13
UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: /SGDĐT-KT&KĐ Khánh Hòa, ngày tháng 6 năm 2019 V/v thông báo điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đônnăm học 2019-2020 Kính gửi: - Các phòng giáo dục và đào tạo; - Các trường trung học phổ thông. Căn cứ Thông tư ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của trường trung học phổ thông chuyên theo Văn bản hợp nhất số 20/VBHN-BGDĐT ngày 30/5/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Căn cứ Quyết định số 3646/QĐ-CTUBND ngày 28/11/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Khánh Hòa phê duyệt Kế hoạch, phương thức tuyển sinh vào lớp 10 các trường THPT, các trung tâm giáo dục thường xuyên – hướng nghiệp năm học 2019- 2020 trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa; Căn cứCông văn số 584/SGDĐT-KT&KĐ ngày 02/4/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo về việc hướng dẫn tổ chức tuyển sinh vào lớp 10 trung học phổ thông năm học 2019-2020;Kết quả của Hội đồng chấm thi kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn năm học 2019-2020 và đề nghị của Hội đồng tuyển sinh vào các trường trung học phổ thông năm học 2019-2020 của Sở Giáo dục và Đào tạo; Nay Sở Giáo dục và Đào tạo thông báo điểm chuẩn tuyển sinh và danh sách học sinh trúng tuyển vào lớp 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn năm học 2019- 2020như sau:(Phụ lục đính kèm) Nhận được Công văn này, Sở Giáo dục và Đào tạo yêu cầu các phòng giáo dục và đào tạo, Trường THPT chuyên Lê Quý Đôntổ chức thông báo để học sinh và phụ huynh học sinh được biết, đồng thời Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn tiến hành làm thủ tục nhập học cho các em học sinh trúng tuyển theo đúng quy định./. Nơi nhận: - Như trên; - Các phòng GD&ĐT; - Đài PTTH, Báo Khánh Hòa (để đưa tin); - Website Sở GD&ĐT; - Lưu: VT, KT&KĐ. KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC (Đã ký) Hoàng Thị Lý

UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /SGDĐT-KT&KĐ Khánh Hòa, ngày tháng 6 năm 2019

V/v thông báo điểm chuẩn tuyển sinh

vào lớp 10 Trường THPT chuyên

Lê Quý Đônnăm học 2019-2020

Kính gửi:

- Các phòng giáo dục và đào tạo;

- Các trường trung học phổ thông.

Căn cứ Thông tư ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của trường trung học

phổ thông chuyên theo Văn bản hợp nhất số 20/VBHN-BGDĐT ngày 30/5/2014 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo;

Căn cứ Quyết định số 3646/QĐ-CTUBND ngày 28/11/2018 của Chủ tịch

UBND tỉnh Khánh Hòa phê duyệt Kế hoạch, phương thức tuyển sinh vào lớp 10 các

trường THPT, các trung tâm giáo dục thường xuyên – hướng nghiệp năm học 2019-

2020 trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa;

Căn cứCông văn số 584/SGDĐT-KT&KĐ ngày 02/4/2019 của Sở Giáo dục và

Đào tạo về việc hướng dẫn tổ chức tuyển sinh vào lớp 10 trung học phổ thông năm

học 2019-2020;Kết quả của Hội đồng chấm thi kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 Trường

THPT chuyên Lê Quý Đôn năm học 2019-2020 và đề nghị của Hội đồng tuyển sinh

vào các trường trung học phổ thông năm học 2019-2020 của Sở Giáo dục và Đào tạo;

Nay Sở Giáo dục và Đào tạo thông báo điểm chuẩn tuyển sinh và danh sách học

sinh trúng tuyển vào lớp 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn năm học 2019-

2020như sau:(Phụ lục đính kèm)

Nhận được Công văn này, Sở Giáo dục và Đào tạo yêu cầu các phòng giáo dục

và đào tạo, Trường THPT chuyên Lê Quý Đôntổ chức thông báo để học sinh và phụ

huynh học sinh được biết, đồng thời Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn tiến hành

làm thủ tục nhập học cho các em học sinh trúng tuyển theo đúng quy định./.

Nơi nhận: - Như trên;

- Các phòng GD&ĐT;

- Đài PTTH, Báo Khánh Hòa (để đưa tin);

- Website Sở GD&ĐT;

- Lưu: VT, KT&KĐ.

KT. GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

(Đã ký)

Hoàng Thị Lý

Page 2: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

PHỤ LỤC 1

ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN NĂM HỌC 2019-2020

(Kèm theo Công văn số /SGDĐT-KT&KĐ ngày /6/2019 của Sở GD&ĐT)

Số

TT Lớp chuyên

Điểm

chuẩn Ghi chú

1 Toán 45,35

2 Vật lý 36,25

3 Hóa học 40,45

4 Sinh học 33,65

5 Ngữ văn 38,50

6 Tiếng Anh 41,85

7 Tin học (chính thức) 27,80

8 Tin học (nguyện vọng 2) 39,79

Không trúng tuyển ở các lớp chuyên Toán, Vật

lý, Hóa học và có nguyện vọng chuyển sang lớp

chuyên Tin học khi đăng ký dự thi.

Page 3: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

1 1 010085 4 Nguyễn Phước Bảo Thiện 06/02/2004 THCS Âu Cơ-NT 7,00 9,25 8,30 9,50 Toán 53,05

2 2 010049 3 Lưu Thị Khánh Linh 14/09/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,75 9,25 9,60 9,00 Toán 52,60

3 3 010052 3 Nguyễn Nhật Long 11/03/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,25 9,25 9,00 9,00 Toán 52,50

4 4 010070 3 Nguyễn Hoàng Phong 14/01/2004 THCS Thái Nguyên-NT 5,00 10,00 8,20 9,75 Toán 52,45

5 5 010047 2 Trần Trung Kiên 01/03/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,75 9,75 8,20 9,00 Toán 51,70

6 6 010053 3 Huỳnh Đăng Lưu 23/12/2003 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,50 10,00 7,90 9,00 Toán 51,40

7 7 010097 5 Hoàng Hữu Trung 24/04/2004 THCS Âu Cơ-NT 7,00 9,75 9,20 8,00 Toán 49,95

8 8 010033 2 Nguyễn Tuấn Huy 28/12/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 5,25 10,00 8,00 8,75 Toán 49,50

9 9 010002 1 Trần Nguyễn Quốc An 14/10/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 5,50 9,25 8,40 8,75 Toán 49,40

10 10 010027 2 Hồ Ngọc Hiếu 07/03/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,00 10,00 8,10 8,00 Toán 49,10

11 11 010082 4 Lương Thị Diệu Thảo 04/05/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,25 10,00 9,30 7,50 Toán 49,05

12 12 010106 5 Nguyễn Hoàng Vũ 23/11/2004 THCS Âu Cơ-NT 7,75 9,00 8,30 8,00 Toán 49,05

13 13 010076 4 Nguyễn Minh Phú Quang 01/01/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,00 9,25 7,20 8,50 Toán 48,95

14 14 010016 1 Nguyễn Đức Duy 19/01/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,25 10,00 8,40 7,75 Toán 48,90

15 15 010024 1 Đỗ Đăng Hiếu 04/01/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,00 9,00 8,10 8,50 Toán 48,60

16 16 010020 1 Nguyễn Ngọc Đăng 24/06/2004 THCS Mạc Đĩnh Chi-DK 6,75 9,00 7,00 8,50 Toán 48,25

17 17 010095 5 Phan Gia Trí 05/03/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,75 9,50 8,00 8,00 Toán 48,25

18 18 010058 3 Nguyễn Hữu Nam 17/01/2004 THCS Âu Cơ-NT 6,75 9,00 8,30 8,00 Toán 48,05

19 19 010021 1 Đinh Công Đức 16/08/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 5,75 8,75 8,00 8,50 Toán 48,00

20 20 010014 1 Nguyễn Ngọc Vân Châu 03/09/2004 THCS Trần Nhân Tông-DK 7,75 8,75 6,30 8,25 Toán 47,55

21 21 010034 2 Lê Thanh Huyền 10/10/2004 THCS Văn Lang-VN 7,50 9,00 6,90 8,00 Toán 47,40

22 22 010048 2 Nguyễn Đặng Minh Lân 21/07/2004 THCS Chi Lăng-VN 7,25 9,50 6,50 8,00 Toán 47,25

23 23 010036 2 Nguyễn Nguyên Hưng 20/05/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,75 8,25 8,60 7,50 Toán 47,10

24 24 010056 3 Nguyễn Lê Thanh Minh 05/11/2004 THCS Lê Thanh Liêm-NT 5,00 10,00 8,10 8,00 Toán 47,10

(TRÚNG TUYỂN VÀO CÁC LỚP CHUYÊN ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC)

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN NĂM HỌC 2019-2020

(Kèm theo Công văn số 1284/SGDĐT-KT&KĐ ngày 26/6/2019 của Sở GD&ĐT Khánh Hòa)

1. Môn chuyên Toán

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

Môn

chuyên

Page 4: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

Môn

chuyên

25 25 010065 3 Nguyễn Trọng Nhân 18/11/2004 THCS Âu Cơ-NT 6,50 9,00 7,20 8,00 Toán 46,70

26 26 010042 2 Nguyễn Gia Khánh 02/07/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,50 9,00 6,20 8,25 Toán 46,45

27 27 010100 5 Võ Quang Tuấn 31/03/2004 THCS Âu Cơ-NT 5,75 9,00 7,70 8,00 Toán 46,45

28 28 010030 2 Huỳnh Đỗ Bảo Hoàng 27/03/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,50 9,25 5,60 8,00 Toán 46,35

29 29 010041 2 Lê Đặng Gia Khánh 01/01/2004 THCS Âu Cơ-NT 5,75 10,00 6,50 8,00 Toán 46,25

30 30 010061 3 Hồ Mỹ Ngọc 24/06/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,00 9,75 6,80 7,50 Toán 46,05

31 31 010010 1 Trịnh Quốc Bảo 19/04/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,25 9,00 8,60 7,00 Toán 45,85

32 32 010088 4 Tô Duy Thịnh 24/12/2004 THCS Âu Cơ-NT 4,50 9,25 8,10 8,00 Toán 45,85

33 33 010075 4 Phan Minh Quang 11/06/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,50 9,25 7,00 8,00 Toán 45,75

34 34 010011 1 Ngô Thanh Bình 12/05/2004 THCS Âu Cơ-NT 6,75 9,00 8,80 7,00 Toán 45,55

35 35 010031 2 Nguyễn Thị Hòa 20/05/2004 THCS Thị trấn Khánh Vĩnh 8,25 9,00 7,10 7,00 Toán 45,35

36 36 010079 4 Lê Nguyễn Tuấn Quỳnh 07/05/2004 THCS Mê Linh-VN 5,50 10,00 5,10 8,25 Toán 45,35

37 1 010127 6 Tô Đông Anh Khoa 26/03/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 9,75 8,40 10,00 Vật lý 54,90

38 2 010115 6 Bùi Việt Bình 16/12/2004 THCS Âu Cơ-NT 5,75 10,00 7,60 10,00 Vật lý 53,35

39 3 010108 6 Nguyễn Phan Xuân Anh 12/04/2004 THCS Văn Lang-VN 7,50 9,75 8,60 9,00 Vật lý 52,85

40 4 010155 8 Phan Nguyễn Phú Thông 20/04/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,50 9,75 7,40 9,75 Vật lý 51,90

41 5 010166 8 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 31/08/2004 THCS Âu Cơ-NT 6,25 10,00 7,80 9,00 Vật lý 51,05

42 6 010121 6 Võ Hoàng Hiệp 17/08/2004 THCS Phan Chu Trinh-DK 6,00 10,00 5,40 9,75 Vật lý 50,65

43 7 010139 7 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 16/02/2004 THCS Lê Hồng Phong-NH 5,50 8,75 8,70 9,00 Vật lý 49,95

44 8 010113 6 Nguyễn Khánh Bình 16/03/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 6,00 9,00 9,20 8,50 Vật lý 49,70

45 9 010145 7 Huỳnh Nguyễn Hoàng Phúc 25/11/2004 THCS Phan Chu Trinh-DK 6,00 9,25 7,00 8,75 Vật lý 48,50

46 10 010118 6 Nguyễn Thành Đạt 28/08/2004 THCS Tô Hiến Thành-NH 7,00 9,75 7,80 7,50 Vật lý 47,05

47 11 010140 7 Đoàn Cao Nguyên 16/02/2004 THCS Âu Cơ-NT 5,00 9,25 6,40 8,75 Vật lý 46,90

48 12 010141 7 Đỗ Đức Nhân 14/01/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 5,25 9,00 7,20 8,25 Vật lý 46,20

49 13 010174 8 Lê Hải Yến 07/06/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,75 9,00 8,20 6,50 Vật lý 44,45

50 14 010165 8 Giang Nguyễn Thành Trung 27/08/2004 THCS Phan Đình Phùng-CL 4,75 9,00 5,10 8,50 Vật lý 44,35

51 15 010142 7 Cao Minh Nhật 24/02/2004 THCS Lý Thái Tổ-NT 5,25 9,25 8,40 7,00 Vật lý 43,90

52 16 010144 7 Lê Thanh Phong 14/06/2004 THCS Trần Nhật Duật-NT 7,00 9,00 6,90 7,00 Vật lý 43,90

2. Môn chuyên Vật lý

Page 5: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

Môn

chuyên

53 17 010149 7 Nguyễn Cường Quốc 23/05/2004 THCS Lương Định Của-NT 6,00 7,50 8,60 7,00 Vật lý 43,10

54 18 010148 7 Tiêu Minh Quân 31/07/2004 THCS Thái Nguyên-NT 7,25 9,00 6,90 6,25 Vật lý 41,90

55 19 010110 6 Trần Đình Thái Bảo 28/07/2004 THCS Phan Chu Trinh-CR 5,75 9,00 7,60 6,50 Vật lý 41,85

56 20 010158 8 Huỳnh Lê Mỹ Tiên 10/03/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,50 9,00 7,30 6,00 Vật lý 41,80

57 21 010114 6 Vũ Nguyễn Khánh Bình 07/04/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 9,00 6,30 6,50 Vật lý 41,55

58 22 010153 7 Nguyễn Thanh Thảo 14/11/2004 THCS Âu Cơ-NT 6,00 9,00 7,80 6,25 Vật lý 41,55

59 23 010146 7 Nguyễn Hồng Ngọc Phương 15/08/2004 THCS Âu Cơ-NT 8,00 8,50 7,00 6,00 Vật lý 41,50

60 24 010161 8 Kiều Trần Minh Trang 14/07/2004 THCS Lý Thái Tổ-NT 7,75 8,50 6,50 6,00 Vật lý 40,75

61 25 010169 8 Võ Văn Tùng 02/12/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 5,00 8,75 8,80 6,00 Vật lý 40,55

62 26 010123 6 Bùi Ngọc Quang Huy 11/04/2004 THCS Trưng Vương-NT 5,25 8,50 5,70 6,75 Vật lý 39,70

63 27 010129 6 Lê Đức Trung Kiên 06/11/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 4,50 9,50 6,90 6,25 Vật lý 39,65

64 28 010150 7 Nguyễn Thái Sơn 01/01/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6,75 8,75 7,50 5,50 Vật lý 39,50

65 29 010162 8 Bùi Ngọc Quế Trân 22/04/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,50 7,25 7,80 5,75 Vật lý 38,80

66 30 010163 8 Lê Cao Trí 08/10/2004 THCS Âu Cơ-NT 6,00 8,75 6,80 5,50 Vật lý 38,05

67 31 010125 6 Lê Hùng Khánh 16/09/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 7,75 6,50 6,90 5,50 Vật lý 37,65

68 32 010168 8 Bùi Thanh Tú 19/11/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 4,75 8,50 4,90 6,50 Vật lý 37,65

69 33 010124 6 Phạm Lê Tiểu Khanh 01/04/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 5,25 9,00 5,30 6,00 Vật lý 37,55

70 34 010173 8 Trần Ngọc Lâm Vỹ 14/10/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,00 8,00 7,30 5,25 Vật lý 37,05

71 35 010167 8 Đặng Thị Ánh Tuyết 07/03/2004 THCS Lam Sơn-NT 7,00 7,00 6,50 5,25 Vật lý 36,25

72 1 010220 10 Võ Thuỳ Linh 15/07/2004 THCS Trần Quang Khải-DK 6,75 9,00 9,10 8,75 Hóa học 51,10

73 2 010261 12 Trần Nhật Quỳnh 17/06/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,50 9,25 9,20 8,13 Hóa học 50,34

74 3 010281 13 Đỗ Lê Khánh Trang 10/03/2004 THCS Thái Nguyên-NT 7,25 8,75 7,50 8,63 Hóa học 49,39

75 4 010273 13 Lương Khả Thi 17/08/2004 THCS Trần Quang Khải-DK 6,00 9,00 8,00 8,63 Hóa học 48,89

76 5 010240 11 Trương Lê Hoài Nhi 16/04/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,75 8,75 8,40 7,88 Hóa học 47,54

77 6 010293 14 Phạm Đình Văn 19/02/2004 THCS Nguyễn Du-DK 6,00 9,25 7,70 8,13 Hóa học 47,34

78 7 010232 11 Nguyễn Phương Nam 03/08/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,75 9,00 8,80 7,25 Hóa học 47,30

79 8 010235 11 Lê Thuỳ Khánh Ngân 08/05/2004 THCS Trưng Vương-NT 7,50 9,25 7,90 7,50 Hóa học 47,15

80 9 010212 10 Nguyễn Minh Khuê 13/09/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,50 9,25 8,90 6,88 Hóa học 46,29

3. Môn chuyên Hóa học

Page 6: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

Môn

chuyên

81 10 010275 13 Trương Ngọc Thanh Thủy 12/02/2004 THCS Thái Nguyên-NT 8,50 9,00 9,90 6,13 Hóa học 45,79

82 11 010213 10 Trần Quang Anh Kiệt 08/10/2004 THCS Thái Nguyên-NT 5,75 8,50 8,20 7,75 Hóa học 45,70

83 12 010188 9 Nguyễn Chí Cường 19/03/2003 THCS Âu Cơ-NT 8,50 8,25 8,40 6,75 Hóa học 45,40

84 13 010269 12 Lục Thanh Thảo 31/01/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 8,50 9,00 7,50 6,75 Hóa học 45,25

85 14 010196 9 Phan Hữu Đức 26/03/2004 THCS Võ Văn Ký-NT 7,00 8,75 8,10 7,13 Hóa học 45,24

86 15 010204 10 Trần Nguyễn Quang Huy 16/02/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 5,00 8,75 7,70 7,88 Hóa học 45,09

87 16 010250 12 Nguyễn Thành Phước 14/08/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,00 9,00 8,30 6,75 Hóa học 44,55

88 17 010229 11 Châu Hồng Minh 19/08/2004 THCS Thái Nguyên-NT 7,50 9,00 7,50 6,63 Hóa học 43,89

89 18 010259 12 Trần Lâm Diễm Quỳnh 23/08/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,75 9,50 7,20 6,38 Hóa học 43,59

90 19 010187 9 Bùi Đức Chính 12/10/2004 THCS Trưng Vương-NT 8,50 9,50 6,90 6,13 Hóa học 43,29

91 20 010209 10 Trần Đăng Khoa 19/06/2004 THCS Trưng Vương-NT 6,75 9,25 7,40 6,63 Hóa học 43,29

92 21 010287 14 Lê Ngọc Quỳnh Trâm 06/12/2003 THPT chuyên Lê Quý Đôn 5,50 9,00 8,40 6,75 Hóa học 43,15

93 22 010292 14 Đặng Thái Thu Uyên 29/05/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,50 8,75 7,10 6,50 Hóa học 42,85

94 23 010257 12 Nguyễn Anh Quyền 12/08/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,00 9,00 8,30 6,38 Hóa học 42,44

95 24 010238 11 Trần Huỳnh Đại Nhân 25/10/2004 THCS Nguyễn Hiền-CL 6,50 7,75 7,90 6,63 Hóa học 42,04

96 25 010285 14 Lê Thị Thanh Trà 15/08/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,00 8,50 8,90 5,88 Hóa học 42,04

97 26 010294 14 Võ Trần Thị Mỹ Vân 05/04/2004 THCS Yersin-NT 5,75 9,00 7,60 6,50 Hóa học 41,85

98 27 010224 11 Võ Thị Quỳnh Mai 29/06/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 5,75 9,00 8,70 6,13 Hóa học 41,84

99 28 010276 13 Nguyễn Lê Minh Thư 31/07/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 9,00 7,40 6,38 Hóa học 41,79

100 29 010234 11 Đoàn Khánh Ngân 25/10/2004 THCS Lý Thường Kiệt-NT 6,00 9,00 8,20 6,13 Hóa học 41,59

101 30 010176 9 Nguyễn Đức Anh 20/01/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 8,25 8,50 7,00 5,75 Hóa học 41,00

102 31 010225 11 Hoàng Hà Tuyết Mai 17/03/2004 THCS Âu Cơ-NT 6,50 9,00 5,90 6,50 Hóa học 40,90

103 32 010175 9 Thái Đình Khánh An 11/09/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 6,00 8,75 8,30 5,88 Hóa học 40,69

104 33 010239 11 Chu Vũ Minh Nhân 17/04/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 6,50 8,75 8,00 5,75 Hóa học 40,50

105 34 010189 9 Ngô Minh Bảo Duy 28/05/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,00 8,25 8,10 5,38 Hóa học 40,49

106 35 010202 10 Nguyễn Minh Hoàng 18/05/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,50 8,50 6,70 6,25 Hóa học 40,45

107 1 010307 15 Phạm Bá Huy Hoàng 20/05/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 8,50 9,00 8,00 8,13 Sinh học 49,89

108 2 010335 16 Trần Trí 29/10/2004 THCS Thái Nguyên-NT 8,00 8,75 8,80 7,50 Sinh học 48,05

109 3 010329 16 Nguyễn Võ Thanh Thảo 12/09/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,25 8,75 8,20 7,25 Sinh học 46,95

Page 7: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

Môn

chuyên

110 4 010299 15 Đoàn Thị Quỳnh Anh 14/04/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,75 8,25 8,50 7,25 Sinh học 46,25

111 5 010305 15 Nguyễn Thái Dương 19/09/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,75 8,75 6,90 7,50 Sinh học 44,90

112 6 010306 15 Nguyễn Lê Minh Đức 29/12/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,00 8,50 8,10 6,63 Sinh học 43,49

113 7 010308 15 Nguyễn Minh Hoàng 04/05/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,25 8,75 7,00 6,50 Sinh học 42,50

114 8 010298 15 Bùi Thị Thúy An 13/04/2004 THCS Tô Hạp-KS 7,50 7,25 5,80 7,25 Sinh học 42,30

115 9 010336 16 Nguyễn Thảo Uyên 20/02/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 8,25 7,50 6,38 Sinh học 41,14

116 10 010320 15 Phan Võ Đăng Nguyên 19/03/2004 THCS Âu Cơ-NT 7,75 9,00 6,50 5,75 Sinh học 40,50

117 11 010301 15 Phạm Phùng Gia Bảo 19/12/2004 THCS Võ Thị Sáu-NH 6,75 9,50 6,50 5,88 Sinh học 40,39

118 12 010309 15 Nguyễn Quỳnh Hương 25/07/2004 THCS Thái Nguyên-NT 7,75 9,00 7,10 5,50 Sinh học 40,35

119 13 010331 16 Phan Thị Ngọc Thi 15/10/2004 THCS Lương Định Của-NT 7,50 8,50 7,50 5,50 Sinh học 40,00

120 14 010339 16 Nguyễn Hoàng Thục Vy 09/05/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,75 8,00 7,10 5,63 Sinh học 39,74

121 15 010304 15 Đào Xuân Chính 21/02/2004 THCS Thái Nguyên-NT 7,50 7,50 8,00 5,50 Sinh học 39,50

122 16 010300 15 Trương Phước Bách 08/06/2004 THCS Lam Sơn-NT 7,50 7,50 7,40 5,50 Sinh học 38,90

123 17 010318 15 Lưu Bội Nghi 18/06/2004 THCS Hùng Vương-NH 6,75 8,50 7,10 5,38 Sinh học 38,49

124 18 010302 15 Trương Quang Chấn 27/10/2004 THCS Bùi Thị Xuân-NT 6,25 9,00 8,10 5,00 Sinh học 38,35

125 19 010317 15 Trần Nguyễn Khánh Ngân 20/04/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 8,00 9,00 5,60 5,25 Sinh học 38,35

126 20 010303 15 Mai Quỳnh Chi 09/10/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 8,25 5,75 6,60 5,75 Sinh học 37,85

127 21 010326 16 Trần Đình Minh Tâm 01/04/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 5,50 7,25 3,70 7,13 Sinh học 37,84

128 22 010330 16 Võ Trung Thắng 31/01/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 8,50 8,50 5,70 5,00 Sinh học 37,70

129 23 010313 15 Phạm Võ Kim Khánh 05/02/2004 THCS Bùi Thị Xuân-NT 5,50 8,50 6,10 5,75 Sinh học 37,35

130 24 010311 15 Phạm Thị Bảo Khánh 19/06/2004 THCS Thái Nguyên-NT 7,00 5,25 7,00 6,00 Sinh học 37,25

131 25 010316 15 Trần Khánh Ngân 19/08/2004 THCS Lam Sơn-NT 5,00 6,50 7,20 6,13 Sinh học 37,09

132 26 010314 15 Nguyễn Vũ Hoàng Minh 30/11/2004 THCS Thái Nguyên-NT 7,00 6,75 7,60 5,00 Sinh học 36,35

133 27 010322 16 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 09/11/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,00 7,50 6,40 5,00 Sinh học 35,90

134 28 010310 15 Mai Thiên Hương 12/02/2004 THCS Thái Nguyên-NT 7,00 7,50 6,30 5,00 Sinh học 35,80

135 29 010327 16 Lê Phương Thảo 28/10/2004 THCS Phạm Ngũ Lão-NH 4,75 8,00 4,20 6,00 Sinh học 34,95

136 30 010321 16 Đặng Thị Quỳnh Như 22/07/2004 THCS Lê Thanh Liêm-NT 5,00 5,75 6,40 5,50 Sinh học 33,65

137 1 010433 21 Nguyễn Quỳnh Trang 26/01/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,75 9,00 8,00 8,25 Ngữ văn 50,50

5. Môn chuyên Ngữ văn

Page 8: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

Môn

chuyên

138 2 010377 18 Lê Kiều Hương 23/07/2004 THCS Âu Cơ-NT 8,25 9,00 7,40 7,50 Ngữ văn 47,15

139 3 010380 18 Võ Nguyễn Bảo Khánh 17/08/2004 THCS Thái Nguyên-NT 8,25 8,00 8,90 7,00 Ngữ văn 46,15

140 4 010355 17 Nguyễn Lâm Kỳ Duyên 19/03/2004 THCS Lý Thái Tổ-NT 8,00 8,25 8,40 6,25 Ngữ văn 43,40

141 5 010367 18 Phạm Ngọc Trang Hòa 20/02/2004 THCS Âu Cơ-NT 8,25 8,25 9,60 5,75 Ngữ văn 43,35

142 6 010407 19 Trần Mỹ Như 23/10/2004 THCS Lý Thái Tổ-NT 8,00 8,25 6,90 6,50 Ngữ văn 42,65

143 7 010350 17 Cam Thu Diễm 14/06/2004 THCS Bùi Thị Xuân-NT 6,00 8,00 7,80 6,75 Ngữ văn 42,05

144 8 010361 17 Trần Khánh Hà 10/12/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,00 8,00 9,00 6,00 Ngữ văn 42,00

145 9 010432 21 Hồ Trần Quỳnh Trang 06/09/2004 THCS Lý Thái Tổ-NT 6,75 9,00 7,50 6,25 Ngữ văn 42,00

146 10 010421 20 Nguyễn Đoàn Phương Thảo 16/12/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,25 8,75 7,10 6,25 Ngữ văn 41,85

147 11 010344 17 Trần Thiên Anh 06/01/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 8,50 8,50 6,40 6,00 Ngữ văn 41,40

148 12 010374 18 Cao Thu Huyền 22/09/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 7,50 7,75 7,90 6,00 Ngữ văn 41,15

149 13 010409 19 Trương Phan Quỳnh Như 01/01/2004 THCS Võ Văn Ký-NT 6,50 8,00 7,90 6,25 Ngữ văn 41,15

150 14 010420 20 Hoàng Phương Thảo 01/10/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 5,50 8,75 8,10 6,25 Ngữ văn 41,10

151 15 010417 20 Lâm Tự Như Quỳnh 15/01/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6,75 8,50 7,70 6,00 Ngữ văn 40,95

152 16 010431 21 Phan Anh Toàn 10/10/2004 THCS Lê Thanh Liêm-NT 5,75 8,75 8,10 6,00 Ngữ văn 40,60

153 17 010379 18 Nguyễn Ngọc Vân Khanh 01/11/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 7,50 8,25 6,80 6,00 Ngữ văn 40,55

154 18 010439 21 Nguyễn Đoàn Minh Uyên 10/04/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8,00 9,00 8,40 5,00 Ngữ văn 40,40

155 19 010348 17 Phạm Nguyễn Minh Châu 28/11/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 7,75 7,75 7,50 5,75 Ngữ văn 40,25

156 20 010427 21 Đinh Minh Thư 12/05/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6,50 9,00 7,50 5,75 Ngữ văn 40,25

157 21 010398 19 Lê Hoàng Bảo Ngọc 07/11/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 6,25 8,75 8,40 5,50 Ngữ văn 39,90

158 22 010403 19 Nguyễn Ngọc Khánh Nhi 22/12/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,00 8,00 8,40 5,50 Ngữ văn 39,90

159 23 010393 19 Nguyễn Thị Khánh Ngân 03/09/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 6,75 8,00 6,20 6,25 Ngữ văn 39,70

160 24 010434 21 Tiền Hữu Ngọc Trâm 02/12/2004 THCS Âu Cơ-NT 7,25 8,50 6,70 5,75 Ngữ văn 39,70

161 25 010387 18 Nguyễn Hồng Thảo Ly 04/11/2004 THCS Yersin-NT 7,75 7,50 6,40 6,00 Ngữ văn 39,65

162 26 010437 21 Trần Đình Minh Tuấn 20/06/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 8,00 7,50 6,00 6,00 Ngữ văn 39,50

163 27 010416 20 Lê Ngọc Diễm Quỳnh 18/10/2004 THCS Âu Cơ-NT 7,50 7,75 6,80 5,75 Ngữ văn 39,30

164 28 010381 18 Nguyễn Thu Minh Khuê 18/03/2004 THCS Thái Nguyên-NT 8,00 7,50 8,00 5,25 Ngữ văn 39,25

165 29 010394 19 Phan Quý Khánh Ngân 14/12/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 6,00 5,50 7,30 6,75 Ngữ văn 39,05

166 30 010408 19 Lê Quỳnh Như 17/03/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 7,75 7,50 7,30 5,50 Ngữ văn 39,05

Page 9: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

Môn

chuyên

167 31 010349 17 Phạm Nguyễn Mai Chi 01/01/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 6,75 5,25 6,40 6,75 Ngữ văn 38,65

168 32 010353 17 Trần Ngọc Ánh Duyên 02/06/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,25 8,75 6,40 5,75 Ngữ văn 38,65

169 33 010423 20 Phạm Ngọc Thiện 01/12/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,75 9,00 6,40 5,50 Ngữ văn 38,65

170 34 010438 21 Bùi Nguyễn Kim Tuyền 17/10/2004 THCS Bùi Thị Xuân-NT 7,25 7,50 7,30 5,50 Ngữ văn 38,55

171 35 010429 21 Tưởng Huỳnh Ngọc Thương 01/05/2004 THCS Yersin-NT 6,75 8,75 6,50 5,50 Ngữ văn 38,50

172 1 010542 26 Phan Nhất Chi Mai 01/11/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 8,50 9,00 9,80 8,05 Tiếng Anh 51,45

173 2 010441 22 Lê Bình An 16/03/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 8,00 9,00 9,80 8,20 Tiếng Anh 51,40

174 3 010442 22 Nguyễn Thị Phượng An 10/12/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 6,75 9,00 9,50 8,65 Tiếng Anh 51,20

175 4 010554 26 Nguyễn Lê Bảo Ngân 03/02/2004 THCS Âu Cơ-NT 7,00 9,00 9,30 8,20 Tiếng Anh 49,90

176 5 010533 25 Trần Ngọc Thảo Lam 19/06/2004 THCS Ngô Quyền-DK 6,00 9,00 9,70 8,20 Tiếng Anh 49,30

177 6 010549 26 Nguyễn Khánh Minh 25/01/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,25 10,00 9,50 7,85 Tiếng Anh 49,30

178 7 010498 24 Võ Huy Hoàng 08/09/2004 THCS Lý Thái Tổ-NT 7,75 9,00 9,60 7,55 Tiếng Anh 49,00

179 8 010594 28 Lê Hồng Phúc 16/03/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 6,75 9,00 10,00 7,75 Tiếng Anh 49,00

180 9 010523 25 Kiều Lê Minh Khanh 18/02/2004 THCS Thái Nguyên-NT 8,25 9,25 9,40 7,30 Tiếng Anh 48,80

181 10 010493 24 Tạ Thị Thanh Hiền 15/05/2004 THCS Phan Sào Nam-NT 6,00 8,00 10,00 8,25 Tiếng Anh 48,75

182 11 010467 23 Cao Nguyễn Hạnh Châu 24/10/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,00 7,50 9,70 7,80 Tiếng Anh 48,60

183 12 010534 25 Lý Hà Linh 23/02/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 7,25 8,50 9,50 7,75 Tiếng Anh 48,50

184 13 010469 23 Nguyễn Quỳnh Chi 03/01/2004 THCS Võ Văn Ký-NT 6,00 8,50 8,90 8,30 Tiếng Anh 48,30

185 14 010559 26 Nguyễn Lê Phụng Nghi 06/01/2004 THCS Âu Cơ-NT 6,50 8,75 9,50 7,85 Tiếng Anh 48,30

186 15 010475 23 Phan Phước Đại 25/10/2004 THCS Âu Cơ-NT 6,75 8,25 9,10 8,00 Tiếng Anh 48,10

187 16 010570 27 Hoàng Thảo Nguyên 17/05/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 6,25 7,75 9,30 8,15 Tiếng Anh 47,75

188 17 010661 31 Trần Thái Ngân Xuân 07/03/2004 THCS Thái Nguyên-NT 7,00 9,00 9,40 7,30 Tiếng Anh 47,30

189 18 010624 29 Nguyễn Ngọc Anh Thư 09/09/2004 THCS Lý Thái Tổ-NT 7,75 9,00 9,50 7,00 Tiếng Anh 47,25

190 19 010654 31 Lê Tố Uyên 27/12/2004 THCS Âu Cơ-NT 7,50 9,00 7,50 7,70 Tiếng Anh 47,10

191 20 010470 23 Hoàng Công Chiến 08/05/2004 THCS Văn Lang-VN 5,00 9,00 9,00 8,00 Tiếng Anh 47,00

192 21 010606 28 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 01/01/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,25 9,00 9,10 7,20 Tiếng Anh 46,95

193 22 010476 23 Phan Long Đạo 13/05/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,00 9,00 9,60 6,85 Tiếng Anh 46,15

194 23 010633 30 Nguyễn Phương Trâm 25/06/2004 THCS Trần Nhân Tông-DK 6,75 8,75 9,30 7,10 Tiếng Anh 46,10

6. Môn chuyên Tiếng Anh

Page 10: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

Môn

chuyên

195 24 010584 27 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 12/10/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,25 8,50 9,20 7,00 Tiếng Anh 45,95

196 25 010446 22 Nguyễn Hoàng Hạ Anh 20/05/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,50 9,00 8,90 6,85 Tiếng Anh 45,95

197 26 010485 23 Nguyễn Nguyệt Hạnh 20/03/2004 THCS Trần Nhật Duật-NT 8,25 8,25 9,40 6,65 Tiếng Anh 45,85

198 27 010580 27 Nguyễn Lê Xuân Nhi 24/05/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,00 8,25 8,90 7,45 Tiếng Anh 45,50

199 28 010453 22 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 28/10/2004 TH&THCS iSchool Nha Trang 7,50 8,75 9,20 6,65 Tiếng Anh 45,40

200 29 010560 26 Nguyễn Phương Nghi 16/02/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6,75 8,00 9,10 7,15 Tiếng Anh 45,30

201 30 010610 29 Lê Thị Thanh Tâm 06/11/2004 THCS Lý Thường Kiệt-NT 6,75 9,00 9,20 6,75 Tiếng Anh 45,20

202 31 010544 26 Nguyễn Lê Phương Mai 20/04/2004 THCS Âu Cơ-NT 7,25 9,00 9,10 6,60 Tiếng Anh 45,15

203 32 010627 29 Phan Đỗ Nhật Thy 11/03/2004 THCS Thái Nguyên-NT 7,50 8,75 8,50 6,75 Tiếng Anh 45,00

204 33 010655 31 Chu Hà Vân 03/02/2004 THCS Thái Nguyên-NT 5,00 8,75 9,50 7,20 Tiếng Anh 44,85

205 34 010543 26 Nguyễn Phương Mai 19/04/2004 THCS Lý Thái Tổ-NT 7,75 8,25 9,60 6,40 Tiếng Anh 44,80

206 35 010551 26 Nguyễn Chu Nguyệt Minh 21/09/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6,50 8,75 9,30 6,75 Tiếng Anh 44,80

207 36 010648 31 Nguyễn Khắc Thanh Tùng 12/07/2004 THCS Lý Thái Tổ-NT 7,25 9,00 9,80 6,25 Tiếng Anh 44,80

208 37 010455 22 Nguyễn Xuân Trâm Anh 11/03/2004 THCS Âu Cơ-NT 7,25 8,25 9,00 6,75 Tiếng Anh 44,75

209 38 010519 25 Lê Công Minh Khang 28/03/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 5,50 8,25 8,80 7,40 Tiếng Anh 44,75

210 39 010653 31 Phan Phương Uyên 06/11/2004 THCS Âu Cơ-NT 6,25 8,25 9,40 6,95 Tiếng Anh 44,75

211 40 010626 29 Nguyễn Đỗ Nhất Thương 30/10/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 9,00 8,70 6,90 Tiếng Anh 44,65

212 41 010545 26 Nguyễn Lê Anh Minh 08/03/2004 THCS Võ Văn Ký-NT 5,75 9,00 8,80 6,95 Tiếng Anh 44,40

213 42 010586 28 Nguyễn Hoàng Oanh 18/12/2004 THCS Trần Nhật Duật-NT 5,75 9,00 8,60 7,00 Tiếng Anh 44,35

214 43 010491 24 Nguyễn Trọng Trung Hiếu 24/11/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 5,75 9,00 9,20 6,80 Tiếng Anh 44,35

215 44 010507 24 Nguyễn Hoàng Huy 26/01/2004 THCS Phan Chu Trinh-DK 6,25 7,50 8,90 7,20 Tiếng Anh 44,25

216 45 010466 23 Võ Băng Châu 13/02/2004 THCS Phan Chu Trinh-CR 7,25 9,00 9,50 6,15 Tiếng Anh 44,20

217 46 010451 22 Trần Quốc Anh 13/03/2004 THCS Lý Thái Tổ-NT 5,50 9,00 10,00 6,55 Tiếng Anh 44,15

218 47 010456 22 Đặng Như Tuấn Anh 25/07/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,25 9,25 8,60 6,00 Tiếng Anh 44,10

219 48 010496 24 Huỳnh Minh Hoài 02/07/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,50 8,75 8,80 6,35 Tiếng Anh 44,10

220 49 010512 24 Nguyễn Khánh Hưng 27/07/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 5,25 9,00 9,30 6,85 Tiếng Anh 44,10

221 50 010529 25 Huỳnh Tuấn Kiệt 17/07/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 5,25 7,50 9,10 7,40 Tiếng Anh 44,05

222 51 010459 22 Nguyễn Hoàng Bảo 28/11/2004 PT Hermann Gmeiner 3,25 7,75 9,00 8,00 Tiếng Anh 44,00

223 52 010483 23 Nguyễn Hoàng Hào 15/07/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 5,25 8,00 9,70 7,00 Tiếng Anh 43,95

Page 11: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

Môn

chuyên

224 53 010623 29 Nguyễn Lê Anh Thư 13/10/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,50 8,75 8,50 6,40 Tiếng Anh 43,95

225 54 010452 22 Mai Nguyễn Quỳnh Anh 17/05/2004 THCS Võ Thị Sáu-NT 6,75 9,00 8,40 6,60 Tiếng Anh 43,95

226 55 010631 29 Kiều Thu Trang 08/11/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 5,75 9,00 9,20 6,65 Tiếng Anh 43,90

227 56 010611 29 Trần Đăng Thành 12/11/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 5,00 9,00 8,90 6,95 Tiếng Anh 43,75

228 57 010574 27 Phan Nguyễn Bình Nhi 06/11/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,25 8,50 9,60 6,45 Tiếng Anh 43,70

229 58 010482 23 Nguyễn Thanh Hà 30/03/2004 THCS Âu Cơ-NT 8,00 9,00 8,40 6,10 Tiếng Anh 43,70

230 59 010503 24 Thân Nhật Thái Hòa 22/05/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,50 10,00 9,20 5,95 Tiếng Anh 43,55

231 60 010532 25 Phạm Hoàng Lam 24/08/2004 THCS Chi Lăng-VN 6,25 8,00 9,10 6,65 Tiếng Anh 43,30

232 61 010517 25 Phạm Bửu Kha 17/04/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 5,00 8,25 9,80 6,75 Tiếng Anh 43,30

233 62 010592 28 Hoàng Gia Phúc 04/01/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 5,75 8,25 8,40 6,85 Tiếng Anh 42,95

234 63 010488 23 Đỗ Thị Nguyên Hậu 11/02/2004 THCS Bùi Thị Xuân-NT 6,00 8,75 8,20 6,55 Tiếng Anh 42,60

235 64 010546 26 Trần Anh Minh 09/03/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 5,75 9,00 8,80 6,35 Tiếng Anh 42,60

236 65 010579 27 Võ Thiện Nhi 21/11/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,25 9,00 9,10 6,00 Tiếng Anh 42,35

237 66 010454 22 Phạm Thục Anh 26/11/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,25 8,50 8,20 5,75 Tiếng Anh 42,20

238 67 010650 31 Phạm Ngô Cát Tường 16/03/2003 Quốc tế Việt Nam Singapore 5,25 8,75 9,60 6,15 Tiếng Anh 42,05

239 68 010590 28 Nguyễn Hùng Phong 19/05/2004 THCS Lý Thái Tổ-NT 4,25 9,00 8,70 6,70 Tiếng Anh 42,05

240 69 010595 28 Lê Hoàng Nguyên Phúc 03/03/2004 THCS Võ Văn Ký-NT 3,75 7,00 9,50 7,25 Tiếng Anh 42,00

241 70 010609 29 Lã Tiến Hoàng Tâm 15/01/2004 THCS Trần Quốc Toản-NT 7,25 8,50 9,00 5,70 Tiếng Anh 41,85

242 1 010682 32 Nguyễn Lê Duy Thịnh 03/12/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,75 10,00 7,70 9,25 Tin học 52,20

243 2 010671 32 Lê Minh Hùng 12/02/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,00 8,75 6,80 9,85 Tin học 52,10

244 3 010672 32 Lê Quốc Hưng 26/02/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,00 9,00 8,90 7,50 Tin học 46,40

245 4 010667 32 Phan Bá Đức 19/02/2004 THCS Lê Hồng Phong-CR 5,00 9,00 8,00 7,55 Tin học 44,65

246 5 010666 32 Cao Hữu Khương Duy 06/05/2004 THCS Thái Nguyên-NT 5,25 8,75 5,80 8,00 Tin học 43,80

247 6 010675 32 Đặng Duy Lân 24/09/2004 THCS Thái Nguyên-NT 5,50 9,00 8,70 6,80 Tin học 43,60

248 7 010678 32 Nguyễn Quang Tuấn Nghĩa 21/03/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 5,50 9,25 5,20 7,25 Tin học 41,70

249 8 010670 32 Võ Đình Quốc Huy 30/12/2004 THCS Âu Cơ-NT 4,75 9,00 8,70 6,28 Tin học 41,29

250 9 010686 32 Hoàng Anh Vinh 17/08/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,50 8,00 6,90 6,50 Tin học 40,90

251 10 010676 32 Đàm Gia Nhật Long 05/07/2004 THCS Âu Cơ-NT 4,50 9,00 5,50 6,88 Tin học 39,64

7. Môn chuyên Tin học

Page 12: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

Điểm bài thi Điểm

xét tuyển

Số

TTTT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

Môn

chuyên

252 11 010673 32 Vũ Huỳnh Nam Khánh 27/01/2004 THCS Thái Nguyên-NT 5,00 8,00 8,00 6,08 Tin học 39,24

253 12 010669 32 Phạm Quốc Huy 04/10/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 6,00 9,00 6,70 5,63 Tin học 38,59

254 13 010680 32 Phạm Duy Tân 31/07/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,25 9,00 6,20 5,48 Tin học 37,89

255 14 010681 32 Nguyễn Nhật Tân 09/08/2004 THCS Lương Thế Vinh-CL 4,50 5,75 5,40 6,83 Tin học 36,14

256 15 010677 32 Lê Thị Kim Ngân 06/02/2004 THCS Tô Hiến Thành-NH 5,00 7,25 4,80 5,93 Tin học 34,84

257 16 010684 32 Đào Ngọc Thủy 06/11/2004 THCS Âu Cơ-NT 5,75 8,50 4,80 5,25 Tin học 34,80

258 17 010683 32 Hồ Sơn Thịnh 17/12/2004 THCS Lý Thường Kiệt-NT 3,75 5,25 3,80 5,00 Tin học 27,80

Danh sách này có 258 học sinh trúng tuyển.

Page 13: UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …khanhhoa.edu.vn/upload/19969/20190628/1284-KTKD-26061918-DS_trung... · UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ

Ngữ văn Toán Tiếng Anh Chuyên

1 010062 3 Nguyễn Khoa Nguyên 29/07/2004 THCS Nguyễn Khuyến-NT 6,00 9,00 6,70 7,75 44,95 Toán

2 010104 5 Lê Hoàng Việt 01/07/2004 THCS Nguyễn Thái Bình-KV 4,50 10,00 6,00 8,00 44,50 Toán

3 010025 2 Nguyễn Minh Hiếu 14/09/2004 THCS Võ Văn Ký-NT 5,25 9,00 7,60 7,50 44,35 Toán

4 010050 3 Huỳnh Nguyễn Khánh Long 23/11/2004 THCS Lý Thường Kiệt-NT 5,25 9,25 5,70 8,00 44,20 Toán

5 010046 2 Mai Đức Kiên 05/01/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,25 6,75 6,80 7,75 44,05 Toán

6 010093 5 Trần Phương Duy Tiên 22/03/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 8,25 8,75 8,70 6,00 43,70 Toán

7 010068 3 Nguyễn Thành Phát 15/09/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 5,75 9,00 8,50 6,75 43,50 Toán

8 010004 1 Nguyễn Thế Anh 29/12/2004 THCS Bùi Thị Xuân-NT 5,00 9,00 8,00 7,00 43,00 Toán

9 010060 3 Võ Thị Bích Ngọc 31/03/2004 THCS Tô Hiến Thành-NH 7,00 9,00 6,50 6,75 42,75 Toán

10 010059 3 Nguyễn Hồng Ngân 20/03/2004 THPT chuyên Lê Quý Đôn 7,25 9,00 6,10 6,75 42,60 Toán

11 010102 5 Võ Kỳ Vân 06/09/2004 THCS Chu Văn An-NH 6,50 9,00 6,70 6,75 42,45 Toán

12 010092 5 Nguyễn Vũ Thuận 06/09/2004 THCS Trần Đại Nghĩa-DK 3,50 9,00 5,20 8,00 41,70 Toán

13 010017 1 Phạm Minh Duy 16/02/2004 THCS Nguyễn Hiền-NT 7,75 7,50 6,90 6,50 41,65 Toán

14 010096 5 Bùi Minh Trọng 09/03/2004 THCS Phan Chu Trinh-DK 4,50 8,25 6,40 7,50 41,65 Toán

15 010051 3 Nguyễn Xuân Ngọc Long 08/09/2004 THCS Âu Cơ-NT 3,75 10,00 7,10 6,75 41,10 Toán

16 010063 3 Võ Thành Nguyễn 09/01/2004 THCS Tô Hiến Thành-NH 5,50 9,00 6,60 6,50 40,60 Toán

17 010067 3 Nguyễn Hùng Phát 09/08/2004 THCS Mai Xuân Thưởng-NT 6,50 9,00 7,60 5,75 40,35 Toán

18 010277 13 Vũ Minh Thư 27/05/2004 THCS Thái Nguyên-NT 6,75 9,00 6,40 5,88 39,79 Hóa học

(TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP CHUYÊN TIN HỌC ĐƯỢC CHUYỂN TỪ CÁC LỚP CHUYÊN TOÁN, HÓA HỌC)

Điểm

xét tuyển

Danh sách này có 18 học sinh trúng tuyển.

Chuyển từ

môn chuyên

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN NĂM HỌC 2019-2020

(Kèm theo Công văn số 1284/SGDĐT-KT&KĐ ngày 26/6/2019 của Sở GD&ĐT Khánh Hòa)

Số

TTSBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Học sinh trường

Điểm bài thi