Upload
nha-be-agri
View
135
Download
2
Embed Size (px)
Citation preview
2013
NGUYỄN MINH ĐỨC
NHÀ BÈ AGRI
10/10/2013
BÁO GIÁ MÔ HÌNH XE CUỐN
NHÀ BÈ AGRI
DỰ ÁN TƯỚI CÁNH ĐỒNG CỎ CHỦ ĐẦU TƯ: ANH NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG ĐÀ LẠT MILK
1. MÔ TẢ DỰ ÁN
Cây trồng : Cỏ voi
Diện tích : 10 ha
Kích thước : 200 x 500
Lượng nước : 70m3/ha/tuần
Lần tưới : một tuần 1 lần
Chiều cao cây : 2m
Chi phí hợp lý :
Thiết bị : Xe tự cuốn
Sử dụng hệ thống xe tự cuộn dây Irrifrance kết hợp Nelson Big gun
SR75.
Thiết kế hệ thống đường ống dẫn chính, xe tưới sẽ đặt trên hệ thống
dẫn nước. Kéo thiết bị đầu tưới tới điểm cuối, sau đó xe cuốn sẽ hoạt
động và tự cuốn dây với tốc độ do người dùng thiết lập.
NHÀ BÈ AGRI
2. MÔ TẢ THIẾT BỊ
Xe tự cuốn Irrifrance dòng Micro 44-50
Động cơ turbine tự cuộn dây
Hoạt động tốt ở mức áp suất thấp
Hạn chế tối đa mất áp.
Nhiều mức hoạt động
Hoạt động êm, không rỏ rỉ nước
Dây nối ᶲ 50 dài 3 mét
Cỡ bánh: 400x8 (phía sau) - 16/16.5x8 (Turbine)
Van tự ngắt
Kết hợp Nelson Big gun Part cycle 75, hoặc SIME JOLLY
* Xem thêm Catalogue
H N H HI đ.v.t MICRO
Đường kính ống mm 44-50
Độ dày đường ống mm -
Độ dà ống m 110 - 120
Chất l ệu ống
HDPE
Xuất xứ
Pháp
ảo hành (toàn bộ & ch t ết) Năm 01
ÍCH HƯỚC XE đ.v.t MICRO
Cao m 1.19
Rộng m 1.26
Dài m 1.60
Dà có xe đỡ béc tướ (trolley) m 4.75
rọng lượng (khô) kg 205
rọng lượng (chứa nước) kg 310
NHÀ BÈ AGRI
Đầu tưới Nelson Big gun SR 75
CHI I H N Đ ƯỚI đ.v.t SR 75
Cỡ họng (tùy chọn) mm 10.02 - 20.30
Đường kính tướ tướ (tùy chọn) m 47 - 87
Lưu lượng (tùy chọn) m3 g ờ 6.6 - 37.2
Áp suất (tùy chọn) bar 3.0 - 6.0
Đường ống cấp nước – trục chính PVC
HỆ H N N DẪN NƯỚC đ.v.t SR 75
Lưu lượng lps 4.0
Xác định cỡ ống mm 58
Cỡ ống gợ { mm 60.0
Các thông số thiết bị áp dụng H N ÁP DỤN RON HỆ H N đ.v.t á trị
Cỡ ống của xe HDPE mm 50.0
Ch ều dà ống HDPE m 110
Cỡ họng tướ mm 14.0
NHÀ BÈ AGRI
3. KHẢ NĂNG TƯỚI
HẢ NĂN ƯỚI ÁP DỤN đ.v.t SR 75
Áp suất ho t động Bar 4.0
Lưu lượng nước m3 g ờ 14.4
Đường kính tướ (họng 14.0mm) m 62.0
Độ rộng 1 l ne tướ m 50
hoảng tướ phủ mỗ bên m 6
Độ dà khoảng tướ m 135.0
ốc độ cuộn dây m g ờ 9-90
hờ g an cuộn g ờ 1.3 - 13
hả năng tướ một l n ch y ha 0.7
Động c turbine
4. PHÂN TÍCH CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG
PHÂN ÍCH HOẠ ĐỘN đ.v.t SR 75
Lưu lư ng yêu c u m3 ha g ờ 70.0
Lưu lượng yêu c u 1 l ne (0.675ha) m3 l ne g ờ 47.3
Lưu lượng họng tướ m3 g ờ 14.4
hờ g an tướ hết 1 l ne g ờ 3.28125
Độ dà cuộn dây m 110.0
ốc độ cà đặt m g ờ 33.5
hờ g an tướ hết 16 l ne g ờ 52.5
hờ g an máy ho t động ( Q) g ờ ngày 12
hờ g an tướ hết 16 l ne ngày 4.4
hờ g an 1 chu kz tướ ngày 7.0
ố th ết bị c n đ u tư t.b 1.0
Lưu lượng đ t được mm g ờ 7.0
NHÀ BÈ AGRI
5. BỐ TRÍ MẶT BẰNG
M Ả D ỆN ÍCH đ.v.t
Ch ều dà m 500.0
Ch ều rộng m 200.0
D ện tích ha 10.0
Chia khu khu 2.0
Chia lô lô 16.0
D ện tích mỗ lô (125 x 50) m2 0.625
6. XÁC ĐỊNH CÔNG SUẤT MÁY BƠM
XÁC Đ NH C N Ấ MÁY ƠM
Yêu c u công suất đ u ra bar 7.5
Lưu lượng nước m3 g ờ 14.4
H ệu suất sử dụng máy b m % 75.0
Máy b m gợ { mua (máy đứng) HP 10.0
Y C MÁY ƠM Đ.v.t Lựa chọn Lựa chọn Lựa chọn 3
Tên hãng
SEA LAND SEAR CRI
Xuất xứ
Italia Italia India
ểu máy
đứng đứng ngang
Nguồn đ ện
3 pha 3 pha 3 pha
Model MVX MVX 16-6
FT CWM201X
/4 LTF -
10/75T
Công suất HP 10.0 12.5 10
Độ cao m 85.0 89 84
Lựa chọn lưu lượng m3 g ờ 18.0 16 14.4
Chiều rộng 50m
125m
Chiều dài
NHÀ BÈ AGRI
7. XÁC ĐỊNH CHI PHÍ ĐẦU TƯ
ổng đ u tư 206,924,300
ổng d ện tích 10
Ch phí đ u tư ban đ u 1 ha 20,692,430
* Tổng chi phí đầu tư gồm: Tiền đường ống, phụ kiện đường ống, đầu tưới Nelson, chi phí
mua máy bơm.
Chi phí trên đã bao gồm thuế VAT
Giá trên gồm chi phí Khảo sát – Đo đạc – Thiết kế. Nhưng chưa bao gồm chi phí thi công, lắp
đặt và vật tư phục vụ cho việc lắp đặt.
* Giá máy bơm mang tính chất tham khảo. Tổng giá trị thanh toán căn cứ theo giá và phí phát
sinh thực tế.
PHÂN ÍCH CHI PHÍ & INH SL Đ n g á hành t ền
Xe cuộn Irr rance M cro 44-50 1 146,700,000 146,700,000
Đ u tướ Nelson R 75 1 25,484,300 25,484,300
Đường ống dẫn PVC (60mm) 300 34,320 10,296,000
Van 60 (Tai Jaan) 16 109,000 1,744,000
Đường ống nố (ống mềm 60mm) 54 50,000 2,700,000
Máy b m chính 1 20,000,000 20,000,000
Tổng cộng 206,924,300
NHÀ BÈ AGRI
8. PHÂN TÍCH CHI PHÍ VẬN HÀNH
Ch phí vận hành máy b m Đ.v.t Chỉ số
ố tháng tướ trong năm tháng 7.0
n suất tướ ngày n 7.0
ố l n tướ l n 30.0
hờ g an 1 l n tướ h 52.5
ổng thờ g an máy b m ho t động g ờ năm 1,575.0
êu hao đ ện 1 g ờ ch y kw/h 7.5
ổng t êu hao đ ện kw năm 11,812.5
Ch phí đ ện năng vnd/kwh 3,000.0
ổng ch phí đ ện 1 năm vận hành vnd năm 35,437,500.0
Chi phí nhân công Chỉ t êu Đ.v.t Chỉ số
ố nhân công ngườ 2
Lư ng vnd/tháng 4,000,000
hờ g an mướn tháng 7
ổng ch phí nhân công vnd năm 56,000,000
hờ g an khấu hao th ết bị
hấu hao xe năm 7
hấu hao ống 1 năm vnd năm 20,957,143
hờ g an khấu hao máy b m năm 5
khấu hao máy b m 1 năm vnd năm 4,000,000
hờ g an khấu hao đ u tướ năm 10
hấu hao đ u tướ 1 năm vnd năm 2,548,430
ổng khấu hao vnd năm 27,505,573
ổng hợp ch phí vận hành 1 năm
Ch phí đ ện vnd năm 35,437,500
Chi phí nhân công vnd năm 56,000,000
Ch phí khấu hao vnd năm 27,505,573
ổng cộng vnd năm 118,943,073
Chi phí tưới BQ 1 tháng / 1 ha vnd/tháng/ha 1,699,187
NHÀ BÈ AGRI
9. KẾT LUẬN
Chi phí đầu tư ban đầu thấp
Hạn chế mất mát – hư hao trong quá trình bảo quản thiết bị
Không bị giới hạn về khoảng cách giữa các đường ống nên xe cơ giới vận hành tốt
Thiết bị nhập khẩu trực tiếp từ Pháp và Mỹ. Độ bền cao, dịch vụ hậu mãi tốt nhất
Tất cả các thiết bị, chi tiết phụ tùng đều được bảo hành chính hãng.
Tuy nhiên:
Chi phí vận hành cao, đòi hỏi máy hoạt động liên tục
Vì là thiết bị cơ khí máy móc nên có thể có lúc bị hỏng hóc, cần phải có thợ sửa chữa
Thiết bị khá nặng, cần ít nhất 2 người vận hành
Đễ áp dụng cho các mảnh đất vuông, những mảnh đất có hình thù đặc trưng khó áp dụng, khó
phân lô
….
Dự án sẽ được tiếp tục phân tích, điều chỉnh cho phù hợp hơn với thực tế.