Upload
linh-nguyen-thanh
View
33
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
L.1. 1-8
かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA
意思 いし
本校 ほんこう Truong chinh
傾く かたむく nghiêng về
示す しめす biểu hiện ra
時差 【じさ】 sự chênh lệch về thời gian
当然 【とうぜん】 đương nhiên; dĩ nhiên
推量 Suy lượng すいりょう Suy đoán
はっきり rõ ràng
形容詞 Hình dung từ けいようし tính từ
雲 vân くも mây
比喩 ひゆ Sự so sánh
ゾウ Con voi
いかにも Quả đúng là..
与える Dữ, dư あたえる Ban tặng , cho
感じ tri giác; cảm giác
(に)ふさわし
い
Thích hợp, đúng như
(に)勧める Khuyến すすめる Khuyên (ai đó)
実際 じっさい
涙 なみだ Nước mắt
現在 げんざい
L.2. 9-15
対する たいする đối lại; ngược lại; đối với
要求 ようきゅう sự yêu cầu; sự đòi hỏi
人間 にんげん
秘密 bí mật ひみつ Bí mật
希望 きぼう
貧しい Bần まずしい nghèo
縮約 Súc ước しゅくやく Su co lai
遅刻 Trì khắc ちこく sự muộn; sự đến muộn
L.3. 16-28
かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA
あたり khu vực xung quanh; khu vực lân cận;
影響 Ảnh hưởng えいきょう】 sự ảnh hưởng;
激しい KHÍCH,KÍCH mãnh liệt, gắt
腰 Yêu こし eo lưng; hông
植物 Thực vật thực vật; cây cối
負う おう vác; khuân
大やけど おおやけど large burn or scald
泥 nê どろ bùn
答案 とうあん
苦労 Khổ lao くろう gian khổ; cam go;
固く Cổ (bền, chắc) かたい hard
踏み場 ĐẠP TRƯỜNG ふみば place to stand
進む すすむ tiến lên; tiến triển; tiến bộ
医療 Y liệu いりょう sự chữa trị
技術 KỸ THUẬT ぎじゅつ kỹ thuật
石ころ いしころ Đá cụi
済む Tế すむ kết thúc; hoàn tất
平均寿命 Bình quân thọ mệnh
へいきんじゅみょう tuổi thọ trung bình
すっかり hoàn toàn; toàn bộ; hết cả
大気 たいき たいき
汚染 Ô nhiểm おせん Sự ô nhiễm
対策 ĐỐI SÁCH たいさく biện pháp
温暖 おんだん ấm; ấm áp; nóng
のんびり (adv)thong thả; thong
dong
幼い ẤU- おさない trẻ con; ngây thơ
ご覧 Lãm 【ごらん
ご承知 Thừa tri ごしょうち Bạn biết
歴史 LỊCH SỬ れきし
記事 きじ bài báo; ký sự; bài viết
伺いします Tỷ, tứ うかがいします Hỏi thăm
環境 hoàn cảnh かんきょう hoàn cảnh
検索 Kiểm sách Tìm kiếm, tra cứu
後ほど のちほど Later
昼間 ひるま ban ngày
深夜 Thâm dạ しんや đêm sâu; đêm khuya
提出 Đề(nêu ra) xuất ていしゅつ sự nộp
原油 げんゆ dầu thô; dầu mỏ
値上がり ねあがり sự tăng giá
急激 KHÍCH,KÍCH きゅうげき kịch liệt; quyết liệt; nhanh;
khẩn cấp; mạnh mẽ
低迷 ていめい sự mờ m ịt
営業 えいぎょう doanh nghiệp
土地 とち dải đất
好む このむ
活躍 Hoạt dược(Nhảy lên)
かつやく sự hoạt động
質 しつ chất lượng; phẩm chất
平気 adj-na へいき bình tĩnh; dửng dung
命 いのち sinh mệnh; sự sống
L.4. 29-38
程度 Trình độ ていど mức độ; trình độ
表す あらわす biểu thị; biểu hiện; lộ rõ; xuất hiện
きみ Em; you
あいつ anh ta; cô ta; thằng cha ấy; tên ấy; thằng ấy; gã ấy; mụ ấy; lão ấy
辛い からい (cay); つらい(đau
đớn; đau xé ruột)
予想 Dự tưởng よそう sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán
驚く KINH(Ngựa sợ hãi)
おどろく giật mình
大事 adj-na quan trọng; đại sự
再開発 さいかいはつ Tái phát triển
主将 しゅしょう đội trưởng (trong thể dục thể thao)
合併 Hợp tính がっぺい sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
地域 ちいき Area
崩れ BĂng くずれ Lỡ đất
刺激 Thích (thú) kích (khích)
しげき sự kích thích; kích thích
企業 Xí nghiệp きぎょう cơ sở
故郷 Co huong こきょう cố hương; quê hương
状態 Trạng thái じょうたい trạng thái
各地 かくち mọi nơi
砂漠化 Sa mac hoa さばくか Sa mạc hóa
現象 げんしょう hiện tượng
被害 Bị hại 【ひがい thiệt hại
年齢 Niên linh tuổi tác
都庁 Đô sảnh văn phòng chính phủ Tokyo
首脳 Thủ não しゅのう ; leader;
冷静 れいせい bình tĩnh; điềm tĩnh`
災害 Tai hại さいがい Disaster
わが社 our company; my company
暴風 Bạo phong cơn cuồng phong; cơn gió mạnh; bão
瞬時 Thuấn(nháy mắt) thời
しゅんじ khoảnh khắc
問い合わせ といあわせ nơi hướng dẫn; phòng hướng dẫn
ご遠慮 ごえんりょ Từ chối
目撃者 MỤC KÍCH GIẢ もくげきしゃ nhân chứng
評価 ひょうか Assessment
体調 たいちょう sự điều tra tình trạng cơ thể
L.5. 39-50
かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA
確信 かくしん sự tin tưởng; sự bảo đảm
相当 そうとう sự tương đương
著者 TRƯỚC GIẢ ちょしゃ tác giả; nhà văn
省 TỈNH 【(tên riêng)】
エネルギー energy
略 LƯỢC 【almost; roughly;
approximately; (P)】 りゃく sự lược bỏ
一口 ひとくち một miếng
吐き出す THỔ XUẤT 【to vomit; to spit out; はきだす nôn ra; ợ ra
取り上げ 取り上げ pick up
に従います したがう Follow、 obey
普及 PHỔ CẬP 【diffusion; spread;
ふきゅう sự phổ cập
通話料 つうわりょう phí gọi điện
地元 じもと địa phương; trong vùng
就職 TỰU CHỨC 【finding employment; inaugurati
しゅうしょく finding employment; inauguration
避難 TỴ NẠN, NAN ひなん sự lánh nạn; sự tị nạn
全員無事 ぜんいんぶじ Everyone is safe (all right)
玄関 HUYỀN QUAN 【
entranceway; entry hall; ( phòng ngoài; lối đi
vào; sảnh trong nhà
【chime; (P)】 チャイム còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa
manner mode マナーモード silent profile (in cell phones) (wasei: manner mode); silent mode; vibrate mode
契約書 KHẾ, KHIẾT ƯỚC THƯ 【
(written) contract】 けいやくしょ bản hợp đồng
収入 THU, THÂU NHẬP しゅうにゅう thu nhập
都心 としん trung tâm thành phố; trung tâm đô thị
L.6. 51-63
かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA
相手国 あいてこく partner country; other country (in some bilateral arrangement)
原案 げんあん kế hoạch ban đầu; bản thảo; dự thả
退院 THOÁI, THỐI VIỆN 【leaving hospital; (P)】
たいいん sự ra viện; sự xuất viện
がっかり suru thất vọng, chán nản
Từ loại : adv, exp, uk やはり đương nhiên, như tôi đã nghĩ
考え込んでいる Suy nghi rat nhieu
言い訳 いいわけ giải thích; lý do lý trấu; phân trần; biện bạch
労働 LAO ĐỘNG 【manual
labor; toil; work; (P)】 【ろうどう lao động
肉体労働 にくたいろうどう Lao động chân tay
体力 たいりょく sức lực
大目 magnanimity 【tính hào hiệp, tính cao thượng
((cũng) magnanimousness), hành động hào hiệp, hành động
cao thượng】 過労 かろう sự lao động vất vả; sự mệt
mỏi quá sức; lao động quá sức;
大変失礼いたし
ました
extremely embarrassed
否定 PHỦ ĐỊNH 【negation;
denial; repudiation; ( ひてい
残業 【ざんぎょう sự làm thêm; việc làm thêm giờ; việc làm ngoài giờ
土日 どにち weekend; Saturday and Sunday
努力家 NỖ LỰC GIA 【hard worker; hardworking
person; (P)】
どりょくか người làm việc chăm chỉ
要領 YẾU LÃNH, LĨNH 【point;
gist; essentials; outline; (P)
】
ようりょう nghệ thuật; thủ thuật; nét phác thảo; đề cương; sự khái quát
積極的 TÍCH CỰC ĐÍCH 【positive; active; proactive;
(P)】
せっきょくてき một cách tích cực Từ loại : adj-na
場面 ばめん cảnh (kịch); tình trạng
行為 HÀNH, HÀNG VI 【act;
deed; conduct; (P)】 こうい hành vi; hành động
居眠り CƯ MIÊN 【dozing;
nodding off; (P)】 いねむり sự ngủ gật
あやうく Suýt Từ loại : adv
もう少しで もうすこしで almost; nearly; close to
だます lừa dối
程度 TRÌNH ĐỘ 【degree;
amount; grade; standard; on the order of (following a
number); (P)】
ていど
悩む NÃO 【to be worried; to be
troubled; (P)】 なやむ khổ đau; lo lắng; buồn
phiền v5m
抱え込む BÃO VÀO 【to hold (carry) a thing in one's arm; to embrace (a baby); to take
upon oneself】
かかえこむ embrace (baby)
真面目 まじめ chăm chỉ; cần mẫn Từ loại : adj-na
一般的 NHẤT BAN, BÁN ĐÍCH 【
popular; typical; general;
(P)】
【いっぱんてき phổ biến; chung Từ loại : adj-na
L.7. 64-75
かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA
周年 しゅうねん CHU NIÊN 【whole year;
anniversary】
軽蔑 KHINH MIỆT 【scorn;
disdain; (P)】 けいべつ sự khinh miệt; sự khinh
thường; sự coi thường; sự coi khinh;
直前 ngay trước khi Từ loại : n-adv, n-t
含む HÀM 【to hold in the
mouth; to bear in mind; to understand; to cherish; to harbor
ふくむ bao gồm
驚き Kinh おどろき sự ngạc nhiên
暴力 BẠO, BỘC LỰC 【
violence; (P)】 ぼうりょく bạo lực
学ぶ HỌC 【to study in depth;
(P)】 まなぶ
戦う たたかう chiến đấu
証拠 CHỨNG CỨ 【evidence;
proof; (P)】 しょうこ
存分 TỒN PHÂN 【to one's
heart's content; as much as
one wants】
ぞんぶん
決断力
けつだんりょく decisive 【quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
】
幼児 ẤU NHI 【infant; baby;
child; (P)】 【ようじ trẻ con; đứa trẻ
目指す めざす nhắm vào
目標 MỤC TIÊU 【mark;
objective; target; (P)】 もくひょう