16
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KT QUHC SINH GII NĂM HỌC 2015 - 2016 MÔN TOÁN STT SBD Hvà tên Ngày sinh Trường Giáo viên dy Điểm Xếp gii 1 0215 Đỗ Dương Mạnh 04/06/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 9.5 Nht 2 0015 Vũ Nhật Cường 26/09/2001 CNguyễn Văn Thà 9.25 Nhì 3 0159 Phm Quang Huy 10/02/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 9.25 Nhì 4 0031 Nguyn Ngc Châu 21/12/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 8.75 Nhì 5 0119 Đào Quang Huân 17/10/2001 Vĩnh Hồng Vũ Xuân Tính 8.75 Nhì 6 0047 Phm ThDung 27/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 8.75 Nhì 7 0127 Vũ Xuân Hoàng 24/02/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 8.5 Ba 8 0207 Vũ Xuân Phi 21/02/2001 Long Xuyên Hoàng Văn Nam 8 Ba 9 0143 Hoàng Quang Huy 03/11/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.75 Ba 10 0239 Vũ Nhật Nam 27/06/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.75 Ba 11 0039 Phạm Văn Hiệp 10/10/2001 Thái Hòa Nguyễn Văn Kiên 7.25 Ba 12 0167 Đỗ ThHuyn 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba 13 0111 Bùi Văn Hậu 20/02/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba 14 0284 Bùi ThThu Phương 23/11/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba 15 0087 Trần Đình Huân 09/07/2001 Bình Xuyên Đoàn Quang Thược 7.25 Ba 16 0199 Lê Văn Sơn 24/03/2001 Bình Xuyên Đoàn Quang Thược 7 KK 17 0023 Vũ Ngọc Bích 20/07/2001 Tân Hng NhĐình Vi 7 KK 18 0055 Vũ Ngọc Hi 04/10/2001 Bình Minh Phạm Văn Đại 7 KK 19 0071 Bùi Xuân Đi ̣ nh 07/01/2001 Thúc Kháng Nguyễn Đình Biên 7 KK 20 0231 Trn Thế Thương 21/04/2001 CNguyễn Văn Thà 7 KK 21 0183 NhThái Khôi 04/12/2001 Thái Hc Vũ Đình Dũng 6.75 KK 22 0223 Phạm Văn Thành 06/04/2001 Bình Xuyên Đoàn Quang Thược 6.75 KK 23 0063 Nguyn ThDu 01/07/2001 KSt Nguyn Huy Thnh 6.5 KK 24 0247 Kim Ngc Thành 13/09/2001 Tráng Lit Vũ Văn Quảng 6.25 KK 25 0191 Vũ Thị Ngc 14/01/2001 Nhân Quyn Nguyn Hồng Dương 6.25 KK 26 0095 Trn ThHuyn 30/04/2001 Long Xuyên Hoang Văn Nam 6 27 0286 Nguyn Bá Tun 19/04/2001 Thái Dương Phm ThDuy 6 28 0270 Nguyn ThThu Xoan 29/09/2001 Vĩnh Hồng Vũ Xuân Tính 6 29 0288 Nguyn Bá Tâm 19/04/2001 Vũ Hu Nguyễn Văn Giảng 5.75 30 0281 Đỗ Quang Thanh 18/09/2001 Hng Khê Phạm Văn Tình 5.75 31 0103 NhThĐiệp 24/05/2001 Hùng Thng Vũ Xuân Thùy 5.75 32 0263 Đặng Đức Tú 08/04/2001 Tân Vit Vũ Đình Cương 5.5 33 0276 Chu Yến Trinh 22/12/2001 Tráng Lit Vũ Văn Quảng 5.25 34 0007 Nguyễn Văn Công 27/01/2001 Hưng Thịnh Trnh ThHu 5

2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN TOÁN

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Xếp

giải

1 0215 Đỗ Dương Mạnh 04/06/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 9.5 Nhất

2 0015 Vũ Nhật Cường 26/09/2001 Cổ Bì Nguyễn Văn Thà 9.25 Nhì

3 0159 Phạm Quang Huy 10/02/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 9.25 Nhì

4 0031 Nguyễn Ngọc Châu 21/12/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 8.75 Nhì

5 0119 Đào Quang Huân 17/10/2001 Vĩnh Hồng Vũ Xuân Tính 8.75 Nhì

6 0047 Phạm Thị Dung 27/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 8.75 Nhì

7 0127 Vũ Xuân Hoàng 24/02/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 8.5 Ba

8 0207 Vũ Xuân Phi 21/02/2001 Long Xuyên Hoàng Văn Nam 8 Ba

9 0143 Hoàng Quang Huy 03/11/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.75 Ba

10 0239 Vũ Nhật Nam 27/06/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.75 Ba

11 0039 Phạm Văn Hiệp 10/10/2001 Thái Hòa Nguyễn Văn Kiên 7.25 Ba

12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

13 0111 Bùi Văn Hậu 20/02/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

14 0284 Bùi Thị Thu Phương 23/11/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

15 0087 Trần Đình Huân 09/07/2001 Bình Xuyên Đoàn Quang Thược 7.25 Ba

16 0199 Lê Văn Sơn 24/03/2001 Bình Xuyên Đoàn Quang Thược 7 KK

17 0023 Vũ Ngọc Bích 20/07/2001 Tân Hồng Nhữ Đình Vi 7 KK

18 0055 Vũ Ngọc Hải 04/10/2001 Bình Minh Phạm Văn Đại 7 KK

19 0071 Bùi Xuân Đinh 07/01/2001 Thúc Kháng Nguyễn Đình Biên 7 KK

20 0231 Trần Thế Thương 21/04/2001 Cổ Bì Nguyễn Văn Thà 7 KK

21 0183 Nhữ Thái Khôi 04/12/2001 Thái Học Vũ Đình Dũng 6.75 KK

22 0223 Phạm Văn Thành 06/04/2001 Bình Xuyên Đoàn Quang Thược 6.75 KK

23 0063 Nguyễn Thị Dịu 01/07/2001 Kẻ Sặt Nguyễn Huy Thịnh 6.5 KK

24 0247 Kim Ngọc Thành 13/09/2001 Tráng Liệt Vũ Văn Quảng 6.25 KK

25 0191 Vũ Thị Ngọc 14/01/2001 Nhân Quyền Nguyễn Hồng Dương 6.25 KK

26 0095 Trần Thị Huyền 30/04/2001 Long Xuyên Hoang Văn Nam 6

27 0286 Nguyễn Bá Tuấn 19/04/2001 Thái Dương Phạm Thị Duy 6

28 0270 Nguyễn Thị Thu Xoan 29/09/2001 Vĩnh Hồng Vũ Xuân Tính 6

29 0288 Nguyễn Bá Tâm 19/04/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 5.75

30 0281 Đỗ Quang Thanh 18/09/2001 Hồng Khê Phạm Văn Tình 5.75

31 0103 Nhữ Thị Điệp 24/05/2001 Hùng Thắng Vũ Xuân Thùy 5.75

32 0263 Đặng Đức Tú 08/04/2001 Tân Việt Vũ Đình Cương 5.5

33 0276 Chu Yến Trinh 22/12/2001 Tráng Liệt Vũ Văn Quảng 5.25

34 0007 Nguyễn Văn Công 27/01/2001 Hưng Thịnh Trịnh Thị Hậu 5

Page 2: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

35 0175 Vũ Huy Minh 27/06/2001 Thái Dương Phạm Thị Duy 5

36 0135 Phạm Thị Hồng 20/08/2001 Hùng Thắng Vũ Xuân Thùy 4.5

37 0255 Vũ Đức Tiến 20/03/2001 Thái Học Vũ Đình Dũng 3.75

38 0079 Nguyễn Thừa Đạt 08/06/2001 Nhân Quyền Nguyễn Hồng Dương 3.5

39 0151 Nguyễn Văn Hiếu 16/05/2001 Hồng Khê Phạm Văn Tình 3

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

Page 3: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN VẬT LÍ

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0248 Vũ Thanh Tùng 10/04/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 10 Nhất

2 0088 Phạm Thành Công 15/06/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 10 Nhất

3 0168 Phạm Quỳnh Hương 07/12/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9.75 Nhì

4 0256 Phạm Xuân Tưởng 29/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9.75 Nhì

5 0224 Đặng Thị Như Quỳnh 20/08/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9.75 Nhì

6 0208 Phạm Thị Ngọc 04/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9.75 Nhì

7 0160 Nhữ Ngọc Huyền 17/03/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9.5 Ba

8 0216 Vũ Thế Quỳnh 16/11/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9.25 Ba

9 0240 Phạm Quang Vinh 20/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9 Ba

10 0024 Nguyễn Quốc Anh 17/07/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 9 Ba

11 0080 Vũ Minh Chiến 11/03/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Hào 8.25 Ba

12 0104 Nguyễn Ngọc Long 21/07/2001 Thái Hòa Cao Văn Thịnh 8.25 Ba

13 0056 Vũ Thị Ảnh 27/10/2001 Vĩnh Hồng Nguyễn Thị Hồng 8 Ba

14 0192 Lê Thị Thiên 26/05/2001 Long Xuyên Vũ Đình Hà 8 Ba

15 0136 Vũ Thị Kim Quy 29/09/2001 Tân Việt Nguyễn Thu Hương 7 KK

16 0112 Phạm Thị Diệu Linh 19/03/2001 Hùng Thắng Vũ Thị Huyền 6.75 KK

17 0072 Vũ Công Đức 12/10/2001 Nhân Quyền Vũ Đức Oánh 6.5 KK

18 0184 Lê Xuân Phước 22/08/2001 Tráng Liệt Vũ Ngọc Linh 6.5 KK

19 0040 Nguyễn Đức Chí 18/05/2001 Tráng Liệt Vũ Ngọc Linh 6.25 KK

20 0128 Nhữ Thị Mỹ Lệ 06/09/2001 Thái Học Vũ Xuân Chí 4.75

21 0048 Trần Đình Đoàn 09/02/2001 Bình Xuyên Vũ Thị Hải 4.5

22 0032 Lê Huy Đại 29/12/2001 Thái Học Vũ Xuân Chí 4

23 0200 Pham Thi Trang 18/12/2001 Thúc Kháng Vũ Thị Thanh Quỳnh 4

24 0096 Trần Văn Minh 14/11/2001 Tân Hồng Đỗ Văn Thạo 4

25 0232 Nguyễn Đức Thiệp 12/10/2001 Thái Dương Vũ Thị Duyên 3.75

26 0008 Vũ Quang An 11/10/2001 Vĩnh Hồng Nguyễn Thị Hồng 3.75

27 0176 Nguyễn Bá Sang 05/11/2001 Bình Xuyên Vũ Thị Hải 3.75

28 0064 Phạm Thị Hiền 16/04/2001 Vĩnh Tuy Nguyễn Thị Cần 3.5

29 0120 Hoàng Thị Như Quỳnh 03/04/2001 Bình Minh Vũ Thị Lan 3.5

30 0152 Vũ Tuấn Ngọc 21/07/2001 Nhân Quyền Vũ Đức Oánh 2.75

Page 4: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

31 0144 Nguyễn Văn Nam 04/02/2001 Cổ Bì Vũ Văn Hảo 2

32 0016 Phạm Thị Lan Anh 20/11/2001 Hồng Khê Nguyễn Thị Hà 1.5

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

Page 5: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN HÓA HỌC

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0226 Vũ Ngọc Phúc 23/01/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 10 Nhất

2 0098 Phạm Thùy Dương 27/11/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 10 Nhất

3 0234 Vũ Thái Sơn 09/07/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.75 Nhì

4 0146 Trần Thị Ngọc Huyền 27/11/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.75 Nhì

5 0265 Phạm Thị Thủy 18/08/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.5 Nhì

6 0210 Lê Đăng Minh 01/03/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.5 Nhì

7 0066 Vũ Thị Vân Anh 16/10/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.25 Ba

8 0162 Nguyễn Xuân Khải 01/08/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.25 Ba

9 0202 Trần Văn Mạnh 26/06/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9.25 Ba

10 0138 Phạm Trung Hiếu 24/09/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9 Ba

11 0018 Phạm Thị Ngọc Anh 15/12/2001 Vũ Hữu Nhữ Văn Học 9 Ba

12 0050 Trần Trọng Duy 23/10/2001 Long Xuyên Ngô Thị Quyên 6.88 KK

13 0250 Phạm Văn Uy 20/08/2001 Tráng Liệt Quách Duy Phương 5.5 KK

14 0218 Vu Thu Uyên 14/07/2001 Thúc Kháng Nguyễn Thị Nhẫn 5 KK

15 0010 Trần Huy Cảnh 06/12/2001 Nhân Quyền Nguyễn Thị Tuyến 5 KK

16 0034 Lê Thu Hiền 01/12/2001 Tân Việt Đoàn Thị Hòe 5 KK

17 0058 Vũ Thanh Hà 19/04/2001 Vĩnh Hồng Dương Thị Hà 5 KK

18 0194 Phạm Văn Thành 04/02/2001 Thái Hòa Nhữ Văn Đại 4.25

19 0002 Nguyễn Mạnh Cường 20/05/2001 Bình Xuyên Phạm Đình Hiệp 4

20 0258 Vũ Xuân Trường 09/11/2001 Tráng Liệt Quách Duy Phương 4

21 0186 Nhữ Thị Minh Tâm 19/03/2001 Thái Hòa Nhữ Văn Đại 3.5

22 0154 Nguyễn Thành Nam 08/10/2001 Thái Học Phạm Viết Cảnh 3

23 0042 Lê Văn Hiệu 15/10/2001 Thái Học Phạm Viết Cảnh 3

24 0082 Phạm Tuấn Khang 08/01/2001 Kẻ Sặt Nguyễn Thị Huệ 2.75

25 0026 Trần Trọng Doanh 10/01/2001 Long Xuyên Ngô Thị Quyên 2.5

26 0178 Phạm Đăng Tâm 18/01/2001 Hùng Thắng Vũ Thị Thơm 2.5

27 0170 Nguyễn Đình Thái 01/08/2001 Cổ Bì Nguyễn Thị Thu Hằng 2.5

28 0106 Trần Vũ Luân 29/04/2001 Bình Xuyên Phạm Đình Hiệp 1.5

29 0242 Đào Thị Toàn 20/10/2001 Hồng Khê Đặng Thị Đậm 1.5

30 0074 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 16/08/2001 Tân Hồng Nhữ Văn Thành 1.5

31 0130 Vũ Thị Nga 07/06/2001 Vĩnh Tuy Phạm Thị Nguyệt. 1.25

Page 6: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

32 0114 Lê Đức Mạnh 01/09/2001 Hưng Thịnh Nguyễn Thị Anh 1.25

33 0090 Phạm Thị Hậu 21/09/2001 Thái Dương Nguyễn Đức Truyền 1

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

Page 7: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN SINH HỌC

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0045 Hà Thị Hồng Hạnh 15/04/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 9.5 Nhất

2 0141 Phạm Xuân Hưng 08/08/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 9 Nhì

3 0037 Nguyễn Sơn Dương 20/05/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 8.75 Nhì

4 0229 Vũ Thị Ngọc 09/10/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 8.75 Nhì

5 0268 Nguyễn Hồng Sơn 23/05/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 8.5 Nhì

6 0157 Đặng Thùy Linh 20/05/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 8.25 Ba

7 0005 Phạm Hoàng Anh 08/06/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 8.25 Ba

8 0274 Đặng Quỳnh Trang 22/12/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 7.75 Ba

9 0109 Nguyên Thi Huyên 29/08/2001 Thúc Kháng Vũ Thị Huê 7.75 Ba

10 0029 Vũ Thị Thuỳ Dương 18/11/2001 Bình Minh Vũ Trọng Giang 7.75 Ba

11 0213 Vũ Thị Thu Trang 20/10/2001 Thái Hòa Nguyễn Thị Hồng Liên 7.75 Ba

12 0165 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/07/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 7.5 Ba

13 0205 Pham Thi Tươi 18/05/2001 Thúc Kháng Vũ Thị Huê 7.25 Ba

14 0261 Đoàn Thị Tình 23/12/2001 Bình Xuyên Trần Thị Minh Nguyệt 7 KK

15 0280 Trần Hữu Tín 11/10/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 7 KK

16 0077 Vũ Thái Hằng 08/04/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 7 KK

17 0245 Chu Thị Thúy Nhi 06/05/2001 Vũ Hữu Khúc Thừa Thuần 6.75 KK

18 0253 Phạm Thị Hải Yến 11/10/2001 Vĩnh Hồng Đỗ Thị Thảo 6.75 KK

19 0021 Đặng Thị Kim Ánh 06/02/2001 Vĩnh Tuy Phạm Thị Hà 6.5 KK

20 0101 Phạm Thị Hoan 07/04/2001 Nhân Quyền Nguyễn Văn Khoáng 6.25 KK

21 0093 Đỗ Xuân Đạt 12/06/2001 Tráng Liệt Vũ Thị Thêu 6 KK

22 0237 Nhữ Thị Cẩm Vân 16/01/2001 Thái Hòa Nguyễn Thị Hồng Liên 6 KK

23 0181 Lê Thị Thu Thủy 23/09/2001 Tân Hồng Trần Huy Cầu 6 KK

24 0197 Phạm Thị Hồng Thuý 8/01/2001 Hùng Thắng Nguyễn Văn Nam 5.75

25 0061 Nguyễn Thị Phương Dung 18/10/2001 Hồng Khê Đào Thị Đảm 5.75

26 0013 Phạm Đình Duy 25/01/2001 Bình Xuyên Trần Thị Minh Nguyệt 5.25

27 0189 Vũ Văn Tuyền 12/07/2001 Vĩnh Hồng Đỗ Thị Thảo 5.25

28 0221 Nguyễn Văn Vũ 02/11/2001 Nhân Quyền Nguyễn Văn Khoáng 5

29 0125 Phạm Thị Ngọc 11/12/2001 Hùng Thắng Nguyễn Văn Nam 5

30 0117 Đặng Ngọc Nam 20/02/2001 Tân Việt Đoàn Thị Hòe 5

31 0069 Vũ Thị Huế 19/10/2001 Cổ Bì Dương Thị Thơ 5

32 0085 Lê Văn Huy 12/10/2001 Tân Hồng Trần Huy Cầu 4.25

33 0133 Phạm Thị Phương Thảo 02/10/2001 Long Xuyên Vũ Thị Thơ 4

34 0053 Phạm Hà Giang 28/07/2001 Thái Dương Nguyễn Thị Ngọc Dung 2.5

Page 8: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

35 0173 Đào Minh Tuấn 16/11/2001 Long Xuyên Vũ Thị Thơ 2

36 0149 An Thị Lan 29/04/2001 Thái Học Vũ Hồng Tăng 1.25

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

Page 9: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN NGỮ VĂN

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0060 Bùi Thị Vân Anh 13/05/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 8.5 Nhất

2 0287 Vũ Thị Huyền Trang 18/01/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 8.25 Nhì

3 0283 Vũ Thị Mai Loan 27/04/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 8.25 Nhì

4 0068 Vũ Thị Ngọc Ánh 30/01/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 8 Nhì

5 0252 Nguyễn Thị Linh 25/02/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 8 Nhì

6 0122 Phạm Thị Thu Hằng 25/12/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 7.75 Ba

7 0180 Lê Thị Huệ 18/05/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 7.5 Ba

8 0004 Vũ Lan Anh 20/12/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 7.5 Ba

9 0273 Nguyễn Thị Diệu Linh 05/08/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 7.5 Ba

10 0124 Nhữ Thị Lan 06/08/2001 Thái Hòa Vũ Thị Ngát 7.5 Ba

11 0260 Vũ Thùy Linh 29/09/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 7.25 Ba

12 0279 Phạm Thị Mai 14/01/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 7.25 Ba

13 0164 Vũ Thị Thùy Linh 03/08/2001 Tân Hồng Vũ Thị Hạnh 7.25 Ba

14 0132 Bui Thi Hoa 18/08/2001 Thúc Kháng Mạc Thị Ngọc 7 Ba

15 0204 Phạm Thị Mai Hương 28/12/2001 Thái Học Vũ Thị Nhâm 6.75 KK

16 0285 Nhữ Thị Hồng Thơ 13/07/2001 Thái Học Vũ Thị Nhâm 6.5 KK

17 0084 Nguyễn Thu Hảo 20/10/2001 Tân Việt Nguyễn Thị Hạnh 6.25 KK

18 0212 Vũ Thị Hà My 30/06/2001 Long Xuyên Vũ Thị Hương 6.25 KK

19 0140 Vũ Thị Thu Huê 15/06/2001 Nhân Quyền Lê Thị Hoa 6 KK

20 0196 Hoàng Thị Huyền Trang 26/12/2001 Bình Minh Vũ Thị Hiền 6 KK

21 0228 Nguyễn Thị Yến Ngọc 20/07/2001 Long Xuyên Vũ Thị Hương 6 KK

22 0148 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/12/2001 Vĩnh Hồng Lê Thanh Thuỷ 6 KK

23 0028 Trần Phương Anh 03/02/2001 Tráng Liệt Nguyễn Thanh Vân 6 KK

24 0290 Đinh Thu Uyên 02/01/2001 Vũ Hữu Phan Thị Bích Thuỷ 5.75 KK

25 0220 Vũ Mai Ngọc 22/11/2001 Nhân Quyền Lê Thị Hoa 5.75 KK

26 0188 Nhữ Thị Nga 20/12/2001 Thái Hòa Vũ Thị Ngát 5.75 KK

27 0156 Nguyễn Thị Hiền 20/01/2001 Thái Dương Vũ Thị Lân 5.75 KK

28 0267 Vũ Thị Thúy 06/10/2001 Tân Hồng Vũ Thị Hạnh 5.5

29 0076 Trần Hà Giang 19/12/2001 Tráng Liệt Nguyễn Thanh Vân 5.5

30 0092 Đoàn Thị Hậu 27/07/2001 Bình Xuyên Nguyễn Quang Chính 5.25

31 0012 Nguyễn Thị Huệ Anh 20/01/2001 Thái Dương Vũ Thị Lân 5.25

32 0289 Trần Thị Nhung 28/12/2001 Hồng Khê Vũ Thị Nga 5.25

33 0100 Vũ Thị Hạ 04/06/2001 Hồng Khê Vũ Thị Nga 5

34 0244 Đỗ Thị Thanh Tâm 21/09/2001 Cổ Bì Phạm Thị Hải Yến 5

Page 10: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

35 0044 Phạm Thị Hà 11/03/2001 Cổ Bì Phạm Thị Hải Yến 5

36 0108 Nguyễn Thị Huyền 06/05/2001 Vĩnh Tuy Nguyễn Thị Thoa 5

37 0172 Nguyễn Thị Lương 10/01/2001 Bình Xuyên Nguyễn Quang Chính 4.75

38 0236 Đỗ Thị Phương Thanh 12/11/2001 Hưng Thịnh Lê Huệ Thành 4.5

39 0036 Cao Thị Ánh 10/05/2001 Kẻ Sặt Nguyễn Hồng Hiểu 4.5

40 0020 Nguyễn Thị Lan Anh 15/09/2001 Hùng Thắng Đặng Thị Phi 4.5

41 0052 Dương Thị Diễm Hằng 28/11/2001 Hưng Thịnh Lê Huệ Thành 4.25

42 0116 Nguyễn Thị Giang 21/04/2001 Vĩnh Hồng Lê Thanh Thuỷ 3.75

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

Page 11: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN LỊCH SỬ

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0067 Phạm Thị Thanh Hằng 25/03/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.75 Nhất

2 0266 Hoàng Thị Nụ 02/07/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.6 Nhì

3 0235 Trần Thị Ngọc 23/05/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.6 Nhì

4 0115 Vũ Thị Minh Huế 08/08/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.5 Nhì

5 0171 Vũ Thị Hường 05/03/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.5 Nhì

6 0282 Phạm Thị Việt Trinh 02/06/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.5 Nhì

7 0075 Đặng Thị Thu Hằng 11/11/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 8.25 Ba

8 0059 Trần Việt Hà 27/08/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 7.5 Ba

9 0278 Phương Nhật Thư 12/07/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 7.1 Ba

10 0219 Đinh Thị Thu 20/06/2001 Tráng Liệt An Thị Huyến 7 Ba

11 0203 Trần Thị Uyên 02/01/2001 Long Xuyên Đồng Thị Thanh Huyền 7 Ba

12 0043 Bùi Thị Gấm 01/01/2001 Nhân Quyền Phạm Thị Tuyết Mai 7 Ba

13 0163 Vũ Văn Phòng 01/05/2001 Cổ Bì Lê Thị Tú Anh 7 Ba

14 0259 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/07/2001 Vũ Hữu Đoàn Thị Thu Hải 5.6 KK

15 0003 Phạm Thị Ngọc Anh 15/11/2001 Bình Xuyên Vũ Thị Phương 5.4 KK

16 0083 Phạm Thị Huyên 04/01/2001 Long Xuyên Đồng Thị Thanh Huyền 5.05 KK

17 0211 Nguyễn Thị Thuỷ 21/07/2001 Tân Việt Phạm Thị Liên 5 KK

18 0195 Vũ Thị Thanh Tâm 26/01/2001 Nhân Quyền Phạm Thị Tuyết Mai 5 KK

19 0027 Lê Việt Dũng 15/01/2001 Hưng Thịnh Lê Thị Huyền 5 KK

20 0099 Vũ Lan Hương 13/10/2001 Thái Học Vũ Thị Thu 5 KK

21 0272 Bùi Thị Kiều Trang 03/09/2001 Thái Dương Vũ Thị Kiều Oanh 5 KK

22 0131 Đỗ Thị Thanh Huyền 12/06/2001 Hồng Khê Hoàng Văn Huỳnh 3.85

23 0155 Vũ Yến Ngọc 22/02/2001 Cổ Bì Lê Thị Tú Anh 3.75

24 0251 Nguyễn Thị Hải Yến 04/11/2001 Vĩnh Hồng Vũ Thị Hợp 3.75

25 0227 Đặng Thị Thu Thanh 03/06/2001 Thái Dương Vũ Thị Kiều Oanh 3.7

26 0051 Vũ Thị Gấm 02/07/2001 Bình Xuyên Vũ Thị Phương 3.7

27 0011 Phạm Thị Chang 18/03/2001 Hùng Thắng Vũ Xuân Tài 3.55

28 0019 Nguyễn Thu Hảo 17/08/2001 Thái Hòa Phạm Thị Thanh 3.5

29 0139 Phạm Văn Quê 13/12/2001 Bình Xuyên Vũ Thị Phương 3.5

30 0243 Nguyễn Thị Linh Trang 08/09/2001 Thái Học Vũ Thị Thu 3.25

31 0035 Vũ Thị Hằng 06/02/2001 Vĩnh Tuy Nguyễn Thị Thoa. 3.05

32 0147 Phạm Bảo Ngọc 12/08/2001 Tân Hồng Phạm Văn Dược 3

33 0107 Lê Thị Thảo 19/09/2001 Bình Minh Hoàng Thị Nhâm 2.75

34 0179 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 14/10/2001 Vĩnh Hồng Vũ Thị Hợp 2.75

Page 12: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

35 0091 Đao Nhât Lê 24/09/2001 Thúc Kháng Nguyễn Thị Việt Anh 2

36 0123 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/11/2001 Hưng Thịnh Lê Thị Huyền 1.8

37 0187 Trần Thị Thu Loan 25/12/2001 Hồng Khê Hoàng Văn Huỳnh 1.75

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

Page 13: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN ĐỊA LÍ

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0153 Bùi Trung Hiếu 16/06/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 9 Nhất

2 0049 Vũ Thị Ngọc Ánh 21/10/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8.5 Nhì

3 0025 Đặng Thị Quỳnh Anh 12/02/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8.25 Nhì

4 0277 Vũ Thị Huyền Trang 29/05/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8.25 Nhì

5 0057 Nhữ Đình Cảnh 07/04/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8.25 Nhì

6 0129 Bùi Xuân Đạt 14/06/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8.25 Nhì

7 0249 Đỗ Thị Phương Thanh 18/01/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8 Ba

8 0271 Vũ Văn Tới 15/12/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8 Ba

9 0001 Vũ Minh Anh 25/07/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8 Ba

10 0073 Nguyễn Thị Ngọc Châm 15/10/2001 Vũ Hữu Phạm Thị Ngát 8 Ba

11 0089 Phạm Thị Huệ 03/05/2001 Tân Việt Vũ Thị Dung 7.25 Ba

12 0009 Phạm Ngọc Anh 09/06/2001 Tân Việt Vũ Thị Dung 7 Ba

13 0113 Vũ Thị Huyền 28/05/2001 Thái Học Nguyễn Thị Kim Thoa 6 KK

14 0264 Lê Thị Kiều Trang 03/09/2001 Thái Dương Vũ Thị Thu 6 KK

15 0201 Vũ Thị Tươi 02/10/2001 Vĩnh Hồng Đào Huy Trung 6 KK

16 0137 Hoàng Thị Miên 13/11/2001 Bình Xuyên Nhữ Thị Nguyệt 5.75 KK

17 0017 Mai Thị Diệp 03/06/2001 Bình Minh Phạm Thị Thanh 5.75 KK

18 0041 Vũ Thị Hiền 12/04/2001 Hùng Thắng Nguyễn Thị Dương 5.25 KK

19 0121 Chu Thị Loan 30/04/2001 Nhân Quyền Phạm Thị Cúc 5.25 KK

20 0161 Nguyễn Thị Kiều Oanh 06/09/2001 Nhân Quyền Phạm Thị Cúc 5.25 KK

21 0209 Phạm Thị Thu 17/03/2001 Bình Xuyên Nhữ Thị Nguyệt 5.25 KK

22 0033 Đỗ Thúy Hiền 02/02/2001 Vĩnh Hồng Đào Huy Trung 5 KK

23 0065 Nguyên Thi Huyên 05/01/2001 Thúc Kháng Đỗ Văn Hội 5 KK

24 0241 Phạm Thu Trang 02/03/2001 Tráng Liệt Đặng Thị Yến 5 KK

25 0225 Vũ Thị Xuân 26/08/2001 Cổ Bì Nguyễn Thị Hoàn 4.75

26 0105 Vũ Thị Hệ 10/03/2001 Thái Học Nguyễn Thị Kim Thoa 4.5

27 0185 Nguyễn Hoài Thu 01/05/2001 Tân Hồng Vũ Trọng Thuấn 4.5

28 0145 Nguyễn Thị Linh 26/04/2001 Cổ Bì Nguyễn Thị Hoàn 4.25

29 0081 Chu Thị Huyền 13/01/2001 Thái Hòa Vũ Thị Duyên 4.25

30 0233 Vũ Hương Sen 01/11/2001 Hồng Khê Nguyễn Thị Ly 4

31 0097 Vũ Thuý Hiền Lương 08/09/2001 Vĩnh Tuy Bùi Thị Loan 3.75

32 0193 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/07/2001 Thái Hòa Vũ Thị Duyên 3.5

33 0257 Hoàng Thị Trang 05/03/2001 Bình Xuyên Nhữ Thị Nguyệt 3.25

34 0217 Phạm Thị Trà Vy 05/05/2001 Long Xuyên Nguyễn Thị Hương 2.75

Page 14: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

35 0177 Hoàng Thị Phương Thảo 13/09/2001 Long Xuyên Nguyễn Thị Hương 2.25

36 0169 Vũ Thị Phương Thảo 26/05/2001 Tân Hồng Vũ Trọng Thuấn 1.75

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái

Page 15: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2015 - 2016

MÔN TIẾNG ANH

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Giáo viên dạy Điểm Đạt

giải

1 0190 Nguyễn Thanh Minh 21/01/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 9.15 Nhất

2 0030 Đào Đức Anh 14/07/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.95 Nhì

3 0198 Vũ Bảo Ngọc 05/05/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.9 Nhì

4 0230 Nhữ Vũ Bích Ngọc 05/08/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.6 Nhì

5 0118 Trần Việt Hoàng 04/07/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.4 Nhì

6 0262 Nguyễn Thanh Trúc 25/11/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.29 Ba

7 0022 Hà Duy An 27/11/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.25 Ba

8 0275 Nguyễn Thanh Vân 21/11/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8.1 Ba

9 0046 Vũ Đình Việt Anh 26/04/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 8 Ba

10 0110 Vũ Minh Hiếu 05/06/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 7.95 Ba

11 0269 Vũ Quang Tuấn 19/09/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 7.93 Ba

12 0126 Nguyễn Vũ Trà My 09/01/2001 Vĩnh Hồng Phạm Thị Thu Hương 7 Ba

13 0014 Lê Thị Anh 15/01/2001 Tráng Liệt Vũ Thị Hường 6.5 KK

14 0150 Vũ Việt Hương 27/10/2001 Tân Hồng Vũ Thị Dung 6.5 KK

15 0214 Vũ Thị Hằng Nga 07/09/2001 Vũ Hữu Vũ Bá Quyền 6.44 KK

16 0182 Bùi Như Toán 15/12/2001 Vĩnh Hồng Phạm Thị Thu Hương 6.2 KK

17 0054 Lê Thị Lan Anh 02/04/2001 Thái Học Bùi Tiến Huy 6 KK

18 0158 Nguyên Thi Phuc 01/06/2001 Thúc Kháng Vũ Thị Vì 6 KK

19 0206 Trần Thị Tuyết 27/10/2001 Long Xuyên Hoàng Thị Oanh 5.84 KK

20 0166 Khúc Thị Hồng Ngọc 11/12/2001 Thái Hòa Nguyễn Thị Lưu 5.75 KK

21 0238 Đình Tuấn Trung 27/03/2001 Tráng Liệt Vũ Thị Hường 5.75 KK

22 0006 Nguyễn Thị Huyền Anh 20/04/2001 Kẻ Sặt Trần Thị Hương Nhung 5.75 KK

23 0070 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 07/06/2001 Bình Xuyên Nguyễn Văn Thắng 5.45 KK

24 0254 Nguyễn Thị Tố Uyên 17/09/2001 Bình Xuyên Nguyễn Văn Thắng 5.42

25 0174 Trần Thị Huyền Trang 28/06/2001 Long Xuyên Hoàng Thị Oanh 5.35

26 0102 Vũ Quang Huy 20/12/2001 Tân Việt Nguyễn Diệu Thái 5.15

27 0222 Hoàng Thị Hà Trang 25/10/2001 Thái Học Bùi Tiến Huy 5.04

28 0246 Phạm Thị Thảo Vân 26/06/2001 Cổ Bì Phạm Thị Nguyên 4.98

29 0038 Trần Thị Kim Anh 13/07/2001 Nhân Quyền Nguyễn Thị Vân Anh 4.9

30 0094 Vũ Văn Hải 23/09/2001 Hùng Thắng Lê Quang Hải 4.53

31 0078 Đặng Thuỳ Giang 13/02/2001 Vĩnh Tuy Nguyễn Thị Hương 4.3

32 0086 Trần Thị Kiều Chinh 29/04/2001 Thái Dương Triệu Thị Vân 4.15

Page 16: 2016 MÔN TOÁN - pgdbinhgiang.edu.vnpgdbinhgiang.edu.vn/null/file_van_ban/00_Danh_sach_full.pdf · 12 0167 Đỗ Thị Huyền 05/01/2001 Vũ Hữu Nguyễn Văn Giảng 7.25 Ba

33 0134 Vũ Thị Huế 18/06/2001 Hồng Khê Đặng Thị Thêm 4

34 0142 Nhữ Đình Huy 09/12/2001 Nhân Quyền Nguyễn Thị Vân Anh 3.7

35 0062 Vũ Thị Chi 11/08/2001 Hồng Khê Đặng Thị Thêm 3.45

Bình Giang, ngày 29 tháng 10 năm 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Trần Minh Thái