67
PH N TH C TR NG MARKETING

Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

PH N TH C TR NG Ầ Ự ẠMARKETING

Page 2: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

T CH C B PH N Ổ Ứ Ộ ẬMARKETING

Page 3: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

CÔNG TY VENUSPAINT CO., LTDLô C, 7A Khu Công Nghi p Hi p Ph c, X. Hi p ệ ệ ướ ệPh c, H. Nhà Bè, Tp. H Chí Minhướ ồTel: (08) 377 9601Fax: (08) 377 9619Hotline: 1800 6600Công ty VENUSPAINT Co., LTD là công ty 100% v n Vi t Namố ệ

Thành l p công ty t 9/2011, S n ậ ừ ơVENUSPAINT t p trung phát tri n các ậ ểdòng s n ph m s n trang trí và phân ph i ả ẩ ơ ốt i th tr ng thành ph HCM.ạ ị ườ ốNăm 2013 là năm c i ti n c v công ả ế ả ềngh s n xu t và v s phát tri n các ệ ả ấ ề ự ểdòng s n ph m cho VENUSPAINT. Công ty ả ẩđã đ u t dây chuy n công ngh hi n đ i ầ ư ề ệ ệ ạv i 5 tri u USD t i Khu Công Nghi p Hi p ớ ệ ạ ệ ệPh c, X. Hi p Ph c, H. Nhà Bè, Tp. H ướ ệ ướ ồChí Minh

Vi c tích h p h th ng qu n lý môi ệ ợ ệ ố ảtr ng theo tiêu chu n ISO ườ ẩ14001:2004, và h th ng qu n lý ch t ệ ố ả ấl ng theo tiêu chu n ISO 9001:2008, ượ ẩđ c công nh n b i T ch c ANAB c a ượ ậ ở ổ ứ ủMỹ

Page 4: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

TỔNG GIÁM ĐỐC

GIÁM ĐỐC SẢN XUẤT GIÁM ĐỐC KINH DOANH

TỔ TRƯỞNG

SẢN XUẤT 1

TỔ TRƯỞNG

SẢN XUẤT 2

Phòng KẾ TOÁN Phòng KINH DOANH

MARKETING

BÁN HÀNG MARKETING

Team PHÁT TRIỂN

ĐỐI TÁC B2B

Team CHĂM SÓC KÊNH PHÂN PHỐI

Team PHÁT TRIỂN HĐ TRUYỀN THÔNG VÀ

KHUYẾN MÃI

Team NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN

SẢN PHẨM

Page 5: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

VENUS NEW FASHION COLOR

Giá bán

5 lít

(lon)

18 lít

(thùng)

N i th tộ ấ

S n lótơVENUS Nano Sealer 690.000 2.300.000

VENUS Alkali Sealer 420.000 1.512.000

S n phơ ủ

VENUS Fashion Color 320.000 860.000

VENUS Shimer Finish 332.000 872.000

S n pha màuơ

VENUS 6 PLUS Finish 420.000 960.000

VENUS Smooth-Perfect

432.000 972.000

Page 6: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

T NG QUAN ỔTH TR NGỊ ƯỜ

Page 7: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

QUY MÔ TH TR NGỊ ƯỜ

Th ng kê t Hi p h i S n, M c In Vi t Nam, 2011ố ừ ệ ộ ơ ự ệ

Page 8: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

M C TĂNG TR NG TH Ứ ƯỞ ỊTR NGƯỜ

“Đ T Ạ 2.5 – 3 t USD ỷ vào năm 2022”Ông Tr n Văn Châu, T ng Giám Đ c CT Kelly Moore VN cho bi t.ầ ổ ố ế

“S l ng các dòng s n ph m và s n ph m s n ra ố ượ ả ẩ ả ẩ ơđ i liên t c h ng năm.”ờ ụ ằ

“R t nhi u th ng hi u m i xu t hi n trên th ấ ề ươ ệ ớ ấ ệ ịtr ng s n n c.”ườ ơ ướ

S n n c Đ ng Tâm; S n n c Long T ng v.v..ơ ướ ồ ơ ướ ườ

Page 9: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

PESTLE

PP

EE

SS

TT

LL

PPEESSTTLL

EEEE

Page 10: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

PP

EE

SS

TT

LL

PPEESSTTLL

EEEE

PPPP Đ c bi t khi m c th i gian gia nh p TPP, gi m ặ ệ ố ờ ậ ả90% thu xu t kh u c a các n c thành viên, thì ế ấ ẩ ủ ướvi c nh p kh u hàng n c ngoài có ch t l ng ệ ậ ẩ ướ ấ ượcao ngày càng d dàng. Do v y ễ ậ doanh nghi p t i ệ ạth tr ng TP HCM ị ườ c n ph i tăng c ng đ u t ầ ả ườ ầ ưch t l ng s n ph m, nâng cao giá tr th ng ấ ượ ả ẩ ị ươhi u đ ng i tiêu dùng tin t ng l a ch n.ệ ể ườ ưở ự ọ

UBND Thành Ph đã ban hành nh ng ngh ố ữ ịquy t v i H i ngh l n th b y Ban Ch p hành ế ớ ộ ị ầ ứ ả ấTrung ng Đ ng Khóa XI (5.2013)ươ ả

Page 11: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

PP

EE

SS

TT

LL

PPEESSTTLL

EEEE

EEEE

Theo Ch t ch UBND TPHCM Lê Hoàng Quân, ủ ịtình hình kinh t - xã h i c a TPHCM 5 tháng ế ộ ủđ u năm 2014ầ

Page 12: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

PP

EE

SS

TT

LL

PPEESSTTLL

EEEE

SSSS

Page 13: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Thành ph ph n đ u t c đ tăng tr ng kinh t (GDP) bình ố ấ ấ ố ộ ưở ế

quân 5 năm 2016 - 2020 đ t t ạ ừ 9,5% - 10%/năm. Đ n năm ế

2020, GDP bình quân đ u ng i theo giá th c t ầ ườ ự ế đ t t ạ ừ

8.430 - 8.822 USD; không con hô ngheo theo chuân thu nhâp

trên 16 triêu đông/ng i/năm; c ban không con hô cân ươ ơ

ngheo theo chuân thu nhâp 21 triêu đông/ng i/năm. ươ

PP

EE

TT

LL

PPEE

TTLL

EEEE

SSSS

Page 14: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

PP

EE

SS

TT

LL

PPEESSTTLL

EEEE

TTTT

• Công ngh Nanoệ• Công ngh xanhệ s d ng tính năng làm mát (Keep ử ụ

cool) giúp ph n x nhi t làm gi m nhi t đ bên ả ạ ệ ả ệ ộngoài b c t ngứ ườ

• Chuy n giao công nghể ệ : Hi n t i, Vi t nam nói ệ ạ ở ệchung và tp H Chí minh nói chung có khá nhi u ồ ềdoanh nghi p trong n c chuy n giao công ngh ệ ướ ể ệs n xu t s n n c nh : ả ấ ơ ướ ư+ T v n l p đ t dây chuy n s n xu t bán t đ ng ư ấ ắ ặ ề ả ấ ự ộcông xu t 1.500/ năm.ấ+ L p công th c và quy trình s n xu t s n cao c p.ậ ứ ả ấ ơ ấ+ Xây d ng h th ng x lý và ki m soát ch t th i ự ệ ố ử ể ấ ảtheo tiêu chu n Qu c gia.ẩ ốM t s doanh nghi p m i thành l p khác l i ch n ộ ố ệ ớ ậ ạ ọcho mình h ng s n xu t s n áp d ng dây chuy n ướ ả ấ ơ ụ ềcông ngh t các n c nh Nh t B n, Pháp, Mĩ.ệ ừ ướ ư ậ ả

Page 15: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Biểu đồ: Tỉ lệ sử dụng Internet tại các thành phố (Báo cáo NetCitizens Việt Nam 3/2010)

PP

EE

SS

LL

PPEESS

LLEEEE

TTTT Biểu đồ: Mức độ sử dụng Internet cho kinh doanh trực tuyến tại tp Hồ Chí Minh

Page 16: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

PP

EE

SS

TT

LL

PPEESSTTLL

EEEELLLL

Ban hành và áp d ng các văn b n quy ph m pháp lu t liên quan ụ ả ạ ậđ n ngành s n n cế ơ ướLu t – ngh đ nhậ ị ịLu t Tiêu chu n và Quy chu n K thu tậ ẩ ẩ ỹ ậS a đ i, b sung lu t phòng cháy và ch a cháy 2013ử ổ ổ ậ ữNgh đ nh 08/2013/NĐ-CP ngay 10/01/2013ị ịNghi đinh 26/2011/NĐ-CP ngày 08/04/2011 Nghi đinh 108/2008/NĐ-CP ngày 07/10/2008 Luât Hoa chât (06/2007/QH1)Ngh đ nh s 90/2009/NĐ-CP ngày 20/10/2009 c a Chính ph v ị ị ố ủ ủ ềvi c quy đ nh v x ph t vi ph m hành chính trong ho t đ ng hoá ệ ị ề ử ạ ạ ạ ộch tấ

Quy t đ nh - thông tế ị ư- Thông t 125/2013/TT-BTCư- Quyêt đinh 221/QĐ-BTNMT- Quyêt đinh 223/QĐ-BTNMT- Thông t 04/2012/TT-BCTư- Thông t 11/2011/TT-BXD va Quy chuân 16: 2011/BXDư - Thông t 47/2011/TT-BTNMTư- Thông t 40/2011/TT-BCTư- Thông t 21/2010/TT-BXDư- Thông t 28/2010/TT-BCTư

Page 17: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

PP

EE

SS

TT

LL

PPEESSTTLL

EEEE EEEE

B ng: T ng l ng n c th i và l ng ch t ô nhi m trong n c th i t ả ổ ượ ướ ả ượ ấ ễ ướ ả ừcác khu công nghi p (Báo cáo môi tr ng qu c gia 2009- Môi tr ng Khu ệ ườ ố ườ

công nghi p Vi t Nam, B TN&MT, 2009)ệ ệ ộ

Khu v cự

L ng ượn c th iướ ả

T ng l ng các ch t ô nhi m (kg/ngày)ổ ượ ấ ễ

(m3/ngày) TSS BOD5 COD T ng Nổ T ng Pổ

Tp. HCM

57.700 12.694 7.905 18.406 3.347 4.616

Năm 2014, thành ph H Chí Minh có 97 doanh nghi p s n ố ồ ệ ảxu t và kinh doanh trong lĩnh v c s n n c và con s ấ ự ơ ướ ốdoanh nghi p có h th ng x lý ch t th i ch m c khiêm ệ ệ ố ử ấ ả ỉ ở ứt n.ố

Page 18: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

C C U NGÀNHƠ Ấ

Doanh nghi p v a s n xu t v a kinh doanh s n n cệ ừ ả ấ ừ ơ ướ 28 32%

Doanh nghi p kinh doanh phân ph i s n n cệ ố ơ ướ 58 67%

Doanh nghi p gia công s n n cệ ơ ướ 1 1%

T ng c ngổ ộ 97 100%

Page 19: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

C C U NGÀNHƠ Ấ

Doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài (Châu Âu, Châu M )ệ ố ầ ư ướ ỹ 13 14%

Doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài (Châu Á)ệ ố ầ ư ướ 11 11%

Doanh nghi p Vi tệ ệ 72 75%

T ng c ngổ ộ 97 100%

Page 20: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

C C U NGÀNHƠ Ấ

Lo i hình TNHHạ 76 76%Lo i hình C ph nạ ổ ầ 12 12%

Lo i hình H Kinh doanhạ ộ 1 1%Lo i hình DNTNạ 9 9%

Văn phòng đ i di nạ ệ 2 2%

Page 21: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

C C U NGÀNHƠ Ấ

DN r t nhấ ỏ 57 60%DN nhỏ 10 10%DN v aừ 23 24%DN l nớ 6 6%

T ng c ngổ ộ 97 100%

Page 22: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

C C U NGÀNHƠ Ấ

Page 23: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

C C U NGÀNHƠ Ấ

S n n i th tơ ộ ấ

S n ngo i th tơ ạ ấ

M C ỤĐÍCH S ỬD NGỤ

M C ỤĐÍCH S ỬD NGỤ

-Mu n b o qu n b m t t ngố ả ả ề ặ ườ-Mu n b o v t ng không b ki m hóa, ố ả ệ ườ ị ềtăng đ bám dínhộ-Mu n b m t t ng láng m nố ề ặ ườ ị-Mu n tr n nhà sáng, tr ngố ầ ắ-Mu n s n không có mùi khó ch u, hàm ố ơ ịl ng V.O.C th pượ ấ- ……

-Làm tăng /gi m h s ph n x ánh sáng ả ệ ố ả ạtrên b m t t ngề ặ ườ-Giúp m t t ng có màu s c, hay đ ặ ườ ắ ộnh n/nhám đúng theo ý đ th m mẵ ồ ẩ ỹ-Làm b m t t ng s ch s và d v sinhề ặ ườ ạ ẽ ễ ệ-…..

Page 24: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

S n trang trí ơn i th tộ ấ

Mu n b o qu n b ố ả ả ềm t t ngặ ườ

S n pha màu b o vơ ả ệ

- 4-Oranges: MyKolor touch ilka finish; BB blon interior matt finish; Spec hello fast interior.

- TOA: Supertech pro.- Tison: Unilic silk.

S n ph b o vơ ủ ả ệ - Nippon: Vatex.- Joton: Accord.

Mu n b o v t ng ố ả ệ ườkhông b ki m hóa, tăng ị ề

đ bám dínhộ

S n lót ch ng ki mơ ố ề

- 4-Oranges: MyKolor flat-alkali; MyKolor nano seal; Spec nano primer; Spec alkali lock for interior; Spec damp sealer; Boss alkali resister; Oexpo alkali for interior;

- Kova: Vista; K-230; K-260; K-771; K-5500; K-871; SG-871.

- Tison: Hi-sealer 2001- VENUS PAINT: VENUS Alkali Sealer

S n ph kháng ki mơ ủ ề - Joton: Jotin interior; Jovial; Jony interior

Mu n b m t t ng ố ề ặ ườláng m nị

S n lót hoàn thi nơ ệ - ICI: Dulux premium interior primer;- VENUS PAINT: VENUS Nano Sealer

S n ph hoàn thi nơ ủ ệ - Joton: Fa interior.

Mu n tr n nhà sáng, ố ầtr ngắ

S n lót tr ngơ ắ - 4-Oranges: MyKolor premier ceilkot; Spec superior ceilcoat;

S n ph tr n siêu tr ngơ ủ ầ ắ - 4-Oranges: Boss interior ceiling finish;

Mu n s n không có mùi ố ơkhó ch u, hàm l ng ị ượ

V.O.C th pấ

S n lót sinh h cơ ọ - 4-Oranges: MyKolor green primer- Nippon: Odour-less vinilex 5101;

S n ph thân thi n môi ơ ủ ệtr ngườ

- Nippon: Odour-less duluxe all-in-1.- Jotun: Majestic; Majestic primer

S n pha màu có mùi d ơ ễch uị

- 4-Oranges: MyKolor touch low odor; Spec hello odorlesskot;

Mu n t ng không b ố ườ ị ốvàng

S n lót ch ng vàngơ ố ố - 4-Oranges: Boss interior sealer; Boss interior clean maximum.

Mu n b m t t ng ố ề ặ ườtr ngắ S n ph siêu tr ngơ ủ ắ - Nippon: Matex super white.

Mu n d lau chùiố ễ S n ph b o v t ng ơ ủ ả ệ ườkh i v t b nỏ ế ẩ

- 4-Oranges: MyKolor classic finish; Spec easy wash.

- ICI: Dulux easy clean plus; Dulux easy clean.

- Joton: Exfa nv; Jovial.- TOA: Duraclean.- Tison: Unilic silk.

S n pha màu d lau chùiơ ễ- 4-Oranges: BB blon interior clean

maximum; Spec hello easy wash interior.- Nippon: Odour-less chùi r a v t tr i.ử ượ ộ

Mu n b m t n i th t ố ề ặ ộ ấcó ánh kim

S n ph ánh kimơ ủ - 4-Oranges: MyKolor special shimmer look.

Mu n b m t t ng ố ề ặ ườkháng khu nẩ

S n ph kháng khu nơ ủ ẩ - 4-Oranges: MyKolor special 5+ finish.- TOA: Duraclean; Nanoclean.

S n lót kháng khu nơ ẩ - Kova: SG-168.S n pha màu kháng ơ

khu nẩ - 4-Oranges: MyKolor touch 5+ finish.

Mu n màu s c t ng ố ắ ườb n đ pề ẹ

S n ph màuơ ủ

- 4-Oranges: Boss interior matt finish; Spec styrene acrylic premium for interior.

- ICI: Dulux inspire.- Nippon: Matex- Joton: New exfa; Jotin interior.- TOA: 4 seasons; Supertech pro.- VENUS PAINT : VENUS Fashion Color

S n pha màuơ - Tison: Yoko; TS-99; Win&Win.

Mu n ti t ki m chi phíố ế ệ S n ph kinh tơ ủ ế - ICI: Maxilite kinh t .ế- TOA: Nitto.

Mu n n i th t bóngố ộ ấ

S n ph bóngơ ủ- 4-Oranges: Boss interior satin finish.- ICI: Dulux 5 in 1.- TOA: Nanoclean.

S n pha màu bóngơ

- 4-Oranges: MyKolor touch semigloss finish for interior; BB blon interior satin finish.

- VENUS PAINT: VENUS Smooth-Perfect

Mu n s n có đ che ố ơ ộph caoủ

S n pha màu che ph ơ ủcao, đ c tính v t tr iặ ượ ộ

- 4-Oranges: Spec hello satin kote for interior.

- AkzoNobel: Maxilite interior emultica.- VENUS PAINT: VENUS 6 PLUS

S n ph che ph caoơ ủ ủ - Joton: Exfa.Mu n b o v ố ả ệ

b m t n i th t ề ặ ộ ấ(th ch cao, v a, bê ạ ữ

tông,…)

S n ph n i th tơ ủ ộ ấ - Jotun: Straxmatt.- VENUS PAINT: VENUS Shimmer Finish

Page 25: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Trang trí và b o v ả ệt ng ngoài tr i (ngo i ườ ờ ạ

th t)ấ

Làm tăng /gi m h s ph n x ả ệ ố ả ạánh sáng trên b m t t ngề ặ ườ

S n lót cách nhi tơ ệ Mykolor Special Primer Kool Lock

Giúp m t t ng có màu s c, ặ ườ ắhay đ nh n/nhám đúng theo ộ ẵ

ý đ th m mồ ẩ ỹ

S n ph bóngơ ủ -Cty TNHH 4-Oranges: Boss Exterior Future, Boss Super Sheen, Boss Interior Matt Finish, Mykolor Nano Seal, Mykolor Special Shimmer Look, Expo Gold for Exterior, Oexpo Rainkote.

-Cty TNHH s n Joton: Joton®jotin ơExterior, Jony®h-exterior-Cty TNHH AkzoNobel: Dulux Inspire s c ắmàu b n đ p.ề ẹ-Cty TNHH s n TOA Vi t Nam: 4 ơ ệSeasons, Supertech Pro.

S n ph ánh kimơ ủS n ph láng mơ ủ ờ

S n ph t i sángơ ủ ươS n màu bóngơ

S n màu láng mơ ờ

Làm b m t t ng s ch s và ề ặ ườ ạ ẽd v sinhễ ệ

S n lót công ngh nanoơ ệ -Cty TNHH 4-Oranges: Boss Solventmore, Boss Interior Clean Maximum, Mykolor Ultra Finish, Expo Gold for Exterior.

-Cty TNHH s n Joton:ơ Jony®h-exterior.-Cty CP s n Đ ng Nai: Donasa Hitech.ơ ồ

S n n c ch ng bám b nơ ướ ố ẩ

B o v b m t t ng và k t ả ệ ề ặ ườ ếc u bên trong kh i nh ng y u ấ ỏ ữ ế

t xâm th c, phá ho i, góp ố ự ạph n b o v ngôi nhàầ ả ệ

S n lót ch ng th mơ ố ấ -Cty TNHH 4-Oranges: BB Blon Ext Alkali Resister, Boss Exterior Sealer, Boss Exterior Future, Boss Super Sheen, Boss Exterior Shell Shine, Mykolor Alkali Seal, Expo Oxide Primer Gloss, Expo Rainkote, Oexpo Satin 6+1.

-Cty TNHH s n Kova: CT-04, K-261, K-ơ5501, SG-368.

-Cty TNHH AkzoNobel: s n lót ngoài ơtr i Maxilite, s n n c ngoài tr i ờ ơ ướ ờMaxilite.

-Cty TNHH Nippon Paint: Super Matex, Weathergard Sealer.

-Cty TNHH s n Joton: Joton®Fa Exterior ơCt, Jony®Exterior, Atom®Exterior, Joton®Fa Exterior, Jotilex®-Cty TNHH AkzoNobel: Dulux Weathershield Powerflex, Dulux Weathershield Max, Dulux Weathershield b m t bóng, Dulux ề ặWeathershield b m t m .ề ặ ờ-Cty CP s n Đ ng Nai: Donasa Exterior, ơ ồDonasa Flint Coat.

S n lót ch ng ki mơ ố ềS n ph ch ng th mơ ủ ố ấ

S n ph ch ng ki mơ ủ ố ề

Không cháy, không đ c ộh i, không ch a chì, ạ ứth y ngân và các hóa ủch t đ c h i khác, an ấ ộ ạ

toàn v i ng i thi công ớ ườvà s d ng.ử ụ

S n lót ch ng ki mơ ố ề

Kova ch ng ăn mòn kim lo i k m KL-6 + ố ạ ẽch ng nóng CNố

Ch ng r sét b m t kim ố ỉ ề ặlo iạ

S n lót ch ng rơ ố ỉ-Cty TNHH 4-Oranges: Expo Oxide Primer Gloss.

Page 26: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

TÌNH HÌNH S N XU TẢ Ấ

KINH DOANHBÁN HÀNG

Page 27: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

1. QUY MÔ VÀ NĂNG L C SXỰ

• Vốn điều lệ: 20 tỷ VNĐ

• 1phân xưởng tại KCN Hiệp Phước – Nhà Bè, TPHCM

• 250 nhân viên

DOANH NGHIỆP VỪA

• Năng suất lao động TB = 72 triệu lít/tháng

• Năng lực sản xuất: 850 triệu lít / năm

Page 28: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

K T QU KINH DOANH NĂM 2013Ế ẢSTT N I DUNGỘ ĐVT K HO CHẾ Ạ TH C Ự

HI NỆ

TH/KH

(%)

1 S n l ngả ượ

Tri u lítệ 838,27 990,48 122%

2 Gía tr t ng s n ị ổ ả

l ngượ

Tri uệ 65 534,27 85 194,55 130%

3 Doanh thu Tri uệ 57 560 69 069 120%

4 L i nhu n ợ ậ

( Tr c thu )ướ ế

Tri uệ 3 670 5 426 148%

5 Thu nh p bình ậ

quân/ ng i/ ườ

tháng

Tri uệ 5.7 6.7 117%

Page 29: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ MÁY MÓC

Nội dung

Kết quả

năm 2013

(Triệu đồng)

Kế hoạch

năm 2014

(Triệu đồng)

Đầu tư mua máy móc, thiết bị và

xây dựng cơ bản

3,200 1.894

- Máy móc, thiết bị 1,850 1000

- Phương tiện vận tải 600 420

- Xây dựng cơ bản 750 474

Page 30: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Năm 2013: 1 máy Chiller – 200 triệu

1 máy thiết lập công thức sơn – 450 triệu

1 máy nghiền bi rổ - 1 tỷ

Năm 2014: Mua thêm máy cần thiết

Thực hiện công tác bảo trì, bảo dưỡng

MÁY MÓC THI T BẾ Ị

Page 31: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI

• Đầu tư thêm:

1 xe tải có trọng tải 2.5 tấn

1 xe tải trung chuyển 550kg

Thuê hợp đồng 2 xe đưa đón nhân viên

CÔNG TÁC C I T O C B NẢ Ạ Ơ Ả

Cải tạo nền phân xưởng

Thay mái tôn

Cải tạo Nhà ăn, chỗ nghỉ ngơi, khu vực văn phòng

Dự trữ nước cứu hỏa cho toàn công ty

…………

Page 32: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

2. M C Đ NGHIÊN C U S N PH M M IỨ Ộ Ứ Ả Ẩ Ớ

• Thành lập phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm

• Nghiên cứu ổn định chất lượng sản phẩm ( kể cả khi

nguyên liệu thay đổi)

• Tập trung nghiên cứu sản phẩm tích hợp đầy đủ tính

năng

Tốc độ còn chậm

Page 33: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

3. ĐÁNH GIÁ HO T Đ NG BÁN HÀNG – HO T Ạ Ộ ẠĐ NG MARKETINGỘ

CHI PHÍ MARKETING 2013 : 5.342 triệu đồng

Chú trọng đến hoạt động Marketing, quảng bá thương

hiệu của mình đến với khách hàng.

chi phí của hoạt động Marketing chiếm 7,7% Doanhthu.

Mức độ hoạt động được phân bố đều qua các khoảng

thời gian trong năm.

Chính sách tại kênh phân phối chưa rõ nét

Page 34: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

4. C C U GIÁ – CHÍNH SÁCH GIÁƠ ẤGIÁ CHO NG I TIÊU DÙNGƯỜ

Giá bán5 lít

(lon)

18 lít

(thùng)

VENUS NEW FASHION COLOR

N i ộth tấ

S n lótơ

VENUS Nano Sealer

690.0002.300.0

00VENUS Alkali

Sealer420.000

1.512.000

S n phơ ủ

VENUS Fashion Color

320.000 860.000

VENUS Shimer Finish

332.000 872.000

S n pha màuơ

VENUS 6 PLUS Finish

420.000 960.000

VENUS Smooth-Perfect

432.000 972.000

Page 35: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

STT LO I KHÁCH ẠHÀNG

M C CHI T KH UỨ Ế Ấ

TH P NH TẤ Ấ CAO NH TẤ

1 Đ I LÝẠ 14% 16%

2 C A HÀNGỬ 10% 10%

3 DOANH NGHI PỆ 6% 10%

4 KHÁCH LẺ 0% 0%

GIÁ CHI T KH U CHO Đ I LÝẾ Ấ Ạ

Page 36: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

5. K T QU HO T Đ NG KINH DOANHẾ Ả Ạ Ộ

Tình hình ho t đ ng kinh doanh trong giai đo n đ u kh quanạ ộ ạ ầ ả

Bi u đ : Tình hình tăng tr ng Doanh thu, L i nhu n giai đo n 2011 -2014ể ồ ưở ợ ậ ạ

Page 37: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Kho n m cả ụ 2011 2012 2013 K ho ch ế ạ

2014

Doanh thu 100 109 132 156

L i nhu n g pợ ậ ộ 100 112 146 162

L i nhu n sau thuợ ậ ế 100 132 180 200

B ng: T c đ tăng tr ng doanh thu, l i nhu n ả ố ộ ưở ợ ậgiai đo n 2011 – 2014ạ

Đ n v : (%)ơ ị

Page 38: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Bi u đ : T c đ tăng tr ng doanh thu, l i nhu n giai ể ồ ố ộ ưở ợ ậđo n 2011 – 2014ạ

Page 39: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Kho n m cả ụ 2011 2012 2013 K ho ch ế ạ

2014

Doanh thu (tri u đ ng)ệ ồ 52,356 57,196 69,06

9

81,575

L i nhu n ròng (tri u đ ng)ợ ậ ệ ồ 2,255 2,983 4,069 4,507

Lãi vay (tri u đ ng)ệ ồ 982 1,004 621 831

T ng tài s n (tri u đ ng)ổ ả ệ ồ 30,470 35,462 40,55

0

44,396

V n ch s h u (tri u đ ng)ố ủ ỡ ữ ệ ồ 17,850 18,596 19,52

5

20,185

ROS (LNR/DT) 4.31 5.22 5.89 5.52

ROA (LNR/T ng tài s n)ổ ả 7.40 8.41 10.03 10.15

ROE (LNR/V n ch s h u)ố ủ ỡ ữ 12.63 16.04 20.84 22.33

ROI ([LNR+Lãi vay]/T ng tài s n)ổ ả 10.62 11.24 11.57 12.02

B ng: Ch tiêu tài chính giai đo n 2011 - 2014ả ỉ ạĐ n v : (%)ơ ị

Page 40: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Kho n m cả ụ 2011 2012 2013 K ho ch ế ạ

2014

ROS (LNR/DT) 100 121 137 128

ROA (LNR/T ng tài s n)ổ ả 100 114 136 137

ROE (LNR/V n ch s h u)ố ủ ỡ ữ 100 127 165 177

ROI ([LNR+Lãi vay]/T ng tài s n)ổ ả 100 106 109 113

B ng: T l tài chính giai đo n 2011 - 2014ả ỷ ệ ạ

Đ n v : (%)ơ ị

Page 41: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Bi u đ : T c đ tăng tr ng tài chính giai đo n 2011 – 2014ể ồ ố ộ ưở ạ

Page 42: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Kho n m cả ụ 2013 K ho ch năm ế ạ

2014

9 tháng đ u năm 2014ầ 9 tháng đ u năm ầ

2014/KH2014 (%)

Doanh thu 69,069 81,575 60,140 73.7

Các kho n gi m tr doanh thuả ả ừ 2,935 2,749 2,192

Doanh thu thu nầ 66,134 78,826 57,948

Giá v n hàng bánố 46,185 56,773 41,864

L i nhu n g pợ ậ ộ 19,949 22,053 16,084 72.9

Doanh thu ho t đ ng tài chínhạ ộ 372 531 310

Chi phí tài chính 1,113 1,042 782

Trong đó: chi phí lãi vay 621 831 635

Chi phí marketing 5,342 5,750 3,856

Chi phí qu n lí doanh nghi pả ệ 5,192 6,155 4,612

Chi phí bán hàng 3,437 4,166 3,234

L i nhu n thu n t ho t đ ng kinh ợ ậ ầ ừ ạ ộ

doanh

5,237 5,532 3,910

L i nhu n khácợ ậ 189 246 167

L i nhu n tr c thuợ ậ ướ ế 5,426 5,778 4,077 70.6

Thu TNDNế 1,357 1,271 897

L i nhu n sau thuợ ậ ế 4,069 4,507 3,180 70.5

Page 43: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

TÌNH HÌNHC NH TRANHẠ

Page 44: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

M c đích s d ngụ ử ụ

Th tr ng ch y uị ườ ủ ế

Giá cả

S n chuyên dung trong trang trí n i th t cùng v i ơ ộ ấ ớbang mau đa d ng k t h p nhi u tính năng b o ạ ế ợ ề ảv t ng nhà.ệ ườ

TP. H Chi Minh, Đ ng Nai, Bình D ngồ ồ ươ

Khách hàng c a VenusPaint đ c chia làm 2 ủ ượnhóm chính: Khách hàng cá nhân (H gia đình) ộvà Khách hàng t ch c bao g m: Đ i lý, nhà ổ ứ ồ ạphân ph i chuyên nghi p; Công ty xây d ng; ố ệ ựCông ty thi t k và trang trí n i th tế ế ộ ấ

Đ i t ng khách hàngố ượ

Th p h n đ i th Mykolor kho ng 4.000 đ ng ấ ơ ố ủ ả ồđ n 6.000 đ ng/ lítế ồ

Page 45: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

TOA Mykolor

Dulux Seamaster

Đ I TH C NH TRANHỐ Ủ Ạ

Page 46: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

TÌNH HÌNHPHÂN PH IỐ

Page 47: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

C U TRÚC KÊNH PPẤ

CÔNG TY VENUSPAINT

Khách hàngT ch cổ ứ

NTD NTD NTD

Kênh online(3 websites)

NTD

Đ i lý PPạ(153 thành

viên)

Doanh nghi p ệXD - TV

ki n trúcế(10 thành viên)

T ng đ i lý đ c quy nổ ạ ộ ề(2 thành viên)

Khách hàngT ch cổ ứ

Khách hàngT ch cổ ứ

Page 48: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Kênh h p tác hàng ngangợ Kênh h p tác hàng d cợ ọ Kênh đ c quy nộ ề Kênh oả Tp HCM (72 đ i lý phân ph i)ạ ố

-Qu n 2, 7: m i qu n 5 đ i lý.ậ ỗ ậ ạ

-Qu n Tân Bình, Bình Th nh, Gò V p, Tân ậ ạ ấ

Phú: m i qu n 4 đ i lýỗ ậ ạ

-Qu n 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, Bình ậ

Tân: m i qu n 3 đ i lýỗ ậ ạ

-Qu n Phú Nhu n, huy n Hóc Môn, Bình ậ ậ ệ

Chánh, C Chi: m i qu n 2 đ i lý.ủ ỗ ậ ạ

-Huy n Nhà Bè, C n Gi : m i qu n 1 đ i ệ ầ ờ ỗ ậ ạ

lý.

Bình D ng (20 đ i lý phân ph i)ươ ạ ố

-TX Th D u m t: 7 đ i lýủ ầ ộ ạ

-Huy n Dĩ An, Thu n An và B n Cát: m i ệ ậ ế ỗ

huy n 4 đ i lýệ ạ

-Huy n D u Ti ng: 1 đ i lýệ ầ ế ạ

Đ ng Nai (28 đ i lý phân ph i)ồ ạ ố

-Tp Biên Hòa: 7 đ i lýạ

-Huy n Tr ng Bom, Long Thành, Long ệ ả

Khánh, Xuân L c, ộ

Nh n Tr ch: m i huy n 3 đ i lý.ơ ạ ỗ ệ ạ

-Huy n Tân Phú, Th ng nh t: m i huy n 2 ệ ố ấ ỗ ệ

đ i lýạ

-Huy n Xuân Mĩ, Đ nh Quán: m i huy n 1 ệ ị ỗ ệ

đ i lýạ

H p tác v i 10 doanh ợ ớ

nghi p t v n tp HCMệ ư ấ ở

Qu n 1: có 3 doanh ậ

nghi pệ

Qu n 3, Tân Bình: m i ậ ỗ

qu n 2 doanh nghi pậ ệ

Qu n 7, 10, Bình Th nh: ậ ạ

m i qu n 1 doanh ỗ ậ

nghi pệ

T ng đ i lý s n Venus ổ ạ ơ

v i 2 chi nhánh.ớ

Chi nhánh 1: KCN Hi p ệ

Ph c, Xã Hi p Ph c, ướ ệ ướ

Huy n Nhà Bèệ

Chi nhánh 2: Thành ph ố

Biên Hòa, Đ ng Naiồ

- www.venuspaint.com/donhang/

- www.sieuthison.vn

- www.vatgia.com

Page 49: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

PHÂN TÍCH C ƠH IỘ

MARKETING

Page 50: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Ph ng phápươ1995T nấ

2000T nấ

2001T nấ

2002T nấ

2003T nấ

2004T nấ

2005T nấ

2006Tr.lít

2007Tr.lít

2008Tr.lít

S li u th cố ệ ự 23.800 58.000 77.200 96.000 123,20 152,00 158,00

Ft+1=Yt+(Yt –

Yt-6)/6 64.800

Ft+1=Yt+(Yt – Y-

t-3)/3 86.800 106.400

D đoánư(Tr lít)

1lit~1,35 kg 43,0 48,0 57,2 64,3 71,1 78,8

Năm2015

(X = 17)2016

(X = 18)2017

(X = 19)2018

(X = 20)2019

(X = 21)2020

(X = 22)D báo(tr.lit)ự 272,12 287,43 302,74 318,05 333,36 348,67

Dự báo định lượngSử dụng các phương pháp dự báo giản đơn, ta dự đoán mức tăng trưởng của sơn trang trí tại các số liệu bị khuyếtSử dụng phương pháp dự báo hồi quy tuyến tính dự báo mức tăng trưởng tiêu thụ của sơn trang trí cho tương lai. Số liệu quá khứ năm 1 bắt đầu từ năm 2000.Phương trình hồi quy Y =11,85 + 15,31X

D BÁO M C C U TTỰ Ứ Ầ

Page 51: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

D báo đ nh tính:ự ị

Ch u s nh h ng c a kh ng ho ng tài chính n ng n năm 2008, kinh t ị ự ả ưở ủ ủ ả ặ ề ế

Vi t Nam r i vào khó khăn. Sau m t kho ng th i gian phát tri n v i t c đ ệ ơ ộ ả ờ ể ớ ố ộ

nhanh chóng m t và lên đ n c c th nh, ngành b t đ ng s n s p đ , nh ặ ế ự ị ấ ộ ả ụ ổ ả

h ng nghiêm tr ng đ n ngành xây d ng, s n xu t và kinh doanh v t li u ưở ọ ế ự ả ấ ậ ệ

xây d ng. Nh ng trong d báo ch a th hi n đ c kho ng thay đ i c a m c ự ư ự ư ể ệ ượ ả ổ ủ ứ

tiêu th sau năm 2008. Vì s li u là tr c khi kh ng ho ng x y ra. Nh ng kinh ụ ố ệ ướ ủ ả ả ư

t nói chung và ngành s n xu t &kinh doanh s n n c nói riêng đang t ng ế ả ấ ơ ướ ừ

b c ph c h i. Tuy nhiên, s li u th c t s th p h n nhi u so v i k t qu ướ ụ ồ ố ệ ự ế ẽ ấ ơ ề ớ ế ả

d báo.ự

D BÁO M C C U TTỰ Ứ Ầ

Page 52: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Lo i s n ạ ơtrang trí

Năm 2015

(tri u lit)ệ

Năm 2016

(tri u lit)ệ

Năm 2017

(tri u lit)ệ

Năm 2018

(tri u lit)ệ

Năm 2019

(tri u lit)ệ

Năm 2020

(tri u lit)ệ

S n ph ơ ủngo i th tạ ấ

38.42 40.58 42.74 44.9 47.06 49.22

S n ph n i ơ ủ ộth tấ

192.08 202.89 213.7 224.51 235.31 246.12

S n lótơ 41.62 43.96 46.3 48.64 50.99 53.33

T ng c uổ ầ 272,12 287,43 302,74 318,05 333,36 348,67

D BÁO M C TIÊU TH Ự Ứ Ụ

Page 53: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

D báo đ nh tínhự ị

Trong t ng lai, s n trang trí ti p t c gia tăng c v l ng và ch t. C th , các ươ ơ ế ụ ả ề ượ ấ ụ ể

doanh nghi p s d ng máy móc, công ngh hi n đ i đ cho ra các dòng s n ph m ệ ử ụ ệ ệ ạ ể ả ẩ

m i đáp ng cao h n mong mu n c a khách hàng: tích h p nhi u tính năng trong ớ ứ ơ ố ủ ợ ề

cùng m t s n ph m, s n s d ng hóa ch t ít ho c th m chí không gây h i đ n s c ộ ả ẩ ơ ử ụ ấ ặ ậ ạ ế ứ

kh e ng i dùng. Bên c nh đó, trong m i dòng s n ph m, công ti l i cho ra nhi u ỏ ườ ạ ỗ ả ẩ ạ ề

ch ng lo i khác v kích c , phân khúc giá khác nhau, nh m khai thác t i đa nhu c u ủ ạ ề ỡ ằ ố ầ

s d ng c a khách hàng. Trong t ng lai, s n ph n i th t s có ti m năng phát ử ụ ủ ươ ơ ủ ộ ấ ẽ ề

tri n r t l n vì y u t quan tr ng ng i dùng ti p xúc tr c ti p v i s n ph bên ể ấ ớ ế ố ọ ườ ế ự ế ớ ơ ủ

trong, trang trí làm đ p ngôi nhà cũng là dùng s n ph n i th t. S n n i th t s ẹ ơ ủ ộ ấ ơ ộ ấ ẽ

đ c các công ti đ u t đ phát tri n m nh, tăng nhanh t c đ và m c đ c nh ượ ầ ư ể ể ạ ố ộ ứ ộ ạ

tranh trong phân khúc s n trang trí n i th t.ơ ộ ấ

D BÁO M C TIÊU TH Ự Ứ Ụ

Page 54: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Năm 2004 2009 2012 2014M c tiêu th s n n c bình quân ứ ụ ơ ướ

đ u ng iầ ườ0.7 1.5 2.8 3

M c tiêu th s n trang trí bình ứ ụ ơquân đ u ng iầ ườ

(66%) 0.462 0.99 1.848 1.98

Năm 2010 2011 2013M c tiêu th s n trang trí bình quân ứ ụ ơ

đ u ng iầ ườ1.1 1.21 2.134

Năm2015X = 7

2016X = 8

2017X=9

2018X = 10

2019X = 11

2020X = 12

M c tiêu th s n ứ ụ ơtrang trí BQĐN

2.41 2.66 2.91 3.16 3.41 3.66

Sử dụng phương pháp dự báo giản đơn Ft+1 = Yt + (Yt – Yt-n) / n

ta có Bảng dự đoán “Mức tiêu thụ sơn trang trí bình quân đầu người trên thị trường Việt Nam” các năm còn khuyết số liệu trong quá khứ: Đơn vị tính lit/người/nămSử dụng phương pháp dự báo hồi qui tuyến tính , năm 1 bắt đầu từ năm 2009 Ta có phương trình Y = 0.66 + 0.25X. Đơn vị tính: lit/người/năm

D BÁO M C TIÊU TH S N BÌNH QUÂN ĐÂU NG I Ự Ứ Ụ Ơ ƯỜ

Page 55: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Stt Các y u t c nh tranhế ố ạ Tr ng ọsố

VENUSPAINT(Venus)

4 ORANGES (MyKolor)

AKZONOBEL(Dulux)

SEAMASTER

Phân lo iạ

Đi m ểquan tr ngọ

Phân lo iạ

Đi m ểquan tr ngọ

Phân lo iạ Đi m ểquan tr ngọ

Phân lo iạ

Đi m ểquan tr ngọ

1 Uy tín nhãn hi uệ 0,12 6 0,72 7 0,84 9 1,08 8 0,962 H th ng phân ph iệ ố ố 0,11 6 0,66 9 0,99 10 1,1 9 0,993 Hi u bi t v NTD và KHể ế ề 0,09 7 0,63 8 0,72 9 0,81 8 0,72

4 S c m nh tài chínhứ ạ 0,09 6 0,54 9 0,81 9 0,81 9 0,815 Năng l c R&Dự 0,07 7 0,49 9 0,63 9 0,63 9 0,636 Kh năng c nh tranh v ả ạ ề

giá0,06 8 0,48 8 0,48 8 0,48 8 0,48

7 Hi u qu ho t đ ng IMCệ ả ạ ộ 0,08 7 0,56 9 0,72 9 0,72 8 0,64

8 Tính đa d ng c a s n ạ ủ ảph mẩ

0.05 6 0,3 8 0,4 9 0,45 8 0,4

9 Ch t l ng s n ph mấ ượ ả ẩ 0.07 8 0,56 9 0,63 9 0,63 9 0,6310 Cung ng nguyên v t li uứ ậ ệ 0.04 6 0,24 8 0,32 9 0,36 9 0,36

11 D ch v khách hàngị ụ 0.07 7 0,49 8 0,56 9 0,63 8 0,5612 Công ngh k thu tệ ỹ ậ 0.06 7 0,64 9 0,54 9 0,54 9 0,5413 Năng l c đ i ngũ nhân ự ộ

viên0.05 7 0,35 9 0,45 9 0,45 9 0,45

14 S linh ho t c a t ch cự ạ ủ ổ ứ 0.04 7 0,28 8 0,32 8 0,32 8 0,32

T ng c ngổ ộ 1 1-10 6,94 1-10 8,41 1-10 9,01 1-10 8,49

Page 56: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

WeaknessesW1: S n ph m có đ c tr ng n i b t ả ẩ ặ ư ổ ậnh ng ch a đa d ngư ư ạW2: Ho t đ ng R&D ch a m nhạ ộ ư ạW3: M t đ phân ph i h p, ch a bao ậ ộ ố ẹ ưquát t t c các th tr ng l n, lép v so ấ ả ị ườ ớ ếv i các đ i thớ ố ủW4: Ho t đ ng h tr thành viên trong ạ ộ ỗ ợkênh ch a đ c l u tâmư ượ ưW5: Ngoài ho t đ ng truy n bá s n ạ ộ ề ảph m m i thì ch a có ho t đ ng ẩ ớ ư ạ ộtruy n thông t o n t ng lâu dài v i ề ạ ấ ượ ớkhách hàng (thua kém đ i th Mykolor)ố ủ

ThreatsT1: S c nh tranh t các doanh ự ạ ừnghi p n c ngoài (Hi p đ nh TPP)ệ ướ ệ ịT2: Nhi u đ i th c nh tranh trong th ề ố ủ ạ ịtr ng s n trang trí n i th tườ ơ ộ ấT3: Lu t phát th t ch t quy đ nh s n ậ ắ ặ ị ảxu t s n (b o v môi tr ng, nh p ấ ơ ả ệ ườ ậkh u v..v.)ẩT4: Khi h u th i ti t kh c nghi p h n ậ ờ ế ắ ệ ơtác đ ng vào s b n đ p c a s n ộ ự ề ẹ ủ ơn cướ

SWOT (W & T)

Page 57: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

• T1, T2, W1, W2, W4, W5: Đ phòng tránh vi c b các doanh nghi p ngo i và ể ệ ị ệ ạdoanh nghi p l n chèn ép, c n s m có ệ ớ ầ ớ các chi n l c phát tri n dòng s n ế ượ ể ảph m m iẩ ớ đáp ng nhu c u th tr ng s n trang trí n i th t đ k t h p hi u ứ ầ ị ườ ơ ộ ấ ể ế ợ ệqu v i các chi n l c marketing còn l i. Bên c nh đó, ả ớ ế ượ ạ ạ duy trì m i quan h ố ệv i thành viên trong kênh và nâng cao hi u qu h p tác kinh doanh v i các ớ ệ ả ợ ớthành viên. Đ y m nh các ho t đ ng pull và push marketing phù h p m c ẩ ạ ạ ộ ợ ụtiêu kinh doanh lâu dài

• T4, W2: Tăng c ng R&Dườ đ phát tri n dòng s n ph m phù h p v i tình ể ể ả ẩ ợ ớhình bi n đ i c a y u t th i ti t và nhu c u ngày càng cao v s n trang trí ế ổ ủ ế ố ờ ế ầ ề ơn i th t c a khách hàngộ ấ ủ

Page 58: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

CHI N L CẾ ƯỢS-T-P

Page 59: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

PHÂN KHÚC TH TR NGỊ ƯỜ

M ởWordM ở

Word

Trang phân tích insight KHCN và KHTC (Ph l c)ụ ụ

Page 60: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

XÁC Đ NH TT M C TIÊUỊ Ụ

⇒ L a ch n phân khúc th tr ng s d ng s n c n i th t cho ự ọ ị ườ ử ụ ơ ướ ộ ấm c đích đ p, bóng và có kh năng lau chùiụ ẹ ả

Hi n tr ng cho th y:ệ ạ ấ• KHCN là ng i quy t đ nh l a ch n và ra quy t đ nh mua s n ườ ế ị ự ọ ế ị ơn cướ• KHCN có xu h ng thay màu s n n i th t sau 2-3 năm k t l n ướ ơ ộ ấ ể ừ ầquét s n n c đ u tiênơ ướ ầ• S n ph m s n n c lau chùi trên th tr ng d b phai màu sau ả ẩ ơ ướ ị ườ ễ ịkhi chùi r a t 5-7 l n, xu ng màu nhanh và gây kém th m m cho ử ừ ầ ố ẩ ỹb c t ngứ ườ⇒ S n ph m s n n c n i th t lau chùi hi u qu có tăng c ng ả ẩ ơ ướ ộ ấ ệ ả ườ

ho t ch t Ultra Ever-Dry – đi kèm v i s n ph m b tr tăng ạ ấ ớ ả ẩ ổ ợc ng s c màu cho t ng nhà (công ngh làm bóng gi màu s n ườ ắ ườ ệ ữ ơb n h n CC-Shield Nano) ề ơ

Page 61: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

Đ NH VỊ Ị

Đ bóng sau khi s nộ ơ

Tính an toàncho môi tr ngườvà ng i s d ngườ ử ụ

Kh năng chùi r aả ửhi u quệ ả

Kh năng gi màu ả ữc a s n sau khi chùi ủ ơr a h n 5 l nử ơ ầ

S n NT chùi r a c a Mykolorơ ử ủ

S n NT chùi r a c a Seamasterơ ử ủ

S n NT chùi r a c a Duluxơ ử ủ

S n NT chùi r a c a VENUSơ ử ủ

Page 62: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

M C ĐÍCH,ỤM C TIÊU Ụ

MARKETING

Page 63: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

XÁC Đ NH M C ĐÍCHỊ Ụ

1) T o đ c ti ng vang là m t trong nh ng doanh nghi p đ c ng i ạ ượ ế ộ ữ ệ ượ ườ

tiêu dùng tin t ng l a ch n tiêu dùng s n ph m s n n c n i th t ưở ự ọ ả ẩ ơ ướ ộ ấ

lau chùi hi u qu không phai màu.ệ ả

2) Gia tăng ni m tin n i ng i tiêu dùng v s n ph m và s t v n ề ơ ườ ề ả ẩ ự ư ấ

s n n i th t t doanh nghi p.ơ ộ ấ ừ ệ

Page 64: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

XÁC Đ NH M C TIÊU TÀI CHÍNHỊ Ụ

1) Tăng doanh s các s n ph m n i th t dòng Fashion Color lên 15% so ố ả ẩ ộ ấ

v i năm 2014. Trong đó khu v c thành ph HCM, Đ ng Nai tăng ớ ở ự ố ồ

doanh s 20% và khu v c Bình D ng, Tr An tăng 10%. ố ự ươ ị

2) Tăng doanh s v i kênh h p tác hàng ngang (đ i lý PP) lên 15% so v i ố ớ ợ ạ ớ

năm 2014.

3) Tăng sô l ng kênh h p tác hàng d c (Doanh nghi p XD – TV) lên 15 ượ ợ ọ ệ

doanh nghi p và tăng doanh s trên kênh này lên 40%ệ ố

4) M c tiêu đ t m c hoàn v n sau 2 quý đ u năm 2015 ( quý I & II)ụ ạ ứ ố ầ

5) Đ t m c l i nhu n cho s n ph m m i là: xxxxxx (đ ng) và dòng s n ạ ứ ợ ậ ả ẩ ớ ồ ả

ph m Fashion Color là: xxxxxx (đ ng) vào cu i năm tài khóa 2015.ẩ ồ ố

6) T su t l i nhu n so v i m c đ u t s đ t m c: xxxxxx đ ngỷ ấ ợ ậ ớ ứ ầ ư ẽ ạ ở ứ ồ

Page 65: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

XÁC Đ NH M C TIÊU MARKETINGỊ Ụ

1) Gia tăng 7% th ph n trong nhóm doanh nghi p s n xu t s n n i th t. ị ầ ệ ả ấ ơ ộ ấ

Riêng dòng s n ph m Fashion Color chi m 5% th ph n và dòng s n ph m ả ẩ ế ị ầ ả ẩ

m i MasterClean chi m 2% th ph n ớ ế ị ầ

2) Duy trì đ c s l ng KHTC hi n có và thu hút thêm s quan tâm và dùng ượ ố ượ ệ ự

th t KHCN c a các đ i th c nh tranh.ử ừ ủ ố ủ ạ

3) Tăng đ nh n bi t th ng hi u “VENUSPAINT – S n n i th t cao c p” 50% ộ ậ ế ươ ệ ơ ộ ấ ấ

KHCN có nhu c u mua s n n i th t và 80% KHTC t i TT TP.HCMầ ơ ộ ấ ạ

4) Tăng uy tín c a th ng hi u VENUS – m t trong nh ng th ng hi u đi đ u ủ ươ ệ ộ ữ ươ ệ ầ

v s n cao c p lên 60% so v i năm 2014.ề ơ ấ ớ

5) Gia tăng s l ng kênh phân ph i hàng d c 15 doanh nghi p, và 50 đ i lý ố ươ ố ọ ệ ạ

PP

6) Tăng 50% đ bao ph th tr ng ra toàn t nh Đ ng Nai, và thêm chi nhánh ộ ủ ị ườ ỉ ồ

đ c quy n t i các t nh Bình D ng, Bà R a - Vũng Tàu, Lâm Đ ng.ộ ề ạ ỉ ươ ị ồ

Page 66: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

XÁC Đ NH M C TIÊU N I BỊ Ụ Ộ Ộ

1) Phát tri n thành công dòng s n ph m m i chuyên n i th t lau chùi ể ả ẩ ớ ộ ấ

không bay màu.

2) Tăng c ng công ngh phát tri n s n ph m ch t l ng cao và không ườ ệ ể ả ẩ ấ ượ

gây h i cho môi tr ng và ng i s d ngạ ườ ườ ử ụ

3) Phát tri n đ i ngũ t v n s d ng s n t i t ng đ i lý và các đ i tác ể ộ ư ấ ử ụ ơ ạ ổ ạ ố

thành viên trong kênh đ gia tăng s nh n th c c a khách hàng v ể ự ậ ứ ủ ề

“S l a ch n tin dùng s n ph m s n n i th t cao c p c a th ng hi u ự ự ọ ả ẩ ơ ộ ấ ấ ủ ươ ệ

VENUS”

4) Ti p t c phân tích và đánh giá s hài lòng c a khách hàng sau khi mua ế ụ ự ủ

và s d ng s n ph m => Ph n h i và đi u ch nh s n ph mử ụ ả ẩ ả ồ ề ỉ ả ẩ

Page 67: Lập Kế Hoạch Marketing cho công ty TNHH VenusPaint

H T!Ế