Upload
bep-khanh-vy
View
305
Download
10
Embed Size (px)
Citation preview
2015
Nhà phân phối chính thức
2 3
GIỚI THIỆU
CÁC BIỂU TƯỢNG CHỨC NĂNG
MÁY HÚT MÙI
Máy hút mùi đảo
Máy hút mùi áp tường
Máy hút mùi âm tủ
Bếp từ
Bếp điện - bếp ga
Lò nướng
Lò vi sóng
Máy hút mùi đảo
Máy hút mùi áp tường
Máy hút mùi âm tủ
Máy hút mùi góc, gắn ngoài
Máy hút truyền thống
Bếp từ
Bếp điện
Bếp ga
Lò nướng
Lò vi sóng
BẾP
LÒ NƯỚNG - LÒ VI SÓNG
VÒI - CHẬU RỬA
MÁY HÚT MÙI
CÁC MẪU SẢN PHẨM KHÁC
SẢN PHẨM ALC ĐANG PHÂN PHỐI
BẾP
LÒ NƯỚNG - LÒ VI SÓNG
VÒI - CHẬU RỬA
DANH SÁCH CÁC ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI
04
05
06
07
08
09
12
13
14
18
21
22
25
27
32
31
32
35
46
49
50
51
52
53
55
61
62
66
67
70
MỤC LỤC
4 5
CÁC CHỨC NĂNG
POWER +
SILENT
ECO
LED
- +
Đèn LED 6x2,9w hiệu chỉnh độ sáng
Bảng điều kiển mức công suất dạng cảm ứng trượt
Đèn báo vệ sinh lưới lọc
Hút trên toàn bộ chu vi bề mặt của máy với các dòng MELINA
Đèn Halogen 3x35w/4x35w/2x50w
Bảng điều khiển cảm ứng
Bảng điều khiển điện tử
Bảng điều khiển cơ
Báo vệ sinh lưới lọc
Tấm lọc có thể giặt được
Hút trên toàn bộ chu vi bề mặt của máy
Đèn chiếu sáng 2x40w
Chức năng hẹn giờ nấu
6 vùng nấu độc lập
Chức năng nấu nhanh (booster)
Chức năng cảm ứng trượt trên từng vùng nấu
Vùng nấu lớn ø40cm
Các chức năng nhiệt
Chức năng khóa an toàn
Chức năng nấu nhanh
Các vùng nấu
Hẹn giờ nấu
Chức năng khóa an toàn
Khóa ga tự động
Kiềng sắt thị lực
40cm
Chức năng nhiệt phân aQuaSmart®: Đổ 200ml nước và xà bông vào lò, chọn chức năng vệ sinh bằng nhiệt phân với 2000C trong 15 phút. Khi đó lò sẽ nóng đến 2000C , khiến hơi nước và xà bông bốc lên trong lò giúp làm sạch toàn bộ các mảng bám và vụn thức ăn còn sót lại bên trong lò. Sau khi để nguội người dùng có thể lau lại bằng khăn mềm một cách dễ dàng.
Chức năng rã đông: Chức năng này giúp đáp ứng việc chuẩn bị thực phẩm trước khi chế biến.
Chức năng nướng bằng vỉ nhiệt trên có công suất lớn với quạt điều nhiệt. Chức năng này dùng để nướng những miếng thịt cùng kích cỡ cùng thời gian để làm chín vàng đều trên bề mặt. Lý tưởng nhất với những món có kích thước lớn, có khay hứng nước cốt và vụn bên dưới vỉ nướng.
Chức năng nướng bằng vỉ nhiệt trên với công suất lớn. Cho phép nướng những thức ăn có kích thước lớn hơn mức nướng chuẩn bình thường giúp làm giảm thời gian làm chín thức ăn.
Chức năng nướng bằng vỉ nhiệt trên cùng để nướng và rán vàng, đặc biệt thích hợp cho những miếng xúc xích và bít tết. Nhiệt độ đề nghị: 1700C – 2200C
Chức năng nướng với quạt điều nhiệt thông thường. Thích hợp để nướng thịt và bánh ngọt, quạt điều nhiệt đều khắp lò, làm giảm thời gian và nhiệt độ nướng. Nhiệt độ đề nghị 1600C – 2000C.
Chức năng nướng thông thường. Thích hợp cho những món bánh bông lan, bánh ngọt, có nhiệt độ đồng đều để nướng bánh dạng xốp. Nhiệt độ đề nghị 1700C – 2100C . Chức năng này có thể sử dụng để giữ nóng thức ăn ở nhiệt độ thấp trước khi bày ra đĩa.
Chức năng nướng bằng thanh nhiệt dưới. Nhiệt chỉ phát ra từ bên dưới, thích hợp để nướng những thức ăn nhão (Ví dụ: Bánh bao...)
Chức năng khoá an toàn
Chức năng đèn chiếu sáng bên trong lò nướng
Chức năng nướng xiên quay để làm chính vàng những miếng thịt lớn như: Gia cầm, thịt bò, thịt cừu…
Chức năng nướng bằng tuabin. Đưa tuabin vào để phân nhiệt từ thanh nhiệt bên hông lò nhằm đảm bảo nhiệt phân bố đều trong lò. Cho phép nướng những thức ăn khác nhau trong cùng một thời điểm mà hương vị không hề lẫn lộn. Chức năng này phù hợp cho các món bánh làm từ bột (bánh bao, bánh ngọt…) nhiệt độ đề nghị: 1500C – 2000C trừ món bánh có trứng, đường yêu cầu nhiệt độ: 1000C – 1200C
Các chức năng máy hút mùi Các chức năng lò nướng - vi sóng
Các chức năng bếp
ALC - nhà phân phối chính thức thiết bị CATA tại Việt Nam
ALC Corporation được thành lập vào năm 1995 dưới hình thức công ty TNHH hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực giao nhận hàng triển lãm và công trình.
Từ khi thành lập đến nay, công ty đã không ngừng phát triển và trở thành một công ty đa ngành nghề, có nhiều chi nhánh tại Việt Nam, với hàng trăm đại lý, đối tác trong nước và trên khắp thế giới.
Trong lĩnh vực thương mại và phân phối, ALC đã hợp tác với tập đoàn thiết bị bếp CATA và trở thành nhà phân phối chính thức thiết bị bếp CATA tại Việt Nam từ năm 2012.
Với hơn 60 năm phát triển, hiện tại CATA đã có mặt trên 180 quốc gia và vùng lãnh thổ khắp thế giới. Sản phẩm của CATA được sản xuất và kiểm tra nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn Châu Âu nhưng giá cả trên thị trường rất cạnh tranh so với các thương hiệu khác.
Thiết bị bếp CATA được ALC Corp phân phối tại các đại lý trên toàn quốc. (Xem chi tiết trang 70)
Thiết bị bếp CATA được ALC trưng bày tại 2 showroom Hà Nội và Thành Phố Hồ Chí Minh.
Tel: (+84) 8 3842 2039Fax: (+84) 8 3842 2040
Tel: (+84) 4 3537 3567Fax: (+84) 4 3537 3573
ALC Corp - nhà phân phối chính thức CATA tại Việt nam
Hệ thống đại lý phân phối thiết bị bếp CATA
Hệ thống bán lẻ thiết bị bếp CATA
Showroom 186 Nguyễn Văn Trỗi - P.8, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
Showroom 249 Kim Mã - P. Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội
6 7
MÁY HÚT MÙICông nghệ giảm thiểu tiếng ồn tối ưu nhất trên các dòng máy hút của CATA
so với các dòng máy hút mùi truyền thông khác giúp loại bỏ ma sát trên động
cơ và nâng cao tuổi thọ của máy hút. Các kỹ sư của CATA luôn luôn cải tiến
và nâng cao công suất hoạt động trên động cơ đồng thời giảm thiểu công suất
tiêu thụ xuống mức thấp nhất chỉ với 100W cho chức năng hút và đèn chiếu
sáng.
Máy hút mùi CATA cho phép người dùng tăng giảm công suất hút dễ dàng
với bảng điều khiển cảm ứng trượt lên tới 10 mức hoạt động và khả năng hiệu
chỉnh độ sáng của đèn chiếu trên máy, phù hợp nhất với khu vực nấu ăn trong
không gian bếp của bạn.
Bên cạnh việc sử dụng các động cơ chạy êm nhất. CATA còn đưa ra một giải
pháp thông minh cho việc loại bỏ tiếng ồn trong không gian bếp bằng công
nghệ đưa động cơ hút ra khỏi khu vực nấu và điều khiển qua kết nối không
dây tới bảng điều khiển trong phạm vi 25m.
POWER +
SILENT
Sản phẩmALC đang phân phối
8 9
MELINA WH
Máy hút mùi đảo
SELENE
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt độngGắn thêm động cơ tĩnhCông suất tiêu thụ tối đa 240WCông suất hút tối đa 1200 m3/hĐộ ồn: 49-65 dB(A)Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángĐèn báo vệ sinh lưới lọc Hoàn thiện với mặt kính đen, thép không gỉ và đèn logoĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 02097301
610500
Mín
. 790
/ M
áx. 1
040
62
900
302393
90cm
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 910 m3/hĐộ ồn: 39-42 dB(A) Gắn thêm động cơ tĩnh từ xa SMT 200Đèn HalogenHoàn thiện với mặt kính và thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Tây Ban Nha
500 380
620
600M
ín. 8
15 /
Máx
. 114
0
480
Code 02119008 (RM: ROOF - MOUNT)
Code 02119009 (IL: INLINE)
62cm
62cm
Máy hút mùi áp tường
DALIA WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động10 mức công suất hoạt độngCông suất tiêu thụ tối đa 100WCông suất hút tối đa 1110 m3/hĐộ ồn: 33-59 dB(A) Đèn báo vệ sinh tấm lọcĐèn LED độ sáng có thể hiệu chỉnh đượcHoàn thiện với mặt kính đen / trắng và thép không gỉĐộ nén khí: 375 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 0217810990cm
POWER +
SILENT
LED
- +
GAMMA
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển điện tửBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49-65 dB(A) Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
600/900
600mm-575900mm-630 500
280320
595
Code 0200820890cm
70cm Code 02006203 60cm Code 02005205
SYGMA
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển điện tửBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49-62 dB(A) Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
290320
540
55
500600 / 900 / 1200
Mín
. 730
/ M
áx. 1
045
Code 0206030160cm
Code 02075300Code 02075302
90cm
Code 0202130170cm
DALIA BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động10 mức công suất hoạt độngCông suất tiêu thụ tối đa 100WCông suất hút tối đa 1110 m3/hĐộ ồn: 33-59 dB(A) Đèn báo vệ sinh tấm lọcĐèn LED độ sáng có thể hiệu chỉnh đượcHoàn thiện với mặt kính đen / trắng và thép không gỉĐộ nén khí: 375 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 02178509POWER +
SILENT
LED
- +
90cm
10 11
Máy hút mùi áp tường
60cm
90cm
MIDAS WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 620 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 95WĐộ ồn: 51-63 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắng và thép không gỉĐộ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
600 / 900
592
470
54
258220
Mín
. 725
/ M
áx. 9
82
Code 02060001Code 02029002
C GLASS
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 620 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 95WĐộ ồn: 51-63 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉĐộ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
256220
305
405 / 595470
500mm - 576600mm - 526900mm - 628
500 / 600 / 900
60cm
90cm
Code 02005208Code 02006206Code 02008206
70cm
OMEGA
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1110 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 55-69 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đenĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
167222
20
600 / 900500
450
230
Mín
. 720
/ M
áx. 1
020 450/790
Code 02002300Code 02002302
Code 02004300Code 02004302
60cm
90cm
NEBLIA
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1110 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 55-69 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
167
500
20270
435
222
500 / 600
Mín
. 745
/ M
áx. 1
045
Code 02088310Code 0205230060
cm
50cm
MIDAS BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 620 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 95WĐộ ồn: 51-63 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắng và thép không gỉĐộ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
600 / 900
592
47054
258220
Mín
. 725
/ M
áx. 9
82
60cm
90cm
70cm
Code 02060200
Code 02029201Code 02021201
SELENE
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49-65 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen và thép không gỉĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 02029200
Code 02060201Code 02021200
290
600/900505
540
55
Mín
. 635
/ M
áx. 1
035
320
90cm
60cm
70cm
OMEGA BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1110 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 55-69 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đenĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
167222
20
600 500
450
230
Mín
. 720
/ M
áx. 1
020 450/790
Code 02002400Code 02004402
60cm
90cm
Máy hút mùi áp tường
CLASICA WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển điện tửBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1110 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 55-69 dB(A) Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Tây Ban Nha
183
500400/350
600/900
430
27620M
ín. 7
46 /
Máx
. 104
5
222
Code 02173002Code 02177005
60cm
90cm
12 13
Máy hút mùi âm tủ
GC DUAL WH
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 48-63 dB(A) Hút trên toàn bộ chu vi bề mặt máyLắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắngĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mmXuất xứ: Tây Ban Nha
ø150
300
454 / 754492 / 792253277
153
Code 02131201Code 02130201Code 02130202
90cm
60cm
TF 2003 DURALUM
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển cơ2 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 600 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 100WĐộ ồn: 44-55 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn Halogen Hoàn thiện với mặt nhôm DurAlum chống vân tayĐộ nén khí: 194 PaỐng xả: 120 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
280ø120
140
555/655/855
75
16050
600 / 700 / 900
40
90cm
Code 02094303Code 02094305
70cm
Code 02089303Code 02089305
TF
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển trượt3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 350 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 125WĐộ ồn: 57-63 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn chiếu sángHoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đen Độ nén khí: 140 PaỐng xả: 120 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
280ø120
135
450/550
75
158500/600
60cm
60cm
50cm Code 02097300 x 1 motores
Code 02033303 x 1 motoresCode 02034305 x 2 motores
TF 2003 SD
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển cơ2 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 600 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 100WĐộ ồn: 44-55 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn Halogen Hoàn thiện với tấm kính trắng và màu cát Độ nén khí: 194 PaỐng xả: 120 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
280ø120
140
555
75
16050
600
40
BẾP TỪ
BẾP
ĐIỆ
N T
Ừ
Công nghệ xác định mặt bếp nấu tự động:
Với công nghệ cảm ứng từ tính thông mình được phát triển bởi CATA giúp bếp dễ dàng xác định vùng đặt nồi. Từ đó tối ưu hóa hiệu suất sử dụng và công suất điện năng tiêu thụ trên bếp.
Công nghệ làm nóng nhanh và các chức năng hiệu chỉnh nhiệt độ linh động:
Với công nghệ hiện đại từ CATA giúp các bếp cảm ứng từ hoạt động tốt nhất trên từng vùng nấu, thời gian làm nóng nhan hơn đến 45%. Bên cạnh đó bếp điện từ CATA còn được trang bị những chức năng tiện lợi, phục vụ cho người sử dụng:
- Chức năng xả đông (42OC)- Chức năng giữ nhiệt (70OC)- Chức năng hâm nóng (94OC)
Mặt kính chịu lực và chịu nhiệt cao cấp:
Tất cả các dòng sản phẩm bếp điện từ CATA đều sử dụng mặt kính cáo cấp SCHOTT với khả năng chịu nhiệt, chịu lực và chống xước cao, đem lại chất lượng, uy tín và sự sang trọng cho không gian bếp hiện đại.
60cm
Code 02017600Code 02017601
60cm
Code 02017303Code 02017305
14 15
Bếp điện từ lắp âmBảng điều khiển cảm ứng trượt6 mặt bếp nấu nhanh (booster). 6 mặt bếp nấu độc lập với chức năng nấu nhanh (booster) trên từng bếp. 3 Module 2 mặt bếp nấu với kích thước 23.5 x 37 cm. 1 Module mặt bếp nấu lớn với kích thước 40 cm. Công suất mỗi mặt bếp nấu: 2.1 KW (Max 3.7 KW)Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toàn3 chức năng nhiệt: Chức năng xả đông (42OC), Chức năng giữ nhiệt (70OC), Chức năng hâm nóng (94OC), Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngDòng sản phẩm cảo cấp Cata & Can RocaTổng công suất tối đa: 11.0 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08026001
520 770
495755
50
27cm
Bếp từ
Bếp điện từ lắp âmBảng điều khiển cảm ứng trượt4 mặt bếp nấu độc lập với chức năng nấu nhanh (booster) trên từng bếp. 2 Module 2 mặt bếp nấu với kích thước 23.5 x 37 cm,1 Module mặt bếp nấu lớn với kích thước 40 cmCông suất mỗi mặt bếp nấu: 2.1 KW (Max 3.7 KW)Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toàn3 chức năng nhiệt: Chức năng xả đông (42OC). Chức năng giữ nhiệt (70OC), Chức năng hâm nóng (94OC). Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp. Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngDòng sản phẩm cảo cấp Cata & Can RocaTổng công suất tối đa: 7.4 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08026002
520 590
495565
50
40cm
ISB 603 WHBếp điện từ lắp âmBảng điều khiển cảm ứng trượt3 mặt bếp nấu:1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu với chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kWChức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen/trắng/cát thiết kế riêng cho dòng sản phẩm cao cấp Cata & Can RocaTổng công suất tối đa: 6.7 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08001001
68
490560
590520
40cm
GIGA 750 BK
GIGA 600 BK
Bếp từ
IB 603 BKBảng điều khiển cảm ứng3 mặt bếp nấu: 1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (boost-er) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW) ,1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kWChức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen / trắngTổng công suất tối đa: 6.7 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08073001
68
490560
590520
IB 603 WH Bảng điều khiển cảm ứng3 mặt bếp nấu: 1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (boost-er) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW),1 mặt bếp nấu chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW) ,1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kWChức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen / trắngTổng công suất tối đa: 6.7 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08073002
68
490560
590520
68
490560
590520
ISB 603 BK
27cm
Code 08073211
Bếp điện từ lắp âmBảng điều khiển cảm ứng trượt3 mặt bếp nấu:1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu với chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kWChức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen/trắng/cát thiết kế riêng cho dòng sản phẩm cao cấp Cata & Can RocaTổng công suất tối đa: 6.7 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
16 17
Bếp từ
IB 753 BKBảng điều khiển cảm ứng3 mặt bếp nấu: 1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (boost-er) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW) 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kWChức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen / trắngTổng công suất tối đa: 6.7 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08081202
68
370750
770390
IB 772 Bảng điều khiển cảm ứng trượt2 mặt bếp nấu1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW)1 mặt bếp nấu chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW) Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen / trắngTổng công suất tối đa: 6.0 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08027205
68
410710
770450
IB 2 PLUS BK Bảng điều khiển cảm ứng 2 mặt bếp nấu: 1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW),1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kWChức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen / trắngTổng công suất tối đa: 3.7 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08027203
68
350 590
560330
IB 302 BKBảng điều khiển cảm ứng 2 mặt bếp nấu:1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø180, 1.4 kW (max. 2 kW),1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kWChức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen / trắngTổng công suất tối đa: 3.5 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08003203
68
298520
500275
Bếp từ
IB 604 BK Bếp điện từ lắp âmBảng điều khiển cảm ứng4 mặt bếp nấu: 2 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (boost-er) Ø220, 1.85 kW (max. 2.1 kW) & Ø180, 1.4 kW (max. 1.85 kW),2 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kWChức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen / trắngTổng công suất tối đa: 6.7 KWXuất xứ: Tây Ban NhaCode 08074001
68
490560
590520
IT 773Bếp kết hợp điện và cảm ứng từBảng điều khiển cảm ứng trượt3 mặt bếp nấu - 1 mặt bếp điện 270/210/140; 2.7/1.95/1.05 kW - 1 mặt bếp từ với chức năng nấu nhanh (Booster) 220, 2.3 kW (max. 3 kW) - 1 mặt bếp từ 180, 1.4 kWChức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen / trắngTổng công suất tối đa: 6.4 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08062205
68
410710
770450
18 19
BẾP ĐIỆN VÀ BẾP GA CATA
Các chức năng an toàn cho người dùng
- Chức năng khóa an toàn giúp vô hiệu hóa bảng điều khiển, tránh sự hiếu động của trẻ- Chức năng tự động tắt bếp khi không sử dụng- Chức năng cảnh báo nhiệt dư trên mặt bếp giúp bảo vệ người sử dụng và người thân trong gia đình- Tự động khóa ga khi lửa trên bếp bị tắt đột ngột với thanh cảm biến tự động trên các loại bếp ga CATA giúp bảo vệ người dùng và người thân trong gia đinh.
Kết hợp nhiều vùng nấu trên một mặt bếp
Lên tới 3 vùng nấu mở rộng trên một mặt bếp giúp người dùng tối ưu công suất bếp và thuận tiện trong quá trình sử dụng với nhiều kích thước nồi khác nhau.
Sử dụng mặt kính cao cấpVới mặt kính cao cấp trên các dòng sản phẩm bếp điện và ga có khả năng chịu nhiệt, chịu lực va đập và chống trầy xước cao giúp người dùng dễ dàng làm vệ sinh mặt bếp.
Bảng điều khiển cảm ứng Với thiết kế bảng điều khiển cảm ứng hiện đại giúp nâng cao tính thẩm mỹ trên các dòng sản phẩm bếp điện CATA.
Bếp điện - bếp ga
TT 603
Bảng điều khiển cảm ứng 3 mặt bếp nấu1 mặt bếp với 3 vùng nấu Ø270/210/140; 2.7/1.95/1.05 kW1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen Tổng công suất tối đa: 5.7 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08063007
67
490560
590520
T 604
Bảng điều khiển cảm ứng 4 mặt bếp nấu1 mặt bếp nấu Ø210, 2.3 kW1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen Tổng công suất tối đa: 6.5 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08052206
67
490560
590520
TCD 772
Bảng điều khiển cảm ứng 2 mặt bếp nấu1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø270/210, 2.4/1.5 kW1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen Tổng công suất tối đa: 4.2 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08079001
68
410710
770450
TD 302
Bảng điều khiển cảm ứng 2 mặt bếp nấu1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø180/120, 1.7/0.7kW1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đenTổng công suất tối đa: 2.9 KW Xuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08060006
67
298520
500275
20 21
67
490560
590520
604 HVI
Bảng điều khiển cơ4 mặt bếp nấu2 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW6 mức nấu trên mỗi mặt bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuMặt kính đen Tổng công suất tối đa: 6.0 KWXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 08072200
Bếp điện - bếp ga
LCI 912
Bếp ga âm 3 vùng nấu:1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)2 bếp ba vòng lửa (4.2 kW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối gaMặt kính đen Công suất tối đa: 10.15 KWXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 08005403
100
420-480725-845
860500
LCI 702
Bếp ga âm 2 vùng nấu:2 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối gaMặt kính đen Công suất tối đa: 7 KWXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 08046405
120
358658
730420
R38
LCI 302 BK
Bếp ga âm 2 vùng nấu:1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối ga Mặt kính đenCông suất tối đa: 4 KWXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 08047406
90
300 510
490280
LÒ NƯỚNG - LÒ VI SÓNGVới chức năng nhiệt phân aQuaSmart® người dùng chỉ cần đổ 200ml nước và xà bông vào lò, chọn chức năng vệ sinh bằng nhiệt phân với 2000C trong 15 phút. Khi đó lò sẽ nóng đến 2000C , khiến hơi nước vàxà bông bốc lên trong lò giúp làm sạch toàn bộ các mảng bám và vụn thức ăn còn sót lại bên trong lò. Sau khi để nguội người dùng có thể lau lại bằng khăn mềm một cách dễ dàng.
22 23
CM 760 AS BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm6 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng núm xoay4 tầng đặt khay nướngCửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyếnChức năng tự làm sạch aquaSmartHoàn thiện với mặt kính đen/trắng Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07032307
586
560575
595
525480
20
595
550 min.
90
CDP 780 AS WH
Lò nướng đối lưu, lắp âm8 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng phím và núm pop-upMàn hình hiển thị kỹ thuật số 3 tầng đặt khay nướngCửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyếnChức năng tự làm sạch aquaSmartHoàn thiện với mặt kính đen/trắng Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07001001
586
560575
595
525485
20
595
550 min.
90
HGR 110 AS WH
Lò nướng đối lưu, lắp âm10 chức năng nướng tiện íchBảng điều khiển hoàn toàn bằng cảm ứngMàn hình hiển thị kỹ thuật số 3 tầng đặt khay nướngCửa kính ba lớp cách nhiệt tiếp tuyếnChức năng tự làm sạch aQuaSmartDòng sản phẩm Cata & Can Roca hoàn thiện với thép không gỉ và kính cao cấp Dung tích: 59L Phụ kiện: 2 Khay và 1 vỉ nướngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07042011
586
560572
595
525 48520
595
550 min.
90
Lò nướng
LC 840 BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm4 chức năng nướng cơ bảnĐiều khiển bằng núm xoay5 tầng đặt khay nướngCửa kính cách nhiệtDễ dàng vệ sinh với lớp chống dính bên trongHoàn thiện bằng thép không gỉ và kính Dung tích: 70L Phụ kiện: Khay và vỉ nướngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07002400
586 mín.
560584
595
560525
20
595
575 min.
90
HGR 110 AS BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm10 chức năng nướng tiện íchBảng điều khiển hoàn toàn bằng cảm ứngMàn hình hiển thị kỹ thuật số 3 tầng đặt khay nướngCửa kính ba lớp cách nhiệt tiếp tuyếnChức năng tự làm sạch aQuaSmartDòng sản phẩm Cata & Can Roca hoàn thiện với thép không gỉ và kính cao cấp Dung tích: 59L Phụ kiện: 2 Khay và 1 vỉ nướngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07042311/ 07042310
586
560572
595
525 48520
595
550 min.
90
CD 760 AS BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm6 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng núm xoay4 tầng đặt khay nướngCửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyếnChức năng tự làm sạch aquaSmartHoàn thiện với mặt kính đen/trắng Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07001308
586
560575
595
525485
20
595
550 min.
90
Lò nướng
LC 890 D BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm8 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng phím và núm pop-upMàn hình hiển thị kỹ thuật số 4 tầng đặt khay nướngCửa kính cách nhiệtChức năng nhiệt phân tự làm sạch Hoàn thiện bằng thép không gỉ và kính Dung tích: 70L Phụ kiện: Khay và vỉ nướngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07002402
586 mín.
560584
595
560525
20
595
575 min.
90
CM 760 AS WH
Lò nướng đối lưu, lắp âm6 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng núm xoay4 tầng đặt khay nướngCửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyếnChức năng tự làm sạch aquaSmartHoàn thiện với mặt kính đen/trắng Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy Cata Trung Quốc
Code 07032002
586
560575
595
525480
20
595
550 min.
90
24 25
Lò nướng
ME 605
Lò nướng đối lưu, lắp âm5 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng núm xoayChương trình nướng kỹ thuật số 4 tầng đặt khay nướngCửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến Dễ dàng vệ sinh bên trongHoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 57L Phụ kiện: Khay và vỉ nướngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07030303
580 mín.
560576
592
522480
26
597
550 min.
90
MC 25 GTC WH
Lò vi sóng lắp âmDung tích 25LVỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 WKhoang lò bằng thép không gỉ5 mức công suất (900W)Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phútXả đông theo khối lượng và thời gianĐĩa quay của lò: ø 315 mm8 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giâyKhoá an toàn đối với trẻ emHoàn thiện với mặt kính đen/trắngCài đặt dễ dàngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07510000
45
500380
600
20515
410
388595
MC 28 D BK
Lò vi sóng lắp âmDung tích 28LVỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 WKhoang lò bằng thép không gỉ5 mức công suất (900W)Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phútXả đông theo khối lượng và thời gianĐĩa quay của lò: ø 315 mm8 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giâyKhoá an toàn đối với trẻ emHoàn thiện với mặt thép không gỉ và kính đen/trắngCài đặt dễ dàngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07510402
45
500380
600
20515
410
388595
MC 25 D
Lò vi sóng lắp âmDung tích 25LVỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 WKhoang lò bằng thép không gỉ5 mức công suất (900W)Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phútXả đông theo khối lượng và thời gianĐĩa quay của lò: ø 315 mm8 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giâyKhoá an toàn đối với trẻ emHoàn thiện với mặt thép không gỉCài đặt dễ dàngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07510300
45
500380
600
20515
410
388595
Lò vi sóng
MC 20 D
Lò vi sóng lắp âmDung tích 20LVỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 WKhoang lò bằng thép không gỉ5 mức công suất (800W)Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phútXả đông theo khối lượng và thời gianĐĩa quay của lò: ø 245 mm8 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giâyKhoá an toàn đối với trẻ emHoàn thiện với mặt thép không gỉCài đặt dễ dàngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07510301
45
500380
600
20515
410
388595
ME 611 DI
Lò nướng đối lưu, lắp âm8 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng phím và núm Pop-up 3 tầng đặt khay nướngCửa kính ba lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trongHoàn thiện với thép không gỉ và kính đen/trắng Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07004301
586
560575
595
525485
20
595
550 min.
90
26 27
MC 32 DC
Lò vi sóng lắp âmDung tích 32LVỉ nướng đồng thời 1100 WKhoang lò bằng thép không gỉ5 mức công suất (900W)Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phútXả đông theo khối lượng và thời gianĐĩa quay của lò: ø 315 mm10 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giâyKhoá an toàn đối với trẻ emHoàn thiện với mặt thép không gỉ chống vân tayCài đặt dễ dàngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07510303
45
500380
600
20515
410
388595
FS 20 WH
Lò vi sóng độc lập Dung tích 20LVỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 WKhoang lò bằng thép không gỉ5 mức công suất (700W)Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phútXả đông theo khối lượng và thời gianĐĩa quay của lò: ø 255 mm9 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giâyHoàn thiện với mặt thép không gỉCài đặt dễ dàngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07501000
439,5
328
257,6
Lò vi sóng
FS 20 BK
Lò vi sóng độc lập Dung tích 20LVỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 WKhoang lò bằng thép không gỉ5 mức công suất (700W)Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phútXả đông theo khối lượng và thời gianĐĩa quay của lò: ø 255 mm9 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giâyHoàn thiện với mặt thép không gỉCài đặt dễ dàngXuất xứ: Sản xuất tại nhà máy CATA Trung Quốc
Code 07501400
439,5
328
257,6
VÒI - CHẬU RỬA
28 29
CB 2
Chậu vuông đôiChất liệu: Thép không gỉ AISI 304Lắp âmChiều sâu của chậu: 200 mmLọt tủ: 900 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhàmáy CATA Trung Quốc
Code 02607210
735
R25R25
405
ø9ø9 00
533±2770
533±
240
0 533±
244
0
533±2350 533±235030C25
CB 45-40
Chậu vuông đơnChất liệu: Thép không gỉ AISI 304Lắp âmChiều sâu của chậu: 200 mmLọt tủ: 600 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhàmáy CATA Trung Quốc
Code 02621009
410
460
450
400
R80
R85
480
430
ø90
72
CB 40-40
Chậu vuông đơnChất liệu: Thép không gỉ AISI 304Lắp âmChiều sâu của chậu: 200 mmLọt tủ: 500 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhàmáy CATA Trung Quốc
Code 02624001
416
416
433406
R80
R90
R85
ø90
433
40672
RS-1
Chậu tròn đơnChất liệu: Thép không gỉ AISI 304Lắp nổiChiều sâu của chậu: 180 mmLọt tủ: 500 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhàmáy CATA Trung Quốc
Code 02602141
Ø47
5
Ø38
5Ø
505
81
ø90ø35
Vòi - Chậu rửa
R-2 AG
Chậu tròn đôiChất liệu: Thép không gỉ AISI 304Lắp nổiChiều sâu của chậu: 180 mmLọt tủ: 900 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhàmáy CATA Trung Quốc
Code 02604209
420
820
850
450
Ø357 43 Ø357
ø90
ø90
C-2 AG
Chậu vuông đôiChất liệu: Thép không gỉ AISI 304Lắp nổiChiều sâu của chậu: 180 mmLọt tủ: 800 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhàmáy CATA Trung Quốc
Code 02607209
760
460
380
33078030 330
CD-1
1 cánh và 1 chậu vuôngChất liệu: Thép không gỉ AISI 304Lắp nổiChiều sâu của chậu: 180 mmLọt tủ: 400/800 mmXuất xứ: Sản xuất tại nhàmáy CATA Trung Quốc
Code 02606114-Right
460
760
480
380
330780
ø90
Code 02606109-Left
CBB
Vòi chậu nóng, lạnh. Vòi cố địnhLưới lọc tạo bọt, chống bám cặnMàu: ChromXuất xứ: Sản xuất tại nhàmáy CATA Trung Quốc
Code 02501001
120 120
225
Vòi - Chậu rửa
30 31
CDA
Vòi chậu nóng, lạnh. Có thể tăng giảm vòi phun (600)Vòi xoayLưới lọc tạo bọt, chống bám cặnMàu: ChromXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 02500000
200
220
385
CME
Vòi chậu nóng, lạnh. Có thể tăng giảm vòi phun (800)Vòi xoayLưới lọc tạo bọt, chống bám cặnMàu: ChromXuất xứ: Tây Ban Nha
Code 02500001
280140
230135
45
360150
máx. 34
ø3/8”ø3/8”
ø54
CMA
Vòi chậu nóng, lạnh. Vòi cố địnhLưới lọc tạo bọt, chống bám cặnMàu: ChromXuất xứ: Sản xuất tại nhàmáy CATA Trung Quốc
Code 02504004
327
217
170
CBA
Vòi chậu nóng, lạnh. Vòi cố địnhLưới lọc tạo bọt, chống bám cặnMàu: ChromXuất xứ: Sản xuất tại nhàmáy CATA Trung Quốc
Code 02502001
ø47
310 185
Vòi - Chậu rửa
Các mẫu sản phẩm khác
32 33
Máy hút mùi đảo
MELINA BK
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 910 m3/hĐộ ồn: 39 dB(A) Gắn thêm động cơ tĩnh từ xa SMT 200Đèn HalogenHoàn thiện với mặt kính và thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
500 380
620
600
Mín
. 815
/ M
áx. 1
140
480
Code 02119408 (RM)
Code 02119409 (IL)
62cm
62cm
MELINA SD
POWER +
SILENT
ECO
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt độngCông suất tiêu thụ tối đa 100WCông suất hút tối đa 1110m3/hĐộ ồn: 33 dB(A)Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sángĐèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉTùy chỉnh độ cao của máyĐộ nén khí: 375 PaỐng xả: 150/125 mm
LED
- +
Code 02119600
380
620480
600
Mín
. 815
/ M
áx. 1
140
500
62cm
MOON
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt độngGắn thêm động cơ tĩnhCông suất tiêu thụ tối đa 200WCông suất hút tối đa 1115m3/hĐộ ồn: 48 dB(A)Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángĐèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉTùy chỉnh độ cao của máyĐộ nén khí: 400 PaỐng xả: 150 mm
Code 02119200
Mín
. 860
- M
áx.1
700
410
ø40040cm
ZINNIA
600
500
Mín
. 790
/ M
áx. 1
040
900
302393
POWER +
SILENT
ECO
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt độngCông suất tiêu thụ tối đa 100WCông suất hút tối đa 1110m3/hĐộ ồn: 33 dB(A)Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sángĐèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉTùy chỉnh độ cao của máyĐộ nén khí: 375 PaỐng xả: 150/125 mm
LED
- +
Code 02197410
90cm
HIDRA
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt độngGắn thêm động cơ tĩnhCông suất tiêu thụ tối đa 200WCông suất hút tối đa 1115m3/hĐộ ồn: 48 dB(A)Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángĐèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉTùy chỉnh độ cao của máyĐộ nén khí: 400 PaỐng xả: 150 mm
Code 02119201
Mín
. 865
-Máx
. 191
5
415
500 500 50cm
FARO
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển điện tửBộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt độngGắn thêm động cơ tĩnhCông suất tiêu thụ tối đa 240WCông suất hút tối đa 1200 m3/hĐộ ồn: 48 dB(A)Đèn HalogenĐèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉTùy chỉnh độ cao của máyĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02119307
ø400
650
Mín
. 700
- M
áx. 1
090
40cm
THALASSA
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt độngGắn thêm động cơ tĩnhCông suất tiêu thụ tối đa 240WCông suất hút tối đa 1200 m3/hĐộ ồn: 49 dB(A)Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángĐèn báo vệ sinh lưới lọc Hoàn thiện với mặt kính đenĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02199400
Mín
. 990
- M
áx. 1
240
23
900 395
395
770
302 393
90cm
SYGMA
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt độngGắn thêm động cơ tĩnhCông suất tiêu thụ tối đa 240WCông suất hút tối đa 1200 m3/hĐộ ồn: 49 dB(A)Đèn Halogen Đèn báo vệ sinh lưới lọc Hoàn thiện với mặt kínhĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02198006
600/800
500
Mín
. 790
/ M
áx. 1
040
62
900/1200
302393
90cm
120cm
Máy hút mùi đảo
34 35
GAMMA
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển điện tửBộ định thời gian hoạt động 3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1150 m3/hĐộ ồn: 59 dB(A)Công suất tiêu thụ tối đa 240WGắn thêm động cơ tĩnhĐèn HalogenHoàn thiện với mặt kính và thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02025201
335
600
900
650
Mín
. 872
/ M
áx. 1
190
635
385
400
90cm
VEGA
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển điện tửBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hĐộ ồn: 49 dB(A) Công suất tiêu thụ tối đa 240WGắn thêm động cơ tĩnhĐèn HalogenHoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02119306
Mín
. 785
/ M
áx. 1
185
600
600
480
60cm
L
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển cơBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1110 m3/hĐộ ồn: 55 dB(A) Công suất tiêu thụ tối đa 240WGắn thêm động cơ tĩnhĐèn HalogenHoàn thiện với mặt kính và thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02190301
250211
900600
30
445
273
Mín
. 800
/ M
áx. 1
155
90cm
Máy hút mùi đảo
MELINA BK
POWER +
SILENT
ECO
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt độngCông suất tiêu thụ tối đa 100WCông suất hút tối đa 1110m3/hĐộ ồn: 33 dB(A)Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sángĐèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉTùy chỉnh độ cao của máyĐộ nén khí: 375 PaỐng xả: 150/125 mm
LED
- +
Code 02119410
380
620480
600
Mín
. 815
/ M
áx. 1
140
500
62cm
Máy hút mùi áp tường
AURA BK AURA WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt độngCông suất tiêu thụ tối đa 100WCông suất hút tối đa 1110m3/hĐộ ồn: 33 dB(A)Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sángBộ lọc chống ngưng tụ bên dướiĐèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong và bên ngoài với chất liệu kính đen / trắng / màu cát và thép không gỉ3 góc mở tùy chỉnh cho máy hútTấm bảo vệ mặt hútĐộ nén khí: 375 PaỐng xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt độngCông suất tiêu thụ tối đa 100WCông suất hút tối đa 1110m3/hĐộ ồn: 33 dB(A)Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sángBộ lọc chống ngưng tụ bên dướiĐèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong và bên ngoài với chất liệu kính đen / trắng / màu cát và thép không gỉ3 góc mở tùy chỉnh cho máy hútTấm bảo vệ mặt hútĐộ nén khí: 375 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02159205
800/900
491476
390
183314
865
491476
390
183314
865
900
POWER +
SILENT
LED
- +
POWER +
SILENT
LED
- +
90cm
Code: 02145200
Code: 0215920390cm
80cm
AURA SD
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt độngCông suất tiêu thụ tối đa 100WCông suất hút tối đa 1110m3/hĐộ ồn: 33 dB(A)Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sángBộ lọc chống ngưng tụ bên dướiĐèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong và bên ngoài với chất liệu kính đen / trắng / màu cát và thép không gỉ3 góc mở tùy chỉnh cho máy hútTấm bảo vệ mặt hútĐộ nén khí: 375 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02159601
491476
390
183314
865
90090cm
V WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 620 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 95WĐộ ồn: 51 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng Độ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mm
190 160
400
20
475
168
Mín
. 610
/ M
áx. 9
10
500 / 600
60cm
90cm
Code 02061401Code 02088001
Code 02061002
50cm
36 37
ARTE BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắngĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02128403
481
290320
870
503 415 900
Mín
. 910
/ M
áx. 1
215
90cm
ARTE WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắngĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02128003
481
290320
870
503 415 900
Mín
. 910
/ M
áx. 1
215
90cm
ATLAS BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắng và kính không gỉĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02159401
290320
782469
900273368
Mín
. 820
/ M
áx. 1
115
90cm
Máy hút mùi áp tường
ZINNIA
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động10 mức công suất hoạt độngCông suất tiêu thụ tối đa 100WCông suất hút tối đa 1110 m3/hĐộ ồn: 33 dB(A) Đèn báo vệ sinh tấm lọcĐèn LED độ sáng có thể hiệu chỉnh đượcHoàn thiện với mặt kính đen và thép không gỉTấm bảo vệ mặt hútĐộ nén khí: 375 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02175410
90cm
POWER +
SILENT
LED
- +
Mín
. 625
/ M
áx. 1
025
50
ATLAS WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắng và kính không gỉĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02159001
290320
782469
900273368
Mín
. 820
/ M
áx. 1
115
90cm
THALASSA SD THALASSA WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / Trắng / màu cát Độ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / Trắng / màu cát Độ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02159600
90cm
Mín
. 820
/ M
áx. 1
115
290320
469
900
368 273
782
Mín
. 820
/ M
áx. 1
115
290320
469
600 / 700 / 900
368 273
782
Code 02159201Code 02178001Code 02127201
90cm
70cm
60cm
THALASSA BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / Trắng / màu cát Độ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Mín
. 820
/ M
áx. 1
115
290320
469
600 / 700 / 900
368 273
782
Code 02159202Code 02178201Code 02127003
90cm
70cm
60cm
Máy hút mùi áp tường
38 39
THALASSA1200 BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đenBộ lọc chống ngưng tụ bên dướiĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02157400
290320
790
337 2011200
565M
ín. 8
90 /
Máx
. 126
9
120cm
PODIUM BK PODIUM WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1000 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 140WĐộ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắngĐộ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1000 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 140WĐộ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắngĐộ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mm
Mín
. 860
/ M
áx. 1
260
430
443
350
260220
430
303
370
500 / 600
Mín
. 860
/ M
áx. 1
260
430
443
350
260220
430
303
370
500 / 600
Code 02027406Code 02027405
60cm
50cm
Code 02027006Code 02027005
60cm
50cm
VENERE
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển điện tửBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đenĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
600 / 900
Mín
. 840
/ M
áx. 1
240
290320
700 460
467
477
60cm
90cm Code 02090206
Code 02095206
Máy hút mùi áp tường
ADARI BK ADARI WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1000 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 140WĐộ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen độ sáng có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắngĐộ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1000 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 140WĐộ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen độ sáng có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắngĐộ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02027007Code 02027207
260
357
443430
303
370350
600
Mín
. 850
/ M
áx. 1
165
430
220 260
357
443430
303
370350
600
Mín
. 850
/ M
áx. 1
165
430
220
CERES BK CERES WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1000 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 140WĐộ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắngĐộ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1000 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 140WĐộ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắngĐộ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mm
260
357
443430
303
370350
600 / 900
Mín
. 850
/ M
áx. 1
165
430
220260
357
443430
303
370350
600 / 900
Mín
. 850
/ M
áx. 1
165
430
220
60cm
60cm
90cm Code 02059200
Code 0202720090cm Code 02059000
Code 02027003
Máy hút mùi áp tường
40 41
PLANET BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1000 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 140WĐộ ồn: 51 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắngĐộ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02027201M
ín. 8
50 /
Máx
. 116
0
355
370
443430
ø600
443
255 220
60cm
S
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 620 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 95WĐộ ồn: 51 dB(A) Đèn chiếu sángHoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mm
Mín
. 675
/ M
áx. 9
32
220 258
542
54
470600 / 900
60cm
90cm Code 02029302
Code 02060302
Máy hút mùi áp tường
SN
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 370 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 80WĐộ ồn: 52 dB(A) Đèn chiếu sángHoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 160 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02060303
258220
592
470
54 600
60cm
CHORUS
Máy hút mùi kết hợp lò vi sóngDạng gắn áp tườngBảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 620 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 95WĐộ ồn: 51 dB(A) Đèn HalogenHoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02165200* Lò vi sóngBảng điều khiển điện tửDung tích: 17LKhoang lò và vỏ bếp bằng thép không gỉCông suất nướng: 900w5 mức công suất vi sóng, tối đa 700wĐiều chỉnh thời gian từ 0-95 phútXả đông tự động theo khối lượng và thời gian9 chức năng nấuCửa an toàn
220598
598
748
Mín
. 775
/ M
áx. 1
140
348
47060cm
C GLASS H
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1110 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
256220
305
405 / 595470
500mm - 576600mm - 526900mm - 628
500 / 600 / 900
60cm
90cm
Code 02008201Code 02005201
CN GLASS
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 370 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 80WĐộ ồn: 52 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt kính và thép không gỉĐộ nén khí: 160 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02005209
256220
576
378470
405600
305
60cm
Máy hút mùi áp tường
THALASSA BK THALASSA WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 910 m3/hĐộng cơ SMT 200 điều khiển từ xaĐộ ồn: 39 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắngĐộ nén khí: 225 PaỐng xả: 150/200 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 910 m3/hĐộng cơ SMT 200 điều khiển từ xaĐộ ồn: 39 dB(A) Đèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắngĐộ nén khí: 225 PaỐng xả: 150/200 mm
900
320 290
469
368
782
273
Mín
. 820
/ M
áx. 1
115
600 / 900
320 290
469
368
782
273
Mín
. 820
/ M
áx. 1
115
Code 02159409 Code 02159009Code 02159410 Code 02159010
Code 0212740990cm
90cm
60cm
90cm
90cm
42 43
NEBLIA BK NEBLIA WH
NEBLIA ABK NEBLIA AWH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1110 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1110 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1110 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1110 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02052400
Code 02052001Code 02052401
167
500
20270
435
222
600
Mín
. 745
/ M
áx. 1
045
167
500
20270
435
222
600
Mín
. 745
/ M
áx. 1
045
167
500
20270
435
222
600
Mín
. 745
/ M
áx. 1
045
167
500
20270
435
222
600
Mín
. 745
/ M
áx. 1
045
60cm
Code 02088010Code 0205200060
cm
50cm
60cm
60cm
Máy hút mùi áp tường
NEBLIA IVORY CLASICA BK
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1110 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển điện tửBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1110 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 55 dB(A) Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02052801
183
500400/350
600/900
430
27620M
ín. 7
46 /
Máx
. 104
5
222167
500
20270
435
222
600
Mín
. 745
/ M
áx. 1
045
60cm
Code 02173403Code 02177405
60cm
90cm
BETA
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển điện tửBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49 dB(A) Đèn Halogen Hoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
167222
20
600 / 900500
450
230
Mín
. 720
/ M
áx. 1
020 450/790
Code 02050303Code 02051302
60cm
90cm
OMEGA WH
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1110 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 55 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đenĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
167222
20
600 500
450
230
Mín
. 720
/ M
áx. 1
020 450/790
60cm
Code 02002000
Máy hút mùi áp tường
44 45
V
Máy hút mùi dạng gắn áp tường Bảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 620 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 95WĐộ ồn: 51 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng Độ nén khí: 200 PaỐng xả: 150/125 mm
190 160
400
20
475
168
Mín
. 610
/ M
áx. 9
10
500 / 600 / 900
60cm
90cm
Code 02061302Code 02088301
Code 02063302
50cm
VN
Máy hút mùi dạng gắn áp tườngBảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 370 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 80WĐộ ồn: 52 dB(A) Đèn chiếu sáng Hoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 160 PaỐng xả: 150/125 mm
160190
450
600/900475
16820
Code 02063305Code 02061305
90cm
60cm
Máy hút mùi áp tường
46 47
GT PLUS TF 6600 DURALUM
TF 3600 WH TF 3600 BK
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1115 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 200WĐộ ồn: 39 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn Halogen Hoàn thiện với mặt nhôm DurAlum chống vân tayĐộ nén khí: 380 PaỐng xả: 150 mm
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 600 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 250WĐộ ồn: 58 dB(A) Động cơ tua bin đôiLắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính trắng / đenĐộ nén khí: 125 PaỐng xả: 120 mm
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 600 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 250WĐộ ồn: 58 dB(A) Động cơ tua bin đôiLắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính trắng / đenĐộ nén khí: 125 PaỐng xả: 120 mm
Code 02010201
Code 02017402Code 02017002
280ø120
140
555
75
16040
600
280ø120
140
555
75
16040
600
600
230
41
460
ø150 28090
553
18040
ø150
280
454492253277
156
Code 02030301Code 02030001Code 02030401
60cm
60cm
60cm
60cm
60cm
60cm
Máy hút mùi âm tủ
GC DUAL BK GL
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 48 dB(A) Hút trên toàn bộ chu vi bề mặt máyLắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt kính đen / trắngĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 240WĐộ ồn: 49 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn Halogen có thể hiệu chỉnh độ sángHoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 405 PaỐng xả: 150/125 mm
ø150
280/315
454 / 754492 / 792
253277
156/160
ø150
300
454 / 754492 / 792253277
153
Code 02131200 Code 02131301Code 02130201 Code 02030302
90cm
90cm
60cm
60cm
TF 2003 GWH
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển cơ2 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 600 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 100WĐộ ồn: 44 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn Halogen Hoàn thiện với tấm kính trắng và màu cát Độ nén khí: 194 PaỐng xả: 120 mm
Code 02017201 x 2 motores
280ø120
140
555
75
16050
600
40
60cm
Máy hút mùi âm tủ
48 49
TF 2003 GBK
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển cơ2 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 600 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 100WĐộ ồn: 44 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn Halogen Hoàn thiện với tấm kính trắng và màu cát Độ nén khí: 194 PaỐng xả: 120 mm
Code 02017200 x 2 motores
280ø120
140
555
75
16050
600
40
60cm
TF 5250 GWH TF 5250GBK
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển trượt3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 600 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 250WĐộ ồn: 58 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn chiếu sángHoàn thiện với tấm kính trắng và đen Độ nén khí: 125 PaỐng xả: 120 mm
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển trượt3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 600 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 250WĐộ ồn: 58 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn chiếu sángHoàn thiện với tấm kính trắng và đen Độ nén khí: 125 PaỐng xả: 120 mm
Code 02097001 x 2 motores Code 02097401 x 2 motores
280ø120
135
450
75
158500
280ø120
135
450
75
158500
50cm
50cm
TF WH
Máy hút mùi dạng gắn âm tủBảng điều khiển trượt3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 350 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 125WĐộ ồn: 49 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn chiếu sángHoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / đen Độ nén khí: 140 PaỐng xả: 120 mm
280ø120
135450/550
75
158500/600
60cm
60cm
50cm Code 02097000 x 2 motores
Code 02034405 x 2 motores
Code 02034005 x 2 motores
Máy hút mùi âm tủ Máy hút mùi góc, Máy hút mùi gắn ngoài
SELENE 2013
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển cảm ứngBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 910 m3/hĐộ ồn: 39 dB(A) Gắn thêm động cơ tĩnh từ xa SMT 200Đèn HalogenHoàn thiện với mặt kính và thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
610
500
Mín
. 790
/ M
áx. 1
040
62
900
302393
Code 02197008 (RM)
Code 02197009 (IL)
90cm
90cm
ANGOLO BOX
Máy hút mùi dạng gócBảng điều khiển điện tửBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hĐộ ồn: 49 dB(A) Công suất tiêu thụ tối đa 240WGắn thêm động cơ tĩnhĐèn HalogenHoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02195306
374
200
520
360
1000
360
100Mín
. 825
/ M
áx. 1
160
1000
100cm
ANGOLO
Máy hút mùi dạng gócBảng điều khiển điện tửBộ định thời gian hoạt động3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 1200 m3/hĐộ ồn: 49 dB(A) Công suất tiêu thụ tối đa 240WGắn thêm động cơ tĩnhĐèn HalogenHoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 430 PaỐng xả: 150/125 mm
Code 02195305
90cm
256
155
565
20355 355
985 985
Mín
. 765
/ M
áx. 9
55
MELINA WH
POWER +
SILENT
ECO
Máy hút mùi dạng đảoBảng điều khiển cảm ứng trượt Bộ định thời gian hoạt động 10 mức công suất hoạt độngCông suất tiêu thụ tối đa 100WCông suất hút tối đa 1110m3/hĐộ ồn: 33 dB(A)Đèn LED có thể hiệu chỉnh độ sángĐèn báo vệ sinh lưới lọc Dễ dàng làm sạch bên trong lẫn bên ngoài với chất liệu kính và thép không gỉTùy chỉnh độ cao của máyĐộ nén khí: 375 PaỐng xả: 150/125 mm
LED
- +
Code 02119010
380
620480
600
Mín
. 815
/ M
áx. 1
140
500
62cm
50 51
F F WH
F 90 P
Máy hút mùi dạng truyền thốngBảng điều khiển trượt3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 380 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 90WĐộ ồn: 52 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn chiếu sángHoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / nâu Độ nén khí: 179 PaỐng xả: 120 mm
Máy hút mùi dạng truyền thốngBảng điều khiển trượt3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 380 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 90WĐộ ồn: 52 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn chiếu sángHoàn thiện với mặt thép không gỉ / trắng / nâu Độ nén khí: 179 PaỐng xả: 120 mm
Máy hút mùi dạng truyền thốngBảng điều khiển trượt3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 380 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 80WĐộ ồn: 57 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn chiếu sángHoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 179 PaỐng xả: 120 mm
Máy hút mùi dạng truyền thốngBảng điều khiển cơ3 mức công suất hoạt độngCông suất hút tối đa 350 m3/hCông suất tiêu thụ tối đa 125WĐộ ồn: 49 dB(A) Lắp đặt thuận tiện, dễ dàngĐèn chiếu sángHoàn thiện với mặt thép không gỉĐộ nén khí: 125 PaỐng xả: 125 mm
Code 02027302 x 2 motores
Code 02014302 x 2 motores
450 (1motor)495 (2 motors)
120 (1motor)140 (2 motors)
340ø 125
500/600/900
ø 120 480
150
520
900
ø120
500/600470
112
80 ø120
500/600470
112
80
60cm
60cm
60cm
60cm
60cm
60cm
60cm
50cm
50cm
50cm
50cm
Code 02015005 x 1 motorCode 02015305 x 1 motor
Code 02015105 x 1 motor
Code 02011006 x 1 motorCode 02011106 x 1 motor Code 02013005 x 2 motores
Code 02011306 x 1 motor
Code 02013305 x 2 motores
90cm
Code 02026302 x 2 motores
Code 02028305 x 1 motor
Code 02026402 x 2 motores
Code 02028405 x 1 motor
Code 02026002 x 2 motores
Code 02028005 x 1 motor
Code 02026101 x 2 motores
Code 02096301 x 1 motor
Code 02096401 x 1 motor
Code 02096001 x 1 motor
Máy hút mùi truyền thống
52 53
GIGA 600 WH
Bếp điện từ lắp âmBảng điều khiển cảm ứng trượt4 mặt bếp nấu độc lập với chức năng nấu nhanh (booster) trên từng bếp. 2 Module 2 mặt bếp nấu với kích thước 23.5 x 37 cm,1 Module mặt bếp nấu lớn với kích thước 40 cmCông suất mỗi mặt bếp nấu: 2.1 KW (Max 3.7 KW)Chức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toàn3 chức năng nhiệt: Chức năng xả đông (42OC). Chức năng giữ nhiệt (70OC), Chức năng hâm nóng (94OC). Chức năng hẹn giờ nấu trên từng bếp. Báo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngDòng sản phẩm cảo cấp Cata & Can RocaTổng công suất tối đa: 7.4 KW
Code 08026003
520 590
495565
50
27cm
ISB 603 SD
Bếp điện từ lắp âmBảng điều khiển cảm ứng trượt3 mặt bếp nấu:1 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø270, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu với chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW), 1 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kWChức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen/trắng/cát thiết kế riêng cho dòng sản phẩm cao cấp Cata & Can RocaTổng công suất tối đa: 6.7 KW
Code 08001600
68
490560
590520
27cm
ISB 704 BK
Bếp điện từ lắp âmBảng điều khiển cảm ứng trượt4 mặt bếp nấu: 2 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 2.3 kW (max. 3 kW), 2 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kWChức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen thiết kế riêng cho dòng sản phẩm cao cấp Cata & Can RocaTổng công suất tối đa: 7.4 KW
Code 08081203
68
490750
770520
Bếp từ
IB 604 WH
Bếp điện từ lắp âmBảng điều khiển cảm ứng4 mặt bếp nấu: 2 mặt bếp nấu lớn với chức năng nấu nhanh (booster) Ø220, 1.85 kW (max. 2.1 kW) & Ø180, 1.4 kW (max. 1.85 kW),2 mặt bếp nấu Ø180, 1.4 kWChức năng xác định vùng đặt nồi tự động 9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen / trắngTổng công suất tối đa: 6.7 KW
Code 08074002
68
490560
590520
TCDO 704
Bảng điều khiển cảm ứng 4 mặt bếp nấu1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø265/170, 2.4/1.5 kW1 mặt bếp nấu kép Ø210/120, 2.2/0.75 kW1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen Tổng công suất tối đa: 7.6 KW
Code 08025000
67
490750
770520
Bếp điện
67
298520
500275
VI 302
Bảng điều khiển cơ 2 mặt bếp nấu1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8kW1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW6 mức nấu trên mỗi mặt bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuMặt kính đenTổng công suất tối đa: 3.0 KW
Code 08049005
67
490560
590520
67
490560
590520
TDN 603 TN 604
Bảng điều khiển cảm ứng 3 mặt bếp nấu1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø270/210; 2.4/1.5 kW1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW1 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen Tổng công suất tối đa: 5.4 KW
Bảng điều khiển cảm ứng 4 mặt bếp nấu2 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đenTổng công suất tối đa: 7.6 KW
Code 08040010Code 08063010
54 55
TCD 604 TCDO 604 BV
Bảng điều khiển cảm ứng 4 mặt bếp nấu1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø210/120, 2.2/0.75 kW1 mặt bếp nấu Ø180, 1.8 kW2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen Tổng công suất tối đa: 7.6 KW
Bảng điều khiển cảm ứng 4 mặt bếp nấu1 mặt bếp với 2 vùng nấu Ø210/120, 2.2/0.75 kW1 mặt bếp nấu kép Ø265/170, 2.4/1.5 kW2 mặt bếp nấu Ø140, 1.2 kW9 mức nấu trên mỗi mặt bếpKhóa an toànChức năng hẹn giờ nấu trên từng bếpBáo nhiệt dư trên mặt bếp sau khi nấuChức năng tự động tắt bếp khi không sử dụngMặt kính đen Tổng công suất tối đa: 7.0 KW
Code 08052001 Code 08052207
67
490560
590520
67
490560
590520
Bếp điện
100
470827
874520
LCI 941 BK
Bếp ga âm 5 vùng nấu:2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối ga Mặt kính đenCông suất tối đa: 10.9 KW
Code 08005402
LCI 912 UV
Bếp ga âm 3 vùng nấu:1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)2 bếp ba vòng lửa (4.2 kW)Đánh lửa bằng pinHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối ga Mặt kính đenCông suất tối đa: 10.15 KW
Code 08005405
100
420-480725-845
860500
LCI 702 UV
Bếp ga âm 2 vùng nấu:2 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)Đánh lửa bằng pinHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối gaMặt kính đen Công suất tối đa: 7 KW
Code 08046406
120
358658
730420
R38
Bếp ga
CI 712
Bếp ga âm 3 vùng nấu:1 bếp vòng lửa nhỏ (0.9 kW)2 bếp ba vòng lửa (3 kW)Đánh lửa bằng pinHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối gaMặt kính đen Công suất tối đa: 6.9 KW
Code 08020419
100
405705
750450
56 57
L 705 CI BK CB 702
LCI 631 WH
Bếp ga âm 5 vùng nấu:2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối ga Mặt kính đenCông suất tối đa: 10.9 KW
Bếp ga âm 2 vùng nấu:2 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)Đánh lửa bằng pinHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối gaMặt kính đen Công suất tối đa: 7 KW
Bếp ga âm 4 vùng nấu:1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối ga Công suất tối đa: 9.2 KW 2 mẫu kính đen và trắng
Code 08046403 Code 08046407
Code 08041007
100
470552
600510
120
358658
730420
R38
100
470552
700510
Bếp ga
LCI 631 BK
Bếp ga âm 4 vùng nấu:1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối ga Công suất tối đa: 9.2 KW 2 mẫu kính đen và trắng
Code 08041209
100
470552
600510
CI 631 CB 631 A
Bếp ga âm 4 vùng nấu:2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.8 kW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối gaMặt kính đen Công suất tối đa: 8.1 KW
Bếp ga âm 4 vùng nấu:2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.8 kW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng pinHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối gaMặt kính đen Công suất tối đa: 8.1 KW
Code 08068303Code 08041411
100
470552
600510
100
470552
600510
L 705 TI
Bếp ga âm 5 vùng nấu:2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối ga Mặt thép không gỉCông suất tối đa: 10.9 KW
Code 08036303
90
470552
680500
Bếp ga
LGD 631
Bếp ga âm 4 vùng nấu:1 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối ga Mặt thép không gỉCông suất tối đa: 9.2 KW
Code 08066002
100
470552
580510
58 59
RCI 631 BK RCI 631 WH
RCI 631 IVORY L 905 TI
Bếp ga âm 4 vùng nấu:2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối ga Công suất tối đa: 8.1 KW3 mẫu kính thô màu trắng, đen và ngà
Bếp ga âm 4 vùng nấu:2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối ga Công suất tối đa: 8.1 KW3 mẫu kính thô màu trắng, đen và ngà
Bếp ga âm 4 vùng nấu:2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối ga Công suất tối đa: 8.1 KW3 mẫu kính thô màu trắng, đen và ngà
Bếp ga âm 5 vùng nấu:2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối ga Mặt thép không gỉCông suất tối đa: 10.9 KW
Code 08028403 Code 08028003
Code 08005300Code 08028801
90
470827
850500
100
470552
584510
100
470552
584510
100
470552
584510
Bếp ga
LGI 631 GI 631
Bếp ga âm 4 vùng nấu:2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)1 kiềng đặt chảoĐánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệtBộ phân phối ga Mặt thép không gỉCông suất tối đa: 8.3 KW
Bếp ga âm 4 vùng nấu:2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng menBộ phân phối ga Mặt thép không gỉCông suất tối đa: 8.3 KW
Code 08066010Code 08006300
90
470552
590500
100
490560
590510
GI 604
Bếp ga âm 4 vùng nấu:2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng menBộ phân phối ga Mặt thép không gỉCông suất tối đa: 7.5 KW
Code 08066320
70
473555
590500
Bếp ga
XB 631
Bếp ga âm 4 vùng nấu:2 bếp vòng lửa trung (1.75 kW)1 bếp ba vòng lửa (3.5 kW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng pinHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng menBộ phân phối ga Mặt thép không gỉCông suất tối đa: 8.3 KW
Code 08066001
90
475555
590510
60 61
GI 302
Bếp ga âm 2 vùng nấu:1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng menBộ phân phối ga Mặt thép không gỉCông suất tối đa: 7.5 KW
Code 08039311
90
290 500
478266
302 TI
Máy Bếp ga âm 2 vùng nấu:1 bếp vòng lửa lớn (3 KW)1 bếp vòng lửa nhỏ (1 KW)Đánh lửa bằng điệnHệ thống ngắt ga an toànKiềng bếp bằng thép chịu nhiệt tráng menBộ phân phối ga Mặt thép không gỉCông suất tối đa: 7.5 KW
Code 08039310
90
290 500
478266
Bếp ga
62 63
LC 8110 PYRO BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm11 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng phím và núm pop-upMàn hình hiển thị kỹ thuật số 4 tầng đặt khay nướngCửa kính bốn lớp cách nhiệtChức năng nhiệt phân tự làm sạch Hoàn thiện bằng thép không gỉ và kính Dung tích: 70L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Code 07042303
586 mín.
560584
595
560525
20
595
575 min.
90
CDP 780 AS BK
Lò nướng đối lưu, lắp âm8 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng phím và núm pop-upMàn hình hiển thị kỹ thuật số 3 tầng đặt khay nướngCửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyếnChức năng tự làm sạch aquaSmartHoàn thiện với mặt kính đen/trắng Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Code 07001401
586
560575
595
525485
20
595
550 min.
90
Lò nướng
HFG 900
Lò nướng kết hợp ga, điện4 chức năng nướng Điều khiển bằng núm xoayChương trình nướng cơ4 vị trí kệ vỉ nướngCửa kính ba lớp cách nhiệt Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 100L Phụ kiện: Khay, vỉ nướng và xiên quayCông suất nướng: 1.8 KW điện, 2.5 KW ga
Code 07031305
ME 605 TC ME 605 G
SE 604 I
Lò nướng đối lưu, lắp âm5 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng phím và núm xoay4 tầng đặt khay nướngCửa kính hai lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trongHoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 57L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Lò nướng đối lưu, lắp âm5 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng núm xoayChương trình nướng cơ 4 tầng đặt khay nướngCửa kính hai lớp cách nhiệt tiếp tuyến Dễ dàng vệ sinh bên trongHoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 57L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Lò nướng lắp âm4 chức năng nướng cơ bảnĐiều khiển bằng núm xoay cơ4 tầng đặt khay nướngDễ dàng vệ sinh bên trongHoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 57L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Code 07030307 Code 07030306
Code 07044306
580 mín.
560576
592
522480
26
597
550 min.
90
580 mín.
560576
592
522480
26
597
550 min.
90
593
564576
592
522460
26
597
550 min.
90
Lò nướng
MR 608 I WH
Lò nướng đối lưu, lắp âm6 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng núm xoayChương trình nướng cơ4 tầng đặt khay nướngCửa kính hai lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trongHoàn thiện với mặt kính thô màu trắng/đen/ngà Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Code 07035005
586
560575
595
525485
20
595
550 min.
90
ME 405 I
Lò nướng đối lưu, lắp âm6 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng núm xoayChương trình nướng cơ4 tầng đặt khay nướngCửa kính ba lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trongHoàn thiện với thép không gỉ Dung tích: 43L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Code 07003302
550 450
560
90 552511
448
456595
20
64 65
MR 608 I BK MR 608 I IVORY
HG 600 HFG 600
Lò nướng đối lưu, lắp âm6 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng núm xoayChương trình nướng cơ4 tầng đặt khay nướngCửa kính hai lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trongHoàn thiện với mặt kính thô màu trắng/đen/ngà Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Lò nướng đối lưu, lắp âm6 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng núm xoayChương trình nướng cơ4 tầng đặt khay nướngCửa kính hai lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trongHoàn thiện với mặt kính thô màu trắng/đen/ngà Dung tích: 59L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Lò nướng kết hợp ga, điện4 chức năng nướng Điều khiển bằng núm xoayChương trình nướng cơ5 vị trí kệ vỉ nướngCửa kính ba lớp cách nhiệt Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 67L Phụ kiện: Khay, vỉ nướng và xiên quayCông suất nướng: 1.8 KW điện, 2.5 KW ga
Lò nướng kết hợp ga, điện4 chức năng nướng Điều khiển bằng núm xoayChương trình nướng cơ5 vị trí kệ vỉ nướngCửa kính ba lớp cách nhiệt Hoàn thiện với thép không gỉ và kính đen Dung tích: 67L Phụ kiện: Khay, vỉ nướng và xiên quayCông suất nướng: 1.8 KW điện, 2.5 KW ga
Code 07035405 Code 07035802
Code 07031303Code 07031302
586
560575
595
525485
20
595
550 min.
90
586
560575
595
525485
20
595
550 min.
90
575-585
558567,5
594
546543
25,5
594
570
mín. 45575-585
558567,5
594
546543
25,5
594
570
mín. 45
Lò nướng Lò nướng -
ME 910 ME 406 D
Lò nướng đối lưu, lắp âm8 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng núm xoayChương trình nướng kỹ thuật số 4 tầng đặt khay nướng2 đèn âm lòCửa kính ba lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trongHoàn thiện với thép không gỉ Dung tích: 105L Phụ kiện: Khay, vỉ nướng, xiên quay
Lò nướng đối lưu, lắp âm6 chức năng nướng tiện íchĐiều khiển bằng phím và núm xoayChương trình nướng kỹ thuật số 4 tầng đặt khay nướngCửa kính ba lớp cách nhiệt Dễ dàng vệ sinh bên trongHoàn thiện với thép không gỉ Dung tích: 43L Phụ kiện: Khay và vỉ nướng
Code 07039303 Code 07025302
550 450
560
90 552511
448
456595
20
66 67
MC 25 GTC BK
Lò vi sóng lắp âmDung tích 25LVỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 WKhoang lò bằng thép không gỉ5 mức công suất (900W)Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phútXả đông theo khối lượng và thời gianĐĩa quay của lò: ø 315 mm8 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giâyKhoá an toàn đối với trẻ emHoàn thiện với mặt kính đen/trắngCài đặt dễ dàng
Code 07510400
45
500380
600
20515
410
388595
MC 28 D WH
Lò vi sóng lắp âmDung tích 28LVỉ thạch anh, nướng đồng thời 1000 WKhoang lò bằng thép không gỉ5 mức công suất (900W)Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phútXả đông theo khối lượng và thời gianĐĩa quay của lò: ø 315 mm8 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giâyKhoá an toàn đối với trẻ emHoàn thiện với mặt thép không gỉ và kính đen/trắngCài đặt dễ dàng
Code 07510002
45
500380
600
20515
410
388595
Lò vi sóng
MC 20 IX
Lò vi sóng lắp âmDung tích 20LVỉ thạch anh, nướng đồng thời 1100 WKhoang lò bằng thép không gỉ5 mức công suất (800W)Điều chỉnh thời gian từ 0 - 95 phútXả đông theo khối lượng và thời gianĐĩa quay của lò: ø 245 mm9 chức năng nấu Nút khởi động nhanh 30 giâyHoàn thiện với mặt thép không gỉCài đặt dễ dàng
Code 07510306
45
500380
600
20515
410
388595
68 69
CB 50-40
Chậu vuông đơnChất liệu: Thép không gỉ AISI 304Lắp âmChiều sâu của chậu: 200 mmLọt tủ: 600 mm
Code 02625300
ø90
533±2500
120
400
433±
2
R78
R68
406
506
CS-1
Chậu vuông đơnChất liệu: Thép không gỉ AISI 304Lắp nổiChiều sâu của chậu: 165 mmLọt tủ: 500 mm
Code 02612101
442
462
R121
Vòi - Chậu rửa
R-1
Chậu tròn đơnChất liệu: Thép không gỉ AISI 304Lắp nổiChiều sâu của chậu: 180 mmLọt tủ: 450 mm
Code 02601109
Ø40
0
ø90
Ø375Ø430
C-1SCEM
1 cánh, 1 chậu vuông và 1 chậu phụChất liệu: Thép không gỉ AISI 304Lắp nổiChiều sâu của chậu: 165/65 mmLọt tủ: 600/1000 mm
Code 02611140 - Left
ø90
r=80
490
340 150
980
34040 4035 35190
960
460
115
115
250
480
4040
400
240
ø90
r=115
Code 02611130 - RightCode 02611100
RD-1
1 cánh và 1 chậu trònChất liệu: Thép không gỉ AISI 304Lắp nổiChiều sâu của chậu: 180 mmLọt tủ: 450/900 mm
Code 02603114 - Right
820
ø90
Ø357
850
450
420
Code 02603109 - Left
CSA
Vòi chậu nóng, lạnh. Vòi cố địnhLưới lọc tạo bọt, chống bám cặnMàu: Chrom
Code 02500002
165
275ø28
ø43
M32x1,541,5
Vòi - Chậu rửa
70 71
Danh sách đại lý phân phối sản phẩm CATA
Đại lý Nam Dương
Đại lý Phú Lợi Thành
Đại lý Thịnh Phước
Đại lý Nguyệt Châm
Đại lý Quang Chức
Đại lý Thủy Dung
Đại lý Thế Giới Tủ Bếp
Tp. Hồ Chí Minh Tp. Hà Nội
Tp. Đà Nẵng
Tp. Ninh Bình
Tp. Hải Dương
Tp. Vũng Tàu
Tp. Pleiku
Đại lý Mao TrungA: 291 Tô Hiến Thành, Q. 10T: 08 3863 1070
Đại lý Rồng ViệtA: 117, Phan Đình Phùng, P.17, Q. Phú NhuậnT: 0942 488 833
Đại lý Bảo LongA: 401 Tô Hiến Thành, Q.10T: 08 3864 5775
Đại lý Bếp Nhập Khẩu LKA: 212, Khánh Hội, P.6, Q.4T: 0915 234 008
Đại lý Bếp Minh TrungA: 170K, Nơ Trang Long, P.12, Q. Bình ThạnhT: 0904 603 579
Đại lý ACA: R4_22 Hưng Gia 3, Phan Kiêm Ích, Q. 7T: 0909 580 984
Đại lý Nhà Bếp Sài GònA: 237 Lý Thường Kiệt, P.6, Q. Tân BìnhT: 08 6685 8666
Đại lý Ánh NgânA: 32 Tôn Thất Thiệp, P. Bến Nghé, Q.1T: 08 3829 1318
Đại lý Ánh Ban MaiA: 163A Đinh Bộ Lĩnh, P. 26,Q. Bình ThạnhT: 0933 280 003
Đại lý Trần Gia HưngA: 51 ĐS7, Khu Trung Sơn, H. Bình ChánhT: 08 2210 3777
Đại lý Thế Giới Bếp Nhập KhẩuA: 76-78, Đinh Bộ Lĩnh, Q. Bình ThạnhT: 0933 266 966
A: 1026 Đường Láng, Đống ĐaT: 04 3513 5688/ 04 3513 5699
A: 1I, Núi Thành, Q. Hải châuT: 0511 382 8570
A: 81 Hùng Vương, P. Hải Châu 1,Q. Hải ChâuT: 0511 384 0234
A: 235, Lương Văn Thăng, P. Đông ThànhT: 030 387 2147
A: Lô 114.03 Trường Chinh, P. Tân BìnhT: 0320 385 3695/ 0320 389 6660
A: 84 Huyền Trân Công Chúa, P.8T: 064 385 3679
A: 156 Hùng VươngT: 059 386 8799
Đại lý Đông DươngA: 248 Đường Láng, Đống ĐaT: 04 3352 8868/ 04 3766 9333
Đại lý Bếp 365.VNA: 398B, Khâm Thiên, Đống Đa T: 04 8587 7102/ 0904 958 259
Đại lý Trúc ThảoA: 267 Hoàng Quốc Việt, Cầu GiấyT: 04 3756 2678
Đại lý Quang Minh DũngA:109A, Trần Duy Hưng, Cầu GiấyT: 04 3556 6049
Đại lý RichHome
A: 112, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân,Tp. Hà NộiT: 04 6259 2218/ 0936 220 169
A: 806, Trường Chinh, Q. Tân Bình,Tp. Hồ Chí MinhT: 08 6681 8833/ 0966 318 196
Đại lý Vũ Sơn
A: 37, Tây Sơn, Đống Đa, Hà NộiT: 04 3876 8888/ 04 3876 9999
72
ALC là nhà phân phối chính thức thiết bị bếp Cata tại Việt Nam
Trụ sở chính & nhà máy Showroom Hà Nội Showroom Hồ Chí Minh HotlineLô B2, Đường C2, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, Tp. HCM
249, Đường Kim Mã, Q. Ba Đình 186, Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q. Phú Nhuận Tư vấn bán hàng: 0964 87 5555Bảo hành/bảo trì: 0965 44 2222
website: www.catavn.com