7
D. Vì họ là người có căn cứ và có thẩm quyền, có chuyên môn, nghiệp vụ để kiểm tra, xác định về chất lượng hàng hóa họ có quyền chứng nhận chất lượng hàng hóa để đảm bảo sự khách quan cho người nhập khẩu Câu55: Bộ ctừ thanh tóan quốc tế do ai lập? a)Nhà XK b)Nhà NK c)Ngân hàng NK d)Ngân hàng XK A. Vì bộ ctừ gồm ctừ tài chính và ctừ thương mại trong đó bao gồm các hối fiếu, hóa đơn, giấy chứng nhận về hàng hóa… và là cơ sở để nhà XK giao hàng hóa và đòi tiền nhà NK Câu 56:Trong vận đơn đường biển ghi cước fí “Freight prepaid” thể hiện đây là điều kiện cơ sở giao hàng gì? a)FOB b)FAS c)CIF d)EXW C. Vì CIF (cost, insurance, freight)-giá hàng, fí bảo hiểm, cước vận chuyển. Tại cảng đã quy định_giá CIF là giá đã bao gồm fí bảo hiểm, cước vận chuyển tại cảng bốc Freight prepaid_cước fí đã trả tại cảng bốc Câu 57: Trong vận đơn đường biển ghi cước fí “Freight to collect”, thể hiện đây là đk cơ sở giao hàng gì? a)FOB b)CIF c)C & F d)CPT A. Vì FOB (free on board) giao hàng trên tàu trong đó giá hàng hóa là giá chưa bao gồm cước fí vận chuyển và fí bảo hiểm cước fí trả sau. Freight to collect: cước fí vận chuyển do người nhận hàng trả sau khi hàng đến Câu 58: Trong thương mại quốc tế loại hối fiếu nào đc sử dụng fổ biến? a)Trả ngay, đích danh b)Kì hạn, vô danh c)Ngân hàng d)Theo lệnh D. Vì hối fiếu theo lệnh là hối fiếu ghi rõ trả theo lệnh của người hưởng lợi. Muồn chuyển nhượng được người hưởng lợi fải kí hậu thuận tiện cho người nắm giữ hối fiếu Câu 59:Trong thương mại quốc tế, loại séc nào đc sử dụng fổ biến

Trac Nghiem Va Loi Giai Thanh Toan Quoc Te 02 4138

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Trac Nghiem Va Loi Giai Thanh Toan Quoc Te 03 4827

Citation preview

  • D. V h l ngi c cn c v c thm quyn, c chuyn mn, nghip v kim tra,

    xc nh v cht lng hng ha h c quyn chng nhn cht lng hng ha m

    bo s khch quan cho ngi nhp khu

    Cu55: B ct thanh tan quc t do ai lp? a)Nh XK b)Nh NK c)Ngn hng NK d)Ngn hng XK A. V b ct gm ct ti chnh v ct thng mi trong bao gm cc hi fiu, ha

    n, giy chng nhn v hng ha v l c s nh XK giao hng ha v i tin nh

    NK

    Cu 56:Trong vn n ng bin ghi cc f Freight prepaid th hin y l iu kin c s giao hng g? a)FOB b)FAS c)CIF d)EXW C. V CIF (cost, insurance, freight)-gi hng, f bo him, cc vn chuyn. Ti cng

    quy nh_gi CIF l gi bao gm f bo him, cc vn chuyn ti cng bc Freight

    prepaid_cc f tr ti cng bc

    Cu 57: Trong vn n ng bin ghi cc f Freight to collect, th hin y l k c s giao hng g? a)FOB b)CIF c)C & F d)CPT A. V FOB (free on board) giao hng trn tu trong gi hng ha l gi cha bao gm

    cc f vn chuyn v f bo him cc f tr sau. Freight to collect: cc f vn chuyn

    do ngi nhn hng tr sau khi hng n

    Cu 58: Trong thng mi quc t loi hi fiu no c s dng f bin? a)Tr ngay, ch danh b)K hn, v danh c)Ngn hng d)Theo lnh D. V hi fiu theo lnh l hi fiu ghi r tr theo lnh ca ngi hng li. Mun chuyn

    nhng c ngi hng li fi k hu thun tin cho ngi nm gi hi fiu

    Cu 59:Trong thng mi quc t, loi sc no c s dng f bin

  • a)ch danh b)V danh c)Theo lnh d)Xc nhn C. V sc theo lnh l loi sc c ghi tr theo lnh. Loi sc ny c th chuyn nhng

    c bng th tc k hu thun tin cho ngi s dng sc.

    Cu 60: Mc ngi nhn hng vn n ng bin trong b ct thanh tan nh thu l ai ? a)NH NK b)Ngi NK c)i din ca ngi XK d)NH c ch nh B. Trong thanh tan nh thu NH ch lm trung gian thanh tan m ko fi l ngi thanh

    ton nn ko chu ri ro thanh tan, ngi thanh ton l ngi NK nn mc ngi nhn

    hng l ngi nhp khu

    Cu 61: Cc t hi fiu c thi hn v s tin ging nhau loi no c kh nng chuyn nhng cao hn a)Hi fiu theo lnh b)Hi fiu trong thanh ton nh thu c)Hi fiu trong thanh ton L/C d)Hi fiu c bo lnh D. V hi fiu ny hn ch ri ro v kh nng thanh ton do c s bo lnh ca cc t

    chc c uy tn ai cm t hi fiu ny s hn ch c ri ro v kh nng thanh tan

    Cu 62: Theo UCP 500 ca ICC, ct bo him fi c ft hnh bng loi tin no? a)Ghi trn ha n thng mi b)Theo quy nh ca L/C c)Ghi trong hp ng thng mi d)Do ngi mua bo him chn B. V theo 34e v ct bo him, tr nhng iu quy nh khc trong tn dng ct, loi

    tin c bo him fi cng loi tin nh ghi trong L/C

    Cu 63: Theo URC 522 ca ICC ct no di y l ct ti chnh a)Invoice b)Contract c)Bill of lading d)Bill of exchange

  • D. V ct ti chnh l nhng ct c s dng thanh tan hng ha, dv, bao gm hi

    fiu (Bill of exchange); lnh fiu (Promissory note); sec (cheque). Cn ct thng mi bao

    gm: ct hng ha, ct vn ti, ct bo him nh invoice, contract, bill of lading, C/O

    Cu 64: Theo URC 522 ca ICC, ct no di y l ct ti chnh a)Promissory note b)Contract c)Invoice d)C/O A. V theo URC 522 ca ICC th ct ti chnh bao gm:Draft, promissory note, cheque;

    ct thng mi gm C/O, B/L, invoice, contactct ti chnh l promission note.

    Cu 65: L/C loi tr tin ngay bng in, NH c ch nh thanh tan khi tr tin fi lm g? a)Kim tra b ct f hp L/C b)Ko fi kim tra ct c)Kim tra hi fiu thng mi d)Kim tra ha n thng mi B. V (phng thc thanh tan) nh thu l phng thc thanh tan trong ngi XK

    (ngi bn hng) sau khi han thnh ngha v chuyn giao hng ha hoc cung ng dv

    cho khch hng, y thc cho NH fc v mnh thu h s tin ngi NK (ngi mua hng)

    trn c s t hi fiu do ngi XK k ft

    Cu 66: Trong thng mi quc t, khi no lnh (giy) nh thu c nh XK lp? a)Trc khi giao hng b)Sau khi giao hng c)ng lc giao hng d)Nh nhp khu nhn c hng ha B. V nh thu l fng thc thanh tan , trong ngi XK (ngi bn hng) sau khi

    han thnh ngha v chuyn giao hng ha hoc cung ng dv cho khch hng, y thc

    cho NH fc v mnh thu h s tin ngi NK (ngi mua hng), trn c s hi fiu do

    ngi xut khu k ft

    Cu 67: Trong L/C iu khan v hng ha ko xut hin con s dung sai v cng ko c cc thut ng For, about, circa. Theo UCP 500 ca ICC th c hiu dug sai ntn? a)Ko b)+10% c)+5% d)+3%

  • C. Theo iu 39b-UCP500 trong L/C iu khan v hng ha ko xut hin con s dung

    sai v cng ko c thut ng for, about, circa th dung sai c hiu l +5%

    Cu 68: Ngi nhn hng vn n ng bin trong b ct thanh tan L/C l ai? a)Ngi nhp khu b)i din ca ngi NK c)Theo lnh ca NH FH L/C d)NH c ch nh C. V NHPH l ngi chu trch nhim thanh tan, nn trnh ri ro cho mnh th

    NHPH yu cu giao hng theo lnh ca mnh

    Cu 69: Khi no giy chng nhn bo him hng ha c k ft a)Trc ngy giao hng b)Cng ngy giao hng c)Sau ngy giao hng d)Do NH c la chn

    B. V nu mun hn th hng ha ko c bo him trong 1 thi gian nht nh d fi

    chu tn tht khi mua bo him sau ngy giao hng, cn nu ko fi bt buc mua bo him

    trc ngy giao hng th ko fi mua trnh lng f vn (i vi L/C th c m L/C nh

    NK fi mua bo him trc khi L/C c m, k hu ct v chuyn cho NH m L/C NH m

    L/C l ngi hng li bo him)

    Cu 70: Ngy k ft ha n thng mi l ngy no a)Trc ngy giao hng b)Sau ngy chng nhn bo him c)Sau ngy vn n ng bin d)Do ngi vn chuyn quyt nh A. V ha n thng mi l 1 loi ct k ton do nh XK thit lp, trong bao gm

    cc ni dung tn nh XK, NK, s hiu, ngy thng v ni lp, ch k ca ngi lp v m

    t v hng ha, n gi, s lng hng ha, tng gi tr hng ha, k giao hng v vy,

    n c xut trnh khi 2 bn tham gia k kt hp ng v c nh NK chp nhn nhng ni

    dung trong ha n th hp ng thng mi mi xy ra n c k ft trc khi giao

    hng

    Cu 71:Khi no vn n ng bin c k ft a)Trc ngy hi fiu tr ngay b)Trc ngy bo him c)Trc ngy ha n thng mi d)Sau ngy ha n thng mi D. V nu ko ghi ch ring bit v ngy giao hng trn vn n th ngy ft hnh (k ft)

    vn n chnh l ngy giao hng. Nu trn vn th hin ngy thng ln tu khc ngy ft

  • hnh vn n th ngy ln tu c xem l ngy ft hnh vn n cho d ft hnh trc hoc

    sau vn n, m hng ha thng mi c k ft trc ngy giao hng vn n ng

    bin c k ft sau ngy ha n TM

    Cu 72: Trong b ct thanh tan L/C quy nh xut trnh Insurrance policy th fi xut trnh a)Insurrance certificate b)Insurrance policy c)Insurrance certificate or Insurrance a policy d)Covernote B. V theo quy nh ca L/C l fi xut trnh b ct f hp vi yu cu ca L/C yu cu

    xut trnh l Insurrance policy th fi xut trnh ng Insurrance policy, nu xut trnh ko

    ng th b ct coi l ko f hp ko c thanh tan

    Cu 73:Trong hp ng thanh ton chm nh XK nn chn hi fiu g? a)Tr ngay b)C k chp nhn c)Hi fiu NH d)C bo lnh D. V hi fiu c bo lnh th ngi ng ra bo lnh fi l ti chnh, DN c uy tn v ti

    chnh kh nng thanh tan cho nh XK c m bo Nh XK hn ch c ri ro

    Cu 74: Trong hi fiu thng mi Blank endorsed c hiu l g ? a)Ko k hu b)K hu ghi r tn ngi chuyn nhng v ngi c chuyn nhng c)K hu ghi tn ngi chuyn nhng d)K hu ghi tn ngi c chuyn nhng C. Blank endorsed: k hu trng. Khi k hu trng, ngha l ch c ngi chuyn k,

    ko tn ngi c nhn

    Cu 75: Trong thng mi quc t nh XK nn s dng sec g? a)Theo lnh b)Gch cho c)ch danh d)Xc nhn D. V sc xc nhn l sec c NH xc nhn vic tr tin m bo kh nng thanh tan

    cho nh XK nh XK hn ch c ri ro

    Cu 76: Trong quan h thng mi quc t khi cc bn tham gia hiu bit v tin tng ln nhau th nn s dng phng thc thanh tan no? a)Chuyn tin b)M ti khan ghi s

  • c)Nh thu trn d)Tn dng ct A. V chuyn tin l phng thc thanh tan quc t n gin nht v th tc v thc

    hin nhanh chng

    Cu 77: Ngi thit lp cc iu khan nh thu D/P l ai? a)Importer b)Exporter c)Remiting d)Collecting bank B. V exporter lp lnh nh thu nn cc iu khan trong lnh nh thu l do exporter

    thit lp

    Cu 78: Trong thng mi quc t ngi yu cu s dng hnh thc thanh tan chuyn tin (T/T; M/T) l ai? a)Ngi NK b)Ngi XK c)NH bn NK d)NH bn XK A. V ngi NK l ngi yu cu chuyn tin tr cho ngi XK. V vy, ty tng

    trng hp c th m ngi NK yu cu s dng hnh thc thanh ton chuyn tin (M/T;

    T/T)

    Cu 79: V sao trong thanh ton fi mu dch ti NH, t gi mua ngoi t tin mt li thp hn t gi mua chuyn khon? a)NH ko thch nhn tin mt b)NH thch nhn bng chuyn khon c)Cung ngoi t tin mt nhiu d)CF cho tin mt cao D.

    Cu 80: Thi hn giao hng ca L/C gip lng vi L/C gc fi ntn? a)Trc b)Sau c)Cng ngy d)Ty ngi giao hng chn A. V sau khi nhn c L/C do ngi NK m cho mnh hng, nh XK cn c vo ni

    dung L/C ny v dng chnh L/C ny th chp m 1 L/C khc cho ngi khc hng

    vi ni dung gn ging nh L/C ban u Nh XK sau khi c L/C mi gi ti NH ngi

    NK, nh XK nhn c hng ha t L/C mi ny v tin hnh giao li hng ha ny cho bn

  • NK m L/C gc c s dng ch yu qua mua bn trung gian (ngi XK ny ng vai tr

    l trung gian)

    Cu 81:Trong phng thc gia cng thng mi quc t cc bn c th p dng loi L/C no di y: a)Irrevocable credit b)Confirmed credit c)Reciprocab credit d)Red Clause credit C. Reciprocal L/C: Th tn dng i ng: l loi L/C ch bt u c hiu lc khi L/C i

    ng vi n m ra. L/C i ng c s dng trong phng thc gia cng thng mi i

    ng

    Cu 82: VN t chc no ft hnh C/O? a)Ngi XK b)Ngn hng thng mi c)Phng thng mi v cng nghip VN d)Vinacontrol C. V C/O_Certificate of origin: giy chng nhn xut x do phng thng mi v cng

    nghip ft hnh

    Cu 83: Bo lnh thanh ton hng ha XNK c li cho ai? a)Ngi NK b)Ngi XK c)Ngn hng NK d)Ngn hng XK B. V m bo kh nng thanh tan cho nh XK nh XK ko fi chu ri ro trong thanh

    tan

    Cu 84: Mt hp ng thng mi c bo lnh thanh tan s c li cho ai a)Ngi XK b)Ngi NK c)NH NK d)NH XK A. V nh vy ngi XK s c m bo kh nng thanh tan trnh c ri ro trong

    thanh tan

    Cu 85:Trong L/C iu khon v hng ha s dng cc thut ng for, about, circa-ch s lng hng ha theo UCP500 ca ICC th dung sai l bao nhiu a)Khng b)+10% c)+5 %