9
TỔNG HỢP THUẬT NGỮ GIAO NHẬN VẬN TẢI QUỐC TẾ TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT VIẾT TẮT Displacement Trọng lượng tàu Light Displacement Trọng lượng tàu không chở hàng LD Heavy Displacement Trọng lượng nặng của tàu HD Deadweight tonnage Trọng tải/sức chở của tàu DWT Deadweight Cargo Capacity Trọng tải tịnh hàng hóa có tàu có thể chở DWCC Deadweight All Told Trọng tải toàn phần DWAT Gross Register Tonnage Dung tích đăng kí toàn phần GRT Net Register Tonnage Dung tích đăng kí tịnh NRT/RT Flag Cờ tàu Tropical Fresh Water Load Line Vạch xếp hàng ở vùng nước ngọt, nhiệt đới TF Tropical Load Line Vạch xếp hàng vùng nhiệt đới T Summer Load Line Vạch xếp hàng vào mùa S Winter Load Line Vạch xếp hàng vào mùa đông W Winter North Atlantic Load Line Vạch xếp hàng vùng Bắc Đại Tây Dương vào mùa đông WNA Liff-on/Lift-off Container Ship Tàu container bốc dỡ qua mạn LO/LO Roll-on/Roll-off Container Ship Tàu container bốc dỡ theo cầu dẫn RO/RO Lighter-carrier/Lighter Aboard Ship Tàu chở xà lan LASH

TỔNG HỢP THUẬT NGỮ

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TỔNG HỢP THUẬT NGỮ

TỔNG HỢP THUẬT NGỮ

GIAO NHẬN VẬN TẢI QUỐC TẾ

TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT VIẾT TẮTDisplacement Trọng lượng tàuLight Displacement Trọng lượng tàu không chở hàng LDHeavy Displacement Trọng lượng nặng của tàu HDDeadweight tonnage Trọng tải/sức chở của tàu DWTDeadweight Cargo Capacity Trọng tải tịnh hàng hóa có tàu có

thể chởDWCC

Deadweight All Told Trọng tải toàn phần DWATGross Register Tonnage Dung tích đăng kí toàn phần GRTNet Register Tonnage Dung tích đăng kí tịnh NRT/RTFlag Cờ tàuTropical Fresh Water Load Line Vạch xếp hàng ở vùng nước

ngọt, nhiệt đớiTF

Tropical Load Line Vạch xếp hàng vùng nhiệt đới TSummer Load Line Vạch xếp hàng vào mùa hè SWinter Load Line Vạch xếp hàng vào mùa đông WWinter North Atlantic Load Line Vạch xếp hàng vùng Bắc Đại

Tây Dương vào mùa đôngWNA

Liff-on/Lift-off Container Ship Tàu container bốc dỡ qua mạn LO/LORoll-on/Roll-off Container Ship Tàu container bốc dỡ theo cầu

dẫnRO/RO

Lighter-carrier/Lighter Aboard Ship

Tàu chở xà lan LASH

Feeder Vessel/Ship Tàu container tiếp vậnDry Cargo Ship Tàu chở hàng khôTankers/Liquid Cargo Ship Tàu chở hàng lỏngBulk Ships Tàu chở hàng rời (hàng khô)Conbined Ship Tàu chở kết hợp (hàng khô)Oil Tankers Tàu chở dầuLiquid Field Nature Gas Carrier Tàu chở khí đốt, khí thiên nhiên,

khí hóa lỏngDemension Ship Kích thước tàuLength Overall Chiều dài tàu LOAWidth/Breadth Extreme Chiều rộng tàuWharf Cầu bếnApron Khu vực bố trí cầu bốc dỡContainer Yard Bãi chứa Container CYContainer Freight Station Trạm hàng lẻ CFS

Page 2: TỔNG HỢP THUẬT NGỮ

Inland Clearance Deport Cảng nội địa ICDLiner Tàu chợBill Of Lading Vận đơn đường biển B/LContract of Carriage by Sea Hợp đồng vận tải đường biểnBooking Shiping Space Thuê tàu chợBooking Note Giấy lưu cước tàu chợReceived For Shipment Hàng đã được nhận để xếpShipped on Board Hàng đã xếp lên tàuConline/Liner Bill of Lading Vận đơn tàu chợContract of Carriage Hợp đồng vận tảiDocument of Title Chứng từ xác nhận quyền sở hữu

hàng hóa trên B/LNegotiable Có thể lưu thông, trao đổiStraight B/L Vận đơn đích danhB/L to Bearer Vận đơn vô danh (cho người

cầm)B/L to order of Vận đơn theo lệnhClean B/L Vận đơn sạch/hoàn hảoUnclean B/L Vận đơn không hoàn hảoDirect B/L Vận đơn đi thẳngThrough B/L Vận đơn đi suốtCombined/Multimodal Transport B/L

Vận đơn đa phương thức

Liner B/L Vận đơn tàu chợVoyage B/L Vận đơn tàu chuyếnContainer B/L Vận đơn containerOriginal B/L Vận đơn gốcCopy B/L Vận đơn copySurrendered/Express Release B/L Vận đơn đã giao nộp/xuất trình

tại cảng gửiHouse B/L Vận đơn thứ cấpShiper Người gửi hàngConsignee Người nhận hàngShipowner Chủ tàuPort of Loading Cảng dỡ hàngVia/Transhipment Port Cảng chuyển tảiPlace of Delivery Nơi giao hàngMarks and Numbers Kí mã hiệuKind of Packages Cách đóng góiPlace of Delivery Nơi giao hàngName of Goods Tên hàngTotal Weight or Measurement Trọng lượng toàn bộ hay thể tích

Page 3: TỔNG HỢP THUẬT NGỮ

Forwarder’s Certificate of Transport

Giấy chứng nhận vận tải FCT

Sea Way Bill Giấy gửi hàng đường biểnOpen Account Trading Phương thức mua bán ghi sổMaster’s Signature Chữ kí người vận tảiSeaworthy Ship Tàu đủ khả năng đi biểnCertificate of Shortage Cargo Giấy chứng nhận hàng thiếu CSCReport on Receipt of Cargo Biên bản quyết toán nhận hàng

với tàuROROC

Letter of Reservation Thư dự khánSubrogation Nguyên tắc thế quyềnSurvey Report Biên bản giám địnhLogs Book Nhật kí hàng hảiSea Protest Kháng nghị hàng hảiVoyage Charter – Tramp Thuê tàu chuyếnCharterer Người thuê tàuVoyage Charter Party Hợp đồng thuê tàu chuyến C/PSingle Voyage Thuê chuyến mộtRound Voyage Thuê khứ hồiConsecutive Voyages/Trips Thuê nhiều chuyến liên tụcReturn Consecutive Khứ hồi liên tụcLumpsum Thuê baoBroker Người môi giớiB/L to Charter Party Vận đơn theo HĐ thuê tàu

chuyếnCommision Hoa hồngTackle Cần cẩuCharterer Người thuê tàuNotice of Readinees Thông báo sẵng sàng xếp dỡ NORCanceling Date Ngày hủy hợp đồngPrompt Tàu đến cảng vài ngày sau khi kí

HĐPromptissimo Xếp hàng ngay trong ngày kí HĐSpot Prompt Xếp hàng vài giờ sau khi kí HĐMore or less at owner’s option Dung sai do chủ tàu quyết định MOLOOMore or less at charterer’s option Dung sai do người thuê quyết

địnhMOLCHOPT

Shifting Expenses Chi phí di chuyển cần cẩuBerth Terms Điều khoản cầu cảngFree In Miễn phí bốc hàng FIFree In and Stowage Miễn phí bốc hàng và sắp đặt FISFree In and Trimming Miễn phí bốc hàng và san hàng FIT

Page 4: TỔNG HỢP THUẬT NGỮ

Free Out Miễn chi phí dỡ hàng FOFree In and Out Miễn chi phí xếp dỡ hàng FIOFree In and Out includes Strimming and Stowage

Miễn phí xếp dỡ bao gồm sắp đặt và san hàng

FIOST

Free In Liner Out FILOFree Out Liner In FOLIDeadweight Cargo Hàng nặngMeasurement Cargo Hàng nhẹ hoặc cồng kềnhFreight Prepaid/Freight Payable at Port of Loading

Cước trả trước

Freight Collect Cước trả sauFreight Payable Upon Commencement of Discharge

Cước trả khi bắt đầu dỡ hàng

Freight Payable Upon Commencement of Discharge

Cước trả đồng thời với việc dỡ hàng

Freight Payable on Completion of Discharge

Cước trả sau khi dỡ hàng xong

Frieght Payable on Right and True Delivery of the Cargo

Trả trước một phần, phần còn lại trả khi dỡ hàng xong

Laytime Thời gian xếp dỡDays Là ngày liên tục theo lịch, bao

gồm cả ngày lễ và chủ nhậtWorking Days Là ngày làm việc tải các cảng

không bao gồm chủ nhật và ngày lễ

Working Days of 24 Hours Đủ 24 giờ làm việc là tính 1 ngày, dù cho làm vài ngày mới đủ được 24 giờ

Working Days Consecutive 24 Hours

Là ngày làm việc 24 tiếng liên tục, cứ làm 24 tiếng liên tục thì tính 1 ngày, kể cả ngày và đêm

Weather Working Days Ngày làm việc thời tiết tốt, không ảnh hưởng đến xếp dỡ

WW

Weather Working Days Sundays and Holidays included

Ngày làm việc thời tiết tốt bao gồm chủ nhật và ngày lễ

WWDSHinc

Weather Working Days Sundays and Holidays Ecepted

Ngày làm việc thời tiết tốt không tính chủ nhật là ngày lễ

WWDSHEX

Weather Working Days Sundays and Holidays Ecepted Unless Used

Ngày làm việc thời tiết tốt không tính chủ nhật và ngày lễ trừ khi có làm

WWDSHEXUU

Weather Working Days Sundays and Holidays Ecepted Even If Used

Ngày làm việc thời tiết tốt không tính chủ nhật và ngày lễ cho dù

WWDSHEXEIU

Page 5: TỔNG HỢP THUẬT NGỮ

có làm (nếu chịu khó làm trong những ngày này thì có thể trước tiến độ, được thưởng)

Whether in port or not WIPONWhether in berth or not WIBONWhether in free pratique or not WIFONWhether in customs cleared or not WICCONDemurrage Chịu mọi chi phí phát sinh kể cả

chi phí chở container về kho hoặc trả contaioner rỗng cho hãng tàu

Less than Container Load Gửi hàng lẻ LCLFull Container Load Gửi hàng nguyên công FCLActual Carrier Người chuyên chở thực tếConsolidator Người gom hàng lẻDelivery Order Lệnh giao hàngOcean Freight Conference Công hội hàng hảiCommodity Box Rate Cước trọn container cho mỗi mặt

hàng riêng biệtCBR

Freight All Kind Rate Cước trọn container tính cho mọi mặt hàng

FAK

Time Volume Contract Cước tính theo khối lượng container chuyên chở

TVC

Additional Charges Phụ phí containerCurrency Adjustment Factor Hệ số điều chỉnh giá cước CAFBunker Adjustment Factor Hệ số điều chỉnh giá nhiên liệu BAFTerminal Handling Charges Phí di chuyển, chất xếp container

ở bến bãiTHC

Equipment Handling Charges Phí nâng hạ container EHCFederation of international Transforwarding Agent Association

FIATA

Vietnam Freight Forwarding Association

Hiệp hội giao nhận vận tải Việt Nam

Conbined Transportation Vận tải liên hợp CTMultimodal Transporttation Vận tải đa phương thức MTWarehousing Lưu khoCargo Consolidator Người gom hàngMultimodal Transport Operator Người kinh doanh vận tải đa

phương thứcMTO

Standardization Kí mã hiệu tiêu chuẩnInternational Maritime Tổ chức hàng hải quốc tế IMO

Page 6: TỔNG HỢP THUẬT NGỮ

OrganizationEstimated Time of Arrival Thời gian đến dự kiến của tàu ETACargo/Stowage Plan Sơ đồ xếp hàngTally Sheet Phiếu kiểm hàngClean Mate’s Receipt Biên lai thuyền phóImport Lisence Giấy phép nhập khẩuLetter of Reservation Thư dự khán (để bảo vệ quyền

khiếu nại)LOR

Notice Of Claim Thông báo khiếu nại NOCCargo Outurn Report Biên bản dỡ hàng CORCharge Code Mã thanh toán, mã cướcValuetion Charge Giá trịDeclare Value for Carriage Giá trị khai báo vận chuyểnDeclare Value for Custom Giá trị khai báo hải quan