Upload
lethibinhnguyen
View
8
Download
2
Embed Size (px)
DESCRIPTION
vocabulary
Citation preview
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC
Just-in-time manufacturing: Sản xuất đúng thời hạnLeather: Áo khoác da.Military: Xu hướng thời trang ăn mặc như quân đội.Macrame: Là một hình thức của dệt may làm bằng thắt nútNon-wovens: Vải không dệt, sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp sản xuất may mặc, là loại vải chịu được độ ẩm, nhiệt độ, áp lựcOpen orders: Đơn hàng đặt trướcPagoda sleeve: Tay áo. Nó ôm cánh tay và một phần được phình rộng ra hay còn gọi là tay áo hình phễupQuick Response (QR): Là một hệ thống mã vạch trong thông tin điện tử giúp cung cấp hàng hóa nhanh chóng. Trong ngành dệt may, úng dụng hệ thống mã vạch này giúp cung cấp các sản phẩm một cách nhanh chóng.Raglan: tay áo (có đường may chéo dưới cánh tay và màu vải khác cổ)Seam: Đường may, nơi hai mảnh được nối vào nhauSequins: trang phục ánh kimSkinny: chỉ quần bó sát vào chânStonewashed: quần vải loangUnisex: thời trang phi giới tính, trang phục áp dụng cho cả nam và nữVintage: thời trang cổ điển ( sử dụng đồ second –hand phối lại theo phong cách từ thập kỉ trước)Range of colours: đủ các màuRaw edge of cloth: mép vải không viềnA right line: một đường thẳngAccessories data: bảng chi tiết phụ liệuAccessory: phụ liệuAccurate: chính xácAcross the back: ngang sauButton hole facing: nẹp khuyButton hole panel: miếng đắp lỗ khuyButton hole placket: nẹp che có lỗ khuyButton hole: khuy áoButton loop: móc gài nútButton pair: nút bóp, cặp nútButton shank: trụ nút, ốngButton tab: pat lưngByron collar: cổ hởCalf: bắp chânCap: mũ lưỡi trai