1
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
Biểu 10
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC
THEO CÁC CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NĂM HỌC 2013 - 2014 (Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
THÁI NGUYÊN, 2013
2
MỤC LỤC
STT Trang
1. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Toán học ................................................................................................................................................... 03
2. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Toán học chất lượng cao .............................. . .......................................................................................... 07
3. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Tin học .......................................................... .......................................................................................... 11
4. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Vật lý ............................................................. .......................................................................................... 15
5. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Hoá học ......................................................... .......................................................................................... 20
6. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Ngữ văn ......................................................... .......................................................................................... 25
7. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Ngữ văn chất lượng cao ............................... . .......................................................................................... 30
8. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Lịch sử ........................................................... .......................................................................................... 36
9. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Địa lý ............................................................. .......................................................................................... 42
10. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Sinh học ...................................................... .......................................................................................... 47
11. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Sinh – KTNN ............................................. . .......................................................................................... 52
12. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Sinh học chất lượng cao .............................. ......................................................................................... .57
13. Chương trình khung giáo dục đại học, Giáo dục thể chất ....................................................... .......................................................................................... 62
14. Chương trình khung giáo dục đại học, Giáo dục Thể chất - Quốc phòng ............................... .......................................................................................... 67
15. Chương trình khung giáo dục đại học, Giáo dục chính trị ....................................................... .......................................................................................... 72
16. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Tâm lý – Giáo dục ....................................... .......................................................................................... 76
17. Chương trình khung giáo dục đại học, Giáo dục Mầm non ..................................................... .......................................................................................... 80
18. Chương trình khung giáo dục đại học, Giáo dục Tiểu học ...................................................... .......................................................................................... 85
19. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Tiểu học Tiếng Anh .................................... ......................................................................................... .89
20. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Toán – Tin ................................................... .......................................................................................... 93
21. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Toán – Lý .................................................... .......................................................................................... 98
22. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Văn - Sử ..................................................... ........................................................................................ 102
23. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Văn – Địa ................................................... ........................................................................................ 106
24. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Sinh – Hoá ................................................... ........................................................................................ 111
25. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Âm nhạc ...................................................... ........................................................................................ 115
26. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Mỹ thuật ...................................................... ........................................................................................ 120
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Toan hoc
Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Toan Hoc Loại
hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn
vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 53 50
Các học phần bắt buộc
1.1 Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2 Khoa học xã hội; nhân văn; Nghệ thuật
4
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và quản
lý ngành Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH SP,
Hà Nội x
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
7 PEP141 Giáo dục học
Giáo dục học Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn
Thị Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1
New cutting edge (Pre-intermediate) Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB VH - TT
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2
New cutting edge (Pre-intermediate) Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4 Toán, Tin học, KHCN, Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5 Giáo dục thể chất
1.6 Giáo dục quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXB Giáo
dục x
12 EDE121 Môi trường và phát triển
Môi trường, con người và phát triển
bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ
biên)
2012 NXB KH&KT
x
5
13 VIU121 Tiếng Việt thực hành
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1 Kiến thức cơ sở ngành
14 SLG231 Tập hợp lôgíc Đại số và số học (tập 1)
Ngô Thúc Lanh
1969
NXB Giáo dục x
15 LIA241 Đại số tuyến tính và hình giải tích 1 Giáo trình Toán đại cương Đoàn Quỳnh
(CB)
2006 NXB ĐH Sư
phạm x
16 LIA242 Đại số tuyến tính và hình giải tích 2 Giáo trình Toán đại cương Đoàn Quỳnh
(CB)
2006 NXB ĐH Sư
phạm x
17 ANA231 Giải tích 1 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
18 ANM232 Giải tích 2 ngành toán Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
19 ANM233 Giải tích 3 ngành toán Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
2.2 Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
20 EFM343 Tiếng Anh chuyên ngành Toán
21 DIF331 Phương trình vi phân Phương trình vi phân Cấn Văn Tuất 2005 NXB ĐH Sư
phạm x
22 COA331 Giải tích phức Hàm số biến số phức N.V Khuê, Vũ
Tuấn
1995 NXB Giáo dục x
23 TMS331 Không gian metric và Không gian
tô pô
Tô pô đại cương,, độ đo và tích phân Nguyễn Xuân
Liêm
1987 NXB Giáo dục x
24 MIT321 Lý thuyết độ đo và tích phân Tô pô đại cương, Độ đo và tích phân Nguyễn Xuân
Liêm
1987 NXB Giáo dục x
25 FUA341 Giải tích hàm (Toán) Giải tích hàm Hà Trần Phương 2012 NXB Giáo dục x
26 GAL341 Đại số đại cương Đại số đại cương Hoàng Xuân
Sính
2007 NXB Giáo dục x
27 RPM341 Vành đa thức và Mođun (Toán) Đại số đại cương
Hoàng Xuân Sính
2007
NXB Giáo dục
x
28 ARU331 Số học Số học Lưu Đức Thịnh 2003 NXB Giáo dục x
29 GAT331 Lý thuyết Galois Cơ sở lý thuyết trường và lý thuyết Galoa Nguyễn Tiến
Quang
2005 NXB ĐH Sư
phạm x
30 AEG341 Hình học Afin và Hình học Euclid Hình học Afin và Hình học Euclid Văn Như Cương 1998 NXB ĐHQG
Hà Nội x
6
31 PRG331 Hình học xạ ảnh Hình học xạ ảnh Văn Như
Cương
2002 NXB ĐHSP x
32 DIG331 Hình học vi phân Hình học vi phân Đoàn Quỳnh
(CB)
2000 NXB Giáo dục x
33 PRS331 Xác suất thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB Đại học
Quốc gia x
34 CAM321 Phương pháp tính Phương pháp tính Tạ Văn Đĩnh 2000 NXB Giáo dục x
35 LIP321 Quy hoạch tuyến tính Tối ưu tuyến tính Trần Vũ Thiệu 2004 NXB ĐH Quốc
gia x
36 ELG341 Hình học sơ cấp
Hình học sơ cấp Trần Việt Cường
Nguyễn Danh
Nam
2012
NXB Đại học
Thái Nguyên x
37 ELA341 Đại số sơ cấp Đại số sơ cấp (tập 1, tập 2)
Hoàng Kỳ,
Nguyễn Văn
Bàng, Nguyễn
Đức Thuần
1979 NXB Giáo dục
x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
38 DIF321 Phương trình đạo hàm riêng Phương trình đạo hàm riêng Nguyễn Minh
Chương
2000 NXB Giáo dục x
39 THM321 Cơ học lý thuyết (Toán) Cơ học lý thuyết Đỗ Sanh 1993 NXB Giáo dục x
40 ITM321 Ứng dụng tin học trong dạy học
toán
Ứng dụng tin học trong dạy học toán Trịnh Thanh Hải
- Trần Việt
Cường
2012 NXB ĐH Thái
Nguyên x
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
41 PPM421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Toán)
Giáo trình nghiệp vụ sư phạm Đinh Xuân Sơn,
Nguyễn Anh
Tuấn
2003 NXB Giáo dục
x
42 ATM441 Phương pháp nghiên cứu khoa học
và lý luận dạy học môn toán
Phương pháp dạy học môn Toán
Nguyễn Bá Kim
2004
NXB ĐH Sư
phạm
x
43 TEM451 Phương pháp giảng dạy cụ thể Phương pháp dạy học cụ thể Trịnh Thanh Hải 2010 NXB Giáo dục x
2.4
Thực tập sƣ phạm, khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
7
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
44 EMT931 Chuyên đề Toán sơ cấp
45 CAT921 Chuyên đề đại số giao hoán
Steps in Commutative Algebra R.Y. Sharp 1990 Cambridge at
university
press
x
46 TLT921 Chuyên đề Không gian tôpô tuyến
tính
Giải tích hàm Hà Trần
Phương
2012 NXB Giáo
dục x
47 DMT931 Chuyên đề đa tạp khả vi và đa tạp
Riemann
Lý thuyết liên thông và hình học
Riemann
Khu Quốc
Anh
N. Doãn Tuấn
2004 NXB Đại học
Sư phạm x
48 ALG921 Chuyên đề hình học đại số Introduction to Commutative Algebra
and Algebraic Geometry
Ernst Kunz 1985 Birkhauser
Boston x
49 NEV931 Chuyên đề nhập môn lý thuyết phân
bố giá trị
Meromorphic functions W.K. Hayman 1964 Clarendon
Press x
50 DIF921 Chuyên đề phương trình vi phân,
đạo hàm riêng
Phương trình đạo hàm riêng Nguyễn Minh
Chương
2000 NXB Giáo dục
x
51 CHS921 Chuyên đề Không gian phức
hyperbolic
Mở đầu về Lý thuyết các không gian
phức hyperbolic
Phạm Việt Đức
2005 NXB Đại học
Sư phạm x
52 ALS921
Chuyên đề Một số vấn đề về đánh
giá kết quả học tập của học sinh
trong quá trình dạy học môn toán
The theory of Assessment (an
introduction),
Julie Cotton
1995
Seameo
regional
centre for
education in
scien and
mathematics,
Penang,
Malaysia.
x
53 GTG921 Chuyên đề Hình học của nhóm các
phép biến hình
Elementary Mathematics From an
Advanced Standpoint – Geometry
Felix Klein 1939 Macmillan
Company,
New York
x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
8
9
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Toan hoc chất lƣợng cao Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Toan Hoc Loại hình đào tạo: Chính
quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo trình Tổng số
môn
học
Tổng số
giáo
trình Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 56 47
Các học phần bắt buộc
1.1 Lý luận chính trị
MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
1 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
2 VCP131 Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2 Khoa học xã hội; nhân văn; Nghệ thuật
4 GME121 Quản lý hành chính nhà nước
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
10
5 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
6 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn
Thị Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ
7 ENG131 Tiếng Anh 1
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
8 ENG132 Tiếng Anh 2
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4 Toán, tin học, KHCN, môi trƣờng
9 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5 Giáo dục thể chất
1.6 Giáo dục quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
10 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm 2008
NXB Giáo
dục x
11 EDE121 Môi trường và phát triển
Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
12 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1 Kiến thức cơ sở
11
13 SLG231 Tập hợp lôgíc Đại số và số học (tập 1)
Ngô Thúc Lanh
1969
NXB Giáo dục x
14 LIA241 Đại số tuyến tính và hình giải
tích 1 Giáo trình Toán đại cương
Đoàn Quỳnh
(CB) 2006
NXB ĐH Sư
phạm x
15 LIA242 Đại số tuyến tính và hình giải
tích 2 Giáo trình Toán đại cương
Đoàn Quỳnh
(CB) 2006
NXB ĐH Sư
phạm x
16 ANA231 Giải tích 1 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
17 ANM232 Giải tích 2 ngành toán Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
18 ANM233 Giải tích 3 ngành toán Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
2.2 Khối kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
19 EFM343 Tiếng Anh chuyên ngành Toán
20 EFM324 Tiếng Anh chuyên ngành Toán
nâng cao
21 DIF331 Phương trình vi phân Phương trình vi phân Cấn Văn Tuất 2005 NXB ĐH Sư
phạm x
22 COA331 Giải tích phức Hàm số biến số phức N.V Khuê, Vũ
Tuấn 1995 NXB Giáo dục x
23 TMS331 Không gian metric và Không
gian tô pô Tô pô đại cương,, độ đo và tích phân
Nguyễn Xuân
Liêm 1987 NXB Giáo dục x
24 MIT321 Lý thuyết độ đo và tích phân Tô pô đại cương, Độ đo và tích phân Nguyễn Xuân
Liêm 1987 NXB Giáo dục x
25 FUA341 Giải tích hàm (Toán) Giải tích hàm Hà Trần Phương 2012 NXB Giáo dục x
26 FUA 322 Giải tích hàm nâng cao
27 GAL341 Đại số đại cương Đại số đại cương Hoàng Xuân
Sính 2007 NXB Giáo dục x
28 RPM341 Vành đa thức và Mođun Đại số đại cương
Hoàng Xuân Sính
2007
NXB Giáo dục
x
29 ARU331 Số học Số học Lưu Đức Thịnh 2003 NXB Giáo dục x
30 CPA331 Đại số máy tính
31 GAT331 Lý thuyết Galois Cơ sở lý thuyết trường và lý thuyết
Galoa
Nguyễn Tiến
Quang 2005
NXB ĐH Sư
phạm x
32 AEG341 Hình học Afin và Hình học
Euclid
Hình học Afin và Hình học
Euclid Văn Như Cương 1998
NXB ĐHQG,
HN x
33 PRG331 Hình học xạ ảnh Hình học xạ ảnh Văn Như
Cương 2002 NXB ĐHSP x
12
34 DIG331 Hình học vi phân Hình học vi phân Đoàn Quỳnh
(CB) 2000 NXB Giáo dục x
35 DIG322 Hình học vi phân nâng cao
36 PRS331 Xác suất thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB Đại học
Quốc gia x
37 LIP321 Quy hoạch tuyến tính Tối ưu tuyến tính Trần Vũ Thiệu 2004 NXB ĐH
Quốc gia x
38 MIT322 Tin học chuyên ngành Toán
39 ELG341 Hình học sơ cấp Hình học sơ cấp
Trần Việt Cường
Nguyễn Danh
Nam
2012
NXB Đại học
Thái Nguyên x
40 ELA341 Đại số sơ cấp Đại số sơ cấp (tập 1, tập 2)
Hoàng Kỳ,
Nguyễn Văn
Bàng, Nguyễn
Đức Thuần
1979 NXB Giáo dục
x
41 THM321 Cơ học lý thuyết Cơ học lý thuyết Đỗ Sanh 1993 NXB Giáo dục x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
42 DIF321 Phương trình đạo hàm riêng Phương trình đạo hàm riêng Nguyễn Minh
Chương 2000 NXB Giáo dục x
43 CHS921 Không gian phức hyperbolic
44 CAM321 Phương pháp tính Phương pháp tính Tạ Văn Đĩnh 2000 NXB Giáo dục x
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
45 PPM421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
46 ATM441
Phương pháp nghiên cứu khoa
học và lý luận dạy học môn
toán
Phương pháp dạy học môn Toán
Nguyễn Bá Kim
2004
NXB ĐH Sư
phạm
x
47 TEM451 Phương pháp giảng dạy các
nội dung toán học cụ thể
Phương pháp dạy học cụ thể Nguyễn Bá Kim
(chủ biên) 1993 NXB Giáo dục x
2.4
Thực tập sƣ phạm, khoá luận tốt
nghiệp (KLTN) hoặc các học phần thay
thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín
chỉ)
13
48 EMT931 Chuyên đề Toán sơ cấp
49 CAT921 Chuyên đề đại số giao hoán Steps in Commutative Algebra R.Y. Sharp
1990
Cambridge at
university
press
x
50 TLT921 Chuyên đề Không gian tôpô
tuyến tính Giải tích hàm
Hà Trần
Phương 2012
NXB Giáo
dục x
51 DMT931 Chuyên đề đa tạp khả vi và đa
tạp Riemann
Lý thuyết liên thông và hình học
Riemann
Khu Quốc Anh
N. Doãn Tuấn 2004
NXB Đại học
Sư phạm x
52 ALG921 Chuyên đề hình học đại số
Introduction to Commutative
Algebra and Algebraic
Geometry
Ernst Kunz 1985 Birkhauser
Boston x
53 NEV931 Chuyên đề nhập môn lý thuyết
phân bố giá trị Meromorphic functions W.K. Hayman 1964
Clarendon
Press x
54 DIF921 Chuyên đề phương trình vi
phân, đạo hàm riêng Phương trình đạo hàm riêng
Nguyễn Minh
Chương 2000
NXB Giáo dục
x
55 ASL921
Chuyên đề Một số vấn đề về
đánh giá kết quả học tập của
học sinh trong quá trình dạy
học môn toán
The theory of Assessment (an
introduction),
Julie Cotton
1995
Seameo
regional
centre for
education in
scien and
mathematics,
Penang,
Malaysia.
x
56 GTG921 Chuyên đề Hình học của nhóm
các phép biến hình
Elementary Mathematics From
an Advanced Standpoint –
Geometry
Felix Klein 1939
Macmillan
Company,
New York
x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
14
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Tin Hoc
Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Tin Hoc
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 52 55
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121 Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
15
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn
Quang Uẩn
Lê Văn
Hồng, Lê
Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê
Công Thành,
Nguyễn Thị
Thanh
Huyền,
Trần Thị
Minh Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8
ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham
- Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9
ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham
- Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010
NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam
Trần Ngọc
Thêm 2008
NXB Giáo
dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức
16
14
EDE121 Môi trường và phát triển
Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
15 AGB241 Đại số và số học Đại số và số học Ngô Thúc Lanh 1969 NXB Giáo dục x
16 LIN241
Đại số tuyến tính và Hình giải
tích Đại số tuyến tính và Hình giải tích Đoàn Quỳnh 1997
NXB Đại học
Quốc gia x
17 ANA231 Giải tích 1 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
18 ANA232 Giải tích 2 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
19 PRS331 Xác suất thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998
NXB Đại học
Quốc gia x
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
20 EFI343 Tiếng Anh chuyên ngành Tin
21 OPT321 Tối ưu hóa Giáo trình tối ưu tuyến tính
Trẫn Vũ Thiệu
2004
NXB Giao
thông vận tải x
22 ANN321 Giải tích số Giải tích số Lê Trọng Vinh 2000
NXB KH &
KT x
23
DIS331 Toán rời rạc (Tin) Toán rời rạc
Nguyễ n Đức
Nghĩa
Nguyễn Tô
Thành
2004 NXB Giáo dục x
24 PRO331 Ngôn ngữ lập trình bậc cao Ngôn ngữ lập trình Pascan
Quách Tuấn
Ngọc 2000 NXB Giáo dục x
25 PRO332 Ngôn ngữ lập trình C Kỹ thuật lập trình C Phạm Văn Ất 2002 NXB Giáo dục x
26 TRA321
Truyền và bảo mật thông tin Lý thuyết mật mã và an toàn thông
tin
Phan Đình
Diệu 1999
NXB Đại học
Quốc gia Hà
Nôi
x
27 STR331 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Đỗ Xuân lôi 2005
NXB Đại học
Quốc gia x
28 LAN331 Ngôn ngữ hình thức (Tin)
Lý thuyết ngôn ngữ và tính toán
Nguyễn Văn
Ba 2006
NXB Đại học
Quốc gia x
29 ARC331
Kiến trúc máy tính và nguyên lý
hệ điều hành Giáo trình nguyên lý hệ điều hành
Hà Quang
Thụy 2005
NXB Khoa
học và kĩ thuật x
30 OBJ331 Lập trình hướng đối tượng C++ và lập trình hướng đối tượng Phạm Văn Ất 2000 NXB KH-KT x
17
31 DAT331 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Access
2000. Phạm Văn Ất 2001 NXB KH&KT x
32 INT321 Nhập môn cơ sở dữ liệu Nhập môn cơ sở dữ liệu Lê Tiến Vương 2002 NXB Giáo dục
33
SOF321 Công nghệ phần mềm Công nghệ phần mềm
Nguyễn Văn
Vọng,
Nguyễn Việt
Hà
2010
NXB Giáo
dục
x
34 NET331 Mạng máy tính (Tin) Mạng máy tính Ngạc văn An 2011 NXB Giáo dục x
35 ART321 Nhập môn trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo
Đinh Mạnh
Tường 2002
NXB KH và kĩ
thuật x
36 ALG321 Phân tích và thiết kế thuật toán Thuật toán trong tin học Vũ Đức Thi 1999
NXB KH và
KT x
37 ANA331
Phân tích và thiết kế hệ thống
thông tin
Giáo trình Phân tích và thiết kế hệ
thống thông tin
Nguyễn Văn
Vọng 2009 NXB Giáo dục x
38 SYS331 Bảo trì hệ thống PC hardware a beginner’s guide, Ron Gilster 2001
Mc Graw -
Hill x
39 PRW331 Lập trình trên Windows Lập trình trên Windows
Nguyễn Thị
Ngọc Mai 2012
ĐHSP Thái
Nguyên x
40 LAN321 Ngôn ngữ SQL (Tin) SQL server 2000
P. Phương Lan
(CB) 2000 NXB Thống kê x
Các học phần tự chọn (chọn 8 tín chỉ)
41 GRA321 Đồ họa máy tính Kỹ thuật đồ họa
Lê Tấn Hùng
Huỳnh Quyết
Thắng
2004 NXB Khoa
học và kĩ thuật x
42 ASS321
Chương trình dịch Giáo trình chương trình dịch Phạm Hồng
Nguyên 2008
NXB Đại học
Quốc gia HN x
43 OBJ321 Phân tích và thiết kế hướng đối
tượng
Phân tích thiết kế hệ điều hành bằng
UML Đặng Văn Đức 2002 NXB Giáo dục x
44
FLA321
Lôgic mờ và ứng dụng Lý thuyết điều khiển mờ
Phan Xuân
Minh
Nguyễn Doãn
Phấn
2002 NXB KH &
KT x
45 EXP321 Hệ chuyên gia Hệ chuyên gia Đỗ Trung Tuấn 1999 NXB Giáo dục x
46 SPR321
Quá trình ngẫu nhiên Quá trình ngẫu nhiên Đặng Hùng
Thắng 2006
NXB Đại học
Quốc Gia HN x
18
47 IPR321
Xử lý ảnh Nhập môn xử lí ảnh số Nguyễn Thanh
Thủy 2001
NXB Khoa học
và kĩ thuật x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
48 PPI421
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Tin) Giáo trình nghiệp vụ sư phạm Ngô Tú Quyên 2011 NXB Giáo dục x
49 TEO441
Phương pháp dạy học tin học Phương pháp dạy học đại cương
môn tin học
Nguyễn bá Kim
Lê Khắc Thành 2006 NXB ĐH SP x
50 TEO442
Phương pháp dạy học cụ thể Phương pháp dạy học cụ thể Trịnh Thanh
Hải 2010 NXB Giáo dục x
2.4
Thực tập sƣ phạm; Khóa luận tốt
nghiệp (KLTN) hoặc các học phần thay
thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
51 JAV931
Nhập môn lập trình Java Java P. Phương Lan
(CB) 2000 NXB Thống kê x
52 MAN931 Quản trị mạng Quản trị Windows Server 2003 Quách Lượm 2008 NXB Hồng
Đức x
53 WEB921 Thiết kế và lập trình WEB với
ASP
Giáo trình Thiết kế và lập trình WEB với
ASP
Ng. Thị Thanh
Trúc – Hoàng
Kiếm
2005
NXB Đại học
Quốc gia
TPHCM
x
54 GEN921 Giải thuật di truyền và mạng
nơron Giải thuật di truyền và mạng nơron Vũ Mạnh Xuân 2012
NXB ĐH Thái
Nguyên x
55 ADA921 Cơ sở dữ liệu nâng cao Các hệ cơ sở dữ liệu: Ký thuyết và
thực hành
Hồ Thuần –
Hồ Cẩm Hà 2004 NXB GD x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
19
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Vât Ly
Trình độ đào tạo: Đai hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Vât Ly
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo trình
Tổng số
môn học
Tổng số
giáo trình Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 Kiến thức giáo dục đại cƣơng 52 57
Các học phần bắt buộc
1.1 Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2 Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ
thuật
20
5
GME121 Quản lý hành chính nhà
nước và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
6
GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
7
PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành,
Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ
8
ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9
ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4 Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi
trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010
NXB GT Vận
tải x
1.5 Giáo dục thể chất
1.6 Giáo dục quốc phòng
1.7 Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
21
11 LOG121 Lôgic hình thức
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam
Trần Ngọc
Thêm 2008
NXB Giáo
dục x
13
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
14 EDE121 Môi trường va phát triển
Môi trường, con người và
phát triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
15 COS121 Kỹ năng giao tiếp
2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1 Kiến thức cơ sở ngành
16 ALG242 Đại số Đại số
Nguyễn Đình
Chí 2000 NXB Giáo dục x
17 ANA231 Giải tích 1 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
18 ANA232 Giải tích 2 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
19 ANA223
Giải tích 3 Phương pháp toán cho vật lý.
Tập 2
Lê Văn Trực,
Nguyễn Văn
Thoả
2005
NXB giáo dục x
20 MPH331 Toán cho vật lý Phương trình toán lí
Pham Huy
Thiện 2001 NXB giáo dục x
21 EFP341 Tiêng Anh chuyên ngành
Vật lý
English for Electrical and
Mechanical Engineering
Glendinning
E.H. and
Glendinning
1997 Oxford
University x
2.2 Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
22 MEC241
Cơ học Cơ học
Đào Văn Phúc
và Phạm Viết
Trinh
1990
NXB giáo
dục
x
22
23 TPH231 Nhiệt học Nhiệt học
Nguyễn Huy
Sinh 2006
NXB giáo
dục x
24 EMA241 Điện và từ Điện học
Vũ Thanh
Khiết 2001
NXB giáo
dục x
25 OAW221 Dao động và sóng Dao động và sóng
Nguyễn Thị
Bảo Ngọc 1992
NXB giáo
dục x
26 OPT231 Quang học Quang học Huỳnh Huệ 1992
NXB giáo
dục x
27 ANP231
Vật lý nguyên tử và hạt nhân Giáo trình Vật lý nguyên tử
và hạt nhân
Phạm Duy
Hiển 1994
NXB giáo
dục
x
28 AST321 Thiên văn Giáo trình thiên văn
Phạm Viết
Trinh 2004
NXB giáo
dục x
29 GPE221 Thí nghiệm vật lý đại cương 1
30 GPE222 Thí nghiệm vật lý đại cương 2
31 BEL331 Kỹ thuật điên tư Kỹ thuật điên tư Đỗ Xuân Thụ 1998
NXB giáo
dục x
32 ELP321
Thực hành ky thuât điện tử
Giáo trình Thực hành ky thuât
điên tư
Lê Bá Tứ,
Nguyễn Quang
Hải, Ngô Tuấn
Ngọc, Lê Thị
Hồng Gấm
2011 NXB giáo
dục x
33 TEM331 Điên ky thuât và Đo lường
các đại lượng vật lý Kỹ thuật điện
Đặng Văn
Đào, Lê
Văn Doanh
2005 NXB KHKT x
34 PEM321
Thưc hanh Điên ky thuât và
đo lường cac đai lương vât ly
Tài liệu thí nghiệm Điện kỹ
thuật và đo lường
Lê Bá Tứ,
Nguyễn Quang
Hải, Lê Thị
Hồng Gấm
2011 NXB giáo
dục x
23
35 ELD341 Điện động lực học Điện động lực học Đào Văn Phúc 1986
NXB giáo
dục x
36 TME331
Cơ lý thuyết Cơ học lý thuyết
Đào Duy Bích
và Phạm
Huyền
1972
NXB giáo
dục x
37 QME331
Cơ học lượng tử 1 Cơ học lượng tử
Phạm Quí Tư
và Đỗ Đình
Thanh
2003 NXB ĐHQG x
38 QME321
Cơ học lượng tử 2 Cơ học lượng tử
Phạm Quý Tư
và Đỗ Đình
Thanh
2003 NXB ĐHQG x
39 TSP341 Nhiệt động lực học và VL
thông kê
Nhiệt động lực học và vât ly
thông kê
Vũ Thanh
Khiết 1996 NXB ĐHQG x
40 SSP331 Vật lý chất rắn Cơ sở Vật lý chất rắn
- Đào Trần
Cao 2004
NXB
ĐHQGHN x
Các học phần tƣ chon (chọn 3 tín chỉ)
41
HPR331 Lịch sử vật lý và Phương
pháp nghiên cứu khoa học
Lịch sử Vật lí học
Đào Văn Phúc
2003
NXB giáo
dục
x
42 IPH331 Tin học trong vật lý Giáo trình Matlab
Phan Thanh
Tao x
43 TTD331 Nhiệt kỹ thuật Động cơ đốt trong
Phạm minh
Tuấn 1999
NXB
KH&KT x
44 INC331 Hoá vô cơ Hóa học vô cơ- Tập 2, 3 Hoàng Nhâm 2008
NXB Giáo
dục x
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
45 GTT431 Lý luận dạy học vât ly ơ
trương phô thông
Lý luận dạy học Vật lí ở
trương phô thông
Nguyễn Văn
Khải, Phạm
Thị Mai
2008
NXB giáo
dục
x
24
46 RPS441 Nghiên cứu chương trinh vât
lý trung học phổ thông
Phân tích chương trinh vât ly
trung học phổ thông
Tổ PPGD –
Khoa Vật lý
ĐHSPTN
2010 ĐHSPTN x
47 HPP421 Bài tập vật lý phổ thông
Dạy học bài tập vật lý ở
trường phổ thông Đỗ Trà Hương 2009
NXB ĐHSP,
HN x
48 HPE421
Thí nghiệm vât ly phô thông Tài liệu Thí nghiệm vât ly
phô thông
Tổ PPGD –
Khoa Vật lý
ĐHSPTN
2010 ĐHSPTN x
49 TMT421 Nhưng vấn đề hiện đại trong
dạy học vật lý
Tập bài giảng Nhưng vấn đề
hiện đại trong day hoc vât ly
Tổ PPGD –
Khoa Vật lý
ĐHSPTN
2010 ĐHSPTN x
50 PPP421 Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm (VL)
Tài liệu rèn luyện nghiệp vụ
sư pham
Tổ PPGD –
Khoa Vật lý
ĐHSPTN
2010 ĐHSPTN x
2.4 Thực tập sƣ phạm; Khoá luận tôt
nghiêp (KLTN) hoặc các học phần
thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tôt nghiêp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín
chỉ)
51 GMM941 Đại cương về khoa học vật
liệu Vật liệu học
Lê Công
Dưỡng 1998
NXB
KH&KT x
52 SPD941
Vật lý bán dẫn Giáo trình Vật lý bán dẫn
Phùng Hồ và
Phạm Quốc
Phô
2001
NXB
KH&KT
x
25
53 MSC941
Từ học và siêu dẫn Các bài giảng về “từ”
Nguyễn Quang
Châu, Thân
Đức Hiền,
NGuyễn
Nguyên Hy và
Phạm Quang
Niệm (dịch)
1980 NXB
ĐHQGHN x
54 STP931 Xác suất thống kê ngành Vật
lý Giáo trình xác suất thống kê
Phạm Văn
Kiều 2005
NXB giáo
dục x
55 PNT931 Vật lý nano và ứng dụng Vật lý các hệ Nano
Nguyễn Văn
Liễn 2004
NXB
ĐHQGHN x
56 DIT931 Kỹ thuật số Kỹ thuật số
Nguyễn Thuý
Vân
NXB
KH&KT x
57 TTP931
Chuyên đề giảng dạy Vật lý Tập bài giảng Chuyên đề
giảng dạy Vật lý
Tổ PPGD –
Khoa Vật lý
ĐHSPTN
2010 ĐHSPTN x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
26
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Hoa Hoc
Trình độ đào tạo: Đai hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Hoa Hoc Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 55 42
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2.
Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ
thuật
27
5
GME121 Quản lý hành chính nhà nước
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành,
Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn hóa
– Thông tin x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4.
Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi
trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010
NXB Giao thông
vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
28
11
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo dục x
12
EDE121 Môi trường và phát triển
Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ
biên)
2012 NXB KH&KT
x
13 LOG121 Lôgic hình thức
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
14 MAT231 Toán cao cấp Toán cao cấp N. Đinh Trí 1998 NXB Giáo dục x
15 ANA231 Giải tích 1
16 PSC221
Xác suất thống kê ngành
Hoá; Sinh-Hoá Xác suất thống kê
Tống Đình Quý
- Phạm Văn Kiều 2008 NXB Giáo dục x
17 GPH241 Vật lý đại cương
18 GCH231 Hoá Đại cương 1 Hóa đại cương 1
Nguyễn Thị
Hiền Lan x
19 GCH242 Hoá Đại cương 2 Hóa học đại cương, tập II
Đào Đình
Thức 2004
NXB ĐH QG
Hà Nội x
20
IUC221 Tin học ứng dụng trong hóa
học Tin học ứng dụng trong hoá học Đặng ứng Vận 1998 NXB GD x
21
EFC343 Tiếng Anh chuyên ngành
Hóa
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
22 ICH331 Hoá vô cơ 1 Hóa học vô cơ- Tập 2 Hoàng Nhâm 2008 NXB Giáo dục x
23 ICH332 Hoá vô cơ 2 Hóa học vô cơ- Tập 2, 3 Hoàng Nhâm 2008 NXB Giáo dục x
24
EIC321 Thí nghiệm hoá vô cơ Giáo trình thực tập Hóa vô cơ
Trịnh Ngọc
Châu 2001
NXB ĐHQG
Hà Nội x
25
BTI321 Cơ sở lí thuyết hoá vô cơ Hóa học đại cương, tập I, II
Đào Đình
Thức 2004
NXB ĐH QG
Hà Nội x
29
26
PCH331 Hoá lý 1
Giáo trình nhiệt động lực học hoá
học
Lê Hữu
Thiềng x
27
PCH322
Hoá lý 2 Hoá lý (tập 3)
Hoá keo
Trần Văn
Nhân
Đỗ Trà Hương
2003
2012
NXB Giáo dục
NXB Giáo dục x
28 PCH323 Hoá lý 3 Điện hoá học Đỗ Trà Hương 2012 NXB Giáo dục x
29
QCC341 Hoá lượng tử và đối xứng
tinh thể
Mở đầu cấu tạo nguyên tử và liên
kết hoá học
Đối xứng phân tử ứng dụng lí
thuyết nhóm tròng hoá học
Hồ Văn Hài
Đào Đình
Thức
1999 NXB Giáo dục x
30 CAH331 Hoá keo Hoá keo Đỗ Trà Hương 2012 NXB Giáo dục x
31
EPC321 Thí nghiệm hoá lý Thực hành Hoá lý
Lê Hữu
Thiềng x
32
OCH331
Hoá hữu cơ 1 Hoá học hữu cơ – Tập 1
Nguyễn Hữu
Đĩnh (CB), Đỗ
Đình Rãng
2003 NXB Giáo dục x
33
OCH342 Hoá hữu cơ 2 Hóa học hữu cơ, tập 2, tập3
Đỗ Đình Rãng
(chủ biên),
Đặng Đình
Bạch, Nguyễn
Thị Thanh
Phong
2004 NXB GD x
34
EOC321 Thí nghiệm hoá hữu cơ Thực hành hóa Hữu cơ
Nguyễn Văn
Tòng, Thái
Doãn Tĩnh
1986 NXB Giáo dục x
35 BTO321 Cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ
Cơ sở lý thuyết hoá học hữu cơ tập
1, tập2 Trần Quốc Sơn 1979 NXB Giáo dục x
36
ACH331 Hoá phân tích 1 Hoá học phân tích - Phần I: lý thuyết
cơ sở (cân bằng ion)
Mai Xuân
Trường
x
30
37
ACH332 Hoá phân tích 2
Hoá học phân tích - Phần III: Các
phương pháp định lượng trong hoá
học
Xử lý số liệu thực nghiệm
Nguyễn Tinh
Dung
Lê Đức Ngọc
2000
2004
NXB Giáo dục
NXB Giáo dục
x
38
EAC321
Thí nghiệm hoá phân tích Thí nghiệm Hóa Phân tích
Dương Thị Tú
Anh
Mai Xuân
Trường
2008 x
39
APC321
Phân tích hoá lý Các phương pháp phân tích Lý
hóa
Nguyễn Tinh
Dung, Hồ Viết
Quý
1991 NXB ĐHSP
HN x
40
IEH331 Hoá công nghiệp và Môi
trường Hoá môi trường Đặng Kim Chi 2004 NXB KH&KT x
41
ARH321 Hoá nông nghiệp Giáo trình Hoá Nông học
Đào Văn Bẩy
– Phùng Tiến
Đạt
2007 NXB ĐHSP
HN x
Các học phần tự chọn (chọn 4 tín chỉ)
42
SOC321 Tổng hợp hữu cơ Tổng hợp hữu cơ
Nguyễn Minh
Thảo 2001
NXB ĐH QG
Hà Nội x
43 CSC321 Hoá học phức chất Hóa học phức chất Lê Chí Kiên 2006
NXB ĐH QG
Hà Nội x
44 HTH321 Nhiệt động học đề cao
45 PCO321 Hợp chất cao phân tử
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
46
MST441
Phương pháp luận dạy học và
nghiên cứu khoa học về dạy
học hóa học
Phương pháp dạy học hoá học
trường phổ thông và đại học.
Những vấn đề cơ bản
Nguyễn
Cương 2007 NXB GD x
47 TMC431
Phương pháp dạy học hoá
học trường phổ thông
31
48 ECT421
Thí nghiệm HH trường phổ
thông
Thí nghiệm học hoá trường phổ
thông
Hoàng Thị
Chiên 2011 NXB ĐHTN x
49
TMC422 Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm (Hoá)
2.4.
Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt
nghiệp (KLTN) hoặc các học phần
thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
50 CCN921 Hợp chất thiên nhiên
51
TMC932
Phương pháp dạy học hoá
học trường phổ thông theo
hướng tích cực. Lịch sử hoá
học
52 BSH933
Kỹ năng dạy học cơ bản
trong dạy học hoá học
53 REL924 Nguyên tố hiếm. Nguyên tố hiếm Lê Hữu Thiềng 2010 NXB ĐHTN x
54 TME921 Kim loại chuyển tiếp
55
CPM321 Ăn mòn và bảo vệ kim loại Ăn mòn và bảo vệ kim loại
Trịnh Xuân
Sén 2007
NXB ĐH QG
Hà Nội x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
32
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Ngƣ Văn Trình độ đào tạo: Đai
Học
Ngành đào tạo: Sƣ pham Ngƣ Văn
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 69 55
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý Ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm Hà
Nội
x
33
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị Tính, Lê
Công Thành, Nguyễn
Thị Thanh Huyền,
Trần Thị Minh Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa –
Thông tin
x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4 Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXBGD,
HN x
12 HEC121 Lịch sử tư tưởng phương Đông
13
HIC221 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 1998 NXBGD,
HN x
14 LOG121 Lôgic hình thức
15
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
16
PRL121 Thực tế văn học Góp phần nâng cao chất lượng
sưu tầm, NCVH, VN dân gian
Nhiều tác giả 2000 NXB Văn
hóa Hà Nội x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
17 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXBGD,
HN x
34
18 GAE221 Mỹ học và nguyên lý lý luận văn
học
19 BLG231 Cơ sở ngôn ngữ Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thiện Giáp 2007 NXBGD,
HN x
20 OFL221 Đại cương văn học dân gian Văn học dân gian Việt Nam tập
1
Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD,
HN x
21 VIL321 Tổng quan văn học Việt Nam
Trung đại
Tổng quan văn học Việt Nam
Trung đại Duơng Thu Hằng 2012
NXB
ĐHTN x
22 VLO231 Tổng quan văn học Việt Nam
hiện đại
Tổng quan văn học Việt Nam
hiện đại
Cao Thị Hảo – Bùi Huy
Quảng
2013 NXB
ĐHTN x
23 RFL221 Tổng quan văn học nước ngoài Tổng quan văn học nước ngoài Tổ VHNN - Trường
ĐHSP Thái Nguyên
2014 NXB
ĐHTN x
24 ELA241 Tiếng Anh chuyên ngành Ngữ
văn
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
25 TLT331 Lí luận văn học 1 Lý luận văn học Phương Lựu (CB) 2002 NXBGD,
HN x
26 VFL321 Văn học dân gian 1 Văn học dân gian Việt Nam tập 2 Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD,
HN x
27 VFL332 Văn học dân gian 2 Văn học dân gian Việt Nam tập 2 Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD,
HN x
28 MVL321 Văn học Việt Nam trung đại 1 Văn học trung đại Việt Nam, tập 1 Nguyễn Đăng Na (CB) 2010 NXBĐHSP,
HN x
29 SNP322 Ngữ văn Hán – Nôm 1 Ngữ văn Hán Nôm Tập 1 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD,
HN x
30 SNP323 Ngữ văn Hán – Nôm 2 Ngữ văn Hán Nôm Tập 2 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD,
HN x
31 VML331 Văn học Việt Nam hiện đại 1
(Ngữ văn)
Văn học Việt Nam 1900 - 1945 Nhiều tác giả 1998 NXBGD,
HN x
32 IJL321 Văn học Ấn Độ – Nhật Bản Giáo trình Văn học Châu Á I:
Ấn Độ - Nhật Bản – Đông Nam
Lưu Đức Trung 2011 NXBGD,
HN x
35
Á
33 WTL321 Văn học phương Tây 1 Văn học phương Tây Nhiều tác giả 1996 NXBGD,
HN x
34 VPL341 Ngữ âm – Từ vựng tiếng Việt
(Ngữ văn)
Các học phần tự chọn (chọn một trong các học
phần A hoặc B sao cho đủ 33 tín chỉ)
35 TLT333 Lí luận văn học 2A
36 TLT334 Lí luận văn học 2B
37 MVL332 Văn học Việt Nam trung đại 2A Văn học Việt Nam trung đại 2A Ngô Thị Thanh Nga 2014 NXB
ĐHTN x
38 MVL333 Văn học Việt Nam trung đại 2B Văn học Việt Nam trung đại 2A Ngô Thị Thanh Nga 2014 NXB
ĐHTN x
39 MVL324 Văn học Việt Nam trung đại 3A Văn học Việt Nam thế kỷ XVIII
đến hết thế kỷ XIX
Nguyễn Lộc 1998 NXBGD,
HN x
40 MVL325 Văn học Việt Nam trung đại 3B Văn học Việt Nam thế kỷ XVIII
đến hết thế kỷ XIX
Nguyễn Lộc 1998 NXBGD,
HN x
41 SNP333 Ngữ văn Hán – Nôm 3A Ngữ văn Hán Nôm Tập 3 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD,
HN x
42 SNP334 Ngữ văn Hán – Nôm 3B Ngữ văn Hán Nôm Tập 3 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD,
HN x
43 VML332 Văn học Việt Nam hiện đại 2A Văn học Việt Nam 1900 - 1945 Nhiều tác giả 1999 NXBGD,
HN x
44 VML333 Văn học Việt Nam hiện đại 2B Văn học Việt Nam 1900 - 1945 Nhiều tác giả 1999 NXBGD,
HN x
45 VML354 Văn học Việt Nam hiện đại 3A
46 VML355 Văn học Việt Nam hiện đại 3B
47 CNL331 Văn học Trung Quốc A Giáo trình văn học Châu Á II:
Văn học Trung Quốc
Trần Lê Bảo 2011 NXBGD,
HN x
48 CNL332 Văn học Trung Quốc B Giáo trình văn học Châu Á II:
Văn học Trung Quốc
Trần Lê Bảo
2011
NXBGD,
HN x
49 WTL322 Văn học phương Tây 2A Giáo trình văn học phương Tây Lê Huy Bắc 2011 NXBGD, x
36
(chủ biên) HN
50 WTL323 Văn học phương Tây 2B Giáo trình văn học phương Tây Lê Huy Bắc
(chủ biên)
2011 NXBGD,
HN x
51 RSL321 Văn học Nga A Giáo trình Văn học Nga
Đỗ Hải Phong, Hà Thị
Hòa
2011
NXB Đại
học Sư
phạm, HN
x
52 RSL322 Văn học Nga B Giáo trình Văn học Nga
Đỗ Hải Phong, Hà Thị
Hòa
2011
NXBGD,
HN x
53 VMG331 Ngữ pháp tiếng Việt A Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban 2000 NXBGD,
HN x
54 VMG332 Ngữ pháp tiếng Việt B Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban 2000 NXBGD,
HN x
55 VPS341 Ngữ dụng – PC học tiếng Việt A
56 VPS342 Ngữ dụng - PC học tiếng Việt B
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
57 OMT421 Tổng quan phương pháp dạy học
Ngữ văn
Chương trình Ngữ văn trong
Nhà trường THPT Việt Nam
Đỗ Ngọc Thống 2011 NXBGD,
HN x
58 MTL441 Phương pháp dạy – học Ngữ văn
1
Phương pháp dạy học văn (tập
1,2)
Phan Trọng Luận
Trương Dĩnh
2008 NXBĐHSP,
HN x
59 PPT421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Ngữ văn)
Phương pháp dạy học văn
(tập1,2)
Phan Trọng Luận -
Trương Dĩnh
2008
NXB
ĐHSP,
Hà Nội
x
Các học phần tự chọn (chọn 5 tín chỉ)
60 MTL432 Phương pháp dạy – học Ngữ văn
2A
Phương pháp dạy học tiếng Việt.
Lê A - Nguyễn Quang
Ninh - Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
61 MTL433 Phương pháp dạy – học Ngữ văn
2B
Phương pháp dạy học tiếng Việt.
Lê A - Nguyễn Quang
Ninh - Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
62 MTL424 Phương pháp dạy – học Ngữ văn
3A
Phương pháp dạy học Tiếng
Việt
Lê A, Nguyễn Quang
Ninh, Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
63 MTL425 Phương pháp dạy – học Ngữ văn
3B
Phương pháp dạy học Tiếng
Việt
Lê A, Nguyễn Quang
Ninh, Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
37
2.4 Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thay thế KLTN (chọn 7 tín
chỉ)
64 VTL931 Chuyên đề: Văn học Việt Nam 1
65 VTL932 Chuyên đề: Văn học Việt Nam 2
66 TAT921 Chuyên đề: Văn bản Hệ thống liên kết văn bản
tiếng Việt
Trần Ngọc Thêm
1985
NXBGD,
HN x
67 TSV922 Chuyên đề: Từ Hán Việt Dạy và học từ Hán Việt ở trường
phổ thông
Đặng Đức Siêu 2001 NXBGD,
HN x
68 MTL921 Chuyên đề: Đổi mới phương
pháp dạy học Văn
Phương pháp dạy học văn Phan Trọng Luận,
Trương Dĩnh
2008 NXB
ĐHSP,
Hà Nội
x
69 MTL922 Chuyên đề: Đổi mới phương
pháp dạy học Tiếng Việt, Làm
văn
Phương pháp dạy học Tiếng
Việt
Lê A, Nguyễn Quang
Ninh, Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
38
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Ngƣ văn chất lƣợng cao Trình độ đào tạo: Đai hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Ngƣ văn Loại hình
đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 77 60
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học Xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý Nhà nước và quản lý
Ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm
Hà Nội
x
39
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành,
Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 ngoại ngữ sau)
8
ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa –
Thông tin
x
9
CNL131 Tiếng Trung 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
10
ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
11
CNL132 Tiếng Trung 2 Giáo trình Hán Ngữ 2 Trần Thị
Thanh Liêm
2011 NXBĐHSP,
HN x
1.4 Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
12 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
13
VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXBGD,
HN x
14 HEC121 Lịch sử tư tưởng phương Đông
15
HIC221 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương
Ninh
1998 NXBGD,
HN x
40
16 LOG121 Lôgic hình thức
17 CDE121 Văn hoá và phát triển
18
PRL121 Thực tế văn học Góp phần nâng cao chất lượng
sưu tầm, NCVH, VN dân gian
Nhiều tác giả 2000 NXBVH,
HN x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
19 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXBGD,
HN x
20 GAE221 Mỹ học và nguyên lý lý luận văn
học
21 BLG231 Cơ sở ngôn ngữ Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thiện
Giáp
2007 NXBGD,
HN x
22 OFL221 Đại cương văn học dân gian VH dân gian Việt Nam
tập 1
Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD,
HN x
23 VIL321 Tổng quan văn học Việt Nam
trung đại
Tổng quan văn học Việt Nam
Trung đại
Duơng Thu
Hằng
2012 x
24 VLO231 Tổng quan văn học Việt Nam hiện
đại
Tổng quan văn học Việt Nam
hiện đại
Cao Thị Hảo –
Bùi Huy
Quảng
2013 NXB
ĐHTN x
25 RFL221 Tổng quan văn học nước ngoài Tổng quan văn học nước ngoài Tổ Văn học
nước ngoài -
Trường ĐHSP
Thái Nguyên
2014 NXB
ĐHTN x
26 ELA241 Tiếng Anh chuyên ngành Ngữ văn
27 ELA222 Tiếng Anh chuyên ngành Ngữ văn
nâng cao
32 SCI222 Tin học chuyên ngành Ngữ văn
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
28 TLT331 Lí luận văn học 1 Lý luận văn học Phương Lựu
(CB)
2002 NXBGD,
HN x
41
29 VFL321 Văn học dân gian 1 Văn học dân gian Việt Nam tập 2 Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD,
HN x
30 VFL332 Văn học dân gian 2 Văn học dân gian Việt Nam tập 2 Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD,
HN x
31 MVL321 Văn học Việt Nam trung đại 1 Văn học Việt Nam trung đại, tập
1
Nguyễn Đăng
Na (chủ biên)
2010 NXBĐHSP,
HN x
32 SNP322 Ngữ văn Hán – Nôm 1 Ngữ văn Hán Nôm Tập 1 Đặng Đức
Siêu
1995 NXBGD,
HN x
33 SNP323 Ngữ văn Hán – Nôm 2 Ngữ văn Hán Nôm Tập 2 Đặng Đức
Siêu
1995 NXBGD,
HN x
34 VML331 Văn học Việt Nam hiện đại 1
(Ngữ văn)
Văn học Việt Nam 1900 - 1945 Phan Cự Đệ 1998 NXBGD,
HN x
35 IJL321 Văn học Ấn Độ – Nhật Bản Giáo trình Văn học Châu Á I: Ấn
Độ - Nhật Bản – Đông Nam Á
Lưu Đức
Trung
2011 NXBGD,
HN x
36 WTL321 Văn học phương Tây 1 Văn học phương Tây Nhiều tác giả 1996 NXBGD,
HN x
37 VPL341 Ngữ âm – Từ vựng tiếng Việt
(Ngữ văn)
Các học phần tự chọn (chọn một trong các học
phần A hoặc B sao cho đủ 33 tín chỉ)
38 TLT333 Lí luận văn học 2A
39 TLT334 Lí luận văn học 2B
40 MVL332 Văn học Việt Nam trung đại 2A Văn học Việt Nam trung đại 2A Ngô Thị
Thanh Nga
2014 NXB
ĐHTN x
41 MVL333 Văn học Việt Nam trung đại 2B Văn học Việt Nam trung đại 2A Ngô Thị
Thanh Nga
2014 NXB
ĐHTN x
42 MVL324 Văn học Việt Nam trung đại 3A Văn học Việt Nam thế kỷ XVIII
đến hết thế kỷ XIX
Nguyễn Lộc 1998 NXBGD,
HN x
43 MVL325 Văn học Việt Nam trung đại 3B Văn học Việt Nam thế kỷ XVIII
đến hết thế kỷ XIX
Nguyễn Lộc 1998 NXBGD,
HN x
44 SNP333 Ngữ văn Hán – Nôm 3A Ngữ văn Hán Nôm Tập 3 Đặng Đức
Siêu
1995 NXBGD,
HN x
42
45 SNP334 Ngữ văn Hán – Nôm 3B Ngữ văn Hán Nôm Tập 3 Đặng Đức
Siêu
1995 NXBGD,
HN x
46 VML332 Văn học Việt Nam hiện đại 2A VH Việt Nam 1900 - 1945 Nhiều tác giả 1999 NXBGD,
HN x
47 VML333 Văn học Việt Nam hiện đại 2B VH Việt Nam 1900 - 1945 Nhiều tác giả 1999 NXBGD,
HN x
48 VML354 Văn học Việt Nam hiện đại 3A
49 VML355 Văn học Việt Nam hiện đại 3B
50 CNL331 Văn học Trung Quốc A Giáo trình văn học Châu Á II:
Văn học Trung Quốc
Trần Lê Bảo 2011 NXBGD,
HN x
51 CNL332 Văn học Trung Quốc B Giáo trình văn học Châu Á II:
Văn học Trung Quốc
Trần Lê Bảo
2011
NXBGD,
HN x
52 WTL322 Văn học phương Tây 2A Giáo trình văn học phương Tây Lê Huy Bắc
(chủ biên)
2011 NXBGD,
HN x
53 WTL323 Văn học phương Tây 2B Giáo trình văn học phương Tây Lê Huy Bắc
(chủ biên)
2011 NXBGD,
HN x
54 RSL321 Văn học Nga A Giáo trình Văn học Nga
Đỗ Hải Phong,
Hà Thị Hòa
2011
NXBGD,
HN x
55 RSL322 Văn học Nga B Giáo trình Văn học Nga
Đỗ Hải Phong,
Hà Thị Hòa
2011
NXBGD,
HN x
56 VMG331 Ngữ pháp tiếng Việt A Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang
Ban
2000 NXBGD,
HN x
57 VMG332 Ngữ pháp tiếng Việt B Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang
Ban
2000 NXBGD,
HN x
58 VPS341 Ngữ dụng - Phong cách học tiếng
Việt A
59 VPS342 Ngữ dụng - Phong cách học tiếng
Việt B
Các chuyên đề tự chọn (chọn ít nhất 05 tín chỉ)
60 ILV321 Chuyên đề: Đổi mới văn học Việt
Nam từ sau 1975
Văn học Việt Nam sau 1975 - những
vấn đề nghiên cứu và giảng dạy
Nhiều tác giả 2006 NXBGD,
HN x
61 MPR221 Chuyên đề: Phương pháp nghiên
43
cứu khoa học Ngữ văn
62 FFC321 Chuyên đề: Điền dã, sưu tầm văn
học dân gian trong bối cảnh văn
hoá đương đại
Góp phần nâng cao chất lượng sư
tầm, NCVH, Văn nghệ dân gian.
Nhiều tác giả 2000 NXBVH,
Hà Nội x
63 VTL331 Chuyên đề: Văn học trung đại Việt
Nam nhìn trong mối quan hệ với
văn học Trung Quốc
Văn học Việt Nam trung đại tập
1,2
Nguyễn Đăng
Na
2010 NXB Đại
học Sư
phạm, HN
x
64 T TWM331 Chuyên đề: Phê bình văn học
phương Tây hiện đại
65 SNP321 Chuyên đề: Chữ Hán, chữ Nôm
trong đời sống văn hoá người Việt
66 L LOP321 Chuyên đề: Ngôn ngữ báo chí Ngôn ngữ báo chí - Những vấn
đề cơ bản
Nguyễn Đức
Dân
2007 NXBGD,
HN x
67 W WLT321 Chuyên đề: Sáng tác văn học Sáng tác văn học Ngô Gia Võ –
Dương Thu
Hằng -
Nguyễn Kiến
Thọ
2014 NXB
ĐHTN
x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
68 OMT421 Tổng quan phương pháp dạy học
Ngữ văn
Chương trình Ngữ văn trong Nhà
trường THPT Việt Nam
Đỗ Ngọc
Thống
2011 NXBGD,
HN x
69 MTL441 Phương pháp dạy – học Ngữ văn 1 Phương pháp dạy học văn (tập
1,2)
Phan Trọng
Luận Trương
Dĩnh
2008 NXBĐHSP,
HN x
70 PPT421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Ngữ văn)
Phương pháp dạy học văn (tập1,2)
Phan Trọng
Luận - Trương
Dĩnh
2008
NXB
ĐHSP,
Hà Nội
x
Các học phần tự chọn (chọn ít nhất 05 tín chỉ)
71 MTL432 Phương pháp dạy – học Ngữ văn
2A
Phương pháp dạy học tiếng Việt.
Lê A - Nguyễn
Quang Ninh -
Bùi Minh
Toán
1996 NXBGD,
HN x
44
72 MTL433 Phương pháp dạy – học Ngữ văn
2B
Phương pháp dạy học tiếng Việt.
Lê A - Nguyễn
Quang Ninh -
Bùi Minh
Toán
1996 NXBGD,
HN x
73 MTL424 Phương pháp dạy – học Ngữ văn
3A
Phương pháp dạy học tiếng Việt.
Lê A - Nguyễn
Quang Ninh -
Bùi Minh
Toán
1996 NXBGD,
HN x
74 MTL425 Phương pháp dạy – học Ngữ văn
3B
Phương pháp dạy học tiếng Việt.
Lê A - Nguyễn
Quang Ninh -
Bùi Minh
Toán
1996 NXBGD,
HN x
Các chuyên đề tự chọn (chọn ít nhất 02 tín chỉ)
75
SOP421
Rèn luyện kỹ năng dạy học đọc –
hiểu văn bản tác phẩm văn học ở
trường phổ thông
Phương pháp dạy học văn (tập1,2)
Phan Trọng
Luận - Trương
Dĩnh
2008
NXB
ĐHSP,
Hà Nội
x
76 STD421
Rèn luyện kỹ năng dạy học các
kiểu bài văn nghị luận ở phổ thông
Làm Văn Đình Cao,
Lê A
1998 NXB Hà
Nội x
77 AIT421
Ứng dụng công nghệ thông tin
trong dạy học Ngữ văn
Ứng dụng công nghệ thông tin
trong dạy học Ngữ văn
Vụ THPT 2010 x
2.4 Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt nghiệp
(KLTN)
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
45
46
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Lich Sƣ
Trình độ đào tạo: Đai hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Lich Sƣ
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 64 37
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5 GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
47
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
6 GPS131
Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
7 PEP141
Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn
Thị Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VIU121 Tiếng Việt thực hành
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXB Giáo
dục x
48
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
13 LOG121 Lôgic hình thức
14 EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
15 HOI221 Nhập môn sử học
Nhập môn sử học Phan Ngọc Liên
(CB), Trịnh Đình
Tùng
2001 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
16 EHI243 Tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử
Tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử Nguyễn Tiến
Trực - Đỗ Hồng
Thái
2011 NXB Giáo
dục x
17 GEA231 Khảo cổ học đại cương Khảo cổ học đại cương Hán Văn Khẩn 2006 NXB ĐHQG,
Hà Nội x
18 HVI221 Lịch sử tư tưởng Việt Nam Lịch sử tư tưởng Việt Nam Huỳnh Công Bá 2006 NXB Thuận
Hoá, Huế x
19 GEH221 Nhân học đại cương Nhân học đại cương Nguyễn Thị Quế
Loan
2010 NXB ĐHQG,
Hà Nội x
20 HIC221 Lịch sử văn minh thế giới
Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 1998 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
21 HLO221 Lịch sử địa phương Dạy học Lịch sử địa phương ở
Việt Bắc và Tây Bắc
Đỗ Hồng Thái 2010 NXB Giáo
dục x
22 HDO221 Sử liệu học
23 HIM221 Phương pháp luận sử học Phương pháp luận sử học Phan Ngọc Liên 2009 NXB ĐHQG,
Hà Nội x
24 CHV221 Hán Nôm 1 Ngữ văn Hán Nôm Tập 1 Đặng Đức Siêu 1995 NXB Giáo
dục x
25 CHV222 Hán Nôm 2 Ngữ văn Hán Nôm Tập 2 Đặng Đức Siêu 1995 NXB Giáo
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
49
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
26 CAS221 Lịch pháp học
27 ROE221 Phương pháp nghiên cứu khoa học
giáo dục Lịch sử
28 HIH221 Lịch sử sử học
Lịch sử sử học Phan Ngọc Liên 2001 NXB ĐH
Giáo dục, Hà
Nội
x
29 GES121 Xã hội học đại cương
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
30 HWA351 Lịch sử Thế giới cổ trung đại
Lịch sử thế giới cổ đại
Lịch sử thế giới trung đại
Lương Ninh
Nguyễn Gia Phu
1997
1998
NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
31 HVA351 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại Lịch sử Việt Nam cổ trung đại Đàm Thị Uyên 2008 NXB ĐH sư
phạm, Hà Nội x
32 HWP351 Lịch sử Thế giới cận đại
Lịch sử thế giới cận đại Vũ Dương Ninh,
Nguyễn Văn
Hồng
2001
NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
33 HVP351 Lịch sử Việt Nam cận đại
Lịch sử Việt Nam 1858 - 1945 Hoàng Ngọc La,
Hà Thị Thu
Thủy
2011 NXB Giáo
dục Việt Nam x
34 HWM351 Lịch sử Thế giới hiện đại
(Lịch sử)
Lịch sử thế giới hiện đại
Lịch sử thế giới hiện đại
Đỗ Thanh Bình
Trần Thị Vinh
2008
2008
NXB ĐHSP,
Hà Nội x
35 HVM351 Lịch sử Việt Nam hiện đại
Lịch sử Việt Nam 1945 - 2000 Nguyễn Xuân
Minh
2003 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
36 HVF321 Ngoại giao Việt Nam hiện đại
37 KCP321 Vương quốc Chămpa – Phù Nam
cổ
50
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
38 HIN321 Lịch sử Quan hệ quốc tế
Lịch sử quan hệ quốc tế Vũ Dương Ninh 2005 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
39 HSA321 Đông Nam Á Lịch sử Đông Nam Á Lương Ninh 2005 NXB ĐHSP,
Hà Nội x
40 DEV321 Tư tưởng dân chủ tư sản ở Việt
Nam đầu thế kỷ XX
41 HSP321 Thực tế Lịch sử
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
42 AMP321 Phương thức sản xuất châu Á
43 STP321 Chủ nghĩa xã hội – Lý luận và
thực tiễn
44 CAP321 Cách mạng tư sản thời cận đại
45 MOC321 Chủ nghĩa tư bản hiện đại
46 MNL321 Phong trào giải phóng dân tộc thế
kỷ XX
47 PMH321 Phong trào nông dân trong Lịch sử
Việt Nam
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
48 HTP321 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 1
(Lịch sử)
Rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ sư
phạm môn Lịch sử
Nguyễn Thị Côi
2009 NXB ĐH sư
phạm, Hà Nội x
49 HTM351 Lý luận phương pháp DH Lịch sử
1
Phương pháp dạy học Lịch sử Phan Ngọc Liên 2002 NXB ĐH sư
phạm, Hà Nội
51
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
50 HTM352 Lý luận phương pháp DH Lịch sử
2
Phương pháp dạy học Lịch sử Phan Ngọc Liên 2002 NXB ĐH sư
phạm, Hà Nội x
51 HAS321
Ứng dụng công nghệ thông tin
trong nghiên cứu và dạy học lịch
sử
52 TVH321
Sử dụng đồ dùng trực quan quy
ước theo hướng phát triển tư duy
học sinh trong DHLS ở trường
THPT
53 TEH321 Nâng cao hiệu quả bài học lịch sử
ở trường phổ thông
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
54 HTP322 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2
(Lịch sử)
Rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ sư
phạm môn Lịch sử
Nguyễn Thị Côi
2009 NXB ĐH sư
phạm, Hà Nội x
55 ROM921
Đổi mới phương pháp dạy học
nhằm giáo dục lòng yêu nước cho
học sinh qua dạy học lịch sử ở
trường phổ thông
56 UPH421
Sử dụng Văn kiện Đảng trong dạy
học lịch sử ở trường trung học phổ
thông
Văn kiện Đảng trong dạy học lịch
sử ở trường phổ thông
Đỗ Hồng Thái
(CB), Bùi Thị
Thu Hà
2006 NXB ĐH sư
phạm, Hà Nội x
2.4. Thực tập sƣ phạm; Khóa luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
52
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
57 HRH931
Lịch sử tôn giáo và nguồn gốc loài
người dưới ánh sáng khoa học
hiện đại
58 CSO921
Những biến đổi kinh tế - xã hội
nông thôn Trung Quốc từ 1978
đến nay
59 SUA921
Chiến lược của Mỹ ở khu vực
châu Á – Thái Bình Dương (từ
1947 đến nay)
60 EVD931 Chính sách dân tộc của các triều
đại phong kiến Việt Nam.
Chính sách dân tộc của các triều
đại phong kiến Việt Nam
Đàm Thị Uyên 2007 NXB Văn
hoá dân tộc x
61 RVH921 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt
Nam
62 HRI921 Những cải cách và tư tưởng cải
cách trong Lịch sử Việt Nam
63 ATH421
Vận dụng dạy học tích cực trong
DH lịch sử ở trường trung học phổ
thông
64 OWH931
Công tác ngoại khoá thực hành
trong dạy học khoá trình lịch sử
thế giới ở trường trung học phổ
thông
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
53
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Đia Ly
Trình độ đào tạo: Đai hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Đia Ly
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT Mã số Tên học phần/ Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 56 45
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
54
TT Mã số Tên học phần/ Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn
Quang Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê
Công Thành,
Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Trần Thị
Minh Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn hóa
– Thông tin x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXB Giáo
dục x
55
TT Mã số Tên học phần/ Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
13 LOG121 Lôgic hình thức
14
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ
biên)
2012 NXB KH&KT
x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
15 MSP241 Toán cao cấp và xác suất thống kê Toán cao cấp N. Đinh Trí 1998 NXB Giáo dục x
16
EPH321 Giáo dục dân số và sức khoẻ sinh sản Giáo dục dân số và sức khoẻ sinh sản Nguyễn Minh
Tuệ
2009 NXB ĐHSP
Hà Nội x
17
EGE243 Tiếng Anh chuyên ngành Địa lí Tiếng Anh chuyên ngành Địa lí Nguyễn Tiến
Trực - Trần
Viết Khanh
2009 NXB ĐH Thái
Nguyên x
18
GIS231 Hệ thống thông tin Điạ lí (GIS) Hệ thống thông tin Điạ lí (GIS) Đặng Văn
Đức
2001 NXB KH Kỹ
thuật x
19 GEC221 Bản đồ học 1 Bản đồ học Đỗ Vũ Sơn 2009 NXB ĐHTN x
20 GEC222 Bản đồ học 2 Bản đồ học Đỗ Vũ Sơn 2009 NXB ĐHTN x
21
GGE221 Địa chất học 1 Địa chất đại cương Phùng Ngọc
Đĩnh, Lương
Hồng Hược
2004 NXB Đại học
SP Hà Nội x
22
GGE222 Địa chất học 2 Địa chất lịch sử
Phùng Ngọc
Đĩnh, Trần
Viết Khanh,
Nguyễn Thị
Mây
2010
NXB Giáo
dục
x
56
TT Mã số Tên học phần/ Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
23
MSG221 Phương pháp luận nghiên cứu khoa
học và Phương pháp nghiên cứu
Địa lí
Phương pháp luận nghiên cứu
khoa học &PPNC địa lí
Nguyễn
Phương Liên,
Nguyễn Thị
Hồng, Vũ
Như Vân
2012
x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
24
HSG221 Lịch sử phát triển khoa học Địa lý Lịch sử phát triển khoa học Địa lý
thế kỷ XX
Vũ Tự Lập 2005 NXB Giáo
dục x
25
MSS 221 Bản đồ chuyên đề Bản đồ chuyên đề PGS.TS Lê
Huỳnh
2003 NXB Giáo
dục x
26
GEE221 Sinh thái học Sinh thái học Nguyễn Thị
Hồng
2011 NXB GD x
27 GGS221 Địa lý phong thuỷ
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
28
GPG341 Địa lí tự nhiên đại cương 1 Địa lí tự nhiên đại cương 1 Nguyễn
Trọng Hiếu
2010 NXB ĐHSP x
29
GPG332 Địa lí tự nhiên đại cương 2 Địa lí tự nhiên đại cương 2 Nguyễn
Trọng Hiếu
2010 NXB ĐHSP x
30
GPG333 Địa lí tự nhiên đại cương 3 Địa lí tự nhiên đại cương 3 Nguyễn
Trọng Hiếu
2010 NXB ĐHSP x
31
SEG331 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương Nguyễn Minh
Tuệ - Lê Thông
2010
NXB ĐHSP x
32
SEG342 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương Nguyễn Minh
Tuệ - Lê Thông
2010 NXB ĐHSP x
33 PGV331 Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 Địa lí tự nhiên Việt Nam Vũ Tự Lập 2010 NXB ĐHSP x
57
TT Mã số Tên học phần/ Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
34
PGV332 Địa lí tự nhiên Việt Nam 2 Địa lí tự nhiên Việt Nam (phần
khu vực)
Vũ Tự Lập 1995 NXB ĐHSP x
35
PGR331 Địa lí tự nhiên lục địa 1 Địa lí tự nhiên các lục địa Tập 1 Nguyễn Phi
Hạnh
2006 NXB Giáo
dục x
36
PGR332 Địa lí tự nhiên lục địa 2 Địa lí tự nhiên các lục địa tập 2 Nguyễn Phi
Hạnh
2010 NXB Giáo
dục x
37
SGV341 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 1 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam
Dương Quỳnh
Phương
2011 NXB Giáo dục x
38
SGV342 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam Đỗ Thị Minh
Đức –
Nguyễn Viết
Thịnh
2010 NXB Giáo
dục x
39
SGW341 Địa lí kinh tế - xã hội Thế giới 1 Địa lí kinh tế - xã hội Thế giới Ông Thị Đan
Thanh
2008 NXB ĐHSP x
40
SGW342 Địa lí kinh tế - xã hội Thế giới 2 Địa lí kinh tế - xã hội Thế giới Bùi Thị Hải
Yến
2009 NXB giáo dục x
41
PSG321 Thực địa tổng hợp Địa lí tự nhiên
và Địa lí kinh tế - xã hội Thực địa Địa lí tự nhiên
Hoàng Ngọc
Oanh 2006
NXB Đại học
Quốc gia, HN x
Các học phần tự chọn (chọn 4 tín chỉ)
42
GPR321 Địa lí địa phương Địa lí địa phương Lê Huỳnh –
Nguyễn Minh
Tuệ
1999 NXB Giáo
dục x
43 TRG321 Địa lí nhiệt đới Địa lí nhiệt đới Lê Trọng Túc 1999 NXB ĐH Huế x
44 GES321 Địa lí biển đông
45 URG321 Địa lý đô thị Địa lý đô thị Phạm Xuân
Thọ
2008 NXB Giáo
dục x
58
TT Mã số Tên học phần/ Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
46 TGM441 Phương pháp dạy học Địa lí 1 Lí luận dạy học Địa lí Nguyễn
Phương Liên
2012 NXB ĐHTN x
47 TGM432 Phương pháp dạy học Địa lí 2
48 PPG421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm (Địa
lý)
49
AIG421 Ứng dụng công nghệ thông tin
trong nghiên cứu và giảng dạy Địa
lý
Ứng dụng công nghệ thông tin trong
nghiên cứu và giảng dạy Địa lý
Trần Viết
Khanh
2006 NXB Giáo
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
50 LTG421 Thực hành dạy học
51 ANA421 Phân tích chương trình giáo dục Địa
lí ở trường phổ thông
2.4. Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
52 DER931 Kinh tế phát triển và kinh tế vùng
53 TTG931 Một số vấn đề dạy học Địa lý ở
trường phổ thông
54 POD921 Dân số và phát triển Dân số và phát triển Tống Văn
Đường
2001 NXB ĐH KT
quốc dân x
55 BAL921 Cơ sở cảnh quan học
59
TT Mã số Tên học phần/ Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
56 TOV421 Địa danh học Việt Nam Một số vấn đề về địa danh học
Việt Nam
Nguyễn Văn
Âu
2002 NXB ĐHQG
Hà Nội x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
60
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ phạm Sinh học
Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Sƣ phạm Sinh học Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT
Mã số
Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn
vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 69 57
Các môn học bắt buộc
1.1. Lý luận Mác Lênin và tƣ tƣởng HCM
1 MLP151 Những NL cơ bản của CN Mac –
Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HMC121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội
5 GME121 Quản lý nhà nước và quản lý
ngành
Quản lý hành chính Nhà nước
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm Hà
Nội
x
6 GPS131 Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
61
Nguyễn Văn
Thàng
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn
Thị Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán – Tin học - Khoa học tự nhiên -
công nghệ -môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB GT Vận
tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục quốc phòng
Các môn tự chọn : chọn 1 môn (môn Tự chọn
1)
14 EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ biên)
2012 NXB
KH&KT x
15 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
16 VCF121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
17 LOG121 Lôgic học
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
62
Các môn bắt buộc
18 MAE231 Toán cao cấp (Sinh học)
19 GPH241 Vật lý học đại cương
20 CHE241 Hóa học Hoá học vô cơ (tập 2-3)
Hoá học hữu cơ (tập 2-3)
Hoàng Nhâm
Đỗ Đình Rãng
(CB), Đặng Đình
Bạch, Ng.T.
Thanh Phong
2008
2004
NXB GD
NXB GD
x
22 PRS331 Xác suất – thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB Đại học
Quốc gia x
EFB243 Tiếng Anh chuyên ngành Sinh
học
Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học Nguyễn Thị Đoan
Trang - Nguyễn
Thị Tâm - Nguyễn
Quốc Thuỷ
2010 NXBĐHTN
x
23 CEL221 Sinh học tế bào Sinh học tế bào Nguyên Trong
Lạng, Chu
Hoàng Mậu,
Nguyên Thi Tâm
2005 NXB Nông
nghiêp x
24 BIO231
Hoá sinh học
Hoá sinh học Phạm Thị Trân
Châu, Trân Thi
Ánh
2012 NXB Giao
dục x
Các môn tự chọn: Chọn 1 môn (môn tự chọn
2)
25 MET221
Phương pháp nghiên cứu khoa
học (Sinh học)
Phương pháp nghiên cứu khoa
học
Nguyên Văn
Hông
2010 NXB
KHKT x
26 BIP221 Lý sinh
Lý sinh hoc Nguyên Thi Kim
Ngân
2010 NXB
ĐHQGHN x
2.2. Kiến thức ngành
Các môn học bắt buộc
27 BOT331
Thực vật học 1
Hình thái giải phẫu thực vật Ngô Thi Cuc 2011 NXB
ĐHTN x
28 BOT322 Thực vật học 2 Giáo trình Thực vật học 2 Sỹ Danh Thường 2013 NXB
ĐHTN x
29 PLP341 Sinh lý thực vật Sinh lý học thực vật Nguyễn Như
Khanh,
Cao Phi Bằng
2007 NXB Giáo
dục x
63
30 ZOO331
Động vật học 1
Động vật không xương sống Thái Trần Bái 2007 NXB Giao
dục x
31 ZOO332
Động vật học 2
Động vật có xương sống Lê Vũ Khôi 2009 NXB Giao
dục x
32 GEN341
Di truyền học
Giáo trình Di truyền học Chu Hoang Mâu,
Nguyên Thi Tâm
2006 NXB Giao
dục x
33 MOB321 Sinh học phân tử Cơ sơ va PP sinh hoc phân tư Chu Hoang Mâu 2005 NXB
ĐHSPHN x
34 ANA321 Giải phẫu học người Giải phẫu người Nguyễn Văn
Yên
1999 NXB
ĐHQGHN x
35 PHY341 Sinh lý học người và động vật
36 MIC341
Vi sinh vật học
Cơ sơ Sinh hoc vi sinh vật học Nguyên Đinh
Đat
2007 NXB
ĐHSPHN x
37
ECB331 Sinh thái học và đa dạng sinh
học
Giáo trình Sinh thái học và môi
trường
Đa dạng sinh học và tài nguyên
di truyền thực vật
Trần Kiên, Mai
Sỹ Tuấn
Nguyễn Nghĩa
Thìn
2007
2005
NXB
ĐHSPHN
NXB
ĐHQG, HN
x
38 BIT321 Công nghệ sinh học
Nhâp môn Công nghệ sinh học Phạm Thanh Hô 2005 NXB Giao
dục x
39 EVO321 Tiến hóa
Giáo trình Tiến hóa Nguyên Xuân
Viêt
2009 NXB
ĐHQGHN x
40 BRE331 Cơ sở chăn nuôi
Cơ sở chăn nuôi Lưu Chi Thăng 2006 NXB Giao
dục x
41 CUL331 Cơ sở trồng trọt
42 NAT321
Thực tập nghiên cứu thiên
nhiên
Thực tập nghiên cứu thiên
nhiên
Trân Đinh Nghia 2005 NXB
ĐHQGHN x
Các học phân tự chọn: chọn cac hoc phân theo
1 chuyên nganh (Môn 3, 4, 5, 6)
Chuyên nganh Di truyên va Sinh hoc hiên
đai
43 MEG321 Phương pháp phân tích di
truyền
Phương phap phân tích di
truyền hiện đại
Chu Hoang Mâu 2008 NXB
ĐHTN x
44 GES321 Cơ sở Di truyền chọn giống Cơ sở Di truyền chọn giống
Phạm T.Thanh
Nhàn, Hoàng
Phú Hiệp
2015 NXB
ĐHTN x
64
45 GEP321
Di truyền quần thể Di truyền học quần thể Nguyễn Thị Tâm 2013
NXB
ĐHTN x
46 EBT321 Công nghệ sinh học môi
trường
Nhâp môn Công nghệ sinh học Phạm Thanh Hổ 2005 NXB Giao
dục x
Chuyên nganh Đông vât hoc
47 TEC321 Công nghệ phôi và tế bào gốc
48 ANB321 Tập tính động vật Tập tính động vật Lê Vũ Khôi, Lê
Nguyên Ngật 2012
NXB Giao
dục x
49 RAA321
Lưỡng cư bò sát Lưỡng cư bò sát
Hoàng Văn
Ngọc 2015
NXB
ĐHTN x
50 VIB321 Sinh học phát triển ca thê
đông vât
Sinh học phát triển cá thể động
vât
Mai Văn Hưng 2003 NXB
ĐHSP, HN x
Chuyên nganh Thƣc vât hoc
51 PTP321 Sinh lý chống chịu
Protein và tính chống chịu ở
thực vật
Trần Thị Phương
liên 2010
NXB
KHTN&CN x
52 PER321
Tài nguyên thực vật Giáo trình Tài nguyên thực vật
Lã Đình Mới,
Lưu Đàm Cư,
Trần Minh Hợi
1997 NXB
KHTN&CN x
53 FOR321
Lâm sinh
Giáo trình lâm nghiệp Phùng Ngọc
Lan, Nguyên
Trương
1999 NXB Giao
dục x
54 AGE321 Sinh thái nông nghiệp
Sinh thái hoc nông nghiệp Trân Đưc Viên
Phạm Văn Phê
2003 NXB
ĐHSP, HN x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các môn học bắt buộc
55 GME421 Đại cương Phương pháp dạy học
Sinh học
Đại cương Phương pháp dạy
học Sinh học
Nguyên Phuc
Chinh (CB),
Nguyên Thi
Hăng, Nguyên
Thị Hà, Nguyên
Văn Hông
2007 NXB
ĐHTN
x
56 MET421 Phương pháp dạy học Sinh học 1
Phương pháp dạy học thực vật
học, động vật học, cơ thể người
và vệ sinh ở trung học cơ sở
Nguyên Văn
Hông
2010 NXB
KHKT x
57 MET442 Phương pháp dạy học Sinh học 2 Phương pháp dạy học Sinh học 2 Nguyễn Thị Hà, 2013
NXB
ĐHTN x
65
58 PPB421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm Nguyễn Thị
Hằng 2013
NXB
ĐHTN x
Các môn học tự chọn: chọn 1 môn (môn TC 7
)
59 EDI421 Tin học ứng dụng trong khoa học
giáo dục và dạy học Sinh học
ƯD tin học trong KHGD và
dạy học SH
Nguyên Phuc
Chinh
2007 NXB Giao
dục x
60 EQU421 Phương tiện dạy học sinh học Phương tiện dạy học sinh học Nguyên Văn
Hông
2010 NXB
KHKT x
61 CGT421 Dạy học hợp tác nhóm trong
dạy học Sinh học
Dạy học hợp tác - nhóm Nguyên Văn
Hông
2010 NXB
KHKT x
62 ETE421 Dạy học khám phá trong dạy
học Sinh học
Dạy học khám phá trong dạy
học Sinh học
Nguyên Văn
Hông
2010 NXB
ĐHTN x
7.2.4. Thực tập sƣ phạm, khoá luận tốt
nghiệp hoặc các học phần thay thế khoá luận
tốt nghiệp
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các môn thay thế khóa luận (chọn đủ 7 TC)
65
TEC921 Công nghệ tế bào và ứng dụng Công nghệ tế bào và ứng dụng
Nguyễn Thị
Tâm, Vũ Thị
Thu Thuỷ
2013 NXB
ĐHTN x
66 PHD921
Sinh lý sinh trưởng và phát triên
thực vật
Sinh lý sinh trưởng và phát triên
thực vật
Nguyễn Thị
Ngọc Lan 2013
NXB
ĐHTN x
67 TAX921 Sinh thái côn trùng
Sinh thái côn trùng Phạm Bình
Quyên
2008 NXB
ĐHQGHN x
68 TET931 Kỹ thuật dạy học sinh học Kỹ thuật dạy học sinh học Nguyên Văn
Hông
2011 NXB
ĐHTN x
69 SPC931 Dạy học giải quyết vấn đề Dạy học theo vấn đề
Nguyễn Phúc
Chinh 2014
NXB
ĐHTN x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
66
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ phạm Sinh - KTNN Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Sƣ phạm Sinh học Loại hình
đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn
vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 70 46
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
CN Mac – Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ
thuật
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nước
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH SP
Hà Nội x
6 GPS 131 Tâm lý học Tâm lý học đại cương Nguyễn Quang 2001 NXB x
67
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn
Thị Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán;Tin học; KHTN; CN; Môi
trƣờng
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
15 EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (CB)
2012 NXB
KH&KT x
16 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (CB)
1997
NXB Giáo
dục x
17 VCF121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXB Giáo
dục x
18 LOG121 Lôgic học
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
19 MAE231 Toán cao cấp (Sinh học)
20 GPH241 Vật lý học đại cương
68
21 CHE241 Hóa học Hoá học vô cơ (tập 2-3)
Hoá học hữu cơ (tập 2-3)
Hoàng Nhâm
Đỗ Đình Rãng
(CB), Đặng Đình
Bạch, Nguyễn
T.Thanh Phong
2008
2004
NXB GD
NXB GD x
22 PRS331 Xác suất – thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB ĐHQG x
23 EFB243 Tiếng Anh chuyên ngành
Sinh học
Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học Nguyễn Thị Đoan
Trang - Nguyễn
Thị Tâm -
Nguyễn Quốc
Thuỷ
x
24 CEL221 Sinh học tế bào Sinh học tế bào Nguyên Trong
Lạng, Chu
Hoàng Mậu,
Nguyên Thi
Tâm
2005 NXB Nông
nghiêp
x
25
BIO231 Hoá sinh học Hoá sinh học
Phạm Thị Trân
Châu, Trân Thi
Ánh
2012 NXB Giao
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
26 MET22 Phương pháp NCKH (Sinh
học)
Phương pháp nghiên cứu khoa
học
Nguyên Văn
Hông
2010 NXB KHKT x
27 BIP 221 Lý sinh Lý sinh hoc Nguyên Thi
Kim Ngân
2010 NXB
ĐHQGHN x
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
28 BOT331 Thực vật học 1 Hình thái giải phẫu thực vật Ngô Thi Cuc 2011 NXB ĐHTN x
29 BOT322 Thực vật học 2 Giáo trình Thực vật học 2 Sỹ Danh
Thường
2013 NXB ĐHTN x
30 PLP341 Sinh lý thực vật Sinh lý học thực vật
Nguyễn Như
Khanh, Cao Phi
Bằng
2007 NXB Giao
dục x
31 ZOO331
Động vật học 1
Động vật không xương sống Thái Trần Bái 2007 NXB Giao
dục x
32 ZOO332
Động vật học 2
Động vật có xương sống Lê Vu Khôi 2009 NXB Giao
dục x
69
33 GEN341 Di truyền học (Sinh học) Giáo trình Di truyền học Chu Hoàng
Mâu, Nguyên
Thị Tâm
2006 NXB Giao
dục x
34 MOB321 Sinh học phân tử Cơ sơ va PP sinh hoc phân tư Chu Hoang
Mâu
2005 NXB
ĐHSPHN x
35 ANA321
Giải phẫu học người
Giải phẫu người Mai Văn Yên 1999 NXB Giao
dục x
36 PHY341 Sinh lý học người và động vật
37 MIC341 Vi sinh vật học (Sinh học) Cơ sơ Sinh hoc vi sinh vật học Nguyên Đinh
Đat
2007 NXB
ĐHSPHN x
38 ECB331 Sinh thái học và đa dạng
sinh học
39 EVO321 Tiến hóa Giáo trình Tiến hóa Nguyên Xuân
Viêt
2009 NXB
ĐHQGHN x
40 BRE331 Cơ sở chăn nuôi Cơ sở chăn nuôi Lưu Chi Thăng 2006 NXB Giao
dục x
41 CUL331 Cơ sở trồng trọt
42 NAT321 Thực tập nghiên cứu thiên
nhiên và sản xuất
Thực tập nghiên cứu thiên nhiên Trân Đinh
Nghĩa
2005 NXB
ĐHQGHN x
43 TAB321 Kỹ thuật chăn nuôi
44 FIS321 Thủy sản (Sinh học)
45 TEP321 Kỹ thuật trồng trọt
46 FOR321 Lâm sinh Giáo trình lâm nghiệp Phùng Ngọc
Lan, Nguyên
Trương
1999 NXB Giao
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
47 TPH321 Công nghệ sau thu hoạch
48 CAB321 Quản trị doanh nghiệp
49 PER321 Tài nguyên thực vật Tài nguyên thực vật Lã Đình Mới,
Lưu Đàm Cư, 1997
NXB KHTN
& CN x
70
Trần Minh Hợi
50 TAX921 Sinh thái côn trùng Sinh thái côn trùng Phạm Bình
Quyên
2008 NXB
ĐHQGHN x
51 VIB321 Sinh học phát triển ca thê
đông vât
Sinh học phát triển ca thê đông
vât Mai Văn Hưng 2003
NXB ĐHSP,
HN x
52 BIT321 Công nghệ sinh học
Nhâp môn Công nghệ sinh học Phạm Thanh Hô 2005 NXB Giao
dục x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
53 GME421 Đại cương phương pháp dạy
học Sinh học
Đại cương Phương pháp dạy học
Sinh học
Nguyên Phuc
Chinh (CB),
Nguyên Thi
Hăng, Nguyên
Thị Hà, Nguyên
Văn Hông
2007 NXB ĐHTN
x
54 MET441 Phương pháp dạy học Sinh
học
Phương pháp dạy học thực vật
học, động vật học, cơ thể người
và vệ sinh ở trung học cơ sở
Nguyên Văn
Hông
2010 NXB KHKT
x
55 MAT421 Phương pháp dạy học Công
nghệ nông nghiệp
Phương pháp dạy học Công nghệ
nông nghiệp
Nguyên Văn
Hông
2011 NXB KHKT x
56 PPB421 Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm (Sinh học)
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
57 EDI421 Tin học ứng dụng trong khoa học
giáo dục và dạy học Sinh học
ƯD tin học trong KHGD và dạy
học SH
Nguyên Phuc
Chinh
2007 NXB Giao
dục x
58 EQU421 Phương tiện dạy học Sinh
học
59 CGT421 Dạy học hợp tác nhóm trong
dạy học Sinh học
Dạy học hợp tác- nhóm Nguyên Văn
Hông
2010 NXB KHKT x
60 ETE 421 Dạy học khám phá trong
71
dạy học Sinh học
2.4. Thƣc tập sƣ phạm, khóa luận tốt
nghiệp (KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín
chỉ)
64
TEC921 Công nghệ tế bào và ứng
dụng Công nghệ tế bào và ứng dụng
Nguyễn Thị
Tâm, Vũ Thị
Thu Thuỷ
2013 NXB ĐHTN x
65 GES321 Cơ sở di truyền chọn giống
66 AGE321 Sinh thái nông nghiệp
Sinh thái hoc nông nghiệp Trân Đưc Viên
Phạm Văn Phê
2003 NXB
ĐHSPHN x
67 PHD921
Sinh lý sinh trưởng và phát
triển thực vật
Sinh lý sinh trưởng và phát triên thực
vật
Nguyễn Thị
Ngọc Lan 2013 NXB ĐHTN x
68 ANB321 Tập tính động vật Tập tính động vật
Lê Vũ Khôi, Lê
Nguyên Ngật 2012
NXB Giao
dục x
69 TET931
Kỹ thuật dạy học sinh học
và công nghệ
Kỹ thuật dạy học sinh học và
công nghệ
Nguyên Văn
Hông
2012 NXB ĐHTN x
70 SPC931 Dạy học giải quyết vấn đề Dạy học theo vấn đề
Nguyễn Phúc
Chinh 2014 NXB ĐHTN x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
72
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ phạm Sinh học chât lƣơng cao
Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Sƣ phạm Sinh học
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT
Mã số
Môn học
Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổn
g số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn
vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 69 51
Các học phân bắt buộc
1.1. Lý luận chinh tri
1 MLP151 Những nguyên ly cơ bản của Chủ
nghĩa Mac – Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghê thuât
5 GME121 Quản lý hành chính Nhà nước Quản lý hành chính Nhà nước và Phạm Viết 2005 NXB ĐH x
73
và quản lý ngành quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Vượng
Sư phạm Hà
Nội
6 GPS131 Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn
Thị Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge
(Preintermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; Khoa học tự nhiên; công
nghệ; môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục quốc phòng
Các học phân tự chọn : chọn 2 tín chỉ
(môn tự chọn 1)
15 PRE121 Thuyết trình và lắng nghe Thuyết trình và lắng nghe Nguyễn Văn
Hồng
2014 NXB
ĐHTN x
16 EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
17 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh 1997 NXB Giáo x
74
Thuyết (chủ
biên)
dục
18 VCF121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXB Giáo
dục x
19 LOG121 Lôgic hinh thưc
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phân bắt buộc
20 MAE231 Toán cao cấp (Sinh hoc)
21 GPH241 Vật lý đại cương
22 CHE241 Hóa học Hoá học vô cơ (tập 2-3)
Hoá học hữu cơ (tập 2-3)
Hoàng Nhâm
Đỗ Đình Rãng
(CB), Đặng
Đình Bạch,
Ng. T. Thanh
Phong
2008
2004
NXB GD
NXB GD
x
23 PRS331 Xác suất – thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB Đại học
Quốc gia x
24 EFB243 Tiếng Anh chuyên ngành Sinh
học
Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học Nguyễn Thị
Đoan Trang -
Nguyễn Thị
Tâm - Nguyễn
Quốc Thuỷ
x
25 EFB224 Tiếng Anh chuyên ngành Sinh
học nâng cao
26 CEL221 Sinh học tế bào Sinh học tế bào Nguyên Trong
Lạng, Chu
Hoàng Mậu,
Nguyên Thi
Tâm
2005 NXB Nông
nghiêp
x
27 BIO231
Hoá sinh học
Hoá sinh học Phạm Thị Trân
Châu, Trân Thi
Ánh
2012 NXB Giao
dục x
28 BIF221 Tin học chuyên ngành Sinh
học
Các học phân tự chọn (Chọn 2 tín chỉ )
75
29 MET221 Phương pháp nghiên cứu khoa
học (Sinh hoc)
Phương pháp nghiên cứu khoa
học
Nguyên Văn
Hông
2010 NXB
KHKT x
30 BIP221 Lý sinh
Lý sinh hoc Nguyên Thi
Kim Ngân
2010 NXB
ĐHQGHN x
2.2. Kiến thức ngành
Các học phân bắt buộc
31 BOT331
Thực vật học 1
Hình thái giải phẫu thực vật Ngô Thi Cuc 2011 NXB
ĐHTN x
32 BOT322 Thực vật học 2 Giáo trình Thực vật học 2 Sỹ Danh
Thường
2013 NXB
ĐHTN x
33 PLP341 Sinh lý thực vật
Sinh lý học thực vật
Nguyễn Như
Khanh, Cao
Phi Bằng
2007 NXB Giao
dục x
34 ZOO331
Động vật học 1
Động vật không xương sống Thái Trần Bái 2007 NXB Giao
dục x
35 ZOO332
Động vật học 2
Động vật có xương sống Lê Vu Khôi 2009 NXB Giao
dục x
36 GEN341
Di truyền học (Sinh hoc)
Giáo trình Di truyền học Chu Hoang
Mâu, Nguyên
Thị Tâm
2006 NXB Giao
dục x
37 MOB321 Sinh học phân tử Cơ sơ va PP sinh hoc phân tư Chu Hoang
Mâu
2005 NXB
ĐHSPHN x
38 ANA321
Giải phẫu học người
Giải phẫu người Mai Văn Yên 1999 NXB Giao
dục x
39 PHY341 Sinh lý học người va đông vât
40 MIC341 Vi sinh vật học (Sinh hoc) Cơ sơ Sinh hoc vi sinh vật học Nguyên Đinh
Đat
2007 NXB
ĐHSPHN x
41 ECB331
Sinh thái học và đa dạng sinh
học
42 BIT321 Công nghệ sinh học
Nhâp môn Công nghệ sinh học Phạm Thanh
Hô
2005 NXB Giao
dục x
43 EVO321 Tiến hóa Giáo trình Tiến hóa Nguyên Xuân
Viêt
2009 NXB
ĐHQGHN x
44 BRE331 Cơ sở chăn nuôi Cơ sở chăn nuôi Lưu Chi Thăng 2006 NXB Giao
dục x
45 CUL331 Cơ sở trồng trọt
76
46 NAT321 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên
(Sinh hoc)
47 TEC331 Công nghệ tế bào và ứng
dụng
Công nghệ tế bào và ứng dụng Nguyễn Thị
Tâm, Vũ Thị
Thu Thuỷ
2013 NXB
ĐHTN x
48 GEP321
Di truyền quần thể Di truyền học quần thể
Nguyễn Thị
Tâm 2013
NXB
ĐHTN x
49 VIB321 Sinh học phát triển ca thê
đông vât
Sinh học phát triển ca thê đông
vât Mai Văn Hưng 2003
NXB
ĐHSP, HN x
Các học phân tự chọn: chọn cac hoc phân theo
1 chuyên nganh (Môn 3, 4, 5, 6)
Chuyên nganh Di truyên va Sinh hoc hiên
đai
50 MEG321 Phương pháp phân tích di
truyền
Phương phap phân tích di truyền
hiện đại
Chu Hoang
Mâu
2008 NXB
ĐHTN x
51 GES321 Cơ sở Di truyền chọn giống Cơ sở Di truyền chọn giống
Phạm Thị
Thanh Nhàn,
Hoàng Phú
Hiệp
2015 NXB
ĐHTN x
52 BIC321 Các hợp chất có hoạt tính sinh
học
Các hợp chất có hoạt tính sinh
học phòng chống một số bệnh
cho người và vật nuôi
Đái Duy Ban 2008 NXB
KHTN&CN x
53 NBT321 Công nghệ sinh học nano và
Sinh dược học
Chuyên nganh Đông vât hoc
54 TEC321 Công nghệ phôi và tế bào gốc
55 BIS321 An toàn sinh học
56 MIM321 Độc tố học
57 RAA321 Lưỡng cư bò sát
Lưỡng cư bò sát Hoàng Văn
Ngọc 2015
NXB
ĐHTN x
Chuyên nganh Thƣc vât hoc
58 PTP321
Sinh lý chống chịu
Protein và tính chống chịu ở thực
vật
Trần Thị
Phương liên 2010
NXB
KHTN&CN x
59 PER321 Tài nguyên thực vật Tài nguyên thực vật Lã Đình Mới,
Lưu Đàm Cư, 1997
NXB
KHTN&CN x
77
Trần Minh Hợi
60 PHD921 Sinh lý sinh trưởng và phát triên
thực vật
Sinh lý sinh trưởng và phát triên thực
vật
Nguyễn Thị
Ngọc Lan 2013
NXB
ĐHTN x
61 AGE321 Sinh thái nông nghiệp Sinh thái hoc nông nghiệp Trân Đưc Viên
Phạm Văn Phê
2003 NXB
ĐHSPHN x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phân bắt buộc
62
GME421 Đại cương Phương pháp dạy
học Sinh học
Đại cương Phương pháp dạy học
Sinh học
Nguyên Phuc
Chinh (CB),
Nguyên Thi
Hăng, Nguyên
Thị Hà,
Nguyên Văn
Hông
2007 NXB
ĐHTN
x
63
MET421 Phương pháp dạy học Sinh
học 1
Phương pháp dạy học thực vật
học, động vật học, cơ thể người
và vệ sinh ở trung học cơ sở
Nguyên Văn
Hông
2010 NXB
KHKT x
64 MET442 Phương pháp dạy học Sinh
học 2 Phương pháp dạy học Sinh học 2
Nguyễn Thị
Hà, 2013
NXB
ĐHTN x
65 PPB421 Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm
(Sinh học) Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
Nguyễn Thị
Hằng 2013
NXB
ĐHTN x
Các học phân tự chọn: chọn 1 môn (môn TC
7 )
66 EDI421 Tin học ứng dụng trong khoa học
giáo dục và dạy học Sinh học
ƯD tin học trong KHGD và dạy
học SH
Nguyên Phuc
Chinh
2007 NXB Giao
dục x
67 EQU421 Phương tiện dạy học sinh học Phương tiện dạy học sinh học
Nguyên Văn
Hông
2012 NXB
ĐHTN x
68 CGT421 Dạy học hợp tác nhóm trong
dạy học Sinh học
Dạy học hợp tác- nhóm Nguyên Văn
Hông
2010 NXB
KHKT x
69 ETE421 Dạy học khám phá trong dạy
học Sinh học
Dạy học khám phá trong dạy học
Sinh học
Nguyên Văn
Hông
2010 NXB
ĐHTN x
2.4. Thực tập sƣ phạm, khoá luận tốt nghiệp
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
78
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Giáo dục Thể Chất
Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Giáo dục Thể Chất
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 75 52
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
79
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5 1
GME121
Quản lý hành chính nhà nước
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
6 2 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
7 3 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn
Thị Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi
trƣờng
8 4 GIP121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.4. Ngoại ngữ
9 1
ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
10 2
ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.5. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
80
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
11 1
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 2 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXB Giáo
dục x
13 3 LOG121 Lôgic hình thức
14 4
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
15 STA221 Thống kê xã hội học
16 2 HSR221 Giải phẫu
17 3 SPL241 Sinh lý Thể dục thể thao 1 Sinh lý học Thể dục thể thao Lưu Quang
Hiệp - Phạm
Thị Uyên
2003 NXB TDTT
x
18 4 SMC231 Y học (GD Thể chất)
19 5 SMR221 Đo lường
20 6 SRM221 Phương pháp nghiên cứu khoa
học Thể dục thể thao
Giáo trình Phương pháp NCKH
Thể dục thể thao
Nguyễn Xuân
Sinh (CB)
2007 NXB TDTT x
Các học phần tự chọn (chọn 6 tín chỉ)
21
SBT221 Sinh hoá Sinh hoá học Thể dục thể thao V.V
MenSiCop
1997 NXB TDTT x
22 SBS222 Sinh cơ Sinh cơ học Thể dục thể thao V.L UTKIN 1996 NXB TDTT
23 SHN221 Vệ sinh
24
SHT221 Lịch sử Thể dục thể thao Lịch sử Thể dục thể thao Nguyễn Xuân
Sinh
2000 NXB TDTT x
25
SSM222 Lý luận phương pháp giáo dục
thể chất trường học
Lý luận PP Giáo dục thể chất trong
trường học
Đồng Văn
Triệu (CB)
2006 NXB TDTT x
26 SPL221 Tâm lý Thể dục thể thao
81
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
2.2 Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
27 EFS443 Tiếng Anh chuyên ngành Thể
chất
28 SDR331 Chạy ngắn Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
29 HIJ322 Nhảy xa Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
30 LOJ323 Nhảy cao Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
31 GNT321 Thể dục đội hình đội ngũ Giáo trình Thể dục cơ bản Trịnh Trung
Hiếu
2005 NXB TDTT x
32 GNT322 Thể dục cơ bản Giáo trình Thể dục cơ bản Trịnh Trung
Hiếu
2005 NXB TDTT x
33 SFB341 Bóng đá Giáo trình Bóng đá Trần Đức
Dũng
2007 NXB TDTT x
34 SVB331 Bóng chuyền Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm
(CB)
2006 NXB TDTT x
35 SSC331 Đá cầu Giáo trình Đá cầu Đặng Ngọc
Quang
2007 NXB ĐHSP x
36 BKB331 Bóng rổ (GD Thể chất) Giáo trình Bóng rổ
Nguyễn Hữu
Bằng
2007 NXB ĐHSP x
37 SBM331 Cầu lông
38 SSM331 Bơi Giáo trình Bơi Nguyễn Văn
Thanh
2011 NXB TDTT x
39 TAK321 Taekwondo
40 SGA321 Trò chơi vận động
41 GNT323 Thể dục nhịp điệu Giáo trình thể dục Đinh Văn Lẫm
(CB)
2005 NXB TDTT x
Các học phần tự chọn (chọn 10 tín chỉ)
82
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
42 MDR324 Chạy trung bình Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
43 THR325 Ném đẩy Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
44 GNT324 Thể dục đồng diễn Giáo trình Thể dục đồng diễn Trần Phú
Phong
2005 NXB TDTT x
45 SHB322 Bóng ném Giáo trình Bóng ném
Nguyễn Hùng
Quân
2004 NXB ĐHSP x
46 TTE 321 Bóng bàn
47 SPU321 Đẩy gậy
48 TEI321 Quần vợt
49 CHE321 Cờ vua Giáo trình cờ vua UBTDTT 1999 NXB TDTT x
50 STA321 Bắn nỏ
2.3 . Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
51 PPC421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(GD Thể chất)
52 STM441 Lý Luận và phương pháp thể
dục thể thao
Lý Luận và phương pháp thể
dục thể thao
Nguyễn Toán,
Phạm Danh
Tốn
2006 NXB TDTT
x
53 SSM423 Phương pháp giảng dạy bộ môn
Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 6 nhóm
ngành)
Bóng chuyền
54 SVB441 Bóng chuyền chuyên sâu 1 Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm
(CB)
2006 NXB TDTT x
55 SVB442 Bóng chuyền chuyên sâu 2 Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm
(CB)
2006 NXB TDTT x
56 SVB443 Bóng chuyền chuyên sâu 3 Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm
(CB)
2006 NXB TDTT x
Bóng đá
83
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
57 SFB441 Bóng đá chuyên sâu 1 Giáo trình Bóng đá Trần Đức
Dũng
2007 NXB TDTT x
58 SFB442 Bóng đá chuyên sâu 2 Giáo trình Bóng đá Trần Đức
Dũng
2007 NXB TDTT x
59 SFB443 Bóng đá chuyên sâu 3 Giáo trình Bóng đá Trần Đức
Dũng
2007 NXB TDTT x
Đá cầu
60 SSC441 Đá cầu chuyên sâu 1 Giáo trình Đá cầu Đặng Ngọc
Quang
2007 NXB ĐHSP x
61 SSC442 Đá cầu chuyên sâu 2 Giáo trình Đá cầu Đặng Ngọc
Quang
2007 NXB ĐHSP x
62 SSC443 Đá cầu chuyên sâu 3 Giáo trình Đá cầu Đặng Ngọc
Quang
2007 NXB ĐHSP x
Điền kinh
63 ATI441 Điền kinh chuyên sâu 1 Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
64 ATI442 Điền kinh chuyên sâu 2 Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
65 ATI443 Điền kinh chuyên sâu 3 Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
Cầu lông
66 SBM441 Cầu lông chuyên sâu 1
67 SBM442 Cầu lông chuyên sâu 2
68 SBM443 Cầu lông chuyên sâu 3
Bóng rổ
69 BKB441 Bóng rổ chuyên sâu 1 Giáo trình Bóng rổ
Nguyễn Hữu
Bằng
2007 NXB ĐHSP x
70 BKB442 Bóng rổ chuyên sâu 2 Giáo trình Bóng rổ
Nguyễn Hữu
Bằng
2007 NXB ĐHSP x
71 BKB443 Bóng rổ chuyên sâu 3 Giáo trình Bóng rổ
Nguyễn Hữu
Bằng
2007 NXB ĐHSP x
84
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
2.4 Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
72 STM941 Lý Luận và phương pháp thể
dục thể thao nâng cao
Lý Luận và phương pháp thể
dục thể thao
Nguyễn Toán,
Phạm Danh
Tốn
2006 NXB TDTT
x
73 SPT941 Sinh lý Thể dục thể thao 2
74 ATI931 Điền kinh Giáo trình Điền kinh Phạm Khắc
Học
2004 NXB TDTT x
75 SMC931 Y học Thể dục thể thao
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
85
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Giáo dục Thể Chất – Quôc Phong Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Giáo dục Thể Chất - Quốc phòng Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 71 32
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐHSP
Hà Nội
x
86
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
6 GPS131
Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
7 PEP141
Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.4 Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
8 GIP121
Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.3. Ngoại ngữ
9 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham
- Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
10 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham
- Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức
14
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
87
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
Các học phần bắt buộc
15 STA221 Thống kê xã hội học
16 HSR221 Giải phẫu
17 SPL241 Sinh lý Thể dục thể thao 1 Sinh lý Thể dục thể thao Lưu Quang Hiệp,
Phạm Thị Uyên
2003 NXB TDTT x
18 SMC221 Y học
19 SMR221 Đo lường
20 SRM221 Phương pháp nghiên cứu khoa
học Thể dục thể thao
Giáo trình Phương pháp NCKH
Thể dục thể thao
Nguyễn Xuân
Sinh (CB)
2007 NXB TDTT x
21 ANT231 Đường lối nghệ thuật quân sự
22 ACT221 Công tác Đảng trong Quân đội
nhân dân Việt Nam
23 ASC241 Quân sự chung
24 ALP221 Công tác quốc phòng địa phương
Các học phần tự chọn (chọn 4 tín chỉ)
25 SBT221 Sinh hoá
26 SBS 222 Sinh cơ
27 SHN221 Vệ sinh
28 SHT221 Lịch sử Thể dục thể thao Lịch sử Thể dục thể thao Nguyễn Xuân
Sinh
2000 NXB TDTT x
29 SSM222 Lý luận phương pháp giáo dục
thể chất trường học
Lý luận phương pháp giáo dục thể
chất trường học
Đồng Văn Triệu 2006 NXB TDTT x
30 SPL221 Tâm lý Thể dục thể thao
2.2 Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
31 EFD443 Tiếng Anh chuyên ngành Thể
chất - Quốc phòng
88
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
32 SDR331 Chạy ngắn Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
33 GNT321 Thể dục đội hình đội ngũ. Giáo trình Thể dục cơ bản Trịnh Trung Hiếu 2005 NXB TDTT x
34 SFB341 Bóng đá Giáo trình Bóng đá Trần Đức Dũng 2007 NXB TDTT x
35 SVB331 Bóng chuyền Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm
(CB)
2006 NXB TDTT x
36 SSM331 Bơi Giáo trình Bơi Lã Kim Thành 2011 NXB TDTT x
37 TLH321 Tâm lý học và giáo dục học quân
sự
38 KTQ341 Khoa học kỹ thuật quân sự
Các học phần tự chọn (chọn 10 tín chỉ)
39 BKB321 Bóng rổ (GD Quốc phòng) Giáo trình Bóng rổ Nguyễn Hữu
Bằng
2007 NXB ĐHSP x
40 SBM321 Cầu lông (GD Quốc phòng)
41 SSC321 Đá cầu (GD Quốc phòng) Giáo trình Đá cầu Đặng Ngọc
Quang
2007 NXB ĐHSP x
42 TAK321 Taekwondo
43 LOJ323 Nhảy cao Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
44 HIJ322 Nhảy xa Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
45 MDR324 Chạy trung bình Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
46 THR325 Ném đẩy
47 GNT323 Thể dục nhịp điệu Giáo trình thể dục Đinh Văn Lẫm
(CB)
2005 NXB TDTT x
89
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
48 GNT324 Thể dục đồng diễn Giáo trình Thể dục đồng diễn Trần Phú Phong 2005 NXB TDTT x
49 GNT322 Thể dục cơ bản Giáo trình Thể dục cơ bản Trịnh Trung Hiếu 2005 NXB TDTT x
50 SHB322 Bóng ném Giáo trình Bóng ném
Nguyễn Hùng
Quân
2004 NXB ĐHSP x
51 TTE 321 Bóng bàn
52 SPU321 Đẩy gậy
53 TEI321 Quần vợt
54 CHE321 Cờ vua Giáo trình cờ vua UBTDTT 1999 NXB TDTT x
55 STA321 Bắn nỏ
56 SGA321 Trò chơi vận động
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
57 STM441 LL và phương pháp Thể dục thể
thao
Lý Luận và phương pháp thể dục
thể thao
Nguyễn Toán,
Phạm Danh Tốn
2006 NXB TDTT x
58 SSM423 Phương pháp giảng dạy bộ môn
59 PPD421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(GD Quốc phòng)
60 ABB442 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh
61 ACD441 Chiến thuật chiến đấu bộ binh
62 AHC421 Công tác bảo đảm hậu cần quân y
63 AMP441 Phương pháp dạy học môn giáo
dục quốc phòng
64 TRA422 Thực tập giảng dạy quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 học phần)
65 SVB431 Bóng chuyền chuyên sâu 1 Giáo trình Bóng rổ
Nguyễn Hữu
Bằng
2007 NXB ĐHSP x
90
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
66 SFB431 Bóng đá chuyên sâu 1 Giáo trình Bóng đá Trần Đức Dũng 2007 NXB TDTT x
67 ATI431 Điền kinh chuyên sâu 1 Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
2.4 Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
68 STM941 Lý Luận và phương pháp Thể dục
thể thao nâng cao
Lý Luận và phương pháp thể dục
thể thao
Nguyễn Toán,
Phạm Danh Tốn
2006 NXB TDTT x
69 SPT941 Sinh lý Thể dục thể thao 2
70 ATI931 Điền kinh Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp
Chí
2010 NXB TDTT x
71 SMC931 Y học Thể dục thể thao
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
91
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Giáo dục Chính Trị
Trình độ đào tạo: Đai hoc
Ngành đào tạo: Giáo dục Chính Trị
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn
vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
I. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 51 43
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành GD
và Đào tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm Hà
Nội
x
92
6
GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
7
PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành,
Ng.T.Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ
8
ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9
ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB GT -
VT x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 EDE121 Môi trường và phát triển
Môi trường, con người và
phát triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ biên)
2012 NXB
KH&KT x
12 AST121 Vật lý thiên văn
13
VIU121 Tiếng Việt thực hành
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
14 HVN121 Đại cương lịch sử Việt Nam
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
93
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
15 SPH261 Triết học Triết học Mác - Lênin Nhiều tác giả 2006
NXB Chính
trị Quốc gia x
16 SPE251 Kinh tế chính trị Kinh tế chính trị Nhiều tác giả 2006
NXB Chính
trị Quốc gia x
17 LOG241 Lôgic học Lôgic học Đồng Văn Quân 2013 x
18 SSO241 Chủ nghĩa xã hội khoa học Giáo trình CNXH khoa học Nhiều tác giả
2006 NXB Chính
trị Quốc gia x
19 CUL221
Văn hoá học Văn hoá học
Vũ Thị Tùng
Hoa
2013 x
20 FAE221
Giáo dục gia đình Triết học Mác - Lênin Nhiều tác giả 2006
NXB Chính
trị Quốc gia x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
21 ATP221 Nhân chủng học Nhân học đại cương Ng. Thị Quế
Loan
2010 NXB
ĐHQG, HN x
22 GEH221 Nhân học đại cương
Giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn 1998 NXB Giáo
dục x
23 COP321 Tâm lý học giao tiếp
24 HOW221 Lịch sử thế giới đại cương
Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 1998 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
25 HIC221 Lịch sử văn minh thế giới
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
26 EFE343
Tiếng Anh chuyên ngành Giáo
dục chính trị
27 SPO331
Chính trị học Tập bài giảng Chính trị học Tập thể tác giả
2000 NXB Chính
trị Quốc gia x
28 SLA351
Pháp luật học Pháp luật học
Nguyễn T. Hoàng
Lan
2014 x
94
29 CPR321
Hiến pháp và định chế chính trị Hiến pháp và định chế chính
trị
Nguyễn T. Hoàng
Lan
2014 x
30 PBM351
Lịch sử triết học Lịch sử triết học
Vũ Thị Tùng
Hoa
2013 x
31
MEW331
Tác phẩm kinh điển Mác -
Ăngghen
Tác phẩm kinh điển
Vũ Thị Tùng
Hoa,
Bùi Văn Hương,
Nguyễn Thị
Hường
2013 x
32 LEW331
Tác phẩm kinh điển Lênin Nhà nước và cách mạng V.L. Lênin
1918 NXB
Matxcơva x
33 SCI341
Xã hội học Xã hội học
Nguyễn Thị
Hường
2013 x
34 ETH331 Đạo đức học Đạo đức học dành cho sinh
viên sư phạm
Vũ Thị Tùng
Hoa
2012 NXB
ĐHTN x
35 HMW33
1
Tác phẩm Hồ Chí Minh Tác phẩm Hồ Chí Minh
Vũ Thị Thuỷ,
Phạm Thị Huyền
2013 x
36
SVP331
Chuyên đề Lịch sử Đảng cộng
sản Việt Nam
Chuyên đề Lịch sử Đảng
cộng sản Việt Nam
Nguyễn Hữu
Toàn, Nguyễn
Thu Thuỷ
2013
x
37 FEC341
Kinh tế học đại cương Kinh tế học đại cương Nhiều tác giả
2006 NXB Chính
trị Quốc gia x
38 HET331
Lịch sử các học thuyết kinh tế Lịch sử các học thuyết kinh
tế Nhiều tác giả
2008 NXB CTQG x
39 HST321
Lịch sử tư tưởng xã hội chủ
nghĩa
Lịch sử tư tưởng xã hội chủ
nghĩa Trần Thị Lan 2013 x
40 AES321
Mỹ học Mỹ học
Nguyễn Văn
Lương
2013 x
95
41 REL321 Tôn giáo học Tôn giáo học
Vũ Minh Tuyên 2012 NXB
ĐHTN x
42 MOP321
Những vấn đề của thời đại ngày
nay
Những vấn đề của thời đại
ngày nay
Nguyễn Công
Hân
2010 NXB
ĐHTN x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
43 VSL321
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
Việt Nam
Lịch sử Nhà nước và Pháp
luật Việt Nam
Nguyễn Thị
Hoàng Lan
2013 x
44 CPB321 Xây dựng Đảng Xây dựng Đảng Lý Trung Thành 2013 x
45 HSK321
Phát triển kỹ năng con người Phát triển kỹ năng con
người
Vũ Thị Tùng
Hoa
2013 x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
46 1 EME441
Phương pháp giảng dạy 1 Phương pháp giảng dạy 1 Nguyễn Thị
Hường
2014 X
47 2 EME452
Phương pháp giảng dạy 2 Phương pháp giảng dạy 2 Nguyễn Thị
Hường
2014 X
48 3 PGS421
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(GD Chính trị)
Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm (GD Chính trị)
Nguyễn Thị
Hường
2014 x
2.4. Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc HP thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Học phần thay thế KLTN
49 VPD931 Văn kiện Đảng Văn kiện Đảng Hoàng Thu Thuỷ 2013 x
50 ICM921
Phong trào cộng sản và công
nhân quốc tế (GD Chính trị)
Phong trào cộng sản và
công nhân quốc tế
Nhiều tác giả 2005 NXB Chính
trị Quốc gia. x
51 PAM321
Triết học phương Tây hiện đại Triết học phương Tây hiện
đại
Nguyễn Thị
Khương
2014 x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
96
97
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Tâm ly – Giáo dục
Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Tâm ly Giao duc
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 56 41
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
98
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2 Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH SP
Hà Nội x
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham
- Peter Moor
2010
NXB Văn hóa –
Thông tin x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham
- Peter Moor
2010
NXB Lao động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB GT Vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
99
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 LOG121 Lôgic hình thức
12 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997
NXB Giáo dục x
2 Khối kiến thức chuyên nghiệp
2.1 Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
13 NEP131 Sinh lý thần kinh cấp cao
14 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXB Giáo
dục x
15 STA221 Thống kê xã hội học
16 GES121 Xã hội học đại cương
Xã hội học Nguyễn Thị
Hường
2013 x
17 EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ biên)
2012 NXB
KH&KT x
18 MSR131 Phương pháp nghiên cứu
khoa học giáo dục
Phương pháp nghiên cứu khoa
học giáo dục
Phạm Hồng
Quang
2004 NXB Giáo
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 6 tín chỉ)
19 MAP231 Tâm lý học quản lý Tâm lý học quản lý Vũ Dũng 2006 NXB ĐH Sư
phạm x
20 THW231 Lịch sử giáo dục thế giới Lịch sử giáo dục thế giới Hà Nhật Thăng
Đào Thanh Âm
1988 NXB Giáo
dục x
21 PAP231 Tâm lý học gia đình Tâm lý học gia đình
Ngô Công Hoàn
2006 NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
22 SOW231 Công tác xã hội
2.2 Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
23 CPS331 Tâm lý học nhận thức Tâm lý học đại cương
Nguyễn Quang
Uẩn (Chủ biên)
2011
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
24 PEP331 Tâm lý học nhân cách
25 COP321 Tâm lý học giao tiếp Giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn 1998 NXB Giáo x
100
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
dục
26 CHP341 Tâm lý học trẻ em
27 EDP341 Tâm lý học sư phạm Tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng 1995 NXB ĐH
Quốc gia x
28 THV331 Lịch sử giáo dục Việt Nam Lịch sử giáo dục Việt Nam Bùi Minh Hiền 2004 NXB ĐH Sư
phạm x
29 EAO331 Tổ chức hoạt động giáo dục Tổ chức hoạt động giáo dục Phạm Viết
Vượng
2004 NXB Giáo
dục x
30 TEO331 Tổ chức hoạt động dạy học Tổ chức hoạt động dạy học Nguyễn Ngọc
Bảo
1998 NXB Giáo
dục x
31 EDA331 Đánh giá giáo dục Đánh giá trong giáo dục Trần Bá Hoành 1995 NXB Giáo
dục x
32 OSM331 Tổ chức và quản lý trường
học
Tổ chức và quản lý trường học Nguyễn Thị
Tính
2011 x
33 PRE331 Giáo dục học Tiểu học Giáo dục học tiểu học Trần Thị Minh
Huế
2013 NXB Giáo
dục x
34 THP331 Lịch sử tâm lý học Lịch sử tâm lý học Võ Thị Minh
Chí
2004 NXB Giáo
dục x
35 PRP331 Giáo dục học Mầm non Giáo dục học Mầm non, tâp
1,2,3 Đào Thanh Ân
2002 NXB ĐH
Quốc gia x
36 DOP331 Tâm lý học phát triển Tâm lý học phát triển Vũ Thị Nho 2003 NXB ĐH
Quốc gia x
37 AMC331 Phương pháp công tác Đoàn -
Đội
38 EEP343 Tiếng Anh chuyên ngành
Tâm lý – Giáo dục
Tiếng Anh chuyên ngành Giáo
dục chính trị
Mai Văn Cẩn x
Các học phần tự chọn (chọn 5 tín chỉ)
39 PPE331 Tâm lý học sư phạm nghề
nghiệp
40 UNP321
Giáo dục học đại học Giáo dục học đại học Lưu Xuân Mới 2004 NXB ĐH
Quốc gia x
41 SEP321 Tâm lý học giới tính Tâm lý học giới tính và GD Bùi Ngọc Oánh 2008 NXB Giáo x
101
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
giới tính dục
42 PES331
GD dân số - Giới tính và môi
trường.
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
43 PIM431 Phương pháp GD Tâm lý học
44 PTM431 Phương pháp giảng dạy Giáo
dục học
Phương pháp giảng dạy Giáo
dục học
Phan Thị Hồng
Vinh
2010
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
45 OCE431 Tổ chức hoạt động giáo dục
ngoài giờ lên lớp
46 AOV421
Tổ chức hoạt động giáo dục
hướng nghiệp
GD hướng nghiệp và GD kỹ
thuật trong trường THPT
Nguyễn Văn Hộ
- Nguyễn Thị
Thanh Huyền
2006 NXB Giáo
dục x
47 COP431 Tâm lý học tham vấn
Tham vấn tâm lý Trần Thị Minh
Đức
2012 NXB ĐH
Quốc gia x
48 PPS421
Rèn luyện NV sư phạm (Tâm
lý)
2.4 Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt
nghiệp (KLTN) hoặc các học phần thay
thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
49 TOP931 Tâm lý học du lịch
50 MTT931
Lý luận dạy học hiện đại Lý luận dạy học hiện đại
Đặng Thành
Hưng
2006 NXB Giáo
dục x
51 CRP931 Tâm lý học sáng tạo Tâm lý học sáng tạo Đức Uy 1999 NXB Giáo
dục x
52 PAP921
Tâm lý học bệnh lý Tâm bệnh học Lại Kim Thuý 2000 NXB ĐH
Quốc gia x
53 RCP921 Tâm lý học trẻ em chậm phát Tâm bệnh lý trẻ em dưới 3 tuổi Vũ Thị Chín 2005 NXB VH-TT, x
102
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
triển HN
54 SOP921 Tâm lý học xã hội
55 EDE931
Môi trường giáo dục Môi trường giáo dục Phạm Hồng
Quang
2006 NXB ĐH
Quốc gia x
56 LSE921
Giáo dục kỹ năng sống Giáo dục kỹ năng sống Nguyễn Thanh
Bình
2008 NXB ĐH Sư
phạm x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
103
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Giáo dục Mầm Non
Trình độ đào tạo: Đai học
Ngành đào tạo: Giáo dục Mầm Non
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT
Mã số
Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 53 31
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà
Nội
x
104
6 GPS131 Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn
Thị Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-intermediate) Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-intermediate) Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXB Giáo
dục x
12 GAE121 Mỹ học đại cương
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
13 GEL224 Lô gíc Đại cương
14 VIU224 Tiếng việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh 1997 NXB Giáo x
105
Thuyết (chủ
biên)
dục
15 INP231 Giáo dục học mầm non 1 Giáo dục học mầm non Đào thanh Âm 1995 NXB ĐHSP,
HN x
16 INP232 Giáo dục học mầm non 2 Giáo dục học mầm non Đào thanh Âm 1995 NXB ĐHSP,
HN x
17 INP233 Giáo dục học mầm non 3 Giáo dục học mầm non Đào thanh Âm 1995 NXB ĐHSP,
HN x
18 BAM234 Toán cơ sở
19 STA221 Thống kê xã hội học Thống kê xã hội học Nguyễn Thị
Tuyết Mai
2013 NXB Giáo
dục x
20 BAV224 Tiếng việt cơ sở Giáo trình tiếng Việt (Dành cho GV
Mầm non - Tập 1, 2)
Nguyễn Xuân
Khoa
2004 NXB ĐHSP,
HN x
21 CHP231 Tâm lý học mầm non 1 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non Nguyễn Ánh
Tuyết
2003 NXB ĐHSP,
HN x
22 CHP222 Tâm lý học mầm non 2 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non Nguyễn Ánh
Tuyết
2003 NXB ĐHSP,
HN x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
23 NAS324 Tự nhiên - Xã hội
24 HVN121 Đại cương lịch sử Việt Nam
2.2. Khối kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
25 ENG343 Tiếng Anh chuyên ngành Giáo
dục Mầm non
26 CHP334 Sinh lý trẻ em (Mầm non) Giáo trình sinh lý học trẻ em Lê Thanh Vân 2011 NXB ĐHSP,
HN x
27 CHN334 Dinh dưỡng trẻ em Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực
phẩm cho trẻ lứa tuổi mầm non
Đỗ Hàm
Nguyễn Ngọc
Anh
2008 NXB ĐHTN
x
28 CHD324 Bệnh trẻ em
29 MUS331 Âm nhạc 1
30 MUS332 Âm nhạc 2 (Đọc nhạc, hát và
đàn các bài hát trong CTMN)
106
31 FIA331 Mỹ thuật 1
32 FIA332 Mỹ thuật 2 (Tập nặn, cắt xé dán
và đồ chơi)
33 TLC334 Lý luận văn học và văn học trẻ
em
Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý 2011 NXB ĐHSP,
HN x
34 FOL324 Văn học dân gian VH dân gian Việt Nam (tập I, II)
Đỗ Bình Trị
Hoàng Tiến Tựu
1991
1990
NXB Giáo
dục
x
Các học phần tự chọn (chọn 3 tín chỉ)
35 EDE334 Môi trường và giáo dục môi
trường
36 FAD934 Tâm lý gia đình và giáo dục gia
đình
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
37 CHM434
Lý luận và phương pháp chăm
sóc vệ sinh cho trẻ Mầm non
Giáo trình vệ sinh trẻ em Hoàng Thị
Phương
2005 NXB ĐHSP,
HN x
38
MEM424
Lý luận và phương pháp tổ chức
hoạt động âm nhạc cho trẻ Mầm
non
39 DAM434
Múa và phương pháp biên – dạy
múa cho trẻ Mầm non
40
MOP434
Lý luận và phương pháp tổ chức
hoạt động tạo hình cho trẻ Mầm
non
41
MCA434
Lý luận và phương pháp hướng
dẫn trẻ mầm non làm quen với
môi trường xung quanh
Giáo trình lí luận và phương pháp
hướng dẫn trẻ làm quen với môi
trường xung quanh
Hoàng Thị
Phương
2008 NXB ĐHSP,
HN x
42 PEM434
Lý luận và Phương pháp giáo
dục thể chất cho trẻ Mầm non
107
43
MDL434
Lý luận và phương pháp phát
triển ngôn ngữ cho trẻ Mầm non
Phương pháp phát triển lời nói trẻ em
Giáo trình phát triển ngôn ngữ tuổi
mầm non
Đinh Hồng Thái
Đinh Hồng Thái
2005
2012
NXB ĐHSP,
HN
NXB ĐHSP,
HN
x
44
MCL434
Lý luận và phương pháp cho trẻ
mầm non làm quen tác phẩm
văn học
Phương pháp tổ chức hoạt động làm
quen với tác phẩm văn học
Hà Nguyễn Kim
Giang
2007 NXBGD
x
45
MMC434
Lý luận và phương pháp hình
thành biểu tượng toán học sơ
đẳng cho trẻ Mầm non
Phương pháp hình thành biểu tượng
toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non
Đỗ Thị Minh
Liên
2003 NXB ĐHSP,
HN x
46 PRS411 Thực tế chuyên môn 1
47 PRS412 Thực tế chuyên môn 2
48 GSR421
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Mầm non)
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
49 CHM424
Dạy học lấy trẻ làm trung tâm Dạy học lấy trẻ làm trung tâm Nguyễn Thị
Tính
2013 NXB Giáo
dục x
50 APA424 Mỹ thuật ứng dụng
51 DLC424
Phát triển ngôn ngữ cho trẻ
khuyết tật
52 MAP424
Phương pháp tổ chức ngày hội,
ngày lễ cho trẻ ở trường Mầm non
53 AIS924
Ứng dụng công nghệ thông tin
trong giáo dục Mầm non
2.4. Thực tập sƣ phạm, khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
Thực tập sƣ phạm
108
Khoá luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
54 HTP424
Vệ sinh trong dạy học ở trường
Mầm non
Giáo trình vệ sinh trẻ em Hoàng Thị
Phương
2005 NXB ĐHSP,
HN x
55
CST924
Phương pháp dạy trẻ Mầm non
định hướng trong không gian và
thời gian.
56 EWS924
Hoạt động khám phá thử nghiệm
trong giáo dục Mầm non
57
MEC934
Phương pháp đọc, kể diễn cảm
và sáng tác thơ cho trẻ mầm
non.
Giáo trình phương pháp đọc, kể diễn
cảm thơ, truyện cho trẻ mầm non
Hà Nguyễn Kim
Giang
2006 NXB Giáo
dục x
58 SED424
Giáo dục giới tính Giáo dục giới tính Nguyễn Thị
Tính
2013 NXB Giáo
dục x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
109
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Giáo dục Tiểu Học
Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu Học
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 55 36
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
110
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham
- Peter Moor
2010
NXB Văn hóa –
Thông tin x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham
- Peter Moor
2010
NXB Lao động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
12 LOG121 Lôgic hình thức
13
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
14
HIC221 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 1998 NXB Giáo dục,
Việt Nam x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
111
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
15 GVU241 Cơ sở ngôn ngữ và thực hành
tiếng Việt
Dẫn luận ngôn ngữ học
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Thiện
Giáp (chủ biên)
1997 NXB ĐHQG,
Hà Nội x
16 VIE241 Tiếng Việt 1
17 VIE232 Tiếng Việt 2 Đại cương Ngữ dụng học (tập2) Đỗ Hữu Châu 2001 NXB Giáo dục x
18 LIT241 Văn học 1 Giáo trình VH Việt Nam Nhiều tác giả 1999 NXB Giáo dục x
19 MAT131 Toán học 1
20 MAT232 Toán học 2
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
21 PPH221 Sinh lý trẻ (Tiểu học)
22 GAE221 Mỹ học và Nguyên lý luận Văn
học
23 TLD321 Dạy học lớp ghép và Giáo dục
hòa nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học
Dạy học lớp ghép, GD hòa nhập trẻ
khuyết tật ở tiểu học
Dự án phát triển
giáo viên Tiểu học
2007 NXB Giáo dục x
24 LID321 Ngôn ngữ học văn bản Văn bản và liên kết Tiếng Việt Diệp Quang Ban 1998 NXB Giáo dục x
2.2. Kiến thức ngành
25 EPE343 Tiếng Anh chuyên ngành Giáo
dục tiểu học
26 FNS341 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 1 Tự nhiên – Xã hội và Phương
pháp dạy học
Dự án Việt - Bi 2007 NXB Giáo dục x
27 FNS332 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 2 Tự nhiên – Xã hội và Phương
pháp dạy học
Dự án Việt - Bi 2007 NXB Giáo dục x
28 HSE341 Giáo dục sống khỏe, kỹ năng
sống và đạo đức cho học sinh tiểu
học
Giáo trình Giáo dục kỹ năng sống Nguyễn Thanh
Bình
2010 NXB Đại học
Sư phạm x
29 MUS331 Âm nhạc 1
30 FIA331 Mỹ thuật 1
31 ALR321 Đánh giá kết quả học tập ở tiểu
học
Đánh giá kết quả học tập ở tiểu
học
Dự án phát triển
giáo viên Tiểu học
2007 NXB Giáo dục x
112
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
32 MSI341 Phương pháp nghiên cứu khoa
học và ứng dụng công nghệ thông
tin vào dạy học ở tiểu học
Phương pháp NC khoa học và ứng
dụng công nghệ thông tin vào dạy
học ở tiểu học
Vũ Thị Thái 2012 NXB Giáo dục
x
33 OPO331 Phương pháp tổ chức công tác
Đội và Các hoạt động ngoài giờ
lên lớp ở tiểu học
Tổ chức hoạt động GDNGLL ở
trường phổ thông
Phương pháp dạy học bộ môn
công tác đội
Hà Nhật Thăng
Bùi Sĩ Tụng
2004
2004
NXB Giáo dục
NXB Giáo dục x
34 LIT322 Văn học 2 Văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý 2006 NXB Giáo dục x
35 MAT343 Toán học 3
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần tắt buộc
36 VTM441 Phương pháp dạy học Tiếng Việt
1
Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu
học 1,2
Lê Phương Nga 2009
2010
NXB Đại học
Sư phạm x
37 VTM422 Phương pháp dạy học Tiếng Việt
2
Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu
học 1,2
Lê Phương Nga
2009
NXB Đại học
Sư phạm x
38 MTM441 Phương pháp dạy học Toán 1 Phương pháp dạy học Toán ở
Tiểu học
Dự án phát triển
giáo viên Tiểu học
2007 NXB Giáo dục x
39 MTM422 Phương pháp dạy học Toán 2 Giải toán ở Tiểu học Trần Diên Hiển 2007 NXB Đại học
Sư phạm x
40 NST431 Phương pháp DH Tự nhiên - Xã
hội
Phương pháp dạy học Tự nhiên -
Xã hội ở Tiểu học
Nguyễn Thị Thấn 2010 NXB Đại học
Sư phạm x
41 MUT431 Phương pháp dạy học Âm nhạc
42 FIT431 Phương pháp dạy học Mỹ thuật
43 TTM431 Kỹ thuật, thủ công và Phương
pháp dạy học
44 PMP431 Thể dục và Phương pháp DH tiểu
học
45 PPL421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Tiểu học)
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
Tiểu học
Dương Giáng
Thiên Hương
2009 NXB Giáo dục x
Các học phần tự chọn (chọn 3 tín chỉ)
113
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
46 PRE331 Giáo dục học tiểu học Giáo dục học tiểu học Trần Thị Minh
Huế
2013 NXB Giáo dục x
47 VTM433 Phương pháp dạy học Tiếng Việt
3
Tài liệu dạy và học tích cực trong
môn Tiếng Việt thực hành
Dự án Việt - Bi 2007 NXB Giáo dục x
48 MTM433 Phương pháp dạy học toán 3 Phương pháp dạy học Toán ở
Tiểu học ( UDCNTT)
Dự án phát triển
giáo viên Tiểu học
2007
NXB Giáo dục x
2.4.
Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
49 Thực tập sƣ phạm
50 Khoá luận tốt nghiệp
51 Các học phần thay thế KLTN
(chọn 7 tín chỉ)
52 SSL921 Chuyên đề Văn Lý luận văn học – PP phân tích
tác phẩm văn học
Nhiều tác giả 1999 NXB Giáo dục x
53 SSV921 Chuyên đề Tiếng Việt
54 STV921 Chuyên đề Phương pháp dạy học
Tiếng Việt
Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng
Việt ở Tiểu học
Lê Phương Nga 2010 NXB Đại học
Sư phạm x
55 STM931 Chuyên đề Phương pháp dạy học
Toán
Dạy học tích cực - Một số PP và
KT DH
Dự án Việt - Bi 2005 NXB Đại học
Sư phạm x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
114
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Giáo dục Tiểu học–Tiếng Anh
Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu học
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 53 39
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1. MLP151 Những NL cơ bản CN MLN
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB
Chính trị
Quốc gia
x
2. HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012
NXB
Chính trị
Quốc gia
x
3. VCP131 Đường lối cách mạng Việt nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB
Chính trị
Quốc gia
x
4. EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội - Nhân văn - Nghệ thuật
115
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
5.
GME121 Quản lý HC & quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm
Hà Nội
x
6. GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn
Quang Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG,
HN
NXB
ĐHQG,
HN
x
7. PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành,
Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8. ENG131 Tiếng Anh 1
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa –
Thông tin
x
9. ENG132 Tiếng Anh 2
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4.Toán-Tin học-KHTN-Công nghệ-Môi trƣờng
10. GIF121 Tin học
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 02 tín chỉ)
116
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
11.
VCF 121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXB Giáo
dục x
12. LOG 121 Lôgic học
13.
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở
Các học phần bắt buộc
14. GVU241 Cơ sở ngôn ngữ và thực hành Tiếng
Việt
Dẫn luận ngôn ngữ học
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Thiện
Giáp (chủ
biên)
1997 NXB
ĐHQG,
Hà Nội
x
15. VIE241 Tiếng Việt 1
16. VIE232 Tiếng Việt 2 Đại cương Ngữ dụng học (tập2) Đỗ Hữu Châu 2001 NXB Giáo
dục x
17. LIT241 Văn học 1 Giáo trình VH Việt Nam Nhiều tác giả 1999 NXB Giáo
dục x
18. MAT231 Toán học 1
19. MAT232 Toán học 2
20. BRC221 Văn hóa Anh
21. PHD221 Luyện âm Tiếng Anh
Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 học phần)
(Môn 2)
22. HIC221 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương
Ninh
1998 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
23. LID321 Ngôn ngữ học văn bản
24. LIT221 Lý luận văn học Lý luận văn học Phương Lựu
(CB)
2002 NXB Giáo
dục x
2.2. Kiến thức ngành
117
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
25. FNS341 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 1 Tự nhiên – Xã hội và Phương
pháp dạy học
Dự án Việt -
Bi
2007 NXB Giáo
dục x
1. FNS332 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 2 Tự nhiên – Xã hội và Phương
pháp dạy học
Dự án Việt -
Bi
2007 NXB Giáo
dục x
26. HSE341 GD sống khỏe, kỹ năng sống và đạo
đức cho HS tiểu học
Giáo trình Giáo dục kỹ năng sống Nguyễn Thanh
Bình
2010 NXB Đại
học
Sư phạm
x
27. MSI341 PP NCKH và ỨDCNTT vào dạy
học ở Tiểu học
Phương pháp NC KH và ứng dụng
công nghệ thông tin vào dạy học ở
tiểu học
Vũ Thị Thái 2012 NXB Giáo
dục x
28. LIT332 Văn học 2 Văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý 2006 NXB Giáo
dục x
29. MAT343 Toán học 3
30. ALR321 Đánh giá kết quả học tập ở trường
Tiểu học
Đánh giá kết quả học tập ở tiểu
học
Dự án phát
triển giáo viên
Tiểu học
2007 NXB Giáo
dục x
31. LIS321 Nghe – Nói 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Giáo
dục x
32. LIS322 Nghe – Nói 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Giáo
dục x
33. LIS323 Nghe – Nói 3 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Giáo
dục x
34. LIS324 Nghe – Nói 4 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Giáo
dục x
35. REW321 Đọc – Viết 1
36. REW322 Đọc – Viết 2
37. REW323 Đọc – Viết 3
118
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
38. REW324 Đọc – Viết 4
2.3. Kiến thức nghề nghiệp, nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
39. VTM441 Phương pháp DH Tiếng Việt 1 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu
học 1,2
Lê Phương
Nga
2009
2010
NXB Đại
học
Sư phạm
x
2. VTM432 Phương pháp DH Tiếng Việt 2 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu
học 1,2
Lê Phương
Nga
2009
NXB Đại
học
Sư phạm
x
40. MTM441 Phương pháp dạy học Toán 1 Phương pháp dạy học Toán ở
Tiểu học
Dự án phát
triển giáo viên
Tiểu học
2007 NXB Giáo
dục x
3. MTM422 Phương pháp dạy học Toán 2 Giải toán ở Tiểu học Trần Diên
Hiển
2007 NXB Đại
học
Sư phạm
x
41. NST431 PPDH Tự nhiên - Xã hội Phương pháp dạy học Tự nhiên -
Xã hội ở Tiểu học
Nguyễn Thị
Thấn
2010 NXB Đại
học
Sư phạm
x
42. MEP441 PPDH tiếng Anh cho HS tiểu học
43. GSR421 Rèn luyên nghiệp vụ sư phạm
Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 học phần
sau) (Môn 4)
44. PRP431 Giáo dục học Tiểu học Giáo dục học tiểu học Trần Thị Minh
Huế
2012 NXB Giáo
dục x
45. VTM433 PPDH Tiếng Việt 3 Tài liệu dạy và học tích cực trong
môn Tiếng Việt thực hành
Dự án Việt -
Bi
2007 NXB Giáo
dục x
46. MTM433 PP dạy học Toán 3 Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu
học ( UDCNTT)
Dự án phát
triển giáo viên
Tiểu học
2007
NXB Giáo
dục x
2.4. Thực tập sƣ phạm, khóa luận tốt nghiệp hoặc
học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
119
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
Thực tập sƣ phạm
47. Khóa luận tốt nghiệp
48. Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
49. SSL921 Chuyên đề Văn Lý luận văn học – PP phân tích tác
phẩm văn học
Nhiều tác giả 1999 NXB Giáo
dục x
50. SSV921 Chuyên đề Tiếng Việt Đại cương ngôn ngữ học tập 2 Đỗ Hữu Châu
– Bùi Minh
Toán
2005 NXB Giáo
dục x
51. STV921 Chuyên đề PPDH Tiếng Việt Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng
Việt ở Tiểu học
Lê Phương
Nga
2010 NXB Đại
học
Sư phạm
x
52. TMA921 Chuyên đề tiếng Anh A University Grammer of English Randolph
Quirk
1990 Oxford
University x
53. STM931 Chuyên đề PP dạy học Toán Dạy học tích cực - Một số PP và
Kỹ thuật dạy học
Dự án Việt -
Bi
2005 NXB Đại
học
Sư phạm
x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
120
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Toan – Tin
Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Toan Hoc
Loại hình đào tạo:
Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất bản Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 52 45
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
121
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất bản Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8
ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham
- Peter Moor
2010
NXB Văn hóa –
Thông tin x
9
ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham
- Peter Moor
2010
NXB Lao động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10
GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997
NXB Giáo dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức
14
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
122
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất bản Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
15
IAM221
Nhập môn toán cao cấp Nhập môn toán cao cấp
Hoàng xuân Sính,
Trần Phương
Dung
2003 NXB ĐHSPHN
x
16 LAL231
Đại số tuyến tính Đại số tuyến tính Nguyễn Duy
Thuận
2003 NXBĐHSP.HN x
17 ANA231
Giải tích 1 Giáo trình Giải tích toán học
(Tập1) Vũ Tuấn
2011 NXB Giáo dục x
18 ANM232
Giải tích 2 (ngành toán) Giáo trình Giải tích toán học
(Tập2) Vũ Tuấn
2011 NXB Giáo dục x
19 ANM233
Giải tích 3 (ngành toán) Giáo trình Giải tích toán học
(Tập2) Vũ Tuấn
2011 NXB Giáo dục x
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
2.2.1 Kiến thức ngành Sƣ phạm Toán học
(Môn 1)
20 EMS343
Tiếng Anh chuyên ngành Toán-
Tin
21
DPE331 Phương trình vi phân – Phương
trình đạo hàm riêng
Giáo trình phương trình vi
phân- Phương trình đạo hàm
riêng
Đào Thị Liên 2011
x
22 CVF321
Hàm số biến số phức
Hàm số biến số phức Trương Văn
Thương
2003 NXB GD
23 FUA321 Nhập môn giải tích hàm Giải tích hàm Hà Trần Phương 2012. NXB Giáo dục x
24 GAL341 Đại số đại cương Đại số đại cương Hoàng Xuân Sính
2007 NXB Giáo dục
x
25 PRS331 Xác suất và thống kê Xác suất và thống kê Đào Hữu Hồ 1998
NXB ĐHQG,
HN x
26 HGO341
Hình học cao cấp
Hình học cao cấp Hoàng Trọng
Thái
2005 NXB ĐHSP,
HN x
27 HMA321 Lịch sử Toán
123
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất bản Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
28 FAT341
Lý thuyết số và cơ sở số học
Lý thuyết số và cơ sở số học Hồ Thị Mai
Phương
2011
NXB Giáo dục
x
29 EAP342
Đại số sơ cấp và thực hành giải
toán
Đại số sơ cấp và thức hành giải
toán
Hoàng Kỳ, Hoàng
Thanh Hà.
2005 NXB ĐHQG,
HN x
30
EGP341 Hình học sơ cấp và thực hành
giải toán
Hình học sơ cấp và THGT
Đỗ Mạnh Hùng
Hoàng Trọng
Thái
2005 NXB ĐHSP
x
31 LIP321
Quy hoạch tuyến tính Tối ưu tuyến tính Trần Vũ Thiệu
2004 NXB ĐHQG,
HN x
2.2.2
Kiến thức ngành Sƣ phạm Tin học
(Môn 2)
32 IFA341 Tin học ứng dụng (Toán-Tin)
33
DMA321 Toán rời rạc (Toán-Tin) Toán rời rạc
Phạm Thế Long,
Nguyễn Xuân
Viên, Nguyễn
Đức Hiếu, Ng
Văn Xuất
2003 NXB ĐHSP,
HN
x
34 CMA331 Kiến trúc máy tính và Quản lý
hệ thống máy tính
Kiến trúc máy tính Trần Quang Vinh 2003 NXB ĐHSP,
HN
x
35 PRO331 Ngôn ngữ lập trình bậc cao Ngôn ngữ lập trình Pascan Quách Tuấn Ngọc 2000 NXB Giáo dục x
36
DMS331 Hệ cơ sở dữ liệu và Hệ quản
trị cơ sở dữ liệu
Cơ sở dữ liệu lí thuyết và thực
hành, Giáo trình Microsoft
Access
Lê Hoài Bắc
Nguyễn Bá
Tường
2001 Bộ GD& ĐT
x
124
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất bản Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
37
STR331 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật
Nguyễn Thị Tĩnh
(CB) Hồ Đặng
Cao Tùng, Hồ
Cẩm Hà, Nguyễn
Xuân My
2005 NXB ĐHSP,
HN
x
38 CNI321 Mạng máy tính (Toán-Tin)
Giáo trình mạng máy tính
Nguyễn Vũ Quốc
Hưng (CB)
2004 NXBThống kê x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
39
AIM321 Ứng dụng công nghệ thông tin
trong dạy học toán ở trung học
cơ sở
Sử dụng phần mềm toán học Hoàng Trọng
Thái, Trần Thị
Ngọc Diệp, Lê
Quang Phan,
Ng.Văn Tuấn
2005 NXB KH&KT
Hà Nội
x
40 PRG321 Hình học xạ ảnh Hình học xạ ảnh Văn Như Cương 2002 NXB ĐHSP x
41 RVF321 Tôpô đại cương Bài giảng Không gian metric,
không gian tôpô
Hà Trần Phương 2006 NXB ĐHTN x
42 ANN321 Giải tích số Giải tích số Lê Trrọng Vinh 2000 NXB KH&KT
Hà Nội x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
43 GMT441 Lý luận và PPDH đại cương
44 MTM442
Phương pháp dạy học các nội
dung môn Toán Trung học cơ
sở
PPDH các nội dung môn Toán
Phạm Gia Đức,
Bùi Huy Ngọc,
Phạm Đức Quang
2005
NXB ĐHSP
x
45 PTM441 Phương pháp dạy học Tin học
ở trường trung học cơ sở
Giáo trình Phương pháp dạy
học đại cương môn Tin học
Nguyễn Bá Kim
(chủ biên)
2000 NXB
ĐHSP, HN x
125
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất bản Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
46 GSR431
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Toán-Tin)
Rèn luyện NVSP thường xuyên Phạm Trung
Thành,
Nguyễn Thị Lý
2005
NXB ĐHSP
x
47 HLT421 Công tác đội thiếu niên tiền
phong Hồ Chí Minh
2.4
Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
Các học phần thay thế môn 1
48 RTM931 Vành đa thức và môdun Nhóm Abel và Mođun Nguyễn Tiến Quy 2010 NXB ĐH Sư phạm x
49 AMS931 CĐ Toán trung học cơ sở nâng
cao
Căn số và toán vô ti Hoàng Kỳ 2005 NXB Hà Nội x
50 TPS921 Dạy học sinh trung học cơ sở tự
lực tiếp cận kiến thức toán học
Dạy học sinh tự lực tiếp cận
kiến thức toán học
Phạm Gia Đức
2005
NXB Hà Nội
Các học phần thay thế môn 2
51 FOL921 Ngôn ngữ hình thức Ngôn ngữ hình thức Trần Đức Quang 2001 ĐHQG, Hà Nội x
52 SQL921 Ngôn ngữ SQL (Toán-Tin) Lập trình SQL Đoàn Thiện Ngân 2005 NXB Kỹ thuật x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
126
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Toan – Lý
Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Toan Hoc
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 50 47
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1
MLP151 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2
HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
127
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành,
Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXB Giáo
dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức
14
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
128
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
15
IAM221
Nhập môn toán cao cấp Nhập môn toán cao cấp
Hoàng xuân
Sính, Trần
Phương Dung
2003 NXB
ĐHSPHN x
16 LAL231
Đại số tuyến tính Đại số tuyến tính Nguyễn Duy
Thuận
2003 NXBĐHSP.
HN x
17 ANA231
Giải tích 1 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo
dục x
18 ANM232
Giải tích 2 (ngành toán)
Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo
dục x
19 ANM233 Giải tích 3 (ngành toán) Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
Kiến thức ngành SP Toán học (Môn 1)
20 EMP343
Tiếng Anh chuyên ngành Toán -
Lí
21 DPE331 Phương trình vi phân – Phương
trình đạo hàm riêng
Giáo trình phương trình vi
phân- Phương trình đạo hàm
riêng
Đào Thị Liên 2011
x
22 CVF321
Hàm số biến số phức
Hàm số biến số phức Trương Văn
Thương
2003 NXB GD x
23 FUA321
Nhập môn giải tích hàm
Giải tích hàm Hà Trần
Phương
2012. NXB Giáo
dục x
24 GAL341
Đại số đại cương
Đại số đại cương Hoàng Xuân
Sính
2007 NXB Giáo dục x
25 PRS331
Xác suất và thống kê
Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB ĐH
Quốc gia x
26 HGO341
Hình học cao cấp
Hình học cao cấp Hoàng Trọng
Thái
2005 NXB ĐHSP x
27 HMA321 Lịch sử Toán Lịch sử toán
Phạm Gia Đức 2005 NXB ĐHQG
HN x
28
FAT341 Lý thuyết số và Cơ sở số học Lý thuyết số và cơ sở số học
Hồ Thị Mai
Phương
2011
NXB Giáo
dục
x
129
29
EAP342 Đại số sơ cấp và thực hành giải
toán
Đại số sơ cấp và thức hành
giải toán
Hoàng Kỳ,
Hoàng Thanh
Hà.
2005 NXB QG
HN x
30
EGP341 Hình học sơ cấp và thực hành giải
toán
Hình học sơ cấp và THGT
Đỗ Mạnh
Hùng Hoàng
Trọng Thái
2005 NXB ĐHSP
x
31 LIP321
Quy hoạch tuyến tính
Tối ưu tuyến tính Trần Vũ Thiệu 2004 NXB ĐH
Quốc gia x
Kiến thức ngành Sƣ phạm Vật lý (Môn 2)
32
MEC241
Cơ học Cơ học Đào Văn Phúc
và Phạm Viết
Trinh
1990 NXB giáo
dục
x
1 TPH231
Nhiệt học Nhiệt học Nguyễn Huy
Sinh
2006 NXB giáo
dục x
33 EMA251
Điện và từ Điện học Vũ Thanh
Khiết
2001 NXB giáo
dục x
34 OPT231
Quang học Quang học Huỳnh Huệ 1992 NXB giáo
dục x
35 QPH331
Vật lý lượng tử
Vật lý lượng tử Nguyễn Minh
Thủy
2002 NXB
ĐHSPHN x
36 PRE321
Thí nghiệm thực hành Thí nghiệm vật lý đại cương
Phạm Đình
Cường
2005 NXB giáo
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
37 AIM321
Ứng dụng công nghệ thông tin
trong dạy học toán ở trung học cơ
sở
Sử dụng phần mềm toán học
Hoàng Trọng
Thái, Trần Thị
Ngọc Diệp, Lê
Quang Phan,
Ng.Văn Tuấn
2005 NXB
KH&KT
Hà Nội x
38 PRG321 Hình học xạ ảnh
Hình học xạ ảnh Văn Như
Cương
2002 NXB ĐHSP x
39 RVF321 Tô pô đại cương Bài giảng Không gian metric,
không gian tôpô
Hà Trần
Phương
2006 NXB ĐHTN x
40 ANN321 Giải tích số
Giải tích số Lê Trọng Vinh 2000 NXB KH &
KT x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
130
41 GMT441 Lý luận và Phương pháp dạy học
đại cương
Phương pháp dạy học môn
Toán
Nguyễn Bá
Kim
2005 NXB ĐHSP x
42 MTM442 Phương pháp dạy học các nội
dung môn toán trung học cơ sở
PPDH các nội dung môn Toán
Phạm Gia
Đức, Bùi Huy
Ngọc, Phạm
Đức Quang
2005
NXB ĐHSP
x
43 PTM441 Phương pháp dạy học Vật lý ở
trường trung học cơ sở
Phương pháp dạy học Vật lý ở
trường trung học cơ sở
Nguyễn Đức
Thâm
2002 NXB Giáo
dục x
44 PPM431
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Toán – Lý)
Rèn luyện NVSP thường
xuyên
Phạm Trung
Thành, Ng.
Thị Lý
2005 NXB ĐHSP
x
45 HLT421 Công tác đội thiếu niên tiền phong
Hồ Chí Minh
2.4. Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt nghiệp
(LLTN) hoặc các học phần thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp KLTN (chọn 7 tín chỉ)
Các học phần thay thế KLTN
Các học phần thay thế môn 1
46 RTM931 Vành đa thức và mô dun Nhóm Abel và Mođun Nguyễn Tiến
Quy
2010 NXB ĐH Sư
phạm x
47 AMS931 Chuyên đề Toán trung học cơ sở
nâng cao
Căn số và toán vô ti Hoàng Kỳ
2005 NXB Hà Nội x
48 TPS921 Dạy học sinh trung học cơ sở tự
lực tiếp cận kiến thức toán học
Dạy học sinh tự lực tiếp cận
kiến thức toán học
Phạm Gia Đức
2005
NXB Hà Nội x
Các học phần thay thế môn 2
49 PES921 Bài tập vật lí trung học cơ sở Giải tập vật lí trung học cơ sở Nguyễn Đức
Thâm
2012 NXB Giáo
dục x
50 AST921 Thiên văn học (Toán-Lý)
Giáo trình Vật lí thiên văn Nguyễn Đình
Noãn
2008 NXB GD x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
131
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Văn – Sƣ
Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Ngƣ Văn
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT
Mã số
Môn học Tên môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1 Kiến thức giáo dục đại cƣơng 50 38
Các học phần bắt buộc
1.1 Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2 Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5 GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà
Nội
x
132
6 GPS131
Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn
Thị Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ
8 CHI131
Tiếng Trung 1
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 CHI132
Tiếng Trung 2
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4 Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5 Giáo dục thể chất
1.6 Giáo dục quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
12 VIU121 Tiếng Việt thực hành
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
13 DED121 Môi trường và phát triển
14 LOG121 Lôgic hình thức
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1 Kiến thức cơ sở ngành
133
15 LGV231 Dẫn luận ngôn ngữ học và Đại
cương tiếng Việt
Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thiện
Giáp (Chủ biên)
1994 NXB
GD.HN x
16 SNP322 Ngữ văn Hán - Nôm 1 Ngữ văn Hán Nôm Tập 1 Đặng Đức Siêu 1995 NXB Giáo
dục x
1 SNP332 Ngữ văn Hán - Nôm 2 Ngữ văn Hán Nôm Tập 2 Đặng Đức Siêu 1995 NXB Giáo
dục x
17 OFL321 Đại cương văn học dân gian VH dân gian Việt Nam
tập 1
Đỗ Bình Trị 1991 NXB Giáo
dục x
18 VIL321
Tổng quan văn học trung đại Tổng quan văn học Trung đại Việt
Nam
Duơng Thu
Hằng
2012 x
19 GAE221 Mỹ học và nguyên lý lý luận
văn học
2.2 Kiến thức ngành
Các môn học bắt buộc
Kiến thức ngành SP Ngữ Văn (Môn 1)
20 LIP332 Lí luận văn học Lý luận văn học Phương Lựu
(CB)
2002 NXB Giáo
dục x
21 CHI341 Tiếng Trung chuyên ngành Văn
- Sử
22 VIP331 Ngữ âm - Từ vựng Tiếng Việt Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt Đỗ Hữu Châu 1981 NXB Giáo
dục x
23 VMG331 Ngữ pháp tiếng Việt A
Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban 2000 NXB Giáo
dục x
24 PVS331 Ngữ dụng học - Phong cách học
Tiếng Việt
Phong cách học Tiếng Việt Đinh Trọng Lạc 1997 NXB
ĐHQG, HN x
25 VIC331 Văn bản Tiếng Việt và Làm văn Làm văn Đỗ Ngọc Thống 2007 NXBGD x
26 VFL331 Văn học dân gian Việt Nam Văn học dân gian Việt Nam Hoàng Tiến Tựu 2000 NXB GD x
27 VIL331 Văn học Việt Nam trung đại
Văn học việt Nam từ thế kỷ X đến
thế kỷ XVIII
Đinh Gia Khánh 2001 NXB GD
HN x
28 VIL332 Văn học Việt Nam hiện đại 1
Văn học Việt Nam (1900-1945) Phan Cự Đệ -
Trần Đình Hựu -
Nguyễn Trác
2001 NXB GD,
HN x
2 VIL343 Văn học Việt Nam hiện đại 2 Giáo trình văn học Việt Nam từ
sau Cách mạng tháng 8
Nguyễn Văn
Long (chủ biên)
2007 NXB ĐHSP,
HN x
29 WOL331 Văn học nước ngoài 1 Văn học Châu Á (tập 1,2) Trần Lê Bảo,
Lưu Đức Trung
2011
NXB ĐHSP,
HN x
134
3 WOL332 Văn học nước ngoài 2
Giáo trình Văn học Phương Tây Lê Huy Bắc
(CB)
2011 NXB ĐHSP,
HN x
Kiến thức ngành Sƣ phạm Lịch sử (Môn 2)
30 IHC321 Nhập môn sử học và Lịch sử
văn minh nhân loại
31 ARE321 Khảo cổ học và DT học đại
cương
32 WHP341
Lịch sử xã hội nguyên thuỷ, cổ
đại, trung đại và cận đại thế
giới.
33 MWH341 Lịch sử thế giới hiện đại (Văn-
Sử)
Lịch sử thế giới hiện đại (tập 1) Đỗ Thanh Bình 2005 NXB ĐHSP x
34 VHO341 Lịch sử VN từ nguồn gốc đến
1945
35 VHL341
Lịch sử Việt Nam từ 1945 đến
nay - Lịch sử địa phương - Thực
tế chuyên môn.
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
36
DEA321 Nghệ thuật miêu tả Nghệ thuật tả cảnh và làm văn
miêu tả
Nguyễn Thị Thu
Hà, Nguyễn
Kiến Thọ
2011
NXB Lao
động x
37 CNM321
Văn học các dân tộc thiểu số
khu vực miền núi phía Bắc
38 SVH321 Cấu trúc thể loại của tiểu thuyết
sử thi Việt Nam 1965 - 1975
Cấu trúc thể loại của tiểu thuyết sử thi
Việt Nam 1965 - 1975
Nguyễn Đức
Hạnh
2010 NXB Giáo
dục x
39 RAL321
PP luận nghiên cứu tác gia văn
học Tập bài giảng nghiên cứu văn học
Hoàng Ngọc
Hiến 1997
NXB Giáo
dục x
40 SLT321
Hệ thống câu hỏi hình thành
khái niệm, quy tắc ngôn ngữ
trong dạy học tiếng Việt ở
THCS
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
41 PHL451
Lý luận dạy học Ngữ văn –
Phương pháp dạy học Văn ở
trung học cơ sở
Phương pháp dạy học văn Ngữ
văn ở Trung học cơ sở
Nguyễn Thanh
Hùng
2007 NXB ĐHSP
x
135
42
MCV431
Phương pháp dạy học Tập làm
văn, tiếng Việt ở trung học cơ
sở
PP giảng dạy Tập làm văn Đỗ Ngọc Thống 2008 NXBGD
HN x
43 HTM441 Phương pháp dạy học lịch sử ở
trường trung học cơ sở
Phương pháp dạy học lịch sử Phan Ngọc Liên,
Trần Văn Trị
1998 NXB Giáo
dục x
44 PLH431
Rèn luyện NV sư phạm (Văn-
Sử)
Rèn luyện nghiệp vụ thường
xuyên
Phạm Trung
Thành, Nguyễn
Thị Lý
2005
NXB ĐHTN
45 HLT421 Công tác đội thiếu niên tiền
phong Hồ Chí Minh
2.4
Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
Thay thế môn 1
46 ILT931 Phương pháp dạy học môn Ngữ
văn nâng cao
Chương trình Ngữ văn trong nhà
trường phổ thông Việt Nam Đỗ Ngọc Thống 2011
NXB Giáo
dục x
47 FLS931 Các trường phái nghiên cứu văn
học hiện đại
Các trường phái nghiên cứu văn
học phương Tây hiện đại Phương Lựu 2007
NXB Giáo
dục x
48 PRO921 Thi pháp
Dẫn luận thi pháp học Trần Đình Sử 2002 NXB Giáo
dục x
Thay thế môn 2
49 PMH321 Phong trào nông dân trong
Lịch sử Việt Nam
50 HRI921 Những cải cách và tư tưởng cải
cách trong lịch sử Việt Nam
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
136
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CHƢƠNG TRÌNH KHUNG GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Văn – Đia
Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Văn học
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT
Mã số
Môn học Tên môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1 Kiến thức giáo dục đại cƣơng 52 44
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2 Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5 GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm Hà
Nội
x
137
6 GPS131
Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn
Thị Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ
8
ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9
ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4 Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5 Giáo dục thể chất
1.6 Giáo dục quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXB Giáo
dục x
12 VIU121 Tiếng Việt thực hành
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
13 EDE121 Môi trường và phát triển
Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
138
14 LOG121 Lôgic hình thức
2. Kiến thức GD chuyên nghiệp
2.1 Kiến thức cơ sở ngành
15 LGV231 Dẫn luận ngôn ngữ học và đại
cương tiếng Việt
Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thiện
Giáp (Chủ biên)
1994 NXB GD,
HN x
16 SNP322 Ngữ văn Hán - Nôm 1
17 SNP332 Ngữ văn Hán - Nôm 2 Ngữ văn Hán Nôm (tập 2) Đặng Đức Siêu 1995 NXB Giáo
dục x
18 OFL221 Đại cương văn học dân gian VH dân gian Việt Nam (tập 1) Đỗ Bình Trị 1991 NXB Giáo
dục x
19 VIL321 Tổng quan văn học trung đại Tổng quan văn học Trung đại
Việt Nam
Duơng Thu
Hằng
2012 x
20 GAE221 Mỹ học và Nguyên lý lý luận VH
2.2 Khối kiến thức ngành
Các môn học bắt buộc
Kiến thức ngành Sƣ phạm Ngữ Văn (Môn 1)
21 LIP332 Lí luận văn học Lý luận văn học Phương Lựu
(CB)
2002 NXB Giáo
dục x
22 EAG341 Tiếng Anh chuyên ngành Văn -
Địa
23 VIP331 Ngữ âm - Từ vựng Tiếng Việt
Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt Đỗ Hữu Châu 1981 NXB Giáo
dục x
24 VMG331 Ngữ pháp tiếng Việt A
Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang
Ban
2000 NXB Giáo
dục x
25 PVS331 Ngữ dụng học - Phong cách học
Tiếng Việt
Phong cách học tiếng Việt Đinh Trọng Lạc 1997 NXB
ĐHQG HN x
26 VIC331 Văn bản Tiếng Việt và Làm văn Làm văn Đỗ Ngọc Thống 2007 NXBGD x
27 VFL331 Văn học dân gian Việt Nam
Văn học dân gian Việt Nam Hoàng Tiến
Tựu
2000 NXB GD x
139
28 VIL331
Văn học trung đại Việt Nam Văn học việt Nam từ thế kỷ X
đến thế kỷ XVIII
Đinh Gia
Khánh
2001 NXB GD,
HN x
29 VIL332 Văn học Việt Nam hiện đại 1
Văn học Việt Nam (1900-1945) Phan Cự Đệ -
Trần Đình Hựu
- Nguyễn Trác
2001 NXB GD,
HN x
1 VIL343 Văn học Việt Nam hiện đại 2 Giáo trình văn học Việt Nam từ
sau Cách mạng tháng 8
Nguyễn Văn
Long (chủ biên)
2007 NXB
ĐHSP, HN x
30 WOL331 Văn học nước ngoài 1 Văn học Châu Á (tập 1,2) Trần Lê Bảo,
Lưu Đức Trung
2011
NXB
ĐHSP, HN x
2 WOL332 Văn học nước ngoài 2 Giáo trình Văn học Phương Tây Lê Huy Bắc
(CB)
2011 NXB
ĐHSP, HN x
Kiến thức ngành Sƣ phạm Địa lý (Môn 2)
31
GEP341 Địa lý tự nhiên đại cương
Địa lý tự nhiên đại cương (T1,2,
3)
Nguyễn Trọng
Hiếu,
Hoàng Ngọc
Oanh,
Lại Thị Kim
Chương
2003
NXB
ĐHSP, HN
x
32
GGE221 Địa chất học 1
Địa chất đại cương Phùng Ngọc
Đĩnh, Lương
Hồng Hược
2004 NXB
ĐHSP, HN
x
33 GEC221 Bản đồ học 1
Bản đồ học TS.Đỗ Vũ Sơn 2009 NXB
ĐHTN x
34 PVG331 Địa lý tự nhiên Việt Nam
Địa lý tự nhiên Việt Nam (T1, 2) Đặng Duy Lợi
(CB)
2005 NXB
ĐHSP, HN x
35
ESG321 Địa lý kinh tế - xã hội đại cương
Giáo trình Địa lý kinh tế - xã hội đại
cương (tập 1, 2)
Nguyễn Minh
Tuệ, Nguyễn
Viết Thịnh
2006 NXB Giáo
dục x
36 GOC331 Địa lý các châu
Địa lý các châu lục, tập 1, 2 Nguyễn Phi
Hạnh
2005 NXB
ĐHSP, HN x
140
37 ESV341 Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam và
Thực địa
Giáo trình địa lý kinh tế xã hội
Việt Nam
Đỗ Thị Minh
Đức
2007 NXB
ĐHSP, HN x
Các môn học tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
38
DEA321 Nghệ thuật miêu tả
Nghệ thuật tả cảnh và làm văn
miêu tả
Nguyễn Thị
Thu Hà,
Nguyễn Kiến
Thọ
2011
NXB Lao
động x
39 CNM321
Văn học các dân tộc thiểu số khu
vực miền núi phía Bắc
40 SVH321 Cấu trúc thể loại của tiểu thuyết sử
thi Việt Nam 1965 - 1975
Cấu trúc thể loại của tiểu thuyết sử
thi Việt Nam 1965 - 1975
Nguyễn Đức
Hạnh
2010 NXB Giáo
dục x
41 RAL321
Phương pháp luận nghiên cứu tác
gia văn học
Tập bài giảng nghiên cứu văn
học
Hoàng Ngọc
Hiến 1997
NXB Giáo
dục x
42 SLT321
Hệ thống câu hỏi hình thành khái
niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy
học tiếng Việt ở THCS
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
43 PHL451
Lý luận dạy học Ngữ văn và
Phương pháp dạy học Văn ở trung
học cơ sở
Phương pháp dạy học văn Ngữ
văn ở Trung học cơ sở
Nguyễn Thanh
Hùng
2007 NXB ĐHSP
x
44 MCV431
Phương pháp dạy học Tập làm
văn, tiếng Việt ở trung học cơ sở
PP giảng dạy Tập làm văn Đỗ Ngọc Thống 2008 NXBGD,
HN x
45 HTM341 Phương pháp dạy học Địa lý ở
trường trung học cơ sở
Giáo trình lý luận dạy học Địa lý
phân cụ thể
Đặng Văn Đức 2007 NXB
ĐHSPHN x
46 PLG431
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Văn-Địa) Rèn luyện nghiệp vụ thường
xuyên
Phạm Trung
Thành, Nguyễn
Thị Lý
2005
NXB
ĐHTN x
47 HLT421 Công tác đội thiếu niên tiền phong
Hồ Chí Minh
141
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
2.4 Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt (KLTN)
nghiệp hoặc các học phần thay thế KLTN.
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các HP thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
Thay thế môn 1
48 ILT931 Phương pháp dạy học môn Ngữ
văn nâng cao
Chương trình Ngữ văn trong nhà
trường phổ thông Việt Nam Đỗ Ngọc Thống 2011
NXB Giáo
dục x
49 FLS931 Các trường phái nghiên cứu văn
học hiện đại
Các trường phái nghiên cứu văn
học phương Tây hiện đại Phương Lựu 2007
NXB Giáo
dục x
50 PRO921 Thi pháp
Dẫn luận thi pháp học Trần Đình Sử 2002 NXB Giáo
dục x
Thay thế môn 2
51 GRD921 Địa lý địa phương và phát triển
kinh tế vùng
52 EDS921 Môi trường và phát triển bền vững
142
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Sinh – Hoá
Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Sinh Hoc
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 52 41
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà
Nội
x
143
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
7 PEP141
Giáo dục học
Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn
Thị Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXB Giáo
dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức
14
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
144
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
15
MAC231 Toán cao cấp (Sinh-Hoá)
Toán cao cấp, tập 2, 3
Nguyễn Đình
Trí, Tạ Văn
Đĩnh, Tạ Ngọc
Đạt
1984 NXB
ĐH&THCN x
16
PSC221 Xác suất thống kê ngành Hoá;
Sinh-Hoá
Xác suất thống kê Tống Đình Quý -
Phạm Văn Kiều
2008 NXB Giáo
dục x
17 GES221 Đại cương khoa học trái đất
Giáo trình Khoa học trái đất Lưu Đức Hải,
Trần Nghi
2008
NXB
GDHN x
18
BIO231
Hóa sinh học
Hoá sinh học Phạm Thị Trân
Châu, Trân Thi
Ánh
2012 NXB Giao
dục x
19
CEL221
Sinh học tế bào Sinh học tế bào Nguyên Trong
Lạng, Chu
Hoàng Mậu,
Nguyên Thi
Tâm
2005 NXB Nông
nghiêp
x
20 MOB321
Sinh học phân tử Cơ sơ va PP sinh hoc phân tư Chu Hoang
Mâu
2005 NXB
ĐHSPHN x
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
Kiến thức ngành Sƣ phạm Sinh học (Môn 1)
21 EBC341 Tiếng Anh chuyên ngành Sinh -
Hóa
22 BOT331 Thực vật học 1 Hình thái giải phẫu thực vật Ngô Thi Cuc 2011 NXB ĐHTN x
23 BOT332 Thực vật học 2 Phân loại học thực vật Hoàng Thị Sản 2008 NXB GD
24 PLP331 Sinh lí thực vật x
25 ZOO331
Động vật học 1 Động vật không xương sống Thái Trần Bái 2007 NXB Giao
dục x
1 ZOO332
Động vật học 2
Động vật có xương sống Lê Vũ Khôi 2009 NXB Giao
dục x
26 MIC331
Vi sinh vật học Cơ sơ Sinh hoc vi sinh vật học Nguyên Đinh
Đat
2007 NXB
ĐHSPHN x
27 EAE331 Sinh thái học và Môi trường
28 FEN321
Thực tập nghiên cứu thiên nhiên
(Sinh-Hoá)
145
29 HBP341 Giải phẫu sinh lí người Giải phẫu Sinh lý người Tạ Thuý Lan 2005 NXB ĐHSP x
30 HPP321 Thực hành giải phẫu sinh lí người TH giải phẫu Sinh lý người Tạ Thuý Lan 2005 NXB ĐHSP x
31 GAE351
Di truyền học – Học thuyết tiến
hoá
Kiến thức ngành Sƣ phạm Hoá học (Môn 2)
32 CSS331 Hoá học cấu tạo chất
33 TCR332
Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá
học
Hóa học đại cương, tập II Đào Đình Thức 2004 NXB
ĐHSPHN x
34 INC341
Hoá vô cơ
Hóa học vô cơ- Tập 2, 3 Hoàng Nhâm 2008 NXB Giáo
dục x
35
BOC351
Cơ sở hoá học hữu cơ
Cơ sở hoá học hữu cơ tập 1, 2, 3 Trần Quốc Sơn
– Đặng Văn
Liếu
2005 NXBĐHSP
HN x
36 ANC331 Hoá học phân tích
37 TEC321 Hoá học công nghệ và môi trường Hoá công nghệ và môi trường Phùng Tiến Đạt
2001 NXB Giáo
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
38 BAC321 Đa dạng Sinh học
Đa dạng sinh học Phạm Bình
Quyền
2002 NXB QG
HN x
39 FUN321 Giới Nấm
Môn Nấm học Cao Viết Bá 2005 NXB ĐH
Cần Thơ x
40 ENZ321 Enzim
Những cơ sở sinh học phân tử –
enzym
Đỗ Đình Hồ
(chủ biên)
1971 NXB KHKT
HN x
41 BIP321 Lý sinh Vật lí – Lí sinh y học Phan Sĩ An 2000 NXB Y học x
42 POG321 Di truyền quần thể
Quần thể Đỗ Lê Thăng 2001 NXB Giáo
dục x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
43 TMG441 Lý luận và Phương pháp dạy học
đại cương
Phương pháp dạy học môn Toán Nguyễn Bá
Kim
2005 NXB ĐHSP x
44 TMB441 Phương pháp dạy học Sinh học ở
trường trung học cơ sở
45 TMC441 Phương pháp dạy học Hoá học ở
trường trung học cơ sở
PPDH Hóa học 2 Nguyễn Cương 2007 NXBĐHSP,
Hà Nội x
46 PBC431 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Sinh-Hoá)
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
thường xuyên
Phạm Trung
Thành
2003 NXB Giáo
dục x
146
47 HLT421 Công tác đội thiếu niên tiền phong
Hồ Chí Minh
2.4. Thực tập sƣ phạm; Khóa luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
Thay thế môn 1
48 MBT931
Đổi mới phương pháp dạy học
môn Sinh học ở trường trung học
cơ sở và giải bài tập nhằm hình
thành và phát triển năng lực sáng
tạo cho học sinh
49 DEB931
Tiến hoá hình thái thực vật hạt kín Những nguyên lý tiến hoá hình
thái của thực vật Hạt kín
Nguyễn Bá
Hoành và Trần
Kim Nhuệ
(dịch)
1971 NXB
KH&KT x
50 BTG921 Công nghệ sinh học (Sinh-Hoá)
Nhâp môn Công nghệ sinh học Phạm Thanh
Hô
2005 NXB Giao
dục x
Thay thế môn 2
51 CHT921
Lý thuyết Hoá vô cơ
Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá
học
Trần Hiệp Hải,
vũ Quang Ban,
Trần Thành
Huế
2003 NXB ĐHSP
x
52 CEX921 Bài tập Hoá học trung học cơ sở Phương pháp dạy học Hóa học 3 Nguyễn Cương 2007 NXBĐHSP
Hà Nội x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
147
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ phạm Âm nhạc
Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ phạm Âm nhạc
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 63 48
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5 GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
148
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
6
GPS131
Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng,
Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị
Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn
Thị Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8
ENG131
Tiếng Anh 1
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn hóa
– Thông tin x
9
ENG132
Tiếng Anh 2
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara
Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn
Hồng (chủ
biên)
2012 NXB KH&KT
x
149
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
12
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo dục
x
13
VCF121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc
Thêm
2008 NXB Giáo dục x
14 LOG121 Lôgic hình thức
15 AES321 Mỹ học
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
16 BMT231 Lý thuyết Âm nhạc cơ bản 1 Lý thuyết âm nhạc căn bản
Lý thuyết âm nhạc căn bản
Nguyễn Bách
Phạm Tú Hương
2012
2007
NXB Thanh
niên
NXB ĐHSP
x
17 BMT232 Lý thuyết Âm nhạc cơ bản 2 Lý thuyết âm nhạc căn bản Nguyễn Bách 2012 NXB Thanh
niên x
18 COS221 Ký – Xướng âm 1 Xướng âm hệ trung học dài hạn Đắc Quỳnh 1993 NXB Âm nhạc x
19 COS222 Ký – Xướng âm 2 Ký xướng âm 2 Đắc Quỳnh 2003 NXB
CĐNHTW x
20 COS223 Ký – Xướng âm 3 Ký xướng âm 3 Đắc Quỳnh 2003 NXB
CĐNHTW x
21 COS224 Ký – Xướng âm 4 Ký xướng âm 4 Đắc Quỳnh 2005 NXB Âm nhạc x
22 COS225 Ký – Xướng âm 5 Ký xướng âm 5 Đắc Quỳnh 2005 NXB Âm nhạc x
23 VOM221 Thanh nhạc 1 Phương pháp luyện giọng để trở
thành ca sĩ
Sách học thanh nhạc
Annepeckham
Phạm tú Hương
2006
1982
NXB Âm nhạc
NXB Văn hóa
– Thông tin
x
24 VOM222 Thanh nhạc 2
Phương pháp luyện giọng để trở
thành ca sĩ
Sách học thanh nhạc
Annepeckham
Phạm tú Hương
2006
1982
NXB Âm nhạc
NXB Văn hóa
– Thông tin
x
150
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
25 VOM223 Thanh nhạc 3
Phương pháp luyện giọng để trở
thành ca sĩ
Sách học thanh nhạc
Annepeckham
Phạm tú Hương
2006
1982
NXB Âm nhạc
NXB Văn hóa
– Thông tin
x
26 VOM224 Thanh nhạc 4
Phương pháp luyện giọng để trở
thành ca sĩ
Sách học thanh nhạc
Annepeckham
Phạm tú Hương
2006
1982
NXB Âm nhạc
NXB Văn hóa
– Thông tin
x
27 VOM225 Thanh nhạc 5
Phương pháp luyện giọng để trở
thành ca sĩ
Sách học thanh nhạc
Annepeckham
Phạm tú Hương
2006
1982
NXB Âm nhạc
NXB Văn hóa
– Thông tin
x
28 VOM226 Thanh nhạc 6
Phương pháp luyện giọng để trở
thành ca sĩ
Sách học thanh nhạc
Annepeckham
Phạm tú Hương
2006
1982
NXB Âm nhạc
NXB Văn hóa
– Thông tin
x
29 INS221 Nhạc cụ 1
Lý thuyết và thực hành trên đàn
Organ
Phương pháp học đàn Piano dành
cho người mới học
Ngô Ngọc Thắng
Nhiều tác giả
2000
2011
NXB TPHCM
NXB Đồng
Nai
x
30 INS222 Nhạc cụ 2 Hướng dẫn dạy và học đàn Organ
1,2
Xuân Tứ 2003 x
31 INS223 Nhạc cụ 3 Những nhạc phẩm hay dành cho
đàn Piano
Joseph Haydn 2007 NXB Van
nghệ TPHCM x
32 INS224 Nhạc cụ 4 Les Classicques Favoris du
Piano 1,2,3,4
Lê Hiền (dịch) 2008 NXB Đồng
Nai x
33 INS225 Nhạc cụ 5 Les Classicques Favoris du
Piano 1,2,3,4
Lê Hiền (dịch) 2008 NXB Đồng
Nai x
34 INS226 Nhạc cụ 6 Les Classicques Favoris du
Piano 1,2,3,4
Lê Hiền (dịch) 2008 NXB Đồng
Nai x
151
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
35 INQ221 Tính năng nhạc cụ Âm nhạc sân khấu dân tộc Tuấn Giang 1996 NXB Đồng
Nai x
36 ALC221 Nghệ thuật học đại cương Nghệ thuật học Đỗ Văn Khang 2008 NXB
ĐHQGHN x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
37 VIL221 Văn học Việt Nam
38 EOM221 Phương pháp tổ chức ngoại khóa
(Đoàn – Đội)
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
39 WHM321 Lịch sử âm nhạc Thế giới Lịch sử âm nhạc thế giới tập 2 Nguyễn Nhung 1985 NXB Nhạc viện
Hà Nội x
40 VHM321 Lịch sử âm nhạc Việt Nam Lịch sử âm nhạc Thế giới và Việt
Nam
Nguyễn Thụy
Loan
2007 NXB ĐHSP x
41 EUP331 Hòa âm Giáo trình hòa thanh (bậc Đại học)
Hoà âm truyền thống từ cổ điển đến
hiện đại
Phạm Minh
Khang
Nguyễn Bách
2005
2003
NXB ĐHSP
NXB Âm nhạc x
42 PMW331 Phân tích tác phẩm âm nhạc 1 Phân tích tác phẩm âm nhạc Nguyễn Thị
Nhung
2005 NXB HN x
43 PMW332
Phân tích tác phâm âm nhạc 2
Phân tích tác phẩm âm nhạc Nguyễn Thị
Nhung
2005 NXB HN x
44 SUC321 Hát đồng ca - hợp xướng Những vấn đề của nghệ thuật phối
dàn nhạc 1, 2
Marin
Gôlêminôp
1972 NXB Văn hoá x
45 AFS321 Ca hát dân gian – cổ truyền Âm nhạc cổ truyền Việt Nam Nguyễn Thụy
Loan
2006 NXB ĐHSP x
152
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
46 BUC321 Chi huy đồng ca, hợp xướng Hát tập thể đồng ca hợp xướng 1
Chi huy dàn dựng hát tập thể
Đào Ngọc Dung
Đoàn phi
2003
2005
NXB ĐHSP
NXB ĐHSP x
47 SIB331 Đệm hát 1000 hợp âm cho đàn Organ và
Piano
Nhạc lý nâng cao thực hành
Patrích Muolou
and Micka
Elian
Ngô Ngọc
Thắng
2003
1997
NXB TPHCM
NXB Âm nhạc x
48 BFO321 Múa dân gian
49 CHO321 Biên đạo múa
50 MIP321 Phương pháp dàn dựng chương
trình tổng hợp
Phương pháp dàn dựng chương
trình ca múa nhạc tổng hợp
51 EMM343 Tiếng Anh chuyên ngành Âm
nhạc
52 ARP221 Tâm lý học nghệ thuật
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
53 MUA321 Mỹ học âm nhạc
54 SRM321 Phương pháp nghiên cứu khoa
học (Âm nhạc)
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
55 MTM421 Phương pháp dạy học âm nhạc 1 Phương pháp dạy học âm nhạc Hoàng Long,
Hoàng Lân
2007 NXB ĐHSP x
56 MTM432 Phương pháp dạy học âm nhạc 2 Phương pháp dạy học âm nhạc tập I
(2 quyển)
Nguyễn Hải
Phượng
2006 NXB Giáo dục x
57 GTM421 Rèn luyện NV sư phạm (Âm
nhạc)
153
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
58 TIN421 Nhạc cụ dân tộc Âm nhạc sân khấu dân tộc Tuấn Dao 1996 NXB VHDT x
59 GUI421 Đàn Ghi-ta
Caruli Catcacxi (guitar)
Phương pháp học học ghi ta
Vôi chếc – Tutat
Tạ Tấn
1984
2001
NXB Văn hoá
NXB Thanh
niên
x
2.4. Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc học phần tƣơng đƣơng KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
60 MTM941 Phương pháp DH âm nhạc 3
61 COS944 Ký – Xướng âm 6 Xướng âm hệ trung học dài hạn Nhiều tác giả 2007 NXB Âm nhạc x
62 SKP931 Kỹ năng thực hành
63 ISK931 Kỹ năng tổng hợp
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
154
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ phạm Mỹ thuật
Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ phạm Mỹ thuật
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 50 47
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết
Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm Hà
Nội
x
155
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
6 GPS131
Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan,
Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Trần Thị Minh
Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1
New cutting edge (Pre-intermediate) Sara Cunningham
- Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-intermediate) Sara Cunningham
- Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VCF121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
12 LOG121 Lôgic hình thức
13 VIL221 Văn học Việt Nam
14
VIU121 Tiếng việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997
NXB Giáo
dục x
156
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
15 EMA243 Tiếng anh chuyên ngành Mỹ thuật
16 MOS231 Giải phẫu tạo hình Giải phẫu tạo hình Đinh Tiến Hiếu 2003 NXB ĐHSP x
17 LNF231 Luật xa gần Luật xa gần Phạm Công Thành 2010 NXBVHTT x
18 WMH23
1
Lịch sử mĩ thuật thế giới Lịch sử Mỹ thuật thế giới Phạm Thị Chinh 2003 NXB ĐHSP x
1. VMH221 Lịch sử mĩ thuật Việt Nam Lịch sử mĩ thuật Việt Nam Phạm Thị Chinh 2010 NXBĐHSP x
19 AES321 Mỹ học
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
20 NLC221 Mĩ thuật học đại cương
21 HIC221 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 1998 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
22 MSR221 Phương pháp nghiên cứu khoa học
(Mỹ thuật)
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
23 PIR331 Hình hoạ 1 Hình họa 1 Triệu Khắc Lễ 2005 NXB ĐHSP x
2. PIR332 Hình hoạ 2 Hình họa 2 Triệu Khắc Lễ 2005 NXB ĐHSP x
3. PIR333 Hình hoạ 3 Hình họa 3 Triệu Khắc Lễ 2007 NXB ĐHSP x
4. PIR344 Hình hoạ 4 Hình họa 3 Triệu Khắc Lễ 2007 NXB ĐHSP x
5. PIR345 Hình hoạ 5 Hình họa 3 Triệu Khắc Lễ 2007 NXB ĐHSP x
24 PIR346 Hình hoạ 6 Hình họa 3 Triệu Khắc Lễ 2007 NXB ĐHSP x
25 TDM331 Trang trí 1 Giáo trình trang trí Tạ Phương Thảo 2003 NXB ĐHSP
6. TDM342 Trang trí 2 Giáo trình trang trí tập 3 Nguyễn Thế Hùng
(CB), Nguyễn Thị
Nhung
2008 NXB ĐHSP
x
26 PLS331 Bố cục - chất liệu màu bột Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
157
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
27 SLS331 Bố cục - chất liệu Lụa Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
28 WLS331 Bố cục - chất liệu Khắc gỗ Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
29 DLS341 Bố cục - chất liệu Sơn dầu Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
30 LLS331 Bố cục - chất liệu Sơn mài Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
31 STU341 Bố cục Bố cục tập 2 Đàm Luyện 2009 NXB ĐHSP x
32 ENG331 Điêu khắc Điêu khắc Nguyễn Thị Hiên 2008 NXB ĐHSP x
33 SKE331 Ký hoạ Ký họa
Ký họa, Ký hoạ 2
Nguyễn Lăng Bình
Triệu Khắc Lễ
2003
2008
NXB ĐHSP
NXB ĐHSP x
34 SPF421 Thực tế chuyên môn 1 Ký họa, Ký hoạ 2 Nguyễn Lăng Bình 2003 NXB ĐHSP x
35 SPF422 Thực tế chuyên môn 2 Ký họa, Ký hoạ 2 Triệu Khắc Lễ 2008 NXB ĐHSP x
36 SPF423 Thực tế chuyên môn 3 Ký họa, Ký hoạ 2 Triệu Khắc Lễ 2008 NXB ĐHSP x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
37 8 RAP321 Nhiếp ảnh căn bản Căn bản kỹ thuật nhiếp ảnh Trần Minh Sơn 2010 NXB Thời
đại x
38 ADI321 Thông tin quảng cáo Giáo trình trang trí tập 3 Nguyễn Thế Hùng
(chủ biên), Nguyễn
Thị Nhung
2008 NXB ĐHSP
x
39 COM321 Âm nhạc đại cương Hình thức thể loại âm nhạc Nguyễn Thị Nhung 2007 NXB ĐHSP x
40 FSD321 Thiết kế thời trang Phương pháp vẽ thiết kế thời trang Anh Vũ 2007 NXBVHTT x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
41 TMN431 Phương pháp dạy học Mĩ thuật 1 Mỹ thuật và PPDH
(tập1, 2)
Trịnh Thiệp,Ưng
Thị Châu
Nguyễn Quốc
Toản, Triệu Khắc
Lễ, Ng. Lăng Bình
1998
NXBGD
x
7. TMN432 phương pháp dạy học Mĩ thuật 2 Phương pháp dạy học Mỹ thuật, tập 1,2 Nguyễn Thu Tuấn 2011 NXB ĐHSP x
42 PTA421 Rèn luyên nghiệp vụ sư phạm
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
158
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
43 MOA421 Phương pháp tổ chức các hoạt
động mĩ thuật
44 ARP221 Tâm lý học nghệ thuật
2.4. Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN
45 TTA921 Chuyên đề Ứng dụng công nghệ
thông tin vào giảng dạy mỹ thuật
Ứng dụng CNTT trong dạy học Đỗ Mạnh Cường 2008 NXB ĐHQG x
46 VSS921 Chuyên đề trang trí nội ngoại thất Trang trí nội ngoại thất hài hòa trong
cuộc sống
Trần Văn Huân,
Lưu Thái Châu
2005 NXB Mỹ
thuật x
47 ASL921 Chuyên đề Nghệ thuật sắp đặt Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
48 DPS951 Bố cục tranh sơn dầu Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
49 SPS951 Bố cục tranh lụa Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
50 WSS951 Bố cục tranh khắc gỗ Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).