12
TT SBD Lớp Trường THCS Môn thi Xếp giải Thành lập đội tuyển Ghi chú 1 080 Nguyễn Thủy Tiên 9E Trần Hưng Đạo Toán Nhất Toán 2 067 Dương Nguyễn Tùng Phương 9A THCS T.Q.Trọng Toán Nhất Toán 3 051 Hồ Trọng Lễ 9B Trần Phú Toán Nhì Toán 4 020 Lê Thị Thúy Hiền 9A Quảng Phú Toán Nhì Toán 5 037 Võ Văn Khả 9B Tịnh An Toán Nhì Toán 6 044 Nguyễn Đắc Khôi 9A THCS T.Q.Trọng Toán Nhì Toán 7 024 Tạ Công Hoàng 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán Nhì Toán 8 038 Đặng Nguyên Khang 9E Trần Hưng Đạo Toán Nhì Toán 9 043 Nguyễn Lê Đăng Khoa 9C Trần Phú Toán Nhì Toán 10 046 Võ Nguyễn Kiên 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán 11 083 Trần Lê Tiến 9B Trần Hưng Đạo Toán Ba Toán 12 085 Nguyễn Phúc Toàn 9B Trần Phú Toán Ba Toán 13 091 Lê Thị Cẩm 9C Nghĩa Phú Toán Ba Toán 14 010 Phạm Nguyễn Thùy Dung 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán 15 040 Phan Gia Khiêm 9A THCS T.Q.Trọng Toán Ba Toán 16 033 Nguyễn Vương Nha Huyền 9C Tịnh Ấn Tây Toán Ba Toán 17 005 Đỗ Gia Bảo 9B Nghĩa Chánh Toán Ba Toán 18 055 Nguyễn Thị Phương My 9/.2 Nguyễn Cát Toán Ba Toán 19 059 Bùi Hoài Nhân 9B Trần Hưng Đạo Toán Ba Toán 20 062 Mai Nguyên Phát 9D7 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán 21 063 Nguyễn Xuân Phát 9A Trần Hưng Đạo Toán Ba Toán 22 089 Nguyễn Long Trường 9C Nghĩa Lộ Toán Ba Toán 23 003 Nguyễn Bảo Bách 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán 24 004 Phạm Gia Bách 9D2 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán 25 042 Huỳnh Tô Khoa 9B Trần Văn Trà Toán Ba Toán 26 031 Võ Nguyễn Thùy Huyên 9B Trần Phú Toán KK Toán 27 039 Đặng Quốc Khánh 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán KK Toán 28 094 Phạm Anh Tuấn 9B Tịnh Kỳ Toán KK Toán 29 022 Đào Thị Khánh Hoa 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán KK Toán 30 047 Lê Anh Kiệt 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán KK Toán 31 008 Phạm Thị Minh Châu 9C Nghĩa Lộ Toán KK 32 075 Ngô Vân Thi 9A Tịnh Thiện Toán KK 33 087 Võ Ngọc Trí 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán KK 34 092 Nguyễn Lê Anh 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán KK 35 029 Trần Nguyên Huy 9A Tịnh An Toán KK 36 084 Nguyễn Đăng Thới Toàn 9A Trần Hưng Đạo Toán KK Họ và tên UBND THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2017 - 2018 (Kèm theo Quyết định số 2425 /QĐ-GDĐT ngày 01/12/2017 của Phòng GD&ĐT thành phố) KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2017-2018 1

Xếp Thành lập Lớp Trường THCS Môn thi Ghi chú giải đội tuyểnpgdquangngai.edu.vn/upload/18333/fck/files/danh sach HSG lop 9 cap... · 7 024 Tạ Công Hoàng 9D5

  • Upload
    ngotu

  • View
    224

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TT SBD Lớp Trường THCS Môn thiXếp

giải

Thành lập

đội tuyểnGhi chú

1 080 Nguyễn Thủy Tiên 9E Trần Hưng Đạo Toán Nhất Toán

2 067 Dương Nguyễn Tùng Phương 9A THCS T.Q.Trọng Toán Nhất Toán

3 051 Hồ Trọng Lễ 9B Trần Phú Toán Nhì Toán

4 020 Lê Thị Thúy Hiền 9A Quảng Phú Toán Nhì Toán

5 037 Võ Văn Khả 9B Tịnh An Toán Nhì Toán

6 044 Nguyễn Đắc Khôi 9A THCS T.Q.Trọng Toán Nhì Toán

7 024 Tạ Công Hoàng 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán Nhì Toán

8 038 Đặng Nguyên Khang 9E Trần Hưng Đạo Toán Nhì Toán

9 043 Nguyễn Lê Đăng Khoa 9C Trần Phú Toán Nhì Toán

10 046 Võ Nguyễn Kiên 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán

11 083 Trần Lê Tiến 9B Trần Hưng Đạo Toán Ba Toán

12 085 Nguyễn Phúc Toàn 9B Trần Phú Toán Ba Toán

13 091 Lê Thị Cẩm Tú 9C Nghĩa Phú Toán Ba Toán

14 010 Phạm Nguyễn Thùy Dung 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán

15 040 Phan Gia Khiêm 9A THCS T.Q.Trọng Toán Ba Toán

16 033 Nguyễn Vương Nha Huyền 9C Tịnh Ấn Tây Toán Ba Toán

17 005 Đỗ Gia Bảo 9B Nghĩa Chánh Toán Ba Toán

18 055 Nguyễn Thị Phương My 9/.2 Nguyễn Cát Toán Ba Toán

19 059 Bùi Hoài Nhân 9B Trần Hưng Đạo Toán Ba Toán

20 062 Mai Nguyên Phát 9D7 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán

21 063 Nguyễn Xuân Phát 9A Trần Hưng Đạo Toán Ba Toán

22 089 Nguyễn Long Trường 9C Nghĩa Lộ Toán Ba Toán

23 003 Nguyễn Bảo Bách 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán

24 004 Phạm Gia Bách 9D2 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán

25 042 Huỳnh Tô Khoa 9B Trần Văn Trà Toán Ba Toán

26 031 Võ Nguyễn Thùy Huyên 9B Trần Phú Toán KK Toán

27 039 Đặng Quốc Khánh 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán KK Toán

28 094 Phạm Anh Tuấn 9B Tịnh Kỳ Toán KK Toán

29 022 Đào Thị Khánh Hoa 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán KK Toán

30 047 Lê Anh Kiệt 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán KK Toán

31 008 Phạm Thị Minh Châu 9C Nghĩa Lộ Toán KK

32 075 Ngô Vân Thi 9A Tịnh Thiện Toán KK

33 087 Võ Ngọc Trí 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán KK

34 092 Nguyễn Lê Anh Tú 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán KK

35 029 Trần Nguyên Huy 9A Tịnh An Toán KK

36 084 Nguyễn Đăng Thới Toàn 9A Trần Hưng Đạo Toán KK

Họ và tên

UBND THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI

TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2017 - 2018

(Kèm theo Quyết định số 2425 /QĐ-GDĐT ngày 01/12/2017 của Phòng GD&ĐT thành phố)

KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ

NĂM HỌC 2017-2018

1

37 099 Đỗ Thị Mỹ Xuân 9A Nghĩa Dõng Toán KK

38 028 Tạ Phan Gia Huy 9A THCS T.Q.Trọng Toán KK

39 074 Nguyễn Đức Thắng 9D Trần Hưng Đạo Toán KK

40 077 Bùi Thị Thu Thủy 9A Lê Trung Đình Toán KK

41 045 Lê Xuân Kiên 9B Tịnh Kỳ Toán KK

42 090 Hàn Anh Tú 9/.5 Nguyễn Cát Toán KK

43 041 Đỗ Đình Đăng Khoa 9B Nghĩa Dũng Toán KK

44 086 Phạm Tạ Quốc Trí 9C Trần Hưng Đạo Toán KK

45 035 Trần Duy Hưng 9E Trần Hưng Đạo Toán KK

46 068 Trương Thị Thúy Phượng 9A Trần Văn Trà Toán KK

47 098 Võ Thành Vinh 9D7 Nguyễn Nghiêm Toán KK

48 001 Nguyễn Mỹ Bình An 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán KK

49 073 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 9B Nghĩa Dõng Toán KK

50 052 Nguyễn Phạm Hòa Long 9/.2 Nguyễn Cát Toán KK

51 093 Nguyễn Thanh Tuấn 9/.1 Nguyễn Cát Toán KK

52 002 Huỳnh Thục Anh 9A Nghĩa Chánh Toán KK

53 015 Hoàng Thị Trà Giang 9D7 Nguyễn Nghiêm Toán KK

54 030 Võ Thành Huy 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán KK

55 163 Huỳnh Chí Thành 9D6 Nguyễn Nghiêm Vật lí Nhất Vật lí

56 137 Võ Trung Kiên 9D5 Nguyễn Nghiêm Vật lí Nhất Vật lí

57 177 Hồ Ngọc Phương Trinh 9G Trần Hưng Đạo Vật lí Nhì Vật lí

58 135 Đinh Duy Khoa 9E Trần Hưng Đạo Vật lí Nhì Vật lí

59 149 Lê Trọng Nghĩa 9G Trần Hưng Đạo Vật lí Nhì Vật lí

60 123 Phan Trương Minh Hiền 9E Trần Hưng Đạo Vật lí Nhì Vật lí

61 141 Trương Lê Thùy Linh 9C Trần Hưng Đạo Vật lí Nhì Vật lí

62 102 Đặng Đào Dương An 9D5 Nguyễn Nghiêm Vật lí Nhì Vật lí

63 176 Nguyễn Xuân Triều 9B Chánh Lộ Vật lí Ba Vật lí

64 180 Nguyễn Anh Tú 9D1 Nguyễn Nghiêm Vật lí Ba Vật lí

65 182 Trần Quang Tuấn 9C Tịnh An Vật lí Ba Vật lí

66 122 Lê Quốc Hân 9B Tịnh An Vật lí Ba Vật lí

67 129 Trần Đăng Huy 9G Trần Hưng Đạo Vật lí Ba Vật lí

68 130 Tô Chấn Hưng 9D6 Nguyễn Nghiêm Vật lí Ba Vật lí

69 156 Đặng Như Phương 9A Trần Hưng Đạo Vật lí Ba Vật lí

70 132 Trần Gia Khải 9D7 Nguyễn Nghiêm Vật lí Ba Vật lí

71 134 Nguyễn Quang Khánh 9A THCS T.Q.Trọng Vật lí Ba Vật lí

72 107 Đoàn Viết Bảo 9C Trần Hưng Đạo Vật lí Ba Vật lí

73 154 Võ Gia Phong 9G Trần Hưng Đạo Vật lí Ba Vật lí

74 106 Trần Trọng Bách 9D5 Nguyễn Nghiêm Vật lí Ba Vật lí

75 146 Trần Bảo Quỳnh My 9C Nghĩa Phú Vật lí Ba Vật lí

76 167 Ngô Trần Kim Thoa 9C Trần Hưng Đạo Vật lí Ba Vật lí

77 172 Lê Trọng Tín 9E THCS T.Q.Trọng Vật lí Ba Vật lí

78 104 Nguyễn Phạm Thúy An 9A THCS T.Q.Trọng Vật lí Ba Vật lí

79 152 Tăng Tạ Minh Nhân 9C Nghĩa Lộ Vật lí Ba Vật lí

80 116 Thái Bình Dương 9D Trần Phú Vật lí Ba Vật lí

2

81 118 Cao Nữ Linh Giang 9C Trần Hưng Đạo Vật lí Ba Vật lí

82 128 Bùi Lê Quang Huy 9D8 Nguyễn Nghiêm Vật lí Ba Vật lí

83 159 Lê Trần Anh Quí 9B Trần Phú Vật lí Ba Vật lí

84 178 Võ Thanh Trúc 9H Trần Phú Vật lí Ba Vật lí

85 109 Cù Quốc Cường 9B Trần Hưng Đạo Vật lí KK

86 165 Võ Việt Phương Thảo 9D2 Nguyễn Nghiêm Vật lí KK

87 170 Nguyễn Thị Thủy Tiên 9H Trần Phú Vật lí KK

88 125 Nguyễn Thị Vân Hiển 9H Trần Hưng Đạo Vật lí KK

89 139 Nguyễn Thị Khánh Linh 9C Nghĩa Chánh Vật lí KK

90 111 Nguyễn Trọng Dũng 9B Trần Phú Vật lí KK

91 171 Đỗ Minh Tiến 9B Trần Hưng Đạo Vật lí KK

92 114 Phạm Vũ Duy 9H Trần Hưng Đạo Vật lí KK

93 120 Nguyễn Thị Thu Hảo 9E Quảng Phú Vật lí KK

94 117 Lê Đình Thục Đoan 9D7 Nguyễn Nghiêm Vật lí KK

95 142 Lê Tuệ Minh 9D7 Nguyễn Nghiêm Vật lí KK

96 263 Lê Nhật Thanh 9E Trần Hưng Đạo Hóa học Nhất Hóa học

97 207 Phan Quang Tiến Đạt 9E Trần Hưng Đạo Hóa học Nhất Hóa học

98 218 Ngô Dương Minh Khuê 9D5 Nguyễn Nghiêm Hóa học Nhất Hóa học

99 219 Trương Quang Kiên 9E Trần Hưng Đạo Hóa học Nhất Hóa học

100 274 Nguyễn Trương Thủy Tiên 9A Trần Hưng Đạo Hóa học Nhì Hóa học

101 282 Nguyễn Hải Tuyên 9C Nghĩa Lộ Hóa học Nhì Hóa học

102 210 Nguyễn Xuân Hiếu 9I Trần Hưng Đạo Hóa học Nhì Hóa học

103 257 Nguyễn Vy Quỳnh 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học Nhì Hóa học

104 283 Nguyễn Thị Thúy Vân 9C Nghĩa Lộ Hóa học Nhì Hóa học

105 197 Đồng Minh Cường 9A Nghĩa Dũng Hóa học Nhì Hóa học

106 214 Trần Nguyễn Khánh Huyền 9I Trần Hưng Đạo Hóa học Nhì Hóa học

107 251 Phạm Nguyễn Vạn Phước 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học Nhì Hóa học

108 246 Phạm Yến Nhi 9A THCS T.Q.Trọng Hóa học Nhì Hóa học

109 209 Đinh Quang Hiếu 9A THCS T.Q.Trọng Hóa học Nhì Hóa học

110 237 Doãn Thị Hà Ngọc 9B Trần Phú Hóa học Nhì Hóa học

111 250 Nguyễn Duy Phong 9B Trần Văn Trà Hóa học Ba Hóa học

112 266 Đặng Huỳnh Phan Thiên 9D7 Nguyễn Nghiêm Hóa học Ba Hóa học

113 280 Phạm Thị Bích Trinh 9C Trần Văn Trà Hóa học Ba Hóa học

114 188 Vũ Thục Anh 9D5 Nguyễn Nghiêm Hóa học Ba Hóa học

115 202 Cao Kỳ Duyên 9B Võ Bẩm Hóa học Ba Hóa học

116 244 Đặng Ngô Vũ Nhi 9C Lê Hồng Phong Hóa học Ba Hóa học

117 194 Nguyễn Quỳnh Châu 9A Nghĩa Chánh Hóa học Ba Hóa học

118 206 Nguyễn Minh Tấn Đạt 9A Tịnh An Hóa học Ba Hóa học

119 215 Tạ Ngọc Duy Khiêm 9D THCS T.Q.Trọng Hóa học Ba Hóa học

120 249 Nguyễn Thị Tú Oanh 9A Tịnh Thiện Hóa học Ba Hóa học

121 259 Võ Đình Lam Sơn 9D5 Nguyễn Nghiêm Hóa học Ba Hóa học

122 260 Trần Thị Tâm 9C Nghĩa Lộ Hóa học Ba Hóa học

123 186 Nguyễn Võ Tấn Anh 9C Nghĩa Lộ Hóa học Ba Hóa học

124 245 Nguyễn Trương Uyên Nhi 9D1 Nguyễn Nghiêm Hóa học Ba Hóa học

3

125 279 Lý Thị Trinh 9C Tịnh An Hóa học Ba Hóa học

126 185 Nguyễn Nhi Anh 9A Trần Hưng Đạo Hóa học KK

127 273 Lương Hữu Anh Thư 9D4 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK

128 284 Bùi Tá Thiên Vũ 9E Quảng Phú Hóa học KK

129 221 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK

130 258 Đặng Hồng Sơn 9C Nghĩa Phú Hóa học KK

131 268 Lê Thị Bích Thùy 9D Võ Bẩm Hóa học KK

132 286 Nguyễn Thị Tường Vy 9B Trần Quý Hai Hóa học KK

133 288 Vũ Thị Tường Vy 9B Quảng Phú Hóa học KK

134 240 Võ Thị Như Ngọc 9C Nghĩa Lộ Hóa học KK

135 262 Nguyễn Nhật Tân 9B Trần Hưng Đạo Hóa học KK

136 228 Lương Hoàng Quang Minh 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK

137 272 Lê Thị Ngọc Thư 9I Trần Hưng Đạo Hóa học KK

138 205 Lê Quốc Đạt 9B Trần Hưng Đạo Hóa học KK

139 222 Nguyễn Lâm Cát Linh 9D1 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK

140 238 Nguyễn Hồng Ngọc 9H Trần Hưng Đạo Hóa học KK

141 253 Nguyễn Vũ Quân 9D4 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK

142 255 Lữ Qúi Quỳnh 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK

143 211 Nguyễn Chế Ngọc Huệ 9D4 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK

144 239 Thới Hồng Ngọc 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK

145 191 Phan Gia Bảo 9A THCS T.Q.Trọng Hóa học KK

146 195 Đoàn Thị Kim Chi 9B Tịnh Thiện Hóa học KK

147 213 Nguyễn Ngọc Quốc Huy 9E Trần Hưng Đạo Hóa học KK

148 236 Đinh Thị Bảo Ngọc 9H Trần Hưng Đạo Hóa học KK

149 270 Trần Thị Quý Thùy 9A Chánh Lộ Hóa học KK

150 276 Nguyễn Thị Cẩm Tình 9B Tịnh Ấn Tây Hóa học KK

151 365 Nguyễn Hà Tiên 9A Tịnh Kỳ Sinh học Nhất Sinh học

152 311 Trương Thị Kiều Giang 9B Trần Phú Sinh học Nhất Sinh học

153 331 Võ Nguyễn Mỹ Linh 9B Tịnh Kỳ Sinh học Nhất Sinh học

154 359 Nguyễn Thị Thanh Thùy 9C Quảng Phú Sinh học Nhì Sinh học

155 324 Phùng Thị Như Huyền 9B Quảng Phú Sinh học Nhì Sinh học

156 363 Nguyễn Ngọc Ái Thy 9D8 Nguyễn Nghiêm Sinh học Nhì Sinh học

157 351 Phạm Thị Như Quí 9C Quảng Phú Sinh học Nhì Sinh học

158 352 Huỳnh Thị Như Quỳnh 9B Trần Phú Sinh học Nhì Sinh học

159 296 Trần Phước Chung 9A Tịnh Kỳ Sinh học Nhì Sinh học

160 313 Nguyễn Bích Hà 9C Quảng Phú Sinh học Nhì Sinh học

161 355 Trần Việt Tân 9D7 Nguyễn Nghiêm Sinh học Nhì Sinh học

162 372 Lê Hoàng Đức Trọng 9D Chánh Lộ Sinh học Ba Sinh học

163 381 Nguyễn Vũ Hương Xuân 9D7 Nguyễn Nghiêm Sinh học Ba Sinh học

164 356 Nguyễn Thị Phương Thảo 9D Quảng Phú Sinh học Ba Sinh học

165 357 Nguyễn Trương Phương Thảo 9G Trần Hưng Đạo Sinh học Ba Sinh học

166 362 Nguyễn Bạch Anh Thư 9E Quảng Phú Sinh học Ba Sinh học

167 368 Lê Kiều Trang 9D6 Nguyễn Nghiêm Sinh học Ba Sinh học

168 302 Huỳnh Lê Mỹ Dung 9A Lê Hồng Phong Sinh học Ba Sinh học

4

169 320 Nguyễn Thị Hoàng Hoanh 9A Nghĩa Dõng Sinh học Ba Sinh học

170 333 Nguyễn Thi Thuý Ngân 9D Trần Hưng Đạo Sinh học Ba Sinh học

171 348 Bùi Thị Kiều Oanh 9C Nghĩa Lộ Sinh học Ba Sinh học

172 343 Tô Thành Nhiên 9B Tịnh Thiện Sinh học Ba Sinh học

173 297 Nguyễn Viết Công 9B Trần Phú Sinh học Ba Sinh học

174 301 Dương Thị Mỹ Dung 9A Trần Văn Trà Sinh học Ba Sinh học

175 305 Nguyễn Thị Khánh Dương 9A Tịnh Kỳ Sinh học Ba Sinh học

176 360 Nguyễn Thị Thu Thuyền 9E Nghĩa Hà Sinh học Ba Sinh học

177 292 Ngô Lê Băng Băng 9D Trần Hưng Đạo Sinh học Ba Sinh học

178 332 Huỳnh Lê Quỳnh Nga 9G Trần Hưng Đạo Sinh học Ba Sinh học

179 298 Phạm Minh Cường 9C Chánh Lộ Sinh học Ba Sinh học

180 342 Nguyễn Trần Yến Nhi 9A Quảng Phú Sinh học Ba Sinh học

181 337 Phan Minh Nguyễn 9H Trần Hưng Đạo Sinh học Ba

182 361 Nguyễn Anh Thư 9D5 Nguyễn Nghiêm Sinh học Ba

183 327 Trần Thị Minh Kha 9D Nghĩa Chánh Sinh học KK

184 375 Bùi Ngọc Trường 9E Quảng Phú Sinh học KK

185 291 Phạm Thị Ngọc Ánh 9A Tịnh Kỳ Sinh học KK

186 294 Đặng Hoàng Chí 9A Tịnh Thiện Sinh học KK

187 306 Nguyễn Thị Đào 9B Nghĩa An Sinh học KK

188 325 Phạm Thái Hưng 9D Chánh Lộ Sinh học KK

189 329 Huỳnh Thị Phương Lan 9D6 Nguyễn Nghiêm Sinh học KK

190 377 Phạm Mỹ Viên 9A Trần Văn Trà Sinh học KK

191 309 Lê Hà Giang 9I Trần Hưng Đạo Sinh học KK

192 314 Trần Thị Thu Hà 9B Nghĩa An Sinh học KK

193 315 Trương Nguyệt Hà 9D6 Nguyễn Nghiêm Sinh học KK

194 317 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 9D6 Nguyễn Nghiêm Sinh học KK

195 321 Trương Thị Minh Hồng 9B Lê Hồng Phong Sinh học KK

196 335 Trần Thị Thảo Ngọc 9C Nghĩa Lộ Sinh học KK

197 346 Tạ Thị Quỳnh Như 9D Chánh Lộ Sinh học KK

198 350 Nguyễn Vũ Hoàng Phượng 9C Tịnh Ấn Tây Sinh học KK

199 364 Đào Thị Mỹ Tiên 9C Trần Văn Trà Sinh học KK

200 371 Ngô Phương Trinh 9A THCS T.Q.Trọng Sinh học KK

201 373 Lê Trịnh Vĩnh Trung 9D Võ Bẩm Sinh học KK

202 382 Đỗ Thị Kim Xuyến 9C Võ Bẩm Sinh học KK

203 473 Nguyễn Hoàng Thi 9D6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhất Tiếng Anh

204 386 Mai Nguyễn Thục Anh 9A THCS T.Q.Trọng tiếng Anh Nhất Tiếng Anh

205 465 Trương Ngô Hảo Phương 9B Trần Hưng Đạo tiếng Anh Nhất Tiếng Anh

206 392 Trương Thiên Ân 9I Trần Hưng Đạo tiếng Anh Nhì Tiếng Anh

207 412 Nguyễn Việt Hoàng 9B Trần Phú tiếng Anh Nhì Tiếng Anh

208 436 Nguyễn Lương Mỹ Linh 9A Chánh Lộ tiếng Anh Nhì Tiếng Anh

209 397 Mai Hồ Hoàng Diệp 9D6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhì Tiếng Anh

210 475 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 9E Trần Hưng Đạo tiếng Anh Nhì Tiếng Anh

211 418 Võ Quang Hưng 9D2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhì Tiếng Anh

212 419 Hoàng Thiên Hương 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhì Tiếng Anh

5

213 442 Lương Hoàng Thảo Ly 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhì Tiếng Anh

214 426 Nguyễn Huỳnh Minh Khuê 9D7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhì Tiếng Anh

215 421 Nguyễn Phỉ Kha 9D7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhì Tiếng Anh

216 458 Nguyễn Thảo Quỳnh Như 9G Trần Hưng Đạo tiếng Anh Nhì Tiếng Anh

217 466 Huỳnh Thị Bích Quyên 9D8 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh

218 390 Trương Ngọc Ánh 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh

219 427 Phạm Thị Bích Khuê 9H Trần Hưng Đạo tiếng Anh Ba Tiếng Anh

220 396 Trần Linh Chi 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh

221 455 Lê Ý Nhi 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh

222 476 Võ Dương Anh Thư 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh

223 479 Lê Thị Mỹ Toàn 9B Chánh Lộ tiếng Anh Ba Tiếng Anh

224 428 Vũ Thị Minh Khuê 9D2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh

225 414 Bùi Trương Minh Huyền 9B Chánh Lộ tiếng Anh Ba Tiếng Anh

226 497 Nguyễn Trần Ngọc Xuân 9D1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh

227 395 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 9D Chánh Lộ tiếng Anh Ba Tiếng Anh

228 416 Đặng Nguyễn Bá Hưng 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh

229 432 Nguyễn Thị Kim Liên 9A Trần Văn Trà tiếng Anh Ba Tiếng Anh

230 468 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 9D1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh

231 469 Trần Vạn Tấn 9B Nghĩa Lộ tiếng Anh Ba Tiếng Anh

232 482 Trần Hoàng Trang 9C Trần Hưng Đạo tiếng Anh Ba Tiếng Anh

233 478 Hồ Phương Thy 9H Trần Hưng Đạo tiếng Anh Ba

234 481 Nguyễn Thị Minh Trang 9B Trần Hưng Đạo tiếng Anh Ba

235 394 Trần Nguyễn Trân Châu 9A Quảng Phú tiếng Anh Ba

236 437 Nguyễn Lương Thùy Linh 9A Chánh Lộ tiếng Anh Ba

237 449 Dương Hồ Bảo Ngọc 9D3 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba

238 456 Trần Hà Nhi 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba

239 423 Bùi Hạ Khánh 9F THCS T.Q.Trọng tiếng Anh KK

240 446 Trần Phan Ly Na 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK

241 461 Đỗ Thị Như Phương 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK

242 477 Trương Lê Hoài Thương 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK

243 495 Nguyễn Thảo Vy 9B THCS T.Q.Trọng tiếng Anh KK

244 439 Nguyễn Phương Linh 9C Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK

245 422 Nguyễn Thuỵ Khanh 9I Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK

246 451 Trần Thị Thu Nguyệt 9A Nghĩa Dũng tiếng Anh KK

247 459 Trần Nguyễn Ngọc Như 9C Nghĩa Lộ tiếng Anh KK

248 496 Vũ Thảo Vy 9I Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK

249 393 Phạm Hồng Gia Bảo 9B Trần Phú tiếng Anh KK

250 400 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên 9C Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK

251 450 Lê Như Ngọc 9D7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK

252 398 Phạm Mai Diệu 9C Nghĩa Lộ tiếng Anh KK

253 411 Đặng Nữ Tiên Hoa 9D4 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK

254 424 Đặng Nguyên Khoa 9D7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK

255 384 Bùi Võ Phương Anh 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK

256 483 Đoàn Thị Kim Trâm 9D6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK

6

257 488 Hà Anh Tú 9B Tịnh Thiện tiếng Anh KK

258 443 Trương Nguyễn Yến Ly 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK

259 425 Lý Minh Khuê 9A THCS T.Q.Trọng tiếng Anh KK

260 444 Bùi Thị Hoàng Minh 9A THCS T.Q.Trọng tiếng Anh KK

261 457 Bùi Thị Quỳnh Như 9B Trần Phú tiếng Anh KK

262 462 Huỳnh Mai Phương 9D1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK

263 471 Bùi Diệu Thảo 9D Chánh Lộ tiếng Anh KK

264 385 Đặng Hồ Phương Anh 9D7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK

265 388 Nguyễn Phạm Đức Anh 9H Trần Phú tiếng Anh KK

266 491 Huỳnh Vũ Phương Uyên 9A Trần Phú tiếng Anh KK

267 453 Đinh Trần Minh Nhật 9B Trần Phú tiếng Anh KK

268 433 Hoàng Phương Linh 9B Trần Phú tiếng Anh KK

269 448 Trương Hoàng Ngân 9E Quảng Phú tiếng Anh KK

270 480 Hồ Thị Thảo Trang 9B Lê Hồng Phong tiếng Anh KK

271 410 Lê Nguyễn Nhật Hiếu 9A Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK

272 498 Đặng Lê Hải Yến 9H Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK

273 405 Lê Phan Cẩm Giang 9A Chánh Lộ tiếng Anh KK

274 417 Trần Châu Hưng 9C Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK

275 472 Bùi Lê Quỳnh Thảo 9H Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK

276 402 Nguyễn Thị Thanh Đan 9A Quảng Phú tiếng Anh KK

277 434 Lê Nguyễn Khánh Linh 9A Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK

278 489 Trần Nguyễn Bá Tùng 9D4 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK

279 464 Nguyễn Lữ Minh Phương 9G Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK

280 550 Huỳnh Thị Hồng Mai 9D6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Nhất Ngữ văn

281 600 Đỗ Thị Thanh Thảo 9A Tịnh Thiện Ngữ văn Nhất Ngữ văn

282 595 Phạm Ngọc Thanh Tâm 9C Tịnh Ấn Tây Ngữ văn Nhì Ngữ văn

283 512 Hà Lê Hải Giang 9D5 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Nhì Ngữ văn

284 524 Nguyễn Kim Hiền 9E Trần Hưng Đạo Ngữ văn Nhì Ngữ văn

285 636 Nguyễn Thị Mỹ Vân 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn Nhì Ngữ văn

286 499 Lê Thị Kiều An 9A Quảng Phú Ngữ văn Nhì Ngữ văn

287 580 Ngô Lê Hồng Như 9A Trần Hưng Đạo Ngữ văn Nhì Ngữ văn

288 582 Nguyễn Thị Tâm Như 9E Nghĩa Hà Ngữ văn Nhì Ngữ văn

289 598 Võ Thị Minh Thanh 9C Quảng Phú Ngữ văn Nhì Ngữ văn

290 629 Hạ Vũ Trúc 9B Trần Phú Ngữ văn Nhì Ngữ văn

291 506 Nguyễn Thị Kim Chi 9A Trần Quý Hai Ngữ văn Nhì Ngữ văn

292 523 Lý Thị Diệu Hiền 9A Tịnh Thiện Ngữ văn Nhì Ngữ văn

293 551 Lê Trương Trúc Mai 9C Chánh Lộ Ngữ văn Nhì Ngữ văn

294 620 Nguyễn Hoàng Song Trà 9E Trần Hưng Đạo Ngữ văn Nhì Ngữ văn

295 588 Phạm Như Quỳnh 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Nhì Ngữ văn

296 628 Võ Thị Việt Trinh 9B Tịnh Kỳ Ngữ văn Nhì Ngữ văn

297 525 Võ Thị Mai Hiền 9B Trần Hưng Đạo Ngữ văn Ba Ngữ văn

298 530 Bùi Thị Kim Huệ 9A Lê Trung Đình Ngữ văn Ba Ngữ văn

299 534 Lê Nguyễn Khánh Huyền 9D5 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Ba Ngữ văn

300 535 Trần Thị Thu Huyền 9B Trần Phú Ngữ văn Ba Ngữ văn

7

301 549 Nguyễn Thị Trúc Ly 9B Trần Văn Trà Ngữ văn Ba Ngữ văn

302 554 Hồ Kiều My 9D Chánh Lộ Ngữ văn Ba Ngữ văn

303 584 Phạm Thị Mỹ Phương 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Ba Ngữ văn

304 593 Vũ Lê Diễm Quỳnh 9I Trần Hưng Đạo Ngữ văn Ba Ngữ văn

305 515 Nguyễn Lê Hương Giang 9A Nghĩa Dõng Ngữ văn Ba Ngữ văn

306 533 Đỗ Thị Thanh Huyền 9B Trần Văn Trà Ngữ văn Ba Ngữ văn

307 540 Nguyễn Thị Minh Khuê 9D6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Ba Ngữ văn

308 579 Lê Cẩm Như 9B Trần Văn Trà Ngữ văn Ba Ngữ văn

309 640 Nguyễn Thị Yến Vy 9C Nghĩa Dũng Ngữ văn Ba Ngữ văn

310 641 Võ Quỳnh Vy 9D7 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Ba

311 509 Trương Thị Huỳnh Diệu 9C Nghĩa Phú Ngữ văn Ba

312 518 Nguyễn Thị Thanh Hà 9D Trần Hưng Đạo Ngữ văn Ba

313 552 Lê Thị Ngọc Mến 9B Chánh Lộ Ngữ văn Ba

314 561 Lê Trịnh Mỹ Ngân 9C Nghĩa Phú Ngữ văn Ba

315 564 Ngô Thị Bích Ngọc 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn Ba

316 570 Võ Thị Nhân 9C Tịnh An Ngữ văn Ba

317 585 Lê Minh Quân 9B Trần Phú Ngữ văn Ba

318 590 Phạm Thị Kim Quỳnh 9H Trần Hưng Đạo Ngữ văn Ba

319 597 Võ Ý Tâm 9G Trần Hưng Đạo Ngữ văn Ba

320 599 Nguyễn Triều Tiên Thành 9D Nghĩa Chánh Ngữ văn Ba

321 601 Dương Thị Thảo 9A Tịnh Ấn Tây Ngữ văn Ba

322 615 Phạm Anh Thư 9D Trần Hưng Đạo Ngữ văn Ba

323 618 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 9D2 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Ba

324 643 Trần Thị Phi Yến 9A Nghĩa Phú Ngữ văn Ba

325 510 Đồng Nhật Bảo Duyên 9A THCS T.Q.Trọng Ngữ văn KK

326 536 Nguyễn Thị Kim Hương 9C Tịnh Kỳ Ngữ văn KK

327 542 Bùi Trần Nhật Linh 9D Trần Hưng Đạo Ngữ văn KK

328 616 Trần Nguyễn Anh Thư 9D3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn KK

329 624 Lê Hàn Việt Trâm 9E THCS T.Q.Trọng Ngữ văn KK

330 631 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 9C Lê Hồng Phong Ngữ văn KK

331 642 Đặng Thị Hoàng Yến 9C Nghĩa Phú Ngữ văn KK

332 501 Phạm Thị Vân Anh 9E Trần Hưng Đạo Ngữ văn KK

333 520 Võ Thị Hà 9A Tịnh An Ngữ văn KK

334 526 Nguyễn Thị Ánh Hoa 9G Trần Phú Ngữ văn KK

335 531 Nguyễn Thị Hồng Huyên 9C Trần Hưng Đạo Ngữ văn KK

336 532 Đinh Lê Thu Huyền 9D Quảng Phú Ngữ văn KK

337 555 Nguyễn Thanh Hà My 9E Nghĩa Hà Ngữ văn KK

338 559 Huỳnh Đào Hoài Ngân 9E Trần Hưng Đạo Ngữ văn KK

339 569 Vương Hoàng Nhã 9A Tịnh Ấn Tây Ngữ văn KK

340 572 Nguyễn Thanh Yến Nhi 9B Trần Hưng Đạo Ngữ văn KK

341 574 Võ Tuyết Nhi 9A Lê Trung Đình Ngữ văn KK

342 577 Vy Thị Cẩm Nhung 9A Tịnh Ấn Tây Ngữ văn KK

343 581 Ngô Thị Quỳnh Như 9D4 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn KK

344 583 Nguyễn Đỗ Yến Phương 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn KK

8

345 587 Huỳnh Như Quỳnh 9B Trần Văn Trà Ngữ văn KK

346 591 Phan Đặng Ngọc Quỳnh 9B Nghĩa Dũng Ngữ văn KK

347 596 Trần Đình Minh Tâm 9C Nghĩa Lộ Ngữ văn KK

348 602 Hồ Thị Thu Thảo 9D3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn KK

349 617 Cao Võ Thanh Thương 9E Tịnh Kỳ Ngữ văn KK

350 623 Nguyễn Huyền Trang 9B Trần Văn Trà Ngữ văn KK

351 735 Võ Nguyễn Anh Triều 9H Trần Phú Địa lí Nhất Địa lí

352 749 Trần Phạm Nhật Vy 9C Nghĩa Phú Địa lí Nhì Địa lí

353 680 Phạm Minh Khôi 9B Trần Phú Địa lí Nhì Địa lí

354 690 Nguyễn Thị Phương Mai 9H Trần Phú Địa lí Nhì Địa lí

355 707 Trần Thị Thu Phương 9C Nghĩa Phú Địa lí Nhì Địa lí

356 648 Nguyễn Ngọc Diễm 9C Nghĩa Dõng Địa lí Nhì Địa lí

357 674 Trương Quang Huy 9C Nghĩa Lộ Địa lí Nhì Địa lí

358 751 Trương Thị Như Ý 9C Nghĩa An Địa lí Nhì Địa lí

359 644 Phan Lê Thanh Bảo 9C Trần Phú Địa lí Nhì Địa lí

360 688 Trương Chi Loan 9d4 Nguyễn Nghiêm Địa lí Nhì Địa lí

361 742 Lê Nguyễn Anh Tuấn 9C Nghĩa Lộ Địa lí Nhì Địa lí

362 752 Đặng Đoàn Phi Yến 9E Nghĩa Hà Địa lí Nhì Địa lí

363 704 Đinh Tấn Phúc 9C Nghĩa Phú Địa lí Ba Địa lí

364 684 Lê Khánh Linh 9C Trần Văn Trà Địa lí Ba Địa lí

365 710 Phạm Trường Quy 9B Trần Phú Địa lí Ba Địa lí

366 666 Bùi Thanh Hậu 9C Nghĩa Dõng Địa lí Ba Địa lí

367 697 Trần Thị Hồng Nga 9B Trần Phú Địa lí Ba Địa lí

368 717 Lê Văn Tài 9B Nghĩa Chánh Địa lí Ba Địa lí

369 705 Trần Thị Phương 9C Võ Bẩm Địa lí Ba Địa lí

370 738 Lê Thị Thùy Trinh 9B Nghĩa Hà Địa lí Ba Địa lí

371 708 Đào Thị Mỹ Phượng 9D Võ Bẩm Địa lí Ba Địa lí

372 714 Dương Thị Như Quỳnh 9G THCS T.Q.Trọng Địa lí Ba Địa lí

373 683 Nguyễn Tấn Lên 9A Trần Văn Trà Địa lí Ba Địa lí

374 711 Trần Thảo Quyên 9E Võ Bẩm Địa lí Ba Địa lí

375 673 Phùng Thanh Huy 9/.4 Nguyễn Cát Địa lí Ba Địa lí

376 682 Nguyễn Thị Thu Lan 9E Trần Phú Địa lí Ba Địa lí

377 719 Trần Thị Mỹ Thạnh 9A Trần Văn Trà Địa lí Ba Địa lí

378 736 Bùi Ngọc Trinh 9B Quảng Phú Địa lí Ba Địa lí

379 649 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 9B Quảng Phú Địa lí Ba Địa lí

380 743 Đinh Thị Ánh Tuyết 9C Lê Hồng Phong Địa lí Ba Địa lí

381 691 Nguyễn Văn Minh 9C Trần Văn Trà Địa lí Ba

382 681 Trần Thi Mỹ Kiều 9C Nghĩa Phú Địa lí Ba

383 699 Phạm Thị Phương Nguyên 9/.4 Nguyễn Cát Địa lí Ba

384 715 Nguyễn Như Quỳnh 9C Nghĩa Chánh Địa lí Ba

385 675 Nguyễn Duy Quỳnh Hương 9C Lê Hồng Phong Địa lí Ba

386 698 Nguyễn Thị Như Ngọc 9E Nghĩa Hà Địa lí Ba

387 706 Trần Thị Thu Phương 9C Nghĩa Phú Địa lí Ba

388 701 Nguyễn Vũ Minh Như 9B Tịnh Ấn Tây Địa lí Ba

9

389 732 Phạm Thị Thu Tiên 9A Lê Trung Đình Địa lí KK

390 741 Phạm Đức Trọng 9D Võ Bẩm Địa lí KK

391 729 Hồ Thị Thu Thủy 9B Lê Hồng Phong Địa lí KK

392 739 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 9A Tịnh Thiện Địa lí KK

393 647 Võ Trọng Chính 9C Võ Bẩm Địa lí KK

394 659 Nguyễn Hương Giang 9D6 Nguyễn Nghiêm Địa lí KK

395 660 Cao Thị Thanh Hà 9C Nghĩa Phú Địa lí KK

396 662 Nguyễn Khánh Hạ 9D Nghĩa Lộ Địa lí KK

397 667 Đồng Thị Mỹ Hiền 9A Nghĩa Chánh Địa lí KK

398 672 Nguyễn Viết Huy 9B Trần Phú Địa lí KK

399 677 Trịnh Thị Thu Hương 9E Võ Bẩm Địa lí KK

400 689 Võ Thị Ly 9B Lê Hồng Phong Địa lí KK

401 725 Nguyễn Đinh Hồng Thiên 9H Trần Phú Địa lí KK

402 727 Nguyễn Thị Phương Thùy 9A Nghĩa Chánh Địa lí KK

403 645 Trần Văn Chiến 9B Lê Hồng Phong Địa lí KK

404 728 Nguyễn Thị Xuân Thùy 9A Nghĩa Dũng Địa lí KK

405 651 Nguyễn Tuấn Dũng 9/.2 Nguyễn Cát Địa lí KK

406 657 Lê Mã Anh Đức 9C Trần Phú Địa lí KK

407 669 Phạm Việt Hùng 9H Trần Phú Địa lí KK

408 670 Lê Cao Huy 9C Trần Phú Địa lí KK

409 663 Trương Thị Thúy Hạnh 9B Quảng Phú Địa lí KK

410 696 Nguyễn Trần Lê Na 9B Nghĩa Dũng Địa lí KK

411 733 Nguyễn Bảo Trân 9D7 Nguyễn Nghiêm Địa lí KK

412 750 Nguyễn Thị Như Ý 9E Trần Phú Địa lí KK

413 712 Bạch Thị Như Quỳnh 9C Tịnh Ấn Tây Địa lí KK

414 713 Đặng Thị Xuân Quỳnh 9D7 Nguyễn Nghiêm Địa lí KK

415 655 Phạm Xuân Đào 9/.4 Nguyễn Cát Địa lí KK

416 671 Nguyễn Tấn Huy 9B Quảng Phú Địa lí KK

417 826 Từ Thị Hiếu Thảo 9H Trần Phú Lịch sử Nhất Lịch sử

418 756 Nguyễn Phạm Minh Châu 9E Nghĩa Hà Lịch sử Nhì Lịch sử

419 787 Lê Thành Lợi 9A Nghĩa Lộ Lịch sử Nhì Lịch sử

420 854 Trần Cẩm Vân 9C Trần Phú Lịch sử Nhì Lịch sử

421 776 Mai Thị Sỉ Huyên 9B Nghĩa Lộ Lịch sử Nhì Lịch sử

422 834 Tiêu Thị Thương 9E Nghĩa Hà Lịch sử Nhì Lịch sử

423 836 Đặng Thị Cẩm Tiên 9E Nghĩa Hà Lịch sử Nhì Lịch sử

424 768 Lý Nhĩ Hào 9B THCS T.Q.Trọng Lịch sử Nhì Lịch sử

425 758 Nguyễn Quang Duy 9A THCS T.Q.Trọng Lịch sử Nhì Lịch sử

426 771 Phạm Thị Thanh Hậu 9C Nghĩa Hà Lịch sử Nhì Lịch sử

427 792 Lê Diệu My 9F THCS T.Q.Trọng Lịch sử Nhì Lịch sử

428 843 Cao Thị Huyền Trâm 9E Nghĩa Hà Lịch sử Nhì Lịch sử

429 753 Trần Thiên Bảo 9C Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử

430 780 Nguyễn Phạm Nhật Khoa 9C Chánh Lộ Lịch sử Ba Lịch sử

431 808 Hồ Lê Quỳnh Như 9B Chánh Lộ Lịch sử Ba Lịch sử

432 861 Nguyễn Tùng Vy 9C Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử

10

433 853 Nguyễn Thị Phương Uyển 9B Chánh Lộ Lịch sử Ba Lịch sử

434 856 Lê Thị Cẩm Vi 9A Chánh Lộ Lịch sử Ba Lịch sử

435 772 Nguyễn Hồng Hiếu 9H Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử

436 837 Trần Thị Bé Tiên 9C Nghĩa Hà Lịch sử Ba Lịch sử

437 781 Đinh Thị Diễm Kiều 9C Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử

438 844 Tạ Thị Yến Trâm 9H Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử

439 786 Phạm Thị Trà Linh 9B Nghĩa An Lịch sử Ba Lịch sử

440 788 Nguyễn Vũ Luận 9C Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử

441 789 Ngô Lê Trúc Ly 9A Nghĩa An Lịch sử Ba Lịch sử

442 795 Nguyễn Thị Quỳnh My 9H Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử

443 798 Đinh Thị Hồng Nga 9C Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử

444 812 Nguyễn Thục Phi 9B Nghĩa Chánh Lịch sử Ba Lịch sử

445 825 Nguyễn Thị Thanh Thảo 9H Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử

446 831 Vy Thị Thanh Thuy 9F THCS T.Q.Trọng Lịch sử Ba Lịch sử

447 833 Nguyễn Tâm Thư 9C Trần Phú Lịch sử Ba

448 845 Nguyễn Phan Tú Trinh 9B Nghĩa Hà Lịch sử Ba

449 760 Nguyễn Mỹ Duyên 9C Trần Phú Lịch sử Ba

450 770 Trần Thúy Hằng 9D Quảng Phú Lịch sử Ba

451 759 Lê Thị Kiều Duyên 9C Nghĩa Lộ Lịch sử Ba

452 764 Nguyễn Cẩm Giang 9A Tịnh Ấn Tây Lịch sử Ba

453 805 Bùi Nữ Anh Nhật 9H Trần Phú Lịch sử Ba

454 818 Võ Khánh Sinh 9C Trần Phú Lịch sử Ba

455 858 Lê Phan Cẩm Viên 9B Nghĩa Lộ Lịch sử KK

456 757 Nguyễn Thị Kim Chi 9A Tịnh An Lịch sử KK

457 769 Nguyễn Thu Hằng 9C Nghĩa Phú Lịch sử KK

458 820 Nguyễn Tâm 9A Tịnh Thiện Lịch sử KK

459 822 Đinh Thị Thảo 9E Tịnh Kỳ Lịch sử KK

460 850 Phạm Phương Uyên 9A Chánh Lộ Lịch sử KK

461 791 Nguyễn Thị Xuân Mai 9B Tịnh Kỳ Lịch sử KK

462 777 Nguyễn Quỳnh Hương 9D Chánh Lộ Lịch sử KK

463 802 Lê Hoài Ngọc 9H Trần Phú Lịch sử KK

464 835 Bùi Thị Cẩm Tiên 9B Lê Trung Đình Lịch sử KK

465 862 Phạm Thị Thúy Vy 9H Trần Phú Lịch sử KK

466 767 Nguyễn Thị Ngân Hà 9A Nghĩa Dõng Lịch sử KK

467 775 Phan Dương Tường Huy 9H Trần Phú Lịch sử KK

468 778 Trần Thị Thanh Hương 9C Trần Phú Lịch sử KK

469 814 Võ Minh Phúc 9A Tịnh Ấn Tây Lịch sử KK

470 832 Hồ Nguyễn Minh Thư 9A Nghĩa Dũng Lịch sử KK

471 842 Nguyễn Thị Huyền Trang 9E Tịnh Kỳ Lịch sử KK

472 762 Võ Thị Thùy Duyên 9D Võ Bẩm Lịch sử KK

473 813 Nguyễn Tấn Phúc 9A Tịnh Ấn Tây Lịch sử KK

474 806 Bùi Thị Vân Nhi 9C Nghĩa Dõng Lịch sử KK

475 830 Lê Thị Thọ 9D Nghĩa Chánh Lịch sử KK

476 761 Trần Thị Mỹ Duyên 9A Lê Trung Đình Lịch sử KK

11

477 773 Đỗ Trịnh Huy Hoàng 9B Lê Trung Đình Lịch sử KK

478 779 Đỗ Trần Duy Khang 9D Trần Hưng Đạo Lịch sử KK

479 847 Nguyễn Phạm Đình Tuấn 9B THCS T.Q.Trọng Lịch sử KK

480 851 Tô Phương Uyên 9B Nghĩa Dũng Lịch sử KK

12