Mỹ31 10/07/2002 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.70
5.30
7.60
6.80
6.10
7.50
7.60
6.50
5.60
6.90
5.80
5.90
7.50
6.10
6.20
6.70
7.00
6.50
7.20
20.636.13
6.55
Trà Thị Mỹ Việt32 20/08/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.60
5.90
7.10
7.70
6.60
6.90
6.40
5.00
7.40
7.50
6.30
6.60
7.50
6.70
6.40
8.00
7.80
7.30
7.45
21.536.38
6.95
Nguyễn Thị Anh Tú33 06/10/2001 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.20
6.90
7.30
7.50
7.20
8.40
7.35
23.007.05
7.85
Nguyễn Hồng Hạnh34 21/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.30
6.30
5.40
6.90
8.10
7.60
6.10
20.557.20
6.50
Lê Đan Châu35 04/09/2003 Nữ D07 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
6.70
7.40
6.30
7.40
7.20
6.80
6.00
8.00
6.70
7.10
8.10
7.40
6.70
9.00
7.40
7.30
7.00
7.50
6.78
22.397.94
6.92
Nguyễn Thị Xuân Thảo36 25/09/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Trungbình
4.80
6.70
5.00
5.60
7.30
6.70
4.90
5.90
5.40
5.10
18.186.63
5.70
Nguyễn Tiến Đạt37 18/09/2003 Nam A01 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.90
6.40
7.70
4.40
6.80
6.70
7.80
8.00
8.20
7.40
7.10
8.00
6.40
6.90
8.30
7.80
7.00
7.60
6.78
22.317.03
7.75
Lưu Văn Đức38 17/12/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.00
6.40
7.00
5.60
6.40
6.60
5.80
19.756.40
6.80
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
36
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Phạm Thị Vân39 17/07/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.80
7.40
7.10
7.40
6.60
6.90
7.60
24.357.00
7.00
Nguyễn Hoàng Minh Quân40 01/01/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.70
7.40
6.40
7.10
7.30
7.20
6.90
21.807.35
6.80
Trương Thùy Tiên41 25/10/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.90
7.80
7.60
6.90
7.50
6.90
5.70
6.30
7.10
6.10
7.40
7.30
6.70
8.20
5.60
6.46
21.557.44
6.90
Ngô Văn Tuấn42 05/07/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
5.70
5.30
7.60
6.50
5.70
6.50
7.50
6.80
7.80
5.90
7.40
6.60
6.70
21.757.10
7.20
Đặng Nguyễn Tuyết Ngân43 12/11/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
6.00
7.70
7.10
6.40
7.60
6.40
5.60
5.40
6.70
5.30
6.80
7.40
7.40
6.80
7.30
5.80
6.50
6.90
20.536.08
6.80
Huỳnh Trần Thị Thu Thuận44 22/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.20
6.90
7.50
8.30
7.20
8.50
8.25
24.057.05
8.00
Trà Thị Thanh Tâm45 30/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.10
6.30
7.70
8.40
8.10
7.40
7.25
22.757.20
7.55
Đặng Nguyễn Ngọc Lan46 16/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.80
7.80
7.60
6.80
9.00
8.30
6.30
23.408.40
7.95
Trần Hoàng Ngọc Anh47 21/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
5.50
7.40
6.60
6.50
7.20
6.55
20.606.00
7.30
Nguyễn Thị Thanh Thủy48 14/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.60
6.40
6.30
6.50
5.70
7.30
6.05
19.656.05
6.80
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
37
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Thị Lan Chi49 04/11/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.30
7.50
5.80
6.90
6.80
7.80
5.50
5.80
6.90
6.00
6.80
6.60
6.10
6.30
6.50
6.90
7.60
7.10
6.28
20.616.80
6.78
Trần Hoàng Phúc50 23/11/2003 Nam D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Trungbình
5.50
5.50
7.50
5.90
5.90
7.20
5.30
4.80
7.20
5.57
19.025.40
7.30
Nguyễn Ngọc Nguyên51 19/01/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
5.00
8.50
8.50
7.40
9.10
8.60
6.20
24.308.80
8.55
Phan Lâm Anh52 09/11/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.40
6.80
6.20
7.10
4.90
5.70
6.30
6.70
7.00
7.00
7.00
5.90
6.40
7.00
6.30
8.30
8.10
7.20
7.35
22.407.55
6.75
Lê Thị Na53 19/05/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.70
8.30
6.50
8.20
7.80
8.30
7.45
23.658.05
7.40
Nguyễn Thị Thu Huệ54 31/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.30
5.70
7.30
6.40
6.60
6.20
7.80
5.30
6.20
8.40
7.40
5.90
6.30
4.60
6.90
7.60
5.60
7.20
6.95
19.855.10
7.05
Nguyễn Thị Thu Quỳnh55 08/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.60
6.20
6.20
7.30
6.50
6.40
6.95
20.356.35
6.30
Nguyễn Thị Quỳnh Trâm56 14/12/1997 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.00
5.80
6.00
7.00
7.80
6.30
7.00
20.706.80
6.15
Lương Thị Thu Phương57 21/03/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Gioi
6.30
7.60
8.90
8.00
9.20
9.20
7.15
25.358.40
9.05
Nguyễn Thị Ngọc58 20/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.10
5.60
6.10
6.20
6.10
6.10
6.20
6.90
6.50
5.30
6.20
6.70
5.90
7.90
6.30
6.80
6.60
6.80
6.35
20.657.25
6.55
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
38
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Tiến Long59 06/09/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
5.00
6.60
5.00
5.00
8.50
8.10
5.00
19.857.55
6.55
Trần Văn Bình60 07/09/1999 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
trungbình
6.50
5.40
5.20
7.50
6.10
6.30
7.00
19.255.75
5.75
Võ Tuấn Anh61 01/01/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.70
8.00
7.40
8.30
8.30
8.70
8.00
24.958.15
8.05
Nguyễn Thị Thu Hiền62 09/09/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.70
6.20
5.70
7.50
7.40
7.30
6.00
6.50
5.80
6.00
6.70
8.10
6.50
6.70
7.00
7.00
6.80
6.20
6.78
20.936.72
6.68
Võ Như Tuyết63 14/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
7.00
6.80
6.80
8.10
8.50
6.65
22.607.55
7.65
Nguyễn Thảo Trang64 09/05/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.20
8.10
7.30
5.60
6.40
7.20
7.40
6.70
7.10
7.00
4.70
5.00
6.50
6.30
6.00
7.80
5.50
7.50
6.92
20.636.28
6.68
Trần Hữu Hạnh Trân65 07/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.00
6.00
7.20
5.60
6.60
8.00
5.80
20.456.30
7.60
Bùi Vũ Quỳnh Như66 04/12/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.70
6.70
7.60
6.10
7.80
8.50
6.40
22.457.25
8.05
Đặng Hương Giang67 12/10/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.90
8.00
8.20
9.50
8.70
8.30
9.20
26.558.35
8.25
Bửu Vĩnh Quốc68 17/11/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
7.90
7.40
7.10
9.00
8.00
8.00
8.45
24.457.70
7.55
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
39
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Võ Văn Nguyên69 03/10/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.10
6.40
5.20
7.40
7.10
5.10
7.25
19.906.75
5.15
Trương Thùy Ngân70 06/06/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
5.10
4.80
4.50
4.50
5.50
5.40
4.60
6.30
5.20
5.90
7.00
6.50
5.00
5.40
6.70
5.17
18.286.23
6.13
Nguyễn Cửu Tài71 20/08/2003 Nam A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
7.10
6.20
7.00
7.00
7.10
5.30
6.00
5.80
5.80
6.70
19.856.37
6.03
Trần Hà Nhi72 02/12/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Trungbình
5.50
5.10
6.20
6.40
5.90
6.50
5.95
18.555.50
6.35
Phạm Hải Hà73 02/01/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 7.58
6.80
7.30
8.50
6.40
7.30
9.00
6.60
23.407.30
8.75
Nguyễn Ngọc Gia Hân74 16/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.80
6.80
5.80
7.10
8.10
6.10
6.95
21.107.45
5.95
Nguyễn Thị Thanh Tâm75 08/12/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.30
8.40
7.90
7.80
8.70
7.30
6.90
6.90
7.50
7.30
7.00
7.10
7.40
8.20
8.60
7.40
8.40
7.00
7.35
23.607.93
7.57
Trần Phi Anh Tân76 16/02/2001 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 5.55
7.60
8.00
7.50
7.10
9.30
8.30
7.35
24.658.65
7.90
* 7310105 -Kinh tế phát triển
Phan Nguyễn Châu Anh1 12/10/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.70
7.80
8.80
9.10
8.60
9.00
8.50
7.50
8.80
8.77
26.367.97
8.87
Trần Thị Thu Hiền2 09/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.80
8.20
8.30
9.00
9.40
8.60
8.40
26.408.80
8.45
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
40
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Bùi Thị Phương Thảo3 29/10/2001 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.70
5.60
7.20
6.40
6.50
6.90
6.05
19.906.05
7.05
Hoàng Trung Đức4 25/05/2002 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
6.40
5.70
7.10
4.90
6.20
6.90
4.80
4.50
5.10
5.80
5.40
6.80
6.20
6.00
4.70
7.30
5.80
5.30
5.90
18.235.60
5.98
Nguyễn Huy Hoàng Thạch5 02/10/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.40
7.30
8.10
7.00
7.90
8.80
7.20
24.007.60
8.45
Trần Cao Hiếu6 30/11/2002 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Trungbình
6.40
6.00
6.20
4.60
6.70
6.90
5.50
19.156.35
6.55
Lương Minh Hoàng7 24/05/2002 nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
khá
6.20
6.50
7.40
7.50
8.80
8.40
6.85
25.157.65
7.90
Nguyễn Doanh Doanh8 11/09/2001 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 7.88
8.00
9.10
7.80
7.80
9.10
7.80
7.10
7.30
7.80
7.63
24.688.50
7.80
Nguyễn Bảo Ngọc9 22/08/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
7.10
8.30
7.80
8.40
8.20
8.00
8.00
8.10
8.20
7.83
24.788.20
8.00
H' Sina Bdap10 17/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.80
6.10
6.40
5.90
7.40
6.30
5.85
21.706.75
6.35
Phạm Đức Mạnh11 31/10/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
7.10
4.40
7.60
7.50
6.60
8.10
6.60
6.20
8.00
7.60
6.30
8.30
5.80
5.00
8.50
7.70
7.30
8.70
7.05
21.975.97
8.20
Hoàng Thị Ngọc Ánh12 21/02/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.70
7.60
7.20
7.90
8.80
8.10
6.80
6.30
6.50
6.50
6.90
7.20
6.10
5.90
6.20
7.20
22.097.10
7.04
* 7340101 -Quản trị kinh doanh
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
41
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Ngô Minh Thông1 20/05/2002 Nam A01 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
5.60
7.00
8.70
6.60
5.60
8.50
5.30
6.50
7.50
5.83
21.186.37
8.23
Võ Thị Hoài Thu2 21/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.30
7.30
6.10
6.60
8.30
7.70
6.45
21.907.80
6.90
H Lisa Ayŭn3 19/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.10
7.10
5.90
7.30
5.20
7.00
7.20
22.556.15
6.45
Phạm Thị Mỹ Duyên4 19/08/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
6.80
7.80
6.70
7.00
8.10
9.70
6.90
23.807.95
8.20
Đinh Phan Kim Mỹ5 10/04/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.20
7.80
7.60
7.90
7.00
7.00
7.30
7.70
8.80
7.70
7.80
8.60
6.80
6.80
7.00
7.30
8.70
8.60
7.37
23.687.63
7.93
La Thị Thu Hiền6 17/01/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.50
8.00
8.60
7.70
8.90
8.20
7.30
8.10
7.30
7.50
8.90
8.70
8.10
7.90
7.30
8.50
8.40
7.40
7.77
24.818.37
7.92
Nguyễn Quang Huy7 16/01/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.50
7.80
7.70
8.30
8.00
8.50
7.90
24.657.90
8.10
Trần Minh Thái8 31/07/2003 Nam D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.80
6.50
6.40
6.80
8.70
6.30
6.80
7.20
7.10
6.80
21.627.47
6.60
Bùi Huỳnh Hoàng Ngân9 28/10/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
4.90
6.40
7.40
7.60
7.60
7.50
5.90
6.80
6.60
6.90
8.00
7.80
7.20
5.10
7.40
6.50
21.376.78
7.34
Võ Thị Thu Hòa10 18/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.40
7.20
6.10
8.40
8.10
7.90
7.90
23.307.65
7.00
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
42
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Võ Thị Thu Hiền11 18/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.00
6.90
6.70
7.90
7.60
7.60
7.45
22.607.25
7.15
Nguyễn Thị Ngọc Trâm12 12/04/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
6.90
8.80
8.00
7.10
9.40
8.60
6.70
7.70
7.80
6.70
8.90
7.80
7.40
7.80
6.90
6.96
24.058.52
7.82
H Lê Ksơr13 10/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.90
5.80
6.70
7.20
6.20
7.00
7.05
22.656.00
6.85
Dương Thị Bảo Ngọc14 05/12/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.70
8.40
7.70
9.40
9.00
8.70
9.05
26.708.70
8.20
Nguyễn Thị Kiều Trinh15 06/06/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.80
7.90
7.70
7.90
9.00
7.90
7.90
8.80
8.30
8.20
25.498.57
7.97
Nguyễn Thị Ty Na16 11/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.20
5.00
5.10
6.70
6.60
6.20
6.20
6.20
6.60
6.70
7.20
9.10
7.00
7.20
8.10
7.20
5.40
5.80
7.10
21.106.30
6.95
Trần Thị Hoàng Dung17 21/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
7.40
7.20
6.80
8.40
8.50
8.20
7.90
24.007.85
7.50
Lê Thị Yến Nhi18 16/12/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.60
6.50
6.40
6.90
7.00
6.30
7.25
21.106.75
6.35
Nguyễn Thị Mỹ Linh19 21/07/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
8.00
6.90
5.80
7.50
6.80
5.40
8.00
7.30
7.50
8.50
6.90
6.90
8.00
7.70
6.00
8.00
22.197.12
6.32
Nguyễn Phan Tuyết Nhi20 30/04/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.40
5.60
7.10
7.40
6.70
7.40
6.40
6.50
6.20
6.90
6.00
7.70
8.10
6.90
7.60
7.70
8.30
7.50
7.15
21.826.67
7.25
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
43
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Đoàn Thị Tường Vy21 16/02/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.50
7.90
9.80
9.50
9.20
9.60
9.70
8.10
9.80
8.50
8.90
9.90
8.00
7.90
9.80
9.30
9.10
9.60
8.92
27.948.52
9.75
Phạm Thị Thanh Thủy22 06/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.70
7.40
7.00
8.40
7.90
7.40
8.05
23.657.65
7.20
Lê Thị Kim Ngân23 05/03/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
7.70
7.70
7.90
8.20
8.30
8.90
7.50
7.90
7.40
7.80
24.597.97
8.07
Trần Thiên Ý24 19/04/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.90
7.60
8.20
7.90
7.20
6.40
7.90
23.357.40
7.30
Đào Thị Như Phượng25 10/02/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.10
5.00
6.00
7.50
6.60
8.20
7.80
5.90
5.70
7.47
22.685.83
6.63
Lê Trần Phương Tú26 07/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
6.00
5.50
7.20
7.20
7.60
5.70
7.30
7.50
6.40
5.70
8.70
6.80
5.80
6.70
7.20
5.80
8.00
6.63
21.016.30
7.33
Triệu Thị Trúc Ly27 12/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
7.80
7.50
7.40
8.30
7.80
9.20
8.05
26.757.65
8.30
Nguyễn Thị Thúy Ngân28 30/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.60
7.20
6.50
7.70
8.00
7.50
7.65
23.007.60
7.00
Đỗ Nguyễn Tâm Như29 03/04/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.70
8.00
9.30
8.60
7.50
9.10
9.40
7.60
9.30
9.20
7.60
8.80
8.30
6.00
8.50
8.70
6.70
9.10
8.82
25.827.23
9.02
Phan Thị Anh Thư30 15/04/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 6.31
6.60
6.70
5.50
8.60
7.30
6.70
7.60
21.457.00
6.10
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
44
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Phạm Thị Thanh Thương31 14/01/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.70
4.00
5.40
7.30
4.00
6.00
6.80
4.10
5.60
8.10
4.40
6.20
7.30
7.30
5.90
7.60
8.00
7.10
7.45
22.357.65
6.50
Nguyễn Ngọc Anh Thư32 11/03/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
8.20
6.10
7.00
8.50
6.70
7.40
7.70
5.10
7.10
8.13
22.025.97
7.17
Hồ Thị Trinh33 25/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
7.10
7.80
7.20
7.70
8.50
6.85
23.157.40
8.15
Nguyễn Trung Dũng34 06/09/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.60
6.80
6.80
7.40
7.10
6.30
7.00
21.256.95
6.55
Nguyễn Thị Thủy Ngân35 07/02/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.30
8.20
8.80
8.70
8.40
8.70
8.00
8.20
9.10
8.33
26.228.27
8.87
Trương Công Mến36 11/12/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.10
6.70
5.20
8.20
6.90
7.70
7.15
21.156.80
6.45
Trần Thị Mỹ Ánh37 10/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.50
7.00
6.40
7.50
8.90
7.70
7.50
23.257.95
7.05
Nguyễn Thị Ngọc Lý38 04/02/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.30
7.20
5.90
7.20
8.10
6.80
7.25
22.007.65
6.35
Đỗ Văn Hùng39 05/08/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
8.40
7.30
5.70
7.80
8.00
6.80
8.10
22.757.65
6.25
Đinh Hồng Tuấn40 18/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.90
7.20
5.40
7.50
7.80
6.60
7.20
21.457.50
6.00
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
45
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Thị Thảo Nguyên41 18/06/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.80
7.90
6.80
8.00
8.40
8.40
7.40
23.908.15
7.60
Trần Thị Hải Thư42 08/03/2003 Nữ D07 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
6.00
7.90
8.10
8.70
7.90
7.80
6.30
6.30
6.00
7.00
22.427.37
7.30
Đỗ He My43 30/11/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.10
7.00
8.00
7.10
7.20
7.80
7.10
6.40
8.30
6.20
6.00
8.30
6.00
6.60
8.90
6.50
22.156.64
8.26
Phạm Thị Như Ngọc44 25/01/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.90
6.60
7.90
7.50
8.30
7.80
6.80
8.70
8.60
6.80
9.00
8.80
6.90
6.20
6.80
8.10
8.20
7.90
7.17
23.727.83
7.97
Nguyễn Thị Kim Quyên45 30/10/2002 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.30
6.50
6.10
7.70
8.20
6.30
7.30
7.50
6.10
7.43
21.757.40
6.17
Nguyễn Mỹ Ngọc46 01/07/2003 Nữ D07 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Giỏi
9.30
9.50
8.40
9.40
9.80
8.60
9.10
9.40
8.50
8.80
8.50
9.20
9.60
8.70
8.70
9.60
8.20
8.70
9.30
27.759.02
8.68
Nguyễn Thị Anh Đào47 25/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.50
6.50
8.80
7.20
7.00
8.60
7.35
23.556.75
8.70
H' Tuyết48 23/04/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.50
7.80
7.90
6.80
7.50
6.70
6.60
5.60
5.80
6.00
6.10
6.80
6.90
6.90
7.60
7.60
7.40
8.30
6.90
23.716.88
7.18
Chu Phúc Nguyên49 06/07/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.40
7.00
7.80
7.20
8.10
7.90
7.30
23.457.55
7.85
Hoàng Thị Hằng Nga50 09/03/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
6.90
6.10
7.40
7.80
8.00
7.90
7.35
24.807.05
7.65
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
46
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Thị Hải Dương51 22/10/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Giỏi
9.00
8.30
9.20
9.60
8.90
8.70
9.30
27.608.60
8.95
Cao Thị Anh Thư52 19/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.60
7.10
7.70
7.90
8.70
7.90
7.75
24.207.90
7.80
Đỗ Phạm Diệu Ly53 26/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.40
7.60
8.00
7.50
7.40
9.30
7.45
24.357.50
8.65
Vũ Hoàng Trúc Quỳnh54 12/09/2003 Nữ D07 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
8.30
8.40
8.20
8.30
7.60
8.60
8.00
8.10
9.40
7.80
8.20
9.00
7.80
7.60
7.30
9.30
7.80
7.40
8.25
25.277.95
8.32
Nguyễn Ngọc Hải55 23/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.70
7.00
6.30
8.30
7.30
6.70
8.00
22.407.15
6.50
Mai Bích Diệp56 28/04/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.00
8.20
8.70
8.70
8.40
9.00
8.20
6.90
8.20
8.30
25.517.83
8.63
Nguyễn Thị Hiền57 17/02/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.90
8.10
8.90
8.20
8.20
9.00
7.90
8.90
8.50
8.00
25.958.40
8.80
Đào Nguyệt Giang Nhi58 14/04/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.60
7.10
7.00
6.60
7.50
7.90
6.70
8.30
6.70
7.60
7.70
7.10
7.60
7.30
6.30
7.02
22.357.58
7.00
Ngô Văn Hồng59 20/12/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.90
6.10
6.80
8.60
8.50
9.30
8.25
24.357.30
8.05
Ngô Thị Diệu Huyền60 24/11/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.50
8.50
8.10
8.50
9.20
9.00
8.30
8.70
9.00
8.60
9.30
9.20
8.20
8.30
8.40
8.40
9.30
8.80
8.42
26.808.88
8.75
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
47
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Phạm Nguyễn Kiều Thúy61 04/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.80
6.30
6.70
6.00
8.20
7.50
6.40
21.507.25
7.10
Ung Thị Thùy Trang62 28/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.80
5.90
6.10
8.40
6.40
8.90
8.10
22.506.15
7.50
Nguyễn Trần Tiến Đạt63 10/03/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
8.60
7.70
7.80
9.20
8.70
7.50
8.90
25.508.20
7.65
Lê Đặng Đan Duy64 28/08/2003 Nam D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.90
7.30
8.10
5.90
6.60
7.30
6.50
6.30
7.20
6.90
6.60
7.60
6.60
5.40
7.90
6.36
21.176.44
7.62
Liên Thành Bình65 10/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.70
6.40
6.40
8.60
8.50
8.00
7.65
23.057.45
7.20
Chung Hậu Bắc66 17/01/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.80
7.60
7.70
7.50
8.10
7.80
7.70
8.10
7.40
6.90
8.30
8.30
6.10
7.50
8.00
9.00
8.60
7.70
7.50
24.108.03
7.82
Trần Tiến Thành67 27/09/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
5.60
7.50
7.20
5.40
9.00
8.60
5.50
22.408.25
7.90
Hà Nguyễn Hoàng Nam68 10/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
4.20
7.60
7.60
5.40
9.20
8.80
4.80
22.158.40
8.20
Hoàng Thị Mỹ Hạnh69 21/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
9.00
9.40
8.90
8.70
9.30
9.60
8.85
28.209.35
9.25
Nguyễn Trí Dũng70 20/09/2003 Nam A01 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
7.50
7.10
7.50
6.10
6.20
7.20
6.50
5.60
7.60
7.20
6.70
8.60
8.00
7.40
9.10
7.06
22.416.60
8.00
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
48
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Thanh Duy71 13/08/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.40
6.00
7.00
6.30
8.80
8.30
6.35
22.157.40
7.65
Võ Thị Quỳnh Như72 30/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.60
6.90
3.60
7.90
7.50
7.30
7.75
21.157.20
5.45
Đặng Thị Yến Nhi73 27/08/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.80
6.40
7.50
7.60
8.70
7.50
7.20
23.007.55
7.50
Trần Thị Thu Hiền74 06/02/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.90
7.80
5.30
7.30
8.00
6.00
7.10
21.157.90
5.65
Nguyễn Thị Tố Uyên75 08/08/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.00
7.70
7.30
6.90
7.80
7.60
7.50
8.10
7.40
8.00
7.80
8.00
7.60
8.20
8.50
8.20
8.10
8.10
7.53
24.057.95
7.82
Hồng Trọng Hiếu76 13/05/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
8.00
6.70
6.30
8.40
6.80
7.60
8.20
22.156.75
6.95
Đỗ Quang Anh77 05/05/1999 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.50
8.10
6.80
8.50
7.90
7.30
8.50
23.558.00
7.05
Đặng Thị Thu Thuỳ78 15/01/2002 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi 8.05
8.10
9.30
7.00
8.40
9.40
8.00
8.00
9.00
8.50
8.60
9.30
9.20
8.00
8.80
8.50
8.00
9.40
8.90
8.18
26.489.20
8.35
Nguyễn Quỳnh My79 22/09/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.00
7.70
9.40
8.60
8.60
9.40
8.30
26.608.15
9.40
Trần Quang Vinh80 01/08/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.80
6.40
7.50
7.00
7.70
6.70
6.20
5.70
7.10
6.90
7.10
7.90
7.50
6.50
8.30
6.88
21.816.68
7.50
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
49
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lê Thị Linh81 28/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.60
6.90
7.70
8.00
6.70
7.20
7.30
22.306.80
7.45
Đào Thị Băng Trâm82 15/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.10
8.70
7.40
8.60
7.90
7.80
8.35
25.008.30
7.60
Trần Thị Thanh Thảo83 11/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.00
6.80
6.90
7.00
8.20
7.70
7.00
22.557.50
7.30
Bạch Lê Bảo Trâm84 23/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.30
8.10
8.30
7.80
8.70
8.10
8.05
25.408.40
8.20
Trần Quế Anh85 04/11/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.00
5.20
7.50
7.90
7.40
7.50
7.20
7.20
7.20
7.03
21.786.60
7.40
Võ Diệp Thy Thy86 08/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.50
6.60
5.90
7.20
9.00
7.70
7.35
22.707.80
6.80
Phạm Thị Khánh Huyền87 06/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.00
7.60
8.70
8.60
8.90
9.10
8.30
26.208.25
8.90
Nguyễn Ngọc Quang88 08/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.40
7.10
8.10
8.80
7.60
8.60
8.10
24.557.35
8.35
Phạm Ngọc Minh Minh89 21/06/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
7.00
7.30
8.40
6.40
7.10
8.70
5.30
6.20
8.20
6.23
22.286.87
8.43
Lê Nguyễn Như Trinh90 04/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.20
6.20
7.90
7.20
6.90
8.20
7.20
22.306.55
8.05
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
50
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lê Nguyễn Thanh Ngân91 23/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.50
8.10
8.30
7.50
8.60
8.70
7.50
25.108.35
8.50
Đặng Trần Thiên Nhi92 23/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.10
7.30
8.30
8.10
8.30
8.80
8.10
25.207.80
8.55
Phạm Đăng Dương93 10/04/2003 Nam D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá 2.00
6.00
4.80
7.40
4.50
5.60
7.90
4.60
5.10
7.60
5.90
5.50
6.60
5.90
7.40
7.60
7.00
7.30
8.20
6.45
22.457.35
7.90
Lê Hữu Lộc94 20/08/1999 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.50
5.80
5.20
8.20
7.90
6.90
7.85
21.506.85
6.05
Trần Khánh Sơn95 20/10/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.00
5.90
7.90
6.10
6.60
5.90
6.00
6.60
5.80
7.40
7.10
5.80
7.30
8.00
8.00
8.30
8.80
8.40
7.80
25.158.40
8.20
Nguyễn Phan Phương Thảo96 22/01/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.30
8.70
8.80
8.10
8.80
8.50
8.80
7.70
8.00
8.80
9.10
8.70
8.40
8.70
8.60
8.70
8.30
8.60
8.52
26.358.55
8.53
Nguyễn Khánh Linh97 30/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.10
5.30
5.10
5.20
7.50
5.40
5.30
6.50
4.20
7.30
5.90
5.90
7.80
6.90
7.60
8.30
7.70
8.80
8.05
24.307.30
8.20
Nguyễn Tất Tuệ98 08/10/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.50
6.30
6.70
6.30
5.80
5.60
6.40
5.60
7.40
8.00
7.70
6.60
7.20
21.606.65
7.00
Võ Nữ Quỳnh Lê99 26/12/2003 Nữ A01 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.90
8.80
6.80
8.80
9.10
7.00
8.60
9.10
8.30
9.20
9.90
8.20
8.80
9.20
7.90
8.86
26.479.22
7.64
Trần Lâm Quốc Anh100 18/03/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.60
8.10
7.10
6.70
8.30
7.90
6.65
23.108.20
7.50
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
51
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Dương Bá Tài101 08/07/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.70
6.20
6.00
8.30
8.00
7.80
7.50
22.257.10
6.90
Nguyễn Thị Vân Anh102 05/01/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
6.90
5.20
6.40
7.50
6.60
7.30
6.50
6.60
7.80
7.60
8.00
7.60
7.60
7.60
7.20
7.22
22.036.80
7.26
Trương Quang Huy103 09/12/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
8.30
8.20
7.30
8.40
7.70
6.70
7.20
7.90
7.10
6.10
8.30
5.50
7.10
7.00
8.40
7.42
22.997.82
7.00
Lục Thị Yến104 19/08/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.90
7.80
6.50
7.70
8.10
7.30
6.40
7.40
6.80
7.00
24.397.77
6.87
Nguyễn Văn Phát105 29/10/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.00
7.40
6.70
6.60
8.20
7.20
6.30
21.807.80
6.95
Huỳnh Thị Tuyết Nhi106 07/06/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.70
7.20
8.50
8.40
7.60
8.80
8.40
7.60
7.40
8.17
24.627.47
8.23
Võ Văn Tuyên107 02/11/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.80
7.60
7.50
8.20
8.80
8.00
8.00
24.708.20
7.75
Nguyễn Thị Thủy108 07/09/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.40
7.50
8.30
8.00
7.30
7.30
7.70
8.30
8.00
7.70
24.027.70
7.87
Hồ Thị Vân Anh109 14/11/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
7.30
5.40
7.70
7.60
6.00
7.70
6.80
8.20
7.10
7.00
8.60
7.20
6.60
8.60
7.20
7.40
8.50
7.23
22.657.12
7.55
Trịnh Thị Phương Thảo110 29/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
6.90
6.70
7.10
8.00
8.30
6.80
22.507.45
7.50
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
52
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trần Thị Thu Thủy111 06/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.30
8.70
7.00
8.40
9.30
7.70
7.85
24.959.00
7.35
H' Tỵ Bkrông112 09/07/2001 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.70
5.10
6.50
8.40
8.30
8.30
7.55
24.406.70
7.40
Đoàn Trần Thanh Mai113 20/01/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.30
6.10
7.00
7.60
7.60
8.30
6.95
22.206.85
7.65
Đào Thị Ly114 10/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.40
6.00
6.60
8.60
7.90
8.10
7.50
22.556.95
7.35
Nguyễn Thị Thùy Linh115 02/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
7.20
5.90
5.90
7.20
7.60
7.50
7.20
21.406.75
6.70
Nguyễn Duy Nguyên Hoàng116 05/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.20
5.30
5.90
8.10
7.30
7.40
7.65
21.356.30
6.65
Nguyễn Thị Bích Thuận117 05/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.30
7.30
7.80
8.70
8.80
8.10
8.50
25.258.05
7.95
Nguyễn Lê Mỹ Tâm118 05/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.00
7.10
7.50
7.30
5.90
7.20
7.15
21.756.50
7.35
Trần Phương Hoa119 21/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.60
5.90
3.70
6.50
7.60
7.00
6.55
21.406.75
5.35
* 7340121 -Kinh doanh thương mại
Cao Thị Trà My1 12/01/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Trungbình
6.80
6.10
5.30
7.40
6.70
5.90
5.80
6.20
7.10
6.60
5.90
6.10
6.20
5.40
5.20
6.56
19.296.06
5.92
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
53
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Hà Thảo Nguyên2 28/12/2003 Nữ A01 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
7.20
7.60
9.10
6.50
8.30
8.80
5.70
6.00
8.30
8.70
9.00
8.60
6.80
6.90
7.10
8.80
9.40
9.20
7.28
24.427.87
8.52
Đàm Hải Mai3 06/06/2002 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.00
7.30
6.10
7.50
7.00
7.20
5.70
7.10
6.80
6.73
21.317.13
6.70
Vũ Cao Minh Hà4 23/04/2003 Nam D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.70
8.50
8.60
7.30
8.50
7.80
7.20
6.80
7.10
7.40
23.917.93
7.83
Nguyễn Thị Yến Vy5 20/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.60
7.80
6.00
8.40
7.80
6.70
8.00
22.907.80
6.35
Trần Thị Khánh Linh6 21/06/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.80
8.80
9.30
9.40
9.60
9.70
7.80
9.00
8.00
8.67
27.559.13
9.00
Nguyễn Thị Ý Nhi7 29/03/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.20
6.50
8.50
7.00
8.80
8.10
7.10
23.807.65
8.30
Trịnh Thị Khánh Ly8 05/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.50
5.50
7.70
7.50
7.70
8.50
8.40
8.50
8.70
8.60
7.40
8.00
7.90
6.00
8.70
8.60
8.20
9.10
8.25
25.007.10
8.90
Nguyễn Hữu Trí9 09/11/1996 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
7.50
6.00
7.70
6.30
4.90
7.50
5.70
6.70
7.60
5.90
5.90
6.50
5.80
5.20
6.50
5.00
5.60
5.30
6.03
19.355.72
6.85
Nguyễn Thị Hoàng Phương10 25/05/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.80
9.00
8.30
6.40
8.90
8.30
7.60
7.70
8.40
7.60
7.80
8.10
7.80
8.00
9.10
8.20
8.30
8.40
7.40
24.868.28
8.43
Trần Ngọc Hải11 22/11/2001 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.10
7.80
7.60
8.20
8.30
8.60
8.15
25.058.05
8.10
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
54
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Chu Huỳnh Bảo Hân12 20/05/2017 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Trungbình
6.00
5.90
5.00
5.70
5.80
7.40
5.85
18.655.85
6.20
Dương Thị Thu13 25/01/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.30
8.20
7.50
7.30
7.90
6.90
7.90
8.20
8.20
7.70
8.50
8.00
8.00
7.20
8.10
8.50
8.40
7.60
7.78
24.328.07
7.72
Trần Lâm Huy Hoàng14 03/10/2002 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.50
5.50
6.60
6.50
7.00
6.90
6.50
20.256.25
6.75
Nguyễn Anh Tuấn15 17/04/2003 Nam D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Trungbình
6.50
6.40
5.50
6.00
7.20
6.60
5.80
5.20
5.70
6.20
5.60
6.70
6.40
5.00
6.50
6.18
19.015.88
6.20
Trương Thị Ánh Như16 29/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.60
7.40
7.80
8.40
8.70
8.10
8.00
24.758.05
7.95
Dương Thị Huế17 04/04/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.80
6.20
5.20
8.20
6.80
8.10
6.60
6.30
6.70
7.20
23.056.43
6.67
Lưu Nữ Hoàng Yến18 07/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.60
8.80
7.20
9.10
9.00
8.20
8.35
25.708.90
7.70
Phan Thị Hoàng Trúc19 08/01/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.00
5.00
6.90
6.20
5.10
6.60
5.70
4.10
6.20
6.30
6.50
7.40
5.80
4.20
5.20
6.30
6.50
7.10
6.05
18.605.23
6.57
Nguyễn Thị Kim Chi20 06/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
4.70
5.00
5.80
6.10
6.60
6.80
5.40
18.255.80
6.30
Nguyễn Thị Phan Vinh21 14/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.50
6.30
7.50
8.00
8.70
6.80
7.75
23.157.50
7.15
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
55
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Văn Thanh Thảo22 30/12/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
8.00
7.10
5.90
8.50
7.30
6.90
8.40
6.20
5.70
8.80
6.70
6.30
8.30
6.10
6.60
8.40
22.116.68
6.28
Nguyễn Thị Thương23 06/08/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.70
6.80
5.00
6.90
8.60
7.50
6.80
6.10
6.20
6.80
20.957.17
6.23
Phạm Thuỳ Linh24 09/02/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
9.10
7.80
8.60
8.70
8.10
8.50
8.30
9.00
8.90
9.10
8.40
9.50
8.30
7.60
9.10
9.00
8.40
8.80
8.75
26.628.22
8.90
Hà Thị Thuỳ Trang25 01/02/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.40
6.40
5.70
7.00
6.10
6.40
6.70
21.756.25
6.05
Mai Khế Đạo26 31/10/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.60
6.00
8.00
6.90
5.00
5.90
6.50
5.60
7.40
6.70
6.10
8.30
7.20
7.20
6.60
6.78
20.755.98
7.24
Lê Thị Ngọc Ánh27 06/02/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.30
6.20
7.10
7.30
7.60
6.10
6.20
6.10
6.70
6.60
7.40
7.10
7.20
6.10
6.20
7.90
7.50
6.70
7.08
21.306.82
6.65
Nguyễn Đình Phương Trúc28 23/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.20
8.00
7.50
7.90
8.80
7.70
8.05
24.808.40
7.60
Trần Thị Kim Dung29 29/09/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi 7.96
8.50
8.30
9.00
8.20
9.10
8.80
7.90
8.60
8.10
8.20
8.90
9.40
9.10
8.50
9.50
9.80
9.60
8.90
9.45
28.459.05
9.20
Huỳnh Phước Tuyền30 10/05/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
6.10
6.30
6.50
7.10
6.30
7.30
6.60
20.556.30
6.90
Võ Thị Thu Hiền31 20/02/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.80
7.00
5.00
6.70
5.40
5.90
7.10
6.20
8.30
6.87
20.226.20
6.40
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
56
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Thùy Dương32 01/06/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.10
5.70
6.60
6.50
6.10
7.30
6.30
19.905.90
6.95
Phạm Ngọc Hoàng Nam33 23/06/2002 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
5.70
6.90
5.60
7.70
6.40
6.70
6.70
20.256.65
6.15
Nguyễn Quốc Anh34 13/11/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
7.70
8.30
7.30
8.70
8.60
8.20
8.20
25.158.45
7.75
H Sunem Niê35 03/11/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.30
5.10
6.90
6.60
4.10
7.50
6.00
4.60
5.40
6.70
6.10
5.20
6.90
6.00
6.90
6.80
6.90
7.70
6.50
20.815.18
6.38
Nguyễn Thị Phượng36 08/03/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.20
8.80
9.10
7.30
9.10
9.60
9.20
7.50
8.60
8.60
8.90
9.40
7.40
6.80
8.30
7.60
9.40
9.60
7.88
26.158.42
9.10
Võ Khánh Thư37 01/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.00
8.50
8.00
8.30
8.60
8.40
8.15
24.908.55
8.20
Nguyễn Thùy Trang38 29/06/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.00
6.30
8.50
7.40
6.70
8.30
6.70
8.80
7.90
7.50
6.50
8.90
6.60
7.40
8.50
6.80
8.30
8.00
7.00
23.437.33
8.35
Phạm Khánh Vân39 06/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.70
8.30
7.40
6.60
8.30
7.70
6.15
22.758.30
7.55
Nguyễn Vân Anh40 06/04/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.60
6.80
5.20
7.10
7.50
6.30
6.85
20.507.15
5.75
Nguyễn Tuấn Kiệt41 01/01/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.60
7.20
7.00
7.60
8.60
7.20
7.10
22.857.90
7.10
* 7340201 -Tài chính - Ngân hàng
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
57
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trần Thị Thu Thanh1 08/10/2003 Nữ D07 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
4.90
5.40
6.60
7.50
6.30
8.30
5.80
6.10
7.60
6.07
20.255.93
7.50
Cao Thế Anh2 10/10/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Trungbình
5.60
4.50
5.20
3.90
4.60
4.80
5.60
4.60
4.20
6.10
5.60
5.90
5.30
6.30
6.70
6.00
5.70
6.90
5.65
19.206.00
6.80
Nguyễn Thị Minh Thu3 10/03/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
3.80
6.10
5.30
8.10
6.60
5.40
6.20
6.60
5.73
18.946.03
6.43
Huỳnh Thị Xuân Mỹ4 20/07/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.90
5.10
5.20
6.90
6.60
7.10
6.40
19.155.85
6.15
Phạm Thị Hồng Anh5 02/01/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.50
7.60
8.50
8.40
8.60
7.80
8.40
8.90
7.80
8.00
8.20
8.40
8.60
8.30
9.00
9.00
8.10
8.80
8.18
25.058.32
8.30
Phạm Thị Kim Ngân6 03/02/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.20
8.60
8.00
8.40
9.10
8.00
7.50
9.00
8.00
7.50
9.60
8.80
7.40
9.30
8.10
6.90
9.20
8.40
7.60
25.659.12
8.18
Nguyễn Phạm Trường Ly7 17/02/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
7.20
7.60
5.30
7.40
7.90
6.30
7.30
21.607.75
5.80
Đinh Thị Yến Vy8 08/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.40
7.00
7.70
8.00
7.20
7.10
7.70
22.957.10
7.40
Đặng Phương Nam9 31/05/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
7.00
5.20
8.00
5.30
6.50
9.30
6.15
21.405.85
8.65
Trình Thị Trang10 14/08/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.00
6.70
4.20
7.20
8.50
8.40
6.80
5.60
7.00
6.90
7.20
4.90
7.10
7.20
6.20
6.80
20.737.04
6.14
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
58
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Như Lê11 17/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
8.50
6.10
6.60
7.60
7.00
7.30
8.05
22.306.55
6.95
Trần Mỹ Hoa12 30/12/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.00
6.10
6.30
7.10
6.10
7.70
7.05
20.906.10
7.00
Võ Vũ Ngọc Huyền13 17/11/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
5.00
8.70
7.50
7.40
7.50
7.60
6.10
7.10
6.50
6.70
7.10
7.60
5.30
5.70
5.90
5.70
7.20
6.30
6.03
20.907.22
6.90
Nguyễn Hồng Đan Trân14 15/09/2002 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 6.50
7.10
8.10
6.90
8.20
8.20
7.50
8.30
6.20
7.30
7.10
6.10
8.30
8.20
7.00
6.50
9.20
7.50
6.90
8.02
23.187.18
7.23
Trần Hồng Nhã Ca15 24/02/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.60
6.60
6.60
7.60
7.10
6.50
7.50
7.00
6.60
8.40
7.40
7.00
8.10
7.60
5.60
8.04
22.397.14
6.46
Bùi Duy Khương16 22/07/2003 Nam D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.40
6.10
6.50
6.30
6.50
6.60
6.10
6.40
6.70
5.90
7.30
6.10
5.90
7.60
6.00
5.92
19.836.78
6.38
Nguyễn Văn Khiêm17 10/04/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
6.40
7.60
6.80
7.10
7.60
6.65
21.756.75
7.60
Bùi Thị Mỹ Linh18 06/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.40
5.80
7.10
5.20
6.50
7.00
5.30
19.256.15
7.05
Nguyễn Thị Nhân19 20/05/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.00
8.30
6.90
8.00
8.20
6.80
6.50
9.40
6.40
8.10
8.40
8.10
7.70
6.00
6.10
8.20
8.70
7.60
7.75
23.658.17
6.98
Võ Thị Thu Nhật20 05/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
khá
6.10
5.20
5.60
7.80
6.20
5.70
6.95
19.055.70
5.65
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
59
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Phạm Thị Thúy Vy21 26/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.80
6.30
6.30
7.40
7.80
7.00
6.60
21.057.05
6.65
Nguyễn Thị Ngọc Sen22 31/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.10
6.80
7.10
7.50
7.20
7.20
8.00
7.90
7.70
7.80
7.90
6.70
8.00
7.20
7.10
8.50
8.00
7.60
8.25
23.957.60
7.35
Nguyễn Thị Anh Thư23 22/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.80
6.20
5.20
6.80
7.30
5.90
6.80
19.856.75
5.55
Lê Thị Thuỳ Giang24 13/02/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.20
9.10
8.00
7.80
9.10
8.40
7.50
7.30
6.00
7.20
8.40
7.60
7.20
6.50
5.90
8.00
8.50
7.20
7.48
23.568.15
7.18
Trần Kim Ngọc Mai25 22/01/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.60
6.80
7.80
6.50
6.90
6.50
6.90
6.60
6.30
7.00
6.10
6.10
6.50
6.10
6.60
6.70
20.616.50
6.66
Lê Thị Thương Thương26 20/06/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.20
6.50
5.40
6.90
6.80
5.80
6.20
5.90
5.10
6.70
5.80
5.50
7.80
6.70
5.80
6.96
19.576.34
5.52
Nguyễn Hoàng Phú27 02/09/2003 Nam D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
7.40
8.50
7.40
7.80
8.30
6.50
7.60
23.708.40
6.95
Dương Thị Hồng Quân28 02/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.20
6.70
7.80
9.10
8.40
7.60
8.65
24.657.55
7.70
Đào Minh Anh29 19/05/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.70
8.00
7.80
7.80
8.30
7.00
7.80
8.30
6.70
7.20
8.60
7.60
7.40
8.00
7.90
7.38
23.778.24
7.40
Vũ Lưu Thu Thủy30 08/04/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
8.50
7.10
8.80
8.40
9.00
8.60
8.40
8.10
8.60
7.70
9.00
7.30
7.80
7.20
7.30
8.16
25.118.08
8.12
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
60
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lưu Gia Linh31 17/12/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.90
5.80
5.90
6.10
5.80
6.90
6.00
18.955.80
6.40
Nguyễn Thị Ngọc32 18/12/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.80
5.70
6.40
6.50
5.60
7.00
6.65
19.755.65
6.70
H Yam Byă33 17/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
5.70
8.30
6.80
7.80
9.30
7.20
6.75
25.308.80
7.00
Đặng Huyền Linh Sang34 07/11/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
5.80
6.20
7.40
6.90
9.10
7.00
6.35
21.957.65
7.20
Nguyễn Thị Hiền35 17/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.30
5.60
5.90
8.40
7.70
5.60
7.85
21.006.65
5.75
Trịnh Thị Mỹ Duyên36 04/12/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
8.10
7.10
8.10
8.40
8.10
7.70
6.50
6.20
6.40
5.90
6.60
6.10
6.80
6.30
7.30
7.14
21.876.86
7.12
Hoàng Ngọc Hân37 05/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.10
5.80
6.90
6.70
6.30
6.30
6.40
19.806.05
6.60
Ma Thị Xuân Tiên38 22/04/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.20
7.40
6.80
7.90
7.50
7.50
7.30
8.10
7.80
7.47
25.267.67
7.37
Nông Thị Tuyết Nhung39 25/10/2002 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Trungbình
6.80
8.00
7.60
7.20
6.60
6.30
6.20
6.00
4.90
6.73
22.626.87
6.27
Đặng Bá Hoàng40 14/12/2000 Nam A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
6.40
5.90
6.70
6.60
7.00
6.00
4.80
6.60
6.20
4.60
6.80
5.40
7.10
5.90
7.30
5.90
21.416.44
6.32
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
61
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lê Hoàng Thanh Thảo41 19/03/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.70
8.70
9.40
9.60
9.40
9.70
9.15
28.509.05
9.55
Nguyễn Đình Quang42 20/01/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.20
8.00
8.00
8.20
8.40
8.10
8.20
25.208.20
8.05
Nguyễn Hoài Thu43 01/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.10
7.70
6.60
7.40
7.70
7.90
6.75
22.457.70
7.25
Phan Vũ Huy44 31/10/1994 Nam D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
trungbình
7.00
6.20
8.10
6.30
6.00
7.00
6.80
5.00
6.50
5.50
4.60
6.30
5.90
5.80
6.30
5.10
7.00
6.10
6.10
19.345.77
6.72
Cao Thị Kiều Oanh45 03/08/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
8.40
8.80
8.10
8.70
8.80
8.30
8.40
9.10
8.00
8.50
26.288.90
8.13
Lê Thị Như Quỳnh46 28/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.20
6.20
7.30
6.20
6.40
8.00
6.70
21.406.30
7.65
Nguyễn Tiết Nhi47 21/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.70
7.80
7.70
7.40
7.80
6.60
7.55
23.257.80
7.15
Lê Thị Linh48 30/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.20
8.40
8.20
8.60
8.50
8.50
7.90
25.458.45
8.35
Đặng Thị Kim Nhĩ49 29/06/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.50
6.50
7.40
8.20
7.40
8.80
7.80
7.20
7.80
7.83
25.617.03
8.00
Võ Phương Thảo50 08/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.40
9.20
9.40
9.00
9.10
9.40
8.70
27.759.15
9.40
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
62
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Trần Trọng Phú51 23/09/2003 Nam A01 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.30
6.90
6.10
6.30
6.50
7.40
7.60
7.80
6.80
6.50
5.80
5.40
6.80
7.60
7.10
6.60
8.90
7.50
6.68
21.157.25
6.72
Nguyễn Đức Tài52 14/04/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.40
5.30
5.80
7.30
6.80
7.70
7.35
20.906.05
6.75
Trần Hoàng Oanh53 06/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.30
8.40
7.70
9.30
8.60
8.30
8.80
26.058.50
8.00
Hà Thị Thanh Tâm54 24/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.50
7.40
7.60
8.80
7.90
9.70
8.15
27.207.65
8.65
Dương Bảo Ni55 01/09/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.60
6.50
6.90
7.40
7.10
7.20
6.50
7.10
6.70
7.20
6.60
6.80
7.10
7.10
7.10
6.96
21.536.88
6.94
Tống Vũ Quỳnh Chi56 03/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.90
7.20
7.70
7.80
7.70
7.80
7.85
23.807.45
7.75
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh57 26/06/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.30
5.10
5.50
7.40
6.70
6.30
6.85
19.405.90
5.90
Doãn Thành Đạt58 07/05/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.90
5.90
7.00
6.50
7.60
7.50
8.00
6.90
7.10
7.50
6.80
6.40
7.40
6.80
6.90
8.90
7.90
7.70
8.15
23.557.35
7.30
Đỗ Bình Giang59 24/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.20
7.90
8.50
8.30
8.60
9.20
7.75
25.608.25
8.85
Cao Thị Mỹ Lụa60 03/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.50
6.40
6.00
6.50
6.50
6.00
6.50
21.206.45
6.00
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
63
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Bo Bo Thị Minh Nguyệt61 12/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.30
6.00
6.70
7.10
7.30
6.80
6.70
22.856.65
6.75
Lâm Thị Ngọc Lan62 08/12/2000 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.80
5.90
7.20
6.40
7.20
8.30
7.10
22.156.55
7.75
Lê Ngọc Thùy Linh63 19/04/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.20
7.50
6.30
6.70
8.10
7.50
7.50
5.80
7.50
6.90
6.30
7.90
7.10
6.60
5.60
7.60
7.30
7.50
7.17
21.906.93
7.05
Nguyễn Văn Khanh64 24/05/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.80
7.20
6.20
8.10
8.30
7.10
6.95
22.107.75
6.65
H July Êñuôl65 01/02/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
5.50
6.20
5.70
6.70
6.90
7.60
5.20
6.70
5.60
5.90
6.30
6.10
5.70
5.40
5.50
5.40
5.10
7.30
5.73
20.886.10
6.30
Lâm Y Như66 05/05/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.00
6.80
7.00
6.90
7.50
8.10
6.95
22.407.15
7.55
Trần Thị Mai Huyền67 22/02/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.70
8.70
8.50
7.00
9.10
8.20
7.20
9.00
8.40
8.40
8.30
8.00
7.80
7.90
8.80
7.42
25.158.60
8.38
Vũ Đinh Mão68 18/05/1999 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.80
7.00
8.40
7.00
7.10
7.70
6.90
24.757.05
8.05
Bùi Thị Trúc Vy69 02/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.90
6.40
5.90
7.60
7.60
8.10
7.25
22.007.00
7.00
Nguyễn Thị Phương Thảo70 07/04/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.30
7.70
7.70
5.70
7.80
8.80
6.00
22.757.75
8.25
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
64
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Thuỳ Duyên71 15/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 7.90
7.20
6.80
7.70
8.60
7.50
7.80
7.90
23.557.15
7.75
Nguyễn Thị Ngần72 21/11/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.70
7.10
6.00
6.90
8.30
7.10
4.90
6.60
7.10
5.83
20.647.33
6.73
Võ Mạnh Thắng73 27/09/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.50
5.50
8.40
8.40
7.90
9.50
6.40
6.00
5.90
7.30
6.50
6.90
6.60
5.10
7.00
7.44
21.936.20
7.54
Nguyễn Huỳnh Đức74 16/08/2000 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.90
7.50
7.40
7.70
7.60
9.10
7.80
7.60
8.70
7.50
8.20
7.10
7.80
8.30
6.60
8.60
8.20
8.10
7.72
24.207.90
7.83
Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư75 20/04/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.70
6.10
7.50
7.80
5.90
7.40
6.80
5.50
4.30
7.43
20.415.83
6.40
Hồ Thị Minh Trang76 23/05/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.90
6.90
7.80
7.00
7.40
7.60
6.40
6.00
8.00
6.60
6.90
6.70
6.60
6.10
6.80
6.70
21.496.66
7.38
Nguyễn Hà Cẩm Uyên77 17/08/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.50
7.50
5.90
7.80
6.90
5.70
7.30
6.00
5.80
7.60
5.50
6.50
7.30
5.20
5.60
7.50
8.30
6.20
7.50
20.776.57
5.95
H Yên Kbuôr78 04/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Trungbình
5.10
5.00
5.10
5.10
5.00
4.10
5.20
5.60
4.60
5.30
5.40
5.90
5.60
5.90
5.30
6.30
6.10
5.40
5.95
20.056.00
5.35
Trần Thị Hồng Thuý79 22/09/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.70
6.70
5.30
6.60
6.70
5.70
6.65
19.606.70
5.50
Lê Thị Mai Trinh80 06/01/2003 Nữ A01 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.80
9.30
7.40
6.80
9.20
7.30
5.10
8.00
5.80
6.20
8.90
8.00
7.50
5.20
6.90
6.48
22.438.12
7.08
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
65
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Hồ Thị Quỳnh Nhi81 04/12/2003 Nữ A01 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.20
9.10
7.50
8.40
9.40
8.40
8.20
8.60
8.20
9.20
8.10
8.60
8.60
7.10
7.40
8.80
7.00
8.80
8.23
25.358.22
8.15
Nguyễn Thị Trinh82 01/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.10
5.80
5.80
8.00
6.60
4.80
7.55
19.806.20
5.30
Phan Thị Quý Nhi83 25/07/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.70
8.30
7.60
7.50
7.90
7.50
6.80
6.50
6.90
7.30
7.80
6.60
7.10
6.60
5.30
7.28
22.237.42
6.78
Trần Thị Ngọc Lan84 06/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.60
7.40
8.40
6.80
7.90
8.90
6.70
23.757.65
8.65
Trương Xuân Hòa85 29/11/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.00
7.10
7.70
8.20
8.50
6.90
7.60
25.457.80
7.30
Cao Thị Trà My86 30/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá 1.00
7.90
5.00
5.30
7.40
6.90
7.50
7.65
20.755.95
6.40
Trần Gia Thảo87 01/01/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.10
5.00
3.80
7.00
7.90
7.00
6.00
6.10
5.00
6.70
6.10
6.60
6.50
6.50
5.00
6.46
19.016.32
5.48
* 7340301 -Kế toán
H' Diŭ Ksor1 14/02/2000 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.70
7.80
7.70
6.70
7.90
8.70
6.70
25.507.85
8.20
Nguyễn Thị Thu Hà2 11/02/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.20
8.10
6.50
8.00
7.80
6.60
7.60
22.857.95
6.55
Nguyễn Thị Kim Tuyến3 18/05/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.20
6.50
6.50
6.30
7.40
7.20
5.75
20.306.95
6.85
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
66
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Hồ Thị Kim Ngọc4 30/11/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.80
6.90
8.70
7.40
7.90
9.50
7.70
7.00
9.30
7.63
24.827.27
9.17
Nguyễn Thị Linh5 12/06/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.70
8.60
8.70
8.40
9.60
8.30
8.40
6.00
9.70
8.17
25.898.07
8.90
Đỗ Quốc Phong6 20/06/2002 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.10
6.80
5.10
6.40
7.10
6.00
6.75
20.006.95
5.55
Nguyễn Phương Thảo7 15/01/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
9.10
7.70
9.80
9.50
8.60
8.80
8.60
9.50
8.00
8.40
8.50
8.50
8.80
6.30
8.10
8.88
26.398.12
8.64
Hồ Thị Thanh Trâm8 26/11/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
5.30
8.20
6.20
6.10
8.20
6.20
5.70
20.858.20
6.20
Nguyễn Thị Thuỳ Dung9 28/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.90
7.80
6.20
7.50
7.40
8.20
7.20
22.757.60
7.20
Nguyễn Thị Quỳnh10 12/12/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.20
6.70
8.50
8.50
7.20
7.60
7.60
6.40
6.30
7.43
22.426.77
7.47
Phạm Thu Trang11 13/09/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.70
6.90
7.70
8.60
7.90
7.80
8.00
6.40
8.40
8.20
7.60
7.80
8.70
7.50
7.60
8.90
6.70
8.50
8.30
24.157.17
7.93
Nông Thị Minh Nguyệt12 21/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.70
6.80
7.70
8.80
7.40
8.60
8.25
26.257.10
8.15
Nguyễn Thị Thanh Bình13 30/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.00
5.90
6.60
7.20
6.10
5.70
7.10
20.006.00
6.15
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
67
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Thị Minh Tâm14 21/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.60
5.40
6.80
6.70
7.10
7.90
6.60
5.40
6.80
6.70
7.10
7.90
6.65
21.006.25
7.35
Dương Thị Hồng Nhung15 14/01/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
7.30
6.30
7.00
7.80
7.10
6.75
21.757.55
6.70
Trương Thị Thúy Diệp16 26/01/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
9.30
8.40
8.90
9.20
8.80
9.30
9.10
8.60
7.90
9.10
9.50
8.30
8.40
8.90
8.90
9.02
27.278.84
8.66
Siu Hương17 11/12/2001 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.20
7.80
7.10
8.50
8.00
8.40
7.35
25.757.90
7.75
Nguyễn Thị Nhung18 22/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.60
8.10
8.40
9.20
7.60
8.80
8.40
25.607.85
8.60
Nguyễn Đức Nguyên19 21/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.30
6.50
6.30
7.10
7.20
8.50
7.20
21.706.85
7.40
Phan Thị Mỹ Duyên20 26/01/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
9.10
7.80
8.70
9.00
9.20
8.10
8.80
8.50
8.30
8.60
8.70
8.90
8.30
7.60
7.80
9.20
8.20
9.10
8.83
26.398.33
8.48
Hoàng Ngọc Ánh21 27/04/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
khá
7.20
8.10
7.40
8.10
8.60
6.90
7.80
8.40
8.40
7.80
8.50
7.60
6.50
5.90
6.70
8.10
6.00
7.60
7.58
25.347.58
7.43
Trần Thị Thúy Nga22 27/03/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.80
5.90
6.30
6.60
7.30
9.00
7.70
7.60
7.60
7.03
22.346.93
7.63
Nguyễn Thuỳ Dương23 15/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.00
8.10
8.90
8.00
7.70
7.80
8.00
25.007.90
8.35
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
68
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Hoàng Thị Yến24 04/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.50
8.10
7.70
7.70
8.10
8.40
7.60
24.508.10
8.05
Lê Thị Thu Thủy25 27/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.40
7.00
7.20
7.90
7.90
6.70
7.65
22.807.45
6.95
Trần Thị Vân Linh26 05/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.80
6.30
7.60
8.70
6.50
9.60
8.25
24.006.40
8.60
Nguyễn Thị Khánh Linh27 04/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.90
7.70
7.40
6.20
8.50
8.00
6.05
22.608.10
7.70
Nguyễn Thị Quỳnh Như28 31/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.30
7.10
6.60
8.60
6.60
7.80
7.95
22.756.85
7.20
Vũ Thị Thanh Hiền29 06/10/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
7.10
7.50
7.40
7.70
8.80
7.60
7.40
23.808.15
7.50
Huỳnh Nhật Đông Ngân30 12/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.20
8.50
8.70
8.50
8.00
8.70
8.35
25.558.25
8.70
Lê Văn Thanh31 03/05/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.10
7.70
6.90
7.40
9.10
8.50
7.25
24.108.40
7.70
Phạm Ánh Tuyết32 11/11/2002 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.00
6.80
5.60
6.80
7.20
5.40
7.10
6.60
5.90
7.60
6.50
5.20
6.60
6.00
5.10
7.02
19.836.62
5.44
Lê Thị Ngọc Nhung33 11/10/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Giỏi
8.20
7.70
7.40
9.20
8.30
9.20
8.70
25.758.00
8.30
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
69
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trịnh Nguyễn Diễm Quỳnh34 28/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.00
6.90
7.80
7.40
8.20
6.40
7.20
6.60
7.90
7.30
8.00
8.00
8.60
9.20
9.00
8.60
8.30
8.00
7.68
24.157.87
7.85
Hồ Thị Thu Sương35 16/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.30
6.10
9.00
7.70
6.60
9.00
7.50
23.606.35
9.00
Phạm Thị Hà Châu36 10/02/2003 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.20
7.10
8.30
8.10
7.40
7.60
6.80
7.30
6.40
7.10
6.20
7.80
7.20
6.70
6.00
7.20
6.50
5.70
7.27
21.866.87
6.97
Văn Thị Như Quỳnh37 22/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.00
6.10
8.20
6.90
7.30
7.70
6.45
21.856.70
7.95
Nguyễn Thị Thuận38 22/02/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.20
7.60
7.90
8.50
8.50
7.80
7.70
8.60
7.50
8.30
8.80
7.80
8.20
7.40
8.00
8.90
8.70
8.60
8.30
25.258.27
7.93
Đào Ngọc Thảo Như39 24/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
giỏi
9.40
8.30
8.90
8.70
8.00
8.20
9.05
26.508.15
8.55
Trần Thị Ngọc Ánh40 15/10/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
6.00
6.20
6.30
6.40
8.10
7.20
6.20
20.857.15
6.75
Đinh Thị Mỹ Duyên41 25/05/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
8.30
6.00
7.30
8.90
9.00
6.10
7.90
7.10
7.50
7.60
6.90
6.40
5.40
6.70
6.76
22.277.62
7.14
Nguyễn Thị Thu Huyền42 02/07/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.40
6.30
5.10
8.00
7.40
5.00
7.70
20.356.85
5.05
Trần Thị Bảo Hân43 02/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
5.00
4.60
5.80
5.10
7.00
7.80
5.05
18.405.80
6.80
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
70
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Dương Tiểu Nguyệt44 14/07/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.00
7.40
9.00
5.90
7.50
8.70
6.45
23.507.45
8.85
Phan Thanh Thiện45 05/08/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi 7.46
8.50
9.30
8.80
8.40
10.00
9.00
8.45
27.759.65
8.90
Nguyễn Thị Phương Trinh46 24/06/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.60
7.10
7.20
7.90
8.10
9.00
7.25
23.707.60
8.10
Nguyễn Thu Trang47 28/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.40
6.20
6.00
7.90
6.70
8.50
7.65
22.106.45
7.25
Nguyễn Thị Kim Liên48 10/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.40
5.90
6.90
6.90
6.10
9.10
6.15
20.906.00
8.00
Phạm Thị Ngọc Ánh49 24/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.80
5.80
5.10
7.90
7.60
8.00
7.35
21.356.70
6.55
Phan Thảo Quyên50 29/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.60
7.70
6.30
6.30
8.60
6.70
6.45
21.858.15
6.50
Mai Thị Yến Nhi51 15/05/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.80
6.90
6.90
8.10
6.70
8.50
7.95
23.206.80
7.70
Hoàng Ngọc Mai52 25/06/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 6.25
6.50
6.90
7.40
7.80
6.60
7.10
7.15
21.906.75
7.25
Nguyễn Thị Nga53 04/04/2003 Nữ D07 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Khá
6.80
7.00
6.80
7.20
8.40
6.90
7.00
22.307.70
6.85
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
71
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trương Thị Vươn Linh54 10/06/2002 Nữ D01 Xét 6 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Trungbình
6.06
6.40
5.80
6.60
5.80
5.50
8.40
6.00
5.90
6.40
6.00
6.70
7.20
5.40
6.40
6.50
4.60
7.30
7.10
5.70
19.756.27
7.03
Lê Thanh Nhàn55 23/10/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.40
7.50
6.90
8.60
7.10
9.10
8.00
24.057.30
8.00
Phạm Trần Việt Trinh56 16/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
5.20
6.90
7.60
7.40
7.40
7.05
21.256.30
7.15
Kiều Thị Ánh57 13/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.60
6.60
5.00
7.50
8.00
7.20
7.05
21.207.30
6.10
Nguyễn Thị Thu Tiên58 15/09/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.90
5.70
5.00
7.20
6.20
6.60
6.55
19.055.95
5.80
Phan Thị Huyền Trâm59 30/04/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
8.60
7.60
6.90
8.30
7.40
7.60
9.20
6.80
8.50
9.40
7.60
8.40
9.30
25.707.20
8.45
Trương Thị Mỹ Duyên60 20/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.70
5.60
6.00
7.30
7.90
5.70
7.00
20.356.75
5.85
Lê Thị Quỳnh Anh61 31/05/2003 Nữ A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.30
5.70
6.50
7.00
6.90
7.60
6.90
6.50
7.50
6.60
7.60
8.40
6.90
7.80
8.90
7.70
6.50
8.40
7.14
22.576.90
7.78
Nguyễn Thị Ngọc Bích62 10/03/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.50
6.80
5.30
7.30
8.10
8.00
7.40
22.257.45
6.65
Lý Thị Huyền63 14/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.40
7.20
7.80
7.90
8.60
6.50
7.65
25.457.90
7.15
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
72
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lý Thị Trang64 16/06/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
7.20
8.00
6.70
7.80
7.50
8.10
7.50
25.407.75
7.40
Phạm Thị Thanh Huyền65 26/09/2003 Nữ D07 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Tiếng Anh
Giỏi
8.40
9.00
7.70
8.80
9.40
8.00
8.90
9.10
7.50
9.20
9.50
8.70
8.90
9.20
7.40
8.84
26.699.24
7.86
Nguyễn Thị Hiền66 31/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.50
6.90
7.80
9.30
9.30
9.00
8.40
25.658.10
8.40
Nguyễn Thị Thu Nhàn67 28/05/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
8.40
6.70
6.70
8.90
8.90
9.30
8.65
25.207.80
8.00
Ngô Thị Thanh Uyên68 14/02/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
6.80
7.50
6.80
6.50
8.10
6.00
6.60
7.40
6.10
6.63
21.357.67
6.30
Đặng Thị Huyền Trang69 26/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.00
5.10
6.70
7.50
7.40
7.70
7.25
21.456.25
7.20
Trà Văn Minh70 23/04/2003 Nam A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.10
5.30
8.00
7.90
5.40
8.40
8.40
5.50
6.70
8.13
21.985.40
7.70
Bùi Thị Linh71 01/12/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
9.20
8.00
8.90
8.30
7.80
8.60
8.70
8.60
9.10
8.73
26.488.13
8.87
H Noại Êban72 01/01/2001 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
7.60
6.90
7.60
8.30
7.10
8.00
7.95
25.507.00
7.80
H Bloen Adrơng73 15/08/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.00
7.70
8.60
8.10
8.60
8.60
8.10
8.30
7.80
7.73
27.018.20
8.33
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
73
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lê Thị Thanh Châu74 10/11/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
5.70
6.00
6.70
6.50
7.30
6.40
5.80
6.00
6.60
6.00
19.756.43
6.57
Ngô Công Minh75 20/03/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.70
6.30
7.10
6.90
6.40
6.90
6.80
20.906.35
7.00
Trần Bích Ngọc76 25/08/2003 Nữ D01 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
7.00
6.40
6.30
6.70
6.30
5.50
5.70
5.60
5.40
6.30
7.20
6.10
7.40
6.40
6.00
6.62
19.616.38
5.86
Vũ Thị Phương Linh77 02/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
7.00
7.10
6.90
6.10
7.20
8.00
6.10
6.60
6.40
6.70
5.40
6.70
4.30
5.30
6.40
7.80
5.70
4.60
6.33
19.806.22
6.50
Nguyễn Thị Thanh Tâm78 13/02/2003 Nữ D01 Xét 3 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.50
7.60
8.40
8.20
7.80
8.60
7.00
6.80
7.30
7.57
23.827.40
8.10
Vũ Võ Bích Ngọc79 26/10/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.50
6.50
6.80
7.40
5.80
7.40
7.45
21.456.15
7.10
Hứa Vũ Ngân80 07/03/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.60
6.90
6.10
6.90
5.80
5.90
6.25
19.356.35
6.00
Nguyễn Minh Quân81 18/10/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.70
7.70
7.00
7.40
7.40
6.80
7.05
22.257.55
6.90
Trần Thị Hồng Nhung82 29/11/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.20
9.70
8.90
8.40
8.90
8.90
8.10
9.00
9.00
8.80
9.50
9.60
7.20
7.90
8.40
8.60
9.30
9.10
8.22
27.009.05
8.98
Lê Thị Mỹ Hạnh83 14/04/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá 6.77
7.40
8.00
7.40
7.60
8.10
8.40
7.50
24.208.05
7.90
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
74
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Thị Hồng Phúc84 24/01/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
7.70
4.40
7.40
7.70
8.80
5.30
5.00
5.40
5.60
6.00
6.60
6.50
5.70
7.10
6.30
8.10
6.20
9.50
6.90
22.206.65
7.90
Bùi Thị Ánh Dương85 07/09/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.00
5.40
6.10
6.20
6.60
6.90
6.30
6.30
6.70
6.10
8.20
6.70
5.90
5.80
5.30
7.00
6.60
6.00
6.10
19.856.77
6.23
Phan Tú Linh86 14/11/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.80
6.80
5.70
6.60
7.20
7.70
6.70
21.157.00
6.70
Nguyễn Minh Thư87 05/03/2002 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.00
6.90
5.80
7.40
6.80
6.90
7.20
21.156.85
6.35
Trần Thị Ngọc Bích88 20/06/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.90
7.20
8.70
9.10
8.90
7.70
8.40
7.60
7.60
8.50
8.20
8.30
8.40
7.20
8.30
8.70
7.90
9.00
8.67
25.527.83
8.27
Đinh Nam Thành89 07/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.00
6.30
8.50
8.10
7.80
8.20
8.05
24.207.05
8.35
Phan Thị Thanh Mai90 12/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
8.30
6.80
5.40
7.90
7.30
6.10
8.10
21.657.05
5.75
Hoàng Thị Hải Dương91 21/03/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.40
7.30
6.50
6.20
8.50
5.40
7.50
6.60
5.00
8.80
8.00
5.00
8.40
6.30
5.50
7.46
21.037.34
5.48
Lý Hiếu Phương92 12/01/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.70
5.10
5.90
7.90
6.60
5.80
7.30
19.755.85
5.85
Đặng Kim Ngân93 30/10/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.40
5.60
6.50
8.80
6.00
6.50
6.60
7.00
7.20
8.00
6.70
8.50
7.30
7.90
6.80
8.70
7.80
7.80
8.00
23.907.85
7.30
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
75
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lê Ngọc Thùy Trang94 28/02/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Giỏi
6.50
6.60
6.30
7.70
8.80
8.00
7.10
22.707.70
7.15
Trần Triệu Vy95 18/08/2003 Nữ D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
7.40
6.30
7.00
8.40
8.00
7.60
7.90
23.107.15
7.30
Nguyễn Bá Thuận96 29/12/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Khá
6.50
7.60
5.70
5.80
7.70
6.20
6.15
20.507.65
5.95
* 7420101 -Sinh học
Hà Văn Thoại1 23/07/1992 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
6.80
5.20
5.50
4.20
5.30
6.00
5.20
5.25
18.455.75
4.70
* 7420201 -Công nghệ sinh học
Hoàng Nữ Hoài My1 07/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.40
5.60
5.70
6.20
8.10
6.90
5.80
21.706.85
6.30
Quách Hương Giang2 27/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.30
5.80
5.00
7.40
7.40
7.00
6.85
20.206.60
6.00
Nguyễn Thị Lành3 29/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.00
7.10
5.00
7.40
6.80
7.90
6.70
20.856.95
6.45
Lương Thị Minh Hoàng4 21/05/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Giỏi
8.10
7.90
8.90
8.00
8.80
8.10
8.05
25.158.35
8.50
Nguyễn Ngọc Trinh5 11/12/2003 Nữ A02 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Giỏi
8.10
8.70
7.80
7.90
8.60
8.50
8.00
9.00
7.80
8.40
8.50
8.90
9.00
8.90
7.70
8.90
9.30
9.20
8.38
26.038.83
8.32
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
76
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trần Thị Thu Trang6 02/05/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
khá
5.50
5.90
5.60
7.20
6.90
5.90
6.35
21.256.40
5.75
Trịnh Bảo Ngọc7 06/09/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
9.00
10.00
9.90
9.40
9.50
9.70
9.20
29.509.75
9.80
Phạm Công Nguyên8 10/12/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.00
8.20
7.30
8.70
8.40
9.20
7.85
25.158.30
8.25
Nguyễn Thị Hồng9 21/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.20
8.80
8.80
9.40
8.80
8.20
8.80
26.858.80
8.50
Phan Thị Thảo Cúc10 16/04/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.80
8.70
8.40
8.30
8.70
9.90
7.70
6.30
8.00
7.93
25.357.90
8.77
Lê Thị Thảo11 07/10/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.40
8.70
7.00
8.50
8.90
7.60
7.90
8.30
8.00
8.50
9.80
8.30
8.70
7.90
6.60
8.40
25.378.72
7.50
H' Bưởi12 20/08/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.20
7.60
6.20
7.00
8.10
7.10
6.10
23.357.85
6.65
Nguyễn Đoàn Sáng13 16/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
6.90
8.20
6.20
8.20
9.30
7.70
7.55
24.008.75
6.95
* 7480201 -Công nghệ thông tin
Đặng Văn Nam1 10/01/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.10
6.80
8.20
7.00
7.50
7.20
6.40
8.20
7.40
7.30
7.40
7.70
7.60
5.60
6.80
8.40
6.80
7.60
7.30
22.587.05
7.48
Nguyễn Thế Minh2 20/03/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
3.50
4.60
2.30
4.80
4.90
4.40
5.80
4.60
5.20
6.40
5.40
7.90
6.10
6.30
7.30
6.50
5.40
7.70
6.30
20.405.85
7.50
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
77
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Vũ Đăng Khoa3 13/01/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.70
7.10
7.70
6.00
7.10
8.30
6.70
6.90
7.20
7.60
6.20
6.00
6.90
5.90
6.40
7.20
7.40
6.00
6.68
21.136.77
6.93
Lê Văn Hoài Minh4 18/09/2002 Nam A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.10
6.50
8.30
7.00
6.50
8.90
8.30
8.10
8.50
8.60
8.40
9.90
8.50
8.30
8.20
8.20
8.90
8.00
8.47
26.368.27
8.87
Trương Anh Quân5 26/11/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
7.50
6.10
6.50
8.10
6.60
7.80
7.80
22.056.35
7.15
Trần Thị Yến6 06/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.80
6.10
5.10
8.30
6.00
8.80
7.05
20.806.05
6.95
Trần Trọng Tín7 01/01/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.00
6.10
7.20
8.60
8.70
8.20
9.00
8.70
8.10
8.50
8.00
8.90
9.00
7.70
9.70
8.62
25.637.84
8.42
Bùi Quang Huy8 23/07/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 6.68
6.90
8.40
6.90
7.80
8.00
6.50
7.35
23.008.20
6.70
Y Đôi Bol9 10/05/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi 8.00
8.20
8.90
8.40
8.20
9.30
8.30
8.20
28.409.10
8.35
Đỗ Duy Dương10 18/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.70
8.30
7.00
8.30
9.30
8.00
8.30
6.70
7.80
8.50
6.80
8.20
6.70
5.30
6.40
6.90
6.60
6.50
6.80
19.955.95
6.45
Nguyễn Lâm Chí Hào11 11/05/2003 Nam A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.90
9.20
8.80
8.80
9.30
8.60
8.10
8.30
9.10
8.60
27.118.93
8.83
Đào Văn Đạt12 15/12/2003 Nam A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.50
8.20
7.40
7.70
9.00
7.40
8.30
8.80
7.50
7.83
24.688.67
7.43
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
78
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Thị Bích Phượng13 26/04/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.20
5.70
5.50
8.10
8.50
7.10
6.65
20.807.10
6.30
Nguyễn Vị Vĩ14 24/12/2001 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
khá
5.60
6.30
5.70
7.40
6.10
6.50
6.50
19.556.20
6.10
Nguyễn Thành Kiên15 15/08/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.60
6.40
6.20
6.90
7.30
6.50
6.75
20.706.85
6.35
Phùng Quốc Bảo16 23/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.50
8.60
9.20
8.80
8.10
9.10
8.65
26.908.35
9.15
Nguyễn Quang Minh17 06/05/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
5.80
7.00
4.40
6.80
7.10
5.30
7.40
5.90
4.30
5.30
6.90
6.30
6.90
5.90
6.00
8.40
7.20
7.10
7.65
21.506.55
6.55
Đỗ Thị Nhã Ca18 11/12/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
6.30
6.50
7.70
7.70
6.80
8.60
7.00
7.60
7.80
7.80
7.40
8.90
7.10
6.30
8.40
8.50
8.30
8.10
7.40
23.557.15
8.25
Vũ Nữ Trà My19 28/10/2003 Nữ A01 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
5.80
5.70
5.70
6.10
6.30
7.10
5.20
6.70
5.30
6.40
6.70
7.60
6.30
7.40
6.50
5.96
19.716.56
6.44
Trần Hữu Tuấn20 09/12/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.70
6.70
7.40
7.00
7.60
7.80
6.85
22.357.15
7.60
Nguyễn Tấn Trường21 08/01/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.90
7.40
7.10
7.10
8.10
6.50
9.50
8.60
7.80
9.20
6.00
4.90
9.00
5.80
6.60
8.34
22.857.18
6.58
Võ Trung Thành22 01/06/2001 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 7.04
5.20
6.40
6.90
7.50
7.00
9.40
6.35
21.956.70
8.15
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
79
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Dương Nguyễn Xuân Nhật23 19/06/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.30
6.20
5.80
8.30
6.60
6.90
7.80
21.306.40
6.35
Đỗ Ngọc Huyền Trân24 03/03/2003 Nữ A01 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.40
9.60
6.00
9.10
9.60
7.60
8.10
9.20
6.70
8.53
25.529.47
6.77
Nguyễn Thị Thanh Thủy25 10/12/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
4.50
5.70
4.80
6.30
6.90
7.30
5.40
18.506.30
6.05
Nguyễn Trọng Hiếu26 06/01/2003 Nam A01 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
10.00
9.70
9.80
9.80
9.60
9.40
9.80
9.30
9.60
9.50
8.60
9.90
9.30
8.90
9.20
9.68
29.239.22
9.58
H' Nhanh Ayŭn27 25/07/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
5.40
5.30
5.70
4.90
7.20
7.20
5.15
20.606.25
6.45
Trương Quốc Phong28 28/10/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
6.20
5.50
6.90
5.60
5.40
7.20
5.80
5.20
6.80
5.50
4.60
6.10
4.30
4.60
5.80
5.60
7.80
7.50
5.50
20.495.52
6.72
Trịnh Thanh Tâm29 06/06/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Giỏi
8.10
6.70
7.50
8.60
7.60
8.30
8.35
24.157.15
7.90
Dương Gia Huy30 23/09/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
4.70
6.30
8.00
6.40
6.60
5.90
5.10
3.90
4.90
5.10
7.40
7.40
6.90
4.70
7.30
7.90
6.80
6.70
6.02
19.425.95
6.70
Ksor H' Uyên31 06/10/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.00
6.30
7.10
7.50
7.00
6.70
7.20
6.90
8.20
6.20
6.80
7.40
7.40
6.10
6.30
8.40
6.70
6.60
7.28
23.716.63
7.05
Nguyễn Minh Phong32 19/03/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
5.80
5.10
6.70
7.00
7.80
6.20
6.40
20.056.45
6.45
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
80
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Ksor H Chư33 18/05/2003 Nam A01 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
3.90
6.10
5.70
5.20
6.30
5.80
5.90
5.10
5.00
5.00
19.085.83
5.50
Nguyễn Huy Khương34 27/02/1997 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 7.91
6.50
6.60
8.30
7.70
5.90
7.80
7.10
22.156.25
8.05
Lê Cao Tiến35 27/06/2003 Nam A00 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.00
8.50
9.30
8.00
9.60
8.70
7.70
9.60
7.60
9.20
8.50
7.50
8.20
9.20
8.20
8.02
25.869.08
8.26
Nguyễn Tấn Duy36 07/08/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
8.30
9.50
9.30
8.40
7.70
8.00
8.35
26.358.60
8.65
Nguyễn Tấn Lâm37 12/07/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
5.40
6.00
5.70
6.50
5.90
9.10
5.95
20.055.95
7.40
Trương Văn Hữu38 10/06/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.00
7.80
9.60
8.30
7.90
9.60
7.40
9.30
9.30
7.90
8.50
9.40
8.50
8.10
9.40
8.60
8.90
9.20
8.55
29.108.50
9.30
Phạm Trần Quốc Hưng39 27/06/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.30
7.20
6.60
9.00
7.50
7.40
8.10
7.00
6.40
8.50
8.00
6.40
7.20
7.40
6.10
8.40
7.40
8.90
8.08
23.227.42
6.97
Châu Lê Duy40 26/12/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
6.00
5.00
6.60
6.60
5.10
6.00
6.30
18.405.05
6.30
Nguyễn Thị Thu Hà41 29/03/2003 Nữ A01 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Trungbình
5.50
5.20
5.60
6.10
7.00
7.30
5.30
5.10
5.50
6.40
7.00
4.10
5.90
5.50
5.10
6.40
6.00
5.20
5.93
18.125.97
5.47
Nguyễn Thị Hoài Thương42 06/02/2003 Nữ A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
7.10
6.40
7.20
8.50
8.00
8.50
7.80
23.607.20
7.85
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
81
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trần Văn Minh Trí43 06/09/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
5.50
7.10
8.10
8.40
8.40
8.80
6.95
23.907.75
8.45
Nguyễn Văn Hùng Em44 20/11/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.20
5.70
6.30
6.20
5.70
5.40
4.30
5.90
5.90
4.40
6.90
5.90
4.80
5.80
7.00
6.00
6.20
6.40
5.32
18.256.03
6.15
Đỗ Thanh Quốc45 06/10/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.90
8.40
8.90
8.90
8.90
8.40
8.90
26.958.65
8.65
Phạm Trung Hiếu46 10/08/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.70
6.10
6.80
7.30
6.30
7.30
6.50
20.506.20
7.05
Trần Hoàng Quang Vũ47 03/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
7.50
8.60
9.50
9.60
8.10
9.60
8.70
9.50
9.80
9.90
8.90
9.70
9.00
9.60
9.50
9.00
10.00
9.90
9.00
29.259.80
9.70
Đỗ Ngọc Đình48 30/01/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.30
6.30
5.00
7.80
6.40
7.60
8.30
6.50
6.70
9.20
7.80
8.20
8.75
24.107.15
7.45
Lê Thùy Linh49 24/09/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.70
7.80
8.00
8.00
8.30
8.60
7.35
24.458.05
8.30
* 7510406 -Công nghệ KT Môi trường
Nguyễn Thị Ngọc Na1 10/10/2002 Nữ B08 Xét 3 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá 6.12
5.00
6.20
3.60
6.10
7.00
4.90
5.70
7.00
6.90
5.20
6.00
5.50
5.80
5.00
5.90
6.80
7.60
5.60
5.57
18.426.00
6.10
* 7540101 -Công nghệ thực phẩm
Nguyễn Anh Tuấn1 23/04/2003 Nam B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.70
8.50
7.70
7.50
8.80
8.60
7.50
8.10
7.80
7.60
8.40
8.10
8.50
8.30
8.90
7.40
7.70
8.40
7.70
25.008.30
8.25
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
82
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Ksor H' Lari2 22/02/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.80
6.60
7.00
7.00
7.40
7.50
6.90
23.907.00
7.25
Đặng Kim Lan3 04/12/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
9.20
9.60
8.90
9.80
9.70
9.40
8.50
9.40
9.30
9.10
9.30
9.00
9.30
9.30
9.10
9.20
9.40
9.40
9.18
28.319.45
9.18
Trần Thị Hồng Phượng4 08/09/2002 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
6.80
8.30
8.20
8.20
8.70
8.70
7.50
25.208.50
8.45
Đặng Thanh Bình5 26/07/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
6.90
7.00
6.60
8.10
7.90
7.80
7.50
22.407.45
7.20
Thân Vũ Phương Linh6 05/06/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.00
7.60
6.30
6.20
7.60
7.10
6.50
8.40
6.90
6.40
8.60
7.50
7.50
7.80
7.50
6.80
22.628.27
7.30
H Sơ Rôn Êban7 21/11/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
3.10
5.80
7.10
5.90
6.70
8.70
5.50
5.60
5.10
4.83
20.586.03
6.97
Vũ Thị Ánh Dương8 29/09/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
trungbình
7.20
8.10
8.00
6.40
8.50
8.10
7.10
6.90
6.80
7.50
7.90
8.40
6.30
6.40
6.90
6.90
22.857.56
7.64
Bùi Thị Thảo Nguyên9 15/10/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
6.70
5.50
5.30
6.70
5.60
7.60
6.70
19.455.55
6.45
Nguyễn Thị Bích Trâm10 10/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
4.00
6.50
6.10
6.60
7.60
7.50
5.30
19.907.05
6.80
Lý Thị Hoài Thương11 28/02/2001 Nữ B08 Xét 5 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
7.50
6.40
7.90
7.30
7.10
7.70
6.80
5.60
8.80
7.80
6.10
8.50
6.80
6.50
5.90
7.24
24.096.34
7.76
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
83
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lương Sĩ Huynh12 13/12/2003 Nam B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
trungbình
5.80
6.30
5.40
5.70
5.70
6.40
5.40
5.10
5.60
5.90
5.20
7.60
4.90
5.70
6.30
5.54
18.155.60
6.26
H' Hă Ayŭn13 09/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
7.00
6.50
5.10
5.40
5.10
6.60
6.20
20.605.80
5.85
Nguyễn Thị Thu Thảo14 27/02/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.20
6.80
8.10
7.10
7.60
7.90
7.15
23.107.20
8.00
Trần Nguyễn Trà My15 15/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.00
7.40
7.10
7.10
8.90
6.10
6.55
22.058.15
6.60
Vũ Thị Đoan Trang16 02/10/2003 Nữ B08 Xét 5 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
5.60
6.90
5.20
4.70
8.00
5.40
5.00
8.00
6.20
5.10
7.10
7.50
7.20
8.80
6.20
5.52
20.137.76
6.10
* 7620105 -Chăn nuôi
Vương Tiến Khởi1 14/01/2002 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.10
5.90
6.50
6.70
6.20
6.30
6.40
19.606.05
6.40
Tạ Tấn Phát2 24/10/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
khá
6.70
7.10
7.30
7.60
8.40
8.70
7.15
23.657.75
8.00
Hoàng Văn Tuấn3 24/05/2003 Nam B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.20
8.60
7.80
8.40
8.70
8.70
7.30
7.30
7.40
6.30
9.10
8.60
7.20
8.70
4.50
7.60
9.10
7.30
7.33
24.048.58
7.38
Hồ Minh Hữu4 05/06/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Trungbình
5.40
7.90
6.90
5.90
6.10
8.10
5.65
20.907.00
7.50
Nguyễn Hoài Nam5 25/12/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
6.60
7.20
6.80
7.60
6.40
7.70
7.10
21.656.80
7.25
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
84
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Ngôn Minh Hiếu6 06/11/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Giỏi
8.40
7.30
7.60
9.40
8.60
8.50
8.90
25.657.95
8.05
Mã Đình Tài7 15/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.50
6.90
5.80
8.40
9.30
6.20
7.45
24.308.10
6.00
Nguyễn Văn Hùng Anh8 20/11/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
6.40
6.30
7.40
6.90
7.60
7.60
6.65
21.856.95
7.50
Nguyễn Thanh Tùng9 17/10/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá 6.70
7.00
5.70
5.00
7.50
7.10
5.50
7.25
19.656.40
5.25
* 7620110 -Khoa học cây trồng
Nguyễn Khắc Minh Quân1 17/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
5.90
7.10
5.30
6.60
8.60
7.60
6.25
21.307.85
6.45
Ca Thị Mỹ Thương2 11/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.20
6.00
7.60
8.50
8.60
8.60
8.35
26.507.30
8.10
Rơ Châm Tuê3 11/02/2003 Nam B08 Xét 3 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
6.20
5.30
6.60
4.80
5.10
4.70
5.00
5.30
6.70
5.50
4.90
4.30
6.80
5.70
7.00
4.20
7.00
3.50
5.77
19.825.30
6.00
Mai Xuân Hiếu4 24/04/2003 Nam A02 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
6.50
7.60
7.70
7.10
8.20
8.70
7.60
7.70
9.30
8.10
9.20
8.50
8.20
9.10
6.80
7.97
25.598.67
8.20
H En Ni Hra5 05/11/2001 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 6.20
5.60
6.60
6.40
7.60
7.80
5.40
6.60
22.457.20
5.90
Lê Nguyễn Duy Phương6 12/09/2003 Nam B08 Xét 2 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
4.90
6.60
4.10
4.50
5.00
4.60
3.80
6.20
2.80
4.80
5.90
2.80
6.50
6.60
7.10
5.80
4.90
6.60
6.15
19.505.75
6.85
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
85
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Thị Hà My7 17/07/2003 Nữ B08 Xét 5 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
6.10
5.40
7.50
6.20
5.30
7.30
3.70
5.80
6.70
6.20
6.90
7.10
4.70
5.70
6.00
5.38
18.875.82
6.92
Hà Ngọc Vinh8 22/09/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
6.60
5.10
4.90
6.50
6.40
6.30
6.55
18.655.75
5.60
Nguyễn Đặng Khôi Nguyên9 01/01/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
5.40
6.70
8.10
7.70
6.40
8.50
6.55
22.156.55
8.30
Điểu Khanh10 13/11/2002 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
khá
6.20
6.90
7.00
7.20
7.40
7.40
6.70
23.807.15
7.20
Tam Bou K'bruyn11 30/08/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Giỏi
8.30
9.20
8.80
8.00
8.10
8.50
8.15
28.208.65
8.65
* 7620112 -Bảo vệ thực vật
Nguyễn Đăng Quang1 26/04/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Trungbình
6.00
6.70
5.20
6.10
6.60
7.10
6.05
19.606.65
6.15
H Bach Rơ Lữk2 29/12/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.80
5.60
6.90
7.60
8.50
8.80
6.70
24.357.05
7.85
Ngô Thị Phương Truyền3 06/02/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
8.90
7.90
9.30
8.60
8.60
10.00
8.60
8.30
7.70
9.00
9.30
8.40
8.70
26.728.27
9.00
Nguyễn Thị Ly Ly4 25/08/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.40
8.10
6.80
9.40
8.90
8.40
8.40
25.258.50
7.60
Phạm Ngọc Diễm Quỳnh5 10/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
5.50
5.40
6.10
7.40
8.40
7.00
6.45
20.656.90
6.55
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
86
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lê Thị Mỹ Lệ6 17/06/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.80
6.70
6.10
8.10
7.30
7.50
7.45
22.007.00
6.80
Phạm Thị Ngọc Ánh7 27/09/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Giỏi
6.70
7.90
8.50
7.40
8.50
8.00
7.10
7.60
7.80
7.90
9.30
8.20
8.20
8.40
8.50
8.00
9.00
8.90
7.55
25.078.45
8.32
Ksor Vít8 14/03/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.50
7.30
6.00
7.90
6.90
7.70
7.80
6.50
6.80
8.40
6.80
8.40
7.60
7.30
7.40
8.00
8.10
8.30
7.80
26.107.70
7.85
Trần Võ Trà Vy9 20/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.70
8.80
7.60
9.20
9.00
8.60
8.45
26.208.90
8.10
Đặng Thị Như Uyên10 05/12/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Trungbình
5.40
5.40
9.90
5.10
5.60
6.50
5.50
6.90
5.90
6.70
7.30
7.70
6.20
6.00
6.50
6.80
6.80
6.90
6.50
20.356.40
6.70
H - Dena - Ktul11 21/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.00
8.10
6.60
7.30
8.50
6.00
6.65
24.008.30
6.30
Trần Nguyễn Nguyên Vũ12 12/03/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
4.70
5.60
5.90
5.70
5.90
6.80
5.20
18.055.75
6.35
Nguyễn Thanh Đài13 08/09/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.80
7.30
5.20
7.00
6.90
7.60
6.50
6.10
7.20
7.60
7.40
6.70
7.00
6.00
6.60
7.18
21.336.74
6.66
* 7620115 -Kinh tế nông nghiệp
Trần Anh Quân1 17/03/2003 Nam D01 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Toán
Tiếng Anh
Trungbình
6.10
5.20
5.60
6.60
6.10
5.60
6.35
18.355.65
5.60
Nguyễn Hữu Minh Nhật2 22/11/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
5.40
6.10
7.60
6.20
6.80
8.60
5.80
21.106.45
8.10
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
87
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trần Đặng Minh Tâm3 29/01/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.10
5.90
5.30
7.60
8.50
6.50
6.35
20.207.20
5.90
Đinh Văn Trúc4 24/02/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.30
7.00
7.30
7.00
6.90
7.10
7.15
24.056.95
7.20
Y Xiên5 15/08/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.60
8.10
8.00
8.20
8.20
8.30
7.90
26.958.15
8.15
Huỳnh Ngọc Minh Hiếu6 27/11/2003 Nam A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
6.90
7.90
6.10
7.40
7.20
7.70
6.50
6.10
7.70
7.60
7.40
6.60
6.80
7.40
8.00
7.90
7.90
7.10
22.357.18
7.32
* 7620205 -Lâm sinh
Đinh Y Thái1 29/03/2001 Nam A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.90
6.90
7.00
7.80
8.00
8.10
7.20
6.70
6.40
7.30
24.427.20
7.17
Y Phích Knul2 23/01/1994 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
5.60
4.70
4.80
6.10
5.20
6.60
5.85
19.254.95
5.70
Siu H' Liêm3 26/04/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.20
7.10
5.90
7.50
6.80
7.70
6.85
23.356.95
6.80
Ksor H' Mao4 26/02/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.00
6.80
5.60
7.60
7.70
8.20
7.30
24.207.25
6.90
Siu Thục5 25/10/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
5.80
6.90
7.00
6.70
8.00
7.40
6.25
23.657.45
7.20
* 7640101 -Thú y
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
88
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Minh Văn1 12/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.20
8.80
8.40
9.10
8.90
7.80
8.65
26.108.85
8.10
Trần Huyền My2 24/01/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.00
9.00
7.90
8.70
9.30
7.60
8.20
8.30
7.20
8.30
25.498.87
7.57
Vũ Hồng Minh Châu3 20/11/2003 Nữ D13 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
6.20
5.80
7.10
7.60
8.40
7.60
6.90
22.107.10
7.35
Mã Thị Ánh4 13/12/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
7.00
6.30
7.90
7.20
8.10
7.10
7.10
22.557.20
7.50
Lê Thị Hữu Quyên5 03/07/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
giỏi
8.00
7.90
9.30
8.00
9.00
8.50
8.30
7.70
9.00
8.10
8.80
8.60
8.40
9.30
7.10
7.80
8.60
8.50
8.10
25.908.55
8.50
Lâm Thị Như Quỳnh6 05/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.40
7.90
9.10
8.40
8.10
9.00
7.90
25.208.00
9.05
Đặng Mậu Thịnh7 29/10/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
5.70
7.30
6.90
6.70
7.90
6.50
6.20
21.257.60
6.70
Đoàn Ngọc Hoàn Châu8 19/02/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
6.70
6.90
7.10
6.90
8.30
8.10
6.80
22.757.60
7.60
Nguyễn Thanh Luân9 01/09/2003 Nam B08 Xét 2 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
6.80
6.60
6.80
6.60
7.90
7.10
6.70
21.157.25
6.95
Võ Hùng Quyết10 02/10/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
7.80
6.40
8.10
8.30
7.40
8.00
8.05
23.256.90
8.05
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
89
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Vũ Duy Anh11 25/01/2003 Nam B08 Xét 6 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
6.60
7.10
8.50
6.80
8.40
7.00
7.00
8.30
6.10
7.30
8.60
6.60
6.80
7.00
7.10
7.10
8.10
8.00
6.93
22.827.92
7.22
Nguyễn Đại Hóa12 19/05/1998 Nam B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.80
8.20
6.60
6.70
7.70
8.10
5.80
6.00
6.10
7.30
6.60
7.10
6.50
6.50
5.00
7.90
7.30
6.10
6.83
21.137.05
6.50
Trần Văn Sơn13 01/04/2003 Nam B08 Xét 3 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
7.10
8.30
6.80
7.80
8.80
7.10
6.60
6.00
5.00
7.17
21.927.70
6.30
Trần Thị Thu Hằng14 04/04/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá 7.00
7.20
8.10
7.60
7.80
8.40
8.10
7.50
24.358.25
7.85
Nguyễn Trần Lệ Uyên15 07/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
5.20
6.30
6.00
6.60
6.10
7.10
5.90
19.406.20
6.55
Võ Trần Sao Mai16 04/04/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
5.40
5.80
5.30
5.80
7.90
8.00
5.60
19.856.85
6.65
Nguyễn Anh Đào17 04/02/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Trungbình
6.50
6.10
5.70
6.90
6.00
6.10
6.70
19.406.05
5.90
Ksor Đăm18 15/11/2003 Nam B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
7.10
7.50
6.80
6.40
7.40
6.50
5.80
5.50
6.10
7.00
6.30
7.30
7.20
7.40
7.30
6.20
7.50
7.40
6.62
23.206.93
6.90
Nguyễn Quý Như Lê19 14/06/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.90
8.10
7.60
6.40
8.30
6.60
6.50
8.20
6.10
7.30
7.50
7.20
7.50
7.50
6.90
6.92
22.477.92
6.88
Phan Trọng Tấn20 13/06/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
4.30
5.40
5.20
6.80
8.10
6.40
5.55
18.856.75
5.80
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
90
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lê Ngọc Ánh Tuyết21 15/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.40
8.00
7.30
8.10
8.10
7.30
7.75
23.358.05
7.30
Phan Thành Dũ22 05/07/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
9.50
7.90
6.70
9.00
7.20
6.00
9.25
23.407.55
6.35
Huỳnh Thị Bích Ly23 16/08/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.80
7.30
6.80
8.00
7.30
6.60
7.90
22.157.30
6.70
Nguyễn Thị Mỹ Thoa24 12/11/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.90
6.60
7.80
7.00
6.50
8.60
7.70
7.40
6.40
7.20
22.386.83
7.60
Phạm Thị Cẩm Ly25 13/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.60
5.80
8.10
6.90
7.70
7.10
6.75
21.856.75
7.60
Nguyễn Vũ Bảo Ngân26 17/12/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.20
8.70
7.50
9.30
8.00
8.70
8.75
25.458.35
8.10
Lê Khánh Tôn27 20/09/2003 Nam B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.20
7.50
8.90
8.50
7.60
8.70
8.30
7.00
8.40
8.33
25.127.37
8.67
Nguyễn Lê Bảo Châu28 06/05/2003 Nữ D13 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
6.50
6.60
5.70
6.60
5.70
7.60
6.55
19.606.15
6.65
Lê Nguyễn Minh Thắng29 18/10/2003 Nam A02 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Trungbình
4.20
5.90
6.90
6.60
5.40
8.80
5.60
4.90
5.50
5.47
18.195.40
7.07
Nguyễn Thị Hương Thảo30 28/03/2003 Nữ A02 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
7.50
8.00
7.50
6.80
8.30
8.20
7.30
7.90
8.80
6.50
8.20
9.10
7.20
7.20
5.80
7.06
23.617.92
7.88
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
91
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trịnh Thị Hồng31 15/03/2003 Nữ A02 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Giỏi
9.00
8.40
9.40
9.40
8.10
9.70
7.90
7.40
9.00
8.80
8.40
9.40
7.60
8.30
6.60
8.40
8.90
8.60
8.52
26.308.25
8.78
Lê Thị Thảo Quỳnh32 30/10/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
5.90
5.30
6.00
6.90
7.80
7.30
6.40
20.356.55
6.65
Trần Gia Hiếu33 22/07/2003 Nam B08 Xét 5 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
7.70
7.70
8.10
7.60
6.60
7.10
8.20
6.90
7.50
8.00
7.20
8.50
8.40
7.30
7.90
7.98
23.197.14
7.82
Lê Đức Mạnh34 03/09/2003 Nam B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.90
8.90
7.70
9.20
8.70
8.30
8.00
8.50
8.50
7.90
6.60
8.90
7.20
7.50
9.40
8.10
7.60
9.30
8.05
24.957.97
8.68
Lê Viết Hải35 16/04/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
6.20
6.40
4.30
8.20
7.30
8.90
7.20
21.156.85
6.60
Trần Thông Hiệp36 02/02/2003 Nam A02 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
7.40
7.30
8.10
7.70
8.10
8.20
7.90
7.80
5.80
7.67
23.277.73
7.37
Nguyễn Thành Thông37 18/02/1999 Nam B08 Xét 2 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
6.90
5.60
6.40
7.30
7.90
6.50
7.10
20.556.75
6.45
Đỗ Nhật Duy Linh38 07/08/2003 Nữ A02 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá 7.50
6.70
8.00
6.70
6.00
8.30
8.10
7.10
7.50
6.50
6.60
22.137.93
7.10
Văn Xuân Nguyên39 18/05/2003 Nam A02 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá 7.90
6.40
6.70
5.70
5.30
6.40
5.60
6.50
6.20
7.00
6.60
7.90
7.40
6.90
8.10
8.10
6.34
20.417.06
6.76
Trịnh Ý Lan40 06/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Kha
6.70
6.80
5.90
7.70
6.70
7.00
7.20
21.156.75
6.45
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
92
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Vũ Tuấn Huy41 15/08/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.40
5.80
5.00
6.80
7.70
6.10
6.60
19.656.75
5.55
Ninh Thị Minh Dương42 13/10/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.30
8.50
5.50
7.90
7.30
7.70
7.50
6.80
7.30
7.30
8.40
7.40
7.90
8.10
6.30
8.70
8.40
7.80
8.30
24.358.25
7.05
Đặng Trà My43 08/08/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
6.30
6.00
5.30
6.60
8.90
4.90
6.45
19.757.45
5.10
Nguyễn Văn Long Xuyên44 20/08/2002 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
7.40
6.50
6.30
7.90
7.30
6.60
7.65
21.756.90
6.45
San Thụy Thanh Trúc45 25/12/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
6.60
5.30
7.10
7.60
8.10
8.60
7.10
24.406.70
7.85
Phạm Thị Thanh Thùy46 20/09/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.20
8.30
6.80
7.70
8.80
8.40
8.20
8.40
8.10
8.30
7.00
8.30
7.60
7.40
7.10
7.80
24.277.98
7.74
Phạm Khánh Linh47 08/10/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.50
6.70
7.10
7.40
7.60
6.80
6.10
6.30
5.30
6.67
20.696.87
6.40
Hồ Thị Lệ Hải48 24/09/2003 Nữ D13 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
6.80
6.10
6.70
7.40
7.30
5.10
6.80
7.90
6.40
5.80
7.50
7.50
7.50
6.30
5.40
6.86
20.857.02
6.22
Lê Thị Kim Oanh49 12/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.20
7.10
8.60
8.80
7.20
8.80
8.50
25.107.15
8.70
Thái Hoàng Tuyết Băng50 15/02/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.70
7.40
7.10
7.80
8.90
7.20
7.25
23.308.15
7.15
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
93
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Võ Nguyên Sinh51 07/06/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.90
8.10
7.30
7.90
7.90
7.20
7.90
23.908.00
7.25
Ksor H Ut52 23/06/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.10
7.30
7.40
7.50
7.20
7.40
7.20
7.60
7.90
7.30
7.00
8.10
6.20
6.30
5.60
8.20
8.10
8.50
7.08
24.567.25
7.48
Trần Thị Thu Thảo53 25/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.70
8.40
8.40
8.60
9.00
7.50
8.15
25.558.70
7.95
Nguyễn Thanh Quân54 01/09/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
4.60
6.70
6.80
6.70
8.70
6.70
5.65
20.857.70
6.75
Nguyễn Thị Thảo Nguyên55 05/09/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.30
7.30
7.80
7.50
8.80
9.80
6.90
24.508.05
8.80
Vũ Văn Hoàng56 31/07/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Trungbình
5.40
6.60
5.40
6.30
7.10
6.70
5.85
19.506.85
6.05
Phan Ngọc Minh57 26/12/2003 Nam B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.20
6.80
5.30
7.30
8.60
7.40
7.20
7.70
8.60
7.80
7.40
7.70
8.20
8.80
6.70
8.80
8.70
8.10
7.75
23.808.00
7.30
Đỗ Thị Thanh Chúc58 27/02/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
5.30
7.00
6.40
6.30
7.00
6.90
5.80
19.457.00
6.65
Nay 'h'nguy59 18/12/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.30
7.50
6.30
7.10
7.60
7.60
6.70
6.90
5.40
6.70
23.217.33
6.43
Thái Việt Thành60 21/08/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
7.50
7.40
6.00
7.70
6.80
6.60
7.60
21.757.10
6.30
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
94
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Trịnh Thị Diệu Ly61 23/12/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
7.20
7.90
7.20
7.60
8.00
8.20
7.40
23.807.95
7.70
Đặng Văn Sơn62 12/02/1997 Nam B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
6.80
8.10
4.10
6.60
7.00
5.60
6.60
5.80
5.40
7.20
5.20
6.50
5.80
5.30
5.30
6.60
19.016.28
5.38
Nguyễn Ngọc Xuân Trà63 05/01/2003 Nam B08 Xét 6 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Giỏi
9.20
8.80
9.30
8.40
8.50
9.00
8.90
9.20
8.80
8.10
7.90
8.90
8.30
8.70
8.80
8.30
8.60
8.90
8.53
26.858.62
8.95
Phan Anh Tuấn64 13/06/2002 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.50
6.10
5.30
8.50
8.70
8.40
7.50
22.507.40
6.85
Lê Trung Dũng65 30/04/1996 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
6.30
7.10
5.10
6.20
6.40
6.50
6.25
19.556.75
5.80
Vũ Thế Lâm66 26/07/2001 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
6.40
5.20
5.30
6.70
5.40
6.30
6.55
18.405.30
5.80
Thiều Quang Huy67 02/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.00
7.10
6.40
8.00
8.30
8.50
8.00
23.907.70
7.45
Hoàng Thị Kim Chi68 28/02/2001 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi 7.78
8.60
8.30
7.80
7.40
8.20
7.40
8.00
8.20
7.00
8.30
8.80
7.80
8.50
8.50
7.30
8.70
8.50
6.30
8.25
26.698.42
7.27
Lê Hoàng69 13/04/2002 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Trungbình
4.70
8.00
6.30
6.40
8.10
8.20
5.55
21.608.05
7.25
Nguyễn Quốc Thái70 17/08/2003 Nam B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.80
6.70
6.80
7.10
6.90
7.70
7.10
6.30
7.10
7.50
8.20
7.60
7.70
8.50
8.20
7.24
22.797.32
7.48
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
95
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Y Jimy Niê71 04/12/2002 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
4.80
5.90
5.90
5.90
6.10
6.60
6.40
6.10
6.80
5.80
5.60
6.30
5.40
6.30
6.40
6.30
7.10
8.40
5.85
22.706.70
7.40
Vũ Đình Đức72 01/01/2002 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.50
7.10
6.30
7.20
7.60
6.80
7.85
22.507.35
6.55
Trần Hải Bình73 17/07/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
6.10
7.60
5.00
6.70
6.00
7.40
6.40
20.156.80
6.20
Trần Thị Thùy Duyên74 03/04/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.80
7.70
8.30
7.30
6.80
6.60
6.70
6.40
6.90
6.40
7.50
7.50
6.60
5.90
6.60
6.76
21.556.86
7.18
Bùi Thị Hồng Như75 19/06/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
5.20
5.70
7.90
5.50
7.20
7.30
5.35
20.156.45
7.60
Bùi Ngọc Diễm Trinh76 06/04/2003 Nữ D13 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
7.30
5.70
5.40
7.80
7.90
6.90
7.55
21.256.80
6.15
Lê Bá Quốc Siêu77 30/06/2001 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.40
7.30
8.30
8.80
8.10
8.80
8.10
25.107.70
8.55
Phạm Thị Phương78 01/10/2003 Nữ A02 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
7.50
8.10
7.90
6.90
8.30
8.00
5.70
6.60
5.90
6.70
22.397.67
7.27
Lâm Thị Mai79 27/05/2003 Nữ A02 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
8.70
8.00
8.10
7.90
8.10
7.70
6.60
6.90
6.30
7.73
25.527.67
7.37
Đỗ Ngọc Xuân Quỳnh80 28/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.20
7.40
6.40
7.80
9.50
6.30
7.00
22.558.45
6.35
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
96
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lê Hoàng Bảo Anh81 12/12/2003 Nam B08 Xét 3 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
7.80
6.90
8.20
7.40
7.10
7.90
8.70
7.90
9.60
9.60
9.20
9.80
8.30
8.10
8.60
8.60
7.90
9.20
8.87
29.358.40
9.33
Phạm Thị Sim82 18/04/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Trungbình
4.40
6.70
5.30
6.50
6.90
6.00
5.45
18.656.80
5.65
Hà Bảo Long83 04/07/2003 Nam D13 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
7.20
6.40
5.80
7.70
6.80
6.40
7.45
22.906.60
6.10
Đoàn Quang Phương84 10/01/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Trungbình
5.90
6.80
6.40
7.10
8.20
7.30
6.50
21.607.50
6.85
Nguyễn Công Thế85 15/01/2002 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.20
6.90
6.70
6.10
6.80
7.40
6.65
21.306.85
7.05
Nguyễn Hoàng Ánh Nguyệt86 20/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.10
7.20
6.30
6.50
8.30
7.10
6.30
21.507.75
6.70
Đỗ Thị Kim Duyên87 30/10/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
5.90
6.40
5.60
6.30
7.60
6.30
6.10
19.807.00
5.95
H Niêm88 03/07/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.30
7.10
5.70
7.20
6.60
6.80
6.75
22.606.85
6.25
Nguyễn Thanh Vân89 14/03/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
7.00
6.50
6.00
6.00
6.80
7.70
6.50
6.80
6.10
7.20
7.60
7.50
7.20
7.80
6.40
7.80
7.50
7.20
7.50
22.707.65
6.80
Nguyễn Quốc Hội90 20/10/2001 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.80
7.00
7.00
8.30
8.50
7.50
8.05
23.807.75
7.25
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
97
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Công Thái Sơn91 26/12/2002 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
9.30
7.90
5.90
7.50
8.00
6.00
9.10
7.90
6.90
8.70
7.60
5.50
8.80
7.30
6.10
8.68
23.257.74
6.08
Nguyễn Thị Nhã Phương92 19/08/2003 Nữ A02 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Trungbình
5.10
5.00
7.10
5.00
5.50
6.90
6.00
6.10
6.70
5.37
18.555.53
6.90
Bùi Thị Thanh Tuyền93 27/04/2003 Nữ D13 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
8.20
8.10
7.20
7.40
9.30
8.00
7.80
24.858.70
7.60
Bùi Thị Thoa94 28/02/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.30
8.00
7.00
8.20
8.10
7.30
7.75
23.708.05
7.15
Hoàng Lê Tuyết Mỹ95 04/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.30
7.60
5.60
7.80
9.00
7.10
7.05
22.458.30
6.35
Trần Thị Xuân Lộc96 06/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.60
6.10
7.70
8.10
7.20
8.40
7.85
23.306.65
8.05
Phạm Thị Thu Trang97 08/02/2003 Nữ D13 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Sinh học
Tiếng Anh
Khá 7.20
5.70
5.60
6.00
6.20
5.60
6.30
6.90
6.10
4.20
6.90
7.50
5.30
6.90
6.50
5.60
7.70
7.10
6.60
7.30
20.956.80
6.10
Phạm Văn Linh98 04/01/2003 Nam B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
7.90
7.90
8.60
7.60
7.00
7.90
8.10
7.50
7.40
7.87
24.067.47
7.97
Trần Thị Kim Thạnh99 13/12/2003 Nữ A02 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
8.10
7.90
7.40
8.20
9.00
6.90
7.50
7.80
7.70
7.90
9.20
7.90
7.60
8.20
6.60
7.90
7.80
6.90
7.87
24.178.32
7.23
Trần Ngọc Mỹ Nhi100 18/02/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.40
7.80
7.20
8.00
7.90
8.50
7.70
8.00
7.60
7.20
8.30
6.90
6.60
7.60
7.00
7.38
23.497.92
7.44
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
98
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Phan Quỳnh Mai101 10/11/2003 Nữ A02 Xét 5 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Trungbình
5.80
5.40
6.50
5.70
5.40
5.80
6.70
5.70
8.10
6.70
6.90
7.20
7.60
6.40
5.50
6.50
19.835.96
6.62
Phạm Thị Phương Thanh102 20/06/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
6.80
6.50
5.50
8.80
6.90
7.10
7.80
21.556.70
6.30
Nguyễn Ngọc Uyên Nhi103 04/02/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
7.10
7.70
8.30
7.20
7.90
8.30
7.15
23.257.80
8.30
Nguyễn Việt Hưng104 23/11/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
5.70
6.50
6.50
6.90
7.40
6.90
6.30
20.706.95
6.70
Trần Tiến Đạt105 14/05/2003 Nam D13 Xét 2 học kỳ
Ngữ văn
Sinh học
Tiếng Anh
Giỏi
8.70
6.50
7.90
8.80
8.80
8.40
8.75
25.307.65
8.15
Phạm Thị Hồng Linh106 10/03/1999 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.60
7.00
6.70
7.20
7.30
7.60
6.90
21.457.15
7.15
Nguyễn Văn Phụng107 26/08/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
6.20
6.80
5.00
6.00
8.70
6.20
6.10
20.207.75
5.60
Trần Nguyễn Như Quỳnh108 20/04/2003 Nữ A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
giỏi
8.60
9.30
7.70
9.40
9.80
9.30
9.00
27.809.55
8.50
Lê Thị Diễm My109 03/12/2003 Nữ A02 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
6.50
7.20
7.90
6.00
7.20
7.30
6.60
6.30
6.20
6.37
23.156.90
7.13
Bùi Thị Kiều110 05/11/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Trungbình
5.00
5.00
9.20
5.60
6.90
7.50
5.30
20.355.95
8.35
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
99
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Ngô Quỳnh Anh Thư111 20/03/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
6.00
7.20
7.40
6.60
8.40
8.00
6.30
22.557.80
7.70
Trần Mai Anh112 08/10/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.80
8.80
6.70
8.10
8.50
7.50
6.50
7.70
8.10
7.00
6.40
7.40
7.70
8.80
8.10
7.90
8.90
6.50
7.42
23.778.04
7.56
Nguyễn Thị Thùy Linh113 29/07/2003 Nữ B08 Xét 2 học kỳ
Toán
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
7.00
7.00
8.00
8.20
8.60
7.40
7.60
23.857.80
7.70
Hoàng Thị Thanh Xuân114 01/04/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.00
6.00
6.00
7.80
6.30
6.40
5.50
7.00
7.20
7.10
8.20
8.40
7.10
6.30
6.00
7.50
8.10
6.90
7.00
21.556.98
6.82
Lê Ngọc Mạnh115 11/09/2003 Nam A02 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Giỏi
8.70
8.00
7.60
8.60
8.00
8.20
8.65
24.808.00
7.90
Nguyễn Thị Thu Huyền116 20/09/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.00
6.90
5.50
7.30
8.10
7.30
7.15
21.807.50
6.40
Võ Diệu Huyền117 12/08/2003 Nữ D13 Xét 5 học kỳ
Ngữ văn
Sinh học
Tiếng Anh
Khá
6.80
8.20
8.00
7.50
7.20
8.50
6.60
6.10
7.30
6.30
6.30
9.10
6.90
5.70
5.70
7.30
5.10
7.50
6.82
21.996.70
7.72
Trương Doãn Bảo118 16/06/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
6.00
5.90
5.60
7.50
7.10
6.40
6.75
20.006.50
6.00
Nguyễn Hoàng Bích Anh119 11/09/2003 Nữ A02 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
8.00
6.80
5.60
8.00
7.60
7.50
8.40
8.00
8.40
8.10
8.00
8.00
6.90
7.70
6.80
8.10
7.90
8.60
7.92
23.827.67
7.48
Nguyễn Thị Thanh Vân120 02/09/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.00
5.40
5.80
7.20
5.20
6.90
6.40
7.50
5.80
7.70
7.30
6.90
7.10
5.90
5.60
7.28
20.496.26
6.20
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
100
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Trung Hiếu121 02/03/2003 Nam A02 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Trungbình
6.90
8.90
8.10
7.90
8.10
9.10
8.30
8.10
7.60
7.70
25.098.37
8.27
Thái Thanh Trà122 11/06/2003 Nữ A02 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
6.50
7.10
7.40
6.50
7.10
8.00
6.50
7.70
8.10
7.90
7.60
7.40
8.00
6.90
7.70
6.80
8.30
6.30
7.47
23.357.40
7.73
* 7720301 -Điều dưỡng
H' Mẫn Phôk1 14/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.10
8.80
8.10
7.80
9.10
8.60
7.45
27.508.95
8.35
Nguyễn Phương Anh2 27/01/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.40
9.60
7.60
9.00
8.80
8.30
8.70
26.609.20
7.95
H Quynh Mlô3 21/02/2002 Nữ B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá 6.68
7.30
8.00
6.80
7.50
8.20
7.70
7.30
8.70
6.70
8.00
8.90
8.60
7.20
8.00
6.60
6.80
7.70
6.90
7.50
26.088.53
7.30
Nguyễn Ngọc Nhi4 07/07/2003 Nam B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
9.00
8.60
8.10
9.00
8.20
7.90
7.80
7.70
8.10
8.60
25.558.17
8.03
Trần Thị Thu Phương5 24/03/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.50
8.20
7.10
9.40
9.60
8.70
8.00
9.50
8.20
8.90
9.50
7.60
8.30
8.10
7.30
8.62
26.138.98
7.78
Nguyễn Thị Cẩm Hà6 08/09/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.30
9.10
8.90
8.70
8.20
9.00
8.50
26.858.65
8.95
Trương Hải Yến7 21/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.70
9.80
8.40
8.80
10.00
9.20
8.25
27.709.90
8.80
H Kim Sơ Êban8 18/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.70
7.60
8.30
7.20
7.10
8.10
7.45
25.757.35
8.20
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
101
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Phan Nguyễn Minh Thư9 13/02/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
9.80
9.90
9.10
9.00
9.40
8.20
9.30
9.80
8.80
9.20
9.70
9.80
8.30
9.80
9.00
9.20
9.80
9.70
9.13
28.719.73
9.10
Doãn Nhật Hào10 02/04/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.60
8.60
8.90
9.20
8.50
8.90
8.90
27.108.55
8.90
Lương Thị Thanh Hà11 28/08/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.50
9.40
8.00
9.30
9.00
9.20
8.90
27.459.20
8.60
Phạm Thị Thanh Nhàn12 14/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.70
8.80
8.90
8.70
9.10
9.30
8.20
27.008.95
9.10
Lương Thị Trúc Lam13 17/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.30
7.90
8.30
8.40
7.30
8.60
7.85
26.657.60
8.45
H Ngom Niê14 06/02/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.60
8.10
6.50
8.70
8.20
7.70
8.60
8.30
7.60
8.63
26.858.20
7.27
Nguyễn Thị Ngọc Nhi15 15/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.80
7.60
7.70
6.80
7.10
6.80
6.60
7.70
8.60
7.50
7.40
8.30
6.90
7.80
8.10
6.80
7.80
8.40
6.85
25.657.80
8.25
Nguyễn Hoàng Thúy Vy16 04/09/1999 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.20
8.80
8.80
7.40
9.10
8.60
7.80
26.208.95
8.70
Nguyễn Văn Lên17 19/07/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.10
7.50
8.80
8.50
8.50
8.80
8.30
25.858.00
8.80
K Pă H Rin18 02/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.60
8.30
6.50
8.30
8.90
8.10
7.95
26.608.60
7.30
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
102
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Võ Thị Thùy Nhiên19 17/09/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.80
9.50
7.80
9.40
8.80
9.10
8.60
26.959.15
8.45
Siu H'trà My20 05/02/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.30
8.80
8.00
7.70
9.30
8.60
8.00
8.30
7.30
7.67
27.198.80
7.97
Kơ Pă Khiên21 15/10/2003 Nam B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.50
8.00
8.30
6.30
7.50
8.80
6.90
8.40
8.10
7.40
8.60
8.70
7.50
8.20
6.30
6.90
8.30
8.10
7.27
26.128.40
7.70
Ksor H' Uynh22 13/09/2002 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.70
7.40
8.10
8.70
8.60
8.40
7.70
8.60
8.50
8.10
9.20
8.20
8.20
7.00
5.70
8.90
7.70
7.80
8.22
26.838.08
7.78
Siu H’ Yu23 18/12/2001 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.50
9.60
7.90
8.80
8.80
8.60
8.30
7.10
7.20
8.60
8.40
8.00
7.60
6.70
5.80
8.36
26.738.12
7.50
Trần Thị Nguyện24 13/12/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.20
8.50
7.20
8.80
9.00
9.10
8.50
26.158.75
8.15
Nguyễn Thúy Huyền25 01/08/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.20
9.10
8.70
9.20
8.60
9.30
8.40
9.00
9.30
8.50
8.60
9.30
8.00
8.90
6.80
9.00
9.20
9.00
8.55
26.938.90
8.73
Đặng Tuyết Ngân26 14/04/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
6.70
8.50
9.00
6.80
8.40
9.00
7.40
8.10
9.00
8.30
8.40
9.70
8.00
8.90
8.20
8.20
8.20
8.80
7.57
25.698.42
8.95
Nguyễn Thị Thúy Nhanh27 24/09/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.40
9.60
10.00
9.20
9.30
9.50
8.40
8.80
8.10
8.33
27.519.23
9.20
Trần Ngọc Thu Thảo28 19/06/2003 Nữ B00 Xét 3 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.50
8.10
7.60
9.70
9.30
9.00
9.60
8.50
7.60
9.27
26.228.63
8.07
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
103
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Ksor H' Nhung29 15/10/2002 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.30
8.30
5.80
8.60
8.10
7.40
8.45
26.008.20
6.60
Phạm Tú Quyên30 11/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.60
8.00
7.70
9.50
8.60
8.80
8.55
25.858.30
8.25
Hoàng Gia Bảo31 13/07/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.10
7.80
8.80
8.80
9.00
8.20
8.45
25.608.40
8.50
Nay H' Ni32 20/12/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.60
9.20
7.10
8.00
9.40
5.80
7.80
26.309.30
6.45
Trần Thị Ngọc Hân33 01/06/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi 8.50
8.50
9.80
8.30
9.50
9.40
8.00
7.80
9.40
8.60
9.40
9.60
9.20
8.10
8.50
8.40
8.00
8.80
7.40
8.55
26.379.25
8.32
* 7720601 -Kỹ thuật xét nghiệm y học
Hà Thị Diệu Linh1 04/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.20
8.80
8.00
9.10
9.60
9.00
8.65
29.109.20
8.50
Trần Thảo Giang2 27/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
9.00
9.10
9.00
8.60
9.00
9.30
8.80
27.259.05
9.15
Hồ Nguyên Phú3 26/12/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.40
9.40
8.90
9.60
7.50
7.70
9.00
26.258.45
8.30
Nguyễn Mai Trường Phước4 08/04/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.50
8.90
8.70
8.00
9.00
9.30
7.75
27.208.95
9.00
Hoàng Quang Vương5 14/10/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.00
9.50
8.60
8.40
8.50
9.20
8.20
26.859.00
8.90
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
104
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lê Hoàng Việt6 14/03/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.10
8.30
7.40
8.60
9.10
9.30
8.35
26.158.70
8.35
Bùi Thị Xuân Mai7 16/02/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
9.90
9.70
10.00
8.60
8.90
9.80
8.70
9.00
9.70
8.90
9.50
9.40
9.00
9.50
9.70
9.30
9.50
9.80
9.15
28.659.50
9.75
Nguyễn Bá Tuấn8 06/02/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
9.40
9.80
9.90
9.60
10.00
10.00
9.50
30.109.90
9.95
Nguyễn Thị Trúc9 16/12/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
9.00
8.70
7.20
9.30
9.00
8.50
8.70
9.30
8.70
9.20
9.10
8.80
8.70
9.40
9.30
8.98
27.339.10
8.50
Phạm Thị Lam Oanh10 23/09/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
9.30
9.20
9.80
8.80
9.30
9.20
9.05
28.559.25
9.50
Tăng Thị Kim Hương11 18/11/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.30
9.10
8.60
9.60
9.10
8.80
9.50
7.70
8.40
8.70
8.40
8.80
8.40
8.70
7.80
8.90
26.738.60
8.48
Nguyễn Hữu Khánh12 01/07/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
7.80
7.70
9.20
7.40
8.50
9.30
9.20
8.30
8.40
9.40
9.20
9.10
8.50
8.90
9.40
8.70
9.20
9.70
8.60
27.959.05
9.55
Phan Nguyệt Ánh13 23/10/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.90
9.10
9.00
8.70
9.60
8.20
8.80
27.509.35
8.60
Nguyễn Ngọc Trâm14 01/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.60
8.10
7.30
9.30
8.70
8.60
8.95
26.058.40
7.95
Võ Thị Quỳnh Như15 15/12/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.60
8.90
8.60
8.20
9.60
8.30
9.00
9.70
8.00
9.60
10.00
8.40
8.60
9.70
9.40
8.50
9.90
8.60
8.75
27.689.63
8.55
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
105
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Bùi Lê Minh Triều16 05/12/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.40
9.60
9.00
8.40
9.80
8.80
8.40
27.759.70
8.90
Lê Thị Hồng Ngọc17 13/02/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.00
7.70
7.90
8.00
8.50
8.80
8.40
8.40
7.10
8.40
7.80
9.20
8.30
8.60
8.70
8.70
8.60
8.20
8.50
26.308.60
8.45
Lê Thị Thu Uyên18 30/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
9.00
9.00
8.90
9.10
8.60
9.50
9.05
27.808.80
9.20
Phạm Thị Thanh Thủy19 04/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.50
8.40
9.10
8.90
8.40
9.30
8.70
27.058.40
9.20
Nguyễn Thị Trúc Linh20 02/08/2002 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.70
9.30
9.00
8.10
9.00
7.50
9.30
9.60
8.80
8.90
9.60
9.10
8.40
9.10
8.10
8.30
9.10
9.30
8.62
27.289.28
8.63
Hoàng Thị Như Quỳnh21 05/07/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.80
9.00
8.20
8.90
8.10
8.50
8.85
26.508.55
8.35
Trần Văn Hùng22 11/09/2001 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
9.40
8.20
8.50
9.20
8.50
8.80
9.30
27.058.35
8.65
Kiều Nữ Tuệ Linh23 14/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
9.00
9.20
8.20
9.20
9.10
8.90
9.10
29.059.15
8.55
Viêng Thị Hồng Thơ24 15/05/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi 9.10
8.00
6.60
8.70
8.90
7.70
8.40
9.30
8.80
9.20
8.20
8.50
9.90
9.40
8.90
8.70
9.70
9.80
8.50
8.92
26.958.38
8.90
Hoàng Thị Kiều Giang25 22/10/2001 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.90
8.40
8.10
8.50
8.50
7.70
8.20
26.308.45
7.90
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
106
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Lê Thị Vân Anh26 03/06/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
8.50
8.50
8.20
8.60
8.60
9.50
8.55
26.708.55
8.85
Nguyễn Thị Thu Hương27 16/03/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.30
8.80
8.10
8.10
8.50
8.70
8.00
9.00
9.00
8.10
8.10
8.90
8.50
9.30
8.60
8.60
9.30
9.20
8.55
27.509.30
8.90
Bùi Thị Kim Nguyệt28 12/12/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.10
9.70
9.50
8.80
9.60
9.50
8.45
28.359.65
9.50
Trịnh Hà Vi Knull29 02/10/2003 Nữ B00 Xét 5 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.80
8.00
6.60
8.50
7.20
7.80
7.00
7.60
8.30
7.40
7.80
7.60
7.70
8.00
6.80
7.68
25.577.72
7.42
Nguyễn Thị Xoan30 19/08/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.60
10.00
8.80
9.20
9.60
9.60
8.90
28.659.80
9.20
H: Bịch Mlô31 03/02/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.90
7.70
7.20
6.70
8.30
8.90
6.80
25.608.00
8.05
Võ Hoàng Ái Quyên32 22/11/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.90
8.80
6.30
9.00
9.00
8.90
8.45
25.708.90
7.60
Trương Thị Cẩm Tiên33 20/01/2003 Nữ B00 Xét 6 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.00
8.20
8.50
8.40
8.20
9.40
8.10
8.90
9.40
8.20
8.40
8.80
8.20
8.10
8.10
8.20
8.40
9.40
8.18
26.238.37
8.93
* 7850103 -Quản lí đất đai
Trần Đức Phát1 13/11/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
6.70
4.50
6.10
7.20
6.60
7.80
6.95
20.205.55
6.95
Đỗ Đăng Quang2 29/07/2001 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Trungbình
5.40
6.80
6.00
5.00
6.30
6.90
5.20
18.956.55
6.45
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
107
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Lệ Linh Chi3 20/09/2003 Nữ A00 Xét 3 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.90
8.10
7.40
8.00
8.00
7.90
6.90
6.60
7.30
7.27
23.127.57
7.53
Trần Thị Thu Hà4 22/09/2003 Nữ A00 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá 7.30
5.60
6.40
5.60
5.60
5.90
5.50
6.70
5.40
5.10
7.30
5.50
5.00
6.50
5.70
6.20
6.60
6.10
5.80
6.38
18.495.83
5.53
Nguyễn Vương Ngọc Khánh5 23/05/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
6.00
5.50
5.60
5.60
5.30
7.60
5.60
5.40
6.40
6.90
5.50
8.20
6.80
5.30
5.40
7.80
8.50
7.80
7.30
21.556.90
6.60
Dương Thị Diễm Quỳnh6 25/11/2003 Nữ A01 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
6.50
5.00
7.60
6.60
6.30
7.30
4.40
5.60
8.00
7.80
8.70
7.00
6.30
6.80
7.00
7.30
7.20
8.30
6.48
21.366.60
7.53
Nguyễn Ngọc Vũ7 15/06/2003 Nam A01 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Tiếng Anh
Khá
7.20
5.80
6.40
5.90
8.10
9.00
6.55
21.956.95
7.70
Nguyễn Hồ Như Quỳnh8 04/02/2003 Nữ A02 Xét 6 học kỳ
Toán
Vật lí
Sinh học
Khá
8.00
7.40
8.20
8.60
8.00
8.00
8.40
6.70
8.10
8.20
7.70
8.00
7.50
7.20
6.50
8.30
5.60
7.20
8.17
23.697.10
7.67
Trần Thảo Anh Đài9 14/04/2003 Nữ B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Giỏi
8.50
8.00
8.20
8.50
7.20
8.70
8.50
25.307.60
8.45
Trần Nhật Tân10 22/12/2001 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
5.70
7.10
7.00
7.40
6.20
6.75
20.706.55
6.65
Phạm Trung Phát11 30/01/2002 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Trungbình
6.30
4.80
7.30
6.50
7.70
6.80
6.40
20.456.25
7.05
Nguyễn Hoàng Anh12 29/12/2003 Nam B00 Xét 2 học kỳ
Toán
Hóa học
Sinh học
Khá
7.20
6.20
7.30
8.40
7.10
6.30
7.80
21.756.65
6.80
Họ và tênTT Ngày sinh Phái Tổ hợp
108
MônKỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 1 Kỳ 2
Cách xétLớp 10 Lớp 11 Lớp 12
Học lựcĐiểm xét
tốt nghiệpĐiểmTB
Tổngđiểm
Nguyễn Thành Công13 14/09/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.90
8.00
7.10
7.30
7.60
6.90
7.10
22.407.80
7.00
Cao Thị Hằng My14 23/09/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
7.00
7.10
7.20
6.80
7.90
8.40
6.90
22.957.50
7.80
Huỳnh Ngọc Mẫn15 01/09/2003 Nam A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.50
5.70
6.30
7.00
6.80
7.60
6.75
20.706.25
6.95
Nguyễn Trâm Anh16 10/11/2003 Nữ A00 Xét 2 học kỳ
Toán
Vật lí
Hóa học
Khá
6.60
7.20
7.60
7.40
8.80
8.20
7.00
23.658.00
7.90
Danh sách gồm 1067 thí sinh.
Recommended