42

Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)
Page 2: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

120 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

4.8 Milling Cycles

Chu kỳ Phay cho các khe trục và xuyên tâm, biên dạng, hốc, bề mặt và hình đa giác.

Trong chế độ Teach-in, chu kỳ bao gồm việc kích hoạt / vô hiệu hóa trục C và vị trí của các trục chính. Trong chế độ Manual, bạn có thể kích hoạt các trục C với "Rapid traverse position" và đặt các trục chính trước chu kỳ phay thực tế. Chu kỳ phay sau đó tự động ngừng kích hoạt trục C.

Milling cycles

Rapid traverse positioning Kích hoạt trục C; positioning dao và trục chính

Slot axial/radial Phay 1 hoặc nhiều rãnh

Figure axial/radial Phay 1 hình đơn

Radial/axial ICP contour

Page 3: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

121 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Phay 1 hoặc nhiều biên dạng ICP

Face milling Phay các bề mặt hoặc hình đa giác Helical-slot milling, radial Phay rãnh xoắn ốc

Rapid traverse positioning

Mở menu phay.

Chọn chu trình "Rapid traverse Positioning". Chu trình này kích hoạt trục C và định vị trí trục chính và dao. Các thông số chu trình

X2, Z2 target point

C2 end angle (Vị trí trục C)—mặc định: Góc trục hiện hành Cycle run 1 Kích hoạt trục C. 2 Positioning góc cuối C2 tại phương ngang nhanh. 3 Đưa dao đến điểm mục tiêu X2, Z2 tại phương ngang nhanh.

Slot, axial

Mở menu phay.

Page 4: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

122 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Chọn chu trình "Slot, axial". Chu kỳ này phay rãnh trên mặt của phôi. Độ rãnh bằng đường kính máy cắt phay

Các bạn lưu ý là các thông số chu trình này có thể nhìn thẳng lên màn hình và xem các kí hiệu là sẽ hiểu rõ hơn, đôi khi đọc cũng không thể nắm hết được.

Thông số chu trình

X, Z starting point ( Điểm vào dao)

C spindle angle (Vị trí trục C)—mặc định: Góc trục hiện hành

C1 angle of slot target point—mặc định: Góc trục chính C

X1 slot target point in X (giá trị đường kính)

Z1 milling top edge—mặc định: Điểm bắt đầu Z

Z2 milling floor ( đáy gia công)

L slot length ( chiều dài rãnh)

A angle to X axis—mặc định: 0

P infeed depth—mặc định: Độ sâu tổng thể trong 1 lớp cắt

FZ infeed rate—mặc định: Tốc độ tiến dao hoạt động

T tool number ( số dao)

S spindle speed / cutting speed ( Tốc độ trục chính, tốc độ cắt)

F feed per revolution ( tốc độ ăn dao cho một vòng quay) Kết hợp tham số cho vị trí và hướng của rãnh: Xem cửa sổ hỗ trợ đồ họa

Cycle run 1 Kích hoạt trục C và vị trí tại góc trục chính C tại phương ngang nhanh (chỉ ở chế độ Teach-in). 2 Tính toán cấp phối đường cắt. 3 Tiếp cận vùng an toàn. 4 Tiếp cận tại tỉ lệ infeed FZ. 5 Gia công tới điểm cuối rãnh. 6 Tiếp cận tại tỉ lệ infeed FZ. 7 Gia công tới điểm bắt đầu của rãnh. 8 Lặp lại bước 4 đến 7 tới khi đến độ sâu phay. 9 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C.

Page 5: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

123 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Figure, axial

Mở menu phay.

Chọn chu trình "Figure, axial". Tùy thuộc vào các thông số, chu trình này phay 1 trong các biên dạng sau hoặc gia công thô/tinh 1 hốc trên mặt:

Hình chữ nhật (Q=4, L<>B) Hình vuông (Q=4, L=B) Hình tròn (Q=0, RE>0, L và B: No input) Hình tam giác hoặc đa giác (Q=3 hoặc Q>4, L>0)

Notes on parameters/functions: Machining of contour or pocket: được xác định trong "U." Milling direction: phụ thuộc vào định nghĩa trong "H" và hướng quay dao. Milling cutter compensation: hiệu quả (trừ phay biên dạng với J=0). Approach and departure: Điểm của bề mặt tiêu chuẩn từ vị trí dao đến thành

phần biên dạng đầu tiên là điểm tiếp cận và điểm bắt đầu. Nếu không có bề mặt tiêu chuẩn nào giao với vị trí dao, điểm bắt đầu của thành phần đầu tiên (với hình chữ nhật, thành phần dài hơn) là điểm tiếp cận và điểm bắt đầu. Dao tiếp cận trực tiếp hoặc trên một cung dựa vào "approaching radius R."

Contour milling: "J" xác định liệu các dao phay có gia công trên biên dạng (tâm dao phay nằm trên biên dạng) hoặc nằm trong/ngoài biên dạng.

Pocket milling—roughing (O=0): "Phay biên dạng J" xác định liệu một hộc có được gia công từ bên trong ra bên ngoài, hoặc ngược lại.

Pocket milling—finishing (O=1): Đầu tiên, cạnh hốc được gia công; sau đó đáy

Page 6: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

124 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

hốc được gia công. "J" xác định liệu một đáy hốc có được gia công tinh từ bên trong ra bên ngoài, hoặc ngược lại.

Cycle parameters (cửa sổ nhập đầu tiên)

X, Z starting point

C spindle angle (Vị trí trục C)—mặc định: Góc trục hiện hành

C1 angle of figure center—mặc định: Góc trục chính C

X1 diameter of figure center

Z1 milling top edge—mặc định: Điểm bắt đầu Z

Z2 milling floor

L rectangle length Hình chữ nhật: Chiều dài của hình chữ nhật Hình vuông, hình đa giác: Chiều dài cạnh Hình tròn: No input

B rectangle width Hình chữ nhật: Chiều rộng của hình chữ nhật Hình vuông: L=B Hình đa giác, Hình tròn: No input

RE rounding radius—mặc định: 0 Hình chữ nhật, Hình vuông, hình đa giác: Bán kính đường tròn Hình tròn: Bán kính Hình tròn

A angle to X axis—mặc định: 0 Hình chữ nhật, Hình vuông, hình đa giác: Vị trí hình Hình tròn: No input

Q number of edges—mặc định: 0 Q=0: Hình tròn Q=4: Hình chữ nhật, Hình vuông Q=3: Hình tam giác Q>4: Hình đa giác

T tool number

S spindle speed / cutting speed

F feed per revolution

Page 7: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

125 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Cycle parameters (cửa sổ nhập thứ 2)

P infeed depth—mặc định: Độ sâu tổng thể trong 1 infeed

U overlap factor No input: Phay biên dạng U>0: Phay hốc—(tối thiểu) đè lên các đường dẫn phay= U*đường kính phay

I contour-parallel oversize

K oversize in infeed direction

FZ infeed rate—mặc định: Tốc độ tiến dao hoạt động

E reduced feed rate cho các thành phần hình tròn—mặc định: Tốc độ tiến dao hoạt động

H cutting direction—mặc định: 0 H=0: Up-cut milling H=1: Climb milling

J contour milling (mặc định: 0) phụ thuộc vào "U," những phần sau được áp dụng: Phay hốc và J=0: Trên biên dạng Phay hốc và J=1: Trong Phay hốc và J=2: Ngoài Phay biên dạng và J=0: Từ trong ra ngoài Phay biên dạng và J=1: Từ ngoài vô trong

O roughing/finishing: Trình tự phay (chỉ để phay hốc)— mặc định: 0 O=0: Gia công thô O=1: Gia công tinh

R approaching radius: Bán kính cung tiếp cận/bắt đầu— mặc định: 0 R=0: Tiếp cận trực tiếp thành phần biên dạng; tiến dao tới điểm bắt đầu trên mặt

Page 8: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

126 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

phẳng phay—sau đó đâm dao dọc. R>0: Dao di chuyển trên cung tiếp cận/bắt đầu kết nối tiếp tuyến với thành phần

biên dạng. R<0 cho góc trong: Dao di chuyển trên cung tiếp cận/bắt đầu kết nối tiếp tuyến với

thành phần biên dạng. R<0 cho góc ngoài: Chiều dài của thành phần tiếp cận/bắt đầu tuyến tính; thành

phần biên dạng được tiếp cận / rời tiếp tuyến.

Cycle run 1 Kích hoạt trục C và positioning tại góc trục chính C tại phương ngang nhanh (chỉ ở chế độ Teach-in). 2 Tính toán cấp phối đường cắt (infeeds tới các mặt phẳng phay, infeeds trong các mặt phẳng phay).

Contour milling: 3 Phụ thuộc vào "R," tiếp cận phôi và đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 4 Phay mặt phẳng đầu tiên. 5 Đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 6 Lặp lại bước 5 đến 6 tới khi đến độ sâu phay. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C.

Pocket milling—Roughing: 3 Di chuyển đến vùng an toàn và đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 4 Phụ thuộc vào "J," gia công mặt phay cả từ trong ra ngoài, hoặc ngược lại. 5 Đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 6 Lặp lại bước 4 đến 5 đến khi đến độ sâu phay. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C. Pocket milling—Finishing: 3 Phụ thuộc vào "R," tiếp cận phôi và đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 4 Gia công tinh cạnh hốc—1 mặt phẳng làm việc sau mặt phẳng khác. 5 Phụ thuộc vào "J," gia công tinh đáy phay cả từ trong ra ngoài, hoặc ngược lại.

Page 9: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

127 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

6 Gia công tinh hốc tại tốc độ tiến dao được lập trình. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C.

ICP contour, axial

Mở menu phay.

Chọn "ICP contour, axial." Tùy thuộc vào các thông số, Chu trình phay biên dạng hoặc gia công thô/ tinh 1 hốc trên mặt. Notes on parameters/functions:

Machining of contour or pocket: được xác định trong "U." Milling direction: phụ thuộc vào định nghĩa trong "H" và hướng quay. Milling cutter compensation: hiệu quả (trừ phay biên dạng với J=0). Approach and departure: Với các biên dạng kín, điểm của bề mặt tiêu chuẩn từ vị

trí dao đến thành phần biên dạng đầu là điểm tiếp cận và rời. Nếu không có bề mặt tiêu chuẩn nào giao vị trí dao, điểm bắt đầu của thành phần tiếp theo (với hình chữ nhật, thành phần dài hơn) là điểm tiếp cận và điểm bắt đầu. Dao tiếp cận trực tiếp hoặc trên một cung dựa vào "approaching radius R."

Contour milling: "J" xác định liệu các dao phay có gia công trên biên dạng (tâm dao phay nằm trên biên dạng) hoặc nằm trong/ngoài biên dạng.

Pocket milling—roughing (O=0): "Phay biên dạng J" xác định liệu một hộc có được gia công từ bên trong ra bên ngoài, hoặc ngược lại.

Pocket milling—finishing (O=1): Đầu tiên, cạnh hốc được gia công; sau đó đáy hốc được gia công. "J" xác định liệu một đáy hốc có được gia công tinh từ bên trong ra bên ngoài, hoặc ngược lại. Cycle parameters (cửa sổ nhập đầu tiên)

X, Z starting point C spindle angle (Vị trí trục C)—mặc định: Góc trục hiện hành C1 angle of figure center—mặc định: Góc trục chính C Z1 milling top edge—mặc định: Điểm bắt đầu Z Z2 milling floor P infeed depth—mặc định: Độ sâu tổng thể trong 1 infeed U overlap factor No input: Phay biên dạng U>0: Phay hốc—(tối thiểu) đè lên các đường dẫn phay= U*đường kính phay I contour-parallel oversize K oversize in infeed direction T tool number

Page 10: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

128 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

S spindle speed / cutting speed F feed per revolution

Cycle parameters (cửa sổ nhập thứ 2) N ICP contour number FZ infeed rate—mặc định: Tốc độ tiến dao hoạt động E reduced feed rate cho các thành phần hình tròn—mặc định: Tốc độ tiến dao hoạt

động H cutting direction—mặc định: 0 H=0: Up-cut milling H=1: Climb milling J contour milling (mặc định: 0) phụ thuộc vào "U," những phần sau được áp dụng: Phay hốc và J=0: Trên biên dạng Phay hốc và J=1: Bên trong Phay hốc và J=2: Bên ngoài Phay biên dạng và J=0: Từ trong ra ngoài Phay biên dạng và J=1: Từ ngoài vô trong O roughing/finishing: Trình tự phay (chỉ với phay hốc)— mặc định: 0 O=0: Gia công thô O=1: Gia công tinh R approaching radius: Bán kính cung tiếp cận/bắt đầu— mặc định: 0 R=0: Tiếp cận trực tiếp thành phần biên dạng; tiến dao tới điểm bắt đầu trên mặt

phẳng phay—sau đó đâm dao dọc. R>0: Dao di chuyển trên cung tiếp cận/bắt đầu kết nối tiếp tuyến với thành phần biên

dạng. R<0 cho góc trong: Dao di chuyển trên cung tiếp cận/bắt đầu kết nối tiếp tuyến với

thành phần biên dạng. R<0 cho góc ngoài: Chiều dài của thành phần tiếp cận/bắt đầu tuyến tính; thành phần

biên dạng được tiếp cận / rời tiếp tuyến.

Page 11: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

129 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Cycle run 1 Kích hoạt trục C và positioning tại góc trục chính C tại phương ngang nhanh (chỉ ở chế độ Teach-in). 2 Tính toán cấp phối đường cắt (infeeds tới các mặt phẳng phay, infeeds trong các mặt phẳng phay). Contour milling: 3 Phụ thuộc vào "R," tiếp cận phôi và đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 4 Phay mặt phẳng đầu tiên. 5 Đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 6 Lặp lại bước 5 đến 6 tới khi đến độ sâu phay. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C. Pocket milling—Roughing: 3 Di chuyển đến vùng an toàn và đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 4 Phụ thuộc vào "J," gia công mặt phay cả từ trong ra ngoài, hoặc ngược lại.

Page 12: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

130 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

5 Đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 6 Lặp lại bước 4 đến 5 đến khi đến độ sâu phay. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C. Pocket milling—Finishing: 3 Phụ thuộc vào "R," tiếp cận phôi và đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 4 Gia công tinh cạnh hốc—1 mặt phẳng làm việc sau mặt phẳng khác. 5 Phụ thuộc vào "J," gia công tinh đáy phay cả từ trong ra ngoài, hoặc ngược lại. 6 Gia công tinh hốc tại tốc độ tiến dao được lập trình. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C.

Face milling

Mở menu phay.

Chọn chu trình "Face milling". Tùy thuộc vào các thông số, chu trình phay các biên dạng sau trên mặt.

1 hoặc 2 bề mặt (Q=1 hoặc Q=2, B>0) Hình chữ nhật (Q=4, L<>B) Hình vuông (Q=4, L=B) Hình tam giác hoặc đa giác (Q=3 hoặc Q>4, L>0) Hình tròn (Q=0, RE>0, L và B: No input)

Cycle parameters (cửa sổ nhập đầu tiên) X, Z starting point C spindle angle (Vị trí trục C)—mặc định: Góc trục hiện hành C1 angle of figure center—mặc định: Góc trục chính C X1 diameter of figure center Z1 milling top edge—mặc định: Điểm bắt đầu Z X2 limiting diameter Z2 milling floor L edge length Hình chữ nhật: Chiều dài của hình chữ nhật Hình vuông, hình đa giác: Chiều dài cạnh Hình tròn: No input B width across flats: Fhoặc Q=1, Q=2: Độ dày còn lại (vật liệu còn lại) Hình chữ nhật: Chiều rộng của hình chữ nhật Hình vuông, hình đa giác (Q>=4): Độ rộng (sử dụng chỉ với số bề mặt; chương trình

"B" là thay thế cho "L") Hình tròn: No input

Page 13: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

131 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

RE rounding radius—mặc định: 0 Hình đa giác (Q>2): Bán kính đường tròn Hình tròn (Q=0): Bán kính hình tròn A angle to X axis—mặc định: 0 Hình đa giác (Q>2): Vị trí hình Hình tròn: No input Q number of edges—mặc định: 0 Q=0: Hình tròn Q=1: 1 bề mặt Q=2: 2 bề mặt offset bởi 180° Q=3: Hình tam giác Q=4: Hình chữ nhật, Hình vuông Q>4: Hình đa giác T tool number S spindle speed / cutting speed F feed per revolution

Cycle parameters (cửa sổ nhập thứ 2) P infeed depth—mặc định: Độ sâu tổng thể trong 1 infeed U overlap factor No input: Phay biên dạng U>0: Phay hốc—(tối thiểu) đè lên các đường dẫn phay= U*đường kính phay I contour-parallel oversize K oversize in infeed direction FZ infeed rate—mặc định: Tốc độ tiến dao hoạt động

Page 14: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

132 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

E reduced feed rate cho các thành phần hình tròn—mặc định: Tốc độ tiến dao hoạt động

H cutting direction—mặc định: 0 H=0: Up-cut milling H=1: Climb milling J milling direction: Đối với các bề mặt hoặc hình đa giác (với "RE = 0"), "J" xác

định liệu một hoạt động phay một chiều hoặc hai chiều được thực hiện. J=0: một chiều J=1: hai chiều O roughing/finishing: Trình tự phay (chỉ với phay hốc)— mặc định: 0 O=0: Gia công thô O=1: Gia công tinh

Cycle run 1 Kích hoạt trục C và positioning tại góc trục chính C tại phương ngang nhanh (chỉ ở chế độ Teach-in). 2 Tính toán cấp phối đường cắt (infeeds tới các mặt phẳng phay, infeeds trong các mặt phẳng phay). 3 Di chuyển đến vùng an toàn và đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. Roughing 4 Gia công mặt phẳng phay, xem xét "J" (một chiều hoặc hai chiều). 5 Đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 6 Lặp lại bước 4 đến 5 đến khi đến độ sâu phay. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C. Finishing:

Page 15: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

133 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

4 Gia công tinh cạnh island—1 mặt phẳng làm việc sau mặt phẳng khác. 5 Gia công tinh đáy từ ngoài vô trong. 6 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C.

Slot, radial Mở menu phay. Chọn chu trình "Slot, radial". Chu trình này phay rãnh trên bề mặt bên. Độ rãnh bằng đường kính máy cắt phay. Cycle parameters

X, Z starting point C spindle angle (Vị trí trục C)—mặc định: Góc trục hiện hành C1 angle of slot target point—mặc định: Góc trục chính C X1 milling top edge (đường kính)—mặc định: Điểm bắt đầu X Z1 target point of slot X2 milling floor L slot length A angle to Z axis—mặc định: 0 P infeed depth—mặc định: Độ sâu tổng thể trong 1 infeed FZ infeed rate—mặc định: Tốc độ tiến dao hoạt động T tool number S spindle speed / cutting speed F feed per revolution

Kết hợp tham số cho vị trí và hướng của rãnh: Xem cửa sổ hỗ trợ đồ họa Cycle run 1 Kích hoạt trục C và positioning tại góc trục chính C tại phương ngang nhanh (chỉ ở chế độ Teach-in). 2 Di chuyển tại phương ngang nhanh đến điểm bắt đầu rãnh X, Z nếu được xác định. 3 Tiếp cận tại tỉ lệ infeed FZ. 4 Phay tới điểm cuối rãnh tại tốc độ tiến dao được lập trình. 5 Rút dao về điểm bắt đầu X.

Page 16: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

134 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Figure, radial

Mở menu phay.

Chọn chu trình "Figure, radial". Tùy thuộc vào các thông số, chu trình phay 1 trong các biên dạng sau hoặc gia công thô/tinh 1 hốc trên bề mặt bên:

Hình chữ nhật (Q=4, L<>B) Hình vuông (Q=4, L=B) Hình tròn (Q=0, RE>0, L và B: No input) Hình tam giác hoặc đa giác (Q=3 hoặc Q>4, L>0)

Notes on parameters/functions: Machining of contour or pocket: được xác định trong "U." Milling direction: phụ thuộc vào định nghĩa trong "H" và hướng quay dao. Milling cutter compensation: hiệu quả (trừ phay biên dạng với J=0). Approach and departure: Điểm của bề mặt tiêu chuẩn từ vị trí dao đến thành phần

biên dạng đầu tiên là điểm tiếp cận và rời. Nếu không có bề mặt tiêu chuẩn nào giao vị trí dao, điểm bắt đầu của thành phần tiếp theo (với hình chữ nhật, the longerelement) là điểm tiếp cận và điểm bắt đầu. The toolapproaches directly or on an arc according to "approaching radius R."

Contour milling: "J" xác định liệu các dao phay có gia công trên biên dạng (tâm dao phay nằm trên biên dạng) hoặc nằm trong/ngoài biên dạng.

Pocket milling—roughing (O=0): "Phay biên dạng J" xác định liệu một hộc có được gia công từ bên trong ra bên ngoài, hoặc ngược lại.

Page 17: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

135 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Pocket milling—finishing (O=1): Đầu tiên, cạnh hốc được gia công; sau đó đáy hốc được gia công. "J" xác định liệu một đáy hốc có được gia công tinh từ bên trong ra bên ngoài, hoặc ngược lại. Cycle parameters (cửa sổ nhập đầu tiên)

X, Z starting point C spindle angle (Vị trí trục C)—mặc định: Góc trục hiện hành C1 angle of figure center—mặc định: Góc trục chính C X1 milling top edge—mặc định: Điểm bắt đầu X Z1 figure center X2 milling floor L rectangle length Hình chữ nhật: Chiều dài của hình chữ nhật Hình vuông, hình đa giác: Chiều dài cạnh Hình tròn: No input B rectangle width Hình chữ nhật: Chiều rộng của hình chữ nhật Hình vuông: L=B Hình đa giác, Hình tròn: No input RE rounding radius—mặc định: 0 Hình chữ nhật, Hình vuông, hình đa giác: Bán kính đường tròn Hình tròn: Bán kính Hình tròn A angle to Z axis—mặc định: 0 Hình chữ nhật, Hình vuông, hình đa giác: Vị trí hình Hình tròn: No input Q number of edges—mặc định: 0 Q=0: Hình tròn Q=4: Hình chữ nhật, Hình vuông Q=3: Hình tam giác Q>4: Hình đa giác T tool number S spindle speed / cutting speed F feed per revolution

Page 18: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

136 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Cycle parameters (cửa sổ nhập thứ 2) P infeed depth—mặc định: Độ sâu tổng thể trong 1 infeed U overlap factor No input: Phay biên dạng U>0: Phay hốc—(tối thiểu) đè lên các đường dẫn phay= U*đường kính phay I oversize in infeed direction K contour-parallel oversize FZ infeed rate—mặc định: Tốc độ tiến dao hoạt động E reduced feed rate cho các thành phần hình tròn—mặc định: Tốc độ tiến dao hoạt

động H cutting direction—mặc định: 0 H=0: Up-cut milling H=1: Climb milling J contour milling (mặc định: 0) phụ thuộc vào "U," những phần sau được áp dụng: Phay hốc và J=0: Trên biên dạng Phay hốc và J=1: Bên trong Phay hốc và J=2: Bên ngoài Phay biên dạng và J=0: Từ trong ra ngoài Phay biên dạng và J=1: Từ ngoài vô trong O roughing/finishing: Trình tự phay (chỉ với phay hốc)— mặc định: 0 O=0: Gia công thô O=1: Gia công tinh R approaching radius: Bán kính cung tiếp cận/bắt đầu— mặc định: 0 R=0: Tiếp cận trực tiếp thành phần biên dạng; tiến dao tới điểm bắt đầu trên mặt

phẳng phay—sau đó đâm dao dọc.

Page 19: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

137 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

R>0: Dao di chuyển trên cung tiếp cận/bắt đầu kết nối tiếp tuyến với thành phần biên dạng.

R<0 cho góc trong: Dao di chuyển trên cung tiếp cận/bắt đầu kết nối tiếp tuyến với thành phần biên dạng.

R<0 cho góc ngoài: Chiều dài của thành phần tiếp cận/bắt đầu tuyến tính; thành phần biên dạng được tiếp cận / rời tiếp tuyến.

Cycle run 1 Kích hoạt trục C và positioning tại góc trục chính C tại phương ngang nhanh (chỉ ở chế độ Teach-in). 2 Tính toán cấp phối đường cắt (infeeds tới các mặt phẳng phay, infeeds trong các mặt phẳng phay). Contour milling: 3 Phụ thuộc vào "Approaching radius R," tiếp cận phôi và đâm dao vào mặt phẳng phay đầu tiên. 4 Phay mặt phẳng đầu tiên. 5 Đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 6 Lặp lại bước 5 đến 6 tới khi đến độ sâu phay. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C. Pocket milling—Roughing: 3 Di chuyển đến vùng an toàn và đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 4 Phụ thuộc vào "J," gia công mặt phay cả từ trong ra ngoài, hoặc ngược lại. 5 Đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 6 Lặp lại bước 4 đến 5 đến khi đến độ sâu phay. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C. Pocket milling—Finishing:

Page 20: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

138 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

3 Phụ thuộc vào "Approaching radius R," tiếp cận phôi và đâm dao vào mặt phẳng phay đầu tiên. 4 Gia công tinh cạnh hốc—1 mặt phẳng làm việc sau mặt phẳng khác. 5 Phụ thuộc vào "J," gia công tinh đáy phay cả từ trong ra ngoài, hoặc ngược lại. 6 Gia công tinh hốc tại tốc độ tiến dao được lập trình. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C.

ICP contour, radial

Mở menu phay.

Chọn “ICP contour, radial." Tùy thuộc vào các thông số, chu trình phay 1 biên dạng hoặc gia công thô/tinh 1 hốc trên bề mặt bên. Notes on parameters/functions:

Machining of contour or pocket: được xác định trong "U." Milling direction: phụ thuộc vào định nghĩa trong "H" và hướng quay dao. Milling cutter compensation: hiệu quả (trừ phay biên dạng với J=0). Approach and departure: Với các biên dạng kín, điểm của bề mặt tiêu chuẩn từ vị

trí dao đến thành phần biên dạng đầu là điểm tiếp cận và rời. Nếu không có bề mặt tiêu chuẩn nào giao vị trí dao, điểm bắt đầu của thành phần tiếp theo (với hình chữ nhật, thành phần dài hơn) là điểm tiếp cận và điểm bắt đầu. Dao tiếp cận trực tiếp hoặc trên một cung dựa vào "approaching radius R."

Contour milling: "J" xác định liệu các dao phay có gia công trên biên dạng (tâm dao phay nằm trên biên dạng) hoặc nằm trong/ngoài biên dạng.

Pocket milling—roughing (O=0): "Phay biên dạng J" xác định liệu một hộc có được gia công từ bên trong ra bên ngoài, hoặc ngược lại.

Pocket milling—finishing (O=1): Đầu tiên, cạnh hốc được gia công; sau đó đáy hốc được gia công. "J" xác định liệu một đáy hốc có được gia công tinh từ bên trong ra bên ngoài, hoặc ngược lại. Cycle parameters (cửa sổ nhập đầu tiên)

X, Z starting point C spindle angle (Vị trí trục C)—mặc định: Góc trục hiện hành X1 milling top edge—mặc định: Điểm bắt đầu X X2 milling floor P infeed depth—mặc định: Độ sâu tổng thể trong 1 infeed U overlap factor No input: Phay biên dạng U>0: Phay hốc—(tối thiểu) đè lên các đường dẫn phay= U*đường kính phay

Page 21: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

139 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

I oversize in infeed direction K contour-parallel oversize T tool number S spindle speed / cutting speed F feed per revolution

Cycle parameters (cửa sổ nhập thứ 2) N ICP contour number FZ infeed rate—mặc định: Tốc độ tiến dao hoạt động E reduced feed rate cho các thành phần hình tròn—mặc định: Tốc độ tiến dao hoạt

động H cutting direction—mặc định: 0 H=0: Up-cut milling H=1: Climb milling J contour milling (mặc định: 0) phụ thuộc vào "U," những phần sau được áp dụng: Phay hốc và J=0: Trên biên dạng Phay hốc và J=1: Bên trong Phay hốc và J=2: Bên ngoài Phay biên dạng và J=0: Từ trong ra ngoài Phay biên dạng và J=1: Từ ngoài vô trong O roughing/finishing: Trình tự phay (chỉ với phay hốc)— mặc định: 0 O=0: Gia công thô O=1: Gia công tinh R approaching radius: Bán kính cung tiếp cận/bắt đầu— mặc định: 0 R=0: Tiếp cận trực tiếp thành phần biên dạng; tiến dao tới điểm bắt đầu trên mặt

phẳng phay—sau đó đâm dao dọc. R>0: Dao di chuyển trên cung tiếp cận/bắt đầu kết nối tiếp tuyến với thành phần biên

dạng. R<0 cho góc trong: Dao di chuyển trên cung tiếp cận/bắt đầu kết nối tiếp tuyến với

thành phần biên dạng. R<0 cho góc ngoài: Chiều dài của linear approaching/departing element; thành phần

biên dạng được tiếp cận / rời tiếp tuyến.

Page 22: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

140 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Cycle run 1 Kích hoạt trục C và positioning tại góc trục chính C tại phương ngang nhanh (chỉ ở chế độ Teach-in). 2 Tính toán cấp phối đường cắt (infeeds tới các mặt phẳng phay, infeeds trong các mặt phẳng phay). Contour milling: 3 Phụ thuộc vào "R," tiếp cận phôi và đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 4 Phay mặt phẳng đầu tiên. 5 Đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 6 Lặp lại bước 5 đến 6 tới khi đến độ sâu phay. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C. Pocket milling—Roughing: 3 Di chuyển đến vùng an toàn và đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 4 Phụ thuộc vào "J," gia công mặt phay cả từ trong ra ngoài, hoặc ngược lại.

Page 23: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

141 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

5 Đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 6 Lặp lại bước 4 đến 5 đến khi đến độ sâu phay. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C. Pocket milling—Finishing: 3 Phụ thuộc vào "R," tiếp cận phôi và đâm dao tới mặt phẳng phay đầu tiên. 4 Gia công tinh cạnh hốc—1 mặt phẳng làm việc sau mặt phẳng khác. 5 Phụ thuộc vào "J," gia công tinh đáy phay cả từ trong ra ngoài, hoặc ngược lại. 6 Gia công tinh hốc tại tốc độ tiến dao được lập trình. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C.

Helical-slot milling, radial

Mở menu phay.

Chọn chu trình "Helical-slot milling, radial". Chu trình phay 1 rãnh xoắn ốc từ Z1 đến Z2. Góc bắt đầu C1 xác positioning trí bắt đầu cho rãnh. Độ rãnh bằng đường kính máy cắt phay Cycle parameters

X, Z starting point C spindle angle (Vị trí trục C)—mặc định: Góc trục hiện hành C1 starting angle X1 diameter of thread Z1 starting point of thread F1 thread pitch F1 positive: Mối ren tay phải F1 negative: Mối ren tay trái Z2 end point of thread P run-in length: Đoạn nối ở đầu khe K run-out length: Đoạn nối ở cuối khe U thread depth I maximum infeed: Các dịch chuyển infeed được giảm xuống >= 0.5 mm phụ thuộc

vào phép tính sau: Sau đó, mỗi dịch chuyển infeed sẽ lên tới 0.5 mm. Infeed 1: "I" Infeed n: I * (1 – (n–1) * E) E cutting depth reduction T tool number S spindle speed / cutting speed F feed per revolution

Cycle run

Page 24: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

142 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

1 Kích hoạt trục C và positioning tại góc trục chính C tại phương ngang nhanh (chỉ ở chế độ Teach-in). 2 Tính toán infeed hiện hành. 3 Đặt dao cho lớp cắt đầu. 4 Gia công đến điểm cuối Z2 tại tốc độ tiến dao được lập trình, xem xét các đường nối ở đầu và cuối khe. 5 Quay về đường dẫn bên trục và tiếp cận lớp cắt tiếp theo. 6 Lặp lại bước 4 đến 5 đến khi đến độ sâu khe.

Hướng phay biên dạng Loại chu trình Hướng cắt Hướng quay

dao TRC Thực hiện

Inside (J=1)

Up-cut milling (H=0) Mx03 Phải

Inside

Up-cut milling (H=0) Mx04 Trái

Inside Climb milling (H=1) Mx03

Trái

Inside Climb milling (H=1) Mx04 Phải

Outside (J=2) Up-cut milling (H=0) Mx03 Phải

Page 25: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

143 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Outside

Up-cut milling (H=0) Mx04 Trái

Outside

Climb milling (H=1) Mx03 Trái

Outside

Climb milling (H=1) Mx04 Phải

Phải (J=3)

Up-cut milling (H=0) Mx03 Phải

Trái (J=3)

Up-cut milling (H=0) Mx04 Trái

Phải (J=3) Up-cut milling (H=0) Mx03 Phải

Trái (J=3)

Up-cut milling (H=0 Mx04 Trái

Hướng phay hốc

Chu trình gia công

Hướng cắt Hướng gia công Hướng quay dao

Thực hiện

Gia công thô

Gia công tinh

Up-cut milling (H=0)

Up-cut milling (H=0)

Từ trong ra ngoài (J=0)

Mx03

Mx03

Gia công thô

Gia công tinh

Up-cut milling (H=0)

Up-cut milling (H=0)

Từ trong ra ngoài (J=0)

Mx04 Mx04

Gia công thô

Climb milling (H=0)

Từ ngoài vào trong (J=1) Mx03

Page 26: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

144 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Gia công thô

Up-cut milling (H=0)

Từ ngoài vào trong (J=1) Mx04

Gia công thô

Gia công tinh

Climb milling (H=1)

Climb milling (H=1)

Từ trong ra ngoài (J=0)

Mx03

Mx03

Gia công thô

Gia công tinh

Climb milling (H=1)

Climb milling (H=1)

Từ trong ra ngoài (J=0)

Mx04 Mx04

Gia công thô

Climb milling (H=0)

Từ ngoài vào trong (J=1) Mx03

Gia công thô Up-cut milling

(H=0)

Từ ngoài vào trong (J=1) Mx04

Examples of milling cycles Milling on the face Trong ví dụ này, hốc được phay. Ví dụ phay trong "9.8 ICP Example, Milling Cycle" minh họa quá trình gia công hoàn chỉnh trên mặt, bao gồm cả định nghĩa biên dạng. Quá trình gia công được thực hiện với chu trình "ICP contour, axial." Để mô tả 1 biên dạng, xác định biên dạng cơ bản đầu tiên. Sau đó chồng lên các cung tròn. Tool data (milling cutter)

WO = 8—Hướng dao I = 8—Đường kính phay K = 4—Số răng TF = 0.025—Sự tiến dao trên răng

Page 27: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

145 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

4.9 Drilling/Milling Patterns Lưu ý khi sử dụng máy khoan/phay:

Page 28: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

146 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Drilling patterns: MANUALplus tạo ra các lệnh gia công M12, M13 theo các điều kiện sau đây: khoan / tap phải được nhập như là định hướng dao (tham số "Dao điều khiển H") và "direction of rotation MD" phải được xác định.

ICP milling contours: Nếu điểm bắt đầu biên dạng bên ngoài hệ tọa độ, khoảng cách giữa điểm bắt đầu biên dạng và hệ tọa độ được thêm vào vị trí mẫu. Drilling/milling pattern linear, axial Drilling pattern linear, axial Mở menu khoan. Chọn “Drilling axial " (Xem hình dưới). Chọn “Deep-hole drilling, axial " (Xem hình dưới). Chọn “Tapping, axial " (Xem hình dưới). Bấm phím mềm Pattern linear. Milling pattern linear, axial Mở menu phay. Chọn “Slot axial " Chọn “ICP contour, axial" Bấm phím mềm Pattern linear. Bấm "Pattern linear" để gia công lỗ hoặc hình trong đó các tính năng cá nhân được bố trí tại một khoảng cách thường xuyên trong một đường thẳng trên mặt.

Page 29: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

147 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Cycle parameters

X, Z starting point C spindle angle (Vị trí trục C)—mặc định: Góc trục hiện hành X1, C1 starting point of pattern: Vị trí, góc bắt đầu (tọa độ Polar) XK, YK starting point of pattern: (Tọa độ Descartes) I, J end point of pattern (Tọa độ Descartes) Ii, Ji pattern spacing (incremental) Q number of holes/slots—mặc định: 1 T tool number S spindle speed / cutting speed F feed per revolution

MANUALplus cũng sử dụng các thông số cần thiết cho gia công các thành phần. Sử dụng kết hợp các thông số sau để xác định:

Điểm bắt đầu của mẫu X1, C1 hoặc

Page 30: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

148 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

XK, YK Vị trí mẫu: Ii, Ji và Q I, J và Q

Cycle run 1 Positioning (phụ thuộc vào cấu hình máy):

Không có trục C: Positioning đến "Góc trục chính C." Có trục C: Kích hoạt trục C và positioning đến "Góc trục chính C" theo hướng

ngang. Chế độ Manual: Gia công bắt đầu từ góc trục hiện hành.

2 Tính toán vị trí mẫu. 3 Positioning đến điểm bắt đầu của mẫu. 4 Thực hiện chu trình khoan/phay. 5 Positioning cho chu trình gia công kế tiếp. 6 Lặp lại bước 4, 5 đến khi tất cả các hoạt động gia công được hoàn thành. 7 Quay về điểm bắt đầu X, Z.

Page 31: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

149 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Drilling/milling pattern circular, axial Drilling pattern circular, axial Mở menu khoan. Chọn “Drilling axial " (Xem hình dưới). Chọn “Deep-hole drilling, axial " (Xem hình dưới). Chọn “Tapping, axial " (Xem hình dưới). Bấm phím mềm Pattern circular. Milling pattern circular, axial Mở menu phay. Chọn “Slot axial " Chọn “ICP contour, axial" Bấm phím mềm Pattern circular. Nhấn "Pattern circular" để gia công các mẫu lỗ và hình trong đó các tính năng được sắp xếp ở khoảng cách chung trong 1 hình tròn hoặc cung tròn trên mặt.

Page 32: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

150 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Cycle parameters

X, Z starting point C spindle angle (Vị trí trục C)—mặc định: Góc trục hiện hành XM, CM pattern center: Vị trí, góc (tọa độ Polar) XK, YK pattern center (Tọa độ Descartes) K/KD pattern diameter—mặc định: Điểm bắt đầu X là đường kính mẫu A angle of 1st hole/slot—mặc định: 0° Wi angle increment (khoảng cách mẫu)—mặc định: Lỗ, khe, ... được sắp xếp ở

khoảng cách chung trong 1 hình tròn Q number of holes/slots—mặc định: 1 T tool number S spindle speed / cutting speed F feed per revolution

MANUALplus cũng sử dụng các thông số cần thiết để gia công các thành phần. Cycle run 1 Positioning (phụ thuộc vào cấu hình máy):

Page 33: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

151 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Không có trục C: Positioning đến "Góc trục chính C." Có trục C: Kích hoạt trục C và positioning đến "Góc trục chính C" theo hướng

ngang. Chế độ Manual: Gia công bắt đầu từ góc trục hiện hành.

2 Tính toán vị trí mẫu. 3 Positioning đến điểm bắt đầu của mẫu. 4 Thực hiện chu trình khoan/phay. 5 Positioning cho chu trình gia công kế tiếp. 6 Lặp lại bước 4, 5 đến khi tất cả các hoạt động gia công được hoàn thành. 7 Quay về điểm bắt đầu X, Z.

Drilling/milling pattern linear, radial Drilling pattern linear, radial

Mở menu khoan.

Page 34: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

152 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Chọn “Drilling, radial " (Xem hình dưới).

Chọn “Deep-hole drilling, radial " (Xem hình dưới).

Chọn “Tapping, radial " (Xem hình dưới).

Bấm phím mềm Pattern linear. Milling pattern linear, radial

Mở menu phay.

Chọn “Slot radial"

Chọn “ICP contour, radial"

Bấm phím mềm Pattern linear. Nhấn "Pattern linear" để gia công các mẫu lỗ và hình trong đó các tính năng được sắp xếp ở khoảng cách chung trong 1 đường thẳng ở bề mặt bên.

Page 35: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

153 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Cycle parameters X, Z starting point C spindle angle (Vị trí trục C)—mặc định: Góc trục hiện hành Z1 starting point of pattern: Vị trí lỗ/ khe đầu tiên (tọa độ Polar) C1 angle of 1st hole/slot: Góc bắt đầu (tọa độ Polar) ZE end point of pattern—mặc định: Z1 Wi angle increment (pattern spacing)—mặc định: Lỗ, khe, ... được sắp xếp ở

khoảng cách chung trên chu vi. Q number of holes/slots—mặc định: 1 T tool number S spindle speed / cutting speed F feed per revolution

Vị trí mẫu được xác định với "ZE – Wi" hoặc "Wi – Q."

Page 36: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

154 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

MANUALplus cũng sử dụng các thông số cần thiết để gia công các thành phần. Cycle run 1 Positioning (phụ thuộc vào cấu hình máy):

Không có trục C: Positioning đến "Góc trục chính C." Có trục C: Kích hoạt trục C và positioning đến "Góc trục chính C" theo hướng

ngang. Chế độ Manual: Gia công bắt đầu từ góc trục hiện hành.

2 Tính toán vị trí mẫu. 3 Positioning đến điểm bắt đầu của mẫu. 4 Thực hiện chu trình khoan/phay. 5 Positioning cho chu trình gia công kế tiếp. 6 Lặp lại bước 4, 5 đến khi tất cả các hoạt động gia công được hoàn thành. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C.

Page 37: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

155 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Drilling/milling pattern circular, radial Drilling pattern circular, radial

Mở menu khoan.

Chọn “Drilling, radial " (Xem hình dưới).

Chọn “Deep-hole drilling, radial " (Xem hình dưới).

Chọn “Tapping, radial " (Xem hình dưới).

Bấm phím mềm Pattern circular. Milling pattern circular, radial

Mở menu phay.

Chọn “Slot radial"

Chọn “ICP contour, radial"

Bấm phím mềm Pattern circular. Nhấn "Pattern circular" để gia công các mẫu lỗ và hình trong đó các tính năng được sắp xếp ở khoảng cách chung trong 1 hình tròn hoặc cung tròn trên bề mặt bên.

Page 38: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

156 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Cycle parameters X, Z starting point C spindle angle (Vị trí trục C)—mặc định: Góc trục hiện hành ZM, CM pattern center: Vị trí, góc (tọa độ Polar) K/KD pattern diameter—mặc định: Điểm bắt đầu X là đường kính mẫu A angle of 1st hole/slot—mặc định: 0° Wi angle increment (khoảng cách mẫu)—mặc định: Lỗ, khe, ... được sắp xếp ở

khoảng cách chung trong 1 hình tròn Q number of holes/slots—mặc định: 1 T tool number S spindle speed / cutting speed F feed per revolution

MANUALplus cũng sử dụng các thông số cần thiết để gia công các thành phần (xem mô tả chu kỳ tương ứng). Cycle run 1 Positioning (phụ thuộc vào cấu hình máy):

Không có trục C: Positioning đến "Góc trục chính C."

Page 39: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

157 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Có trục C: Kích hoạt trục C và positioning đến "Góc trục chính C" theo hướng ngang.

Chế độ Manual: Gia công bắt đầu từ góc trục hiện hành. 2 Tính toán vị trí mẫu. 3 Positioning đến điểm bắt đầu của mẫu. 4 Thực hiện chu trình khoan/phay. 5 Positioning cho chu trình gia công kế tiếp. 6 Lặp lại bước 4, 5 đến khi tất cả các hoạt động gia công được hoàn thành. 7 Positioning đến điểm bắt đầu Z và bỏ kích hoạt trục C.

Examples of pattern machining Linear hole pattern on face Một mô hình lỗ tuyến tính cần được gia công trên mặt của phôi với "Drilling, axial". Hoạt động gia công này đòi hỏi phải có một trục chính và các dao điều khiển có thể di chuyển ngang.

Page 40: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

158 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Các mô hình được lập trình bằng cách nhập tọa độ của lỗ đầu tiên và lỗ cuối cùng, và số lỗ (Xem hình dưới). Chỉ có chiều sâu được xác định cho chu kỳ khoan (Xem hình dưới). Tool data

WO = 8—Hướng dao I = 5—Đường kính khoan B = 90—Góc điểm H = 1—Dao này là dao điều khiển

Page 41: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

159 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

1 mô hình lỗ tròn được gia công trên mặt của phôi với "Drilling, axial". Hoạt động gia công này đòi hỏi phải có một trục chính và dao điều khiển có thể di chuyển ngang. Điểm trung tâm mô hình được nhập vào Tọa độ Descartes (xem hình dưới). Ví dụ này là để minh họa cách khoan một lỗ xuyên qua, điểm cuối lỗ Z2 được lập trình sao cho dao này phải khoan qua các phôi trước khi nó đạt đến điểm cuối. Các thông số "AB" và "V" xác định giảm tiến dao cho cả khoan trước và khoan xuyên qua (Xem hình dưới). Tool data

WO = 8—Hướng dao I = 10—Đường kính khoan B = 90—Góc điểm H = 1—Dao này là dao điều khiển

Page 42: Hướng dẫn sử dụng máy Phay Heidenhain đời mới_Manualplus (demo)

Trung tâm Advance CAD

160 www.cachdung.com-www.advancecad.edu.vn

Một mô hình lỗ tuyến tính được gia công trên bề mặt bên của phôi với "Drilling, axial". Hoạt động gia công này đòi hỏi phải có một trục chính và các dao điều khiển có thể di chuyển ngang. Các mẫu khoan được xác định bởi các tọa độ của lỗ đầu tiên, số lượng các lỗ, và khoảng cách giữa các lỗ. Chỉ có chiều sâu được xác định cho chu kỳ khoan (Xem hình dưới). Tool data

WO = 2—Hướng dao I = 8—Đường kính khoan B = 90—Góc điểm H = 1—Dao này là dao điều khiển