Upload
ruby-nguyen
View
78
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TỔNG HỢP THUẬT NGỮ
GIAO NHẬN VẬN TẢI QUỐC TẾ
TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT VIẾT TẮTDisplacement Trọng lượng tàuLight Displacement Trọng lượng tàu không chở hàng LDHeavy Displacement Trọng lượng nặng của tàu HDDeadweight tonnage Trọng tải/sức chở của tàu DWTDeadweight Cargo Capacity Trọng tải tịnh hàng hóa có tàu có
thể chởDWCC
Deadweight All Told Trọng tải toàn phần DWATGross Register Tonnage Dung tích đăng kí toàn phần GRTNet Register Tonnage Dung tích đăng kí tịnh NRT/RTFlag Cờ tàuTropical Fresh Water Load Line Vạch xếp hàng ở vùng nước
ngọt, nhiệt đớiTF
Tropical Load Line Vạch xếp hàng vùng nhiệt đới TSummer Load Line Vạch xếp hàng vào mùa hè SWinter Load Line Vạch xếp hàng vào mùa đông WWinter North Atlantic Load Line Vạch xếp hàng vùng Bắc Đại
Tây Dương vào mùa đôngWNA
Liff-on/Lift-off Container Ship Tàu container bốc dỡ qua mạn LO/LORoll-on/Roll-off Container Ship Tàu container bốc dỡ theo cầu
dẫnRO/RO
Lighter-carrier/Lighter Aboard Ship
Tàu chở xà lan LASH
Feeder Vessel/Ship Tàu container tiếp vậnDry Cargo Ship Tàu chở hàng khôTankers/Liquid Cargo Ship Tàu chở hàng lỏngBulk Ships Tàu chở hàng rời (hàng khô)Conbined Ship Tàu chở kết hợp (hàng khô)Oil Tankers Tàu chở dầuLiquid Field Nature Gas Carrier Tàu chở khí đốt, khí thiên nhiên,
khí hóa lỏngDemension Ship Kích thước tàuLength Overall Chiều dài tàu LOAWidth/Breadth Extreme Chiều rộng tàuWharf Cầu bếnApron Khu vực bố trí cầu bốc dỡContainer Yard Bãi chứa Container CYContainer Freight Station Trạm hàng lẻ CFS
Inland Clearance Deport Cảng nội địa ICDLiner Tàu chợBill Of Lading Vận đơn đường biển B/LContract of Carriage by Sea Hợp đồng vận tải đường biểnBooking Shiping Space Thuê tàu chợBooking Note Giấy lưu cước tàu chợReceived For Shipment Hàng đã được nhận để xếpShipped on Board Hàng đã xếp lên tàuConline/Liner Bill of Lading Vận đơn tàu chợContract of Carriage Hợp đồng vận tảiDocument of Title Chứng từ xác nhận quyền sở hữu
hàng hóa trên B/LNegotiable Có thể lưu thông, trao đổiStraight B/L Vận đơn đích danhB/L to Bearer Vận đơn vô danh (cho người
cầm)B/L to order of Vận đơn theo lệnhClean B/L Vận đơn sạch/hoàn hảoUnclean B/L Vận đơn không hoàn hảoDirect B/L Vận đơn đi thẳngThrough B/L Vận đơn đi suốtCombined/Multimodal Transport B/L
Vận đơn đa phương thức
Liner B/L Vận đơn tàu chợVoyage B/L Vận đơn tàu chuyếnContainer B/L Vận đơn containerOriginal B/L Vận đơn gốcCopy B/L Vận đơn copySurrendered/Express Release B/L Vận đơn đã giao nộp/xuất trình
tại cảng gửiHouse B/L Vận đơn thứ cấpShiper Người gửi hàngConsignee Người nhận hàngShipowner Chủ tàuPort of Loading Cảng dỡ hàngVia/Transhipment Port Cảng chuyển tảiPlace of Delivery Nơi giao hàngMarks and Numbers Kí mã hiệuKind of Packages Cách đóng góiPlace of Delivery Nơi giao hàngName of Goods Tên hàngTotal Weight or Measurement Trọng lượng toàn bộ hay thể tích
Forwarder’s Certificate of Transport
Giấy chứng nhận vận tải FCT
Sea Way Bill Giấy gửi hàng đường biểnOpen Account Trading Phương thức mua bán ghi sổMaster’s Signature Chữ kí người vận tảiSeaworthy Ship Tàu đủ khả năng đi biểnCertificate of Shortage Cargo Giấy chứng nhận hàng thiếu CSCReport on Receipt of Cargo Biên bản quyết toán nhận hàng
với tàuROROC
Letter of Reservation Thư dự khánSubrogation Nguyên tắc thế quyềnSurvey Report Biên bản giám địnhLogs Book Nhật kí hàng hảiSea Protest Kháng nghị hàng hảiVoyage Charter – Tramp Thuê tàu chuyếnCharterer Người thuê tàuVoyage Charter Party Hợp đồng thuê tàu chuyến C/PSingle Voyage Thuê chuyến mộtRound Voyage Thuê khứ hồiConsecutive Voyages/Trips Thuê nhiều chuyến liên tụcReturn Consecutive Khứ hồi liên tụcLumpsum Thuê baoBroker Người môi giớiB/L to Charter Party Vận đơn theo HĐ thuê tàu
chuyếnCommision Hoa hồngTackle Cần cẩuCharterer Người thuê tàuNotice of Readinees Thông báo sẵng sàng xếp dỡ NORCanceling Date Ngày hủy hợp đồngPrompt Tàu đến cảng vài ngày sau khi kí
HĐPromptissimo Xếp hàng ngay trong ngày kí HĐSpot Prompt Xếp hàng vài giờ sau khi kí HĐMore or less at owner’s option Dung sai do chủ tàu quyết định MOLOOMore or less at charterer’s option Dung sai do người thuê quyết
địnhMOLCHOPT
Shifting Expenses Chi phí di chuyển cần cẩuBerth Terms Điều khoản cầu cảngFree In Miễn phí bốc hàng FIFree In and Stowage Miễn phí bốc hàng và sắp đặt FISFree In and Trimming Miễn phí bốc hàng và san hàng FIT
Free Out Miễn chi phí dỡ hàng FOFree In and Out Miễn chi phí xếp dỡ hàng FIOFree In and Out includes Strimming and Stowage
Miễn phí xếp dỡ bao gồm sắp đặt và san hàng
FIOST
Free In Liner Out FILOFree Out Liner In FOLIDeadweight Cargo Hàng nặngMeasurement Cargo Hàng nhẹ hoặc cồng kềnhFreight Prepaid/Freight Payable at Port of Loading
Cước trả trước
Freight Collect Cước trả sauFreight Payable Upon Commencement of Discharge
Cước trả khi bắt đầu dỡ hàng
Freight Payable Upon Commencement of Discharge
Cước trả đồng thời với việc dỡ hàng
Freight Payable on Completion of Discharge
Cước trả sau khi dỡ hàng xong
Frieght Payable on Right and True Delivery of the Cargo
Trả trước một phần, phần còn lại trả khi dỡ hàng xong
Laytime Thời gian xếp dỡDays Là ngày liên tục theo lịch, bao
gồm cả ngày lễ và chủ nhậtWorking Days Là ngày làm việc tải các cảng
không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
Working Days of 24 Hours Đủ 24 giờ làm việc là tính 1 ngày, dù cho làm vài ngày mới đủ được 24 giờ
Working Days Consecutive 24 Hours
Là ngày làm việc 24 tiếng liên tục, cứ làm 24 tiếng liên tục thì tính 1 ngày, kể cả ngày và đêm
Weather Working Days Ngày làm việc thời tiết tốt, không ảnh hưởng đến xếp dỡ
WW
Weather Working Days Sundays and Holidays included
Ngày làm việc thời tiết tốt bao gồm chủ nhật và ngày lễ
WWDSHinc
Weather Working Days Sundays and Holidays Ecepted
Ngày làm việc thời tiết tốt không tính chủ nhật là ngày lễ
WWDSHEX
Weather Working Days Sundays and Holidays Ecepted Unless Used
Ngày làm việc thời tiết tốt không tính chủ nhật và ngày lễ trừ khi có làm
WWDSHEXUU
Weather Working Days Sundays and Holidays Ecepted Even If Used
Ngày làm việc thời tiết tốt không tính chủ nhật và ngày lễ cho dù
WWDSHEXEIU
có làm (nếu chịu khó làm trong những ngày này thì có thể trước tiến độ, được thưởng)
Whether in port or not WIPONWhether in berth or not WIBONWhether in free pratique or not WIFONWhether in customs cleared or not WICCONDemurrage Chịu mọi chi phí phát sinh kể cả
chi phí chở container về kho hoặc trả contaioner rỗng cho hãng tàu
Less than Container Load Gửi hàng lẻ LCLFull Container Load Gửi hàng nguyên công FCLActual Carrier Người chuyên chở thực tếConsolidator Người gom hàng lẻDelivery Order Lệnh giao hàngOcean Freight Conference Công hội hàng hảiCommodity Box Rate Cước trọn container cho mỗi mặt
hàng riêng biệtCBR
Freight All Kind Rate Cước trọn container tính cho mọi mặt hàng
FAK
Time Volume Contract Cước tính theo khối lượng container chuyên chở
TVC
Additional Charges Phụ phí containerCurrency Adjustment Factor Hệ số điều chỉnh giá cước CAFBunker Adjustment Factor Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu BAFTerminal Handling Charges Phí di chuyển, chất xếp container
ở bến bãiTHC
Equipment Handling Charges Phí nâng hạ container EHCFederation of international Transforwarding Agent Association
FIATA
Vietnam Freight Forwarding Association
Hiệp hội giao nhận vận tải Việt Nam
Conbined Transportation Vận tải liên hợp CTMultimodal Transporttation Vận tải đa phương thức MTWarehousing Lưu khoCargo Consolidator Người gom hàngMultimodal Transport Operator Người kinh doanh vận tải đa
phương thứcMTO
Standardization Kí mã hiệu tiêu chuẩnInternational Maritime Tổ chức hàng hải quốc tế IMO
OrganizationEstimated Time of Arrival Thời gian đến dự kiến của tàu ETACargo/Stowage Plan Sơ đồ xếp hàngTally Sheet Phiếu kiểm hàngClean Mate’s Receipt Biên lai thuyền phóImport Lisence Giấy phép nhập khẩuLetter of Reservation Thư dự khán (để bảo vệ quyền
khiếu nại)LOR
Notice Of Claim Thông báo khiếu nại NOCCargo Outurn Report Biên bản dỡ hàng CORCharge Code Mã thanh toán, mã cướcValuetion Charge Giá trịDeclare Value for Carriage Giá trị khai báo vận chuyểnDeclare Value for Custom Giá trị khai báo hải quan