Upload
som
View
27
Download
3
Embed Size (px)
Citation preview
X QUANG TIM
BS. Đặng Ngọc Thạch
Các phương tiện khảo sát tim
Các phương tiện khảo sát tim
• X Quang
• Siêu âm
• CT
• MRI• MRI
• Nuclear Medicine
• Angiography
Sơ lược giải phẫu tim
Các chiều thế khảo sát tim
Các chiều thế khảo sát tim
• PA
• AP
• LATERAL
• RAO• RAO
• LAO
23
24
26
Densities
The big two densities are:
(1) WHITE - Bone
(2) BLACK - Air
The others are:
(3) DARK GREY- Fat
(4) GREY- Soft tissue/water
CÂN ĐỐI
ĐỘ XUYÊN THẤU CỦA TIA X
Under Exposed (Soft) Over Exposed (hard)
Inspiration/Expiration
Giải phẫu học x quang
PA view
• Bờ phải: 3 cung
– TMC trên
– Nhĩ P
– TMC dưới– TMC dưới
• Bờ trái: 4 cung
– Quai ĐMC
– Cung ĐMP
– Tiểu nhĩ T (Y,N)
– Thất T
PA view
• Bờ phải: 3 cung
– TMC trên
– Nhĩ P
– TMC dưới– TMC dưới
• Bờ trái: 4 cung
– Quai ĐMC
– Cung ĐMP
– Tiểu nhĩ T (Y,N)
– Thất T
Phim Nghiêng trái
Lateral view
• Bờ trước: 3 cung
– Thất P
– Thân ĐMP
– ĐMC– ĐMC
• Bờ sau: 2 cung
– Thất T
– Nhĩ T
Lateral view
Lateral view
CHEÁCH TRÖÔÙC PHAÛI (RAO)
CHEÁCH TRÖÔÙC PHAÛI (RAO)
RAO
CHEÁCH TRÖÔÙC PHAÛI (RAO)
CHEÁCH TRÖÔÙC PHAÛI (RAO)
CHEÁCH TRÖÔÙC TRAÙI (LAO)
CHEÁCH TRÖÔÙC TRAÙI (LAO)
Kích thước phim
CARDIAC RADIOLOGY
• Kích thước tim so với lồng ngực
• Kích thước nhĩ• Kích thước nhĩ
• Kích thước thất
• Tim/ Lồng ngực < 0,5
Lớn nhĩ phải
Enlarged Enlarged Right AtriumRight Atrium
Lớn nhĩ phải
• C>5,5cmNhó (P) to.
• A/B=1/4Bình thöôøng.
• A/B>1/3Nhó (P) to.
Tiêu chuẩn phụ
Lớn thất phải
Lớn thất phải
• Mỏm tim chếch lên
• Hep khoảng sáng sau ức
Enlarged Enlarged Right VentricleRight Ventricle
Enlarged Enlarged Right VentricleRight Ventricle(lateral CXR)(lateral CXR)
Lớn nhĩ trái
Lớn nhĩ trái
Lớn nhĩ T
• Rộng gốc PQ
• PQ gốc trái cao
• Lớn tiểu nhĩ T
• Bờ đôi• Bờ đôi
• ĐK nhĩ >7cm
• Thực quản bị đẩy lệch
• Gốc PQ>= 90
Enlarged Enlarged Left AtriumLeft Atrium
• ÑK Nhó (T)>7cm
Lớn thất trái
• Kéo dài trục thất T
• Mỏm tim chúc xuống
• Thất trái lồi ra sau TMC dưới (lateral)
Enlarged Enlarged Left VentricleLeft Ventricle
Enlarged Enlarged Left VentricleLeft Ventricle
IVCIVC
Phình động mạch chủ bụng
TuầnTuần hoànhoàn phổiphổi
Động mạch phổi
Tĩnh mạch phổi
Right pulmonary artery
Left pulmonary artery
Động mạch phổi
artery
RSPV
Tĩnh mạch phổi
L A
L V
RSPV
RIPV
LPSV
Normal Flow Pattern
Normal Flow Increased Flow
• Tim bẩm sinh có shunt T-P
• Hình ảnh:
– Lớn ĐMP ở rốn phổi
– Lớn đk mạch máu phổi– Lớn đk mạch máu phổi
– Tỷ lệ mm vùng đỉnh/đáy: 1/1
Normal Flow Decreased Flow
• Tứ chứng fallot, tăng áp ĐMP nguyên phát
• Hình ảnh:
– 2 phế trường sáng bất thường
– Giảm kích thước mạch máu phổi – Giảm kích thước mạch máu phổi
– ĐMP nhỏ
Normal Flow Pulmonary Hypertension
ĐMP gốc>15mm
PULONARY HYPERTENSION
PULONARY HYPERTENSION
Tăng áp TMP
Các bệnh tim mắc phải
CONGESTIVE HEART FAILURE
• Stage I - Redistribution
• Stage II - Interstitial edema
• Stage III - Alveolar • Stage III - Alveolar edema
Redistribution
Redistribution
Interstitial edema
Interstitial edema
Interstitial edema
Alveolar edema
ACUTE PULMONARY EDEMA
ACUTE PULMONARY EDEMA
Cao huyết áp
HEÏP VAN HAI LAÙ
NORMAL MITRAL VALVE MITRAL STENOSIS
• Thấp tim, VNTMnhiễm trùng
• Hình ảnh:
– Lớn nhĩ T
– Tăng áp TMP– Tăng áp TMP
– Lớn thất P
– Lắng động hemosiderosis
HEÏP VAN HAI LAÙ
HEÏP VAN HAI LAÙ
Hở hai lá
• Hình ảnh
– Tim lớn
– Lớn nhĩ T, thất T
– Tăng áp TMP– Tăng áp TMP
– Đóng vôi vòng van 2 lá
– Thường phối hợp hẹp van
hở 2 lá
hở 2 lá
AORTIC STENOSIS
• Lớn ĐMC lên
• Đóng vôi van
AORTIC STENOSIS
AORTIC STENOSIS
Hở van đm chủ
Hở van đm chủ
• Thấp tim, tăng ha, viêm nội tâm mạc…
• Lớn tim
• Lớn thất T
• ĐMC lớn• ĐMC lớn
Hở van đm chủ
TRAØN DÒCH MAØNG TIM
TRAØN DÒCH MAØNG TIM
TRAØN DÒCH MAØNG TIM
PERICARDIAL EFFUSION
-Enlarged heart size.
-Clear heart border.
-Normal pulmonary vascularity.
CARDIAC FAILURE
-Enlarged heart size.
-No clear heart border (interstitiel edema), Kerley’s line, pleural effusion.
-Redistribution.
TRAØN DÒCH MAØNG TIM
PERICARDIAL EFFUSION
-Enlarged heart size with clear heart border.
-Normal pulmonary vasculature.
TRAØN DÒCH MAØNG TIM
TRAØN DÒCH MAØNG TIM
PERICARDIAL EFFUSION
Pericardial Cyst
X QUANG BEÄNH TIM BAÅM SINH
146 February 10, 2004
BOOT-SHAPED
TOF
SITTING-DUCK
TA
SNOWMAN
TAPVR
TOOTH-SHAPED
L-TGA
EGG-SHAPED
D-TGA
Tài liệu tham khảo
• Chest X-Ray in Clinical Practice – Springer
• Bài giảng chẩn đoán x quang – PGS-TS. Phạm Ngọc Hoa, Ths. Lê Văn Phước
• Bài giảng x quang tim mạch –BS. Nguyễn Quý • Bài giảng x quang tim mạch –BS. Nguyễn Quý Khoáng
• www.learningradiology.com
• www.radiologyassistant