153
X QUANG TIM BS. Đặng Ngọc Thạch

x quang tim

  • Upload
    som

  • View
    27

  • Download
    3

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: x quang tim

X QUANG TIM

BS. Đặng Ngọc Thạch

Page 2: x quang tim

Các phương tiện khảo sát tim

Page 3: x quang tim

Các phương tiện khảo sát tim

• X Quang

• Siêu âm

• CT

• MRI• MRI

• Nuclear Medicine

• Angiography

Page 4: x quang tim
Page 5: x quang tim
Page 6: x quang tim
Page 7: x quang tim
Page 8: x quang tim
Page 9: x quang tim
Page 10: x quang tim

Sơ lược giải phẫu tim

Page 11: x quang tim
Page 12: x quang tim
Page 13: x quang tim
Page 14: x quang tim
Page 15: x quang tim
Page 16: x quang tim
Page 17: x quang tim
Page 18: x quang tim

Các chiều thế khảo sát tim

Page 19: x quang tim

Các chiều thế khảo sát tim

• PA

• AP

• LATERAL

• RAO• RAO

• LAO

Page 20: x quang tim
Page 21: x quang tim
Page 22: x quang tim
Page 23: x quang tim

23

Page 24: x quang tim

24

Page 25: x quang tim
Page 26: x quang tim

26

Page 27: x quang tim
Page 28: x quang tim

Densities

The big two densities are:

(1) WHITE - Bone

(2) BLACK - Air

The others are:

(3) DARK GREY- Fat

(4) GREY- Soft tissue/water

Page 29: x quang tim
Page 30: x quang tim

CÂN ĐỐI

Page 31: x quang tim
Page 32: x quang tim

ĐỘ XUYÊN THẤU CỦA TIA X

Under Exposed (Soft) Over Exposed (hard)

Page 33: x quang tim
Page 34: x quang tim

Inspiration/Expiration

Page 35: x quang tim
Page 36: x quang tim
Page 37: x quang tim

Giải phẫu học x quang

Page 38: x quang tim
Page 39: x quang tim
Page 40: x quang tim

PA view

• Bờ phải: 3 cung

– TMC trên

– Nhĩ P

– TMC dưới– TMC dưới

• Bờ trái: 4 cung

– Quai ĐMC

– Cung ĐMP

– Tiểu nhĩ T (Y,N)

– Thất T

Page 41: x quang tim
Page 42: x quang tim
Page 43: x quang tim

PA view

• Bờ phải: 3 cung

– TMC trên

– Nhĩ P

– TMC dưới– TMC dưới

• Bờ trái: 4 cung

– Quai ĐMC

– Cung ĐMP

– Tiểu nhĩ T (Y,N)

– Thất T

Page 44: x quang tim

Phim Nghiêng trái

Page 45: x quang tim

Lateral view

• Bờ trước: 3 cung

– Thất P

– Thân ĐMP

– ĐMC– ĐMC

• Bờ sau: 2 cung

– Thất T

– Nhĩ T

Page 46: x quang tim

Lateral view

Page 47: x quang tim

Lateral view

Page 48: x quang tim

CHEÁCH TRÖÔÙC PHAÛI (RAO)

Page 49: x quang tim

CHEÁCH TRÖÔÙC PHAÛI (RAO)

Page 50: x quang tim

RAO

Page 51: x quang tim

CHEÁCH TRÖÔÙC PHAÛI (RAO)

Page 52: x quang tim

CHEÁCH TRÖÔÙC PHAÛI (RAO)

Page 53: x quang tim

CHEÁCH TRÖÔÙC TRAÙI (LAO)

Page 54: x quang tim

CHEÁCH TRÖÔÙC TRAÙI (LAO)

Page 55: x quang tim
Page 56: x quang tim
Page 57: x quang tim

Kích thước phim

Page 58: x quang tim

CARDIAC RADIOLOGY

• Kích thước tim so với lồng ngực

• Kích thước nhĩ• Kích thước nhĩ

• Kích thước thất

Page 59: x quang tim
Page 60: x quang tim
Page 61: x quang tim

• Tim/ Lồng ngực < 0,5

Page 62: x quang tim

Lớn nhĩ phải

Page 63: x quang tim
Page 64: x quang tim

Enlarged Enlarged Right AtriumRight Atrium

Page 65: x quang tim

Lớn nhĩ phải

• C>5,5cmNhó (P) to.

Page 66: x quang tim

• A/B=1/4Bình thöôøng.

• A/B>1/3Nhó (P) to.

Page 67: x quang tim

Tiêu chuẩn phụ

Page 68: x quang tim
Page 69: x quang tim

Lớn thất phải

Page 70: x quang tim

Lớn thất phải

Page 71: x quang tim

• Mỏm tim chếch lên

• Hep khoảng sáng sau ức

Page 72: x quang tim

Enlarged Enlarged Right VentricleRight Ventricle

Page 73: x quang tim

Enlarged Enlarged Right VentricleRight Ventricle(lateral CXR)(lateral CXR)

Page 74: x quang tim

Lớn nhĩ trái

Page 75: x quang tim

Lớn nhĩ trái

Page 76: x quang tim

Lớn nhĩ T

• Rộng gốc PQ

• PQ gốc trái cao

• Lớn tiểu nhĩ T

• Bờ đôi• Bờ đôi

• ĐK nhĩ >7cm

• Thực quản bị đẩy lệch

Page 77: x quang tim

• Gốc PQ>= 90

Page 78: x quang tim

Enlarged Enlarged Left AtriumLeft Atrium

Page 79: x quang tim

• ÑK Nhó (T)>7cm

Page 80: x quang tim
Page 81: x quang tim
Page 82: x quang tim

Lớn thất trái

Page 83: x quang tim

• Kéo dài trục thất T

• Mỏm tim chúc xuống

• Thất trái lồi ra sau TMC dưới (lateral)

Page 84: x quang tim

Enlarged Enlarged Left VentricleLeft Ventricle

Page 85: x quang tim

Enlarged Enlarged Left VentricleLeft Ventricle

IVCIVC

Page 86: x quang tim

Phình động mạch chủ bụng

Page 87: x quang tim
Page 88: x quang tim
Page 89: x quang tim
Page 90: x quang tim
Page 91: x quang tim
Page 92: x quang tim

TuầnTuần hoànhoàn phổiphổi

Page 93: x quang tim

Động mạch phổi

Page 94: x quang tim

Tĩnh mạch phổi

Page 95: x quang tim

Right pulmonary artery

Left pulmonary artery

Động mạch phổi

artery

Page 96: x quang tim

RSPV

Tĩnh mạch phổi

L A

L V

RSPV

RIPV

LPSV

Page 97: x quang tim

Normal Flow Pattern

Page 98: x quang tim
Page 99: x quang tim
Page 100: x quang tim

Normal Flow Increased Flow

Page 101: x quang tim

• Tim bẩm sinh có shunt T-P

• Hình ảnh:

– Lớn ĐMP ở rốn phổi

– Lớn đk mạch máu phổi– Lớn đk mạch máu phổi

– Tỷ lệ mm vùng đỉnh/đáy: 1/1

Page 102: x quang tim
Page 103: x quang tim

Normal Flow Decreased Flow

Page 104: x quang tim

• Tứ chứng fallot, tăng áp ĐMP nguyên phát

• Hình ảnh:

– 2 phế trường sáng bất thường

– Giảm kích thước mạch máu phổi – Giảm kích thước mạch máu phổi

– ĐMP nhỏ

Page 105: x quang tim
Page 106: x quang tim
Page 107: x quang tim

Normal Flow Pulmonary Hypertension

Page 108: x quang tim

ĐMP gốc>15mm

Page 109: x quang tim

PULONARY HYPERTENSION

Page 110: x quang tim

PULONARY HYPERTENSION

Page 111: x quang tim

Tăng áp TMP

Page 112: x quang tim

Các bệnh tim mắc phải

Page 113: x quang tim

CONGESTIVE HEART FAILURE

• Stage I - Redistribution

• Stage II - Interstitial edema

• Stage III - Alveolar • Stage III - Alveolar edema

Page 114: x quang tim

Redistribution

Page 115: x quang tim

Redistribution

Page 116: x quang tim

Interstitial edema

Page 117: x quang tim

Interstitial edema

Page 118: x quang tim

Interstitial edema

Page 119: x quang tim

Alveolar edema

Page 120: x quang tim

ACUTE PULMONARY EDEMA

Page 121: x quang tim

ACUTE PULMONARY EDEMA

Page 122: x quang tim

Cao huyết áp

Page 123: x quang tim
Page 124: x quang tim
Page 125: x quang tim

HEÏP VAN HAI LAÙ

NORMAL MITRAL VALVE MITRAL STENOSIS

Page 126: x quang tim

• Thấp tim, VNTMnhiễm trùng

• Hình ảnh:

– Lớn nhĩ T

– Tăng áp TMP– Tăng áp TMP

– Lớn thất P

– Lắng động hemosiderosis

Page 127: x quang tim

HEÏP VAN HAI LAÙ

Page 128: x quang tim

HEÏP VAN HAI LAÙ

Page 129: x quang tim

Hở hai lá

• Hình ảnh

– Tim lớn

– Lớn nhĩ T, thất T

– Tăng áp TMP– Tăng áp TMP

– Đóng vôi vòng van 2 lá

– Thường phối hợp hẹp van

Page 130: x quang tim

hở 2 lá

Page 131: x quang tim

hở 2 lá

Page 132: x quang tim

AORTIC STENOSIS

Page 133: x quang tim

• Lớn ĐMC lên

• Đóng vôi van

Page 134: x quang tim

AORTIC STENOSIS

Page 135: x quang tim

AORTIC STENOSIS

Page 136: x quang tim

Hở van đm chủ

Page 137: x quang tim

Hở van đm chủ

• Thấp tim, tăng ha, viêm nội tâm mạc…

• Lớn tim

• Lớn thất T

• ĐMC lớn• ĐMC lớn

Page 138: x quang tim

Hở van đm chủ

Page 139: x quang tim

TRAØN DÒCH MAØNG TIM

Page 140: x quang tim

TRAØN DÒCH MAØNG TIM

Page 141: x quang tim

TRAØN DÒCH MAØNG TIM

PERICARDIAL EFFUSION

-Enlarged heart size.

-Clear heart border.

-Normal pulmonary vascularity.

CARDIAC FAILURE

-Enlarged heart size.

-No clear heart border (interstitiel edema), Kerley’s line, pleural effusion.

-Redistribution.

Page 142: x quang tim

TRAØN DÒCH MAØNG TIM

PERICARDIAL EFFUSION

-Enlarged heart size with clear heart border.

-Normal pulmonary vasculature.

Page 143: x quang tim

TRAØN DÒCH MAØNG TIM

Page 144: x quang tim

TRAØN DÒCH MAØNG TIM

PERICARDIAL EFFUSION

Page 145: x quang tim

Pericardial Cyst

Page 146: x quang tim

X QUANG BEÄNH TIM BAÅM SINH

146 February 10, 2004

BOOT-SHAPED

TOF

SITTING-DUCK

TA

SNOWMAN

TAPVR

TOOTH-SHAPED

L-TGA

EGG-SHAPED

D-TGA

Page 147: x quang tim
Page 148: x quang tim
Page 149: x quang tim
Page 150: x quang tim
Page 151: x quang tim
Page 152: x quang tim
Page 153: x quang tim

Tài liệu tham khảo

• Chest X-Ray in Clinical Practice – Springer

• Bài giảng chẩn đoán x quang – PGS-TS. Phạm Ngọc Hoa, Ths. Lê Văn Phước

• Bài giảng x quang tim mạch –BS. Nguyễn Quý • Bài giảng x quang tim mạch –BS. Nguyễn Quý Khoáng

• www.learningradiology.com

• www.radiologyassistant