2

VIEW XL - Wiko · VIEW XL Tính năng chính 2 SIM 2 Nano SIM Bộ nhớ ngoài Micro SD up to 128 GB Bộ xử lý Snapdragon 425 MSM8917, Quad-Core

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: VIEW XL - Wiko · VIEW XL Tính năng chính 2 SIM 2 Nano SIM Bộ nhớ ngoài Micro SD up to 128 GB Bộ xử lý Snapdragon 425 MSM8917, Quad-Core
Page 2: VIEW XL - Wiko · VIEW XL Tính năng chính 2 SIM 2 Nano SIM Bộ nhớ ngoài Micro SD up to 128 GB Bộ xử lý Snapdragon 425 MSM8917, Quad-Core

VIEW XL

Tính năng chính

2 SIM 2 Nano SIM

Bộ nhớ ngoài Micro SD up to 128 GB

Bộ xử lý Snapdragon 425 MSM8917, Quad-Core1.4GHz Cortex-A53

Cảm ứng ánh sáng Có

Cảm ứngchuyển động

Cảm biến từtrường

Cân nặng 171g

Giá trị Tỷ lệHấp thu Riêng

Head: 0,196 W/kg, Body: 1,278 W/kg

GPU Adreno 308

Hệ điều hành Android™ 7.1 (Nougat)

Kết nối 4G LTE B1 (2100)/ B3 (1800)/ B7 (2600)/ B20(800) H+/3G+/3G WCDMA 850/ 900/ 1900/ 2100MHz GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz

Kết nối dữliệu

FDD-LTE Cat. 4, DL 150 Mbps, UL 50 Mbps

Kích thước 158.1 x 76.5 x 8.2 mm

Màu sắc Black, Gold, Deep Bleen, Cherry Red

Pin 3000 mAh Li-Po

RAM 3 GB

ROM 32 GB

Thời gian chờ Up to 190h

Thiết kế Touch screen

Màn hình

Độ phân giảimàn hình

HD+ (1440x720 pixels), pixel density: 268PPI

Kích thước 5.99

Loại IPS Technology, Full Lamination, 2.5D Glass

Màu sắc 16 million

Tiếp xúc đađiểm

Yes, 5 points

Kết nối

Đồng bộ hóavới PC

Lỗ cắm tai nghe 3.5mm jack

PORT USB™ 2.0

Tai nghe stereo Bluetooth 4.2

Tính năng biếnđiện thoạithành điểm phátWi-Fi

USB, Bluetooth, Access Point Wi-Fi

USB™ OTG Có

Wi-Fi 802.11 b/g/n

Hình ảnh và Video

Camera chính 13 Megapixels

Camera trước 16 Megapixels + Selfie Flash

Cân bằng trắng Auto, Incandescent, Daylight, Fluorescent,Cloudy

Chỉnh sửaảnh

Flash Có

Lấy nét tựđộng

Lựa chọn Auto-HDR, Auto-Night, Auto-Portrait Blur,Panorama, Burst, Live filters, Super-HighResolution, Professional, Face Beauty, TimeLapse, Video Stabilization, Face recognition,Story, QR Code

Quay phim 1080p@30fps

Zoom kỹ thuậtsố

4x

Đa phương tiện và giải trí

Định dạnghỗ trợ âm thanh

MP3, MIDI, AAC, AMR

Định dạnghỗ trợ hìnhảnh

JPEG, GIF, PNG, BMP

Định dạnghỗ trợ video

3GPP, MP4 , 3GP, H.264

Radio FM Có

Hệ thống GPS

A-GPS Có

GPS Có

Tùy chỉnh riêng

Ngôn ngữ English, French, Italian, German, Dutch,Spanish, Portuguese, Russian, Czech,Polish, Finnish, Hungarian, Arabic, Urdu,Persian, Danish, Norwegian, Swedish, Thai,Indonesian, Vietnamese, Turkish, CyrillicSerbian, Latin Serbian, Slovenian,Macedonian, Croatian, Catalan, Basque,Romanian, Polish, Slovak, Ukrainian, Greek

Wiko features Wiko Launcher, Smart Left Page, PhoneAssist, Quick actions (Fingerprint), Appsshortcuts, Apps lock, Files lock, Smartaction, Smart gesture, Smart screenshot,One Handed mode

Google™ Mobile Service

Applications Có

Trong hộp

Điện thoại WikoCáp Micro USBSạcTai nghe

Thông số kĩ thuật, tính năng và hình ảnhsản phẩm có thể được thayđổi không báo trước. Việc truy cập cácứng dụng của Google™ có thể phụthuộc vào quốc gia của bạn.

SAR (Tỉ lệ Hấp thụ Riêng) dành cho điện thoại di động là đơn vị đo mức nănglượng điện từ được hấp thụ bởi cơ thể khi sử dụng điện thoại diđộng. Luật Châu Âu chỉ định rằng SAR không được vượt quá mức 2W/kg.© WIKO. All rights reserved. Wi-Fi is registered trademark of Wi-Fi Alliance. Bluetooth is a registered trademark of Bluetooth SIG. All other trademarks are property of their respectiveowners.Wiko SAS, 1 rue du Capitaine Dessemond 13007 Marseille – SIRET 530 072 206 00028 – APE 4652Z – For more information : www.wikomobile.com 14-11-2017 17:32:13