DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 8 - viendong.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 8 MÃ LỚP: 08QT1C,...

Preview:

Citation preview

1 CĐCQ 1404020002 08QT3C NHÓM 2 12 Huỳnh Thị Huỳnh An 26/09/1996

2 CĐCQ 1404020007 08QT2C NHÓM 2 12 Hồ Nhật Anh 03/02/1996

3 CĐCQ 1404020009 08QT3C NHÓM 2 12 Đỗ Vũ Hoàng Anh 22/10/1996

4 CĐCQ 1404020011 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Thụy Hoàng Anh 30/01/1987

5 CĐCQ 1404020015 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thế Anh 09/06/1996

6 CĐCQ 1404020017 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thị Phương Anh 05/12/1996

7 CĐCQ 1404020022 08QT3C NHÓM 2 12 Lê Thị Ngọc Cẩm 01/07/1996

8 CĐCQ 1404020025 08QT2C NHÓM 2 12 Phùng Thị Minh Châu 27/05/1995

9 CĐCQ 1404020027 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Minh Chiến 10/07/1996

10 CĐCQ 1404020033 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Tấn Cường 30/01/1996

11 CĐCQ 1404020036 08QT3C NHÓM 2 Trần Phúc Hậu 19/03/1995

12 CĐCQ 1404020042 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Tuấn Đạt 03/12/1996

13 CĐCQ 1404020044 08QT2C NHÓM 2 12 Dương Thị Thúy Diễm 30/04/1996

14 CĐCQ 1404020046 08QT2C NHÓM 2 12 Văn Thị Thu Đoan 26/07/1996

15 CĐCQ 1404020047 08QT3C NHÓM 2 12 Bùi Nguyễn Quốc Anh

16 CĐCQ 1404020052 08QT2C NHÓM 2 12 Ngô Minh Đức 29/12/1995

17 CĐCQ 1404020058 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Hạnh Dung 25/11/1996

18 CĐCQ 1404020060 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Hữu Dương 29/02/1996

19 CĐCQ 1404020062 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Bảo Thùy Dương 12/05/1996

NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH (Cập nhật 08/10/2014)

TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 8

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

20 CĐCQ 1404020070 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Gấm 12/02/1995

21 CĐCQ 1404020072 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thị Cẩm Giang 25/08/1996

22 CĐCQ 1404020075 08QT2C NHÓM 2 12 Đinh Ngọc Thanh Hà 12/09/1995

23 CĐCQ 1404020079 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thị Hồng Hân 23/12/1996

24 CĐCQ 1404020084 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thúy Hằng 26/02/1993

25 CĐCQ 1404020087 08QT2C NHÓM 2 12 Võ Thị Kim Hằng 14/10/1996

26 CĐCQ 1404020091 08QT2C NHÓM 2 12 Lâm Chí Hào 11/03/1996

27 CĐCQ 1404020094 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Kim Hậu 13/06/1996

28 CĐCQ 1404020099 08QT2C NHÓM 2 12 Võ Thị Xuân Hiền 15/02/1996

29 CĐCQ 1404020103 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Thị Hiển 07/09/1996

30 CĐCQ 1404020104 08QT2C NHÓM 2 12 Hoàng Văn Hiếu 20/07/1995

31 CĐCQ 1404020110 08QT2C NHÓM 2 12 Lường Tài Hoài 06/07/1995

32 CĐCQ 1404020111 08QT3C NHÓM 2 12 Tạ Xuân Hoàng 25/04/1995

33 CĐCQ 1404020116 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Thu Hồng 27/08/1996

34 CĐCQ 1404020118 08QT2C NHÓM 2 12 Đinh Thị Bích Hợp 21/08/1996

35 CĐCQ 1404020119 08QT2C NHÓM 2 12 Võ Thị Thu Huệ 21/10/1995

36 CĐCQ 1404020125 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Lan Hương 12/01/1996

37 CĐCQ 1404020127 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Ngọc Hương 09/08/1995

38 CĐCQ 1404020136 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Nguyễn Ngọc Huyền 19/08/1996

39 CĐCQ 1404020138 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Huyền 06/01/1996

40 CĐCQ 1404020142 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Thanh Hy 25/05/1994

41 CĐCQ 1404020149 08QT2C NHÓM 2 12 Nghiêm Quang Khánh 04/04/1995

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

42 CĐCQ 1404020152 08QT2C NHÓM 2 12 Võ Trần Đăng Khoa 01/08/1995

43 CĐCQ 1404020156 08QT2C NHÓM 2 12 Lâm Trung Kiệt 10/09/1996

44 CĐCQ 1404020157 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Thị Thúy Kiều 21/12/1996

45 CĐCQ 1404020160 08QT3C NHÓM 2 12 Đặng Thị Hồng Lạc 20/07/1996

46 CĐCQ 1404020164 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Ngọc Lan 02/05/1995

47 CĐCQ 1404020165 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Thị Tố Lan 24/08/1996

48 CĐCQ 1404020168 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Mỹ Linh 24/02/1996

49 CĐCQ 1404020172 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Hoàng Linh 20/04/1996

50 CĐCQ 1404020177 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/08/1995

51 CĐCQ 1404020179 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thị Mỹ Loan 29/03/1996

52 CĐCQ 1404020182 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Kim Loan 11/12/1996

53 CĐCQ 1404020183 08QT3C NHÓM 2 12 Ngô Thể Loan 11/11/1996

54 CĐCQ 1404020189 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Hoàng Luân 08/04/1996

55 CĐCQ 1404020191 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Thị Khánh Ly 13/12/1995

56 CĐCQ 1404020195 08QT2C NHÓM 2 12 Trương Thị Bạch Mai 07/08/1996

57 CĐCQ 1404020199 08QT2C NHÓM 2 12 Dương Gia Mẫn 16/12/1996

58 CĐCQ 1404020204 08QT2C NHÓM 2 12 Ngô Quế Minh 21/08/1996

59 CĐCQ 1404020206 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Mừng 07/04/1996

60 CĐCQ 1404020207 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Ngọc Trà My 29/12/1995

61 CĐCQ 1404020215 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Thụy Phương Ngân 02/10/1996

62 CĐCQ 1404020220 08QT3C NHÓM 2 12 Hồ Ngọc Kim Ngân 10/05/1996

63 CĐCQ 1404020221 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/09/1996

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

64 CĐCQ 1404020225 08QT2C NHÓM 2 12 Đỗ Thị Kim Ngân 31/08/1996

65 CĐCQ 1404020226 08QT2C NHÓM 2 12 Kiều Thị Kim Ngân 02/07/1996

66 CĐCQ 1404020228 08QT2C NHÓM 2 12 Huỳnh Trọng Nghĩa 23/04/1995

67 CĐCQ 1404020235 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Đoàn Hoàng Ngọc 13/09/1996

68 CĐCQ 1404020236 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10/04/1995

69 CĐCQ 1404020243 08QT3C NHÓM 2 12 Phùng Thanh Nhã 23/12/1995

70 CĐCQ 1404020246 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Thành Nhân 20/05/1995

71 CĐCQ 1404020247 08QT3C NHÓM 2 12 Phạm Huỳnh Ý Nhi 20/04/1996

72 CĐCQ 1404020249 08QT2C NHÓM 2 12 Lâm Tuyết Nhi 03/06/1994

73 CĐCQ 1404020258 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Yến Nhi 30/12/1996

74 CĐCQ 1404020263 08QT3C NHÓM 2 12 Lê Thị Cẩm Nhung 16/11/1995

75 CĐCQ 1404020264 08QT3C NHÓM 2 12 Lã Kim Xuân Nhung 01/02/1996

76 CĐCQ 1404020267 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Thị Thanh Nhung 22/10/1996

77 CĐCQ 1404020269 08QT2C NHÓM 2 12 Trịnh Kiều Oanh 02/10/1996

78 CĐCQ 1404020276 08QT2C NHÓM 2 12 Mai Hữu Phước 11/10/1995

79 CĐCQ 1404020279 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Thị Anh Phương 15/08/1995

80 CĐCQ 1404020283 08QT3C NHÓM 2 12 Phan Duy Quốc 05/04/1996

81 CĐCQ 1404020285 08QT3C NHÓM 2 12 Võ Kim Quyên 16/01/1996

82 CĐCQ 1404020288 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Quỳnh 04/10/1996

83 CĐCQ 1404020294 08QT2C NHÓM 2 12 Huỳnh Phước Sang 18/04/1995

84 CĐCQ 1404020296 08QT3C NHÓM 2 12 Huỳnh Nguyễn Thanh Sơn 09/04/1995

85 CĐCQ 1404020301 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Phước Tài 14/09/1996

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

86 CĐCQ 1404020302 08QT3C NHÓM 2 12 Đỗ Thành Tài 04/11/1996

87 CĐCQ 1404020305 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Ý Tâm 18/04/1992

88 CĐCQ 1404020308 08QT3C NHÓM 2 12 Phạm Nguyễn Nhật Tân 13/06/1995

89 CĐCQ 1404020313 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thanh Thái 19/03/1996

90 CĐCQ 1404020314 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Hồng Thái 12/04/1996

91 CĐCQ 1404020321 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Hữu Huy Thành 02/03/1990

92 CĐCQ 1404020323 08QT3C NHÓM 2 12 Lê Tuấn Thành 04/05/1996

93 CĐCQ 1404020325 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thị Phương Thảo 16/03/1996

94 CĐCQ 1404020328 08QT3C NHÓM 2 12 Lê Hiếu Thảo 22/12/1996

95 CĐCQ 1404020332 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Nguyễn Phương Thảo 24/09/1996

96 CĐCQ 1404020338 08QT3C NHÓM 2 12 Đỗ Đức Thiện 15/01/1996

97 CĐCQ 1404020341 08QT3C NHÓM 2 12 Vũ Thị Kim Thoa 11/02/1996

98 CĐCQ 1404020344 08QT3C NHÓM 2 12 Đặng Minh Thông 17/03/1995

99 CĐCQ 1404020346 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thị Minh Thu 02/05/1996

100 CĐCQ 1404020349 08QT3C NHÓM 2 12 Tồng Văn Thuận 29/10/1990

101 CĐCQ 1404020351 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Hoài Thương 24/05/1996

102 CĐCQ 1404020355 08QT3C NHÓM 2 12 Huỳnh Hồng Thúy 04/07/1995

103 CĐCQ 1404020358 08QT3C NHÓM 2 12 Huỳnh Thị Hồng Thủy 10/10/1996

104 CĐCQ 1404020364 08QT3C NHÓM 2 12 Trẩn Thị Thủy Tiên 03/09/1996

105 CĐCQ 1404020366 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thủy Tiên 01/08/1996

106 CĐCQ 1404020369 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Quang Tiến 16/12/1990

107 CĐCQ 1404020374 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Đan Trà 17/01/1996

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

108 CĐCQ 1404020376 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 06/08/1996

109 CĐCQ 1404020381 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Đặng Thùy Trâm 11/03/1996

110 CĐCQ 1404020385 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyền Ngọc Bảo Trang 22/02/1996

111 CĐCQ 1404020387 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Diễm Trang 18/05/1996

112 CĐCQ 1404020389 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/11/1996

113 CĐCQ 1404020391 08QT3C NHÓM 2 12 Lâm Huyền Trang 28/04/1996

114 CĐCQ 1404020398 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thành Long 02/06/1996

115 CĐCQ 1404020404 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Huệ Trinh 30/10/1996

116 CĐCQ 1404020407 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Văn Trọng 08/06/1996

117 CĐCQ 1404020408 08QT3C NHÓM 2 12 Lưu Đức Trọng 05/06/1996

118 CĐCQ 1404020412 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Đình Trung 25/12/1996

119 CĐCQ 1404020416 08QT3C NHÓM 2 12 Mai Mạnh Trường 18/01/1996

120 CĐCQ 1404020421 08QT3C NHÓM 2 12 Phạm Công Tuấn 05/04/1996

121 CĐCQ 1404020422 08QT3C NHÓM 2 12 Chu Anh Tuấn 03/10/1995

122 CĐCQ 1404020428 08QT3C NHÓM 2 12 Lê Văn Tuấn 24/03/1996

123 CĐCQ 1404020430 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Huỳnh Thanh Tuấn 16/08/1996

124 CĐCQ 1404020432 08QT3C NHÓM 2 12 Trịnh Thị Hồng Tươi 09/11/1995

125 CĐCQ 1404020433 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Phúc Tuy 03/08/1996

126 CĐCQ 1404020440 08QT3C NHÓM 2 12 Hà Sơn Tuyền 21/11/1995

127 CĐCQ 1404020441 08QT3C NHÓM 2 12 Huỳnh Thái Ngọc Tuyền 26/01/1996

128 CĐCQ 1404020449 08QT3C NHÓM 2 12 Thi Gia Văn 04/10/1996

129 CĐCQ 1404020451 08QT3C NHÓM 2 12 Đỗ Quan Kỳ Văn 24/07/1995

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

130 CĐCQ 1404020452 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Tường Vi 10/11/1996

131 CĐCQ 1404020455 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Trường Vinh 12/11/1995

132 CĐCQ 1404020462 08QT2C NHÓM 2 12 Trịnh Hoàng Ái Vi 14/10/1995

133 CĐCQ 1404020469 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Tấn Xin 19/10/1995

134 CĐCQ 1404020471 08QT3C NHÓM 2 12 Trang Ngô Kim Yến 14/05/1996

135 CĐN 1404060002 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Văn Huân 13/09/1994

136 CĐCQ 1404020487 08QT3C NHÓM 2 12 Lưu Thị Thảo Nguyên 06/12/1995

137 CĐCQ 1404020490 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Thanh Quang 07/05/1996

138 CĐCQ 1404020500 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Vĩnh Trường Huy 30/08/1995

139 CĐCQ 1404020502 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Ngọc Thúy Kiều 23/09/1995

140 CĐCQ 1404020505 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Thanh Tiền 07/07/1994

141 CĐCQ 1404020508 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/07/1995

142 CĐCQ 1404020511 08QT3C NHÓM 2 12 Đặng Hoàng Huyền Trang 13/11/1996

143 CĐCQ 1404020514 08QT3C NHÓM 2 12 Huỳnh Thị Bích Hằng 18/09/1995

144 CĐCQ 1404021003 08QT2C NHÓM 2 12 Châu Dương AnhKhoa

19/05/1993

145 CĐCQ 1404021008 08QT3C NHÓM 2 12 Trịnh Đăng Khoa 21/04/1993

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN

TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC CS HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN

NG

ÀY

SIN

H

Recommended