3
Before school (Trước khi đi học) THINGS TO DO CÁC CÔNG VIC 2 3 4 5 6 7 CN Get up at 6.00 Ngdy lúc 6h Brush your teeth, rinse your mouth and wash your face Đánh răng, súc miệng và ra mt Drink a glass of water Uống nước Have breakfast & drink milk Ăn sáng & uống sa Get dressed for school Thay quần áo đi học At school (trường) LET'S GO TO SCHOOL! BYE MOM & DAD! HAVE A NICE DAY!!! ĐI HỌC THÔI! TM BIT BM! CHÚC BI MT NGÀY VUI V!

Timetable bi

Embed Size (px)

DESCRIPTION

 

Citation preview

Page 1: Timetable bi

Bef

ore

sch

ool

(Trư

ớc

kh

i đ

i h

ọc)

THINGS TO DO CÁC CÔNG VIỆC 2 3 4 5 6 7 CN

Get up at 6.00 Ngủ dậy lúc 6h

Brush your teeth,

rinse your mouth

and wash your

face

Đánh răng, súc miệng

và rửa mặt

Drink a glass of

water Uống nước

Have breakfast &

drink milk Ăn sáng & uống sữa

Get dressed for

school Thay quần áo đi học

At

sch

ool

(Ở t

rườ

ng)

LET'S GO TO

SCHOOL! BYE

MOM & DAD!

HAVE A NICE

DAY!!!

ĐI HỌC THÔI!

TẠM BIỆT BỐ MẸ!

CHÚC BI MỘT

NGÀY VUI VẺ!

Page 2: Timetable bi

THINGS TO DO CÁC CÔNG VIỆC 2 3 4 5 6 7 CN

Aft

er s

chool

(Đi

học

về)

Have a glass of

orange juice

Uống một cốc nước

cam

Have a shower Tắm rửa

Do homework Làm bài tập

Have dinner Ăn tối

Help Mom & Dad

with housework

Giúp bố mẹ làm việc

nhà (dọn bàn, gấp

quần áo, đổ rác)

PLAYTIME!!! CHƠI NÀO!!!

Drink milk Uống sữa

Brush your teeth,

rinse your mouth

and wash your

face

Đánh răng, súc miệng

và rửa mặt

Change your

clothes for

bedtime Thay quần áo ngủ

Pack your school

bag Chuẩn bị ba-lô đi học

Bed

tim

e (G

iờ

ngủ

)

GOOD NIGHT!

HAVE A NICE

DREAM! DON'T

FORGET TO GET

UP AT SIX

TOMORROW!

CHÚC NGỦ NGON!

HÃY MƠ MỘT GIẤC

MƠ THẬT ĐẸP! ĐỪNG

QUÊN THỨC DẬY LÚC

6 GiỜ SÁNG MAI NHÉ!

Page 3: Timetable bi