Upload
lammien
View
266
Download
25
Embed Size (px)
Citation preview
1
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNGTRUNG TÂM Y TẾ QUẬN SƠN TRÀ
DANH MỤC THUỐC DÙNG TRONG KHÁM CHỮA BỆNH TẠI CƠ SỞ
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chú
1 Marcaine Spinal Heavy Bupivacain (hydroclorid) Tiêm - 0,5%/4ml VN-10738-10 37,872
2 Diazepam Tiêm - 10mg/2ml VN-19414-15 7,665
3 Lidocain Lidocain Dùng ngoài - 10%/38g VN-9201-09 123,900
4 Fastum Gel Ketoprofen Dùng ngoài - 2,5%/30g Tuýp 30g, gel bôi ngoài da VN-12132-11 47,500
5 Efferalgan Paracetamol Nhét hậu môn -80mg VN-12418-11 2,026
6 Prosake-F Tenoxicam Uống - 20mg Hộp 2 vỉ x 10 viên nén VN-9533-10 7,400
7 Uống - (70mg + 2800IU) Hộp 1 vỉ x 4 viên nén VN-17522-13 98,615
8 Calcium Gluconate Proamp 10% Calci gluconat Tiêm - 10%/10ml 13,860
9 Praverix 250mg Amoxicillin Uống - 250mg Hộp 100 vỉ x 10 viên nang cứng VN-16685-13 1,600
10 Praverix 500mg Amoxicillin Uống - 500mg Hộp 100 vỉ x 10 viên nang cứng VN-16686-13 1,980
11 Curam 250mg/5ml Amoxicillin + Acid clavulanic Uống - (250mg + 62,5mg)/5ml VN-17450-13 78,821
12 Curam 625mg Amoxicillin + acid clavulanic Uống - (500 + 125)mg VN-13859-11 6,050
13 Pamecillin 1g Ampicilin Tiêm - 1g VN-18365-14 9,500
14 Biodroxil 500mg Cefadroxil Uống - 500mg VN-12642-11 2,881
15 Clidacin / Vianex Clindamycin Tiêm - 600mg VN-18860-15 96,999
16 Cyclindox Doxycyclin Uống - 100mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng VN-13265-11 1,450
17 Gestiferrol Sắt fumarat + acid folic Uống - (200mg + 500mcg) Hộp 3 vỉ x 12 viên nén VN-9478-10 2,620
18 Ferlatum Sắt protein succinylat Uống - 800mg/15ml VN-14241-11 18,500
19 Cyclonamine 12,5% Ethamsylat Tiêm - 12,5% (250mg/2ml) Hộp 5 ống 2ml, dung dịch tiêm VN-14311-11 24,800
Nồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
Hộp 5 ống x 4ml, dung dịch thuốc tiêm tủy sống
Diazepam - Hameln 5mg/ml Injection
Hộp 10 ống x 2ml, dung dịch tiêmHộp 1 chai 38g, thuốc phun mù, dùng ngoài
Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt hậu môn
Fosamax Plus (CSĐG: Merck sharp & Dohme Pty., Ltd, Australia)
Alendronic acid + Cholecalciferol (Vitamin D3)
Hộp 50 ống x 10ml, Dung dịch tiêm
20973/QLD-KD ngày 11/11/2015
Hộp 1 chai 7,5g bột để pha 60ml hỗn dịchHộp 5 vỉ xé x 4 viên nén bao phimHộp 100 lọ bột pha tiêm bắp, tĩnh mạchHộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng gelatinHộp 1 ống 4ml, dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
Hộp 10 lọ x 15ml, dung dịch uống
2
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
20 Nadecin 10mg Isosorbid dinitrat Uống - 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén VN-17014-13 2,600 21 Mildocap Captopril Uống - 25mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén VN-15828-12 660 22 Enap 5 Enalapril Uống - 5 mg Hộp 2 vỉ x 10 viên nén VN-18644-15 800
23 Nifehexal retard Nifedipin VN-12499-11 788
24 Pentoxipharm Pentoxifyllin Uống - 100mg 15691/QLD-KD ngày 21/8/2015 2,289
25 Fucicort Fusidic acid + Betamethason Kem - (20 + 1)mg/g /tube 15g Hộp 1 tuýp 15g kem, dùng ngoài VN-14208-11 89,400
26 Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13 4,800
27 Tanganil 500mg Acetyl leucin Tiêm - 500mg VN-18066-14 13,698
28 Duphalac Lactulose Uống - 10g/15ml VN-12829-11 3,500
29 Actapulgite Attapulgit mormoiron hoạt hoá Uống - 3g VN-19202-15 3,157
30 Smecta Diosmectit Uống - 3g VN-19485-15 3,475
31 Tanagel Gelatin tannat Uống - 250mg/gói VN-19132-15 4,500
32 Daflon Diosmin + Hesperidin Uống - (450 + 50)mg Hộp 4 vỉ x 15 viên nén bao phim VN-15519-12 3,258
33 Espumisan L Simethicon Uống - 40mg/ml x 30ml Chai 30ml, nhũ dịch uống VN-15231-12 53,000 34 Espumisan Capsules Simethicon Uống - 40mg Hộp 2 vỉ x 25 viên nang mềm VN-14925-12 838
35 Pregnen 50 Progesteron Ngậm - 50mg 1854/QLD-KD ngày 11/02/2014 4,410 *
36 Golddicron Gliclazid Uống - 30mg VN-18660-15 2,625
37 Insulatard Insulin chậm Tiêm - 1000IU Hộp 1 lọ x 10ml, Hỗn dịch tiêm QLSP-0600-12 137,000
38 Metformin Denk 850 Metformin Uống - 850mg Hộp 8 vỉ x 15 viên nén bao phim VN-8674-09 900
39 Nivalin Galantamin Tiêm - 5mg Hộp 10 ống 1ml, dung dịch VN-17334-13 84,000 40 Serc 8mg Betahistin Uống - 8mg Hộp 4 vỉ x 25 viên nén VN-17207-13 1,701 41 Betaserc 16mg Betahistin Uống - 16mg Hộp 3 vỉ x 20 viên nén VN-17206-13 2,860 42 Oxytocin injection BP 10UI Oxytocin Tiêm - 10UI Hộp 10 ống, Thuốc tiêm VN-9978-10 10,000 43 Diaphyllin Venosum 4.8% Aminophylin Tiêm - 4,8%/5ml (240mg/5ml) Hộp 5 ống x 5ml, thuốc tiêm VN-5363-10 10,815 44 Medovent 30mg Ambroxol Uống - 30mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén VN-17515-13 1,050
45 Suresh 200mg N - Acetylcystein Uống -200mg /viên sủi bọt Ống chứa 20 viên nén sủi bọt VN-15325-12 6,400
Uống - 20mg/viên giải phóng chậm
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén phóng thích kéo dàiHộp 6 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột
Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm tĩnh mạchHộp 20 gói x 15ml, Dung dịch uốngHộp 30 gói, bột pha dung dịch uốngHộp 30 gói, bột pha hỗn dịch uống
Hộp 20 gói, Bột pha hỗn dịch uống
Hộp 01 lọ 30 viên ngậm dưới lưỡiHộp 5 vỉ x 20 viên nén giải phóng có kiểm soát
3
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
46 Kalium chloratum biomedica Kali clorid Uống - 500mg VN-14110-11 1,500
47 Neoamiyu Acid amin* Tiêm truyền - 6,1%/200ml VN-16106-13 115,000
48 Magnesi (sulfat) Tiêm - 1,5g 6,600
49 Methycobal Mecobalamin Uống - 500mcg Hộp 50 vỉ x 10 viên nén VN-12421-11 3,507 50 Aquadetrim Vitamin D3 Vitamin D3 Uống - 15.000 IU /ml x 10ml Hộp 1 lọ, dung dịch uống VN-11180-10 59,500
51 Fresofol 1% MCT/LCT Propofol Tiêm - 1%/20ml VN-17438-13 54,900
52 Cefuroxim Tiêm - 750mg Hộp 5 lọ bột pha dung dịch tiêm VN-18620-15 21,898
53 MEMORIL Piracetam Uống - 800mg Hộp 6 vỉ x 15 viên nén bao phim VN-9749-10 2,037
54 OXYTOCIN Oxytocin Tiêm - 5IU VN-5366-10 3,045 *
55 Zyllt 75mg Clopidogrel Uống - 75mg VN-19330-15 2,373
56 Emanera 20mg Esomeprazol Uống - 20mg Hộp 04 vỉ x 07 viên nang cứng VN-18443-14 9,786
57 Fentanyl Fentanyl Tiêm - 0,1mg/2ml VN-16082-12 10,699
58 Dolcontral 50mg/ml Pethidin Tiêm - 100mg/2ml Hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm VN-11274-10 15,142
59 Diclofenac Tiêm - 75mg Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm VN-16829-13 8,000
60 Dopamin (hydroclorid) Tiêm - 200mg/5ml VN-15124-12 19,450
61 Zafular Bezafibrat Uống - 200mg Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim VN-19248-15 3,150
62 Suxamethonium Chloride Suxamethonium clorid Tiêm - 100mg/2ml Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm VN-16040-12 16,300
63 Myderison Tolperison Uống - 150mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim VN-5516-10 2,205
64 Methyl Ergometrin (maleat) Tiêm - 0,2mg/ml Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm VN-5607-10 14,400
65 Nucleo CMP forte Tiêm - (10mg + 6mg) VN-18720-15 51,000
66 Maninil 3,5 Glibenclamid Uống - 3,5mg Hộp 3 vỉ x 20 viên nén VN-14011-11 740
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phimTúi 200ml, dung dịch truyền tĩnh mạch
Magnesium Sulphate Proamp 0,15g/ml
Hộp 50 ống x 10ml, Dung dịch tiêm
20083/QLD-KD ngày 26/10/2015
Hộp 5 ống 20ml, nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
Cefuroxime Actavis 750mg
Hộp 100 ống x 1 ml, Dung dịch tiêmHộp 04 vỉ x 07 viên nén bao phim
Hộp 50 ống x 2ml Dung dịch tiêm
Elaria
Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml
Hộp 100 ống tiêm 5ml, dung dịch pha loãng để truyền tĩnh mạch
Methylergometrine Maleate Injection 0,2mg
Cytidin-5-monophosphat disodium + Uridin (UTP, UDP, UMP, muối natri)
Hộp 3 ống bột đông khô + 3 ống dung môi 2ml pha tiêm
4
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
67 Siofor 500 Metformin Uống - 500mg Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim VN-14466-12 900
68 Alvesin 40 Acid amin* Tiêm truyền - 4%/250ml VN-11460-10 65,500
69 Alvesin 40 Acid amin* Tiêm truyền - 4%/500ml VN-11460-10 106,000
70 Ceftriaxone Panpharma Ceftriaxon* Tiêm - 1g VN-14834-12 20,000
71 Isiflura Isofluran Đường hô hấp - 100ml VN-18670-15 320,000
72 Medoclor 500mg Cefaclor Uống - 500mg Hộp 2 vỉ x 8 viên nang cứng VN-17744-14 16,000
73 Dicortineff Nhỏ mắt - (2,5+0,025+1) mg/ml Hộp 1 lọ 5ml, hỗn dịch nhỏ mắt VN-13349-11 51,500
74 Nafixone Naloxon (hydroclorid) Tiêm - 0,4mg/1ml VN-14347-11 37,000
75 Demozidim Ceftazidim Tiêm - 1g Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm VN-18291-14 31,200 76 Paratriam 200mg Powder N-Acetylcystein Uống - 200mg Hộp 50 gói, Bột pha uống VN-19418-15 2,100
77 Melorich Meloxicam Uống - 7,5mg VN-9551-10 1,520
78 Remecilox 200 Ofloxacin Uống - 200mg VN-10367-10 2,355
79 Piracetam - Egis Piracetam Uống - 400mg Hộp 1 lọ 60 viên nén bao phim VN-16481-13 1,313
80 Primperan Metoclopramid Uống - 10mg Hộp 2 vỉ x 20 viên nén VN-18878-15 1,831 81 Digoxin 250 microgram Digoxin Uống - 0,25mg Hộp 2 vỉ x 14 viên nén 15192/QLD-KD 714 ***82 Bromhexin Actavis 8mg Bromhexin (hydroclorid) Uống - 8mg Hộp 1 vỉ x 20 viên nén VN-19552-16 720
83 Rocalcic 50 Calcitonin Tiêm - 50IU Hộp 5 ống 1ml, dung dịch tiêm VN-8874-09 55,000 *
84 Profol 1% Propofol Tiêm-1%/20ml VN-10989-10 49,000
85 Profol 1% Propofol Tiêm - 1%/10ml VN-10989-10 47,000 **
86 E-cox 90 Etoricoxib Uống-90mg/viên VN-15451-12 3,650
87 Gragesic-T Capsules Paracetamol + Tramadol HCl Uống-(325 +37,5)mg/viên VN-12326-11 2,100
88 Madolora Desloratadin Uống-5mg/viên VD-15168-11 1,400
Chai 250ml, Dung dịch tiêm truyềnChai 500ml, Dung dịch tiêm truyềnHộp 10 lọ, 25 lọ, 50 lọ bột pha tiêm Hộp 1 chai 100ml thuốc mê đường hô hấp
Neomycin sulfat + Gramicidin + 9-alpha Fludrocortisone acetat
Hộp 10 ống 1ml, dung dịch thuốc tiêm
Hộp 3 vỉ Alu - PVC x 10 viên nénHộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
Hộp 1 lọ 20ml, nhũ tương truyền tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
Hộp 1 lọ 10ml, nhũ tương truyền tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống
5
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
89 Nacova DT 228.5mg Amoxicillin + acid clavulanic Uống-(200+28,5) mg/viên VN-14752-12 3,500
90 Koact 375 Amoxicillin + acid clavulanic Uống - (250mg+ 125mg)/viên VN-14458-12 4,500
91 Cepis-300 Cefdinir Uống-300mg/viên VN-19274-15 6,998
92 Necpod-100 Cefpodoxim Uống-100mg/viên VN-16655-13 4,200
93 Cefaxil 750mg Cefuroxim Tiêm-750mg Hộp 1 lọ, bột pha tiêm, tiêm VN-13990-11 27,500 ***
94 Clarithromycin Stada 500mg Clarithromycin Uống-500mg/viên VD-11962-10 5,500 *
95 Sharolev Levofloxacin Uống-500mg/viên VN-16050-12 4,160
96 Vigirmazone 500 Clotrimazol Đặt ÂĐ-500mg/viên VN-17650-14 57,500
97 Dezor Cream Ketoconazol Kem-2%/5g/tube Hộp 1 tuýp 5g, kem, bôi ngoài da VN-13168-11 16,813
98 Axcel Fungicort Cream Miconazol nitrat+ Hydrocortison Kem-(2%+1%)/tube 15g VN-14077-11 27,000
99 Saferon Uống-(100 mg Fe+0,5mg)/viên VN-14181-11 3,980
100 Gelofusine VN-13504-11 115,857
101 Amcardia-5 Amlodipin Uống-5mg/viên VN-12707-11 290
102 Sunirovel 300 Irbesartan Uống-300mg/viên VN-17202-13 3,950
103 Losium 50 Losartan kali Uống-50mg/viên VN-13089-11 1,020
104 Nifedipin T20 Stada retard Nifedipin VD-24568-16 600
105 Perigard-2 Perindopril Uống - 2 mg/viên VN-18317-14 1,450
106 Biorindol 4 Perindopril tertbutylamin Uống-4mg/viên VN-12194-11 855
107 Fepinram Piracetam Tiêm-3g VN-17570-13 24,000
108 Lansoprazol Stada 30 mg Lanzoprazol Uống-30mg/viên VD-21532-14 1,500
Hộp 5 vỉ x 6 viên, viên nén phân tán, uốngHộp 4 vỉ x 5 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 1 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống
Hộp 4 vỉ x 7 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 1 vỉ x 1 viên, viên đặt âm đạo, đặt âm đạo
Hộp 1 tuýp 15g, cream, dùng ngoài
Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén nhai, uống
Gelatin + Natri clorid + Natri hydroxyd
Tiêm truyền-(4%+3,505g+0,68g)/500ml
Hộp 10 chai nhựa x 500ml, dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp to chứa 2 hộp nhỏ x 1 vỉ x 14 viên, viên nén, uống
Uống-20mg/viên tác dụng kéo dài
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim tác dụng kéo dài, uống
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngChai nhựa chứa 56 viên, Viên nén không bao, uống
Hộp 4 ống x 15ml, dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống
6
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
109 Limzer Domperidon +Omeprazol VN-17519-13 3,850
110 Esomeprazol Stada 20 mg Esomeprazol Uống-20mg/viên VD-22345-15 3,500
111 Tanganil Acetyl leucin Uống-500mg/viên VD-13678-10 4,612
112 SaViDimin Diosmin+ Hesperidin Uống-(450 +50)mg/viên VD-10395-10 1,590
113 Budenase AQ Budesonid Xịt-0,2%/7,5ml Lọ 7,5ml, thuốc xịt mũi, xịt mũi VN-15266-12 124,900
114 Flucort Fluocinolon acetonid Hộp 1 tuýp 15g, kem, dùng ngoài VN-16771-13 21,000
115 Perglim 2 Glimepirid Uống-2mg/viên VN-13267-11 900
116 Macnir Eperison HCl Uống-50mg/viên VN-11170-10 1,190
117 Olesom Ambroxol HCl Uống-30mg /5ml x 100ml Hộp 1 lọ 100ml, siro, uống VN-14057-11 40,000
118 Sterilised water for injection BP Nước cất pha tiêm Tiêm-5ml VN-18494-14 1,386
119 SaViFexo 60 Fexofenadin HCl Uống-60mg/viên VD-13501-10 1,090
120 Rosuvastatin SaVi 10 Rosuvastatin Uống-10mg/viên VD-15439-11 2,340
121 Savi metformin 850 Metformin HCl Uống-850mg/viên VD-9555-09 610
122 Swich-200 Tablets Cefpodoxim Uống-200mg/viên VN-16317-13 6,500
123 Budecort 0,5mg Respules Budesonid Khí dung-0,5mg/2ml VN-15754-12 9,900
124 Pyfaclor 250mg Cefaclor Uống-250mg/viên VD-24448-16 4,600
125 Pyfaclor 500mg Cefaclor Uống-500mg/viên VD-23850-15 8,200
126 Cephalexin PMP 500 Cefalexin Uống-500mg/viên VD-23828-15 1,120
127 Doncef Cefradin Uống-500mg/viên VD-23833-15 2,450
128 Atropin sulfat Atropin sulfat Tiêm-0,25mg/ml VD-12440-10 525 *
Uống - 30mg Domperidon (dạng vi nang giải phóng chậm) + 20mg Omeprazol (dạng vi nang tan trong ruột))/viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống
Hộp 2 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, UốngHộp 4 vỉ x 15 viên, viên nén hình oval bao phim, uống
Dùng ngoài - 0,025% tube 15g kem
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống
Hộp 50 ống x 5ml, dung môi pha tiêm, tiêmHộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim hình oval, UốngHộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, UốngHộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, UốngHộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim, uốngHộp 4 dải x 5 nang x 2ml,Dung dịch khí dungHộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng - UốngHộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng - UốngHộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng - UốngHộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng - UốngHộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêm
7
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
129 Diclofenac Diclofenac Uống-50mg/viên VD-15650-11 88
130 Mezafen Loxoprofen Uống-60mg/viên VD-19878-13 882
131 Meloxicam Meloxicam Uống-7,5mg/viên VD-16392-12 75
132 Cenpadol Paracetamol Uống-250mg/gói VD-19703-13 470
133 Aphacool Uống-(500+5+7,5)mg/viên VD-18172-13 990
134 Skdol Baby Fort 250/2 mg Paracetamol+ Chlorpheniramin Uống-(250+2)mg/gói VD-14973-11(Có CV gia hạn) 1,600
135 Darinol 300 Allopurinol Uống-300mg/viên VD-16186-12 462
136 Colchicin Colchicin Uống-1mg/viên VD-22172-15 250
137 Cytan Diacerein Uống-50mg/viên VD-17177-12 706
138 Glucosamin 250 Glucosamin Uống-250mg/viên VD-17465-12 222
139 Thelizin Alimemazin Uống-5mg/viên VD-12874-10 70 *
140 Kacerin Cetirizin Uống-10mg/viên VD-19387-13 63
141 Cinnarizin Cinnarizin Uống-25mg/viên VD-16686-12 53
142 Dimedrol Diphenhydramin Tiêm-10mg VD-12992-10 620 *
143 Pentinox Albendazol Uống-400mg/viên VD-12554-10(Có CV gia hạn) 2,000
144 Polyclox 1000 Amoxicillin + Cloxacilin Uống-(500 + 500)mg/viên VD-20445-14 2,620
145 Xacimax new Amoxicillin + Cloxacilin Uống- (500mg +250mg)/viên VD-21707-14 2,100
146 Vimotram Amoxicillin + Sulbactam Tiêm - (1+0,5)g VD-19059-13 46,000
147 pms - Bactamox 1g Amoxicillin + Sulbactam Uống-(875 +125)mg/viên VD-22897-15 9,400
148 Cefixim 100mg Cefixim Uống-100mg/gói VD-11696-10(Có giấy biên nhận) 1,226 *
149 Elisen 1g Cefoxitin Tiêm - 1g Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, tiêm VD-19467-13 19,000 150 Serafina 1g Ceftizoxim Tiêm-1g Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, tiêm VD-19472-13 19,000
Hộp 50 vỉ x 10 viên, viên nén bao tan trong ruột, uốngHộp 03 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 20 gói x 1,5g, thuốc bột, uống
Paracetamol + Loratadin + Dextromethorphan
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 20 gói x 2,5g , thuốc bột, uốngHộp 2 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 04 vỉ x 25 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 04 vỉ x 50 viên, viên nén, uốngHộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêmHộp 1 vỉ x 1 viên, viên nén nhai, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, tiêmHộp 2 vỉ x 7 viên, viên nén bao phim , Uống Hộp 20 gói x 1.5g, thuốc bột, uống
8
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
151 Tinidazol Tinidazol Uống-500mg/viên VD-22177-15 418
152 Erythromycin 250mg Erythromycin Uống-250mg/viên VD-21374-14 737
153 Nergamdicin Nalidixic acid Uống-500mg/viên VD-18968-13 815
154 Thuốc bột pha hỗn dịch Dutased Sulfamethoxazol +Trimethoprim Uống-(2000 +400)mg/50ml VD-11828-10 23,000 *
155 Vamidol 480 Sulfamethoxazol +Trimethoprim Uống-(400 +80)mg/viên VD-20337-13 200
156 Tiphaprim 960 Sulfamethoxazol + Trimethoprim Uống-(800 +160) mg/viên VD-19463-13 497
157 Fudvita Sắt fumarat + acid folic Uống-(170+0,85) mg/viên VD-11670-10 1,237 *
158 Ironic 350
159 Uniferon B9 Sắt sulfat + folic acid Uống-(50mg+ 250mcg)/viên VD-18789-13 795
160 Adrenoxyl 10mg Carbazochrom Uống-8,68mg/viên VD-10359-10(Có giấy biên nhận) 1,300
161 Bustidin MR Trimetazidin Uống-35mg/viên VD-13640-10 425
162 Fenofibrat Fenofibrat Uống-300mg/viên VD-23582-15 655
163 Ginkgo biloba Ginkgo biloba Uống-40mg/viên VD-11066-10 115 *
164 Dopropy 1200mg Piracetam Uống-1200mg/viên VD-19122-13 1,380
165 Dibetalic VD-23251-15 17,000
166 Mezapulgit VD-19362-13 1,555
167 Remint - S fort Uống-(400+ 400)mg/viên VD-21655-14 263
168 Alusi Uống - (1,25 + 0,625)g/ Gói Gói 2,5 gam, bột uống, uống VD-16347-12 2,800
169 Grangel VD-18846-13 2,940
170 Lasectil Omeprazol Tiêm-40mg VD-20828-14 19,800
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén dài bao phim, uống
Hộp 1 chai 50ml chứa 20g bột thuốc, bột thuốc pha hỗn dịch, uống
Hộp 1 vỉ x 20 viên, viên nén, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén dài, uốngHộp 2 vỉ x 10 viên, viên nang mềm, uống
Sắt fumarat+acid folic+vitamin B12
Uống-(162mg +0,75mg +7,5mcg)/viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang mềm, uống
VD-7773-09(Có CV gia hạn kèm theo)
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao đường, uốngHộp 08 vỉ bấm x 08 viên, viên nén, uốngHộp 2 vỉ x 30 viên, viên bao phim tác dụng kéo dài, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén tròn bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén dài bao phim, uống
Betamethason dipropionat + Salicylic acid
Dùng ngoài-(9,6mg +0,45g) /tube 15g
Hôp 1 tuýp 15g, thuốc mỡ bôi da, Bôi da
Attapulgit hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxid
Uống - (2,5g+0,3g + 0,2g)/Gói bột pha hỗn dịch
Hộp 30 gói x 3,3g, thuốc bột pha hỗn dịch, uống
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
Chai 100 viên, viên nén nhai, uống
Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxydMagnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
Uống - (0,6g+ 0,3922g +0,06g)/ gói hỗn dịch 10ml
Hộp 20 gói x 10 ml, hỗn dịch uống, uốngHộp 1 lọ, bột đông khô pha tiêm, tiêm
9
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
171 Bipando Pantoprazol + Domperidon VD-20512-14 5,400
172 Eftisucral Sucralfat Uống-1g/gel VD-17873-12 1,860
173 Bidisubtilis Bacillus subtilis Uống-1g/gói 100 triệu tế bào Hộp 20 gói x 1g, thuốc bột, uống VD-15375-11 399
174 Berberin 50 mg Berberin (hydroclorid) Uống-50mg/ viên VD-15590-11 183
175 Elcocef Fort Arginin Uống-500mg/viên VD-18037-12 900
176 Gyllex L-Ornithin-L-aspartat Uống-300mg/ viên VD-21057-14 3,000
177 Thiochicod 4 mg Thiocolchicosid Uống-4mg/viên VD-21563-14 1,720
178 Ubiheal 100 Alpha lipoic acid (Thioctic acid) Uống-100mg/viên 4,200
179 Aminazin 1,25% Clorpromazin (hydroclorid) Tiêm-25mg VD-15685-11 1,240
180 Ambroxol Ambroxol Uống-360mg/60ml Hộp 1 lọ 60ml, sirô, uống VD-21200-14 11,550
181 SaViBroxol 30 Ambroxol Uống - 30mg/viên sủi VD-20249-13 1,950 **
182 Novahexin 5 ml Bromhexin hydroclorid Uống - 4mg/5ml VD-19931-13 3,000
183 Dixirein Carbocistein Uống - 375mg/viên VD-22874-15 1,050
184 Oremute 5 QLĐB-459-14 2,750
185 Glucose 30% Glucose Tiêm-30%/5ml VD-12994-10 1,050 */**
186 Mumcal Calci lactat Uống-500mg/10ml VD-20804-14 3,900
187 3Bpluzs Vitamin B1+ B6 + B12 VD-8026-09(Có CV gia hạn) 850
188 Scanneuron Vitamin B1+ B6 + B12 VD-22677-15 720
189 Jumbomax Vitamin B1+ B6 + B12 VD-14077-11 960 **
190 Neutrifore Vitamin B1+ B6 + B12 VD-18935-13 882
Uống - (40 + 10)mg/viên tan trong ruột
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim tan trong ruột, uống
Hộp 30 gói x 6 gam, gel uống, uống
Hộp 10 vỉ x 15 viên, viên nén, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 6 vỉ x 5 viên, viên nang mềm, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống
Hộp 5 vỉ x 6 viên, viên nang mềm, uống
VD-11416-10(Có CV 9411/QLD-ĐK ngày 06/06/2016)
Hộp 20 ống x 2ml, dung dịch tiêm, tiêm bắp và tiêm truyền tĩnh mạch
Hộp 3 vỉ xé x 10 viên, viên nén sủi, uốngHộp 30 ống x 5 ml, dung dịch uống, uốngHộp 6 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan + kẽm
Uống-(520mg +580mg +300mg+ 2,7g+ 5mg)/gói
Hộp 50 Gói x 4,148g, thuốc bột pha dung dịch, uống
Hộp 50 ống x 5ml, dung dịch tiêm, tiêm Hộp x 20 ống x 10ml, dung dịch uống, uống
Uống - (75mg+ 75mg+50mcg)/viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang mềm, uống
Uống-(100mg +200mg +200mcg) /viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống
Uống-(115mg+ 115mg+50mcg)/viên
Hộp 12 vỉ x 5 viên, viên nang mềm, uống
Uống-(250mg +250mg +1000mcg) /viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén dài bao phim, uống
10
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
191 Magnesium - B6 Vitamin B6 + magnesi (lactat) Uống-(5 +470)mg/viên VD-20421-14 168
192 Babi B.O.N Vitamin D3 39,500
193 Lidocain 2% Lidocain HCl Tiêm - 40mg/2ml VD-20496-14 450
194 α - Thepharm Alpha Chymotrypsin Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống VD-17647-12 175
195 Gentamycin Tiêm - 80mg/2ml 980
196 Alverin Alverin citrat Uống-40mg/viên Hộp 1 Lọ x 100 viên nén, uống VD-20494-14 110
197 Prednisolon Prednison Uống-5mg/viên Hộp 10 vỉ x 20 viên nén, uống VD-20306-13 155
198 Nước cất tiêm 5ml Nước cất pha tiêm Tiêm-5ml 645
199 Clopheniramin 4mg Chlorpheniramin maleat Uống-4mg/viên Lọ 150 viên nén, uống VD-7087-09 30 *
200 Natri bicarbonat 1,4% Tiêm truyền-1,4%/500ml VD-12494-10 39,953
201 Bicebid 100 Cefixim Uống-100mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống VD-10079-10 819
202 Bicebid 200 Cefixim Uống-200mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống VD-10080-10 1,218
203 Bifopezon 1g Cefoperazon* Tiêm-1g Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột, tiêm VD-12204-10 11,991
204 Gentamicin Kabi 40mg/ml Gentamycin Tiêm-40mg VD-22590-15 987
205 Gentamicin 0,3% Gentamycin DD nhỏ mắt-0,3%/5ml VD-12213-10 2,142
206 Metronidazol Kabi Metronidazol Tiêm-500mg VD-12493-10 8,700
207 Clyodas Clindamycin Tiêm-600mg/lọ/bột đông khô VD-12211-10 39,900
208 Biloxcin Eye Ofloxacin DD nhỏ mắt-0,3%/5ml VD-15376-11 4,095
209 Vancomycin Vancomycin* Tiêm-500mg/lọ/bột đông khô VD-12220-10 35,994
210 Bidiferon Sắt sulfat + folic acid Uống-(160,2mg +350mcg)/viên VD-18928-13 588
Hộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống
DD nhỏ giọt-400UI /0,4ml x 12ml
Hộp 1 chai x 12ml, dung dịch nhỏ giọt, uống
VD-13463-10(Có CV g 998/QLD-ĐK ngày 19 tháng 01 năm 2016)
Hộp 100 ống x 2mlDung dịch tiêm
Uống-4,2mg (21 microkatals) /viên
Gentamicin 80mg
Hộp 50 ống x 2ml,Dung dịch tiêm
VD-19094-13
Hộp 50 ống x 5ml, Dung môi pha tiêm
VD-19557-13
Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
Thùng 12 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền
Hộp 10 ống x 1ml dung dịch thuốc, tiêmHộp 1 lọ x 5ml dung dịch thuốc, nhỏ mắtHộp 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyền
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi, tiêm
Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch thuốc, nhỏ mắt
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi 10ml, tiêm
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
11
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
211 Iodine Povidon iodin Dùng ngoài-10%/125ml VS-4878-14 17,997
212 Phospha gaspain Aluminum phosphat Uống- 20%/11g/gói hỗn dịch Hộp 20 gói x 20g hỗn dịch, uống VD-12790-10 1,827
213 Aleucin Acetyl leucin Uống-500mg/viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống VD-24391-16 378
214 Metoclopramid Kabi 10mg Metoclopramid Tiêm-10mg VD-15509-11 1,575
215 Sorbitol Bidiphar Sorbitol Uống-5g/gói Hộp 25 gói x 5g thuốc bột, uống VD-19324-13 483
216 LACBIOSYN Lactobacillus acidophilus Uống-10 mũ 8 CFU/gói 1g Hộp 100 gói thuốc bột, uống QLSP-851-15 777
217 Oresol Uống-27,9g/gói Gói 27,9g thuốc bột, uống VD-13340-10 1,407
218 Waisan Eperison Uống-50mg/viên VD-14256-11 399
219 Salbutamol 2mg Salbutamol Uống-2mg/viên Lọ 500 viên nén, uống VD-16217-12 42
220 Glucose 5% Glucose Tiêm truyền-5%/500ml VD-17664-12 7,000
221 Magnesi sulfat Kabi 15% Magnesi sulfat Tiêm-15%/10ml VD-19567-13 2,520
222 Natri clorid 0,9% Natri clorid Tiêm truyền-0,9%/500ml VD-21954-14 6,700
223 Ringer lactate Tiêm truyền - 500ml VD-22591-15 6,800
224 Bonevit Uống-(380+ 120)mg/viên sủi bọt VD-16853-12 2,793
225 Calci glubionat Kabi Calci glubionat Tiêm-687,5mg VD-11240-10 4,830
226 Natri bicarbonat 500mg Uống-500mg/viên Lọ 160 viên nén, uống VD-17388-12 63
227 Ace kid 150 Paracetamol+ Acid ascorbic Uống-(150+ 75)mg/gói bột sủi VD-17887-12 840
228 Bé nóng Paracetamol Uống-100mg/viên VD-20547-14 70
229 Hagimox 250 Amoxicilin trihydrat Uống-250mg/gói hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột; uống VD-16483-12 650
230 Kefcin 125 Cefaclor monohydrat Uống-125mg/gói VD-16199-12 1,250
231 Agietoxib 90 Etoricoxib Uống - 90mg/viên VD-13305-10 2,100
232 Agi-Ery 500 Erythromycin Uống 500mg/viên VD-18220-13 1,365
Chai 125ml dung dịch dùng ngoài
Hộp 12 ống x 2ml dung dịch thuốc, tiêm
Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan (Oresol)
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
Thùng 20 chai nhựa x 500ml dung dịch tiêm truyềnHộp 10 ống x 10ml dung dịch thuốc, tiêmThùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền
Ringer lactat (NaCl, KCl, CaCl2, Natri lactat)
Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền
Calci gluconolactat + Calci carbonat
Hộp 1 tuýp x 20 viên nén sủi bọt, uốngHộp 10 ống x 5ml dung dịch thuốc, tiêm
Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột sủi bọt, uốnghộp 1 chai 100 viên; viên nén; uống
Hộp 24 gói x 1,5g thuốc cốm pha hỗn dịch, uốngHộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim, uống
12
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
233 Agimdogyl Spiramycin + Metronidazol Uống 750.000IU +125mg/viên VD-10058-10 793 *
234 Agirenyl Vitamin A Uống 5.000UI/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống VD-14666-11 239
235 Agivitamin B1 Vitamin B1 Uống 250mg/viên VD-12769-10 315 *
236 Agi-Neurin Vitamin B1+ B6 + B12 VD-23485-15 378
237 Agidoxin Vitamin B6 Uống 250mg/viên VD-14222-11 315
238 Acepron 80 Paracetamol Uống-80mg/gói VD-22122-15 421
239 Acepron Codein Paracetamol + Codein phosphat Uống-(500+30)mg/viên VD-20681-14 595
240 Glucosamin 500mg Glucosamin Uống-500mg/viên VD-14951-11 245
241 Calcium VPC Uống-(300+ 2940)mg/viên VD-13782-11 1,195
242 Vanoran Itraconazol Uống-100mg/viên Hộp 1 vỉ x 6 viên nang; Uống 3,200
243 Zadirex H Losartan + Hydroclorothiazid Uống-(50+ 12,5)mg/viên 900
244 Glosardis 80 Telmisartan Uống - 80mg/viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Uống 1,500
245 Diazepam 5mg Diazepam Uống - 5mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Uống VD-24311-16 180
246 Acid Acetylsalicylic VD-24306-16 89
247 311
248 482
249 NYSTATIN 500.000UI Nystatin Uống-500.000 IU/viên VD-12416-10 606
250 Vintrypsine Alphachymotrypsin Tiêm-5.000 UI 5,187
251 Adrenalin Adrenalin Tiêm - 1mg/1ml hộp 50 ống đung dịch tiêm, tiêm 2,050
252 Metronidazol Metronidazol Uống-250mg/viên hộp 50 vỉ x 10 viên nén, uống VD - 15659 - 11 120
253 Vinphyton Vitamin K1 Tiêm - 10mg/1ml hộp 50 ống đung dịch tiêm, tiêm 2,058
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
Hộp 10 vỉ x 10 viênnén bao phim, uống
Uống 125mg+ 125mg +125mcg/viên
Hộp 10 vỉ x 10 viênnén bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viênnén bao phim, uốngHộp 20 gói x 1,5g,thuốc bột,uốngHộp 10vỉ x 10 viên,viên nén, uốngHộp 10vỉx10 viên, viên nang, uống
Calci carbonat+ Calci gluconolactat
Hộp 1 tuýpx20, viên nén sủi, uống
VD-13421-10
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim; Uống
VD-10200-10VD-13408-10
ASPIRIN 81mg
Uống-81mg/viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên; viên nén bao phim
AMOXYCILLIN 250mg
Amoxicillin(dưới dạng amoxicilin trihydrat)
Uống-250mg/viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên; viên nang cứng
VD-20471-14
AMOXYCILIN 500mg
Amoxicillin(dưới dạng amoxicilin trihydrat)
Uống-500mg/viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên; viên nang cứng
VD-20472-14
Hộp 10 vỉ x 8 viên; viên bao đườnghộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm + 5 ống dung môi, tiêm
VD - 10526 - 10 (có gia hạn SĐK)VD - 12988 - 10 (có gia hạn SĐK)
VD - 12444 - 10 (có gia hạn SĐK)
13
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
254 Cammic Acid tranexamic Tiêm - 250mg/5ml hộp 50 ống đung dịch tiêm, tiêm 3,780
255 Vinzix Furocemid hộp 5 vỉ x 50 viên nén, uống VD - 15672 - 11 140
256 Vinphason Hydrocortison Tiêm - 100mg/2ml VD - 22248 - 15 9,387
257 Vinpha E Vitamin E VD - 16311 - 12 532
258 PVP Iodine 10% Povidon iodin Dùng ngoài-10%/30ml Lọ 30ml VD-23736-15 3,950 259 Esolona Esomeprazol Uống-40mg/viên Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-23093-15 780 260 Povidon iod 10%- 100ml Povidon iodin Dùng ngoài-10%/100ml Lọ 100ml VD-23647-15 10,800
261 Vitamin C 500mg Vitamin C Uống-500mg/viên VD-12925-10 (Công văn gia hạn) 139
262 HULL Hộp/30 gói x 15g hỗn dịch, uống VD-13653-10 3,000
263 VENRUTINE Vitamin C + Rutine Uống - (100+500)mg /viên VD-19807-13 2,500
264 Caflaamtil Retard 75 Diclofenac VD-13974-11 900
265 Levoquin 0,5% Levofloxacin Dung dịch nhỏ mắt - 0,5%/5ml H/1 lọ 5ml - Nhỏ mắt VD-22282-15 26,000
266 S-Lopilcar 2.5 Amlodipin Uống-2,5mg/viên H/3 vỉ/10 viên nén - Uống VD-16356-12 3,150
267 Zoamco - A Amlodipin +Atorvastatin Uống -(5mg+10mg)/viên VD-14521-11 3,150
268 Stomedon Omeprazol + Domperidon Uống-(20+ 10)mg/viên H/1 vỉ/10 viên nang cứng - Uống VD-16099-11 2,120
269 Liverton 140mg Silymarin Uống-140mg/viên VD-15890-11 1,670
270 Vitasmooth Calci carbonat + Vitamin D3 Uống - (600mg+ 400UI)/ viên H/01 Lọ/24 viên nén nhai - Uống VD-15540-11 2,050
271 Zinmax-Domesco 250mg Cefuroxim acetil 250mg Uống - 250mg/viên 1,389
272 Zinmax-Domesco 500mg Cefuroxim acetil 500mg Uống-500mg/viên 2,450
273 Clarithromycin 250mg Clarithromycin 250mg Uống-250mg/viên 1,386
274 Clarithromycin 500mg Clarithromycin 500mg Uống-500mg/viên 2,370
275 Doraval 80mg Valsartan 80mg Uống - 80mg/viên 1,780
VD - 12989 - 10 (có gia hạn SĐK)
Uống-40mg/viên
hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm + 10 ống dung môi, tiêm
Uống-400UI/viên
hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd gel
Uống - (800,4mg+ 3030,3mg)/gói 15g hỗn dịch
Hộp/3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
Uống-75mg/viên tác dụng kéo dài
H/10 vỉ/10 viên nén bao phim tác dụng kéo dài - Uống
H/2vỉ/10 viên nén bao phim - Uống
H/10 vỉ/10 viên nang cứng - Uống
Hộp 2 vỉ x 5 Viên, 3 vỉ x 10 Viên, Viên nén dài bao phim, Uống
VD-11918-10
Hộp 2 vỉ x 5Viên, Viên nén dài bao phim, Uống
VD-11919-10
Hộp 2 vỉ x 5 Viên, Viên nén dài bao phim, Uống
VD-13120-10
Hộp 2 vỉ x 10 Viên, Viên nén dài bao phim, Uống
VD-10694-10
Hộp 2 vỉ x 14 Viên, Viên nén bao phim, Uống
VD-11275-10
14
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
276 Enpovid AD Vitamin A + D Uống-(5000 +400)IU/viên Hộp/10 vỉ/10 viên VD-21729-14 182
277 Rabeflex Rabeprazol natri Uống-20mg/viên 815
278 Bailuzym-Zn Uống - (108 CFU + 35mg)/gói 30 gói x 2g, thuốc bột, uống QLĐB-368-13 2,499
279 ALUMAG-S Hộp 20 gói x 15g, hỗn dịch uống VD-20654-14 3,045
280 AZIEFTI 500mg Azithromycin Uống-500mg/viên VD-7439-09 3,108
281 MEGYNA VD-16496-12 609
282 Midamox 250mg/5ml Amoxicilin VD-18316-13 33,810
283 Midatan 500/125 Uống-(500+ 125) mg/viên VD-22188-15 2,079
284 Benzyl penicillin 1.000.000 IU Benzylpenicilin Tiêm-1 MUI VD-13445-10 1,980
285 Cephalexin 500mg Uống-500mg/viên VD-18312-13 703
286 Cefotaxime 1g Tiêm-1g Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm, tiêm. VD-24229-16 6,190
287 Midafra 125mg/5ml Cefradin VD-19901-13 40,320
288 Penicilin V kali 400.000 IU Uống - 400.000 UI/viên VD-19907-13 258
289 Aciclovir 200mg Aciclovir Uống-200mg/viên VD-22934-15 376
290 Natri clorid 0,9% Natri clorid DD nhỏ mắt-0,9%/10ml VD-22949-15 1,145
291 Vitamin B12 1mg/ml Vitamin B12 Tiêm - 1mg/ml VD-23606-15 544
292 Danapha-Telfadin Fexofenadin HCl Uống-60mg/viên 1,840
293 Loratadin Stada 10 mg Loratadin Uống-10mg/viên VD-23354-15 850
294 Auclanityl 1g Amoxicillin + acid clavulanic Uống-(875+125)mg/viên 6,840
Hộp/03 vỉ x 10 Viên nén bao phim tan trong ruột
VD-14441-11
Lactobacillus acidophilus + Kẽm gluconatMagnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
Uống - (800,4mg + 4.596mg + 266mg)/gói 15g hỗn dịch
Hộp 1vỉ x 3viên; Viên bao phim; Uống
Nystatin + Metronidazol + Cloramphenicol + Dexamethason acetat
Đặt âm đạo-(100.000 UI+ 200mg+80mg+ 0,5mg)/viên
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Viên nén; Đặt âm đạo
Uống - 250mg/5ml/60ml- bột pha hỗn dịch
Hộp 1 lọ 39g, 60 ml, Bột pha hỗn dịch uống
Amoxicillin(dưới dạng amoxicillin trihydrat); Acid clavulanic(dưới dạng kali clavulanat)
Hộp 02 vỉ x 07 viên, Viên nén bao phim, uống
Hộp 50 lọ, thuốc bột tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch)
Cephalexin(dưới dạng Cephalexin monohydrat)
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống.
Cefotaxim(dưới dạng Cefotaxim natri)
Uống - 125 mg/5ml/60ml; bột pha hỗn dịch
Hộp 01 lọ 60ml , Bột pha hỗn dịch, uống.
Penicilin(dưới dạng Phenoxymethylpenicilin Kali)
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống. Hộp 10 vỉ x 10 viên,Viên nén, uống. Hộp 1 lọ 10ml,dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mũiHộp 100 ống 1ml, dung dịch tiêm, tiêm
Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống
VD-9973-10(Có CV gia hạn hiệu lực SĐK số 1927/QLD-ĐK ngày 04 tháng 02 năm 2016)
Hộp 2 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 2 vỉ x7 viên, viên nén dài bao phim, uống
VD-11694-10(Có giấy biên nhận kèm theo)
15
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
295 Mecefix-B.E Cefixim VD-17704-12 5,000
296 Gomzat 10mg Alfuzosin VN-13693-11 11,900
297 Vasotrate-30 OD Isosorbid-5-mononitrat VN-12691-11 2,050
298 Rosuvastatin Stada 10 mg Rosuvastatin Uống - 10mg/viên VD-19690-13 4,000
299 Gluzitop MR 60 Gliclazid VD-20082-13 2,950
300 Perglim M-2 3,000
301 Panfor SR-500 Metformin HCl 1,200
302 Panfor SR-1000 Metformin 2,000
303 Kaldyum Kali clorid VN-15428-12 1,800
304 Bicebid 200 Cefixim Uống-200mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống VD-10080-10 1,218
305 Bifumax 125 Cefuroxim Uống-125mg/gói cốm pha uống Hộp 10 gói x 4g thuốc cốm, uống VD-16851-12 2,289
306 Mebilax 15 Meloxicam 15mg v/10 h/20 viên nén; uống VD-20574-14 1,000
307 Klamentin 250 Amoxicilin + acid clavulanic 250mg + 31,25mg VD-22767-15 4,000
308 Clazic SR Tab 50x10's Gliclazid 30mg 30mg VD-16447-12 544
309 CEFACLORVID 250 Cefaclor Uống-250mg/viên Hộp 1 vỉ x 12 viên VD-15470-11 1,554 310 GLUDIPHA 500 Metformin HCl Uống-500mg/viên Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-20855-14 171
311 Nitromint Nitroglycerin 2,6mg VN-14162-11 1,600
312 Cefixime MKP 100 Cefixim 100mg VD-18459-13 2,420
313 Tatanol Paracetamol Uống-500mg/viên VD-8219-09 (có CV gia hạn) 420 *
314 Droxicef 500 mg Cefadroxil Uống-500mg/viên H/10 vỉ/10 viên nang - Uống VD-23835-15 2,180
Uống-50mg/gói cốm pha hỗn dịch
Hộp 20 gói x 1g, cốm pha hỗn dịch, uống
Uống-10mg/viên giải phóng kéo dài
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim giải phóng kéo dài, uống
Uống-30mg/viên giải phóng kéo dài
Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên, viên nén phóng thích kéo dài, uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống.
Uống-60mg/viên giải phóng kéo dài
Hộp 2 vỉ x 30 viên, viên nén dài tác dụng kéo dài, uống
Glimepirid + Metformin hydroclorid
Uống-(2+500)mg/viên phóng thích chậm
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên, viên nén phóng thích chậm, uống
VN-10408-10 (Có CV gia hạn hiệu lực số đăng ký ngày 14 tháng 9 năm 2015 kèm theo)
Uống-500mg/viên giải phóng chậm
Hộp 5 vỉ x 20 viên, viên nén phóng thích chậm, uống
VN-11193-10 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK ngày 18 tháng 01 năm 2016 kèm theo)
Uống-1000mg/viên giải phóng kéo dài
Hộp 5 vỉ x 20 viên, viên nén phóng thích chậm, uống
VN-11192-10 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK ngày 18 tháng 01 năm 2016 kèm theo)
Uống-600mg/viên giải phóng chậm
Hộp 1 lọ 50 viên, viên nang giải phóng chậm, uống
h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống
Hộp 50 vỉ x 10 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, Uống
H/3 vỉ x 10 viên, Viên nén giải phóng chậm, UốngHộp 12gói x 1,5gThuốc bột, UốngH/10 vỉ/10 viên nén bao phim - Uống
16
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
315 Menison 16mg Methyl prednisolon Uống-16mg/viên H/3 vỉ/10 viên nén - Uống VD-12526-10 (có CV gia hạn) 3,190 316 Diaprid 2mg Glimepirid Uống -2mg/viên H/2 vỉ/15 viên nén - Uống VD-12516-10 (có CV gia hạn) 1,750
317 Glucofine 850mg Metformin hydroclorid 850mg 850mg VD-15246-11 247
318 Midancef 125mg/ 5ml Cefuroxim 125mg/ 5ml, 60ml VD-19904-13 38,620
319 Cefuroxime 250mg Cefuroxim 250mg VD-22939-15 1,398
320 TOBCOL Tobramycin 0,3%/5ml VD-18219-13 3,780
321 Atropin sulfat Atropin sulfat Tiêm-0,25mg/ml 525 *
322 Diazepam Tiêm-10mg/2ml VN-19414-15 7,665
323 Fenilham Fentanyl Tiêm-0,1mg/2ml VN-17888-14 11,550
324 Lidocain+ Epinephrin Tiêm - (36+ 0,0324) mg /1,8ml VN-11994-11 5,590
325 Morphin (hydroclorid) Tiêm - 10mg/ml VD-10474-10 4,200 *
326 Pethidine-hameln 50mg/ml Pethidin Tiêm-100mg/2ml VN-19062-15 16,800
327 Alendronat Alendronat Uống-10mg/viên VD-22169-15 1,632
328 Calcium Gluconate Proamp 10% Calci gluconat Tiêm-10%/10ml 20973/QLD-KD 13,860
329 Ephedrin hydroclorid 10mg/1 ml Ephedrin (hydroclorid) Tiêm-10mg VD-19774-13 3,150
330 Midozam 1,5g Amoxicillin+ Sulbactam Tiêm - (1+0,5)g Hộp 1 lọ, bột pha tiêm, tiêm VD-22948-15 41,000
331 Alpathin Cefalothin Tiêm-1g Hộp 1 lọ, bột pha tiêm, tiêm 69,000
332 Bralcib Eye Drops Tobramycin Nhỏ mắt-0,3%/ 10ml VN-15214-12 17,000
333 Silvirin Sulfadiazin bạc Kem-1%/20g 14,700
334 Mezapizin 10 Flunarizin Uống-10mg/viên VD-24224-16 735
335 Co-trupril Lisinopril + Hydroclorothiazid Uống-(20+12,5) mg/viên VN-16761-13 2,650
Hộp 4 vỉ x 5 VBF, Viên bao phim, UốngHộp 1 lọ 40g, 60ml, Bột pha hỗn dịch, uốngHộp 01 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống Hộp 1 lọ 5ml; Thuốc nước nhỏ mắt;Hộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêm
VD-12440-10 (Có công văn gia hạn SĐK kèm theo)
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection
Hộp 10 ống 2ml, dung dịch tiêm, tiêmHộp 10 ống 2ml, dung dịch tiêm, tiêm
Medicaine injection 2% (1:100.000)
Hộp 100 ống, dung dịch tiêm, tiêm
Morphin (Morphin hydroclorid 0.01g/1ml)
Hộp 10 ống x 1ml, thuốc tiêm, tiêmHộp 10 ống 2ml, dung dịch tiêm, tiêmHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 50 ống x 10ml , Dung dịch tiêm, TiêmHộp 100 ống x1ml, dung dịch tiêm, tiêm dưới da
VN-10966-10 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK số 680/QLD-ĐK ngày 13 tháng 01 năm 2016 kèm theo)
Hộp 01 lọ, dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mắt
Hộp 1 tube 20g, kem bôi, dùng ngoài
VN-8868-09 (Có giấy biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc kèm theo ngày 20/5/2014)
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 2 vỉ x 14 viên, viên nén, uống
17
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
336 Sastan - H Losartan + Hydroclorothiazid Uống -(25mg +12,5mg)/ Viên VN-13060-11 2,450
337 Telzid 40/12.5 Telmisartan+ Hydroclorothiazid Uống-(40+ 12,5)mg/viên VD-23592-15 2,394
338 Biviantac VD-22395-15 3,900
339 Pantocid 20 Pantoprazol Uống-20mg/viên VN-17791-14 1,500
340 Pantoprazol Pantoprazol VD-21315-14 432
341 Avarino Alverin citrat + Simethicon Uống - (60+300)mg/viên VN-14740-12 2,500
342 Sunmesacol Uống-400mg/viên VN-16913-13 3,500
343 Uruso Acid Ursodeoxycholic Uống-100mg/viên VN-14659-12 5,800
344 Bonmax Raloxifen Uống-60mg/viên 3,490
345 Huyết thanh kháng uốn ván Tiêm-1.500 IU 22,700
346 Butidec Natri hyaluronat Dung dịch nhỏ mắt - 0,1%/5ml VN-12484-11 28,000
347 Diazepam 5mg Diazepam Uống - 5mg/viên 189 *
348 Carbocistein Uống - 500mg/ viên VN-16535-13 2,600 **
349 Eurocaljium Calci carbonat Nhai-0,25g/viên VN-16210-13 1,800
350 Goldtomax Forte Calci carbonat + Vitamin D3 2,500
351 Incobal Inj. 1ml Mecobalamin Tiêm-500mcg VN-18546-14 9,000
352 Lidocain 2% Lidocain HCl Dung dịch thuốc tiêm 2%/2ml VD-20496-14 450
353 Ciprofloxacin 0,3% Ciprofloxacin Dung dịch nhỏ mắt - 3% / 5ml VD-19322-13 2,709
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uốngHộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, uống
Magnesi hydroxyd+ Nhôm hydroxyd +Simethicon
Uống - (800,4+ 612+80) mg/10ml/gói gel
Hộp 20 gói x 10 ml (gói nhôm), hỗn dịch, uốngHộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao tan trong ruột, uống
Uống-40mg/viên bao tan trong ruột
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 5 vỉ x 10 viên, viên nang mềm, uống
Mesalazin (5-Aminosalicylic acid)
Hộp 5 vỉ x 10 viên, viên bao tan trong ruột, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống
Hộp 10 vỉ x 7 viên, viên nén bao phim, uống
VN-10163-10(Có giấy biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc ngày 15 tháng 1 năm 2015 kèm theo)
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế
Hộp chứa 20 ống 1500IU, dung dịch tiêm, tiêm
QLSP-0404-11(Có CV gia hạn hiệu lực SĐK số 6231/QLD-ĐK ngày 20/4/2016 kèm theo)
Hộp 1 lọ x 5ml, dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mắt
Hộp 100 vỉ x 10 viên, viên nén, uống
VD-12410-10(Có CV gia hạn hiệu lực SĐK kèm theo 07/10/2015)
Zipicar (Carbocistein capsules 500mg)
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén nhai, uống
Uống - (1250mg + 125IU)/viên nhai
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén nhai, uống
VN-12283-11 (Có giấy biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc kèm theo)
Hộp 10 ống 1ml, dung dịch tiêm, tiêmHộp 100 ống x 2mlDung dịch tiêmHộp 1 lọ x 5ml dung dịch thuốc, nhỏ mắt, nhỏ tai
18
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
354 Levofloxacin Kabi Levofloxacin* Tiêm truyền - 500mg VD-11241-10 47,250
355 Biloxcin Eye Ofloxacin Dung dịch nhỏ mắt - 3mg/ml/5ml VD-15376-11 4,095
356 Meconer 500µg Mecobalamin Uống-500mcg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống VD-15993-11 525
357 Smecgim Dioctahedral smectit 3g Hộp x 30gói, uống VD-13321-10 1,050 358 Tenecand 8 Candesartan 8mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Uống VD-22862-15 1,600 359 Glosardis 80 Telmisartan 80mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Uống VD-13408-10 1,500
360 Albis Ranitidin + Bismuth + Sucrafat 84mg + 100mg + 300mg VN-13113-11 8,500
361 Adrenalin Adrenalin 1mg/1ml hộp 50 ống đung dịch tiêm, tiêm VD-12988-10 2,050
362 Vinzix Furosemid 20mg/2ml hộp 50 ống đung dịch tiêm, tiêm VD-12993-10 1,554
363 Acyclovir Aciclovir 5%/5g Hộp 1 tube 5g kem bôi da VD-13018-10 5,800
364 COXTONE Nabumeton 500mg VD-11985-10 1,490
365 MIPROTONE Progesteron 100mg VD-23281-15 4,500
366 MURIHOL Metformin + Glibenclamid VD-15926-11 639
367 CALCITRA Calci carbonat + Vitamin D3 750mg + 100UI VD-20863-14 700
368 MASAK Calcitriol Uống-0,25mcg/viên VD-16424-12 429
369 Levoquin 0,5% Levofloxacin Dung dịch nhỏ mắt - 0,5%/5ml H/1 lọ 5ml - Nhỏ mắt VD-22282-15 26,000
370 Esomez Acetylcystein 200mg 200mg VD-15904-11 400
371 Neostyl Hộp/1 vỉ/10 viên, Viên, Đặt VD-22298-15 1,290
372 Rabeflex Rabeprazol natri 20mg VD-14441-11 815
373 CALCITRA Calci carbonat+ Vitamin D3 750mg+ 100IU VD-20863-14 700
374 Cefotaxime 1g Cefotaxim 1g Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm, tiêm. VD-24229-16 6,190
375 Voltaren 50 Diclofenac natri VN-13293-11 3,477
376 Voltaren Diclofenac natri 75mg/viên nén phóng thích chậm VN-11972-11 6,185
Thùng 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyềnHộp 1 lọ x 5ml dung dịch thuốc, nhỏ mắt
H/3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống
Hộp/6 vỉ x 10 viên nén dài bao phim, uốngHộp/3 vỉ x 10 viên nang mềm uống
500mg+2,5mg
Hộp/10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim, uốngHộp 20 vỉ x 5 viên, viên nang mềm, uốngHộp/ 6 vỉ x 10 viên nang mềm, uống
Hộp 20 gói x1g thuốc bột, Gói bột, Uống
Nystatin+ Neomycin+ Metronidazol
Đặt ÂĐ - (100.000 IU +65.000 IU +500mg)/viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột, Uống
Hộp 20 vỉ x 5 viên, viên nang mềm, uống
50mg/ viên nén không tan trong dạ dày
Hộp 100 viên nén không tan trong dạ dày, Uống Hộp 10 vỉ x 10 viên nén phóng thích chậm, Uống
19
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
377 Ultracet Tramadol HCl + Paracetamol VN-16803-13 7,999
378 Stugeron Cinnarizin 25mg/viên VN-14218-11 674
379 Topamax Topiramat 25mg/viên VN-12513-11 5,448
380 Fugacar Mebendazol 500mg/viên nén VN-16500-13 16,399
381 Sporal Itraconazol 100mg /viên nang VN-13740-11 18,975
382 Pletaal Cilostazol 50mg/viên VN-12337-11 6,949
383 Exforge (5+80)mg/viên nén bao phim VN-16344-13 9,987
384 Concor 5mg Bisoprolol fumarat 5mg/ viên nén bao phim VN-17521-13 3,936
385 Adalat 10 Nifedipin 10mg/viên nang mềm VN-14010-11 2,253
386 Adalat LA 30mg Nifedipin 30mg/viên phóng thích kéo dài VN-10754-10 9,454
387 Coversyl 5mg Perindopril arginin 5mg/ viên nén bao phim VN-17087-13 5,650
388 Cerebrolysin Cerebrolysin 215,2mg /ml/ống 10ml VN-15431-12 99,800
389 Cavinton 5mg Vinpocetin 5mg/ viên nén VN-5362-10 2,730
390 Cavinton Forte Vinpocetin 10mg/ viên nén VN-17951-14 4,515
391 Mucosta Rebamipid 100mg/viên VN-12336-11 3,479
392 Motilium Domperidon 1mg/ml/chai 30ml hỗn dịch VN-13739-11 23,799
393 Motilium-M Domperidon 10mg/viên nén VN-14215-11 1,813
394 Imodium Loperamid hydroclorid 2mg/ viên nang VN-13196-11 2,524
395 Hidrasec 10mg Infants Racecadotril 10mg/gói bột Hộp 16 gói, Bột pha uống, Uống VN-13226-11 4,894
396 Duphaston Dydrogesteron 10mg/viên nén bao phim VN-12830-11 6,816
397 Glucobay 50 Acarbose 50mg/viên nén VN-10758-10 2,760
(37,5+325) mg/viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên , viên nén , UốngHộp 25 vỉ x 10 viên nén, viên nén, UốngHộp 6 vỉ x 10 viên nén, viên nén, UốngHộp 1 vỉ x 1 viên nén, viên nén, UốngHộp 1 vỉ x 4 viên nang, viên nang, UốngHộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) + Valsartan
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim, Uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, UốngHộp 3 vỉ x 10 viên, Viên phóng thích kéo dài, UốngHộp 1 lọ 30 viên, viên nén bao phim, UốngHộp 5 ống x 10ml, Dung dịch tiêm truyền, TiêmHộp 2 vỉ x 25 viên nén. Uống, viên 5mgHộp 2 vỉ x 15 viên nén. Uống, viên 10mgHộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, UốngHộp 1 chai 30ml hỗn dịch, hỗn dịch, UốngHộp 10 vỉ x 10 viên nén, viên nén, UốngHộp 25 vỉ x 4 viên nang, viên nang, Uống
Hộp 20 viên, Viên nén bao phim, UốngHộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống
20
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
398 Arduan Pipecuronium bromid 4mg/lọ bột pha tiêm VN-5361-10 31,710
399 Tavanic 250mg/ 50ml VN-11311-10 122,500
400 Cordarone 200 mg VN-16722-13 6,750
401 Tanakan Ginkgo Biloba extract 40mg 40mg VN-16289-13 3,500
402 No-spa 40mg/2ml 40mg/ 2ml VN-14353-11 5,306
403 Solu-Medrol 40mg VN-11234-10 33,100
404 Ventolin Nebules Salbutamol sulfate, 2.5mg/2.5ml 2.5mg/ 2.5ml VN-11572-10 4,575
405 Ventolin Nebules Salbutamol sulfate, 5mg/2.5ml 5mg/ 2.5ml VN-13707-11 8,513
406 Bricanyl Terbutaline sulfate 0.5 mg/ml 0,5mg/ml VN-10736-10 11,990
407 Vastarel 20mg Trimetazidine dihydrocloride 20mg VN-16510-13 2,190
408 Buscopan Hyoscin N-Butylbromid Tiêm-20mg/ml VN-15234-12 8,376
409 Morihepamin Acid amin * Tiêm truyền-7,58%/túi 500ml VN-17215-13 186,736
410 Calcium Sandoz 500mg VN-10445-10 3,755
411 Boganic Uống - (100 +75 +7,5)mg/viên VD-19790-13 643
412 Boogasick Actiso, Biển súc, Bìm bìm biếc Uống- (150 +100 +100)mg/ Viên VD-18184-13 756
413 Diệp hạ châu Diệp hạ châu đắng Uống - 250 mg / viên 315
414 Bổ gan P/H Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử Uống - (1,25 +1 +0,25)g/viên 445
Hộp 25 lọ thuốc bột + 25 ống dung môi. Tiêm, ống 4mg/2ml
Levofloxacin hemihydrate, 250mg/ 50ml
Hộp 1 lọ 50ml, Dung dịch tiêm truyền, tiêm (IV)
Amiodarone hydrochloride 200 mg
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén, uốngHộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén bao phim, uống
Drotaverine hydrochloride 40mg/ 2ml
Hộp 25 ống 2ml, Dung dịch tiêm, tiêm (IM & IV)
Methylprednisolone Sodium succinate 40mg
1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM)
Hộp 6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng cho máy khí dung, Dùng cho máy khí dung
Hộp 6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng cho máy khí dung, Dùng cho máy khí dung
Hộp 5 ống x 1ml, Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền, Tiêm tĩnh mạch (IV)
Hộp 1 lọ x 60 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 2 vỉ x 5 ống 1ml, Dung dịch tiêm, TiêmTúi nhựa 500ml, Truyền tĩnh mạch, Tiêm truyền tĩnh mạch
Calcium carbonat + Calcium lactat gluconat
Uống-(300+2940)mg /viên sủi bọt
Hộp 1 tuýp 20 viên, Viên sủi bọt, Uống
Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc
Hộp 5 vỉ x 20 viên, viên bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống
Hộp 1 lọ x 90 viên, viên nén bao đường, uống
VD-10924-10 (có Công văn gia hạn hiệu lực số đăng ký Số 1899/QLD-ĐK ngày 04/02/2016)
Hộp 5 vỉ x 20 viên, viên nén bao đường, uống
V1093-H12-10 (có Công văn gia hạn hiệu lực số đăng ký Số 994/QLD-ĐK ngày 19/01/2016)
21
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
415 Bài thạch VD-19811-13 1,050
416 Didicera VD-24476-16 4,150
417 Phong tê thấp HD Mã tiền, Hy thiêm, Ngũ gia bì VD-18675-13 3,890
418 Thấp khớp hoàn P/H Uống - 5g hoàn cứng / gói 4,350
419 Đại tràng hoàn P/H 3,650
420 Quy tỳ an thần hoàn P/H Uống - 9g/ viên hoàn mềm VD-23919-15 5,400
421 Đinh lăng, bạch quả VD-16469-12 772
422 Dưỡng tâm an thần VD-16788-12 1,050
423 Siro trị ho Slaska Hộp 1 lọ 100ml, siro, uống VD-20057-13 27,700
Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại hoàng
Uống - (1000 +250 +150 +250 +100 +100 +100 +500 +100 +50) mg/viên
Hộp 1 lọ 45 viên, viên bao phim, uống
Độc hoạt, tang ký sinh, phòng phong, tần giao, tế tân, quế chi, ngưu tất, đỗ trọng, đương quy, bạch thược, cam thảo, xuyên khung, Sinh địa, đảng sâm, Bạch linh
Uống - (0,6g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g)/gói 5g hoàn cứng
Hộp 10 gói x 5g, hoàn cứng, uống
Uống - (150mg+ 3000mg+ 1500mg)/ gói 3g viên hoàn cứng
Hộp 15túi x 3g, viên hoàn cứng, uống
Phòng phong, tục đoạn, tần giao, phục linh, độc hoạt, đỗ trọng, hoàng kỳ, Đương quy, xuyên khung, Bạch thược, cam thảo, ngưu tất, thiên niên kiện
Hộp 10 gói x 5g, viên hoàn cứng, uống
V1434-H12-10 (có Công văn gia hạn hiệu lực số đăng ký Số 994/QLD-ĐK ngày 19/01/2016)
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn/Sơn dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm
Uống - (0,65g + 0,35g + 0,40g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g)/ gói 4g hoàn cứng
Hộp 10 gói x 4g, hoàn cứng, uống
V826-H12-10 (có Công văn gia hạn hiệu lực số đăng ký Số 994/QLD-ĐK ngày 19/01/2016)
Bột đảng sâm, bột hoàng kỳ, bột bạch linh, bột táo nhân, bột mộc hương, bột đại táo, bột bạch truật, bột cam thảo, bột viễn chí, bột đương quy, long nhãn
Hộp 10 viên x 9g, viên hoàn mềm, uống
Hoạt huyết dưỡng não Cebraton-S
Uống- (Cao đặc150mg + cao khô 5mg)/viên
Hộp 5 vỉ x 20 viên, viên bao đường, uống
Hoài sơn, lá dâu, lá vông, long nhãn, liên nhục, liên tâm, bá tử nhân, toan táo nhân
Uống - (183 + 91,25 + 91,25 + 91,25 + 175+ 200 + 91,25 + 91,25)mg/ viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên bao phim, uống
Ma hoàng, khổ hạnh nhân, cam thảo, thạch cao
Uống - (12+ 12+ 4+ 40)g/ 100ml siro
22
STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế
Quy cách, dạng bào chế, đường dùng
424 Thập toàn đại bổ P/H Uống - 9g/viên hoàn mềm 4,500
425 Hoạt huyết thông mạch P/H 600
426 Bổ huyết ích não BDF Uống- (300+40) mg /viên VD-13333-10 1,701
427 Quaneuron Cao đặc đinh lăng; Cao bạch quả 300mg + 100mg. VD-18444-13 2,990
428 VG-5 100mg,130mg, 50mg, 50mg VD-16477-12 968
429 Tadimax VD-22742-15 3,420
430 Đan sâm, Tam thất, Borneol 490
431 Viegan-B 840
Đà Nẵng , ngày 01 tháng 10 năm 2016.TRƯỞNG KHOA DƯỢC TP KẾ TOÁN GIÁM ĐỐC
Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Đương quy, Đảng sâm, Phục linh, Quế, Thục địa, Xuyên khung, Hoàng kỳ
Hộp 10 viên x 9g, viên hoàn mềm, uống
V1022-H12-10 (có Công văn gia hạn hiệu lực số đăng ký Số 994/QLD-ĐK ngày 19/01/2016)
Đương quy, ngưu tất, ích mẫu, sinh địa, xuyên khung, đan sâm
Uống - (500mg +300mg +200mg +400mg +400mg +200mg)/viên
Hộp 2 vỉ x 20 viên, viên nén bao đường, uống
V575-H12-10 (có Công văn gia hạn hiệu lực số đăng ký Số 994/QLD-ĐK ngày 19/01/2016)
Cao đương quy; Cao khô bạch quả
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm, uốngHộp 5 vỉ x 10 viên , Viên nang mềm
Diệp hạ châu, cao nhân trần, cao cỏ nhọ nồi, râu bắp
Hộp 4 vỉ x 10 viên, viên nén dài bao phim, uống
Lá trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế
2000mg,666mg, 666mg, 666mg, 83mg, 830mg, 500mg, 8.3mg
Hộp 1 lọ x 42 viên, viên nén bao phim, uống
Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan)
Uống - (17,5 +3,43 +0,2)mg/ viên
Hộp 2 lọ x 100 viên, viên hoàn, uống
VN-11642-10 (Có công văn gia hạn SĐK kèm theo)
Diệp hạ châu, nhân trần, cỏ nhọ nồi
Uống - Cao (100 +50 +50)mg/viên
Hộp 1 lọ x 40 viên, viên bao đường, uống
V766-H12-10(Có giấy biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc mã hồ sơ TN 29851 ngày 18 tháng 08 năm 2015 kèm theo)