41
Cách lập khẩu phần ăn Bước 1 Khối lượng A A1 A2 Ca (mg) Fe (mg) A (mcg) Bước 3: Cộng lại và đối chiếu Lưu ý Tên thực phẩm Năng lượng (kcal) Protein (g) khoáng Bước 2: Điền tính giá trị từng loại thực phẩm Điền tên thực phẩm Khối lượng ăn vào Khối lượng thải bỏ A1=A x % thải bỏ Lượng thực phẩm ăn được A2=A- A1 Tính giá trị dinh dưỡ cột: Lấy số liệu ở "Bả dưỡng của một số thực lượng thực phẩm ăn đượ Khối lượng protin trước khi đối chiếu phải nhân 60%

Tự lập khẩu phần ăn

Embed Size (px)

DESCRIPTION

PHẢI DOWNLOAD FILE NÀY MỚI THẤY ĐƯỢC HẾT CÁC SỐ LIỆU CÙNG VỚI VIỆC SỬ DỤNG NÓ. file excel giúp lập khẩu phần ăn đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của người Việt Nam. Trong sheet 'Tự lập khẩu phần ăn, tùy vào độ tuổi, cường độ làm việc, tình trạng sức khỏe mà ta copy số liệu vào hàng Nhu cầu, số liệu lấy từ sheet 'Nhu cầu dinh dưỡng'. Điền tên thực phẩm cùng khối lượng ăn vào mỗi ngày. Chú ý đảm bảo tên thực phẩm có trong sheet 'bảng thành phần dinh dưỡng'. Ở các cột còn lại đã để sẵn lệnh, chỉ cần copy lệnh xuống tương ứng với các loại thức ăn là có kết quả. Have fun!

Citation preview

Page 1: Tự lập khẩu phần ăn

Cách lập khẩu phần ăn

Bước 1

Khối lượng

Pro

tein

(g)

Vitamin

A A1 A2 Ca

(mg)

Fe

(m

g)

A (

mcg

)

B1

(mg

)

Bước 3: Cộng lại và đối chiếuLưu ý

Tên thực phẩm N

ăng

lượ

ng

(kca

l)

Chất khoáng

Bước 2: Điền và tính giá trị từng loại thực phẩm

Điền tên

thực phẩm

Khối lượng ăn vào

Khối lượng thải bỏ

A1=A x % thải bỏ

Lượng thực phẩm

ăn được A2=A-

A1

Tính giá trị dinh dưỡng và điền vào các cột: Lấy số liệu ở "Bảng thành phần dinh dưỡng của một số thực phẩm" nhân với số lượng thực phẩm ăn được (A2)

chia cho 100

Khối lượng protin trước khi đối chiếu phải

nhân 60%

Page 2: Tự lập khẩu phần ăn

Vitamin

B2

(mg

)

PP

(m

g)

C (

mg

)

Tính giá trị dinh dưỡng và điền vào các cột: Lấy số liệu ở "Bảng thành phần dinh dưỡng của một số thực phẩm" nhân với số lượng thực phẩm ăn được (A2)

chia cho 100

Khối lượng vitamin C trước khi đối chiếu phải nhân

50%

Page 3: Tự lập khẩu phần ăn

NHU CẦU DINH DƯỠNG KHUYẾN NGHỊ CHO NGƯỜI VIỆT NAM

Lứa tuổi

Chất khoáng Vitamin

C (mg)Trẻ em

3 - < 6 tháng 620 21 300 10 325 0.3 0.3 5 306-12 tháng 820 23 500 11 350 0.4 0.5 5.4 301 - 3 tuổi 1300 28 500 6 400 0.8 0.8 9 354 - 6 tuổi 1600 36 500 7 400 1.1 1.1 12.1 457-9 tuổi 1800 40 500 12 400 1.3 1.3 14.5 55

Nam thiếu niên10 - 12 tuổi 2200 50 700 12 500 1 1.6 17.2 6513 - 15 tuổi 2500 60 700 18 600 1.2 1.7 19.1 7516 - 18 tuổi 2700 65 700 11 600 1.2 1.8 20.3 80

Nữ thiếu niên10 - 12 tuổi 2100 50 700 12 700 0.9 1.4 15.5 7013 - 15 tuổi 2200 55 700 20 700 1 1.5 16.4 7516 - 18 tuổi 2300 60 600 24 600 0.9 1.4 15.2 80

lao động nhẹ 2300 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75lao động vừa 2700 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75

lao động nặng 3200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75

lao động nhẹ 2200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75lao động vừa 2700 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75

lao động nặng 3200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75

lao động nhẹ 1900 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75lao động vừa 2200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75

lao động nhẹ 2200 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70lao động vừa 2300 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70

lao động nặng 2600 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70

lao động nhẹ 2100 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70

Năng lượng (kcal)

Protein (g)

Ca (mg)

Fe (mg)

A (mcg)

B1 (mg)

B2 (mg)

PP (mg)

Người trưởng thành

Nam 18 - 30 tuổi

Nam 30 - 60 tuổi

Nam > 60 tuổi

Nữ 18 - 30 tuổi

Nữ 30 - 60 tuổi

Page 4: Tự lập khẩu phần ăn

lao động vừa 2200 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70lao động nặng 2500 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70

lao động nhẹ 1800 55 500 9 500 0.9 1.3 14.5 70

+350 15 1000 30 600 + 0.2 + 0.2 + 2.3 10

+550 28 1000 24 850 + 0.2 + 0.4 + 3.7 30

Nguồn: Thành phần dinh dưỡng 400 món ăn thông dụng - NXB Y học 2001

(Theo Bộ Y Tế- Viện Dinh Dưỡng Việt Nam)

Nữ > 60 tuổi

Phụ nữ có thai (6 tháng cuối)

Phụ nữ cho con bú (6 tháng đầu)tương ứng

Page 5: Tự lập khẩu phần ăn

Tính trên 100g thực phẩm ăn được

STT Thả

i bỏ

Năn

g lư

ợng

Pro

tein

Chấ

t béo

Car

boh

ydra

t

Chấ

t xơ

% kcal g g g g

1 1 346 8.6 1.5 74.9 0.62 Gạo tẻ 1 344 7.9 1 76.2 0.4

3 45 196 4.1 2.3 39.6 1.2

4 0 219 6.1 0.5 47.5 0.5

5 0 333 4 0.2 78.9 0.5

6 0 52 0.9 0.3 11.3 0.1

7 Bánh mì 0 249 7.9 0.8 52.6 0.2

8 0 141 3.2 0 32.1 09 Bún 0 110 1.7 0 25.7 0.5

10 Củ sắn 25 152 1.1 0.2 36.4 1.511 Củ từ 6 92 1.5 0 21.5 1.2

12 17 119 0.8 0.2 28.5 1.3

13 13 116 1.2 0.3 27.1 0.8

14 14 109 1.5 0.2 25.2 1.2

15 32 92 2 0 21 1

TÊN THỨC

ĂNNgũ cốc và sản phẩm

Gạo nếp cái

Bắp tươi

Bánh bao

Bánh tráng mỏng

Bánh đúc

Bánh phở

Khoai củ và các sản phẩm

Khoai lang

Khoai lang nghệ

Khoai môn

Khoai tây

Page 6: Tự lập khẩu phần ăn

16 0 332 0.6 0.1 82.2 1.5

17 0 340 0.7 0 84.3 0.8

18 0 525 2.2 35.4 49.3 6.3

19 20 368 4.8 36 6.2 4.2

20 0 40 3.5 1.7 2.6 3.5

21 2 325 24.2 1.7 53.3 4

22 0 342 22.2 1.4 60.1 6

23 2 328 23.4 2.4 53.1 4.7

24 Hạt điều 0 605 18.4 46.3 28.7 0.6

25 2 573 27.5 44.5 15.5 2.526 Mè 5 568 20.1 46.4 17.6 3.5

27 Đậu phụ 0 95 10.9 5.4 0.7 0.4

110 2 85 20 0.5 0 0111 Thịt bò 2 118 21 3.8 0 0

Miến dong

Bột sắn dây

Khoai tây chiên

Hạt. quả giàu protein. chất béo và chế phẩm

Cùi dừa già

Cùi dừa non

Đậu đen (hạt)

Đậu Hà lan (hạt)

Đậu xanh

Đậu phộng

THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ

Thịt bê nạc

Page 7: Tự lập khẩu phần ăn

112 2 338 16 30.4 0 0

113 2 230 18 17.6 0 0

114 2 122 20.7 4.3 0 0

115 52 199 20.3 13.1 0 0

116 2 394 14.5 37.3 0 0

117 2 139 19 7 0 0

118 2 260 16.5 21.5 0 0119 Thịt thỏ 45 158 21.5 8 0 0120 Thịt vịt 55 267 17.8 21.8 0 0121 Cật bò 7 67 12.5 1.8 0.3 0122 Cật heo 2 81 13 3.1 0.3 0123 Da heo 10 118 23.3 2.7 0 0

124 0 230 15.7 18.6 0 0

125 5 97 14.8 4.2 0 0

126 2 85 14.6 2.9 0 0

127 Đầu heo 68 335 13.4 31.3 0 0128 Đuôi bò 46 137 19.7 6.5 0 0

129 13 467 10.8 47.1 0 0130 Gan bò 0 110 17.4 3.1 3 0131 Gan gà 0 111 18.2 3.4 2 0

132 Gan heo 0 116 18.8 3.6 2 0133 Gan vịt 0 122 17.1 4.7 2.8 0

134 0 124 30.2 0.3 0 0

135 Lưỡi bò 8 164 13.6 12.1 0.2 0

Thịt mông chó

Thịt vai chó

Thịt dê nạc

Thịt gà ta

Thịt heo mỡ

Thịt heo nạc

Thịt heo ba chỉ

Giòheo bỏ xương

Bao tử bò

Bao tử heo

Đuôi heo

Gân chân bò

Page 8: Tự lập khẩu phần ăn

136 3 178 14.2 12.8 1.4 0

137 2 167 6.9 15.1 0.8 0

138 2 44 7.2 1.3 0.8 0139 Mề gà 4 99 21.3 1.3 0.6 0140 Óc bò 8 124 9 9.5 0.5 0141 Óc heo 8 123 9 9.5 0.4 0

142 0 187 17.9 12.8 0 0143 Tai heo 4 121 21 4.1 0 0144 Tim bò 8 89 15 3 0.6 0145 Tim gà 0 114 16 5.5 0 0

146 Tim heo 6 89 15.1 3.2 0 0

147 0 75 18 0.2 0.4 0

148 0 44 10.7 0.1 0 0

149 0 25 5.7 0.1 0.2 0150 Pa-tê 0 326 10.8 24.6 15.4 0

151 Chả quế 0 416 16.2 39 0 0

152 0 318 23 25 0.3 0153 Chả bò 0 357 13.8 33.5 0 0154 Chả lụa 0 136 21.5 5.5 0 0155 Giò thủ 0 553 16 54.3 0 0

156 0 585 20.8 55 1.7 0

157 0 137 21.7 3.7 4.3 0

158 0 396 46.6 20.3 0 0

Lưỡi heo

Lòngheo (ruột già)

Phèo heo

Sườn heo bỏ xương

Huyết bò

Huyết heo luộc

Huyết heo sống

Dăm bông heo

Lạp xưởng

Nem chua

Chà bông

Page 9: Tự lập khẩu phần ăn

159 0 239 51 1.6 5.2 0

160 Xúc xích 2 535 27.2 47.4 0 0161 Ếch 57 90 20 1.1 0 0162 Nhộng 2 111 13 6.5 0 0

163 Cá bống 45 70 15.8 0.8 0 0

164 Cá chép 40 96 16 3.6 0 0165 Cá đối 42 108 19.5 3.3 0 0166 Cá hồi 40 136 22 5.3 0 0167 Cá khô 15 208 43.3 3.9 0 0168 Cá mè 36 144 15.4 9.1 0 0169 Cá mòi 45 124 17.5 6 0 0170 Cá mỡ 0 151 16.8 9.3 0 0171 Cá nạc 39 80 17.5 1.1 0 0172 Cá ngừ 42 87 21 0.3 0 0173 Cá nục 0 111 20.2 3.3 0 0

174 Cá phèn 0 104 15.9 4.5 0 0175 Cá lóc 40 97 18.2 2.7 0 0

176 44 126 19.1 5.5 0 0

177 43 100 19.7 2.3 0 0178 Cá thu 35 166 18.2 10.3 0 0179 Cá trê 40 173 16.5 11.9 0 0

180 40 103 17.5 0.6 7 0

181 50 87 12.3 3.3 2 0182 Ghẹ 0 54 11.9 0.7 0 0

183 Hải sâm 0 90 21.5 0.3 0.2 0184 Hến 82 45 4.5 0.7 5.1 0185 Lươn 35 94 20 1.5 0 0

186 4 291 60.1 4.5 2.5 0

Thịt bò khô

THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM

Cá rô đồng

Cá rô phi

Cua biển

Cua đồng

Mực khô

Page 10: Tự lập khẩu phần ăn

187 22 73 16.3 0.9 0 0

188 67 84 11.1 0.7 8.3 0

189 50 83 14.2 2.9 0 0190 Sò 80 51 8.8 0.4 3 0

191 Tép gạo 8 58 11.7 1.2 0 0

192 0 82 17.6 0.9 0.9 0

193 10 90 18.4 1.8 0 0

194 5 347 75.6 3.8 2.5 0

195 0 676 1.6 59.2 34.1 0

196 0 312 65.7 4.1 3 0

197 14 166 14.8 11.6 0.5 0

198 0 327 13.6 29.8 1 0

199 0 46 10.3 0.1 1 0

200 12 184 13 14.2 1 0

201 0 368 13.6 32.3 4.8 0

202 0 50 10.7 0.1 0.8 0

Mực tươi

Ốc bươu

Ba khía muối

Tôm biển

Tôm đồng

Tôm khô

Bánh phồng tôm

Chàbông cá lóc

TRỨNG VÀ SẢN PHẨM CHẾ

Trứng gà

Lòngđỏ trứng gà

Lòng trắng trứnggà

Trứng vịt

Lòngđỏ trứng vịt

Lòng trắng trứngvịt

Page 11: Tự lập khẩu phần ăn

203 12 182 13.6 12.4 4 0

-1 -2 -3 -4 -5 -6 -7 -8

204 0 74 3.9 4.4 4.8 0

205 Sữa mẹ 0 61 1.5 3 7 0

-1 -2 -3 -4 -5 -6 -7 -8

206 0 56 0.3 0 13.7 0.2

207 0 680 25.7 59.5 10.3 0

208 0 208 0.5 0 51.5 0.4

209 0 178 0.4 0 44.1 2

210 0 62 0.5 0 15 1

211 0 39 0.3 0 9.4 0.4212 Vải hộp 0 60 0.4 0 14.7 1.1

213 0 207 24.8 12 0 0

214 0 233 22.3 14.4 3.5 0

215 0 251 16.4 20.6 0 0

216 0 273 17 22.8 0 0

217 0 344 17.3 29.3 2.7 0

Trứng vịt lộn

SỮA VÀ SẢN PHẨM CHẾ

Sữa bò tươi

ĐỒ HỘP

Thơm hộp

Đậu phộng chiên

Mứt thơm

Mứt đu đủ

Nhãn hộp

Nước thơm

Cá thu hộp

Cá trích hộp

Thịt bò hộp

Thịt gà hộp

Thịt heo hộp

ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG. BÁNH. MỨT. KẸO)

Page 12: Tự lập khẩu phần ăn

Sữa hộp 0 79 3.9

218 0 346 12.3 1.3 71.3 0.8

219 0 376 3.2 0.3 90.2 0.2

220 0 449 3.9 17.6 68.8 0

221 0 543 4.9 30.4 62.5 0

222 0 369 9.6 3.7 74.2 0.2

223 0 397 0 0 99.3 0

224 0 378 0 1.3 91.5 0

225 0 415 0.6 12.2 75.6 2.5

226 0 449 10.3 16.5 64.8 2.2

227 0 268 5.2 0 61.9 0

228 0 388 1.6 4.6 85.1 1.2

229 Kẹo sữa 0 390 2.9 5.2 93 0

230 Mật ong 0 327 0.4 0 81.3 0

-1 -2 -3 -4 -5 -6 -7 -8

231 Cari bột 0 283 8.2 7.3 46 8.9

232 10 25 0.4 0 5.8 3.3233 Muối 0 0 0 0 0 0

Bánh mì khô

Bánh in chay

Bánh sôcôla

Bánh thỏi sôcôla

Bánh men

Đường cát trắng

Kẹo cà phê

Kẹo dừa mềm

Kẹo đậu phộng

Kẹo ngậm bạc hà

Kẹo sôcôla

GIA VỊ. NƯỚC CHẤM

Gừng tươi

Page 13: Tự lập khẩu phần ăn

234 0 360 6.3 5.1 72.1 0

235 10 22 0.3 0 5.2 6.1

236 0 73 14.8 1.5 0 0

237 0 68 8.7 1.2 5.5 0

238 0 28 7.1 0 0 0

239 0 37 0.5 0.5 7.6 0.9240 Xì dầu 0 28 7 0 0 0

241 Bia 0 43 0.5 0 2.3 0

242 0 42 0 0 10.4 0

243 0 202 4 0 37.7 0.2

244 0 273 0 0 0 0

Nghệ khô

Nghệ tươi

Mắm tôm đặc

Tôm chua

Nước mắm

Tương ớt

Coca-Cola

Rượu nếp

Rượu trắng

Page 14: Tự lập khẩu phần ăn

Cho

lest

ero

n

Can

xi

Ph

osph

o

Fe

Nat

ri

Ka

li

Be

ta-c

arot

en

Vita

min

A

Vita

min

B1

Vita

min

C

mg mg mg mg mg mg mcg mcg mg mg

0 32 98 1.2 3 282 0 0 0.14 00 30 104 1.3 5 241 0 0 0.1 0

0 20 187 1.5 0 0 170 0 0.21 0

0 19 88 1.5 0 0 0 0 0.1 0

0 20 65 0.3 0 0 0 0 0 0

0 50 19 0.4 0 0 0 0 0 0

0 28 164 2 0 0 0 0 0.1 0

0 16 64 0.3 0 0 0 0 0 00 12 32 0.2 0 0 0 0 0.04 0

0 25 30 1.2 2 394 0 0 0.03 340 28 30 0.2 0 0 0 0 0 2

0 34 49 1 31 210 150 0 0.05 23

0 36 56 0.9 0 0 1470 0 0.12 30

0 44 44 0.8 0 0 0 0 0.09 4

0 10 50 1.2 7 396 29 0 0.1 10

Page 15: Tự lập khẩu phần ăn

0 40 120 1 0 0 0 0 0 0

0 18 20 1.5 0 0 0 0 0 0

0 37 130 2.1 0 0 0 0 0.15 1

0 30 154 2 7 555 0 0 0.1 2

0 4 53 1 0 0 0 0 0.04 6

0 56 354 6.1 0 0 30 0 0.5 3

0 57 303 4.4 9 135 70 0 0.77 0

0 64 377 4.8 6 1132 30 0 0.72 4

0 28 462 3.6 0 0 5 0 0.25 1

0 68 420 2.2 4 421 10 0 0.44 00 1200 379 10 49 508 15 0 0.3 0

0 24 85 2.2 0 0 0 0 0.03 0

0 8 176 1.7 0 0 0 30 0.23 259 12 226 3.1 83 378 0 12 0.1 1

Page 16: Tự lập khẩu phần ăn

0 16 43 1 0 0 0 0 0.04 0

0 20 36 0.7 0 0 0 0 0.04 0

0 11 129 2 0 0 0 91 0.07 1

0 12 200 1.5 0 0 0 120 0.15 4

0 8 156 0.4 0 0 0 0 0 0

0 7 190 1 0 0 0 0 0.9 0

0 9 178 1.5 0 0 0 10 0.53 265 21 224 1.6 0 0 0 0 0.08 076 13 145 1.8 0 0 0 270 0.07 0

0 9 219 7.1 200 0 0 330 0.4 6375 8 223 8 0 390 0 150 0.38 5

0 11 8 0.4 0 0 0 0 0.29 0

60 24 106 2.1 0 0 0 30 0.01 0

95 150 85 0.9 0 0 0 0 0.04 0

0 8 144 1.4 0 0 0 0 0.05 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 7 162 2.5 0 0 0 0 0.03 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 5 340 9 110 213 0 5000 0.4 30

440 21 260 8.2 0 335 0 6960 0.38 7

320 7 353 12 110 447 0 6000 0.4 180 17 177 4.8 0 0 0 2960 0.44 7

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

108 7 162 3 0 0 0 0 0.07 3

Page 17: Tự lập khẩu phần ăn

0 7 118 2.4 0 0 0 0 0.08 0

0 12 55 0.5 0 0 0 0 0.09 0

0 7 48 0.8 0 0 0 0 0.09 00 48 150 6.6 0 0 0 0 0.04 00 6 311 0.9 0 0 0 0 0.13 00 7 311 1.6 0 0 0 0 0.14 0

66 7 160 0.6 0 0 0 0 0.96 00 0 0 0 0 0 0 0 0 00 5 185 5.4 0 0 0 6 0.31 70 21 185 5.3 0 0 0 0 0 0

140 7 213 5.9 0 0 0 8 0.34 1

0 8 31 52.6 0 0 0 30 0.09 0

0 7 12 25.9 0 0 0 93 0 0

0 7 7 20.4 0 0 0 25.8 0 00 26 88 4.2 0 0 0 0 0 0

0 16 44.8 2.1 0 0 0 0 0 0

70 10 110 2.1 0 0 0 0 0.4 00 18 12.2 3.2 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 52 175 3 0 0 0 0 0.46 0..0

0 24 78 0 0 0 0 0 0 0..0

0 29 15.5 0.3 0 0 0 0 0 0

Page 18: Tự lập khẩu phần ăn

0 31 476 8.1 0 0 0 0 0.13 0

0 7 139 1.9 0 0 0 0 0.34 00 22 159 1.3 0 0 0 5 0.04 00 40 109 0 0 0 0 0 0 0

0 17 181 0.9 0 0 0 0 0.02 0

70 17 184 0.9 0 397 0 181 0.02 00 21 224 1 0 0 0 45 0.07 00 13 230 1.1 0 0 0 30 0.22 00 120 95 0.9 0 0 0 0 0.08 00 157 215 0 0 0 0 0 0 00 80 240 3 0 0 0 20 0.02 00 42 173 1.4 0 0 0 30 0.08 00 42 173 1.4 0 0 0 0 0.06 00 44 206 1 78 518 0 5 0.02 00 85 160 0 0 0 0 0 0 0

0 40 50 0 0 0 0 0 0 00 90 240 0 0 0 0 0 0.04 0

0 26 151.2 0.3 0 0 0 0 0 0

0 50 147.5 0.5 0 0 0 0 0 00 50 90 1.3 110 486 0 10 0.07 00 20 210 1 0 0 0 93.3 0.1 0

0 141 191 3.8 316 322 0 35.8 0.03 0

0 5040 430 4.7 0 0 0 0 0.01 00 40 125 0 0 0 0 0 0 0

0 118 22 1.4 0 0 0 102 0.01 00 144 86 1.6 0 0 0 0 0 00 35 164 1 0 0 0 1800 0.15 0

0 27 287 5.6 0 0 0 0 0.13 0

Page 19: Tự lập khẩu phần ăn

0 14 150 0.6 0 273 0 0 0.01 0

0 1310 64 0 0 0 0 0 0 0

0 4820 330 0 0 0 0 0 0 00 37 82 1.9 380 223 0 52.5 0.03 0

0 910 218 0 0 0 0 0 0 0

0 79 184 1.6 0 0 5 20 0.04 0

200 1120 150 2.2 418 316 0 15 0.02 0

0 236 995 4.6 0 0 0 0 0.16 0

0 175 30 0 0 0 0 0 0 0

0 26 654 0 0 0 0 0 0 0

600 55 210 2.7 158 176 281 700 0.16 0

1790 134 532 7 108 169 578 960 0.32 0

0 19 16 0.3 215 172 0 0 0.01 0

600 71 210 3.2 191 258 185 360 0.15 0

1790 146 328 5.6 0 0 695 1625 0.54 0

0 6 8 0 0 0 0 0 0 0

Page 20: Tự lập khẩu phần ăn

600 82 212 3 0 0 435 875 0.12 3

-9 -10 -11 -12 -13 -14 -15 -16 -17 -18

30 120 95 0.1 380 0 22 50 0.05 1

0 34 15 0.1 15 41 30 90 0.01 6

-9 -10 -11 -12 -13 -14 -15 -16 -17 -18

0 20 12 0.3 0 0 10 0 0.06 14

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 20 16 0.3 0 0 20 0 0.09 13

0 24 30 0 0 0 0 0 0 0

0 12 230 0.3 0 0 0 0 0 32

0 32 12 0.3 0 0 0 0 0.04 410 8 160 0.6 0 0 0 0 0 10

0 50 260 1.6 0 0 0 0 0.02 0

52 86 437 2.3 0 0 0 28 0.02 0

85 13 250 2.9 0 0 0 0 0 0

120 108 138 2.8 0 0 0 520 0.09 0

60 9 200 1.2 0 0 0 0 0.19 0

Page 21: Tự lập khẩu phần ăn

110 189 0.1

0 39 231 2.7 0 0 13 86 0.36 0.1

0 2 0.9 0.1 0 0 0 0 0.04 0

0 58 142 3.7 0 0 10 13 0.04 0

172 280 280 1.5 0 0 2 0 0.03 0

0 76 140.4 3.9 0 0 105 17 0.15 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 16 6.6 0.4 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 96 18 1.6 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 5 16 0.9 0 0 0 0 0 4

-9 -10 -11 -12 -13 -14 -15 -16 -17 -18

0 906 421 0 0 0 380 0 0.03 0

0 60 8 2.5 7 316 0 0 0.04 5.30 150 70 0.8 39 g 0 0 0 0 0

Page 22: Tự lập khẩu phần ăn

0 146 284 18.6 0 0 10 0 0.03 0

0 12 22 0 0 0 0 0 0 7

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 387 246.7 2.7 4926 0 0 0 0.03 0

0 36 24 0 0 0 0 0 0 00 59 100 4.9 0 0 0 0 0.05 0

0 6 26 0.1 0 0 0 0 0.01 0

0 8 15 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

(Sưu Tầm)

Page 23: Tự lập khẩu phần ăn

Khối lượng

Pro

tein

(g)

Chất khoáng

A A1 A2 Ca

(mg)

Sáng:Bánh mì 65 0 249.2308 7.90 28Sữa đặc 15 0 333 8 307

Trưa

200 1 344 7.9 30

Đậu phộng75 2 573 27.5 68

Thịt ba rọi 100 2 260 16.5 9

Tối

200Cá chép 100 40 96 16 17

200 30 46 6.4 200

Khối lượng

Pro

tein

(g)

Chất khoáng

A A1 A2 Ca

(mg)

200 1 198 681.12 15.64 59.4

200 1 198 681.12 15.64 59.4Sữa đặc 15 0 15 49.95 1.20 46.05

Tên thực phẩm N

ăng

lượ

ng

(kca

l)

Cơm (gạo tẻ)

Cơm (gạo tẻ)

Rau muống

Tên thực phẩm N

ăng

lượ

ng

(kca

l)

Cơm (gạo tẻ)

Cơm (gạo tẻ)

Page 24: Tự lập khẩu phần ăn

Đậu phộng 75 2 73.5 421.155 20.21 49.98Thịt ba rọi 100 2 98 254.8 16.17 8.82Cá chép 100 40 60 57.6 9.60 10.2Rau muống 200 30 140 64.4 8.96 280Tổng 2210.145 87.43 513.85Hấp thu 2210.145 52.4559 513.85Nhu cầu 2300 60 600Mức đáp ứng 96.09% 87.43% 85.64%

Page 25: Tự lập khẩu phần ăn

Chất khoáng VitaminF

e (

mg)

A (

mcg

)

B1

(mg

)

B2

(mg

)

PP

(m

g)

C (

mg

)

2 0 0.1 0.1 0.5 00.7 67 0 0 0 0

1.2 0 0.1 0.1 0.16 0

2.2 0 0 0 0.46 01.5 10 0.53 0.16 27 2

0.9 181 0.02 1.5 0

3 460 0.24 0.24 1.4 46

Chất khoáng Vitamin

Fe

(m

g)

A (

mcg

)

B1

(mg

)

B2

(mg

)

PP

(m

g)

C (

mg

)

2.376 0 0.198 0.198 0.3168 0

2.376 0 0.198 0.198 0.3168 00.105 10.05 0 0 0 0

Page 26: Tự lập khẩu phần ăn

1.617 0 0 0 0.3381 01.47 9.8 0.5194 0.1568 26.46 1.960.54 108.6 0.012 0 0.9 0

4.2 644 0.336 0.336 1.96 64.412.684 772.45 1.2634 0.8888 30.2917 66.3612.684 772.45 1.2634 0.8888 30.2917 33.1824 600 0.9 1.4 15.2 80

52.85% 128.74% 140.38% 63.49% 199.29% 41.48%

Page 27: Tự lập khẩu phần ăn

Khối lượng Chất khoáng

A A1 A2

Gạo tẻ 400 1 396 1362.24 31.284 118.8Bánh phở 75 0 75 105.75 2.4 12Thịt gà ta 50 52 24 47.76 4.872 2.88Đậu phụ 25 0 25 23.75 2.725 6Rau muống 200 30 140 46 6.4 200cá nạc 75 39 45.75 36.6 8.00625 19.215Thơm hộp 50 0 50 28 0.15 10Thịt gà ta 50 52 24 47.76 4.872 2.88

Tổng 1697.86 60.71 371.775Hấp thu 1697.86 36.42555 371.775Nhu cầu 2200 55 700Mức đáp ứng 77.18% 66.23% 53.11%

Tên thực phẩm N

ăng

lượ

ng

(kca

l)

Pro

tein

(g

)

Ca

(mg)

Page 28: Tự lập khẩu phần ăn

Chất khoáng Vitamin

5.148 0 0.396 00.225 0 0 0

0.36 28.8 0.036 0.960.55 0 0.0075 0

3 460 0.24 0.24 1.4 460.6405 0 0.02745 0

0.15 0 0.03 70.36 28.8 0.036 0.96

10.4335 517.6 0.77295 0.24 1.4 54.9210.4335 517.6 0.77295 0.24 1.4 27.46

20 700 1 1.5 16.4 7552.17% 73.94% 77.30% 16.00% 8.54% 36.61%

Fe

(m

g)

A

(mcg

)

B1

(mg)

B2

(mg)

PP

(m

g)

C

(mg)

Page 29: Tự lập khẩu phần ăn

Khối lượng Chất khoáng

A A1 A2

Gạo tẻ 400 1 396 1362.24 31.284 118.8

Tổng 1362.24 31.28 118.8Hấp thu 1362.24 18.7704 118.8Nhu cầu 2300 60 600Mức đáp ứng 59.23% 31.28% 19.80%

Tên thực phẩm N

ăng

lượ

ng

(kca

l)

Pro

tein

(g

)

Ca

(mg)

Page 30: Tự lập khẩu phần ăn

Chất khoáng Vitamin

5.148 0 0.396 0

5.148 0 0.396 0 0 05.148 0 0.396 0 0 0

24 600 0.9 1.4 15.2 8021.45% 0.00% 44.00% 0.00% 0.00% 0.00%

Created by Huỳnh Bảo NgọcSinh 09-12

Trường PTNK-ĐHQGTPHCM

Fe

(m

g)

A

(mcg

)

B1

(mg)

B2

(mg)

PP

(m

g)

C

(mg)