Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
UBND TỈNH KONTUMLIÊN SỞ
XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH
Số: 05 /CBLS-XD-TC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kon Tum, ngày 15 tháng 7 năm 2016
CÔNG BỐGiá vật liệu xây dựng trên địa bàn tinh Kon Tum và một số địa bàn khác
từ ngày 01/6/2016 đến ngày 30/6/2016
Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP, ngày 25/3/2015 của Chính phủ về
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Căn cứ Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng
Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Khoản 2, Điều 19 Quy định một số vấn đề công tác quy hoạch phát triển kinh tế - Xã hội và quản lý đầu tư xây dựng công trình sử dụng ngân sách nhà nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số 28/2011/QĐ-UBND, ngày 26/9/2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum;
Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 16/7/48/ĐS-KT, ngày 5/7/2016 của Công ty cô phần thông tin và thẩm định giá miền Nam;
Căn cứ biên bản thống nhất giá vật liệu xây dựng từ ngày 01/6/2016 đến ngày 30/6/2016 trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số địa bàn khác.
Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá một số loại vật liệu xây dựng chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng trên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số địa bàn khác thời điểm từ ngày 01/6/2016 đến ngày 30/6/2016 như sau:
ĐVT: Đồng
TTTÊN VẬT TƯ
ĐƠN VỊ
GIÁ THÁNG 6
I THÀNH PHỐ KON TUM: Các cửa hàng vật liệu xây dựng thành phố Kon Tum cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phương tiện bên mua.
Thép các loại:
1 Thép tròn 6 – 8. kg 13.636
2 Thép vằn 10 – 18 kg 14.000
3 Thép vằn > 18. kg 14.200
4 Kẽm buộc. kg 17.600
5 Thép I loại 100 – 500. kg 16.500
6 Thép U loại <100. kg 15.0007 Thép U loại 100 – 500. kg 15.4548 Thép V loại 30 - 100. kg 14.500
1
9 Thép tấm 4mm - 10mm. kg 14.545
10 Lưới B40 kg 16.818
11 Thép tấm Q345B chiều dày từ 12mm đến 32mm kg 15.454
Ống kẽm Hoa Sen:
12 Ống kẽm 21, dày 1ly; Trọng lượng: 2,92kg/cây ống 50.909
13 Ống kẽm 27, dày 1ly; Trọng lượng: 3,62kg/cây ống 61.818
14 Ống kẽm 42, dày 1ly; Trọng lượng: 5,8kg/cây ống 95.455
15 Ống kẽm 90, dày 1,2ly; Trọng lượng: 15,31kg/cây ống 239.091
16 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (10 x 10), dày 0,7dem, 1,1kg/cây cây 21.818
17 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (12 x 12), dày 0,7dem, 1,4kg/cây cây 24.455
18 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (14 x 14), dày 0,7dem, 1,67kg/cây cây 29.091
19 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (16 x 16), dày 0,8dem, 2,2kg/cây cây 39.091
20 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (20 x 20), dày 0,7dem, 2,4kg/cây cây 42.727
21 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (25 x 25), dày 0,8dem, 3,5kg/cây cây 56.364
22 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (30 x 30), dày 0,8dem, 4,2kg/cây cây 69.091
23 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (40 x 40), dày 0,9dem, 6,4kg/cây cây 104.545
24 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (20 x 40), dày 0,8dem, 4,3kg/cây cây 68.182
25 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (25 x 50), dày 0,8dem, 5,7kg/cây cây 89.091
26 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (30 x 60), dày 0,9dem, 7,3kg/cây cây 117.273
27 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (40 x 80), dày 1,0ly, 10,9kg/cây cây 172.727
28 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, 15,2kg/cây cây 236.364
Xà gồ C mạ kẽm các loại: Vật liệu Thép
29 (45 x 80) dày 1,8mm. m 45.455
30 (45 x 100) dày 1,8mm. m 50.000
31 (45 x 125) dày 1,8mm. m 54.545
32 (45 x 80) dày 2mm. m 50.000
33 (45 x 100) dày 2mm. m 54.545
34 (45 x 125) dày 2mm. m 59.091
Xi măng các loại:
35 Xi măng Hoàng Thạch PCB40. kg 1.615
36 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.568
37 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.563
38 Xi măng Nghi Sơn PCB40. kg 1.758
2
39 Xi măng Phúc Sơn PCB40. kg 1.615
40 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 40 bao kg 1.660
41 Vôi bột kg 4.000
42 Vật liệu Carboncor Asphalt Tấn 3.940.000
Tole tráng kẽm các loại:
Tole kẽm cán 11 sóng - Việt Nam sản xuất. Khổ 1,07m, hữu dụng 1m. 43 2,5zem, 2,30 - 2,40 kg/m. m 54.545
44 3,5zem, 3,10 - 3,20 kg/m. m 67.273
45 4,0zem, 3,70 - 3,80 kg/m. m 72.727
46 4,5zem, 4,20 - 4,30 kg/m. m 80.909
Tole kẽm màu cán 11 sóng - Việt Nam sản xuất. Khổ 1,07m, hữu dụng 1m.
47 2,5zem, 2,11 - 2,16 kg/m. m 59.091
48 3,0zem, 2,59 - 2,64 kg/m. m 66.364
49 4,0zem, 2,53 - 3,58 kg/m. m 79.091
50 4,5zem, 4,00 - 4,05 kg/m. m 87.273
Tole ốp tường cán 13 sóng - Việt Nam sản xuất. Tôn màu.
51 2,5zem, 2,11 - 2,16 kg/m. m 59.091
52 3,0zem, 2,59 - 2,64 kg/m. m 66.364
53 3,5zem, 3,06 - 3,11 kg/m. m 72.727
Tôn màu Plafond: Việt Nam sản xuất.
54 1,8zem, 1,45 - 1,55 kg/m. m 42.727
55 2,0zem, 1,65 - 1,75 kg/m. m 44.545
56 2,2zem, 1,80 - 1,90 kg/m. m 47.273
Trần nổi vách ngăn các loại:
57Trần nôi Vĩnh Tường SmartLine (610 x 1210)mm, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường m2 162.156
58Trần nôi Vĩnh Tường Top Line (610 x 1210)mm, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường m2 170.983
59Trần nôi Vĩnh Tường Top Line (610 x 1210)mm, tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường m2 144.697
60Trần chìm phẳng Vĩnh Tường Alpha 01 lớp tấm thạch cao Gyproc 9mm tiêu chuẩn m2 133.747
61Vách ngăn chống cháy 60 phút- Vĩnh Tường V-Wall (Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8mm mỗi mặt 01 lớp) m2 384.531
62Vách ngăn Vĩnh Tường V-Wall 75/76 (Tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7mm mỗi mặt 01 lớp) m2 305.437
3
Cửa nhựa có khung ngoại: (kể các phụ kiện, khóa, bản lề, chốt)
63 Cửa nhựa (0,8x2,0)m loại có khung ngoại bộ 381.818
64 Cửa nhựa (0,75x1,9)m loại có khung ngoại bộ 363.636
Các loại kính:
65 Kính màu 5mm Việt Nam m2 160.000
66 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 127.273
67 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 90.909
68 Kính trắng dày 8mm Việt Nam m2 240.000
69 Kính trắng dày 10mm Việt Nam m2 300.000
Cát các loại
70 Cát xây, đúc. m3 90.000
71 Cát tô, trát. m3 150.000
Đá các loại và bột đá:
72 Đá (2 x 4)mm. m3 343.000
73 Đá (4 x 6)mm. m3 275.000
74 Đá cấp phối Dmax 25. m3 363.000
75 Đá cấp phối Dmax 37,5. m3 355.000
76 Bột đá tiêu chuẩn. m3 312.500
77 Đá chẻ viên 4.500
Gạch Tuynel:
78Gạch rỗng 6 lỗ lớn.KT: (220 x 150 x 105)mm. TL: 3,2kg – 3,3kg. viên 1.818
79Gạch rỗng 6 lỗ trung. KT: (200 x 130 x 90)mm. Trọng lượng: 2,2kg – 2,4kg viên 1.273
80 Gạch rỗng 2 lỗ lớn. KT: (220 x 105 x 60)mm. TL: 1,7kg – 1,8kg. viên 1.091
81 Gạch nửa 6 lỗ trung.KT: (100 x 130 x 90)mm. viên 850
82 Gạch nửa 6 lỗ lớn. KT: (110 x 150 x 105)mm. viên 1.160
83 Gạch đặc KT: (200 x 90 x 50)mm viên 1.600
Gạch tự chèn bê tông Block:
84 Gạch màu xám đen (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.438
85 Gạch màu xanh (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.851
86 Gạch màu đỏ (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.851
87 Gạch màu vàng làm bằng bột đá (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 7.851
88
Gạch màu vàng làm bằng xi măng trắng (30 x 30 x 5)cm, 11 viên/m2. viên 8.264
4
Gạch lát nền Ceramic, granit thông dụng hiệu Prime:
89 Gạch Ceramic (30 x 30)cm. viên 10.182
90 Gạch Ceramic (40 x 40). viên 15.000
91 Gạch Granit (60 x 60)cm. viên 61.500
Gạch men lát nền hiệu Đồng Tâm:
92 Gạch men lát nền (300 x 300)mm loại AA. viên 14.600
93 Gạch men lát nền (400 x 400)mm loại AA. viên 27.200
94 Granite lát nền (600 x 600)mm loại AA. viên 84.000
Đá Granit các loại: Đơn giá chưa tính chi phí thi công, lắp đặt.
95 Đá Granit trắng Bình Định m2 320.000
96 Đá Granit vàng Bình Định m2 450.000
97 Đá Granit đỏ Bình Định m2 480.000
98 Đá Granit xám Phú Yên m2 450.000
99 Đá Granit tím hoa cà m2 280.000
100 Đá Granit đen kim sa m2 780.000
101 Đá Granit đen An Khê m2 540.000
102 Đá Granit tự nhiên m2 560.000
Nhựa đường, nhũ tương:
103 Nhựa đường shell đặc nóng 60/70 kg 8.900
104 Nhựa đường shell phuy 60/70 kg 9.500
105
Nhũ tương nhựa đường (CRS1) tưới dính bám. Chất lượng nhũ tương nhựa đường theo đúng tiêu chuẩn ngành TCVN 8817:11 của Bộ Giao thông Vận tải. kg 8.600
106
Nhũ tương nhựa đường (CSS1) tưới thấm bám. Chất lượng nhũ tương nhựa đường theo đúng tiêu chuẩn ngành TCVN 8817:11 của Bộ Giao thông Vận tải. kg 8.600 Thiết bị vệ sinh hiệu Viglacera:
107 Bồn vệ sinh nữ cái 1.382.000
108 Bàn cầu 2 khối cái 2.455.000
109 Cầu xả gạt tay cái 1.729.000
110 Bàn cầu xôm cái 1.681.000
111 Lavabo treo tường cái 418.000
112 Bệ tiểu nam cái 636.000
113 Vòi xịt cái 245.000
114 Vòi bếp nóng lạnh cái 2.091.000
5
Bê tông thương phẩm:
115 Bê tông mác 150 loại R28 m3 1.063.636
116 Bê tông mác 200 loại R28 m3 1.154.545
117 Bê tông mác 250 loại R28 m3 1.245.455
118 Bê tông mác 300 loại R28 m3 1.336.363
Các loại sơn:
119 Sơn nước, sơn trong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 25.000
120 Sơn nước, sơn ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 47.979
121 Sơn nước nội thất bóng mờ hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 56.061
122 Sơn nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 66.313
123 Sơn nước ngoại thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 92.980
124 Sơn lót chống kiềm nội ngoại thất hiệu Boss, thùng 18 lít. lít 60.051
125 Sơn nước, sơn trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 138.888
126 Sơn nước, sơn ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 221.818
127 Sơn nước, sơn chống kiềm, hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 155.555
128 Sơn nước, sơn chống thấm, hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 133.333
129 Sơn Jyka – Duly T500 ngoại thất, thùng 18 lít. lít 61.111
130 Sơn Jyka – Duly T400 nội thất, thùng 18 lít. lít 29.798
131 Sơn lót kiềm Jyka – Duly K800 ngoại thất, thùng 18 lít. lít 66.162
132 Sơn lót kiềm Jyka – Duly K600 nội thất, thùng 18 lít. lít 55.051
133 Sơn nước sơn ngoài trời hiệu Goldluck EcoDigital, thùng 18 lít lít 39.722
134 Sơn nước sơn trong nhà hiệu Goldluck EcoDigital, thùng 18 lít lít 31.222
135 Sơn nước sơn ngoài trời hiệu Goldtex EcoDigital, thùng 18 lít lít 49.833
136 Sơn nước sơn trong nhà hiệu Goldtex EcoDigital, thùng 18 lít lít 40.833
137 Sơn nước sơn ngoài trời hiệu Goldsun EcoDigital, thùng 17,5 lít lít 129.257
138 Sơn nước sơn trong nhà hiệu Goldsun EcoDigital, thùng 17,5 lít lít 106.286
139 Bột trét kg 5.000
Ống nhựa HDPE- Tiền phong PN 10:
140 32 độ dày 2,0mm md 13.182
141 40 độ dày 2,4mm md 20.091
142 50 độ dày 3,0mm md 30.818
143 63 độ dày 3,8mm md 49.273
144 75 độ dày 4,5mm md 70.273
6
145 90 độ dày 5,4mm md 99.727
146 110 độ dày 6,6mm md 151.091
147 125 độ dày 7,4mm md 190.727
148 140 độ dày 8,3mm md 238.091
149 160 độ dày 9,5mm md 312.909
150 180 độ dày 10,7mm md 393.909
151 200 độ dày 11,9mm md 493.636
152 225 độ dày 13,4mm md 606.727
153 250 độ dày 14,8mm md 751.727
154 280 độ dày 16,6mm md 936.636
155 315 độ dày 18,7mm md 1.192.727
156 355 độ dày 21,1mm md 1.515.727
157 400 độ dày 23,7mm md 1.926.000
158 500 độ dày 29,7mm md 3.026.455
159 560 độ dày 33,2mm md 4.091.818
160 630 độ dày 37,4mm md 5.182.727
Hệ thống điện dân dụng:
161 Đèn huỳnh quang UT3; Model: CFL 3UT3 11W cái 35.455
162Đèn huỳnh quang UT5; Model: CFL 4UT5 40W.SCông suất: 40W cái 123.636
163
Đèn huỳnh quang Compact xoắn Model: CFL ST4 35WCông suất: 35W cái 103.636
164Đèn Compact ốp trần hình tròn; Model: CL-04 15 3UT3Công suất: 15W Kích thước (Φ x Cao): (286 x 78)mm cái 126.364
165Bộ đèn huỳnh quang; Model: ĐĐT-36W/01Công suất: 36W Kích thước (D x R x C): (1.300 x 62 x 46)mm cái 84.545
166Đèn/ bộ đèn Led Tube; Model: LED TUBE 01 120/22W Công suất: 22W; Kích thước (D x R): (26 x 1.212)mm bộ 555.455
167Đèn Led Panel tròn; Model: D PT02 110/5W(S) Công suất: 5WKích thước (Φ x C): (120 x 20)mm cái 200.000
168Đèn Led Panel; Model: D P01 30x120/50W; Công suất: 50WKích thước (D x R x C): (1.200 x 300 x14)mm bộ 3.182.727
169Đèn Led ốp trần hình tròn; Model: D LNCB02L/12W(S)Công suất: 12W; Kích thước (Φ x C): (300 x 95)mm cái 630.000
170Đèn Led chiếu pha, rọi; Model: D CP02L/30WCông suất: 30W; Kích thước (D x R x C): (180 x 140 x 120)mm cái 840.000
171 Đèn sợi đốt; Model: IL 25/40/60W(A50) Công suất: 60W cái 7.000
172 Công tắc cầu thang (Panasonic). cái 41.000
173 Cầu chì nhựa 5A (Tiến Thành - Việt Nam). cái 9.200
7
174 Ổ cắm nhựa 2 cực 6A - Việt Nam cái 26.700
175 Công tắc đôi chôn ngầm (Panasonic). cái 28.000
176 Ống nhựa dẹp 15x15 luồn dây điện (Tiến Phát - VN). cái 9.200
177 Cầu dao 2 cực 30A - 220V (Tiến Thành - Việt Nam). m 83.000
178 Cầu dao 3 cực 20A - 380V (Tiến Thành - Việt Nam). cái 125.000
179 Quạt trần + hộp số Việt Nam loại 1,4m. cái 920.000
180 Quạt hút Việt Nam 250. cái 430.000
181 Quạt treo tường Bifan điều khiển từ xa - Việt Nam. cái 829.000Hệ thống điện công nghiệp – Dây cáp điện Đệ Nhất: Giao hàng trong phạm vi công trình TP Kon Tum trên phương tiện bên mua
Dây điện bọc nhựa PVC –0,6/1KV – TCCS/Denhat (ruột đồng)
182 VCmd-2x0,5-(2x16/0,2)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 2.300
183 VCmd-2x0,75-(2x24/0,2)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 3.300
184 VCmd-2x1,0-(2x32/0,2)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 4.200
185 VCmd-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 5.900
186 VCmd-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV – TCCS/Denhat m 9.500
Dây điện mềm bọc nhựa PVC-0,6/1KV – TCCS/Denhat (ruột đồng)
187 VCmo-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 7.100
188 VCmo-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 11.300
189 VCmo-2x4(2x56/0,3)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 17.100
190 VCmo-2x6-(2x7x12/0,30)-0,6/1KV (TCCS/Denhat) m 25.300
Dây điện bọc nhựa PVC-300/500V-TCVN 6610-3 (ruột đồng)
191 VCm-0,5 (1x16/0,2)-300/500V m 1.200
192 VCm-0,75 (1x24/0,2)-300/500V m 1.600
193 VCm-1,0 (1x32/0,2)-300/500V m 2.100
Vật liệu hệ thống thu sét:
194 Cọc thép D16-L2,4m cọc 90.000
195 Dây tiếp đất dưới mươn D50 sơn dẫn điện 3 lớp m 77.500
196Dây dẫn theo tường, mái D35 sơn dẫn điện 3 lớp, vỏ PVCHãng sản xuất: Cadivi m 57.000
197Kim thu sét thép loại 6THãng sản xuất: Công ty TNHH Khánh Long cái 150.000
198Quả chống sét loại 3 quảHãng sản xuất: Công ty TNHH Khánh Long cái 120.000
Vật liệu khác:
199 Nối thẳng (DKDN x Áp lực): (21 x 15) cái 1.600
8
200 Nối thẳng (DKDN x Áp lực): (27 x 15) cái 2.200
201 Nối thẳng (DKDN x Áp lực): (34 x 15) cái 3.700
202 Nối thẳng (DKDN x Áp lực): (42 x 15) cái 5.100
203 Nối thẳng (DKDN x Áp lực): (49 x 15) cái 7.900
204 Nối thẳng (DKDN x Áp lực): (60 x 15) cái 12.200
205 Nối thẳng (DKDN x Áp lực): (90 x 15) cái 25.000
206 Nối thẳng (DKDN x Áp lực): (114 x 15) cái 49.909
207 Co nối góc 900 (DKDN x Áp lực): (21 x 15) cái 2.100
208 Co nối góc 900 (DKDN x Áp lực): (27 x 15) cái 3.200
209 Co nối góc 900 (DKDN x Áp lực): (34 x 15) cái 4.800
210 Co nối góc 900 (DKDN x Áp lực): (42 x 15) cái 7.300
211 Co nối góc 900 (DKDN x Áp lực): (49 x 15) cái 11.400
212 Co nối góc 900 (DKDN x Áp lực): (60 x 15) cái 18.200
213 Co nối góc 900 (DKDN x Áp lực): (90 x 15) cái 41.800
214 Co nối góc 900 (DKDN x Áp lực): (114 x 15) cái 89.700
215 Tê ba chạc 900 (DKDN x Áp lực): (21 x 15) cái 2.800
216 Tê ba chạc 900 (DKDN x Áp lực): (27 x 15) cái 4.600
217 Tê ba chạc 900 (DKDN x Áp lực): (34 x 15) cái 6.950
218 Tê ba chạc 900 (DKDN x Áp lực): (42 x 15) cái 9.800
219 Tê ba chạc 900 (DKDN x Áp lực): (49 x 15) cái 14.500
220 Tê ba chạc 900 (DKDN x Áp lực): (60 x 15) cái 24.900
221 Tê ba chạc 900 (DKDN x Áp lực): (90 x 15) cái 62.700
222 Tê ba chạc 900 (DKDN x Áp lực): (114 x 15) cái 118.500
223 Tê ba chạc 900 (DKDN x Áp lực): (168 x 9) cái 417.727
224 Tê ba chạc 900 (DKDN x Áp lực): (220 x 9) cái 690.909
225 Nối thẳng ren trong (DKDN x Áp lực): (49x1.1/2'') cái 7.182
226 Nối thẳng ren trong (DKDN x Áp lực): (60 x 2'') cái 11.600
227 Nối thẳng ren ngoài (DKDN x Áp lực): (49x1.1/2'') cái 6.200
228 Nối thẳng ren ngoài (DKDN x Áp lực): (60 x 2'') cái 9.400Ống cống bê tông ly tâm các loại: Giao hàng trong phạm vi công trình TP Kon Tum trên phương tiện bên mua
229 Ống cống bê tông ly tâm 300 H.30. Mác bê tông: 300. md 548.274
230 Ống cống bê tông ly tâm 400 H.30. Mác bê tông: 300. md 715.803
231 Ống cống bê tông ly tâm 600 H.30. Mác bê tông: 300. md 1.117.012
9
232 Ống cống bê tông ly tâm 800 H.30. Mác bê tông: 300. md 1.879.514
233 Ống cống bê tông ly tâm 1.000 H.30. Mác bê tông: 300. md 2.794.176
234 Ống cống bê tông ly tâm 1.200 H.30. Mác bê tông: 300. md 3.782.057
235 Ống cống bê tông ly tâm 1.500 H.30. Mác bê tông: 300. md 5.029.444Hộ lan mềm mạ kẽm: Giao hàng trong phạm vi công trình TP Kon Tum trên phương tiện bên mua
236 Tấm sóng hộ lan mềm (2.320 x 310 x 3)mm tấm 773.604
237 Tấm sóng hộ lan mềm (3.320 x 310 x 3)mm tấm 1.081.712
238 Tấm (cuối + đầu) L = 0,7m hộ lan mềm tấm 333.450
239 Cột thép U (16 x 16 x 160)cm cột 987.012
240 Cột thép hộp (150 x 15 x 15)cm cột 1.080.378
241 Cột thép trụ tròn (D141 x 2.000 x 4,5)mm, chụp đầu cọc cột 993.681
242 Bu lông f20, L = 380mm cái 33.345
243 Bu lông f19, L = 180mm cái 24.300
244 Bu lông f20, L = 180mm cái 26.676
245 Bu lông f16, L = 35mm cái 7.336
246 Mắt phản quang cái 16.038
247 Tấm thép đệm (300 x 70 x 5)mm cái 63.900
248 Hộp đệm cái 189.935
HUYỆN ĐĂK HÀThép các loại:
249 Thép tròn 6 – 8. kg 13.700
250 Thép vằn 10 – 18 kg 14.500
251 Thép rằn > 18. kg 14.500
252 Kẽm buộc. kg 17.600
253 Thép V loại 30 - 100. kg 16.000
254 Lưới B40 kg 18.400
Xi măng các loại:
255 Xi măng Xuân Thành PCB40 kg 1.600
256 Xi măng Phúc Sơn PCB40 kg 1.700
Tole tráng kẽm:
Tole kẽm trắng - Việt Nam sản xuất, khổ 1,07m
257 2,6zem (2kg20 – 2kg30) m 54.545
10
258 3,5zem (3kg10 – 3kg20) m 65.455
259 4,0zem (3kg65 – 3kg80) m 75.455
260 4,2zem (3kg90 – 4kg00) m 77.273
Tole kẽm màu - Việt Nam sản xuất, khổ 1,07m 261 2,5zem (1kg95 – 2kg00) m 58.182
262 3,5zem (2kg90 – 3kg00) m 69.091
263 4,0zem (3kg40 – 2kg50) m 76.364
264 4,5zem (3kg85 – 4kg00) m 82.727
Các loại kính:
265 Kính màu 5mm Việt Nam m2 179.300
266 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 139.700
267 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 100.100
Đá các loại và bột đá:
268 Đá (2 x 4)mm. m3 343.000
269 Đá (4 x 6)mm. m3 280.000
270 Đá cấp phối Dmax 25. m3 363.000
271 Đá cấp phối Dmax 37,5. m3 355.000
Gạch không nung:
272Gạch bê tông không nung, loại 6 lỗ tròn, quy cách: 200 x 90 x 130mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 3,5kg viên 2.100
273Gạch bê tông không nung, loại 2 lỗ tròn lớn, quy cách:260 x 170 x 120mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 10kg viên 4.290
274Gạch bê tông không nung, loại 2 lỗ tròn, quy cách: 220 x 105 x 65mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 2kg viên 1.280
275Gạch bê tông không nung, loại 2 lỗ ngang, quy cách:390 x 150 x 190mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 9,5kg viên 7.349
Sơn các loại:
276 Bột trét kg 5.000
277 Sơn nippon sơn trong thùng 18 lít lít 30.555
278 Sơn nippon sơn ngoài thùng 18 lít lít 83.333
HUYỆN ĐĂK TÔ: Các cửa hàng vật liệu xây dựng huyện Đăk Tô cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phương tiện bên mua.
Thép các loại:
279 Thép tròn 6 – 8. kg 11.800
280 Thép vằn 10 – 8. kg 12.500
281 Kẽm buộc. kg 17.500
11
282 Lưới B40 kg 18.000
Xi măng các loại:
283 Xi măng Ngũ Hành Sơn PCB40 kg 1.600
284 Xi măng Phúc Sơn PCB40 kg 1.700
Tole tráng kẽm
Tole kẽm - Việt Nam sản xuất, khổ 1,07m
285 2,0zem (1kg70 – 1kg80) m 50.000
286 2,2zem (1kg87 – 1kg97) m 51.818
287 2,4zem (2kg20 – 2kg30) m 54.545
288 3,0zem (2kg70 – 2kg80) m 64.545
Tole lạnh màu - Việt Nam sản xuất, khổ 1,07m
289 2,5zem (1kg90 – 2kg00) m 57.273
290 3,5zem (2kg90 – 3kg00) m 72.727
291 4,0zem (3kg40 – 3kg50) m 80.000
292 4,5zem (3kg90 – 4kg00) m 84.545
Các loại kính:
293 Kính màu 5mm Việt Nam m2 180.000
294 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 140.000
295 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 100.000
Cát các loại:
296 Cát xây, đúc. m3 55.000
297 Cát tô, trát. m3 60.000
Sơn các loại:
298 Sơn nước, sơn trong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 140.000
299 Sơn nước, sơn ngoài hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 225.000
300 Bột trét kg 5.000
HUYỆN NGỌC HỒI: Các cửa hàng vật liệu xây dựng huyện Ngọc Hồi cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phương tiện bên mua.
Thép các loại:
301 Thép tròn 6 – 8. kg 13.500
302 Thép vằn 10 – 18 kg 14.200
303 Thép rằn > 18. kg 14.200
304 Kẽm buộc. kg 16.000
12
305 Lưới B40 kg 17.500
Xi măng các loại:
306 Xi măng Hải Vân PCB 40 kg 1.580
307 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 kg 1.700
Tole tráng kẽm:
Tole kẽm màu cán 11 sóng- Việt Nam sản xuất, khổ 1,07m 308 2,5zem (2kg07 – 2kg25) m 70.000
309 3,5zem (3kg02 – 3kg20) m 84.545
310 4,0zem (3kg50 – 3kg60) m 91.818
311 4,5zem (3kg86 – 4kg24) m 99.091
Tole lạnh màu cán 11 sóng- Việt Nam sản xuất, khổ 1,07m 312 2,5zem (2kg05 – 2kg19) m 70.909
313 3,5zem (2kg99 – 3kg17) m 85.455
314 4,0zem (3kg50 – 3kg60) m 92.727
315 4,5zem (3kg83 – 4kg21) m 100.000
Các loại kính:
316 Kính màu 5mm Việt Nam m2 185.000
317 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 145.000
318 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 110.000
Cát các loại:
319 Cát xây, đúc. m3 35.000
320 Cát tô, trát. m3 35.000
Đá các loại và bột đá:
321 Đá (2 x 4)mm. m3 340.000
322 Đá (4 x 6)mm. m3 280.000
323 Đá cấp phối Dmax 25. m3 362.000
324 Đá cấp phối Dmax 37,5. m3 354.000
325 Bột đá tiêu chuẩn. m3 320.000
HUYỆN ĐĂK GLEI: Các cửa hàng vật liệu xây dựng huyện ĐăkGlei cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phương tiện bên mua.
Thép các loại:
326 Thép tròn 6 – 8. kg 13.000
327 Thép vằn 10 – 18 kg 14.000
13
328 Thép rằn > 18. kg 14.000
329 Thép I loại 100 – 500. kg 16.000
330 Thép V loại 30-100 kg 15.000
331 Kẽm buộc. kg 16.000
332 Lưới B40 kg 17.500
Xi măng các loại:
333 Xi măng Phúc Sơn PCB40 kg 1.660
334 Xi măng Vicem Hải Vân PCB40 kg 1.520
Các loại kính:
335 Kính màu 5mm Việt Nam m2 200.000
336 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 160.000
337 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 130.000
Đá các loại và bột đá:
338 Đá (2 x 4)mm. m3 344.000
339 Đá (4 x 6)mm. m3 280.000
340 Đá cấp phối Dmax 37,5 m3 357.000
341 Bột đá m3 319.000
Cát các loại:
342 Cát xây, đúc m3 50.000
343 Cát tô m3 80.000
HUYỆN SA THẦY: Các cửa hàng vật liệu xây dựng huyện Sa Thầy cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phương tiện bên mua.
Thép các loại:
344 Thép tròn 6 – 8. kg 13.000
345 Kẽm buộc. kg 17.000
346 Lưới B40 kg 16.200
347 Kẽm gai kg 14.000
Xi măng các loại:
348 Xi măng Phúc Sơn PCB40. kg 1.660
349 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 kg 1.590
350 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 kg 1.540
Tole tráng kẽm:
Tole kẽm Nhật, khổ 1,07m
14
351 2,6zem (2kg25 – 2kg30) m 54.545
352 3,5zem (3kg15 – 3kg20) m 65.455
353 3,8zem (3kg47 – 3kg60) m 70.909
354 4,0zem (3kg65 – 3kg75) m 75.455
Tole màu, khổ 1,07m
355 2,5zem (1kg95 – 2kg00) m 58.182
356 3,5zem (2kg90 – 3kg00) m 69.091
357 4,0zem (3kg40 – 3kg50) m 76.364
358 4,5zem (3kg85 – 4kg00) m 82.727
Các loại kính:
359 Kính màu 5mm Việt Nam m2 170.000
360 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 135.000
361 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 100.000
HUYỆN KON RẪY: Các cửa hàng vật liệu xây dựng huyện Kon Rẫy cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phương tiện bên mua.
Thép các loại:
362 Thép tròn 6 – 8. kg 13.800
363 Thép vằn 10 – 18 kg 14.400
364 Thép vằn 18 kg 14.400
365 Kẽm buộc. kg 17.800
366 Lưới B40 kg 19.000
Xi măng các loại:
367 Xi măng Phúc Sơn PCB40. kg 1.725
Các loại kính:
368 Kính màu 5mm Việt Nam m2 180.000
369 Kính trắng 5mm Việt Nam m2 140.000
370 Kính trắng dày 4mm Việt Nam m2 100.000
Cát các loại :
371 Cát xây, đúc. m3 50.000
372 Cát tô, trát. m3 70.000Đá các loại và bột đá:
373 Đá (1 x 2)mm. m3 325.000
374 Đá (2 x 4)mm. m3 310.000
375 Đá (4 x 6)mm. m3 295.000
15
376 Bột đá. m3 285.000Sơn các loại :
377 Bột trét kg 5.000
378 Sơn Joton sơn trong thùng 18 lít lít 34.444
379 Sơn Joton sơn ngoài thùng 18 lít lít 73.333
HUYỆN KON P LÔNG: Các cửa hàng vật liệu xây dựng huyện KonPLông cung cấp, giao hàng tại bên bán trên phương tiện bên mua.
Thép các loại:
380 Thép tròn 6 – 8. kg 14.000
381 Thép vằn 10 – 18. kg 14.000
382 Kẽm buộc. kg 18.000
383 Lưới B40 kg 19.000
Xi măng:
384 Xi măng Sông Gianh PCB 40 kg 1.700Đá các loại và bột đá:
385 Đá (1 x 2)mm. m3 346.000
386 Đá (2 x 4)mm. m3 332.000
387 Đá (4 x 6)mm. m3 323.000388 Đá cấp phối Dmax 25. m3 330.000
389 Đá cấp phối Dmax 37,5. m3 325.000
390 Bột đá tiêu chuẩn. m3 310.000 Gạch không nung:
391Gạch bê tông không nung 4 lỗ, quy cách: 220 x 100 x 150)mm. Trọng lượng: 4,75kg viên 3.000
Sơn các loại tại:
392 Bột trét kg 6.750
393 Sơn Nippon sơn trong thùng 18 lít lít 36.111
1. Công bố giá 393 loại vật liệu xây dựng trong tháng 6 để chủ đầu tư và tô chức tư vấn tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình.
2. Khi lập dự toán các công trình xây dựng chủ đầu tư, tô chức tư vấn phải xác định giá vật liệu phù hợp với tiêu chuẩn, chủng loại và chất lượng vật liệu sử dụng cho công trình xây dựng trên cơ sở báo giá của các nhà sản xuất, thông tin giá của nhà cung cấp, giá của loại vật liệu có tiêu chuẩn, chất lượng tương tự đã và đang sử dụng ở công trình khác hoặc công bố giá của địa phương và phải đảm bảo tính cạnh tranh.
3. Chủ đầu tư, tô chức tư vấn căn cứ vào nguồn cung cấp vật liệu xây dựng, cự ly vận chuyển vật liệu đến chân công trình để xác định giá vật liệu xây
16
dựng cho phù hợp với công trình xây dựng của mình đảm bảo tính hợp lý, chính xác tránh trường hợp thất thoát, lãng phí.
Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc đề nghị phản ánh về Sở xây dựng, Sở Tài chính để xem xét, giải quyết theo quy định./.
KT. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH
PHÓ GIÁM ĐỐC(đã ký)
Nguyễn Thanh Hùng
KT.GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNGPHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
Nguyễn Văn Bách
Nơi nhận:- TT tỉnh ủy (thay b/c);- TT HĐND (thay b/c);- TT UBND tỉnh (thay b/c);- Viện kinh tế XD - Bộ XD (thay b/c);- UBND các huyện, thành phố;- Các sở, ban, ngành;- Trang Thông tin điện tử SXD;- Lưu: VT, QLXD.ntkthu.
17