35
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版] 1 TRY! 日本語能力試験 N4 文法から伸ばす日本語 語彙リスト[ベトナム語版] こ の リ ス ト は 、『 TRY! 日 ほん のう りょく けん N4 ぶん ぽう から伸 ばす日 ほん 』の 見 ほん ぶん 、例 れい ぶん 、「や ってみよう!」「Check!」「まとめの問 もん だい 」に 出 てきた N4 レベルの語 にベトナム語 やく をつ けたものです。 1章 しょう から 11章 しょう までページ順 じゅん になっており、 CD音声 おんせい の語彙 も含 ふく まれています。 かなら ず本 ほん さつ ・別 冊 べっさつ 解答 かいとう とあわせてご使 よう くだ さい。 TRY! 日本語能力試験 N4 文法から伸ばす日本語 ベトナム語版』 2013 10 20 日初版発行 著者:ABK(公益財団法人 アジア学生文化協会) 発行:株式会社 アスク出版 1 あいさつ chào hi, li chào あいさつ(を)する chào hi 2 着物 キモノ kimono ユキ まつり:毎年 マイトシ 2月 ガツ に北海道 ホッカイドウ 札幌 サッポロ で開 ヒラ かれ る祭 マツ り。 Lhi Tuyết (tchc mỗi năm vào tháng 2 ti thành phSapporo thuc Hokkaido) 旅館 リョカン khách sn/nhà nghkiu Nht やさしい hin lành, d, tt 駅前 エキマエ trước nhà ga 気分 キブン が悪 ワル cm thy khó chu

TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ...‚€すこ con trai tôi 赤ちゃん em bé 困 コマ る gặp rắc rối, gặp khó khăn ほうそう phát thanh

  • Upload
    vohuong

  • View
    221

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

1

TRY! 日本語能力試験 N4 文法から伸ばす日本語

語彙リスト[ベトナム語版]

このリストは、『 TRY! 日に

本ほん

語ご

能のう

力りょく

試し

験けん

N4

文ぶん

法ぽう

から伸の

ばす日に

本ほん

語ご

』の見み

本ほん

文ぶん

、例れい

文ぶん

、「や

ってみよう!」「Check!」「まとめの問もん

題だい

」に出で

てきた N4 レベルの語ご

彙い

にベトナム語ご

訳やく

をつ

けたものです。

1章しょう

から 11章しょう

までページ 順じゅん

になっており、

CD音声おんせい

の語彙ご い

も含ふく

まれています。

必かなら

ず本ほん

冊さつ

・別冊べっさつ

解答かいとう

とあわせてご使し

用よう

くだ

さい。

『TRY! 日本語能力試験 N4

文法から伸ばす日本語 ベトナム語版』

2013 年 10 月 20 日初版発行

著者:ABK(公益財団法人 アジア学生文化協会)

発行:株式会社 アスク出版

1 あいさつ chào hỏi, lời chào

あいさつ(を)する chào hỏi

2 着物キ モ ノ

kimono

雪ユキ

まつり:毎年マ イ ト シ

2月ガツ

に北海道ホ ッカ イ ド ウ

札幌サッポロ

市シ

で開ヒラ

かれ

る祭マツ

り。

Lễ hội Tuyết (tổ chức mỗi năm vào tháng 2

tại thành phố Sapporo thuộc Hokkaido)

旅館リ ョ カ ン

khách sạn/nhà nghỉ kiểu Nhật

やさしい hiền lành, dễ, tốt

駅前エキマエ

trước nhà ga

気分キ ブ ン

が悪ワル

い cảm thấy khó chịu

2

ねつ nóng sốt

申込書モウシコミショ

mẫu đăng ký, giấy/đơn đăng ký

休ヤス

み nghỉ ngơi

あなた:相手ア イ テ

を呼ヨ

ぶときのていねいな言イ

い方カタ

。 bạn (cách nói lịch sự khi gọi ai đó)

事務ジ ム

所シ ョ

văn phòng

スピーチ bài phát biểu

説明セツメ イ

thuyết minh, giải thích

説明セツメ イ

(を)する thuyết minh, giải thích

歯ハ

răng

事故ジ コ

sự cố, tai nạn

遠ト オ

い xa

ニュース tin tức

早ハヤ

く sớm (phó từ)

不便フ ベ ン

bất tiện

すし món sushi

能力ノウリョク

năng lực

フランス語ゴ

tiếng Pháp

よやく đặt trước, hẹn trước

よやく(を)する đặt trước, hẹn trước

言葉コ ト バ

từ vựng

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

3

出張シュッチョウ

công tác

まちがい lỗi, sai

もうすぐ sắp sửa, ngay

(ソースを)かける chan (nước sốt)

(食タ

べ物モノ

の)かわ vỏ, da (của đồ ăn)

(かさを)さす bật/giương (dù)

フルーツソース sốt trái cây

むく gọt/lột vỏ

開ア

ける mở (tha động từ)

色イ ロ

えんぴつ bút chì màu

運転ウンテン

lái xe

運転ウンテン

(を)する lái xe

シートベルト dây an toàn

ハイキング đi chơi, dã ngoại

まど cửa sổ

さいふ cái ví

さとう đường

シャワー vòi sen/vòi nước tắm

テキスト giáo trinh

イラスト hình ảnh minh họa, tranh minh họa

材料ザイリョウ

tài liệu

世界セ カ イ

旅行リ ョ コ ウ

du lịch vòng quanh thế giới

もし nếu

台風タイフウ

bão

ホワイトチョコレート sô-cô-la trắng

4

夕飯ユウハン

bữa tối

めんきょ(=運転ウンテン

めんきょ) bằng lái

見学ケンガク

(を)する dự giờ, thực tập, tham quan

工場コウジョウ

công trường, nhà máy

むすこ con trai tôi

赤ちゃん em bé

困コマ

る gặp rắc rối, gặp khó khăn

ほうそう phát thanh

ほうそう(を)する phát thanh

間マ

に合ア

う kịp, đủ

ラジオ radio, đài

それに và, hơn nữa

たしかめる xác nhận

電車デンシャ

xe điện

ところが nhưng, tuy nhiên

なぜなら bởi vì là, nếu nói là do sao thì…

忘ワス

れ物モノ

đồ bỏ quên

アジア Châu Á

きょうみがある quan tâm, hứng thú

コピー phôtôcopy, sao chép

フェスティバル festival, lễ hội

用紙ヨ ウ シ

tờ giấy (làm bài, đề thi…)

3 意味イ ミ

ý nghĩa, nghĩa

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

5

けっこん式シキ

lễ cưới

しょうたい lời mời

しょうたい(を)する mời

しょうたいじょう thiệp mời

席セキ

chỗ ngồi

そんなに ~ như thế

ふつう thông thường

お礼レ イ

cảm ơn, đáp lễ

くもり mây đen

どういう cái gì, thế nào

マーク dấu hiệu, kí hiệu

さそう mời, rủ

助タス

ける giúp đỡ

頼タ ノ

む dựa vào, nhờ vào

連ツ

れてくる dẫn đến

ほめる khen

起オ

こす đánh thức (tha động từ)

かぜ cảm, (trúng) gió

(かぜを)ひく mắc, trúng (cảm lạnh, gió)

返カエ

す trả lại (tha động từ)

~側ガワ

phía (trái, phải...)

必要ヒツヨウ

cần thiết

お先サキ

に失礼シ ツ レ イ

します。 Tôi xin phép về/đi trước.

6

じゅんび sự chuẩn bị

じゅんび(を)する chuẩn bị

スピーチ(を)する phát biểu

歯医者ハ イ シ ャ

nha sĩ

ビザ visa

留学リュウガク

việc du học

留学リュウガク

(を)する du học

おいわい chúc mừng

参加サ ン カ

sự tham gia

参加サ ン カ

(を)する tham gia

出席シュッセキ

(を)する có mặt, tham gia

おふろに入ハイ

る tắm bồn, vào bồn tắm

空気ク ウ キ

が悪ワル

い không khí dơ bẩn

午前中ゴゼンチュウ

suốt buổi sáng

(車クルマ

を)止ト

める dừng (xe; tha động từ)

よろしい:「いい」のていねいな言イ

い方カタ

。 được không ạ (cách nói lịch sự của "いい")

えさ thức ăn (cho động vật), mồi

カタログ catalogue, ca-ta-lô

エアコン máy điều hòa, máy lạnh

下サ

がる hạ xuống, giảm xuống (tự động từ)

洗濯センタク

(を)する giặt đồ

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

7

プリント in, bài in, bản in

意見イ ケ ン

suy nghĩ, ý kiến

ごみばこ thùng rác

そうだん thảo luận, bàn bạc

(病気ビ ョウキ

が)なおる khỏi, lành (bệnh)

ねむい buồn ngủ

ふやす làm tăng (tha động từ)

あまい ngọt

あまいもの đồ ngọt

キロ(=km、kg、km/h など) kilo- (ví dụ: "kilometer" hoặc "kilogram")

最近サイキン

gần đây

卒業ソツギョウ

(を)する tốt nghiệp

大ダ イ

学ガク

院イ ン

cao học

切手キ ッ テ

con tem

洗濯機セ ン タ ク キ

máy giặt

うけつけ bàn tiếp tân, nơi tiếp nhận

(授業ジュギョウ

を)受ウ

ける tham dự (giờ học)

きゅうりょう lương

卒業ソツギョウ

式シキ

lễ tốt nghiệp

ちこく(を)する trễ, muộn

バイト(=アルバイト) việc làm thêm

(物モノ

を)渡ワタ

す trao (đồ)

あまり~ない không ~ lắm

8

4

美ウツク

しい đẹp

かざる trang trí

かめ con rùa

しょうかい(を)する giới thiệu

ずっと hẳn, suốt

それで vì thế

中心チュウシン

tập trung, trung tâm

(お)花ハナ

hoa

ハノイ Hà nội

まわり xung quanh

湖ミズウミ

cái hồ

アフリカ Châu Phi

一度イ チ ド

một lần

歌舞伎カ ブ キ

kabuki (một loại kịch sân khấu)

自動車ジ ド ウ シ ャ

xe hơi

新幹線シンカンセン

Shinkansen, xe điện cao tốc

なっとう natto (đậu nành để lên men)

(山ヤマ

に)登ノ ボ

る leo (núi)

ミュージカル âm nhạc

押オ

す đẩy

桜サクラ

hoa anh đào

ボタン cái nút

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

9

音オ ト

âm thanh

建物タテモノ

tòa nhà

橋ハシ

cầu

パスポート passport, hộ chiếu

文ブン

câu văn

(右ミギ

に/角カ ド

を)曲マ

がる quẹo (phải; ngã ba)

メートル mét

郵便局ユウビンキョク

bưu điện

(橋ハシ

/道ミチ

を)渡ワタ

る băng qua (cầu/đường)

いっぱい đầy, nhiều

かみ tóc, giấy

パレード tuần tra, diễu hành

モスクワ Matxcơva, thủ đô nước Nga

貸カ

す cho mượn

この間アイダ

dạo gần đây

(魚サカナ

を)つる câu (cá)

昔ムカシ

ngày xưa

おぼえている nhớ, thuộc

先月センゲツ

tháng trước

手伝テ ツ ダ

う phụ, giúp

トイレ nhà vệ sinh, toa-lét

10

運ハコ

ぶ chuyển, vận chuyển, bốc vác

走ハシ

る chạy

速ハヤ

い nhanh

アメリカ Mỹ

聞キ

こえる nghe thấy

タイ Thái lan

バンコク Bangkok

見ミ

える nhìn thấy

やめる ngừng, dừng, từ bỏ

役ヤク

に立タ

つ có ích, có lợi

駅員エキイン

nhân viên nhà ga

行オコナ

う tổ chức, tiến hành

おちる rơi

国歌コ ッ カ

quốc ca

米コ メ

lúa, gạo

今夜コ ン ヤ

tối nay

大会タ イ カ イ

đại hội

建タ

てる xây

男性ダンセイ

đàn ông, phái nam

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

11

夏目漱石ナツ メ ソ ウセキ

(1867-1916):日本ニ ホ ン

の小説家ショウセツカ

評論家ヒョウロンカ

Natsume Soseki (1867-1916): một tiểu

thuyết gia, bình luận gia người Nhật

日本酒ニ ホ ン シ ュ

sake (rượu Nhật)

入学式ニュウガクシキ

lễ nhập học

発見ハッケン

(を)する phát hiện, khám phá

発明ハツメイ

(を)する phát minh

(パーティーを)開ヒラ

く mở (tiệc)

ベル(1847-1922):スコットランド出身シュッシン

発明家ハ ツ メ イ カ

Bell (1847-1922), một nhà phát minh

người Scôt-len

ホーム(=プラットホーム) nhà chờ, khu vực đợi tàu đến trong ga

毎年マ イ ト シ

mỗi năm

ゆしゅつ xuất khẩu

ゆしゅつ(を)する xuất khẩu

並ナラ

ぶ được xếp, được bài trí (tự động từ)

におい mùi

屋台ヤ タ イ

gánh/quầy bán hàng rong

おおぜい nhiều (ví dụ "nhiều người")

おれる gãy

カーテン màn cửa

こわれる hư (tự động từ)

(電気デ ン キ

が)つく (đèn) sáng, bật

12

電気デ ン キ

điện, đèn điện

ぬれる ướt

やぶれる rách, tan vỡ, thua, bị đánh bại

ゆか sàn nhà

われる bể, vỡ (tự động từ)

味アジ

vị, mùi vị

カレーライス cơm cà ri

声コエ

giọng nói

降オ

りる xuống (xe, cầu thang…), rơi xuống

ぎょうざ gyoza (há cảo)

コピー機キ

máy photo

半分ハンブン

phân nửa

かわいい dễ thương

がんばる cố gắng

~点テン

~ điểm

夏ナツ

mùa hè

クリーニング (tiệm) giặt ủi

(服フク

をクリーニングに)出ダ

す giao, đưa (đồ giặt ra tiệm giặt ủi)

(よごれが)取ト

れる (vết dơ) được tẩy đi, được lấy ra

よごれ vết dơ/bẩn

かつ thắng

人口ジンコウ

dân số

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

13

花火ハ ナ ビ

pháo hoa, pháo bông

マラソン ma-ra-tông

約ヤク

~ khoảng ~

ランナー vận động viên chạy bộ

レオナルド・ダ・ヴィンチ(1452-1519)

Leonardo da Vinci (1452-1519), một nhà

mỹ thuật, nhà kiến trúc và nhà khoa học

người Ý

秋アキ

mùa thu

集アツ

める thu thập, tập trung, tập hợp (tha động từ)

植ウ

える trồng

思オモ

い出デ

kỉ niệm

社会シャカイ

xã hội

チャリティー tổ chức từ thiện, từ thiện

(お金カネ

を)はらう trả (tiền)

申モウ

し込コ

み việc đăng ký

5 ガイドブック sách hướng dẫn

気持キ モ

ち cảm giác, tâm trạng

きれい đẹp

紅葉コウヨウ

lá đỏ

コース course, khóa

ずっと前マエ

trước đây rất lâu

14

連ツ

れていく dẫn đi

部長ブチョウ

trưởng phòng

山登ヤマノボ

り leo núi

ロープウェイ đường dây cáp treo

ケーキ屋ヤ

tiệm bánh

合格ゴウカク

(を)する thi đậu/đỗ

週末シュウマツ

cuối tuần

すごく rất, dữ dội

付ツ

き合ア

う hẹn hò, giao tiếp

手テ

をつなぐ nắm tay

人気ニ ン キ

がある nổi tiếng, được yêu thích, ưa chuộng

若ワカ

い人ヒ ト

lớp trẻ, thanh niên

教オシ

える dạy, bảo

出張シュッチョウ

(を)する đi công tác

伝ツタ

える truyền, nhắn lại

(~さんに)よろしく:別ベツ

の人ヒ ト

にあいさつを伝ツタ

えて

ほしいときに使ツカ

う。

Cho tôi gửi lời hỏi thăm đến (anh/chị ~).

(sử dụng khi nhờ đối phương chuyển giùm

lời thăm hỏi đến người khác).

雨アメ

の日ヒ

ngày mưa

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

15

案内アンナイ

(を)する hướng dẫn, thông báo, cho thông tin

片付カ タ ヅ

ける dọn dẹp (tha động từ)

けが vết thương

けが(を)する bị thương

すてき tuyệt, đẹp

メニュー menu, thực đơn

こむ đông đúc

将来ショウライ

tương lai

生活セイカツ

cuộc sống, sinh hoạt

たんじょう日ビ

sinh nhật

前マエ

から từ trước đây

留学生リュウガクセイ

du học sinh

帰カエ

りが遅オソ

い quay về trễ, đường đi về trễ

修理シ ュウ リ

(を)する sửa chữa

ブラジル Brazil

今イマ

すぐ sớm, ngay bây giờ

大阪城オオサカジョウ

thành Osaka

きかい dịp, cơ hội

交通コウツウ

giao thông

次ツギ

の tiếp theo, kế tiếp

16

入場料ニュウジョウリョウ

phí vào cửa

りょう ký túc xá

~以下イ カ

dưới ~

遅オク

れる trễ

クラス lớp

けんか sự cãi vã

けんか(を)する cãi nhau, gây gổ

地図チ ズ

bản đồ

なくす làm mất

まよう lạc đường, bối rối

やくそく lời hứa

やくそく(を)する hứa

いんかん con dấu (để đóng dấu các tài liệu)

かべ bức tường, tường

サイン chữ ký

パンフレット pamphlet, tờ bướm

引ヒ

き出ダ

し ngăn kéo

有名人ユウメイジン

người nổi tiếng

ラーメン屋ヤ

tiệm ramen

頭アタマ

がいい giỏi, thông minh

アンケート phiếu câu hỏi, bảng khảo sát

遅オソ

い chậm, trễ

カップ cúp, cái ly/tách

花カ

びん bình hoa

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

17

結果ケ ッ カ

kết quả

(お)皿サラ

cái dĩa/đĩa

データ dữ liệu

2、3日ニチ

2, 3 ngày

はれる trời nắng

まじめ chăm chỉ, nghiêm túc

メール thư điện tử

メール(を)する gửi thư điện tử

習慣シュウカン

tập quán

水道ス イ ド ウ

đường nước, nước máy

ちゃんと:「しっかり」のカジュアルな言イ

い方カタ

。 đàng hoàng, chỉnh tề (cách nói thường ngày

của “しっかり”)

ひっこす chuyển nhà

復習フクシュウ

(を)する ôn bài, ôn tập

れんらく sự liên lạc

れんらく(を)する liên lạc

運動会ウン ドウカイ

hội thi thể thao (hội khỏe phù đổng)

さがす tìm

しょうがく金キン

học bổng

とぶ bay

見ミ

つかる tìm thấy, phát hiện, tìm ra

(病気ビ ョウキ

が)よくなる (bệnh) khá hơn

似ニ

ている giống nhau

18

オーストラリア nước Úc

てんきん(を)する chuyển công tác

くもっている đang có mây chuyển mưa

ジョギング chạy bộ

大切タイセツ

quan trọng

だから vì vậy

中止チュウシ

hủy/dừng lại giữa chừng, đình chỉ

中止チュウシ

する hủy, dừng lại

楽ラク

thoải mái, dễ dàng

運動ウン ドウ

(を)する vận động, tập thể dục

楽タ ノ

しみ trông đợi, háo hức

6 (動物ドウブツ

が)かむ (động vật) cắn

かなり khá là

女性ジ ョセ イ

phụ nữ, phái nữ

大学生ダイガクセイ

sinh viên

調子チョウシ

tình trạng, tình hình

肉ニク

thịt

ひどい ghê, tệ

そろそろ sắp sửa, gần đến

デザート tráng miệng

どろぼう ăn trộm, ăn cướp

ネクタイ cà vạt

はで nổi bật, lòe loẹt

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

19

よごす làm dơ/bẩn

途中ト チ ュ ウ

giữa chừng

(作文サクブン

を)直ナオ

す sửa (bài tập làm văn)

泣ナ

く khóc

ふむ giẫm, đạp

持モ

っていく mang đi

ルームメイト bạn chung phòng

~くん:男オトコ

の子コ

を呼ヨ

ぶとき名前ナ マ エ

のあとにつけ

る。

kun (gắn sau tên khi gọi bé trai)

そのまま cứ như thế, giữ nguyên

そんなに~ない không ~ đến như thế

のばす kéo dài, duỗi ra

びっくりする ngạc nhiên

会議カ イ ギ

室シツ

phòng họp

暗クラ

い tối

(物モノ

を)しまう cất (đồ)

閉シ

める đóng (tha động từ)

風カゼ

gió

ガソリン xăng

消キ

える biến mất, bị xóa, tắt

たとえ~ても dẫu/cho dù ~

強ツヨ

い mạnh

20

火ヒ

lửa

(風カゼ

が)ふく (gió) thổi

ポケット cái túi

彼カレ

:第ダ イ

三者サンシャ

の男性ダンセイ

をさすときに使ツカ

う。 anh ấy (dùng chỉ người đàn ông ở ngôi thứ

3)

難ムズカ

しい khó

申モウ

し込コ

む đăng ký

原因ゲンイン

nguyên nhân

しかる la, mắng

(車クルマ

が)止ト

まる (xe) dừng (tự động từ)

なかなか~ない mãi mà không ~

ひさしぶりに lâu ngày không gặp, một thời gian lâu

ふくざつ phức tạp

用事ヨ ウ ジ

việc riêng

今月コンゲツ

tháng này

パズル xếp hình, đố chữ

ベッド cái giường

番号バンゴウ

số hiệu, số

おすすめ giới thiệu, mời

サイズ kích cỡ

ゼミ seminar, hội thảo

ちょうどいい vừa đúng, vừa phải

店員テンイン

nhân viên trong tiệm

ねっしん nhiệt tình

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

21

のど cổ họng

発表ハッピョウ

phát biểu, công bố

むり quá sức, không thể

がっかりする thất vọng

ホームゲート:駅エキ

ホームの線路セ ン ロ

際ギワ

に設置セ ッ チ

された

仕切シ キ

り。

cổng chặn ở thềm sân ga (vách ngăn được

đặt dọc theo đường rày trong khu vực đợi

lên tàu của nhà ga)

カード(=クレジットカード) thẻ (cách nói ngắn của "thẻ tín dụng")

海外カ イガ イ

hải ngoại, nước ngoài

実ジツ

は Sự thật là…

トラブル rắc rối, vấn đề

メッセージ tin nhắn

留守電ル ス デ ン

(=留守番ル ス バ ン

電話デ ン ワ

) máy điện thoại trả lời tự động khi vắng nhà

7 曲キョク

ca khúc

しゅみ sở thích

はじめ trước tiên, ban đầu, mở đầu

始ハジ

める bắt đầu

ピアニスト nghệ sĩ piano

危険キ ケ ン

nguy hiểm

禁止キ ン シ

cấm

使用シ ヨ ウ

sử dụng

ぜったい tuyệt đối

負マ

ける thua

22

混マ

ぜる trộn

わる làm bể, làm vỡ (tha động từ)

打ウ

つ đánh

信号シンゴウ

đèn giao thông, tín hiệu

注意チュウイ

(を)する cẩn thận, chú ý, lưu ý

のこす để lại (tha động từ)

最高サイコウ

気温キ オ ン

nhiệt độ cao nhất

小説ショウセツ

tiểu thuyết

入院ニュウイン

(を)する nhập viện

おかげ nhờ vào

彼女カ ノジ ョ

:第ダ イ

三者サンシャ

の女性ジ ョセ イ

をさすときに使ツカ

う。恋人コ イ ビ ト

女性ジ ョセ イ

のことをさすことも多オオ

い。

cô ấy (dùng chỉ phụ nữ ở ngôi thứ 3; nhiều

khi dùng chỉ bạn gái, người yêu)

ネックレス vòng cổ, dây đeo cổ

返事ヘ ン ジ

trả lời, phản hồi, đáp lại

やっと cuối cùng

自分ジ ブ ン

tự mình

ショパン(1810-1849):ポーランドのピアニスト、

作曲家サッキョクカ

Chopin (1810-1849): một nhà soạn nhạc,

nghệ sĩ piano người Balan.

よろこぶ vui vẻ, hài lòng

アルバイト việc làm thêm

いっしょうけんめい cố gắng hết sức

けいざい kinh tế

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

23

国際コクサイ

quốc tế

首相シュショウ

thủ tướng

ちょきん để dành tiền, tiết kiệm

ちょきん(を)する để dành tiền, tiết kiệm

チョコレートケーキ bánh sô cô la

上ア

がる tăng, (thang máy, giá cả…) lên

(試験シ ケ ン

を)受ける làm (kiểm tra), dự thi

お願ネガ

い(を)する nhờ vả, yêu cầu

神ジン

社ジャ

điện thờ đạo Shinto, đền

専門センモン

学校ガッコウ

trường cao đẳng nghề

(会社カイシャ

を)作ツク

る tạo ra, lập (công ty)

(病気ビ ョウキ

を)なおす trị, chữa (bệnh)

ねだん giá cả

ボーナス tiền thưởng, thưởng

むかえに行イ

く đi đón

社員シ ャ イ ン

nhân viên

社長シャチョウ

giám đốc

自由ジ ユ ウ

に tự do, thoải mái

けんこう sức khỏe

デザイン thiết kế

24

入口イ リ グチ

lối vào, cửa vào

お手伝テ ツ ダ

い phụ giúp

通カヨ

う đi lại

失礼シ ツ レ イ

thất lễ, vô phép, bất lịch sự

遅刻チ コ ク

sự chậm trễ

ていねい lịch sự

(歯ハ

を)みがく đánh, chải (răng)

ロボット robot

自転車ジ テ ン シ ャ

置オ

き場バ

bãi đậu xe đạp

ソフト(=ソフトウェア) phần mềm

8 ~さま:人ヒ ト

の名前ナ マ エ

を呼ヨ

ぶときの、「~さん」よりも

さらにていねいな言イ

い方カタ

ngài/ông/bà ~(cách nói lịch sự hơn của "

~さん" khi gọi tên người khác.)

~名メ イ

:人数ニンズウ

をていねいに数カゾ

えるときに使ツカ

う。 ~người (dùng khi đếm số người một cách

lịch sự)

洋室ヨウシツ

phòng kiểu Tây

和室ワ シ ツ

phòng kiểu Nhật

おとす làm rớt/rơi

説明会セツメ イカ イ

buổi giới thiệu, giải thích

申モウ

し訳ワケ

ございません。 Thật tình xin lỗi.

ランチ bữa trưa

おつり tiền thối

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

25

どちらさま:名前ナ マ エ

をていねいに聞キ

くときの言イ

方カタ

ai vậy ạ (cách nói khi hỏi tên một cách lịch

sự)

えらぶ chọn, lựa

スカート cái váy

スノーボード ván trượt tuyết

背セ

が高タカ

い dáng cao

てんぷら tempura (tôm, rau củ lăn bột rồi chiên)

ロシア nước Nga

うすい mỏng

景色ケ シ キ

cảnh sắc, phong cảnh

それとも hoặc là

ユニクロ:日本ニ ホ ン

の安ヤス

い衣料品イ リ ョ ウ ヒ ン

チェーン。 UNIQLO (một chuỗi cửa hàng kinh doanh

quần áo giá rẻ của Nhật bản)

安全アンゼン

an toàn

かわく khô (tự động từ)

すべる trợt, trơn

にがい đắng

ぶっか giá cả, vật giá

インド Ấn độ

火事カ ジ

hỏa hoạn, cháy

かたい cứng

きかい máy móc

くわしい tường tận, chi tiết

じゅんばんに theo thứ tự

(いすが)低ヒ ク

い (ghế) thấp

文化ブ ン カ

văn hóa

26

もえる cháy

けんさく(を)する tìm kiếm

ごきぼうの nguyện vọng

少々ショウショウ

:「少スコ

し」のていねいな言イ

い方カタ

。 một ít (cách nói lịch sự của "少ス コ

し")

新シン

せいひん sản phẩm mới

ただ今イマ

bây giờ

てんぷ(を)する đính kèm (gửi mail có kèm file)

日時ニ チ ジ

ngày giờ

ハワイ Hawaii

アドレス(=メールアドレス) địa chỉ email

安心アンシン

an tâm

文法ブンポウ

ngữ pháp, văn phạm

アイス đá (trong từ “cà phê đá”)

出口デ グ チ

cửa ra

ホット nóng (nước)

9 いんたい(を)する giải nghệ (một môn thể thao, môn nghệ

thuật), rút lui

おうえん cổ vũ, ủng hộ

おうえん(を)する cổ vũ, ủng hộ

最後サ イ ゴ

cuối cùng

しあわせ hạnh phúc

すばらしい tuyệt vời, xuất sắc

せんしゅ tuyển thủ, cầu thủ

ゆうしょう chiến thắng, đoạt giải

ゆうしょう(を)する chiến thắng, đoạt giải

ごちそう(を)する mời, đãi ăn uống

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

27

課長カチョウ

trưởng ban, trưởng phòng

先輩センパイ

đàn anh/chị (trong lớp học/công ty…)

ビデオ video

ジャズ jazz

子コ

どものころ thời thơ ấu, thuở nhỏ

天気テ ン キ

予報ヨ ホ ウ

dự báo thời tiết

外出ガイシュツ

(を)する đi ra ngoài

研究ケンキュウ

(を)する nghiên cứu

弱ヨワ

い yếu

~以上イ ジ ョ ウ

trên ~

これから sau này, từ giờ trở đi

しばらく một lúc, lâu

助タス

け合ア

う giúp đỡ lẫn nhau

だんだん dần dần

どうぞ Xin mời (dùng để khuyến khích, không

phải đưa ra đề nghị)

どうも dường như

仲間ナ カ マ

bè bạn, bạn

プレー chơi, bắt đầu chuyển động

カードキー chìa khóa thẻ

政治家セ イ ジ カ

nhà chính trị, chính trị gia

つごうがいい sắp xếp được thời gian, thuận tiện

28

目メ

が悪ワル

い hư mắt, mắt kém

中学チュウガク

(=中学校チュウガッコウ

) trường trung học cơ sở, trường cấp hai

ほとんど~ない hầu như không

集アツ

まる tập trung, tụ tập (tự động từ)

校外コウガイ

学習ガクシュウ

dã ngoại học tập, buổi học thực tế

スケジュール lịch trình, thời gian biểu

タクシー乗ノ

り場バ

bãi xe taxi

どうぞ。:人ヒ ト

に物モノ

事ゴ ト

をすすめたり、してもいいと言イ

うときに使ツカ

う。

Xin mời, anh/chị cứ tự nhiên. (Dùng khi

khuyến khích ai đó làm gì hoặc cho phép

làm gì đó cũng được.)

~以内イ ナ イ

trong phạm vi ~

書類シ ョル イ

giấy tờ

コーチ huấn luyện viên

出場シュツジョウ

(を)する xuất hiện

世界セ カ イ

thế giới

世界一セ カ イ イ チ

nhất thế giới

全日本ゼ ン ニ ホ ン

toàn Nhật bản

チーム đội

ドイツ nước Đức

メンバー thành viên

ゆめ ước mơ, giấc mơ

ワールドカップ World Cup, cúp thế giới

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

29

笑顔エ ガ オ

gương mặt tươi cười

追オ

いかける đuổi theo

ファン fan hâm mộ

ボール trái banh

笑ワラ

う cười

10 けいけん kinh nghiệm

さくねん năm ngoái

じこしょうかい tự giới thiệu

※「くらい」の代カ

わりに「ぐらい」も使ツカ

われる。 ※có thể dùng “ぐらい” thay cho “くらい”.

ボランティア tình nguyện

まず đầu tiên, trước tiên

めんせつ phỏng vấn

面接官メンセツカン

người phỏng vấn, phỏng vấn viên

エレベーター thang máy

記入キニュウ

(を)する ghi vào, điền vào

利用リ ヨ ウ

(を)する sử dụng

あつい nóng

えんりょ(を)する khách sáo, ngần ngại

ご自由ジ ユ ウ

に tự do, thoải mái

ミルク sữa

内側ウチガワ

bên trong

おくさま:「おくさん」のていねいな言イ

い方カタ

。 phu nhân (cách nói lịch sự của "おくさん")

黄色キ イ ロ

い màu vàng

30

線セン

đường kẻ

勤ツ ト

める làm việc

人形ニンギョウ

búp bê

ぼうえき ngoại thương, mậu dịch

ほうもん(を)する thăm

本日ホンジツ

hôm nay

ルール luật

きっと chắc chắn

つうやく thông dịch

バレーボール bóng chuyền

ほんやく phiên dịch

やく nướng (tha động từ)

遊園地ユ ウエン チ

công viên giải trí

ところで tiện thể

駐車チュウシャ

đậu xe

さわる sờ, chạm

できるだけ nếu có thể

ラッシュ(=通勤ツウキン

ラッシュ) kẹt xe (kẹt xe giờ đi làm)

学園祭ガクエンサイ

lễ hội ở trường, hội trường

しんぱい(を)する lo lắng

タイ語ゴ

tiếng Thái

~以外イ ガ イ

ngoài ~

係カカリ

の人ヒ ト

người phụ trách

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

31

帰国キ コ ク

(を)する về nước

キャンプ cắm trại

キャンプ場ジョウ

khu cắm trại

ごみ rác

さわぐ làm ồn

すてる ném

スポーツ新聞シンブン

báo thể thao

広場ヒ ロ バ

quảng trường

みなさま mọi người (dùng khi gọi một nhóm người)

分ワ

ける chia

11 かならず phải, nhất định

石油セ キ ユ

dầu hỏa

ふえる tăng (tự động từ)

休ヤス

みの日ヒ

ngày nghỉ

くばる phát, phân phát

ミカン mikan (trái quýt)

急イ ソ

ぎ vội vã

たまに thỉnh thoảng

こわい sợ

上ア

げる nâng lên, đưa lên, nâng cao

変カ

える đổi (tha động từ)

(かぎが)かかる bị khóa

(かぎを)かける khóa (ổ khóa)

32

片付カ タ ヅ

く dọn dẹp (tự động từ)

かわかす làm khô (tha động từ)

変カ

わる thay đổi (tự động từ)

こわす làm hư (tha động từ)

閉シ

まる đóng (tự động từ)

育ソダ

つ lớn lên, khôn lớn, phát triển

育ソダ

てる nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy

たおす làm đổ/ngã, xô ngã, quật ngã

たおれる đổ, ngã, xỉu, bất tỉnh, gục ngã

立タ

てる dựng đứng, dựng lên

続ツヅ

く tiếp tục (tự động từ)

続ツヅ

ける tiếp tục (tha động từ)

とどける giao, trình báo, đưa đến

直ナオ

る được chữa, được sửa, chuyển biến tốt

並ナラ

べる xếp, bày, sắp (tha động từ)

のこる còn lại

冷ヒ

える lạnh (tự động từ)

冷ヒ

やす ướp lạnh, làm lạnh (tha động từ)

回マワ

す xoay, chuyền vòng quanh (tha động từ)

回マワ

る xoay, quay (tự động từ)

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

33

見ミ

つける tìm, tìm kiếm, tìm ra, bắt gặp

やける cháy, rán/nướng chín (tự động từ)

(お湯ユ

を)わかす đun sôi (nước)

動ウゴ

かす di chuyển (tha động từ)

動ウゴ

く cử động, chuyển động (tự động từ)

売ウ

れる bán, bán chạy (tự động từ)

(お)湯ユ

nước nóng

コップ cái ly, cốc

ぬらす làm ướt

(お湯ユ

が)わく (nước) sôi

スープ súp

おいのり cầu nguyện

おどろく kinh ngạc, ngạc nhiên

カラー màu sắc

スリッパ dép mang trong nhà

足タ

りる đủ

泊ト

まる trọ, ở lại (khách sạn, nhà nghỉ…)

気キ

がつく nhận ra, để ý

学マナ

ぶ học

けいさつ cảnh sát

恋人コ イ ビ ト

người yêu

じゃま gây trở ngại, cản trở, quấy nhiễu

34

今週コンシュウ

tuần này

どのくらい/どれくらい mức độ nào, bao lâu, bao nhiêu

やわらかい mềm

研究室ケンキュウシツ

phòng nghiên cứu

すごす trải qua

帰カエ

り道ミチ

đường về

こしょう hư, hỏng, sự cố

生イ

き物モノ

sinh vật sống

気温キ オ ン

nhiệt độ

量リョウ

lượng

カニ con cua

米コ メ

作ヅク

り trồng lúa

少スク

ない ít

飲ノ

み水ミズ

nước uống

市役所シ ヤ ク シ ョ

ủy ban thành phố

体育館タ イ イ クカン

phòng tập thể dục

卓球タッキュウ

ping pong, bóng bàn

ピンポン ping pong, bóng bàn

~用ヨウ

dùng cho ~

~番バン

thứ ~, số ~

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]

35