20
CATALOGUE WIRES & CABLES Luôn sáng tạo vì sự thành công của khách hàng Creation only for the customers’ successes

WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

  • Upload
    others

  • View
    11

  • Download
    3

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

CATALOGUEWIRES & CABLES

Luôn sáng tạo vì sự thành công của khách hàngCreation only for the customers’ successes

Page 2: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

101.

GIỚI THIỆUABOUT US

319.

CÁP VIỄN THÔNGTELECOMMUNICATIONCABLE

205.

DÂY ĐIỆN TỪMAGNET WIRE

GIỚI THIỆUABOUT US

1

Sacom01

Page 3: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

• ISO 9001: 2015 - Quality Management System (by BSI)

• ISO 14001: 2015 - Quality Management System (by BSI)

• ISO /IEC 17025:2005 - Quality Management System for Testing Laboratory (by BOA)

• UL File Number: E354525 US Safety Standard (by Underwriters Laboratories)

• RoHS compliant (RoHS – Restriction of Hazardous Substances)

CHỨNG NHẬN CERTIFICATES

• Anh hùng Lao độngHero of Labor

• Huân chương Lao động hạng baLabor Medal (third grade)

• Cúp vàng Thương hiệu Công nghiệp Việt NamVietnam Industrial Gold Cup

• Cúp vàng sản phẩm uy tính chất lượngPrestige Quality Product Gold Cup

• Giải thưởng Sao Vàng Đất Việt (2007,2005, 2003)Vietnam Golden Star Award (2007, 2005, 2003)

GIẢI THƯỞNG ARCHIVEMENTS

CHỨNG NHẬN & GIẢI THƯỞNGCERTIFICATES & ARCHIVEMENTS

GIỚI THIỆUABOUT US

• Hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất dây điện từ và cáp viễn thông• Dẫn đầu thị trường cáp sợi quang và là 1 trong 3 công ty hàng đầu trong phân khúc dây điện từ• Là đơn vị uy tín, cam kết tiêu chuẩn quốc tế với danh sách khách hàng lớn và lâu dài• Làm việc trực tiếp với nhiều nhà cung cấp nguyên liệu có uy tín trên toàn cầu• Đội ngũ quản lý chuyên nghiệp trong ngành sản xuất công nghiệp.

• More than 30 years in manufacturing and distributing wires and cables• The No.1 operator in optical fiber cable market & Top 3 players in magnet wire segment• Strong reputation for international standards and an illustrious long-term customer list • Worked directly with numerous reputable and global brand of raw material suppliers• Management team with established industry credibility.

LÀ THƯƠNG HIỆU HÀNG ÐẦU TRONG NGÀNH DÂY VÀ CÁP TẠI VIỆT NAM

IS THE KEY PLAYER IN VIETNAM’S WIRES AND CABLES MARKET

Trở thành công ty hàng đầu trong ngành dây và cáp tại Việt Nam và trên toàn thế giới.

To become a leader in wires and cables manufacture in Vietnam and worldwide.

TẦM NHÌNVISIONS

• Luôn luôn sáng tạo vì sự thành công của khách hàng • Tạo ra một môi trường làm việc an toàn, ổn định, hấp dẫn cho người lao động

• Never stop being creative and supporting customers • Always bringing employees a safe, stable and attractive working environment

SỨ MỆNHMISSIONS

• Cải tiến không ngừng – nâng cao chất lượng – hiệu quả tối đa• Đam mê và sáng tạo - trung thực và công bằng - cam kết và kỷ luật

• Continuous improvement - quality enhancement - efficiency optimization• Enthusiam and creation - honest and justice - commitment and disciplines

GIÁ TRỊ CỐT LÕICORE VALUES

SỨ MỆNH, TẦM NHÌN, GIÁ TRỊ CỐT LÕIMISSIONS, VISIONS, CORE VALUES

RELENTLESS CREATIVITY TOWARDS CUSTOMER’S SUCCESS

More than 30 years in manufacturing and distributing wires and cables, SACOM yearns to be customers’ choice without pause, without a doubt and without any hesitation.

• Never ceasing to improve product’s quality to meet international standards

• Constantly innovating all the procedures to bring out the best quality as well as competitive price for each product

• Meeting every order’s timing requirements

• Supporting customers at anytime and from anywhere in order to enhance the value of customer’s final products.

Với hơn 30 năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành sản xuất dây điện từ và cáp viễn thông, SACOM luôn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng nhờ luôn tuân thủ các cam kết:

• Không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo cung cấp sản phẩm chất lượng cao đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế

• Cải tiến liên tục, hợp lý hóa quy trình sản xuất, chi phí sản xuất mang lại sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh

• Đáp ứng tiến độ giao hàng khách hàng yêu cầu

• Hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ kinh nghiệm sử dụng sản phẩm dây và cáp SACOM hiệu quả làm tăng giá trị sản phẩm cho quý khách hàng.

LUÔN LUÔN SÁNG TẠOVÌ SỰ THÀNH CÔNG CỦA KHÁCH HÀNG

Cam kết của SACOMOUR COMMITMENT

02 03

Page 4: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂNOUR STORY

1986

Thành lập nhà máy Vật liệu Bưu Điện II tại Tân Vạn

Postal Material II Factory was established in Tan Van crossroad

1989

Đổi tên thành nhà máy Cáp và Vật liệu Viễn thông

The company changed its name to Cables and Telecommunicat ions Material Factory

1998

Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Cáp và Vật liệu Viễn thông

The company converted into Cables and Telecommunications Material JSC (SACOM)

2000

SACOM là một trong hai công ty đầu tiên được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam với mã chứng khoán SAM

SACOM JSC is one of the first two companies listed on Vietnam Stock Exchange (HOSE: SAM)

2007

Thành lập nhà máy Cáp quang

Optical fiber

cable factory was established

2008

Được trao tặng danh hiệu “Anh hùng lao động” vì đã có thành tích đặc biệt xuất sắc

Tittled “Hero of Labor” for distinctive achievement

2010

Đổi thành Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển SACOM

The company renamed to SACOM Investment and Development Joint Stock Company

2011

• Công ty TNHH Một Thành Viên Dây và Cáp SACOM thành lập và tiếp nhận toàn bộ mảng sản xuất dây và cáp của tập đoàn• Thành lập nhà máy Dây điện từ

• SACOM Wires and Cables Company Ltd was established in July 2011, inherited activities of wires and cables business from the corporation• Magnet wire factory was established

2015

Đổi tên thành Công ty Cổ phần Dây và Cáp SACOM

Renamed as SACOM Wires and Cables JSC

DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE

2

04 05

Page 5: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

109.

DÂY ĐIỆN TỪ MAGNET WIRE

215.

DÂY ĐỒNG TRẦN TRÒN ROUND BARE COPPER WIRE

316.

THANH CÁI BUS BAR

Địa chỉ: Đường số 4, KCN Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt NamDiện tích: 33.000m2

Sản phẩm: dây điện từ các loại, dây đồng trần tròn, thanh cái dẫn điện, dây điện dùng cho ngành quạt...Thiết bị sản xuất: được nhập từ Châu Âu và các nước tiên tiến trên thế giới như Đức, Ý, Phần Lan, Thụy Sĩ, Anh Quốc, Đài Loan…• Dây chuyền nấu và đúc đồng 8mm đến 20mm• Dây chuyền kéo ủ đại• Dây chuyền kéo ủ trung• Dây chuyền kéo ủ nhiều đường• Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online• Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline• Dây chuyền sản xuất dây Litz wire và USTC wire• Dây chuyền đùn thanh cái dẫn điện và dây dẹt• Dây chuyền sản xuất dây điện cho ngành quạt

Location: Street No. 4, Long Thanh Industrial Zone, Dong Nai province, VietnamArea: 33.000 sqmMain product: magnet wire, round bare copper wire, bus bar, magnet wire applied in electric fan...Main equipment: from Europe, Germany, Italy, Finland, Switzerland, United Kingdom, Taiwan…• Continuous copper casting line (8mm – 20mm)• Rob breakdown & annealing line• Intermediate drawing & annealing line• Multi-wire drawing & annealing line• Online continuous drawing & enameling line• Offline drawing & enameling line• Litz wire & USTC wire production line• Bus bar & rectangular wire continuous extrusion line • Wire production line for electric fan manafacturing

NHÀ MÁY DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE FACTORY

06 07

Page 6: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

Insulation layer

Conductor

Một lớp Single coat

Hai lớpDual coat

Conductor

1st Insulation layer

2nd Insulation layer

Ba lớpTriple coat

1st Insulation layerConductor

2nd Insulation layer

3rd Insulation layer

Chủng loạiType

UEW

PEW

EIW

AIW

Mã hiệuCode

Tiêu chuẩnStandard

Đặc tínhCharacteristics

Ứng dụngApplications

Cấp nhiệtThermal

class (0C)

130155180

155180

180200

220

Cỡ dâySize

(mm)

Dây điện từ PUPolyurethane wire

Dây điện từ PEPolyester wire

Dây điện từ PEIPolyester-imide wire

Dây điện từ PAIPolyamide-imide wire

DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN - MỘT LỚPROUND MAGNET WIRE - SINGLE COAT

Hàn trực tiếp tốt, chịu được hóa chất và dung môiGood solderability, excellent chemical and solvent resistance

Chịu nhiệt tốt; tính mềm dẻo và bám dính tốtGood thermal stability, very good flexibility and adhesion

Chịu nhiệt tốt, tính mềm dẻo và bám dính tốtGood thermal stability, very good flexibility and adhesion

Chịu mài mòn cao, ổn định nhiệt tốt, tính mềm dẻo tốtExcellent abrasion resistance, good thermal stability, excellent flexibility

Quạt điện, động cơ nhỏ, thiết bị điện tử, dụng cụ đo, cuộn dâyElectric fans, small motors, electric equipments coils

Động cơ, dụng cụ điện, máy biến ápMotors, electric devices, transformers

Động cơ, máy biến áp, chấn lưu, máy nén khíMotors, transformers, ballast, air compressors

Động cơ đặc biệt và ngành xe hơi, thiết bị hoạt động ở nhiệt độ caoUsed in special motors and automobile industry, high thermal resistance application

JIS C3202-1994JIS C 3202-2014IEC 60317-20, 51NEMA MW 79-C, 82-C

IEC 60317-3NEMA MW 30-C, 74-C

IEC 60317-8NEMA MW 30-C, 74-C

IEC 60317-26NEMA MW 81-C

UEW/NY

EIW/SB

PEW/NYEIW/NY

PE/AIWEI/AIW

130155180

155180200

180200

200220

IEC 60317-37

Dây điện từ 2 lớp PU và NylonPolyurethane overcoated with polyamide wire

Dây điện từ 2 lớp PE (hoặc PEI) và NylonPolyester (imide) overcoated with polyamide wire

Dây điện từ 2 lớp PEI và lớp kết dínhPolyester (imide) overcoated with bonding layer wire

Dây điện từ 2 lớp PE (hoặc PEI) và PAIPolyester (imide) overcoated with polyamide-imide wire

DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN - HAI LỚPROUND MAGNET WIRE - DUAL COAT

Thích hợp cho quấn dây tự động tốc độ caoSuitable for automatic winding of high speed machines

Thích hợp cho quấn dây tự động tốc độ caoSuitable for automatic winding of high speed machines

Kết dính bằng nhiệt độ, ổn định nhiệt caoBonbable by heating, excellent thermal stablility

Chịu lạnh, chịu nhiệt tốt, chịu sốc nhiệt tốtGood refrigerant resistance, excellent thermal resistance,good heat-shock resistance

Relay, cuộn dây đánh lửa, biến áp nhỏ, động cơ thiết bị dân dụngRelay, ignition coils, small transformers, electrical appliamces motors

Động cơ thiết bị dân dụng, cuộn từMotors for home appliance, magnet coils

Cuộn từ (cuộn dây ly hợp, động cơ máy hút bụi...)Magnet coil (clutch coil, vacuum cleaner motor...)

Máy biến thế, động cơ tủ lạnh, máy nén khíHigh voltage transformers, hermetic motor for refrigerators, air compressors

IEC 60317-21, 55NEMA MW 80-C, 83-C

IEC 60317-22NEMA MW 24-C, 76-C

IEC 60317-13NEMA MW 35-C, 37-C

0.1 - 1.2

0.1 -2.0

0.1 - 1.2

0.2 - 3.0

0.04 - 1.2

0.1 - 3.0

0.1 - 3.0

0.2 - 3.0

EI/AIW/SB

EI/CR/AIW

200

200

0.4 -3.0

0.4 -3.0

IEC 60317-38

Dây điện từ 3 lớp PEI & PAI và lớp kết dínhPolyester (imide) overcoated polyamide-imide with bonding layer wire

Dây điện từ 3 lớp PEI & PAI (kháng corona)Polyester (imide) overcoated polyamide-imide wire (anti-corona)

DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN - BA LỚPROUND MAGNET WIRE - TRIPLE COAT

Kết dính bằng nhiệt độ, ổn định nhiệt caoBonbable by heating, excellent thermal stablility

Kháng coronaExcellent corona resistance

Cuộn dây đánh lửa, bộ phát điện, động cơ nhỏIgnition coils, generators, small motors

Động cơ sử dụng biến tần, động cơ hiệu suất caoInverter-fed motors, high-efficiency industrial motors

IEC 60317-13NEMA MW 35-C

SẢN PHẨM & ỨNG DỤNGPRODUCT & APPLICATION

DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE

08 09

Seatadjustment

motor

Side mirrormotor

CentrallockingTransmission

solenoid

DÂY ĐIỆN TỪ SỬ DỤNG TRONG CÁC LOẠI ĐỘNG CƠ, MÁY PHÁT ĐIỆN VÀ MÁY BIẾN ÁPMAGNET WIRE IS APPLIED IN ELECTRIC MOTORS, GENERATORS AND TRANSFORMERS

Air conditioning

Ventilationmotor

Soundsystem

Relay

Sunroof

Horn Compressedair motor Starter ABS

Steeringassist

IgnitionFuel gage

Windshieldwiper motor

CDdrive

Generator

Page 7: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

Thiết bị kiểm tra lỗ kimPin hold tester

Thiết bị đo hệ số tổn thất điện môiTangent delta tester

Lò sấyOven

Thiết bị kiểm tra điện áp đánh thủngBreakdown voltage tester

Thiết bị kiểm tra độ mềm dínhThermal cut-through tester

Thiết bị kiểm tra ma sát tĩnhStatic coefficient of friction tester

Thiết bị kiểm tra khả năng chống mài mònUndirection scrape tester

Thiết bị kiểm tra độ bám dínhJerk tester

Thiết bị kiểm tra ma sát độngDynamic surface smooth tester

Thiết bị đo độ giãn dài tự độngAutomatic elongation tester

Thước palmeMicrometer

Thiết bị đo độ giãn dài & suất kéo đứtTensile strength & elongation tester

Thiết bị kiểm tra độ bungSpring back tester

Thiết bị đo điện trởElectrical resistance tester

Kính hiển viMicroscope

Thiết bị kiểm tra khả năng chịu lạnhRefrigerant extraction tester

Thiết bị kiểm tra tính hànSolderability tester

THIẾT BỊ KIỂM TRATESTING EQUIPMENT

DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE

10 11

PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRAINSPECTION

DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE

Đặc tính hóaChemical properties

Đặc tính điệnElectrical properties

Đặc tính nhiệtThermal properties

Thước palmeMicrometerThiết bị đo đường kính onllineDiameter online tester

Tiêu chuẩn áp dụng phương pháp kiểm traApplicable standard of test methods Thiết bị kiểm tra

Testing equipmentsNhãn hiệu

Maker

JIS C 3216-2: Clause 3 IEC 60851-2: Test 4

Kháng chất làm lạnhResistance to refrigerants JIS C 3216-4: Clause 4 IEC 60851-4: Test 16

Tính hànSolderability JIS C 3216-4: Clause 5 IEC 60851-4: Test 17

Kháng dầu biến thếResistance to transformer oil JIS C 3216-4: Clause 6 IEC 60851-4: Test 20

Điện trởElectrical resistance JIS C 3216-5: Clause 3 IEC 60851-5: Test 5

Điện áp đánh thủngBreakdown voltage JIS C 3216-5: Clause 4 IEC 60851-5: Test 13

Cách điện liên tụcContinuity of insulation JIS C 3216-5: Clause 5 IEC 60851-5: Test 14

Hệ số tổn thất điện môiDielectric dissipation factor JIS C 3216-5: Clause 6 IEC 60851-5: Test 19

Lỗ kimPin hole JIS C 3216-5: Clause 7 IEC 60851-5: Test 23

Sốc nhiệtHeat shock JIS C 3216-6: Clause 3 IEC 60851-6: Test 9

Mềm dínhCut-through JIS C 3216-6: Clause 4 IEC 60851-6: Test 10

Chỉ số nhiệtTemperature index JIS C 3216-6: Clause 5 IEC 60851-6: Test 15

Xác định kích thướcDetermination of dimensions

Đặc tính cơMechanical properties

Đường kính ruộtConductor dimensionĐường kính vỏOverall dimensionBề dày lớp menFilm thickness

Đặc tínhProperties

Hạng mục kiểm traTest items

Độ giãn dàiElogation JIS C 3216-3: Clause 3 IEC 60851-3: Test 6

Độ bungSpringiness JIS C 3216-3: Clause 4 IEC 60851-3: Test 7

Độ mềm dẻoFlexibility JIS C 3216-3: Clause 5 IEC 60851-3: Test 8

Kháng mài mònResistance to abrasion JIS C 3216-3: Clause 6 IEC 60851-3: Test 11

Độ kết dínhHead bonding JIS C 3216-3: Clause 7 IEC 60851-3: Test 18

Độ bám dínhAdherence

JIS IEC

Mitutoyo - Japan

Rigon - Italy

Thiết bị đo độ giãn dài & suất kéo đứtTensile strength & elongation testerThiết bị đo độ giãn dài tự độngAutomatic elongation testerThiết bị kiểm tra độ bungSpring back testerThiết bị kiểm tra độ mềm dẻoJerk testerThiết bị kiểm tra ma sát độngDynamic surface smoothness testerThiết bị kiểm tra ma sát tĩnhStatic coefficient of friction testerThiết bị kiểm tra khả năng chống mài mònUndirectional testerKính hiển viMicroscope

Thiết bị kiểm tra khả năng chịu lạnhRefrigerant extraction testerThiết bị kiểm tra tính hànSolderability tester

Thiết bị đo điện trởElectrical resistance testerThiết bị kiểm tra điện áp đánh thủngBreakdown voltage testerThiết bị kiểm tra cách điện liên tụcContinuity online testerThiết bị đo hệ số tổn thất điện môiTangent delta testerThiết bị kiểm tra lỗ kimPin hole tester

Lò sấyOvenThiết bị kiểm tra độ mềm dínhThermal cut-through tester

Gotech - Taiwan

Rigon - Italy

Rigon - Italy

Rigon - Italy

Rigon - Italy

Rigon - Italy

Rigon - Italy

Optika - Italy

Rigon - Italy

Hakko - Japan

Burster - Germany

Rigon - Italy

Rigon - Italy

Rigon - Italy

Rigon - Italy

Binder - Germany

Rigon - Italy

Page 8: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

CONDUCTOR

Diameter(mm)

Tolerance± (mm)

Film thickness(Min)(mm)

Overall diameter(Max)(mm)

Film thickness(Min)(mm)

Overall diameter(Max)(mm)

Resistance(Max)

Ω/km (200C)

CLASS 0 CLASS 1

0.030

0.030

0.030

0.030

0.030

0.030

0.030

0.030

0.030

0.030

0.030

0.030

0.030

0.030

0.030

0.030

0.020

0.020

0.020

0.020

0.020

0.020

0.020

0.020

0.020

0.010

0.010

0.010

0.010

0.010

0.010

0.010

0.010

0.010

0.010

0.010

0.008

0.008

0.008

0.008

0.008

0.008

0.008

0.008

0.008

0.008

0.008

0.008

0.008

0.008

0.008

0.008

0.049

0.048

0.046

0.046

0.045

0.044

0.044

0.042

0.042

0.041

0.041

0.039

0.039

0.037

0.037

0.036

0.034

0.033

0.032

0.031

0.030

0.028

0.027

0.026

0.025

0.025

0.024

0.023

0.022

0.021

0.021

0.021

0.020

0.020

0.020

0.020

0.020

0.020

0.020

0.019

0.019

0.019

0.019

0.019

0.018

0.018

0.017

0.017

0.017

0.017

0.016

0.016

2.678

2.574

2.468

2.368

2.266

2.162

2.062

1.956

1.856

1.754

1.654

1.548

1.448

1.342

1.242

1.138

1.072

1.020

0.966

0.914

0.860

0.804

0.752

0.698

0.646

0.586

0.532

0.480

0.446

0.424

0.394

0.374

0.360

0.350

0.340

0.330

0.318

0.308

0.298

0.286

0.276

0.266

0.256

0.246

0.232

0.222

0.210

0.200

0.190

0.180

0.166

0.156

0.034

0.033

0.032

0.032

0.031

0.030

0.030

0.029

0.029

0.028

0.028

0.027

0.027

0.026

0.026

0.025

0.024

0.023

0.022

0.021

0.020

0.019

0.018

0.017

0.017

0.017

0.016

0.015

0.014

0.014

0.014

0.014

0.013

0.013

0.013

0.013

0.013

0.013

0.013

0.012

0.012

0.012

0.012

0.012

0.011

0.011

0.010

0.010

0.010

0.010

0.009

0.009

2.628

2.526

2.422

2.322

2.220

2.118

2.018

1.914

1.814

1.712

1.612

1.508

1.408

1.304

1.204

1.102

1.038

0.986

0.934

0.882

0.830

0.776

0.724

0.672

0.620

0.560

0.508

0.456

0.424

0.402

0.372

0.352

0.340

0.330

0.320

0.310

0.298

0.288

0.278

0.266

0.256

0.246

0.236

0.226

0.214

0.204

0.192

0.182

0.172

0.162

0.150

0.140

3.598

3.908

4.260

4.662

5.123

5.656

6.278

7.007

7.871

8.906

10.16

11.70

13.61

16.04

19.17

23.33

25.38

28.35

31.87

36.08

41.19

47.47

55.31

65.26

78.15

91.43

114.2

145.3

170.6

191.2

230.0

262.9

285.7

307.3

331.4

358.4

382.5

416.2

454.5

498.4

549.0

607.6

676.2

757.2

853.5

969.5

1111

1286

1505

1786

2153

2647

2.50

2.40

2.30

2.20

2.10

2.00

1.90

1.80

1.70

1.60

1.50

1.40

1.30

1.20

1.10

1.00

0.95

0.90

0.85

0.80

0.75

0.70

0.65

0.60

0.55

0.50

0.45

0.40

0.37

0.35

0.32

0.30

0.29

0.28

0.27

0.26

0.25

0.24

0.23

0.22

0.21

0.20

0.19

0.18

0.17

0.16

0.15

0.14

0.13

0.12

0.11

0.10

KÍCH THƯỚC DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN (jis)DIMENSION OF ENAMELLED ROUND WIRE (JIS)

DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE

12 13

CONDUCTOR CLASS 2 CLASS 3

Tolerance± (mm)

0.012

0.010

0.010

0.010

0.010

0.008

0.008

0.008

0.008

0.006

0.006

0.006

0.005

0.005

0.005

0.005

0.005

0.004

0.004

0.004

0.004

0.004

0.004

0.004

0.004

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.002

Film thickness(Min)(mm)

0.017

0.017

0.016

0.015

0.015

0.014

0.013

0.012

0.012

0.012

0.012

0.011

0.011

0.010

0.010

0.010

0.010

0.009

0.009

0.009

0.009

0.009

0.009

0.009

0.008

0.008

0.008

0.008

0.008

0.007

0.007

0.006

0.006

0.006

0.006

0.005

0.005

0.005

0.005

0.004

0.004

0.004

0.003

Overall diameter(Max)(mm)

1.062

1.008

0.956

0.904

0.852

0.798

0.746

0.694

0.644

0.592

0.542

0.490

0.439

0.407

0.387

0.357

0.337

0.324

0.314

0.304

0.294

0.284

0.274

0.264

0.252

0.241

0.231

0.221

0.211

0.199

0.189

0.177

0.167

0.157

0.147

0.135

0.125

0.113

0.103

0.091

0.081

0.069

0.056

Film thickness(Min)(mm)

0.013

0.013

0.012

0.011

0.011

0.010

0.009

0.008

0.008

0.008

0.008

0.007

0.007

0.007

0.007

0.007

0.007

0.006

0.006

0.006

0.006

0.006

0.006

0.006

0.005

0.005

0.005

0.005

0.005

0.005

0.005

0.004

0.004

0.004

0.004

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.002

Overall diameter(Max)(mm)

1.050

0.996

0.944

0.892

0.840

0.786

0.734

0.682

0.632

0.581

0.531

0.479

0.429

0.397

0.377

0.347

0.327

0.315

0.305

0.295

0.285

0.275

0.265

0.255

0.243

0.232

0.222

0.212

0.202

0.191

0.181

0.169

0.159

0.149

0.139

0.128

0.118

0.107

0.097

0.085

0.075

0.064

0.052

Resistance(Max)

Ω/km (200C)

22.49

24.84

27.71

31.11

35.17

39.87

45.84

53.26

62.64

74.18

89.95

112.1

141.7

165.9

185.7

222.8

254.0

273.9

294.1

316.6

341.8

370.2

402.2

438.6

480.1

522.8

557.2

640.6

715.0

803.2

908.8

1037

1193

1389

1636

1957

2381

2959

3778

4990

6966

10240

15670

Diameter(mm)

1.00

0.95

0.90

0.85

0.80

0.75

0.70

0.65

0.60

0.55

0.50

0.45

0.40

0.37

0.35

0.32

0.30

0.29

0.28

0.27

0.26

0.25

0.24

0.23

0.22

0.21

0.20

0.19

0.18

0.17

0.16

0.15

0.14

0.13

0.12

0.11

0.10

0.09

0.08

0.07

0.06

0.05

0.04

KÍCH THƯỚC DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN (jis)DIMENSION OF ENAMELLED ROUND WIRE (JIS)

DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE

Page 9: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

CONDUCTOR DIAMETER SINGLE BUILD HEAVY BUILD TRIPLE BUILDAWG size

No.

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

11

12

13

14

15

31

33

34

32

35

37

38

39

40

41

42

43

44

36

7

8

9

10

Maximum(mm)

1.303

1.163

1.034

0.922

0.820

0.732

0.650

0.579

0.516

0.460

0.409

0.363

0.323

0.290

0.257

2.322

2.069

1.843

1.643

1.466

0.229

0.183

0.163

0.206

0.145

0.117

0.104

0.091

0.081

0.074

0.066

0.058

0.053

0.130

3.701

3.297

2.929

2.609

-

Increasediameter

(Min)(mm)

0.036

0.036

0.033

0.030

0.030

0.028

0.028

0.025

0.025

0.023

0.023

0.020

0.020

0.018

0.018

0.043

0.041

0.041

0.041

0.038

0.015

0.013

0.013

0.015

0.010

0.010

0.008

0.008

0.008

0.008

0.005

0.005

0.005

0.010

0.043

0.043

0.043

Overalldiameter

(Max)(mm)

-

1.349

1.207

1.077

0.963

0.864

0.770

0.686

0.617

0.551

0.493

0.439

0.396

0.356

0.320

0.285

2.373

2.117

1.892

1.692

1.509

0.255

0.205

0.183

0.229

0.164

0.132

0.118

0.106

0.095

0.085

0.076

0.068

0.061

0.147

3.338

2.980

2.660

Increasediameter

(Min)(mm)

0.074

0.071

0.066

0.064

0.061

0.056

0.053

0.051

0.048

0.046

0.043

0.041

0.041

0.038

0.033

0.084

0.081

0.081

0.081

0.076

0.030

0.025

0.023

0.028

0.023

0.018

0.018

0.015

0.013

0.013

0.013

0.010

0.010

0.020

0.089

0.089

0.086

0.086

Overalldiameter

(Max)(mm)

1.384

1.240

1.110

0.993

0.892

0.800

0.714

0.643

0.577

0.516

0.462

0.419

0.373

0.338

0.307

2.418

2.163

1.934

1.732

1.549

0.275

0.222

0.199

0.247

0.178

0.144

0.129

0.116

0.104

0.093

0.083

0.075

0.067

0.160

3.790

3.383

3.023

2.703

Nominal(mm)

1.290

1.151

1.024

0.912

0.813

0.724

0.643

0.574

0.511

0.455

0.404

0.361

0.320

0.287

0.254

2.304

2.052

1.829

1.628

1.450

0.226

0.180

0.160

0.203

0.142

0.114

0.102

0.089

0.079

0.071

0.064

0.056

0.051

0.127

3.665

3.264

2.906

2.588

Minimum(mm)

1.278

1.138

1.013

0.902

0.805

0.716

0.635

0.569

0.505

0.450

0.399

0.358

0.318

0.284

0.251

2.281

2.032

1.811

1.613

1.435

0.224

0.140

0.201

0.178

0.157

0.112

0.099

0.086

0.076

0.069

0.061

0.053

0.048

0.124

3.630

3.231

2.878

2.563

Overalldiameter

(Max)(mm)

-

-

-

1.422

1.275

1.143

1.026

0.922

0.828

0.742

0.668

0.599

0.538

0.485

0.439

0.394

0.358

0.321

1.773

1.588

0.289

0.234

0.211

0.260

0.190

0.154

0.139

0.125

0.112

0.101

0.091

0.082

0.074

0.171

-

-

-

Increasediameter

(Min)(mm)

-

-

-

0.109

0.104

0.099

0.094

0.089

0.086

0.081

0.076

0.074

0.069

0.066

0.064

0.058

0.056

0.051

0.122

0.117

0.046

0.038

0.036

0.043

0.033

0.028

0.025

0.023

0.020

0.020

0.018

0.015

0.015

0.030

-

-

-

KÍCH THƯỚC DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN (NEMA MW 1000)DIMENSION OF ENAMELLED ROUND WIRE (NEMA MW 1000)

DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE

14 15

KÍCH THƯỚC DÂY ÐIỆN TỪ TRÒN (IEC)DIMENSION OF ENAMELLED ROUND WIRE (IEC)

DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE

Increase due to the insulation

(Min)(mm)

Overall diameter(Max)(min)

Conductortolerance

mm

0.180

0.200

0.224

0.160

1.800

2.000

2.240

0.280

0.250

1.600

0.112

0.125

0.140

3.150

3.550

2.500

2.800

0.315

0.355

0.400

0.450

0.500

0.560

0.630

0.710

0.800

0.900

1.000

1.120

1.250

1.400

±mm

0.003

0.003

0.003

0.003

0.018

0.020

0.022

0.004

0.004

0.016

0.003

0.003

0.003

0.032

0.036

0.025

0.028

0.004

0.004

0.005

0.005

0.005

0.006

0.006

0.007

0.008

0.009

0.010

0.011

0.013

0.014

Grade 1

0.013

0.014

0.015

0.012

0.039

0.040

0.041

0.018

0.017

0.038

0.009

0.010

0.011

0.045

0.046

0.042

0.043

0.019

0.020

0.021

0.022

0.024

0.025

0.027

0.028

0.030

0.032

0.034

0.034

0.035

0.036

Grade 2

0.025

0.027

0.029

0.023

0.073

0.075

0.077

0.033

0.032

0.071

0.017

0.019

0.021

0.084

0.086

0.079

0.081

0.035

0.038

0.040

0.042

0.045

0.047

0.050

0.053

0.056

0.060

0.063

0.065

0.067

0.069

Grade 3

0.036

0.039

0.043

0.033

0.110

0.113

0.116

0.050

0.048

0.107

0.026

0.028

0.030

0.127

0.130

0.119

0.123

0.053

0.057

0.060

0.064

0.067

0.071

0.075

0.080

0.085

0.090

0.095

0.098

0.100

0.103

Grade 1

0.204

0.226

0.252

0.182

1.872

2.074

2.316

0.312

0.281

1.670

0.130

0.144

0.160

3.233

3.635

2.578

2.880

0.349

0.392

0.439

0.491

0.544

0.606

0.679

0.762

0.855

0.959

1.062

1.184

1.316

1.468

Grade 2

0.217

0.239

0.266

0.194

1.909

2.112

2.355

0.329

0.297

1.706

0.139

0.154

0.171

3.276

3.679

2.618

2.922

0.367

0.411

0.459

0.513

0.566

0.630

0.704

0.789

0.884

0.989

1.094

1.217

1.349

1.502

Grade 3

0.229

0.252

0.280

0.205

1.944

2.148

2.392

0.345

0.312

1.740

0.147

0.163

0.181

3.316

3.721

2.656

2.961

0.384

0.428

0.478

0.533

0.587

0.653

0.728

0.814

0.911

1.018

1.124

1.248

1.381

1.535

Ω/km

Resistance (Max)at 200C

671.8

544.1

433.8

850.2

6.718

5.441

4.338

277.6

348.2

8.502

1735

1393

1110

3.482

2.776

2.193

1.727

219.3

172.7

136

107.5

87.06

69.4

54.84

43.18

34.01

26.87

21.76

17.35

13.93

11.1

Nominalconductordiameter

0.040

0.045

0.050

0.056

0.063

0.071

0.080

0.090

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.003

0.004

0.005

0.005

0.006

0.006

0.007

0.007

0.008

0.008

0.009

0.010

0.011

0.012

0.012

0.014

0.015

0.012

0.013

0.014

0.015

0.017

0.018

0.020

0.022

0.049

0.055

0.060

0.067

0.076

0.084

0.094

0.105

0.054

0.061

0.066

0.074

0.083

0.091

0.101

0.113

0.058

0.066

0.072

0.081

0.090

0.098

0.108

0.120

13600

10750

8706

6940

5484

4318

3401

2687

0.100 0.003 0.008 0.016 0.023 0.117 0.125 0.132 2176

Page 10: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

THÀNH PHẦN HÓA HỌCCHEMICAL COMPOSITION

CHỦNG LOẠI & KÝ HIỆUCLASS & SYMBOL

ÐẶC TÍNH CƠ HỌCMECHANICAL PROPERTIES

Hạng mụcItem

Hàm lượng đồngCopper composition

Hàm lượng OxyOxygen composition

Thành phầnComposition

Tiêu chuẩnStandard

99.99% min

10ppm max

ASTM B49 - 10

ASTM B49 - 10

Phân loạiClass

Dây & cáp điệnWire & cable

Dây & cáp điệnWire & cable

Dây đồng rodCopper rodDây đồng mềmAnnealed copper wire

Ứng dụngApplication

Ký hiệuSymbol

WR

A

Sản phẩmProducts

Copper rod 8.0mm - 22.0mm

Copper rod 2.6mm

Copper rod 1.8mm

Copper rod 0.5mm

Multi-wire 8 x 0.3mm

Multi-wire 8 x 0.25mm

Multi-wire 8 x 0.2mm

Multi-wire 8 x 0.18mm

DÂY ÐỒNG TRẦN TRÒNROUND BARE COPPER WIRE

16 17

W

D

a

d

BOBBIN CHUẨNGENERAL REEL

h

d2

d1

W

D1

D2

a

a

BOBBIN DÀI HÌNH NÓNTAPERED LONG REEL

KÍCH THƯỚC BobbinBOBBIN DIMENSION

DÂY ÐIỆN TỪMAGNET WIRE

90

115

125

160

150

150

170

200

200

250

350

410

530

530

10

15

10

15

10

10

15

15

15

15

25

40

50

50

20

35

20

26

20

26

26

30

30

30

45

100

100

100

D1

102

102

124

160

180

215

270

300

375

435

D2

112

112

140

180

200

230

300

315

400

460

d1

74

96

96

110

150

180

224

255

d2

86

110

110

130

180

200

250

280

130

270

100

125

60

140

65

80

P-3

P-20

PL-2

PL-4

PT-2 (A)

PT-2 (B)

PT-4

PT-10

PT-15

PT-25

PT-60

PT-90

PT-200

PT-270

Loại bobbinBobbin No.

Đường kính ngoàiFlange diameter (D)

Đường kính trongBarrel diameter (d)

Bề rộng trongInside width (w)

Độ dàymặt bích

Flangethickness (a)

Đường kínhlỗ bobbin

Borediameter (h)

60

60

67

67

Sản phẩm dây điện từ SACOMSACOM magnet wire products

Page 11: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

CÁP VIỄN THÔNGTELECOMMUNICATION CABLE

3THÀNH PHẦN HÓA HỌC & KÝ HIỆUCHEMICAL PROPERTIES & SYMBOL

ÐỘ DẪN ÐIỆNELECTRICAL CONDUCTIVITY

KÍCH THƯỚCDIMENSION

ÐẶC TÍNH CƠMECHANICAL PROPERTIES

DUNG SAI BỀ RỘNGTOLERANCE OF THICKNESS & WIDTH

BÁN KÍNH GÓC VÁTCHAMFERING RADIUS

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để yêu cầu phạm vi kích thước nàyIf you require this size range, please send us your inquiry

Tiêu chuẩnStandard

BỀ RỘNG / WIDTH (mm)

BỀ D

ÀY \

TH

ICKN

ESS

(mm

)

10 12 15 16 18 20 25 30 32 35 38 40 45 50 60 65 70 75 80 100 125 150 160

2.0

2.4

2.6

3.0

3.2

4.0

4.5

5.0

6.0

6.5

8.0

10.0

12.0

15.0

Mã sốhợp kimAlloy No.

Độ ủAnnealed

Ký hiệuSymbol

Độ dẫn điệnConductivity

(%)

C1020BB-0C1100BB-0

C1020BB-1/2HC1100BB-1/2H

C1020BB-HC1100BB-H

O

1/2H

H

100 min

98 min

97 min

C1020C1100

Bề dày TThickness (T)

(mm)

Bán kính góc vátRadius of edge (approx. mm)

2 < T < 5

5 < T < 8

8 < T < 30

0.8

1.2

1.6

W ≤ 200 200 < W ≤ 300 W ≤ 100 100 < W≤ 300

± 0.08

± 0.10

± 0.12

± 0.15

± 0.20

± 1.2%

2.0 < T ≤ 3.2

3. 2 < T ≤ 5.0

5.0 < T ≤ 8.0

8.0 < T ≤ 12

12 < T ≤ 20

20 < T ≤ 30

_

_

± 0.13

± 0.18

± 0.23

± 1.3%

± 0.8 _

Bề dày Thickness (T)

Bề rộng Width

(W)

Dung sai bề dày / Tolerance of thickness Dung sai bề rộng / Tolerance of width

± 1.0 ± 1%

Độ giãn dàiElongation

(%)

35 min

15 min

-

C1020C1100

Mã sốhợp kim Alloy No.

O

1/2H

H

Độ ủAnnealed

C1020BB-0C1100BB-0

C1020BB-1/2HC1100BB-1/2H

C1020BB-HC1100BB-H

Ký hiệuSymbol

Thử nghiệm kéo đứt / Tensile test Thử nghiệm uốn cong / Bending test

2 ≤ T ≤ 30

2 ≤ T ≤ 30

2 ≤ T ≤ 30

Bề dàyThickness

(mm)

Bề dàyThickness

(mm)

2 ≤ T ≤ 15

2 ≤ T ≤ 15

-

Bán kính bên trongRadius of inside

Thickness X 0.5

Thickness X 1.5

_

Góc uốnBendingdegree

1800

900

-

195 min

245 -315

275 min

Suất kéo đứtTensile S.(N/mm2)

JIS ASTM Cu

Đồng không oxy độ dẫn điện caoOxygen free high conductivity copper H3140 B187

C1020

C1100

C1020BB

C1100BB

99.99 min

99.96 min

Hạng mụcClass

Mã hợp kimAlloy No.

Ký hiệuSymbol

Thành phần hóa học (%)Chemical properties

Tiêu chuẩnStandard

THANH CÁIBUS BAR

18 19

Page 12: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

23.

CÁP QUANG TỰ TREO PHI KIM LOẠI (ADSS) ALL DIELECTRIC SELF-SUPPORTING OPTICAL FIBER CABLE (ADSS)

22.

CÁP QUANG TREO HÌNH SỐ 8 (FE) FIGURE 8 AERIAL OPTICAL FIBER CABLE (FE)

25.

CÁP QUANG CHÔN TRỰC TIẾP (DB) DIRECT BURIED OPTICAL FIBER CABLE (DB)

24.

CÁP QUANG LUỒN ỐNG (DU) DUCTED OPTICAL FIBER CABLE (DU)

1. cáp SỢI quang OPTICAL FIBER CABLE

26.

DÂY THUÊ BAO QUANG TRUY NHẬP TREO (FTTH) FIBER TO HOME AERIAL (FTTH)

27.

DÂY THUÊ BAO QUANG TRUY NHẬP LUỒN ỐNG (DAC) DUCTED ACCESS CABLE (DAC)

28.

DÂY THUÊ BAO QUANG BỌC TRỰC TIẾP (FTTX) DROP WIRE FLAT (FTTX)

2. DÂY THUÊ BAO QUANG OPTICAL DROP WIRE

32.

CÁP TRUYỀN SỐ LIỆU CAT 5E CATALOGUE 5E CABLE (CAT 5E)

33.

CÁP TRUYỀN SỐ LIỆU CAT 6 CATALOGUE 6 CABLE (CAT 6)

29.

CÁP VIỄN THÔNG ĐỒNG TREO HÌNH SỐ 8 (FSP-JF-LAP-SS) COPPER TELECOMMUNICATION FIGURE 8 AERIAL CABLE (FSP-JF-LAP-SS)

30.

CÁP VIỄN THÔNG ĐỒNG LUỒN ỐNG (FSP-JF-LAP) COPPER TELECOMMUNICATION DUCTED CABLE (FSP-JF-LAP))

31

CÁP VIỄN THÔNG ĐỒNG TRONG NHÀ (CCP-LAP) COPPER TELECOMMUNICATION INSIDE CABLE (CCP-LAP)

3. CÁP ÐỒNG COPPER CABLE

34.

DÂY THUÊ BAO ĐỒNG TREO (ADW-F8) COPPER AERIAL DROP WIRE (ADW-F8)

36.

DÂY ĐẤU NHẢY ĐỒNG COPPER JUMPER WIRE

35.

DÂY THUÊ BAO ĐỒNG TRONG NHÀ (IDW) COPPER INDOOR DROP WIRE (IDW)

4. DÂY Thuê bao đồng COPPER DROP WIRE

Địa chỉ: Đường số 4, KCN Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt NamDiện tích: 22.000m2

Sản phẩm: cáp sợi quang, dây thuê bao quang, cáp đồng, dây thuê bao đồng...Thiết bị sản xuất: dây chuyền sản xuất của ROSENDAHL - Áo, NEXTROM – Phần Lan…

Location: Street No.4, Long Thanh Industrial Zone, Dong Nai province, VietnamArea: 22.000 sqmMain product: optical fiber cable, optical fiber drop wire, copper cable, copper drop wire...Main equipment: all supply by ROSENDAHL - Australia, NEXTROM - Finland...

NHÀ MÁY CÁP VIỄN THÔNGCABLE FACTORY

20 21

Page 13: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

MÔ TẢDESCRIPTION

TÍNH NĂNGFEATURE

Cáp quang treo hình số 8 (FE) được thiết kế để lắp đặt trên không. Cáp có thiết kế ống lỏng cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.

The figure 8 aerial cable optical fiber cables (FE) are designed for aerial installation. The loose tube design provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.

Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHANICAL AND ENVIRONMENTAL CHARACTERISTIC

Tên chỉ tiêuItem

Phươngpháp

Method

Thông sốkỹ thuật

Specification

Kết quả Result

Lực kéo căngTensile strengthKhả năng chịu nénCrush resistance

Chiều dài mẫu/Sample length: 100m Thời gian/Period: 10 phút/mins

Chiều dài mẫu/Sample length: 3m chiều cao cột nước/height of water: 1m; thời gian/period: 24 giờ/hours

Khả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling

Khả năng chống thấmWater penetration resistance

IEC 60794-1-2 E1

IEC 60794-1-2 E3

IEC 60794-1-2 E4

IEC 60794-1-2 E6

IEC 60794-1-2 E7

IEC 60794-1-2 E11

IEC 60794-1-2 F1

IEC 60794-1 F5

2000N/100mm

± 900

± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m

-300C đến/to +600C

20 x đường kính ngoài/outer diameter

10 N.m

Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken

Suy hao/Atenuation:≤ 0.05 dB/km Không thấm nước ở độ dài 3m/No water leakage at end 3m length

Thông số kỹ thuật cáp FETECHNICAL SPECIFICATION OF FE CABLE

Số sợi quangFiber count

Trọng lượngWeight (kg/km)

Đường kínhDiameter (mm)

Lực căng tối đaMax. tension load (kN)

Hoạt độngOperation

Khôngbăng thép Non-armour

Khôngbăng thép Non-armour

Chốnggặm nhấmArmour-anti

rodent

Chốnggặm nhấmArmour-anti

rodentLắp đặt

Installation

2-24

36

48-60

72

84

96

120

144

192

216

288

8.5 x 15.3

9.2 x 16.0

9.2 x 16.0

9.7 x 16.5

10.8 x 17.6

11.5 x 18.3

12.8 x 20.7

14.5 x 22.4

16.2 x 25.7

16.2 x 25.7

19.4 x 28.8

9.8 x 16.6

10.4 x 17.3

10.4 x 17.3

11.3 x 18.1

12.1 x 19.1

12.9 x 19.8

14.5 x 21.6

16.0 x 23.9

17.5 x 26.8

17.5 x 26.8

20.5 x 30.3

115

122

122

131

148

158

206

239

321

321

397

162

176

176

194

210

229

268

328

419

419

520

2.5

2.5

2.5

2.5

2.5

2.5

2.5

2.5

2.5

2.5

2.5

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

3.5

Đường kính và trọng lượng có thể thay đổi ± 5%Diameter and weight represents a nominal value and may vary by ± 5%

• Dung lượng đến 288 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.655 hoặc G.657...• Ống lỏng được thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng• Phương pháp bện SZ• Thiết kế lõi khô chống thấm nước tốt và dễ dàng thi công• Cáp có đường kính cáp nhỏ và trọng lượng nhẹ• Vỏ bằng nhựa PE• Thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN• Đối với cáp chống gặm nhấm với lớp giáp được làm bằng băng thép gợn sóng• Chịu lực cao với dây treo cáp làm bằng sợi thép bện lại với nhau (07 sợi).

• Up to 288 fibers following ITU-T G.652 or G.655 or G.657...• Loose tube is designed following loose buffer tube technology• SZ stranding design• Dry core design for excellent water blocking performance and easier handling• Small diameter and light weight• Polyethylene jacket• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN• For anti-rodent cable with armour layer is made corrugated steel tape• High strength with messenger wire is made galvanized steel core braided together (07 cores).

Dây treo cáp bằng thépMessenger steel wire

Sợi quangFiber optic

Dầu điền đầy ốngJelly filled tube

Ống lỏngLoose tube

Sợi chịu lực trung tâmCentral strength member

Sợi chống thấmWater blocking yarnsBăng chống thấm

Water blocking tapeBăng thép gợn sóngCorrugated steel tape

Lớp vỏ ngoàiOuter sheath HDPE

Cáp FE treo không băng thépFE cable with non-armour

Cáp FE treo chống gặm nhấmFE cable with armour anti-rodent

CÁP QUANG TREO HÌNH SỐ 8 (FE)FIGURE 8 AERIAL OPTICAL FIBER CABLE (FE)

CÁP sợi QUANGOPTICAL FIBER CABLE

TÍNH NĂNGFEATURE

Cáp quang ADSS được thiết kế để lắp đặt trên không. Cáp có thiết kế ống lỏng cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.

All dielectric self-supporting (ADSS) cables are designed for aerial installation. The loose tube design provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.

Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHNICAL AND ENVIRONMENTAL CHARRACTERISTIC

MÔ TẢDESCRIPTION

• Dung lượng đến 144 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.655 hoặc G.657...• Ống lỏng được thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng• Phương pháp bện SZ• Thiết kế lõi khô chống thấm nước tốt và dễ dàng thi công• Đường kính cáp nhỏ và trọng lượng nhẹ• Vỏ bằng nhựa PE• Được thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN• Chịu lực cao với các thành phần gia cường phi kim loại.

• Up to 144 fibers following ITU-T G.652 or G.655 or G.657...• Loose tube is designed following loose buffer tube technology• SZ stranding• Dried core designed for excellent water blocking performance and easier handling• Small diameter and light weight• Polyethylene jacket• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN• High strength with peripheral dielectric strength elements.

Cáp quang ADSS 2 lớp vỏADSS with double jacket

Cáp quang ADSS 1 lớp vỏADSS with single jacket

Sợi quangFiber optic

Dầu điền đầy trong ốngJelly filled tube

Ống lỏngLoose tube

Sợi chống thấmWater blockking yarnBăng chống thấm

Water blockking tapeSợi chịu lực trung tâm

Central strength memberỐng độn

Fillers tubeLớp vỏ trong

Inner jacket PEPhần tử gia cườngStrength elementLớp vỏ ngoài

Outer sheath HDPE

Tên chỉ tiêuItem

Phươngpháp

Method

Thông sốkỹ thuật

Specification

Kết quả Result

Lực kéo căngTensile strength

Chiều dài mẫu/Sample length: 100m; Thời gian/period: 10 phút/mins

Chiều dài mẫu/Sample length: 3m; chiều cao cột nước/height of water: 1m; thời gian/period: 24 giờ/hours

Khả năng chịu nénCrush resistanceKhả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling

Khả năng chống thấmWater penetration resistance

IEC 60794-1-2 E1

IEC 60794-1-2 E3

IEC 60794-1-2 E4

IEC 60794-1-2 E6

IEC 60794-1-2 E7

IEC 60794-1-2 E11

IEC 60794-1-2 F1

IEC 60794-1 F5

2200N/100mm

± 900

± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m

-300C đến/to +600C

20 x đường kính ngoài/outer diameter

10 N.m

Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken

Suy hao/Attenuation:≤ 0.05 dB/km Không thấm nước ở độ dài 3m/No water leakage at end 3m length

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ADSSTECHNICAL SPECIFICATION OF ADSS CABLE

Điều kiện thời tiếtWeather condition

2 - 36

48 - 72

96

144

Số sợi quangFiber count

Khoảng vượtSpan (m)

Đường kính/Diameter (mm) Trọng lượng/Weight (kg/km) Lực căng tối đa/Max.tension load (kN)

Tốc độ gió 25 m/sWind speed 25 m/s

50

100

200

300

400

500

50

100

200

300

400

500

50

100

200

300

400

500

50

100

10.5

10.7

12.5

-

-

-

9.8

9.9

11.2

-

-

-

13.0

13.2

-

-

-

-

16.3

16.6

11.9

12.4

13.2

13.6

15.6

15.8

11.3

11.6

11.8

12.8

14.4

14.7

13.8

14.1

14.5

15.5

16.9

17.3

18.1

18.4

86

88

120

-

-

-

69

72

96

-

-

-

128

131

-

-

-

-

1 lớp vỏSingle jacket

200

205

2 lớp vỏDouble jacket

1 lớp vỏSingle jacket

2 lớp vỏDouble jacket

95

105

112

135

165

175

144

149

163

190

214

231

108

117

134

156

190

208

235

242

1.8

3.1

6.3

7.5

11

17

1.8

3.1

6.3

7.5

11

17

1.8

3.1

6.3

7.5

11

17

Hoạt động/Operation

1.8

3.1

Lắp đặt/Installation

3.6

6.2

12.6

15

22

34

3.6

6.2

12.6

15

22

34

3.6

6.2

12.6

15

22

34

3.6

6.2

Lưu ý: Đường kính và trọng lượng có thể thay đổi ± 5%

Note: Diameter and weight represents a nominal value and may vary by ± 5%

CÁP QUANG TỰ TREO PHI KIM LOẠI (ADSS)ALL DIELECTRIC SELF-SUPPORTING OPTICAL

FIBER CABLE (ADSS)

CÁP SỢI QUANGOPTICAL FIBER CABLE

2223

Page 14: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

TÍNH NĂNGFEATURE

Cáp quang chôn trực tiếp (DB) được thiết kế để lắp đặt ngầm trong lòng đất. Cáp có thiết kế ống lỏng cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.

The direct buried optical fiber cables (DB) are designed for underground installation. The loose tube design provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.

Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHANICAL AND ENVIRONMENTAL CHARACTERISTIC

Tên chỉ tiêuItem

Phươngpháp

Method

Thông sốkỹ thuật

Specification

Kết quả Result

Lực kéo căngTensile strength

Chiều dài mẫu/Sample length: 100mThời gian/Period: 10 phút/mins

Chiều dài mẫu/Sample length: 3m; chiều cao cột nước/height of water: 1m; thời gian/period: 24 giờ/hours

Khả năng chịu nénCrush resistanceKhả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling

Khả năng chống thấmWater penetration resistance

IEC 60794-1-2 E1

IEC 60794-1-2 E3

IEC 60794-1-2 E4

IEC 60794-1-2 E6

IEC 60794-1-2 E7

IEC 60794-1-2 E11

IEC 60794-1-2 F1

IEC 60794-1 F5

4000N/100mm

± 900

± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m

-50C đến/to +600C

20 x đường kính ngoài/outer diameter

20 N.m

Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken

Suy hao/Atenuation:≤ 0.05 dB/km Không thấm nước ở độ dài 3m/No water leakage at end 3m length

Thông số kỹ thuật cáp DBTECHNICAL SPECIFICATION OF DB CABLE

Số sợi quangFiber count

Trọng lượngWeight (kg/km)

Đường kínhDiameter (mm)

Lực căng tối đaMax. tension load (kN)

Hoạt độngOperation

Phi kim loạiNon-metallic

Chốnggặm nhấmArmour-anti

rodentPhi kim loạiNon-metallic

Chốnggặm nhấmArmour-anti

rodentLắp đặt

Installation

2-24

36

48-60

72

84

96

120

144

192

216

288

11.4

12.1

12.1

12.7

13.9

14.5

15.9

17.8

19.1

19.1

22.6

12.1

12.7

12.7

13.4

14.2

14.9

16.7

18.2

19.8

19.8

22.8

98

110

110

125

149

163

209

245

279

279

386

137

151

151

170

190

208

267

302

346

346

456

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

Đường kính và trọng lượng có thể thay đổi ± 5%Diameter and weight represents a nominal value and may vary by ± 5%

MÔ TẢDESCRIPTION

• Dung lượng đến 288 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.655 hoặc G.657...• Ống lỏng được thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng• Phương pháp bện SZ• Thiết kế lõi khô chống thấm nước tốt và dễ dàng thi công• Cáp có đường kính cáp nhỏ và trọng lượng nhẹ• Hai lớp vỏ bằng nhựa PE bao gồm lớp vỏ trong và lớp vỏ ngoài• Thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN• Đới với cáp chống gặm nhấm với lớp giáp được làm bằng băng thép gợn sóng• Chịu lực cao với các thành phần gia cường phi kim loại.

• Up to 288 fibers following ITU-T G.652 or G.655 or G.657... • Loose tube is designed following loose buffer tube technology• SZ stranding design• Dry core design for excellent water blocking performance and easier handling• Small diameter and light weight• Two polyethylene jacket including: inner sheath and outer sheath• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN • For Anti-rodent cable with Armour layer is made corrugated steel tape • High strength with peripheral dielectric strength members.

Sợi quangFiber optic

Dầu điền đầy ốngJelly filled tube

Ống lỏngLoose tube

Băng chống thấmWater blocking tape

Sợi chống thấmWater blocking yarns

Sợi chịu lực trung tâmCentral strength member

Lớp vỏ bọc PEOver sheath PELớp vỏ trong

Inner sheath PEBăng thép gợn sóngCorrugated steel tape

Phần tử gia cườngStrength element

Lớp vỏ ngoàiOuter sheath HDPE

Cáp DB chôn trực tiếp chống gặm nhấmDB cable with armour anti-rodent

Cáp DB chôn trực tiếp phi kim loạiDB cable with non-metallic

CÁP QUANG CHÔN TRỰC TIẾP (DB)DIRECT BURIED OPTICAL FIBER CABLE (DB)

CÁP SỢI QUANGOPTICAL FIBER CABLE

TÍNH NĂNGFEATURE

Cáp quang luồn ống được thiết kế để lắp đặt ngầm trong lòng đất. Cáp có thiết kế ống lỏng cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.

The ducted optical fiber cables are designed for underground installation. The loose tube design provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.

Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHANICAL AND ENVIRONMENTAL CHARACTERISTIC

Tên chỉ tiêuItem

Phươngpháp

Method

Thông sốkỹ thuật

Specification

Kết quả Result

Lực kéo căngTensile strength

Chiều dài mẫu/Sample length:100m Thời gian/Period: 10 phút/mins

Chiều dài mẫu/Sample length: 3m; chiều cao cột nước/height of water: 1m; thời gian/period: 24 giờ/hours

Khả năng chịu nénCrush resistanceKhả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling

Khả năng chống thấmWater penetration resistance

IEC 60794-1-2 E1

IEC 60794-1-2 E3

IEC 60794-1-2 E4

IEC 60794-1-2 E6

IEC 60794-1-2 E7

IEC 60794-1-2 E11

IEC 60794-1-2 F1

IEC 60794-1 F5

2000N/100mm

± 900

± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m

-300C đến/to +600C

20 x đường kính ngoài/outer diameter

10 N.m

Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken

Suy hao/Attenuation:≤ 0.05 dB/km Không thấm nước ở độ dài 3m/No water leakage at end 3m length

Thông số kỹ thuật cáp DUTECHNICAL SPECIFICATION OF DU CABLE

Số sợi quangFiber count

Trọng lượngWeight (kg/km)

Đường kínhDiameter (mm)

Lực căng tối đaMax. tension load (kN)

Hoạt độngOperation

Phi kim loạiNon-metallic

Chốnggặm nhấmArmour-anti

rodentPhi kim loạiNon-metallic

Chốnggặm nhấmArmour-anti

rodentLắp đặt

Installation

2-24

36

48-60

72

84

96

120

144

192

216

288

8.6

9.3

9.3

9.9

11.2

11.7

13.4

14.8

16.6

16.6

19.5

9.7

10.4

10.4

11.3

12.1

12.8

14.4

16.0

17.6

17.6

20.7

56

67

67

80

96

107

148

172

208

208

287

92

105

105

125

139

158

201

235

281

281

378

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

2.7

Đường kính và trọng lượng có thể thay đổi ± 5%Diameter and weight represents a nominal value and may vary by ± 5%

MÔ TẢDESCRIPTION

• Dung lượng đến 288 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.655 hoặc G.657...• Ống lỏng được thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng• Phương pháp bện SZ• Thiết kế lõi khô chống thấm nước tốt và dễ dàng thi công• Cáp có đường kính cáp nhỏ và trọng lượng nhẹ• Vỏ bằng nhựa PE• Thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN• Đối với cáp chống gặm nhấm với lớp giáp được làm bằng băng thép gợn sóng• Chịu lực cao với các thành phần gia cường phi kim loại.

• Up to 288 fibers following ITU-T G.652 or G.655 or G.657... • Loose tube is designed following loose buffer tube technology• SZ stranding design• Dry core design for excellent water blocking performance and easier handling• Small diameter and light weight• Polyethylene jacket• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN• For anti-rodent cable with armour layer is made corrugated steel tape• High strength with peripheral dielectric strength members.

Sợi quangFiber optic

Ống lỏngLoose tube

Dầu điền đầy ốngJelly filled tube

Băng chống thấmWater blocking tape

Ống độnFillers tube

Sợi chịu lực trung tâmCentral strength member

Sợi chống thấmWater blocking yarns

Băng thép gợn sóngCorrugated steel tape

Phần tử gia cườngStrength element

Lớp vỏ ngoàiOuter sheath HDPE

Cáp DU luồn ống chống gặm nhấmDU cable with armour anti-rodent

Cáp DU luồn ống phi kim loạiDU cable with non-metallic

CÁP QUANG LUỒN ỐNG (DU)DUCTED OPTICAL FIBER CABLE (DU)

CÁP SỢI QUANGOPTICAL FIBER CABLE

24 25

Page 15: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

TÍNH NĂNG FEATURE

Dây thuê bao quang truy nhập treo (FTTH) được thiết kế để lắp đặt trên không. Cáp có thiết kế ống lỏng cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.

Fiber to the home aerial (FTTH) is designed for aerial installation. The loose tube design provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.

Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHANICAL AND ENVIRONMENTAL CHARACTERISTIC

Tên chỉ tiêuItem

Phươngpháp

Method

Thông sốkỹ thuật

Specification

Kết quả Result

Lực kéo căngTensile strength

Chiều dài mẫu/Sample length: 100m Thời gian/Period: 10 phút/mins

Chiều dài mẫu/Sample length: 3m; chiều cao cột nước/height of water: 1m; thời gian/period: 24 giờ/hours

Khả năng chịu nénCrush resistanceKhả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling

Khả năng chống thấmWater penetration resistance

IEC 60794-1-2 E1

IEC 60794-1-2 E3

IEC 60794-1-2 E4

IEC 60794-1-2 E6

IEC 60794-1-2 E7

IEC 60794-1-2 E11

IEC 60794-1-2 F1

IEC 60794-1 F5

500N/100mm

± 900

± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m

-50C đến/to +600C

20 x đường kính ngoài/outer diameter

5 N.m

Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken

Suy hao/Attenuation:≤ 0.05 dB/km Không thấm nước ở độ dài 3m/No water leakage at end 3m length

Thông số kỹ thuật DÂY thuê bao QUANG truy nhập treo (ftth)TECHNICAL SPECIFICATION OF FIBER TO THE HOME AERIAL (FTTH)

Sốsợi quangFiber count

Trọng lượngWeight

(kg/km)

Khoảng vượtSpan(m)

Kích thước cápCable size

(mm)

Lực căng tối đaMax. tension load (N)

Hoạt độngOperation

Lắp đặtInstallation

50

100

50

100

50

100

50

100

50

100

50

100

21

45

22

46

23

47

24

50

28

52

26

54

3.7 x 6.7

4.1 x 9.6

3.8 x 6.8

4.3 x 9.8

4.0 x 6.9

4.4 x 9.9

4.1 x 7.1

4.6 x 10

4.8 x 7.8

4.8 x 10.5

5.0 x 8.0

4.51 x 10.6

500

900

500

900

500

900

500

900

500

900

500

900

600

1500

600

1500

600

1500

600

1500

600

1500

600

1500

Đường kính và trọng lượng có thể thay đổi ± 5%Diameter and weight represents a nominal value and may vary by ± 5%

01

02

04

06

08

12

MÔ TẢDESCRIPTION

• Dung lượng đến 12 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.657...• Ống lỏng được thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng• Kích thước cáp nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ• Vỏ bằng nhựa PE• Được thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN• Cường độ chịu lực cao.

• Up to 12 fibers following ITU-T G.652 or G.657...• Loose tube is desiged following loose buffer tube technology• Small diameter and light weight• Polyethylene jacket• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN• High strength based.

Dây treo cápMessenger steel wire

Lớp vỏ ngoàiPE outer sheath

Hợp chất điền đầyJelly filling compound

Ống đệm lỏngLoose buffer tube

Sợi quangOptical fiber

Chỉ chống thấmWater blocking yarn

FTTH khoảng vượt 100mFTTH span 100m

FTTH khoảng vượt 50mFTTH span 50m

DÂY THUÊ BAO QUANG TRUY NHẬP TREO (FTTH)FIBER TO THE HOME AERIAL (FTTH)

DÂY THUÊ BAO QUANGOPTICAL DROP WIRE

Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHANICAL AND ENVIRONMENTAL CHARACTERISTIC

Tên chỉ tiêuItem

Phươngpháp

Method

Thông sốkỹ thuật

Specification

Kết quả Result

Lực kéo căngTensile strength

Chiều dài mẫu/Sample length: 100m Thời gian/Period: 10 phút/mins

Chiều dài mẫu/Sample length: 3m; chiều cao cột nước/height of water: 1m; thời gian/period: 24 giờ/hours

Khả năng chịu nénCrush resistanceKhả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling

Khả năng chống thấmWater penetration resistance

IEC 60794-1-2 E1

IEC 60794-1-2 E3

IEC 60794-1-2 E4

IEC 60794-1-2 E6

IEC 60794-1-2 E7

IEC 60794-1-2 E11

IEC 60794-1-2 F1

IEC 60794-1 F5

500N/100mm

± 900

± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m

-50C đến/to +600C

20 x đường kính ngoài/outer diameter

5 N.m

Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken

Suy hao/Attenuation:≤ 0.05 dB/km

Không thấm nước ở độ dài 3m/No water leakage at end 3m length

Thông số kỹ thuật DÂY THUÊ BAO QUANG DACTECHNICAL SPECIFICATION OF DUCTED ACCESS CABLE

Sốsợi quangFiber count

Trọng lượngWeight

(kg/km)

Đường kínhDiameter

(mm)

Lực căng tối đaMax. tension load (N)

Hoạt độngOperation

Lắp đặtInstallation

1

2

4

6

8

12

20

23

25

27

30

32

4.5

4.8

5.0

5.2

5.6

5.8

100

100

100

100

100

100

200

200

200

200

200

200

Đường kính và trọng lượng có thể thay đổi ± 5%Diameter and weight represents a nominal value and may vary by ± 5%

TÍNH NĂNGFEATURE

Dây thuê bao quang truy nhập luồn ống (DAC) được thiết kế để lắp đặt ngầm trong lòng đất. Cáp có thiết kế ống lỏng cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.

The ducted access cables (DAC) are designed for underground installation. The loose tube design provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.

MÔ TẢDESCRIPTION

• Dung lượng đến 12 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.657...• Ống lỏng được thiết kế theo công nghệ ống đệm lỏng• Cáp có đường kính cáp nhỏ và trọng lượng nhẹ• Vỏ bằng nhựa HDPE• Được thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN.

• Up to 12 fibers following ITU-T G.652 or G.657... • Loose tube is designed following loose buffer tube technology• Small diameter and light weight• High density polyethylene jacket• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN.

Chỉ chống thấmWater blocking yarn

Sợi quangOptical fiber

Lớp vỏ ngoài HDPEHDPE outer sheath

Ống đệm lỏngLoose tube

Hợp chất điền đầyJelly filling compound

Dây gia cườngStrength member

Dây gia cườngStrength member Dây thuê bao truy nhập luồn ống (DAC)

Ducted access cable

DÂY THUÊ BAO QUANGtruy nhập luồn ống (DAC)DUCTED ACCESS CABLE (DAC)

DÂY THUÊ BAO QUANGOPTICAL DROP WIRE

26 27

Page 16: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

TÍNH NĂNGFEATURE

• Dây thuê bao quang FTTx được sử dụng cho triển khai lắp đặt trong nhà lẫn ngoài trời (với khoảng vượt 50m)• Dây thuê bao quang FTTx được thiết kế theo công nghệ bọc chặt cung cấp độ ổn định truyền dẫn trong dải nhiệt độ và tương thích với các loại cáp viễn thông.

• The FTTx is designed for both outdoor (with span 50m) and indoor installation• The FTTx is designed by tight buffered tube technology to provides stable performance over temperature range and is compatible with any telecommunication grade optical fiber.

Ðặc tính cơ lý và môi trườngMECHANICAL AND ENVIRONMENTAL CHARACTERISTIC

Tên chỉ tiêuItem

Phươngpháp

Method

Thông sốkỹ thuật

Specification

Kết quả Result

Lực kéo căngTensile strength

Chiều dài mẫu/Sample length: 100mThời gian/Period: 10 phút/mins

Khả năng chịu nénCrush resistance

Khả năng chịu va đậpImpact resistanceKhả năng mềm dẻoRepeated bendingKhả năng xoắnTorsion resistance Khả năng uốn congBending radiusChu kỳ nhiệt độTemperature cycling

IEC 60794-1-2 E1

IEC 60794-1-2 E3

IEC 60794-1-2 E4

IEC 60794-1-2 E6

IEC 60794-1-2 E7

IEC 60794-1-2 E11

IEC 60794-1-2 F1

500N/100mm

± 900

± 1800, chiều dài mẫu/sample length: ≤ 4m

-50C đến/to +600C

20 x đường kính ngoài/outer diameter

3 N.m

Suy hao/Attenuation:≤0.1 dBVỏ cáp và sợi quang không rạn nứt và đứt gãy/Cable sheath and fibers are not cracked, broken

Suy hao/Attenuation:≤ 0.05 dB/km

Thông số kỹ thuật FTTx bọc chặt ngoài trờiTECHNICAL SPECIFICATION OF FTTX OUTDOOR DROP WIRES

Sốsợi quangFiber count

Trọng lượngWeight

(kg/km)

Kích thướccáp

Cable size(mm)

Khoảng vượtSpan (m)

Lực căng tối đaMax. tension load (N)

Hoạt độngOperation

Lắp đặtInstallation

01

02

04

50

50

50

17 ± 2

17 ± 2

17 ± 2

(2.0 x 5.0) ± 0.2

(2.0 x 5.0) ± 0.2

(2.0 x 5.0) ± 0.2

500

500

500

700

700

700

Thông số kỹ thuật FTTx bọc chặt trong nhàTECHNICAL SPECIFICATION OF FTTX INDOOR DROP WIRES

Sốsợi quangFiber count

Trọng lượngWeight

(kg/km)

Kích thướccáp

Cable size(mm)

Lực căng tối đaMax. tension load (N)

Hoạt độngOperation

Lắp đặtInstallation

01

02

04

12

12

12

2.0 x 3.0

2.0 x 3.0

2.0 x 3.0

100

100

100

200

200

200

MÔ TẢDESCRIPTION

• Dung lượng đến 04 sợi theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 hoặc G.657...• Thành phần gia cường làm bằng thép hoặc FRP. Hai sợi gia cường đối xứng hai bên sợi quang• Vỏ cáp được làm bằng vật liệu: LLDPE/ PVC/LSZH • Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, dễ dàng khi vận chuyển, xử lý, phù hợp khi thi công trong nhà hoặc ngoài trời• Được thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật hiện hành bao gồm EIA, IEC, ITU-T và TCVN• Cường độ chịu lực cao.

• Up to 04 fibers following ITU-T G.652 or G.657...• Strength member is made from steel or FRP. There are two symmetrically steel on either side of the optical fiber• Cable sheath is made by LLDPE/PVC/LSZH material• Small diameter and light weight, easy to transport, handle, suitable for indoor or outdoor applications• Designed in accordance with applicable industry technical specifications, standards and references including EIA, IEC, ITU-T and TCVN• High strength based.

Dây treo cápMessenger steel wire

Dây gia cườngStrength member

Sợi quangOptical fiber

Dây gia cườngStrength member

Lớp vỏ nhựa PVC/LSZH/LLDPEOuter sheath PVC/LSZH/LLDPE

FTTx ngoài trờiFTTx outdoor

FTTx trong nhàFTTx indoor

DÂY THUÊ BAO QUANG BỌC TRỰC TIẾP (fttX)DROP WIRE FLAT (FTTX)

DÂY THUÊ BAO QUANGOPTICAL DROP WIRE

4. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE Giá trị trung bình cực đại

Max. average value (nF/km) Giá trị cá biệt cực đại

Max. individual value (nF/km)FSP

54

CCP

56

FSP

58

CCP

60

TÍNH NĂNGFEATURE

Các loại cáp viễn thông đồng treo hình số 8 (FSP-JF-LAP-SS) được sử dụng cho mạng phân phối chính và phụ, (ví dụ, trong mạng thứ cấp giữa tủ kết nối chéo và kết nối thuê bao, mạng chính giữa tủ trao đổi và kết nối chéo) và được sản xuất để lắp đặt treo ngoài trời với lớp vỏ bọc PE màu đen phù hợp với điều kiện môi trường nhiệt đới (từ -10°C đến +60°C).

Copper telecommunication figure 8 aerial cables (FSP-JF-LAP-SS) type are used for primary and secondary distribution networks, (i.e., in the secondary network between cross-connection cabinets and the subscribers’ connections, in the primary network between the exchange and cross-connection cabinets) and produced for aerial outdoor installation with black PE sheath, it is suitable for tropical environmental conditions (from -10°C to +60°C ).

Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS

MÔ TẢDESCRIPTION

• Dung lượng đến 200 đôi dây theo tiêu chuẩn REA – PE 89 (USA), TCVN 8238:2009, IEC 60708• Kích thước dây dẫn: 0.4mm; 0.5mm; 0.65mm; 0.9mm• Cáp viễn thông đồng treo (FSP-JF-LAP-SS) được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE foam-skin hoặc đặc (skin), đôi dây, nhóm 10 đôi hoặc 25 đôi cho mỗi nhóm phụ, điền đầy jelly, lớp băng cách nhiệt polyester (PS tape) , lá chắn từ là băng nhôm chống ẩm và lớp vỏ bọc polyetylene màu đen, loại trên không, cáp điện thoại nội hạt chính và phụ• Chịu lực cao với dây treo cáp làm bằng sợi thép bện lại với nhau (07 sợi) chỉ áp dụng cho cáp treo.

• Up to 200 pairs following REA – PE 89 (USA), TCVN 8238:2009, IEC 60708• Conductor size: 0.4mm; 0.5mm; 0.65mm; 0.9mm• Copper telecommunication aerial cables (FSP-JF-LAP-SS) type is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene foam skin or solid (Skin) insulated, paired, ten or twenty-five pairs sub-unit type, jelly filled, polyester tape wrapped (PS tape), screened with aluminum moisture barrier and black polyethylene sheathed, aerial type, primary and secondary local telephone cable• High strength with messenger wire is made galvanized steel core braided together (07 cores) only applied for aerial cable.

Lớp băng PolyesterPolyester tape

Lớp cách điện dây dẫn (PE)Insulation conductor (PE)

Dây treo cáp bằng thépMessenger steel wire

Chỉ màu phân nhómColour lapping

Lớp băng nhômAluminium tape

Dây dẫn đồng (CU)Copper conductor (CU)

Hợp chất điền đầy JellyJelly compound

Lớp vỏ ngoài PEOuter sheath PE

1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C

Đường kính dây dẫn đồng

Copper conductordia. (mm)

Điện trở cực đạiMax. resistance (Ω/km)

Trung bìnhAverage

Trung bìnhAverage

Cá biệtIndividual

Cá biệtIndividual

Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistance unbalance (%)

0.4

0.5

0.65

0.9

139

88.7

52.5

27.4

147

93.5

56.5

29.0

2.0

1.5

1.5

1.5

5.0

5.0

4.0

4.0

3. Ðiện áp đánh thủng/DIELECTRIC WITHSTAND VOLTAGE

Đường kính dây dẫn đồng

Copper conductordia. (mm)

Thử nghiệm điện áp tối thiểu trong 3 giây (kV DC)Min. test voltage in 3 seconds

Dây dẫn với dây dẫnConductor to conductor

Dây dẫn với lá chắn từConductor to screen

0.4

0.5

0.65

0.9

CCP

2.8

4.0

5.0

7.0

FSP

2.4

3.0

3.6

4.5

CCP

5.0

5.0

10.0

10.0

FSP

5.0

5.0

10.0

10.0

6. Suy hao truyền dẫn/TRANSMISSION ATTENUATION

Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)

Giá trị trung bình cực đại của suy hao truyền dẫnMax. average value of transmission attenuation (dB/km)

0.4

0.5

0.65

0.9

1 kHz

1.85

1.44

1.13

0.82

150 kHz

12.3

8.9

6.0

5.4

772 kHz

23.6

19.8

13.9

12.0

2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 10000 MΩ/km tại 20°CThe insulation resistance shall not be less than 10000 MΩ/km at 20°C

5. Ðiện dung không cân bằng TẠI 1000 ± 200 HzCAPACITANCE UNBALANCE AT 1000 ± 200 Hz

Số đôi dâyPairs of number

Điện dung không cân bằng cực đại/Max.capacitance unbalance (pF/km)

Đôi dây với đất/Pair to earth Đôi dây với đôi dây/Pair to pair

12 đôi trở xuống12 pairs or less12 đôi trở lên

12 pairs or more

181

45.3

-

45.3

-

2625

-

574

Trung bìnhAverage

Cá biệtIndividual

Trung bìnhAverage

Cá biệtIndividual

ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC

Tên chỉ tiêuItem

Đơn vịUnit

Tiêu chuẩnStandard

Dây dẫnConductor

Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor

Lớp vỏ cápCable sheath

Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break

mm

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

0.4 0.5 0.65 0.9

≥ 12 ≥ 15 ≥ 20 ≥ 22

≥ 20

≥ 1.05

≥ 300

≥ 1.2

≥ 400

CÁP VIỄN THÔNG ÐỒNG TREO HÌNH SỐ 8 (FSP-JF-LAP-SS)COPPER TELECOMMUNICATION FIGURE 8 AERIAL CABLE (FSP-JF-LAP-SS)

CÁP ÐỒNGCOPPER CABLE

Cáp viễn thông đồng treo hình số 8 (FSP-JF-LAP-SS)Copper telecommunication aerial cable (FSP-JF-LAP-SS)

28 29

Page 17: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

4. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE Giá trị trung bình cực đại

Max. average value (nF/km) Giá trị cá biệt cực đại

Max. individual value (nF/km)FSP

54

CCP

56

FSP

58

CCP

60

5. Ðiện dung không cân bằng TẠI1000 ± 200 HzCAPACITANCE UNBALANCE AT 1000 ± 200 Hz

Số đôi dâyPairs of number

Điện dung không cân bằng cực đại/Max.capacitance unbalance (pF/km)

Đôi dây với đất/Pair to earth Đôi dây với đôi dây/Pair to pair

12 đôi trở xuống12 pairs or less12 đôi trở lên

12 pairs or more

181

45.3

-

45.3

-

2625

-

574

Trung bìnhAverage

Cá biệtIndividual

Trung bìnhAverage

Cá biệtIndividual

TÍNH NĂNGFEATURE

Các loại cáp viễn thông đồng luồn ống (FSP-JF-LAP) được sử dụng cho mạng phân phối chính và phụ (ví dụ, trong mạng thứ cấp giữa tủ kết nối chéo và kết nối thuê bao, mạng chính giữa tủ trao đổi và kết nối chéo), và được sản xuất để lắp đặt ngầm dưới lòng đất với lớp vỏ bọc PE màu đen phù hợp với điều kiện môi trường nhiệt đới (từ -10°C đến +60°C).

Copper telecommunication ducted cables (FSP-JF-LAP) type are used for primary and secondary distribution networks, (i.e., in the secondary network between cross-connection cabinets and the subscribers’ connections, in the primary network between the exchange and cross-connection cabinets) and produced for ducted underground installation with black PE sheath it is suitable for tropical environmental conditions (from -10°C to +60°C).

Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS

MÔ TẢDESCRIPTION

• Dung lượng đến 200 đôi dây theo tiêu chuẩn REA – PE 89 (USA), TCVN 8238:2009, IEC 60708• Kích thước dây dẫn: 0.4mm; 0.5mm; 0.65mm; 0.9mm• Cáp viễn thông đồng luồn ống (FSP-JF-LAP) được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE foam-skin hoặc đặc (skin), đôi dây, nhóm 10 đôi hoặc 25 đôi cho mỗi nhóm phụ, điền đầy jelly, lớp băng cách nhiệt polyester (PS tape) , lá chắn từ là băng nhôm chống ẩm và lớp vỏ bọc polyetylene màu đen, loại ngầm dưới lòng dất, cáp điện thoại nội hạt chính và phụ.

• Up to 200 pairs following REA – PE 89 (USA), TCVN 8238:2009, IEC 60708• Conductor size: 0.4mm; 0.5mm; 0.65mm; 0.9mm• Copper telecommunication ducted cables (FSP-JF-LAP) type is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene foam skin or solid (skin) insulated, paired, ten or twenty-five pairs sub-unit type, jelly filled, polyester tape wrapped (PS tape), screened with aluminum moisture barrier and black polyethylene sheathed, ducted type, primary and secondary local telephone cable.

1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C

Đường kính dây dẫn đồng

Copper conductordia. (mm)

Điện trở cực đạiMax. resistance (Ω/km)

Trung bìnhAverage

Trung bìnhAverage

Cá biệtIndividual

Cá biệtIndividual

Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistance unbalance (%)

0.4

0.5

0.65

0.9

139

88.7

52.5

27.4

147

93.5

56.5

29.0

2.0

1.5

1.5

1.5

5.0

5.0

4.0

4.0

3. Ðiện áp đánh thủng/DIELECTRIC WITHSTAND VOLTAGE

Đường kính dây dẫn đồng

Copper conductordia. (mm)

Thử nghiệm điện áp tối thiểu trong 3 giây (kV DC)Min. test voltage in 3 seconds

Dây dẫn với dây dẫnConductor to conductor

Dây dẫn với lá chắn từConductor to screen

0.4

0.5

0.65

0.9

CCP

2.8

4.0

5.0

7.0

FSP

2.4

3.0

3.6

4.5

CCP

5.0

5.0

10.0

10.0

FSP

5.0

5.0

10.0

10.0

6. Suy hao truyền dẫn/TRANSMISSION ATTENUATION

Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)

Giá trị trung bình cực đại của suy hao truyền dẫnMax. average value of transmission attenuation (dB/km)

0.4

0.5

0.65

0.9

1 kHz

1.85

1.44

1.13

0.82

150 kHz

12.3

8.9

6.0

5.4

772 kHz

23.6

19.8

13.9

12.0

2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 10000 MΩ/km tại 20°CThe insulation resistance shall not be less than 10000 MΩ/km at 20°C

ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC

Tên chỉ tiêuItem

Đơn vịUnit

Tiêu chuẩnStandard

Dây dẫnConductor

Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor

Lớp vỏ cápCable sheath

Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break

mm

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

0.4 0.5 0.65 0.9

≥ 12 ≥ 15 ≥ 20 ≥ 22

≥ 20

≥ 1.05

≥ 300

≥ 1.2

≥ 400

Lớp cách điện dây dẫn (PE)Insulation conductor (PE)

Hợp chất điền đầy JellyJelly compound

Lớp băng nhômAluminium tape

Dây dẫn đồng (CU)Copper conductor (CU)

Lớp băng PolyesterPolyester tape

Chỉ màu phân nhómColour lapping

Lớp vỏ ngoài PEOuter sheath PE

CÁP VIỄN THÔNG ÐỒNG LUỒN ỐNG (FSP-JF-LAP)COPPER TELECOMMUNICATION DUCTED CABLE (FSP-JF-LAP)

CÁP ÐỒNGCOPPER CABLE

Cáp viễn thông đồng luồn ống (FSP-JF-LAP)Copper telecommunication ducted cable (FSP-JF-LAP)

5. Ðiện dung không cân bằng TẠI 1000 ± 200 HzCAPACITANCE UNBALANCE AT 1000 ± 200 Hz

Số đôi dâyPairs of number

Điện dung không cân bằng cực đại/Max.capacitance unbalance (pF/km)

Đôi dây với đất/Pair to earth Đôi dây với đôi dây/Pair to pair

12 đôi trở xuống12 pairs or less12 đôi trở lên

12 pairs or more

181

45.3

-

45.3

-

2625

-

574

Trung bìnhAverage

Cá biệtIndividual

Trung bìnhAverage

Cá biệtIndividual

TÍNH NĂNGFEATURE

Các loại cáp viễn thông đồng trong nhà (CCP-LAP) được sử dụng cho mạng phân phối chính và phụ, (ví dụ, trong mạng thứ cấp giữa tủ kết nối chéo và kết nối thuê bao, mạng chính giữa tủ trao đổi và kết nối chéo) và được sản xuất để lắp đặt trong nhà với lớp vỏ bọc PVC màu tự nhiên phù hợp với điều kiện môi trường nhiệt đới (từ -10°C đến +60°C).

Copper telecommunication inside cables (CCP-LAP) are used for primary and secondary distribution networks, (i.e., in the secondary network between cross-connection cabinets and the subscribers’ connections, in the primary network between the exchange and cross-connection cabinets) and produced for ducted underground installation with natural polyvinyl chloride (PVC) sheath it is suitable for tropical environmental conditions (from -10°C to +60°C).

Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS

MÔ TẢDESCRIPTION

• Dung lượng đến 100 đôi dây theo tiêu chuẩn REA – PE 89 (USA), TCVN 8238:2009, IEC 60708• Kích thước dây dẫn: 0.4mm; 0.5mm; 0.65mm• Cáp viễn thông đồng trong nhà được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE, đôi dây, nhóm 10 đôi hoặc 25 đôi cho mỗi nhóm phụ, lớp băng cách nhiệt polyester (PS tape) , lá chắn từ là băng nhôm chống ẩm và lớp vỏ bọc PVC màu tự nhiên, loại trong nhà, cáp điện thoại nội hạt chính và phụ.

• Up to 100 pairs following REA – PE 89 (USA), TCVN 8238:2009, IEC 60708• Conductor size: 0.4mm; 0.5mm; 0.65mm• Copper telecommunication inside cables type is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene insulated, paired, ten or twenty-five pairs sub-unit type, polyester tape wrapped (PS tape), screened with aluminum moisture barrier and natural PVC sheathed, indoor type, primary and secondary local telephone cable.

1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C

Đường kính dây dẫn đồng

Copper conductordia. (mm)

Điện trở cực đạiMax. resistance (Ω/km)

Trung bìnhAverage

Trung bìnhAverage

Cá biệtIndividual

Cá biệtIndividual

Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistance unbalance (%)

0.4

0.5

0.65

139

88.7

52.5

147

93.5

56.5

2.0

1.5

1.5

5.0

5.0

4.0

3. Ðiện áp đánh thủng/DIELECTRIC WITHSTAND VOLTAGE

Đường kính dây dẫn đồng

Copper conductordia. (mm)

Thử nghiệm điện áp tối thiểu trong 3 giây (kV DC)Min. test voltage in 3 seconds

Dây dẫn với dây dẫnConductor to conductor

Dây dẫn với lá chắn từConductor to screen

0.4

0.5

0.65

CCP

2.8

4.0

5.0

FSP

2.4

3.0

3.6

CCP

5.0

5.0

10.0

FSP

5.0

5.0

10.0

4. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE Giá trị trung bình cực đại

Max. average value (nF/km) Giá trị cá biệt cực đại

Max. individual value (nF/km)CCP

56

CCP

60

6. Suy hao truyền dẫn/TRANSMISSION ATTENUATION

Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)

Giá trị trung bình cực đại của suy hao truyền dẫnMax. average value of transmission attenuation (dB/km)

0.4

0.5

0.65

1 kHz

1.85

1.44

1.13

150 kHz

12.3

8.9

6.0

772 kHz

23.6

19.8

13.9

2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 500 MΩ/km tại 20°CThe insulation resistance shall not be less than 500 MΩ/km at 20°C

ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC

Tên chỉ tiêuItem

Đơn vịUnit

Tiêu chuẩnStandard

Dây dẫnConductor

Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor

Lớp vỏ cápCable sheath

Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break

mm

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

0.4 0.5 0.65 0.9

≥ 12 ≥ 15 ≥ 20 ≥ 22

≥ 20

≥ 1.05

≥ 300

≥ 1.2

≥ 400

Lớp băng PolyesterPolyester tape

Chỉ màu phân nhómColour lapping

Dây dẫn đồng (CU)Copper conductor (CU)

Lớp cách điện dây dẫn (PE)Insulation conductor (PE)

Lớp băng nhômAluminium tape

Lớp vỏ ngoài PVCOuter sheath PVC

CÁP VIỄN THÔNG ÐỒNG TRONG NHÀ (CCP-LAP)COPPER TELECOMMUNICATION INSIDE CABLE (CCP-LAP)

CÁP ÐỒNGCOPPER CABLE

Cáp viễn thông trong nhà (CCP-LAP)Copper telecommunication inside cable (CCP-LAP)

30 31

Page 18: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

TÍNH NĂNGFEATURE

• Cat 5e được sử dụng cho cấu trúc cáp mạng máy tính như Ethernet qua đôi dây xoắn. Cáp cung cấp hiệu suất phù hợp cho Fast Ethernet và Gigabit Ethernet.• Cat 5e cũng được sử dụng để thực hiện các tín hiệu khác như điện thoại và hình ảnh. Trong một số trường hợp, nhiều tín hiệu có thể được thực hiện trên một cáp đơn.

• Cat 5e cables are used in structured cabling for computer networks such as Ethernet over twisted pair. Standard cabling offers performance to suitable for Fast Ethernet and Gigabit Ethernet.• Cat 5e is also used to carry other signals such as phones and video. In some cases, multiple signals can be made on a single cable.

Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS

1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C

Đường kính dây dẫn đồng

Copper conductordia. (mm)

Điện trở một chiều

DC resistance(Ω/100m)

Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistanceunbalance (%)

Trở kháng đặc tínhCharacteristic

impedance(Ω/100m)

24 AWG ≤ 9.38 5.0 100 ± 15%

3. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE

4. Ðiện dung không cân bằng tại 200CCAPACITANCE UNBALANCE AT 200C

5. Suy hao truyền dẫn tại 200C/TRANSMISSION ATTENUATION AT 200C

Tần sốFrequency

(MHz)

1

4

8

10

16

20

25

31.25

62.5

100

20.0

23.0

24.5

25.0

25.0

25.0

24.3

23.6

21.5

20.1

2.0

3.8

5.3

6.0

7.6

8.5

9.5

10.7

15.4

19.8

74.3

65.3

60.8

59.3

56.2

54.8

53.3

51.9

47.4

44.3

72.3

63.3

58.5

57.3

54.2

52.8

51.3

49.9

45.4

42.3

67.8

55.8

49.7

47.8

43.7

41.8

39.8

37.9

31.9

27.8

64.8

52.8

46.7

44.8

40.7

38.8

36.8

34.9

28.9

24.8

Suy hao phản xạ nhỏ nhất

Return loss min(dB/100m)

Suy haolớn nhất

Attenuation max(dB/100m)

Suy haoxuyên âm đầugần nhỏ nhất

NEXT min(dB/100m)

Tổng suy haoxuyên âm đầugần nhỏ nhấtPSNEXT min(dB/100m)

Suy haoxuyên âm đầu

xa nhỏ nhấtELFEXT min(dB/100m)

Tổng suy haoxuyên âm đầu

xa nhỏ nhấtPSLFEXT min(dB/100m)

2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 1500 MΩ/km tại 20°C The insulation resistance shall not be less than 1500 MΩ/km at 20°C

Điện dung công tác ở tần số 1kHz tại 200C (nF/100m) ≤ 5.6 Mutual capacitance at 1kHz at 200C (nF/100m) ≤ 5.6

Điện dung không cân bằng giữa đôi với đất ở tần số 1 kHz (pF/100m) ≤ 330 Pair to ground capacitance unbalance at 1 kHz (nF/100m) ≤ 330

MÔ TẢDESCRIPTION

• 4 pairs following ANSI/TIA/EIA 568-B.1 or B.2; ISO/IEC 11801, TCVN 8698:2011• Conductor size: 24 AWG• Color code: - Pair 1: White/blue – blue - Pair 2: White/orange – orange - Pair 3: White/green – green - Pair 4: White/brown – brown • Cat 5e cable is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene insulated, natural PVC sheathed.

• 4 đôi dây theo tiêu chuẩn ANSI/TIA/EIA 568-B.1 hoặc B.2; ISO/IEC 11801, TCVN 8698:2011• Kích thước dây dẫn: 24AWG • Mã màu: - Đôi 1: Trắng/xanh dương – xanh dương - Đôi 2: Trắng/cam – cam - Đôi 3: Trắng/lục – lục - Đôi 4: Trắng/nâu – nâu • Cat 5e được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE, đôi dây, và lớp vỏ bọc PVC màu tự nhiên.

Dây dẫnConductor

Vỏ bọc cách điện PEPE Insulation

Lớp vỏ ngoài PVCPVC outer sheath

ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC

Tên chỉ tiêuItem

Đơn vịUnit

Tiêu chuẩnStandard

Dây dẫnConductor

Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor

Lớp vỏ cápCable sheath

Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break

mm

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

24 AWG

≥ 20

≥ 15

≥ 1.05

≥ 400

≥ 1.2

≥ 150

CÁP TRUYỀN SỐ LIỆU CAT 5ECATALOGUE 5E CABLE (CAT 5E)

CÁP ÐỒNGCOPPER CABLE

Cáp truyền số liệu CAT 5ECatalogue 5E cable (CAT 5E)

TÍNH NĂNGFEATURE

• Cat 6 được sử dụng cho cấu trúc cáp mạng máy tính như Ethernet qua đôi dây xoắn. Cáp cung cấp hiệu suất phù hợp cho Fast Ethernet và Gigabit Ethernet• Cat 6 có đặc tính kỹ thuật nghiêm ngặt hơn cho nhiễu xuyên âm và nhiễu hệ thống. Tiêu chuẩn cáp cũng chỉ định hiệu suất lên tới 250 MHz.

• Cat 6 is used in structured cabling for computer networks such as Ethernet over twisted pair. Standard cabling offers performance to suitable for Fast Ethernet and Gigabit Ethernet• Cat 6 features more stringent specifications for crosstalk and system noise. The cable standard also specifies performance of up to 250 MHz.

Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS

1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C

Đường kính dây dẫn đồng

Copper conductordia. (mm)

Điện trở một chiều

DC resistance(Ω/100m)

Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistanceunbalance (%)

Trở kháng đặc tínhCharacteristic

impedance(Ω/100m)

23 AWG ≤ 9.38 5.0 100 ± 15%

Điện dung công tác ở tần số 1kHz tại 200C (nF/100m) ≤ 5.6 Mutual capacitance at 1kHz at 200C (nF/100m) ≤ 5.6

3. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE

Điện dung không cân bằng giữa đôi với đất ở tần số 1 kHz (pF/100m) ≤ 330 Pair to ground capacitance unbalance at 1 kHz (pF/100m) ≤ 330

4. Ðiện dung không cân bằng tại 200CCAPACITANCE UNBALANCE AT 200C

5. Suy hao truyền dẫn tại 200C/TRANSMISSION ATTENUATION AT 200C

Tần sốFrequency

(MHz)

1

4

8

10

16

20

25

31.25

62.5

100

200

250

20.0

23.0

24.5

25.0

25.0

25.0

24.3

23.6

21.5

20.1

18.0

17.3

2.0

3.8

5.3

6.0

7.6

8.5

9.5

10.7

15.4

19.8

29.0

32.8

74.3

65.3

60.8

59.3

56.2

54.8

53.3

51.9

47.4

44.3

39.8

38.3

72.3

63.3

58.5

57.3

54.2

52.8

51.3

49.9

45.4

42.3

37.8

36.3

67.8

55.8

49.7

47.8

43.7

41.8

39.8

37.9

31.9

27.8

21.8

19.8

64.8

52.8

46.7

44.8

40.7

38.8

36.8

34.9

28.9

24.8

18.8

16.8

Suy hao phản xạ nhỏ nhất

Return loss min(dB/100m)

Suy haolớn nhất

Attenuation max(dB/100m)

Suy haoxuyên âm đầugần nhỏ nhất

NEXT min(dB/100m)

Tổng suy haoxuyên âm đầugần nhỏ nhấtPSNEXT min(dB/100m)

Suy haoxuyên âm đầu

xa nhỏ nhấtELFEXT min(dB/100m)

Tổng suy haoxuyên âm đầu

xa nhỏ nhấtPSLFEXT min(dB/100m)

2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 1500 MΩ/km tại 20°C The insulation resistance shall not be less than 1500 MΩ/km at 20°C

MÔ TẢDESCRIPTION

• 4 pairs following ANSI/TIA/EIA 568-C.1, B.1, B.2; ISO/IEC 11801 • Conductor size: 23 AWG• Color code: - Pair 1: White/blue – blue - Pair 2: White/orange – orange - Pair 3: White/green – green - Pair 4: White/brown – brown • Cat 6 is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene insulated, cross filler ingredients, PVC blue sheath.

• 4 đôi dây theo tiêu chuẩn ANSI/TIA/EIA 568-C.1, B.1, B.2; ISO/IEC 11801• Kích thước dây dẫn: 23 AWG • Mã màu: - Đôi 1: Trắng/xanh dương – xanh dương - Đôi 2: Trắng/cam – cam - Đôi 3: Trắng/lục – lục - Đôi 4: Trắng/nâu – nâu • Cat 6 được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE, đôi dây, và lớp vỏ bọc PVC màu xanh dương

Lớp vỏ cách điệnInsulation

Băng chữ thậpCross filler ingredients

Dây dẫnConductor

Lớp vỏ ngoài PVCPVC outer sheath

ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC

Tên chỉ tiêuItem

Đơn vịUnit

Tiêu chuẩnStandard

Dây dẫnConductor

Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor

Lớp vỏ cápCable sheath

Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break

mm

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

23 AWG

≥ 20

≥ 15

≥ 1.05

≥ 400

≥ 1.2

≥ 150

Cáp truyền số liệu CAT 6CATALOGUE 6 CABLE (CAT 6)

CÁP ÐỒNGCOPPER CABLE

Cáp truyền số liệu CAT 6Catalogue 6 cable (CAT 6)

32 33

Page 19: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

4. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)

Giá trị cực đạiMax. value (nF/km)

0.5

0.65

0.9

7 x 0.18

9 x 0.18

58

58

58

75

75

TÍNH NĂNG FEATURE

Dây thuê bao đồng treo (ADW-F8) được thiết kế để sử dụng mở rộng dịch vụ điện thoại đến các cơ sở thuê bao từ cáp phân phối hoặc cáp đầu cuối. Lớp vỏ ngoài được làm bằng lớp PE màu đen hoặc PVC màu đen và được sản xuất để lắp đặt ngoài trời.

Copper aerial drop wire (ADW-F8) is designed for use in extending telephone service to subscriber premises from the distribution cable or cable terminal. Outer sheath is extruded by polyethylene (PE) black color or polyvinyl chloride (PVC) black colour and produced for aerial outdoor installation.

Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS

1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C

Đường kính dây dẫn đồng

Copper conductordia. (mm)

Điện trở cực đạiMax. resistance (Ω/km)

Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistance unbalance (%)

0.5

0.65

0.9

7 x 0.18

9 x 0.18

96

56.3

29.4

105

96

2

2

2

2

2

3. Ðiện áp đánh thủng/DIELECTRIC WITHSTAND VOLTAGE

Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia.

(mm)

Thử nghiệm điện áp tối thiểu trong 3 giây (kV DC)Min. test voltage in 3 seconds

Dây dẫn với dây dẫnConductor to conductor

0.5

0.65

0.9

7 x 0.18

9 x 0.18

CCP

3.0

4.0

5.0

3.0

3.0

FSP

1.2

1.5

1.7

1.2

1.2

5. Suy hao truyền dẫn/TRANSMISSION ATTENUATION

Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)

Giá trị trung bình cực đại suy hao truyền dẫnMax. average value of transmission attenuation (dB/km)

0.5

0.65

0.9

7 x 0.18

9 x 0.18

1 kHz

1.44

1.13

0.82

1.55

1.35

150 kHz

8.9

6.0

5.4

10.5

8.4

772 kHz

19.8

13.9

12.0

22.5

16.5

2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 10000 MΩ/km tại 20°CThe insulation resistance shall not be less than 10000 MΩ/km at 20°C

MÔ TẢDESCRIPTION

• Dung lượng đến 2 đôi dây theo tiêu chuẩn REA – PE 89 (USA), TCVN 8697:2011, IEC 60708• Kích thước dây dẫn: 0.5mm; 0.65mm; 0.9mm; 7x0.18mm; 9x0.18mm.• Màu dây vỏ cách điện: trắng – đỏ hoặc đen - dương hoặc theo yêu cầu khách hàng• Dây thuê bao đồng treo ngoài trời (ADW-F8) được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE foam-skin hoặc đặc (skin)• Chịu lực cao với dây treo cáp làm bằng sợi thép mạ kẽm bện lại với nhau (07 sợi).

• Up to 2 pairs following REA – PE 89 (USA), TCVN 8697:201, IEC 607081• Conductor size: 0.5mm; 0.65mm; 0.9mm; 7x0.18mm; 9x0.18mm• Colour code of conductor insulation: white – red or black - blue or request follow customer• Copper aerial drop wire (ADW-F8) type is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene foam skin or solid (skin) insulated• High strength with messenger wire is made galvanized steel wire braided together (07 cores).

Lớp cách điện PEInsulation PE

Lớp vỏ ngoài PVC/ PEOuter sheath PVC/PE

Dây dẫn đồng (CU)Copper conductor (CU)

Dây treo cáp (07 sợi)Messenger wire (07 cores)

ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC

Tên chỉ tiêuItem

Đơn vịUnit

Tiêu chuẩnStandard

Dây dẫnConductor

Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor

Lớp vỏ cápCable sheath

Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakVật liệu/MaterialCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break

mm

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

0.5 0.65 0.9

≥ 15 ≥ 20 ≥ 22

≥ 20

≥ 1.05

≥ 300

PVC PE

≥ 150

≥ 1.05

≥ 400

≥ 1.2

DÂY THUÊ BAO ÐỒNG TREO (ADW-F8)COPPER AERIAL DROP WIRE (ADW-F8)

DÂY THUÊ BAO đồngCOPPER DROP WIRE

Dây thuê bao đồng treo (ADW-F8)Copper aerial drop wire (ADW-F8)

ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC

Tên chỉ tiêuItem

Đơn vịUnit

Tiêu chuẩnStandard

Dây dẫnConductor

Lớp cách điệndây dẫnInsulationconductor

Lớp vỏ cápCable sheath

Đường kính/DiameterCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at breakVật liệu/MaterialCường độ lực kéo đứtTensile strengthĐộ giãn dài khi đứtElongation at break

mm

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

0.5 0.65

≥ 15 ≥ 20

≥ 20

≥ 1.05

≥ 300

PVC LSZH

≥ 1.05

≥ 150

4. Ðiện dung công tác/MUTUAL CAPACITANCE Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)

Giá trị cực đạiMax. value (nF/km)

0.5

0.65

58

58

TÍNH NĂNGFEATURE

Dây thuê bao đồng treo trong nhà (IDW) được thiết kế để sử dụng mở rộng dịch vụ điện thoại đến các cơ sở thuê bao từ cáp phân phối hoặc cáp đầu cuối. Lớp vỏ ngoài được làm bằng lớp PVC màu tự nhiện hoặc LSZH màu tư nhiên và được sản xuất cho lắp đặt trong nhà (trong các tòa cao ốc, văn phòng, các trung tâm thương mại...)

Copper indoor drop wire (IDW) is designed for use in extending telephone service to subscriber premises from the distribution cable or cable terminal. Outer sheath is extruded by polyvinyl chloride (PVC) natural colour or low smoking zero helogen (LSZH) natural colour and produced for aerial indoor installation (in in buildings, offices, trade centers...)

Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS

1. Ðiện trở dây dẫn tại 200C/CONDUCTOR RESISTANCE AT 200C

Đường kính dây dẫn đồng

Copper conductordia. (mm)

Điện trở cực đạiMax. resistance (Ω/km)

Điện trở mất cân bằng cực đạiMax. resistance unbalance (%)

0.5

0.65

96

56.3

2

2

3. Ðiện áp đánh thủng/DIELECTRIC WITHSTAND VOLTAGE

Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia.

(mm)

Thử nghiệm điện áp tối thiểu trong 3 giây (kV DC)Min. test voltage in 3 seconds

Dây dẫn với dây dẫnConductor to conductor

0.5

0.65

CCP

3.0

4.0

FSP

1.2

1.5

5. Suy hao truyền dẫn/TRANSMISSION ATTENUATION

Đường kính dây dẫn đồngCopper conductor dia. (mm)

Giá trị trung bình cực đại suy hao truyền dẫnMax. average value of transmission attenuation (dB/km)

0.5

0.65

1 kHz

1.44

1.13

150 kHz

8.9

6.0

772 kHz

19.8

13.9

2. Ðiện trở cách điện tại 200C/INSULATION RESISTANCE AT 200CĐiện trở cách điện không nhỏ hơn 10000 MΩ/km tại 20°CThe insulation resistance shall not be less than 10000 MΩ/km at 20°C

MÔ TẢDESCRIPTION

• Dung lượng đến 2 đôi dây theo tiêu chuẩn REA – PE 89 (USA), TCVN 8697:2011, IEC 60708• Kích thước dây dẫn: 0.5mm; 0.65mm• Màu dây vỏ cách điện: trắng - dương hoặc trắng - cam hoặc theo yêu cầu khách hàng• Dây thuê bao đồng trong nhà (IDW) được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE foam-skin hoặc đặc (skin).

• Up to 02 pairs following REA – PE 89 (USA), TCVN 8697:2011, IEC 60708• Conductor size: 0.5mm; 0.65mm• Color of conductor insulation: white – blue or white - orange or request follow customer • Copper inside drop wire (IDW) type is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene foam skin or solid (skin) insulated.

Lớp vỏ ngoài PVC/ LSZHOuter sheath PVC/LSZH

Lớp cách điện PEInsulation PE

Dây dẫn đồng (CU)Copper conductor (CU)

DÂY THUÊ BAO ÐỒNG TRONG NHÀ (IDW)COPPER INDOOR DROP WIRE (IDW)

DÂY THUÊ BAO đồngCOPPER DROP WIRE

Dây thuê bao đồng trong nhà (IDW)Copper indoor drop wire (IDW)

34 35

Page 20: WIRES & CABLES CATALOGUE - sacom.com.vn · • Dây chuyền kéo và tráng men liên hoàn theo công nghệ online • Dây chuyền kéo tráng men theo công nghệ offline •

TÍNH NĂNGFEATURE

Dây đấu nhảy đồng có đặc điểm kỹ thuật cáp với nhiều tính năng AC ổ cắm với cáp được sử dụng cho kết nối các cảm biến với đầu nối, để ngắt kết nối nhanh và kết nối của các cảm biến.

The copper jumper wire has cable specification with series of AC features socket with cable is used for connecting sensors with connector, for quick disconnection and connection of sensors.

Ðặc tính điện khí và truyền dẫnELECTRICAL AND TRANSMISSION CHARACTERISTICS

Lớp cách điện PE Insulation PE

Dây dẫn đồng (CU)Copper conductor (CU)

MÔ TẢDESCRIPTION

• Dung lượng 01 đôi dây theo tiêu chuẩn REA – PE 89 (USA), TCVN 8697:2011, IEC 60708• Kích thước dây dẫn: 0.5mm• Màu dây vỏ cách điện: trắng – đỏ hoặc theo yêu cầu khách hàng• Dây đấu nhảy được thiết kế bởi dây dẫn đồng đặc nguyên chất được ủ mềm, lớp bọc cách điện bằng PE đặc.

• 01 pairs following REA – PE 89 (USA), TCVN 8697:2011, IEC 60708• Conductor size: 0.5mm• Color of conductor insulation: white – red or request follow customer• Copper jumper wire type is designed by solid pure annealed copper conductor, high density polyethylene solid insulated.

ÐẶC TÍNH CƠ LÝMECHANICAL CHARACTERISTIC

Thông sốPamameter

Đơn vịUnit

Giá trị tiêu chuẩnStandard values

Đường kính dây dẫn đồng/Copper conductor dia.

Điện trở dây dẫn tại 20˚C/Conductor resistance at 20˚C

Điện trở cách điện tại 20˚C/Insulation resistance at 20˚C

Điện áp đánh thủng/Dielectric withstand voltage

Điện dung công tác/Mutual capacitance

Điện trở cân bằng cực đạiMax. resistance

Điện trở mất cân bằngcực đạiMax. unblance resistance

mm

Ω/km

%

MΩ/km

kV DC/3s

nF/km

0.5 ± 0.01

96

2

≥ 10000

≥ 3.0

≤ 58

Thông sốPamameter

Đơn vịUnit

Giá trị tiêu chuẩnStandard values

Dây dẫn đồng/Copper conductor

Lớp cách điện dây dẫn/Insulation conductor

Đường kính/Diameter

Tensile strength/Cường độ lực kéo đứt

Elongation at break/Độ giãn dài khi đứt

Tensile strength/Cường độ lực kéo đứt

Elongation at break/Độ giãn dài khi đứt

mm

kgf/mm2

%

kgf/mm2

%

0.5 ± 0.01

≥ 20

≥ 15

≥ 1.2

≥ 400

DÂY ÐẤU NHẢY ÐỒNGCOPPER JUMPER WIRE

DÂY THUÊ BAO ÐồngCOPPER DROP WIRE

Dây đấu nhảy đồngCopper jumper wire

36

CONTACT USTHÔNG TIN LIÊN HỆ

[email protected]

Đường số 4, Khu công nghiệp Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

(0251) 3514 989 (0251) 3514 987

CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY VÀ CÁP SACOM (SAM DÂY VÀ CÁP)

Road No. 4, Long Thanh Industrial Zone, Tam An commune, Long Thanh district, Dong Nai province, Vietnam

+84 251 3514 989 +84 251 3514 987

SACOM WIRES AND CABLES JOINT STOCK COMPANY (SAM WIRES AND CABLES)

22 km

23 km

Big CSupermarket

SaigonBridge

Bien Hoa City

Long

Tha

nh In

dust

rial Z

one

Ha

Noi

Hig

hway

HCM

City

Nat

iona

l Roa

d 01

Dien

Bie

n Ph

u st

reet

Nguyen Van Thuong street (D1)

Tan Cang street (D1)

Nguyen Gia Tri street (D2)

Ung

Van

Khi

em s

tree

t

National Road 15

National Road 51 National Road 51

16 km10 km

HANG XANHCROSS-ROADS

VUNG TAUCROSS-ROADS

TAM HIEPCROSS-ROADS

MeKong rest stop

Mai Chi Tho street

Ho Chi Minh City

- Long Thanh - D

au Giay Exp

ressw

ay

Road No.4