STT DANH MỤC KỸ THUẬT Số quyết địnhNgày ký
quyết định
1 2 3 4
1 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
2 A. TuẦN HOÀN 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4 B. HÔ HẤP 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
5 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
6 Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu ≤ 8 giờ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
7 P. CHỐNG ĐỘC 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
8 Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
9 II. NỘI KHOA
10 A. HÔ HẤP 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
11 Kỹ thuật ho có điều khiển 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
12 Kỹ thuật tập thở cơ hoành 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
13 Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
14 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
15 Khí dung thuốc giãn phế quản 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
16 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
17 B. TIM MẠCH 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
18 Siêu âm Doppler mạch máu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
19 C. THẦN KINH 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
20 Hút đờm hầu họng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
21 D. THẬN TIẾT NIỆU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
22 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
23 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
24 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
25 E. CƠ XƯƠNG KHỚP 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
26 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
27 N. DỊ ỨNG - MiỄN DỊCH LÂM SÀNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
28 Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
29 Khí máu-điện giải trên máy I-STAT-1-ABBOTT 746/QĐ-SYT 18/05/2016
30 NHI KHOA
31 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
32 A. TUẦN HOÀN
33 Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
34 Đặt bóng chèn động mạch chủ dội ngược 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
35 Tuần hoàn ngoài cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
36 Tim phổi nhân tạo (ECMO) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
37 Điều trị tăng áp phổi bằng khí NO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
38 Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
39 Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
40 Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
41 Hạ thân nhiệt chủ động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
42 Tăng thân nhiệt chủ động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
43 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG 1 ĐƯỢC SỞ Y TẾ PHÊ DUYỆT
44 Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
45 Đo cung lượng tim liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
46 Đo áp lực các buồng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
47 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
48 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
49 Đặt catheter động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
50 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
51 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
52 Đo độ bão hoà oxy trung tâm cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
53 Đo độ bão hoà oxy trong tĩnh mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
54 Kích thích tim với tần số cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
55 Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
56 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
57 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
58 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
59 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
60 Đặt catheter tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
61 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
62 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
63 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
64 Đặt ống thông Blakemore 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
65 Đặt catheter động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
66 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
67 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
68 Đo áp lực động mạch liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
69 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
70 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
71 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
72 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
73 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
74 Mở màng ngoài tim cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
75 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
76 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
77 Hạ huyết áp chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
78 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
79 Theo dõi điện tim liên tục tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
80 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
81 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
82 Chăm sóc catheter động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
83 Ép tim ngoài lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
84 B. HÔ HẤP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
85 Nội soi phế quản ở người bệnh thở máy: sinh thiết, cầm máu, hút đờm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
86 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
87 Thở máy với tần số cao (HFO) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
89 Nội soi khí phế quản hút đờm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
90 Nội soi khí phế quản cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
91 Thở máy bằng xâm nhập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
92 Điều trị bằng oxy cao áp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
93 Dẫn lưu trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
94 Chọc hút dịch, khí trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
95 Nội soi khí phế quản ở NB suy hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
96 Nội soi khí phế quản ở NB thở máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
97 Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
98 Bơm rửa phế quản có bàn chải 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
99 Bơm rửa phế quản không bàn chải 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
100 Nội soi màng phổi để chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
101 Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
102 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
103 Siêu âm màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
104 Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
105 Nội soi khí phế quản để cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
106 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
107 Nội soi màng phổi sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
108 Cai máy thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
109 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
110 Đặt ống nội khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
111 Mở khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
112 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
113 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
114 Bơm rửa màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
115 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
116 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
117 Chọc thăm dò màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
118 Mở màng phổi tối thiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
119 Dẫn lưu màng phổi liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
120 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
121 Thăm dò chức năng hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
122 Khí dung thuốc cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
123 Khí dung thuốc thở máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
124 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
125 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
126 Vận động trị liệu hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
127 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
128 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
129 Mở khí quản qua da cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
130 Mở khí quản ng-ược dòng cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
131 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
132 Đặt nội khí quản 2 nòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
133 Rút catheter khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
134 Thay canuyn mở khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
135 Chăm sóc lỗ mở khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
136 Làm ẩm đường thở qua máy phun sư-ơng mù 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
137 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
138 Thổi ngạt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
139 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
140 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
141 Thở oxy gọng kính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
142 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
143 Thở oxy qua mặt nạ có túi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
144 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
145 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
146 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
147 C. THẬN – LỌC MÁU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
148 Lọc máu liên tục (CRRT) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
149 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
150 Thay huyết tương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
151 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
152 Lọc màng bụng cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
153 Lọc màng bụng chu kỳ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
154 Lọc và tách huyết tương chọn lọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
155 Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
156 Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
157 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
158 Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
159 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
160 Thận nhân tạo cấp cứu liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
161 Thận nhân tạo thường quy chu kỳ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
162 Bài niệu cưỡng bức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
163 Mở thông bàng quang trên xương mu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
164 Vận động trị liệu bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
165 Rửa bàng quang lấy máu cục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
166 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
167 Thông tiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
168 Hồi sức chống sốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
169 D. THẦN KINH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
170 Dẫn lưu não thất cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
171 Đặt catheter não thất đo áp lực nội sọ liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
172 Xử trí tăng áp lực nội sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
173 Điện não đồ thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
174 Điện não đồ video 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
175 Điện não đồ monitoring (theo dõi liên tục 24h) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
176 Điện não đồ bề mặt vỏ não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
177Làm test chết não thực hiện trong 12-24 giờ theo Luật Hiến, lấy ghép mô, bộ phận cơ thể con người
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
178 Siêu âm doppler xuyên sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
179 Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
180 Ghi điện cơ kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
181 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
182 Chọc dò dịch não thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
183 Chọc dịch tuỷ sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
184 Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
185 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
186 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
187 Soi đáy mắt cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
188 Đ. TIÊU HÓA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
189 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
190 Mở thông dạ dày bằng nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
191 Nội soi dạ dày cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
192 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
193 Cầm máu thực quản qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
194 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
195 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
196 Soi đại tràng cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
197 Soi đại tràng sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
198 Nội soi trực tràng cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
199 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
200 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
201 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
202 Rửa màng bụng cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
203 Đặt ống thông dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
204 Rửa dạ dày cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
205 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
206 Đo áp lực ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
207 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
208 Cho ăn qua ống thông dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
209 Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
210 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
211 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
212 Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
213 Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
214 Đặt sonde hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
215 Thụt tháo phân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
216 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
217 Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
218 E. TOÀN THÂN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
219 Thay máu sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
220 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
221 Hạ nhiệt độ chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
222 Nâng thân nhiệt chủ động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
223 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
224 Kiểm soát đau trong cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
225 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh / Siêu âm màu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
226 Chụp X quang cấp cứu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
227 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
228 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
229 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
230 Truyền máu và các chế phẩm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
231 Tắm cho người bệnh tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
232 Tắm tẩy độc cho người bệnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
233 Gội đầu cho người bệnh tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
234 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
235 Vệ sinh răng miệng đặc biệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
236 Xoa bóp phòng chống loét 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
237 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
238 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
239 Băng bó vết thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
240 Cầm máu (vết thương chảy máu) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
241 Vận chuyển người bệnh an toàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
242 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
243 Định nhóm máu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
244 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
245 Lấy máu tĩnh mạch bẹn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
246 Truyền dịch vào tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
247 Tiêm truyền thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
248 G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
249 Định lượng chất độc bằng HPLC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
250 Định lượng chất độc bằng MS (sắc ký khối phổ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
251 Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
252 Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
253 Đo các chất khí trong máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
254 Đo lactat trong máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
255 Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
256 Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
257 Phát hiện opiat bằng Naloxone 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
258 Phát hiện benzodiazepin bằng Anexate 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
259 Định lượng nhanh Troponin T trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
260 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
261 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
262 Định lượng nhanh Myoglobin trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
263 Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
264 Xác định nhanh INR/PT/ Quick tại chỗ bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
265 II. TÂM THẦN
266 Liệu pháp hành vi tác phong 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
267 Trắc nghiệm tâm lý MMPI 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
268 Nghiệm pháp Pictogram 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
269 Thang đánh giá mức độ nghiện Himmelbach 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
270 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
271 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
272 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
273 Test hành vi cảm xúc CBCL 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
274 Test tăng động giảm chú ý Vandebilt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
275 Trắc nghiệm tâm lý Beck 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
276 Trắc nghiệm tâm lý Zung 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
277 Trắc nghiệm tâm lý Raven 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
278 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
279 Liệu pháp ám thị 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
280 Liệu pháp thư giãn luyện tập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
281 Liệu pháp âm nhạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
282 Liệu pháp hội hoạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
283 Trắc nghiệm tâm lý Hamilton 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
284 Xử trí người bệnh kích động 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
285 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
286 Liệu pháp tâm lý nhóm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
287 Liệu pháp tâm lý gia đình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
288 Liệu pháp tái thích ứng xã hội 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
289 Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
290 Liệu pháp giải thích hợp lý 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
291 Liệu pháp lao động 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
292 Cấp cứu người bệnh tự sát 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
293 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
294 III. Y HỌC CỔ TRUYỀN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
295 A. KỸ THUẬT CHUNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
296 B. ĐIỆN MÃNG CHÂM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
297 C. ĐIỆN NHĨ CHÂM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
298 D. CẤY CHỈ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
299 Đ. ĐIỆN CHÂM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
300 E. THUỶ CHÂM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
301 G. XOA BÓP BẤM HUYỆT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
302 H. CỨU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
303 IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
304 A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
305 Thăm dò chức năng niệu bằng máy Urodynamic 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
306 Tiêm Botulinum vào điểm vận động để điều trị co cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
307 Siêu âm điều trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
308 Điều trị bằng đắp paraphin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
309 Chẩn đóan điện thần kinh cơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
310 Tập vận độngPHCN sau bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
311 Sử dụng gell silicol điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
312Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
313 Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
314 Điều trị sẹo bỏng bằng mặt nạ áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
315 Điều trị sẹo bỏng bằng laser He- Ne 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
316 Điều trị sẹo bỏng bằng laser YAC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
317 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
318 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm cocticoid trong sẹo, dưới sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
319 Điều trị sẹo lồi bằng băng gáp lực kết hợp với thuôc làm mềm sẹo và gell silicon 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
320
Điều trị sẹo lồi bằng băng áp lực kết hợp với thuôc làm mềm sẹo, gell silicon và các sản phẩm tế
bào 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
321 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
322 Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
323 Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
324 Đánh giá chung về sự phát triển của trẻ - ASQ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
325 Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ giao tiếp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
326 Đánh giá kỹ năng vận động tinh sinh hoạt hàng ngày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
327 Đánh giá trẻ tự kỷ DSM-IV 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
328 Đánh giá trẻ tự kỷ CARS 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
329 Xoa bóp bằng máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
330 Kỹ thuật ABA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
331 Kỹ năng giao tiếp sớm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
332 Kỹ năng hiểu và diễn tả bằng ngôn ngữ nói 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
333 Sửa lỗi phát âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
334 Kỹ năng vận động môi miệng chuẩn bị cho nói 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
335 Kỹ năng hoà nhập xã hội 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
336 Kỹ năng tiền học đường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
337 Ngôn ngữ trị liệu cả ngày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
338 Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
339 Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phút 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
340 Kỹ năng vận động tinh của bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
341 Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
342 Kỹ năng kiểm soát hàm và nhai nuốt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
343 Kỹ năng phối hợp tay - mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
344 Kỹ năng kiểm soát tư thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
345 Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
346 Kỹ năng điều hoà cảm giác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
347 Kỹ năng sử dụng xe lăn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
348 Hoạt động trị liệu cả ngày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
349 Hoạt động trị liệu nửa ngày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
350 Hoạt động trị liệu theo nhóm 30 phút 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
351 Hoạt động trị liệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
352 Ngôn ngữ trị liệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
353 Dẫn lưu tư thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
354 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
355 Kỹ thuật kéo giãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
356 Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với gell silicon 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
357 Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
358 Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
359 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
360 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
361 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
362 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
363 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
364 Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
365 Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
366 Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
367 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
368 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
369 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
370 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
371 Đánh giá kỹ năng Vận động thô 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
372 Đánh giá trẻ Bại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
373 Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
374 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
375 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
376 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
377 Chườm lạnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
378 Tập vận động có trợ giúp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
379 Vỗ rung lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
380 Xoa bóp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
381 Tập ho 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
382 Tập thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
383 Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
384 Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
385 Sử dụng xe lăn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
386 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
387 Tập vận động chủ động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
388 Tập vận động có kháng trở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
389 Tập vận động thụ động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
390 Đo tầm vận động khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
391 Đắp nóng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
392 Thử cơ bằng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
393 Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
394 Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
395 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
396 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
397 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
398 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
399 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
400 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
401 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
402 Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
403 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
404 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
405 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
406 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xư-ơng đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
407 Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
408 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
409 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
410 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
411 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
412 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gãy thân xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
413 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
414 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
415 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
416 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
417 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
418 Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
419 Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tuỷ sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
420 Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
421 Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
422 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
423 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
424 Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
425 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
426 Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
427 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
428 Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
429 Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
430 Vật lý trị liệu trong suy tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
431 Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
432 Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
433 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
434 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
435 Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
436 Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi d-ưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
437 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
438 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
439 Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
440 Phục hồi chức năng thoái hoá khớp (cột sống cổ - lưng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
441 Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
442 Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lư ng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
443 Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
444 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
445 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
446 Xoa bóp lưng, chân 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
447 Xoa bóp 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
448 Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
449 Tập do cứng khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
450 Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
451 Tập do liệt thần kinh trung ương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
452 Tập vận động đoạn chi 30 phút 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
453 Tập vận động đoạn chi 15 phút 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
454 Tập vận động toàn thân 30 phút 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
455 Tập vận động toàn thân 15 phút 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
456 Tập vận động cột sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
457 Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
458 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
459 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
460 Tập vận động tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
461 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
462 Tập với hệ thống ròng rọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
463 Tập với xe đạp tập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
464 Tập với xe lăn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
465 Vật lý trị liệu chỉnh hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
466 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
467 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
468 Đo áp lực trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
469 Chân giả trên gối 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
470 Chân giả tháo khớp háng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
471 Áo nẹp cột sống ngực thắt lưng cùng TLSO 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
472 Chỉnh hình tư thế cổ sau bỏng bằng nẹp chỉnh hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
473 Bó bột chậu lưng không nắn (làm nẹp khớp háng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
474 Bó bột chậu lưng có nắn (làm nẹp cột sống) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
475 Bó bột ngực chậu lư ng chân không nắn (làm nẹp cột sống háng) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
476 Bó bột ngực chậu lư ng chân có nắn (làm nẹp cột sống háng) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
477 Bó bột cẳng bàn tay không nắn (làm nẹp bàn tay) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
478 Bó bột cẳng bàn tay có nắn (làm nẹp bàn tay) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
479 Bó bột cánh cẳng bàn tay không nắn (nẹp bàn tay trên khuỷu) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
480 Bó bột cánh cẳng bàn tay có nắn (nẹp bàn tay trên khuỷu) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
481 Bó bột mũ phi công khôn g nắn (làm nẹp hộp sọ) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
482 Bó bột mũ phi công có nắn (làm nẹp cổ nhựa) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
483 Bó bột chữ U (làm nẹp khớp háng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
484 Bó bột bàn chân khòeo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
485 Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
486 Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp dưới gối) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
487 Nắn bó bột xương đùi - chậu/cột sống (làm nẹp trên gối) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
488 Nắn bó bột cánh - cẳng bàn tay (làm nẹp bàn tay trên khuỷu) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
489 Nẹp bột cẳng bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
490 Nẹp bột đùi cẳng bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
491 Nẹp bột cẳng bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
492 Nẹp bột cánh cẳng bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
493 Nẹp chỉnh hình dưới mắt cá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
494 Nẹp chỉnh hình trên mắt cá/dưới gối không khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
495 Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
496 Nẹp chỉnh hình trên gối không khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
497 Nẹp chỉnh hình trên gối có khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
498 Nẹp chỉnh hình ụ ngồi – đùi - bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
499 Nẹp chỉnh hình khớp háng - đùi - bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
500 Nẹp tỳ gối xương bánh chè 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
501 Nẹp 2 tầng dưới gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
502 Nẹp 2 tầng trên gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
503 Nẹp khớp háng mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
504 Nẹp khớp háng nhựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
505 Nẹp cổ bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
506 Nẹp khuỷu tay không khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
507 Nẹp khuỷu tay có khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
508 Nẹp cổ mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
509 Nẹp đỡ cột sống cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
510 Đai cổ cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
511 Nẹp cột sống (áo chỉnh hình cột sống thắt lư-ng ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
512 Giày chỉnh hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
513 Tạo cung bàn chân (dán vào giày dép) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
514 Chỉnh sửa nẹp chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
515 Chỉnh sửa nẹp cột sống 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
516 Nâng đế giày / dép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
517 Nẹp trên dưới gối HKFO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
518 Vòng tập khớp vai 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
519 Chân giả dưới gối 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
520 Áo nẹp cột sống thắt lưng cùng LSO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
521 Nẹp cổ mềm CO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
522 Nẹp khuỷu cổ bàn tay EWHO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
523 Nẹp cổ bàn tay WHO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
524 Nẹp trên gối háng HKFO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
525 Nẹp trên gối KAFO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
526 Nẹp bàn cổ chân AFO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
527 Đệm bàn chân FO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
528 Thang tường 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
529 Thanh song song 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
530 Các dụng cụ giúp thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
531 Sử dụng nẹp chuyên dụng hạn chế co kéo do sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
532 Chỉnh hình tư thế chi thể sau bỏng bằng nẹp chỉnh hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
533 Khung tập đi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
534 Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
535 Dụng cụ tập cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
536 Dụng cụ tập khớp cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
537 Xe đạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
538 Nạng nách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
539 Nạng khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
540 Gậy tập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
541 Nẹp khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
542 Máng đỡ bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
543 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
544 V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
545 A. SỌ NÃO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
546 Nội soi mở thông não thất bể đáy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
547 Nội soi mở thông vào não thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
548 B. TAI - MŨI - HỌNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
549 Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
550 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
551 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
552 Nội soi cầm máu mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
553 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
554 Nội soi thanh quản cắt papilloma 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
555 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
556 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
557 Nội soi mũi xoang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
558 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
559 Nội soi tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
560 Nội soi mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
561 Nội soi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
562 C. THANH- PHẾ QUẢN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
563 Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
564 Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
565 Nội soi phế quản ống cứng đặt stent phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
566 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
567 Nội soi phế quản ống mềm cắt lạnh u khí phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
568 Nội soi phế quản ống cứng cắt lạnh u khí phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
569 Nội soi phế quản tạo hình bằng nhựa điều trị hẹp phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
570 Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
571 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
572 Nội soi thanh quản ống mềm có thể sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
573 Nội soi phế quản ống mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
574 Nội soi phế quản ống cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
575 Nội soi đặt Stent khí – Phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
576 Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinh thiết xuyên thành phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
577 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
578 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
579 Nội soi rửa phế quản phế nang toàn bộ phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
580 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
581 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
582 D. LỒNG NGỰC- PHỔI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
583 Nội soi trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
584 Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong chấn thương ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
585 Nội soi sinh thiết phổi, trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
586 Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
587 Nội soi lồng ngực cắt đốt bằng điện đông cao tần ống nửa cứng, nửa mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
588 Nội soi lồng ngực sinh thiết màng phổi ống nửa cứng nửa mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
589 Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
590 Nội soi lồng ngực chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
591 Đ. TIÊU HOÁ - Ổ BỤNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
592 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
593 Nội soi nong đường mật, Oddi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
594 Nội soi đường mật tán sỏi qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
595 Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
596 Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
597 Nội soi tiêu hoá dưới gây mê (dạ dày - đại tràng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
598 Nội soi nong hẹp miệng nối ruột-ruột hoặc mật-ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
599 Nong bằng bóng qua nội soi điều trị hẹp chỗ nối đại trực tràng sau mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
600 Nội soi điều trị loét ống tiêu hoá bằng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
601 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
602 Nội soi mở thông dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
603 Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
604 Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
605 Nội soi tiêu hóa bằng viên đạn (Capsule Endoscopy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
606 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
607 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
608 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
609 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
610 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
611 Nội soi ổ bụng đặt catheter Tenchkoff qua 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
612 Nội soi ổ bụng sửa catheter Tenchkoff 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
613 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
614 Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
615 Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
616 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
617 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
618 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
619 Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãn tĩnh mạch thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
620 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
621 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
622 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
623 Nội soi đại tràng sigma 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
624 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
625 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
626 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
627 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
628 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá ( thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
629 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
630 Nội soi đường mật qua tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
631 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
632 Soi trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
633 Nội soi băng tần hẹp (NBI) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
634 Nội soi siêu âm trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
635 E. TIẾT NIỆU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
636 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
637 Nội soi rút sonde JJ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
638 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
639 Nội soi lấy sỏi niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
640 Nội soi bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
641 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
642Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
643
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi
tắc ở niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
644 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
645 Nội soi sinh thiết niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
646 Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
647 Nội soi niệu quản chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
648 Nội soi niệu quản sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
649 Nội soi bàng quang sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
650 G. KHỚP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
651 Nội soi khớp điều trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
652 Nội soi khớp chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
653 VI. Y HỌC HẠT NHÂN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
654 Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 746/QĐ-SYT 18/05/2016
655 Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 746/QĐ-SYT 18/05/2016
656 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 746/QĐ-SYT 18/05/2016
657 VII. GÂY MÊ HỒI SỨC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
658 GMHS phẫu thuật u vùng hố yên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
659 GMHS phẫu thuật u vùng hố sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
660 GMHS phẫu thuật u màng não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
661 GMHS phẫu thuật u tủy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
662 GMHS phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
663 GMHS phẫu thuật dị dạng quai động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
664 GMHS phẫu thuật phồng động mạch chủ: gốc, ngực, bụng trên, dưới thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
665 GMHS phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh không tím 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
666 GMHS phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có tím 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
667 GMHS phẫu thuật bệnh van tim (đơn giản hay phức tạp) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
668 GMHS phẫu thuật thay chỏm xương đùi, khớp háng, khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
669 GMHS phẫu thuật nối chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
670 GMHS phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
671 Gây mê cho đại phẫu ngực ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
672 GMHS phẫu thuật nội soi ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
673 GMHS trong thông tim chẩn đoán và can thiệp ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
674 Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
675 Kỹ thuật đặt nội khí quản 1 bên với nòng chắn (blocker) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
676 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
677 Kỹ thuật hạ thân nhiệt chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
678 Kỹ thuật mê tĩnh mạch theo TCI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
679 Kỹ thuật tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
680 Kỹ thuật thông khí một phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
681 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng BIS 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
682 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng ENTROPY 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
683 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng EVOKED potential 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
684 Kỹ thuật tiến hành và theo dõi áp lực nội sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
685 Kỹ thuật đo lưu lượng tim qua catheter swan ganz 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
686 Kỹ thuật đo lưu lượng tim PICCO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
687 Kỹ thuật đo lưu lượng tim bằng điện từ trường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
688 Kỹ thuật theo dõi huyết động bằng siêu âm qua thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
689 Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
690 Kỹ thuật đo và theo dõi SVO2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
691 Kỹ thuật đo và theo dõi ScVO2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
692 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt bằng máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
693 Theo dõi Hb trong phòng mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
694 Theo dõi Hct trong phòng mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
695 Theo dõi đông máu trong phòng mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
696 Theo dõi khí máu trong phòng mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
697 Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
698 Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
699 Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
700 Kỹ thuật pha loãng máu đồng thể tích cấp tính ngay trước mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
701 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ cell saver 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
702 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC ngực đường giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
703 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - NMC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
704 Kỹ thuật gây tê khoang cùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
705 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
706 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
707 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
708 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
709 GMHS phẫu thuật áp xe não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
710 GMHS phẫu thuật u bán cầu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
711 GMHS phẫu thuật chấn thương cột sống (cổ, ngực, thắt lưng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
712 GMHS phẫu thuật thoát vị đĩa đệm ngực, thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
713 GMHS phẫu thuật chấn thương sọ não (kín, hở) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
714 GMHS phẫu thuật van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
715 GMHS phẫu thuật bắc cầu động mạch vành có hay không dung tim phổi nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
716 GMHS phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
717 GMHS cho phẫu thuật vết thương tim, chấn thương tim, chèn ép tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
718 GMHS cho phẫu thuật khí, phế quản ở người lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
719 GMHS cho phẫu thuật cắt 1 phổi, thuỳ phổi, phân thùy phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
720 GMHS cho phẫu thuật thành ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
721 GMHS cho mở màng phổi tối đa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
722 GMHS cho khâu vết thương nhu mô phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
723 GMHS cho cắt phổi theo tổn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
724 GMHS cho bóc màng phổi trong dày dính màng phổi, lấy máu cục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
725 GMHS cho phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
726 GMHS cho phẫu thuật thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
727 GMHS cho phẫu thuật u trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
728 GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
729 GMHS thận niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
730 GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
731 GMHS phẫu thuật nội soi tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
732 GMHS phẫu thuật nội soi trong phụ khoa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
733 GMHS trên người bệnh béo phì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
734 An thần cho nội soi đường tiêu hóa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
735 GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
736 GMHS cho thủ thuật ERCP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
737 GMHS người bệnh chấn thương có sốc, đa chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
738 GMHS phẫu thuật cắt bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
739 GMHS phẫu thuật basedow 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
740 GMHS phẫu thuật bướu cổ to 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
741 GMHS phẫu thuật u thượng thận gây tăng HA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
742 GMHS phẫu thuật u tuyến ức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
743GMHS phẫu thuật trên người bệnh có bệnh tăng HA chưa ổn định, hay có thương tổn cơ quan đích
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
744 GMHS trên người bệnh có bệnh phổi kinh niên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
745 GMHS trên người bệnh có hen phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
746 GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
747 GMHS trên người giảm chức năng thận hay suy thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
748 GMHS trên người bị suy giảm chức năng gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
749 GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
750
GMHS trên người bệnh bị rối loạn nước điện giải, rối loạn thăng bằng kiềm toan, rối loạn đông
máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
751 GMHS trên người bệnh tiểu đường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
752 GMHS trên người bệnh nhược cơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
753 GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo nhịp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
754 GMHS phẫu thuật mắt ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
755 GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh kèm theo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
756 Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
757 Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
758 GMHS cho khối u vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
759 Gây mê lấy dị vật đường hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
760 GMHS cho các phẫu thuật TMH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
761 GMHS nạo VA ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
762 GMHS trung phẫu ngực ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
763 GMHS phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
764 GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
765 Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
766
Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC thắt lưng: 1 liều hay truyền
liên tục qua bơm tiêm điện 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
767
Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC ngực qua bơm tiêm điện
liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
768 Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm morphinic x thuốc tê theo kiểu PCEA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
769Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh hay đám rối qua catheter
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
770 Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
771 Thở máy xâm nhập ở người bệnh SARD 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
772 Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
773 Lọc máu nhân tạo cấp cứu liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
774 Thẩm phân phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
775 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
776 Điều trị dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng, hút liên tục đường dò) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
777 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
778 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
779 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
780 Kỹ thuật đặt combitube 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
781 Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
782 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
783 Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
784 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
785 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
786 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với ống soi mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
787 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
788 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược dòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
789 Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
790 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
791 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
792 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
793 Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
794 Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
795 Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
796 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
797 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
798 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
799 Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
800 Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
801 Kỹ thuật vô cảm nắn xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
802 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
803 Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
804 Kỹ thuật theo dõi SpO2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
805 Kỹ thuật theo dõi et CO2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
806 Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
807 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
808 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
809 Thử nhóm máu trước truyền máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
810 Truyền dịch thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
811 Truyền máu thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
812 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
813 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
814 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
815 Kỹ thuật truyền máu trong sốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
816 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
817 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
818 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
819 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
820 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
821 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
822 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
823 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
824 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
825 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
826 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
827 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
828 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
829 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
830 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
831 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
832 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
833 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
834 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
835 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
836 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
837 GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
838 GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
839 GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
840 GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
841 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
842 GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
843 GMHS phẫu thuật chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
844 GMHS phẫu thuật chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
845 GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
846 GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
847 GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
848 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
849 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
850 GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
851 GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
852
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu
môn đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
853 Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
854 Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
855 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
856 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
857 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
858 Chụp X-quang cấp cứu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
859 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
860 Theo dõi HA liên tục tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
861 Theo dõi điện tim liên tục tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
862 Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
863 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
864 Chăm sóc catheter động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
865 Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
866 Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
867 Thở oxy gọng kính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
868 Thở oxy qua mặt nạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
869 Thở oxy qua ống chữ T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
870 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
871 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
872 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
873 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
874 Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
875Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
876 VIII. BỎNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
877 A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
878 Chẩn đoán diện tích, độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler (LDI) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
879 Thay băng điều trị bỏng nông, trên 20% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
880 Thay băng điều trị bỏng sâu, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
881 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, trên 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
882 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, trên 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
883 Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
884 Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
885 Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
886 Ghép da tự thân kiểu mảnh siêu nhỏ (micro skin graft), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
887 Ghép da tự thân kiểu mảnh siêu nhỏ (micro skin graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
888 Ghép da tự thân kiểu hai lớp (sandwich), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
889 Ghép da tự thân kiểu hai lớp (sandwich), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
890 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự thân, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
891 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, trên 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
892 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
893 Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng nặng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
894 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương, vết bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
895 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương, vết bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
896 Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
897 Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
898 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
899 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
900 Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
901 Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
902 Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
903 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự thân, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
904 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
905 Cắt hoại tử toàn lớp – chuyển vạt da các loại để che phủ khuyết tổn điều trị bỏng sâu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
906 Ghép da đồng loại (da của người cho da, da tử thi) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
907
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng (tế bào sừng, nguyên bào sợi, tế
bào gốc...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
908Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tế bào dạng dung dịch để điều trị vết thương, vết bỏng bỏng
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
909
Cắt cụt chi thể cấp cứu, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn, đe doạ đến
tính mạng. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
910Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn.
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
911 Tháo khớp trong điều trị người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
912
Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu có tổn thương
xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
913 Sử dụng giường đệm tuần hoàn khí điều trị người bệnh bỏng nặng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
914 Tắm điều trị người bệnh bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
915 Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
916 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
917 Thay băng điều trị bỏng nông, d-ưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
918 Ghép da dị loại (da ếch, trung bì da lợn...). 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
919 Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
920 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
921 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
922Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
923 B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
924 Thay băng điều trị vết thương mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
925 Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
926 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
927 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
928 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
929 IX. MẮT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
930 Phẫu thuật rạch giác mạc nan hoa điều trị cận thị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
931 Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
932 Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
933 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
934 Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
935Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
936 Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
937 Tháo dầu Silicon nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
938 Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau phẫu thuật cắt dịch kính điều trị bong võng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
939 Cắt dịch kính + laser nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
940 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
941 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
942 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
943 Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
944 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
945 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
946 Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
947 Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
948 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
949 Tháo đai độn củng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
950 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
951 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
952 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
953 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
954 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
955 Phẫu thuật laser bệnh võng mạc sơ sinh (ROP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
956 Mở bao sau đục bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
957 Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
958 Laser excimer điều trị tật khúc xạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
959 Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
960 Điều trị sẹo giác mạc bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
961 Phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
962 Rạch giác mạc điều chỉnh loạn thị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
963 Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
964 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
965 Cắt thể thủy tinh, dịch kính ± cố định IOL 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
966 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
967 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
968 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
969 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
970 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
971 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
972 Mở bao sau bằng phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
973 Ghép giác mạc xuyên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
974 Ghép giác mạc lớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
975 Ghép giác mạc có vành củng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
976 Ghép giác mạc xoay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
977 Ghép nội mô giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
978 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
979 Nối thông lệ mũi nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
980 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
981
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rìa tự thân, màng ối...) ± áp thuốc chống chuyển hoá (5FU hoặc
MMC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
982 Gọt giác mạc đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
983 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
984 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
985 Lấy dị vật hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
986 Lấy dị vật trong củng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
987 Lấy dị vật tiền phòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
988 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
989 Cắt mống mắt quang học ± tách dính phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
990 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
991 Cố định màng xương tạo cùng đồ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
992 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
993 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
994 Nạo vét tổ chức hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
995 Chích mủ mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
996 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
997 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
998 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
999 Nâng sàn hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1000 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1001 Tái tạo cùng đồ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1002 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1003 Đóng lỗ dò đường lệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1004 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1005 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1006 Phẫu thuật lác thông thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1007 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1008 Chỉnh chỉ sau phẫu thuật lác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1009 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1010 Sửa sẹo sau phẫu thuật lác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1011 Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1012 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1013 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1014 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1015 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1016 Cắt cơ Muller 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1017 Lùi cơ nâng mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1018 Kéo dài cân cơ nâng mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1019 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1020Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1021 Phẫu thuật cắt cơ Muller ± cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1022 Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1023 Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1024 Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1025 Phẫu thuật mở rộng khe mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1026 Phẫu thuật hẹp khe mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1027 Phẫu thuật Epicanthus 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1028 Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) ± lấy mỡ dưới da mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1029Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1030 Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V ± rút ngắn dây chằng mi trong) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1031 Điều trị di lệch góc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1032 Phẫu thuật Doenig 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1033 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1034 Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1035 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1036 Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1037 Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1038 Cắt củng mạc sâu đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1039 Rạch góc tiền phòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1040 Mở bè ± cắt bè 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1041 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1042 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1043 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1044 Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1045 Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin, corticoid...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1046 Tiêm coctison điều trị u máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1047 Áp lạnh điều trị u máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1048 Laser điều trị u máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1049 Ghép da dị loại độc lập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1050 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1051 Rạch áp xe túi lệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1052 Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lí bề mặt giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1053 Đo thị giác tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1054 Khám mắt và điều trị có gây mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1055 Tập nhược thị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1056 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1057 Cắt bỏ túi lệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1058 Phẫu thuật mộng đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1059 Lấy dị vật giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1060 Cắt bỏ chắp có bọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1061 Khâu cò mi, tháo cò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1062 Chích dẫn lưu túi lệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1063 Phẫu thuật lác thông thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1064 Khâu da mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1065 Khâu phục hồi bờ mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1066 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1067 Khâu phủ kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1068 Khâu giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1069 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1070 Múc nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1071 Cắt thị thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1072 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1073 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1074 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1075 Mổ quặm bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1076 Cắt chỉ khâu giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1077 Tiêm dưới kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1078 Tiêm cạnh nhãn cầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1079 Tiêm hậu nhãn cầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1080 Bơm thông lệ đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1081 Lấy máu làm huyết thanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1082 Điện di điều trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1083 Khâu kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1084 Lấy calci đông dưới kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1085 Cắt chỉ khâu kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1086 Đốt lông xiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1087 Bơm rửa lệ đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1088 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1089 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1090 Rửa cùng đồ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1091 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1092 Bóc giả mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1093 Rạch áp xe mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1094 Soi đáy mắt trực tiếp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1095 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1096 Soi đáy mắt bằng Schepens 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1097 Soi góc tiền phòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1098 Cắt chỉ khâu da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1099 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1100 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1101 Lấy dị vật kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1102 Khám mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1103 X. RĂNG HÀM MẶT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1104 A. RĂNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1105 Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinh răng dưới để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1106 Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1107 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1108 Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1109 Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1110 Đúc lồi cầu xương hàm dưới bằng Titanium 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1111 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1112 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1113 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1114 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1115 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1116 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1117 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1118 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1119 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1120 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1121 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1122 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1123Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1124Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1125 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1126Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1127Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1128 Phẫu thuật nội nha - chia cắt chân răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1129 Phục hồi cổ răng bằng Compomer 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1130 Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1131 Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1132 Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1133 Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1134 Hàm phủ (overdenture) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1135 Chụp sứ Cercon 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1136 Cầu sứ Cercon 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1137 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1138 Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1139 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1140 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1141 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1142 Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1143 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1144 Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1145 Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1146 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1147 Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1148 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1149 Chụp sứ Cercon gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1150 Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1151 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1152 Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1153 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1154 Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1155 Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1156 Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1157 Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1158 Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1159 Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1160 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1161 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1162 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1163 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1164 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1165 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Facemask 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1166 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1167 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1168 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định Nance 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1169 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1170 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1171 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng Microimplant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1172 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1173 Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1174 Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1175 Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1176 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1177 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1178 Nắn chỉnh trước phẫu thuật điều trị khe hở môi-vòm miệng giai đoạn sớm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1179 Làm dài thân răng lâm sàng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1180 Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn hóa trùng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1181 Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn quang trùng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1182 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1183 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1184 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài tự buộc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1185 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1186 Làm lún răng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1187 Làm trồi răng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1188 Đóng khoảng răng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1189 Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1190 Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1191 Phẫu thuật cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1192 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1193 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1194 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1195 Phẫu thuật nong rộng xương hàm để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1196 Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1198 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1199 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1200 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1201 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1202 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1203 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1204 Phẫu thuật cắt cuống răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1205 Cấy chuyển răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1206 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1207 Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1208 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1209 Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1210 Cắt lợi xơ cho răng mọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1211 Cắt lợi di động để làm hàm giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1212 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1213 Phẫu thuật cắt phanh môi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1214 Phẫu thuật cắt phanh má 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1215 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1216 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1217 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1218 Phẫu thuật nạo túi quanh răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1219 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1220 Phẫu thuật ghép vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1221 Phẫu thuật ghép tổ chức liên kết dưới biểu mô làm tăng chiều cao lợi dính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1222 Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1223 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1224 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1225 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1226 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1227 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1228 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1229 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1230 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1231 Điều trị áp xe quanh răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1232 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1233 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1234 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1235 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1236 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1237 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1238 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1239 Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1240
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác
nhau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1241 Veneer Composite trực tiếp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1242 Chụp tuỷ bằng MTA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1243 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1244 Lấy tuỷ buồng Răng vĩnh viễn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1245Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1246
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1247
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1248 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1249 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1250 Điều trị tủy lại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1251 Phẫu thuật nội nha - hàn ng-ược ống tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1252 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1253 Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1254 Tẩy trắng răng nội tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1255 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1256
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm
tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1257 Chụp Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1258 Chụp thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1259 Chụp sứ kim loại thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1260 Chụp thép cẩn nhựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1261 Cầu nhựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1262 Cầu thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1263 Cầu thép cẩn nhựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1264 Cầu sứ kim loại thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1265 Cùi đúc kim loại thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1266 Inlay/Onlay kim loại thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1267 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1268 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1269 Hàm khung kim loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1270 Hàm khung Titanium 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1271 Chụp Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1272 Chụp sứ Titanium 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1273 Chụp sứ toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1274 Chụp sứ - Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1275 Chụp sứ kim loại quý 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1276 Cầu sứ Titanium 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1277 Cầu sứ kim loại quý 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1278 Cầu sứ toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1279 Veneer Composite gián tiếp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1280 Veneer sứ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1281 Veneer sứ - Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1282 Cùi đúc Titanium 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1283 Cùi đúc kim loại quý 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1284 Inlay/Onlay Titanium 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1285 Inlay/Onlay kim loại quý 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1286 Inlay/Onlay sứ - Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1287 Inlay/Onlay sứ toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1288 Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1289 Đệm hàm giả nhựa dẻo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1290 Tháo chốt răng giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1291 Tháo cầu răng giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1292 Tháo chụp răng giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1293 Máng Titanium tái tạo xương có hướng dẫn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1294 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1295 Máng nâng khớp cắn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1296 Gắn band 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1297 Lấy lại khoảng bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1298 Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1299 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1300 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1301 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1302 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1303 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1304 Làm lún răng bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1305 Làm trồi răng bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1306 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1307 Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1308 Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1309 Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1310 Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1311 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1312 Nhổ chân răng vĩnh viễn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1313 Nhổ răng thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1314 Nhổ răng vĩnh viễn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1315 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1316 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1317 Nhổ chân răng vĩnh viễn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1318 Nhổ răng thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1319 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1320 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1321 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1322 Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1323 Điều trị viêm lợi do mọc răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1324 Điều trị viêm quanh thân răng cấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1325 Điều trị viêm quanh răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1326 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1327 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1328 Phục hồi cổ răng bằng Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1329 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1330 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1331 Máng hở mặt nhai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1332 Mài chỉnh khớp cắn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1333 Tháo chụp răng giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1334 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hoá trùng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1335 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1336 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1337 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1338 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1339 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1340 Lấy tuỷ buồng răng sữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1341 Điều trị tuỷ răng sữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1342 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1343 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1344 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1345 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1346 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1347 Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1348 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1349 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1350 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1351 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1352 Nhổ răng sữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1353 Nhổ chân răng sữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1354 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1355 Chích Apxe lợi trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1356 Điều trị viêm lợi trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1357 Chích áp xe lợi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1358 Điều trị viêm lợi do mọc răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1359 Máng chống nghiến răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1360 Sửa hàm giả gãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1361 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1362 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1363 Đệm hàm giả nhựa thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1364 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1365 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1366 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1367 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1368 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1369 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1370 Chụp nhựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1371 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1372 B. HÀM MẶT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1373 Phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1374 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1375 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1376 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1377 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1378Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1379 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1380 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1381 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1382 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1383 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1384 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1385 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1386 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1387 Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1388 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1389 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1390 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1391 Phẫu thuật mở xương hàm trên một bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1392 Phẫu thuật mở xương hàm trên hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1393 Phẫu thuật mở xương hàm dưới một bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1394 Phẫu thuật mở xương hàm dưới hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1395 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1396 Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1397 Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1398 Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1399 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1400 Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1401 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1402 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1403 Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1404 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1405 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1406 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1407 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1408 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1409 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1410 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1411 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1412 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1413 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1414 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1415 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1416 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1417 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1418 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1419 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1420 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1421 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1422 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1423 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1424 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1425 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1426 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1427 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1428 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1429 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1430 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1431 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1432 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1433 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1434 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1435 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1436 Điều trị u lợi bằng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1437 Điều trị u lợi bằng áp lạnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1438 Điều trị u sắc tố vùng hàm mặt bằng áp lạnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1439 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1440 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1441 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1442 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1443 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1444 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1445 Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1446 Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1447 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1448 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1449 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1450 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1451 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1452 Phẫu thuật điều trị u men xương hàm bằng kỹ thuật nạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1453 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1454 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1455 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1456 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1457 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1458 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1459 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1460 Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1461 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1462 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1463 Phẫu thuật cắt lồi xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1464 Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1465 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1466 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1467 Nắn sai khớp thái dương hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1468 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1469 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1470 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1471 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1472 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1473 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1474 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1475 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1476 XI. TAI MŨI HỌNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1477 A. TAI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1478 Cấy điện cực ốc tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1479 Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1480 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1481 Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1482 Thay thế xương bàn đạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1483 Khoét mê nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1484 Mở túi nội dịch tai trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1485 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1486 Phẫu thuật điều trị rò mê đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1487 Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1488 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1489 Phẫu thuật cắt ống tai ngoài-vá da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1490 Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1491 Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1492 Phẫu thuật đỉnh xương đá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1493 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1494Phẫu thuật tái tạo ống tai ngoài bằng xương tự thân hay xi măng sau mổ sào bào thượng nhĩ hở
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1495 Phẫu thuật bít lấp hố mổ chỏm bằng xương và vạt Palva 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1496 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vật liệu tự thân hay tổng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1497 Phẫu thuật chỉnh hình lại hốc mổ tiệt căn xương chũm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1498 Tạo hình ống tai ngoài phần xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1499 Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1500 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1501 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1502 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1503 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1504 Vá nhĩ đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1505 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1506 Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1507 Thủ thuật nong vòi nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1508 Đặt ống thông khí hòm tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1509 Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm, gỡ xơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1510 Phẫu thuật cắt vành tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1511 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1512 Chỉnh hình tai giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1513 Phẫu thuật áp xe não do tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1514 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1515 Khâu vành tai rách sau chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1516 Thông vòi nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1517 Lấy dị vật tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1518 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1519 Chích nhọt ống tai ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1520 Làm thuốc tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1521 Chích rạch màng nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1522 Đặt ống thông khí tại giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1523 Phẫu thuật đặt ống thông khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1524 Phẫu thuật tăng c-ường màng nhĩ - đặt ống thông khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1525 Lấy dáy tai (nút biểu bì) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1526 Đo điện thính giác thân não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1527 B. MŨI XOANG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1528 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1529 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1530 Thắt động mạch bướm-khẩu cái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1531 Thắt động mạch hàm trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1532 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1533 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1534 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1535 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1536 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1537 Phẫu thuật rò vùng sống mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1538 Phẫu thuật xoang trán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1539 Thắt động mạch sàng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1540 Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1541 Khoan thăm dò xoang trán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1542 Phẫu thuật nạo sàng hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1543 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1544 Đốt cuốn mũi bằng coblator 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1545 Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1546 Phẫu thuật vách ngăn mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1547 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1548 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1549 Nắn sống mũi sau chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1550 Nhét bấc mũi sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1551 Nhét bấc mũi trước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1552 Đốt cuốn mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1553 Bẻ cuốn dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1554 Chọc rửa xoang hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1555 Làm Proetz 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1556 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1557 C. HỌNG – THANH QUẢN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1558 Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1559 Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1560 Phẫu thuật treo sụn phễu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1561 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1562 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1563 Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1564 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1565 Phẫu thuật đặt van phát âm thì II 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1566 Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1567 Nong hẹp thanh khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1568 Phẫu thuật chỉnh hình chấn thương thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1569 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1570 Phẫu thuật cắt dây thanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1571 Phẫu thuật dính thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1572 Phẫu thuật chữa ngáy (UPPP, CAUP, LAUP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1573 Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1574 Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu, lưỡi gà 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1575 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản trong cắt thanh quản toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1576 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1577 Chích áp xe thành sau họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1578 Áp lạnh Amidan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1579 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1580 Lấy dị vật hạ họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1581 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1582 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1583 Chích áp xe quanh Amidan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1584 Đốt nhiệt họng hạt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1585 Đốt lạnh họng hạt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1586 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1587 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1588 Bơm thuốc thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1589 Rửa vòm họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1590 Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1591 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1592 Lấy dị vật họng miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1593 Khí dung mũi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1594 D. CỔ - MẶT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1595 Khâu nối thần kinh ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1596 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu-cổ bằng vạt da cân-cơ-xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1597 Phẫu thuật chỉnh hình lưỡi gà-họng-màn hầu (UVPP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1598 Cắt thanh quản hạ họng có tái tạo bằng vạt cân cơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1599 Cắt thanh quản bán phần bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1600 Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1601 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1602 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1603Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1604 Phẫu thuật đi vào vùng chân bướm hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1605 Thắt động mạch bướm-khẩu cái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1606 Phẫu thuật giảm lồi mắt/ người bệnh Basedow 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1607 Ghép vạt da cơ xương tự do trong tai mũi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1608 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1609 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1610 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1611 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1612 Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1613 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1614 Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1615 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1616 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1617 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1618 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1619 Phẫu thuật tuyến dưới hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1620 Ghép thanh khí quản đặt stent 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1621 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1622 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1623 Khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1624 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1625 FESS giải quyết các u lành tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1626 Mổ dò khe mang các loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1627 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1628 Phẫu thuật chỉnh hình x-ương gò má 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1629 Phẫu thuật cắt mỏm trám 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1630 Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1631 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai bảo tồn dây VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1632 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1633 Phẫu thuật nang và rò khe mang I bảo tồn dây VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1634Phẫu thuật cắt dò khe mang số 3 – 4 có cắt nửa tuyến giáp và bảo tồn dây thần kinh hồi quy
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1635 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rò khe mang II 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1636 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang IV) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1637 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1638 Phẫu thuật tạo hình vòm miệng thủng sau mổ khe hở vòm miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1639 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1640 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1641 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1642 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1643 Phẫu thuật nạo VA gây mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1644 Cắt Amidan bằng coblator 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1645 Nạo VA bằng coblator 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1646 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1647 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1648 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1649 XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1650 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1651 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1652 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1653 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1654 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1655 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1656 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1657 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1658 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1659 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1660 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1661 Chích áp xe tuyến Bartholin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1662 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1663 Chọc dò túi cùng Douglas 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1664 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1665 Lấy dị vật âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1666 Khâu rách cùng đồ âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1667 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1668 XIII. NỘI KHOA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1669 A. THẦN KINH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1670 Phong bế ngoài màng cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1671 B. TIM MẠCH – HÔ HẤP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1672 Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1673 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1674 Thay máy tạo nhịp, bộ phận phát xung động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1675 Đốt vách liên thất bằng cồn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1676 Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1677 Cấy máy theo dõi điện tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1678 Điều trị rối loạn nhịp tim bằng kích thích tim vượt tần số 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1679 Lập trình máy tạo nhịp tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1680 Lập trình máy tạo nhịp tim và máy phá rung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1681 Phá vách liên nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1682 Nong hẹp nhánh động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1683 Nong hẹp tĩnh mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1684 Nong tĩnh mạch ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1685 Đặt stent tĩnh mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1686 Đặt stent hẹp eo động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1687 Thay van động mạch chủ qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1688 Thay van 2 lá qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1689 Đóng lỗ rò động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1690 Đóng tuần hoàn bàng hệ qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1691 Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1692 Lấy dị vật trong buồng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1693Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua da
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1694 Đóng các lỗ rò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1695 Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1696 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1697 Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1698 Đặt dù lọc máu động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1699 Nong động mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1700 Nong động mạch ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1701 Nong van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1702 Nong hẹp eo động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1703 Nong van động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1704 Đặt stent động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1705 Đặt stent động mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1706 Đặt stent động mạch ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1707 Đặt stent động mạch thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1708 Đặt stent ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1709 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1710 Đặt bóng dội ngược động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1711 Đặt stent phình động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1712 Đặt stent hẹp động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1713 Nong rộng van tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1714 Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1715 Đặt coil bít ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1716 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1717 Nong mạch/đặt stent mạch các loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1718 Tiêm xơ giãn tĩnh mạch hiển 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1719 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1720 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1721 Nút động mạch chữa rò động tĩnh mạch, phồng động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1722 Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư gan trước phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1723 Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư thận trước phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1724 Thông động mạch cảnh trong, xoang hang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1725 Sốc điện điều trị rung nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1726 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1727 Nong khí quản, phế quản bằng ống nội soi cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1728 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1729 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1730 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1731 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1732 Chọc dò kén trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1733 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1734 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1735 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1736 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1737 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1738 C. TIÊU HÓA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1739 Đặt stent đường mật, đường tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1740 Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1741
Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư gan, thận trước phẫu thuật; thông động mạch
cảnh trong xoang hang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1742 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1743 Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1744 Thắt tĩnh mạch thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1745 Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1746 Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1747 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1748 Tiêm thuốc điều trị nang gan dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1749 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1750 Hút dịch mật qua tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1751 Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1752 Đốt trĩ bằng sóng cao tần và từ trường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1753 Đốt trĩ bằng máy ULTROID 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1754 Tái truyền dịch cổ trướng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1755 Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1756 Tiêm Ethanol vào u gan dưới hướng dẫn siêu âm. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1757 Chọc áp xe gan qua siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1758 Tiêm xơ điều trị trĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1759 Chọc dịch màng bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1760 Dẫn lưu dịch màng bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1761 Chọc hút áp xe thành bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1762 Thụt tháo phân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1763 Đặt sonde hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1764 Nong hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1765 D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1766
Kỹ thuật chọc hút dịch nang đơn thận qua da phối hợp bơm cồn tuyệt đối làm xơ hóa nang dưới
hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1767 Nong động mạch thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1768 Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1769 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1770 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1771 Lọc màng bụng chu kỳ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1772 Lọc hấp thụ (Hemoabsorption) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1773 Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1774 Chọc dịch khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1775 Test STACLOTLA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1776 Test Schimer 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1777 Test Rose Bengal 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1778 Tiêm chất nhờn vào khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1779 Tiêm corticoide vào khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1780 Tiêm thuốc ngoài màng cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1781
Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport
(Botulium) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1782 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1783 Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng do bại não bằng tiêm Dysport 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1784 Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport (Botulium) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1785 E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1786 Test lẩy da với các dị nguyên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1787 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1788 Phản ứng phân hủy Mastocyte 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1789 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1790 Test nội bì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1791 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1792 G. TRUYỀN NHIỄM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1793 Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1794 Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1795 H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1796 Tiêm trong da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1797 Tiêm dưới da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1798 Tiêm bắp thịt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1799 Tiêm tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1800 Truyền tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1801 XIV. LAO (ngoại lao) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1802 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1803 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1804 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1805 Phẫu thuật lao cột sống thắt lưng-cùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1806 Phẫu thuật chỉnh hình đặt nẹp vít cột sống cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1807 Phẫu thuật chỉnh hình cột sống cổ có ghép xương tự thân do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1808 Phẫu thuật chỉnh hình cột sống cổ có nẹp vít cột sống do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1809 Phẫu thuật chỉnh hình có đặt lồng Titan và nẹp vít 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1810 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1811 Phẫu thuật thay chỏm xương đùi do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1812 Phẫu thuật thay khớp háng do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1813 Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1814 Phẫu thuật thay khớp gối do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1815 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1816 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1817 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1818 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1819 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1820 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1821 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1822 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1823 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1824 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1825 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1826 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1827 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1828 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1829 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1830 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1831 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1832 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1833 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1834 Bơm rửa ổ lao khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1835 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1836 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1837 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1838 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1839 Phẫu thuật thăm dò lao tinh hoàn /bìu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1840 Phẫu thuật chỉnh hình khớp vai bị dính do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1841 Phẫu thuật chỉnh hình khớp khuỷu bị dính do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1842 Phẫu thuật chỉnh hình khớp cổ-bàn tay bị dính do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1843 Phẫu thuật chỉnh hình khớp cổ-bàn chân bị dính do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1844 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1845 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1846 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu các khớp ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1847 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1848 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1849 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1850 XV. UNG BƯỚU- NHI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1851 A. ĐẦU CỔ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1852 Nút động mạch để điều trị u máu ở vùng đầu và hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1853 Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1854 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1855 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1856 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1857
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật
tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1858 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1859 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1860 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1861 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1862 Cắt u vùng tuyến mang tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1863 Cắt u phần mềm vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1864 Cắt u nang bạch huyết vùngcổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1865 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1866 Cắt nang giáp móng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1867 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1868 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1869 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1870 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1871 B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1872 Cắt u não có sử dụng vi phẫu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1873 Cắt u não không sử dụng vi phẫu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1874 Cắt u não có sử dụng kỹ thuật định vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1875 Cắt u não không sử dụng kỹ thuật định vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1876 Phẫu thuật mổ u di căn lên não dưới kỹ thuật định vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1877 Phẫu thuật mổ cắt u màng não đơn giản dưới kỹ thuật định vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1878 Cắt u sọ hầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1879 Cắt u vùng hố yên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1880 Cắt u hố sau u thuỳ Vermis 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1881 Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1882 Cắt u hố sau u tiểu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1883 Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1884 Cắt u màng não nền sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1885 Cắt u não vùng hố sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1886 Cắt u liềm não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1887 Cắt u lều tiểu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1888 Cắt u não cạnh đường giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1889 Cắt u góc cầu tiểu não qua đường mê nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1890 Cắt u não thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1891 Cắt u bán cầu đại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1892 Cắt u tủy cổ cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1893 Cắt u tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1894 Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1895 Cắt u vựng hang và u mạch não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1896 Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1897 Cắt u vùng đuôi ngựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1898 Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1899 Cắt u đốt sống ngoài màng cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1900 Phẫu thuật dị dạng lạc chỗ tế bào thần kinh Hamartome 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1901 Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1902 Cắt u dây thần kinh ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1903 C. HÀM – MẶT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1904 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1905 Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1906 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1907 Cắt u nang men răng, ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1908 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1909 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1910 Cắt u dây thần kinh số VIII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1911 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1912 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1913 Cắt bỏ u xương thái dương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1914 Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1915 Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1916 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1917 Vét hạch cổ bảo tồn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1918 Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1919 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1920 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1921 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1922 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1923 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1924 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1925 Cắt u cơ vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1926 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1927 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1928 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1929 Cắt nang xương hàm khó 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1930 Cắt u môi lành tính có tạo hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1931 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1932 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1933 Cắt u tuyến nước bọt phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1934 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1935 Cắt nang vùng sàn miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1936 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1937 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1938 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1939 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1940 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1941 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1942 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1943 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1944 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1945 D. MẮT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1946 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1947 Cắt u nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1948 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1949 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1950 Cắt u mi cả bề dày không vá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1951 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1952 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1953 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1954 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1955 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1956 Cắt u kết mạc không vá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1957 Cắt u kết mạc, giác mạc cú ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1958 Cắt u tiền phòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1959 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1960 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1961 Nạo vét tổ chức hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1962 Đ. TAI – MŨI – HỌNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1963 Mở đường dưới thái dương (Ugo-Fish) lấy khối u xơ vòm mũi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1964 Cắt u thành họng bên có nạo hoặc không nạo hạch cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1965 Phẫu thuật u sàng hàm lan đáy sọ phối hợp đường cạnh mũi và đường Bicoronal 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1966 Cắt u dây thần kinh VIII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1967 Cắt u xơ vòm mũi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1968 Cắt u thành bên lan lên đáy sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1969 Cắt lạnh u máu hạ thanh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1970 Cắt ung thư tai xương chũm và nạo vét hạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1971 Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1972 Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1973 Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1974 Phẫu thuật ung thư thanh môn có bảo tồn thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1975 Cắt u nhú thanh quản bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1976 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1977 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1978 Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1979 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1980 Cắt u lưỡi qua đường miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1981 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1982 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1983 Cắt u hạ họng qua đường cổ bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1984 Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1985 Cắt u amidan qua đường miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1986 Cắt u nang cằm ức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1987 Cắt u bạch mạch vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1988 Cắt u máu vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1989 Cắt u biểu bì vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1990 Cắt u nhái sàn miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1991 Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1992 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1993 Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1994 Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1995 Tạo hình cánh mũi do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1996 Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1997 Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1998 Cắt u lành thanh quản bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
1999 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2000 Cắt u cuộn cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2001 Cắt bỏ khối u màn hầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2002 Cắt u lành tính dây thanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2003 Cắt u lành tính thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2004 Cắt khối u khẩu cái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2005 Cắt u thành sau họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2006 Cắt u thành bên họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2007 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2008 Cắt u xương ống tai ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2009 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2010 Súc rửa vòm họng trong điều trị xạ trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2011 Cắt polyp ống tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2012 Cắt polyp mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2013 E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2014 Cắt khối u tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2015 Cắt u nhầy tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2016 Cắt u trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2017 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2018 Cắt một phổi do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2019 Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2020 Cắt phổi không điển hình do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2021 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2022 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2023 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2024 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2025 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2026 Cắt phổi và cắt màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2027Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2028 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2029 Cắt u màng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2030 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2031 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2032 Phẫu thuật cắt kén màng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2033 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2034 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2035 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2036 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2037 Phẫu thuật vét hạch nách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2038 Cắt u xương sườn nhiều xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2039 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2040 Phẫu thuật bóc u thành ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2041 Cắt một phần cơ hoành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2042 Cắt u xương sườn 1 xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2043 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2044 G. TIÊU HÓA – BỤNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2045 Cắt u lành thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2046 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2047 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2048
Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy
hoặc phẫu thuật Akiyama) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2049 Các phẫu thuật điều trị ung thư tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2050 Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2051 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2052 Cắt lại dạ dày do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2053 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2054 Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2055 Cắt lại đại tràng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2056 Cắt đoạn trực tràng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2057 Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2058 Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2059 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2060 Cắt 2/3 dạ dày do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2061 Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2062 Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2063 Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2064 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2065 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2066 Cắt u sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2067 Cắt u mạc treo có cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2068 Cắt u mạc treo không cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2069 Cắt u thượng thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2070 Cắt đoạn ruột non do u 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2071 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2072 Cắt u nang mạc nối lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2073 Cắt u vùng cùng cụt đường mổ cùng cụt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2074 Cắt u vùng cùng cụt +tiểu khung+ ổ bụng kết hợp đường bụng và đường cùng cụt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2075 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2076 H. GAN – MẬT – TỤY 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2077 Cắt gan phải do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2078 Cắt gan trái do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2079 Cắt gan phải mở rộng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2080 Cắt gan trái mở rộng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2081 Cắt gan không điển hình-Cắt gan lớn do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2082 Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2083 Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2084 Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2085 Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2086 Cắt chỏm nang gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2087 Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2088 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2089 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2090 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2091 Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2092 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2093 Cắt phân thuỳ gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2094 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2095 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2096 Cắt thân và đuôi tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2097 Cắt lách do u, ung thư, 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2098 I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2099 Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột - bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2100 Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trị ung thư tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2101 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2102 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2103 Cắt một phần bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2104 Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2105 Cắt u phần mềm bìu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2106 Cắt u thận lành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2107 Cắt ung thư thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2108 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2109 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2110 Cắt u bàng quang đường trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2111 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2112 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2113 Cắt u sùi đầu miệng sáo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2114 Cắt u lành dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2115 K. PHỤ KHOA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2116 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2117 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2118 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2119 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2120 Cắt u nang buồng trứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2121 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2122 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2123 Bóc nang tuyến Bartholin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2124 Cắt u vú lành tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2125 Mổ bóc nhân xơ vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2126 L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2127
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
đường kính từ 5cm trở lên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2128 Bơm xi măng vào xương điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2129 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2130 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2131 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2132 Cắt u máu trong xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2133 Tháo khớp vai do ung thư chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2134 Cắt cụt cánh tay do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2135 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2136 Tháo khớp cổ tay do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2137 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2138 Căt cụt cẳng chân do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2139 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2140 Tháo khớp gối do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2141 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2142 Tháo khớp cổ chân do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2143 Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2144 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2145
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
đường kính dưới 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2146 Cắt u xơ cơ xâm lấn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2147 Cắt u thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2148 Cắt u xương, sụn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2149 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2150 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2151 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2152 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2153 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2154 Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2155 Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2156 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2157 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2158 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2159 Cắt u bao gân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2160 Cắt u xương sụn lành tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2161 M. XẠ TRỊ - HÓA TRỊ LIỆU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2162 Bơm tiêm hoá chất vào khoang nội tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2163 Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy infuso Mate-P 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2164 Truyền hoá chất tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2165 Chọc hút tế bào chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2166 Sinh thiết khối u bằng kim nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2167 Sinh thiết khối u ở sâu bằng kim có nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2168 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2169 Thu hoạch tế bào gốc từ tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2170 Thu hoạch tế bào gốc từ máu ngoại vi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2171 Sinh thiết tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2172 Điều trị giảm đau không dùng thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2173 Nút mạch điều trị khối u 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2174 Siêu âm tim tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2175 N. KỸ THUẬT KHÁC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2176 Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2177 Truyền ghép tuỷ tự thân và ngoại lai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2178 XVI. NỘI TIẾT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2179 A. NGOẠI KHOA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2180 1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2181 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp và vét hạch cổ 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2182 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2183 Bóc nhân tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2184 Bóc nhân độc tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2185 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2186 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2187 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2188 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp có vét hạch cùng bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2189 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2190 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2191 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2192 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2193 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp (Không nạo vét hạch cổ 2 bên) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2194 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2195 Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh basedow 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2196 Cắt tuyến ức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2197 Dẫn lưu áp xe tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2198 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2199 Cắt thân và đuôi tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2200 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2201 Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2202 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2203 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2204 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2205 Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2206 Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2207 Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2208 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2209 Cắt bỏ tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2210 2. Phẫu thuật bằng dao cắt siêu âm (DCSA) các tuyến nội tiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2211 B. NỘI KHOA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2212 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2213 Tiêm cồn tuyết đối để điều trị nhân tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2214 XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2215 A. THỦ THUẬT CHĂM SÓC DA ĐIỀU TRỊ VÀ THẨM MỸ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2216 B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2217 1. Trán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2218 2. Mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2219 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2220 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2221 3. Mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2222 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2223 Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2224 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2225 Phẫu thuật điều trị hở mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2226 Phẫu thuật chuyển gân điều trị trễ mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2227 Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2228 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2229 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2230 4. Môi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2231 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2232 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2233 Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2234 Phẫu thuật chỉnh sửa lệch miệng do liệt thần kinh VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2235 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2236 Phẫu thuật tạo hình môi, mũi cho người bệnh đã mổ khe hở môi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2237 5. Tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2238 Làm tai giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2239 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2240 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2241 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2242 Cắt sụn thừa nắp tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2243 Phẫu thuật tai vểnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2244 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng cấy ghép sụn sườn tự thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2245 6. Mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2246 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2247 Phẫu thuật tạo hình mũi từng phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2248 Phẫu thuật tạo hình mũi kết hợp các bộ phận xung quanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2249 Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2250 Phẫu thuật thu nhỏ chóp mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2251 Phẫu thuật chỉnh sửa chóp mũi (hếch, khoằm, nhọn...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2252 7. Bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2253 Phẫu thuật tạo hình rốn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2254 Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2255 Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2256 8. Sinh dục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2257 Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng các vạt da tự do 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2258 Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2259 9. Các kỹ thuật chung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2260 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2261 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2262 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng ghép da tự do 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2263 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2264 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2265 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt hình trụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2266 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2267 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2268 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2269 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2270 Điều trị sẹo xấu bằng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2271 Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2272 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2273 Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2274C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2275 Phẫu thuật tạo hình sau bỏng vùng mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2276 Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2277 Phẫu thuật tạo hình co rút hệ vận động sau bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2278 Phẫu thuật tạo hình co rút nếp gấp tự nhiên sau bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2279 Phẫu thuật tạo hình sinh dục sau bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2280 Phẫu thuật cắt sẹo bỏng, ghép da dày toàn lớp kiểu Wolf-Kraun 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2281 Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2282 Lấy túi giãn da, cắt bỏ sẹo bỏng, tạo hình ổ khuyết phần mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2283 Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2284 Chuyển vạt da xoay, chợt phức tạp điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2285 Chuyển vạt da có cuống mạch nuôi điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2286 Ghép xư-ơng, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2287 Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tế bào hỗ trợ điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2288 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2289 XVIII. DA LIỄU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2290 A. NỘI KHOA DA LIỄU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2291 Quang đông các khối u lành tính ngoài da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2292 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2293 B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2294 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2295 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL... 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2296 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2297 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2298 Tiêm Botulinum toxin điều trị chứng ra nhiều mồ hôi nách, tay, chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2299 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2300 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2301 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2302 Plasma hoá các khối u lành tính ngoài da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2303 Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2304 Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2305 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2306 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2307 Điều trị sẹo xấu bằng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2308 Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2309 Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2310 Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2311 Chích rạch áp xe nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2312 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2313 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2314 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2315 XVIII. DA LIỄU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
2316 B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
2317 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
2318 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
2319 XIX. NGOẠI KHOA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2320 A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2321 Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2322 Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2323 Thông động mạch cảnh xoang hang (Brooks) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2324 Phẫu thuật cắt u não dùng hệ thống định vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2325 Phẫu thuật lấy dị vật trong não/tuỷ sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2326 Khoan sọ thăm dò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2327 Ghép khuyết xương sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2328 Chọc dò dưới chẩm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2329 Dẫn lưu não thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2330 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2331 Phẫu thuật áp xe não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2332 Phẫu thuật thoát vị não và màng não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2333 Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2334 Phẫu thuật viêm xương sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2335 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2336 Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch trên, xoang hơi trán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2337 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2338 Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2339 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2340 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2341 Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em dưới 1 tuổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2342 Phẫu thuật nhấc xương lún 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2343 Bơm rửa khoang não thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2344 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2345 Đặt catheter não đo áp lực trong não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2346 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2347 Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2348 Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2349 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2350 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2351 B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2352 1. Tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2353 Phẫu thuật thất 1 buồng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2354 Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2355 Phẫu thuật tim loại Blalock 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2356 Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2357 Phẫu thuật thất phải 2 đường ra 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2358 Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2359 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2360 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2361 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2362 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2363 Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2364 Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2365 Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2366
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất
hở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2367 Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2368
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn
trong tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2369 Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2370 Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2371 Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2372 Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2373
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn
trong tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2374 Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2375Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2376 Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2377
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các
thương tổn trong tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2378 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2379 Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2380 Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2381 Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2382 Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2383 Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2384 Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2385 Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2386 Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2387 Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2388Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2389 Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2390 Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2391 Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2392 Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng phẫu thuật nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2393 Phẫu thuật điều trị các bệnh lý màng ngoài tim bằng phẫu thuật nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2394 Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2395Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng phẫu thuật nội soi
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2396 Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2397 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2398 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2399 Phẫu thuật cắt màng tim rộng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2400 Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2401 Khâu vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2402 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2403 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2404 Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2405 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2406 Phẫu thuật có dùng máy tim, phổi nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2407 Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2408 2. Động, tĩnh mạch tim, phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2409 Phẫu thuật nong van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2410 Phẫu thuật thay động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2411 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2412 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2413 Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2414 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2415 Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2416 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2417 Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2418 Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2419 Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2420 Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2421 Phẫu thuật sửa chữa vascularring 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2422 Phẫu thuật bệnh Ebstein 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2423 Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2424 Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2425 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2426 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực – bụng trên và ngang thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2427 Phẫu thuật sửa chữa dị dạng quai động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2428 Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2429
Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động
mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2430 Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2431 3. Động tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2432
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay
cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2433 Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2434 Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2435 Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2436 Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2437 Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2438Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2439 Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2440 Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2441 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2442 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2443 Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2444 Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2445
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay
cắm lại động mạch thận. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2446 Cắt đoạn nối động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2447 Phẫu thuật Fontan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2448 Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2449 Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2450 Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2451 Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2452 Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2453
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo
tràng trên, thận) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2454 Phẫu thuật nối cửa - chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2455 Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên-bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2456 Phẫu thuật cắt lách nối tĩnh mạch lách- tĩnh mạch thận tận-bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2457 Phẫu thuật nổi tĩnh mạch lách-tĩnh mạch thận chọn lọc theo Warren 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2458 Phẫu thuật nối bắc cầu tĩnh mạch cửa ngoài gan với nhánh tĩnh mạch cửa trong gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2459 Phẫu thuật nối tĩnh mạch trên gan và tĩnh mạch cử a trong gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2460
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch mạc treo tràng: ghép mạch máu (trong phồng hay tắc
động mạch ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2461 Phẫu thuật bắc cầu gần điều trị viêm tắc động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2462 Phẫu thuật bắc cầu xa điều trị viêm tắc động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2463 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2464 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2465 Phẫu thuật triệt mạch Sugiura điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa/xơ gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2466 Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2467 Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2468 Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2469 Thắt ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2470 Phẫu thuật phồng hoặc thông động mạch chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2471 Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép tự thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2472 Phẫu thuật tạo hình động mạch đùi sâu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2473 Phẫu thuật nông hoá đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2474 Phẫu thuật thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2475 Phẫu thuật làm cầu nối điều trị tắc động mạch mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2476Phẫu thuật bắc cầu hoặc thay thế đoạn động mạch trong điều trị bệnh lý mạch máu ngoại vi
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2477 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2478 Phẫu thuật Muller điều trị giãn tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2479 Thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2480 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2481 Khâu vết thương mạch máu chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2482 Lấy máu cục làm nghẽn mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2483 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2484 Phẫu thuật phồng động mạch bẹn do tiêm chích ma tuý 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2485 Nông hóa đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2486 Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2487 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2488 Thắt các động mạch ngoại vi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2489 4. Ngực - phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2490 Phẫu thuật khí quản trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2491 Cắt đoạn nối khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2492 Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2493 Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2494 Phẫu thuật Heller lỗ dò phế quản, lấp lỗ dò bằng cơ da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2495 Phẫu thuật phế quản phổi, trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2496 Cắt 1 phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2497 Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2498 Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2499 Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2500 Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2501 Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2502 Mở lồng ngực thăm dò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2503 Phẫu thuật lồng ngực có video hỗ trợ (VATS) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2504 Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2505 Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2506 Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2507 Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2508 Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2509 Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2510 Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2511 Bóc vỏ màng phổi điều trị ổ cặn màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2512 Cắt tuyến hung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2513 Mở màng phổi tối đa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2514 Khâu vết thương nhu mô phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2515 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2516 Dẫn lưu áp xe phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2517 Cắt phổi không điển hình (Wedge resection) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2518 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2519 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2520 Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2521 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2522 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2523 Cắt một xương sườn trong viêm xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2524 Phẫu thuật làm xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2525 Mở ngực lấy máu cục màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2526 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2527 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2528 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2529 Khâu kín vết thương thủng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2530 Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2531 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2532 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2533 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2534 C. TIÊU HÓA – BỤNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2535 1. Thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2536 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2537 Cắt túi thừa thực quản ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2538 Phẫu thuật mở thông thực quản, mở thông dạ dày ở trẻ sơ sinh trong điều trị teo thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2539 Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2540 Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2541 Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2542 Phẫu thuật điều tri luồng trào ngược dạ dày, thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2543 Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2544 Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2545 Phẫu thuật điều trị rò thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2546 Cắt túi thừa thực quản cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2547 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2548 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2549 2. Dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2550 Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2551 Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2552 Phẫu thuật đặt đai thắt dạ dày chống béo phì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2553 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2554 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2555 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2556 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2557 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2558 Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2559 Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2560 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2561 Cắt túi thừa tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2562 Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2563 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2564 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2565 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2566 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2567 Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2568 Mở thông dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2569 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2570 3. Ruột non - ruột già 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2571 Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2572 Phẫu thuật điều trị ruột đôi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2573 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2574 Phẫu thuật điều trị teo ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2575 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2576 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2577 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2578 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2579 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2580 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2581 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2582 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2583 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2584 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2585 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2586 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2587 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2588 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2589 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2590 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2591 Cắt lại đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2592 Cắt đoạn đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2593 Đóng hậu môn nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2594 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2595 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2596 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2597 Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2598 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2599 Phẫu thuật viêm ruột thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2600 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2601 Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2602 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2603 Cắt đoạn ruột non 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2604 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2605 4. Hậu môn – trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2606 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2607 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2608 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp lộ ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2609 Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2610 Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2611 Phẫu thuật tạo hình hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2612 Phẫu thuật Delorme 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2613 Phẫu thuật Hanley 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2614 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2615 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2616 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2617 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2618 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2619 Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2620 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2621 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2622 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2623Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2624Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2625 Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp (Denis Brown) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2626 Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2627 Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2628 Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2629 Phẫu thuật Đặt mảnh ghép trong điều trị bệnh sa trực tràng kiểu túi (Rectocele) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2630 Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trong điều trị đau hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2631 Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2632 Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2633 Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2634 Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu cái nhà (Housing Flap) trong điều trị hẹp hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2635 Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị hẹp hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2636 Cắt cơ tròn trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2637 Nong hậu môn dưới gây mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2638 Nong hậu môn không gây mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2639 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2640 Cắt polype trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2641 5. Bẹn - Bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2642 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2643Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hợp đường bụng
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2644 Cắt nang/polyp rốn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2645 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2646 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2647 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2648 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2649 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2650 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2651 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2652 Cắt u nang buồng trứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2653 Cắt u tuyến thượng thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2654 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2655 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2656 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2657 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2658 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2659 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2660 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2661 Lấy máu tụ tầng sinh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2662 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2663 Mở bụng thăm dò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2664 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2665 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2666 Chọc dò túi cùng Douglas 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2667 Chích áp xe tầng sinh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2668 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2669 D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2670 1.Gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2671 Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2672 Cắt gan phải hoặc gan trái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2673 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2674 Cắt hạ phân thùy gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2675 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2676 Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2677 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2678 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2679 2. Mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2680 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2681 Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2682 Tán sỏi đường mật bằng thủy điện lực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2683 Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2684 Nối ống mật chủ - tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2685 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2686 Phẫu thuật sỏi trong gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2687 Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2688 Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2689 Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2690 Cắt túi mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2691 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2692 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2693 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2694 Nối mật – ruột – da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2695 Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2696 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2697 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2698 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2699 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2700 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2701 Dẫn lưu đường mật ra da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2702 Đặt bộ phận giả đường mật qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2703 Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2704 Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2705 Nối túi mật - hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2706 Dẫn lưu túi mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2707 Dẫn lưu nang ống mật chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2708 3. Lách - Tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2709 Đặt stent nang giả tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2710 Cắt khối tá - tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2711 Phẫu thuật Fray 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2712 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2713 Nối ống tuỵ-hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2714 Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2715 Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường insulin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2716 Cắt lách bệnh lý do ung thư-, áp xe, xơ lách, huyết tán… 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2717 Nối nang tụy - dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2718 Nối nang tụy - hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2719 Cắt đuôi tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2720 Cắt thân + đuôi tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2721 Dẫn lưu áp xe tụy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2722 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2723 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2724 Cắt lách bán phần do chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2725 Khâu lách do chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2726 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2727 Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2728 1. Thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2729 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2730 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2731 Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2732 Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2733 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2734 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2735 Cắt thận đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2736 Cắt một nửa thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2737 Phẫu thuật treo thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2738 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2739 Lấy sỏi san hô thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2740 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2741 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2742 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2743 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2744 Tán sỏi ngoài cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2745 Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2746 Dẫn lưu đài bể thận qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2747 Cắt eo thận móng ngựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2748 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2749 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2750 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2751 Phẫu thuật lại do rò ống tiết niệu ổ bụng sau mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2752 Dẫn lưu thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2753 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2754 2. Niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2755 Nối niệu quản - đài thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2756 Cắt nối niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2757 Lấy sỏi niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2758 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2759 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2760 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2761 Nong niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2762 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2763 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2764 Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2765 Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2766 Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2767 3. Bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2768 Phẫu thuật tái tạo bàng quang bằng bàng quang mới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2769 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2770 Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2771 Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2772 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2773 Mổ sa bàng quang qua ngã âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2774 Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2775 Tạo hình cổ bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2776 Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2777 Phẫu thuật điều trị bàng quang lộ ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2778 Phẫu thuật điều trị bàng quang thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2779 Phẫu thuật tạo hình tăng dung tích bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2780 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2781 Tạo hình bàng quang và dương vật một thì ở trẻ sơ sinh trong bàng quang lộ ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2782 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2783 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2784 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2785 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2786 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2787 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2788 Cắt bàng quang, đ-ưa niệu quản ra ngoài da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2789 Cắt cổ bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2790 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2791 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2792 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2793 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2794 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2795 Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2796 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2797 Mổ lấy sỏi bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2798 Mở thông bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2799 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2800 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2801 Đặt ống thông bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2802 4. Niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2803 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2804 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2805 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2806 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2807 Phẫu thuật dị tật hậu môn-trực tràng có tạo hình niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2808 Đóng các lỗ rò niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2809 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2810 Cắt nối niệu đạo trước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2811 Cắt nối niệu đạo sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2812 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2813 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2814 Lấy sỏi niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2815 Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2816 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2817 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2818 5. Sinh dục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2819 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2820 Phẫu thuật điều trị són tiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2821 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2822 Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2823 Làm lại thành âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2824 Tạo hình âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2825 Tạo hình một phần âm vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2826 Phẫu thuật tạo hình âm vật, âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2827 Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2828 Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2829 Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2830 Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vật bị vùi lấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2831 Tạo hình cơ quan sinh dục ngoài cho người bệnh mơ hồ giới tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2832 Phẫu thuật điều trị ứ dịch/mủ tử cung teo âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2833 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2834 Tạo hình âm đạo bằng ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2835 Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2836 Phẫu thuật nối dư-ơng vật bị đứt lìa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2837 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 1 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2838 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 2 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2839 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu mặt lưng dương vật (epispadias) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2840 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2841 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2842 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2843 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2844 Cắt tinh mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2845 Cắt mào tinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2846 Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2847 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2848 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2849 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2850 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2851 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2852 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2853 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2854 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2855 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2856 Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2857 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2858 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2859 Phẫu thuật toác khớp mu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2860 Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2861 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2862 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2863 Tách màng ngăn âm hộ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2864 Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìu cấp ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2865 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2866
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh
hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2867 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2868 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2869 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2870 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2871 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2872 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2873 Mở rộng lỗ sáo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2874 Nong niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2875 Cắt bỏ tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2876 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2877 E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2878 1. Cột sống - Ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2879 Ghép xương chấn thương cột sống cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2880 Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2881 Cắt lá xương sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2882 Kết hợp xương cột sống cổ lối trước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2883 Kết hợp xương cột sống cổ lối sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2884
Lấy thân đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt (xương tự thân có hoặc không có
lồng titanium) (ALIP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2885 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2886 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2887 Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-S1 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2888Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2889 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2890 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2891 Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2892 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2893 Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2894 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2895 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2896 Phẫu thuật trượt thân đốt sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2897 Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2898 Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2899 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2900 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2901 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLIP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2902 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLIP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2903 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2904 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2905 Cắt bỏ dây chằng vàng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2906 Mở cung sau cột sống ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2907 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2908 Phẫu thuật cố định cột sống bằng cung kim loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2909 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2910 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương phức tạp (sọ não, ngực, bụng, chi) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2911 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2912 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2913 2. Vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2914 Phẫu thuật xương bả vai lên cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2915 Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2916 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2917 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2918 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2919 Tháo khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2920 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2921 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2922 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2923 3. Cánh, cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2924 Phẫu thuật điều trị không có xương quay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2925 Phẫu thuật điều trị không có xương trụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2926 Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2927 Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2928 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2929 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2930
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung
gian 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2931 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2932 Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2933 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2934 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2935 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2936 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2937 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2938 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2939 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2940 Cắt đoạn khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2941 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2942 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2943 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2944 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2945 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2946 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2947 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2948 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2949 Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2950 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2951 Phẫu thuật gãy Monteggia 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2952 Cắt cụt cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2953 Tháo khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2954 Cắt cụt cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2955 Tháo khớp cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2956 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2957 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2958 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2959 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2960 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2961 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2962 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2963 4. Bàn, ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2964 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2965 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2966 Thay khớp liên đốt các ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2967 Đặt vít gãy trật xương thuyền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2968 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2969 Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càng cua) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2970 Phẫu thuật điều trị trật khớp bàn- ngón I bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2971 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2972 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2973 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2974 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2975 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2976 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2977 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2978 Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2979 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2980 Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2981 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2982 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2983 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2984 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2985 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2986 5. Hông - Đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2987 Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2988 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2989 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2990 Phẫu thuật cứng cơ may 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2991 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2992 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2993 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2994 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2995
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung
gian 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2996 Phẫu thuật toác khớp mu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2997 Tháo khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2998 Làm cứng khớp ở tư thế chức năng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
2999 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3000 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3001 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3002 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3003 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3004 Phẫu thuật trật khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3005 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3006 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3007 Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3008 Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3009 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3010 Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3011 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3012 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3013 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3014 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3015 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3016 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3017 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3018 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3019 6. Khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3020 Tái tạo dây chằng trước khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3021 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3022 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3023 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3024 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3025 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3026 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3027 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3028 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3029 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3030 Tháo khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3031 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3032 7. Cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3033 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3034 Đóng đinh xương chày mở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3035 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3036 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3037 Phẫu thuật chân chữ O 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3038 Phẫu thuật chân chữ X 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3039 Phẫu thuật co gân Achille 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3040 Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp Ilizarov 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3041 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3042 Phẫu thuật khớp giả xương chầy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3043 Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3044 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3045 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3046 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3047 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3048 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3049 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3050 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3051 Cắt cụt cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3052 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3053
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung
gian 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3054 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3055 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3056 8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3057 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3058 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3059 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3060 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3061 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3062 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3063 Đặt vít gãy thân xương sên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3064 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3065 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3066 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3067 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3068 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3069 Tháo một nửa bàn chân trước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3070 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3071 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3072 Tháo khớp cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3073 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3074 Tháo bỏ các ngón chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3075 Tháo đốt bàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3076 9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3077 Ghép da dị loại độc lập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3078 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3079 Chuyển vạt da có cuống mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3080 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3081 Nối gân gấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3082 Gỡ dính gân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3083 Khâu nối thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3084 Gỡ dính thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3085 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3086 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3087 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3088 Ghép da tự do trên diện hẹp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3089 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3090 Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3091 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3092 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3093 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3094 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3095 Chích áp xe phần mềm lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3096 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3097 Nối gân duỗi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3098 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3099 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3100 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3101 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3102 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3103 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3104 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3105 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3106 10. Nắn - Bó bột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3107 Bột Corset Minerve, Cravate 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3108 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3109 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3110 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3111 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3112 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3113 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3114 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3115 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3116 Nắn, bó bột gãy xương hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3117 Nắn, bó bột cột sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3118 Nắn, bó bột trật khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3119 Nắn, bó bột gãy xương đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3120 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3121 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3122 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3123 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3124 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3125 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3126 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3127 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3128 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3129 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3130 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3131 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3132 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3133 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3134 Nắn, bó bột trật khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3135 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3136 Nắn, bó bột gãy mâm chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3137 Nắn, bó bột gãy xương chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3138 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3139 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3140 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3141 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3142 Nắn, bó bột trật khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3143 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3144 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3145 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3146 Nắn, bó bột gãy xương chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3147 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3148 Nắn, bó bột gãy Monteggia 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3149 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3150 Nắn, bó bột gẫy xương gót 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3151 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3152 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3153 Nắn, cố định trật khớp hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3154 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3155 Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3156 Nẹp bột các loại, không nắn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3157 11. Các kỹ thuật khác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3158 Chuyển giới tính (khi pháp luật cho phép) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3159 Cắt u máu trong xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3160 Bắt vít qua khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3161 Phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3162 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3163 Phẫu thuật kéo dài chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3164 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3165 Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3166 Ghép trong mất đoạn xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3167 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3168 Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3169 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3170 Kết hợp xương bằng phương pháp không mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3171 Phẫu thuật Doenig 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3172 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3173 Chuyển cơ chức năng có cuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3174 Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3175 Tạo hình mở xương phức tạp (osteotomy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3176 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3177 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3178 Chích rạch áp xe lớn, dẫn l-ưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3179 Mở cửa sổ xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3180 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3181 Rút đinh các loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3182 Phẫu thuật vết thương khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3183 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3184 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3185 Rút chỉ thép xương ức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3186 Đặt túi bơm giãn da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3187 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3188 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3189 Chích rạch áp xe nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3190 Chích hạch viêm mủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3191 Thay băng, cắt chỉ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3192 G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3193 Phẫu thuật tách trẻ song sinh dính nhau (conjoined twin) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3194 Cắt nang giáp móng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3195 Cắt rò rãnh mang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3196 Cắt rò phần mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3197 Cắt u nang bao hoạt dịch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3198 Cắt rò xoang lê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3199 Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3200 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3201 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3202 Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3203 Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực, bụng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3204 Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3205 Cắt lọc tổ chức hoại tử 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3206 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3207 XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3208 A. SỌ NÃO – ĐẦU – MẶT – CỔ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3209 B. TAI – MŨI – HỌNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3210 Nội soi cắt hạt thanh đới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3211 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3212 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3213 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3214 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3215 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3216 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3217 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3218 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3219 Phẫu thuật nội soi nạo V.A - đặt ống thông khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3220 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3221 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3222 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3223 C. LỒNG NGỰC – PHỔI – TIM MẠCH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3224 Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3225 Phẫu thuật nội soi phế quản qua phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3226 Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3227 Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3228 Phẫu thuật nội soi cắt màng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3229 Phẫu thuật nội soi cắt nối phồng động mạch chủ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3230 Phẫu thuật nội soi cắt ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3231 Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3232 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3233 Phẫu thuật nội soi điều trị vascular ring 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3234 Phẫu thuật nội soi treo nâng quai động mạch chủ (aortopexy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3235 Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị hoành trẻ sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3236 Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3237 Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí-thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3238 Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3239 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3240 Phẫu thuật nội soi điều trị tràn dưỡng chấp màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3241 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương cơ hoành, các tạng trong lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3242 Phẫu thuật nội soi điều trị lõm lồng ngực (Kỹ thuật Nuss) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3243 Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong chấn thương ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3244 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực một bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3245 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3246 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến hung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3247 Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3248 Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3249 Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3250 Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3251 Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn khí màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3252 Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3253 Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3254 Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ±sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3255 Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3256 D. BỤNG – TIÊU HÓA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3257 Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3258 Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3259 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3260 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3261 Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3262 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3263 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3264 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3265 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3266 Phẫu thuật nội soi điều trị không hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3267 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3268 Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp phì đại môn vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3269 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3270 Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3271 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3272 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3273 Phẫu thuật nội soi thăm dò ổ bụng ± sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3274 Phẫu thuật nội soi cắt lách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3275 Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3276 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3277 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường insulin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3278 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3279 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3280 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3281 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3282 Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3283 Phẫu thuật nội soi cắt thực quản + tạo hình dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3284 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3285 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3286 Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3287 Phẫu thuật nội soi dạ dày điều trị béo phì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3288 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3289 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3290 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3291 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3292 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3293 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3294 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3295 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3296 Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3297 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3298 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3299 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3300 Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3301 Phẫu thuật nội soi cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3302 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3303 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3304 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3305 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3306 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3307 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3308 Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3309 Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3310 Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3311 Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi hoặc nội soi trợ giúp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3312 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3313 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3314 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3315 Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3316 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng hoặc nội soi trợ giúp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3317 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3318 Phẫu thuật Miles qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3319 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3320 Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3321 Phẫu thuật nội soi second-look 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3322 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3323 Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3324 Nội soi cắt polyp dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3325 Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3326 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3327 Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3328 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3329 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3330 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị qua khe thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3331 Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị thoát vị cơ hoành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3332 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3333 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3334 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3335 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3336 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3337 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3338 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3339 Phẫu thuật nội soi nối nang tuỵ - hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3340 Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3341 1. Thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3342 Phẫu thuật nội soi tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3343 Phẫu thuật nội soi cắt thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3344 Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3345Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3346 Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3347 Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3348 Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3349 Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3350 Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3351 Phẫu thuật nội soi lấy thận của người cho trong ghép thận từ người cho sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3352 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3353 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc và sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3354 Phẫu thuật nội soi tạo hình bể thận - niệu quản qua nội soi sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3355 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3356 Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3357 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3358 2. Niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3359 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3360 Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3361Phẫu thuật nội soi cắm lại 2 niệu quản điều trị luồng trào ngược bàng quang - niệu quản bẩm sinh
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3362 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3363 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3364Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3365 Phẫu thuật nội soi nối niệu-quản niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3366 Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quản vào bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3367 Nội soi đặt sonde JJ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3368 Nội soi tháo sonde JJ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3369
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán
hơi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3370 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3371 Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3372 Mở rộng niệu quản qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3373 3. Bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3374 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3375 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3376 Nội soi cắt u bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3377 Nội soi cắt u bàng quang tái phát 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3378 Nội soi lấy sỏi bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3379 Nội soi bàng quang chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3380 Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3381 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3382 Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3383 Phẫu thuật nội soi tạo hình bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3384 4. Sinh dục, niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3385 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3386 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3387 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3388 Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3389 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3390 Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3391 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từ trong ổ bụng 1 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3392 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trong ổ bụng 2 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3393 Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ± sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3394 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3395Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3396 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3397 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3398 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3399 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3400 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3401 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3402 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3403 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3404 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3405 E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3406 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3407 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3408 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3409 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3410 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3411 Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3412 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị đĩa đệm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3413 Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3414 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3415 Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3416 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3417 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3418 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3419 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3420 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3421 G. PHẪU THUẬT KHÁC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3422 Phẫu thuật nội soi cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3423 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3424 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3425 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3426 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3427 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3428 Phẫu thuật nội soi sinh thiết nội quan lồng ngực/ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3429 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3430 Phẫu thuật nội soi qua một vết rạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3431 Phẫu thuật nội soi qua 01 Troca 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3432 Phẫu thuật nội soi bàng quang tiêm thuốc chống trào ngược 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3433 Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quản trong bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3434 Hồi sức cấp cứu bệnh nhân chết não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3435 XXI HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3436 Đặt buồng tiêm bằng phẫu thuật để nuôi ăn tĩnh mạch 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3437 Rút buồng tiêm bằng phẫu thuật sau đợt nuôi ăn tĩnh mạch 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3438 XXIII GÂY MÊ HỒI SỨC 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3439 Gây mê thay băng bỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3440 E. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
3441 Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3442 Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3443 Test lẩy da với các dị nguyên sữa 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3444 Test dưới da với thuốc 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3445 Test áp da với thuốc 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3446 Test áp da với thức ăn 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3447 Test áp da với sữa 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3448 Challenge test với thuốc 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3449 Challenge test với thức ăn 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3450 Challenge test với sữa 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3451 Giảm mẫn cảm với thuốc uống 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3452 Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3453 Giảm mẫn cảm với thức ăn 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3454 Giảm mẫn cảm với sữa 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3455 Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3456 Kỹ thuật sinh thiết da 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3457 XXIV NỘI KHOA 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3458 K. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3459 Chăm sóc da cho bn Steven Jonhson 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3460 Chăm sóc quấn ướt cho bn chàm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3461 XXVI UNG BƯỚU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3462 Rút buồng tiêm bằng phẫu thuật sau đợt hóa trị 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3463 Thay băng và thay kim buồng tiêm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3464 Thay băng buồng tiêm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3465 XXVII TẠO HÌNH THẨM MỸ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3466 Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3467 XIX NGOẠI KHOA 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3468 Tháo bột các loại 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3469 V. DA LIỄU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3470 Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3471 Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3472 IX. GÂY MÊ HỒI SỨC
3473 Theo dõi khí máu tại chỗ 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3474 X. NGOẠI KHOA 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3475 A. THẦN KINH - SỌ NÃO 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3476 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3477 B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
3478 Kỹ thuật chạy máy tim phổi nhân tạo trong bệnh tim ở trẻ em 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3479 D. TIÊU HÓA 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3480 Lấy dị vật trực tràng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3481 G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3482 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3483 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3484 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3485 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon,KimK.Wire) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3486 Phẫu thuật cắt cụt chi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3487 Phẫu thuật tháo khớp chi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3488 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3489 XI. BỎNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3490 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3491 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3492 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3493 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3494 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em-T3 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3495 Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3496 Thay băng và chăm sóc vùng lấy da 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3497 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3498 Gây mê thay băng bỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3499 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3500 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3501 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3502 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3503 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3504 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3505 Ghép da tự thân xen kẽ (molem -jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3506 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3507 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3508 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3509Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf - krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 1102/QĐ-SYT
31/07/2017
3510
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf - krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng
sâu1102/QĐ-SYT
31/07/2017
3511 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3512 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3513 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3514 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3515 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3516 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3517 Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3518 Tắm phục hồi chức năng sau bỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3519 Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3520 Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3521 Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo - massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3522 Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3523 Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3524 Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3525 XII. UNG BƯỚU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3526 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3527 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3528 XV. TAI MŨI HỌNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3529 B. MŨI-XOANG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3530 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3531 Cầm máu mũi bằng Merocel 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3532 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3533 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3534 C. HỌNG -THANH QUẢN 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3535 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3536 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3537 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3538 D. ĐẦU CỔ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3539 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3540 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3541 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 746/QĐ-SYT 18/05/2016
3542 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3543 Tập điều hợp vận động 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3544 Tập tri giác và nhận thức 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3545 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3546 Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3547 XVIII. ĐiỆN QUANG
3548 A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3549 1. Siêu âm đầu, cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3550 Siêu âm tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3551 Siêu âm các tuyến nước bọt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3552 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3553 Siêu âm hạch vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3554 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3555 Siêu âm hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3556 Siêu âm qua thóp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3557 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3558 2. Siêu âm vùng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3559 Siêu âm màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3560 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3561 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3562 Siêu âm qua thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3563 3. Siêu âm ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3564 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3565 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3566 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3567 Siêu âm tử cung phần phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3568 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3569 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3570 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3571 Siêu âm Doppler gan lách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3572 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3573 Siêu âm Doppler động mạch thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3574 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3575 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3576 Siêu âm 3D/4D khối u 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3577 Siêu âm 3D/4D thai nhi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3578 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3579 4. Siêu âm sản phụ khoa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3580 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3581 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3582 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3583 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
3584 5. Siêu âm cơ xương khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3585 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3586 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3587 6. Siêu âm tim, mạch máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3588 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3589 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3590 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3591 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3592 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3593 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3594 Siêu âm Doppler tim, van tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3595 Siêu âm 3D/4D tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3596 7. Siêu âm vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3597 Siêu âm tuyến vú hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3598 Siêu âm Doppler tuyến vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3599 Siêu âm đàn hồi mô vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3600 8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3601 Siêu tinh hoàn hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3602 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3603 Siêu âm dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3604 Siêu âm Doppler dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3605 9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3606 Siêu âm trong mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3607B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3608 1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3609 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3610 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3611 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3612 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3613 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3614 Chụp Xquang Blondeau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3615 Chụp Xquang hàm chếch một bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3616 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3617 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3618 Chụp Xquang Schuller 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3619 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3620 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3621 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3622 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3623 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3624 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3625 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3626 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3627 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3628 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3629 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3630 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3631 Chụp Xquang khung chậu thẳng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3632 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3633 Chụp Xquang khớp vai thẳng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3634 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3635 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3636 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3637 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3638 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3639 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3640 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3641 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3642 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3643 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3644 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3645 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3646 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3647 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3648 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3649 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3650 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3651 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3652 Chụp Xquang ngực thẳng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3653 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3654 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3655 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3656 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3657 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3658 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3659 Chụp Xquang tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3660 Chụp Xquang tại phòng mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3661 2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3662 Chụp Xquang thực quản dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3663 Chụp Xquang ruột non 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3664 Chụp Xquang đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3665 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3666 Chụp Xquang đường dò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3667 Chụp Xquang tuyến nước bọt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3668 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3669 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3670 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3671 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3672 C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3673 1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3674 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3675 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3676 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3677 Chụp CLVT mạch máu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3678 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3679 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3680 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3681 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3682 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3683 Chụp CLVT hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3684 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3685 2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3686 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3687 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3688 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3689 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3690 Chụp CLVT mạch máu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3691 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3692 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3693 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3694 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3695 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3696 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3697 Chụp CLVT hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3698 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3699 3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3700 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3701 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3702 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3703 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3704 Chụp CLVT mạch máu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3705 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3706 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3707 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3708 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3709 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3710 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3711 Chụp CLVT hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3712 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3713 4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3714 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3715 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3716 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3717 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3718 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3719 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3720 5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3721 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3722 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3723 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3724 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3725 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3726 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3727 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3728 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3729 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3730 6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3731 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3732 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3733 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3734 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3735 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3736 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3737 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3738 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3739 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3740 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3741 7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3742
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3743 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3744
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3745 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3746
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3747 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3748 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3749 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3750 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3751 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3752 8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3753
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3754 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3755
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3756 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3757
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3758 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3759 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3760 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3761 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3762 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3763 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3764 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3765 9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3766
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3767 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3768
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3769 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3770
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3771 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3772 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3773 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3774 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3775 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3776 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3777 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3778 10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3779 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3780 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3781 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3782 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3783 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3784 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3785 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3786 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3787 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3788 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3789 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3790 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3791 11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3792 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3793 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3794 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3795 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3796 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3797 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3798 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3799 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3800 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3801 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3802 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3803 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3804 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3805 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3806 12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3807 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3808 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3809 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3810 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3811 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3812 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3813 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3814 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3815 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3816 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3817 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3818 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3819 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3820 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3821 D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3822 1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3823 Chụp cộng hưởng từ sọ não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3824 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3825 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3826 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3827 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3828 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3829 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3830 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3831 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3832 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3833 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3834
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức
căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3835 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3836 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3837 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3838 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3839 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3840 2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3841 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3842 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3843 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3844 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3845 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3846 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3847 3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3848
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật,
tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3849
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy,
lách, thận, dạ dày-tá tràng...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3850
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại
tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3851 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3852
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần
phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3853 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3854 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3855 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3856 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3857 Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3858 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3859 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3860 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3861 Chụp cộng hưởng từ thai nhi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3862 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3863 4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3864 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3865 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3866 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3867 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3868 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3869 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3870 Chụp cộng hưởng từ khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3871 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3872 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3873 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3874 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3875 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3876 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3877 5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3878 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3879 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3880 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3881 Chụp cộng hưởng từ tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3882
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3883 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3884 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3885 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3886 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3887 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3888 Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3889 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3890 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3891 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3892 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3893 6. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy 1.5T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3894 Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3895 Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3896 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3897 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3898 7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3899 Chụp cộng hưởng từ sọ não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3900 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3901 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3902 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3903 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3904 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3905 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3906 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3907 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3908 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3909 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3910
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức
căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3911 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3912 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3913 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3914 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3915 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3916 8. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực ≥ 3T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3917 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3918 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3919 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3920 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3921 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3922 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3923 9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3924
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật,
tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3925
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy,
lách, thận, dạ dày-tá tràng...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3926
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại
tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3927 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3928
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần
phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3929 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3930 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3931 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3932 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3933 Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3934 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3935 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3936 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3937 Chụp cộng hưởng từ thai nhi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3938 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3939 10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3940 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3941 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3942 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3943 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3944 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3945 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3946 Chụp cộng hưởng từ khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3947 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3948 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3949 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3950 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3951 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3952 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3953 11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3954 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3955 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3956 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3957 Chụp cộng hưởng từ tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3958
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3959 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3960 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3961 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3962 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3963 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3964 Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3965 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3966 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3967 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3968 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3969 12. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy từ lực ≥ 3T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3970 Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3971 Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3972 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3973 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3974 Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3975 1. Chụp mạch dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3976 Chụp động mạch não dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3977 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3978 Chụp động mạch chủ dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3979 Chụp động mạch chậu dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3980 Chụp động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3981 Chụp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3982 Chụp động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3983 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3984 Chụp động mạch mạc treo dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3985 Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3986 Chụp tĩnh mạch lách - cửa dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3987 Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3988 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3989 2. Chụp và can thiệp mạch dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3990 Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3991 Chụp và can thiệp động mạch chủ bụng dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3992 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3993 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3994 Chụp và nút mạch dị dạng động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3995 Chụp và nong cầu nối động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3996 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3997 Chụp và lấy máu tĩnh mạch thượng thận dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3998 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
3999 Chụp và nút mạch điều trị ung thư biểu mô tế bào gan dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4000 Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4001 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4002 Chụp và nút động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4003 Chụp và can thiệp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4004 Chụp và can thiệp động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4005 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4006 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4007 Chụp và nút động mạch tử cung dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4008 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4009 Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4010 Chụp và can thiệp động mạch lách dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4011 Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4012 Chụp và nút dị dạng động mạch thận dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4013 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4014 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4015 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4016 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4017
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt dưới Xquang tăng
sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4018 Đổ xi măng cột sống dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4019 Tiêm phá đông khớp vai dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4020 Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4021 Điều trị tiêm giảm đau khớp dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4022 Điều trị u xương dạng xương dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4023 Điều trị các tổn thương xương dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4024 Đặt cổng truyền hóa chất dưới da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4025 Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4026 Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4027 Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4028 Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc thuốc cản quang dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4029 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4030 Dẫn lưu đường mật dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4031 Nong đặt Stent đường mật dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4032 Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4033 Dẫn lưu áp xe ổ bụng dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4034 Dẫn lưu các ổ dịch ổ bụng dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4035 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4036 Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4037 Đặt sonde JJ dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4038Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng bằng điện quang can thiệp dưới Xquang tăng sáng
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4039 Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4040 Nong đặt Stent thực quản, dạ dày dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4041 Sinh thiết trong lòng đường mật qua da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4042 3. Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4043 Chụp động mạch não số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4044 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4045 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4046 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4047 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4048 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4049 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4050 Chụp các động mạch tủy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4051 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4052 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4053 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4054 Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4055 Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4056 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4057 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4058 4. Chụp và can thiệp mạch số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4059 Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4060 Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4061 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4062 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4063 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4064 Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4065 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4066 Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng RF, Lazer… 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4067 Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4068 Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4069 Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến thượng thận số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4070 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4071 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4072 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4073 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4074 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4075 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4076 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4077 Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4078 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4079 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4080 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4081 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4082 Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4083 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4084 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4085 Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4086 Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4087 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4088 Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4089 Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4090 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4091 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4092 Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4093 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4094 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4095 Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4096 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4097 Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4098 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4099 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4100 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4101 Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4102 Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4103 Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4104 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4105Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4106 Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4107 Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4108Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4109 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4110 Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4111 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4112 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4113Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4114 Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến yên số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4115 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4116 Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4117 Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4118 Điều trị tiêm giảm đau cột sống số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4119 Điều trị tiêm giảm đau khớp số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4120 Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4121 Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4122 Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4123 Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4124 Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4125 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4126 Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4127 Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4128 Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4129 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4130 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4131 Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4132 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4133 Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4134 Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4135 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4136 Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4137 Đặt sonde JJ số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4138 Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4139 Nong điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4140 Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4141 Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4142 Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4143 Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4144 5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4145 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4146 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4147 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4148 Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4149 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4150 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4151 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4152 Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4153 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4154 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4155 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4156 Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4157 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4158 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4159 Chích đốt Laser dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4160 Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4161 Tiêm xơ khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4162 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4163 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4164 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4165 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4166 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4167 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4168 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4169 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4170 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4171 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4172 Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4173 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4174 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4175 Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4176 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4177 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4178 6. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4179 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4180 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4181 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4182 Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4183 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4184 Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4185 Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4186 Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4187 Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4188 Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4189 Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4190 Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4191 Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4192 Sinh thiết phần mềm dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4193 Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4194 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4195 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4196 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4197 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4198 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4199 7. Can thiệp dưới cộng hưởng từ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4200 Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4201 8. Điện quang tim mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4202 Chụp động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4203 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4204 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4205 Sinh thiết cơ tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4206 Thông tim ống lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4207 Nong van hai lá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4208 Nong van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4209 Nong van động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4210 Bít thông liên nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4211 Bít thông liên thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4212 Bít ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4213 Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4214 Đặt máy tạo nhịp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4215 Đặt máy tạo nhịp phá rung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4216 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4217 Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4218 Chụp, nong động mạch và đặt stent 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4219 Bít ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4220 Đặt stent động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4221 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4222 A. TIM, MẠCH 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4223 Thăm dò điện sinh lý tim 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4224 Thông tim chẩn đoán 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4225 Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4226 Đo áp lực thẩm thấu máu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4227 Holter huyết áp 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4228 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4229 Holter điện tâm đồ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4230 Điện tim thường 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4231 B. HÔ HẤP 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4232 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4233 Đo hô hấp ký 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4234 C. THẦN KINH, TÂM THẦN 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4235 Ghi điện cơ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4236 Ghi điện não đồ vi tính 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4237 Ghi điện não đồ đa kênh giấc ngủ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4238 D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4239 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4240 Đo niệu dòng đồ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4241 Đo áp lực thẩm thấu niệu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4242 Đ. TAI MŨI HỌNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4243 Đo thính lực đơn âm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4244 Đo thính lực lời 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4245 Đo thính lực trên ngưỡng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4246 Đo thính lực ở trường tự do 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4247 Đo nhĩ lượng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4248 Đo phản xạ cơ bàn đạp 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4249 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4250 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4251 Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4252 E. MẮT 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4253 Nghiệm pháp phát hiện glaucom 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4254 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4255 Đo khúc xạ máy 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4256 Thử kính 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4257 Đo thị lực 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4258 XXII. HUYẾT HỌC, TRUYỀN MÁU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4259 A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
4260 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4261 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4262 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4263 Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4264 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4265 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4266 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4267 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4268 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4269 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4270 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4271 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4272 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4273 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4274 Định lượng D-Dimer 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4275 Bán định lượng D-Dimer 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4276 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4277 Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4278 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4279 Phát hiện kháng đông đường chung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4280 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4281 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4282 Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4283 Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4284 Định lượng yếu tố XII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4285 Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4286 Định tính yếu tố XIII (Tên khác: Định tính yếu tố ổn định sợi huyết) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4287 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4288 Định lượng ức chế yếu tố VIIIc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4289 Định lượng ức chế yếu tố IX 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4290 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4291 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4292 Định lượng FDP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4293 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4294 Định lượng Protein S toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4295 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4296 Định lượng Protein S tự do 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4297 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4298 Định lượng Heparin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4299 Định lượng Plasminogen 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4300 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4301 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4302 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng P2Y trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng P2Y) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4303 Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4304 Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4305 Định lượng anti b2GPI IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4306 Định lượng anti b2GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4307 B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4308 Đo huyết sắc tố niệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4309 Methemoglobin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4310 Định lượng G6PD 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4311 PK (Pyruvatkinase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4312 Định lượng Ferritin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4313 Định lượng sắt huyết thanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4314 C. TẾ BÀO HỌC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4315 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4316 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4317 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4318 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4319 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4320 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4321 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4322 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4323 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4324 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4325 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4326 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4327 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4328 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4329 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4330 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4331 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4332 Tìm giun chỉ trong máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4333 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4334 Máu lắng (bằng máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4335 Tìm tế bào Hargraves 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4336 Nhuộm hóa học tế bào tuỷ xương(gồm nhiều phương pháp) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4337 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4338 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4339 Xử lý và đọc tiêu bản (tuỷ, lách, hạch) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4340 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4341 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4342 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4343 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4344 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4345 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4346 D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4347 Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4348 Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4349 Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4350 Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4351 Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4352 Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4353 Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4354 Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4355 Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4356 Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4357 Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4358 Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4359 Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4360 Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4361 Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4362 Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4363 Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4364 Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4365 Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4366 Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4367 Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4368 Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4369 Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4370 Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4371 Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4372 Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4373 Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4374 Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4375 Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4376 Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4377 Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4378 Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4379 Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4380 Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4381 Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4382 Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4383 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4384 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4385 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4386 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4387 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4388 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4389 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4390 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4391 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4392 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4393 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4394 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4395 Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4396 Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4397 Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4398 Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4399 Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4400 Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4401 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4402 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4403 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4404 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4405 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4406 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4407 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4408 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4409 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4410 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4411 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4412 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4413 Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4414 Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4415 Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4416 Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4417 Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4418 Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4419 Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4420 Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4421 Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4422 Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4423 Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4424 Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4425 Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4426 Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4427 Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4428 Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4429 Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4430 Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4431 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4432 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4433 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4434 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4435 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4436 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4437 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 37
0C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4438 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 37
0C, kháng globulin người) bằng phương pháp ống nghiệm3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4439 Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4440 Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4441 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4442 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4443 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4444 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4445 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4446 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4447 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4448 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4449 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4450 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4451 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4452 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4453 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4454 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4455 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4456 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4457 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4458 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4459 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4460 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4461 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4462 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4463 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4464 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4465 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4466 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4467 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4468 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4469 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4470 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4471 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4472 Xác định kháng nguyên D từng phần của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4473 Xác định kháng nguyên D từng phần của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4474 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4475 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4476 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật ống nghiệm khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4477 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4478 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4479 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4480 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4481 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4482 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4483 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4484 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4485 Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4486 Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4487 Xác định nhóm máu A1 (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4488 Xác định nhóm máu A1 (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4489 Kỹ thuật hấp phụ kháng thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4490 Kỹ thuật tách kháng thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4491 Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4492 Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4493 Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4494 Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4495 Phân loại miễn dịch bằng kỹ thuật Flow-cytometry 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4496 Xét nghiệm chẩn đoán bệnh Bạch cầu cấp bằng kỹ thuật Flow-cytometry 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4497 Đánh giá tồn lưu tế bào ác tính bằng kỹ thuật Flow-cytometry 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4498 Xét nghiệm chẩn đoán bệnh tăng sinh ác tính dòng lympho bằng kỹ thuật Flow-cytometry 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4499 Phân tích quần thể lympho bằng kỹ thuật dấu ấn miễn dịch (DAMD) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4500 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4501 Điện di huyết sắc tố 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4502 Xét nghiệm tồn dư tối thiểu của bệnh nhân ung thư máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4503 Đếm số lượng tế bào NK (Nature killer) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4504 E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4505 G. TRUYỀN MÁU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4506 Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ngưng kết hồng cầu/ vi hạt thụ động3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4507 H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4508 I. TẾ BÀO GỐC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4509 C. TẾ BÀO HỌC 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4510 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4511 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4512 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4513 Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4514 Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4515 Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4516 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4517 Cặn Addis 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4518 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4519 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4520 Xử lý bệnh phẩm sinh thiết và chẩn đoán tổ chức học 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4521 Làm thủ thuật sinh thiết hạch 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4522 Xét nghiệm mô bệnh học hạch 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4523 H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4524 Rút máu để điều trị 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4525 Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4526 XXIII. HÓA SINH 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4527 A. MÁU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4528 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4529 Định lượng Calci ion hóa 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4530 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4531 Định lượng Vancomycin 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4532 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4533 Định lượng Acid Uric 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4534 Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4535 Định lượng Aldosteron 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4536 Định lượng Albumin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4537 Định lượng Alpha1 Antitrypsin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4538 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4539 Đo hoạt độ Amylase 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4540 Định lượng Amoniac ( NH3) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4541 Đo hoạt độ ALT (GPT) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4542 Đo hoạt độ AST (GOT) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4543 Định lượng α1 Acid Glycoprotein 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4544 Định lượng β2 microglobulin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4545 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4546 Định lượng Bilirubin trực tiếp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4547 Định lượng Bilirubin gián tiếp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4548 Định lượng Bilirubin toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4549 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4550 Định lượng Calci toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4551 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4552 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4553 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4554 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4555 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4556 Định lượng Carbamazepin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4557 Định lượng Ceruloplasmin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4558 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4559 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4560 Định lượng Cholesterol toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4561 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4562 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4563 Định lượng CK-MB mass 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4564 Định lượng C-Peptid 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4565 Định lượng Cortisol 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4566 Định lượng Cystatine C 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4567 Định lượng bổ thể C3 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4568 Định lượng bổ thể C4 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4569 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4570 Định lượng Creatinin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4571 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4572 Định lượng Digoxin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4573 Định lượng Digitoxin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4574 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4575 Định lượng FABP (Fatty Acid Binding Protein) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4576 Định lượng Estradiol 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4577 Định lượng Ferritin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4578 Định lượng Fructosamin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4579 Định lượng Folate 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4580 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4581 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4582 Định lượng Galectin 3 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4583 Định lượng Gastrin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4584 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4585 Định lượng GH (Growth Hormone) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4586 Định lượng Glucose 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4587 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4588 Định lượng Gentamicin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4589 Định lượng HbA1c 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4590 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4591 Định lượng IL-6 ( Interleukin 6) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4592 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4593 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4594 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4595 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4596 Định lượng IGFBP-3 ( Insulin like growth factor binding protein 3) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4597 Định lượng Insulin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4598 Điện di Isozym – LDH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4599 Xét nghiệm Khí máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4600 Định lượng Lactat (Acid Lactic) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4601 Điện di LDL/HDL Cholesterol 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4602 Đo hoạt độ Lipase 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4603 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4604 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4605 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4606 Điện di Lipoprotein 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4607 Định lượng Myoglobin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4608 Định lượng Mg 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4609 Định lượng proBNP (NT-proBNP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4610 Định lượng Phospho 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4611 Định lượng Pre-albumin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4612 Định lượng Pro-calcitonin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4613 Định lượng Prolactin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4614 Điện di Protein (máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4615 Định lượng Protein toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4616 Định lượng Progesteron 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4617 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4618 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4619 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4620 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4621 Định lượng Renin activity 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4622 Định lượng Sắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4623 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4624 Định lượng T4 (Thyroxine) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4625 Định lượng Testosterol 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4626 Định lượng Tg (Thyroglobulin) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4627 Định lượng Theophylline 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4628 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4629 Định lượng Transferin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4630 Định lượng Triglycerid 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4631 Định lượng Troponin T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4632 Định lượng Troponin I 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4633 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4634 Định lượng Urê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4635 Định lượng Vitamin B12 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4636 B. NƯỚC TIỂU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4637 Điện giải niệu (Na, K, Cl) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4638 Định tính Amphetamin (test nhanh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4639 Đo hoạt độ Amylase 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4640 Định lượng Axit Uric 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4641 Định lượng Canxi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4642 Định lượng Catecholamin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4643 Định lượng Cortisol 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4644 Định lượng Creatinin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4645 Định tính Dưỡng chấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4646 Định lượng Glucose 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4647 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4648 Định tính Heroin (test nhanh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4649 Định lượng Phospho 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4650 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4651 Định lượng Protein 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4652 Định lượng Ure 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4653 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4654 C. DỊCH NÃO TUỶ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4655 Định lượng Clo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4656 Định lượng Glucose 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4657 Phản ứng Pandy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4658 Định lượng Protein 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4659 D. THỦY DỊCH MẮT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4660 E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4661 Đo hoạt độ Amylase 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4662 Định lượng Bilirubin toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4663 Định lượng Cholesterol toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4664 Định lượng Creatinin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4665 Định lượng Glucose 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4666 Đo hoạt độ LDH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4667 Định lượng Protein 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4668 Phản ứng Rivalta 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4669 Định lượng Triglycerid 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4670 Định lượng Ure 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4671 B. NƯỚC TIỂU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4672 Định tính beta hCG (test nhanh) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4673 Định tính Phospho hữu cơ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4674 Định tính Morphin (test nhanh) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4675 E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim,…) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4676 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4677 XXIV. VI SINH, KÝ SINH TRÙNG
4678 1. Vi khuẩn chung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4679 Vi khuẩn nhuộm soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4680 Vi khuẩn test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4681 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4682 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4683 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4684 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4685 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4686 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4687 Vi khuẩn kháng sinh phối hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4688 Vi khuẩn khẳng định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4689 Vi khuẩn định danh PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4690 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4691 Vi khuẩn kháng thuốc PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4692 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4693 Vi hệ đường ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4694 2. Mycobacteria 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4695 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4696 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4697 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4698 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4699 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4700 3. Vibrio cholerae 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4701 Vibrio cholerae soi tươi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4702 Vibrio cholerae nhuộm soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4703 Vibrio cholerae nhuộm huỳnh quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4704 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4705 4. Neisseria gonorrhoeae 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4706 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4707 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4708 Neisseria gonorrhoeae PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4709 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4710 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4711 5. Neisseria meningitidis 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4712 Neisseria meningitidis nhuộm soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4713 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4714 Neisseria meningitidis PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4715 Neisseria meningitidis Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4716 6. Các vi khuẩn khác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4717 Chlamydia test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4718 Chlamydia nhuộm huỳnh quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4719 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4720 Chlamydia Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4721 Chlamydia PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4722 Chlamydia Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4723 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4724 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4725 Salmonella Widal 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4726 Streptococcus pyogenes ASO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4727 Treponema pallidum test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4728 Ureaplasma urealyticum test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4729 Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4730 B. VIRUS 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4731 1. Virus chung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4732 Virus test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4733 Virus Ag miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4734 Virus Ag miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4735 Virus Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4736 Virus Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4737 Virus Xpert 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4738 Virus PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4739 Virus Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4740 2. Hepatitis virus 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4741 HBsAg test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4742 HBsAg miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4743 HBsAg miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4744 HBsAg định lượng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4745 HBsAb test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4746 HBsAb miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4747 HBsAb định lượng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4748 HBc IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4749 HBc IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4750 HBcAb test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4751 HBc total miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4752 HBc total miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4753 HBeAg test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4754 HBeAg miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4755 HBeAg miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4756 HBeAb test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4757 HBeAb miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4758 HBeAb miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4759 HBV đo tải lượng Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4760 HCV Ab test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4761 HCV Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4762 HCV Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4763 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4764 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4765 HCV Core Ag miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4766 HCV PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4767 HCV đo tải lượng Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4768 HAV Ab test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4769 HAV IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4770 HAV IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4771 HAV total miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4772 HAV total miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4773 HDV Ag miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4774 HDV IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4775 HDV Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4776 HEV Ab test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4777 HEV IgM test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4778 HEV IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4779 HEV IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4780 HEV IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4781 HEV IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4782 3. HIV 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4783 HIV Ab test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4784 HIV Ag/Ab test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4785 HIV Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4786 HIV Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4787 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4788 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4789 HIV khẳng định (*) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4790 4. Dengue virus 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4791 Dengue virus NS1Ag test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4792 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4793 Dengue virus IgA test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4794 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4795 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4796 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4797 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4798 Dengue virus PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4799 Dengue virus Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4800 Dengue virus serotype PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4801 5. Herpesviridae 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4802 CMV IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4803 CMV IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4804 CMV IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4805 CMV IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4806 CMV PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4807 CMV Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4808 HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4809 HSV 1 IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4810 HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4811 HSV 1 IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4812 HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4813 HSV 2 IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4814 HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4815 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4816 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4817 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4818 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4819 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4820 HSV Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4821 VZV Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4822 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4823 EBV IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4824 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4825 EBV IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4826 EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4827 EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4828 EBV PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4829 EBV Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4830 6. Enterovirus 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4831 EV71 IgM/IgG test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4832 EV71 PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4833 EV71 Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4834 Enterovirus PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4835 Enterovirus Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4836 7. Các virus khác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4837 Adenovirus Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4838 HPV PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4839 HPV Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4840 Influenza virus A, B test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4841 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4842 JEV IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4843 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4844 Measles virus Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4845 Rotavirus test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4846 Rotavirus Ag miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4847 Rotavirus PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4848 RSV Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4849 RSV Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4850 Rubella virus Ab test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4851 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4852 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4853 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4854 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4855 Rubella virus PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4856 Rubella virus Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4857 C. KÝ SINH TRÙNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4858 1. Ký sinh trùng trong phân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4859 2. Ký sinh trùng trong máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4860 3. Ký sinh trùng ngoài da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4861 4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4862 D. VI NẤM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4863 Vi nấm soi tươi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4864 Vi nấm test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4865 Vi nấm nhuộm soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4866 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4867 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4868 Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4869 Vi nấm khẳng định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4870 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4871 Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4872 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4873 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4874 Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4875 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4876 Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4877 Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4878 A. VI KHUẨN 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4879 Helicobacter pylori Ag test nhanh 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4880 C. KÝ SINH TRÙNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4881 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4882 Hồng cầu trong phân test nhanh 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4883 Đơn bào đường ruột soi tươi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4884 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4885 Trứng giun, sán soi tươi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4886 Trứng giun soi tập trung 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4887 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4888 Cryptosporidium test nhanh 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4889 Ký sinh trùng khẳng định 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4890 XXV. GIẢI PHẨU BỆNH, TẾ BÀO BỆNH HỌC 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4891 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4892 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4893 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4894 Chọc hút kim nhỏ các hạch 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4895 Chọc hút kim nhỏ tổn thương trong ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4896 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4897 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 1102/QĐ-SYT 31/07/2017
4898 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4899 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4900 Tế bào học dịch màng khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4901 Tế bào học nước tiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4902 Tế bào học đờm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4903 Tế bào học dịch chải phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4904 Tế bào học dịch rửa phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4905 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4906 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4907
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm súc vật
thực nghiệm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4908Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4909Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4910 Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4911 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4912 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4913 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (1929) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4914 Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4915 Nhuộm theo phương pháp Custer cho các mảnh cắt của tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4916 Nhuộm theo phương pháp Schmorl cho các mảnh cắt của tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4917 Nhuộm Grocott 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4918 Nhuộm Gomori cho sợi võng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4919 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4920 Nhuộm Orcein cải biên theo Shikata phát hiện kháng nguyên HBsAg 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4921 Nhuộm Orcein phát hiện kháng nguyên viêm gan B (HBSAg) trong mô gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4922 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4923 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4924 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4925 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4926 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4927 Nhuộm Giemsa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4928 Cell bloc (khối tế bào) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4929 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014
4930 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4931 Thận nhân tạo cấp cứu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4932 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4933 Chọc hút khí màng phổi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4934 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4935 Sinh thiết màng phổi mù 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4936 Chọc dò màng ngoài tim 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4937 Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4938 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4939 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4940 Rửa bàng quang 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4941 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4942 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4943 Kéo nắn cột sống thắt lưng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4944 Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4945 Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4946 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4947 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4948 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4949 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4950 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4951 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4952 Cắt nối thực quản 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4953 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4954 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4955 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4956 Cắt mạc nối lớn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4957 Khâu lỗ thủng đại tràng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4958 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4959 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4960 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4961 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4962 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4963 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4964 A. ĐIỀU TRỊ BỎNG
4965 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4966 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4967 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4968 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4969 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4970 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4971 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4972 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4973 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4974 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4975 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5%diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4976 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết th ương, vết bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4977 Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4978 Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4979 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4980 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năn g bảo tồn điều trị bỏng sâu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4981 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4982 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4983 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4984 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4985 B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG
4986 BỎNG VÀ SAU BỎNG
4987 Cắt sẹo khâu kín 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4988 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4989 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf - krause 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4990 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4991 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4992 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4993 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4994 Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ -mặt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4995 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4996 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4997 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4998 Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
4999 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5000 C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH
5001 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5002 D. ĐIỀU TRỊ BỎNG
5003 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5004 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5005 Phẫu thuật cắt cuống da Ý 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5006 Nẹp cố định dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng miệng sau bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5007 Nẹp cổ mềm dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng cổ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5008 E. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG
5009 Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5010 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5011 Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5012 G. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5013 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5014 Sử dụng các chế phẩm sinh học (dạng tiêm, phun, …) điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5015 Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5016 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5017 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5018 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5019 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5020 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5021 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5022 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5023 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5024 Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5025 Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5026 Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5027 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5028 Kỹ thuật kéo dãn tổ chức trong điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5029 Kỹ thuật massage tại chỗ trong chăm sóc vết thương mạn tính. 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5030 Kỹ thuật bơm rửa liên tục trong điều trị vết thương mạn tính phức tạp 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5031 Kỹ thuật đặt dẫn lưu dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5032 Cắt u lưỡi lành tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5033 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5034 Sinh thiết tổ chức kết mạc 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5035 Tiêm coctison điều trị u máu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5036 Điều trị u máu bằng hóa chất 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5037 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5038 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5039 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5040 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5041 Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5042 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5043 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5044 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5045 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5046 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5047 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5048 Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5049 Lấy cao răng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5050 A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
5051 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5052 B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
5053 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5054 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5055 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5056 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5057 Tập lăn trở khi nằm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5058 Tập thay đổi tư t hế từ nằm sang ngồi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5059 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5060 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5061 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5062 Tập dáng đi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5063 Tập đi với thanh song song 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5064 Tập đi với khung tập đi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5065 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5066 Tập đi với gậy 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5067 Tập đi với bàn xương cá 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5068 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5069 Tập lên, xuống cầu thang 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5070 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5071 Tập đi với chân giả trên gối 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5072 Tập đi với chân giả dưới gối 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5073 Tập đi với khung treo 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5074 Tập vận động có trợ giúp 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5075 Tập vận động tự do tứ chi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5076 Tập kéo dãn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5077 Tập vận động trên bóng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5078 Tập trong bồn bóng nhỏ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5079 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5080 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5081 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5082 Tập với thang tường 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5083 Tập với giàn treo các chi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5084 Tập với ròng rọc 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5085 Tập với dụng cụ quay khớp vai 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5086 Tập với dụng cụ chèo thuyền 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5087 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5088 Tập với máy tập thăng bằng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5089 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5090 Tập với bàn nghiêng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5091 Tập các kiểu thở 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5092 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5093 Tập ho có trợ giúp 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5094 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5095 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5096 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5097 Kỹ thuật di động khớp 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5098 Kỹ thuật di động mô mềm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5099 Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5100 Kỹ thuật ức chế co cứng tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5101 Kỹ thuật ức chế co cứng chân 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5102 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5103 Kỹ thuật xoa bóp vùng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5104 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5105 Kỹ thuật Frenkel 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5106 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5107 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5108 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5109 C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU 24/08/2018
5110 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5111 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5112 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5113 Tập các vận động thô của bàn tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5114 Tập các vận động khéo léo của bàn tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5115 Tập phối hợp hai tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5116 Tập phối hợp tay mắt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5117 Tập phối hợp tay miệng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5118 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5119 Tập điều hòa cảm giác 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5120 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5121 D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU
5122 Tập nuốt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5123 Tập nói 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5124 Tập nhai 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5125 Tập phát âm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5126 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5127 Tập cho người thất ngôn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5128 Tập luyện giọng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5129 Tập sửa lỗi phát âm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5130 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5131 Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
5132 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5133 Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5134 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5135 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5136 Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng (trong liệt tứ chi) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5137 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5138 E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP
5139 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5140 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5141 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp há ng (SWASH) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5142 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5143 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5144 Kỹ thuật sử dụng chân giả dư ới gối 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5145 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5146 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5147 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5148 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5149 Kỹ thuật sử dụng nẹ p gối cổ bàn chân KAFO 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5150 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5151 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5152 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng cứng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5153 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5154 H. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
5155 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5156 Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5157 Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5158 Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5159 Kỹ thuật tập vận động trên hệ thống người máy (Robot) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5160 Kỹ thuật lập vận động trên máy chức năng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5161 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5162 Kỹ thuật tập vận động cho trẻ xơ hóa cơ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5163 Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5164 Kỹ thuật hỗ trợ tăng tốc thì thở ra ở trẻ nhỏ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5165 Kỹ thuật kiểm soát tư thế hội chứng sợ sau ngã 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5166 Kỹ thuật ngồi, đứng dậy từ sàn nhà 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5167 Kỹ thuật tập sức bền có gắn máy theo dõi tim mạch 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5168 Kỹ thuật tập sức bền không có gắn máy theo dõi tim mạch 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5169 Kỹ thuật thư dãn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5170 Kỹ thuật tập sức mạnh cơ bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5171 Kỹ thuật tập sức mạnh cơ với máy Isokinetic 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5172 Kỹ thuật tập đi trên thảm lăn (Treadmill) với nâng đỡ một phần trọng lượng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5173 I. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU
5174 Kỹ thuật tập bắt buộc bên liệt (CIMT) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5175 Kỹ thuật gương trị liệu (Miror therapy) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5176 K. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU
5177 Kỹ thuật áp dụng phân tích hành vi (ABA) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5178 Kỹ thuật kích thích giao tiếp sớm cho trẻ nhỏ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5179 Kỹ thuật dạy trẻ hiểu và diễn tả bằng ngôn ngữ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5180 Kỹ thuật vận động môi miệng chuẩn bị cho trẻ tập nói 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5181 Kỹ thuật kiểm soát cơ hàm mặt và hoạt động nhai, nuốt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5182 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5183 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú (tay, chân hoặc thân mình)1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5184 M. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP
5185 Kỹ thuật sử dụng giày, nẹp chỉnh hình điều trị các dị tật bàn chân (bàn chân bẹt, bàn chân lõm, bàn chân vẹo trong, bàn chân vẹo ngoài...)1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5186 Kỹ thuật sử dụng giày, nẹp chỉnh hình điều trị bệnh lý bàn chân của người bệnh đái tháo đường (tiểu đường)1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5187 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5188 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5189 Kỹ thuật bó bột chậu lưng không nắn làm khuôn nẹp khớp háng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5190 Kỹ thuật bó bột chậu lưng có nắn làm khuôn nẹp khớp háng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5191 Kỹ thuật bó bột chậu lưng chân không nắn làm khuôn nẹp cột sống háng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5192 Kỹ thuật bó bột chậu lưng chân có nắn làm khuôn nẹp cột sống háng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5193 Kỹ thuật bó bột cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5194 Kỹ thuật bó bột cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5195 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5196 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5197 Kỹ thuật bó bột mũ phi công không nắn làm khuôn nẹp hộp sọ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5198 Kỹ thuật bó bột mũ phi công có nắn làm khuôn nẹp cổ nhựa 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5199 Kỹ thuật bó bột chữ U làm khuôn nẹp khớp háng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5200 Kỹ thuật bó bột bàn chân khoèo 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5201 Kỹ thuật bó bột trật khớp háng bẩm sinh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5202 Kỹ thuật bó bột cảng-bàn chân làm khuôn nẹp dưới gối 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5203 Kỹ thuật bó bột xương đùi-chậu/cột sống làm khuôn nẹp trên gối 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5204 Chụp Xquang Hirtz 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5205 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5206 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5207 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5208 Nội soi tai mũi họng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5209 Định lượng Cyclosporin A 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5210 Điện di protein huyết thanh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5211 Định lượng Ethanol (cồn) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5212 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5213 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5214 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5215 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5216 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5217 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018
5218 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 1066/QĐ-SYT 24/08/2018