Upload
sbc-scientific
View
82
Download
3
Embed Size (px)
Citation preview
Hãng Pipette Gilson Pháp
Pipette Gilson xu t x t Pháp còn đ c g i là micropipette hay pipetman là d ng c đ hút m u, ấ ứ ừ ượ ọ ụ ụ ể ẫchuy n m u dung d ch t n i nay sang n i khác. Pipette c m tay có r t nhi u kho ng đo khác ể ẫ ị ừ ơ ơ ầ ấ ề ảnhau t 2 L, 10 L, 200 L, 1000 L, 10000 L. ừ μ μ μ μ μ
Pipette Gilson là d ng Pipette cao c p, đ c s d ng ph bi n trong phòng thí nghi m. Ngoài ra ạ ấ ượ ử ụ ổ ế ệcòn có các hãng n i ti ng khác nh Eppendorf, ErgoOne, Eppendorf, Hamilton, Rainin, Drummond, ổ ế ưBrandTech, Oxford, Hirschmann, Biohit, LabNet, Nichiryo, Socorex, Corning, VistaLab, Thermo, Jencons, Vertex, Handypett, và Pricisexx. Lo i Pipette Gilson này có đ chính xác cao, l c b m nh , ạ ộ ự ấ ẹthi t k thon g n đ p m t, d dàng b m nh đ u típ t o c m giác r t chuyên nghi p. ế ế ọ ẹ ắ ễ ấ ả ầ ạ ả ấ ệ
Gi i thi u s v ngu n g c Pipette, là d ng c hay đ c s d ng trong phòng sinh h c phân t , ớ ệ ơ ề ồ ố ụ ụ ượ ử ụ ọ ửphòng hóa h c, y d c, đ v n chuy n l ng dung d ch t n i này sang n i khác. Pipette đ c ọ ượ ể ậ ể ượ ị ừ ơ ơ ượthi t k v i ki u dáng và kích th c khác nhau tùy vào m c đích s d ng v i đ nh y và đ chính ế ế ớ ể ướ ụ ử ụ ớ ộ ạ ộxác khác nhau. T lo i pipette th y tinh hút m u cho t i micropipette kỹ thu t s tích h p các ừ ạ ủ ẫ ớ ậ ố ợthu t toán ph c t p mang l i hi u su t công vi c cao. Nhi u lo i pipette đ c thi t k b ng cách ậ ứ ạ ạ ệ ấ ệ ề ạ ượ ế ế ằt o ra m t kho ng chân không phía trên bu ng ch t l ng, đ khi hút ch t l ng vào bu ng d i sẽ ạ ộ ả ồ ấ ỏ ể ấ ỏ ồ ướcó kho ng tr ng bù l p phía trên. Đ chính xác cũng ph thu c vào các y u t khác nhau.ả ố ắ ộ ụ ộ ế ố
Các kho ng đo pipette c m tay. ả ầ
Các lo i Pipette đ c thi t k đ đi u ch nh th tích trong các kho ng khác nh , có th t 0.1 đ n ạ ượ ế ế ể ề ỉ ể ả ư ể ừ ế1000 L, c n ph i có đ u típ đ g n vào thân pipette, ph n ti p xúc v i ch t l ng đó là đ u típ. μ ầ ả ầ ể ắ ầ ế ớ ấ ỏ ầ
D ng Pipetteạ Th tích( L)ể μ Màu đ u típầP2G 0.2 - 2 Tr ngắP10 0.5- 10 Tr ngắP20 2 - 20 VàngP200 20 - 200 VàngP1000 200- 1000 Xanh
Nh ng Pipette đ c v n hành b ng cách d ch chuy n kho ng không khí b ng piston. M t kho ng ữ ượ ậ ằ ị ể ả ằ ộ ảkhông đ c t o ra khi b m xu ng đ u piston trong ng kín. Khi piston di chuy n lên ph n kho ng ượ ạ ấ ố ầ ố ể ầ ảkhông sẽ hút dung d ch lên trong đ u típ, khi b m xu ng đ u piston l n n a thì ph n dung d ch ị ầ ấ ố ầ ầ ữ ầ ịtrong đ u típ sẽ đ c nh ra. Nh v y là dung d ch đã đ c d ch chuy n sang n i khác. ầ ượ ả ư ậ ị ượ ị ể ơ
Thi t k trong m u pipette Gilson r t đ c bi t, nút n piston thon g n, tinh t , r t nh nhàng và ế ế ẫ ấ ặ ệ ấ ọ ế ấ ẹc c kỹ chính xác khi l y m u. Khi s d ng đ c m t th i gian thì pipette nên đ c hi u chu n l i ự ấ ẫ ử ụ ượ ộ ờ ượ ệ ẩ ạđ mang đ n s chính xác nh ban đ u. ể ế ự ư ầ
Micropipette đ c phát minh và sáng ch t i Đ c vào năm 1960 b i Dr. Heinrich Schnitger ượ ế ạ ứ ởMarburg. Sau đó, ng i đ ng sáng l p c a công ty công ngh sinh h c Eppendorf, Ti n sĩ Heinrich ườ ồ ậ ủ ệ ọ ếNetheler, k th a quy n và kh i x ng vi c s d ng toàn c u và chung Micropipet trong phòng thíế ừ ề ở ướ ệ ử ụ ầ nghi m. Năm 1972, micropipette th đi u ch nh đ c phát minh t i Đ i h c Wisconsin-Madison ệ ể ề ỉ ượ ạ ạ ọb i nhóm nghiên c u, nh ng ch y u là Warren Gilson và Henry Lardy. ở ứ ư ủ ế
Các Model Pipette cho các ng d ng:ứ ụ
-Pipetman P2 và P10 thích h p cho các các ng d ng sinh h c phân t ( PCR, DNA, sequencing, vân ợ ứ ụ ọ ửvân)
-Pipetman P20, P100, và P1000 thích h p cho hút các m u nh và có đ nh t v a, thích h p cho ợ ẫ ỏ ộ ớ ừ ợng d ng sinh h c phân t , mi n d ch.ứ ụ ọ ử ễ ị
-Pipetman P5000 và P10ml thích h p cho hút m u có th tích l n, m u dung d ch có đ nh t v a.ợ ẫ ể ớ ẫ ị ộ ớ ừ
Các tính năng Pipetman:
-Có th h p ti t trùng đ c ph n d i pipetteể ấ ệ ượ ầ ướ
-L c b m nh làm gi m stress cho ng i s d ng pipette nhi uự ấ ẹ ả ườ ử ụ ề
-T ng thích v i các đ u típ bán trên th tr ngươ ớ ầ ị ườ
-D dàng thay đ u típ nh vào ejector thông minhễ ầ ờ
-Pipetman P5000 và P10ml đ c thi t k v i l c polyethylene làm tăng tu i th piston và ngăn ượ ế ế ớ ọ ổ ọch n nhi m b n.ặ ễ ẩ
-Đ c ch ng nh n ISO 8655ượ ứ ậ
Tham kh o thêm các l i cho phép trong pipette Gilson ả ỗ
Model
Mã đ t ặhàng
Th ểtích
(µL)
L i cho phép c a ỗ ủGilson
L i cho phép theoỗISO-8655
L i th ỗ ệth ng ố(µL)
L i ỗng u ẫnhiên (µL)
L i h ỗ ệth ng (µL)ố
L i ỗng u ẫnhiên (µL)
P2 F144801 0.2 ±0.024 ≤0.012 ±0.08 ≤0.04
0.5 ±0.025 ≤0.012 ±0.08 ≤0.04
2 ±0.030 ≤0.014 ±0.08 ≤0.04
P10 F144802 1 ±0.025 ≤0.012 ±0.12 ≤0.08
5 ±0.075 ≤0.030 ±0.12 ≤0.08
10 ±0.100 ≤0.040 ±0.12 ≤0.08
P20 F123600 2 ±0.10 ≤0.03 ±0.20 ≤0.10
5 ±0.10 ≤0.04 ±0.20 ≤0.10
10 ±0.10 ≤0.05 ±0.20 ≤0.10
20 ±0.20 ≤0.06 ±0.20 ≤0.10
P100 F123615 20 ±0.35 ≤0.10 ±0.80 ≤0.30
50 ±0.40 ≤0.12 ±0.80 ≤0.30
100 ±0.80 ≤0.15 ±0.80 ≤0.30
P200 F123601 50 ±0.50 ≤0.20 ±1.60 ≤0.60
100 ±0.80 ≤0.25 ±1.60 ≤0.60
200 ±1.60 ≤0.30 ±1.60 ≤0.60
P1000
F123602 200 ±3 ≤0.6 ±8 ≤3.0
500 ±4 ≤1.0 ±8 ≤3.0
1000 ±8 ≤1.5 ±8 ≤3.0
P5000
F123603 1000 ±12 ≤3 ±40 ≤15
2000 ±12 ≤5 ±40 ≤15
5000 ±30 ≤8 ±40 ≤15
P10 mL
F161201 1 mL ±30 ≤6 ±60 ≤30
2 mL ±30 ≤6 ±60 ≤30
5 mL ±40 ≤10 ±60 ≤30
10 mL ±60 ≤16 ±60 ≤30
Đ đ t mua Pipette ho c Pipette Gilson Pháp, xin vui lòng liên h : ể ặ ặ ệ