30
Danh sách 1 (Kèm theo Quyết định số 307 /QĐ-ĐHTL ngày 13 tháng 3 nă TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên 876 1451062004 56TH1 Tạ Trung Anh 877 1451061984 56TH1 Nguyễn Xuân Bách 878 1451062038 56TH1 Phạm Gia Hùng 879 1451061988 56TH1 Nguyễn Thức Nam 880 1451061762 56TH1 Dương Công Thành 881 1451061873 56TH1 Nguyễn Thanh Tùng 882 1451061879 56TH1 Nguyễn Hữu Vững KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ KỲ I NĂM HỌC 2014-20 DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 51, 52, 53, 54, 55, 56 THUỘC DIỆN C

Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

Danh sách 1

(Kèm theo Quyết định số 307 /QĐ-ĐHTL ngày 13 tháng 3 năm 2015)

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

876 1451062004 56TH1 Tạ Trung Anh Cảnh báo học tập mức 1

877 1451061984 56TH1 Nguyễn Xuân Bách Cảnh báo học tập mức 1

878 1451062038 56TH1 Phạm Gia Hùng Cảnh báo học tập mức 1

879 1451061988 56TH1 Nguyễn Thức Nam Cảnh báo học tập mức 1

880 1451061762 56TH1 Dương Công Thành Cảnh báo học tập mức 1

881 1451061873 56TH1 Nguyễn Thanh Tùng Cảnh báo học tập mức 1

882 1451061879 56TH1 Nguyễn Hữu Vững Cảnh báo học tập mức 1

KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ KỲ I NĂM HỌC 2014-2015DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 51, 52, 53, 54, 55, 56 THUỘC DIỆN CẢNH BÁO HỌC TẬP MỨC 1

Page 2: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

Danh sách 2

(Kèm theo Quyết định số 307 /QĐ-ĐHTL ngày 13 tháng 3 năm 2015)

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

1 09510801752 51B1 Nguyễn Huy Tứ Cảnh báo học tập mức 2

2 09510100184 51C-GT Nguyễn Quý Cường Cảnh báo học tập mức 2

3 09510101329 51C-TL4 Trương Đình Sơn Cảnh báo học tập mức 2

4 09510400225 51Đ2 Lê Văn Dũng Cảnh báo học tập mức 2

5 0751091415 51MT Nguyễn Trường Quân Cảnh báo học tập mức 2

6 09510501138 51M-TBNC Đỗ Văn Ninh Cảnh báo học tập mức 2

7 09510500864 51M-TBTC Vũ Văn Linh Cảnh báo học tập mức 2

8 09510500865 51M-TBTC Nguyễn Tiến Lĩnh Cảnh báo học tập mức 2

9 09510200711 51NQ Đỗ Quang Huy Cảnh báo học tập mức 2

10 09510200991 51NQ Phạm Đức Minh Cảnh báo học tập mức 2

11 09510201182 51NQ Đinh Hà Phương Cảnh báo học tập mức 2

12 09510200429 51NTC Ngô Minh Hải Cảnh báo học tập mức 2

13 09510201422 51NTC Nguyễn Việt Thắng Cảnh báo học tập mức 2

14 09510600630 51TH2 Bùi Công Hùng Cảnh báo học tập mức 2

15 09510601911 51TH2 Trần Quốc Vương Cảnh báo học tập mức 2

16 1051081942 52B1 Phạm Thanh Tùng Cảnh báo học tập mức 2

17 10510802176 52B2 Vũ Văn Dương Cảnh báo học tập mức 2

18 1051080950 52B2 Vũ Bá Long Cảnh báo học tập mức 2

19 09510100421 52C-GT Vũ Trọng Hà Cảnh báo học tập mức 2

20 1051011111 52C-GT Hoàng Trung Nghĩa Cảnh báo học tập mức 2

21 1051011500 52C-GT Nguyễn Trọng Thắng Cảnh báo học tập mức 2

22 09510101521 52C-GT Nguyễn Hữu Thọ Cảnh báo học tập mức 2

23 09510101830 52C-GT Trần Xuân Tùng Cảnh báo học tập mức 2

24 1051011878 52C-GT Hoàng Văn Tư(NH) Cảnh báo học tập mức 2

25 1051011525 52C-TL2 Đoàn Văn Thành Cảnh báo học tập mức 2

26 1051070303 52CTN Phạm Tiến Đức Cảnh báo học tập mức 2

27 1051070398 52CTN Trần Thanh Hải Cảnh báo học tập mức 2

28 1051071433 52CTN Lê Hữu Tài Cảnh báo học tập mức 2

29 1051071962 52CTN Nông Đức Tuyên Cảnh báo học tập mức 2

30 1051110404 52CT1 Vũ Thanh Hải Cảnh báo học tập mức 2

31 1051110577 52CT1 Nguyễn Sỹ Hoàn Cảnh báo học tập mức 2

32 1051049961 52Đ1 Trần Cao Bách Cảnh báo học tập mức 2

33 09510400567 52Đ1 Đặng Đức Hòa Cảnh báo học tập mức 2

34 1051040907 52Đ1 Nguyễn Thị Linh Cảnh báo học tập mức 2

35 1051040525 52Đ2 Trần Đức Hiếu Cảnh báo học tập mức 2

36 1051040546 52Đ2 Bùi Thanh Hoà Cảnh báo học tập mức 2

37 1051040761 52Đ2 Vũ Quang Huy Cảnh báo học tập mức 2

38 1051041511 52Đ2 Nguyễn Ngọc Thanh Cảnh báo học tập mức 2

39 1051041684 52Đ2 Nguyễn Văn Thuỷ Cảnh báo học tập mức 2

40 1051100105 52HP Sùng Văn Dỉa(NH) Cảnh báo học tập mức 2

41 1051100233 52HP Trịnh Hải Đăng Cảnh báo học tập mức 2

KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ KỲ I NĂM HỌC 2014-2015DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 51, 52, 53, 54, 55, 56 THUỘC DIỆN CẢNH BÁO HỌC TẬP MỨC 2

Page 3: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

42 1051100942 52HP Hoàng Long Cảnh báo học tập mức 2

43 1051101020 52HP Đỗ Văn Minh Cảnh báo học tập mức 2

44 1051101056 52HP Đặng Hoàng Nam Cảnh báo học tập mức 2

45 1054010966 52K Nguyễn Phong Lưu Cảnh báo học tập mức 2

46 1051059989 52M-TBNC Nguyễn Thanh Bình Cảnh báo học tập mức 2

47 1051050065 52M-TBNC Nguyễn Văn Cương Cảnh báo học tập mức 2

48 1051051907 52M-TBNC Nhữ Ngọc Tuấn Cảnh báo học tập mức 2

49 1051051042 52M-TBTC Vũ Trọng Mừng Cảnh báo học tập mức 2

50 1051020008 52NQ Hoàng Dầu Châu(NH) Cảnh báo học tập mức 2

51 1051020085 52NQ Nguyễn Đình Cường Cảnh báo học tập mức 2

52 1051020205 52NQ Triệu Mai Duy Cảnh báo học tập mức 2

53 1051021585 52NT Nguyễn Văn Thiệu Cảnh báo học tập mức 2

54 1054021064 52QT Lê Văn Nam Cảnh báo học tập mức 2

55 09510600541 52TH1 Trần Ngọc Hiếu Cảnh báo học tập mức 2

56 1051061484 52TH1 Vũ Ngọc Thăng Cảnh báo học tập mức 2

57 1051061896 52TH2 Lại Minh Tuấn Cảnh báo học tập mức 2

58 09510301381 52V1 Phạm Duy Tân Cảnh báo học tập mức 2

59 1151011154 53C-GT Trần Trọng Nhân Cảnh báo học tập mức 2

60 1151012014 53C-GT Nông Thanh Tuấn(NH) Cảnh báo học tập mức 2

61 1151011182 53C-TL1 Lê Sơn Tùng Cảnh báo học tập mức 2

62 1151011399 53C-TL2 Nguyễn Ngọc Anh Cảnh báo học tập mức 2

63 1151011416 53C-TL2 Đỗ Hải Đức Cảnh báo học tập mức 2

64 1151011423 53C-TL2 Quản Bá Hoàng Cảnh báo học tập mức 2

65 1151010616 53C-TL4 Nguyễn Thế Anh Cảnh báo học tập mức 2

66 1151010142 53C-TL4 Vũ Đình Hoan Cảnh báo học tập mức 2

67 1151111277 53CT1 Triệu Đình Kết Cảnh báo học tập mức 2

68 1151111253 53CT2 Trần Hoàng Anh Cảnh báo học tập mức 2

69 1151111264 53CT2 Nguyễn Quang Duy Cảnh báo học tập mức 2

70 1151040732 53Đ1 Lê Tuấn Anh Cảnh báo học tập mức 2

71 1151040757 53Đ1 Trần Thanh Huy Cảnh báo học tập mức 2

72 1151040764 53Đ1 Nguyễn Thăng Luận Cảnh báo học tập mức 2

73 1151040793 53Đ1 Nguyễn Thanh Tú Cảnh báo học tập mức 2

74 1151041675 53Đ2 Bùi Huy Thông Cảnh báo học tập mức 2

75 1151100928 53HP Trình Minh Đức Cảnh báo học tập mức 2

76 1051091014 53MT Vũ Xuân Mạnh Cảnh báo học tập mức 2

77 1151050804 53M-TBLD Đào Văn Duy Cảnh báo học tập mức 2

78 1151050809 53M-TBTC Nguyễn Văn Đức Cảnh báo học tập mức 2

79 1151050825 53M-TBTC Nguyễn Vũ Minh Cảnh báo học tập mức 2

80 1151021541 53NQ Tạ Hoàng An Cảnh báo học tập mức 2

81 1151021545 53NQ Nguyễn Bá Công Cảnh báo học tập mức 2

82 1151021335 53NTC1 Nguyễn Nam Hà Cảnh báo học tập mức 2

83 1154011691 53QLXD Hà Trung Anh Cảnh báo học tập mức 2

84 1054010320 53QLXD Đinh Văn Giang Cảnh báo học tập mức 2

85 1154011738 53QLXD Nguyễn Minh Quảng Cảnh báo học tập mức 2

86 1151060051 53TH2 Lê Đình Quang Cảnh báo học tập mức 2

87 1251080201 54B1 Phan Quý Dậu Cảnh báo học tập mức 2

Page 4: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

88 1251080206 54B1 Nguyễn Minh Đức Cảnh báo học tập mức 2

89 105NK2232 54B1 Nguyễn Ngọc Hiếu Cảnh báo học tập mức 2

90 1251080216 54B1 Lê Hữu Kỳ Cảnh báo học tập mức 2

91 1251080224 54B1 Dương Đình Thành Cảnh báo học tập mức 2

92 1251010483 54C-ĐKT Trần Quang Huy Cảnh báo học tập mức 2

93 1251010703 54C-ĐKT Lâm Tiến Nam Cảnh báo học tập mức 2

94 1251010538 54C-TL1 Nguyễn Đức Hải Cảnh báo học tập mức 2

95 1251010548 54C-TL1 Lê Minh Khang Cảnh báo học tập mức 2

96 1251010400 54C-TL2 Phạm Vũ Anh Đức Cảnh báo học tập mức 2

97 1251132461 54C-TL2 Ngô Sĩ Huân Cảnh báo học tập mức 2

98 1251010597 54C-TL3 Nguyễn Việt Anh Cảnh báo học tập mức 2

99 1251010642 54C-TL3 Đào Văn Quyết Cảnh báo học tập mức 2

100 1251071586 54CTN Lê Quang Trung Cảnh báo học tập mức 2

101 1251071589 54CTN Nguyễn Trọng Việt Cảnh báo học tập mức 2

102 1251111784 54CT1 Chu Đức Huyên Cảnh báo học tập mức 2

103 1251111797 54CT1 Hồ Tuấn Phúc Cảnh báo học tập mức 2

104 1251111798 54CT1 Lê Anh Phương Cảnh báo học tập mức 2

105 1251132525 54CT1 Lê Xuân Sơn Cảnh báo học tập mức 2

106 1251111818 54CT1 Hoàng Đăng Tuấn Cảnh báo học tập mức 2

107 1251111860 54CT2 Nguyễn Trường Lâm Cảnh báo học tập mức 2

108 1251111862 54CT2 Phạm Văn Long Cảnh báo học tập mức 2

109 1251111895 54CT2 Lê Thị Bảo Yến Cảnh báo học tập mức 2

110 1251010561 54C-XD1 Hoàng Kim Quý Cảnh báo học tập mức 2

111 1251040079 54Đ1 Trần Đắc Tiến Cảnh báo học tập mức 2

112 1251040004 54Đ2 Trần Trung Chính Cảnh báo học tập mức 2

113 1251040008 54Đ2 Phạm Mạnh Cường Cảnh báo học tập mức 2

114 1251132412 54GT-Đ1 Bùi Văn Chiến Cảnh báo học tập mức 2

115 1251130168 54GT-Đ1 Bùi Sơn Hải Cảnh báo học tập mức 2

116 1251132457 54GT-Đ1 Đoàn Văn Hoàng Cảnh báo học tập mức 2

117 1251132515 54GT-Đ1 Lê Văn Phúc Cảnh báo học tập mức 2

118 1251132520 54GT-Đ1 Đặng Văn Quý Cảnh báo học tập mức 2

119 1251130150 54GT-Đ2 Nguyễn Hải Anh Cảnh báo học tập mức 2

120 1251132411 54GT-Đ2 Nguyễn Thanh Bình Cảnh báo học tập mức 2

121 1251101603 54HP Phạm Quang Dĩnh Cảnh báo học tập mức 2

122 1251101604 54HP Nguyễn Văn Du Cảnh báo học tập mức 2

123 1251101616 54HP Phạm Tam Quý Hoan Cảnh báo học tập mức 2

124 1251122601 54KTĐ Nguyễn Tuấn Duy Cảnh báo học tập mức 2

125 1251122603 54KTĐ Nguyễn Xuân Điệp Cảnh báo học tập mức 2

126 1251122605 54KTĐ Bùi Trường Giang Cảnh báo học tập mức 2

127 1251121053 54KTĐ Hoàng Văn Nghĩa Cảnh báo học tập mức 2

128 1251122624 54KTĐ Lê Văn Sơn Cảnh báo học tập mức 2

129 1251121072 54KTĐ Đỗ Văn Tuấn Cảnh báo học tập mức 2

130 1251050952 54M2 Nguyễn Xuân Cương Cảnh báo học tập mức 2

131 100NH3001 54N-QL Hoàng Văn Bằng(NH) Cảnh báo học tập mức 2

132 110NH3035 54N-QL Lò Thị Hoa(NH) Cảnh báo học tập mức 2

133 110NH3025 54N-QL Phàng Văn Hùng(NH) Cảnh báo học tập mức 2

Page 5: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

134 110NH3004 54N-QL Vương Văn Khoa(NH) Cảnh báo học tập mức 2

135 100NH3038 54N-QL Lương Văn Thắng(NH) Cảnh báo học tập mức 2

136 1251021080 54N-TK Dương Văn Bảo Cảnh báo học tập mức 2

137 1251021249 54N-TK Lê An Giang Cảnh báo học tập mức 2

138 1251021090 54N-TK Trịnh Xuân Hào Cảnh báo học tập mức 2

139 1251021093 54N-TK Phạm Thiên Hoàng Cảnh báo học tập mức 2

140 110NH3028 54N-TK Chèo Mìn Khín(NH) Cảnh báo học tập mức 2

141 1251021294 54N-TK Hoàng Vũ Thiện Cảnh báo học tập mức 2

142 1251140338 54QLXD1 Trịnh Xuân Mạnh Cảnh báo học tập mức 2

143 1251061480 54TH1 Vũ Kim Cương Cảnh báo học tập mức 2

144 1251061489 54TH1 Nguyễn Trường Giang Cảnh báo học tập mức 2

145 1251061498 54TH1 Ngô Đình Huy Cảnh báo học tập mức 2

146 1251061507 54TH1 Nguyễn Việt Phương Cảnh báo học tập mức 2

147 1251061516 54TH1 Cao Sơn Tịnh Cảnh báo học tập mức 2

148 1351080040 55B1 Lê Tiến Anh Cảnh báo học tập mức 2

149 1351080038 55B1 Phạm Tuấn Anh Cảnh báo học tập mức 2

150 1351080194 55B1 Mai Nguyễn Duy Chinh Cảnh báo học tập mức 2

151 1351080340 55B1 Ngô Sĩ Dương Cảnh báo học tập mức 2

152 1351080488 55B1 Nguyễn Trung Đức Cảnh báo học tập mức 2

153 1351080544 55B1 Trần Văn Hà Cảnh báo học tập mức 2

154 1351080592 55B1 Lê Văn Hải Cảnh báo học tập mức 2

155 1351081095 55B1 Phạm Trung Kiên Cảnh báo học tập mức 2

156 1351081097 55B1 Đào Duy Kim Cảnh báo học tập mức 2

157 1351083142 55B1 Lương Duy Quang Cảnh báo học tập mức 2

158 1351081703 55B1 Nguyễn Văn Sáng Cảnh báo học tập mức 2

159 1351081817 55B1 Phạm Quyết Thắng Cảnh báo học tập mức 2

160 1351080044 55B2 Đới Văn Anh Cảnh báo học tập mức 2

161 1351080314 55B2 Lê Trọng Dũng Cảnh báo học tập mức 2

162 1351080849 55B2 Lê Đình Hợi Cảnh báo học tập mức 2

163 1351081325 55B2 Bùi Nhật Minh Cảnh báo học tập mức 2

164 1351081348 55B2 Nguyễn Thành Nam Cảnh báo học tập mức 2

165 1351081347 55B2 Phạm Văn Nam Cảnh báo học tập mức 2

166 1351081841 55B2 Tạ Tiểu Thanh Cảnh báo học tập mức 2

167 1351082076 55B2 Trần Công Tín Cảnh báo học tập mức 2

168 1351082221 55B2 Bùi Đạo Truyền Cảnh báo học tập mức 2

169 1351070068 55CTN Nguyễn Xuân Tuấn Anh Cảnh báo học tập mức 2

170 1351070168 55CTN Nguyễn Đức Bình Cảnh báo học tập mức 2

171 1351071744 55CTN Phạm Hoàng Sơn Cảnh báo học tập mức 2

172 1351111872 55CT1 Phạm Trung Thành Cảnh báo học tập mức 2

173 1251111819 55CT1 Nguyễn Mạnh Tuấn Cảnh báo học tập mức 2

174 1351110001 55CT2 Đặng Văn An Cảnh báo học tập mức 2

175 1351110055 55CT2 Hồ Tuấn Anh Cảnh báo học tập mức 2

176 1351110052 55CT2 Nguyễn Đình Anh Cảnh báo học tập mức 2

177 1351110054 55CT2 Tống Đức Anh Cảnh báo học tập mức 2

178 1351110432 55CT2 Nguyễn Thành Đạt Cảnh báo học tập mức 2

179 1351110433 55CT2 Nguyễn Văn Đạt Cảnh báo học tập mức 2

Page 6: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

180 1351110753 55CT2 Nguyễn Văn Hiếu Cảnh báo học tập mức 2

181 1351111308 55CT2 Lê Thọ Mạnh Cảnh báo học tập mức 2

182 1351010063 55C1 Trịnh Việt Anh Cảnh báo học tập mức 2

183 125NH2720 55C1 Lò Văn Chầm(NH) Cảnh báo học tập mức 2

184 1351010490 55C1 Lý Ngọc Đức Cảnh báo học tập mức 2

185 1351010826 55C1 Nguyễn Huy Hoàng Cảnh báo học tập mức 2

186 1351011602 55C1 Nguyễn Hồng Quân Cảnh báo học tập mức 2

187 1351012250 55C1 Lê Anh Tuấn Cảnh báo học tập mức 2

188 1351012290 55C1 Vũ Thanh Tùng Cảnh báo học tập mức 2

189 1351010623 55C2 Lê Vũ Hải Cảnh báo học tập mức 2

190 1351010998 55C2 Lê Quang Huy Cảnh báo học tập mức 2

191 1351010997 55C2 Lê Văn Huy Cảnh báo học tập mức 2

192 1351011824 55C2 Nguyễn Đức Thắng Cảnh báo học tập mức 2

193 1351012100 55C2 Trần Quốc Toản Cảnh báo học tập mức 2

194 1351010360 55C3 Mai Văn Duy Cảnh báo học tập mức 2

195 1351010464 55C3 Nguyễn Quý Đôn Cảnh báo học tập mức 2

196 1351010494 55C3 Đỗ Minh Đức Cảnh báo học tập mức 2

197 1351010614 55C3 Vũ Nam Hải Cảnh báo học tập mức 2

198 1351010895 55C3 Nguyễn Mạnh Hùng Cảnh báo học tập mức 2

199 125NH2737 55C3 Sìn Văn Lan(NH) Cảnh báo học tập mức 2

200 1351012062 55C3 Ngô Bá Tiến Cảnh báo học tập mức 2

201 1351012099 55C3 Hoàng Văn Toản Cảnh báo học tập mức 2

202 1351010130 55C4 Hoàng Quốc Bằng Cảnh báo học tập mức 2

203 1351010926 55C4 Đỗ Quốc Hưng Cảnh báo học tập mức 2

204 1351011102 55C4 Phạm Duy Lâm Cảnh báo học tập mức 2

205 1351011527 55C4 Nguyễn Hồng Phi Cảnh báo học tập mức 2

206 1351011531 55C4 Phan Duy Phong Cảnh báo học tập mức 2

207 1351011843 55C4 Cao Đăng Thanh Cảnh báo học tập mức 2

208 1351010539 55C5 Nguyễn Quang Giáp Cảnh báo học tập mức 2

209 1351010626 55C5 Nguyễn Đức Hải Cảnh báo học tập mức 2

210 1351010789 55C5 Trần Văn Hòa Cảnh báo học tập mức 2

211 1351010868 55C5 Ngô Ngọc Huân Cảnh báo học tập mức 2

212 1351011370 55C5 Nguyễn Hữu Nam Cảnh báo học tập mức 2

213 1351040170 55Đ1 Phùng Quốc Bình Cảnh báo học tập mức 2

214 1351040445 55Đ1 Khổng Quốc Đạt Cảnh báo học tập mức 2

215 1351040446 55Đ1 Nguyễn Tiến Đạt Cảnh báo học tập mức 2

216 1351040478 55Đ1 Đinh Văn Đức Cảnh báo học tập mức 2

217 1351040597 55Đ1 Mai Ngọc Hải Cảnh báo học tập mức 2

218 1351040820 55Đ1 Nguyễn Thế Hoàng Cảnh báo học tập mức 2

219 1351040940 55Đ1 Phạm Thế Hưng Cảnh báo học tập mức 2

220 1351041374 55Đ1 Trần Văn Năm Cảnh báo học tập mức 2

221 1351041540 55Đ1 Nguyễn Đức Phú Cảnh báo học tập mức 2

222 1351041633 55Đ1 Lê Văn Quí Cảnh báo học tập mức 2

223 1351041754 55Đ1 Hoàng Văn Tài Cảnh báo học tập mức 2

224 1351041938 55Đ1 Ngô Văn Thịnh Cảnh báo học tập mức 2

225 1351042298 55Đ1 Phạm Tiến Tùng Cảnh báo học tập mức 2

Page 7: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

226 1351040288 55Đ2 Nguyễn Tiến Du Cảnh báo học tập mức 2

227 1351040342 55Đ2 Tạ Văn Dương Cảnh báo học tập mức 2

228 1351040555 55Đ2 Phạm Lê Hà Cảnh báo học tập mức 2

229 1351040598 55Đ2 Đinh Quang Hải Cảnh báo học tập mức 2

230 1351040865 55Đ2 Đinh Văn Hợp Cảnh báo học tập mức 2

231 1351041076 55Đ2 Lê Đình Kiêm Cảnh báo học tập mức 2

232 1351041250 55Đ2 Trần Hữu Lương Cảnh báo học tập mức 2

233 1351041608 55Đ2 Nguyễn Hải Quân Cảnh báo học tập mức 2

234 1351041607 55Đ2 Nguyễn Hồng Quân Cảnh báo học tập mức 2

235 1351041661 55Đ2 Vũ Đình Quyền Cảnh báo học tập mức 2

236 1351043173 55Đ2 Nguyễn Văn Thành Cảnh báo học tập mức 2

237 1351042070 55Đ2 Vũ Xuân Tiến Cảnh báo học tập mức 2

238 1351042272 55Đ2 Lê Văn Tuấn Cảnh báo học tập mức 2

239 1351130110 55GT1 Dương Bảo Anh Cảnh báo học tập mức 2

240 1351130184 55GT1 Lưu Văn Chiến Cảnh báo học tập mức 2

241 1351130231 55GT1 Lê Thuần Công Cảnh báo học tập mức 2

242 1351130400 55GT1 Đặng Ngọc Đại Cảnh báo học tập mức 2

243 1351130455 55GT1 Vũ Công Đình Cảnh báo học tập mức 2

244 1251132433 55GT1 Nguyễn Hữu Giang Cảnh báo học tập mức 2

245 1351131112 55GT1 Đỗ Tùng Lâm Cảnh báo học tập mức 2

246 1351131322 55GT1 Phạm Đức Minh Cảnh báo học tập mức 2

247 1351131605 55GT1 Nguyễn Đình Quân Cảnh báo học tập mức 2

248 1351132093 55GT1 Lường Văn Toàn Cảnh báo học tập mức 2

249 1351130383 55GT2 Lê Thu Duy Cảnh báo học tập mức 2

250 1351130424 55GT2 Bùi Đức Đạt Cảnh báo học tập mức 2

251 1351130500 55GT2 Lê Văn Đức Cảnh báo học tập mức 2

252 1351130501 55GT2 Trịnh Văn Đức Cảnh báo học tập mức 2

253 1351130573 55GT2 Lê Thanh Hà Cảnh báo học tập mức 2

254 1351130987 55GT2 Nguyễn Đức Huy Cảnh báo học tập mức 2

255 1351100370 55HP Nguyễn Xuân Duy Cảnh báo học tập mức 2

256 1351100347 55HP Trần Quí Dương Cảnh báo học tập mức 2

257 1351100681 55HP Ngô Văn Hạnh Cảnh báo học tập mức 2

258 1351101237 55HP Dương Thành Long Cảnh báo học tập mức 2

259 1351101248 55HP Lê Phú Lương Cảnh báo học tập mức 2

260 1351102081 55HP Vũ Văn Tố Cảnh báo học tập mức 2

261 1351102186 55HP Tống Huy Trung Cảnh báo học tập mức 2

262 125NH2757 55HP Dào Văn Tùng(NH) Cảnh báo học tập mức 2

263 1351121346 55KTĐ Lê Sĩ Nam Cảnh báo học tập mức 2

264 1351123157 55KTĐ Nguyễn Nhật Tân Cảnh báo học tập mức 2

265 1351121877 55KTĐ Nguyễn Duy Thành Cảnh báo học tập mức 2

266 1351121816 55KTĐ Nguyễn Văn Thắng Cảnh báo học tập mức 2

267 1354010605 55K1 Phạm Vũ Hải Cảnh báo học tập mức 2

268 1354011453 55K1 Ngô Thị Nguyệt Cảnh báo học tập mức 2

269 1351090619 55MT2 Lê Hoàng Hải Cảnh báo học tập mức 2

270 1351050036 55M1 Vũ Tuấn Anh Cảnh báo học tập mức 2

271 1351050418 55M1 Vũ Ngọc Đạo Cảnh báo học tập mức 2

Page 8: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

272 1351050484 55M1 Hồ Văn Đức Cảnh báo học tập mức 2

273 1351050523 55M1 Nguyễn Trường Giang Cảnh báo học tập mức 2

274 1351051054 55M1 Nguyễn Xuân Khánh Cảnh báo học tập mức 2

275 1351051721 55M1 Vũ Bảo Sơn Cảnh báo học tập mức 2

276 1351051920 55M1 Nguyễn Hoàng Thiên Cảnh báo học tập mức 2

277 1351052175 55M1 Nguyễn Văn Trọng Cảnh báo học tập mức 2

278 1351050253 55M2 Phan Anh Cường Cảnh báo học tập mức 2

279 1351050485 55M2 Đỗ Anh Đức Cảnh báo học tập mức 2

280 1351050610 55M2 Đỗ Hoàng Hải Cảnh báo học tập mức 2

281 1351050748 55M2 Phùng Quang Hiếu Cảnh báo học tập mức 2

282 1351051055 55M2 Vũ Xuân Khánh Cảnh báo học tập mức 2

283 1351052185 55M2 Lưu Văn Trung Cảnh báo học tập mức 2

284 1351052351 55M2 Ngô Đức Việt Cảnh báo học tập mức 2

285 1251021243 55N1 Đào Quang Cường Cảnh báo học tập mức 2

286 1351020423 55N1 Phạm Tiến Đạt Cảnh báo học tập mức 2

287 125NH2734 55N1 Hoàng Văn Hữu(NH) Cảnh báo học tập mức 2

288 110NH3001 55N1 Nguyễn Văn Kỳ(NH) Cảnh báo học tập mức 2

289 1351021465 55N1 Đậu Quang Nhân Cảnh báo học tập mức 2

290 1351021613 55N1 Đinh Hữu Quang Cảnh báo học tập mức 2

291 1351022200 55N1 Đặng Trần Trung Cảnh báo học tập mức 2

292 1351020161 55N2 Vũ Văn Bình Cảnh báo học tập mức 2

293 1351020927 55N2 Hoàng Vĩnh Hưng Cảnh báo học tập mức 2

294 1351021090 55N2 Nguyễn Trung Kiên Cảnh báo học tập mức 2

295 1351020570 55N3 Đinh Xuân Hà Cảnh báo học tập mức 2

296 1351020946 55N3 Nguyễn Thu Hương Cảnh báo học tập mức 2

297 125NH2762 55N3 Lìa Lao Vàng(NH) Cảnh báo học tập mức 2

298 1351140208 55QLXD1 Trịnh Quốc Chữ Cảnh báo học tập mức 2

299 1351140907 55QLXD1 Nguyễn Mạnh Hùng Cảnh báo học tập mức 2

300 1351141436 55QLXD1 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Cảnh báo học tập mức 2

301 1351140937 55QLXD2 Nguyễn Xuân Hưng Cảnh báo học tập mức 2

302 1351141106 55QLXD2 Trịnh Tùng Lâm Cảnh báo học tập mức 2

303 1351141240 55QLXD2 Lê Huy Lực Cảnh báo học tập mức 2

304 1351141647 55QLXD2 Vũ Đức Quý Cảnh báo học tập mức 2

305 1351141930 55QLXD2 Lê Đức Thịnh Cảnh báo học tập mức 2

306 1351150527 55TĐ-BĐ Đặng Minh Giang Cảnh báo học tập mức 2

307 1351153065 55TĐ-BĐ Bùi Văn Khương Cảnh báo học tập mức 2

308 1351153123 55TĐ-BĐ Chu Pó Phạ Cảnh báo học tập mức 2

309 1351153224 55TĐ-BĐ Nguyễn Viết Tuấn Cảnh báo học tập mức 2

310 1351153247 55TĐ-BĐ Phạm Tuấn Vũ Cảnh báo học tập mức 2

311 1351060169 55TH1 Nguyễn Huy Bình Cảnh báo học tập mức 2

312 1351060831 55TH1 Lê Hữu Hoàng Cảnh báo học tập mức 2

313 1351061761 55TH1 Nguyễn Anh Tâm Cảnh báo học tập mức 2

314 1351061623 55TH2 Trần Ngọc Quang Cảnh báo học tập mức 2

315 1351062003 55TH2 Vũ Thị Thuý Cảnh báo học tập mức 2

316 1351062087 55TH2 Nguyễn Công Khánh Toàn Cảnh báo học tập mức 2

317 1351062088 55TH2 Phạm Khả Toàn Cảnh báo học tập mức 2

Page 9: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

318 1351060911 55TH3 Trần Mạnh Hùng Cảnh báo học tập mức 2

319 1351061166 55TH3 Lê Đình Linh Cảnh báo học tập mức 2

320 1351061471 55TH3 Nguyễn Văn Nhật Cảnh báo học tập mức 2

321 1351061753 55TH3 Nguyễn Đức Tài Cảnh báo học tập mức 2

322 1351030158 55V2 Bùi Đình Bình Cảnh báo học tập mức 2

Page 10: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

Danh sách 3

(Kèm theo Quyết định số 307 /QĐ-ĐHTL ngày 13 tháng 3 năm 2015)

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

1 09510101376 51C-GT Nguyễn Minh Tân Cảnh báo học tập mức 3

2 09510500545 51M-TBLD Vũ Chí Hiếu Cảnh báo học tập mức 3

3 09510500859 51M-TBLD Phạm Văn Linh Cảnh báo học tập mức 3

4 09510500233 51M-TBNC Nguyễn Văn Dũng Cảnh báo học tập mức 3

5 09510500341 51M-TBTC Đỗ Ngọc Đông Cảnh báo học tập mức 3

6 09510200316 51NQ Đỗ Đức Đạt Cảnh báo học tập mức 3

7 09510201691 51NQ Trần Chính Triết Cảnh báo học tập mức 3

8 09510201575 51NTC Quàng Văn Thương(NH) Cảnh báo học tập mức 3

9 09510601819 51TH2 Nguyễn Sơn Tùng Cảnh báo học tập mức 3

10 1051010693 52C-TL1 Nguyễn Văn Hưng Cảnh báo học tập mức 3

11 1051071540 52CTN Trần Sỹ Thành Cảnh báo học tập mức 3

12 1051112009 52CT2 Nguyễn Văn Việt Cảnh báo học tập mức 3

13 1051031508 52G Bùi Xuân Thanh Cảnh báo học tập mức 3

14 1051100498 52HP Nguyễn Văn Hiệp Cảnh báo học tập mức 3

15 1051090699 52MT Vũ Phú Hưng Cảnh báo học tập mức 3

16 1051050491 52M-TBLD Trịnh Văn Hiển Cảnh báo học tập mức 3

17 1051050036 52M-TBNC Quách Công Chính Cảnh báo học tập mức 3

18 1051029889 52NQ Bùi Đại Anh Cảnh báo học tập mức 3

19 1151011138 53C-GT Lê Công Hoàng Cảnh báo học tập mức 3

20 1151011176 53C-TL1 Lê Đức Trung Cảnh báo học tập mức 3

21 1151011441 53C-TL2 Phan Quang Nghĩa Cảnh báo học tập mức 3

22 1151010167 53C-TL4 Đặng Ngọc Sơn Cảnh báo học tập mức 3

23 1051070675 53CTN Tống Duy Hùng Cảnh báo học tập mức 3

24 1151071869 53CTN Nguyễn Tùng Lâm Cảnh báo học tập mức 3

25 1151071877 53CTN La Thế Nghĩa Cảnh báo học tập mức 3

26 1151071889 53CTN Nguyễn Văn Thịnh Cảnh báo học tập mức 3

27 1151110248 53CT1 Nguyễn Thanh Tùng Cảnh báo học tập mức 3

28 1151040767 53Đ1 Lê Bá Nam Cảnh báo học tập mức 3

29 1151031024 53G Nguyễn Thanh Tuấn Cảnh báo học tập mức 3

30 1151100930 53HP Đinh Mạnh Hải Cảnh báo học tập mức 3

31 1151100979 53HP Đào Thanh Tùng Cảnh báo học tập mức 3

32 1151091045 53MT Nguyễn Hoàng Hà Cảnh báo học tập mức 3

33 1151050833 53M-TBTC Nguyễn Ngọc Phú Cảnh báo học tập mức 3

34 1151021331 53NTC1 Tạ Hồng Đức Cảnh báo học tập mức 3

35 1151061517 53TH1 Vũ Đình Thái Cảnh báo học tập mức 3

36 1151061525 53TH1 Đoàn Văn Tiến Cảnh báo học tập mức 3

37 1251080223 54B1 Phạm Văn Sự Cảnh báo học tập mức 3

38 1251011908 54C-ĐKT Bùi Văn Huyền Cảnh báo học tập mức 3

39 1251010658 54C-ĐKT Nguyễn Duy Tuấn Cảnh báo học tập mức 3

40 1251010545 54C-TL1 Nguyễn Hữu Hùng Cảnh báo học tập mức 3

41 1251010403 54C-TL2 Hoàng Văn Hải Cảnh báo học tập mức 3

KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ KỲ I NĂM HỌC 2014-2015DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 51, 52, 53, 54, 55, 56 THUỘC DIỆN CẢNH BÁO HỌC TẬP MỨC 3

Page 11: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

42 1251010692 54C-TL3 Bùi Mạnh Hùng Cảnh báo học tập mức 3

43 1251111816 54CT1 Nguyễn Mạnh Tú Cảnh báo học tập mức 3

44 1251040005 54Đ2 Trịnh Khắc Chung Cảnh báo học tập mức 3

45 1251040029 54Đ2 Nguyễn Ngọc Phong Cảnh báo học tập mức 3

46 1251132419 54GT-Đ1 Lê Quốc Dũng Cảnh báo học tập mức 3

47 1251132466 54GT-Đ1 Lê Mạnh Hùng Cảnh báo học tập mức 3

48 1251132415 54GT-Đ2 Hoàng Văn Cường Cảnh báo học tập mức 3

49 1251132455 54GT-Đ2 Lại Văn Hòa Cảnh báo học tập mức 3

50 1251132469 54GT-Đ2 Trịnh Lê Hùng Cảnh báo học tập mức 3

51 1251132533 54GT-Đ2 Lê Bá Đại Thắng Cảnh báo học tập mức 3

52 1251101595 54HP Trần Quốc Anh Cảnh báo học tập mức 3

53 1251101648 54HP Nguyễn Tiến Thành Cảnh báo học tập mức 3

54 1251122609 54KTĐ Trần Mạnh Hào Cảnh báo học tập mức 3

55 1251121048 54KTĐ Trần Mạnh Hưng Cảnh báo học tập mức 3

56 1251121054 54KTĐ Trịnh Bình Nguyên Cảnh báo học tập mức 3

57 1251021158 54N-QL Nguyễn Thanh Bình Cảnh báo học tập mức 3

58 1251021258 54N-QL Đinh Thế Huy Cảnh báo học tập mức 3

59 1251021212 54N-TK Đỗ Văn Thắng Cảnh báo học tập mức 3

60 1251021285 54N-TK Nguyễn Hoàng Thắng Cảnh báo học tập mức 3

61 1251140282 54QLXD2 Đỗ Mạnh Cương Cảnh báo học tập mức 3

62 1254021734 54QT-TH Vũ Thị Nhung Cảnh báo học tập mức 3

63 1251061424 54TH2 Tô Tùng Dương Cảnh báo học tập mức 3

64 1351081349 55B1 Nguyễn Văn Nam Cảnh báo học tập mức 3

65 1351080043 55B2 Nguyễn Tuấn Anh Cảnh báo học tập mức 3

66 1351080726 55B2 Hoàng Văn Hiệp Cảnh báo học tập mức 3

67 1351080913 55B2 Phạm Hùng Cảnh báo học tập mức 3

68 1351070945 55CTN Nguyễn Việt Hưng Cảnh báo học tập mức 3

69 1351110262 55CT1 Trần Thế Cường Cảnh báo học tập mức 3

70 1351110266 55CT2 Phạm Văn Cường Cảnh báo học tập mức 3

71 1351112303 55CT2 Nguyễn Sơn Tùng Cảnh báo học tập mức 3

72 1251010563 55C1 Nguyễn Tiến Sơn Cảnh báo học tập mức 3

73 1351010278 55C2 Nguyễn Viết Dân Cảnh báo học tập mức 3

74 1351010827 55C2 Lê Công Hoàng Cảnh báo học tập mức 3

75 1351012260 55C4 Đỗ Công Tuấn Cảnh báo học tập mức 3

76 1351010830 55C5 Đào Duy Hoàng Cảnh báo học tập mức 3

77 1351040255 55Đ1 Nguyễn Viết Cường Cảnh báo học tập mức 3

78 1351041071 55Đ1 Vũ Duy Khương Cảnh báo học tập mức 3

79 1351041085 55Đ1 Hoàng Trung Kiên Cảnh báo học tập mức 3

80 1351040442 55Đ2 Phạm Văn Đạt Cảnh báo học tập mức 3

81 1351041536 55Đ2 Nguyễn Huy Phong Cảnh báo học tập mức 3

82 1351043232 55Đ2 Ngô Thanh Tùng Cảnh báo học tập mức 3

83 1351132206 55GT2 Chu Việt Trường Cảnh báo học tập mức 3

84 1351132237 55GT2 Đoàn Huy Tuân Cảnh báo học tập mức 3

85 125NH2746 55HP Giàng A Phử(NH) Cảnh báo học tập mức 3

86 125NH2761 55HP Bùi Văn Xiến(NH) Cảnh báo học tập mức 3

87 1351123141 55KTĐ Đặng Minh Quang Cảnh báo học tập mức 3

Page 12: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

88 125NH2754 55MT2 Hà Thị Thoa(NH) Cảnh báo học tập mức 3

89 1351050160 55M1 Nguyễn Văn Bình Cảnh báo học tập mức 3

90 1351050995 55M2 Trần Đình Đức Huy Cảnh báo học tập mức 3

91 1351051720 55M2 Tạ Ngọc Sơn Cảnh báo học tập mức 3

92 1351053244 55M2 Bùi Quốc Việt Cảnh báo học tập mức 3

93 1251021236 55N1 Trần Tuấn Anh Cảnh báo học tập mức 3

94 1351022223 55N1 Trịnh Thanh Tú Cảnh báo học tập mức 3

95 125NH2760 55N2 Lý Khụ Xa(NH) Cảnh báo học tập mức 3

96 1351021535 55N3 Thiều Minh Phong Cảnh báo học tập mức 3

97 125NH2763 55N3 Lường Văn Tiên(NH) Cảnh báo học tập mức 3

98 1351141884 55QLXD1 Vũ Như Thành Cảnh báo học tập mức 3

99 1351142268 55QLXD1 Nguyễn Văn Tuấn Cảnh báo học tập mức 3

100 1351140099 55QLXD2 Tô Việt Anh Cảnh báo học tập mức 3

101 1351141931 55QLXD2 Vũ Hồng Thịnh Cảnh báo học tập mức 3

102 125NH2745 55QT-TH Giàng A Phổng(NH) Cảnh báo học tập mức 3

103 1354022181 55QT-TH Nguyễn Văn Trung Cảnh báo học tập mức 3

104 1351152926 55TĐ-BĐ Nguyễn Thanh An Cảnh báo học tập mức 3

105 1351152978 55TĐ-BĐ Bùi Ngọc Dũng Cảnh báo học tập mức 3

106 1351152979 55TĐ-BĐ Nguyễn Tuấn Dũng Cảnh báo học tập mức 3

107 1351153026 55TĐ-BĐ Trần Thanh Hiếu Cảnh báo học tập mức 3

108 1351153255 55TĐ-BĐ Đỗ Duy Khánh Cảnh báo học tập mức 3

109 1351153061 55TĐ-BĐ Nguyễn Văn Khánh Cảnh báo học tập mức 3

110 1351153223 55TĐ-BĐ Lại Anh Tuấn Cảnh báo học tập mức 3

111 1351060405 55TH1 Nguyễn Hữu Đam Cảnh báo học tập mức 3

112 1351061642 55TH1 Bùi Minh Quý Cảnh báo học tập mức 3

113 1351062354 55TH1 Phạm Quốc Việt Cảnh báo học tập mức 3

Page 13: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

Danh sách 4

(Kèm theo Quyết định số 307/QĐ-ĐHTL ngày 13 tháng 3 năm 2015)

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

1 09510100072 51C-GT Nguyễn Ngọc ánh Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

2 0854010559 51K Bùi Xuân Hùng Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

3 09510501029 51M-TBNC Nguyễn Văn Nam Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

4 09510501364 51M-TBNC Dương Minh Tân Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

5 09510201380 51NTC Nguyễn Xuân Tân Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

6 1051010800 52C-GT Nguyễn Trung Khải Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

7 1051111812 52CT2 Lê Văn Trình Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

8 1051041758 52Đ2 Nguyễn Bá Tòng Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

9 1051101239 52HP Nguyễn Hữu Phong Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

10 1051051382 52M-TBNC Nguyễn Văn Quỳnh Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

11 1051022246 52NQ Nguyễn Văn Khoa Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

12 09510200947 52NT Ngô Văn Mạnh Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

13 1051061258 52TH1 Phạm Hồng Phúc Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

14 1051061708 52TH1 Đỗ Mạnh Tiến Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

15 1051060949 52TH2 Trần Văn Long Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

16 1151080926 53B2 Đỗ Việt Hưng Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

17 1151012371 53C-GT Nguyễn Hải Nam Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

18 1151010679 53C-GT Bùi Anh Tú Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

19 1151011763 53C-TL3 Nguyễn Ngọc Anh Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

20 09510100356 53C-TL3 Lê Văn Đức Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

21 1151071866 53CTN Phạm Văn Huy Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

22 1151111275 53CT1 Lê Quang Hùng Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

23 1151041669 53Đ2 Phan Lễ Sơn Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

24 1151051963 53M-TBTC Nguyễn Xuân Ca Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

25 1151060009 53TH2 Hà Văn Chung Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

26 1251080198 54B1 Đặng Tuấn Anh Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

27 1251080215 54B1 Nguyễn Chí Hữu Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

28 1251010625 54C-ĐKT Mai Văn Hùng Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

29 1251071547 54CTN Ngô Quang Huy Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

30 1251111829 54CT2 Nguyễn Đình Anh Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

31 1251010630 54C-XD2 Lý Văn Lài Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

32 1151040734 54Đ1 Nguyễn Hải Anh Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

33 1151040738 54Đ1 Nguyễn Cao Cường Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

34 1251040014 54Đ2 Vũ Trung Đức Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

35 1251130152 54GT-Đ1 Ngô Văn Bảo Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

36 1251132413 54GT-Đ1 Lê Văn Chung Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

37 1251132488 54GT-Đ1 Dương Văn Long Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

38 1251132450 54GT-Đ2 Lê Công Minh Hiếu Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

39 1251132541 54GT-Đ2 Trịnh Thị Thoa Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

40 1251132408 54GT2 Nguyễn Thái Bảo Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ KỲ I NĂM HỌC 2014-2015DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 51, 52, 53, 54, 55, 56 THUỘC DIỆN BUỘC THÔI HỌC TỪ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2014-

2015

Page 14: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

41 1251101600 54HP Nguyễn Hoàng Cương Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

42 1251021153 54N-QL Nguyễn Hữu Tuấn Anh Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

43 1251021120 54N-QL Đoàn Viết Sơn Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

44 1251021223 54N-QL Nguyễn Sinh Tuấn Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

45 1151021360 54N-TK Nguyễn Hoàng Nam Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

46 1251140276 54QLXD1 Nguyễn Văn Bắc Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

47 1251140319 54QLXD1 Tạ Minh Hướng Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

48 1251061502 54TH1 Vũ Đức Long Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

49 1151110242 55CT1 Hồ Sỹ Tráng Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

50 1251132398 55GT2 Nguyễn Hoàng Anh Cảnh báo học tập mức 3 lần 2 (Buộc thôi học)

51 09510800675 51B1 Vũ Đăng Hưng Buộc thôi học

52 09510100375 51C-GT Phạm Quang Đức Buộc thôi học

53 09510101461 51C-TL2 Triệu Tiến Thành Buộc thôi học

54 09510101232 51C-TL3 Nguyễn Bá Quang Buộc thôi học

55 09510101149 51C-TL4 Lương Khắc Pháp Buộc thôi học

56 09510101800 51C-TL4 Đinh Quốc Tùng Buộc thôi học

57 09510701239 51CTN Nguyễn Tiến Quang Buộc thôi học

58 09510701499 51CTN Nguyễn Thị Thiên(NH) Buộc thôi học

59 09511100160 51CT-TL Trương Đình Cơ Buộc thôi học

60 09511101076 51CT-TL Nguyễn Thanh Ngọc Buộc thôi học

61 09511101956 51CT-TL Lê Hữu Tân Buộc thôi học

62 09540100004 51K Nguyễn Hoàng An Buộc thôi học

63 09511200760 51KTĐ Đoàn Duy Khánh Buộc thôi học

64 09510501213 51M-TBLD Lưu Hoàng Quân Buộc thôi học

65 09510500039 51M-TBTC Nguyễn Thế Anh Buộc thôi học

66 0751021093 51NQ Lê Đình Dương Buộc thôi học

67 09510200762 51NTC Nguyễn Duy Khánh Buộc thôi học

68 1051080962 52B1 Nguyễn Tiến Lương Buộc thôi học

69 1051080580 52B2 Trần Văn Hoàn Buộc thôi học

70 1051081883 52B2 Trần Văn Tuân Buộc thôi học

71 09510100393 52C-GT Nguyễn Tuấn Giang Buộc thôi học

72 1051011435 52C-TL3 Nguyễn Phi Tài Buộc thôi học

73 1051070047 52CTN Hoàng Văn Chương Buộc thôi học

74 1051071528 52CTN Hoàng Văn Thành Buộc thôi học

75 1051071725 52CTN Nguyễn Việt Tiến Buộc thôi học

76 1051110368 52CT1 Bùi Nguyên Hải Buộc thôi học

77 1051110533 52CT2 Nguyễn Phi Hổ Buộc thôi học

78 1051111875 52CT2 Trịnh Thanh Tú Buộc thôi học

79 1051010507 52C-XD Bùi Trung Hiếu Buộc thôi học

80 1051049893 52Đ1 Dương Ngọc Anh Buộc thôi học

81 1051040690 52Đ1 Nguyễn Khắc Hưng Buộc thôi học

82 1051041430 52Đ1 Trịnh Văn Sỹ Buộc thôi học

83 1051040841 52Đ2 Đặng Chương Kỳ Buộc thôi học

84 1051040998 52Đ2 Lê Hùng Mạnh Buộc thôi học

85 1051041328 52Đ2 Nguyễn Thế Quang Buộc thôi học

Page 15: Xy ly hoc vu he CQ ki 1 14-15.xls

TT Mã số SV Lớp nhập học Họ và tên Ghi chú

86 1051031221 52G Nguyễn Kiều Oanh Buộc thôi học

87 1054030911 52KT3 Nguyễn Thị Phương Linh Buộc thôi học

88 1051050186 52M-TBLD Nguyễn Văn Dương Buộc thôi học

89 1051050753 52M-TBLD Phạm Quốc Huy Buộc thôi học

90 1051050655 52M-TBNC Đặng Văn Hùng Buộc thôi học

91 1051051383 52M-TBNC Phạm Xuân Quỳnh Buộc thôi học

92 1051052031 52M-TBNC Trần Văn Vui Buộc thôi học

93 1051020516 52NQ Nguyễn Minh Hiếu Buộc thôi học

94 1051021995 52NT Trương Thị Vi Buộc thôi học

95 1054020587 52QT Lê Huy Hoàng Buộc thôi học

96 1054021103 52QT Trịnh Thị Ngân Buộc thôi học

97 1051060493 52TH1 Cấn Ngọc Hiệp Buộc thôi học

98 1051060175 52TH2 Vũ Quang Dũng Buộc thôi học

99 1151080957 53B2 Nguyễn Thế Trường Buộc thôi học

100 1151110251 53CT1 Phạm Quốc Việt Buộc thôi học

101 1151050831 53M-TBTC Lê Hồng Phong Buộc thôi học

102 1151021356 53NTC2 Ngô Ngọc Lý Buộc thôi học

103 1151061526 53TH1 Mai Văn Hùng Tiến Buộc thôi học

104 1251080218 54B1 Dương Đức Lộc Buộc thôi học

105 1251101645 54HP Vũ Đình Sơn Buộc thôi học

106 1251101658 54HP Bùi Văn Trọng Buộc thôi học

107 1254030870 54KT-DN2 Nguyễn Thị Chinh Buộc thôi học

108 1251121060 54KTĐ Đặng Thanh Sơn Buộc thôi học

109 1251021289 54N-QL Nguyễn Duy Thành Buộc thôi học

110 1351083092 55B1 Hoàng Văn Mạnh Buộc thôi học

111 1351043192 55Đ1 Nguyễn Minh Tiến Buộc thôi học

112 1351042293 55Đ1 Nguyễn Văn Tùng Buộc thôi học

113 1351131927 55GT2 Mai Văn Thiệp Buộc thôi học

114 1354011947 55K1 Trịnh Thị Thoa Buộc thôi học

115 1354012718 55K2 Nguyễn Thị Huyền Trang Buộc thôi học

116 1351090245 55MT2 Trần Trọng Cương Buộc thôi học

117 1351090949 55MT2 Dương Thị Thu Hương Buộc thôi học

118 1351050938 55M2 Đỗ Việt Hưng Buộc thôi học

119 1351020235 55N3 Nguyễn Văn Công Buộc thôi học

120 1351141675 55QLXD2 Trương Thị Như Quỳnh Buộc thôi học

121 1351150650 55TĐ-BĐ Phùng Thị Hằng Buộc thôi học

122 1351061136 55TH1 Ngô Thanh Lịch Buộc thôi học

123 1251061425 55TH2 Vũ Đại Dương Buộc thôi học