12
STT Mã MRO Mô tả Sản phẩm Mã nhà SX Hãng SX Đơn giá chưa bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 1 7Z038 B ly vt gy 5 chic VATA 1/8",1/4",5/16",7/16",9/16" AU61108B05 AU61108B05 VATA 81,800 89,980 2 7Z039 B ly vt gy 6 chic VATA 1/8",1/4",5/16",7/16",9/16",3/4" AU61108B06 AU61108B06 VATA 116,400 128,040 3 7Z040 B đt hn hp 6 chic VATA (2,3,4,5,6,8)x150mm 12-30B060 12-30B060 VATA 330,900 363,990 4 7Z041 B đt hn hp 6 chic VATA (2,3,4,5,6,8)x200mm 12-30B061 12-30B061 VATA 315,500 347,050 5 T0106 Búa đu bng cán g VATA 200g 18-02W200 18-02W200 VATA 117,300 129,030 6 T0107 Búa đu bng cán g VATA 300g 18-02W300 18-02W300 VATA 184,500 202,950 7 T0108 Búa cao su cán Composite VATA 33oz/950g 18- 07F33 18-07F33 VATA 330,900 363,990 8 T0109 Búa cao su cán Composite VATA 41oz/1.2kg 18- 07F41 18-07F41 VATA 377,300 415,030 9 T2155 B chìa vặn hoa thị(torx) VATA 9 cây T10-T50 loại dài Mạ crom 14-24P09 14-24P09 VATA 184,500 202,950 10 T2156 B chìa vặn hoa thị(torx) VATA 11 cây T10-T60 loại dài Mạ crom 14-24R11 14-24R11 VATA 346,400 381,040 11 T2157 B chìa vặn lục giác bi VATA 12 cây 1.5-12mm loại dài Mạ crom 14-33R11 14-33R11 VATA 397,300 437,030 12 T2158 B chìa vặn lục giác bi VATA 9 cây 1.5-10mm loại dài Mạ crom 14-23P09 14-23P09 VATA 147,300 162,030 13 T2159 B chìa vặn lục giác bi & hoa thị VATA 18 cây 1.5-10mm & T9-T50 loại dài Mạ crom 14-224T18 14-224T18 VATA 210,900 231,990 14 T2160 B chìa vặn lục giác bi VATA 19 cây 1.5-10mm & 1/16"-3/8" hệ m & hệ inch Mạ crom 14- 222T18AF 14-222T18AF VATA 200,000 220,000 15 T2161 B chìa vặn lục giác thường VATA 7 cây 2.5- 10mm dạng gập Mạ crom 30307HKL 30307HKL VATA 138,200 152,020 16 T2162 B chìa vặn lục giác thường VATA 10 cây 3- 17mm loại dài mạ crom đen 14-32B10 14-32B10 VATA 728,200 801,020 17 T2163 Chìa vặn lục giác thường VATA 12mm loại dài Mạ crom 14-22120 14-22120 VATA 75,500 83,050 18 T2164 Chìa vặn lục giác thường VATA 14mm loại dài Mạ crom 14-22140 14-22140 VATA 115,500 127,050 19 T2165 Chìa vặn lục giác thường VATA 17mm loại dài Mạ crom 14-22170 14-22170 VATA 192,700 211,970 20 T2166 Chìa vặn lục giác thường VATA 19mm loại dài Mạ crom 14-22190 14-22190 VATA 266,400 293,040 21 T2167 B chìa vặn hoa thị(torx) VATA 8 cây T9-T40 dạng gập Mạ crom 14-14F08A1 14-14F08A1 VATA 169,100 186,010 22 T3519 Cờ lê vòng miệng VATA 7mm Mạ crôm 831007 831007 VATA 32,700 35,970 23 T3520 Cờ lê vòng miệng VATA 8mm Mạ crôm 831008 831008 VATA 34,500 37,950 24 T3521 Cờ lê vòng miệng VATA 9mm Mạ crôm 831009 831009 VATA 35,500 39,050 25 T3522 Cờ lê vòng miệng VATA 10mm Mạ crôm 831010 831010 VATA 37,300 41,030 26 T3523 Cờ lê vòng miệng VATA 11mm Mạ crôm 831011 831011 VATA 40,000 44,000 27 T3524 Cờ lê vòng miệng VATA 12mm Mạ crôm 831012 831012 VATA 41,800 45,980 28 T3525 Cờ lê vòng miệng VATA 13mm Mạ crôm 831013 831013 VATA 44,500 48,950 29 T3526 Cờ lê vòng miệng VATA 14mm Mạ crôm 831014 831014 VATA 48,200 53,020 30 T3527 Cờ lê vòng miệng VATA 15mm Mạ crôm 831015 831015 VATA 50,900 55,990 31 T3528 Cờ lê vòng miệng VATA 16mm Mạ crôm 831016 831016 VATA 57,300 63,030 CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433 Website: www.super-mro.com BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY VATA Áp dụng 11/12/2015

Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO

  • Upload
    ibs-mro

  • View
    634

  • Download
    2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO

STT Mã MRO Mô tả Sản phẩm Mã nhà SX Hãng SXĐơn giá chưa

bao gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1 7Z038Bô lây vit gay 5 chiêc VATA

1/8",1/4",5/16",7/16",9/16" AU61108B05AU61108B05 VATA 81,800 89,980

2 7Z039Bô lây vit gay 6 chiêc VATA

1/8",1/4",5/16",7/16",9/16",3/4" AU61108B06AU61108B06 VATA 116,400 128,040

3 7Z040Bô đôt hôn hơp 6 chiêc VATA

(2,3,4,5,6,8)x150mm 12-30B06012-30B060 VATA 330,900 363,990

4 7Z041Bô đôt hôn hơp 6 chiêc VATA

(2,3,4,5,6,8)x200mm 12-30B06112-30B061 VATA 315,500 347,050

5 T0106 Búa đâu băng cán gô VATA 200g 18-02W200 18-02W200 VATA 117,300 129,030

6 T0107 Búa đâu băng cán gô VATA 300g 18-02W300 18-02W300 VATA 184,500 202,950

7 T0108Búa cao su cán Composite VATA 33oz/950g 18-

07F3318-07F33 VATA 330,900 363,990

8 T0109Búa cao su cán Composite VATA 41oz/1.2kg 18-

07F4118-07F41 VATA 377,300 415,030

9 T2155Bô chìa vặn hoa thị(torx) VATA 9 cây T10-T50

loại dài Mạ crom 14-24P0914-24P09 VATA 184,500 202,950

10 T2156Bô chìa vặn hoa thị(torx) VATA 11 cây T10-T60

loại dài Mạ crom 14-24R1114-24R11 VATA 346,400 381,040

11 T2157Bô chìa vặn lục giác bi VATA 12 cây 1.5-12mm

loại dài Mạ crom 14-33R1114-33R11 VATA 397,300 437,030

12 T2158Bô chìa vặn lục giác bi VATA 9 cây 1.5-10mm

loại dài Mạ crom 14-23P0914-23P09 VATA 147,300 162,030

13 T2159Bô chìa vặn lục giác bi & hoa thị VATA 18 cây

1.5-10mm & T9-T50 loại dài Mạ crom 14-224T1814-224T18 VATA 210,900 231,990

14 T2160

Bô chìa vặn lục giác bi VATA 19 cây 1.5-10mm

& 1/16"-3/8" hệ m & hệ inch Mạ crom 14-

222T18AF

14-222T18AF VATA 200,000 220,000

15 T2161Bô chìa vặn lục giác thường VATA 7 cây 2.5-

10mm dạng gập Mạ crom 30307HKL30307HKL VATA 138,200 152,020

16 T2162Bô chìa vặn lục giác thường VATA 10 cây 3-

17mm loại dài mạ crom đen 14-32B1014-32B10 VATA 728,200 801,020

17 T2163Chìa vặn lục giác thường VATA 12mm loại dài

Mạ crom 14-2212014-22120 VATA 75,500 83,050

18 T2164Chìa vặn lục giác thường VATA 14mm loại dài

Mạ crom 14-2214014-22140 VATA 115,500 127,050

19 T2165Chìa vặn lục giác thường VATA 17mm loại dài

Mạ crom 14-2217014-22170 VATA 192,700 211,970

20 T2166Chìa vặn lục giác thường VATA 19mm loại dài

Mạ crom 14-2219014-22190 VATA 266,400 293,040

21 T2167Bô chìa vặn hoa thị(torx) VATA 8 cây T9-T40

dạng gập Mạ crom 14-14F08A114-14F08A1 VATA 169,100 186,010

22 T3519 Cờ lê vòng miệng VATA 7mm Mạ crôm 831007 831007 VATA 32,700 35,970

23 T3520 Cờ lê vòng miệng VATA 8mm Mạ crôm 831008 831008 VATA 34,500 37,950

24 T3521 Cờ lê vòng miệng VATA 9mm Mạ crôm 831009 831009 VATA 35,500 39,050

25 T3522 Cờ lê vòng miệng VATA 10mm Mạ crôm 831010 831010 VATA 37,300 41,030

26 T3523 Cờ lê vòng miệng VATA 11mm Mạ crôm 831011 831011 VATA 40,000 44,000

27 T3524 Cờ lê vòng miệng VATA 12mm Mạ crôm 831012 831012 VATA 41,800 45,980

28 T3525 Cờ lê vòng miệng VATA 13mm Mạ crôm 831013 831013 VATA 44,500 48,950

29 T3526 Cờ lê vòng miệng VATA 14mm Mạ crôm 831014 831014 VATA 48,200 53,020

30 T3527 Cờ lê vòng miệng VATA 15mm Mạ crôm 831015 831015 VATA 50,900 55,990

31 T3528 Cờ lê vòng miệng VATA 16mm Mạ crôm 831016 831016 VATA 57,300 63,030

CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM

Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội

ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433

Website: www.super-mro.com

BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY VATA

Áp dụng 11/12/2015

Page 2: Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO

32 T3529 Cờ lê vòng miệng VATA 17mm Mạ crôm 831017 831017 VATA 64,500 70,950

33 T3530 Cờ lê vòng miệng VATA 18mm Mạ crôm 831018 831018 VATA 70,000 77,000

34 T3531 Cờ lê vòng miệng VATA 19mm Mạ crôm 831019 831019 VATA 74,500 81,950

35 T3532 Cờ lê vòng miệng VATA 20mm Mạ crôm 831020 831020 VATA 90,900 99,990

36 T3533 Cờ lê vòng miệng VATA 21mm Mạ crôm 831021 831021 VATA 93,600 102,960

37 T3534 Cờ lê vòng miệng VATA 22mm Mạ crôm 831022 831022 VATA 98,200 108,020

38 T3535 Cờ lê vòng miệng VATA 23mm Mạ crôm 831023 831023 VATA 107,300 118,030

39 T3536 Cờ lê vòng miệng VATA 24mm Mạ crôm 831024 831024 VATA 113,600 124,960

40 T3537 Cờ lê vòng miệng VATA 25mm Mạ crôm 831025 831025 VATA 119,100 131,010

41 T3538 Cờ lê vòng miệng VATA 26mm Mạ crôm 831026 831026 VATA 130,000 143,000

42 T3539 Cờ lê vòng miệng VATA 27mm Mạ crôm 831027 831027 VATA 140,000 154,000

43 T3540 Cờ lê vòng miệng VATA 28mm Mạ crôm 831028 831028 VATA 150,000 165,000

44 T3541 Cờ lê vòng miệng VATA 29mm Mạ crôm 831029 831029 VATA 164,500 180,950

45 T3542 Cờ lê vòng miệng VATA 30mm Mạ crôm 831030 831030 VATA 173,600 190,960

46 T3543 Cờ lê vòng miệng VATA 32mm Mạ crôm 831032 831032 VATA 193,600 212,960

47 T3544 Cờ lê vòng miệng VATA 36mm Mạ crôm 831036 831036 VATA 411,800 452,980

48 T3545 Cờ lê vòng miệng VATA 38mm Mạ crôm 831038 831038 VATA 525,500 578,050

49 T3546 Cờ lê vòng miệng VATA 46mm Mạ crôm 831046 831046 VATA 778,200 856,020

50 T3547 Cờ lê vòng miệng VATA 50mm Mạ crôm 831050 831050 VATA 1,045,000 1,149,500

51 T3548Cờ lê 2 đâu vòng VATA 6x7mm Mạ crôm

8313060783130607 VATA 64,500 70,950

52 T3549Cờ lê 2 đâu vòng VATA 8x9mm Mạ crôm

8313080983130809 VATA 69,100 76,010

53 T3550Cờ lê 2 đâu vòng VATA 10x11mm Mạ crôm

8313101183131011 VATA 88,200 97,020

54 T3551Cờ lê 2 đâu vòng VATA 12x13mm Mạ crôm

8313121383131213 VATA 99,100 109,010

55 T3552Cờ lê 2 đâu vòng VATA 14x15mm Mạ crôm

8313141583131415 VATA 110,900 121,990

56 T3553Cờ lê 2 đâu vòng VATA 16x17mm Mạ crôm

8313161783131617 VATA 117,300 129,030

57 T3554Cờ lê 2 đâu vòng VATA 18x19mm Mạ crôm

8313181983131819 VATA 142,700 156,970

58 T3555Cờ lê 2 đâu vòng VATA 20x22mm Mạ crôm

8313202283132022 VATA 176,400 194,040

59 T3556Cờ lê 2 đâu vòng VATA 21x23mm Mạ crôm

8313212383132123 VATA 194,500 213,950

60 T3557Cờ lê 2 đâu vòng VATA 24x27mm Mạ crôm

8313242783132427 VATA 200,900 220,990

61 T3558Cờ lê 2 đâu vòng VATA 25x28mm Mạ crôm

8313252883132528 VATA 236,400 260,040

62 T3559Cờ lê 2 đâu vòng VATA 30x32 mm Mạ crôm

8313303283133032 VATA 271,800 298,980

63 T3560Cờ lê 2 đâu miệng VATA 6x7mm Mạ crôm

8312060783120607 VATA 34,500 37,950

64 T3561Cờ lê 2 đâu miệng VATA 8x9mm Mạ crôm

8312080983120809 VATA 36,400 40,040

65 T3562Cờ lê 2 đâu miệng VATA 10x11mm Mạ crôm

8312101183121011 VATA 40,000 44,000

66 T3563Cờ lê 2 đâu miệng VATA 12x13mm Mạ crôm

8312121383121213 VATA 48,200 53,020

Page 3: Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO

67 T3564Cờ lê 2 đâu miệng VATA 14x15mm Mạ crôm

8312141583121415 VATA 62,700 68,970

68 T3565Cờ lê 2 đâu miệng VATA 16x17mm Mạ crôm

8312161783121617 VATA 71,800 78,980

69 T3566Cờ lê 2 đâu miệng VATA 18x19mm Mạ crôm

8312181983121819 VATA 87,300 96,030

70 T3567Cờ lê 2 đâu miệng VATA 20x22mm Mạ crôm

8312202283122022 VATA 104,500 114,950

71 T3568Cờ lê 2 đâu miệng VATA 21x23mm Mạ crôm

8312212383122123 VATA 120,900 132,990

72 T3569Cờ lê 2 đâu miệng VATA 24x27mm Mạ crôm

8312242783122427 VATA 144,500 158,950

73 T3570Cờ lê 2 đâu miệng VATA 25x28mm Mạ crôm

8312252883122528 VATA 152,700 167,970

74 T3571Cờ lê 2 đâu miệng VATA 30x32 mm Mạ crôm

8312303283123032 VATA 191,800 210,980

75 T3572Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 6x7mm Mạ

crôm 8741060787410607 VATA 69,100 76,010

76 T3573Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 7x8mm Mạ

crôm 8741070887410708 VATA 77,300 85,030

77 T3574Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 8x9mm Mạ

crôm 8741080987410809 VATA 74,500 81,950

78 T3575Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 8x10mm Mạ

crôm 8741081087410810 VATA 79,100 87,010

79 T3576Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 10x11mm Mạ

crôm 8741101187411011 VATA 77,300 85,030

80 T3577Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 12x13mm Mạ

crôm 8741121387411213 VATA 109,100 120,010

81 T3578Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 14x15mm Mạ

crôm 8741141587411415 VATA 110,900 121,990

82 T3579Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 16x17mm Mạ

crôm 8741161787411617 VATA 120,900 132,990

83 T3580Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 16x18mm Mạ

crôm 8741161887411618 VATA 123,600 135,960

84 T3581Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 17x19mm Mạ

crôm 8741171987411719 VATA 123,600 135,960

85 T3582Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 19x21mm Mạ

crôm 8741192187411921 VATA 128,200 141,020

86 T3583Cờ lê tự đông 2 đâu vòng VATA 10x13mm Mạ

crôm 8741101387411013 VATA 79,100 87,010

87 T3584Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 8mm Inox

872108872108 VATA 145,500 160,050

88 T3585Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 9mm Inox

872109872109 VATA 155,500 171,050

89 T3586Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 10mm Inox

872110872110 VATA 166,400 183,040

90 T3587Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 11mm Inox

872111872111 VATA 176,400 194,040

91 T3588Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 12mm Inox

872112872112 VATA 187,300 206,030

92 T3589Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 13mm Inox

872113872113 VATA 197,300 217,030

93 T3590Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 14mm Inox

872114872114 VATA 208,200 229,020

94 T3591Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 15mm Inox

872115872115 VATA 218,200 240,020

95 T3592Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 16mm Inox

872116872116 VATA 229,100 252,010

96 T3593Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 17mm Inox

872117872117 VATA 240,000 264,000

97 T3594Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 18mm Inox

872118872118 VATA 250,000 275,000

98 T3595Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 19mm Inox

872119872119 VATA 260,900 286,990

99 T3596Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 22mm Inox

872122872122 VATA 262,700 288,970

100 T3597Cờ lê tự đông vòng miệng VATA 24mm Inox

872124872124 VATA 336,400 370,040

101 T3598Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 6mm

831106831106 VATA 35,500 39,050

Page 4: Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO

102 T3599Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 7mm

831107831107 VATA 37,300 41,030

103 T3600Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 8mm

831108831108 VATA 39,100 43,010

104 T3601Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 9mm

831109831109 VATA 41,800 45,980

105 T3602Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 10mm

831110831110 VATA 44,500 48,950

106 T3603Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 11mm

831111831111 VATA 48,200 53,020

107 T3604Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 12mm

831112831112 VATA 52,700 57,970

108 T3605Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 13mm

831113831113 VATA 54,500 59,950

109 T3606Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 14mm

831114831114 VATA 60,000 66,000

110 T3607Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 15mm

831115831115 VATA 67,300 74,030

111 T3608Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 16mm

831116831116 VATA 72,700 79,970

112 T3609Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 17mm

831117831117 VATA 79,100 87,010

113 T3610Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 18mm

831118831118 VATA 90,000 99,000

114 T3611Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 19mm

831119831119 VATA 102,700 112,970

115 T3612Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 21mm

831121831121 VATA 120,900 132,990

116 T3613Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 22mm

831122831122 VATA 120,900 132,990

117 T3614Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 24mm

831124831124 VATA 160,900 176,990

118 T3615Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 27mm

831127831127 VATA 196,400 216,040

119 T3616Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 30mm

831130831130 VATA 227,300 250,030

120 T3617Cờ lê vòng miệng nghiêng 75 đô VATA 32mm

831132831132 VATA 264,500 290,950

121 T3618Bô cờ lê vòng miệng VATA 12 chi tiêt 8-19mm

Mạ crôm 8310H128310H12 VATA 603,600 663,960

122 T3619Bô cờ lê vòng miệng Treo tường VATA 12 chi

tiêt 6-22mm Mạ crôm 8310W128310W12 VATA 690,000 759,000

123 T3620Bô cờ lê vòng miệng VATA 22 chi tiêt 6-32mm

Mạ crôm 8310W228310W22 VATA 1,907,000 2,097,700

124 T3621Bô cờ lê 2 đâu miệng VATA 8 chi tiêt 6-22mm

Mạ crôm 8312A088312A08 VATA 484,500 532,950

125 T3622Bô cờ lê 2 đâu vòng VATA 8 chi tiêt 6-22mm Mạ

crôm 8313A088313A08 VATA 861,800 947,980

126 T3623Bô cờ lê vòng miệng VATA 12 chi tiêt 6-22mm

Mạ crôm 8311A128311A12 VATA 732,700 805,970

127 T3624Cờ lê mở ống dâu gập 240 đô VATA 8x10mm

Mạ crôm 8355081083550810 VATA 197,300 217,030

128 T3625Cờ lê mở ống dâu gập 240 đô VATA 10x12mm

Mạ crôm 8355101283551012 VATA 193,600 212,960

129 T3626Cờ lê mở ống dâu gập 240 đô VATA 11x13mm

Mạ crôm 8355111383551113 VATA 220,900 242,990

130 T3627Cờ lê mở ống dâu gập 240 đô VATA 14x17mm

Mạ crôm 8355141783551417 VATA 282,700 310,970

131 T3628Cờ lê mở ống dâu gập 240 đô VATA 17x19mm

Mạ crôm 8355171983551719 VATA 326,400 359,040

132 T3629Bô cờ lê đâu vòng hở VATA 6 chi tiêt 8-19mm

Mạ crôm 8355HX068355HX06 VATA 1,538,000 1,691,800

133 T3630Bô đâu cờ lê mở ống dâu VATA 12 chi tiêt Mạ

crôm 8358M128358M12 VATA 870,000 957,000

134 T3631Cờ lê 2 đâu tuýp VATA 17x21mm mạ crôm đen

8360172183601721 VATA 345,500 380,050

135 T3632Cờ lê vòng đong VATA 36mm mạ crôm đen

83630368363036 VATA 306,400 337,040

136 T3633Cờ lê vòng đong VATA 41mm mạ crôm đen

83630418363041 VATA 390,000 429,000

Page 5: Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO

137 T3634Cờ lê vòng đong VATA 46mm mạ crôm đen

83630468363046 VATA 496,400 546,040

138 T3635Cờ lê vòng đong VATA 50mm mạ crôm đen

83630508363050 VATA 675,500 743,050

139 T3636Cờ lê vòng đong VATA 55mm mạ crôm đen

83630558363055 VATA 833,600 916,960

140 T3637Cờ lê vòng đong VATA 60mm mạ crôm đen

83630608363060 VATA 987,000 1,085,700

141 T3638Cờ lê vòng đong VATA 65mm mạ crôm đen

83630658363065 VATA 1,225,000 1,347,500

142 T3639Cờ lê vòng đong VATA 70mm mạ crôm đen

83630708363070 VATA 1,669,000 1,835,900

143 T3640Cờ lê miệng đong VATA 36mm mạ crôm đen

836236836236 VATA 255,500 281,050

144 T3641Cờ lê miệng đong VATA 38mm mạ crôm đen

836238836238 VATA 291,800 320,980

145 T3642Cờ lê miệng đong VATA 41mm mạ crôm đen

836241836241 VATA 337,300 371,030

146 T3643Cờ lê miệng đong VATA 46mm mạ crôm đen

836246836246 VATA 414,500 455,950

147 T3644Cờ lê miệng đong VATA 50mm mạ crôm đen

836250836250 VATA 509,100 560,010

148 T3645Cờ lê miệng đong VATA 55mm mạ crôm đen

836255836255 VATA 573,600 630,960

149 T3646Cờ lê miệng đong VATA 60mm mạ crôm đen

836260836260 VATA 1,031,000 1,134,100

150 T3647Cờ lê miệng đong VATA 65mm mạ crôm đen

836265836265 VATA 1,079,000 1,186,900

151 T3648Cờ lê miệng đong VATA 70mm mạ crôm đen

836270836270 VATA 1,426,000 1,568,600

152 T3649Cờ lê công nghiệp VATA 36mm Mạ crôm 8317-

368317-36 VATA 1,220,000 1,342,000

153 T3650Cờ lê công nghiệp VATA 55mm Mạ crôm 8317-

558317-55 VATA 2,321,000 2,553,100

154 T3651Cờ lê công nghiệp nghiêng 75 đô VATA 17mm

Mạ crôm 8354-178354-17 VATA 330,900 363,990

155 T3652Cờ lê công nghiệp nghiêng 75 đô VATA 19mm

Mạ crôm 8354-198354-19 VATA 354,500 389,950

156 T3653Mỏ lêt tự đông chống trơn VATA 6"/150mm Mạ

crôm 83851508385150 VATA 340,900 374,990

157 T3654Mỏ lêt tự đông chống trơn VATA 8"/200mm Mạ

crôm 83852008385200 VATA 408,200 449,020

158 T3655Mỏ lêt tự đông chống trơn VATA 10"/250mm Mạ

crôm 83852508385250 VATA 518,200 570,020

159 T3656 Mỏ lêt VATA 6"/150mm Mạ crôm 838206 838206 VATA 76,400 84,040

160 T3657 Mỏ lêt VATA 8"/200mm Mạ crôm 838208 838208 VATA 111,800 122,980

161 T3658 Mỏ lêt VATA 10"/250mm Mạ crôm 838210 838210 VATA 130,900 143,990

162 T3659 Mỏ lêt VATA 12"/300mm Mạ crôm 838212 838212 VATA 183,600 201,960

163 T3660 Mỏ lêt VATA 15"/375mm Mạ crôm 838215 838215 VATA 361,800 397,980

164 T3661 Mỏ lêt VATA 8"/200mm mạ crôm đen 8382B08C 8382B08C VATA 130,900 143,990

165 T3662 Mỏ lêt VATA 10"/250mm mạ crôm đen 8382B10C 8382B10C VATA 159,100 175,010

166 T3663 Mỏ lêt VATA 12"/300mm mạ crôm đen 8382B12C 8382B12C VATA 219,100 241,010

167 T3664Mỏ lêt răng VATA cán sắt 8"/200mm Mạ crôm

10-110810-1108 VATA 154,500 169,950

168 T3665Mỏ lêt răng VATA cán sắt 10"/250mm Mạ crôm

10-111010-1110 VATA 300,900 330,990

169 T3666Mỏ lêt răng VATA cán sắt 12"/300mm Mạ crôm

10-111210-1112 VATA 349,100 384,010

170 T3667Mỏ lêt răng VATA cán sắt 14"/350mm Mạ crôm

10-111410-1114 VATA 429,100 472,010

171 T3668Mỏ lêt răng VATA cán sắt 18"/450mm Mạ crôm

10-111810-1118 VATA 595,500 655,050

172 T3669Mỏ lêt răng VATA cán sắt 24"/600mm Mạ crôm

10-112410-1124 VATA 973,000 1,070,300

173 T3G04 Cờ lê vòng miệng VATA 6mm Mạ crôm 831006 831006 VATA 32,700 35,970

174 T4247 Kéo cắt tôn mui thăng VATA 10"/250mm 10-3210 Oct-10 VATA 169,100 186,010

Page 6: Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO

175 T4248Kéo cắt tôn mui cong trái VATA cán dày

10"/250mm 10-31L10-31L VATA 189,100 208,010

176 T4249Kéo cắt tôn mui thăng VATA cán dày 10"/250mm

10-31S10-31S VATA 189,100 208,010

177 T4250Kéo cắt tôn mui cong phai VATA cán dày

10"/250mm 10-31R10-31R VATA 189,100 208,010

178 T4251 Dao cắt ống đông VATA 3-28mm 19-03301 19-03301 VATA 106,400 117,040

179 T4252 Dao cắt ống đông VATA 3-38mm 19-03302 19-03302 VATA 153,600 168,960

180 T4253 Dao cắt ống đông VATA 15-45mm 19-03303 19-03303 VATA 205,500 226,050

181 T4254Bô dao cắt và la ống đông VATA 3/16"-5/8"& 3-

30mm 19-009B19-009B VATA 616,400 678,040

182 T4255 Dua bán nguyệt VATA 8"/200mm 18-2001 18-2001 VATA 90,000 99,000

183 T4256 Dua tam giác VATA 8"/200mm 18-2002 18-2002 VATA 77,300 85,030

184 T4257 Dua tròn VATA 8"/200mm 18-2003 18-2003 VATA 66,400 73,040

185 T4258 Dua dep VATA 8"/200mm 18-2004 18-2004 VATA 82,700 90,970

186 T4259 Dua vuông VATA 8"/200mm 18-2005 18-2005 VATA 75,500 83,050

187 T4260 Bô dua sắt VATA 5 chiêc 180mm C76-233A016 C76-233A016 VATA 619,100 681,010

188 T4261Bô đục hôn hơp VATA 6 chiêc 6''/150mm 12-

40B06012-40B060 VATA 345,500 380,050

189 T4262Đục sắt mui dep VATA co tay chắn 24x250mm

12-1724012-17240 VATA 165,500 182,050

190 T4263Đục sắt mui dep VATA co tay chắn 29x300mm

12-1729012-17290 VATA 240,000 264,000

191 T4264Đục sắt mui dep VATA co tay chắn 29x400mm

12-1729112-17291 VATA 272,700 299,970

192 T4266Bô đục sắt mui dep VATA 5 chiêc 10-22mm 12-

10P05012-10P050 VATA 336,400 370,040

193 T4267 Cưa sắt VATA khung dep 12"/300mm 18-303 18-303 VATA 217,300 239,030

194 T4268 Bô ta rô, bàn ren VATA 40 chiêc 15-S006 15-S006 VATA 973,000 1,070,300

195 T4269 Bô ta rô, bàn ren VATA 52 chi tiêt 15-S007 15-S007 VATA 830,900 913,990

196 T5144Thước dây Thép VATA 3M vỏ chống trơn nền

vàng 18-5010318-50103 VATA 73,600 80,960

197 T5145Thước dây Thép VATA 5m vỏ chống trơn nền

vàng 18-5010518-50105 VATA 85,500 94,050

198 T5146Thước dây Thép VATA 8m vỏ chống trơn nền

vàng 18-5010818-50108 VATA 157,300 173,030

199 T7114 Vam cơ khi 2 châu VATA 4"/100mm 15-10 15-10 VATA 490,000 539,000

200 T7115 Vam cơ khi 2 châu VATA 6"/150mm 15-12 15-12 VATA 599,100 659,010

201 T7116 Vam cơ khi 2 châu VATA 7"/175mm 15-14 15-14 VATA 871,800 958,980

202 T7117 Vam cơ khi 3 châu VATA 4"/100mm 15-11 15-11 VATA 563,600 619,960

203 T7118 Vam cơ khi 3 châu VATA 6"/150mm 15-13 15-13 VATA 705,500 776,050

204 T7119 Vam cơ khi 3 châu VATA 7"/175mm 15-15 15-15 VATA 1,054,000 1,159,400

205 T7120Bô cao vòng bi cơ khi 9 chi tiêt VATA 10-30mm

15-S00215-S002 VATA 894,500 983,950

206 T7121Bô cao thủy lực 3 chi tiêt VATA 4"&6"&8" 15-

S00315-S003 VATA 4,109,000 4,519,900

207 T9025But thư điện cam ưng đen LED VATA 12-

600VAC 11-17111-171 VATA 148,200 163,020

208 U0332 Kìm răng Mạ crom VATA 6"/150mm E4010-06 E4010-06 VATA 150,000 165,000

209 U0333 Kìm răng Mạ crom VATA 7"/180mm E4010-07 E4010-07 VATA 160,900 176,990

210 U0334 Kìm răng Mạ crom VATA 8"/200mm E4010-08 E4010-08 VATA 188,200 207,020

211 U0335Kìm điện cách điện thường Mạ crom VATA

6"/150mm 4010-064010-06 VATA 159,100 175,010

212 U0336Kìm điện cách điện thường Mạ crom VATA

7"/180mm 4010-074010-07 VATA 188,200 207,020

213 U0337Kìm điện cách điện thường Mạ crom VATA

8"/200mm 4010-084010-08 VATA 209,100 230,010

214 U0338Kìm cắt mỏ chéo Mạ crom VATA 6"/150mm

E4011-06E4011-06 VATA 150,000 165,000

215 U0339Kìm cắt mỏ chéo Mạ crom VATA 7"/180mm

E4011-07E4011-07 VATA 183,600 201,960

216 U0340Kìm cắt mỏ chéo Mạ crom VATA 8"/200mm

E4011-08E4011-08 VATA 225,500 248,050

217 U0341Kìm cắt mỏ chéo cách điện thường Mạ crom

VATA 6"/150mm 4011-064011-06 VATA 159,100 175,010

218 U0342Kìm cắt mỏ chéo cách điện thường Mạ crom

VATA 7"/180mm 4011-074011-07 VATA 204,500 224,950

219 U0343Kìm cắt mỏ chéo cách điện thường Mạ crom

VATA 8"/200mm 4011-084011-08 VATA 230,000 253,000

220 U0344Kìm nhon Mỏ dài Mạ crom VATA 6"/150mm

E4012-06E4012-06 VATA 139,100 153,010

Page 7: Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO

221 U0345Kìm nhon Mỏ dài Mạ crom VATA 8"/200mm

E4012-08E4012-08 VATA 150,000 165,000

222 U0346Kìm nhon Mỏ dài cách điện thường Mạ crom

VATA 6"/150mm 4012-064012-06 VATA 151,800 166,980

223 U0347Kìm nhon Mỏ dài cách điện thường Mạ crom

VATA 8"/200mm 4012-084012-08 VATA 166,400 183,040

224 U0348Kìm điện cao câp VDE cách điện 1000V VATA

6"/150mm V4010-06V4010-06 VATA 260,900 286,990

225 U0349Kìm điện cao câp VDE cách điện 1000V VATA

7"/180mm V4010-07V4010-07 VATA 287,300 316,030

226 U0350Kìm điện cao câp VDE cách điện 1000V VATA

8"/200mm V4010-08V4010-08 VATA 311,800 342,980

227 U0351Kìm cắt mỏ chéo cao câp VDE cách điện 1000V

VATA 6"/150mm V4011-06V4011-06 VATA 269,100 296,010

228 U0352Kìm cắt mỏ chéo cao câp VDE cách điện 1000V

VATA 7"/180mm V4011-07V4011-07 VATA 299,100 329,010

229 U0353Kìm nhon Mỏ dài cao câp VDE cách điện 1000V

VATA 6"/150mm V4012-06V4012-06 VATA 258,200 284,020

230 U0354Kìm nhon Mỏ dài cao câp VDE cách điện 1000V

VATA 7"/180mm V4012-08V4012-08 VATA 286,400 315,040

231 U0355Kìm nhon mỏ cong cao câp VDE cách điện

1000V VATA 8"/200mm V4023-08V4023-08 VATA 307,300 338,030

232 U0356Kìm nhon mỏ cong cách điện thường Mạ crom

VATA 6"/150mm 4023-064023-06 VATA 162,700 178,970

233 U0357Kìm nhon mỏ cong cách điện thường Mạ crom

VATA 8"/200mm 4023-084023-08 VATA 178,200 196,020

234 U0358Kìm công lực mạ crom đen VATA 8"/200mm 10-

140810-1408 VATA 179,100 197,010

235 U0359Kìm công lực mạ crom đen VATA 12"/300mm 10-

151210-1512 VATA 304,500 334,950

236 U0360Kìm công lực mạ crom đen VATA 14"/350mm 10-

151410-1514 VATA 356,400 392,040

237 U0361Kìm công lực mạ crom đen VATA 18"/450mm 10-

151810-1518 VATA 430,000 473,000

238 U0362Kìm công lực mạ crom đen VATA 24"/600mm

10-152410-1524 VATA 588,200 647,020

239 U0363Kìm công lực mạ crom đen VATA 30"/750mm 10-

153010-1530 VATA 852,700 937,970

240 U0364Kìm công lực mạ crom đen VATA 36"/900mm

10-153610-1536 VATA 1,136,000 1,249,600

241 U0365Kìm cắt cáp điện mạ crom đen VATA

14"/350mm 10-171410-1714 VATA 478,200 526,020

242 U0366Kìm cắt cáp điện mạ crom đen VATA

24"/600mm 10-172410-1724 VATA 823,600 905,960

243 U0367Kìm chêt mỏ ô van Mạ crom VATA 7"/180mm

4100-074100-07 VATA 150,900 165,990

244 U0368Kìm chêt mỏ ô van Mạ crom VATA 10"/250mm

4100-104100-10 VATA 170,000 187,000

245 U0369Kìm chêt mỏ cong Mạ crom VATA 7"/180mm

4102-074102-07 VATA 132,700 145,970

246 U0370Kìm chêt mỏ cong Mạ crom VATA 10"/250mm

4104-074104-07 VATA 132,700 145,970

247 U0371 Kìm chêt đa năng VATA 8-1/2"/215mm 4103 4103 VATA 222,700 244,970

248 U0372Kìm chêt Mỏ dài Mạ crom VATA 6-1/2"/165mm

4106-074106-07 VATA 137,300 151,030

249 U0373Kìm chêt Mỏ dài Mạ crom VATA 9"/225mm 4106-

094106-09 VATA 168,200 185,020

250 U0374 Kìm tuốt dây điện 0.5-2mm VATA 11-132 11-132 VATA 278,200 306,020

251 U0375 Kìm tuốt dây điện 0.5-4mm VATA 4015-07 4015-07 VATA 153,600 168,960

252 U0376Kìm bâm đâu cos Cao câp VATA 9"/225mm 11-

14111-141 VATA 483,600 531,960

253 U0377Kìm tuốt dây điện 0.5-2mm (đa năng) VATA 11-

10511-105 VATA 71,800 78,980

254 U0378 Kìm tuốt dây điện tự đông 0.5-2mm VATA 11-107 11-107 VATA 420,000 462,000

255 U0379 Kìm bâm cáp mạng 4P4C-8P2C VATA 11-108 11-108 VATA 623,600 685,960

256 U0380 Kìm cắt cáp điện tự đông VATA 11-111 11-111 VATA 2,006,000 2,206,600

257 U0381Kìm bâm đâu cos tự đông 0.25-6mm2 VATA 11-

14611-146 VATA 512,700 563,970

258 U0382 Kìm bâm đâu cos 0.75-6mm2 VATA 11-151 11-151 VATA 72,700 79,970

Page 8: Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO

259 U0383Kìm mỏ quạ mạ crom đen VATA 7"/180mm

E4013-07E4013-07 VATA 207,300 228,030

260 U0384Kìm mỏ quạ mạ crom đen VATA 10"/250mm

E4013-10E4013-10 VATA 240,000 264,000

261 U0385Kìm mỏ quạ Mạ crom VATA 10"/250mm E4014-

10E4014-10 VATA 230,000 253,000

262 U0386Kìm mỏ quạ Mạ crom VATA 12"/300mm E4014-

12E4014-12 VATA 363,600 399,960

263 U0387 Kìm càng cua VATA 7"/180mm E4017-07 E4017-07 VATA 193,600 212,960

264 U0388 Kìm càng cua VATA 8"/200mm E4017-08 E4017-08 VATA 211,800 232,980

265 U0389 Kìm mỏ quạ VATA 10"/250mm E4026-10 E4026-10 VATA 184,500 202,950

266 U0390Kìm mỏ quạ mỏ ngắn VATA 10"/250mm E4020-

10E4020-10 VATA 203,600 223,960

267 U0391Kìm mỏ quạ đâu vặn nhanh VATA 10"/250mm

E4024-10E4024-10 VATA 336,400 370,040

268 U0392Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng Mạ crom VATA

5"/125mm E4025 ES-5E4025 ES-5 VATA 153,600 168,960

269 U0393Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng Mạ crom VATA

7"/180mm E4025 ES-7E4025 ES-7 VATA 154,500 169,950

270 U0394Kìm mở tanh ngoài mỏ thăng Mạ crom VATA

9"/225mm E4025 ES-9E4025 ES-9 VATA 211,800 232,980

271 U0395Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Mạ crom VATA

5"/125mm E4025 EB-5E4025 EB-5 VATA 153,600 168,960

272 U0396Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Mạ crom VATA

7"/180mm E4025 EB-7E4025 EB-7 VATA 154,500 169,950

273 U0397Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Mạ crom VATA

9"/225mm E4025 EB-9E4025 EB-9 VATA 211,800 232,980

274 U0398Kìm mở tanh trong mỏ thăng Mạ crom VATA

5"/125mm E4025 IS-5E4025 IS-5 VATA 153,600 168,960

275 U0399Kìm mở tanh trong mỏ thăng Mạ crom VATA

7"/180mm E4025 IS-7E4025 IS-7 VATA 154,500 169,950

276 U0400Kìm mở tanh trong mỏ thăng Mạ crom VATA

9"/225mm E4025 IS-9E4025 IS-9 VATA 211,800 232,980

277 U0401Kìm mở tanh trong mỏ cong Mạ crom VATA

5"/125mm E4025 IB-5E4025 IB-5 VATA 153,600 168,960

278 U0402Kìm mở tanh trong mỏ cong Mạ crom VATA

7"/180mm E4025 IB-7E4025 IB-7 VATA 154,500 169,950

279 U0403Kìm mở tanh trong mỏ cong Mạ crom VATA

9"/225mm E4025 IB-9E4025 IB-9 VATA 211,800 232,980

280 U0404Bô kìm mở tanh 4 chiêc VATA 7"/180mm 4025-

074025-07 VATA 605,500 666,050

281 U0405 Kìm chêt xich VATA 5"/125mm 4101 4101 VATA 271,800 298,980

282 U3343Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh

PH0x60 92410019241001 VATA 33,600 36,960

283 U3344Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh

PH1x80 92410029241002 VATA 41,800 45,980

284 U3345Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh

PH1x100 92410039241003 VATA 42,700 46,970

285 U3346Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh

PH1x150 92410049241004 VATA 48,200 53,020

286 U3347Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh

PH2x100 92410059241005 VATA 50,000 55,000

287 U3348Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh

PH2x125 92410069241006 VATA 50,900 55,990

288 U3349Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh

PH2x150 92410079241007 VATA 52,700 57,970

289 U3350Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh

PH2x200 92410089241008 VATA 61,800 67,980

290 U3351Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh

PH2x250 92410099241009 VATA 71,800 78,980

291 U3352Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh

PH2x300 92410109241010 VATA 83,600 91,960

292 U3353Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 4 cạnh

PH3x150 92410119241011 VATA 70,000 77,000

293 U3354Tuốc nơ vit VATA đong 4 cạnh PH3x150

92510079251007 VATA 120,900 132,990

294 U3355Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 4x100

92420029242002 VATA 35,500 39,050

295 U3356Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 5x150

92420069242006 VATA 48,200 53,020

Page 9: Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO

296 U3357Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 5x200

92420089242008 VATA 54,500 59,950

297 U3358Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 6x150

92420149242014 VATA 50,000 55,000

298 U3359Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 6x200

92420319242031 VATA 60,000 66,000

299 U3360Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 6x250

92420329242032 VATA 70,000 77,000

300 U3361Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 6x300

92420339242033 VATA 81,800 89,980

301 U3362Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 8x200

92420229242022 VATA 78,200 86,020

302 U3363Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 8x250

92420289242028 VATA 84,500 92,950

303 U3364Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh

9,5x200 92420239242023 VATA 80,000 88,000

304 U3365Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh

10x200 92420249242024 VATA 107,300 118,030

305 U3366Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh

10x300 92420299242029 VATA 115,500 127,050

306 U3367Tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh 8x150

92520109252010 VATA 118,200 130,020

307 U3368Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 4 cạnh

PH0x60 92413019241301 VATA 41,800 45,980

308 U3369Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 4 cạnh

PH1x80 92413029241302 VATA 53,600 58,960

309 U3370Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 4 cạnh

PH2x100 92413039241303 VATA 60,900 66,990

310 U3371Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 4 cạnh

PH3x150 92413049241304 VATA 80,000 88,000

311 U3372Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh 2,5x75

92424019242401 VATA 41,800 45,980

312 U3373Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh 3x100

92424029242402 VATA 46,400 51,040

313 U3374Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh 4x100

92424049242404 VATA 48,200 53,020

314 U3375Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh

5,5x135 92424059242405 VATA 57,300 63,030

315 U3376Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh

6,5x150 92424069242406 VATA 67,300 74,030

316 U3377Tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh 8x175

92424079242407 VATA 81,800 89,980

317 U3378Tuốc nơ vit VATA stubby 4 cạnh PH1x38

92410169241016 VATA 39,100 43,010

318 U3379Tuốc nơ vit VATA stubby 4 cạnh PH2x38

92410159241015 VATA 39,100 43,010

319 U3380 Tuốc nơ vit VATA stubby 2 cạnh 6x38 9242027 9242027 VATA 39,100 43,010

320 U3381 Tuốc nơ vit VATA gắn đâu vit 1/4"x150 9253001 9253001 VATA 100,000 110,000

321 U3382 Tuốc nơ vit VATA gắn đâu vit 1/4"x125 9253002 9253002 VATA 125,500 138,050

322 U3383 Tuốc nơ vit VATA 4 cạnh PH1x80 9241101 9241101 VATA 66,400 73,040

323 U3384 Tuốc nơ vit VATA 4 cạnh PH3x150 9241203 9241203 VATA 91,800 100,980

324 U3385 Tuốc nơ vit VATA 2 cạnh 5,5x125 9242201 9242201 VATA 66,400 73,040

325 U3386 Tuốc nơ vit VATA 2 cạnh 10x300 9252016 9252016 VATA 175,500 193,050

326 U3387 Mui vit VATA 1 đâu 4 cạnh PH0x25 Q125P0A Q125P0A VATA 9,100 10,010

327 U3388 Mui vit VATA 1 đâu 4 cạnh PH1x25 Q125P1A Q125P1A VATA 9,100 10,010

328 U3389 Mui vit VATA 1 đâu 4 cạnh PH2x25 Q125P2A Q125P2A VATA 9,100 10,010

329 U3390 Mui vit VATA 1 đâu 4 cạnh PH3x25 Q125P3A Q125P3A VATA 9,100 10,010

330 U3391Bô tuốc nơ vit VATA Mui vit 32 chi tiêt 1/4''

QS125321QS125321 VATA 406,400 447,040

331 U3392 Bô tuốc nơ vit VATA Mui vit 58 chi tiêt 92460B01 92460B01 VATA 516,400 568,040

332 U3393Bô tuốc nơ vit VATA cán nhựa TPR 2 cạnh & 4

cạnh 6 chi tiêt 2406BFP2406BFP VATA 322,700 354,970

333 U3394Bô tuốc nơ vit VATA cách điện VDE 2 cạnh & 4

cạnh 6 chi tiêt 2406BFPV12406BFPV1 VATA 371,800 408,980

334 U3395Bô tuốc nơ vit VATA đong 2 cạnh 5 chi tiêt

2505BFP12505BFP1 VATA 577,300 635,030

335 U3396Bô tuốc nơ vit VATA đông hô cán dài 2 cạnh & 4

cạnh 6 chi tiêt 92300B0192300B01 VATA 235,500 259,050

Page 10: Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO

336 U3397 Bô tuốc nơ vit VATA đai ốc 6 chi tiêt 2450BS1 2450BS1 VATA 540,900 594,990

337 U3398Bô tuốc nơ vit VATA dạng gập 2 cạnh & 4 cạnh

6 chi tiêt 30506PF30506PF VATA 120,900 132,990

338 U3399Bô tuốc nơ vit VATA đông hô cán dài nhiều đâu

13 chi tiêt 92300B0292300B02 VATA 299,100 329,010

339 U3400Bô tuốc nơ vit VATA đông hô cán dài nhiều đâu

16 chi tiêt 92300B0692300B06 VATA 378,200 416,020

340 U3401Bô tuốc nơ vit VATA đông hô cán dài 4 cạnh &

sao(torx) 6 chi tiêt 92313B0192313B01 VATA 238,200 262,020

341 U3402Bô tuốc nơ vit VATA cách điện VDE nhiều đâu

10 chi tiêt 2406PPH12406PPH1 VATA 386,400 425,040

342 U3403Bô tuốc nơ vit VATA Mui vit 10 chi tiêt

9253002B019253002B01 VATA 206,400 227,040

343 U3404Bô tuốc nơ vit VATA cách điện VDE Mui vit 11

chi tiêt 9253003B019253003B01 VATA 132,700 145,970

344 W8088Bô dụng cụ sưa chưa ô tô 1/4" & 1/2" VATA 98

chi tiêt 7429874298 VATA 3,035,000 3,338,500

345 W8089Bô dụng cụ sưa chưa ô tô 1/4" & 1/2" VATA 113

chi tiêt 480x220x180mm 70113M70113M VATA 5,947,000 6,541,700

346 W8090Bô dụng cụ sưa chưa ngành nước VATA 20 chi

tiêt 19-020B19-020B VATA 1,945,000 2,139,500

347 W8091Bô dụng cụ sưa chưa ô tô 1/2" VATA 45 chi tiêt

7404574045 VATA 3,603,000 3,963,300

348 W9831Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x9mmx38mm

mạ crom mờ 40600904060090 VATA 17,300 19,030

349 W9832Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x10mmx38mm

mạ crom mờ 40601004060100 VATA 17,300 19,030

350 W9833Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x11mmx38mm

mạ crom mờ 40601104060110 VATA 17,300 19,030

351 W9834Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x12mmx38mm

mạ crom mờ 40601204060120 VATA 17,300 19,030

352 W9835Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x13mmx38mm

mạ crom mờ 40601304060130 VATA 17,300 19,030

353 W9836Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x14mmx38mm

mạ crom mờ 40601404060140 VATA 17,300 19,030

354 W9837Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x15mmx38mm

mạ crom mờ 40601504060150 VATA 17,300 19,030

355 W9838Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x16mmx38mm

mạ crom mờ 40601604060160 VATA 17,300 19,030

356 W9839Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x17mmx38mm

mạ crom mờ 40601704060170 VATA 20,000 22,000

357 W9840Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x18mmx38mm

mạ crom mờ 40601804060180 VATA 21,800 23,980

358 W9841Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x19mmx38mm

mạ crom mờ 40601904060190 VATA 21,800 23,980

359 W9842Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x20mmx38mm

mạ crom mờ 40602004060200 VATA 26,400 29,040

360 W9843Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x21mmx38mm

mạ crom mờ 40602104060210 VATA 26,400 29,040

361 W9844Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x22mmx40mm

mạ crom mờ 40602204060220 VATA 29,100 32,010

362 W9845Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x23mmx40mm

mạ crom mờ 40602304060230 VATA 33,600 36,960

363 W9846Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x25mmx42mm

mạ crom mờ 40602504060250 VATA 40,900 44,990

364 W9847Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x26mmx42mm

mạ crom mờ 40602604060260 VATA 47,300 52,030

365 W9848Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x27mmx43mm

mạ crom mờ 40602704060270 VATA 47,300 52,030

366 W9849Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x28mmx43mm

mạ crom mờ 40602804060280 VATA 54,500 59,950

367 W9850Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x30mmx45mm

mạ crom mờ 40603004060300 VATA 58,200 64,020

368 W9851Đâu tuýp lục giác(6PT) VATA 1/2"x32mmx45mm

mạ crom mờ 40603204060320 VATA 61,800 67,980

369 W9852Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x8mm

41200804120080 VATA 17,300 19,030

370 W9853Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x9mm

41200904120090 VATA 17,300 19,030

371 W9854Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x10mm

41201004120100 VATA 17,300 19,030

Page 11: Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO

372 W9855Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x11mm

41201104120110 VATA 17,300 19,030

373 W9856Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x12mm

41201204120120 VATA 17,300 19,030

374 W9857Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x13mm

41201304120130 VATA 17,300 19,030

375 W9858Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x14mm

41201404120140 VATA 17,300 19,030

376 W9859Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x15mm

41201504120150 VATA 19,100 21,010

377 W9860Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x16mm

41201604120160 VATA 19,100 21,010

378 W9861Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x17mm

41201704120170 VATA 20,900 22,990

379 W9862Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x18mm

41201804120180 VATA 23,600 25,960

380 W9863Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x19mm

41201904120190 VATA 23,600 25,960

381 W9864Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x20mm

41202004120200 VATA 29,100 32,010

382 W9865Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x21mm

41202104120210 VATA 29,100 32,010

383 W9866Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x22mm

41202404120240 VATA 35,500 39,050

384 W9867Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x23mm

41202504120250 VATA 48,200 53,020

385 W9868Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x24mm

41202604120260 VATA 48,200 53,020

386 W9869Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x25mm

41202704120270 VATA 48,200 53,020

387 W9870Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x26mm

41203004120300 VATA 60,900 66,990

388 W9871Đâu tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 1/2"x27mm

41203204120320 VATA 62,700 68,970

389 W9872Đâu tuýp lục giác loại dài VATA

1/4"x4mmx50mm mạ crom mờ 20620402062040 VATA 13,600 14,960

390 W9873Đâu tuýp lục giác loại dài VATA

1/4"x5mmx50mm mạ crom mờ 20620502062050 VATA 13,600 14,960

391 W9874Đâu tuýp lục giác loại dài VATA

1/4"x6mmx50mm mạ crom mờ 20620602062060 VATA 13,600 14,960

392 W9875Đâu tuýp lục giác loại dài VATA

1/4"x7mmx50mm mạ crom mờ 20620702062070 VATA 13,600 14,960

393 W9876Đâu tuýp lục giác loại dài VATA

1/4"x8mmx50mm mạ crom mờ 20620802062080 VATA 13,600 14,960

394 W9877Đâu tuýp lục giác loại dài VATA

1/4"x9mmx50mm mạ crom mờ 20620902062090 VATA 15,500 17,050

395 W9878Đâu tuýp lục giác loại dài VATA

1/4"x10mmx50mm mạ crom mờ 20621002062100 VATA 15,500 17,050

396 W9879Đâu tuýp lục giác loại dài VATA

1/4"x11mmx50mm mạ crom mờ 20621102062110 VATA 18,200 20,020

397 W9880Đâu tuýp lục giác loại dài VATA

1/4"x12mmx50mm mạ crom mờ 20621202062120 VATA 19,100 21,010

398 W9881Đâu tuýp lục giác loại dài VATA

1/4"x13mmx50mm mạ crom mờ 20621302062130 VATA 20,000 22,000

399 W9882Đâu tuýp lục giác loại dài VATA

1/4"x14mmx50mm mạ crom mờ 20621402062140 VATA 23,600 25,960

400 W9883Tay vặn đâu lắc léo VATA 1/2"x635mm Mạ crom

40FB25Q40FB25Q VATA 320,000 352,000

401 W9884Đâu chuyển đâu lắc léo VATA 1/4"x45mm mạ

crom mờ 23112311 VATA 37,300 41,030

402 W9885Đâu chuyển đâu lắc léo VATA 1/2"x75mm mạ

crom mờ 43114311 VATA 70,000 77,000

403 W9886Đâu nối Dài VATA 1/4"x50mm mạ crom mờ

231202231202 VATA 12,700 13,970

404 W9887Đâu nối Dài VATA 1/4"x75mm mạ crom mờ

231203231203 VATA 15,500 17,050

405 W9888Đâu nối Dài VATA 1/4"x100mm mạ crom mờ

231204231204 VATA 17,300 19,030

406 W9889Đâu nối Dài VATA 1/4"x150mm mạ crom mờ

231206231206 VATA 22,700 24,970

Page 12: Bảng giá dụng cụ cầm tay Vata-IBS MRO

407 W9890Đâu nối Dài VATA 1/2"x50mm mạ crom mờ

431202431202 VATA 34,500 37,950

408 W9891Đâu nối Dài VATA 1/2"x75mm mạ crom mờ

431203431203 VATA 35,500 39,050

409 W9892Đâu nối Dài VATA 1/2"x125mm mạ crom mờ

431205431205 VATA 45,500 50,050

410 W9893Đâu nối Dài VATA 1/2"x250mm mạ crom mờ

431210431210 VATA 79,100 87,010

411 W9894Đâu chuyển VATA 1/4"&3/8"x25mm mạ crom

mờ 23142314 VATA 19,100 21,010

412 W9895Đâu chuyển VATA 1/4"&3/8"x35mm mạ crom

mờ 431401431401 VATA 23,600 25,960

413 W9896Đâu chuyển VATA 1/2"&3/4"x42mm mạ crom

mờ 431402431402 VATA 59,100 65,010

414 W9897Tay vặn cân trươt chư T VATA 1/2"x250mm mạ

crom mờ 431610431610 VATA 101,800 111,980

415 W9898Đâu chuyển cân trươt chư T VATA 3/8"&1/2" Mạ

crom 43234323 VATA 46,400 51,040

416 W9899Bô đâu chuyển VATA 6 chi tiêt

1/4"&3/8"&1/2"&3/4" Mạ crom 409060409060 VATA 229,100 252,010

417 W9900 Tay vặn VATA 1/2"x255mm Mạ crom 4915-04 4915-04 VATA 258,200 284,020

418 W9901 Tay vặn VATA 3/8"x200mm Mạ crom 4923-03 4923-03 VATA 298,200 328,020

419 W9902 Tay vặn VATA 1/4"x150mm Mạ crom 4923-02 4923-02 VATA 247,300 272,030

420 W9903 Tay vặn VATA 1/2"x450mm Mạ crom 492504 492504 VATA 291,800 320,980

421 W9904 Tay vặn dạng quay VATA 1/2" Mạ crom 4930 4930 VATA 496,400 546,040

422 W9905 Tay vặn VATA 1/4" Mạ crom 4934-02 4934-02 VATA 321,800 353,980

423 W9906 Cờ lê lực VATA 1/2"(30-180N.m) 531-030180 531-030180 VATA 440,900 484,990

424 W9907 Cờ lê lực VATA 1/2"(42-210N.m) 531-042210 531-042210 VATA 742,700 816,970

425 W9908 Cờ lê lực VATA 1/2"(70-350N.m) 531-070350 531-070350 VATA 1,511,000 1,662,100

426 W9909 Cờ lê lực VATA 3/4"(70-420N.m) 531-070420 531-070420 VATA 1,703,000 1,873,300

427 W9910 Cờ lê lực VATA 3/4"(140-700N.m) 531-140700 531-140700 VATA 8,660,000 9,526,000

428 W9911 Cờ lê lực VATA 1"(140-980N.m) 531-140980 531-140980 VATA 10,441,000 11,485,100

429 W9913 Bô tuýp VATA 19 chi tiêt 1/2"(10-32mm) 4019M 4019M VATA 1,221,000 1,343,100

430 W9914Bô tuýp mui lục giác(hex) VATA 16 chi tiêt 1/2"

304160M304160M VATA 1,139,000 1,252,900

431 W9915Bô tuýp VATA 47 chi tiêt 1/4"(4-14mm) Mạ crom

20472047 VATA 759,100 835,010

432 W9916Bô tuýp VATA 19 chi tiêt 1/4"(4-14mm) Mạ crom

20192019 VATA 556,400 612,040

433 W9917Bô tuýp VATA 22 chi tiêt 3/8"(6-22mm) Mạ crom

3822M3822M VATA 1,020,000 1,122,000

434 W9918Bô tuýp VATA 26 chi tiêt 3/8"(6-24mm) Mạ crom

38263826 VATA 826,400 909,040

435 W9919Bô tuýp VATA 24 chi tiêt 1/2"(10-32mm) Mạ

crom 4024M4024M VATA 1,316,000 1,447,600

436 W9920Bô tuýp VATA 25 chi tiêt 1/2"(8-32mm) Mạ crom

40254025 VATA 1,552,000 1,707,200

437 W9921Bô tuýp VATA 65 chi tiêt 1/2"&1/4"(3.2-32mm)

Mạ crom 42654265 VATA 1,979,000 2,176,900

438 W9922Bô tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 15 chi tiêt 3/4"(22-

50mm) Mạ crom 6415M6415M VATA 3,157,000 3,472,700

439 W9923Bô tuýp 12 cạnh(12PT) VATA 15 chi tiêt 1"(36-

80mm) Mạ crom 7015M7015M VATA 8,445,000 9,289,500

440 W9924Bô tuýp VATA 16 chi tiêt 1/2"(10-26mm) Chịu va

đập 13416-M1613416-M16 VATA 1,563,000 1,719,300