Upload
huynhngoc
View
1.971
Download
4
Embed Size (px)
DESCRIPTION
PHẢI DOWNLOAD FILE NÀY MỚI THẤY ĐƯỢC HẾT CÁC SỐ LIỆU CÙNG VỚI VIỆC SỬ DỤNG NÓ. file excel giúp lập khẩu phần ăn đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của người Việt Nam. Trong sheet 'Tự lập khẩu phần ăn, tùy vào độ tuổi, cường độ làm việc, tình trạng sức khỏe mà ta copy số liệu vào hàng Nhu cầu, số liệu lấy từ sheet 'Nhu cầu dinh dưỡng'. Điền tên thực phẩm cùng khối lượng ăn vào mỗi ngày. Chú ý đảm bảo tên thực phẩm có trong sheet 'bảng thành phần dinh dưỡng'. Ở các cột còn lại đã để sẵn lệnh, chỉ cần copy lệnh xuống tương ứng với các loại thức ăn là có kết quả. Have fun!
Citation preview
Cách lập khẩu phần ăn
Bước 1
Khối lượng
Pro
tein
(g)
Vitamin
A A1 A2 Ca
(mg)
Fe
(m
g)
A (
mcg
)
B1
(mg
)
Bước 3: Cộng lại và đối chiếuLưu ý
Tên thực phẩm N
ăng
lượ
ng
(kca
l)
Chất khoáng
Bước 2: Điền và tính giá trị từng loại thực phẩm
Điền tên
thực phẩm
Khối lượng ăn vào
Khối lượng thải bỏ
A1=A x % thải bỏ
Lượng thực phẩm
ăn được A2=A-
A1
Tính giá trị dinh dưỡng và điền vào các cột: Lấy số liệu ở "Bảng thành phần dinh dưỡng của một số thực phẩm" nhân với số lượng thực phẩm ăn được (A2)
chia cho 100
Khối lượng protin trước khi đối chiếu phải
nhân 60%
Vitamin
B2
(mg
)
PP
(m
g)
C (
mg
)
Tính giá trị dinh dưỡng và điền vào các cột: Lấy số liệu ở "Bảng thành phần dinh dưỡng của một số thực phẩm" nhân với số lượng thực phẩm ăn được (A2)
chia cho 100
Khối lượng vitamin C trước khi đối chiếu phải nhân
50%
NHU CẦU DINH DƯỠNG KHUYẾN NGHỊ CHO NGƯỜI VIỆT NAM
Lứa tuổi
Chất khoáng Vitamin
C (mg)Trẻ em
3 - < 6 tháng 620 21 300 10 325 0.3 0.3 5 306-12 tháng 820 23 500 11 350 0.4 0.5 5.4 301 - 3 tuổi 1300 28 500 6 400 0.8 0.8 9 354 - 6 tuổi 1600 36 500 7 400 1.1 1.1 12.1 457-9 tuổi 1800 40 500 12 400 1.3 1.3 14.5 55
Nam thiếu niên10 - 12 tuổi 2200 50 700 12 500 1 1.6 17.2 6513 - 15 tuổi 2500 60 700 18 600 1.2 1.7 19.1 7516 - 18 tuổi 2700 65 700 11 600 1.2 1.8 20.3 80
Nữ thiếu niên10 - 12 tuổi 2100 50 700 12 700 0.9 1.4 15.5 7013 - 15 tuổi 2200 55 700 20 700 1 1.5 16.4 7516 - 18 tuổi 2300 60 600 24 600 0.9 1.4 15.2 80
lao động nhẹ 2300 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75lao động vừa 2700 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động nặng 3200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động nhẹ 2200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75lao động vừa 2700 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động nặng 3200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động nhẹ 1900 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75lao động vừa 2200 60 500 11 600 1.2 1.8 19.8 75
lao động nhẹ 2200 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70lao động vừa 2300 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
lao động nặng 2600 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
lao động nhẹ 2100 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
Năng lượng (kcal)
Protein (g)
Ca (mg)
Fe (mg)
A (mcg)
B1 (mg)
B2 (mg)
PP (mg)
Người trưởng thành
Nam 18 - 30 tuổi
Nam 30 - 60 tuổi
Nam > 60 tuổi
Nữ 18 - 30 tuổi
Nữ 30 - 60 tuổi
lao động vừa 2200 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70lao động nặng 2500 55 500 24 500 0.9 1.3 14.5 70
lao động nhẹ 1800 55 500 9 500 0.9 1.3 14.5 70
+350 15 1000 30 600 + 0.2 + 0.2 + 2.3 10
+550 28 1000 24 850 + 0.2 + 0.4 + 3.7 30
Nguồn: Thành phần dinh dưỡng 400 món ăn thông dụng - NXB Y học 2001
(Theo Bộ Y Tế- Viện Dinh Dưỡng Việt Nam)
Nữ > 60 tuổi
Phụ nữ có thai (6 tháng cuối)
Phụ nữ cho con bú (6 tháng đầu)tương ứng
Tính trên 100g thực phẩm ăn được
STT Thả
i bỏ
Năn
g lư
ợng
Pro
tein
Chấ
t béo
Car
boh
ydra
t
Chấ
t xơ
% kcal g g g g
1 1 346 8.6 1.5 74.9 0.62 Gạo tẻ 1 344 7.9 1 76.2 0.4
3 45 196 4.1 2.3 39.6 1.2
4 0 219 6.1 0.5 47.5 0.5
5 0 333 4 0.2 78.9 0.5
6 0 52 0.9 0.3 11.3 0.1
7 Bánh mì 0 249 7.9 0.8 52.6 0.2
8 0 141 3.2 0 32.1 09 Bún 0 110 1.7 0 25.7 0.5
10 Củ sắn 25 152 1.1 0.2 36.4 1.511 Củ từ 6 92 1.5 0 21.5 1.2
12 17 119 0.8 0.2 28.5 1.3
13 13 116 1.2 0.3 27.1 0.8
14 14 109 1.5 0.2 25.2 1.2
15 32 92 2 0 21 1
TÊN THỨC
ĂNNgũ cốc và sản phẩm
Gạo nếp cái
Bắp tươi
Bánh bao
Bánh tráng mỏng
Bánh đúc
Bánh phở
Khoai củ và các sản phẩm
Khoai lang
Khoai lang nghệ
Khoai môn
Khoai tây
16 0 332 0.6 0.1 82.2 1.5
17 0 340 0.7 0 84.3 0.8
18 0 525 2.2 35.4 49.3 6.3
19 20 368 4.8 36 6.2 4.2
20 0 40 3.5 1.7 2.6 3.5
21 2 325 24.2 1.7 53.3 4
22 0 342 22.2 1.4 60.1 6
23 2 328 23.4 2.4 53.1 4.7
24 Hạt điều 0 605 18.4 46.3 28.7 0.6
25 2 573 27.5 44.5 15.5 2.526 Mè 5 568 20.1 46.4 17.6 3.5
27 Đậu phụ 0 95 10.9 5.4 0.7 0.4
110 2 85 20 0.5 0 0111 Thịt bò 2 118 21 3.8 0 0
Miến dong
Bột sắn dây
Khoai tây chiên
Hạt. quả giàu protein. chất béo và chế phẩm
Cùi dừa già
Cùi dừa non
Đậu đen (hạt)
Đậu Hà lan (hạt)
Đậu xanh
Đậu phộng
THỊT VÀ SẢN PHẨM CHẾ
Thịt bê nạc
112 2 338 16 30.4 0 0
113 2 230 18 17.6 0 0
114 2 122 20.7 4.3 0 0
115 52 199 20.3 13.1 0 0
116 2 394 14.5 37.3 0 0
117 2 139 19 7 0 0
118 2 260 16.5 21.5 0 0119 Thịt thỏ 45 158 21.5 8 0 0120 Thịt vịt 55 267 17.8 21.8 0 0121 Cật bò 7 67 12.5 1.8 0.3 0122 Cật heo 2 81 13 3.1 0.3 0123 Da heo 10 118 23.3 2.7 0 0
124 0 230 15.7 18.6 0 0
125 5 97 14.8 4.2 0 0
126 2 85 14.6 2.9 0 0
127 Đầu heo 68 335 13.4 31.3 0 0128 Đuôi bò 46 137 19.7 6.5 0 0
129 13 467 10.8 47.1 0 0130 Gan bò 0 110 17.4 3.1 3 0131 Gan gà 0 111 18.2 3.4 2 0
132 Gan heo 0 116 18.8 3.6 2 0133 Gan vịt 0 122 17.1 4.7 2.8 0
134 0 124 30.2 0.3 0 0
135 Lưỡi bò 8 164 13.6 12.1 0.2 0
Thịt mông chó
Thịt vai chó
Thịt dê nạc
Thịt gà ta
Thịt heo mỡ
Thịt heo nạc
Thịt heo ba chỉ
Giòheo bỏ xương
Bao tử bò
Bao tử heo
Đuôi heo
Gân chân bò
136 3 178 14.2 12.8 1.4 0
137 2 167 6.9 15.1 0.8 0
138 2 44 7.2 1.3 0.8 0139 Mề gà 4 99 21.3 1.3 0.6 0140 Óc bò 8 124 9 9.5 0.5 0141 Óc heo 8 123 9 9.5 0.4 0
142 0 187 17.9 12.8 0 0143 Tai heo 4 121 21 4.1 0 0144 Tim bò 8 89 15 3 0.6 0145 Tim gà 0 114 16 5.5 0 0
146 Tim heo 6 89 15.1 3.2 0 0
147 0 75 18 0.2 0.4 0
148 0 44 10.7 0.1 0 0
149 0 25 5.7 0.1 0.2 0150 Pa-tê 0 326 10.8 24.6 15.4 0
151 Chả quế 0 416 16.2 39 0 0
152 0 318 23 25 0.3 0153 Chả bò 0 357 13.8 33.5 0 0154 Chả lụa 0 136 21.5 5.5 0 0155 Giò thủ 0 553 16 54.3 0 0
156 0 585 20.8 55 1.7 0
157 0 137 21.7 3.7 4.3 0
158 0 396 46.6 20.3 0 0
Lưỡi heo
Lòngheo (ruột già)
Phèo heo
Sườn heo bỏ xương
Huyết bò
Huyết heo luộc
Huyết heo sống
Dăm bông heo
Lạp xưởng
Nem chua
Chà bông
159 0 239 51 1.6 5.2 0
160 Xúc xích 2 535 27.2 47.4 0 0161 Ếch 57 90 20 1.1 0 0162 Nhộng 2 111 13 6.5 0 0
163 Cá bống 45 70 15.8 0.8 0 0
164 Cá chép 40 96 16 3.6 0 0165 Cá đối 42 108 19.5 3.3 0 0166 Cá hồi 40 136 22 5.3 0 0167 Cá khô 15 208 43.3 3.9 0 0168 Cá mè 36 144 15.4 9.1 0 0169 Cá mòi 45 124 17.5 6 0 0170 Cá mỡ 0 151 16.8 9.3 0 0171 Cá nạc 39 80 17.5 1.1 0 0172 Cá ngừ 42 87 21 0.3 0 0173 Cá nục 0 111 20.2 3.3 0 0
174 Cá phèn 0 104 15.9 4.5 0 0175 Cá lóc 40 97 18.2 2.7 0 0
176 44 126 19.1 5.5 0 0
177 43 100 19.7 2.3 0 0178 Cá thu 35 166 18.2 10.3 0 0179 Cá trê 40 173 16.5 11.9 0 0
180 40 103 17.5 0.6 7 0
181 50 87 12.3 3.3 2 0182 Ghẹ 0 54 11.9 0.7 0 0
183 Hải sâm 0 90 21.5 0.3 0.2 0184 Hến 82 45 4.5 0.7 5.1 0185 Lươn 35 94 20 1.5 0 0
186 4 291 60.1 4.5 2.5 0
Thịt bò khô
THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM
Cá rô đồng
Cá rô phi
Cua biển
Cua đồng
Mực khô
187 22 73 16.3 0.9 0 0
188 67 84 11.1 0.7 8.3 0
189 50 83 14.2 2.9 0 0190 Sò 80 51 8.8 0.4 3 0
191 Tép gạo 8 58 11.7 1.2 0 0
192 0 82 17.6 0.9 0.9 0
193 10 90 18.4 1.8 0 0
194 5 347 75.6 3.8 2.5 0
195 0 676 1.6 59.2 34.1 0
196 0 312 65.7 4.1 3 0
197 14 166 14.8 11.6 0.5 0
198 0 327 13.6 29.8 1 0
199 0 46 10.3 0.1 1 0
200 12 184 13 14.2 1 0
201 0 368 13.6 32.3 4.8 0
202 0 50 10.7 0.1 0.8 0
Mực tươi
Ốc bươu
Ba khía muối
Tôm biển
Tôm đồng
Tôm khô
Bánh phồng tôm
Chàbông cá lóc
TRỨNG VÀ SẢN PHẨM CHẾ
Trứng gà
Lòngđỏ trứng gà
Lòng trắng trứnggà
Trứng vịt
Lòngđỏ trứng vịt
Lòng trắng trứngvịt
203 12 182 13.6 12.4 4 0
-1 -2 -3 -4 -5 -6 -7 -8
204 0 74 3.9 4.4 4.8 0
205 Sữa mẹ 0 61 1.5 3 7 0
-1 -2 -3 -4 -5 -6 -7 -8
206 0 56 0.3 0 13.7 0.2
207 0 680 25.7 59.5 10.3 0
208 0 208 0.5 0 51.5 0.4
209 0 178 0.4 0 44.1 2
210 0 62 0.5 0 15 1
211 0 39 0.3 0 9.4 0.4212 Vải hộp 0 60 0.4 0 14.7 1.1
213 0 207 24.8 12 0 0
214 0 233 22.3 14.4 3.5 0
215 0 251 16.4 20.6 0 0
216 0 273 17 22.8 0 0
217 0 344 17.3 29.3 2.7 0
Trứng vịt lộn
SỮA VÀ SẢN PHẨM CHẾ
Sữa bò tươi
ĐỒ HỘP
Thơm hộp
Đậu phộng chiên
Mứt thơm
Mứt đu đủ
Nhãn hộp
Nước thơm
Cá thu hộp
Cá trích hộp
Thịt bò hộp
Thịt gà hộp
Thịt heo hộp
ĐỒ NGỌT (ĐƯỜNG. BÁNH. MỨT. KẸO)
Sữa hộp 0 79 3.9
218 0 346 12.3 1.3 71.3 0.8
219 0 376 3.2 0.3 90.2 0.2
220 0 449 3.9 17.6 68.8 0
221 0 543 4.9 30.4 62.5 0
222 0 369 9.6 3.7 74.2 0.2
223 0 397 0 0 99.3 0
224 0 378 0 1.3 91.5 0
225 0 415 0.6 12.2 75.6 2.5
226 0 449 10.3 16.5 64.8 2.2
227 0 268 5.2 0 61.9 0
228 0 388 1.6 4.6 85.1 1.2
229 Kẹo sữa 0 390 2.9 5.2 93 0
230 Mật ong 0 327 0.4 0 81.3 0
-1 -2 -3 -4 -5 -6 -7 -8
231 Cari bột 0 283 8.2 7.3 46 8.9
232 10 25 0.4 0 5.8 3.3233 Muối 0 0 0 0 0 0
Bánh mì khô
Bánh in chay
Bánh sôcôla
Bánh thỏi sôcôla
Bánh men
Đường cát trắng
Kẹo cà phê
Kẹo dừa mềm
Kẹo đậu phộng
Kẹo ngậm bạc hà
Kẹo sôcôla
GIA VỊ. NƯỚC CHẤM
Gừng tươi
234 0 360 6.3 5.1 72.1 0
235 10 22 0.3 0 5.2 6.1
236 0 73 14.8 1.5 0 0
237 0 68 8.7 1.2 5.5 0
238 0 28 7.1 0 0 0
239 0 37 0.5 0.5 7.6 0.9240 Xì dầu 0 28 7 0 0 0
241 Bia 0 43 0.5 0 2.3 0
242 0 42 0 0 10.4 0
243 0 202 4 0 37.7 0.2
244 0 273 0 0 0 0
Nghệ khô
Nghệ tươi
Mắm tôm đặc
Tôm chua
Nước mắm
Tương ớt
Coca-Cola
Rượu nếp
Rượu trắng
Cho
lest
ero
n
Can
xi
Ph
osph
o
Fe
Nat
ri
Ka
li
Be
ta-c
arot
en
Vita
min
A
Vita
min
B1
Vita
min
C
mg mg mg mg mg mg mcg mcg mg mg
0 32 98 1.2 3 282 0 0 0.14 00 30 104 1.3 5 241 0 0 0.1 0
0 20 187 1.5 0 0 170 0 0.21 0
0 19 88 1.5 0 0 0 0 0.1 0
0 20 65 0.3 0 0 0 0 0 0
0 50 19 0.4 0 0 0 0 0 0
0 28 164 2 0 0 0 0 0.1 0
0 16 64 0.3 0 0 0 0 0 00 12 32 0.2 0 0 0 0 0.04 0
0 25 30 1.2 2 394 0 0 0.03 340 28 30 0.2 0 0 0 0 0 2
0 34 49 1 31 210 150 0 0.05 23
0 36 56 0.9 0 0 1470 0 0.12 30
0 44 44 0.8 0 0 0 0 0.09 4
0 10 50 1.2 7 396 29 0 0.1 10
0 40 120 1 0 0 0 0 0 0
0 18 20 1.5 0 0 0 0 0 0
0 37 130 2.1 0 0 0 0 0.15 1
0 30 154 2 7 555 0 0 0.1 2
0 4 53 1 0 0 0 0 0.04 6
0 56 354 6.1 0 0 30 0 0.5 3
0 57 303 4.4 9 135 70 0 0.77 0
0 64 377 4.8 6 1132 30 0 0.72 4
0 28 462 3.6 0 0 5 0 0.25 1
0 68 420 2.2 4 421 10 0 0.44 00 1200 379 10 49 508 15 0 0.3 0
0 24 85 2.2 0 0 0 0 0.03 0
0 8 176 1.7 0 0 0 30 0.23 259 12 226 3.1 83 378 0 12 0.1 1
0 16 43 1 0 0 0 0 0.04 0
0 20 36 0.7 0 0 0 0 0.04 0
0 11 129 2 0 0 0 91 0.07 1
0 12 200 1.5 0 0 0 120 0.15 4
0 8 156 0.4 0 0 0 0 0 0
0 7 190 1 0 0 0 0 0.9 0
0 9 178 1.5 0 0 0 10 0.53 265 21 224 1.6 0 0 0 0 0.08 076 13 145 1.8 0 0 0 270 0.07 0
0 9 219 7.1 200 0 0 330 0.4 6375 8 223 8 0 390 0 150 0.38 5
0 11 8 0.4 0 0 0 0 0.29 0
60 24 106 2.1 0 0 0 30 0.01 0
95 150 85 0.9 0 0 0 0 0.04 0
0 8 144 1.4 0 0 0 0 0.05 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 7 162 2.5 0 0 0 0 0.03 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 5 340 9 110 213 0 5000 0.4 30
440 21 260 8.2 0 335 0 6960 0.38 7
320 7 353 12 110 447 0 6000 0.4 180 17 177 4.8 0 0 0 2960 0.44 7
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
108 7 162 3 0 0 0 0 0.07 3
0 7 118 2.4 0 0 0 0 0.08 0
0 12 55 0.5 0 0 0 0 0.09 0
0 7 48 0.8 0 0 0 0 0.09 00 48 150 6.6 0 0 0 0 0.04 00 6 311 0.9 0 0 0 0 0.13 00 7 311 1.6 0 0 0 0 0.14 0
66 7 160 0.6 0 0 0 0 0.96 00 0 0 0 0 0 0 0 0 00 5 185 5.4 0 0 0 6 0.31 70 21 185 5.3 0 0 0 0 0 0
140 7 213 5.9 0 0 0 8 0.34 1
0 8 31 52.6 0 0 0 30 0.09 0
0 7 12 25.9 0 0 0 93 0 0
0 7 7 20.4 0 0 0 25.8 0 00 26 88 4.2 0 0 0 0 0 0
0 16 44.8 2.1 0 0 0 0 0 0
70 10 110 2.1 0 0 0 0 0.4 00 18 12.2 3.2 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 52 175 3 0 0 0 0 0.46 0..0
0 24 78 0 0 0 0 0 0 0..0
0 29 15.5 0.3 0 0 0 0 0 0
0 31 476 8.1 0 0 0 0 0.13 0
0 7 139 1.9 0 0 0 0 0.34 00 22 159 1.3 0 0 0 5 0.04 00 40 109 0 0 0 0 0 0 0
0 17 181 0.9 0 0 0 0 0.02 0
70 17 184 0.9 0 397 0 181 0.02 00 21 224 1 0 0 0 45 0.07 00 13 230 1.1 0 0 0 30 0.22 00 120 95 0.9 0 0 0 0 0.08 00 157 215 0 0 0 0 0 0 00 80 240 3 0 0 0 20 0.02 00 42 173 1.4 0 0 0 30 0.08 00 42 173 1.4 0 0 0 0 0.06 00 44 206 1 78 518 0 5 0.02 00 85 160 0 0 0 0 0 0 0
0 40 50 0 0 0 0 0 0 00 90 240 0 0 0 0 0 0.04 0
0 26 151.2 0.3 0 0 0 0 0 0
0 50 147.5 0.5 0 0 0 0 0 00 50 90 1.3 110 486 0 10 0.07 00 20 210 1 0 0 0 93.3 0.1 0
0 141 191 3.8 316 322 0 35.8 0.03 0
0 5040 430 4.7 0 0 0 0 0.01 00 40 125 0 0 0 0 0 0 0
0 118 22 1.4 0 0 0 102 0.01 00 144 86 1.6 0 0 0 0 0 00 35 164 1 0 0 0 1800 0.15 0
0 27 287 5.6 0 0 0 0 0.13 0
0 14 150 0.6 0 273 0 0 0.01 0
0 1310 64 0 0 0 0 0 0 0
0 4820 330 0 0 0 0 0 0 00 37 82 1.9 380 223 0 52.5 0.03 0
0 910 218 0 0 0 0 0 0 0
0 79 184 1.6 0 0 5 20 0.04 0
200 1120 150 2.2 418 316 0 15 0.02 0
0 236 995 4.6 0 0 0 0 0.16 0
0 175 30 0 0 0 0 0 0 0
0 26 654 0 0 0 0 0 0 0
600 55 210 2.7 158 176 281 700 0.16 0
1790 134 532 7 108 169 578 960 0.32 0
0 19 16 0.3 215 172 0 0 0.01 0
600 71 210 3.2 191 258 185 360 0.15 0
1790 146 328 5.6 0 0 695 1625 0.54 0
0 6 8 0 0 0 0 0 0 0
600 82 212 3 0 0 435 875 0.12 3
-9 -10 -11 -12 -13 -14 -15 -16 -17 -18
30 120 95 0.1 380 0 22 50 0.05 1
0 34 15 0.1 15 41 30 90 0.01 6
-9 -10 -11 -12 -13 -14 -15 -16 -17 -18
0 20 12 0.3 0 0 10 0 0.06 14
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 20 16 0.3 0 0 20 0 0.09 13
0 24 30 0 0 0 0 0 0 0
0 12 230 0.3 0 0 0 0 0 32
0 32 12 0.3 0 0 0 0 0.04 410 8 160 0.6 0 0 0 0 0 10
0 50 260 1.6 0 0 0 0 0.02 0
52 86 437 2.3 0 0 0 28 0.02 0
85 13 250 2.9 0 0 0 0 0 0
120 108 138 2.8 0 0 0 520 0.09 0
60 9 200 1.2 0 0 0 0 0.19 0
110 189 0.1
0 39 231 2.7 0 0 13 86 0.36 0.1
0 2 0.9 0.1 0 0 0 0 0.04 0
0 58 142 3.7 0 0 10 13 0.04 0
172 280 280 1.5 0 0 2 0 0.03 0
0 76 140.4 3.9 0 0 105 17 0.15 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 16 6.6 0.4 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 96 18 1.6 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 5 16 0.9 0 0 0 0 0 4
-9 -10 -11 -12 -13 -14 -15 -16 -17 -18
0 906 421 0 0 0 380 0 0.03 0
0 60 8 2.5 7 316 0 0 0.04 5.30 150 70 0.8 39 g 0 0 0 0 0
0 146 284 18.6 0 0 10 0 0.03 0
0 12 22 0 0 0 0 0 0 7
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 387 246.7 2.7 4926 0 0 0 0.03 0
0 36 24 0 0 0 0 0 0 00 59 100 4.9 0 0 0 0 0.05 0
0 6 26 0.1 0 0 0 0 0.01 0
0 8 15 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(Sưu Tầm)
Khối lượng
Pro
tein
(g)
Chất khoáng
A A1 A2 Ca
(mg)
Sáng:Bánh mì 65 0 249.2308 7.90 28Sữa đặc 15 0 333 8 307
Trưa
200 1 344 7.9 30
Đậu phộng75 2 573 27.5 68
Thịt ba rọi 100 2 260 16.5 9
Tối
200Cá chép 100 40 96 16 17
200 30 46 6.4 200
Khối lượng
Pro
tein
(g)
Chất khoáng
A A1 A2 Ca
(mg)
200 1 198 681.12 15.64 59.4
200 1 198 681.12 15.64 59.4Sữa đặc 15 0 15 49.95 1.20 46.05
Tên thực phẩm N
ăng
lượ
ng
(kca
l)
Cơm (gạo tẻ)
Cơm (gạo tẻ)
Rau muống
Tên thực phẩm N
ăng
lượ
ng
(kca
l)
Cơm (gạo tẻ)
Cơm (gạo tẻ)
Đậu phộng 75 2 73.5 421.155 20.21 49.98Thịt ba rọi 100 2 98 254.8 16.17 8.82Cá chép 100 40 60 57.6 9.60 10.2Rau muống 200 30 140 64.4 8.96 280Tổng 2210.145 87.43 513.85Hấp thu 2210.145 52.4559 513.85Nhu cầu 2300 60 600Mức đáp ứng 96.09% 87.43% 85.64%
Chất khoáng VitaminF
e (
mg)
A (
mcg
)
B1
(mg
)
B2
(mg
)
PP
(m
g)
C (
mg
)
2 0 0.1 0.1 0.5 00.7 67 0 0 0 0
1.2 0 0.1 0.1 0.16 0
2.2 0 0 0 0.46 01.5 10 0.53 0.16 27 2
0.9 181 0.02 1.5 0
3 460 0.24 0.24 1.4 46
Chất khoáng Vitamin
Fe
(m
g)
A (
mcg
)
B1
(mg
)
B2
(mg
)
PP
(m
g)
C (
mg
)
2.376 0 0.198 0.198 0.3168 0
2.376 0 0.198 0.198 0.3168 00.105 10.05 0 0 0 0
1.617 0 0 0 0.3381 01.47 9.8 0.5194 0.1568 26.46 1.960.54 108.6 0.012 0 0.9 0
4.2 644 0.336 0.336 1.96 64.412.684 772.45 1.2634 0.8888 30.2917 66.3612.684 772.45 1.2634 0.8888 30.2917 33.1824 600 0.9 1.4 15.2 80
52.85% 128.74% 140.38% 63.49% 199.29% 41.48%
Khối lượng Chất khoáng
A A1 A2
Gạo tẻ 400 1 396 1362.24 31.284 118.8Bánh phở 75 0 75 105.75 2.4 12Thịt gà ta 50 52 24 47.76 4.872 2.88Đậu phụ 25 0 25 23.75 2.725 6Rau muống 200 30 140 46 6.4 200cá nạc 75 39 45.75 36.6 8.00625 19.215Thơm hộp 50 0 50 28 0.15 10Thịt gà ta 50 52 24 47.76 4.872 2.88
Tổng 1697.86 60.71 371.775Hấp thu 1697.86 36.42555 371.775Nhu cầu 2200 55 700Mức đáp ứng 77.18% 66.23% 53.11%
Tên thực phẩm N
ăng
lượ
ng
(kca
l)
Pro
tein
(g
)
Ca
(mg)
Chất khoáng Vitamin
5.148 0 0.396 00.225 0 0 0
0.36 28.8 0.036 0.960.55 0 0.0075 0
3 460 0.24 0.24 1.4 460.6405 0 0.02745 0
0.15 0 0.03 70.36 28.8 0.036 0.96
10.4335 517.6 0.77295 0.24 1.4 54.9210.4335 517.6 0.77295 0.24 1.4 27.46
20 700 1 1.5 16.4 7552.17% 73.94% 77.30% 16.00% 8.54% 36.61%
Fe
(m
g)
A
(mcg
)
B1
(mg)
B2
(mg)
PP
(m
g)
C
(mg)
Khối lượng Chất khoáng
A A1 A2
Gạo tẻ 400 1 396 1362.24 31.284 118.8
Tổng 1362.24 31.28 118.8Hấp thu 1362.24 18.7704 118.8Nhu cầu 2300 60 600Mức đáp ứng 59.23% 31.28% 19.80%
Tên thực phẩm N
ăng
lượ
ng
(kca
l)
Pro
tein
(g
)
Ca
(mg)
Chất khoáng Vitamin
5.148 0 0.396 0
5.148 0 0.396 0 0 05.148 0 0.396 0 0 0
24 600 0.9 1.4 15.2 8021.45% 0.00% 44.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Created by Huỳnh Bảo NgọcSinh 09-12
Trường PTNK-ĐHQGTPHCM
Fe
(m
g)
A
(mcg
)
B1
(mg)
B2
(mg)
PP
(m
g)
C
(mg)