Upload
ngovan93
View
433
Download
7
Embed Size (px)
Citation preview
PH N TH C TR NG Ầ Ự ẠMARKETING
T CH C B PH N Ổ Ứ Ộ ẬMARKETING
CÔNG TY VENUSPAINT CO., LTDLô C, 7A Khu Công Nghi p Hi p Ph c, X. Hi p ệ ệ ướ ệPh c, H. Nhà Bè, Tp. H Chí Minhướ ồTel: (08) 377 9601Fax: (08) 377 9619Hotline: 1800 6600Công ty VENUSPAINT Co., LTD là công ty 100% v n Vi t Namố ệ
Thành l p công ty t 9/2011, S n ậ ừ ơVENUSPAINT t p trung phát tri n các ậ ểdòng s n ph m s n trang trí và phân ph i ả ẩ ơ ốt i th tr ng thành ph HCM.ạ ị ườ ốNăm 2013 là năm c i ti n c v công ả ế ả ềngh s n xu t và v s phát tri n các ệ ả ấ ề ự ểdòng s n ph m cho VENUSPAINT. Công ty ả ẩđã đ u t dây chuy n công ngh hi n đ i ầ ư ề ệ ệ ạv i 5 tri u USD t i Khu Công Nghi p Hi p ớ ệ ạ ệ ệPh c, X. Hi p Ph c, H. Nhà Bè, Tp. H ướ ệ ướ ồChí Minh
Vi c tích h p h th ng qu n lý môi ệ ợ ệ ố ảtr ng theo tiêu chu n ISO ườ ẩ14001:2004, và h th ng qu n lý ch t ệ ố ả ấl ng theo tiêu chu n ISO 9001:2008, ượ ẩđ c công nh n b i T ch c ANAB c a ượ ậ ở ổ ứ ủMỹ
TỔNG GIÁM ĐỐC
GIÁM ĐỐC SẢN XUẤT GIÁM ĐỐC KINH DOANH
TỔ TRƯỞNG
SẢN XUẤT 1
TỔ TRƯỞNG
SẢN XUẤT 2
Phòng KẾ TOÁN Phòng KINH DOANH
MARKETING
BÁN HÀNG MARKETING
Team PHÁT TRIỂN
ĐỐI TÁC B2B
Team CHĂM SÓC KÊNH PHÂN PHỐI
Team PHÁT TRIỂN HĐ TRUYỀN THÔNG VÀ
KHUYẾN MÃI
Team NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN
SẢN PHẨM
VENUS NEW FASHION COLOR
Giá bán
5 lít
(lon)
18 lít
(thùng)
N i th tộ ấ
S n lótơVENUS Nano Sealer 690.000 2.300.000
VENUS Alkali Sealer 420.000 1.512.000
S n phơ ủ
VENUS Fashion Color 320.000 860.000
VENUS Shimer Finish 332.000 872.000
S n pha màuơ
VENUS 6 PLUS Finish 420.000 960.000
VENUS Smooth-Perfect
432.000 972.000
T NG QUAN ỔTH TR NGỊ ƯỜ
QUY MÔ TH TR NGỊ ƯỜ
Th ng kê t Hi p h i S n, M c In Vi t Nam, 2011ố ừ ệ ộ ơ ự ệ
M C TĂNG TR NG TH Ứ ƯỞ ỊTR NGƯỜ
“Đ T Ạ 2.5 – 3 t USD ỷ vào năm 2022”Ông Tr n Văn Châu, T ng Giám Đ c CT Kelly Moore VN cho bi t.ầ ổ ố ế
“S l ng các dòng s n ph m và s n ph m s n ra ố ượ ả ẩ ả ẩ ơđ i liên t c h ng năm.”ờ ụ ằ
“R t nhi u th ng hi u m i xu t hi n trên th ấ ề ươ ệ ớ ấ ệ ịtr ng s n n c.”ườ ơ ướ
S n n c Đ ng Tâm; S n n c Long T ng v.v..ơ ướ ồ ơ ướ ườ
PESTLE
PP
EE
SS
TT
LL
PPEESSTTLL
EEEE
PP
EE
SS
TT
LL
PPEESSTTLL
EEEE
PPPP Đ c bi t khi m c th i gian gia nh p TPP, gi m ặ ệ ố ờ ậ ả90% thu xu t kh u c a các n c thành viên, thì ế ấ ẩ ủ ướvi c nh p kh u hàng n c ngoài có ch t l ng ệ ậ ẩ ướ ấ ượcao ngày càng d dàng. Do v y ễ ậ doanh nghi p t i ệ ạth tr ng TP HCM ị ườ c n ph i tăng c ng đ u t ầ ả ườ ầ ưch t l ng s n ph m, nâng cao giá tr th ng ấ ượ ả ẩ ị ươhi u đ ng i tiêu dùng tin t ng l a ch n.ệ ể ườ ưở ự ọ
UBND Thành Ph đã ban hành nh ng ngh ố ữ ịquy t v i H i ngh l n th b y Ban Ch p hành ế ớ ộ ị ầ ứ ả ấTrung ng Đ ng Khóa XI (5.2013)ươ ả
PP
EE
SS
TT
LL
PPEESSTTLL
EEEE
EEEE
Theo Ch t ch UBND TPHCM Lê Hoàng Quân, ủ ịtình hình kinh t - xã h i c a TPHCM 5 tháng ế ộ ủđ u năm 2014ầ
PP
EE
SS
TT
LL
PPEESSTTLL
EEEE
SSSS
Thành ph ph n đ u t c đ tăng tr ng kinh t (GDP) bình ố ấ ấ ố ộ ưở ế
quân 5 năm 2016 - 2020 đ t t ạ ừ 9,5% - 10%/năm. Đ n năm ế
2020, GDP bình quân đ u ng i theo giá th c t ầ ườ ự ế đ t t ạ ừ
8.430 - 8.822 USD; không con hô ngheo theo chuân thu nhâp
trên 16 triêu đông/ng i/năm; c ban không con hô cân ươ ơ
ngheo theo chuân thu nhâp 21 triêu đông/ng i/năm. ươ
PP
EE
TT
LL
PPEE
TTLL
EEEE
SSSS
PP
EE
SS
TT
LL
PPEESSTTLL
EEEE
TTTT
• Công ngh Nanoệ• Công ngh xanhệ s d ng tính năng làm mát (Keep ử ụ
cool) giúp ph n x nhi t làm gi m nhi t đ bên ả ạ ệ ả ệ ộngoài b c t ngứ ườ
• Chuy n giao công nghể ệ : Hi n t i, Vi t nam nói ệ ạ ở ệchung và tp H Chí minh nói chung có khá nhi u ồ ềdoanh nghi p trong n c chuy n giao công ngh ệ ướ ể ệs n xu t s n n c nh : ả ấ ơ ướ ư+ T v n l p đ t dây chuy n s n xu t bán t đ ng ư ấ ắ ặ ề ả ấ ự ộcông xu t 1.500/ năm.ấ+ L p công th c và quy trình s n xu t s n cao c p.ậ ứ ả ấ ơ ấ+ Xây d ng h th ng x lý và ki m soát ch t th i ự ệ ố ử ể ấ ảtheo tiêu chu n Qu c gia.ẩ ốM t s doanh nghi p m i thành l p khác l i ch n ộ ố ệ ớ ậ ạ ọcho mình h ng s n xu t s n áp d ng dây chuy n ướ ả ấ ơ ụ ềcông ngh t các n c nh Nh t B n, Pháp, Mĩ.ệ ừ ướ ư ậ ả
Biểu đồ: Tỉ lệ sử dụng Internet tại các thành phố (Báo cáo NetCitizens Việt Nam 3/2010)
PP
EE
SS
LL
PPEESS
LLEEEE
TTTT Biểu đồ: Mức độ sử dụng Internet cho kinh doanh trực tuyến tại tp Hồ Chí Minh
PP
EE
SS
TT
LL
PPEESSTTLL
EEEELLLL
Ban hành và áp d ng các văn b n quy ph m pháp lu t liên quan ụ ả ạ ậđ n ngành s n n cế ơ ướLu t – ngh đ nhậ ị ịLu t Tiêu chu n và Quy chu n K thu tậ ẩ ẩ ỹ ậS a đ i, b sung lu t phòng cháy và ch a cháy 2013ử ổ ổ ậ ữNgh đ nh 08/2013/NĐ-CP ngay 10/01/2013ị ịNghi đinh 26/2011/NĐ-CP ngày 08/04/2011 Nghi đinh 108/2008/NĐ-CP ngày 07/10/2008 Luât Hoa chât (06/2007/QH1)Ngh đ nh s 90/2009/NĐ-CP ngày 20/10/2009 c a Chính ph v ị ị ố ủ ủ ềvi c quy đ nh v x ph t vi ph m hành chính trong ho t đ ng hoá ệ ị ề ử ạ ạ ạ ộch tấ
Quy t đ nh - thông tế ị ư- Thông t 125/2013/TT-BTCư- Quyêt đinh 221/QĐ-BTNMT- Quyêt đinh 223/QĐ-BTNMT- Thông t 04/2012/TT-BCTư- Thông t 11/2011/TT-BXD va Quy chuân 16: 2011/BXDư - Thông t 47/2011/TT-BTNMTư- Thông t 40/2011/TT-BCTư- Thông t 21/2010/TT-BXDư- Thông t 28/2010/TT-BCTư
PP
EE
SS
TT
LL
PPEESSTTLL
EEEE EEEE
B ng: T ng l ng n c th i và l ng ch t ô nhi m trong n c th i t ả ổ ượ ướ ả ượ ấ ễ ướ ả ừcác khu công nghi p (Báo cáo môi tr ng qu c gia 2009- Môi tr ng Khu ệ ườ ố ườ
công nghi p Vi t Nam, B TN&MT, 2009)ệ ệ ộ
Khu v cự
L ng ượn c th iướ ả
T ng l ng các ch t ô nhi m (kg/ngày)ổ ượ ấ ễ
(m3/ngày) TSS BOD5 COD T ng Nổ T ng Pổ
Tp. HCM
57.700 12.694 7.905 18.406 3.347 4.616
Năm 2014, thành ph H Chí Minh có 97 doanh nghi p s n ố ồ ệ ảxu t và kinh doanh trong lĩnh v c s n n c và con s ấ ự ơ ướ ốdoanh nghi p có h th ng x lý ch t th i ch m c khiêm ệ ệ ố ử ấ ả ỉ ở ứt n.ố
C C U NGÀNHƠ Ấ
Doanh nghi p v a s n xu t v a kinh doanh s n n cệ ừ ả ấ ừ ơ ướ 28 32%
Doanh nghi p kinh doanh phân ph i s n n cệ ố ơ ướ 58 67%
Doanh nghi p gia công s n n cệ ơ ướ 1 1%
T ng c ngổ ộ 97 100%
C C U NGÀNHƠ Ấ
Doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài (Châu Âu, Châu M )ệ ố ầ ư ướ ỹ 13 14%
Doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài (Châu Á)ệ ố ầ ư ướ 11 11%
Doanh nghi p Vi tệ ệ 72 75%
T ng c ngổ ộ 97 100%
C C U NGÀNHƠ Ấ
Lo i hình TNHHạ 76 76%Lo i hình C ph nạ ổ ầ 12 12%
Lo i hình H Kinh doanhạ ộ 1 1%Lo i hình DNTNạ 9 9%
Văn phòng đ i di nạ ệ 2 2%
C C U NGÀNHƠ Ấ
DN r t nhấ ỏ 57 60%DN nhỏ 10 10%DN v aừ 23 24%DN l nớ 6 6%
T ng c ngổ ộ 97 100%
C C U NGÀNHƠ Ấ
C C U NGÀNHƠ Ấ
S n n i th tơ ộ ấ
S n ngo i th tơ ạ ấ
M C ỤĐÍCH S ỬD NGỤ
M C ỤĐÍCH S ỬD NGỤ
-Mu n b o qu n b m t t ngố ả ả ề ặ ườ-Mu n b o v t ng không b ki m hóa, ố ả ệ ườ ị ềtăng đ bám dínhộ-Mu n b m t t ng láng m nố ề ặ ườ ị-Mu n tr n nhà sáng, tr ngố ầ ắ-Mu n s n không có mùi khó ch u, hàm ố ơ ịl ng V.O.C th pượ ấ- ……
-Làm tăng /gi m h s ph n x ánh sáng ả ệ ố ả ạtrên b m t t ngề ặ ườ-Giúp m t t ng có màu s c, hay đ ặ ườ ắ ộnh n/nhám đúng theo ý đ th m mẵ ồ ẩ ỹ-Làm b m t t ng s ch s và d v sinhề ặ ườ ạ ẽ ễ ệ-…..
S n trang trí ơn i th tộ ấ
Mu n b o qu n b ố ả ả ềm t t ngặ ườ
S n pha màu b o vơ ả ệ
- 4-Oranges: MyKolor touch ilka finish; BB blon interior matt finish; Spec hello fast interior.
- TOA: Supertech pro.- Tison: Unilic silk.
S n ph b o vơ ủ ả ệ - Nippon: Vatex.- Joton: Accord.
Mu n b o v t ng ố ả ệ ườkhông b ki m hóa, tăng ị ề
đ bám dínhộ
S n lót ch ng ki mơ ố ề
- 4-Oranges: MyKolor flat-alkali; MyKolor nano seal; Spec nano primer; Spec alkali lock for interior; Spec damp sealer; Boss alkali resister; Oexpo alkali for interior;
- Kova: Vista; K-230; K-260; K-771; K-5500; K-871; SG-871.
- Tison: Hi-sealer 2001- VENUS PAINT: VENUS Alkali Sealer
S n ph kháng ki mơ ủ ề - Joton: Jotin interior; Jovial; Jony interior
Mu n b m t t ng ố ề ặ ườláng m nị
S n lót hoàn thi nơ ệ - ICI: Dulux premium interior primer;- VENUS PAINT: VENUS Nano Sealer
S n ph hoàn thi nơ ủ ệ - Joton: Fa interior.
Mu n tr n nhà sáng, ố ầtr ngắ
S n lót tr ngơ ắ - 4-Oranges: MyKolor premier ceilkot; Spec superior ceilcoat;
S n ph tr n siêu tr ngơ ủ ầ ắ - 4-Oranges: Boss interior ceiling finish;
Mu n s n không có mùi ố ơkhó ch u, hàm l ng ị ượ
V.O.C th pấ
S n lót sinh h cơ ọ - 4-Oranges: MyKolor green primer- Nippon: Odour-less vinilex 5101;
S n ph thân thi n môi ơ ủ ệtr ngườ
- Nippon: Odour-less duluxe all-in-1.- Jotun: Majestic; Majestic primer
S n pha màu có mùi d ơ ễch uị
- 4-Oranges: MyKolor touch low odor; Spec hello odorlesskot;
Mu n t ng không b ố ườ ị ốvàng
S n lót ch ng vàngơ ố ố - 4-Oranges: Boss interior sealer; Boss interior clean maximum.
Mu n b m t t ng ố ề ặ ườtr ngắ S n ph siêu tr ngơ ủ ắ - Nippon: Matex super white.
Mu n d lau chùiố ễ S n ph b o v t ng ơ ủ ả ệ ườkh i v t b nỏ ế ẩ
- 4-Oranges: MyKolor classic finish; Spec easy wash.
- ICI: Dulux easy clean plus; Dulux easy clean.
- Joton: Exfa nv; Jovial.- TOA: Duraclean.- Tison: Unilic silk.
S n pha màu d lau chùiơ ễ- 4-Oranges: BB blon interior clean
maximum; Spec hello easy wash interior.- Nippon: Odour-less chùi r a v t tr i.ử ượ ộ
Mu n b m t n i th t ố ề ặ ộ ấcó ánh kim
S n ph ánh kimơ ủ - 4-Oranges: MyKolor special shimmer look.
Mu n b m t t ng ố ề ặ ườkháng khu nẩ
S n ph kháng khu nơ ủ ẩ - 4-Oranges: MyKolor special 5+ finish.- TOA: Duraclean; Nanoclean.
S n lót kháng khu nơ ẩ - Kova: SG-168.S n pha màu kháng ơ
khu nẩ - 4-Oranges: MyKolor touch 5+ finish.
Mu n màu s c t ng ố ắ ườb n đ pề ẹ
S n ph màuơ ủ
- 4-Oranges: Boss interior matt finish; Spec styrene acrylic premium for interior.
- ICI: Dulux inspire.- Nippon: Matex- Joton: New exfa; Jotin interior.- TOA: 4 seasons; Supertech pro.- VENUS PAINT : VENUS Fashion Color
S n pha màuơ - Tison: Yoko; TS-99; Win&Win.
Mu n ti t ki m chi phíố ế ệ S n ph kinh tơ ủ ế - ICI: Maxilite kinh t .ế- TOA: Nitto.
Mu n n i th t bóngố ộ ấ
S n ph bóngơ ủ- 4-Oranges: Boss interior satin finish.- ICI: Dulux 5 in 1.- TOA: Nanoclean.
S n pha màu bóngơ
- 4-Oranges: MyKolor touch semigloss finish for interior; BB blon interior satin finish.
- VENUS PAINT: VENUS Smooth-Perfect
Mu n s n có đ che ố ơ ộph caoủ
S n pha màu che ph ơ ủcao, đ c tính v t tr iặ ượ ộ
- 4-Oranges: Spec hello satin kote for interior.
- AkzoNobel: Maxilite interior emultica.- VENUS PAINT: VENUS 6 PLUS
S n ph che ph caoơ ủ ủ - Joton: Exfa.Mu n b o v ố ả ệ
b m t n i th t ề ặ ộ ấ(th ch cao, v a, bê ạ ữ
tông,…)
S n ph n i th tơ ủ ộ ấ - Jotun: Straxmatt.- VENUS PAINT: VENUS Shimmer Finish
Trang trí và b o v ả ệt ng ngoài tr i (ngo i ườ ờ ạ
th t)ấ
Làm tăng /gi m h s ph n x ả ệ ố ả ạánh sáng trên b m t t ngề ặ ườ
S n lót cách nhi tơ ệ Mykolor Special Primer Kool Lock
Giúp m t t ng có màu s c, ặ ườ ắhay đ nh n/nhám đúng theo ộ ẵ
ý đ th m mồ ẩ ỹ
S n ph bóngơ ủ -Cty TNHH 4-Oranges: Boss Exterior Future, Boss Super Sheen, Boss Interior Matt Finish, Mykolor Nano Seal, Mykolor Special Shimmer Look, Expo Gold for Exterior, Oexpo Rainkote.
-Cty TNHH s n Joton: Joton®jotin ơExterior, Jony®h-exterior-Cty TNHH AkzoNobel: Dulux Inspire s c ắmàu b n đ p.ề ẹ-Cty TNHH s n TOA Vi t Nam: 4 ơ ệSeasons, Supertech Pro.
S n ph ánh kimơ ủS n ph láng mơ ủ ờ
S n ph t i sángơ ủ ươS n màu bóngơ
S n màu láng mơ ờ
Làm b m t t ng s ch s và ề ặ ườ ạ ẽd v sinhễ ệ
S n lót công ngh nanoơ ệ -Cty TNHH 4-Oranges: Boss Solventmore, Boss Interior Clean Maximum, Mykolor Ultra Finish, Expo Gold for Exterior.
-Cty TNHH s n Joton:ơ Jony®h-exterior.-Cty CP s n Đ ng Nai: Donasa Hitech.ơ ồ
S n n c ch ng bám b nơ ướ ố ẩ
B o v b m t t ng và k t ả ệ ề ặ ườ ếc u bên trong kh i nh ng y u ấ ỏ ữ ế
t xâm th c, phá ho i, góp ố ự ạph n b o v ngôi nhàầ ả ệ
S n lót ch ng th mơ ố ấ -Cty TNHH 4-Oranges: BB Blon Ext Alkali Resister, Boss Exterior Sealer, Boss Exterior Future, Boss Super Sheen, Boss Exterior Shell Shine, Mykolor Alkali Seal, Expo Oxide Primer Gloss, Expo Rainkote, Oexpo Satin 6+1.
-Cty TNHH s n Kova: CT-04, K-261, K-ơ5501, SG-368.
-Cty TNHH AkzoNobel: s n lót ngoài ơtr i Maxilite, s n n c ngoài tr i ờ ơ ướ ờMaxilite.
-Cty TNHH Nippon Paint: Super Matex, Weathergard Sealer.
-Cty TNHH s n Joton: Joton®Fa Exterior ơCt, Jony®Exterior, Atom®Exterior, Joton®Fa Exterior, Jotilex®-Cty TNHH AkzoNobel: Dulux Weathershield Powerflex, Dulux Weathershield Max, Dulux Weathershield b m t bóng, Dulux ề ặWeathershield b m t m .ề ặ ờ-Cty CP s n Đ ng Nai: Donasa Exterior, ơ ồDonasa Flint Coat.
S n lót ch ng ki mơ ố ềS n ph ch ng th mơ ủ ố ấ
S n ph ch ng ki mơ ủ ố ề
Không cháy, không đ c ộh i, không ch a chì, ạ ứth y ngân và các hóa ủch t đ c h i khác, an ấ ộ ạ
toàn v i ng i thi công ớ ườvà s d ng.ử ụ
S n lót ch ng ki mơ ố ề
Kova ch ng ăn mòn kim lo i k m KL-6 + ố ạ ẽch ng nóng CNố
Ch ng r sét b m t kim ố ỉ ề ặlo iạ
S n lót ch ng rơ ố ỉ-Cty TNHH 4-Oranges: Expo Oxide Primer Gloss.
TÌNH HÌNH S N XU TẢ Ấ
KINH DOANHBÁN HÀNG
1. QUY MÔ VÀ NĂNG L C SXỰ
• Vốn điều lệ: 20 tỷ VNĐ
• 1phân xưởng tại KCN Hiệp Phước – Nhà Bè, TPHCM
• 250 nhân viên
DOANH NGHIỆP VỪA
• Năng suất lao động TB = 72 triệu lít/tháng
• Năng lực sản xuất: 850 triệu lít / năm
K T QU KINH DOANH NĂM 2013Ế ẢSTT N I DUNGỘ ĐVT K HO CHẾ Ạ TH C Ự
HI NỆ
TH/KH
(%)
1 S n l ngả ượ
Tri u lítệ 838,27 990,48 122%
2 Gía tr t ng s n ị ổ ả
l ngượ
Tri uệ 65 534,27 85 194,55 130%
3 Doanh thu Tri uệ 57 560 69 069 120%
4 L i nhu n ợ ậ
( Tr c thu )ướ ế
Tri uệ 3 670 5 426 148%
5 Thu nh p bình ậ
quân/ ng i/ ườ
tháng
Tri uệ 5.7 6.7 117%
HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ MÁY MÓC
Nội dung
Kết quả
năm 2013
(Triệu đồng)
Kế hoạch
năm 2014
(Triệu đồng)
Đầu tư mua máy móc, thiết bị và
xây dựng cơ bản
3,200 1.894
- Máy móc, thiết bị 1,850 1000
- Phương tiện vận tải 600 420
- Xây dựng cơ bản 750 474
Năm 2013: 1 máy Chiller – 200 triệu
1 máy thiết lập công thức sơn – 450 triệu
1 máy nghiền bi rổ - 1 tỷ
Năm 2014: Mua thêm máy cần thiết
Thực hiện công tác bảo trì, bảo dưỡng
MÁY MÓC THI T BẾ Ị
PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI
• Đầu tư thêm:
1 xe tải có trọng tải 2.5 tấn
1 xe tải trung chuyển 550kg
Thuê hợp đồng 2 xe đưa đón nhân viên
CÔNG TÁC C I T O C B NẢ Ạ Ơ Ả
Cải tạo nền phân xưởng
Thay mái tôn
Cải tạo Nhà ăn, chỗ nghỉ ngơi, khu vực văn phòng
Dự trữ nước cứu hỏa cho toàn công ty
…………
2. M C Đ NGHIÊN C U S N PH M M IỨ Ộ Ứ Ả Ẩ Ớ
• Thành lập phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm
• Nghiên cứu ổn định chất lượng sản phẩm ( kể cả khi
nguyên liệu thay đổi)
• Tập trung nghiên cứu sản phẩm tích hợp đầy đủ tính
năng
Tốc độ còn chậm
3. ĐÁNH GIÁ HO T Đ NG BÁN HÀNG – HO T Ạ Ộ ẠĐ NG MARKETINGỘ
CHI PHÍ MARKETING 2013 : 5.342 triệu đồng
Chú trọng đến hoạt động Marketing, quảng bá thương
hiệu của mình đến với khách hàng.
chi phí của hoạt động Marketing chiếm 7,7% Doanhthu.
Mức độ hoạt động được phân bố đều qua các khoảng
thời gian trong năm.
Chính sách tại kênh phân phối chưa rõ nét
4. C C U GIÁ – CHÍNH SÁCH GIÁƠ ẤGIÁ CHO NG I TIÊU DÙNGƯỜ
Giá bán5 lít
(lon)
18 lít
(thùng)
VENUS NEW FASHION COLOR
N i ộth tấ
S n lótơ
VENUS Nano Sealer
690.0002.300.0
00VENUS Alkali
Sealer420.000
1.512.000
S n phơ ủ
VENUS Fashion Color
320.000 860.000
VENUS Shimer Finish
332.000 872.000
S n pha màuơ
VENUS 6 PLUS Finish
420.000 960.000
VENUS Smooth-Perfect
432.000 972.000
STT LO I KHÁCH ẠHÀNG
M C CHI T KH UỨ Ế Ấ
TH P NH TẤ Ấ CAO NH TẤ
1 Đ I LÝẠ 14% 16%
2 C A HÀNGỬ 10% 10%
3 DOANH NGHI PỆ 6% 10%
4 KHÁCH LẺ 0% 0%
GIÁ CHI T KH U CHO Đ I LÝẾ Ấ Ạ
5. K T QU HO T Đ NG KINH DOANHẾ Ả Ạ Ộ
Tình hình ho t đ ng kinh doanh trong giai đo n đ u kh quanạ ộ ạ ầ ả
Bi u đ : Tình hình tăng tr ng Doanh thu, L i nhu n giai đo n 2011 -2014ể ồ ưở ợ ậ ạ
Kho n m cả ụ 2011 2012 2013 K ho ch ế ạ
2014
Doanh thu 100 109 132 156
L i nhu n g pợ ậ ộ 100 112 146 162
L i nhu n sau thuợ ậ ế 100 132 180 200
B ng: T c đ tăng tr ng doanh thu, l i nhu n ả ố ộ ưở ợ ậgiai đo n 2011 – 2014ạ
Đ n v : (%)ơ ị
Bi u đ : T c đ tăng tr ng doanh thu, l i nhu n giai ể ồ ố ộ ưở ợ ậđo n 2011 – 2014ạ
Kho n m cả ụ 2011 2012 2013 K ho ch ế ạ
2014
Doanh thu (tri u đ ng)ệ ồ 52,356 57,196 69,06
9
81,575
L i nhu n ròng (tri u đ ng)ợ ậ ệ ồ 2,255 2,983 4,069 4,507
Lãi vay (tri u đ ng)ệ ồ 982 1,004 621 831
T ng tài s n (tri u đ ng)ổ ả ệ ồ 30,470 35,462 40,55
0
44,396
V n ch s h u (tri u đ ng)ố ủ ỡ ữ ệ ồ 17,850 18,596 19,52
5
20,185
ROS (LNR/DT) 4.31 5.22 5.89 5.52
ROA (LNR/T ng tài s n)ổ ả 7.40 8.41 10.03 10.15
ROE (LNR/V n ch s h u)ố ủ ỡ ữ 12.63 16.04 20.84 22.33
ROI ([LNR+Lãi vay]/T ng tài s n)ổ ả 10.62 11.24 11.57 12.02
B ng: Ch tiêu tài chính giai đo n 2011 - 2014ả ỉ ạĐ n v : (%)ơ ị
Kho n m cả ụ 2011 2012 2013 K ho ch ế ạ
2014
ROS (LNR/DT) 100 121 137 128
ROA (LNR/T ng tài s n)ổ ả 100 114 136 137
ROE (LNR/V n ch s h u)ố ủ ỡ ữ 100 127 165 177
ROI ([LNR+Lãi vay]/T ng tài s n)ổ ả 100 106 109 113
B ng: T l tài chính giai đo n 2011 - 2014ả ỷ ệ ạ
Đ n v : (%)ơ ị
Bi u đ : T c đ tăng tr ng tài chính giai đo n 2011 – 2014ể ồ ố ộ ưở ạ
Kho n m cả ụ 2013 K ho ch năm ế ạ
2014
9 tháng đ u năm 2014ầ 9 tháng đ u năm ầ
2014/KH2014 (%)
Doanh thu 69,069 81,575 60,140 73.7
Các kho n gi m tr doanh thuả ả ừ 2,935 2,749 2,192
Doanh thu thu nầ 66,134 78,826 57,948
Giá v n hàng bánố 46,185 56,773 41,864
L i nhu n g pợ ậ ộ 19,949 22,053 16,084 72.9
Doanh thu ho t đ ng tài chínhạ ộ 372 531 310
Chi phí tài chính 1,113 1,042 782
Trong đó: chi phí lãi vay 621 831 635
Chi phí marketing 5,342 5,750 3,856
Chi phí qu n lí doanh nghi pả ệ 5,192 6,155 4,612
Chi phí bán hàng 3,437 4,166 3,234
L i nhu n thu n t ho t đ ng kinh ợ ậ ầ ừ ạ ộ
doanh
5,237 5,532 3,910
L i nhu n khácợ ậ 189 246 167
L i nhu n tr c thuợ ậ ướ ế 5,426 5,778 4,077 70.6
Thu TNDNế 1,357 1,271 897
L i nhu n sau thuợ ậ ế 4,069 4,507 3,180 70.5
TÌNH HÌNHC NH TRANHẠ
M c đích s d ngụ ử ụ
Th tr ng ch y uị ườ ủ ế
Giá cả
S n chuyên dung trong trang trí n i th t cùng v i ơ ộ ấ ớbang mau đa d ng k t h p nhi u tính năng b o ạ ế ợ ề ảv t ng nhà.ệ ườ
TP. H Chi Minh, Đ ng Nai, Bình D ngồ ồ ươ
Khách hàng c a VenusPaint đ c chia làm 2 ủ ượnhóm chính: Khách hàng cá nhân (H gia đình) ộvà Khách hàng t ch c bao g m: Đ i lý, nhà ổ ứ ồ ạphân ph i chuyên nghi p; Công ty xây d ng; ố ệ ựCông ty thi t k và trang trí n i th tế ế ộ ấ
Đ i t ng khách hàngố ượ
Th p h n đ i th Mykolor kho ng 4.000 đ ng ấ ơ ố ủ ả ồđ n 6.000 đ ng/ lítế ồ
TOA Mykolor
Dulux Seamaster
Đ I TH C NH TRANHỐ Ủ Ạ
TÌNH HÌNHPHÂN PH IỐ
C U TRÚC KÊNH PPẤ
CÔNG TY VENUSPAINT
Khách hàngT ch cổ ứ
NTD NTD NTD
Kênh online(3 websites)
NTD
Đ i lý PPạ(153 thành
viên)
Doanh nghi p ệXD - TV
ki n trúcế(10 thành viên)
T ng đ i lý đ c quy nổ ạ ộ ề(2 thành viên)
Khách hàngT ch cổ ứ
Khách hàngT ch cổ ứ
Kênh h p tác hàng ngangợ Kênh h p tác hàng d cợ ọ Kênh đ c quy nộ ề Kênh oả Tp HCM (72 đ i lý phân ph i)ạ ố
-Qu n 2, 7: m i qu n 5 đ i lý.ậ ỗ ậ ạ
-Qu n Tân Bình, Bình Th nh, Gò V p, Tân ậ ạ ấ
Phú: m i qu n 4 đ i lýỗ ậ ạ
-Qu n 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, Bình ậ
Tân: m i qu n 3 đ i lýỗ ậ ạ
-Qu n Phú Nhu n, huy n Hóc Môn, Bình ậ ậ ệ
Chánh, C Chi: m i qu n 2 đ i lý.ủ ỗ ậ ạ
-Huy n Nhà Bè, C n Gi : m i qu n 1 đ i ệ ầ ờ ỗ ậ ạ
lý.
Bình D ng (20 đ i lý phân ph i)ươ ạ ố
-TX Th D u m t: 7 đ i lýủ ầ ộ ạ
-Huy n Dĩ An, Thu n An và B n Cát: m i ệ ậ ế ỗ
huy n 4 đ i lýệ ạ
-Huy n D u Ti ng: 1 đ i lýệ ầ ế ạ
Đ ng Nai (28 đ i lý phân ph i)ồ ạ ố
-Tp Biên Hòa: 7 đ i lýạ
-Huy n Tr ng Bom, Long Thành, Long ệ ả
Khánh, Xuân L c, ộ
Nh n Tr ch: m i huy n 3 đ i lý.ơ ạ ỗ ệ ạ
-Huy n Tân Phú, Th ng nh t: m i huy n 2 ệ ố ấ ỗ ệ
đ i lýạ
-Huy n Xuân Mĩ, Đ nh Quán: m i huy n 1 ệ ị ỗ ệ
đ i lýạ
H p tác v i 10 doanh ợ ớ
nghi p t v n tp HCMệ ư ấ ở
Qu n 1: có 3 doanh ậ
nghi pệ
Qu n 3, Tân Bình: m i ậ ỗ
qu n 2 doanh nghi pậ ệ
Qu n 7, 10, Bình Th nh: ậ ạ
m i qu n 1 doanh ỗ ậ
nghi pệ
T ng đ i lý s n Venus ổ ạ ơ
v i 2 chi nhánh.ớ
Chi nhánh 1: KCN Hi p ệ
Ph c, Xã Hi p Ph c, ướ ệ ướ
Huy n Nhà Bèệ
Chi nhánh 2: Thành ph ố
Biên Hòa, Đ ng Naiồ
- www.venuspaint.com/donhang/
- www.sieuthison.vn
- www.vatgia.com
PHÂN TÍCH C ƠH IỘ
MARKETING
Ph ng phápươ1995T nấ
2000T nấ
2001T nấ
2002T nấ
2003T nấ
2004T nấ
2005T nấ
2006Tr.lít
2007Tr.lít
2008Tr.lít
S li u th cố ệ ự 23.800 58.000 77.200 96.000 123,20 152,00 158,00
Ft+1=Yt+(Yt –
Yt-6)/6 64.800
Ft+1=Yt+(Yt – Y-
t-3)/3 86.800 106.400
D đoánư(Tr lít)
1lit~1,35 kg 43,0 48,0 57,2 64,3 71,1 78,8
Năm2015
(X = 17)2016
(X = 18)2017
(X = 19)2018
(X = 20)2019
(X = 21)2020
(X = 22)D báo(tr.lit)ự 272,12 287,43 302,74 318,05 333,36 348,67
Dự báo định lượngSử dụng các phương pháp dự báo giản đơn, ta dự đoán mức tăng trưởng của sơn trang trí tại các số liệu bị khuyếtSử dụng phương pháp dự báo hồi quy tuyến tính dự báo mức tăng trưởng tiêu thụ của sơn trang trí cho tương lai. Số liệu quá khứ năm 1 bắt đầu từ năm 2000.Phương trình hồi quy Y =11,85 + 15,31X
D BÁO M C C U TTỰ Ứ Ầ
D báo đ nh tính:ự ị
Ch u s nh h ng c a kh ng ho ng tài chính n ng n năm 2008, kinh t ị ự ả ưở ủ ủ ả ặ ề ế
Vi t Nam r i vào khó khăn. Sau m t kho ng th i gian phát tri n v i t c đ ệ ơ ộ ả ờ ể ớ ố ộ
nhanh chóng m t và lên đ n c c th nh, ngành b t đ ng s n s p đ , nh ặ ế ự ị ấ ộ ả ụ ổ ả
h ng nghiêm tr ng đ n ngành xây d ng, s n xu t và kinh doanh v t li u ưở ọ ế ự ả ấ ậ ệ
xây d ng. Nh ng trong d báo ch a th hi n đ c kho ng thay đ i c a m c ự ư ự ư ể ệ ượ ả ổ ủ ứ
tiêu th sau năm 2008. Vì s li u là tr c khi kh ng ho ng x y ra. Nh ng kinh ụ ố ệ ướ ủ ả ả ư
t nói chung và ngành s n xu t &kinh doanh s n n c nói riêng đang t ng ế ả ấ ơ ướ ừ
b c ph c h i. Tuy nhiên, s li u th c t s th p h n nhi u so v i k t qu ướ ụ ồ ố ệ ự ế ẽ ấ ơ ề ớ ế ả
d báo.ự
D BÁO M C C U TTỰ Ứ Ầ
Lo i s n ạ ơtrang trí
Năm 2015
(tri u lit)ệ
Năm 2016
(tri u lit)ệ
Năm 2017
(tri u lit)ệ
Năm 2018
(tri u lit)ệ
Năm 2019
(tri u lit)ệ
Năm 2020
(tri u lit)ệ
S n ph ơ ủngo i th tạ ấ
38.42 40.58 42.74 44.9 47.06 49.22
S n ph n i ơ ủ ộth tấ
192.08 202.89 213.7 224.51 235.31 246.12
S n lótơ 41.62 43.96 46.3 48.64 50.99 53.33
T ng c uổ ầ 272,12 287,43 302,74 318,05 333,36 348,67
D BÁO M C TIÊU TH Ự Ứ Ụ
D báo đ nh tínhự ị
Trong t ng lai, s n trang trí ti p t c gia tăng c v l ng và ch t. C th , các ươ ơ ế ụ ả ề ượ ấ ụ ể
doanh nghi p s d ng máy móc, công ngh hi n đ i đ cho ra các dòng s n ph m ệ ử ụ ệ ệ ạ ể ả ẩ
m i đáp ng cao h n mong mu n c a khách hàng: tích h p nhi u tính năng trong ớ ứ ơ ố ủ ợ ề
cùng m t s n ph m, s n s d ng hóa ch t ít ho c th m chí không gây h i đ n s c ộ ả ẩ ơ ử ụ ấ ặ ậ ạ ế ứ
kh e ng i dùng. Bên c nh đó, trong m i dòng s n ph m, công ti l i cho ra nhi u ỏ ườ ạ ỗ ả ẩ ạ ề
ch ng lo i khác v kích c , phân khúc giá khác nhau, nh m khai thác t i đa nhu c u ủ ạ ề ỡ ằ ố ầ
s d ng c a khách hàng. Trong t ng lai, s n ph n i th t s có ti m năng phát ử ụ ủ ươ ơ ủ ộ ấ ẽ ề
tri n r t l n vì y u t quan tr ng ng i dùng ti p xúc tr c ti p v i s n ph bên ể ấ ớ ế ố ọ ườ ế ự ế ớ ơ ủ
trong, trang trí làm đ p ngôi nhà cũng là dùng s n ph n i th t. S n n i th t s ẹ ơ ủ ộ ấ ơ ộ ấ ẽ
đ c các công ti đ u t đ phát tri n m nh, tăng nhanh t c đ và m c đ c nh ượ ầ ư ể ể ạ ố ộ ứ ộ ạ
tranh trong phân khúc s n trang trí n i th t.ơ ộ ấ
D BÁO M C TIÊU TH Ự Ứ Ụ
Năm 2004 2009 2012 2014M c tiêu th s n n c bình quân ứ ụ ơ ướ
đ u ng iầ ườ0.7 1.5 2.8 3
M c tiêu th s n trang trí bình ứ ụ ơquân đ u ng iầ ườ
(66%) 0.462 0.99 1.848 1.98
Năm 2010 2011 2013M c tiêu th s n trang trí bình quân ứ ụ ơ
đ u ng iầ ườ1.1 1.21 2.134
Năm2015X = 7
2016X = 8
2017X=9
2018X = 10
2019X = 11
2020X = 12
M c tiêu th s n ứ ụ ơtrang trí BQĐN
2.41 2.66 2.91 3.16 3.41 3.66
Sử dụng phương pháp dự báo giản đơn Ft+1 = Yt + (Yt – Yt-n) / n
ta có Bảng dự đoán “Mức tiêu thụ sơn trang trí bình quân đầu người trên thị trường Việt Nam” các năm còn khuyết số liệu trong quá khứ: Đơn vị tính lit/người/nămSử dụng phương pháp dự báo hồi qui tuyến tính , năm 1 bắt đầu từ năm 2009 Ta có phương trình Y = 0.66 + 0.25X. Đơn vị tính: lit/người/năm
D BÁO M C TIÊU TH S N BÌNH QUÂN ĐÂU NG I Ự Ứ Ụ Ơ ƯỜ
Stt Các y u t c nh tranhế ố ạ Tr ng ọsố
VENUSPAINT(Venus)
4 ORANGES (MyKolor)
AKZONOBEL(Dulux)
SEAMASTER
Phân lo iạ
Đi m ểquan tr ngọ
Phân lo iạ
Đi m ểquan tr ngọ
Phân lo iạ Đi m ểquan tr ngọ
Phân lo iạ
Đi m ểquan tr ngọ
1 Uy tín nhãn hi uệ 0,12 6 0,72 7 0,84 9 1,08 8 0,962 H th ng phân ph iệ ố ố 0,11 6 0,66 9 0,99 10 1,1 9 0,993 Hi u bi t v NTD và KHể ế ề 0,09 7 0,63 8 0,72 9 0,81 8 0,72
4 S c m nh tài chínhứ ạ 0,09 6 0,54 9 0,81 9 0,81 9 0,815 Năng l c R&Dự 0,07 7 0,49 9 0,63 9 0,63 9 0,636 Kh năng c nh tranh v ả ạ ề
giá0,06 8 0,48 8 0,48 8 0,48 8 0,48
7 Hi u qu ho t đ ng IMCệ ả ạ ộ 0,08 7 0,56 9 0,72 9 0,72 8 0,64
8 Tính đa d ng c a s n ạ ủ ảph mẩ
0.05 6 0,3 8 0,4 9 0,45 8 0,4
9 Ch t l ng s n ph mấ ượ ả ẩ 0.07 8 0,56 9 0,63 9 0,63 9 0,6310 Cung ng nguyên v t li uứ ậ ệ 0.04 6 0,24 8 0,32 9 0,36 9 0,36
11 D ch v khách hàngị ụ 0.07 7 0,49 8 0,56 9 0,63 8 0,5612 Công ngh k thu tệ ỹ ậ 0.06 7 0,64 9 0,54 9 0,54 9 0,5413 Năng l c đ i ngũ nhân ự ộ
viên0.05 7 0,35 9 0,45 9 0,45 9 0,45
14 S linh ho t c a t ch cự ạ ủ ổ ứ 0.04 7 0,28 8 0,32 8 0,32 8 0,32
T ng c ngổ ộ 1 1-10 6,94 1-10 8,41 1-10 9,01 1-10 8,49
WeaknessesW1: S n ph m có đ c tr ng n i b t ả ẩ ặ ư ổ ậnh ng ch a đa d ngư ư ạW2: Ho t đ ng R&D ch a m nhạ ộ ư ạW3: M t đ phân ph i h p, ch a bao ậ ộ ố ẹ ưquát t t c các th tr ng l n, lép v so ấ ả ị ườ ớ ếv i các đ i thớ ố ủW4: Ho t đ ng h tr thành viên trong ạ ộ ỗ ợkênh ch a đ c l u tâmư ượ ưW5: Ngoài ho t đ ng truy n bá s n ạ ộ ề ảph m m i thì ch a có ho t đ ng ẩ ớ ư ạ ộtruy n thông t o n t ng lâu dài v i ề ạ ấ ượ ớkhách hàng (thua kém đ i th Mykolor)ố ủ
ThreatsT1: S c nh tranh t các doanh ự ạ ừnghi p n c ngoài (Hi p đ nh TPP)ệ ướ ệ ịT2: Nhi u đ i th c nh tranh trong th ề ố ủ ạ ịtr ng s n trang trí n i th tườ ơ ộ ấT3: Lu t phát th t ch t quy đ nh s n ậ ắ ặ ị ảxu t s n (b o v môi tr ng, nh p ấ ơ ả ệ ườ ậkh u v..v.)ẩT4: Khi h u th i ti t kh c nghi p h n ậ ờ ế ắ ệ ơtác đ ng vào s b n đ p c a s n ộ ự ề ẹ ủ ơn cướ
SWOT (W & T)
• T1, T2, W1, W2, W4, W5: Đ phòng tránh vi c b các doanh nghi p ngo i và ể ệ ị ệ ạdoanh nghi p l n chèn ép, c n s m có ệ ớ ầ ớ các chi n l c phát tri n dòng s n ế ượ ể ảph m m iẩ ớ đáp ng nhu c u th tr ng s n trang trí n i th t đ k t h p hi u ứ ầ ị ườ ơ ộ ấ ể ế ợ ệqu v i các chi n l c marketing còn l i. Bên c nh đó, ả ớ ế ượ ạ ạ duy trì m i quan h ố ệv i thành viên trong kênh và nâng cao hi u qu h p tác kinh doanh v i các ớ ệ ả ợ ớthành viên. Đ y m nh các ho t đ ng pull và push marketing phù h p m c ẩ ạ ạ ộ ợ ụtiêu kinh doanh lâu dài
• T4, W2: Tăng c ng R&Dườ đ phát tri n dòng s n ph m phù h p v i tình ể ể ả ẩ ợ ớhình bi n đ i c a y u t th i ti t và nhu c u ngày càng cao v s n trang trí ế ổ ủ ế ố ờ ế ầ ề ơn i th t c a khách hàngộ ấ ủ
CHI N L CẾ ƯỢS-T-P
PHÂN KHÚC TH TR NGỊ ƯỜ
M ởWordM ở
Word
Trang phân tích insight KHCN và KHTC (Ph l c)ụ ụ
XÁC Đ NH TT M C TIÊUỊ Ụ
⇒ L a ch n phân khúc th tr ng s d ng s n c n i th t cho ự ọ ị ườ ử ụ ơ ướ ộ ấm c đích đ p, bóng và có kh năng lau chùiụ ẹ ả
Hi n tr ng cho th y:ệ ạ ấ• KHCN là ng i quy t đ nh l a ch n và ra quy t đ nh mua s n ườ ế ị ự ọ ế ị ơn cướ• KHCN có xu h ng thay màu s n n i th t sau 2-3 năm k t l n ướ ơ ộ ấ ể ừ ầquét s n n c đ u tiênơ ướ ầ• S n ph m s n n c lau chùi trên th tr ng d b phai màu sau ả ẩ ơ ướ ị ườ ễ ịkhi chùi r a t 5-7 l n, xu ng màu nhanh và gây kém th m m cho ử ừ ầ ố ẩ ỹb c t ngứ ườ⇒ S n ph m s n n c n i th t lau chùi hi u qu có tăng c ng ả ẩ ơ ướ ộ ấ ệ ả ườ
ho t ch t Ultra Ever-Dry – đi kèm v i s n ph m b tr tăng ạ ấ ớ ả ẩ ổ ợc ng s c màu cho t ng nhà (công ngh làm bóng gi màu s n ườ ắ ườ ệ ữ ơb n h n CC-Shield Nano) ề ơ
Đ NH VỊ Ị
Đ bóng sau khi s nộ ơ
Tính an toàncho môi tr ngườvà ng i s d ngườ ử ụ
Kh năng chùi r aả ửhi u quệ ả
Kh năng gi màu ả ữc a s n sau khi chùi ủ ơr a h n 5 l nử ơ ầ
S n NT chùi r a c a Mykolorơ ử ủ
S n NT chùi r a c a Seamasterơ ử ủ
S n NT chùi r a c a Duluxơ ử ủ
S n NT chùi r a c a VENUSơ ử ủ
M C ĐÍCH,ỤM C TIÊU Ụ
MARKETING
XÁC Đ NH M C ĐÍCHỊ Ụ
1) T o đ c ti ng vang là m t trong nh ng doanh nghi p đ c ng i ạ ượ ế ộ ữ ệ ượ ườ
tiêu dùng tin t ng l a ch n tiêu dùng s n ph m s n n c n i th t ưở ự ọ ả ẩ ơ ướ ộ ấ
lau chùi hi u qu không phai màu.ệ ả
2) Gia tăng ni m tin n i ng i tiêu dùng v s n ph m và s t v n ề ơ ườ ề ả ẩ ự ư ấ
s n n i th t t doanh nghi p.ơ ộ ấ ừ ệ
XÁC Đ NH M C TIÊU TÀI CHÍNHỊ Ụ
1) Tăng doanh s các s n ph m n i th t dòng Fashion Color lên 15% so ố ả ẩ ộ ấ
v i năm 2014. Trong đó khu v c thành ph HCM, Đ ng Nai tăng ớ ở ự ố ồ
doanh s 20% và khu v c Bình D ng, Tr An tăng 10%. ố ự ươ ị
2) Tăng doanh s v i kênh h p tác hàng ngang (đ i lý PP) lên 15% so v i ố ớ ợ ạ ớ
năm 2014.
3) Tăng sô l ng kênh h p tác hàng d c (Doanh nghi p XD – TV) lên 15 ượ ợ ọ ệ
doanh nghi p và tăng doanh s trên kênh này lên 40%ệ ố
4) M c tiêu đ t m c hoàn v n sau 2 quý đ u năm 2015 ( quý I & II)ụ ạ ứ ố ầ
5) Đ t m c l i nhu n cho s n ph m m i là: xxxxxx (đ ng) và dòng s n ạ ứ ợ ậ ả ẩ ớ ồ ả
ph m Fashion Color là: xxxxxx (đ ng) vào cu i năm tài khóa 2015.ẩ ồ ố
6) T su t l i nhu n so v i m c đ u t s đ t m c: xxxxxx đ ngỷ ấ ợ ậ ớ ứ ầ ư ẽ ạ ở ứ ồ
XÁC Đ NH M C TIÊU MARKETINGỊ Ụ
1) Gia tăng 7% th ph n trong nhóm doanh nghi p s n xu t s n n i th t. ị ầ ệ ả ấ ơ ộ ấ
Riêng dòng s n ph m Fashion Color chi m 5% th ph n và dòng s n ph m ả ẩ ế ị ầ ả ẩ
m i MasterClean chi m 2% th ph n ớ ế ị ầ
2) Duy trì đ c s l ng KHTC hi n có và thu hút thêm s quan tâm và dùng ượ ố ượ ệ ự
th t KHCN c a các đ i th c nh tranh.ử ừ ủ ố ủ ạ
3) Tăng đ nh n bi t th ng hi u “VENUSPAINT – S n n i th t cao c p” 50% ộ ậ ế ươ ệ ơ ộ ấ ấ
KHCN có nhu c u mua s n n i th t và 80% KHTC t i TT TP.HCMầ ơ ộ ấ ạ
4) Tăng uy tín c a th ng hi u VENUS – m t trong nh ng th ng hi u đi đ u ủ ươ ệ ộ ữ ươ ệ ầ
v s n cao c p lên 60% so v i năm 2014.ề ơ ấ ớ
5) Gia tăng s l ng kênh phân ph i hàng d c 15 doanh nghi p, và 50 đ i lý ố ươ ố ọ ệ ạ
PP
6) Tăng 50% đ bao ph th tr ng ra toàn t nh Đ ng Nai, và thêm chi nhánh ộ ủ ị ườ ỉ ồ
đ c quy n t i các t nh Bình D ng, Bà R a - Vũng Tàu, Lâm Đ ng.ộ ề ạ ỉ ươ ị ồ
XÁC Đ NH M C TIÊU N I BỊ Ụ Ộ Ộ
1) Phát tri n thành công dòng s n ph m m i chuyên n i th t lau chùi ể ả ẩ ớ ộ ấ
không bay màu.
2) Tăng c ng công ngh phát tri n s n ph m ch t l ng cao và không ườ ệ ể ả ẩ ấ ượ
gây h i cho môi tr ng và ng i s d ngạ ườ ườ ử ụ
3) Phát tri n đ i ngũ t v n s d ng s n t i t ng đ i lý và các đ i tác ể ộ ư ấ ử ụ ơ ạ ổ ạ ố
thành viên trong kênh đ gia tăng s nh n th c c a khách hàng v ể ự ậ ứ ủ ề
“S l a ch n tin dùng s n ph m s n n i th t cao c p c a th ng hi u ự ự ọ ả ẩ ơ ộ ấ ấ ủ ươ ệ
VENUS”
4) Ti p t c phân tích và đánh giá s hài lòng c a khách hàng sau khi mua ế ụ ự ủ
và s d ng s n ph m => Ph n h i và đi u ch nh s n ph mử ụ ả ẩ ả ồ ề ỉ ả ẩ
H T!Ế