Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*30 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/24 kV
UK % = 12,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-95
D2: L2 = 15km ; AC-95
AC-95: Z1 = 0,27 + j 0,39 /km ; Z0 = 0,48 + j 0,98 /km
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,75s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 1
ĐỀ SỐ 1
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ:ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 1800 MVA
SNmin = 1200 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/24 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-95
D2: L2 = 15km ; AC-95
AC-95: Z1 = 0,27 + j 0,39 /km ; Z0 = 0,48 + j 0,98 /km
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,75s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 2
ĐỀ SỐ 2
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: Sệ ố ệ Nmax = 1600 MVA
SNmin = 1000 MVA
X0HT = 1,15 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/24 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-95
D2: L2 = 12km ; AC-95
AC-95: Z1 = 0,27 + j 0,39 /km ; Z0 = 0,48 + j 0,98 /km
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,75s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 3
ĐỀ SỐ 3
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 1400 MVA
SNmin = 800 MVA
X0HT = 1,05 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/24 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-95
D2: L2 = 15km ; AC-95
AC-95: Z1 = 0,27 + j 0,39 /km ; Z0 = 0,48 + j 0,98 /km
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,75s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 4
ĐỀ SỐ 4
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 1400 MVA
SNmin = 800 MVA
X0HT = 1,05 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/24 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-95
D2: L2 = 16km ; AC-95
AC-95: Z1 = 0,27 + j 0,39 /km ; Z0 = 0,48 + j 0,98 /km
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 5
ĐỀ SỐ 5
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 1400 MVA
SNmin = 800 MVA
X0HT = 1,05 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/24 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-95
D2: L2 = 16km ; AC-95
AC-95: Z1 = 0,27 + j 0,39 /km ; Z0 = 0,48 + j 0,98 /km
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 6
ĐỀ SỐ 6
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 1400 MVA
SNmin = 800 MVA
X0HT = 1,05 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-95
D2: L2 = 16km ; AC-95
AC-95: Z1 = 0,27 + j 0,39 /km ; Z0 = 0,48 + j 0,98 /km
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 7
ĐỀ SỐ 7
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-95
D2: L2 = 20km ; AC-95
AC-95: Z1 = 0,27 + j 0,39 /km ; Z0 = 0,48 + j 0,98 /km
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 8
ĐỀ SỐ 8
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 20km ; AC-120
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 9
ĐỀ SỐ 9
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2200 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,05 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 20km ; AC-120
Z0 = 2,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 10
ĐỀ SỐ 10
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2200 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,05 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 20km ; AC-120
Z0 = 2,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 3 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 11
ĐỀ SỐ 11
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2200 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,05 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-150 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 20km ; AC-150
Z0 = 2,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 3 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,75s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 12
ĐỀ SỐ 12
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2200 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,05 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-150 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 20km ; AC-150
Z0 = 2,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 3 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,75s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 13
ĐỀ SỐ 13
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-120
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 14
ĐỀ SỐ 14
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/24 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-120 ; Dtb=1,4m
D2: L2 = 10km ; AC-120
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 15
ĐỀ SỐ 15
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-120
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 16
ĐỀ SỐ 16
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 15km ; AC-95 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-120
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 17
ĐỀ SỐ 17
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: Sệ ố ệ Nmax = 1800 MVA
SNmin = 1200 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 3 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 18
ĐỀ SỐ 18
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 1800 MVA
SNmin = 1200 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*63 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 20km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 19
ĐỀ SỐ 19
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ:ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1200 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,7s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 20
ĐỀ SỐ 20
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 21
ĐỀ SỐ 21
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 16km ; AC-95 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 22
ĐỀ SỐ 22
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 14km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 2,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 5 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 23
ĐỀ SỐ 23
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 18km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 12km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,83; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 24
ĐỀ SỐ 24
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,80; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 25
ĐỀ SỐ 25
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 1800 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 20km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 9km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 3 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 26
ĐỀ SỐ 26
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ:ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 14km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,82; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 27
ĐỀ SỐ 27
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2200 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 9km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,84; tpt1 = 0,75s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,82; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 28
ĐỀ SỐ 28
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-70; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,35s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 29
ĐỀ SỐ 29
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-95 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-70; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,84; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,3 s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 30
ĐỀ SỐ 30
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,8; tpt2 = 0,25s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 31
ĐỀ SỐ 31
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,32s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 32
ĐỀ SỐ 32
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,80; tpt2 = 0,35s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 33
ĐỀ SỐ 33
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 20km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 12km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,4s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 34
ĐỀ SỐ 34
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: ụ ả S1 = 6 MWA ; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 35
ĐỀ SỐ 35
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 20km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 18km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: ụ ả S1 = 6 MWA ; tpt1 = 0,75s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 36
ĐỀ SỐ 36
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2100 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,05 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 30km ; AC-150 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 20km ; AC-150
Z0 = 2,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 3 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,75s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,35s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 37
ĐỀ SỐ 37
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2200 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,05 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*63 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 15km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 20km ; AC-150
Z0 = 2,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 3 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,85s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 38
ĐỀ SỐ 38
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/23 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 40km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-120
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,25s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 39
ĐỀ SỐ 39
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/24 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-240 ; Dtb=1,4m
D2: L2 = 18km ; AC-150
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,35s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 40
ĐỀ SỐ 40
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 30km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-120
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,25s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 41
ĐỀ SỐ 41
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 15km ; AC-95 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 30km ; AC-120
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,78s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 42
ĐỀ SỐ 41
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: Sệ ố ệ Nmax = 2400 MVA
SNmin = 1200 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 20km ; AC-150 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 108km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 3 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,35s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 43
ĐỀ SỐ 43
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 1800 MVA
SNmin = 1200 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*63 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 20km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 44
ĐỀ SỐ 44
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ:ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1200 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 15km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,7s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 45
ĐỀ SỐ 45
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 15km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC150; Dtb=1,45m
Z0 = 2,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,7s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,35s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 46
ĐỀ SỐ 46
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 16km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-240; Dtb=1,45m
Z0 = 3,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 47
ĐỀ SỐ 47
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 34km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 2,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,7s
P2 = 5 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 48
ĐỀ SỐ 48
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2300 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 28km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 12km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,83; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 49
ĐỀ SỐ 49
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2400 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 20km ; AC-150 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-120; Dtb=1,45m
Z0 = 3,2Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,7s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,80; tpt2 = 0,4s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 50
ĐỀ SỐ 50
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2200 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 30km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 9km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 2,8Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 3 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,85s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 51
ĐỀ SỐ 51
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ:ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 14km ; AC-1850 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 15km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 2,3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,82; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 52
ĐỀ SỐ 52
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2200 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 9km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,84; tpt1 = 0,85s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,82; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 53
ĐỀ SỐ 53
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 18km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-70; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,35s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 54
ĐỀ SỐ 54
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2400 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 22km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-70; Dtb=1,45m
Z0 = 3,2Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,84; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,3 s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 55
ĐỀ SỐ 55
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2400 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,8; tpt2 = 0,25s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 56
ĐỀ SỐ 56
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 23km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 6 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,32s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 57
ĐỀ SỐ 57
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2200 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 22km ; AC-120 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 7 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,80; tpt2 = 0,35s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 58
ĐỀ SỐ 58
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 20km ; AC-150 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 12km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 6 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,4s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 59
ĐỀ SỐ 59
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 21km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 18km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: ụ ả S1 = 6 MWA ; tpt1 = 0,75s
P2 = 3MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,4s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 60
ĐỀ SỐ 60
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 25km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 18km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: ụ ả S1 = 6 MWA ; tpt1 = 0,75s
P2 = 7 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 61
ĐỀ SỐ 61
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-120
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,25s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 62
ĐỀ SỐ 62
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 25km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 20km ; AC-120
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,78s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 63
ĐỀ SỐ 63
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: Sệ ố ệ Nmax = 2400 MVA
SNmin = 1200 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-150 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 18km ; AC-185; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 7 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,35s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 64
ĐỀ SỐ 64
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 1800 MVA
SNmin = 1200 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*63 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 20km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 12km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 8 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 65
ĐỀ SỐ 65
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ:ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1200 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 22km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 15km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,7s
P2 = 5 MW; cos2 = 0,8; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 66
ĐỀ SỐ 66
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 25km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC150; Dtb=1,45m
Z0 = 2,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 7 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,35s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 67
ĐỀ SỐ 67
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 16km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 18km ; AC-240; Dtb=1,45m
Z0 = 3,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,75s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 68
ĐỀ SỐ 68
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 14km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 2,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,7s
P2 = 5 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 69
ĐỀ SỐ 69
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 18km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 12km ; AC-185; Dtb=1,45m
Z0 = 3,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,83; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 70
ĐỀ SỐ 70
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2400 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-150 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-120; Dtb=1,45m
Z0 = 3,2Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,5s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,80; tpt2 = 0,3s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 71
ĐỀ SỐ 71
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2200 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 9km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 2,8Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,85s
P2 = 2 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 72
ĐỀ SỐ 72
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ:ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 14km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 2,3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,5s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,82; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 73
ĐỀ SỐ 73
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 11km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 18km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: ụ ả S1 = 8 MWA ; cos2 = 0,86tpt1 = 0,5s
P2 = 3MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,4s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 74
ĐỀ SỐ 74
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 25km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 18km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: ụ ả S1 = 6 MWA ; cos1 = 0,86 tpt1 = 0,75s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 75
ĐỀ SỐ 75
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-120
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,25s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 76
ĐỀ SỐ 76
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 15km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 20km ; AC-120
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,4s
P2 = 4 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 77
ĐỀ SỐ 77
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: Sệ ố ệ Nmax = 2400 MVA
SNmin = 1200 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 12km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 18km ; AC-185; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,35s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 78
ĐỀ SỐ 78
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 1800 MVA
SNmin = 1200 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*63 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 12km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 8 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,5s
P2 = 5 MW; cos2 = 0,85; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 79
ĐỀ SỐ 79
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ:ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1200 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 21km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 15km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,7s
P2 = 5 MW; cos2 = 0,8; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 80
ĐỀ SỐ 80
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 15km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC150; Dtb=1,45m
Z0 = 2,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,7s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,35s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 81
ĐỀ SỐ 81
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 26km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 18km ; AC-240; Dtb=1,45m
Z0 = 3,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 3 MW; cos1 = 0,8; tpt1 = 0,75s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,45s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 82
ĐỀ SỐ 82
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 24km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 8km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 2,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,7s
P2 = 5 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 83
ĐỀ SỐ 83
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 18km ; AC-240 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 12km ; AC-185; Dtb=1,45m
Z0 = 3,5Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 4 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,75s
P2 = 6 MW; cos2 = 0,83; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 84
ĐỀ SỐ 84
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2400 MVA
SNmin = 1600 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*40 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 10km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-120; Dtb=1,45m
Z0 = 3,2Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 6 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,5s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,80; tpt2 = 0,3s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 85
ĐỀ SỐ 85
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ: ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2200 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*16 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 14km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 9km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 2,8Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,85s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,86; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 86
ĐỀ SỐ 86
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Tính toán b o v cho đ ng dây và tr m bi n áp trênả ệ ườ ạ ế
Cho s đ h th ng nh hình vẽ:ơ ồ ệ ố ư
+ H th ng đi n: ệ ố ệ SNmax = 2000 MVA
SNmin = 1400 MVA
X0HT = 1,1 X1HT
+ Máy bi n áp Bế 1, B2: Sdđ = 2*25 MVA
C p đi n áp: Uấ ệ 1/ U2 = 115/15,75 kV
UK % = 10,5%
+ Đ ng dây: Dườ 1: L1 = 14km ; AC-185 ; Dtb=1,45m
D2: L2 = 10km ; AC-95; Dtb=1,45m
Z0 = 2,3Z1
+ Ph t i: Pụ ả 1 = 5 MW; cos1 = 0,85; tpt1 = 0,5s
P2 = 3 MW; cos2 = 0,82; tpt2 = 0,5s
+ Đ c tính th i gian c a r le: ặ ờ ủ ơ (s)
Gi ng viên h ng d nả ướ ẫ
Đ an r leồ ơ Page 87
ĐỀ SỐ 87
ThS. Nguy n B u Ph m Nh t Tânễ ử ạ ậ
Đ an r leồ ơ Page 88