12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 150 /KH-CSII Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 01 năm 2020 KẾ HOẠCH Giảng dạy chính thức học kỳ 2 năm học 2019-2020 lớp Mã MH Lớp ghép Tên môn học Số tiết Số TC Sĩ số Thứ S.tiết/ Tiết BĐ Phòng học Thời gian học I. Các khối lớp hệ chính quy. 01 DTU310 DC56KTDN08 Đầu tư quốc tế 45 3 120 3/5/7 4(BĐ13) A503 23/03/20-19/04/20 02 DTU310 DC56KTDN11 Đầu tư quốc tế 45 3 151 3/5/7 4(BĐ13) A402 25/02/20-21/03/20 03 DTU310 DC56KTDNN2 Đầu tư quốc tế 45 3 35 2/4/6 3(BĐ10) B501 09/03/20-10/04/20 04 DTU310 DC56KTDN16 Đầu tư quốc tế 45 3 141 2/4/6 3(BĐ7) A503 09/03/20-10/04/20 05 DTU310 DC57KTDNC1 Đầu tư quốc tế 45 3 81 3/5/7 3(BĐ4) B201 21/04/20-26/05/20 06 DTU310 DC57KTDNC4 Đầu tư quốc tế 45 3 83 3/5/7 3(BĐ1) B202 21/04/20-26/05/20 07 DTU406 DC56TCQTC2 Quản trị danh mục đầu tư 45 3 41 2/4/6 5(BĐ8) B301 01/06/20-19/06/20 08 KDO307 DC56KTDN08 Kinh doanh quốc tế 45 3 148 3/5/7 4(BĐ13) A503 26/05/20-20/06/20 09 KDO307 DC56KTDNN2 Kinh doanh quốc tế 45 3 65 2/4/6 3(BĐ7) B501 20/04/20-25/05/20 10 KDO307 DC56KTDN16 Kinh doanh quốc tế 45 3 74 2/4/6 3(BĐ10) A503 20/04/20-25/05/20 11 KDO402 DC56KTDN08 Quản lý rủi ro TKD 45 3 108 3/5/7 4(BĐ13) A503 25/02/20-21/03/20 12 KDO402 DC56KTDN11 Quản lý rủi ro TKD 45 3 151 3/5/7 4(BĐ13) A402 24/03/20-18/04/20 13 KDO402 DC56KTDNN2 Quản lý rủi ro TKD 45 3 88 2/4/6 3(BĐ7) B501 06/01/20-28/02/20 14 KDO402 DC56KTDN16 Quản lý rủi ro TKD 45 3 91 2/4/6 3(BĐ10) A503 06/01/20-28/02/20 15 KET201 DC58KDQT01 Nguyên lý kế toán 45 3 126 2/4/6 3(BĐ4) A206 04/05/20-05/06/20 16 KET201 DC58TCQT03 Nguyên lý kế toán 45 3 122 2/4/6 3(BĐ1) A305 04/05/20-05/06/20 17 KET201 DC58KTKT05 Nguyên lý kế toán 45 3 47 3/5/7 3(BĐ7) B301 05/05/20-06/06/20 18 KET201 DC58KDQTC1 Nguyên lý kế toán 45 3 75 3/5/7 3(BĐ4) B301 24/03/20-25/04/20 19 KET201 DC58TCQTC1 Nguyên lý kế toán 45 3 60 3/5/7 3(BĐ1) B302 24/03/20-25/04/20 20 KET301 DC57TCQT05 Kế toán tài chính 45 3 109 3/5/7 3(BĐ10) B402 10/03/20-14/04/20 21 KET304 DC57KTKT07 Kế toán tài chính nâng cao 45 3 55 2/4/6 3(BĐ1) A306 09/03/20-10/04/20 22 KET307 DC57KTKT07 Quản trị tài chính 45 3 64 2/4/6 5(BĐ2) A306 01/06/20-19/06/20 23 KET310 DC57KDQT01 Kế toán quản trị 45 3 159 3/5/7 3(BĐ7) A503 21/04/20-26/05/20 24 KET310 DC57KDQTC1 Kế toán quản trị 45 3 43 2/4/6 3(BĐ1) B301 20/04/20-25/05/20 25 KET310 DC57TCQTC1 Kế toán quản trị 45 3 42 2/4/6 3(BĐ4) B302 20/04/20-25/05/20 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CƠ SỞ II TẠI …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/150.Ke hoach...TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CƠ SỞ II TẠI …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/150.Ke hoach...TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 150 /KH-CSII Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 01 năm 2020

KẾ HOẠCH

Giảng dạy chính thức học kỳ 2 năm học 2019-2020

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học

Số

tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S.tiết/Tiết BĐ

Phòng

họcThời gian học

I. Các khối lớp hệ chính quy.

01 DTU310DC56KTDN08

…Đầu tư quốc tế 45 3 120 3/5/7 4(BĐ13) A503 23/03/20-19/04/20

02 DTU310DC56KTDN11

…Đầu tư quốc tế 45 3 151 3/5/7 4(BĐ13) A402 25/02/20-21/03/20

03 DTU310 DC56KTDNN2 Đầu tư quốc tế 45 3 35 2/4/6 3(BĐ10) B501 09/03/20-10/04/20

04 DTU310 DC56KTDN16 Đầu tư quốc tế 45 3 141 2/4/6 3(BĐ7) A503 09/03/20-10/04/20

05 DTU310DC57KTDNC1

…Đầu tư quốc tế 45 3 81 3/5/7 3(BĐ4) B201 21/04/20-26/05/20

06 DTU310DC57KTDNC4

…Đầu tư quốc tế 45 3 83 3/5/7 3(BĐ1) B202 21/04/20-26/05/20

07 DTU406DC56TCQTC2

Quản trị danh mục

đầu tư45 3 41 2/4/6 5(BĐ8) B301 01/06/20-19/06/20

08 KDO307DC56KTDN08

Kinh doanh

quốc tế45 3 148 3/5/7 4(BĐ13) A503 26/05/20-20/06/20

09 KDO307 DC56KTDNN2Kinh doanh

quốc tế45 3 65 2/4/6 3(BĐ7) B501 20/04/20-25/05/20

10 KDO307 DC56KTDN16Kinh doanh

quốc tế45 3 74 2/4/6 3(BĐ10) A503 20/04/20-25/05/20

11 KDO402DC56KTDN08

…Quản lý rủi ro TKD 45 3 108 3/5/7 4(BĐ13) A503 25/02/20-21/03/20

12 KDO402DC56KTDN11

…Quản lý rủi ro TKD 45 3 151 3/5/7 4(BĐ13) A402 24/03/20-18/04/20

13 KDO402 DC56KTDNN2 Quản lý rủi ro TKD 45 3 88 2/4/6 3(BĐ7) B501 06/01/20-28/02/20

14 KDO402 DC56KTDN16 Quản lý rủi ro TKD 45 3 91 2/4/6 3(BĐ10) A503 06/01/20-28/02/20

15 KET201DC58KDQT01

…Nguyên lý kế toán 45 3 126 2/4/6 3(BĐ4) A206 04/05/20-05/06/20

16 KET201DC58TCQT03

…Nguyên lý kế toán 45 3 122 2/4/6 3(BĐ1) A305 04/05/20-05/06/20

17 KET201DC58KTKT05

…Nguyên lý kế toán 45 3 47 3/5/7 3(BĐ7) B301 05/05/20-06/06/20

18 KET201DC58KDQTC1

…Nguyên lý kế toán 45 3 75 3/5/7 3(BĐ4) B301 24/03/20-25/04/20

19 KET201DC58TCQTC1

…Nguyên lý kế toán 45 3 60 3/5/7 3(BĐ1) B302 24/03/20-25/04/20

20 KET301DC57TCQT05

…Kế toán tài chính 45 3 109 3/5/7 3(BĐ10) B402 10/03/20-14/04/20

21 KET304DC57KTKT07

Kế toán tài chính

nâng cao45 3 55 2/4/6 3(BĐ1) A306 09/03/20-10/04/20

22 KET307DC57KTKT07

…Quản trị tài chính 45 3 64 2/4/6 5(BĐ2) A306 01/06/20-19/06/20

23 KET310DC57KDQT01

…Kế toán quản trị 45 3 159 3/5/7 3(BĐ7) A503 21/04/20-26/05/20

24 KET310DC57KDQTC1

…Kế toán quản trị 45 3 43 2/4/6 3(BĐ1) B301 20/04/20-25/05/20

25 KET310DC57TCQTC1

…Kế toán quản trị 45 3 42 2/4/6 3(BĐ4) B302 20/04/20-25/05/20

1

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CƠ SỞ II TẠI …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/150.Ke hoach...TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học

Số

tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S.tiết/Tiết BĐ

Phòng

họcThời gian học

26 KET311DC57KTKT07

…Kế toán quản trị 45 3 69 2/4/6 3(BĐ1) A306 20/04/20-25/05/20

27 KET314DC56KTKT06

Kế toán quản trị

nâng cao45 3 95 3/5/7 3(BĐ10) B302 21/04/20-26/05/20

28 KET350DC56KTKT06

Hệ thống thông tin

kế toán45 3 93 3/5/7 3(BĐ7) B302 21/04/20-26/05/20

29 KET399DC57KTKT07

Lập báo cáo tài

chính45 3 47 2/4/6 3(BĐ4) A306 20/04/20-25/05/20

30 KET401DC56KTKT06

…Kiểm toán tài chính 45 3 93 3/5/7 5(BĐ7) B302 07/01/20-15/02/20

31 KET406DC56KTKT06

Kế toán xuất nhập

khẩu45 3 93 3/5/7 3(BĐ7) B302 10/03/20-14/04/20

32 KET406DC57KTKT07

Kế toán xuất nhập

khẩu45 3 47 2/4/6 3(BĐ4) A306 09/03/20-10/04/20

33 KTE201DC58KDQT01

…Kinh tế vi mô 45 3 112 2/4/6 3(BĐ1) A206 23/03/20-24/04/20

34 KTE201DC58TCQT03

…Kinh tế vi mô 45 3 112 2/4/6 3(BĐ4) A206 23/03/20-24/04/20

35 KTE201DC58KTDN06

…Kinh tế vi mô 45 3 115 2/4/6 3(BĐ4) A502 23/03/20-24/04/20

36 KTE201DC58KTDN08

…Kinh tế vi mô 45 3 127 2/4/6 3(BĐ1) A402 23/03/20-24/04/20

37 KTE201DC58KTDN11

…Kinh tế vi mô 45 3 112 3/5/7 3(BĐ7) A402 24/03/20-25/04/20

38 KTE201DC58KDQTC1

…Kinh tế vi mô 45 3 76 3/5/7 3(BĐ1) B301 05/05/20-06/06/20

39 KTE201DC58TCQTC1

…Kinh tế vi mô 45 3 62 3/5/7 3(BĐ4) B301 05/05/20-06/06/20

40 KTE202DC58KTDNC1

…Kinh tế vi mô 1 45 3 68 2/4/6 3(BĐ10) B201 10/02/20-13/03/20

41 KTE202DC58KTDNC3

…Kinh tế vi mô 1 45 3 64 2/4/6 3(BĐ7) B202 10/02/20-13/03/20

42 KTE202DC58KTDNC5

…Kinh tế vi mô 1 45 3 67 3/5/7 3(BĐ4) B101 24/03/20-25/04/20

43 KTE203DC58KDQT01

…Kinh tế vĩ mô 45 3 115 2/4/6 3(BĐ1) A206 04/05/20-05/06/20

44 KTE203DC58TCQT03

…Kinh tế vĩ mô 45 3 107 2/4/6 3(BĐ4) A305 04/05/20-05/06/20

45 KTE203DC58KTKT05

…Kinh tế vĩ mô 45 3 38 3/5/7 3(BĐ10) B301 05/05/20-06/06/20

46 KTE203DC58KTDN06

…Kinh tế vĩ mô 45 3 111 2/4/6 3(BĐ1) A502 04/05/20-05/06/20

47 KTE203DC58KTDN08

…Kinh tế vĩ mô 45 3 126 2/4/6 3(BĐ4) A402 04/05/20-05/06/20

48 KTE203DC58KTDN11

…Kinh tế vĩ mô 45 3 112 3/5/7 3(BĐ10) A402 05/05/20-06/06/20

49 KTE203DC58LSCMC1

…Kinh tế vĩ mô 45 3 58 3/5/7 3(BĐ1) B401 24/03/20-25/04/20

50 KTE204DC58KTDNC1

…Kinh tế vĩ mô 1 45 3 62 2/4/6 3(BĐ10) B201 04/05/20-05/06/20

51 KTE204DC58KTDNC3

…Kinh tế vĩ mô 1 45 3 70 2/4/6 3(BĐ7) B202 04/05/20-05/06/20

52 KTE204DC58KTDNC5

…Kinh tế vĩ mô 1 45 3 68 3/5/7 3(BĐ4) B101 05/05/20-06/06/20

53 KTE301DC58KTDNC1

Lịch sử học thuyết

kinh tế45 3 62 2/4/6 3(BĐ7) B201 23/03/20-24/04/20

54 KTE301DC58KTDNC3

Lịch sử học thuyết

kinh tế45 3 64 2/4/6 3(BĐ10) B202 23/03/20-24/04/20

55 KTE301DC58KTDNC5

Lịch sử học thuyết

kinh tế45 3 67 3/5/7 3(BĐ4) B101 11/02/20-14/03/20

2

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CƠ SỞ II TẠI …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/150.Ke hoach...TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học

Số

tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S.tiết/Tiết BĐ

Phòng

họcThời gian học

56 KTE306DC57KTDN08

Quan hệ kinh tế

quốc tế45 3 93 2/4/6 5(BĐ8) A503 01/06/20-19/06/20

57 KTE306DC57KTDN14

Quan hệ kinh tế

quốc tế45 3 105 3/5/7 5(BĐ8) A503 02/06/20-20/06/20

58 KTE308DC57TCQT05

…Kinh tế quốc tế 45 3 92 3/5/7 3(BĐ7) B402 10/03/20-14/04/20

59 KTE308DC57KTDNC1

…Kinh tế quốc tế 45 3 83 3/5/7 3(BĐ4) B201 10/03/20-14/04/20

60 KTE308DC57KTDNC4

…Kinh tế quốc tế 45 3 82 3/5/7 3(BĐ1) B202 10/03/20-14/04/20

61 KTE309DC57KTDN14

…Kinh tế lượng 45 3 97 3/5/7 3(BĐ7) A401 07/01/20-29/02/20

62 KTE309DC57KTDN17

…Kinh tế lượng 45 3 113 3/5/7 3(BĐ10) B301 07/01/20-29/02/20

63 KTE311DC57KTDN08

…Kinh tế đầu tư 45 3 83 2/4/6 3(BĐ7) B401 09/03/20-10/04/20

64 KTE311DC57KTDN11

…Kinh tế đầu tư 45 3 96 2/4/6 3(BĐ10) B402 09/03/20-10/04/20

65 KTE312DC56KTDNC4

…Kinh tế kinh doanh 45 3 66 3/5/7 3(BĐ10) B201 07/01/20-29/02/20

66 KTE312DC56KTDNC7

…Kinh tế kinh doanh 45 3 68 3/5/7 3(BĐ7) B202 07/01/20-29/02/20

67 KTE312DC57KTDN08

…Kinh tế kinh doanh 45 3 83 2/4/6 3(BĐ7) B401 20/04/20-25/05/20

68 KTE312DC57KTDN11

…Kinh tế kinh doanh 45 3 95 2/4/6 3(BĐ10) B401 20/04/20-25/05/20

69 KTE312DC57KTDN14

…Kinh tế kinh doanh 45 3 95 3/5/7 3(BĐ7) B401 10/03/20-14/04/20

70 KTE312DC57KTDN17

…Kinh tế kinh doanh 45 3 115 3/5/7 3(BĐ10) B301 10/03/20-14/04/20

71 KTE401DC57KTDNC1

…Kinh tế vi mô 2 45 3 80 3/5/7 3(BĐ1) B201 07/01/20-29/02/20

72 KTE401DC57KTDNC4

…Kinh tế vi mô 2 45 3 82 3/5/7 3(BĐ4) B202 07/01/20-29/02/20

73 KTE402DC57KTDN08

…Kinh tế vĩ mô 2 45 3 84 2/4/6 3(BĐ10) B401 06/01/20-28/02/20

74 KTE402DC57KTDN11

…Kinh tế vĩ mô 2 45 3 97 2/4/6 3(BĐ7) B402 06/01/20-28/02/20

75 KTE402DC57KTDN14

…Kinh tế vĩ mô 2 45 3 95 3/5/7 3(BĐ10) B401 10/03/20-14/04/20

76 KTE402DC57KTDN17

…Kinh tế vĩ mô 2 45 3 117 3/5/7 3(BĐ7) B301 10/03/20-14/04/20

77 KTE406DC56KTDN08

…Kinh tế phát triển 45 3 146 2/4/6 4(BĐ13) A503 25/05/20-19/06/20

78 KTE406DC56KTDN11

…Kinh tế phát triển 45 3 153 3/5/7 4(BĐ13) A402 26/05/20-20/06/20

79 LOG201DC57LSCMC1

NLCB về Logistics

và QLCCƯ45 3 44 2/4/6 3(BĐ10) A306 20/04/20-25/05/20

80 LOG303DC57LSCMC1

Thương mại

dịch vụ45 3 44 2/4/6 5(BĐ8) A306 01/06/20-19/06/20

80B LOG405DC57LSCMC1

Quản trị Marketing

toàn cầu45 3 44 2/4/6 3(BĐ7) A306 20/04/20-25/05/20

81 MKT401DC57KTDN08

…Marketing quốc tế 45 3 83 2/4/6 3(BĐ7) B401 06/01/20-28/02/20

82 MKT401DC57KTDN11

…Marketing quốc tế 45 3 95 2/4/6 3(BĐ10) B402 06/01/20-28/02/20

83 MKT401DC57KTDN14

…Marketing quốc tế 45 3 96 3/5/7 3(BĐ10) B401 07/01/20-29/02/20

84 MKT401DC57KTDN17

…Marketing quốc tế 45 3 115 3/5/7 3(BĐ7) B301 07/01/20-29/02/20

3

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CƠ SỞ II TẠI …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/150.Ke hoach...TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học

Số

tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S.tiết/Tiết BĐ

Phòng

họcThời gian học

85 MKT401DC57KDQTC1

…Marketing quốc tế 45 3 43 2/4/6 3(BĐ1) B301 06/01/20-28/02/20

86 NHA302DC57TCQT05

Nguyên lý hoạt

động ngân hàng45 3 95 3/5/7 3(BĐ7) B402 21/04/20-26/05/20

87 NHA302DC57TCQTC1

Nguyên lý hoạt

động ngân hàng45 3 41 2/4/6 3(BĐ4) B302 09/03/20-10/04/20

88 NHA408DC56TCQTC2

ƯDCNTT tài chính -

ngân hàng45 3 41 2/4/6 3(BĐ7) B301 20/04/20-25/05/20

89 QTR303DC58KDQT01

…Quản trị học 45 3 108 2/4/6 3(BĐ1) A206 10/02/20-13/03/20

90 QTR303DC58TCQT03

…Quản trị học 45 3 105 2/4/6 3(BĐ4) A305 10/02/20-13/03/20

91 PLU101MDC58KTKT05

…Pháp luật đại cương 45 3 47 3/5/7 3(BĐ7) A305 24/03/20-25/04/20

92 PLU101MDC58KTDN06

…Pháp luật đại cương 45 3 117 2/4/6 3(BĐ1) A502 10/02/20-13/03/20

93 PLU101MDC58KTDN08

…Pháp luật đại cương 45 3 137 2/4/6 3(BĐ1) A402 10/02/20-13/03/20

94 PLU101MDC58KTDN11

…Pháp luật đại cương 45 3 113 3/5/7 3(BĐ10) A402 24/03/20-25/04/20

95 PLU101MDC58KDQTC1

…Pháp luật đại cương 45 3 75 3/5/7 3(BĐ1) B301 11/02/20-14/03/20

96 PLU101MDC58TCQTC1

…Pháp luật đại cương 45 3 60 3/5/7 3(BĐ4) B302 11/02/20-14/03/20

97 PLU101MDC58LSCMC1

…Pháp luật đại cương 45 3 56 3/5/7 3(BĐ4) B401 05/05/20-06/06/20

98 PLU105DC58KTDNC1

Những vấn đề pháp

luật, ĐĐTKD45 3 64 2/4/6 3(BĐ7) B201 04/05/20-05/06/20

99 PLU105DC58KTDNC3

Những vấn đề pháp

luật, ĐĐTKD45 3 64 2/4/6 3(BĐ10) B202 04/05/20-05/06/20

100 PLU105DC58KTDNC5

Những vấn đề pháp

luật, ĐĐTKD45 3 69 3/5/7 3(BĐ1) B101 05/05/20-06/06/20

101 PLU302DC56TCQT04

Pháp luật tài chính -

ngân hàng  45 3 66 3/5/7 3(BĐ1) B501 21/04/20-26/05/20

102 PLU401DC56KDQT01

Pháp luật doanh

nghiệp45 3 115 3/5/7 3(BĐ1) A503 21/04/20-26/05/20

103 PLU410DC57LSCMC1

Pháp luật kinh

doanh quốc tế45 3 44 2/4/6 3(BĐ10) A306 06/01/20-28/02/20

104 QTR303DC56KTDNC4

…Quản trị học 45 3 69 3/5/7 3(BĐ7) B201 10/03/20-14/04/20

105 QTR303DC56KTDNC7

…Quản trị học 45 3 68 3/5/7 3(BĐ10) B202 10/03/20-14/04/20

106 QTR303DC57LSCMC1

…Quản trị học 45 3 48 2/4/6 3(BĐ7) A306 06/01/20-28/02/20

107 QTR303DC58KTKT05

…Quản trị học 45 3 40 3/5/7 3(BĐ10) A306 11/02/20-14/03/20

108 QTR312DC56KTKT06

…Quản trị chiến lược 45 3 115 3/5/7 3(BĐ10) B302 10/03/20-14/04/20

109 QTR312DC56KTDN11

…Quản trị chiến lược 45 3 154 2/4/6 4(BĐ13) A402 25/05/20-19/06/20

110 QTR312 DC56KTDNN2 Quản trị chiến lược 45 3 71 2/4/6 3(BĐ10) B501 20/04/20-25/05/20

111 QTR312 DC56KTDN16 Quản trị chiến lược 45 3 90 2/4/6 3(BĐ7) A503 20/04/20-25/05/20

112 QTR312 DC56KDQTC1 Quản trị chiến lược 45 3 29 2/4/6 3(BĐ7) B101 06/01/20-28/02/20

113 QTR312DC57KDQT01

…Quản trị chiến lược 45 3 155 3/5/7 3(BĐ7) A503 07/01/20-29/02/20

114 QTR403DC56KDQT01

Quản trị nguồn nhân

lực45 3 120 3/5/7 3(BĐ4) A503 07/01/20-29/02/20

4

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CƠ SỞ II TẠI …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/150.Ke hoach...TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học

Số

tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S.tiết/Tiết BĐ

Phòng

họcThời gian học

115 QTR403DC57KDQTC1

Quản trị nguồn nhân

lực45 3 43 2/4/6 3(BĐ4) B301 20/04/20-25/05/20

116 QTR403DC57TCQTC1

Quản trị nguồn nhân

lực45 3 40 2/4/6 3(BĐ1) B302 20/04/20-25/05/20

117 QTR403DC56KTDNC4

Quản trị nguồn nhân

lực45 3 65 3/5/7 5(BĐ2) B201 02/06/20-20/06/20

118 QTR403DC56KTDNC7

Quản trị nguồn nhân

lực45 3 68 3/5/7 5(BĐ8) B201 02/06/20-20/06/20

119 QTR405DC57KDQT01

Quản trị Marketing

quốc tế45 3 159 3/5/7 3(BĐ10) A503 21/04/20-26/05/20

120 QTR407DC56KDQT01

…Quản trị dự án 45 3 120 3/5/7 3(BĐ1) A503 07/01/20-29/02/20

121 QTR407 DC56KDQTC1 Quản trị dự án 45 3 30 2/4/6 5(BĐ8) B101 01/06/20-19/06/20

122 QTR408DC56KTKT06

Quản trị tài chính

nâng cao45 3 93 3/5/7 3(BĐ7) B302 18/02/20-07/03/20

123 QTR410DC57KDQTC1

…Quản trị tác nghiệp 45 3 52 2/4/6 3(BĐ1) B301 09/03/20-10/04/20

124 QTR412MDC56KDQT01

Khởi sự kinh doanh,

QTDN nhỏ & vừa45 3 117 2/4/6 5(BĐ8) A305 18/05/20-05/06/20

125 QTR424DC57KDQT01

…Quản trị đổi mới 45 3 155 3/5/7 3(BĐ7) A503 10/03/20-14/04/20

126 TAN102M DC58KDQT02Ngoại ngữ 2

(Tiếng Anh)90 3 51 3/5/7 3(BĐ4) B502 07/04/20-13/06/20

127 TAN102M DC58TCQT04Ngoại ngữ 2

(Tiếng Anh)90 3 45 3/5/7 3(BĐ4) A504 07/04/20-16/06/20

128 TAN102M DC58KTDN08Ngoại ngữ 2

(Tiếng Anh)90 3 50 3/5/7 3(BĐ7) B502 07/04/20-16/06/20

129 TAN102M DC58KTDN09Ngoại ngữ 2

(Tiếng Anh)90 3 50 3/5/7 3(BĐ10) B502 07/04/20-16/06/20

130 TAN102MDC58KTDN10

DC58KTKT05

Ngoại ngữ 2

(Tiếng Anh)90 3 49 2/4/6 3(BĐ7) A403 06/04/20-15/06/20

131 TAN142 DC58KDQTC1 Ngoại ngữ 2 90 3 36 2/4/6 3(BĐ1) A504 06/04/20-15/06/20

132 TAN142 DC58KDQTC2 Ngoại ngữ 2 90 3 38 2/4/6 3(BĐ1) B502 06/04/20-15/06/20

133 TAN142 DC58TCQTC1 Ngoại ngữ 2 90 3 32 2/4/6 3(BĐ4) A504 06/04/20-15/06/20

134 TAN142 DC58TCQTC2 Ngoại ngữ 2 90 3 31 2/4/6 3(BĐ4) B502 06/04/20-15/06/20

135 TAN142 DC58KTDNC1 Ngoại ngữ 2 90 3 34 3/5/7 3(BĐ7) A306 07/04/20-16/06/20

136 TAN142 DC58KTDNC2 Ngoại ngữ 2 90 3 30 3/5/7 3(BĐ7) A403 07/04/20-16/06/20

137 TAN142 DC58KTDNC3 Ngoại ngữ 2 90 3 32 3/5/7 3(BĐ10) A306 07/04/20-16/06/20

138 TAN142 DC58KTDNC4 Ngoại ngữ 2 90 3 35 3/5/7 3(BĐ10) A403 07/04/20-16/06/20

139 TAN142 DC58KTDNC5 Ngoại ngữ 2 90 3 34 2/4/6 3(BĐ7) B502 06/04/20-15/06/20

140 TAN142 DC58KTDNC6 Ngoại ngữ 2 90 3 33 2/4/6 3(BĐ7) A504 06/04/20-15/06/20

141 TAN142 DC58LSCMC1 Ngoại ngữ 2 90 3 27 2/4/6 3(BĐ10) B502 06/04/20-15/06/20

142 TAN142 DC58LSCMC2 Ngoại ngữ 2 90 3 29 2/4/6 3(BĐ10) A504 06/04/20-15/06/20

143 TAN201M DC58KDQT01Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 57 3/5/7 3(BĐ1) B502 07/04/20-16/06/20

5

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CƠ SỞ II TẠI …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/150.Ke hoach...TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học

Số

tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S.tiết/Tiết BĐ

Phòng

họcThời gian học

144 TAN201M DC58TCQT03Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 54 3/5/7 3(BĐ1) A504 07/04/20-16/06/20

145 TAN201M DC58KTDN06Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 54 3/5/7 3(BĐ1) A403 07/04/20-16/06/20

146 TAN201M DC58KTDN07Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 57 3/5/7 3(BĐ4) A403 07/04/20-16/06/20

147 TAN201M DC58KTDN11Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 53 2/4/6 3(BĐ1) A403 06/04/20-15/06/20

148 TAN201MDC58KTDN12

DC58KTKT05

Ngoại ngữ 3

(Tiếng Anh)90 3 53 2/4/6 3(BĐ4) A403 06/04/20-15/06/20

149 TAN202M DC57KDQT04Ngoại ngữ 4

(Tiếng Anh)90 3 49 2/4/6 3(BĐ10) B502 06/01/20-03/04/20

150 TAN202M DC57TCQT06Ngoại ngữ 4

(Tiếng Anh)90 3 53 2/4/6 3(BĐ7) B502 06/01/20-03/04/20

151 TAN202M DC57KTDN17Ngoại ngữ 4

(Tiếng Anh)90 3 45 2/4/6 3(BĐ7) A403 06/01/20-03/04/20

152 TAN202M DC57KTDN18Ngoại ngữ 4

(Tiếng Anh)90 3 38 2/4/6 3(BĐ10) A403 06/01/20-03/04/20

153 TAN242DC57KDQTC1

…Ngoại ngữ 4 60 3 43 3/5/7 3(BĐ1) A403 07/01/20-12/03/20

154 TAN242DC57TCQTC1

…Ngoại ngữ 4 60 3 41 3/5/7 3(BĐ4) A403 07/01/20-12/03/20

155 TAN242DC57KTDNC1

…Ngoại ngữ 4 60 3 41 2/4/6 3(BĐ1) A403 06/01/20-11/03/20

156 TAN242 DC57KTDNC3 Ngoại ngữ 4 60 3 39 2/4/6 3(BĐ1) A504 06/01/20-11/03/20

157 TAN242DC57KTDNC5

…Ngoại ngữ 4 60 3 43 2/4/6 3(BĐ4) A403 06/01/20-11/03/20

158 TAN242 DC57KTDNC6 Ngoại ngữ 4 60 3 40 2/4/6 3(BĐ4) A504 06/01/20-11/03/20

159 TAN242DC57LSCMC1

…Ngoại ngữ 4 60 3 44 3/5/7 3(BĐ7) A504 07/04/20-23/05/20

160 TAN301MDC57KDQT01

Ngoại ngữ 5

(Tiếng Anh)90 3 95 2/4/6 3(BĐ10) A502 06/01/20-03/04/20

161 TAN301MDC57KTKT07

Ngoại ngữ 5

(Tiếng Anh)90 3 81 2/4/6 3(BĐ7) A502 06/01/20-03/04/20

162 TAN301MDC57KTDN08

Ngoại ngữ 5

(Tiếng Anh)90 3 87 3/5/7 3(BĐ7) A502 07/01/20-04/04/20

163 TAN301MDC57KTDN11

Ngoại ngữ 5

(Tiếng Anh)90 3 95 3/5/7 3(BĐ10) A502 07/01/20-04/04/20

164 TAN301MDC57KTDN14

Ngoại ngữ 5

(Tiếng Anh)90 3 93 2/4/6 3(BĐ7) A402 06/01/20-03/04/20

165 TAN302MDC56KDQT03

Ngoại ngữ 6

(Tiếng Anh)90 3 75 3/5/7 4(BĐ13) B401 07/01/20-21/03/20

166 TAN302MDC56KTDN15

Ngoại ngữ 6

(Tiếng Anh)90 3 78 2/4/6 4(BĐ13) A402 06/01/20-20/03/20

167 TAN302M DC56KTDN16Ngoại ngữ 6

(Tiếng Anh)90 3 72 2/4/6 3(BĐ4) B501 06/01/20-03/04/20

168 TAN401MDC56KDQT01

(QTKDQT)

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Anh)90 3 48 3/5/7 4(BĐ13) B501 07/01/20-21/03/20

170 TAN401MDC56KTDN08

(KTĐN)

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Anh)90 3 109 2/4/6 4(BĐ13) A503 06/01/20-20/03/20

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 6, tách thành 02 lớp và học tại A502 và A504

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 6, tách thành 02 lớp và học tại A502 và A504

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 4, tách thành 02 lớp và học tại A402 và A504

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 5, tách thành 02 lớp và học tại A502 và A504

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 5, tách thành 02 lớp và học tại A502 và A504

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 6, tách thành 02 lớp và học tại A503 và A403

6

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CƠ SỞ II TẠI …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/150.Ke hoach...TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học

Số

tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S.tiết/Tiết BĐ

Phòng

họcThời gian học

171 TAN401MDC56KTDN11

(KTĐN)

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Anh)90 3 106 2/4/6 4(BĐ13) B301 06/01/20-20/03/20

172 TAN401MDC56KDQT02

(QTKDQT)

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Anh)90 3 24 2/4/6 3(BĐ1) B402 06/01/20-03/04/20

172A TAN401MDC56KTDN14

(KTĐN)

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Anh)90 3 70 2/4/6 3(BĐ1) B501 06/01/20-03/04/20

173 TAN401MDC56KTDN15

(KTĐN)

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Anh)90 3 87 2/4/6 4(BĐ13) A402 23/03/20-18/05/20

174 TAN401MDC56KDQT03

(QTKDQT)

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Anh)90 3 45 2/4/6 3(BĐ4) B401 06/04/20-15/06/20

174A TAN401MDC56TCQT03

(TCQT)

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Anh)90 3 44 2/4/6 3(BĐ1) A503 06/04/20-15/06/20

174B TAN401MDC56KTKT05

(KTKT)

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Anh)90 3 82 2/4/6 3(BĐ4) A503 06/04/20-15/06/20

174C TAN401MDC56TCQT04

(TCQT)

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Anh)90 3 43 2/4/6 4(BĐ13) B301 06/04/20-15/06/20

174D TAN401MDC56KTDN16

(KTĐN)

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Anh)90 3 35 2/4/6 3(BĐ4) B001 06/04/20-15/06/20

175 TAN421CDC56KDQTC1

Tiếng Anh

chuyên ngành 260 3 71 3/5/7 3(BĐ7) B501 07/04/20-23/05/20

176 TAN421CDC56KTDNC4

Tiếng Anh

chuyên ngành 260 3 68 2/4/6 3(BĐ7) B302 06/01/20-11/03/20

177 TAN421CDC56KTDNC7

Tiếng Anh

chuyên ngành 260 3 69 2/4/6 3(BĐ10) B302 06/01/20-11/03/20

178 TCH301DC57LSCMC1

…Tài chính - Tiền tệ 45 3 45 2/4/6 3(BĐ7) A306 09/03/20-10/04/20

179 TCH301DC58KTDN06

…Tài chính - Tiền tệ 45 3 134 2/4/6 3(BĐ1) A502 23/03/20-24/04/20

180 TCH301DC58KTDN08

…Tài chính - Tiền tệ 45 3 130 2/4/6 3(BĐ4) A402 23/03/20-24/04/20

181 TCH301DC58KTDN11

…Tài chính - Tiền tệ 45 3 123 3/5/7 3(BĐ7) A402 05/05/20-06/06/20

182 TCH303DC57TCQTC1

Tiền tệ -

Ngân hàng45 3 44 2/4/6 3(BĐ4) B302 06/01/20-28/02/20

183 TCH303DC57KTDNC1

Tiền tệ -

Ngân hàng45 3 84 3/5/7 3(BĐ4) B201 07/01/20-29/02/20

184 TCH303DC57KTDNC4

Tiền tệ -

Ngân hàng45 3 84 3/5/7 3(BĐ1) B202 07/01/20-29/02/20

185 TCH341DC56TCQTC2

Kinh tế học

tài chính45 3 41 2/4/6 3(BĐ7) B301 06/01/20-28/02/20

186 TCH401DC57TCQT05

T.trường tài chính và

các định chế TC45 3 119 3/5/7 3(BĐ10) B402 07/01/20-29/02/20

187 TCH403DC56TCQT04

Thị trường tài chính

quốc tế45 3 90 3/5/7 3(BĐ4) B501 07/01/20-29/02/20

188 TCH412DC56KDQT01

Thanh toán

quốc tế45 3 121 3/5/7 3(BĐ4) A503 10/03/20-14/04/20

189 TCH412DC56TCQT04

Thanh toán

quốc tế45 3 98 3/5/7 3(BĐ1) B501 07/01/20-29/02/20

190 TCH412DC56KTDNC4

Thanh toán

quốc tế45 3 72 3/5/7 3(BĐ10) B201 21/04/20-26/05/20

191 TCH412DC56KTDNC7

Thanh toán

quốc tế45 3 68 3/5/7 3(BĐ7) B202 21/04/20-26/05/20

192 TCH414 DC56KDQTC1 Tài chính quốc tế 45 3 33 2/4/6 3(BĐ10) B101 09/03/20-10/04/20

193 TCH417DC56TCQT04

Tài trợ thương mại

quốc tế45 3 92 3/5/7 3(BĐ1) B501 10/03/20-14/04/20

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 4, tách thành 02 lớp và học tại A503 và A403

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 4, tách thành 02 lớp và học tại A402 và A403

Lưu ý: Modul Market leader học thứ 4, tách thành 02 lớp và học tại B301 và A403

7

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CƠ SỞ II TẠI …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/150.Ke hoach...TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học

Số

tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S.tiết/Tiết BĐ

Phòng

họcThời gian học

194 TCH417DC56TCQTC2

Tài trợ thương mại

quốc tế45 3 41 2/4/6 3(BĐ10) B301 20/04/20-25/05/20

195 TCH424DC56TCQTC2

Phân tích báo cáo

tài chính45 3 41 2/4/6 3(BĐ10) B301 09/03/20-10/04/20

196 TCH425DC56TCQT04

Quản trị tài chính

quốc tế45 3 94 3/5/7 3(BĐ4) B501 10/03/20-14/04/20

197 TCH425DC56TCQTC2

Quản trị tài chính

quốc tế45 3 40 2/4/6 3(BĐ7) B301 09/03/20-10/04/20

198 TCH431DC57TCQT05

…Tài chính công 45 3 92 3/5/7 3(BĐ10) B402 21/04/20-26/05/20

199 TIN202DC57KDQT01

…Tin học 60 3 100 2/4/6 5(BĐ8) A401 18/05/20-12/06/20

200 TIN202DC57KTDN08

…Tin học 60 3 80

2/4/6

6

3(BĐ10)

3(BĐ4)A401 20/04/20-25/05/20

201 TIN202DC57KTDN11

…Tin học 60 3 99

2/4/6

4

3(BĐ7)

3(BĐ4)A401 20/04/20-25/05/20

202 TIN202DC57KTDN14

…Tin học 60 3 95

3/5/7

7

3(BĐ10)

3(BĐ4)A401 21/04/20-26/05/20

203 TIN202DC57KTDN17

Tin học

(lý thuyết)60 3 109 3/7 3(BĐ7) A401 21/04/20-26/05/20

204 TIN202DC58LSCMC1

…Tin học 60 3 56

3/5/7

5

3(BĐ4)

3(BĐ7)A401 11/02/20-14/03/20

205 TMA301DC57KTDNC1

…Chính sách TMQT 45 3 81 3/5/7 3(BĐ1) B201 21/04/20-26/05/20

206 TMA301DC57KTDNC4

…Chính sách TMQT 45 3 84 3/5/7 3(BĐ4) B202 21/04/20-26/05/20

207 TMA301DC58LSCMC1

…Chính sách TMQT 45 3 59 3/5/7 3(BĐ1) B401 11/02/20-14/03/20

208 TMA302DC56KDQTC1

…Giao dịch TMQT 45 3 50 2/4/6 3(BĐ10) B101 06/01/20-28/02/20

209 TMA305DC56KTDNC4

Logistics và vận tải

quốc tế45 3 68 3/5/7 3(BĐ7) B201 07/01/20-29/02/20

210 TMA305DC56KTDNC7

Logistics và vận tải

quốc tế45 3 69 3/5/7 3(BĐ10) B202 07/01/20-29/02/20

212 TMA306DC56KDQT01

Thương mại

điện tử45 3 117 3/5/7 3(BĐ1) A503 10/03/20-14/04/20

213 TMA306DC56KTDNC4

Thương mại

điện tử45 3 67 3/5/7 3(BĐ7) B201 21/04/20-26/05/20

214 TMA306DC56KTDNC7

Thương mại

điện tử45 3 68 3/5/7 3(BĐ10) B202 21/04/20-26/05/20

215 TMA306DC57KDQT01

Thương mại

điện tử45 3 153 3/5/7 3(BĐ10) A503 10/03/20-14/04/20

216 TMA306DC57KDQTC1

Thương mại

điện tử45 3 45 2/4/6 3(BĐ4) B301 06/01/20-28/02/20

217 TMA308MDC56KTDNC4

Quản lý rủi ro

và bảo hiểm45 3 68 3/5/7 3(BĐ10) B201 10/03/20-14/04/20

218 TMA308MDC56KTDNC7

Quản lý rủi ro

và bảo hiểm45 3 69 3/5/7 3(BĐ7) B202 10/03/20-14/04/20

219 TMA320DC56KTDN08

Thuế và hệ thống

thuế ở VN45 3 109 3/5/7 4(BĐ13) A503 21/04/20-19/05/20

220 TMA320DC56KTDN11

Thuế và hệ thống

thuế ở VN45 3 143 3/5/7 4(BĐ13) A402 07/01/20-22/02/20

221 TMA320 DC56KTDNN2Thuế và hệ thống

thuế ở VN45 3 88 2/4/6 3(BĐ10) B501 06/01/20-28/02/20

222 TMA320 DC56KTDN16Thuế và hệ thống

thuế ở VN45 3 78 2/4/6 3(BĐ7) A503 06/01/20-28/02/20

223 TMA320DC57KTKT07

Thuế và hệ thống

thuế ở VN45 3 54 2/4/6 3(BĐ1) A306 06/01/20-28/02/20

Thực hành: Chia 2 nhóm, Nhóm 1 thực hành Ca2+C3 Thứ 4; Nhóm 2 thực hành từ tiết 1-> 6 Thứ 6

8

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CƠ SỞ II TẠI …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/150.Ke hoach...TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học

Số

tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S.tiết/Tiết BĐ

Phòng

họcThời gian học

224 TMA408DC57KTDNC1

…Sở hữu trí tuệ 45 3 81 3/5/7 3(BĐ1) B201 10/03/20-14/04/20

225 TMA408DC57KTDNC4

…Sở hữu trí tuệ 45 3 83 3/5/7 3(BĐ4) B202 10/03/20-14/04/20

226 TNH102MDC58KDQTN1

Ngoại ngữ 2

(Tiếng Nhật)90 3 41 3/5 3(BĐ4) VJCC 11/02/20-26/05/20

227 TNH202MDC57KDQTN1

Ngoại ngữ 4

(Tiếng Nhật)90 3 52 2/ 4 3(BĐ7) VJCC 06/01/20-06/05/20

228 TNH302MDC56KDQTN1

Ngoại ngữ 6

(Tiếng Nhật)90 3 30 2/4/6 3(BĐ1) VJCC 06/01/20-03/04/20

229 TNH302M DC56KTDNN2Ngoại ngữ 6

(Tiếng Nhật)90 3 36 2/4/6 3(BĐ4) VJCC 06/01/20-03/04/20

230 TNH401MDC56KDQTN1

Ngoại ngữ 7

(Tiếng Nhật)90 3 30 2/4/6 3(BĐ1) VJCC 06/04/20-15/06/20

231 TNH401M DC56KTDNN2Ngoại ngữ 7

(Tiếng Nhật)90 3 36 2/4/6 3(BĐ4) VJCC 06/04/20-15/06/20

232 TOA201DC58KDQT01

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 126 2/4/6 3(BĐ4) A206 10/02/20-13/03/20

233 TOA201DC58TCQT03

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 124 2/4/6 3(BĐ1) A305 10/02/20-13/03/20

234 TOA201DC58KTKT05

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 58 3/5/7 3(BĐ7) A306 11/02/20-14/03/20

235 TOA201DC58KTDN06

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 128 2/4/6 3(BĐ4) A502 10/02/20-13/03/20

236 TOA201DC58KTDN08

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 130 2/4/6 3(BĐ1) A402 10/02/20-13/03/20

237 TOA201DC58KTDN11

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 118 3/5/7 3(BĐ10) A402 11/02/20-14/03/20

238 TOA201DC58KDQTC1

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 75 3/5/7 3(BĐ1) B301 24/03/20-25/04/20

239 TOA201DC58TCQTC1

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 63 3/5/7 3(BĐ4) B302 24/03/20-25/04/20

240 TOA201DC58KTDNC1

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 63 2/4/6 3(BĐ10) B201 23/03/20-24/04/20

241 TOA201DC58KTDNC3

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 64 2/4/6 3(BĐ7) B202 23/03/20-24/04/20

242 TOA201DC58KTDNC5

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 69 3/5/7 3(BĐ1) B101 24/03/20-25/04/20

243 TOA201DC58LSCMC1

Lý thuyết xác suất

và TKT45 3 56 3/5/7 3(BĐ4) B401 24/03/20-25/04/20

244 TOA301DC57TCQTC1

Nguyên lý thống kê

kinh tế45 3 45 2/4/6 3(BĐ1) B302 06/01/20-28/02/20

245 TOA302 DC56KDQTC1Nguyên lý thống kê

và TKDN45 3 29 2/4/6 3(BĐ7) B101 09/03/20-10/04/20

246 TRI103DC57KTKT07

NLCB của chủ

nghĩa Mác Lênin II45 3 52 2/4/6 3(BĐ4) A306 06/01/20-28/02/20

247 TRI104DC56KTDN08

Tư tưởng

Hồ Chí Minh30 2 128 3/5/7 4(BĐ13) A503 07/01/20-13/02/20

248 TRI104DC56KTDN11

Tư tưởng

Hồ Chí Minh30 2 136 3/5/7 4(BĐ13) A402 21/04/20-09/05/20

249 TRI104DC56KTDN16

Tư tưởng

Hồ Chí Minh30 2 116 2/4/6 3(BĐ10) A503 09/03/20-01/04/20

250 TRI106DC57KDQT01

Đường lối CM

của Đảng CSVN45 3 151 3/5/7 3(BĐ10) A503 07/01/20-29/02/20

251 TRI106DC57TCQT05

Đường lối CM

của Đảng CSVN45 3 92 3/5/7 3(BĐ7) B402 07/01/20-29/02/20

252 TRI106DC57KTDN08

Đường lối CM

của Đảng CSVN45 3 83 2/4/6 3(BĐ10) B401 09/03/20-10/04/20

253 TRI106DC57KTDN11

Đường lối CM

của Đảng CSVN45 3 96 2/4/6 3(BĐ7) B402 09/03/20-10/04/20

9

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CƠ SỞ II TẠI …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/150.Ke hoach...TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học

Số

tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S.tiết/Tiết BĐ

Phòng

họcThời gian học

254 TRI106DC57KTDN14

Đường lối CM

của Đảng CSVN45 3 93 3/5/7 3(BĐ7) B401 21/04/20-26/05/20

255 TRI106DC57KTDN17

Đường lối CM

của Đảng CSVN45 3 112 3/5/7 3(BĐ10) B401 21/04/20-26/05/20

256 TRI106DC57KDQTC1

Đường lối CM

của Đảng CSVN45 3 43 2/4/6 3(BĐ4) B301 09/03/20-10/04/20

257 TRI106DC57TCQTC1

Đường lối CM

của Đảng CSVN45 3 40 2/4/6 3(BĐ1) B302 09/03/20-10/04/20

258 TRI106DC57LSCMC1

Đường lối CM

của Đảng CSVN45 3 44 2/4/6 3(BĐ10) A306 09/03/20-10/04/20

259 TRI115DC58KDQTC1

Kinh tế chính trị

Mác Lênin30 2 74 3/5/7 3(BĐ4) B301 11/02/20-03/03/20

260 TRI115DC58TCQTC1

Kinh tế chính trị

Mác Lênin30 2 60 3/5/7 3(BĐ1) B302 11/02/20-03/03/20

261 TRI115DC58KTDNC1

Kinh tế chính trị

Mác Lênin30 2 62 2/4/6 3(BĐ7) B201 10/02/20-02/03/20

262 TRI115DC58KTDNC3

Kinh tế chính trị

Mác Lênin30 2 64 2/4/6 3(BĐ10) B202 10/02/20-02/03/20

263 TRI115DC58KTDNC5

Kinh tế chính trị

Mác Lênin30 2 67 3/5/7 3(BĐ1) B101 11/02/20-03/03/20

264 TRI115DC58LSCMC1

Kinh tế chính trị

Mác Lênin30 2 56 3/5/7 3(BĐ1) B401 05/05/20-26/05/20

265 TRI201DC58KTKT05

Logic học và PP

học tập, NCKH45 3 39 3/5/7 3(BĐ10) A305 24/03/20-25/04/20

Các mã lớp học phần Giáo dục thể chất 2:

266 GDTC03DC57KDQT01

…Giáo dục thể chất 2 60 2 153 2/4 3(BĐ1) * 06/01/20-01/04/20

267 GDTC03DC57TCQT05

…Giáo dục thể chất 2 60 2 94 2/4 3(BĐ4) * 06/01/20-01/04/20

268 GDTC03DC57KTKT07

…Giáo dục thể chất 2 60 2 46 3/5 3(BĐ7) * 07/01/20-02/04/20

269 GDTC03DC57KTDN08

…Giáo dục thể chất 2 60 2 86 3/5 3(BĐ1) * 07/04/20-16/06/20

270 GDTC03DC57KTDN11

…Giáo dục thể chất 2 60 2 98 3/5 3(BĐ4) * 07/04/20-16/06/20

271 GDTC03DC57KTDN14

…Giáo dục thể chất 2 60 2 93 2/4 3(BĐ1) * 06/04/20-10/06/20

272 GDTC03DC57KTDN17

…Giáo dục thể chất 2 60 2 111 2/4 3(BĐ4) * 06/04/20-10/06/20

273 GDTC03DC57KDQTC1

…Giáo dục thể chất 2 60 2 43 3/5 3(BĐ10) * 07/01/20-02/04/20

274 GDTC03DC57TCQTC1

…Giáo dục thể chất 2 60 2 40 3/5 3(BĐ7) * 07/01/20-02/04/20

275 GDTC03DC57KTDNC1

…Giáo dục thể chất 2 60 2 80 2/4 3(BĐ10) * 06/01/20-01/04/20

276 GDTC03DC57KTDNC4

…Giáo dục thể chất 2 60 2 82 2/4 3(BĐ7) * 06/01/20-01/04/20

277 GDTC03DC57LSCMC1

…Giáo dục thể chất 2 60 2 45 3/5 3(BĐ7) * 07/01/20-02/04/20

Các mã lớp học phần Giáo dục quốc phòng - An ninh:

278 QPH016 DC58KDQT01 Giáo dục quốc phòng 8 252 ** 25/12/19-18/01/20

279 QPH016 DC58KTDN06 Giáo dục quốc phòng 8 336 ** 25/12/19-18/01/20

280 QPH016 DC58KTDNC1 Giáo dục quốc phòng 8 200 ** 25/12/19-18/01/20

281 QPH016 DC58KDQTC1 Giáo dục quốc phòng 8 192 ** 25/12/19-18/01/20

Các mã lớp học phần Thực tập giữa khóa:

282 TTGK DC56KDQT01 Thực tâp giữa khóa 3 117 29/06/20-31/07/20

10

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CƠ SỞ II TẠI …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/150.Ke hoach...TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học

Số

tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S.tiết/Tiết BĐ

Phòng

họcThời gian học

283 TTGK DC56TCQT04 Thực tâp giữa khóa 3 91 29/06/20-31/07/20

284 TTGK DC56KTKT06 Thực tâp giữa khóa 3 95 29/06/20-31/07/20

285 TTGK DC56KTDN08 Thực tâp giữa khóa 3 195 29/06/20-31/07/20

286 TTGK DC56KTDN11 Thực tâp giữa khóa 3 234 29/06/20-31/07/20

287 TTGK DC56KDQTC1 Thực tâp giữa khóa 3 29 29/06/20-31/07/20

288 TTGK DC56TCQTC2 Thực tâp giữa khóa 3 39 29/06/20-31/07/20

289 TTGK DC56KTDNC4 Thực tâp giữa khóa 3 136 29/06/20-31/07/20

Các mã lớp học phần tốt nghiệp:

290 PPH201 DC55KDQTC1Phương pháp và

THNCKH45 3 142 2/4/6 4(BĐ13) A503 06/01/19-22/02/19

291 KLTNDC55KDQT01

Khóa luận tốt nghiệp

(Đại trà)9 17

292 KLTNDC55KTDNC1

Khóa luận tốt nghiệp

(Chất lượng cao)9 96

293 TTTNDC55KDQT01

Thực tập tốt nghiệp

(Đại trà)6 50

294 TTTNDC55KTDNC1

Thực tập tốt nghiệp

(Chất lượng cao)6 105

II. Lớp Văn bằng 2 - Tiếng Anh thương mại

301 TAN521 DB27TATM01Khóa luận

tốt nghiệp12 7

III. Các khối lớp Cao học.

1. Các mã lớp học phần của lớp Thạc sĩ Điều hành cao cấp eMBA Khóa 5 tại CSII:

351 KDO606 CH26EMBA01Giao tiếp và đàm

phán trong KD30 3 20

CN

CN

CN

S+C

S+C

S+C

B101

16/02/2020

23/02/2020

01/03/2020

352 QTR621 CH26EMBA01 Quản trị thay đổi 30 3 20

T7

T7

CN

C+Tối

C+Tối

S+C

B101

29/02/2020

07/03/2020

08/03/2020

353 QTR627 CH26EMBA01Quản trị nguồn nhân

lực chiến lược30 3 20

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

B101

15/03/2020

21/03/2020

22/03/2020

354 KET605 CH26EMBA01Kế toán dành cho

nhà điều hành30 3 20

T6

T7

CN

Tối

C+Tối

S+C+Tối

B101

03/04/2020

04/04/2020

05/04/2020

355 QTR610 CH26EMBA01 Hành vi tổ chức 30 3 20

T6

T7

CN

Tối

C+Tối

S+C+Tối

B101

10/04/2020

11/04/2020

12/04/2020

356 TMA607 CH26EMBA01Logictics và quản lý

chuỗi cung ứng30 3 20

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

B101

19/04/2020

25/04/2020

26/04/2020

357 TAN601 CH26EMBA01 Tiếng Anh 60 4 20T7

CN

C+Tối

S+CB101

Từ 09/05/2020

đến 24/05/2020

358 CDE2 CH26EMBA01 Chuyên đề 23

buổi1 20

T7

CN

Chiều

S+CB101

06/06/2020

07/06/2020

2. Cao học Khóa 26 - ngành Quản trị kinh doanh và ngành Tài chính - Ngân hàng

359 QTR612

CH25QTKD02

CH26QTKD01(CH25B+CH26)

Quản trị tài chính

doanh nghiệp30 3 51

T7

CN

T7

C+Tối

S+C

C+Tối

A207

11/01/2020

12/01/2020

15/02/2020

360 PPH601

CH25QTKD02

CH26QTKD02(CH25B,26B)

Phương pháp

NCKH và GDĐT30 3 47

CN

CN

CN

S+C

S+C

S+C

A207

16/02/2020

23/02/2020

01/03/2020

361 MKT602

CH26QTKD01

CH26QTKD02

(CH26AB)

Quản trị Marketing

quốc tế30 3 60 CN S+C A207

08/03/2020

15/03/2020

22/03/2020

Thực hiện theo kế

hoạch thực hiện học

phần tốt nghiệp số

2575/KH-CSII ngày

25/11/2019 của CSII

11

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CƠ SỞ II TẠI …qldt.cs2.ftu.edu.vn/Upload/file/HK2 1920/150.Ke hoach...TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ

lớpMã MH Lớp ghép Tên môn học

Số

tiết

Số

TCSĩ số Thứ

S.tiết/Tiết BĐ

Phòng

họcThời gian học

362 QTR616

CH26QTKD01

CH26QTKD02

(CH26AB)

Quản trị chiến lược

KDQT30 3 59

T6

T7

CN

Tối

C+Tối

S+C+T

A207

10/04/2020

11/04/2020

12/04/2020

363 QTR602

CH26QTKD01

CH26QTKD02

(CH26AB)

Quản trị tác nghiệp 30 3 59

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

A207

29/03/2020

04/04/2020

05/04/2020

364 KET601

CH26QTKD01

CH26QTKD02

(CH26AB)

Kế toán quản trị 30 3 61

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

A207

19/04/2020

25/04/2020

26/04/2020

365 TRI602

CH26QTKD01

CH26QTKD02

CH26TCNH01

Triết học 45 4 74T7

CN

C+Tối

S+CA206

Từ 09/05/2020

đến 23/05/2020

366 KTE610 CH26TCNH01 Kinh tế quốc tế* 30 3 15

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

A205

05/01/2020

11/01/2020

12/01/2020

367 TCH602 CH26TCNH01Tài chính doanh

nghiệp30 3 15

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

A205

01/03/2020

07/03/2020

08/03/2020

368 NHA601 CH26TCNH01Ngân hàng và thị

trường vốn30 3 15

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

A205

15/03/2020

21/03/2020

22/03/2020

369 TCH613 CH26TCNH01 Tài chính quốc tế 30 3 15

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

A205

29/03/2020

04/04/2020

05/04/2020

370 TCH605 CH26TCNH01 Phân tích tài chính* 30 3 15

CN

T7

CN

S+C

C+Tối

S+C

A205

19/04/2020

25/04/2020

26/04/2020

Ghi chú: - Sinh viên theo dõi cụ thể lịch học của mình trên Trang web cá nhân;

- (*) Giáo dục thể chất: học tại Sân vận động Hoa Lư (Số 2 Đinh Tiên Hoàng, P.Đa Kao, Quận 1, TP.HCM)

- (**) GDQP_AN sinh viên sẽ học tập trung tại Trường Quân sự - Quân đoàn 4 (TX. Dĩ An, T.Bình Dương)

- Phòng học có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế của CSII; môn Tin học học tại Phòng máy A401.

Các ngày nghỉ trong học kỳ:

- Nghỉ Tết Nguyên đán 3 tuần: Từ ngày 20/01/2020 (26/12 Âm lịch) đến hết ngày 09/02/2020 (16/01 Âm lịch)

- Nghỉ lễ Giỗ tổ Hùng Vương (10/03 Âm lịch), Thứ 5 ngày 02/04/2020 (học bù vào tuần dự trữ).

- Nghỉ Lễ ngày Giải phóng Miền Nam và ngày Quốc tế lao động: Thứ 5 và thứ 6, ngày 30/04 và 01/05/2020

Nơi nhận: KT. GIÁM ĐỐC

- Ban Giám đốc (để báo cáo); PHÓ GIÁM ĐỐC

- Các Ban, Bộ môn (để thực hiện );

- Giáo viên chủ nhiệm (thông báo SV); (Đã ký)

- Quản trị Edusoft (đưa lên Website) ;

- Lưu VT, QLĐT. PGS, TS Nguyễn Thị Thu Hà

12