2
www.kiamotorsvietnam.com.vn - www.facebook.com/kiamotorsvietnam

Leaflet sedona 2015

Embed Size (px)

Citation preview

www.kiamotorsvietnam.com.vn - www.facebook.com/kiamotorsvietnam

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS DAT-2.2L GAT-3.3LNGOẠI THẤT / EXTERIORĐèn pha HID dạng thấu kính tích hợp tự động thay đổi góc chiếu cao-thấpProjector HID headlamps with auto leveling adjustment Halogen Projector

Đèn pha tự động / Auto headlamps

Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers

Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights

Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps

Đèn sương mù phía trước / Front fog lamps Dạng thấu kính

Projector

Cánh hướng gió tích hợp đèn phanh lắp trên cao / Rear spoiler with HMSL

Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack

Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ và sưởi mặt gươngElectrically adjustable, retractable outer mirror with LED repeated lamp, heated

Cản trước sau thiết kế thể thao / Front-Rear new design sport bumper

Phim cách nhiệt / Insulating film

NỘI THẤT / INTERIORTay lái bọc da và ốp gỗ / Wood & Leather steering wheel Bọc da / Leather

Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control

Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone

Tay lái điều chỉnh 4 hướng / Manual tilt & telescopic steering wheel

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display TFT LCD 7”

CD, Radio, Bluetooth / CD, Radio, Bluetooth

Hệ thống loa / Speakers 6 loa 8 loa Infinity

Kết nối AUX, USB / AUX, USB connections

Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front/rear

Sưởi hàng ghế trước và tay lái / Heated front seats & Steering wheel

Kính cửa điều khiển điện, 1 chạm tự động và chống kẹt cửa tàiPower window; Auto-down operation, Safety Driver’s windows

Cửa hông trượt điện chống kẹt / Dual safety power sliding door

Cốp sau đóng mở điện thông minh / Smart power tailgate

Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Tri-zone auto air conditioner

Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system

Hệ thống điều hòa sau / Rear air conditioner Chỉnh cơ Tự động

Hộc găng tay có cửa gió làm mát / Cooling glove box

Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror

Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu / ECO system

2 cửa sổ trời chống kẹt / Dual safety sunroof

Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3 / Sunshades blinds (2nd and 3rd row)

Chất liệu ghế / Material seats Nỉ cao cấp / Cloth Da cao cấp / Leather

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / 8-way power driver seat

Ghế lái hỗ trợ thắt lưng / Lumbar Support

Hàng ghế thứ 3 gập 6:4 / 6:4 folding 3rd row seats

AN TOÀN / SAFETYHệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic Brake-force Distribution

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA / Brake assist system

Hệ thống hỗ trợ khởi động ngang dốc HAC / Hill start assist control

Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic stability program

Hệ thống ga tự động / Auto cruise control

Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh / Smartkey & button start

Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system

Hệ thống chống trộm / Burglar Alarm

Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer

Túi khí / Airbag 2 6

Khóa cửa trung tâm / Central door lock

Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock

Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau / Front-rear parking sensors

Camera lùi / Rear view camera

THÔNG TIN SHOWROOM

Trắng SWP Bạc 3D Nâu MBN Đen ABP

Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc của xe có thể hơi khác so với thực tế. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng liên hệ Chi nhánh & Đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS DAT-2.2L GAT-3.3L

KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHTKích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 5.115 x 1.985 x 1.755 mmChiều dài cơ sở / Wheel base 3.060 mmKhoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 163 mmBán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.600 mm

Trọng lượng / WeightKhông tải / Curb 2.070 kg 2.020 kgToàn tải / Gross 2.830 kg 2.770 kg

Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 80LSố chỗ ngồi / Seat capacity 07 ChỗĐỘNG CƠ-HỘP SỐ / ENGINE-TRANSMISSION

Kiểu / Model Dầu, 2.2LCRDi / Diesel, 2.2L CRDi Xăng, Lambda 3.3L MPI Gasoline, Lambda 3.3L MPI

Loại / Type4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC / 4 cylinders in-line, 16

valve DOHC

6 xi lanh đối xứng, 24 van DOHC6 cylinder symmetry, 24 valves

DOHCDung tích xi lanh / Displacement 2.199 cc 3.342 ccCông suất cực đại / Max. power 190Hp / 3.800rpm 266Hp / 6.400rpm Mô men xoắn cực đại / Max. torque 440Nm / 1.750~2.750rpm 318Nm / 5.200rpmHộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6-speed automaticDẫn động / Wheel drive Cầu trước / FWDKHUNG GẦM / CHASSISHệ thống treoSuspension system

Trước / Front Kiểu Mc Pherson / McPherson StrutsSau / Rear Đa liên kết / Multi-link

Hệ thống phanhBrakes system

Trước / Front Đĩa thông gió / Ventilated discsSau / Rear Đĩa đặc / Solid discsPhanh dừng / Parking Brake Kiểu chân đạp / Foot parking

Cơ cấu lái / Power Steering Trợ lực thủy lực / Hydraulic power steering Lốp xe / Tires 235/60R18Mâm xe / Wheel Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel