Upload
vohuong
View
221
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
1
TRY! 日本語能力試験 N4 文法から伸ばす日本語
語彙リスト[ベトナム語版]
このリストは、『 TRY! 日に
本ほん
語ご
能のう
力りょく
試し
験けん
N4
文ぶん
法ぽう
から伸の
ばす日に
本ほん
語ご
』の見み
本ほん
文ぶん
、例れい
文ぶん
、「や
ってみよう!」「Check!」「まとめの問もん
題だい
」に出で
てきた N4 レベルの語ご
彙い
にベトナム語ご
訳やく
をつ
けたものです。
1章しょう
から 11章しょう
までページ 順じゅん
になっており、
CD音声おんせい
の語彙ご い
も含ふく
まれています。
必かなら
ず本ほん
冊さつ
・別冊べっさつ
解答かいとう
とあわせてご使し
用よう
くだ
さい。
『TRY! 日本語能力試験 N4
文法から伸ばす日本語 ベトナム語版』
2013 年 10 月 20 日初版発行
著者:ABK(公益財団法人 アジア学生文化協会)
発行:株式会社 アスク出版
1 あいさつ chào hỏi, lời chào
あいさつ(を)する chào hỏi
2 着物キ モ ノ
kimono
雪ユキ
まつり:毎年マ イ ト シ
2月ガツ
に北海道ホ ッカ イ ド ウ
札幌サッポロ
市シ
で開ヒラ
かれ
る祭マツ
り。
Lễ hội Tuyết (tổ chức mỗi năm vào tháng 2
tại thành phố Sapporo thuộc Hokkaido)
旅館リ ョ カ ン
khách sạn/nhà nghỉ kiểu Nhật
やさしい hiền lành, dễ, tốt
駅前エキマエ
trước nhà ga
気分キ ブ ン
が悪ワル
い cảm thấy khó chịu
2
ねつ nóng sốt
申込書モウシコミショ
mẫu đăng ký, giấy/đơn đăng ký
休ヤス
み nghỉ ngơi
あなた:相手ア イ テ
を呼ヨ
ぶときのていねいな言イ
い方カタ
。 bạn (cách nói lịch sự khi gọi ai đó)
事務ジ ム
所シ ョ
văn phòng
スピーチ bài phát biểu
説明セツメ イ
thuyết minh, giải thích
説明セツメ イ
(を)する thuyết minh, giải thích
歯ハ
răng
事故ジ コ
sự cố, tai nạn
遠ト オ
い xa
ニュース tin tức
早ハヤ
く sớm (phó từ)
不便フ ベ ン
bất tiện
すし món sushi
能力ノウリョク
năng lực
フランス語ゴ
tiếng Pháp
よやく đặt trước, hẹn trước
よやく(を)する đặt trước, hẹn trước
言葉コ ト バ
từ vựng
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
3
出張シュッチョウ
công tác
まちがい lỗi, sai
もうすぐ sắp sửa, ngay
(ソースを)かける chan (nước sốt)
(食タ
べ物モノ
の)かわ vỏ, da (của đồ ăn)
(かさを)さす bật/giương (dù)
フルーツソース sốt trái cây
むく gọt/lột vỏ
開ア
ける mở (tha động từ)
色イ ロ
えんぴつ bút chì màu
運転ウンテン
lái xe
運転ウンテン
(を)する lái xe
シートベルト dây an toàn
ハイキング đi chơi, dã ngoại
まど cửa sổ
さいふ cái ví
さとう đường
シャワー vòi sen/vòi nước tắm
テキスト giáo trinh
イラスト hình ảnh minh họa, tranh minh họa
材料ザイリョウ
tài liệu
世界セ カ イ
旅行リ ョ コ ウ
du lịch vòng quanh thế giới
もし nếu
台風タイフウ
bão
ホワイトチョコレート sô-cô-la trắng
4
夕飯ユウハン
bữa tối
めんきょ(=運転ウンテン
めんきょ) bằng lái
見学ケンガク
(を)する dự giờ, thực tập, tham quan
工場コウジョウ
công trường, nhà máy
むすこ con trai tôi
赤ちゃん em bé
困コマ
る gặp rắc rối, gặp khó khăn
ほうそう phát thanh
ほうそう(を)する phát thanh
間マ
に合ア
う kịp, đủ
ラジオ radio, đài
それに và, hơn nữa
たしかめる xác nhận
電車デンシャ
xe điện
ところが nhưng, tuy nhiên
なぜなら bởi vì là, nếu nói là do sao thì…
忘ワス
れ物モノ
đồ bỏ quên
アジア Châu Á
きょうみがある quan tâm, hứng thú
コピー phôtôcopy, sao chép
フェスティバル festival, lễ hội
用紙ヨ ウ シ
tờ giấy (làm bài, đề thi…)
3 意味イ ミ
ý nghĩa, nghĩa
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
5
けっこん式シキ
lễ cưới
しょうたい lời mời
しょうたい(を)する mời
しょうたいじょう thiệp mời
席セキ
chỗ ngồi
そんなに ~ như thế
ふつう thông thường
お礼レ イ
cảm ơn, đáp lễ
くもり mây đen
どういう cái gì, thế nào
マーク dấu hiệu, kí hiệu
さそう mời, rủ
助タス
ける giúp đỡ
頼タ ノ
む dựa vào, nhờ vào
連ツ
れてくる dẫn đến
ほめる khen
起オ
こす đánh thức (tha động từ)
かぜ cảm, (trúng) gió
(かぜを)ひく mắc, trúng (cảm lạnh, gió)
返カエ
す trả lại (tha động từ)
~側ガワ
phía (trái, phải...)
必要ヒツヨウ
cần thiết
お先サキ
に失礼シ ツ レ イ
します。 Tôi xin phép về/đi trước.
6
じゅんび sự chuẩn bị
じゅんび(を)する chuẩn bị
スピーチ(を)する phát biểu
歯医者ハ イ シ ャ
nha sĩ
ビザ visa
留学リュウガク
việc du học
留学リュウガク
(を)する du học
おいわい chúc mừng
参加サ ン カ
sự tham gia
参加サ ン カ
(を)する tham gia
出席シュッセキ
(を)する có mặt, tham gia
おふろに入ハイ
る tắm bồn, vào bồn tắm
空気ク ウ キ
が悪ワル
い không khí dơ bẩn
午前中ゴゼンチュウ
suốt buổi sáng
(車クルマ
を)止ト
める dừng (xe; tha động từ)
よろしい:「いい」のていねいな言イ
い方カタ
。 được không ạ (cách nói lịch sự của "いい")
えさ thức ăn (cho động vật), mồi
カタログ catalogue, ca-ta-lô
エアコン máy điều hòa, máy lạnh
下サ
がる hạ xuống, giảm xuống (tự động từ)
洗濯センタク
(を)する giặt đồ
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
7
プリント in, bài in, bản in
意見イ ケ ン
suy nghĩ, ý kiến
ごみばこ thùng rác
そうだん thảo luận, bàn bạc
(病気ビ ョウキ
が)なおる khỏi, lành (bệnh)
ねむい buồn ngủ
ふやす làm tăng (tha động từ)
あまい ngọt
あまいもの đồ ngọt
キロ(=km、kg、km/h など) kilo- (ví dụ: "kilometer" hoặc "kilogram")
最近サイキン
gần đây
卒業ソツギョウ
(を)する tốt nghiệp
大ダ イ
学ガク
院イ ン
cao học
切手キ ッ テ
con tem
洗濯機セ ン タ ク キ
máy giặt
うけつけ bàn tiếp tân, nơi tiếp nhận
(授業ジュギョウ
を)受ウ
ける tham dự (giờ học)
きゅうりょう lương
卒業ソツギョウ
式シキ
lễ tốt nghiệp
ちこく(を)する trễ, muộn
バイト(=アルバイト) việc làm thêm
(物モノ
を)渡ワタ
す trao (đồ)
あまり~ない không ~ lắm
8
4
美ウツク
しい đẹp
かざる trang trí
かめ con rùa
しょうかい(を)する giới thiệu
ずっと hẳn, suốt
それで vì thế
中心チュウシン
tập trung, trung tâm
(お)花ハナ
hoa
ハノイ Hà nội
まわり xung quanh
湖ミズウミ
cái hồ
アフリカ Châu Phi
一度イ チ ド
một lần
歌舞伎カ ブ キ
kabuki (một loại kịch sân khấu)
自動車ジ ド ウ シ ャ
xe hơi
新幹線シンカンセン
Shinkansen, xe điện cao tốc
なっとう natto (đậu nành để lên men)
(山ヤマ
に)登ノ ボ
る leo (núi)
ミュージカル âm nhạc
押オ
す đẩy
桜サクラ
hoa anh đào
ボタン cái nút
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
9
音オ ト
âm thanh
建物タテモノ
tòa nhà
橋ハシ
cầu
パスポート passport, hộ chiếu
文ブン
câu văn
(右ミギ
に/角カ ド
を)曲マ
がる quẹo (phải; ngã ba)
メートル mét
郵便局ユウビンキョク
bưu điện
(橋ハシ
/道ミチ
を)渡ワタ
る băng qua (cầu/đường)
いっぱい đầy, nhiều
かみ tóc, giấy
パレード tuần tra, diễu hành
モスクワ Matxcơva, thủ đô nước Nga
貸カ
す cho mượn
この間アイダ
dạo gần đây
(魚サカナ
を)つる câu (cá)
昔ムカシ
ngày xưa
おぼえている nhớ, thuộc
先月センゲツ
tháng trước
手伝テ ツ ダ
う phụ, giúp
トイレ nhà vệ sinh, toa-lét
10
運ハコ
ぶ chuyển, vận chuyển, bốc vác
走ハシ
る chạy
速ハヤ
い nhanh
アメリカ Mỹ
聞キ
こえる nghe thấy
タイ Thái lan
バンコク Bangkok
見ミ
える nhìn thấy
やめる ngừng, dừng, từ bỏ
役ヤク
に立タ
つ có ích, có lợi
駅員エキイン
nhân viên nhà ga
行オコナ
う tổ chức, tiến hành
おちる rơi
国歌コ ッ カ
quốc ca
米コ メ
lúa, gạo
今夜コ ン ヤ
tối nay
大会タ イ カ イ
đại hội
建タ
てる xây
男性ダンセイ
đàn ông, phái nam
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
11
夏目漱石ナツ メ ソ ウセキ
(1867-1916):日本ニ ホ ン
の小説家ショウセツカ
、
評論家ヒョウロンカ
。
Natsume Soseki (1867-1916): một tiểu
thuyết gia, bình luận gia người Nhật
日本酒ニ ホ ン シ ュ
sake (rượu Nhật)
入学式ニュウガクシキ
lễ nhập học
発見ハッケン
(を)する phát hiện, khám phá
発明ハツメイ
(を)する phát minh
(パーティーを)開ヒラ
く mở (tiệc)
ベル(1847-1922):スコットランド出身シュッシン
の
発明家ハ ツ メ イ カ
。
Bell (1847-1922), một nhà phát minh
người Scôt-len
ホーム(=プラットホーム) nhà chờ, khu vực đợi tàu đến trong ga
毎年マ イ ト シ
mỗi năm
ゆしゅつ xuất khẩu
ゆしゅつ(を)する xuất khẩu
並ナラ
ぶ được xếp, được bài trí (tự động từ)
におい mùi
屋台ヤ タ イ
gánh/quầy bán hàng rong
おおぜい nhiều (ví dụ "nhiều người")
おれる gãy
カーテン màn cửa
こわれる hư (tự động từ)
(電気デ ン キ
が)つく (đèn) sáng, bật
12
電気デ ン キ
điện, đèn điện
ぬれる ướt
やぶれる rách, tan vỡ, thua, bị đánh bại
ゆか sàn nhà
われる bể, vỡ (tự động từ)
味アジ
vị, mùi vị
カレーライス cơm cà ri
声コエ
giọng nói
降オ
りる xuống (xe, cầu thang…), rơi xuống
ぎょうざ gyoza (há cảo)
コピー機キ
máy photo
半分ハンブン
phân nửa
かわいい dễ thương
がんばる cố gắng
~点テン
~ điểm
夏ナツ
mùa hè
クリーニング (tiệm) giặt ủi
(服フク
をクリーニングに)出ダ
す giao, đưa (đồ giặt ra tiệm giặt ủi)
(よごれが)取ト
れる (vết dơ) được tẩy đi, được lấy ra
よごれ vết dơ/bẩn
かつ thắng
人口ジンコウ
dân số
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
13
花火ハ ナ ビ
pháo hoa, pháo bông
マラソン ma-ra-tông
約ヤク
~ khoảng ~
ランナー vận động viên chạy bộ
レオナルド・ダ・ヴィンチ(1452-1519)
Leonardo da Vinci (1452-1519), một nhà
mỹ thuật, nhà kiến trúc và nhà khoa học
người Ý
秋アキ
mùa thu
集アツ
める thu thập, tập trung, tập hợp (tha động từ)
植ウ
える trồng
思オモ
い出デ
kỉ niệm
社会シャカイ
xã hội
チャリティー tổ chức từ thiện, từ thiện
(お金カネ
を)はらう trả (tiền)
申モウ
し込コ
み việc đăng ký
5 ガイドブック sách hướng dẫn
気持キ モ
ち cảm giác, tâm trạng
きれい đẹp
紅葉コウヨウ
lá đỏ
コース course, khóa
ずっと前マエ
trước đây rất lâu
14
連ツ
れていく dẫn đi
部長ブチョウ
trưởng phòng
山登ヤマノボ
り leo núi
ロープウェイ đường dây cáp treo
ケーキ屋ヤ
tiệm bánh
合格ゴウカク
(を)する thi đậu/đỗ
週末シュウマツ
cuối tuần
すごく rất, dữ dội
付ツ
き合ア
う hẹn hò, giao tiếp
手テ
をつなぐ nắm tay
人気ニ ン キ
がある nổi tiếng, được yêu thích, ưa chuộng
若ワカ
い人ヒ ト
lớp trẻ, thanh niên
教オシ
える dạy, bảo
出張シュッチョウ
(を)する đi công tác
伝ツタ
える truyền, nhắn lại
(~さんに)よろしく:別ベツ
の人ヒ ト
にあいさつを伝ツタ
えて
ほしいときに使ツカ
う。
Cho tôi gửi lời hỏi thăm đến (anh/chị ~).
(sử dụng khi nhờ đối phương chuyển giùm
lời thăm hỏi đến người khác).
雨アメ
の日ヒ
ngày mưa
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
15
案内アンナイ
(を)する hướng dẫn, thông báo, cho thông tin
片付カ タ ヅ
ける dọn dẹp (tha động từ)
けが vết thương
けが(を)する bị thương
すてき tuyệt, đẹp
メニュー menu, thực đơn
こむ đông đúc
将来ショウライ
tương lai
生活セイカツ
cuộc sống, sinh hoạt
たんじょう日ビ
sinh nhật
前マエ
から từ trước đây
留学生リュウガクセイ
du học sinh
帰カエ
りが遅オソ
い quay về trễ, đường đi về trễ
修理シ ュウ リ
(を)する sửa chữa
ブラジル Brazil
今イマ
すぐ sớm, ngay bây giờ
大阪城オオサカジョウ
thành Osaka
きかい dịp, cơ hội
交通コウツウ
giao thông
次ツギ
の tiếp theo, kế tiếp
16
入場料ニュウジョウリョウ
phí vào cửa
りょう ký túc xá
~以下イ カ
dưới ~
遅オク
れる trễ
クラス lớp
けんか sự cãi vã
けんか(を)する cãi nhau, gây gổ
地図チ ズ
bản đồ
なくす làm mất
まよう lạc đường, bối rối
やくそく lời hứa
やくそく(を)する hứa
いんかん con dấu (để đóng dấu các tài liệu)
かべ bức tường, tường
サイン chữ ký
パンフレット pamphlet, tờ bướm
引ヒ
き出ダ
し ngăn kéo
有名人ユウメイジン
người nổi tiếng
ラーメン屋ヤ
tiệm ramen
頭アタマ
がいい giỏi, thông minh
アンケート phiếu câu hỏi, bảng khảo sát
遅オソ
い chậm, trễ
カップ cúp, cái ly/tách
花カ
びん bình hoa
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
17
結果ケ ッ カ
kết quả
(お)皿サラ
cái dĩa/đĩa
データ dữ liệu
2、3日ニチ
2, 3 ngày
はれる trời nắng
まじめ chăm chỉ, nghiêm túc
メール thư điện tử
メール(を)する gửi thư điện tử
習慣シュウカン
tập quán
水道ス イ ド ウ
đường nước, nước máy
ちゃんと:「しっかり」のカジュアルな言イ
い方カタ
。 đàng hoàng, chỉnh tề (cách nói thường ngày
của “しっかり”)
ひっこす chuyển nhà
復習フクシュウ
(を)する ôn bài, ôn tập
れんらく sự liên lạc
れんらく(を)する liên lạc
運動会ウン ドウカイ
hội thi thể thao (hội khỏe phù đổng)
さがす tìm
しょうがく金キン
học bổng
とぶ bay
見ミ
つかる tìm thấy, phát hiện, tìm ra
(病気ビ ョウキ
が)よくなる (bệnh) khá hơn
似ニ
ている giống nhau
18
オーストラリア nước Úc
てんきん(を)する chuyển công tác
くもっている đang có mây chuyển mưa
ジョギング chạy bộ
大切タイセツ
quan trọng
だから vì vậy
中止チュウシ
hủy/dừng lại giữa chừng, đình chỉ
中止チュウシ
する hủy, dừng lại
楽ラク
thoải mái, dễ dàng
運動ウン ドウ
(を)する vận động, tập thể dục
楽タ ノ
しみ trông đợi, háo hức
6 (動物ドウブツ
が)かむ (động vật) cắn
かなり khá là
女性ジ ョセ イ
phụ nữ, phái nữ
大学生ダイガクセイ
sinh viên
調子チョウシ
tình trạng, tình hình
肉ニク
thịt
ひどい ghê, tệ
そろそろ sắp sửa, gần đến
デザート tráng miệng
どろぼう ăn trộm, ăn cướp
ネクタイ cà vạt
はで nổi bật, lòe loẹt
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
19
よごす làm dơ/bẩn
途中ト チ ュ ウ
giữa chừng
(作文サクブン
を)直ナオ
す sửa (bài tập làm văn)
泣ナ
く khóc
ふむ giẫm, đạp
持モ
っていく mang đi
ルームメイト bạn chung phòng
~くん:男オトコ
の子コ
を呼ヨ
ぶとき名前ナ マ エ
のあとにつけ
る。
kun (gắn sau tên khi gọi bé trai)
そのまま cứ như thế, giữ nguyên
そんなに~ない không ~ đến như thế
のばす kéo dài, duỗi ra
びっくりする ngạc nhiên
会議カ イ ギ
室シツ
phòng họp
暗クラ
い tối
(物モノ
を)しまう cất (đồ)
閉シ
める đóng (tha động từ)
風カゼ
gió
ガソリン xăng
消キ
える biến mất, bị xóa, tắt
たとえ~ても dẫu/cho dù ~
強ツヨ
い mạnh
20
火ヒ
lửa
(風カゼ
が)ふく (gió) thổi
ポケット cái túi
彼カレ
:第ダ イ
三者サンシャ
の男性ダンセイ
をさすときに使ツカ
う。 anh ấy (dùng chỉ người đàn ông ở ngôi thứ
3)
難ムズカ
しい khó
申モウ
し込コ
む đăng ký
原因ゲンイン
nguyên nhân
しかる la, mắng
(車クルマ
が)止ト
まる (xe) dừng (tự động từ)
なかなか~ない mãi mà không ~
ひさしぶりに lâu ngày không gặp, một thời gian lâu
ふくざつ phức tạp
用事ヨ ウ ジ
việc riêng
今月コンゲツ
tháng này
パズル xếp hình, đố chữ
ベッド cái giường
番号バンゴウ
số hiệu, số
おすすめ giới thiệu, mời
サイズ kích cỡ
ゼミ seminar, hội thảo
ちょうどいい vừa đúng, vừa phải
店員テンイン
nhân viên trong tiệm
ねっしん nhiệt tình
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
21
のど cổ họng
発表ハッピョウ
phát biểu, công bố
むり quá sức, không thể
がっかりする thất vọng
ホームゲート:駅エキ
ホームの線路セ ン ロ
際ギワ
に設置セ ッ チ
された
仕切シ キ
り。
cổng chặn ở thềm sân ga (vách ngăn được
đặt dọc theo đường rày trong khu vực đợi
lên tàu của nhà ga)
カード(=クレジットカード) thẻ (cách nói ngắn của "thẻ tín dụng")
海外カ イガ イ
hải ngoại, nước ngoài
実ジツ
は Sự thật là…
トラブル rắc rối, vấn đề
メッセージ tin nhắn
留守電ル ス デ ン
(=留守番ル ス バ ン
電話デ ン ワ
) máy điện thoại trả lời tự động khi vắng nhà
7 曲キョク
ca khúc
しゅみ sở thích
はじめ trước tiên, ban đầu, mở đầu
始ハジ
める bắt đầu
ピアニスト nghệ sĩ piano
危険キ ケ ン
nguy hiểm
禁止キ ン シ
cấm
使用シ ヨ ウ
sử dụng
ぜったい tuyệt đối
負マ
ける thua
22
混マ
ぜる trộn
わる làm bể, làm vỡ (tha động từ)
打ウ
つ đánh
信号シンゴウ
đèn giao thông, tín hiệu
注意チュウイ
(を)する cẩn thận, chú ý, lưu ý
のこす để lại (tha động từ)
最高サイコウ
気温キ オ ン
nhiệt độ cao nhất
小説ショウセツ
tiểu thuyết
入院ニュウイン
(を)する nhập viện
おかげ nhờ vào
彼女カ ノジ ョ
:第ダ イ
三者サンシャ
の女性ジ ョセ イ
をさすときに使ツカ
う。恋人コ イ ビ ト
の
女性ジ ョセ イ
のことをさすことも多オオ
い。
cô ấy (dùng chỉ phụ nữ ở ngôi thứ 3; nhiều
khi dùng chỉ bạn gái, người yêu)
ネックレス vòng cổ, dây đeo cổ
返事ヘ ン ジ
trả lời, phản hồi, đáp lại
やっと cuối cùng
自分ジ ブ ン
tự mình
ショパン(1810-1849):ポーランドのピアニスト、
作曲家サッキョクカ
。
Chopin (1810-1849): một nhà soạn nhạc,
nghệ sĩ piano người Balan.
よろこぶ vui vẻ, hài lòng
アルバイト việc làm thêm
いっしょうけんめい cố gắng hết sức
けいざい kinh tế
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
23
国際コクサイ
quốc tế
首相シュショウ
thủ tướng
ちょきん để dành tiền, tiết kiệm
ちょきん(を)する để dành tiền, tiết kiệm
チョコレートケーキ bánh sô cô la
上ア
がる tăng, (thang máy, giá cả…) lên
(試験シ ケ ン
を)受ける làm (kiểm tra), dự thi
お願ネガ
い(を)する nhờ vả, yêu cầu
神ジン
社ジャ
điện thờ đạo Shinto, đền
専門センモン
学校ガッコウ
trường cao đẳng nghề
(会社カイシャ
を)作ツク
る tạo ra, lập (công ty)
(病気ビ ョウキ
を)なおす trị, chữa (bệnh)
ねだん giá cả
ボーナス tiền thưởng, thưởng
むかえに行イ
く đi đón
社員シ ャ イ ン
nhân viên
社長シャチョウ
giám đốc
自由ジ ユ ウ
に tự do, thoải mái
けんこう sức khỏe
デザイン thiết kế
24
入口イ リ グチ
lối vào, cửa vào
お手伝テ ツ ダ
い phụ giúp
通カヨ
う đi lại
失礼シ ツ レ イ
thất lễ, vô phép, bất lịch sự
遅刻チ コ ク
sự chậm trễ
ていねい lịch sự
(歯ハ
を)みがく đánh, chải (răng)
ロボット robot
自転車ジ テ ン シ ャ
置オ
き場バ
bãi đậu xe đạp
ソフト(=ソフトウェア) phần mềm
8 ~さま:人ヒ ト
の名前ナ マ エ
を呼ヨ
ぶときの、「~さん」よりも
さらにていねいな言イ
い方カタ
。
ngài/ông/bà ~(cách nói lịch sự hơn của "
~さん" khi gọi tên người khác.)
~名メ イ
:人数ニンズウ
をていねいに数カゾ
えるときに使ツカ
う。 ~người (dùng khi đếm số người một cách
lịch sự)
洋室ヨウシツ
phòng kiểu Tây
和室ワ シ ツ
phòng kiểu Nhật
おとす làm rớt/rơi
説明会セツメ イカ イ
buổi giới thiệu, giải thích
申モウ
し訳ワケ
ございません。 Thật tình xin lỗi.
ランチ bữa trưa
おつり tiền thối
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
25
どちらさま:名前ナ マ エ
をていねいに聞キ
くときの言イ
い
方カタ
。
ai vậy ạ (cách nói khi hỏi tên một cách lịch
sự)
えらぶ chọn, lựa
スカート cái váy
スノーボード ván trượt tuyết
背セ
が高タカ
い dáng cao
てんぷら tempura (tôm, rau củ lăn bột rồi chiên)
ロシア nước Nga
うすい mỏng
景色ケ シ キ
cảnh sắc, phong cảnh
それとも hoặc là
ユニクロ:日本ニ ホ ン
の安ヤス
い衣料品イ リ ョ ウ ヒ ン
チェーン。 UNIQLO (một chuỗi cửa hàng kinh doanh
quần áo giá rẻ của Nhật bản)
安全アンゼン
an toàn
かわく khô (tự động từ)
すべる trợt, trơn
にがい đắng
ぶっか giá cả, vật giá
インド Ấn độ
火事カ ジ
hỏa hoạn, cháy
かたい cứng
きかい máy móc
くわしい tường tận, chi tiết
じゅんばんに theo thứ tự
(いすが)低ヒ ク
い (ghế) thấp
文化ブ ン カ
văn hóa
26
もえる cháy
けんさく(を)する tìm kiếm
ごきぼうの nguyện vọng
少々ショウショウ
:「少スコ
し」のていねいな言イ
い方カタ
。 một ít (cách nói lịch sự của "少ス コ
し")
新シン
せいひん sản phẩm mới
ただ今イマ
bây giờ
てんぷ(を)する đính kèm (gửi mail có kèm file)
日時ニ チ ジ
ngày giờ
ハワイ Hawaii
アドレス(=メールアドレス) địa chỉ email
安心アンシン
an tâm
文法ブンポウ
ngữ pháp, văn phạm
アイス đá (trong từ “cà phê đá”)
出口デ グ チ
cửa ra
ホット nóng (nước)
9 いんたい(を)する giải nghệ (một môn thể thao, môn nghệ
thuật), rút lui
おうえん cổ vũ, ủng hộ
おうえん(を)する cổ vũ, ủng hộ
最後サ イ ゴ
cuối cùng
しあわせ hạnh phúc
すばらしい tuyệt vời, xuất sắc
せんしゅ tuyển thủ, cầu thủ
ゆうしょう chiến thắng, đoạt giải
ゆうしょう(を)する chiến thắng, đoạt giải
ごちそう(を)する mời, đãi ăn uống
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
27
課長カチョウ
trưởng ban, trưởng phòng
先輩センパイ
đàn anh/chị (trong lớp học/công ty…)
ビデオ video
ジャズ jazz
子コ
どものころ thời thơ ấu, thuở nhỏ
天気テ ン キ
予報ヨ ホ ウ
dự báo thời tiết
外出ガイシュツ
(を)する đi ra ngoài
研究ケンキュウ
(を)する nghiên cứu
弱ヨワ
い yếu
~以上イ ジ ョ ウ
trên ~
これから sau này, từ giờ trở đi
しばらく một lúc, lâu
助タス
け合ア
う giúp đỡ lẫn nhau
だんだん dần dần
どうぞ Xin mời (dùng để khuyến khích, không
phải đưa ra đề nghị)
どうも dường như
仲間ナ カ マ
bè bạn, bạn
プレー chơi, bắt đầu chuyển động
カードキー chìa khóa thẻ
政治家セ イ ジ カ
nhà chính trị, chính trị gia
つごうがいい sắp xếp được thời gian, thuận tiện
28
目メ
が悪ワル
い hư mắt, mắt kém
中学チュウガク
(=中学校チュウガッコウ
) trường trung học cơ sở, trường cấp hai
ほとんど~ない hầu như không
集アツ
まる tập trung, tụ tập (tự động từ)
校外コウガイ
学習ガクシュウ
dã ngoại học tập, buổi học thực tế
スケジュール lịch trình, thời gian biểu
タクシー乗ノ
り場バ
bãi xe taxi
どうぞ。:人ヒ ト
に物モノ
事ゴ ト
をすすめたり、してもいいと言イ
うときに使ツカ
う。
Xin mời, anh/chị cứ tự nhiên. (Dùng khi
khuyến khích ai đó làm gì hoặc cho phép
làm gì đó cũng được.)
~以内イ ナ イ
trong phạm vi ~
書類シ ョル イ
giấy tờ
コーチ huấn luyện viên
出場シュツジョウ
(を)する xuất hiện
世界セ カ イ
thế giới
世界一セ カ イ イ チ
nhất thế giới
全日本ゼ ン ニ ホ ン
toàn Nhật bản
チーム đội
ドイツ nước Đức
メンバー thành viên
ゆめ ước mơ, giấc mơ
ワールドカップ World Cup, cúp thế giới
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
29
笑顔エ ガ オ
gương mặt tươi cười
追オ
いかける đuổi theo
ファン fan hâm mộ
ボール trái banh
笑ワラ
う cười
10 けいけん kinh nghiệm
さくねん năm ngoái
じこしょうかい tự giới thiệu
※「くらい」の代カ
わりに「ぐらい」も使ツカ
われる。 ※có thể dùng “ぐらい” thay cho “くらい”.
ボランティア tình nguyện
まず đầu tiên, trước tiên
めんせつ phỏng vấn
面接官メンセツカン
người phỏng vấn, phỏng vấn viên
エレベーター thang máy
記入キニュウ
(を)する ghi vào, điền vào
利用リ ヨ ウ
(を)する sử dụng
あつい nóng
えんりょ(を)する khách sáo, ngần ngại
ご自由ジ ユ ウ
に tự do, thoải mái
ミルク sữa
内側ウチガワ
bên trong
おくさま:「おくさん」のていねいな言イ
い方カタ
。 phu nhân (cách nói lịch sự của "おくさん")
黄色キ イ ロ
い màu vàng
30
線セン
đường kẻ
勤ツ ト
める làm việc
人形ニンギョウ
búp bê
ぼうえき ngoại thương, mậu dịch
ほうもん(を)する thăm
本日ホンジツ
hôm nay
ルール luật
きっと chắc chắn
つうやく thông dịch
バレーボール bóng chuyền
ほんやく phiên dịch
やく nướng (tha động từ)
遊園地ユ ウエン チ
công viên giải trí
ところで tiện thể
駐車チュウシャ
đậu xe
さわる sờ, chạm
できるだけ nếu có thể
ラッシュ(=通勤ツウキン
ラッシュ) kẹt xe (kẹt xe giờ đi làm)
学園祭ガクエンサイ
lễ hội ở trường, hội trường
しんぱい(を)する lo lắng
タイ語ゴ
tiếng Thái
~以外イ ガ イ
ngoài ~
係カカリ
の人ヒ ト
người phụ trách
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
31
帰国キ コ ク
(を)する về nước
キャンプ cắm trại
キャンプ場ジョウ
khu cắm trại
ごみ rác
さわぐ làm ồn
すてる ném
スポーツ新聞シンブン
báo thể thao
広場ヒ ロ バ
quảng trường
みなさま mọi người (dùng khi gọi một nhóm người)
分ワ
ける chia
11 かならず phải, nhất định
石油セ キ ユ
dầu hỏa
ふえる tăng (tự động từ)
休ヤス
みの日ヒ
ngày nghỉ
くばる phát, phân phát
ミカン mikan (trái quýt)
急イ ソ
ぎ vội vã
たまに thỉnh thoảng
こわい sợ
上ア
げる nâng lên, đưa lên, nâng cao
変カ
える đổi (tha động từ)
(かぎが)かかる bị khóa
(かぎを)かける khóa (ổ khóa)
32
片付カ タ ヅ
く dọn dẹp (tự động từ)
かわかす làm khô (tha động từ)
変カ
わる thay đổi (tự động từ)
こわす làm hư (tha động từ)
閉シ
まる đóng (tự động từ)
育ソダ
つ lớn lên, khôn lớn, phát triển
育ソダ
てる nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy
たおす làm đổ/ngã, xô ngã, quật ngã
たおれる đổ, ngã, xỉu, bất tỉnh, gục ngã
立タ
てる dựng đứng, dựng lên
続ツヅ
く tiếp tục (tự động từ)
続ツヅ
ける tiếp tục (tha động từ)
とどける giao, trình báo, đưa đến
直ナオ
る được chữa, được sửa, chuyển biến tốt
並ナラ
べる xếp, bày, sắp (tha động từ)
のこる còn lại
冷ヒ
える lạnh (tự động từ)
冷ヒ
やす ướp lạnh, làm lạnh (tha động từ)
回マワ
す xoay, chuyền vòng quanh (tha động từ)
回マワ
る xoay, quay (tự động từ)
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語版]
33
見ミ
つける tìm, tìm kiếm, tìm ra, bắt gặp
やける cháy, rán/nướng chín (tự động từ)
(お湯ユ
を)わかす đun sôi (nước)
動ウゴ
かす di chuyển (tha động từ)
動ウゴ
く cử động, chuyển động (tự động từ)
売ウ
れる bán, bán chạy (tự động từ)
(お)湯ユ
nước nóng
コップ cái ly, cốc
ぬらす làm ướt
(お湯ユ
が)わく (nước) sôi
模
試
スープ súp
おいのり cầu nguyện
おどろく kinh ngạc, ngạc nhiên
カラー màu sắc
スリッパ dép mang trong nhà
足タ
りる đủ
泊ト
まる trọ, ở lại (khách sạn, nhà nghỉ…)
気キ
がつく nhận ra, để ý
学マナ
ぶ học
けいさつ cảnh sát
恋人コ イ ビ ト
người yêu
じゃま gây trở ngại, cản trở, quấy nhiễu
34
今週コンシュウ
tuần này
どのくらい/どれくらい mức độ nào, bao lâu, bao nhiêu
やわらかい mềm
研究室ケンキュウシツ
phòng nghiên cứu
すごす trải qua
帰カエ
り道ミチ
đường về
こしょう hư, hỏng, sự cố
生イ
き物モノ
sinh vật sống
気温キ オ ン
nhiệt độ
量リョウ
lượng
カニ con cua
米コ メ
作ヅク
り trồng lúa
少スク
ない ít
飲ノ
み水ミズ
nước uống
市役所シ ヤ ク シ ョ
ủy ban thành phố
体育館タ イ イ クカン
phòng tập thể dục
卓球タッキュウ
ping pong, bóng bàn
ピンポン ping pong, bóng bàn
~用ヨウ
dùng cho ~
~番バン
thứ ~, số ~