CATALOGUE SƠMI RƠMOÓC TT042019
Hotline: 1900 57 57 38
ĐA DẠNG - BỀN BỈ - AN TOÀN - HIỆU QUẢ
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Lô CN2.9, KCN Minh Phương Đình Vũ,P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng(84 225) 8832 1390932 711 [email protected]
Số 2 KV Phú Thắng, P. Tân PhúQ. Cái Răng, TP. Cần Thơ(84 292) 3512 3050932 616 [email protected]
Tổ 8, Ấp Tân Lộc, Xã Phước Hòa,H. Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu(84 254) 3890 379 - Fax: (84 254) 3890 3780909 021 [email protected]
Khu phố 4, đường Trường Sơn,P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. HCM(84 28) 3722 2545 - Fax: (84 28) 3722 25350909 021 [email protected]
Số 35 Trương Chí Cương, P. Hòa Cường NamQ. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng(84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0905 565 [email protected]
Cảng Vịnh Đầm, Tổ 11 Ấp Suối LớnX. Dương Tơ, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang(84 297) 3703 0280939 119 [email protected]
Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Chi nhánh VŨNG TÀU Chi nhánh ĐÀ NẴNG
Chi nhánh HẢI PHÒNG Chi nhánh CẦN THƠ Chi nhánh PHÚ QUỐC
L U Ô N D Ẫ N Đ Ầ U V Ề C H Ấ T L Ư Ợ N G
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT042019 03
ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG TÔI NHÀ CUNG CẤP VÀ ĐỐI TÁC CHIẾN LƯỢC
Chúng tôi gửi lời cảm ơn chân thành tới các khách hàng trong nước đã ưu tiên dùng hàng Việt Nam. Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Tân Thanh được thành lập năm 1994. Từ một cơ sở cơ khí, sửa chữa và mua
bán container nhỏ ban đầu, công ty Tân Thanh đã không ngừng đổi mới, phát triển mạnh mẽ trở thành doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực container và sơmi rơmoóc. Công ty xây dựng được mạng lưới phân phối trên toàn quốc với hơn 600 nhân viên, cùng với thương hiệu “Tân Thanh Container”, được nhiều khách hàng trong và ngoài nước biết đến và tin cậy.
Với triết lý kinh doanh 'LUÔN DẪN ĐẦU VỀ CHẤT LƯỢNG', chúng tôi không ngừng cải tiến hệ thống sản xuất, kinh doanh, dịch vụ nhằm đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của khách hàng trong và ngoài nước. Chúng tôi vô cùng tự hào là doanh nghiệp Việt Nam đầu tiên xuất khẩu sơmi rơmooc đi Nhật Bản, Phần Lan, Ả Rập, Miến Điện, v.v. Chính sự tin yêu và ủng hộ của quý khách hàng là động lực cho chúng tôi không ngừng đổi mới và vươn tầm quốc tế.
NĂNG LỰC SẢN XUẤT & QUY MÔ NHÀ MÁY
Tất cả sơmi rơmoóc của Tân Thanh trước khi xuất xưởng đều phải vượt qua các công đoạn kiểm tra nghiêm ngặt về kích thước, động lực học, tải trọng, phanh, điện, vận hành, v.v. bằng phương pháp Quốc Tế IICL và máy móc nhập ngoại như máy cân chỉnh trục Hunter (Mỹ).
Sản Phẩm Chất Lượng Quốc Tế
Sơmi rơmooc Tân Thanh có độ bền cao do sử dụng thép cường lực chuyên dụng, công nhân cơ khí kỹ thuật cao và máy móc cơ khí tiên tiến như máy cắt CNC, laser, fiber laser, và hàn robot tự động, đảm bảo kết cấu vô cùng chuẩn xác và chắc chắn.
Cơ Khí Sắt Thép
Dòng sản phẩm sơmi rơmoóc do công ty Tân Thanh sản xuất được bảo hành 3 năm với phụ tùng chính hãng. Bảo trì định kỳ 4 lần/ năm tại những trạm dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp và lành nghề nhất Việt Nam.
Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tốt Nhất
Khung sơmi rơmooc được phun bi theo tiêu chuẩn SA 2.5, sơn nước hoặc sơn bột tĩnh điện, và hấp sấy ở nhiệt độ cao. Lớp sơn đẹp và bền giúp đội xe doanh nghiệp nhìn chuyên nghiệp hơn và bảo vệ lâu hơn kết cấu thép quan trọng bên dưới.
Phun Bi Và Sơn
Liên tục nghiên cứu thiết kế và sản xuất các loại sơmi rơmoóc tốt nhất theo yêu cầu của thị trường, tối ưu về tải trọng, phù hợp với các quy định mới nhất trong nước và quốc tế. Sản phẩm đa dạng về chủng loại: xương, cổ cò, ben, bửng, terminal, bồn, v.v. Đặc biệt có thiết kế riêng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng về vận tải.
Thiết Kế Đa Dạng
Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản xuất sơmi rơmoóc hơn 400 tỷ đồng, chúng tôi có khả năng cung cấp từ 2000-3000 sơmi rơmoóc mỗi năm.
Khả Năng Sản Xuất
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT042019 05
SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG
H22-XA-01/-1XƯƠNG 20 FEET, 2 TRỤC, 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG33.845 KG
Kích thước: 7.360 x 2.480 x 1.500/1.515 mmTự trọng: 3.800 kg Tải trọng: 30.045 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: FUWA, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FUWAGiàn treo: FUWA, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5/11.00-20Mâm: 8.25-22.5/8.00-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H33-XB-01XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG36.600 KG
Kích thước: 8.610 x 2.500 x 1.510 mmTự trọng: 5.200 kg Tải trọng: 31.400 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G33-XA-01XƯƠNG 30 FEET, 3 TRỤC, 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.000KG
Kích thước: 10.620 x 2.500 x 1.550 mmTự trọng: 5.700 kgTải trọng: 33.300 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo trục 2+3: HJ, 7 lá nhípGiàn treo trục 4: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân Thanh Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Rút trụccao
15 CM
F33-XA-01XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG38.030 KG
Kích thước: 10.620 x 2.500 x 1.545 mmTự trọng: 6.000 kg Tải trọng: 32.030 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00-V20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H42-XA-01XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG32.805 KG
Kích thước: 12.385 x 2.490 x 1.530 mmTự trọng: 4.600 kg Tải trọng: 28.205 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G42-XA-01/-1XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG32.910 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.550/1.535 mmTự trọng: 4.550 kg Tải trọng: 28.360 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20/11R22.5 Mâm: 8.00V-20/8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H33-XC-01XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG36.600 KG
Kích thước: 8.660 x 2.480 x 1.500 mmTự trọng: 4.900 kg Tải trọng: 31.700 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép tiêu chuẩn ĐứcẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: FUWA, điều khiển bằng 2 tay tốc độTrục: HJ, 13 tấnGiàn treo trục 2: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân ThanhGiàn treo 3 + 4: HJ, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Rút trụccao
15 CM
H33-XD-01XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 10.550 x 2.500 x 1.510 mmTự trọng: 5.200 kg Tải trọng: 33.810 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 2 lá nhíp - 1đệm khí nén, giảm chấn thủy lựcBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Đệmkhí nén
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT042019 07
SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG
J42-XA-01/-1XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG33.655 KG
Kích thước: 12.385 x 2.480 x 1.500/1.520 mmTự trọng: 4.750 kg Tải trọng: 28.905 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Alform700Ắc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độTrục: Fuwa, 13 tấnGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5/11.00-20Mâm: 8.25-22.5/8.00-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G42-XE-01/-1XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG33.860 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.540/1.520 mmTự trọng: 4.750 kg Tải trọng: 29.110 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhíp Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20/11R22Mâm: 8.00V-20/8.25V-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F43-XA-04/-1/-2XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.555/1540/1.555 mmTự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.210 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5/11.00-20Mâm: 8.25 - 22.5/8.00-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H43-XC-01-2/-3XƯƠNG 40 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39,010 KG
Kích thước: 12.385 x 2.485 x 1.535/1.550 mm
Tự trọng: 5.900 kg Tải trọng: 33.110 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa 13 TấnGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 / 11.00 - 20Mâm: 8.25 - 22.5/ 8.00 - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F43-XA-01XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG38.915 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmTự trọng: 5.840 kg Tải trọng: 33.075 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
K53-XA-01/-1XƯƠNG 45 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.085 KG
Kích thước: 13.910 x 2.480 x 1.515/1.530 mmTự trọng: 5.900 kg Tải trọng: 33.185 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345B/SM490YAẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa,, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấnGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G43-XD-01-1XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.550 mmTự trọng: 5.300 kg Tải trọng: 33.710 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 12 tấn,10 lỗGiàn treo: HJ, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 385/65R22.5Mâm: 22.5x11.75H,10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
VỎ ĐƠN6
J83-XA-01XƯƠNG 48 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG38.205 KG
Kích thước: 14.825 x 2.480 x 1.500 mmTự trọng: 6.400 kg Tải trọng: 31.805 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345B/SM490YAẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay 2 tốc độTrục: Fuwa, 13 tấnGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT042019 09
SƠMI RƠMOÓC SÀNSƠMI RƠMOÓC XƯƠNG - CỔ CÒ
Rút trụccao
15 CM
G43-XC-01XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.520 mmTự trọng: 5.600 kg Tải trọng: 33.400 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật Bản.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ 13 tấnGiàn treo trục 2+3: HJ, 7 lá nhípGiàn treo trục 4: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân Thanh. Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F43-CC-01CỔ CÒ 40 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG38.800 KG
Kích thước: 12.550 x 2.480 x 1,690 mmTự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.000 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H43-CC-01CỔ CÒ 40 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 13.200 x 2.480 x 1.370 mm (1,737 mm)Tự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.215 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: FUWA, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FUWA, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.25R22.5 Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H53-CC-01/-1CỔ CÒ 45 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 14.060 x 2.480 x 1.630/1640 mmTự trọng: 5.580 kg Tải trọng: 33.420 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 /12R22.5Mâm: 8.25-22.5/9.00-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H43-SA-01/-1SÀN 40 FEET 3 TRỤC 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 12.370 x 2.480 x 1.515 mm/12.370 x 2.500 x 1.530 mmTự trọng: 6.500 kgTải trọng: 32.510 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép tiêu chuẩn ĐứcẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5/11.00-20Mâm: 8.25-22.5/8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F43-SA-01SÀN 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmTự trọng: 7.500 kg Tải trọng: 31.515 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G22-SA-01SÀN 20 FEET 2 TRỤC 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG33.010 KG
Kích thước: 7.310 x 2.500 x 1.525 mmTự trọng: 4.500 kg Tải trọng: 28.510 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhíp Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G42-SC-01/-1SÀN 40 FEET 2 TRỤC 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG33.010 KG
Kích thước: 12.370 x 2.500 x 1.570/ 1.567 mmTự trọng: 6.200 kg Tải trọng: 26.810 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo:Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20/11.00R20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT042019 11
SƠMI RƠMOÓC SÀN - SÀN BỬNG SƠMI RƠMOÓC SÀN BỬNG
G43-SD-01SÀN 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmTự trọng: 7.200 kg Tải trọng: 31.800 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lông.Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo trục 2+3: HJ, 7 lá nhípGiàn treo trục 4: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân ThanhBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00 - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Rút trụccao
15 CM
F53-SA-01SÀN 45 FEET 3 TRỤC 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 13.930 x 2.500 x 1.570 mmTự trọng: 8.000 kg Tải trọng: 31.015 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: FUWA, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J53-SR-01SÀN 45 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG45.400 KG
Kích thước: 14.770 x 2.500 x 2.500 mmTự trọng: 10.400 kgTải trọng : 35.000 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345B/SM490YA.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấnGiàn treo: Fuwa Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 295/80 R22.5Mâm: 9.00-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
KÉO DÀIĐỐI VỚI CÁC
SƠMI RƠMOOC KÉO DÀI
K66-SR-01SÀN RÚT CHUYÊN DỤNG 6 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG76.950 KG
Kích thước: 20.240 x 2.500 x 2.550 mmTự trọng: 19.950 kgTải trọng : 57.000 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345B/SM490YAẮc Kéo: 3.5”, Fuwa, bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FuwaGiàn treo: FuwaHệ treo trục 2+7: Hệ thống treo khí nén rut trục, Tân ThanhBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 12R22.5Mâm: 9.00-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
KÉO DÀIĐỐI VỚI CÁC
SƠMI RƠMOOC KÉO DÀI
H33-BA-01/-1/-2SÀN BỬNG CÓ MUI 30 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG36.610 KG
Kích thước: 10.110 x 2.500 x 3.550/3.565 mmTự trọng: 6.900 kg Tải trọng: 29.710 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép tiêu chuẩn ĐứcẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấnGiàn treo: HJ, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5/11.00-20 Mâm: 8.25-22.5/8.00-20, 10, lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
PHỦ BẠT
F43-BB-01-1SÀN BỬNG CÓ MUI 40 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 12.400 x 2.500 x 3.660 mmTự trọng: 8.200 kgTải trọng: 30.815 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00-20, 10 lỗ. Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J43-BA-01SÀN BỬNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 12.400 x 2.500 x 2.945 mmTự trọng: 7.150 kgTải trọng: 31.860 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F33-BC-01-1/-2SÀN BỬNG CÓ MUI 30 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 10.940 x 2.500 x 3.650 / 3.635 mmTự trọng: 7.450 kgTải trọng: 31.565 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấnGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 / 11R22.5Mâm: 8.00V-20 / 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT042019 13
SƠMI RƠMOÓC SÀN BỬNG - LÙN SƠMI RƠMOÓC LÙN
K43-BB-01/-1SÀN BỬNG CÓ MUI 40 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.085 KG
Kích thước: 12.410 x 2.500 x 3.740/3.760 mmTự trọng: 7.300 kg Tải trọng: 31.785 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YAẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: FUWA, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FUWAGiàn treo: FUWABúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
PHỦ BẠT
J33-BC-01SÀN BỬNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG38.950 KG
Kích thước: 10.870 x 2.500 x 2.970 mmTự trọng: 7.030 kg Tải trọng: 31.920 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YAẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: FUWA, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FUWA, 13 tấnGiàn treo trục 2+3+4 : FUWA, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20Mâm: 8.00 - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H33-BB-01/-1 SÀN BỬNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 10.845 x 2.500 x 2.900/2.915 mmTự trọng: 6.900 kgTải trọng: 32.100 kg
Dầm chính: Dầm I đúc thép SM490YAẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo trục 2: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân ThanhGiàn treo trục 3+4: Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5/11.00R20 Mâm: 8.25-22.5/8.00-20, 10 lỗ. Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
TRỤC RÚT
J32-LA-01LÙN 30 FEET 2 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG30.000 KG
Kích thước: 9.000 x 2.500 x 2.935 mmTự trọng: 7.800 kgTải trọng: 22.200 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 235/75R17.5Mâm: 6.75 - 17.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H42-LA-01 LÙN 40 FEET 2 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG30.000 KG
Kích thước: 12.020 x 2.500 x 1.600 mmTự trọng: 8.850 kgTải trọng: 21.150 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 285/70R19. Mâm: 19.5x8.25, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J43-LA-01 LÙN 40 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG63.000 KG
Kích thước: 13.010 x 3.300 x 2.980 mmTự trọng: 11.400 kgTải trọng: 51.600 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: Fuwa, 3.5”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJGiàn treo: HJBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 285/70R19.5 Mâm: 8.25Vx19.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J42-LA-01 LÙN 40 FEET 2 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG35.700 KG
Kích thước: 11.300 x 3.100 x 2.935 mmTự trọng: 8.000 kgTải trọng: 27.700 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 16 tấn, 10 lỗ Giàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20. Mâm: 7.5Vx20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H43-LD-01 LÙN 40 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG49.550 KG
Kích thước: 13.150 x 3.200 x 3.050 mmTự trọng: 11.350 kgTải trọng: 38.200 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợpẮc Kéo: Fuwa 3.5”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa Giàn treo: Fuwa, 09 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 9.00-20. Mâm: 7.00Vx20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT042019 15
SƠMI RƠMOÓC LÙN SƠMI RƠMOÓC LÙN - TERMINAL
G53-LD-01LÙN 45 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG63.230 KG
Kích thước: 15.890 x 3.300 x 1.600 mmTự trọng: 11.700 kg Tải trọng: 51.530 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: Fuwa, 3,5”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJGiàn treo: HJ, 8 lá nhíp Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 285/70R19.5Mâm: 8.25x19.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H53-LB-01 LÙN 45 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG38.700 KG
Kích thước: 14.920 x 2.500 x 1.640 mmTự trọng: 7.900 kgTải trọng: 30.800 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bulôngChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 8.25 - 16 Mâm: 6.5-16, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G53-LC-01LÙN 50 FEET 3 TRỤC CHUYÊN DÙNG
TỔNG TẢI TRỌNG23.500 KG
Kích thước: 17.440 x 2.700 x 4.290 mmTự trọng: 14.000 kg Tải trọng: 9.500 kg
Dầm chính: Dầm I hànẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FuwaGiàn treo: Fuwa, 1 lá nhíp - 1 đệm khí nén, giảm chấn thủy lựcBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 7.00 - 16 Mâm: 5.5 x 16, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H53-LE-01/-1LÙN 45 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG62.401 KG
Kích thước: 15.900 x 3.300 x 1.670/1.680 mmTự trọng: 12.900 kgTải trọng: 49.501 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: FUWA, 3.5”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 16 tấn, 10 lỗ Giàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 10.00R20/11R20. Mâm: 7.5Vx20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
A52-TE-01-1TERMINAL 45 FEET 3 TRỤC 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG36.100 KG
Kích thước: 14.180 x 2.800 x 1.700 mmTự trọng: 7.200 kgTải trọng: 28.900 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 16 tấn, 10 lỗGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.0-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J53-LC-01 LÙN 45 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 14.380 x 2.500 x 2.680 mmTự trọng: 9.015 kgTải trọng: 30.000 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 8.25-16 Mâm: 8.5-16, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
JXC2T-ATERMINAL 40 FEET 2 TRỤC 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG34.270 KG
Kích thước: 13.840 x 2.480 x 1.505 mmTự trọng: 6.470 kgTải trọng: 27.800 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YAẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 16 tấnGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
K68-SQ-01SƠMI RƠMOÓC LÙN CHUYÊN DỤNG
TỔNG TẢI TRỌNG100.000 KG
Kích thước: 20.000/28.000 x 3.200 x 2.100 mmTự trọng: 28.000 kg Tải trọng: 72.000 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: Fuwa, 3.5”, loại bắt bulôngChân chống: HJ/FUWA hoặc tương đươngTrục: 6 trục chuyển hướng + 2 trục cố địnhGiàn treo: Khí nén hoặc tương đươngBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 235/75R17.5Mâm: 6.75-17.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT042019 17
SƠMI RƠMOÓC TERMINAL - XITEC SƠMI RƠMOÓC XITEC
C52-TE-01TERMINAL 2 TẦNG 2 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG75.500 KG
Kích thước: 14.180 x 2.830 x 6.090 mmTự trọng: 10.500 kgTải trọng: 65.000 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, Fuwa, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 12R 22.5 Mâm: 9.0 x 22.5 , 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G43-BX40-02XITEC CHỞ XĂNG 40M3 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 11.050 x 2.500 x 3.980 mmTự trọng: 9.415 kgTải trọng: 29.600 kg
Xi téc: 10600/ 10200 x 2500 x 1960 mm; thể tích 40,000 lít Xi téc được chia thành 08 khoang: 6/7/7/7/7/6 m3
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345B.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màuTùy chọn: Bơm xăng YB-80, lưu lượng bơm: 600-1000 lít/phút.
C53-TE-01TERMINAL 2 TẦNG 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG96.500 KG
Kích thước: 14.180 x 2.830 x 6.090 mmTự trọng: 11.500 kgTải trọng: 85.500kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 3,5”, Fuwa, loại hàn.Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 12R 22.5 Mâm: 9.0x22.5 , 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J43-BX40-04XITEC CHỞ XĂNG 40M3 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 11.090 x 2.500 x 3.990 mmTự trọng: 9.415 kgTải trọng: 29.600 kg
Xi téc: 10600/10200x2500x1960 mm; thể tích 40 m3 do công ty TNHH một thành viên PCC-1 Sài Gòn chế tạoDầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345B.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J43-BE-01XITEC CHỞ ETHYLENE GLYCOL 27.2M3
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 11.135 x 2.480 x 3.240 mmTự trọng: 8.770 kgTải trọng: 30.230 kg
Xi téc: 10200/9880 x 2360 x 1740 mm; thể tích 27,2 m3, do công ty TNHH một thành viên Cơ khí Xăng dầu Đồng Nai chế tạoDầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345B.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: Fuwa, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J43-BL-01XITEC CHỞ LPG 50M3 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 11.010 x 2.500 x 3.950 mmTự trọng: 14.475 kgTải trọng: 24.525 kg
Xi téc: 10790/9500x2500x2500 mm; thể tích 50 m3,do Công ty Cổ Phần Li La Ma 45.1 chế tạo Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YA/Q345B.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: Fuwa, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G43-BN-01-1XITEC CHỞ NHỰA ĐƯỜNG 28,2M3 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 11.580 x 2.500 x 3.790 mmTự trọng: 11.645 kgTải trọng: 27.355 kg
Xi téc: 10550/9870 x 2145 x 2145 mm; thể tích 28,200 lít.Xi téc được chia thành 08 khoang: 5/4/6/4/5/5/5/5 m3
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màuTùy chọn: Bơm VIKING Q32, lưu lượng bơm: 25m3/h : Máy nổ VIKYNO RV 105N công suất max 10.5HP (7.83 KW), số vòng quay 2400 (RPM).
J53-TE-01TERMINAL 45 FEET 2 TRỤC 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 14.180 x 2.500 x 1.730 mmTự trọng: 8.000 kgTải trọng: 31.010 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YAẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 16 tấnGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT042019 23
MẠNG LƯỚI CHI NHÁNHSTT TÊN SƠMI RƠMOÓC TỔNG TẢI TRỌNG KÍCH THƯỚC DẦM CHÍNH ẮC KÉO TRỤC GIÀN TREO TRANG
SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG
SƠMI RƠMOÓC CỔ CÒ
SƠMI RƠMOÓC SÀN
SƠMI RƠMOÓC SÀN BỬNG
SƠMI RƠMOÓC LÙN
SƠMI RƠMOÓC TERMINAL
H22-XA-01F33-XA-01G33-XA-01 (Rút trục)H33-XB-01H33-XC-01 (Rút trục)H33-XD-01G42-XA-01/-1H42-XA-01G42-XE-01G42-XC-01J42-XA-01F43-XA-04/-1/-2H43-XC-01/-1/-2F43-XA-01/-1F53-XA-01J83-XA-01G43-XD-01 (6 vỏ đơn)G43-XC-01 (Rút trục)H43-XB-01
F43-CC-01/-2/-4H43-CC-01H53-CC-01/-2
G22-SA-01G42-SC-01/-1H43-SA-01/-1 F43-SA-01G43-SD-01F53-SA-01J53-SR-01
F33-BC-01-1/-2J43-BA-01F43-BB-01-1H33-BA-01/-1J33-BC-01H33-BB-01/-1
G32-LA-01J32-LA-01J42-LA-01H42-LA-01H43-LD-01G53-LA-01G53-LC-01 (Chuyên dụng)G53-LD-01H53-LB-01H53-LE-01/-1J53-LC-01
A52-TE-01-1JXC2T-AJ53-TE-01C52-TE-01C53-TE-01
G43-BX40-02 (Chở xăng)J43-BX40-04 (Chở xăng)J43-BE-01 (Chở ethylene glycol)J43-BL-01 (Chở PLG)G43-BN-01 (Chở nhựa đường)H43-BM-01 (Chở xi măng)
H22-XA-01-1/-2 (Tải tự đổ)H33-XB-01-1 (Tải tự đổ)
D43-HA-01 (Gắn cần cẩu)G43-HA-01 (Gắn cần cẩu)H53-HA-01 (Gắn cần cẩu)K68-SQ-01 (Chuyên dụng)
33.845 Kg38.030 Kg39.000 Kg36.600 Kg36.600 Kg39.010 Kg32.910 Kg32.805 Kg33.860 Kg39.010 Kg33.655 Kg39.010 Kg39,010 Kg38.915 Kg39.010 Kg38.205 Kg39.010 Kg39.000 Kg39.010 Kg
38.800 Kg39.015 Kg39.000 Kg
33.010 Kg33.010 Kg39.010 Kg39.015 Kg39.000 Kg39.015 Kg45.400 Kg
39.015 kg39.010 Kg39.015 Kg36.610 Kg38.950 Kg39.000 kg
41.400 Kg30.000 Kg35.700 Kg30.000 Kg49.550 Kg55.200 Kg23.500Kg63.230 Kg38.700 Kg62.401 Kg39.015 Kg
36.100 Kg34.270 Kg34,270 Kg75.500 Kg96.500 Kg63.230 Kg39.015 Kg39.015 Kg39.000 Kg39.000 Kg39.000 Kg39.010 Kg
33.845 Kg36.600 Kg
39.900 Kg39.010 Kg37.550 Kg100.000 Kg
7.360 x 2.480 x 1.500 mm10.620 x 2.500 x 1.545 mm10.620 x 2.500 x 1.550 mm8.610 x 2.500 x 1.510 mm8.660 x 2.480 x 1.500 mm10.550 x 2.500 x 1.510 mm12.380 x 2.500 x 1.550 mm12.385 x 2.490 x 1.530 mm12.380 x 2.500 x 1.540 mm12.380 x 2.500 x 1.560 mm12.385 x 2.480 x 1.500 mm12.380 x 2.500 x 1.555 mm12.385 x 2.485 x 1.535 mm12.380 x 2.500 x 1.570 mm13.905 x 2.500 x 1.580 mm14.825 x 2.480 x 1.500 mm12.380 x 2.500 x 1.550 mm12.380 x 2.500 x 1.520 mm12.380 x 2.500 x 1.510 mm
12.550 x 2.480 x 1,690 mm13.200 x 2.480 x 1.370 mm14.060 x 2.480 x 1.630 mm
7.310 x 2.500 x 1.525 mm12.370 x 2.500 x 1.570 mm12.370 x 2.480 x 1.515 mm12.380 x 2.500 x 1.570 mm12.380 x 2.500 x 1.570 mm13.930 x 2.500 x 1.570 mm14.770 x 2.500 x 2.500 mm
12.370 x 2.480 x 1.515 mm12.400 x 2.500 x 2.945 mm12.400 x 2.500 x 3.660 mm10.110 x 2.500 x 3.550 mm10.870 x 2.500 x 2.970 mm10.845 x 2.500 x 2.900 mm
11.900 x 3.100 x 1.635 mm9.000 x 2.500 x 2.935 mm11.300 x 3.100 x 2.935 mm12.020 x 2.500 x 1.600 mm13.150 x 3.200 x 3.050 mm16.280 x 3.200 x 1.670 mm17.440 x 2.700 x 4.290 mm15.890 x 3.300 x 1.600 mm14.920 x 2.500 x 1.640 mm15.900 x 3.300 x 1.670 mm14.380 x 2.500 x 2.680 mm
14.180 x 2.800 x 1.700 m13.840 x 2.480 x 1.505 mm13.840 x 2.480 x 1.505 mm14.180 x 2.830 x 6.090 mm14.180 x 2.830 x 6.090 mm15.890 x 3.300 x 1.600 mm11.050 x 2.500 x 3.980 mm11.090 x 2.500 x 3.990 mm11.135 x 2.480 x 3.240 mm11.010 x 2.500 x 3.950 mm11.580 x 2.500 x 3.790 mm11.930 x 2.480 x 3.990 mm
7.360 x 2.480 x 3.410 mm8.610 x 2.500 x 3.590 mm
13.630 x 2.500 x 4.000 mm13.460 x 2.500 x 4.000 mm14.910 x 2.500 x 3.940 mm28.000 x 3.200 x 2.100 mm
Dầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I đúc, thép Nhật BảnDầm I lắp ghép, tiêu chuẩn ĐứcDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I đúc, thép Nhật BảnDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I đúc, thép Nhật BảnDầm I đúc, thép Nhật BảnDầm I tổ hợp, thép Alform 700Dầm I đúc, thép Nhật BảnDầm I đúc, thép Nhật BảnDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I thép Q345B/SM490YADầm I đúc, thép Nhật BảnDầm I đúc, thép Nhật BảnDầm I đúc
Dầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép ĐứcDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I thép Q345B/SM490YA.
Dầm I đúc, thép SM490YA/Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép SM490YADầm I lắp ghép, thép ĐứcDầm I lắp ghép, thép SM490YADầm I đúc thép SM490YA
Dầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I thép SM490YA/Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghépDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I hànDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I thép SM490YA/Q345B
Dầm I thép SM490YA/Q345BDầm I đúc, thép SM490YADầm I đúc, thép SM490YADầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I thép SM490YA/Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I đúc, thép Nhật Bản
Dầm I lắp ghép, thép Thụy ĐiểnDầm I lắp ghép, thép Q345BDầm I lắp ghép, thép cường lựcDầm I tổ hợp, thép Q345B
JOST, 2”FUWA, 3,5”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”
JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”
JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”
JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”
JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”FUWA 3.5”Fuwa, 3,5”,JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”FUWA, 3.5”JOST, 2”
JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”FUWA, 2”FUWA, 3.5”FUWA, 3.5”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”
JOST, 2”JOST, 2”
JOST, 2”JOST, 2”JOST, 2”Fuwa, 3.5”
FUWAFUWAFUWAFUWAHJFUWAHJFUWAFUWAFUWAFUWAHJFUWAFUWAFUWAFUWAHJHJFUWA
FUWAFUWAFUWA
FUWAFUWAFUWAFUWAHJFUWAFUWA
FUWAFUWAFUWAHJFUWAFUWA
FUWAHJFUWAHJFUWAFUWAFUWAHJHJFUWAHJ
FUWAFUWAFUWAFUWAFUWAHJHJHJFUWAFUWAHJFUWA
FUWAFUWA
FUWAFUWAFUWA
FUWA, 07 lá nhípFUWA, 07 lá nhípHJ, 07 lá nhípFUWA, 07 lá nhípHJ, 07 lá nhípFUWA, 02 lá nhípHJ, 07 lá nhípFUWA, 07 lá nhípHJ, 07 lá nhípBầu hơi FuwaFUWAHJ, 08 lá nhípFUWAFUWA, 08 lá nhípFUWAFUWAHJ, 08 lá nhípFUWA, 08 lá nhípFUWA
FUWA, 07 lá nhípHJ, 07 lá nhípFUWA
HJ, 07 lá nhípFUWA, 07 lá nhípFUWAFUWA, 07 lá nhípHJ, 07 lá nhípFUWA, 07 lá nhípFUWA
FUWAFUWA, 07 lá nhípFUWA, 08 lá nhípHJ, 08 lá nhípFUWA, 07 lá nhípFUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 09 lá nhípHJFUWAHJ, 08 lá nhípFUWA, 09 lá nhípFUWA, 08 lá nhípFUWAHJHJ, 08 lá nhípFUWAFUWA
FUWAFUWAFUWAFUWA, 07 lá nhípFUWA, 07 lá nhípHJ, 08 lá nhípHJ, 08 lá nhípHJ, 08 lá nhípFUWA, 07 lá nhípFUWA, 07 lá nhípHJ, 08 lá nhípFUWA, 08 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhípFUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 08 lá nhípFUWA, 08 lá nhípFUWA
05050505060606060707070708080808090909
091010
10101111111112
121212131313
1314141414151515151616
161617171715171818181819
1919
19202020
01020304050607080910111213141516171819
202122
23242526272829
303132333435
3637383940414243444546
4748495051
525354555657
5859
60616263
SƠMI RƠMOÓC BỒN XITEC
SƠMI RƠMOÓC BEN TỰ ĐỔ
SƠMI RƠMOÓC TỰ NÂNG HẠ CONTAINER
Hà Nội
Đà Nẵng
Quần đảoHoàng Sa
Quần đảoTrường Sa
Côn Đảo
Phú Quốc
Chi nhánh HẢI PHÒNG Lô CN2.9 – Khu công nghiệp MP Đình Vũ, P.Đông Hải 2, Q.Hải An, Hải Phòng (84 225) 8832 139 0932 711 655 [email protected]
Chi nhánh QUẢNG NINH Khu CN Cái Lân, P. Giếng Đáy, Tp. Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh (84 203) 3515 220 - Fax: (84 203) 3843 929 0906 485 668 [email protected]
Chi nhánh LẠNG SƠN Tầng 2 tòa nhà CTCP VP Tổng hợp Lạng Sơn 69 Ngô Quyền, P. Vĩnh Trại, Tp. Lạng Sơn (84 205) 6253 107 0932 050 755 [email protected]
Chi nhánh VŨNG TÀU Tổ 8, Ấp Tân Lộc, Xã Phước Hòa, H. Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (84 254) 3890 379 - Fax: (84 254) 3890 378 0909 021 704 [email protected]
Chi nhánh BÌNH ĐỊNH QL1A Tổ 3, KV 8, P. Trần Quang Diệu, Tp. Qui Nhơn, Bình Định (84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0938 373 955 [email protected]
Chi nhánh CẦN THƠ Số 2, khu vực Phú Thắng, P. Tân Phú, Q. Cái Răng, Tp. Cần Thơ (84 292) 3512 305 0932 616 187 [email protected]
Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Khu phố 4, đường Trường Sơn, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. HCM (84 28) 3722 2545 - Fax: (84 28) 3722 2535 0909 021 587 [email protected]
Chi nhánh PHÚ QUỐC Cảng Vịnh Đầm, Tổ 11 Ấp Suối Lớn X. Dương Tơ, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang (84 297) 3703 028 0939 119 864 [email protected]
Chi nhánh ĐÀ NẴNG Số 35 Trương Chí Cương, P. Hòa Cường Nam Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng (84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0905 565 855 [email protected]
Tp. Hồ Chí Minh
Chi nhánh HÀ NỘI số nhà 6,N6,TT5 Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội Bãi hàng ga Yên Viên, thị trấn Yên Viên,huyện Gia Lâm (84 24) 35 199 977 0902 936 335 [email protected]