44
1 SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN SƠN TRÀ DANH MỤC THUỐC DÙNG TRONG KHÁM CHỮA BỆNH TẠI CƠ SỞ STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK 1 Marcaine Spinal Heavy Bupivacain (hydroclorid) Tiêm - 0,5%/4ml VN-10738-10 2 Diazepam Tiêm - 10mg/2ml VN-19414-15 3 Lidocain Lidocain Dùng ngoài - 10%/38g VN-9201-09 4 Fastum Gel Ketoprofen Dùng ngoài - 2,5%/30g Tuýp 30g, gel bôi ngoài da VN-12132-11 5 Efferalgan Paracetamol Nhét hậu môn -80mg VN-12418-11 6 Prosake-F Tenoxicam Uống - 20mg Hộp 2 vỉ x 10 viên nén VN-9533-10 7 Uống - (70mg + 2800IU) Hộp 1 vỉ x 4 viên nén VN-17522-13 8 Calci gluconat Tiêm - 10%/10ml 9 Praverix 250mg Amoxicillin Uống - 250mg VN-16685-13 10 Praverix 500mg Amoxicillin Uống - 500mg VN-16686-13 11 Curam 250mg/5ml VN-17450-13 12 Curam 625mg Uống - (500 + 125)mg VN-13859-11 13 Pamecillin 1g Ampicilin Tiêm - 1g VN-18365-14 14 Biodroxil 500mg Cefadroxil Uống - 500mg VN-12642-11 15 Clidacin / Vianex Clindamycin Tiêm - 600mg VN-18860-15 16 Cyclindox Doxycyclin Uống - 100mg VN-13265-11 17 Gestiferrol Sắt fumarat + acid folic Uống - (200mg + 500mcg) Hộp 3 vỉ x 12 viên nén VN-9478-10 18 Ferlatum Sắt protein succinylat Uống - 800mg/15ml VN-14241-11 19 Cyclonamine 12,5% Ethamsylat Tiêm - 12,5% (250mg/2ml) VN-14311-11 Nồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế Quy cách, dạng bào chế, đường dùng Hộp 5 ống x 4ml, dung dịch thuốc tiêm tủy sống Diazepam - Hameln 5mg/ml Injection Hộp 10 ống x 2ml, dung dịch tiêm Hộp 1 chai 38g, thuốc phun mù, dùng ngoài Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt hậu môn Fosamax Plus (CSĐG: Merck sharp & Dohme Pty., Ltd, Australia) Alendronic acid + Cholecalciferol (Vitamin D3) Calcium Gluconate Proamp 10% Hộp 50 ống x 10ml, Dung dịch tiêm 20973/QLD-KD ngày 11/11/2015 Hộp 100 vỉ x 10 viên nang cứng Hộp 100 vỉ x 10 viên nang cứng Amoxicillin + Acid clavulanic Uống - (250mg + 62,5mg)/5ml Hộp 1 chai 7,5g bột để pha 60ml hỗn dịch Amoxicillin + acid clavulanic Hộp 5 vỉ xé x 4 viên nén bao phim Hộp 100 lọ bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch Hộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng gelatin Hộp 1 ống 4ml, dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng Hộp 10 lọ x 15ml, dung dịch uống Hộp 5 ống 2ml, dung dịch tiêm

benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

  • Upload
    lammien

  • View
    266

  • Download
    25

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

1

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNGTRUNG TÂM Y TẾ QUẬN SƠN TRÀ

DANH MỤC THUỐC DÙNG TRONG KHÁM CHỮA BỆNH TẠI CƠ SỞ

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chú

1 Marcaine Spinal Heavy Bupivacain (hydroclorid) Tiêm - 0,5%/4ml VN-10738-10 37,872

2 Diazepam Tiêm - 10mg/2ml VN-19414-15 7,665

3 Lidocain Lidocain Dùng ngoài - 10%/38g VN-9201-09 123,900

4 Fastum Gel Ketoprofen Dùng ngoài - 2,5%/30g Tuýp 30g, gel bôi ngoài da VN-12132-11 47,500

5 Efferalgan Paracetamol Nhét hậu môn -80mg VN-12418-11 2,026

6 Prosake-F Tenoxicam Uống - 20mg Hộp 2 vỉ x 10 viên nén VN-9533-10 7,400

7 Uống - (70mg + 2800IU) Hộp 1 vỉ x 4 viên nén VN-17522-13 98,615

8 Calcium Gluconate Proamp 10% Calci gluconat Tiêm - 10%/10ml 13,860

9 Praverix 250mg Amoxicillin Uống - 250mg Hộp 100 vỉ x 10 viên nang cứng VN-16685-13 1,600

10 Praverix 500mg Amoxicillin Uống - 500mg Hộp 100 vỉ x 10 viên nang cứng VN-16686-13 1,980

11 Curam 250mg/5ml Amoxicillin + Acid clavulanic Uống - (250mg + 62,5mg)/5ml VN-17450-13 78,821

12 Curam 625mg Amoxicillin + acid clavulanic Uống - (500 + 125)mg VN-13859-11 6,050

13 Pamecillin 1g Ampicilin Tiêm - 1g VN-18365-14 9,500

14 Biodroxil 500mg Cefadroxil Uống - 500mg VN-12642-11 2,881

15 Clidacin / Vianex Clindamycin Tiêm - 600mg VN-18860-15 96,999

16 Cyclindox Doxycyclin Uống - 100mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng VN-13265-11 1,450

17 Gestiferrol Sắt fumarat + acid folic Uống - (200mg + 500mcg) Hộp 3 vỉ x 12 viên nén VN-9478-10 2,620

18 Ferlatum Sắt protein succinylat Uống - 800mg/15ml VN-14241-11 18,500

19 Cyclonamine 12,5% Ethamsylat Tiêm - 12,5% (250mg/2ml) Hộp 5 ống 2ml, dung dịch tiêm VN-14311-11 24,800

Nồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

Hộp 5 ống x 4ml, dung dịch thuốc tiêm tủy sống

Diazepam - Hameln 5mg/ml Injection

Hộp 10 ống x 2ml, dung dịch tiêmHộp 1 chai 38g, thuốc phun mù, dùng ngoài

Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt hậu môn

Fosamax Plus (CSĐG: Merck sharp & Dohme Pty., Ltd, Australia)

Alendronic acid + Cholecalciferol (Vitamin D3)

Hộp 50 ống x 10ml, Dung dịch tiêm

20973/QLD-KD ngày 11/11/2015

Hộp 1 chai 7,5g bột để pha 60ml hỗn dịchHộp 5 vỉ xé x 4 viên nén bao phimHộp 100 lọ bột pha tiêm bắp, tĩnh mạchHộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng gelatinHộp 1 ống 4ml, dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch

Hộp 10 lọ x 15ml, dung dịch uống

Page 2: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

2

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

20 Nadecin 10mg Isosorbid dinitrat Uống - 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén VN-17014-13 2,600 21 Mildocap Captopril Uống - 25mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén VN-15828-12 660 22 Enap 5 Enalapril Uống - 5 mg Hộp 2 vỉ x 10 viên nén VN-18644-15 800

23 Nifehexal retard Nifedipin VN-12499-11 788

24 Pentoxipharm Pentoxifyllin Uống - 100mg 15691/QLD-KD ngày 21/8/2015 2,289

25 Fucicort Fusidic acid + Betamethason Kem - (20 + 1)mg/g /tube 15g Hộp 1 tuýp 15g kem, dùng ngoài VN-14208-11 89,400

26 Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13 4,800

27 Tanganil 500mg Acetyl leucin Tiêm - 500mg VN-18066-14 13,698

28 Duphalac Lactulose Uống - 10g/15ml VN-12829-11 3,500

29 Actapulgite Attapulgit mormoiron hoạt hoá Uống - 3g VN-19202-15 3,157

30 Smecta Diosmectit Uống - 3g VN-19485-15 3,475

31 Tanagel Gelatin tannat Uống - 250mg/gói VN-19132-15 4,500

32 Daflon Diosmin + Hesperidin Uống - (450 + 50)mg Hộp 4 vỉ x 15 viên nén bao phim VN-15519-12 3,258

33 Espumisan L Simethicon Uống - 40mg/ml x 30ml Chai 30ml, nhũ dịch uống VN-15231-12 53,000 34 Espumisan Capsules Simethicon Uống - 40mg Hộp 2 vỉ x 25 viên nang mềm VN-14925-12 838

35 Pregnen 50 Progesteron Ngậm - 50mg 1854/QLD-KD ngày 11/02/2014 4,410 *

36 Golddicron Gliclazid Uống - 30mg VN-18660-15 2,625

37 Insulatard Insulin chậm Tiêm - 1000IU Hộp 1 lọ x 10ml, Hỗn dịch tiêm QLSP-0600-12 137,000

38 Metformin Denk 850 Metformin Uống - 850mg Hộp 8 vỉ x 15 viên nén bao phim VN-8674-09 900

39 Nivalin Galantamin Tiêm - 5mg Hộp 10 ống 1ml, dung dịch VN-17334-13 84,000 40 Serc 8mg Betahistin Uống - 8mg Hộp 4 vỉ x 25 viên nén VN-17207-13 1,701 41 Betaserc 16mg Betahistin Uống - 16mg Hộp 3 vỉ x 20 viên nén VN-17206-13 2,860 42 Oxytocin injection BP 10UI Oxytocin Tiêm - 10UI Hộp 10 ống, Thuốc tiêm VN-9978-10 10,000 43 Diaphyllin Venosum 4.8% Aminophylin Tiêm - 4,8%/5ml (240mg/5ml) Hộp 5 ống x 5ml, thuốc tiêm VN-5363-10 10,815 44 Medovent 30mg Ambroxol Uống - 30mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén VN-17515-13 1,050

45 Suresh 200mg N - Acetylcystein Uống -200mg /viên sủi bọt Ống chứa 20 viên nén sủi bọt VN-15325-12 6,400

Uống - 20mg/viên giải phóng chậm

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén phóng thích kéo dàiHộp 6 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột

Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm tĩnh mạchHộp 20 gói x 15ml, Dung dịch uốngHộp 30 gói, bột pha dung dịch uốngHộp 30 gói, bột pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói, Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 01 lọ 30 viên ngậm dưới lưỡiHộp 5 vỉ x 20 viên nén giải phóng có kiểm soát

Page 3: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

3

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

46 Kalium chloratum biomedica Kali clorid Uống - 500mg VN-14110-11 1,500

47 Neoamiyu Acid amin* Tiêm truyền - 6,1%/200ml VN-16106-13 115,000

48 Magnesi (sulfat) Tiêm - 1,5g 6,600

49 Methycobal Mecobalamin Uống - 500mcg Hộp 50 vỉ x 10 viên nén VN-12421-11 3,507 50 Aquadetrim Vitamin D3 Vitamin D3 Uống - 15.000 IU /ml x 10ml Hộp 1 lọ, dung dịch uống VN-11180-10 59,500

51 Fresofol 1% MCT/LCT Propofol Tiêm - 1%/20ml VN-17438-13 54,900

52 Cefuroxim Tiêm - 750mg Hộp 5 lọ bột pha dung dịch tiêm VN-18620-15 21,898

53 MEMORIL Piracetam Uống - 800mg Hộp 6 vỉ x 15 viên nén bao phim VN-9749-10 2,037

54 OXYTOCIN Oxytocin Tiêm - 5IU VN-5366-10 3,045 *

55 Zyllt 75mg Clopidogrel Uống - 75mg VN-19330-15 2,373

56 Emanera 20mg Esomeprazol Uống - 20mg Hộp 04 vỉ x 07 viên nang cứng VN-18443-14 9,786

57 Fentanyl Fentanyl Tiêm - 0,1mg/2ml VN-16082-12 10,699

58 Dolcontral 50mg/ml Pethidin Tiêm - 100mg/2ml Hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm VN-11274-10 15,142

59 Diclofenac Tiêm - 75mg Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm VN-16829-13 8,000

60 Dopamin (hydroclorid) Tiêm - 200mg/5ml VN-15124-12 19,450

61 Zafular Bezafibrat Uống - 200mg Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim VN-19248-15 3,150

62 Suxamethonium Chloride Suxamethonium clorid Tiêm - 100mg/2ml Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm VN-16040-12 16,300

63 Myderison Tolperison Uống - 150mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim VN-5516-10 2,205

64 Methyl Ergometrin (maleat) Tiêm - 0,2mg/ml Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm VN-5607-10 14,400

65 Nucleo CMP forte Tiêm - (10mg + 6mg) VN-18720-15 51,000

66 Maninil 3,5 Glibenclamid Uống - 3,5mg Hộp 3 vỉ x 20 viên nén VN-14011-11 740

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phimTúi 200ml, dung dịch truyền tĩnh mạch

Magnesium Sulphate Proamp 0,15g/ml

Hộp 50 ống x 10ml, Dung dịch tiêm

20083/QLD-KD ngày 26/10/2015

Hộp 5 ống 20ml, nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch

Cefuroxime Actavis 750mg

Hộp 100 ống x 1 ml, Dung dịch tiêmHộp 04 vỉ x 07 viên nén bao phim

Hộp 50 ống x 2ml Dung dịch tiêm

Elaria

Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml

Hộp 100 ống tiêm 5ml, dung dịch pha loãng để truyền tĩnh mạch

Methylergometrine Maleate Injection 0,2mg

Cytidin-5-monophosphat disodium + Uridin (UTP, UDP, UMP, muối natri)

Hộp 3 ống bột đông khô + 3 ống dung môi 2ml pha tiêm

Page 4: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

4

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

67 Siofor 500 Metformin Uống - 500mg Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim VN-14466-12 900

68 Alvesin 40 Acid amin* Tiêm truyền - 4%/250ml VN-11460-10 65,500

69 Alvesin 40 Acid amin* Tiêm truyền - 4%/500ml VN-11460-10 106,000

70 Ceftriaxone Panpharma Ceftriaxon* Tiêm - 1g VN-14834-12 20,000

71 Isiflura Isofluran Đường hô hấp - 100ml VN-18670-15 320,000

72 Medoclor 500mg Cefaclor Uống - 500mg Hộp 2 vỉ x 8 viên nang cứng VN-17744-14 16,000

73 Dicortineff Nhỏ mắt - (2,5+0,025+1) mg/ml Hộp 1 lọ 5ml, hỗn dịch nhỏ mắt VN-13349-11 51,500

74 Nafixone Naloxon (hydroclorid) Tiêm - 0,4mg/1ml VN-14347-11 37,000

75 Demozidim Ceftazidim Tiêm - 1g Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm VN-18291-14 31,200 76 Paratriam 200mg Powder N-Acetylcystein Uống - 200mg Hộp 50 gói, Bột pha uống VN-19418-15 2,100

77 Melorich Meloxicam Uống - 7,5mg VN-9551-10 1,520

78 Remecilox 200 Ofloxacin Uống - 200mg VN-10367-10 2,355

79 Piracetam - Egis Piracetam Uống - 400mg Hộp 1 lọ 60 viên nén bao phim VN-16481-13 1,313

80 Primperan Metoclopramid Uống - 10mg Hộp 2 vỉ x 20 viên nén VN-18878-15 1,831 81 Digoxin 250 microgram Digoxin Uống - 0,25mg Hộp 2 vỉ x 14 viên nén 15192/QLD-KD 714 ***82 Bromhexin Actavis 8mg Bromhexin (hydroclorid) Uống - 8mg Hộp 1 vỉ x 20 viên nén VN-19552-16 720

83 Rocalcic 50 Calcitonin Tiêm - 50IU Hộp 5 ống 1ml, dung dịch tiêm VN-8874-09 55,000 *

84 Profol 1% Propofol Tiêm-1%/20ml VN-10989-10 49,000

85 Profol 1% Propofol Tiêm - 1%/10ml VN-10989-10 47,000 **

86 E-cox 90 Etoricoxib Uống-90mg/viên VN-15451-12 3,650

87 Gragesic-T Capsules Paracetamol + Tramadol HCl Uống-(325 +37,5)mg/viên VN-12326-11 2,100

88 Madolora Desloratadin Uống-5mg/viên VD-15168-11 1,400

Chai 250ml, Dung dịch tiêm truyềnChai 500ml, Dung dịch tiêm truyềnHộp 10 lọ, 25 lọ, 50 lọ bột pha tiêm Hộp 1 chai 100ml thuốc mê đường hô hấp

Neomycin sulfat + Gramicidin + 9-alpha Fludrocortisone acetat

Hộp 10 ống 1ml, dung dịch thuốc tiêm

Hộp 3 vỉ Alu - PVC x 10 viên nénHộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

Hộp 1 lọ 20ml, nhũ tương truyền tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

Hộp 1 lọ 10ml, nhũ tương truyền tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống

Page 5: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

5

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

89 Nacova DT 228.5mg Amoxicillin + acid clavulanic Uống-(200+28,5) mg/viên VN-14752-12 3,500

90 Koact 375 Amoxicillin + acid clavulanic Uống - (250mg+ 125mg)/viên VN-14458-12 4,500

91 Cepis-300 Cefdinir Uống-300mg/viên VN-19274-15 6,998

92 Necpod-100 Cefpodoxim Uống-100mg/viên VN-16655-13 4,200

93 Cefaxil 750mg Cefuroxim Tiêm-750mg Hộp 1 lọ, bột pha tiêm, tiêm VN-13990-11 27,500 ***

94 Clarithromycin Stada 500mg Clarithromycin Uống-500mg/viên VD-11962-10 5,500 *

95 Sharolev Levofloxacin Uống-500mg/viên VN-16050-12 4,160

96 Vigirmazone 500 Clotrimazol Đặt ÂĐ-500mg/viên VN-17650-14 57,500

97 Dezor Cream Ketoconazol Kem-2%/5g/tube Hộp 1 tuýp 5g, kem, bôi ngoài da VN-13168-11 16,813

98 Axcel Fungicort Cream Miconazol nitrat+ Hydrocortison Kem-(2%+1%)/tube 15g VN-14077-11 27,000

99 Saferon Uống-(100 mg Fe+0,5mg)/viên VN-14181-11 3,980

100 Gelofusine VN-13504-11 115,857

101 Amcardia-5 Amlodipin Uống-5mg/viên VN-12707-11 290

102 Sunirovel 300 Irbesartan Uống-300mg/viên VN-17202-13 3,950

103 Losium 50 Losartan kali Uống-50mg/viên VN-13089-11 1,020

104 Nifedipin T20 Stada retard Nifedipin VD-24568-16 600

105 Perigard-2 Perindopril Uống - 2 mg/viên VN-18317-14 1,450

106 Biorindol 4 Perindopril tertbutylamin Uống-4mg/viên VN-12194-11 855

107 Fepinram Piracetam Tiêm-3g VN-17570-13 24,000

108 Lansoprazol Stada 30 mg Lanzoprazol Uống-30mg/viên VD-21532-14 1,500

Hộp 5 vỉ x 6 viên, viên nén phân tán, uốngHộp 4 vỉ x 5 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 1 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống

Hộp 4 vỉ x 7 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 1 vỉ x 1 viên, viên đặt âm đạo, đặt âm đạo

Hộp 1 tuýp 15g, cream, dùng ngoài

Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén nhai, uống

Gelatin + Natri clorid + Natri hydroxyd

Tiêm truyền-(4%+3,505g+0,68g)/500ml

Hộp 10 chai nhựa x 500ml, dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp to chứa 2 hộp nhỏ x 1 vỉ x 14 viên, viên nén, uống

Uống-20mg/viên tác dụng kéo dài

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim tác dụng kéo dài, uống

Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngChai nhựa chứa 56 viên, Viên nén không bao, uống

Hộp 4 ống x 15ml, dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống

Page 6: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

6

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

109 Limzer Domperidon +Omeprazol VN-17519-13 3,850

110 Esomeprazol Stada 20 mg Esomeprazol Uống-20mg/viên VD-22345-15 3,500

111 Tanganil Acetyl leucin Uống-500mg/viên VD-13678-10 4,612

112 SaViDimin Diosmin+ Hesperidin Uống-(450 +50)mg/viên VD-10395-10 1,590

113 Budenase AQ Budesonid Xịt-0,2%/7,5ml Lọ 7,5ml, thuốc xịt mũi, xịt mũi VN-15266-12 124,900

114 Flucort Fluocinolon acetonid Hộp 1 tuýp 15g, kem, dùng ngoài VN-16771-13 21,000

115 Perglim 2 Glimepirid Uống-2mg/viên VN-13267-11 900

116 Macnir Eperison HCl Uống-50mg/viên VN-11170-10 1,190

117 Olesom Ambroxol HCl Uống-30mg /5ml x 100ml Hộp 1 lọ 100ml, siro, uống VN-14057-11 40,000

118 Sterilised water for injection BP Nước cất pha tiêm Tiêm-5ml VN-18494-14 1,386

119 SaViFexo 60 Fexofenadin HCl Uống-60mg/viên VD-13501-10 1,090

120 Rosuvastatin SaVi 10 Rosuvastatin Uống-10mg/viên VD-15439-11 2,340

121 Savi metformin 850 Metformin HCl Uống-850mg/viên VD-9555-09 610

122 Swich-200 Tablets Cefpodoxim Uống-200mg/viên VN-16317-13 6,500

123 Budecort 0,5mg Respules Budesonid Khí dung-0,5mg/2ml VN-15754-12 9,900

124 Pyfaclor 250mg Cefaclor Uống-250mg/viên VD-24448-16 4,600

125 Pyfaclor 500mg Cefaclor Uống-500mg/viên VD-23850-15 8,200

126 Cephalexin PMP 500 Cefalexin Uống-500mg/viên VD-23828-15 1,120

127 Doncef Cefradin Uống-500mg/viên VD-23833-15 2,450

128 Atropin sulfat Atropin sulfat Tiêm-0,25mg/ml VD-12440-10 525 *

Uống - 30mg Domperidon (dạng vi nang giải phóng chậm) + 20mg Omeprazol (dạng vi nang tan trong ruột))/viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống

Hộp 2 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, UốngHộp 4 vỉ x 15 viên, viên nén hình oval bao phim, uống

Dùng ngoài - 0,025% tube 15g kem

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống

Hộp 50 ống x 5ml, dung môi pha tiêm, tiêmHộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim hình oval, UốngHộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, UốngHộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, UốngHộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim, uốngHộp 4 dải x 5 nang x 2ml,Dung dịch khí dungHộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng - UốngHộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng - UốngHộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng - UốngHộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng - UốngHộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêm

Page 7: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

7

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

129 Diclofenac Diclofenac Uống-50mg/viên VD-15650-11 88

130 Mezafen Loxoprofen Uống-60mg/viên VD-19878-13 882

131 Meloxicam Meloxicam Uống-7,5mg/viên VD-16392-12 75

132 Cenpadol Paracetamol Uống-250mg/gói VD-19703-13 470

133 Aphacool Uống-(500+5+7,5)mg/viên VD-18172-13 990

134 Skdol Baby Fort 250/2 mg Paracetamol+ Chlorpheniramin Uống-(250+2)mg/gói VD-14973-11(Có CV gia hạn) 1,600

135 Darinol 300 Allopurinol Uống-300mg/viên VD-16186-12 462

136 Colchicin Colchicin Uống-1mg/viên VD-22172-15 250

137 Cytan Diacerein Uống-50mg/viên VD-17177-12 706

138 Glucosamin 250 Glucosamin Uống-250mg/viên VD-17465-12 222

139 Thelizin Alimemazin Uống-5mg/viên VD-12874-10 70 *

140 Kacerin Cetirizin Uống-10mg/viên VD-19387-13 63

141 Cinnarizin Cinnarizin Uống-25mg/viên VD-16686-12 53

142 Dimedrol Diphenhydramin Tiêm-10mg VD-12992-10 620 *

143 Pentinox Albendazol Uống-400mg/viên VD-12554-10(Có CV gia hạn) 2,000

144 Polyclox 1000 Amoxicillin + Cloxacilin Uống-(500 + 500)mg/viên VD-20445-14 2,620

145 Xacimax new Amoxicillin + Cloxacilin Uống- (500mg +250mg)/viên VD-21707-14 2,100

146 Vimotram Amoxicillin + Sulbactam Tiêm - (1+0,5)g VD-19059-13 46,000

147 pms - Bactamox 1g Amoxicillin + Sulbactam Uống-(875 +125)mg/viên VD-22897-15 9,400

148 Cefixim 100mg Cefixim Uống-100mg/gói VD-11696-10(Có giấy biên nhận) 1,226 *

149 Elisen 1g Cefoxitin Tiêm - 1g Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, tiêm VD-19467-13 19,000 150 Serafina 1g Ceftizoxim Tiêm-1g Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, tiêm VD-19472-13 19,000

Hộp 50 vỉ x 10 viên, viên nén bao tan trong ruột, uốngHộp 03 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 20 gói x 1,5g, thuốc bột, uống

Paracetamol + Loratadin + Dextromethorphan

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 20 gói x 2,5g , thuốc bột, uốngHộp 2 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 04 vỉ x 25 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 04 vỉ x 50 viên, viên nén, uốngHộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêmHộp 1 vỉ x 1 viên, viên nén nhai, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm, tiêmHộp 2 vỉ x 7 viên, viên nén bao phim , Uống Hộp 20 gói x 1.5g, thuốc bột, uống

Page 8: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

8

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

151 Tinidazol Tinidazol Uống-500mg/viên VD-22177-15 418

152 Erythromycin 250mg Erythromycin Uống-250mg/viên VD-21374-14 737

153 Nergamdicin Nalidixic acid Uống-500mg/viên VD-18968-13 815

154 Thuốc bột pha hỗn dịch Dutased Sulfamethoxazol +Trimethoprim Uống-(2000 +400)mg/50ml VD-11828-10 23,000 *

155 Vamidol 480 Sulfamethoxazol +Trimethoprim Uống-(400 +80)mg/viên VD-20337-13 200

156 Tiphaprim 960 Sulfamethoxazol + Trimethoprim Uống-(800 +160) mg/viên VD-19463-13 497

157 Fudvita Sắt fumarat + acid folic Uống-(170+0,85) mg/viên VD-11670-10 1,237 *

158 Ironic 350

159 Uniferon B9 Sắt sulfat + folic acid Uống-(50mg+ 250mcg)/viên VD-18789-13 795

160 Adrenoxyl 10mg Carbazochrom Uống-8,68mg/viên VD-10359-10(Có giấy biên nhận) 1,300

161 Bustidin MR Trimetazidin Uống-35mg/viên VD-13640-10 425

162 Fenofibrat Fenofibrat Uống-300mg/viên VD-23582-15 655

163 Ginkgo biloba Ginkgo biloba Uống-40mg/viên VD-11066-10 115 *

164 Dopropy 1200mg Piracetam Uống-1200mg/viên VD-19122-13 1,380

165 Dibetalic VD-23251-15 17,000

166 Mezapulgit VD-19362-13 1,555

167 Remint - S fort Uống-(400+ 400)mg/viên VD-21655-14 263

168 Alusi Uống - (1,25 + 0,625)g/ Gói Gói 2,5 gam, bột uống, uống VD-16347-12 2,800

169 Grangel VD-18846-13 2,940

170 Lasectil Omeprazol Tiêm-40mg VD-20828-14 19,800

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén dài bao phim, uống

Hộp 1 chai 50ml chứa 20g bột thuốc, bột thuốc pha hỗn dịch, uống

Hộp 1 vỉ x 20 viên, viên nén, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén dài, uốngHộp 2 vỉ x 10 viên, viên nang mềm, uống

Sắt fumarat+acid folic+vitamin B12

Uống-(162mg +0,75mg +7,5mcg)/viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang mềm, uống

VD-7773-09(Có CV gia hạn kèm theo)

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao đường, uốngHộp 08 vỉ bấm x 08 viên, viên nén, uốngHộp 2 vỉ x 30 viên, viên bao phim tác dụng kéo dài, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén tròn bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén dài bao phim, uống

Betamethason dipropionat + Salicylic acid

Dùng ngoài-(9,6mg +0,45g) /tube 15g

Hôp 1 tuýp 15g, thuốc mỡ bôi da, Bôi da

Attapulgit hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxid

Uống - (2,5g+0,3g + 0,2g)/Gói bột pha hỗn dịch

Hộp 30 gói x 3,3g, thuốc bột pha hỗn dịch, uống

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd

Chai 100 viên, viên nén nhai, uống

Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxydMagnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Uống - (0,6g+ 0,3922g +0,06g)/ gói hỗn dịch 10ml

Hộp 20 gói x 10 ml, hỗn dịch uống, uốngHộp 1 lọ, bột đông khô pha tiêm, tiêm

Page 9: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

9

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

171 Bipando Pantoprazol + Domperidon VD-20512-14 5,400

172 Eftisucral Sucralfat Uống-1g/gel VD-17873-12 1,860

173 Bidisubtilis Bacillus subtilis Uống-1g/gói 100 triệu tế bào Hộp 20 gói x 1g, thuốc bột, uống VD-15375-11 399

174 Berberin 50 mg Berberin (hydroclorid) Uống-50mg/ viên VD-15590-11 183

175 Elcocef Fort Arginin Uống-500mg/viên VD-18037-12 900

176 Gyllex L-Ornithin-L-aspartat Uống-300mg/ viên VD-21057-14 3,000

177 Thiochicod 4 mg Thiocolchicosid Uống-4mg/viên VD-21563-14 1,720

178 Ubiheal 100 Alpha lipoic acid (Thioctic acid) Uống-100mg/viên 4,200

179 Aminazin 1,25% Clorpromazin (hydroclorid) Tiêm-25mg VD-15685-11 1,240

180 Ambroxol Ambroxol Uống-360mg/60ml Hộp 1 lọ 60ml, sirô, uống VD-21200-14 11,550

181 SaViBroxol 30 Ambroxol Uống - 30mg/viên sủi VD-20249-13 1,950 **

182 Novahexin 5 ml Bromhexin hydroclorid Uống - 4mg/5ml VD-19931-13 3,000

183 Dixirein Carbocistein Uống - 375mg/viên VD-22874-15 1,050

184 Oremute 5 QLĐB-459-14 2,750

185 Glucose 30% Glucose Tiêm-30%/5ml VD-12994-10 1,050 */**

186 Mumcal Calci lactat Uống-500mg/10ml VD-20804-14 3,900

187 3Bpluzs Vitamin B1+ B6 + B12 VD-8026-09(Có CV gia hạn) 850

188 Scanneuron Vitamin B1+ B6 + B12 VD-22677-15 720

189 Jumbomax Vitamin B1+ B6 + B12 VD-14077-11 960 **

190 Neutrifore Vitamin B1+ B6 + B12 VD-18935-13 882

Uống - (40 + 10)mg/viên tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim tan trong ruột, uống

Hộp 30 gói x 6 gam, gel uống, uống

Hộp 10 vỉ x 15 viên, viên nén, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 6 vỉ x 5 viên, viên nang mềm, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống

Hộp 5 vỉ x 6 viên, viên nang mềm, uống

VD-11416-10(Có CV 9411/QLD-ĐK ngày 06/06/2016)

Hộp 20 ống x 2ml, dung dịch tiêm, tiêm bắp và tiêm truyền tĩnh mạch

Hộp 3 vỉ xé x 10 viên, viên nén sủi, uốngHộp 30 ống x 5 ml, dung dịch uống, uốngHộp 6 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống

Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan + kẽm

Uống-(520mg +580mg +300mg+ 2,7g+ 5mg)/gói

Hộp 50 Gói x 4,148g, thuốc bột pha dung dịch, uống

Hộp 50 ống x 5ml, dung dịch tiêm, tiêm Hộp x 20 ống x 10ml, dung dịch uống, uống

Uống - (75mg+ 75mg+50mcg)/viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang mềm, uống

Uống-(100mg +200mg +200mcg) /viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống

Uống-(115mg+ 115mg+50mcg)/viên

Hộp 12 vỉ x 5 viên, viên nang mềm, uống

Uống-(250mg +250mg +1000mcg) /viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén dài bao phim, uống

Page 10: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

10

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

191 Magnesium - B6 Vitamin B6 + magnesi (lactat) Uống-(5 +470)mg/viên VD-20421-14 168

192 Babi B.O.N Vitamin D3 39,500

193 Lidocain 2% Lidocain HCl Tiêm - 40mg/2ml VD-20496-14 450

194 α - Thepharm Alpha Chymotrypsin Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống VD-17647-12 175

195 Gentamycin Tiêm - 80mg/2ml 980

196 Alverin Alverin citrat Uống-40mg/viên Hộp 1 Lọ x 100 viên nén, uống VD-20494-14 110

197 Prednisolon Prednison Uống-5mg/viên Hộp 10 vỉ x 20 viên nén, uống VD-20306-13 155

198 Nước cất tiêm 5ml Nước cất pha tiêm Tiêm-5ml 645

199 Clopheniramin 4mg Chlorpheniramin maleat Uống-4mg/viên Lọ 150 viên nén, uống VD-7087-09 30 *

200 Natri bicarbonat 1,4% Tiêm truyền-1,4%/500ml VD-12494-10 39,953

201 Bicebid 100 Cefixim Uống-100mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống VD-10079-10 819

202 Bicebid 200 Cefixim Uống-200mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống VD-10080-10 1,218

203 Bifopezon 1g Cefoperazon* Tiêm-1g Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột, tiêm VD-12204-10 11,991

204 Gentamicin Kabi 40mg/ml Gentamycin Tiêm-40mg VD-22590-15 987

205 Gentamicin 0,3% Gentamycin DD nhỏ mắt-0,3%/5ml VD-12213-10 2,142

206 Metronidazol Kabi Metronidazol Tiêm-500mg VD-12493-10 8,700

207 Clyodas Clindamycin Tiêm-600mg/lọ/bột đông khô VD-12211-10 39,900

208 Biloxcin Eye Ofloxacin DD nhỏ mắt-0,3%/5ml VD-15376-11 4,095

209 Vancomycin Vancomycin* Tiêm-500mg/lọ/bột đông khô VD-12220-10 35,994

210 Bidiferon Sắt sulfat + folic acid Uống-(160,2mg +350mcg)/viên VD-18928-13 588

Hộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống

DD nhỏ giọt-400UI /0,4ml x 12ml

Hộp 1 chai x 12ml, dung dịch nhỏ giọt, uống

VD-13463-10(Có CV g 998/QLD-ĐK ngày 19 tháng 01 năm 2016)

Hộp 100 ống x 2mlDung dịch tiêm

Uống-4,2mg (21 microkatals) /viên

Gentamicin 80mg

Hộp 50 ống x 2ml,Dung dịch tiêm

VD-19094-13

Hộp 50 ống x 5ml, Dung môi pha tiêm

VD-19557-13

Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

Thùng 12 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền

Hộp 10 ống x 1ml dung dịch thuốc, tiêmHộp 1 lọ x 5ml dung dịch thuốc, nhỏ mắtHộp 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi, tiêm

Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch thuốc, nhỏ mắt

Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi 10ml, tiêm

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

Page 11: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

11

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

211 Iodine Povidon iodin Dùng ngoài-10%/125ml VS-4878-14 17,997

212 Phospha gaspain Aluminum phosphat Uống- 20%/11g/gói hỗn dịch Hộp 20 gói x 20g hỗn dịch, uống VD-12790-10 1,827

213 Aleucin Acetyl leucin Uống-500mg/viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống VD-24391-16 378

214 Metoclopramid Kabi 10mg Metoclopramid Tiêm-10mg VD-15509-11 1,575

215 Sorbitol Bidiphar Sorbitol Uống-5g/gói Hộp 25 gói x 5g thuốc bột, uống VD-19324-13 483

216 LACBIOSYN Lactobacillus acidophilus Uống-10 mũ 8 CFU/gói 1g Hộp 100 gói thuốc bột, uống QLSP-851-15 777

217 Oresol Uống-27,9g/gói Gói 27,9g thuốc bột, uống VD-13340-10 1,407

218 Waisan Eperison Uống-50mg/viên VD-14256-11 399

219 Salbutamol 2mg Salbutamol Uống-2mg/viên Lọ 500 viên nén, uống VD-16217-12 42

220 Glucose 5% Glucose Tiêm truyền-5%/500ml VD-17664-12 7,000

221 Magnesi sulfat Kabi 15% Magnesi sulfat Tiêm-15%/10ml VD-19567-13 2,520

222 Natri clorid 0,9% Natri clorid Tiêm truyền-0,9%/500ml VD-21954-14 6,700

223 Ringer lactate Tiêm truyền - 500ml VD-22591-15 6,800

224 Bonevit Uống-(380+ 120)mg/viên sủi bọt VD-16853-12 2,793

225 Calci glubionat Kabi Calci glubionat Tiêm-687,5mg VD-11240-10 4,830

226 Natri bicarbonat 500mg Uống-500mg/viên Lọ 160 viên nén, uống VD-17388-12 63

227 Ace kid 150 Paracetamol+ Acid ascorbic Uống-(150+ 75)mg/gói bột sủi VD-17887-12 840

228 Bé nóng Paracetamol Uống-100mg/viên VD-20547-14 70

229 Hagimox 250 Amoxicilin trihydrat Uống-250mg/gói hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột; uống VD-16483-12 650

230 Kefcin 125 Cefaclor monohydrat Uống-125mg/gói VD-16199-12 1,250

231 Agietoxib 90 Etoricoxib Uống - 90mg/viên VD-13305-10 2,100

232 Agi-Ery 500 Erythromycin Uống 500mg/viên VD-18220-13 1,365

Chai 125ml dung dịch dùng ngoài

Hộp 12 ống x 2ml dung dịch thuốc, tiêm

Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat + Glucose khan (Oresol)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

Thùng 20 chai nhựa x 500ml dung dịch tiêm truyềnHộp 10 ống x 10ml dung dịch thuốc, tiêmThùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền

Ringer lactat (NaCl, KCl, CaCl2, Natri lactat)

Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền

Calci gluconolactat + Calci carbonat

Hộp 1 tuýp x 20 viên nén sủi bọt, uốngHộp 10 ống x 5ml dung dịch thuốc, tiêm

Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột sủi bọt, uốnghộp 1 chai 100 viên; viên nén; uống

Hộp 24 gói x 1,5g thuốc cốm pha hỗn dịch, uốngHộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim, uống

Page 12: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

12

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

233 Agimdogyl Spiramycin + Metronidazol Uống 750.000IU +125mg/viên VD-10058-10 793 *

234 Agirenyl Vitamin A Uống 5.000UI/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống VD-14666-11 239

235 Agivitamin B1 Vitamin B1 Uống 250mg/viên VD-12769-10 315 *

236 Agi-Neurin Vitamin B1+ B6 + B12 VD-23485-15 378

237 Agidoxin Vitamin B6 Uống 250mg/viên VD-14222-11 315

238 Acepron 80 Paracetamol Uống-80mg/gói VD-22122-15 421

239 Acepron Codein Paracetamol + Codein phosphat Uống-(500+30)mg/viên VD-20681-14 595

240 Glucosamin 500mg Glucosamin Uống-500mg/viên VD-14951-11 245

241 Calcium VPC Uống-(300+ 2940)mg/viên VD-13782-11 1,195

242 Vanoran Itraconazol Uống-100mg/viên Hộp 1 vỉ x 6 viên nang; Uống 3,200

243 Zadirex H Losartan + Hydroclorothiazid Uống-(50+ 12,5)mg/viên 900

244 Glosardis 80 Telmisartan Uống - 80mg/viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Uống 1,500

245 Diazepam 5mg Diazepam Uống - 5mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Uống VD-24311-16 180

246 Acid Acetylsalicylic VD-24306-16 89

247 311

248 482

249 NYSTATIN 500.000UI Nystatin Uống-500.000 IU/viên VD-12416-10 606

250 Vintrypsine Alphachymotrypsin Tiêm-5.000 UI 5,187

251 Adrenalin Adrenalin Tiêm - 1mg/1ml hộp 50 ống đung dịch tiêm, tiêm 2,050

252 Metronidazol Metronidazol Uống-250mg/viên hộp 50 vỉ x 10 viên nén, uống VD - 15659 - 11 120

253 Vinphyton Vitamin K1 Tiêm - 10mg/1ml hộp 50 ống đung dịch tiêm, tiêm 2,058

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

Hộp 10 vỉ x 10 viênnén bao phim, uống

Uống 125mg+ 125mg +125mcg/viên

Hộp 10 vỉ x 10 viênnén bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viênnén bao phim, uốngHộp 20 gói x 1,5g,thuốc bột,uốngHộp 10vỉ x 10 viên,viên nén, uốngHộp 10vỉx10 viên, viên nang, uống

Calci carbonat+ Calci gluconolactat

Hộp 1 tuýpx20, viên nén sủi, uống

VD-13421-10

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim; Uống

VD-10200-10VD-13408-10

ASPIRIN 81mg

Uống-81mg/viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên; viên nén bao phim

AMOXYCILLIN 250mg

Amoxicillin(dưới dạng amoxicilin trihydrat)

Uống-250mg/viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên; viên nang cứng

VD-20471-14

AMOXYCILIN 500mg

Amoxicillin(dưới dạng amoxicilin trihydrat)

Uống-500mg/viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên; viên nang cứng

VD-20472-14

Hộp 10 vỉ x 8 viên; viên bao đườnghộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm + 5 ống dung môi, tiêm

VD - 10526 - 10 (có gia hạn SĐK)VD - 12988 - 10 (có gia hạn SĐK)

VD - 12444 - 10 (có gia hạn SĐK)

Page 13: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

13

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

254 Cammic Acid tranexamic Tiêm - 250mg/5ml hộp 50 ống đung dịch tiêm, tiêm 3,780

255 Vinzix Furocemid hộp 5 vỉ x 50 viên nén, uống VD - 15672 - 11 140

256 Vinphason Hydrocortison Tiêm - 100mg/2ml VD - 22248 - 15 9,387

257 Vinpha E Vitamin E VD - 16311 - 12 532

258 PVP Iodine 10% Povidon iodin Dùng ngoài-10%/30ml Lọ 30ml VD-23736-15 3,950 259 Esolona Esomeprazol Uống-40mg/viên Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-23093-15 780 260 Povidon iod 10%- 100ml Povidon iodin Dùng ngoài-10%/100ml Lọ 100ml VD-23647-15 10,800

261 Vitamin C 500mg Vitamin C Uống-500mg/viên VD-12925-10 (Công văn gia hạn) 139

262 HULL Hộp/30 gói x 15g hỗn dịch, uống VD-13653-10 3,000

263 VENRUTINE Vitamin C + Rutine Uống - (100+500)mg /viên VD-19807-13 2,500

264 Caflaamtil Retard 75 Diclofenac VD-13974-11 900

265 Levoquin 0,5% Levofloxacin Dung dịch nhỏ mắt - 0,5%/5ml H/1 lọ 5ml - Nhỏ mắt VD-22282-15 26,000

266 S-Lopilcar 2.5 Amlodipin Uống-2,5mg/viên H/3 vỉ/10 viên nén - Uống VD-16356-12 3,150

267 Zoamco - A Amlodipin +Atorvastatin Uống -(5mg+10mg)/viên VD-14521-11 3,150

268 Stomedon Omeprazol + Domperidon Uống-(20+ 10)mg/viên H/1 vỉ/10 viên nang cứng - Uống VD-16099-11 2,120

269 Liverton 140mg Silymarin Uống-140mg/viên VD-15890-11 1,670

270 Vitasmooth Calci carbonat + Vitamin D3 Uống - (600mg+ 400UI)/ viên H/01 Lọ/24 viên nén nhai - Uống VD-15540-11 2,050

271 Zinmax-Domesco 250mg Cefuroxim acetil 250mg Uống - 250mg/viên 1,389

272 Zinmax-Domesco 500mg Cefuroxim acetil 500mg Uống-500mg/viên 2,450

273 Clarithromycin 250mg Clarithromycin 250mg Uống-250mg/viên 1,386

274 Clarithromycin 500mg Clarithromycin 500mg Uống-500mg/viên 2,370

275 Doraval 80mg Valsartan 80mg Uống - 80mg/viên 1,780

VD - 12989 - 10 (có gia hạn SĐK)

Uống-40mg/viên

hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm + 10 ống dung môi, tiêm

Uống-400UI/viên

hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd gel

Uống - (800,4mg+ 3030,3mg)/gói 15g hỗn dịch

Hộp/3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

Uống-75mg/viên tác dụng kéo dài

H/10 vỉ/10 viên nén bao phim tác dụng kéo dài - Uống

H/2vỉ/10 viên nén bao phim - Uống

H/10 vỉ/10 viên nang cứng - Uống

Hộp 2 vỉ x 5 Viên, 3 vỉ x 10 Viên, Viên nén dài bao phim, Uống

VD-11918-10

Hộp 2 vỉ x 5Viên, Viên nén dài bao phim, Uống

VD-11919-10

Hộp 2 vỉ x 5 Viên, Viên nén dài bao phim, Uống

VD-13120-10

Hộp 2 vỉ x 10 Viên, Viên nén dài bao phim, Uống

VD-10694-10

Hộp 2 vỉ x 14 Viên, Viên nén bao phim, Uống

VD-11275-10

Page 14: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

14

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

276 Enpovid AD Vitamin A + D Uống-(5000 +400)IU/viên Hộp/10 vỉ/10 viên VD-21729-14 182

277 Rabeflex Rabeprazol natri Uống-20mg/viên 815

278 Bailuzym-Zn Uống - (108 CFU + 35mg)/gói 30 gói x 2g, thuốc bột, uống QLĐB-368-13 2,499

279 ALUMAG-S Hộp 20 gói x 15g, hỗn dịch uống VD-20654-14 3,045

280 AZIEFTI 500mg Azithromycin Uống-500mg/viên VD-7439-09 3,108

281 MEGYNA VD-16496-12 609

282 Midamox 250mg/5ml Amoxicilin VD-18316-13 33,810

283 Midatan 500/125 Uống-(500+ 125) mg/viên VD-22188-15 2,079

284 Benzyl penicillin 1.000.000 IU Benzylpenicilin Tiêm-1 MUI VD-13445-10 1,980

285 Cephalexin 500mg Uống-500mg/viên VD-18312-13 703

286 Cefotaxime 1g Tiêm-1g Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm, tiêm. VD-24229-16 6,190

287 Midafra 125mg/5ml Cefradin VD-19901-13 40,320

288 Penicilin V kali 400.000 IU Uống - 400.000 UI/viên VD-19907-13 258

289 Aciclovir 200mg Aciclovir Uống-200mg/viên VD-22934-15 376

290 Natri clorid 0,9% Natri clorid DD nhỏ mắt-0,9%/10ml VD-22949-15 1,145

291 Vitamin B12 1mg/ml Vitamin B12 Tiêm - 1mg/ml VD-23606-15 544

292 Danapha-Telfadin Fexofenadin HCl Uống-60mg/viên 1,840

293 Loratadin Stada 10 mg Loratadin Uống-10mg/viên VD-23354-15 850

294 Auclanityl 1g Amoxicillin + acid clavulanic Uống-(875+125)mg/viên 6,840

Hộp/03 vỉ x 10 Viên nén bao phim tan trong ruột

VD-14441-11

Lactobacillus acidophilus + Kẽm gluconatMagnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

Uống - (800,4mg + 4.596mg + 266mg)/gói 15g hỗn dịch

Hộp 1vỉ x 3viên; Viên bao phim; Uống

Nystatin + Metronidazol + Cloramphenicol + Dexamethason acetat

Đặt âm đạo-(100.000 UI+ 200mg+80mg+ 0,5mg)/viên

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Viên nén; Đặt âm đạo

Uống - 250mg/5ml/60ml- bột pha hỗn dịch

Hộp 1 lọ 39g, 60 ml, Bột pha hỗn dịch uống

Amoxicillin(dưới dạng amoxicillin trihydrat); Acid clavulanic(dưới dạng kali clavulanat)

Hộp 02 vỉ x 07 viên, Viên nén bao phim, uống

Hộp 50 lọ, thuốc bột tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch)

Cephalexin(dưới dạng Cephalexin monohydrat)

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống.

Cefotaxim(dưới dạng Cefotaxim natri)

Uống - 125 mg/5ml/60ml; bột pha hỗn dịch

Hộp 01 lọ 60ml , Bột pha hỗn dịch, uống.

Penicilin(dưới dạng Phenoxymethylpenicilin Kali)

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống. Hộp 10 vỉ x 10 viên,Viên nén, uống. Hộp 1 lọ 10ml,dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mũiHộp 100 ống 1ml, dung dịch tiêm, tiêm

Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống

VD-9973-10(Có CV gia hạn hiệu lực SĐK số 1927/QLD-ĐK ngày 04 tháng 02 năm 2016)

Hộp 2 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 2 vỉ x7 viên, viên nén dài bao phim, uống

VD-11694-10(Có giấy biên nhận kèm theo)

Page 15: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

15

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

295 Mecefix-B.E Cefixim VD-17704-12 5,000

296 Gomzat 10mg Alfuzosin VN-13693-11 11,900

297 Vasotrate-30 OD Isosorbid-5-mononitrat VN-12691-11 2,050

298 Rosuvastatin Stada 10 mg Rosuvastatin Uống - 10mg/viên VD-19690-13 4,000

299 Gluzitop MR 60 Gliclazid VD-20082-13 2,950

300 Perglim M-2 3,000

301 Panfor SR-500 Metformin HCl 1,200

302 Panfor SR-1000 Metformin 2,000

303 Kaldyum Kali clorid VN-15428-12 1,800

304 Bicebid 200 Cefixim Uống-200mg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống VD-10080-10 1,218

305 Bifumax 125 Cefuroxim Uống-125mg/gói cốm pha uống Hộp 10 gói x 4g thuốc cốm, uống VD-16851-12 2,289

306 Mebilax 15 Meloxicam 15mg v/10 h/20 viên nén; uống VD-20574-14 1,000

307 Klamentin 250 Amoxicilin + acid clavulanic 250mg + 31,25mg VD-22767-15 4,000

308 Clazic SR Tab 50x10's Gliclazid 30mg 30mg VD-16447-12 544

309 CEFACLORVID 250 Cefaclor Uống-250mg/viên Hộp 1 vỉ x 12 viên VD-15470-11 1,554 310 GLUDIPHA 500 Metformin HCl Uống-500mg/viên Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-20855-14 171

311 Nitromint Nitroglycerin 2,6mg VN-14162-11 1,600

312 Cefixime MKP 100 Cefixim 100mg VD-18459-13 2,420

313 Tatanol Paracetamol Uống-500mg/viên VD-8219-09 (có CV gia hạn) 420 *

314 Droxicef 500 mg Cefadroxil Uống-500mg/viên H/10 vỉ/10 viên nang - Uống VD-23835-15 2,180

Uống-50mg/gói cốm pha hỗn dịch

Hộp 20 gói x 1g, cốm pha hỗn dịch, uống

Uống-10mg/viên giải phóng kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim giải phóng kéo dài, uống

Uống-30mg/viên giải phóng kéo dài

Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên, viên nén phóng thích kéo dài, uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống.

Uống-60mg/viên giải phóng kéo dài

Hộp 2 vỉ x 30 viên, viên nén dài tác dụng kéo dài, uống

Glimepirid + Metformin hydroclorid

Uống-(2+500)mg/viên phóng thích chậm

Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên, viên nén phóng thích chậm, uống

VN-10408-10 (Có CV gia hạn hiệu lực số đăng ký ngày 14 tháng 9 năm 2015 kèm theo)

Uống-500mg/viên giải phóng chậm

Hộp 5 vỉ x 20 viên, viên nén phóng thích chậm, uống

VN-11193-10 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK ngày 18 tháng 01 năm 2016 kèm theo)

Uống-1000mg/viên giải phóng kéo dài

Hộp 5 vỉ x 20 viên, viên nén phóng thích chậm, uống

VN-11192-10 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK ngày 18 tháng 01 năm 2016 kèm theo)

Uống-600mg/viên giải phóng chậm

Hộp 1 lọ 50 viên, viên nang giải phóng chậm, uống

h/24 gói thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 50 vỉ x 10 viên, Viên nén phóng thích kéo dài, Uống

H/3 vỉ x 10 viên, Viên nén giải phóng chậm, UốngHộp 12gói x 1,5gThuốc bột, UốngH/10 vỉ/10 viên nén bao phim - Uống

Page 16: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

16

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

315 Menison 16mg Methyl prednisolon Uống-16mg/viên H/3 vỉ/10 viên nén - Uống VD-12526-10 (có CV gia hạn) 3,190 316 Diaprid 2mg Glimepirid Uống -2mg/viên H/2 vỉ/15 viên nén - Uống VD-12516-10 (có CV gia hạn) 1,750

317 Glucofine 850mg Metformin hydroclorid 850mg 850mg VD-15246-11 247

318 Midancef 125mg/ 5ml Cefuroxim 125mg/ 5ml, 60ml VD-19904-13 38,620

319 Cefuroxime 250mg Cefuroxim 250mg VD-22939-15 1,398

320 TOBCOL Tobramycin 0,3%/5ml VD-18219-13 3,780

321 Atropin sulfat Atropin sulfat Tiêm-0,25mg/ml 525 *

322 Diazepam Tiêm-10mg/2ml VN-19414-15 7,665

323 Fenilham Fentanyl Tiêm-0,1mg/2ml VN-17888-14 11,550

324 Lidocain+ Epinephrin Tiêm - (36+ 0,0324) mg /1,8ml VN-11994-11 5,590

325 Morphin (hydroclorid) Tiêm - 10mg/ml VD-10474-10 4,200 *

326 Pethidine-hameln 50mg/ml Pethidin Tiêm-100mg/2ml VN-19062-15 16,800

327 Alendronat Alendronat Uống-10mg/viên VD-22169-15 1,632

328 Calcium Gluconate Proamp 10% Calci gluconat Tiêm-10%/10ml 20973/QLD-KD 13,860

329 Ephedrin hydroclorid 10mg/1 ml Ephedrin (hydroclorid) Tiêm-10mg VD-19774-13 3,150

330 Midozam 1,5g Amoxicillin+ Sulbactam Tiêm - (1+0,5)g Hộp 1 lọ, bột pha tiêm, tiêm VD-22948-15 41,000

331 Alpathin Cefalothin Tiêm-1g Hộp 1 lọ, bột pha tiêm, tiêm 69,000

332 Bralcib Eye Drops Tobramycin Nhỏ mắt-0,3%/ 10ml VN-15214-12 17,000

333 Silvirin Sulfadiazin bạc Kem-1%/20g 14,700

334 Mezapizin 10 Flunarizin Uống-10mg/viên VD-24224-16 735

335 Co-trupril Lisinopril + Hydroclorothiazid Uống-(20+12,5) mg/viên VN-16761-13 2,650

Hộp 4 vỉ x 5 VBF, Viên bao phim, UốngHộp 1 lọ 40g, 60ml, Bột pha hỗn dịch, uốngHộp 01 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, uống Hộp 1 lọ 5ml; Thuốc nước nhỏ mắt;Hộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêm

VD-12440-10 (Có công văn gia hạn SĐK kèm theo)

Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection

Hộp 10 ống 2ml, dung dịch tiêm, tiêmHộp 10 ống 2ml, dung dịch tiêm, tiêm

Medicaine injection 2% (1:100.000)

Hộp 100 ống, dung dịch tiêm, tiêm

Morphin (Morphin hydroclorid 0.01g/1ml)

Hộp 10 ống x 1ml, thuốc tiêm, tiêmHộp 10 ống 2ml, dung dịch tiêm, tiêmHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 50 ống x 10ml , Dung dịch tiêm, TiêmHộp 100 ống x1ml, dung dịch tiêm, tiêm dưới da

VN-10966-10 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK số 680/QLD-ĐK ngày 13 tháng 01 năm 2016 kèm theo)

Hộp 01 lọ, dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mắt

Hộp 1 tube 20g, kem bôi, dùng ngoài

VN-8868-09 (Có giấy biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc kèm theo ngày 20/5/2014)

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uốngHộp 2 vỉ x 14 viên, viên nén, uống

Page 17: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

17

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

336 Sastan - H Losartan + Hydroclorothiazid Uống -(25mg +12,5mg)/ Viên VN-13060-11 2,450

337 Telzid 40/12.5 Telmisartan+ Hydroclorothiazid Uống-(40+ 12,5)mg/viên VD-23592-15 2,394

338 Biviantac VD-22395-15 3,900

339 Pantocid 20 Pantoprazol Uống-20mg/viên VN-17791-14 1,500

340 Pantoprazol Pantoprazol VD-21315-14 432

341 Avarino Alverin citrat + Simethicon Uống - (60+300)mg/viên VN-14740-12 2,500

342 Sunmesacol Uống-400mg/viên VN-16913-13 3,500

343 Uruso Acid Ursodeoxycholic Uống-100mg/viên VN-14659-12 5,800

344 Bonmax Raloxifen Uống-60mg/viên 3,490

345 Huyết thanh kháng uốn ván Tiêm-1.500 IU 22,700

346 Butidec Natri hyaluronat Dung dịch nhỏ mắt - 0,1%/5ml VN-12484-11 28,000

347 Diazepam 5mg Diazepam Uống - 5mg/viên 189 *

348 Carbocistein Uống - 500mg/ viên VN-16535-13 2,600 **

349 Eurocaljium Calci carbonat Nhai-0,25g/viên VN-16210-13 1,800

350 Goldtomax Forte Calci carbonat + Vitamin D3 2,500

351 Incobal Inj. 1ml Mecobalamin Tiêm-500mcg VN-18546-14 9,000

352 Lidocain 2% Lidocain HCl Dung dịch thuốc tiêm 2%/2ml VD-20496-14 450

353 Ciprofloxacin 0,3% Ciprofloxacin Dung dịch nhỏ mắt - 3% / 5ml VD-19322-13 2,709

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uốngHộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, uống

Magnesi hydroxyd+ Nhôm hydroxyd +Simethicon

Uống - (800,4+ 612+80) mg/10ml/gói gel

Hộp 20 gói x 10 ml (gói nhôm), hỗn dịch, uốngHộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao tan trong ruột, uống

Uống-40mg/viên bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 5 vỉ x 10 viên, viên nang mềm, uống

Mesalazin (5-Aminosalicylic acid)

Hộp 5 vỉ x 10 viên, viên bao tan trong ruột, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống

Hộp 10 vỉ x 7 viên, viên nén bao phim, uống

VN-10163-10(Có giấy biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc ngày 15 tháng 1 năm 2015 kèm theo)

Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế

Hộp chứa 20 ống 1500IU, dung dịch tiêm, tiêm

QLSP-0404-11(Có CV gia hạn hiệu lực SĐK số 6231/QLD-ĐK ngày 20/4/2016 kèm theo)

Hộp 1 lọ x 5ml, dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mắt

Hộp 100 vỉ x 10 viên, viên nén, uống

VD-12410-10(Có CV gia hạn hiệu lực SĐK kèm theo 07/10/2015)

Zipicar (Carbocistein capsules 500mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uốngHộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén nhai, uống

Uống - (1250mg + 125IU)/viên nhai

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén nhai, uống

VN-12283-11 (Có giấy biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc kèm theo)

Hộp 10 ống 1ml, dung dịch tiêm, tiêmHộp 100 ống x 2mlDung dịch tiêmHộp 1 lọ x 5ml dung dịch thuốc, nhỏ mắt, nhỏ tai

Page 18: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

18

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

354 Levofloxacin Kabi Levofloxacin* Tiêm truyền - 500mg VD-11241-10 47,250

355 Biloxcin Eye Ofloxacin Dung dịch nhỏ mắt - 3mg/ml/5ml VD-15376-11 4,095

356 Meconer 500µg Mecobalamin Uống-500mcg/viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống VD-15993-11 525

357 Smecgim Dioctahedral smectit 3g Hộp x 30gói, uống VD-13321-10 1,050 358 Tenecand 8 Candesartan 8mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Uống VD-22862-15 1,600 359 Glosardis 80 Telmisartan 80mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Uống VD-13408-10 1,500

360 Albis Ranitidin + Bismuth + Sucrafat 84mg + 100mg + 300mg VN-13113-11 8,500

361 Adrenalin Adrenalin 1mg/1ml hộp 50 ống đung dịch tiêm, tiêm VD-12988-10 2,050

362 Vinzix Furosemid 20mg/2ml hộp 50 ống đung dịch tiêm, tiêm VD-12993-10 1,554

363 Acyclovir Aciclovir 5%/5g Hộp 1 tube 5g kem bôi da VD-13018-10 5,800

364 COXTONE Nabumeton 500mg VD-11985-10 1,490

365 MIPROTONE Progesteron 100mg VD-23281-15 4,500

366 MURIHOL Metformin + Glibenclamid VD-15926-11 639

367 CALCITRA Calci carbonat + Vitamin D3 750mg + 100UI VD-20863-14 700

368 MASAK Calcitriol Uống-0,25mcg/viên VD-16424-12 429

369 Levoquin 0,5% Levofloxacin Dung dịch nhỏ mắt - 0,5%/5ml H/1 lọ 5ml - Nhỏ mắt VD-22282-15 26,000

370 Esomez Acetylcystein 200mg 200mg VD-15904-11 400

371 Neostyl Hộp/1 vỉ/10 viên, Viên, Đặt VD-22298-15 1,290

372 Rabeflex Rabeprazol natri 20mg VD-14441-11 815

373 CALCITRA Calci carbonat+ Vitamin D3 750mg+ 100IU VD-20863-14 700

374 Cefotaxime 1g Cefotaxim 1g Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm, tiêm. VD-24229-16 6,190

375 Voltaren 50 Diclofenac natri VN-13293-11 3,477

376 Voltaren Diclofenac natri 75mg/viên nén phóng thích chậm VN-11972-11 6,185

Thùng 48 chai x 100ml dung dịch tiêm truyềnHộp 1 lọ x 5ml dung dịch thuốc, nhỏ mắt

H/3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống

Hộp/6 vỉ x 10 viên nén dài bao phim, uốngHộp/3 vỉ x 10 viên nang mềm uống

500mg+2,5mg

Hộp/10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim, uốngHộp 20 vỉ x 5 viên, viên nang mềm, uốngHộp/ 6 vỉ x 10 viên nang mềm, uống

Hộp 20 gói x1g thuốc bột, Gói bột, Uống

Nystatin+ Neomycin+ Metronidazol

Đặt ÂĐ - (100.000 IU +65.000 IU +500mg)/viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột, Uống

Hộp 20 vỉ x 5 viên, viên nang mềm, uống

50mg/ viên nén không tan trong dạ dày

Hộp 100 viên nén không tan trong dạ dày, Uống Hộp 10 vỉ x 10 viên nén phóng thích chậm, Uống

G375
DSTAM: thay đổi giá giống nhóm 3
Page 19: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

19

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

377 Ultracet Tramadol HCl + Paracetamol VN-16803-13 7,999

378 Stugeron Cinnarizin 25mg/viên VN-14218-11 674

379 Topamax Topiramat 25mg/viên VN-12513-11 5,448

380 Fugacar Mebendazol 500mg/viên nén VN-16500-13 16,399

381 Sporal Itraconazol 100mg /viên nang VN-13740-11 18,975

382 Pletaal Cilostazol 50mg/viên VN-12337-11 6,949

383 Exforge (5+80)mg/viên nén bao phim VN-16344-13 9,987

384 Concor 5mg Bisoprolol fumarat 5mg/ viên nén bao phim VN-17521-13 3,936

385 Adalat 10 Nifedipin 10mg/viên nang mềm VN-14010-11 2,253

386 Adalat LA 30mg Nifedipin 30mg/viên phóng thích kéo dài VN-10754-10 9,454

387 Coversyl 5mg Perindopril arginin 5mg/ viên nén bao phim VN-17087-13 5,650

388 Cerebrolysin Cerebrolysin 215,2mg /ml/ống 10ml VN-15431-12 99,800

389 Cavinton 5mg Vinpocetin 5mg/ viên nén VN-5362-10 2,730

390 Cavinton Forte Vinpocetin 10mg/ viên nén VN-17951-14 4,515

391 Mucosta Rebamipid 100mg/viên VN-12336-11 3,479

392 Motilium Domperidon 1mg/ml/chai 30ml hỗn dịch VN-13739-11 23,799

393 Motilium-M Domperidon 10mg/viên nén VN-14215-11 1,813

394 Imodium Loperamid hydroclorid 2mg/ viên nang VN-13196-11 2,524

395 Hidrasec 10mg Infants Racecadotril 10mg/gói bột Hộp 16 gói, Bột pha uống, Uống VN-13226-11 4,894

396 Duphaston Dydrogesteron 10mg/viên nén bao phim VN-12830-11 6,816

397 Glucobay 50 Acarbose 50mg/viên nén VN-10758-10 2,760

(37,5+325) mg/viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên , viên nén , UốngHộp 25 vỉ x 10 viên nén, viên nén, UốngHộp 6 vỉ x 10 viên nén, viên nén, UốngHộp 1 vỉ x 1 viên nén, viên nén, UốngHộp 1 vỉ x 4 viên nang, viên nang, UốngHộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) + Valsartan

Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim, Uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, UốngHộp 3 vỉ x 10 viên, Viên phóng thích kéo dài, UốngHộp 1 lọ 30 viên, viên nén bao phim, UốngHộp 5 ống x 10ml, Dung dịch tiêm truyền, TiêmHộp 2 vỉ x 25 viên nén. Uống, viên 5mgHộp 2 vỉ x 15 viên nén. Uống, viên 10mgHộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, UốngHộp 1 chai 30ml hỗn dịch, hỗn dịch, UốngHộp 10 vỉ x 10 viên nén, viên nén, UốngHộp 25 vỉ x 4 viên nang, viên nang, Uống

Hộp 20 viên, Viên nén bao phim, UốngHộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống

Page 20: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

20

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

398 Arduan Pipecuronium bromid 4mg/lọ bột pha tiêm VN-5361-10 31,710

399 Tavanic 250mg/ 50ml VN-11311-10 122,500

400 Cordarone 200 mg VN-16722-13 6,750

401 Tanakan Ginkgo Biloba extract 40mg 40mg VN-16289-13 3,500

402 No-spa 40mg/2ml 40mg/ 2ml VN-14353-11 5,306

403 Solu-Medrol 40mg VN-11234-10 33,100

404 Ventolin Nebules Salbutamol sulfate, 2.5mg/2.5ml 2.5mg/ 2.5ml VN-11572-10 4,575

405 Ventolin Nebules Salbutamol sulfate, 5mg/2.5ml 5mg/ 2.5ml VN-13707-11 8,513

406 Bricanyl Terbutaline sulfate 0.5 mg/ml 0,5mg/ml VN-10736-10 11,990

407 Vastarel 20mg Trimetazidine dihydrocloride 20mg VN-16510-13 2,190

408 Buscopan Hyoscin N-Butylbromid Tiêm-20mg/ml VN-15234-12 8,376

409 Morihepamin Acid amin * Tiêm truyền-7,58%/túi 500ml VN-17215-13 186,736

410 Calcium Sandoz 500mg VN-10445-10 3,755

411 Boganic Uống - (100 +75 +7,5)mg/viên VD-19790-13 643

412 Boogasick Actiso, Biển súc, Bìm bìm biếc Uống- (150 +100 +100)mg/ Viên VD-18184-13 756

413 Diệp hạ châu Diệp hạ châu đắng Uống - 250 mg / viên 315

414 Bổ gan P/H Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử Uống - (1,25 +1 +0,25)g/viên 445

Hộp 25 lọ thuốc bột + 25 ống dung môi. Tiêm, ống 4mg/2ml

Levofloxacin hemihydrate, 250mg/ 50ml

Hộp 1 lọ 50ml, Dung dịch tiêm truyền, tiêm (IV)

Amiodarone hydrochloride 200 mg

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén, uốngHộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén bao phim, uống

Drotaverine hydrochloride 40mg/ 2ml

Hộp 25 ống 2ml, Dung dịch tiêm, tiêm (IM & IV)

Methylprednisolone Sodium succinate 40mg

1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM)

Hộp 6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng cho máy khí dung, Dùng cho máy khí dung

Hộp 6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng cho máy khí dung, Dùng cho máy khí dung

Hộp 5 ống x 1ml, Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền, Tiêm tĩnh mạch (IV)

Hộp 1 lọ x 60 viên, viên nén bao phim, uốngHộp 2 vỉ x 5 ống 1ml, Dung dịch tiêm, TiêmTúi nhựa 500ml, Truyền tĩnh mạch, Tiêm truyền tĩnh mạch

Calcium carbonat + Calcium lactat gluconat

Uống-(300+2940)mg /viên sủi bọt

Hộp 1 tuýp 20 viên, Viên sủi bọt, Uống

Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc

Hộp 5 vỉ x 20 viên, viên bao phim, uốngHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống

Hộp 1 lọ x 90 viên, viên nén bao đường, uống

VD-10924-10 (có Công văn gia hạn hiệu lực số đăng ký Số 1899/QLD-ĐK ngày 04/02/2016)

Hộp 5 vỉ x 20 viên, viên nén bao đường, uống

V1093-H12-10 (có Công văn gia hạn hiệu lực số đăng ký Số 994/QLD-ĐK ngày 19/01/2016)

Page 21: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

21

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

415 Bài thạch VD-19811-13 1,050

416 Didicera VD-24476-16 4,150

417 Phong tê thấp HD Mã tiền, Hy thiêm, Ngũ gia bì VD-18675-13 3,890

418 Thấp khớp hoàn P/H Uống - 5g hoàn cứng / gói 4,350

419 Đại tràng hoàn P/H 3,650

420 Quy tỳ an thần hoàn P/H Uống - 9g/ viên hoàn mềm VD-23919-15 5,400

421 Đinh lăng, bạch quả VD-16469-12 772

422 Dưỡng tâm an thần VD-16788-12 1,050

423 Siro trị ho Slaska Hộp 1 lọ 100ml, siro, uống VD-20057-13 27,700

Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại hoàng

Uống - (1000 +250 +150 +250 +100 +100 +100 +500 +100 +50) mg/viên

Hộp 1 lọ 45 viên, viên bao phim, uống

Độc hoạt, tang ký sinh, phòng phong, tần giao, tế tân, quế chi, ngưu tất, đỗ trọng, đương quy, bạch thược, cam thảo, xuyên khung, Sinh địa, đảng sâm, Bạch linh

Uống - (0,6g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g +0,4g)/gói 5g hoàn cứng

Hộp 10 gói x 5g, hoàn cứng, uống

Uống - (150mg+ 3000mg+ 1500mg)/ gói 3g viên hoàn cứng

Hộp 15túi x 3g, viên hoàn cứng, uống

Phòng phong, tục đoạn, tần giao, phục linh, độc hoạt, đỗ trọng, hoàng kỳ, Đương quy, xuyên khung, Bạch thược, cam thảo, ngưu tất, thiên niên kiện

Hộp 10 gói x 5g, viên hoàn cứng, uống

V1434-H12-10 (có Công văn gia hạn hiệu lực số đăng ký Số 994/QLD-ĐK ngày 19/01/2016)

Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn/Sơn dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm

Uống - (0,65g + 0,35g + 0,40g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g)/ gói 4g hoàn cứng

Hộp 10 gói x 4g, hoàn cứng, uống

V826-H12-10 (có Công văn gia hạn hiệu lực số đăng ký Số 994/QLD-ĐK ngày 19/01/2016)

Bột đảng sâm, bột hoàng kỳ, bột bạch linh, bột táo nhân, bột mộc hương, bột đại táo, bột bạch truật, bột cam thảo, bột viễn chí, bột đương quy, long nhãn

Hộp 10 viên x 9g, viên hoàn mềm, uống

Hoạt huyết dưỡng não Cebraton-S

Uống- (Cao đặc150mg + cao khô 5mg)/viên

Hộp 5 vỉ x 20 viên, viên bao đường, uống

Hoài sơn, lá dâu, lá vông, long nhãn, liên nhục, liên tâm, bá tử nhân, toan táo nhân

Uống - (183 + 91,25 + 91,25 + 91,25 + 175+ 200 + 91,25 + 91,25)mg/ viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên bao phim, uống

Ma hoàng, khổ hạnh nhân, cam thảo, thạch cao

Uống - (12+ 12+ 4+ 40)g/ 100ml siro

Page 22: benhviensontra.com.vnbenhviensontra.com.vn/dich-vu/Danh_muc… · XLS file · Web view · 2016-12-22Ventinat 1g Sucralfat Uống - 1g Hộp 50 gói dạng hạt cốm VN-16235-13

22

STT Tên thuốc Tên hoạt chất SĐK hoặc GPNK Đơn giá Ghi chúNồng độ/ Hàm lượng, dạng bào chế

Quy cách, dạng bào chế, đường dùng

424 Thập toàn đại bổ P/H Uống - 9g/viên hoàn mềm 4,500

425 Hoạt huyết thông mạch P/H 600

426 Bổ huyết ích não BDF Uống- (300+40) mg /viên VD-13333-10 1,701

427 Quaneuron Cao đặc đinh lăng; Cao bạch quả 300mg + 100mg. VD-18444-13 2,990

428 VG-5 100mg,130mg, 50mg, 50mg VD-16477-12 968

429 Tadimax VD-22742-15 3,420

430 Đan sâm, Tam thất, Borneol 490

431 Viegan-B 840

Đà Nẵng , ngày 01 tháng 10 năm 2016.TRƯỞNG KHOA DƯỢC TP KẾ TOÁN GIÁM ĐỐC

Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Đương quy, Đảng sâm, Phục linh, Quế, Thục địa, Xuyên khung, Hoàng kỳ

Hộp 10 viên x 9g, viên hoàn mềm, uống

V1022-H12-10 (có Công văn gia hạn hiệu lực số đăng ký Số 994/QLD-ĐK ngày 19/01/2016)

Đương quy, ngưu tất, ích mẫu, sinh địa, xuyên khung, đan sâm

Uống - (500mg +300mg +200mg +400mg +400mg +200mg)/viên

Hộp 2 vỉ x 20 viên, viên nén bao đường, uống

V575-H12-10 (có Công văn gia hạn hiệu lực số đăng ký Số 994/QLD-ĐK ngày 19/01/2016)

Cao đương quy; Cao khô bạch quả

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm, uốngHộp 5 vỉ x 10 viên , Viên nang mềm

Diệp hạ châu, cao nhân trần, cao cỏ nhọ nồi, râu bắp

Hộp 4 vỉ x 10 viên, viên nén dài bao phim, uống

Lá trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế

2000mg,666mg, 666mg, 666mg, 83mg, 830mg, 500mg, 8.3mg

Hộp 1 lọ x 42 viên, viên nén bao phim, uống

Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan)

Uống - (17,5 +3,43 +0,2)mg/ viên

Hộp 2 lọ x 100 viên, viên hoàn, uống

VN-11642-10 (Có công văn gia hạn SĐK kèm theo)

Diệp hạ châu, nhân trần, cỏ nhọ nồi

Uống - Cao (100 +50 +50)mg/viên

Hộp 1 lọ x 40 viên, viên bao đường, uống

V766-H12-10(Có giấy biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc mã hồ sơ TN 29851 ngày 18 tháng 08 năm 2015 kèm theo)