2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf ·...

Preview:

Citation preview

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN TOÁN

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Xếp

giải

1 0215 Đỗ Dương Mạnh 04/06/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 9.5 Nhất

2 0015 Vũ Nhật Cường 26/09/2001 Cổ Bì Nguyễn Văn Thà 9.25 Nhì

3 0159 Phạm Quang Huy 10/02/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 9.25 Nhì

4 0031 Nguyễn Ngọc Châu 21/12/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 8.75 Nhì

5 0119 Đào Quang Huân 17/10/2001 Vĩnh Hồng Vũ Xuân Tính 8.75 Nhì

6 0047 Phạm Thị Dung 27/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 8.75 Nhì

7 0127 Vũ Xuân Hoàng 24/02/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 8.5 Ba

8 0207 Vũ Xuân Phi 21/02/2001 Long Xuyên Hoàng Văn Nam 8 Ba

9 0143 Hoàng Quang Huy 03/11/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.75 Ba

10 0239 Vũ Nhật Nam 27/06/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.75 Ba

11 0039 Phạm Văn Hiệp 10/10/2001 Thái Hòa Nguyễn Văn Kiên 7.25 Ba

12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

13 0111 Bùi Văn Hậu 20/02/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

14 0284 Bùi Thị Thu Phương 23/11/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

15 0087 Trần Đình Huân 09/07/2001 Bình Xuyên Đoàn Quang Thược 7.25 Ba

16 0199 Lê Văn Sơn 24/03/2001 Bình Xuyên Đoàn Quang Thược 7 KK

17 0023 Vũ Ngọc Bích 20/07/2001 Tân Hồng Nhữ Đình Vi 7 KK

18 0055 Vũ Ngọc Hải 04/10/2001 Bình Minh Phạm Văn Đại 7 KK

19 0071 Bùi Xuân Đinh 07/01/2001 Thúc Kháng Nguyễn Đình Biên 7 KK

20 0231 Trần Thế Thương 21/04/2001 Cổ Bì Nguyễn Văn Thà 7 KK

21 0183 Nhữ Thái Khôi 04/12/2001 Thái Học Vũ Đình Dũng 6.75 KK

22 0223 Phạm Văn Thành 06/04/2001 Bình Xuyên Đoàn Quang Thược 6.75 KK

23 0063 Nguyễn Thị Dịu 01/07/2001 Kẻ Sặt Nguyễn Huy Thịnh 6.5 KK

24 0247 Kim Ngọc Thành 13/09/2001 Tráng Liệt Vũ Văn Quảng 6.25 KK

25 0191 Vũ Thị Ngọc 14/01/2001 Nhân Quyền Nguyễn Hồng Dương 6.25 KK

26 0095 Trần Thị Huyền 30/04/2001 Long Xuyên Hoang Văn Nam 6

27 0286 Nguyễn Bá Tuấn 19/04/2001 Thái Dương Phạm Thị Duy 6

28 0270 Nguyễn Thị Thu Xoan 29/09/2001 Vĩnh Hồng Vũ Xuân Tính 6

29 0288 Nguyễn Bá Tâm 19/04/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 5.75

30 0281 Đỗ Quang Thanh 18/09/2001 Hồng Khê Phạm Văn Tình 5.75

31 0103 Nhữ Thị Điệp 24/05/2001 Hùng Thắng Vũ Xuân Thùy 5.75

32 0263 Đặng Đức Tú 08/04/2001 Tân Việt Vũ Đình Cương 5.5

33 0276 Chu Yến Trinh 22/12/2001 Tráng Liệt Vũ Văn Quảng 5.25

34 0007 Nguyễn Văn Công 27/01/2001 Hưng Thịnh Trịnh Thị Hậu 5

35 0175 Vũ Huy Minh 27/06/2001 Thái Dương Phạm Thị Duy 5

36 0135 Phạm Thị Hồng 20/08/2001 Hùng Thắng Vũ Xuân Thùy 4.5

37 0255 Vũ Đức Tiến 20/03/2001 Thái Học Vũ Đình Dũng 3.75

38 0079 Nguyễn Thừa Đạt 08/06/2001 Nhân Quyền Nguyễn Hồng Dương 3.5

39 0151 Nguyễn Văn Hiếu 16/05/2001 Hồng Khê Phạm Văn Tình 3

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN VẬT LÍ

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0248 Vũ Thanh Tùng 10/04/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 10 Nhất

2 0088 Phạm Thành Công 15/06/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 10 Nhất

3 0168 Phạm Quỳnh Hương 07/12/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9.75 Nhì

4 0256 Phạm Xuân Tưởng 29/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9.75 Nhì

5 0224 Đặng Thị Như Quỳnh 20/08/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9.75 Nhì

6 0208 Phạm Thị Ngọc 04/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9.75 Nhì

7 0160 Nhữ Ngọc Huyền 17/03/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9.5 Ba

8 0216 Vũ Thế Quỳnh 16/11/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9.25 Ba

9 0240 Phạm Quang Vinh 20/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9 Ba

10 0024 Nguyễn Quốc Anh 17/07/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9 Ba

11 0080 Vũ Minh Chiến 11/03/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 8.25 Ba

12 0104 Nguyễn Ngọc Long 21/07/2001 Thái Hòa Cao Văn Thịnh 8.25 Ba

13 0056 Vũ Thị Ảnh 27/10/2001 Vĩnh Hồng Nguyễn Thị Hồng 8 Ba

14 0192 Lê Thị Thiên 26/05/2001 Long Xuyên Vũ Đình Hà 8 Ba

15 0136 Vũ Thị Kim Quy 29/09/2001 Tân Việt Nguyễn Thu Hương 7 KK

16 0112 Phạm Thị Diệu Linh 19/03/2001 Hùng Thắng Vũ Thị Huyền 6.75 KK

17 0072 Vũ Công Đức 12/10/2001 Nhân Quyền Vũ Đức Oánh 6.5 KK

18 0184 Lê Xuân Phước 22/08/2001 Tráng Liệt Vũ Ngọc Linh 6.5 KK

19 0040 Nguyễn Đức Chí 18/05/2001 Tráng Liệt Vũ Ngọc Linh 6.25 KK

20 0128 Nhữ Thị Mỹ Lệ 06/09/2001 Thái Học Vũ Xuân Chí 4.75

21 0048 Trần Đình Đoàn 09/02/2001 Bình Xuyên Vũ Thị Hải 4.5

22 0032 Lê Huy Đại 29/12/2001 Thái Học Vũ Xuân Chí 4

23 0200 Pham Thi Trang 18/12/2001 Thúc Kháng Vũ Thị Thanh Quỳnh 4

24 0096 Trần Văn Minh 14/11/2001 Tân Hồng Đỗ Văn Thạo 4

25 0232 Nguyễn Đức Thiệp 12/10/2001 Thái Dương Vũ Thị Duyên 3.75

26 0008 Vũ Quang An 11/10/2001 Vĩnh Hồng Nguyễn Thị Hồng 3.75

27 0176 Nguyễn Bá Sang 05/11/2001 Bình Xuyên Vũ Thị Hải 3.75

28 0064 Phạm Thị Hiền 16/04/2001 Vĩnh Tuy Nguyễn Thị Cần 3.5

29 0120 Hoàng Thị Như Quỳnh 03/04/2001 Bình Minh Vũ Thị Lan 3.5

30 0152 Vũ Tuấn Ngọc 21/07/2001 Nhân Quyền Vũ Đức Oánh 2.75

31 0144 Nguyễn Văn Nam 04/02/2001 Cổ Bì Vũ Văn Hảo 2

32 0016 Phạm Thị Lan Anh 20/11/2001 Hồng Khê Nguyễn Thị Hà 1.5

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN HÓA HỌC

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0226 Vũ Ngọc Phúc 23/01/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 10 Nhất

2 0098 Phạm Thùy Dương 27/11/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 10 Nhất

3 0234 Vũ Thái Sơn 09/07/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.75 Nhì

4 0146 Trần Thị Ngọc Huyền 27/11/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.75 Nhì

5 0265 Phạm Thị Thủy 18/08/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.5 Nhì

6 0210 Lê Đăng Minh 01/03/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.5 Nhì

7 0066 Vũ Thị Vân Anh 16/10/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.25 Ba

8 0162 Nguyễn Xuân Khải 01/08/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.25 Ba

9 0202 Trần Văn Mạnh 26/06/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.25 Ba

10 0138 Phạm Trung Hiếu 24/09/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9 Ba

11 0018 Phạm Thị Ngọc Anh 15/12/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9 Ba

12 0050 Trần Trọng Duy 23/10/2001 Long Xuyên Ngô Thị Quyên 6.88 KK

13 0250 Phạm Văn Uy 20/08/2001 Tráng Liệt Quách Duy Phương 5.5 KK

14 0218 Vu Thu Uyên 14/07/2001 Thúc Kháng Nguyễn Thị Nhẫn 5 KK

15 0010 Trần Huy Cảnh 06/12/2001 Nhân Quyền Nguyễn Thị Tuyến 5 KK

16 0034 Lê Thu Hiền 01/12/2001 Tân Việt Đoàn Thị Hòe 5 KK

17 0058 Vũ Thanh Hà 19/04/2001 Vĩnh Hồng Dương Thị Hà 5 KK

18 0194 Phạm Văn Thành 04/02/2001 Thái Hòa Nhữ Văn Đại 4.25

19 0002 Nguyễn Mạnh Cường 20/05/2001 Bình Xuyên Phạm Đình Hiệp 4

20 0258 Vũ Xuân Trường 09/11/2001 Tráng Liệt Quách Duy Phương 4

21 0186 Nhữ Thị Minh Tâm 19/03/2001 Thái Hòa Nhữ Văn Đại 3.5

22 0154 Nguyễn Thành Nam 08/10/2001 Thái Học Phạm Viết Cảnh 3

23 0042 Lê Văn Hiệu 15/10/2001 Thái Học Phạm Viết Cảnh 3

24 0082 Phạm Tuấn Khang 08/01/2001 Kẻ Sặt Nguyễn Thị Huệ 2.75

25 0026 Trần Trọng Doanh 10/01/2001 Long Xuyên Ngô Thị Quyên 2.5

26 0178 Phạm Đăng Tâm 18/01/2001 Hùng Thắng Vũ Thị Thơm 2.5

27 0170 Nguyễn Đình Thái 01/08/2001 Cổ Bì Nguyễn Thị Thu Hằng 2.5

28 0106 Trần Vũ Luân 29/04/2001 Bình Xuyên Phạm Đình Hiệp 1.5

29 0242 Đào Thị Toàn 20/10/2001 Hồng Khê Đặng Thị Đậm 1.5

30 0074 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 16/08/2001 Tân Hồng Nhữ Văn Thành 1.5

31 0130 Vũ Thị Nga 07/06/2001 Vĩnh Tuy Phạm Thị Nguyệt. 1.25

32 0114 Lê Đức Mạnh 01/09/2001 Hưng Thịnh Nguyễn Thị Anh 1.25

33 0090 Phạm Thị Hậu 21/09/2001 Thái Dương Nguyễn Đức Truyền 1

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN SINH HỌC

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0045 Hà Thị Hồng Hạnh 15/04/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 9.5 Nhất

2 0141 Phạm Xuân Hưng 08/08/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 9 Nhì

3 0037 Nguyễn Sơn Dương 20/05/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 8.75 Nhì

4 0229 Vũ Thị Ngọc 09/10/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 8.75 Nhì

5 0268 Nguyễn Hồng Sơn 23/05/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 8.5 Nhì

6 0157 Đặng Thùy Linh 20/05/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 8.25 Ba

7 0005 Phạm Hoàng Anh 08/06/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 8.25 Ba

8 0274 Đặng Quỳnh Trang 22/12/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 7.75 Ba

9 0109 Nguyên Thi Huyên 29/08/2001 Thúc Kháng Vũ Thị Huê 7.75 Ba

10 0029 Vũ Thị Thuỳ Dương 18/11/2001 Bình Minh Vũ Trọng Giang 7.75 Ba

11 0213 Vũ Thị Thu Trang 20/10/2001 Thái Hòa Nguyễn Thị Hồng Liên 7.75 Ba

12 0165 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/07/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 7.5 Ba

13 0205 Pham Thi Tươi 18/05/2001 Thúc Kháng Vũ Thị Huê 7.25 Ba

14 0261 Đoàn Thị Tình 23/12/2001 Bình Xuyên Trần Thị Minh Nguyệt 7 KK

15 0280 Trần Hữu Tín 11/10/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 7 KK

16 0077 Vũ Thái Hằng 08/04/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 7 KK

17 0245 Chu Thị Thúy Nhi 06/05/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 6.75 KK

18 0253 Phạm Thị Hải Yến 11/10/2001 Vĩnh Hồng Đỗ Thị Thảo 6.75 KK

19 0021 Đặng Thị Kim Ánh 06/02/2001 Vĩnh Tuy Phạm Thị Hà 6.5 KK

20 0101 Phạm Thị Hoan 07/04/2001 Nhân Quyền Nguyễn Văn Khoáng 6.25 KK

21 0093 Đỗ Xuân Đạt 12/06/2001 Tráng Liệt Vũ Thị Thêu 6 KK

22 0237 Nhữ Thị Cẩm Vân 16/01/2001 Thái Hòa Nguyễn Thị Hồng Liên 6 KK

23 0181 Lê Thị Thu Thủy 23/09/2001 Tân Hồng Trần Huy Cầu 6 KK

24 0197 Phạm Thị Hồng Thuý 8/01/2001 Hùng Thắng Nguyễn Văn Nam 5.75

25 0061 Nguyễn Thị Phương Dung 18/10/2001 Hồng Khê Đào Thị Đảm 5.75

26 0013 Phạm Đình Duy 25/01/2001 Bình Xuyên Trần Thị Minh Nguyệt 5.25

27 0189 Vũ Văn Tuyền 12/07/2001 Vĩnh Hồng Đỗ Thị Thảo 5.25

28 0221 Nguyễn Văn Vũ 02/11/2001 Nhân Quyền Nguyễn Văn Khoáng 5

29 0125 Phạm Thị Ngọc 11/12/2001 Hùng Thắng Nguyễn Văn Nam 5

30 0117 Đặng Ngọc Nam 20/02/2001 Tân Việt Đoàn Thị Hòe 5

31 0069 Vũ Thị Huế 19/10/2001 Cổ Bì Dương Thị Thơ 5

32 0085 Lê Văn Huy 12/10/2001 Tân Hồng Trần Huy Cầu 4.25

33 0133 Phạm Thị Phương Thảo 02/10/2001 Long Xuyên Vũ Thị Thơ 4

34 0053 Phạm Hà Giang 28/07/2001 Thái Dương Nguyễn Thị Ngọc Dung 2.5

35 0173 Đào Minh Tuấn 16/11/2001 Long Xuyên Vũ Thị Thơ 2

36 0149 An Thị Lan 29/04/2001 Thái Học Vũ Hồng Tăng 1.25

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN NGỮ VĂN

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0060 Bùi Thị Vân Anh 13/05/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 8.5 Nhất

2 0287 Vũ Thị Huyền Trang 18/01/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 8.25 Nhì

3 0283 Vũ Thị Mai Loan 27/04/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 8.25 Nhì

4 0068 Vũ Thị Ngọc Ánh 30/01/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 8 Nhì

5 0252 Nguyễn Thị Linh 25/02/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 8 Nhì

6 0122 Phạm Thị Thu Hằng 25/12/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 7.75 Ba

7 0180 Lê Thị Huệ 18/05/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 7.5 Ba

8 0004 Vũ Lan Anh 20/12/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 7.5 Ba

9 0273 Nguyễn Thị Diệu Linh 05/08/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 7.5 Ba

10 0124 Nhữ Thị Lan 06/08/2001 Thái Hòa Vũ Thị Ngát 7.5 Ba

11 0260 Vũ Thùy Linh 29/09/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 7.25 Ba

12 0279 Phạm Thị Mai 14/01/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 7.25 Ba

13 0164 Vũ Thị Thùy Linh 03/08/2001 Tân Hồng Vũ Thị Hạnh 7.25 Ba

14 0132 Bui Thi Hoa 18/08/2001 Thúc Kháng Mạc Thị Ngọc 7 Ba

15 0204 Phạm Thị Mai Hương 28/12/2001 Thái Học Vũ Thị Nhâm 6.75 KK

16 0285 Nhữ Thị Hồng Thơ 13/07/2001 Thái Học Vũ Thị Nhâm 6.5 KK

17 0084 Nguyễn Thu Hảo 20/10/2001 Tân Việt Nguyễn Thị Hạnh 6.25 KK

18 0212 Vũ Thị Hà My 30/06/2001 Long Xuyên Vũ Thị Hương 6.25 KK

19 0140 Vũ Thị Thu Huê 15/06/2001 Nhân Quyền Lê Thị Hoa 6 KK

20 0196 Hoàng Thị Huyền Trang 26/12/2001 Bình Minh Vũ Thị Hiền 6 KK

21 0228 Nguyễn Thị Yến Ngọc 20/07/2001 Long Xuyên Vũ Thị Hương 6 KK

22 0148 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/12/2001 Vĩnh Hồng Lê Thanh Thuỷ 6 KK

23 0028 Trần Phương Anh 03/02/2001 Tráng Liệt Nguyễn Thanh Vân 6 KK

24 0290 Đinh Thu Uyên 02/01/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 5.75 KK

25 0220 Vũ Mai Ngọc 22/11/2001 Nhân Quyền Lê Thị Hoa 5.75 KK

26 0188 Nhữ Thị Nga 20/12/2001 Thái Hòa Vũ Thị Ngát 5.75 KK

27 0156 Nguyễn Thị Hiền 20/01/2001 Thái Dương Vũ Thị Lân 5.75 KK

28 0267 Vũ Thị Thúy 06/10/2001 Tân Hồng Vũ Thị Hạnh 5.5

29 0076 Trần Hà Giang 19/12/2001 Tráng Liệt Nguyễn Thanh Vân 5.5

30 0092 Đoàn Thị Hậu 27/07/2001 Bình Xuyên Nguyễn Quang Chính 5.25

31 0012 Nguyễn Thị Huệ Anh 20/01/2001 Thái Dương Vũ Thị Lân 5.25

32 0289 Trần Thị Nhung 28/12/2001 Hồng Khê Vũ Thị Nga 5.25

33 0100 Vũ Thị Hạ 04/06/2001 Hồng Khê Vũ Thị Nga 5

34 0244 Đỗ Thị Thanh Tâm 21/09/2001 Cổ Bì Phạm Thị Hải Yến 5

35 0044 Phạm Thị Hà 11/03/2001 Cổ Bì Phạm Thị Hải Yến 5

36 0108 Nguyễn Thị Huyền 06/05/2001 Vĩnh Tuy Nguyễn Thị Thoa 5

37 0172 Nguyễn Thị Lương 10/01/2001 Bình Xuyên Nguyễn Quang Chính 4.75

38 0236 Đỗ Thị Phương Thanh 12/11/2001 Hưng Thịnh Lê Huệ Thành 4.5

39 0036 Cao Thị Ánh 10/05/2001 Kẻ Sặt Nguyễn Hồng Hiểu 4.5

40 0020 Nguyễn Thị Lan Anh 15/09/2001 Hùng Thắng Đặng Thị Phi 4.5

41 0052 Dương Thị Diễm Hằng 28/11/2001 Hưng Thịnh Lê Huệ Thành 4.25

42 0116 Nguyễn Thị Giang 21/04/2001 Vĩnh Hồng Lê Thanh Thuỷ 3.75

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN LỊCH SỬ

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0067 Phạm Thị Thanh Hằng 25/03/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.75 Nhất

2 0266 Hoàng Thị Nụ 02/07/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.6 Nhì

3 0235 Trần Thị Ngọc 23/05/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.6 Nhì

4 0115 Vũ Thị Minh Huế 08/08/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.5 Nhì

5 0171 Vũ Thị Hường 05/03/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.5 Nhì

6 0282 Phạm Thị Việt Trinh 02/06/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.5 Nhì

7 0075 Đặng Thị Thu Hằng 11/11/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.25 Ba

8 0059 Trần Việt Hà 27/08/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 7.5 Ba

9 0278 Phương Nhật Thư 12/07/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 7.1 Ba

10 0219 Đinh Thị Thu 20/06/2001 Tráng Liệt An Thị Huyến 7 Ba

11 0203 Trần Thị Uyên 02/01/2001 Long Xuyên Đồng Thị Thanh Huyền 7 Ba

12 0043 Bùi Thị Gấm 01/01/2001 Nhân Quyền Phạm Thị Tuyết Mai 7 Ba

13 0163 Vũ Văn Phòng 01/05/2001 Cổ Bì Lê Thị Tú Anh 7 Ba

14 0259 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/07/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 5.6 KK

15 0003 Phạm Thị Ngọc Anh 15/11/2001 Bình Xuyên Vũ Thị Phương 5.4 KK

16 0083 Phạm Thị Huyên 04/01/2001 Long Xuyên Đồng Thị Thanh Huyền 5.05 KK

17 0211 Nguyễn Thị Thuỷ 21/07/2001 Tân Việt Phạm Thị Liên 5 KK

18 0195 Vũ Thị Thanh Tâm 26/01/2001 Nhân Quyền Phạm Thị Tuyết Mai 5 KK

19 0027 Lê Việt Dũng 15/01/2001 Hưng Thịnh Lê Thị Huyền 5 KK

20 0099 Vũ Lan Hương 13/10/2001 Thái Học Vũ Thị Thu 5 KK

21 0272 Bùi Thị Kiều Trang 03/09/2001 Thái Dương Vũ Thị Kiều Oanh 5 KK

22 0131 Đỗ Thị Thanh Huyền 12/06/2001 Hồng Khê Hoàng Văn Huỳnh 3.85

23 0155 Vũ Yến Ngọc 22/02/2001 Cổ Bì Lê Thị Tú Anh 3.75

24 0251 Nguyễn Thị Hải Yến 04/11/2001 Vĩnh Hồng Vũ Thị Hợp 3.75

25 0227 Đặng Thị Thu Thanh 03/06/2001 Thái Dương Vũ Thị Kiều Oanh 3.7

26 0051 Vũ Thị Gấm 02/07/2001 Bình Xuyên Vũ Thị Phương 3.7

27 0011 Phạm Thị Chang 18/03/2001 Hùng Thắng Vũ Xuân Tài 3.55

28 0019 Nguyễn Thu Hảo 17/08/2001 Thái Hòa Phạm Thị Thanh 3.5

29 0139 Phạm Văn Quê 13/12/2001 Bình Xuyên Vũ Thị Phương 3.5

30 0243 Nguyễn Thị Linh Trang 08/09/2001 Thái Học Vũ Thị Thu 3.25

31 0035 Vũ Thị Hằng 06/02/2001 Vĩnh Tuy Nguyễn Thị Thoa. 3.05

32 0147 Phạm Bảo Ngọc 12/08/2001 Tân Hồng Phạm Văn Dược 3

33 0107 Lê Thị Thảo 19/09/2001 Bình Minh Hoàng Thị Nhâm 2.75

34 0179 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 14/10/2001 Vĩnh Hồng Vũ Thị Hợp 2.75

35 0091 Đao Nhât Lê 24/09/2001 Thúc Kháng Nguyễn Thị Việt Anh 2

36 0123 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/11/2001 Hưng Thịnh Lê Thị Huyền 1.8

37 0187 Trần Thị Thu Loan 25/12/2001 Hồng Khê Hoàng Văn Huỳnh 1.75

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN ĐỊA LÍ

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0153 Bùi Trung Hiếu 16/06/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 9 Nhất

2 0049 Vũ Thị Ngọc Ánh 21/10/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8.5 Nhì

3 0025 Đặng Thị Quỳnh Anh 12/02/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8.25 Nhì

4 0277 Vũ Thị Huyền Trang 29/05/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8.25 Nhì

5 0057 Nhữ Đình Cảnh 07/04/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8.25 Nhì

6 0129 Bùi Xuân Đạt 14/06/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8.25 Nhì

7 0249 Đỗ Thị Phương Thanh 18/01/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8 Ba

8 0271 Vũ Văn Tới 15/12/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8 Ba

9 0001 Vũ Minh Anh 25/07/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8 Ba

10 0073 Nguyễn Thị Ngọc Châm 15/10/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8 Ba

11 0089 Phạm Thị Huệ 03/05/2001 Tân Việt Vũ Thị Dung 7.25 Ba

12 0009 Phạm Ngọc Anh 09/06/2001 Tân Việt Vũ Thị Dung 7 Ba

13 0113 Vũ Thị Huyền 28/05/2001 Thái Học Nguyễn Thị Kim Thoa 6 KK

14 0264 Lê Thị Kiều Trang 03/09/2001 Thái Dương Vũ Thị Thu 6 KK

15 0201 Vũ Thị Tươi 02/10/2001 Vĩnh Hồng Đào Huy Trung 6 KK

16 0137 Hoàng Thị Miên 13/11/2001 Bình Xuyên Nhữ Thị Nguyệt 5.75 KK

17 0017 Mai Thị Diệp 03/06/2001 Bình Minh Phạm Thị Thanh 5.75 KK

18 0041 Vũ Thị Hiền 12/04/2001 Hùng Thắng Nguyễn Thị Dương 5.25 KK

19 0121 Chu Thị Loan 30/04/2001 Nhân Quyền Phạm Thị Cúc 5.25 KK

20 0161 Nguyễn Thị Kiều Oanh 06/09/2001 Nhân Quyền Phạm Thị Cúc 5.25 KK

21 0209 Phạm Thị Thu 17/03/2001 Bình Xuyên Nhữ Thị Nguyệt 5.25 KK

22 0033 Đỗ Thúy Hiền 02/02/2001 Vĩnh Hồng Đào Huy Trung 5 KK

23 0065 Nguyên Thi Huyên 05/01/2001 Thúc Kháng Đỗ Văn Hội 5 KK

24 0241 Phạm Thu Trang 02/03/2001 Tráng Liệt Đặng Thị Yến 5 KK

25 0225 Vũ Thị Xuân 26/08/2001 Cổ Bì Nguyễn Thị Hoàn 4.75

26 0105 Vũ Thị Hệ 10/03/2001 Thái Học Nguyễn Thị Kim Thoa 4.5

27 0185 Nguyễn Hoài Thu 01/05/2001 Tân Hồng Vũ Trọng Thuấn 4.5

28 0145 Nguyễn Thị Linh 26/04/2001 Cổ Bì Nguyễn Thị Hoàn 4.25

29 0081 Chu Thị Huyền 13/01/2001 Thái Hòa Vũ Thị Duyên 4.25

30 0233 Vũ Hương Sen 01/11/2001 Hồng Khê Nguyễn Thị Ly 4

31 0097 Vũ Thuý Hiền Lương 08/09/2001 Vĩnh Tuy Bùi Thị Loan 3.75

32 0193 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/07/2001 Thái Hòa Vũ Thị Duyên 3.5

33 0257 Hoàng Thị Trang 05/03/2001 Bình Xuyên Nhữ Thị Nguyệt 3.25

34 0217 Phạm Thị Trà Vy 05/05/2001 Long Xuyên Nguyễn Thị Hương 2.75

35 0177 Hoàng Thị Phương Thảo 13/09/2001 Long Xuyên Nguyễn Thị Hương 2.25

36 0169 Vũ Thị Phương Thảo 26/05/2001 Tân Hồng Vũ Trọng Thuấn 1.75

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN TIẾNG ANH

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0190 Nguyễn Thanh Minh 21/01/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 9.15 Nhất

2 0030 Đào Đức Anh 14/07/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.95 Nhì

3 0198 Vũ Bảo Ngọc 05/05/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.9 Nhì

4 0230 Nhữ Vũ Bích Ngọc 05/08/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.6 Nhì

5 0118 Trần Việt Hoàng 04/07/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.4 Nhì

6 0262 Nguyễn Thanh Trúc 25/11/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.29 Ba

7 0022 Hà Duy An 27/11/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.25 Ba

8 0275 Nguyễn Thanh Vân 21/11/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.1 Ba

9 0046 Vũ Đình Việt Anh 26/04/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8 Ba

10 0110 Vũ Minh Hiếu 05/06/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 7.95 Ba

11 0269 Vũ Quang Tuấn 19/09/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 7.93 Ba

12 0126 Nguyễn Vũ Trà My 09/01/2001 Vĩnh Hồng Phạm Thị Thu Hương 7 Ba

13 0014 Lê Thị Anh 15/01/2001 Tráng Liệt Vũ Thị Hường 6.5 KK

14 0150 Vũ Việt Hương 27/10/2001 Tân Hồng Vũ Thị Dung 6.5 KK

15 0214 Vũ Thị Hằng Nga 07/09/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 6.44 KK

16 0182 Bùi Như Toán 15/12/2001 Vĩnh Hồng Phạm Thị Thu Hương 6.2 KK

17 0054 Lê Thị Lan Anh 02/04/2001 Thái Học Bùi Tiến Huy 6 KK

18 0158 Nguyên Thi Phuc 01/06/2001 Thúc Kháng Vũ Thị Vì 6 KK

19 0206 Trần Thị Tuyết 27/10/2001 Long Xuyên Hoàng Thị Oanh 5.84 KK

20 0166 Khúc Thị Hồng Ngọc 11/12/2001 Thái Hòa Nguyễn Thị Lưu 5.75 KK

21 0238 Đình Tuấn Trung 27/03/2001 Tráng Liệt Vũ Thị Hường 5.75 KK

22 0006 Nguyễn Thị Huyền Anh 20/04/2001 Kẻ Sặt Trần Thị Hương Nhung 5.75 KK

23 0070 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 07/06/2001 Bình Xuyên Nguyễn Văn Thắng 5.45 KK

24 0254 Nguyễn Thị Tố Uyên 17/09/2001 Bình Xuyên Nguyễn Văn Thắng 5.42

25 0174 Trần Thị Huyền Trang 28/06/2001 Long Xuyên Hoàng Thị Oanh 5.35

26 0102 Vũ Quang Huy 20/12/2001 Tân Việt Nguyễn Diệu Thái 5.15

27 0222 Hoàng Thị Hà Trang 25/10/2001 Thái Học Bùi Tiến Huy 5.04

28 0246 Phạm Thị Thảo Vân 26/06/2001 Cổ Bì Phạm Thị Nguyên 4.98

29 0038 Trần Thị Kim Anh 13/07/2001 Nhân Quyền Nguyễn Thị Vân Anh 4.9

30 0094 Vũ Văn Hải 23/09/2001 Hùng Thắng Lê Quang Hải 4.53

31 0078 Đặng Thuỳ Giang 13/02/2001 Vĩnh Tuy Nguyễn Thị Hương 4.3

32 0086 Trần Thị Kiều Chinh 29/04/2001 Thái Dương Triệu Thị Vân 4.15

33 0134 Vũ Thị Huế 18/06/2001 Hồng Khê Đặng Thị Thêm 4

34 0142 Nhữ Đình Huy 09/12/2001 Nhân Quyền Nguyễn Thị Vân Anh 3.7

35 0062 Vũ Thị Chi 11/08/2001 Hồng Khê Đặng Thị Thêm 3.45

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

Recommended