31
TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐAKLAK Số: LPC-KD V/v triển khai nâng cao giá bán bình quân Kính gửi: Các Điện lực trực thuộc Công ty Điện lực Đắk Lắk đã triển khai Phương án số: 149/ĐLPC- KD+KTGSMBĐ-ĐĐ+TTPC về thực hiện nâng cao giá bán điện bình quân. Để hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá tại đơn vị nhằm góp phần nâng cao giá bán điện bình quân, Công ty đã tổng hợp giá bán điện bình quân theo từng trạm biến áp. Qua số liệu tham khảo tại phụ lục đính kèm, Điện lực có kế hoạch ưu tiên hạn chế cắt điện công tác, bảo dưỡng tại các trạm biến áp và lưới điện hạ áp có giá bán bình cao hơn giá bán của toàn Công ty. Ngoài ra, Giám đốc các Điện lực cần quan tâm hơn đến công tác kiểm tra áp giá bán điện tại đơn vị mình. Đến nay, hầu hết các đơn vị chưa báo cáo kết quả kiểm tra áp giá hàng tháng về Công ty, theo yêu cầu tại Phương án số 149 nêu trên (chỉ có Điện lực Buôn Hồ báo cáo kết quả kiểm tra của tháng 01/2017). Giám đốc nhắc nhở các Điện lực chưa báo cáo kết quả kiểm tra áp giá hàng tháng, đồng thời yêu cầu các Điện lực khẩn trương báo cáo kết quả kiểm tra của tháng 1 và tháng 2 về Công ty (qua Phòng Kinh doanh) trước ngày 10/3/2017. Từ tháng 3/2017 báo cáo đúng thời gian yêu cầu tại Phương án nêu trên. Nhận được văn bản này, Giám đốc yêu cầu các Đơn vị nghiêm túc thực hiện. Nơi nhận: KT.GIÁM ĐỐC - Như trên; PHÓ GIÁM ĐỐC - Lưu: VP, KD.

TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐAKLAK

Số: /ĐLPC-KD V/v triển khai nâng cao giá bán bình quân

Kính gửi: Các Điện lực trực thuộc

Công ty Điện lực Đắk Lắk đã triển khai Phương án số: 149/ĐLPC-

KD+KTGSMBĐ-ĐĐ+TTPC về thực hiện nâng cao giá bán điện bình quân.

Để hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá

tại đơn vị nhằm góp phần nâng cao giá bán điện bình quân, Công ty đã tổng

hợp giá bán điện bình quân theo từng trạm biến áp. Qua số liệu tham khảo tại

phụ lục đính kèm, Điện lực có kế hoạch ưu tiên hạn chế cắt điện công tác, bảo

dưỡng tại các trạm biến áp và lưới điện hạ áp có giá bán bình cao hơn giá bán

của toàn Công ty.

Ngoài ra, Giám đốc các Điện lực cần quan tâm hơn đến công tác kiểm tra

áp giá bán điện tại đơn vị mình. Đến nay, hầu hết các đơn vị chưa báo cáo kết

quả kiểm tra áp giá hàng tháng về Công ty, theo yêu cầu tại Phương án số 149

nêu trên (chỉ có Điện lực Buôn Hồ báo cáo kết quả kiểm tra của tháng

01/2017).

Giám đốc nhắc nhở các Điện lực chưa báo cáo kết quả kiểm tra áp giá

hàng tháng, đồng thời yêu cầu các Điện lực khẩn trương báo cáo kết quả kiểm

tra của tháng 1 và tháng 2 về Công ty (qua Phòng Kinh doanh) trước ngày

10/3/2017. Từ tháng 3/2017 báo cáo đúng thời gian yêu cầu tại Phương án

nêu trên.

Nhận được văn bản này, Giám đốc yêu cầu các Đơn vị nghiêm túc

thực hiện.

Nơi nhận: KT.GIÁM ĐỐC

- Như trên; PHÓ GIÁM ĐỐC

- Lưu: VP, KD.

Page 2: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

Phụ lục

STT Mã trạm Tên TBA Điện tiêu

thụ (kWh)

Số tiền (đ) Giá bán

bq

(đ/kWh)

I. ĐL Bắc BMT

1 AH530095 Tr .Nhật Duật - Y Bí A Lê Ô. 14.305 42.245.368 2.953

2 AH53106B T106(474F1) 200.827 569.704.198 2.837

3 AH53163B T163M(473F1) 171.676 476.645.486 2.776

4 AH530251 Trung Tâm TM INTIMEX 256.629 707.053.844 2.755

5 AH530407 T407_475E48-Cty Jollibee (Trạm KH) 30.900 85.030.560 2.752

6 AH530294 T294-476F48-Cty Nguyễn Kim (Trạm KH) 1.420.601 3.894.764.616 2.742

7 AH530036 T36-473E48 NH TMCP Qtế VN-CN ĐăkLăk(Trạm KH) 131.517 359.148.344 2.731

8 AH530248 T248_471E48 Cty TNHH TMDV Sài Gòn BMT 1.876.047 5.077.865.107 2.707

9 AH530212 T212M-473F1(TT thương mại Vinatex)-Trạm KH 2.380.899 6.443.997.497 2.707

10 AH53046A Ngan hang NN & PT NT - 474F1 39.160 105.563.740 2.696

11 AH530094 TT Tm Bitis. 402.427 1.078.028.667 2.679

12 AH53047A Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín 473-F1 128.552 343.252.084 2.670

13 AH530382 T382_473E48-Cty Toyota (Trạm KH) 97.840 261.209.920 2.670

14 AH53202A cấp điện cho khu chợ C-TP.BMT 1.089.033 2.895.816.631 2.659

15 AH530328 T328_476E48 (Ngânhàng NN CN BuônHồ)Trạm KH 41.720 110.662.820 2.653

16 AH53078A Ngan hang A Chau 121.996 322.400.386 2.643

17 AH530316 T316_473E48-TT điện tóan-truyền số liệu(Trạm KH) 25.920 68.353.240 2.637

18 AH530015 T15 Khối 8 Tân Lợi. 27.401 72.066.845 2.630

19 AH53040A 474-F1 Ngân Hàng Đông á 128.184 337.119.435 2.630

20 AH530057 T57_CN Ngân hàng Đầu Tư. 65.315 171.714.819 2.629

21 AH530357 T357M-475E48 (Ngân hàng HTX VNam)_Trạm KH 50.280 131.824.290 2.622

22 AH530115 Ngân hàng nông nghiệp Tỉnh. 192.369 503.556.164 2.618

23 AH53034A T34M_471HT Công ty Khánh Thư-Tỉnh lộ 8 17.112 44.647.046 2.609

24 AH530072 TBA Cà phê Trung Nguyên. 217.971 567.441.650 2.603

25 AH530091 Trường Chinh. 227.480 590.698.673 2.597

26 AH53066A NH Ngoại thương 225.754 586.024.046 2.596

27 AH530197 T197_San bay buôn Ma Thuột. 78.470 203.258.102 2.590

28 AH530093 CN ngan hang cong thuong Daklak 205.389 531.133.252 2.586

29 AH53076A 40-42 Quang Trung 67.374 174.188.903 2.585

30 AH530020 Công viên Nước. 134.354 345.963.211 2.575

31 AH530252 T252_476E48-Công Ty Cao Su ĐakLak (Trạm Đlực) 734.077 1.857.523.954 2.530

32 AH530253 T253_476E48-Công Ty Cao Su ĐakLak (Trạm Đlực) 308.878 780.470.302 2.527

33 AH530214 T214-474F1 (SàiGòn BanMê)-Trạm KH 1.020.387 2.545.498.353 2.495

34 AH530323 T323M_475E48 (KS Hai bà Trưng) Trạm Dlực 880.640 2.170.881.600 2.465

35 AH53164B T164M(473F1) 48.697 119.602.238 2.456

36 AH530356 T356_477HT-Cty xăng dầu Tuấn Tú (Trạm KH) 16.781 41.087.826 2.448

37 AH530206 T206_472E48. 220.885 535.089.158 2.422

38 AH530303 T303_471E48 (Cty Cấp nước)Trạm KH 42.420 102.396.960 2.414

39 AH53070A T70_478E48-Cty Điện lực ĐắkLắk 149.880 361.029.440 2.409

40 AH53077B 77M-475HT: Cty Hồng An+Cty Thài Hòang (trạm Đlực) 34.670 83.462.520 2.407

41 AH530100 T100(473E48) 382.950 921.774.180 2.407

42 AH53109A Cong ty DL Đam San. 258.654 621.143.992 2.401

43 AH530118 Lâm sản 21. 14.520 34.843.544 2.400

44 AH530005 T5(476E48) 192.892 460.986.954 2.390

DANH SÁCH CÁC TRẠM BIẾN ÁP

CÓ GIÁ BÁN BÌNH QUÂN CAO HƠN GIÁ BÁN TOÀN CÔNG TY

Page 3: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

45 AH530092 BQLDA Thuỷ Điện 5. 52.680 125.731.260 2.387

46 AH53081A Trạm công cộng Lý Tự Trọn. 336.006 793.332.490 2.361

47 AC53070A T70_Cty Điện lực ĐắkLắk. 1.413.637 3.321.283.912 2.349

48 AH53072A T72. 135.675 315.476.263 2.325

49 AH530221 T221_476E48 TT đăng kiểm xe cơ giới 40.540 94.168.320 2.323

50 AH53116A TBA Chuyên dùng KS Cao Nguyên. 218.320 506.285.922 2.319

51 AH530255 T255_477HT-Cty Sabeco Tây Nguyên 18.321 42.357.713 2.312

52 AH530287 T287_476E48-Siêu thị Metro cash (Trạm KH) 1.468.687 3.374.673.533 2.298

53 AH53047B T47M_473HT Công ty Đăk Hải+LongVân(Trạm Đlực) 55.365 126.915.250 2.292

54 AH530007 T7M_476E48-TBA Cty Bến Xe Khách. 99.531 227.991.478 2.291

55 AH530285 T285_471E48-tòa nhà Viettel (trạm KH) 457.166 1.043.441.687 2.282

56 AH530210 T120M_473F1-Bảo tàng ĐăkLăk(Trạm KH) 92.122 209.640.830 2.276

57 AC530332 T332_473E48 (Tân Lợi) 904.270 2.056.301.168 2.274

58 AC530005 T5 Khách Sạn Ban Mê. 258.595 574.916.942 2.223

59 AH530103 Cty Tuấn Vũ_Lê T H Gấm. 369.915 822.017.731 2.222

60 AC530062 T62_473E48 (Kho Tản Đà) 3.103.882 6.882.116.751 2.217

61 AC530086 T86-473E48 Buôn AkôĐhông. 2.709.529 5.920.289.554 2.185

62 AC53180A T180_474 F1 Lê Thánh Tông 1.048.320 2.287.846.985 2.182

63 AC530096 T96_473E48-Ngô Quyền_Trần Nhật Duật. 1.629.997 3.545.371.107 2.175

64 AC53156A T156M_475E48 (Ama Trang Lơng_ Y Jut) 1.262.726 2.713.909.737 2.149

65 AC530283 T283_473E48 (Trạm công cộng) 801.604 1.713.093.018 2.137

66 AH530286 T286_472E48 C?ng Hàng Không BMT (Tr?m KH) 787.464 1.682.775.738 2.137

67 AC530353 T353_478E48 NơTrangLong-Lý Thường Kiệt 518.088 1.103.467.959 2.130

68 AC53114A T114M_475E48 (Hai Bà Trưng_PhanBChâu) 1.186.419 2.514.243.994 2.119

69 AC53158A T158M_475E48 (Lê H Phong_ P. B Châu) 655.928 1.389.392.938 2.118

70 AC53110A T110 Nhà VHTTâm 257.849 545.719.822 2.116

71 AC53157A T157M_475E48 (Quang Trung_ Lê H Phong) 1.759.229 3.717.683.981 2.113

72 AC530046 Đèn đường Ng Tất Thành. 743.439 1.567.996.946 2.109

73 AC530056 T56_473E48 (Ngô Quyền) 1.235.022 2.600.359.757 2.106

74 AC53082A T82_478E48 (Công Viên). 1.816.959 3.822.576.360 2.104

75 AC530100 Ngô Quyền_Trần Quang Khải. 1.308.453 2.699.570.066 2.063

76 AC530106 T106_473E48 (Đường Trần Khánh Dư) 2.056.578 4.236.684.647 2.060

77 AC53073A T73_475E48-Hoàng Diệu-Điện Biên Phủ 1.485.135 3.059.173.570 2.060

78 AC53080A T80_478E48-Ngã tư Trần phú LTK. 2.017.741 4.123.415.323 2.044

79 AH53068B T68M-477HT Nhà Máy Thép Phương Tạo 3.336 6.792.264 2.036

80 AC53025B T25M-475HT Cty KD PT Miền Núi 1.327.853 2.699.420.812 2.033

81 AC53189A T189_478E48-Phan Chu Trinh 1.256.095 2.550.473.819 2.030

82 AC530273 T273_476E48-Cụm dân cư Km4-5 Tân An 140.294 284.722.804 2.029

83 AC530280 T280_473E48 Trạm CC. 328.213 665.695.890 2.028

84 AC530052 T52A_F3 K7 F.TanLoi. 1.847.051 3.738.904.745 2.024

85 AC530054 T54_471E48 (LýTựTrọng-NgôQuyền-Lê T H Gấm) 1.106.568 2.225.339.711 2.011

86 AC530045 T45_471E48 Trạm công cộng. 1.336.301 2.685.908.464 2.010

87 AC530279 T279_476E48 Khu MeTrol_Tôn Đức Thắng 113.317 226.416.611 1.998

88 AC53112A T112_478E48 ( Nguyễn Tất thành) 642.398 1.277.759.641 1.989

89 AC530048 T48_476E78-Ngô Quyền-chu văn An. 909.761 1.805.680.621 1.985

90 AC53075A 475E48_Trước KS Sơn Hoà. 894.356 1.764.652.006 1.973

91 AC53118A T118_578E48-Nguyễn Đức cảnh 1.098.355 2.164.916.900 1.971

92 AC530079 T79_473E48 (Trạm công cộng) 1.246.468 2.456.172.252 1.971

93 AC53160A T160M_475E48 (PBC-Mạc Thị bưởi) 933.030 1.836.500.285 1.968

94 AC530269 Công ty Thắng Lợi. 1.043.200 2.030.659.680 1.947

95 AC53105A T105_478E48 (Chiếu sáng Hùng Vương). 512.788 990.676.220 1.932

96 AC53155A T155M_475E48 (Lê Hồng Phong_Nguyễn Công Trứ) 1.836.423 3.533.315.566 1.924

Page 4: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

97 AC53121A T121-478E48 (Ng T Minh Khai _ XVN Tĩnh) 1.472.962 2.830.064.851 1.921

98 AC530229 T229_471E48 (Khu Hiệp Phúc-Tân An) 1.282.236 2.459.797.265 1.918

99 AC530101 T101-473E48-Khu trại gà Đại Đồng. 1.118.342 2.135.622.222 1.910

100 AC53106A T106-478E48 (Bà Triệu - Hùng Vương) 1.861.974 3.546.745.630 1.905

101 AC530080 T80_471E48_Y MOAN 1.049.714 1.995.939.510 1.901

102 AC53119A T119_478E48-L.T.Kiệt-N.T.M.Khai 1.518.410 2.887.053.554 1.901

103 AH530230 T230 CTy LDCB cà phê xuất khẩu Man. 1.085.994 2.062.842.080 1.899

104 AC530090 T90_473E48 Nhà Máy Nước. 1.724.981 3.267.268.350 1.894

105 AC53063B T63M-475HT TT xã EaTu 281.352 531.369.493 1.889

106 AC530109 Ngả 3 Hoà Bình. 948.067 1.788.220.815 1.886

107 AC53108A T108_478E48(Hung Vuong-Ng Công Trứ) 1.295.704 2.432.234.192 1.877

108 AC530065 T65_476E48-gần làng cafe Trung Nguyên. 1.305.223 2.440.554.802 1.870

109 AC53025A T25_477HT-Khối 4 Tân An 1.386.594 2.590.745.402 1.868

110 AH530235 TT Thông Tin Di động KV III 343.608 641.868.525 1.868

111 AC530243 T243_476E48 (Lê QĐôn-Ng Hữu Thọ) 503.441 938.773.568 1.865

112 AC530274 T274_476E48_Km4-5 Tân An 585.734 1.091.725.374 1.864

113 AC53154A T154M_475E48 (gần trường Hồng Đức). 1.218.191 2.264.789.257 1.859

114 AH53032B T32M_471HT Công ty Ô Lam 431.283 801.154.734 1.858

115 AH53071A T71_472F1(VT ĐăkLăk)-Trạm Đlực 1.100.561 2.044.160.699 1.857

116 AC53161A T161M_475E48 (trước trại mồ côi). 1.569.098 2.909.169.562 1.854

117 AH53046B T46M-473HT DN Thu Hiền_Tỉnh lộ 8-Khu CN Tân An 683.237 1.265.201.501 1.852

118 AH53106C T106M_473HT_Cty Long Vân (Trạm Điện lực) 90.080 166.807.360 1.852

119 AH530346 T346_478E48 (Cty Bảo Việt)_Trạm KH 217.660 402.944.630 1.851

120 AC53120A T120_478E48- gần Ngân hàng NNTP 1.081.391 1.991.125.107 1.841

121 AC53083A T83_475E48-Trước Sở Y Tế 1.362.835 2.507.307.327 1.840

122 AC530402 T402_472E48 (Hòa Thắng) 47.025 86.353.035 1.836

123 AC53163A Hoàng Diệu-Phạm Ngũ Lão 530.984 973.546.148 1.833

124 AC530060 T60_471E48 1.344.387 2.464.501.171 1.833

125 AH530117 Cty Quyết Thắng. 24.638 45.143.470 1.832

126 AC53159A T159M_475E48 (Nhà Máy Đá) 968.643 1.774.642.954 1.832

127 AH53084B T84M_475HT (ban Qlý các dự án TP.BMT) 1.000 1.829.600 1.830

128 AC530128 T128_E48 CHang XgDau. 985.273 1.798.542.202 1.825

129 AH53037A T37M_473HT Cty Lương Thực Thái Bình 210.926 384.786.846 1.824

130 AH53073B T73M-473HT-VuVanDat-LoC5-KhuTTCN 420.175 766.474.720 1.824

131 AH53030A T30M_471HT Công ty TNHH Hà Lan - VV 683.711 1.246.098.949 1.823

132 AH53185A T185M_473F1 Mỏ đá thôn 4 cưebur 10.070 18.350.810 1.822

133 AH530365 T365M_475E48-DNTN Viết Hiền (Trạm KH) 38.460 70.003.880 1.820

134 AC53152A T152M-475E48 (Cảnh Sát Cơ Động) 2.265.350 4.119.893.047 1.819

135 AC530030 8030-476E48 (K7 Tân Lợi) 509.266 925.541.366 1.817

136 AC530050 T50_476E48-Lê Quý Đôn-Tân An 589.343 1.070.503.024 1.816

137 AH53076B T76M-473HT-Cty Thái Vinh (Trạm Đlực) 448.036 813.579.422 1.816

138 AH53074B T74M-473HT Cty cà phê Trung Nguyên(Trạm Đlực) 1.808.890 3.283.965.326 1.815

139 AC530047 T47_471E48 (Trạm công cộng) 1.033.657 1.876.069.400 1.815

140 AC53101A T101_478E48 ( Thăng Long) 1.423.863 2.581.126.525 1.813

141 AC530055 T55 Cty KDPT MienNui. 1.394.430 2.522.083.835 1.809

142 AC53104A T104_478E48 (Đinh Tiên Hoàng - Ng C Trứ) 1.474.835 2.666.579.993 1.808

143 AC530268 T268_476E48 Khu Dân cư Tân An 765.762 1.383.979.802 1.807

144 AC530064 T64_476E48-Công viên Phù Đổng 907.281 1.636.714.725 1.804

145 AH530061 T61_476E48_XN chế biến cafe chất lượng cao(Trạm KH) 11.700 20.979.480 1.793

146 AC530149 T149_475E48-Nguyễn Du _Hồ Tùng Mậu. 1.387.368 2.487.297.684 1.793

147 AC53067B T67M_475HT -Trường TH Nông Nghiệp 710.710 1.271.232.877 1.789

148 AC53177A T177_478E48 (Đinh Tiên Hoàng) 963.338 1.722.194.130 1.788

Page 5: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

149 AC530073 T73_Km3_Tỉnh Lộ 8. 1.549.728 2.768.205.872 1.786

150 AC530331 T331_473E48 (Tân Lợi) 1.110.881 1.983.644.533 1.786

151 AH53203A T 203-ĐD473F1-CưBur(Trần Văn Lý_Trạm KH) 327.248 583.955.025 1.784

152 AH530291 471E48_Y Dhok ÊBan_Thôn 7 Xã CưÊBur 377.536 673.591.911 1.784

153 AH53121A T121M_471HT-Cty Vạn Thịnh Phát (Trạm Đlực) 4.280 7.634.320 1.784

154 AH53080B T80M-475HT-Trần Đình Hạnh 118.894 211.801.247 1.781

155 AH530213 473 E48 Liên Đoàn lao động Tỉnh 105.280 187.489.590 1.781

156 AC530104 T104_473E48 Lê Hồng Gấm Tất Thành. 730.668 1.300.851.450 1.780

157 AC53197A T197-478E48 (Hoàng Anh-33 Nguyễn Công Trứ) 864.721 1.537.336.063 1.778

158 AH53036A Trạm Xay đá Hồng Phúc. 327.560 581.925.200 1.777

159 AC53107A T107_478E48 (Nguyễn.T.Thành- Trần H Đạo) 1.119.287 1.988.376.569 1.776

160 AC53164A T164_475E48-Phạm Ngũ Lão-Ng Thị Minh Khai. 1.587.139 2.819.160.409 1.776

161 AC530082 T82_473E48 (Trạm công cộng). 1.110.731 1.972.876.910 1.776

162 AH53148A T148M_473F1 (Y Phim ÊBan-Trạm KH) 119.440 211.931.840 1.774

163 AC53165A T165M_475E48 (Cuối đường Phạm Ngũ Lão) 1.330.636 2.360.384.862 1.774

164 AC53102A T102_478E48 (Nguyễn Du - Hẻm Thăng Long) 1.146.484 2.033.662.721 1.774

165 AH530326 T326M_475E48 (Trần văn Mỹ) 123.480 219.008.940 1.774

166 AH53043A T43M_473HT Công ty Xuân Hòa 83.791 148.571.418 1.773

167 AH53110C T110M_475HT-Cty tràng tiền Plaza( Trạm KH) 1.192.100 2.113.554.700 1.773

168 AC530222 T222-473E48-Trần Nhật Duật-TLợi. 1.205.022 2.136.094.164 1.773

169 AC530373 T373_471E48 (đường Gải Phóng-Tân Lợi) 920.911 1.630.984.482 1.771

170 AH530337 T337M_475E48 (Cty Phạm-ASSet TâyNguyên) 94.560 167.286.960 1.769

171 AC530203 472E48-Nguyễn Thái Bình 778.962 1.378.066.038 1.769

172 AC530120 T120_474E48 Trước Bưu điện Tân Hoà. 795.645 1.407.094.222 1.768

173 AH530353 T353_478E48_NơTrangLong_Lý Thường Kiệt 9.680 17.089.680 1.765

174 AH53041A T41M_473HT-Cty TNHH Phương Đông (Trạm Đlực) 51.423 90.779.393 1.765

175 AH53048B T48M_473HT Nhà máy Bê Tông DUL Daklak 463.559 817.842.508 1.764

176 AC53103A T103_478E48 (Phạm Hồng Thái-nhà đày) 1.024.244 1.805.095.467 1.762

177 AH530049 T49_476E48- (Công ty ôtô) Km 3 Tân An(Trạm Điện lực). 39.120 68.897.960 1.761

178 AC530368 T368_472E48 (Thôn 11 Hòa Thắng) 387.255 681.443.112 1.760

179 AC530003 T3-476E48_Đường Nguyễn Văn Cừ. 1.578.180 2.774.384.861 1.758

180 AH53070B T70M-473HT_Cty XD Phu Xuan-Bê tông Thànhcông 159.973 280.823.507 1.755

181 AC530333 T333_471E48 (Buôn PămLăm_Tân Lập) 775.050 1.359.118.735 1.754

182 AC530191 T191_472E48-Ng Lương Bằng. 586.219 1.027.976.589 1.754

183 AH53045A T45M_473HT (Công ty Toàn Thắng) 172.869 302.610.088 1.751

184 AH530051 Chợ Tân An. 200.601 350.764.084 1.749

185 AC53144A T144M-475E48 (Trước viện KS Quân sự). 383.699 670.367.858 1.747

186 AC530076 T76_471E48 Tràm công cộng. 1.678.644 2.932.656.048 1.747

187 AC530077 T77_471E48 Khu Phan Chu Trinh. 1.683.130 2.939.825.105 1.747

188 AC53117A T117_478E48 (Trần.H.Đạo) 1.150.087 2.008.059.407 1.746

189 AH530114 Xí Nghiệp XNK 2/9 KM6. 265.255 462.828.114 1.745

190 AC530194 TBA Ngã 3 Sân Bay. 1.207.515 2.101.318.240 1.740

191 AC530256 T256_477HT-NT cao su 30-4 Tân An 966.265 1.681.082.960 1.740

192 AC53066B T66_477HT-Km 6, Qlộ 14 Tân An 713.602 1.240.978.757 1.739

193 AH53051A T51M_473HT _Gas Phụng (Trạm Đlực) 23.011 39.948.919 1.736

194 AC53007A T7M-475HT-HTX Đồng Thuận 915.991 1.589.939.793 1.736

195 AC530081 T81_473E48 (Trạm công cộng) 1.478.573 2.566.016.250 1.735

196 AH53049A T49M_473HT Công ty A74 30.080 52.182.290 1.735

197 AC530107 Km4 QL26. 903.211 1.564.845.102 1.733

198 AC530002 T2_476E48-Nguyễn Văn Cừ. 2.139.950 3.707.281.533 1.732

199 AC530087 T87_473E48 Buôn Kô Sia. 1.428.551 2.474.296.989 1.732

200 AH53111B T111M_475HT-Ngô Quang Hùng (Trạm KH) 94.020 162.688.320 1.730

Page 6: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

201 AH530311 T311_477E48 (Đinh Hùng Ngơi-Trạm KH) 119.380 206.561.760 1.730

202 AC53058A T58M_477HT-Đội 1-NT Cao Su 30/4 544.683 942.341.292 1.730

203 AC53099B T99M_471HT-TĐ cảnh sát cơ động-K8 Tân Lợi 864.504 1.494.592.661 1.729

204 AC53014A T14_477HT-NT cao su 30-4 Tân An 957.203 1.654.323.603 1.728

205 AH53003A T3_476E48-Nguyễn Thị Hiền (Trạm Đlực) 434.842 751.531.327 1.728

206 AC530244 T244_471E48 (Hùng Vương) 1.250.810 2.161.649.073 1.728

207 AH530152 TL2-9. 20.987 36.256.444 1.728

208 AH530038 T38_474E48 Phan Châu Đua(Trạm của KH) 186.210 321.373.242 1.726

209 AH53053A T53M_473HT Xưởng SX vỏ bình Ga 108.030 186.337.410 1.725

210 AH530037 T037_474E48 (Lữ Hoà_Trạm KH) 88.443 152.503.010 1.724

211 AH530167 T167_474E48-Xưởng chế biến cty cafe ThắngLợi (Trạm Đlực)513.176 884.158.662 1.723

212 AC53023A T23M-475HT Cty KH Cơ Giới 4 1.080.177 1.859.971.901 1.722

213 AC530075 T75_471E48-P.TânLợi. 708.600 1.217.838.898 1.719

214 AC530199 T199_472E48 Doi 12 NTCSu 30/4 1.416.306 2.434.050.584 1.719

215 AC530187 Cty Phát triển miền núi. 249.481 428.744.059 1.719

216 AH53057A T57M_473HT NMSX Ván O Kan 425.625 730.771.339 1.717

217 AH53065B T65M(475HT) 196.643 337.534.271 1.716

218 AH53082B T82M_DD475HT(Trần Đình Hạnh_Trạm KH) 121.760 208.902.320 1.716

219 A101A T101(474F1) 50.482 86.525.386 1.714

220 AH53095B T95M_471HT-trường TCCN TâyNguyên-Tlộ-TânLợi(Trạm KH)216.598 371.142.944 1.714

221 AH530122 Cty Quyết Thắng. 54.240 92.915.820 1.713

222 AC530112 T112_474E48 (Khu Tân Phong-Tân Hòa) 1.575.930 2.698.861.062 1.713

223 AC530396 T396_471E48 (Đường Y Moan) 156.844 268.509.710 1.712

224 AC530117 T117M_473HT (Hẻm 3, TL8, Tân Lợi) 320.559 548.501.325 1.711

225 AC53204A T204_478E48(Trần H Đạo-Ng T Thành) 70.196 120.064.356 1.710

226 AH53081B T81-475HT_Cty Plaza 344.427 588.942.492 1.710

227 AH530366 T366-472E48 (Cty CP Cao Nguyên Xanh)-Trạm KH 39.160 66.840.760 1.707

228 AH53091B T91M_471HT-cty Hòang Đạt (Trạm Đlực) 587.978 1.003.210.261 1.706

229 AH530299 T299_474E48(PhạmTrọngTúc)Trạm KH 42.840 73.081.140 1.706

230 AC530116 T116_474E48-Km7-QL 17. 796.146 1.357.746.424 1.705

231 AH53033B T33M_471HT Công ty Hoàng Long 15.330 26.143.440 1.705

232 AH53118B T118M_471HT Cty nhôm kính Inox Anh Tuấn (Trạm Đlực) 168.086 286.601.379 1.705

233 AH530127 Trạm bơm Tân Tiến. 153.368 261.479.258 1.705

234 AC53010A T10_477HT-Khối 7 Tân An 1.237.650 2.109.123.111 1.704

235 AH530306 T306_474E48 (Y Mi ÊBan-Trạm KH) 82.740 140.980.920 1.704

236 AC53092B T92M_473HT (gần nghĩa trang TP. BMT) 932.293 1.587.043.110 1.702

237 AC530200 HTX 2/9. 773.685 1.316.904.074 1.702

238 AC53162A T162M_478E48 (Đường Quang Trung gần quán kem) 1.627.693 2.766.013.871 1.699

239 ACH30088 Tiểu khu Đồi Sao. 1.072.761 1.821.321.331 1.698

240 AC53103B T103M_473HT (NT cao su 30-4 Tân An) 584.130 991.617.677 1.698

241 AH53075B T75M-475HT-Ng Văn Dũng (trạm KH) 217.799 369.690.708 1.697

242 AH53108B T108M_475HT-Nguyễn văn Chữ ( Trạm KH) 254.800 432.459.250 1.697

243 AH530284 284_474E48_Nguyễn Xuân Ngọc (Trạm KH) 100.823 171.018.326 1.696

244 AH530327 T327_474E48 (Ng Duy Đông)-Trạm KH 124.480 211.075.200 1.696

245 AC530237 T237_471E48-Y Moan (gần Cty TNHH ĐạiĐồng) 1.490.113 2.525.339.004 1.695

246 AC530223 T223M_475E48-Đường Trần Quý Cáp 487.243 825.440.602 1.694

247 AC530400 T400_471E48 (K6B-Tân Lợi) 279.802 473.982.853 1.694

248 AC530123 Ng T Minh Khai - Mạc Thị Bưởi. 1.884.752 3.190.873.532 1.693

249 AC530329 T329_474E48 (Buôn KôTam_EaTu) 132.127 223.678.824 1.693

250 AH530296 T296M_475E48-Cty CP XD ĐắkLắk (Trạm KH) 92.025 155.778.969 1.693

251 AC530189 T189 Khu TT EaKmat. 381.292 644.788.766 1.691

252 AC53170A T170M-475E48 (Bãi xử lý rác CưEaBuar). 504.053 851.336.432 1.689

Page 7: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

253 AH530237 T237(471E48) 86.784 146.543.762 1.689

254 AH530243 T243(471E48) 434.261 732.904.218 1.688

255 AC53099A T99_478E48 (Nhà Thờ Hưng Đạo). 957.395 1.615.552.297 1.687

256 AH53066B T66M-475HT Trạm Cây trồng TN 30.910 52.142.252 1.687

257 AC530088 T88_473E48 (Tiểu khu đồi sao) 523.758 883.225.062 1.686

258 AC530314 T314_473E48 (Cuối Ama Khê) 621.677 1.047.926.633 1.686

259 AC530044 T44_471E48 Trạm công cộng. 1.834.221 3.089.714.500 1.684

260 AC530320 T320_477HT-K12 Tân An 905.869 1.525.353.381 1.684

261 AC53017A T17M-475HT (Trước Chùa Liên Trì) 1.205.101 2.029.091.176 1.684

262 AC530006 T6 Cuối Hùng Vương nối dài. 921.296 1.548.457.891 1.681

263 AC530340 T340_478E48 (Khối 7-Tân Lập) 286.720 481.897.023 1.681

264 AC53142A T142M-475E48 (Khu tập thể EaTam). 303.232 509.631.857 1.681

265 AC53166A T166M_475E48-B.Dung Cư EaBuar. 1.628.553 2.737.039.357 1.681

266 AC530135 Thôn 12 EaTu. 550.095 924.400.507 1.680

267 AC530215 T215-473E48 (CC) 330 553.842 1.678

268 AC53122A T122_478E48-Xô Viết Nghệ Tĩnh 1.052.621 1.766.500.945 1.678

269 AC530317 T317M_475E48 (CưÊBur) 808.728 1.354.973.711 1.675

270 AH53064A T64_474 F1-Khu liên cơ quan. 367.364 615.474.764 1.675

271 AH530241 T241_472E48- Hòa Thắng 887.021 1.485.927.289 1.675

272 AH530059 Sở NN và PTNT. 327.451 548.529.231 1.675

273 AC53150A T150M_475E48 (Suối Đốc Hộc). 774.682 1.297.131.598 1.674

274 AC530111 T111_474 E48-Nguyễn văn Cừ. 822.436 1.375.842.437 1.673

275 AC530042 471 E48-Đường Trần Q Cáp K7 Tân Lập 682.687 1.141.120.651 1.672

276 AC530335 T335_473E48 (Tân Lập) 558.712 933.800.514 1.671

277 AH53174A Trạm Bê tông gần bãi rác. 9.220 15.408.880 1.671

278 AC530370 T370M_475E48 (đường Trần Quý Cáp) 607.186 1.014.698.715 1.671

279 AH53178A 178M_473F1(MHĐ-NVXuân) 2.713 4.533.423 1.671

280 AH530282 473E48_Chi cục dự trữ KV nam TNguyên(Trạm của KH) 37.300 62.328.300 1.671

281 AH53077A 59 Hai Bà Trưng 132.363 221.178.573 1.671

282 AH530065 BH xã hội ĐL. 96.879 161.884.809 1.671

283 AH530145 Bộ chỉ huy quân sự Tỉnh. 392.780 656.335.380 1.671

284 AH53063A Chi Cục Thuế Đaklak. 89.081 148.854.351 1.671

285 AH530099 Chi cục dự trữ Tây nguyên. 29.033 48.514.143 1.671

286 AH530247 Cty QLĐT & MTĐL-HT phun nước quảng trường 35.100 58.652.100 1.671

287 AH530231 Cơ quan thường trực ban chỉ đạo tây nguyên 13.521 22.593.591 1.671

288 AH530017 K12 Tân An. 68.424 114.336.504 1.671

289 AH53146A Nhà khách Tỉnh uỷ. 97.114 162.277.494 1.671

290 AH53062A Nhà khách nội bộ Tỉnh. 130.543 218.137.353 1.671

291 AH530018 Nhà văn hóa lao động tỉnh 32.876 54.935.796 1.671

292 AH530278 Sở Công An Tỉnh ĐL. 18.920 31.615.320 1.671

293 AH530089 Sở Công An Tỉnh Đaklak. 549.347 917.958.837 1.671

294 AH530023 T023. 173.721 290.287.791 1.671

295 AH53100B T100M_471HT-Viện Vệ sinh dịch tễ 338.160 565.065.360 1.671

296 AH53102B T102_471HT-Trường Trung Cấp Đam San (Trạm KH) 32.860 54.909.060 1.671

297 AH530105 T105_473E48-ngân hàng nhà nhước 3.594 6.005.574 1.671

298 AH53110B T110 (472F1) 98.190 164.075.490 1.671

299 AH53111A T111 Truền Hình DakLak. 379.903 634.817.913 1.671

300 AH53186A T186_474F1 Ban chỉ đạo Tây Nguyên 158.000 264.018.000 1.671

301 AH530019 T19_476E48 Cty QLĐT & MT ĐLăk (Trạm ĐLực) . 21.932 36.648.372 1.671

302 AH530239 T239 _472E48 Cty QLDT & VSMT 56.980 95.213.580 1.671

303 AH530240 T240_472E48 CTy QLDT & VSMT 50.956 85.147.476 1.671

304 AH530254 T254 _476E48 VP Đại diện binh đoàn 16 37.857 63.259.047 1.671

Page 8: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

305 AH530300 T300_472E48(TT nghiênCứu...TâyNguyên)Trạm KH 13.083 21.861.693 1.671

306 AH530307 T307_474E48 (Cục trồng trọt-Trạm KH) 23.700 39.602.700 1.671

307 AH530310 T310M_475E48-Trường NK TDTD tỉnh ĐLắk (Trạm KH) 6.100 10.193.100 1.671

308 AH530312 T312M_475E48-Cty ĐT & MT (Trạm KH) 22.830 38.148.930 1.671

309 AH530319 T319_476E48 (Ban điều hành DA đường HCM) 74.798 124.987.458 1.671

310 AH53033A T33_477HT-Cty Đô Thị & MT_Qlộ 14 (Trạm KH) 110.188 184.124.148 1.671

311 AH530348 T348_473E48 (Công An Tỉnh)_Trạm Điện lực 221.800 370.627.800 1.671

312 AH530349 T349_478E48 (Toà Giám mục)_Trạm Đlực 107.850 180.217.350 1.671

313 AH530350 T350_471E48 (Cục thuể tỉnh)_Trạm KH 239.040 399.435.840 1.671

314 AH530355 T355_476E48 (Kho bạc tỉnh ĐL)_trạm KH 210.480 351.712.080 1.671

315 AH530367 T367M_475E48-VP tỉnh Ủy ĐắkLắk (Trạm Đlực) 54.960 91.838.160 1.671

316 AH530378 T378_478E48 UBND tỉnh ĐăkLăk (Trạm KH) 261.280 436.598.880 1.671

317 AH530379 T379_471E48-Sở Ngoại vụ ĐắkLắk 36.837 61.554.627 1.671

318 AH530380 T380_471E48-kiểm toán nhà nước KV XII (Trạm KH) 14.460 24.162.660 1.671

319 AH530383 T383_471E48 (Cục Hải Quan tỉnh ĐắkLắk)_ Trạm KH 7.920 13.234.320 1.671

320 AH530384 T384_474E48-Lữ đoàn 198-Bộ tư lệnh đặc Công (Trạm KH) 10.890 18.197.190 1.671

321 AH53040B T40M_473HT Kho dự trữ BMT 9.555 15.966.405 1.671

322 AH530058 T58_Sở NN Và PTNN. 116.280 194.303.880 1.671

323 AH53067A T67 CtyTNHHThangLong. 65.212 108.969.252 1.671

324 AH53068A T68F1 KSan CaoNguyen. 51.845 86.632.995 1.671

325 AH53069B T69M-473HT ( Đô Thị & MT) 34.595 57.808.245 1.671

326 AH53069A T69_472F1 Nhà văn hóa TT nhi. 30.560 51.065.760 1.671

327 AH53071B T71M-475HT Cty Qlý đthị & MT ĐLăk 46.091 77.018.061 1.671

328 AH53079A T79M_474F1 (Đài TNVN)_Trạm KH 101.084 168.911.364 1.671

329 8079M T79M_475E48-Cquan thường trú đài tiếng nói VN (Trạm KH) 9.658 16.138.518 1.671

330 AH53094B T94M_471HT-Trường TC Luật BMT(Trạm KH) 179.120 299.309.520 1.671

331 AH53096B T96M_471HT-Đài Truyền hình Đắklắk (Trạm KH) 20.033 33.475.143 1.671

332 AH53097B T97M_471HT-CQ thú Y vùng V (Trạm KH) 32.480 54.274.080 1.671

333 AH530098 T98 Kho bạc nhà nước Tỉnh. 34.655 57.908.505 1.671

334 AH53151A Trường Cơ Điện. 86.667 144.820.557 1.671

335 AH53143A Trường Ngô Quyền_Lê Duẩn. 115.575 193.125.825 1.671

II. ĐL Krông Pắc

1 BH53037A T37P-ĐD471E49-HTX QUYẾT THẮNG 82.935 214.242.733 2.583

2 BH530180 T180-ĐD474KRP-NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP 51.960 131.087.500 2.523

3 BH530251 Trạm T251-Nhà Văn Hóa 50.440 125.843.140 2.495

4 BH53044C T44-ĐD478KRP- TRUNG TÂM VIÊN THÔNG KP 261 605.520 2.320

5 BH530066 T66-ĐD482KRP- BẾN XE THỊNH AN 45.881 106.443.920 2.320

6 BH530188 T188--ĐD472KRP-Cty CP ĐT & TM Thái Bình Dương 73.290 153.877.694 2.100

7 BH530134 T134-ĐD482KRP-DNTN Tấn Phượng-Êa Phê 4.186 8.197.375 1.958

8 BC530001 T1-ĐD474KRP-PHƯỚC AN 1.164.591 2.226.577.605 1.912

9 BH530144 T144-ĐD478KRP- Ea Yiêng-KrPắc 70.074 130.159.762 1.857

10 BC53014A T14P-ĐD471E49 Nông Trường 719 479.727 884.686.678 1.844

11 BH530249 T249-ĐD474KRP-Thủy Lợi 4.650 8.573.250 1.844

12 BC530147 T147-ĐD478KRP-EAYIÊNG 301.583 553.416.474 1.835

13 BC530240 G240-ĐD474KRP- 911.374 1.671.780.804 1.834

14 BH53041A T41-ĐD482KRP-HTX EAQUANG 1.320 2.420.480 1.834

15 BC530002 T2-ĐD474KRP-PHƯỚC AN 1.502.365 2.752.771.258 1.832

16 BH530255 Trạm T255 Thạch Lũ(Bùi Tin) 1.500 2.744.400 1.830

17 BC530105 T105-ĐD478KRP- EAYIÊNG 430.288 783.814.102 1.822

18 BC530206 G206-ĐD478KRP-Ea Yiêng 231.208 420.975.597 1.821

19 BH53144A T144-ĐD474KRP-ĐẶNG THỊ TUYẾT NHUNG 72.240 130.688.920 1.809

20 BC530131 T131-ĐD474KRP-PHƯỚC AN 590.232 1.064.750.759 1.804

Page 9: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

21 BH53067A T67P-ĐD471E49-mỏ đá công ty 26 59.100 106.342.980 1.799

22 BC530003 T3-ĐD474KRP-PHƯỚC AN 780.285 1.401.883.403 1.797

23 BH530005 T5-ĐD482KRP-CTY HOANG SA 1.900 3.405.100 1.792

24 BC530198 T198-ĐD478KRP-TÁCH RA TỪ T28 439.024 784.993.182 1.788

25 BH53054A T54-ĐD478KRP- LÒ GẠCH PHAM VĂN AN 47.040 84.004.620 1.786

26 BH530104 T104-ĐD478KRP- MÕ ĐÁ HÙNG ANH 184.680 329.649.840 1.785

27 BC530096 T96-ĐD474KRP- TT P An 694.253 1.234.563.993 1.778

28 BC530236 T236-ĐD478KRP- Vụ Bổn 531.417 938.718.420 1.766

29 BH530185 T185-ĐD482KRP-DNTN TRẦN THỊ NGUYỆT 161.000 284.185.200 1.765

30 BH53044B T44P-ĐD471E49- LÒ GẠCH NGUYỄN VĂN ÁI 112.960 199.372.120 1.765

31 BH530256 Trạm T256-Buôn Pan(chính Thức) 32.640 57.566.320 1.764

32 BH530126 T126-ĐD482KRP-KRÔNG BUK 22.470 39.626.730 1.764

33 BH53044A T44P-ĐD478KRP- LÒ GẠCH NGUYỄN THÁI THỤY 156.230 275.313.190 1.762

34 BH530049 T49-ĐD474KRP- CÔNG TY ĐẦU TƯ XNK KP 18.954 33.333.146 1.759

35 BC530124 T124-ĐD474KRP-TT Phước An 396.416 696.328.953 1.757

36 BH530196 T196-ĐD482KRP-LÊ TÂN DUNG 179.960 316.011.960 1.756

37 BC530088 T88-ĐD472KRP- EAYÔNG 215.087 377.593.802 1.756

38 BC530253 Tram CC T253 19.675 34.535.346 1.755

39 BH53068A T68P-ĐD471E49-MO ĐÁ ĐƯC ANH 178.800 313.810.600 1.755

40 BC530235 T235-ĐD478KRP-Vụ Bổn 730.792 1.281.047.485 1.753

41 BH53059B T59-ĐD482KRP- NGUYỄN ĐƯC HẬU 57.781 101.251.651 1.752

42 BH530173 T173-ĐD482KRP-MÕ ĐÁ PHÚC VINH 69.427 121.649.306 1.752

43 BH530193 T193-ĐD482KRP-ĐINH QUANG TÂM 164.100 286.812.450 1.748

44 BH53073A T73P-ĐD471E49- Công Ty Thuận Hiếu 275.800 478.688.400 1.736

45 BH530248 T248-ĐD482KRP-Cty Hà Bình 161.840 280.482.880 1.733

46 BH530068 T68--ĐD478KRP- Tân Tiến 76.150 131.896.250 1.732

47 BH530097 T97-ĐD482KRP- MÕ ĐÁ Km42 CTY 26 8.560 14.805.840 1.730

48 BC530028 T28--ĐD478KRP-Ea Uy 664.073 1.148.109.452 1.729

49 BH530133 T133-ĐD482KRP-TT NƯỚC SẠCH EAPHÊ 122.788 211.423.746 1.722

50 BC530004 T4-ĐD474KRP-EAYÔNG 359.292 618.396.105 1.721

51 BC530227 T227-ĐD478KRP-Vụ Bổn 92.178 158.431.880 1.719

52 BH530145 T145-ĐD478KRP-DNTN NGỌC VY 248.240 426.647.120 1.719

53 BH53134A T134-ĐD482KRP-DNTN TÂN PHƯỢNG 226.950 389.430.250 1.716

54 BH530190 T190-ĐD478KRP--Ea Uy 69.980 119.991.360 1.715

55 BC53025A T25P-ĐD471E49-Ea KLy 250.344 429.248.081 1.715

56 BC530245 T245-ĐD474KRP-Tách T108-Khối 8 379.922 650.573.887 1.712

57 BC530083 T83-ĐD474KRP- PHƯỚC AN 1.289.268 2.204.975.105 1.710

58 BH530189 T189-ĐD476KRP-ÊKênh-Ngọc Hải 22.998 39.331.345 1.710

59 BC530050 T50-ĐD474KRP- TT PHƯỚC AN 1.079.987 1.844.335.903 1.708

60 BH53068B T68PA-Mỏ Dá Đức Anh-Ea Kar 55.840 95.019.920 1.702

61 BH530252 T252_DNTNTM&Nông Sản Ngọc Quyền 48.080 81.780.320 1.701

62 BH530137 T137-ĐD482KRP-ĐOÀN HỮU SAU 56.460 95.864.720 1.698

63 BC53072A T72P-ĐD471E49-Tách T65P-Ea KLy 211.437 358.140.398 1.694

64 BC53011A T11P-ĐD471E49- Nông Trường 719 267.926 453.781.916 1.694

65 BH530055 T55-ĐD474KRP- NHÀ MÁY NƯỚC 149.518 252.830.385 1.691

66 BC530132 T132-ĐD474KRP-PHƯỚC AN 536.215 906.350.449 1.690

67 BC530219 T219-ĐD478KRP- VỤ BỔN 261.597 441.675.829 1.688

68 BC53069A T69P -ĐD471E49-TÁCH RA TỪ T30P 300.004 505.368.660 1.685

69 BH530242 T242-ĐD482KRP- DOANH NGHIEP MINH PHUNG 67.700 114.030.400 1.684

70 BH530143 T143-ĐD474KRP-DNTN TUÂN VU- Hoà TIẾN 1.095.100 1.841.234.100 1.681

71 BC53050A T50P-ĐD471E49- Ea Kly 338.002 567.862.166 1.680

72 BC530230 T230-ĐD478KRP-Vụ Bổn 725.004 1.217.930.224 1.680

Page 10: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

73 BH530146 T146-ĐD474KRP-DNTN NGUYỄN VĂN CAO-EAYIÊNG 218.820 367.499.370 1.679

74 BH530063 T63-ĐD472KRP- XƯỞNG CHẾ BIẾN CTY THÁNG 10 17.800 29.853.620 1.677

75 BC53027A T27P-ĐD471E49 Ea KLy 231.116 387.121.265 1.675

76 BC530108 T108-ĐD474KRP-PHƯỚC AN 747.106 1.250.833.113 1.674

77 BH530199 T199-ĐD478KRP-Lê Phi Châu 95.810 160.405.150 1.674

78 BH530243 T243-ĐD482KRP-Phước Trạch 2 Xã Ea Phê 39.850 66.663.800 1.673

79 BC530006 T6-ĐD472KRP-EAYÔNG 510.778 853.549.108 1.671

80 BC53002A T2P-ĐD471E49-Ea Kly 324.191 541.742.602 1.671

81 BH53107A T107-ĐD474KRP-ĐD473F7 8.294 13.859.274 1.671

82 BH530159 T159-ĐD474KRP-HUYỆN ỦY 41.818 69.877.878 1.671

83 BH530166 T166-ĐD478KRP-TỔNG CÔNG TY 36 36.817 61.521.207 1.671

84 BH530167 T167-ĐD474KRP- Chi Cục Thuế 27.600 46.119.600 1.671

85 BH530179 T179-ĐD474KRP-KHO BẠC NHÀ NƯỚC 15.565 26.009.115 1.671

86 BH530181 T181-ĐD482KRP-PHÒNG NÔNG NGHIỆP 48.940 81.778.740 1.671

87 BH53036A T36-ĐD482KRP- krong buk 1.699 2.839.029 1.671

III. ĐL Nam BMT

1 CH530108 CT XNKCP Tây Nguyên-475E56 12.200 32.494.450 2.663

2 CH530013 A013CD_477E48 99.283 261.734.942 2.636

3 CH530156 T29-476F1(CU)-CKTN 119.477 309.460.269 2.590

4 CN63T1B7 Trạm nâng B7- 331 Nhà máy thủy điện DrayHlinh2 1.900 4.787.340 2.520

5 CH530171 T191-476F1(CU)-Trạm dừng RĐ 114.781 286.286.415 2.494

6 CH530011 6011_475E56 55.107 132.539.616 2.405

7 CH530003 Kho xăng dầu Eatam 8.819 20.460.080 2.320

8 CH530165 T42-476F1(CU)-Trường ĐHTN 622.928 1.399.594.436 2.247

9 CH530002 471ETam-Cty Khí Hóa Lỏng 3.489 7.764.878 2.226

10 CC53007A T7_477E48(Khu TDC Thanh Nhat) 190.039 405.884.460 2.136

11 CH530182 T182_471F1 BQLDA Thuỷ điện 5 384.342 818.506.382 2.130

12 CH530008 473ETAM-Sau lưng cây xăng Thiện Đạt(514 Nguyễn Thị Định)12.547 25.501.681 2.032

13 CC53137A 02 Nguyễn Tri Phương 1.043.748 2.079.304.629 1.992

14 CH530123 Cty lắp máy 45-3 28.423 55.949.242 1.968

15 CH530010 T10_477E48 91.264 176.308.113 1.932

16 CH530181 02 Ngô Mây 267.725 512.460.970 1.914

17 CH530220 CT Phuc Minh-471F1 158.609 302.183.566 1.905

18 CC530199 476F1-Ngã 3 Eakao 1.462.819 2.738.390.785 1.872

19 CH530107 Cty Waseco-475E56 37.350 69.398.200 1.858

20 CH530136 257 Phan Bội Châu-Doanh trại Bộ đội Biên Phòng 257.399 476.561.739 1.851

21 CC530164 T39-476F1(CU)-Hẻm 98 Y Wang 959.720 1.767.854.287 1.842

22 CH530047 6047ET_CD_DZ477ET 159.884 291.272.158 1.822

23 CH530045 6045ET_CD_471ET 175.128 318.445.753 1.818

24 CH530038 Le Duc Long 55.407 100.622.936 1.816

25 CH530035 Cty TNHH Thạch Anh 103.460 187.529.168 1.813

26 CC530196 Ngã 3 N.V.Xuân - L.Duẩn 979.470 1.774.039.747 1.811

27 CC530085 Ngã 3 Lê Duẩn - Giải Phóng 1.340.066 2.426.108.218 1.810

28 CH530216 Công ty T.D-471F1 160.905 290.834.977 1.807

29 CH530093 Công ty Thạch Anh - 475E56 232.588 419.516.829 1.804

30 CH530019 T19_475E56-Pham Tien Sy 107.098 192.738.391 1.800

31 CC53135A Công ty Việt Nguyên. 1.854.370 3.334.715.748 1.798

32 CC53015A A015_477E48_STẢI T130 240.142 431.408.977 1.796

33 CH53060A T60 _471f1 Công Ty Lâm Phong 125.740 225.625.877 1.794

34 CH530124 CT Minh Sơn-475ETAM 486.189 869.355.632 1.788

35 CH53154E T27-476F1(CU)-CT Bông 1.639 2.929.597 1.787

36 CH53044E 6044ET_CD_475ET 71.703 128.069.648 1.786

Page 11: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

37 CH530217 KTX khoa Y-Đại học Tây Nguyên 86.950 155.292.700 1.786

38 CH530177 Nguyenvanhoa-473E56 122.594 218.310.839 1.781

39 CC530044 130 Y Ngông-Dương V Nga 1.704.065 3.032.706.512 1.780

40 CH530131 Do Duc Dat-475E56 24.413 43.385.409 1.777

41 CH530143 T14-476F1(CU)-CBNS CT QLĐB 63.484 112.661.840 1.775

42 CH530132 Thon 12 Hoa Phu 164.937 292.602.906 1.774

43 CC530086 Trước trường QSĐP đường Nguyễn Viết Xuân 1.678.268 2.977.158.395 1.774

44 CC53139A Cạnh 166A đường Ng.Tr.Phương 1.042.915 1.849.339.210 1.773

45 CC53022A 476 F1- Ngã ba xưởng cưa T.Long 1.174.647 2.082.318.746 1.773

46 CH530106 Cty XD 470-475ETAM 385.658 682.995.984 1.771

47 CC53023A 476F1-Ngã 3 Ea Kao. 1.095.990 1.940.603.752 1.771

48 CH530175 Phamvietthanh-473E56 132.750 235.038.390 1.771

49 CH530116 475ETAM-Cty Phú Xuân 139.782 247.177.458 1.768

50 CC530152 T25-476F1(CU)-Trường ĐHTN 612.155 1.080.744.005 1.765

51 CC53141A 02 Ngô Mây 1.231.588 2.173.535.229 1.765

52 CC53004A 477E48 -Trường CĐSP 412.718 728.363.163 1.765

53 CC530084 Ngã 3 Lê Duẩn- N.V. Xuân 1.280.093 2.258.348.877 1.764

54 CH530130 Tiểu khu 1266 Hoà Xuân 252.274 444.220.210 1.761

55 CH530092 Công Ty XNK 2/9 - 475E56 510.958 898.786.859 1.759

56 CH530097 Hoang Nam 60.826 106.954.076 1.758

57 CH530125 Ông Điệp-TK 1266 Hoà Xuân 270.728 475.991.508 1.758

58 CH530029 CT Đình Trung-471ETAM 54.432 95.619.459 1.757

59 CH530060 CT CP CN rung 68.342 120.021.301 1.756

60 CC53010E 471ETAM-Ngã ba Duy Hoà 1.356.617 2.382.079.360 1.756

61 CC530198 Hẻm 189 Mai Hắc Đế 1.091.442 1.916.391.668 1.756

62 CH53097A Tổ 79 - Buôn Ky- đường vào bãi rác 42.360 74.362.120 1.755

63 CH530176 Lequanghai-473E56 89.860 157.726.649 1.755

64 CH530109 475ETAM-CT Hoàng Vũ 463.403 812.878.815 1.754

65 CH530105 475ETAM-CT Hoàng Nam 124.797 218.861.489 1.754

66 CC530054 Khu TĐC P.Thành Nhất-trước Hoa Viên 676.263 1.185.423.236 1.753

67 CC530020 T20-471Etam 708.580 1.240.596.728 1.751

68 CC53014A T14_477E48 516.996 905.068.756 1.751

69 CH530098 Công ty ĐAKAN-475E56 66.818 116.609.146 1.745

70 CH530205 Xưởng sx hạt nhựa ông Huỳnh Văn Hiền, Buôn Ky-P Thành Nhất187.536 327.041.384 1.744

71 CC530128 Mai Xuân Thưởng - Cầu Đổ. 1.019.280 1.777.362.733 1.744

72 CC530129 67 Nam Quốc Cang- Khu dân cư 10/3 số 1 724.757 1.262.662.004 1.742

73 CH530054 471ETAM - XN gỗ Ván Lạng 911.984 1.588.487.674 1.742

74 CH530034 ĐZ471ET_XN gỗ Ván Lạng 242.750 422.796.850 1.742

75 CC530088 Ngã 3 Lê Duẩn - Giải Phóng 1.023.206 1.776.085.926 1.736

76 CH530076 T76_475E56 Cty TNHH CNTP Phương Đông 101.721 176.335.478 1.734

77 CC530221 Tách T137-T140_471F1 470.507 814.813.829 1.732

78 CH530129 Tiểu khu 1266 Hoà Xuân 385.585 667.683.974 1.732

79 CH530104 CTy Thạch Anh-475E56 199.616 345.621.077 1.731

80 CH530103 Kho ngoại quang-475E56 8.647 14.970.213 1.731

81 CC530160 T33-476F1(CU)-Gần đài PT 1.027.751 1.778.192.418 1.730

82 CH530016 T16_477E48 11.900 20.571.700 1.729

83 CH530099 CT SCĐB Đaklak-475E56 52.560 90.846.560 1.728

84 CH530173 T208-476F1(CU)-Hộ ô Ng Đức Thịnh 148.889 257.125.872 1.727

85 CH530101 CT XDCĐ Hoàng Nam-475ETAM 104.448 180.174.141 1.725

86 CC530133 Trước 53 Mạc Đĩnh Chi - Khu dân cư 10/3 số 2 1.357.087 2.339.528.150 1.724

87 CC53005A Xưởng cưa thăng long 973.763 1.671.635.677 1.717

88 CH530005 T5_473E56(Dai Tin_ Ngoc) 73.195 125.633.680 1.716

Page 12: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

89 CC53058A Km 6 Tộ 1 Bky- gần Bưu điện 663.408 1.138.500.184 1.716

90 CC53126A Ngã 4 Mai Xuân Thưởng- Y Ngông. 1.038.248 1.781.373.057 1.716

91 CC53007E 473ETAM-Đội 1+2 Đoàn Kết H.Khánh(trong vườn nhà dân) 928.956 1.593.155.220 1.715

92 CC53134A Đối diện 19 Phan Đình Phùng - Sau Cty Việt Nguyên 1.215.878 2.084.655.817 1.715

93 CC530125 103 Giải Phóng. 1.564.416 2.681.035.671 1.714

94 CC530032 UBND Xã Hòa Phú 1.627.979 2.785.693.243 1.711

95 CH530030 T30_ĐD473EaTam (Nguyễn Huy Bát) 59.612 101.900.631 1.709

96 CC530006 T6_477E48(TACH T138_477E48) 795.509 1.359.763.873 1.709

97 CC530071 T71-475 E56 904.170 1.543.265.846 1.707

98 CH530033 T33-475E56- Cty QLSCĐB 78.246 133.551.393 1.707

99 CH530100 CT SCĐB Đaklak-475E56 96.101 163.994.456 1.706

100 CC530222 477E48-San tai T2-476F1(CU) 544.338 926.354.250 1.702

101 CH530004 T4_475E56-CTy phan bon Tay Nguyen 46.104 78.418.492 1.701

102 CC530161 T34-476F1(CU)-25 Phan H CHú 1.189.194 2.021.603.003 1.700

103 CC530132 Cạnh Hội Trường K 7 - Tổ 59 - P. Thành Nhất 1.113.645 1.891.405.188 1.698

104 CC53040E 6040ET_471ET_STẢI 6097 261.530 443.828.801 1.697

105 CC530087 Đối diện 81 Mai Hắc Đế 1.059.140 1.795.173.526 1.695

106 CC53045A Cạnh Công An P.Thành Nhất 852.987 1.444.503.481 1.693

107 CC530136 T8-476F1(CU)-208 Y Wang 1.267.298 2.144.107.425 1.692

108 CC530131 Cạnh chợ P. Thành Nhất- K 6 (Cuối đường P.B.Châu) 710.453 1.201.988.855 1.692

109 CC53138A Ngã 4 Trần Phú- Ng Tri Phương 1.486.612 2.514.854.930 1.692

110 CC530119 Gần đầu đường vào KCN Hòa Phú 443.907 750.592.018 1.691

111 CC530089 gần UBND phường Tân Thành 1.493.451 2.524.991.387 1.691

112 CC530030 UBND Xã Hòa Phú 1.609.371 2.719.871.707 1.690

113 CC530059 471ETAM-Nhà thờ Duy Hoà 1.448.391 2.446.828.881 1.689

114 CC530011 471ETAM-Gần cầu Duy Hoà 1.702.744 2.875.155.395 1.689

115 CC530130 Cạnh 486 Phan Bội Châu. 1.613.901 2.722.056.122 1.687

116 CH53093A T93_Cty Lâm Phong. 419.375 706.267.064 1.684

117 CC530009 T9_477E48 (San tai T91_477E48) 319.205 537.313.564 1.683

118 CC53001A Buôn Túc 1 EaTam-477E48(cũ 476F1) 886.549 1.490.916.562 1.682

119 CC530027 T27_477ETam 457.734 768.856.474 1.680

120 CC530090 Kho đạn M.H.Đế 247.051 414.514.645 1.678

121 CC53002A 477E48 F1-Buôn Túc 2 Ea Tam. 1.788.392 2.997.461.678 1.676

122 CC530178 6178ET_477ET 1.147.403 1.921.123.839 1.674

123 CC530140 70 Nơ Trang Gưh - Nhà Thờ Thánh Linh 2.038.712 3.411.670.219 1.673

124 CC530206 Khu quy hoạch di dân định cư P. Eatam 589.362 986.240.609 1.673

125 CC53066E 6066ET_477ET_STẢI 6146ET 201.426 337.019.748 1.673

126 CC530135 T7-476F1(CU)-108 Y Wang 1.529.548 2.557.662.117 1.672

127 CH53019E CT Hoan Kiem 60.566 101.205.786 1.671

128 CH530090 Kho Dan 92.980 155.369.580 1.671

129 CH530172 T194_476F1(CU)_LV EAKAO 40.093 66.995.403 1.671

130 CH530028 T28_471ETam(CTY HOANG QUAN) 97.512 162.942.552 1.671

131 CH530162 T35-476F1(CU)-Trường TNDT 96.000 160.416.000 1.671

132 CH53037E T37-476F1(CU)-Đài PT 130.740 218.466.540 1.671

133 CH53163E T38-476F1(CU)-Đài PT 110.640 184.879.440 1.671

134 CH530187 Tổ 39 - K 4 - P.Thành Nhất - Cty QLĐT & MT ĐakLak 72.582 121.284.522 1.671

135 CH530121 Đài PT TP.BMT (T1 cũ) 498.605 833.168.955 1.671

IV. ĐL Buôn Hồ

1 DH530098 CT TNHH PT&KD nhà đất An Nguyên Gia 38.502 110.336.964 2.866

2 DH530008 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC SINH ĐẮK LẮK 63.660 181.110.800 2.845

3 DH530095 Công ty TNHH Khai Thác & Quản Lý Chợ Buôn Hồ 97.674 260.581.214 2.668

4 DH530132 Công Ty TNHH Hoa Tường 13.560 34.935.990 2.576

Page 13: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

5 DH530222 Ngân hàng TMCP Đầu tư & Phát triển Việt Nam-Chi Nhánh Bắc Đắk Lắk117.217 300.356.472 2.562

6 DH530265 Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam-Chi Nhánh Buôn Hồ126.020 322.037.740 2.555

7 DH530100 DN tư nhân thương mại Tính Nên 49.950 120.708.210 2.417

8 DH530167 Công ty TNHH TM & DV Huy Phát 58.140 135.493.440 2.330

9 DH530242 Công Ty Cổ Phần Bot Quang Đức 100.986 233.824.382 2.315

10 DC530069 TBA công cộng T69H_Phường An Lạc 1.075.735 2.138.070.792 1.988

11 DC530095 TBA công cộng T95H_Phường An Bình 146.443 280.595.022 1.916

12 DH530013 Công ty cổ phân Phúc Sinh Đăk Lăk (T13H) 20.960 39.530.208 1.886

13 DC530107 TBA công cộng T107H_Phường An Lạc 1.829.238 3.446.204.703 1.884

14 DH530248 Bùi Văn Lành 100.980 184.738.140 1.829

15 DH530243 Nguyễn Hoàng Chí Dũng 64.920 118.724.440 1.829

16 DH530245 Đặng Tiến Dũng 50.520 92.013.000 1.821

17 DH530249 Nguyễn Anh Tuấn 117.240 212.749.080 1.815

18 DH530170 Nguyễn Anh Tuấn 191.500 345.490.900 1.804

19 DH530012 Nguyễn Văn Hoà 27.071 48.679.758 1.798

20 DH530244 Nguyễn Anh Tuấn 234.000 418.195.700 1.787

21 DH530173 Bùi Xuân Quang (T173H) 9.480 16.940.700 1.787

22 DH530212 Công ty TNHH SX TM & DV Trung Khoa 493.440 881.228.640 1.786

23 DH530172 Nguyễn Anh Tuấn 210.000 374.701.000 1.784

24 DH530255 Đinh Việt Hào 182.280 324.428.040 1.780

25 DC530067 TBA công cộng T67H_Phường An Lạc 555.964 987.159.697 1.776

26 DH530254 Nguyễn Văn Bảo 133.440 235.782.960 1.767

27 DH530278 Phạm Hồng Thái 144.500 255.072.700 1.765

28 DC530125 TBA công cộng T125H_Phường An Lạc 1.753.976 3.089.493.678 1.761

29 DH530211 Công ty TNHH SX TM & DV Trung Khoa 355.040 624.652.000 1.759

30 DH530279 Nguyễn Hoàng Chí Dũng 66.960 117.808.140 1.759

31 DH530160 Nguyễn Đình Hưng 91.800 161.115.240 1.755

32 DH530282 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thạch Nguyên An212.280 371.967.660 1.752

33 DH530280 Nguyễn Đình Hưng 91.200 159.741.500 1.752

34 DC530128 TBA công cộng T128H_Phường Thiện An 300.504 526.318.450 1.751

35 DH530065 Xí nghiệp Việt Hà 330.960 575.487.240 1.739

36 DH530283 Phạm Hồng Thái 134.040 233.004.000 1.738

37 DH530062 CTY TNHH XD Thạch Nguyên An 229.560 398.168.400 1.734

38 DH530256 Đinh Việt Hào 203.040 351.704.520 1.732

39 DC530110 TBA công cộng T110H_Phường An Bình 2.101.244 3.638.213.487 1.731

40 DH530274 Y Dzhô Niê 19.020 32.845.800 1.727

41 DC510203 TBA công cộng T203H_Xã Bình Thuận 121.144 207.759.266 1.715

42 DC530200 TBA công cộng T200H_Xã Bình Thuận 132.297 226.205.998 1.710

43 DH530257 Đinh Việt Hào 194.160 331.660.680 1.708

44 DH530109 Nguyễn Hữu Lộc 137.300 234.259.600 1.706

45 DC530168 TBA công cộng T168H_Phường An Lạc 568.905 968.612.651 1.703

46 DC530007 TBA công cộng T7H_Xã Cư Bao 787.530 1.340.784.612 1.703

47 DC530085 TBA công cộng T85H_Phường An Bình 293.062 498.433.902 1.701

48 DH530225 Công ty TNHH một thành viên cấp nước và Đầu tư xây dựng Đắk Lắk20.330 34.465.326 1.695

49 DH530088 Công ty TNHH 1 thành viên Hồng Hiệp 8.957 15.179.088 1.695

50 DH530161 Nguyễn Hữu Lộc 120.500 204.103.200 1.694

51 DC530097 TBA công cộng T97H_Phường An Lạc 1.346.039 2.276.623.568 1.691

52 DC530178 TBA công cộng T178H_Phường An Lạc 1.038.588 1.748.296.957 1.683

53 DC510189 TBA công cộng T189H_Xã Ea Blang 68.042 114.524.511 1.683

54 DC510187 TBA công cộng T187H_Xã Ea Drông 105.022 176.317.431 1.679

55 DC510199 TBA công cộng T199H_Xã Bình Thuận 65.576 109.938.530 1.677

56 DH530251 Nguyễn Tiến Hạnh 486.840 814.402.440 1.673

Page 14: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

57 DC530149 TBA công cộng T149H_Phường Bình Tân 1.111.079 1.857.962.292 1.672

58 DC530014 TBA công cộng T14H_Xã Cư Bao 358.697 599.523.699 1.671

59 DH530068 Ban chỉ huy Quân sự TX Buôn Hồ 20.690 34.572.990 1.671

60 DH530108 Phòng quản lý đô thị Thị Xã Buôn Hồ 128.315 214.414.365 1.671

61 DH530216 Đài Phát Thanh và Truyền Hình Đắk Lắk 12.080 20.185.680 1.671

62 DH530215 Đài Phát Thanh và Truyền Hình Đắk Lắk 538.680 900.134.280 1.671

V. ĐL Buôn Đôn

1 EH530039 T39(ĐD472F16) 9.134 22.452.715 2.458

2 EH530038 T38(ĐD472F16) 75.845 154.395.003 2.036

3 EH53020D T20Đ-ĐZ475E48 123.600 229.083.280 1.853

4 EH53010D T10Đ(ĐD475E48) 202.700 375.025.480 1.850

5 EH53009D T9D(ĐD475E48) 207.680 380.587.460 1.833

6 EH530040 T40(ĐD472F16) 80.904 148.082.225 1.830

7 EH630002 T2(ĐD373B1) 4.320 7.872.120 1.822

8 EH530095 T95(ĐD471F16) 39.340 71.598.880 1.820

9 EH53011D T11Đ(ĐD475E48) 125.100 226.844.190 1.813

10 EH53015D T15Đ(ĐD475E48) 302.000 545.862.560 1.807

11 T78A R078A - ĐZ471F16 13.194 23.811.693 1.805

12 EC530031 T31(ĐD472F16) 454.547 820.201.480 1.804

13 EH530089 T89(ĐD471F16) 132.500 238.743.650 1.802

14 EH530102 T102(ĐD471F16) 67.640 121.808.560 1.801

15 EH530064 T64(ĐD471F16) 74.360 133.870.060 1.800

16 EH530087 T87(ĐD471F16) 70.230 125.917.860 1.793

17 EH530053 T53(ĐD471F16) 291.600 522.819.860 1.793

18 EH53012D T12Đ(ĐD475E48) 235.540 421.828.780 1.791

19 EH530081 T81(ĐD471F16) 96.700 172.873.520 1.788

20 EC530008 T8(ĐD472F16) 499.394 892.262.920 1.787

21 EH530078 T78(ĐD471F16) 104.242 186.220.389 1.786

22 EH630007 T7(ĐD373B1) 102.240 182.623.650 1.786

23 EH530096 T96(ĐD471F16) 45.859 81.886.740 1.786

24 EH530098 T98(ĐD471F16) 56.100 100.158.920 1.785

25 EH53016D T16Đ(ĐD475E48) 36.600 65.247.560 1.783

26 EH530084 T84(ĐD471F16) 81.260 144.773.120 1.782

27 EH530074 T74(ĐD471F16) 141.280 251.639.600 1.781

28 EH530072 T72(ĐD471F16) 67.940 120.788.180 1.778

29 EH530094 T94(ĐD471F16) 66.750 118.620.660 1.777

30 EH630010 T10(ĐD373B1) 74.500 132.369.140 1.777

31 EH530097 T97(ĐD471F16) 62.640 111.259.200 1.776

32 EC530014 T14(ĐD471F16) 1.360.828 2.415.976.720 1.775

33 EH630006 T6(ĐD373B1) 148.440 263.384.280 1.774

34 EH53017D T17Đ(ĐD475E48) 128.910 228.434.100 1.772

35 EH530110 T110(ĐD471F16) 59.750 105.864.800 1.772

36 EH530101 T101(ĐD471F6) 62.065 109.878.905 1.770

37 EH530062 T62(ĐD471F16) 169.060 298.552.360 1.766

38 EH530082 T82(ĐD471F16) 83.740 147.778.400 1.765

39 EH530086 T86(ĐD471F16) 150.170 263.884.470 1.757

40 EH53022A T22A(ĐD471F16) 57.705 101.373.161 1.757

41 EH53078A T78A(ĐD471F16) 72.546 127.439.547 1.757

42 EH530121 T121(ĐD471F16) 26.160 45.926.400 1.756

43 EH530090 T90(ĐD471F16) 204.100 358.048.900 1.754

44 EH530091 T91(ĐD472F16) 88.880 155.891.360 1.754

45 EC53007D T7Đ(ĐD475E48) 127.589 223.765.992 1.754

Page 15: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

46 EH530060 T60(ĐD471F16) 45.900 80.482.000 1.753

47 EH530061 T61(ĐD471F16) 65.900 115.297.460 1.750

48 EH530024 T24(ĐD471F16) 35.399 61.604.952 1.740

49 EC530116 T116(ĐD471F16) 37.943 65.880.894 1.736

50 EC530112 T112(ĐD471F16) 76.484 132.741.345 1.736

51 EH530106 T106(ĐD471F16) 171.460 296.721.840 1.731

52 EC53005A T5A(ĐD472F16) 47.592 81.927.218 1.721

53 EH530071 T71(ĐD471F16) 44.206 76.038.303 1.720

54 EH53082A T82A(ĐD471F16) 62.160 106.892.520 1.720

55 EC530032 T32(ĐD472F16) 238.996 410.342.993 1.717

56 EC530066 T66(ĐD471F16) 544.319 932.450.870 1.713

57 EC530002 T2(ĐD471F16) 684.610 1.168.814.219 1.707

58 EC53016A T16A(ĐD471F16) 136.866 233.441.034 1.706

59 EC530006 T6(ĐD472F16) 227.546 386.568.414 1.699

60 EH530092 T92(ĐD471F16) 27.620 46.872.680 1.697

61 EH530028 T28(ĐD471F16) 81.073 137.566.536 1.697

62 EH530037 T37(ĐD471F16) 83.220 141.114.000 1.696

63 EH530022 T22(ĐD471F16) 84.075 141.920.177 1.688

64 EC53004D T4Đ(ĐD475E48) 1.571.782 2.644.148.506 1.682

65 EC530099 T99(ĐD471F16) 143.089 239.843.160 1.676

66 EH530117 T117(ĐD471F16) 10.602 17.715.942 1.671

67 EH530013 T13(ĐD471F16) 39.400 65.837.400 1.671

68 EH510041 T41(ĐD472F16) 32.522 54.344.262 1.671

69 EH510042 T42(ĐD472F16) 9.095 15.197.745 1.671

70 EH530043 T43(ĐD472F16) 81.781 136.656.051 1.671

71 EH530044 T44(ĐD471F16) 83.379 139.326.309 1.671

72 EH530045 T45(ĐD471F16) 3.428 5.728.188 1.671

73 EH530052 T52(ĐD471F16) 15.613 26.089.323 1.671

74 EH530085 T85(ĐD471F16) 24.565 41.048.115 1.671

75 EH530088 T88(ĐD471F16) 8.748 14.617.908 1.671

VI. ĐL Krông Búk

1 FH530154 Công ty xăng dầu Nam Tây Nguyên 12.990 33.956.779 2.614

2 FH530108 Cty TNHH Thanh Tú T108KB 2.623 6.085.360 2.320

3 FH530150 Khu công nghiệp Krông Buk 97.480 180.037.500 1.847

4 FH530169 Cty TNHH Phục Hưng 248.900 455.270.900 1.829

5 FH530170 Nguyễn Đình Chiểu 62.970 115.047.630 1.827

6 FH530153 Cty TNHH TM Ngọc Sơn 164.908 297.088.107 1.802

7 FH530027 Nguyễn Quang Vinh 85.750 154.481.180 1.802

8 FH530074 Lê Đình Thịnh 19.760 35.064.420 1.775

9 FH530186 Nguyễn Văn Hòa 47.400 83.760.500 1.767

10 FH530072 Cty TNHH xây dựng Nhật Hà 33.041 58.115.342 1.759

11 FH530015 Nguyễn Văn Luận 96.460 169.603.580 1.758

12 FH530176 Trịnh Duy Nam 62.370 109.605.030 1.757

13 FH530040 Đỗ Ngọc Xuân 45.523 79.970.190 1.757

14 FH530008 Phạm Xuân Đợi 105.400 185.071.040 1.756

15 FH530021 Phạm Văn Tiến 51.424 90.250.902 1.755

16 FH530123 Phan Thanh Tùng T123KB 300.240 525.849.200 1.751

17 FH530164 Lê Chiến Thắng 99.560 174.334.680 1.751

18 FH530149 Khu công nghiệp Krông Buk 67.200 117.315.600 1.746

19 FH530184 Hoắc Công Vàng 316.500 552.227.500 1.745

20 FH530197 Nguyễn Hữu 40.120 69.863.560 1.741

21 FH530121 Tống Thị Yến T121KB 171.600 298.079.600 1.737

Page 16: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

22 FH530035 Nguyễn Trí Dữ 311.400 540.905.220 1.737

23 FC530111 Thôn Tân Lập 4, PơngDrang _ FTL8 1.362.907 2.367.319.165 1.737

24 FH530162 Cao Sinh Khương 85.260 147.882.960 1.734

25 FH530036 Lâm Thị Ngọc Ánh 201.270 348.742.560 1.733

26 FH530182 Đặng Xuân Cường 117.040 202.591.040 1.731

27 FH530062 Nguyễn Văn Tới 372.160 643.992.400 1.730

28 FH530023 Hoàng Văn Thọ 43.820 75.815.520 1.730

29 FH530006 Nguyễn Thanh Khang 205.360 354.724.240 1.727

30 FH530157 Cao Anh Sơn 93.920 162.229.640 1.727

31 FH530048 Đặng Sỹ Chiến 562.440 971.426.640 1.727

32 FH530177 Nguyễn Văn Hòa 28.130 48.565.300 1.726

33 FH530034 Huỳnh Văn Trung 167.080 288.291.600 1.725

34 FH530156 Cty CP ĐT & XNK cà phê Tây Nguyên 81.020 139.269.000 1.719

35 FC530110 Thôn 8, PơngDrang FTL9 561.839 965.232.769 1.718

36 FH530013 Trương Văn Trại 329.340 564.391.980 1.714

37 FH530022 Nguyễn Ngọc Vàng 78.800 135.019.860 1.713

38 FH530069 Nguyễn Văn Dũng 444.600 760.632.000 1.711

39 FH530049 Y Săk AĐrơng 363.200 621.219.600 1.710

40 FH530060 Nguyễn Minh Đức 109.160 186.658.360 1.710

41 FH530018 Trần Văn Chắt 669.600 1.144.581.440 1.709

42 FH530070 Đỗ Đình Sáu 133.320 227.877.000 1.709

43 FH530063 Nguyễn Xuân Trường 129.220 220.635.740 1.707

44 FC530002 Thôn 13, PơngDrang _ FTL3 715.261 1.220.454.448 1.706

45 FH530019 Mai Văn Đào 322.500 550.164.540 1.706

46 FH530007 Nguyễn Thanh Khang 401.600 684.369.600 1.704

47 FH530064 Đinh Văn Hương 138.450 235.829.250 1.703

48 FH530016 Phạm Trường Khiêm 67.480 114.881.180 1.702

49 FH530083 Đào Sỹ Chung 314.960 536.103.920 1.702

50 FH530097 CTy TNHH MTV cà phê Phước An 162.240 276.150.240 1.702

51 FH530039 Trương Anh Đức 495.600 843.192.700 1.701

52 FC530106 Thôn 8, PơngDrang _ FTL6 1.080.140 1.835.512.857 1.699

53 FH530122 Nguyễn Thị Kim Oanh T122KB 91.200 154.751.300 1.697

54 FH530079 Nguyễn Văn Sơn 209.900 356.143.300 1.697

55 FH530199 Nguyễn Xuân Quang 70.440 119.171.250 1.692

56 FC530200 TBA T200KB (ĐD476E47)- Cư Né 174.392 294.804.870 1.690

57 FH530020 Đoàn Quốc Văn 215.160 363.674.580 1.690

58 FH530065 Cao Văn Thọ 295.100 497.909.300 1.687

59 FH530043 Bùi Tấn Phát 394.240 663.874.960 1.684

60 FH530004 Huỳnh Quang Thống 46.680 78.582.220 1.683

61 FH530014 Trương Văn Trại 307.140 516.258.120 1.681

62 FH530143 Nguyễn Văn Định T143KB 306.700 515.508.700 1.681

63 FH530047 Đặng Sỹ Chiến 434.700 730.052.200 1.679

64 FC530189 Pơng Đrang_FTL3-1 804.816 1.347.942.231 1.675

65 FH530130 Cty cà phê BHồ (T45 cũ). 27.030 45.196.560 1.672

66 FH530181 Chi cục Thuế Krông Buk 19.117 31.944.507 1.671

67 FH530187 UBND huyện KrôngBuk 146.820 245.336.220 1.671

VII. ĐL CưMgar

1 GH530214 T214_471CMG_Trạm CDùng_Cty TNHH Buôn Ja Wằm 20.239 53.732.443 2.655

2 GH53088C T88C_H_475HT_Trạm CDùng_Cây xăng Km16 QL14 6.910 16.031.200 2.320

3 GC5301CE T1C_E_473E47_G6M_Thôn 1, xã CưĐiêMnông 269.293 524.127.319 1.946

4 GC53141A (Bỏ Cấy TBA Mới) T141A_474CMG_G3QA_Thôn Hiệp Đạt Xã Quảng Hiệp24.829 47.477.853 1.912

5 GC530321 T321_472CMG_GCA_San tải T108_T.Tiến Đạt, Quảng Tiến 596.718 1.132.784.253 1.898

Page 17: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

6 GH530348 T348_474CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn Phương_Hiệp Đoàn_Quảng Hiệp330 610.470 1.850

7 GC52068A (Bỏ) T68A_474CMG_GQYA_Buôn Tơng Lia, xã EaTar 27.003 49.422.281 1.830

8 GH53050C T50C_H_475HT_Trạm CDùng_NMCB Cao su, Xã Cuôr Đăng106.590 194.973.060 1.829

9 GH53049C T49C_H_475HT_Trạm CDùng_XNCB gỗ cao su, Xã Cuôr Đăng383.400 698.239.400 1.821

10 GH530244 T244_472CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn Hảo 60.040 108.836.860 1.813

11 GH53042C T42C_ĐD475HT_Cty CSu 29.600 53.633.120 1.812

12 GH530218 T218_474CMG_Trạm CDùng_Lý Kim Cản, Quảng Hiệp 38.701 70.100.755 1.811

13 GH53089C T89C_471HT_Trạm CDùng_Lê Phương, Xã Cư Suê 15.125 27.379.249 1.810

14 GH530335 T335_471CMG Trạm_C Dùng, Mỏ đá Cty Phúc Thiện, Ea kiết 40.080 72.495.720 1.809

15 GH530125 T125_472CMG_Trạm CDùng_Bùi Văn Tân, Thôn 7, CuôrKnia512.060 925.751.440 1.808

16 GH530005 T5_476CMG_Trạm CDùng_Phan Văn Liên, Buôn ĐInh 2.776 5.013.035 1.806

17 GH5322CE T22C_473E47_Trạm bơm công ty cà phê Drao 15.940 28.781.560 1.806

18 GH530241 T241_474CMG_Tổ 2_Trạm CDùng, Nguyễn Tuy Vui, Quảng Hiệp84.603 152.741.508 1.805

19 GH53069C T69C_471HT_Trạm CDùng_Y Đinh Êban 72.480 130.798.560 1.805

20 GH530122 T122_472CMG_Trạm CDùng_Mỏ đá, thôn 8, Xã EaMnang 249.840 450.710.480 1.804

21 GH530250 T250_472CMG_Trạm CDùng, UBND xã Quảng tiến (Bơm tưới)127.040 229.125.360 1.804

22 GC530110 T110_472CMG_G7E_GQM_cách mạng T8_TT Quảng phú 1.360.857 2.453.305.511 1.803

23 GH530162 T162_474CMG_Trạm CDùng_Công ty An Nguyên, Xã EaMroh199.680 359.812.360 1.802

24 GH530222 T222_474CMG_Trạm CDùng Chíu Xuân Phú, Hiệp Đoàn, Quảng Hiệp147.920 266.116.300 1.799

25 GH530216 T216_474CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn Nguyên, Quảng Hiệp47.820 85.897.188 1.796

26 GH530114 T114_472CMG_Trạm CDùng_Lê Minh Hải, Xã Quảng Tiến 75.120 134.812.920 1.795

27 GH530267 T267 (ĐD472CMG) Võ Thị Thuỷ- Thôn 6 Ea Mnang 44.430 79.733.640 1.795

28 GH53074C T74C_471HT_Trạm CDùng_Trương Cảnh, Ea Mnang (Bơm tưới)18.690 33.535.740 1.794

29 GH530331 T331_474CMG_Trạm CDùng_Lê Hữu Đức_ Hiệp thắng, Q Hiệp51.270 91.852.680 1.792

30 GH530224 T224_474CMG_Trạm CDùng, Chìu Chăn Sồi 33.460 59.865.120 1.789

31 GH530278 T278_474CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn Cương, Xã Quảng Hiệp175.310 313.505.060 1.788

32 GH530332 T332_471CMG Trạm CDùng_Cty TNHH Thương Lưu_Ea HĐinh30.680 54.861.140 1.788

33 GH530230 T230_ĐD472CMG_Huỳnh Văn Tuấn_Ea Mnang 90.600 161.873.800 1.787

34 GH530328 T328_472CMG_Trạm CDùng_Dương Văn Khôn_ Cuôr Knia 25.156 44.925.197 1.786

35 GC530105 TT105_472CMG_GJA_G7F_G7G_Đ.Hùng Vương TT Quảng Phú2.524.679 4.505.151.840 1.784

36 GH53302E T302_474E48_Trạm CDùng_Lại Minh Mẫn, Cuôr Đăng 72.600 129.444.810 1.783

37 GH53345E T345_474E48_Trạm CDùng_Y Ngoai Êban, Xã Cuôr Đăng 42.784 76.241.600 1.782

38 GH530324 T324_474CMG_Tổ 2_Trạm CDùng, Hà Văn Vui, Q Hiệp 93.040 165.671.680 1.781

39 GC53098A (Bỏ Cấy TBA mới)T98A_474CMG_G5GA_Buôn Jao, xã EaKuêh1.030 1.833.923 1.781

40 GH53077C T77C(ĐD471HT)-Nguyễn Ngọc Quang 152.500 270.889.400 1.776

41 GH530217 T217_474CMG_Trạm CDùng_Trần Bỉnh Hào, Quảng Hiệp 54.239 96.344.797 1.776

42 GH530251 T251_472CMG_Trạm CDùng, UBND Xã Quảng tiến (Bơm tưới)127.760 226.871.440 1.776

43 GH530082 T82_471CMG_Trạm CDùng_Công ty ĐTPT Buôn Ja wằm 8.656 15.349.793 1.773

44 GH53073C T73C_475HT_Trạm CD_Y Wel Ayun, Xã Cuốc Đăng (Bơm tưới)145.700 258.370.600 1.773

45 GH530121 T121_472CMG_Trạm CDùng_Lương Văn Lành, Xã EaMnang206.920 366.891.240 1.773

46 GC530095 T95_471CMG_G5E_Thôn Thác Đá, xã Ea Kuêh 443.282 785.683.432 1.772

47 GH530264 T264_471CMG_Trạm CDùng, Ông Diện Buôn Sang, Ea HĐinh57.720 102.298.500 1.772

48 GH530097 T97_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Trọng Thái, Xã Eakuêh 71.850 127.302.030 1.772

49 GH530339 T339_474CMG_Trạm CDùng Nguyễn Văn Sánh_Hiệp Thành, Quảng Hiệp8.130 14.402.310 1.772

50 GH530265 T265_471CMG_Trạm CDùng, Ông Thường - Buôn Hrang - xã Ea HĐinh74.460 131.763.510 1.770

51 GH530246 T246_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Tuấn, Buôn Drai xí, Ea Tar117.520 207.458.530 1.765

52 GH530088 T88_471CMG_Trạm CDùng_HTX Công Bằng, Ea Kiết 160.000 282.289.760 1.764

53 GH53052C T52C_475HT_NM CB Mũ Cao Su, Cuôr Đăng 563.360 993.088.480 1.763

54 GH53063C T63C_H_471HT_Trạm CDùng_Ông Nguyễn Đỉnh, Xã CưSuê139.580 245.864.480 1.761

55 GH530225 T225_474CMG_Trạm CDùng, Hoàng Minh Hải, xã Ea MNang 51.180 90.112.440 1.761

56 GH53084C T84C (ĐD471HT) Y Lin Niê_ Buôn Sút - Cư Suê 117.900 207.578.100 1.761

57 GH53083C T83C_475HT_Trạm CDùng_Y Sul Êban - Buôn Kroa B cuôc Đăng (BT)310.720 547.020.070 1.760

Page 18: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

58 GC53038C T38C_H_475HT_G4W_Buôn Cuôr Đăng A, xã Cuôr Đăng 158.342 278.542.401 1.759

59 GH530286 T286_471CMG_Trạm CDùng, Phan Hữu Hòa, Ea Kiết 75.550 132.891.010 1.759

60 GC530151 T151_474CMG_G3K_Thôn Hiệp Đoàn 2 Quảng Hiệp 238.046 418.653.862 1.759

61 GH53072C T72C_475HT_Trạm CDùng_Y Ngoai Êban, Cuôr Đăng 53.636 94.327.519 1.759

62 GC53151A T151A_474CMG_GCJ_ San tải T151 Hiệp đoàn_Quảng Hiệp 81.946 144.114.540 1.759

63 GH530229 T229_472CMG_Trạm CDùng, Hoàng Trường Sơn, Ea Mnang155.580 273.530.340 1.758

64 GH530338 T338_474CMG_Trạm CDùng_Đào Công Khanh_Hiệp Tiến, Q Hiệp25.710 45.200.280 1.758

65 GH530340 T340_471CMG Trạm CDùng ghép 100KVA_Trịnh Thành Huy, Ea Kuêh47.310 83.164.020 1.758

66 GH530247 T247_471MG_Trạm CDùng_Nguyễn Ngọc Thành, Buôn Tar Ea Đinh119.220 209.552.130 1.758

67 GH530240 T240_474CMG_Trạm CDùng_Đinh Văn San, Quảng Hiệp 81.000 142.277.340 1.757

68 GH53079C T79CH_471HT_CDùng ghép 50KVA_Nguyễn Đỉnh Thôn 1 Cư Suê32.019 56.222.697 1.756

69 GH530035 T35_473CMG_Trạm CDùng_Trương Đình Đào, Ea Drơng (B/tưới)47.960 84.208.080 1.756

70 GC530108 T108_472CMG_G7K_G7M_Tiến Đạt Xã Quảng Tiến 733.505 1.287.270.535 1.755

71 GH53075C T75C_471HT_Trạm CDùng_ Triệu Văn Chiến, Cư Suê (Bơm tưới)69.480 121.900.350 1.754

72 GH5312CE T12C_475E47_Trạm CDùng_SX Nước sạch CTy TNHH MTV Cafe1544.840 78.669.520 1.754

73 GH530245 T245_474CMG_Trạm CDùng_Trần Keo, Buôn Yôk 29.420 51.614.480 1.754

74 GH530197 T197_476CMG_Trạm CDùng_Phan Văn Liên, Buôn Sah A 5.700 9.999.420 1.754

75 GH530022 T22_473CMG_Trạm CDùng UBND TT Quảng Phú (Bơm tưới)183.300 321.524.200 1.754

76 GH530180 T180_471CMG_Trạm CDùng Chìu Dì Sếnh, Xã Ea Mrod 130.380 228.680.650 1.754

77 GH530208 T208_476CMG_Trạm CDùng_Bùi Quang Minh, Xã Eatul 45.720 80.172.700 1.754

78 GH530071 T71_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Đăng Sang, Xã Ea Tar 251.220 440.489.790 1.753

79 GH530260 T260_473CMG_Trạm CDùng_Lê Văn Mai, Quảng Tiến (B/tưới)134.040 235.003.020 1.753

80 GH530010 T10_472CMG_Trạm CDùng_Cty An Nguyên, Thôn 4, Xã Eakpam154.200 270.227.000 1.752

81 GH53065C T65C_471HT_ Trạm CDùng_Lý Tài Thi, Xã CưSuê 345.180 604.853.340 1.752

82 GC530364 T364_474E48_GLB_ San tải T37C_Buôn Cuôr Đăng A 258.079 452.215.799 1.752

83 GH530292 T292_476CMG_Trạm CDùng Lê Hữu Thái, Xã Ea Tul 357.360 626.108.860 1.752

84 GH530206 T206_476CMG_Trạm CDùng_Đặng Thành Công, Buôn Dao, Xã Eatul42.120 73.759.050 1.751

85 GH53064C T64C(ĐD471HT)_ Ông Bùi Văn Sương, Xã CưSuê 181.530 317.799.510 1.751

86 GC530164 T164_474CMG_G3E_Buôn EaMđroh, xã EaMđroh 84.988 148.767.493 1.750

87 GH530294 T294_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Sư Luật, Ea Kiết 233.710 408.994.550 1.750

88 GH530323 T323_474CMG_Trạm CDùng_Vũ Thị Hòa, Thôn 6 CMG 145.860 255.238.020 1.750

89 GH530113 T113_472CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn Sỹ, Thôn Tiến Thịnh, Xã Quảng Tiến104.820 183.247.680 1.748

90 GH530211 T211_471CMG_Trạm CDùng_Trần Đăng Sơn, Thôn 9 Ea Kiết (BT)318.700 557.131.720 1.748

91 GC530160 T160_474CMG_GIT_Buôn EaM'Roh Xã EaM'Roh 301.134 526.313.065 1.748

92 GH53078C T78C_471HT_Trạm CDùng_Nguyễn Đỉnh, TT Ea Pôk (Bơm Tưới)49.869 87.123.791 1.747

93 GH530021 T21_473CMG_Trạm CDùng UBND TT Quảng Phú (Bơm tưới)193.920 338.694.960 1.747

94 GH530179 T179_471CMG_Trạm CDùng_Vũ Duy Tuấn, Xã Ea Mrod 60.420 105.516.880 1.746

95 GH530031 T31_473CMG_Trạm CDùng_Cty Cfê 15, Thôn Tân Sơn, Ea Drơng100.020 174.637.740 1.746

96 GH530329 T329_471CMG Trạm CDùng, Nguyễn Đình Đạt_Buôn Thái, Ea Kuếh55.200 96.349.050 1.745

97 GH530223 T223_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Hàm Ngọc, Ea Đinh 41.970 73.213.320 1.744

98 GH53171E T171_H_474E48_Trạm CDùng_Công ty Hoàng Hậu, Xã Cuôr Đăng53.289 92.952.230 1.744

99 GH530236 T236_474CMG_Trạm CDùng_Trần Duy Kha, Quảng Hiệp 245.980 429.005.090 1.744

100 GH530173 T173_474CMG_Trạm CDùng_Trần Văn Dũng, Xã EaMroh 120.180 209.585.520 1.744

101 GH530349 T349_472CMG_Trạm CDùng_Mỏ đá, thôn 8, Xã EaMnang 10.080 17.573.880 1.743

102 GH530299 T299_474CMG_Trạm CDùng_Đặng Hữu Sinh - Thôn 13 - Xã Ea Mroh160.450 279.717.000 1.743

103 GH530243 T243_474CMG_Trạm CDùng_Trần Văn Thông, Ea Mrod 154.440 269.036.040 1.742

104 GH530219 T219_476CMG_Trạm CDùng_Lê Hữu Thái, Ea Tul 223.400 389.037.470 1.741

105 GC53095C T95C_H_471HT_GKA_ĐTử_Thôn 1 Xã CưSuê (S/tải T3C) 85.862 149.507.726 1.741

106 GH530295 T295_474CMG_Trạm CDung_Nguyễn Quang Khánh, Xã Cư Mgar75.850 132.004.650 1.740

107 GH53082C T82C_471HT_Trạm CDùng_Hộ KD Phúc Nguyên CTy Cfê Ea PôK(SX gỗ củi)131.900 229.544.500 1.740

108 GH530285 T285_471CMG_Trạm CDùng_Y Rê Niê, Ea HĐinh 59.820 104.010.740 1.739

109 GH530248 T248_473CMG_Trạm CDùng_Phạm Thanh Việt, TT Ea Pôk 200.050 347.795.000 1.739

Page 19: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

110 GH530235 T235_472CMG_Trạm CDùng (ô Sinh)_Nguyễn Phi Hùng, Ea Kpam256.800 446.393.420 1.738

111 GH530166 T166_474CMG_Trạm CDùng_Triệu Văn Long, Xã EaMroh 85.380 148.298.130 1.737

112 GH530281 T281_471CMG_Trạm CDùng_Y Kriô Ayun, Xã Ea Kuêh 221.040 383.720.880 1.736

113 GH530270 T270_471CMG_Trạm CDùng_Quách Đức Minh, Buôn Trấp, xã Ea HĐinh65.150 113.082.850 1.736

114 GH530296 T296_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Hữu Tài (T183), Xã Ea Mrod105.720 183.396.080 1.735

115 GH530249 T249_472CMG_Trạm CDùng_Vũ Thành Nam 39.120 67.833.600 1.734

116 GH530233 T233_471CMG_Trạm CDùng, Lê Sương (Bơm tưới) 68.880 119.434.650 1.734

117 GH530148 T148_474CMG_Trạm CDùng_Bàn Văn Dũng, Quảng Hiệp 100.046 173.369.025 1.733

118 GH530269 T269_471CMG_Trạm CDùng_Đỗ Văn Dũng, Xã Ea Kiết 85.590 147.838.050 1.727

119 GH53070C T70C_471HT_Trạm CDùng, Y Khiển ÊNuôl, TT Eapôk (Bơm Tưới)37.851 65.374.782 1.727

120 GH5334CE T34C_E_475E47_Trạm CDùng_Đặng Văn Tùng, Xã EaNgai 186.760 322.489.200 1.727

121 GH53057C T57C_H_475HT_Trạm CDùng_Cty TNHH Tấn Gia Linh, Xã Cuôr Đăng36.560 63.117.020 1.726

122 GH5313CE T13C_475E47_Trạm CDùng_Nguyễn Khắc Phú -Buôn Cư Yuôt - Cư Pơng (BT)347.940 600.387.300 1.726

123 GC53097C T97C_471HT_S/tải T12C_G6D_tiến thành, Quảng tiến 44.857 77.377.672 1.725

124 GC530139 T139_474CMG_G8A_Thôn Hiệp Đạt Xã Quảng Hiệp 197.724 340.890.083 1.724

125 GC530344 T344_471CMG_G5FA_Buôn Thái 1, xã EaKuêh (DC TBA ghép T96A)35.441 61.091.248 1.724

126 GH530226 T226_471CMG_Trạm CDùng, Mạc Trọng Ánh, Ea Mrod 67.920 117.068.670 1.724

127 GH530050 T50_471CMG_Trạm CDùng_Đào Trung Dũng, Xã Ea Hđinh 53.640 92.410.170 1.723

128 GC53134A (Bỏ đã cấy T347)T134A_474CMG_GAE_San tải T134 Thôn 2 & 3, CưMgar (160K)252.809 435.433.920 1.722

129 GH530353 T353_471CMG_Trạm CDùng_Trần Xuân Cường, Thôn 3 EaTar 300 516.250 1.721

130 GH5321CE T21C_475E47_Trạm CDùng_Cty Cà Phê15, Đak Hà Tây,Cư Dliê MNông (BT)1.560 2.683.680 1.720

131 GH530046 T46_474CMG_Trạm CDùng_Lê Văn Hữu, Buôn Jôk, Xã Eahđing181.453 312.090.174 1.720

132 GC530184 T184_471CMG_G8F_Thôn 1 Xã Ea Mrod 161.355 277.496.041 1.720

133 GC53096A (Bỏ Cấy TBA Mới) T96A_474CMG_G5FA_Buôn Thái 1, xã EaKuêh94.774 162.987.125 1.720

134 GH530293 T293_471CMG_Trạm CDùng_ Nguyễn Quang Vũ, Buôn Ea Sang, Ea HĐinh48.000 82.438.525 1.717

135 GH530268 T268_471CMG_Trạm CDùng, Nguyễn Quốc Khánh, Buôn Drai xí Ea Tar)95.100 163.275.400 1.717

136 GH5358CE T58C_475E47_Ông Trần Chi, Xã Cư Pơng 79.210 135.963.083 1.716

137 GH530178 T178_471CMG_Trạm CDùng_Đào Thị Hạnh, Xã Quảng Hiệp413.208 708.939.539 1.716

138 GH530239 T239_471CMG_Trạm CDùng_Triệu Sinh Toàn, Ea Mrod 59.417 101.827.573 1.714

139 GH5319CE T19C_473E47_Trạm CDùng_Lưu Tiến Hiệp_Thôn 5, Xã CưDliêMnông25.800 44.210.580 1.714

140 GH530297 T297_471CMG_Trạm CDùng_Lê Văn Minh, Ea Kiết 221.950 380.292.350 1.713

141 GH530287 T287_471CMG_Trạm CDùng_Y Lơng Kbuôr, Ea HĐinh (Bơm tưới)103.800 177.688.440 1.712

142 GC53255A T255A_474CMG_GEL_San tải T255,T158 BCuôr, EaMđroh 67.592 115.694.193 1.712

143 GH130018 T18_473CMG_Đấu Cọc Bình_Xưởng Mộc K8, TT Quảng Phú 3.239 5.542.920 1.711

144 GC530019 T19_473CMG_G7J_G7W_G7Z_K6, TT Quảng Phú 1.394.523 2.385.944.890 1.711

145 GH530283 T283_471CMG_Trạm CDùng, Lương Văn Đến, Ea Kiết 88.160 150.769.520 1.710

146 GH5357CE T57C_475E47_ Trạm CDùng Nguyễn Xuân Việt, Xã CưPơng (Bơm tưới)110.870 189.497.307 1.709

147 GH530237 T237_471CMG_Trạm CDùng_Trần Thanh Tùng, Ea Mrod 86.280 147.366.510 1.708

148 GH5309CE T9C_475E47_Trạm CDùng_Nguyễn Trọng Thiện, Cư Pơng 530.140 905.404.360 1.708

149 GH530055 T55_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Xuân Hoà, Xã Ea Hđinh150.440 256.858.880 1.707

150 GH5323CE T23C_473E47_Trạm CDùng_Lê văn Tăng, Xã CưDliêMnông 68.460 116.885.190 1.707

151 GH530279 T279_471CMG_Trạm C Dùng, Lê Thị Oanh, Ea Hđinh (Bơm tưới)154.080 262.905.040 1.706

152 T332 T332_474CMG Trạm CDùng_Cty TNHH Thương Lưu_Ea HĐinh10.700 18.224.260 1.703

153 GH530047 T47_474CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Chuyện, Xã Eahđing 96.600 164.499.320 1.703

154 GH530282 T282_471CMG_Trạm CDùng, Lương Văn Dậu, Xã Ea Kuêh 99.030 168.482.990 1.701

155 GH5360CE T60C_475E47_Trạm CDùng_Ông Nguyễn Văn Bảo, Xã CưDliêMnông (BT)233.520 397.230.930 1.701

156 GH530032 T32_473CMG_Cty cà fê 15, thôn Tân Sơn, Ea Drơng 24.780 42.142.260 1.701

157 GC530109 T109_474CMG_G5B_Khối 6, TT Quảng Phú 372.043 632.685.765 1.701

158 GC5340CA T40CA_H_475HT_GBD_S\tải T40C, Buôn Cuốc Đăng A (100K)106.516 180.985.586 1.699

159 GH530048 T48_474CMG_Trạm CDùng_Huỳnh Văn Danh, Xã Eahđing 112.660 191.417.660 1.699

160 GC530158 T158_474CMG_G3D_Buôn Cuôr, Xã EaMroh 93.392 158.563.838 1.698

161 GH530288 T288_471CMG_Trạm CDùng_Y Vik Niê, Xã Ea Tar 46.840 79.520.120 1.698

Page 20: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

162 GH5305CE T5C_E_473E47_Trạm CDùng_Xưởng CBCty cà phê Drao, Xã CưDliêMnông12.000 20.368.520 1.697

163 GC530352 T352_471CMG_(Đtử) S/tải T91_GEK_Thôn 14 Xã Ea Kiết 8.346 14.161.699 1.697

164 GH530049 T49_474CMG_Trạm CDùng_Hoàng Văn Sơn, Buôn Bling 251.650 426.888.550 1.696

165 GH53005C T5C_H_471HT_Trạm CDùng_Phạm Hữu Biết, Thôn 2, Xã CưSuê31.523 53.435.933 1.695

166 GH530259 T259_471CMG_Trạm CDùng Nguyễn Trung Thành thôn 15 Ea Kuêh48.990 83.008.470 1.694

167 GH5316CE T16C_E_475E47 Trạm CDùng Lê Đức Hòa_Buôn Cư Yuốt, Cư Pơng68.800 116.541.480 1.694

168 GH5359CE T59C_475E47_ Trạm CDùng Ông Lý Trí Minh, CưPơng (BT)213.307 361.316.326 1.694

169 GH530011 T11_472CMG_Trạm CDùng_VP QLý Hồ buôn Yông, Thôn 4, Xã Eakpam9.748 16.505.415 1.693

170 GC520068 T68_471CMG_GQY_Buôn Tơng Lia, xã EaTar 122.372 207.196.982 1.693

171 GH53068C T68C_471HT_Trạm CDùng, Y Hi Niê, TT Eapôk (Bơm tưới) 112.320 190.163.040 1.693

172 GH530220 T200_474CMG_Trạm CDùng_Trịnh Thành Huy, Ea Kuêh 323.160 546.906.240 1.692

173 GH53053C T53C_H_475HT_Trạm CDùng_NMCB Cao su, Xã Cuôr Đăng481.680 814.977.760 1.692

174 GH53027C T27C_H_471HT_Trạm CDùng_ Buôn Lang, TT Eapôk 62.460 105.604.590 1.691

175 GH5337CE T37C_475E47_Trạm CDùng_Vương ĐÌnh Cẩn, Xã CưDliêMnông304.960 514.766.720 1.688

176 GC530015 T15_473CMG_GJ2_Thôn Tân Thành, Ea Kpam 256.982 433.763.170 1.688

177 GC530141 T141_474CMG_G3Q_Thôn Hiệp Đạt Quảng Hiệp 230.091 388.350.397 1.688

178 GH530012 T12_473CMG_Trạm CDùng_Trạm bơm nước, Thôn Tân Lập, Eakpam39.516 66.676.369 1.687

179 GH53048C T48C_H_475HT_Trạm CDùng_XN CB Gỗ Cao Su 32.693 55.162.909 1.687

180 GC530138 T138_474CMG_G2K_Thôn 5, xã CưMgar 147.513 248.825.285 1.687

181 GH5308CE T8C_475E47_Trạm CDùng_Tô Tần Cường, Ea Ngai 314.541 530.552.038 1.687

182 GH530334 T334_471CMG Trạm C Dùng Lê Thị Hoài _Buôn Dao, Ea Kuêh88.480 149.243.200 1.687

183 GH530232 T232_476CMG_Trạm CDùng, Lê Nguyên Quởn 27.900 47.053.040 1.686

184 GH530228 T228_471CMG_Trạm CDùng, Nguyễn Tấn Hùng, Ea KPam 77.430 130.582.470 1.686

185 GH530009 T9_472CMG_Trạm CDùng_Trạm trộn bê tông Công ty An Nguyên, Ea KPam99.960 168.526.920 1.686

186 GH530261 T261_471CMG_Trạm CDùng_Y hen Niê_Buôn Tar - Ea HĐinh153.160 258.150.080 1.685

187 GC530133 T133_474CMG_GAP_Thôn 1 Xã CưM'gar 450.728 759.057.488 1.684

188 GH530298 T298_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn San-Thôn 9, Ea Kiêt106.450 179.202.500 1.683

189 GH530231 T231_474CMG__Trạm CDùng, Nguyễn Quang Khánh, xã Cư Mgar47.040 79.152.030 1.683

190 GC530183 T183_471CMG_G3W_Thôn 1 Xã Ea M'Rod 461.444 776.434.120 1.683

191 GC530112 T112_472CMG_GQU_GQW_GIK_G7H_Khối 1, TT Quảng Phú1.271.689 2.138.768.883 1.682

192 GH530001 T1_476CMG_Trạm CDùng_CTy TNHH MTV Cao Su, Xã Eakpam9.404 15.814.697 1.682

193 GH530238 T238_471CMG_Trạm CDùng_Phạm Văn Chất, Buôn Tar 265.380 446.203.500 1.681

194 GH530212 T212_474CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Bá Phước 28.830 48.460.200 1.681

195 GH5351CE T51C_E_475E47_Trạm CDùng_Nguyễn Hữu Hiền, Xã CưDliêMnông126.510 212.623.650 1.681

196 GC5394CH T94CH_471HT_G4OA_Thôn 3, Xã CưSuê (DC TBA Ghép T4CA)35.828 60.134.433 1.678

197 GH530203 T203_476CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn Thi, Thôn 8, Xã CưDliêMnông111.400 186.972.360 1.678

198 GC530143 T143_474CMG_G3S_Thôn Hiệp Lợi, Quảng Hiệp 184.758 310.078.986 1.678

199 GH530330 T330_471CMG Trạm CDùng Lô Văn Dậu_Buôn Thái, Ea Kuếh59.360 99.602.120 1.678

200 GH530284 T284_472CMG_Trạm CDùng_Trần Xuân Bắc, Xã Ea Kpam 10.860 18.216.990 1.677

201 GH530026 T26_473CMG_Trạm CDùng_Huỳnh Văn Phước, Quảng Tiến (Bơm tưới Cà fe)325.380 545.103.700 1.675

202 GH530280 T280_474CMG_Trạm CDùng_Trần Văn Dũng, Xã EaMroh 274.838 460.390.956 1.675

203 GC530140 T140_474CMG_G5T_Thôn Hiệp Đạt Xã Quảng Hiệp 359.550 602.283.168 1.675

204 GC530101 T101_471CMG_G5J_Buôn Gairai, Xã Ea kuêh 77.928 130.484.872 1.674

205 GH530181 T181_471CMG_Trạm CDùng_Phạm Thắng, Xã Quảng Hiệp 123.060 205.982.760 1.674

206 GC530156 T156_474CMG_G3N_Hiệp Thành, Quảng Hiệp 577.048 965.813.095 1.674

207 GC53012C T12C_471HT_G6D_Thôn tiến thành, Quảng tiến 721.706 1.207.768.095 1.673

208 GH53061C T61C_471HT_Buôn Lang, TT Ea Pôk 38.584 64.560.560 1.673

209 GH530221 T221_474CMG_Trạm CDùng_Hà Thị Hòa, Buôn Blinh Xã Cư Mgar73.740 123.260.790 1.672

210 GH530104 T104_472CMG_Trạm CDùng_Chi cục thuế, TT Quảng Phú 37.850 63.247.350 1.671

211 GH530277 T277_471CMG_Trạm CDùng, Bộ CHQS_Thao trường bắn_ Xa Ea Kiết18.280 30.545.880 1.671

212 GH530325 T325_474MG_Trạm CDùng_Csáng ĐĐường Y Ngông 19.998 33.416.658 1.671

213 GH530041 T41_471CMG_Trạm CDùng_Trại giam ĐakTrung, Xã Eakpam59.295 99.081.945 1.671

Page 21: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

214 GH530042 T42_471CMG_Trạm CDùng_Trại giam ĐakTrung, Xã Eakpam335.700 560.954.700 1.671

215 GH530044 T44_471CMG_Trạm CDùng_Trạm bơm Trại giam Đak trung 131.280 219.368.880 1.671

216 GH530045 T45_471CMG_Trạm CDùng_Trại giam ĐakTrung, Xã Eakpam115.049 192.246.879 1.671

217 GH53071C T71C_471HT_Trạm CD-Chiếu Sáng CC Xã cư Suê 41.371 69.130.941 1.671

218 GH53080C T80C_471HT_Trạm CSCC Thôn 2 TT Ea PôK 28.867 48.236.757 1.671

219 GH53081C T81C_471HT_Trạm CSCC Thôn 8 TT Ea PôK 36.563 61.096.773 1.671

220 GC53018C T18C_H_471HT_G2D_Thôn 6 TT EaPôk 175.762 293.652.779 1.671

221 GC530116 T116_472CMG_G4A_Thôn 5 Xã EaM'Nang 264.035 441.112.374 1.671

VIII. ĐL CưKuin

1 HH53118A T118 ĐD471 KNA (Cọc bình bán tổng Khu tập thể và Văn phòng Cty ĐTXNK Cafe Tây Nguyên)10.435 24.334.572 2.332

2 HH53142A Trạm bơm Công ty Ea Sim (T142B) 20.640 39.156.080 1.897

3 HC530041 T41(ĐD473KNA) (Buôn Ea Mta - Xã Ea Bhôk) 459.494 868.645.985 1.890

4 HC530025 T25(ĐD473KNA) (Thôn 2 - Xã Ea Bhôk) 515.942 964.628.845 1.870

5 HH530167 T167 ĐD473 KNA (Trạm bơm tưới Nguyễn Văn Doãn) 70.560 128.606.000 1.823

6 HC530015 T15(ĐD473KNA) (Buôn Ea MTá - Xã Ea Bhôk táchT14,HD1)170.867 309.806.468 1.813

7 HH530121 T121 ĐD471 KNA (Chi nhánh Tổng Cty Cafe Việt Nam - Km 12 - QL 27)102.930 186.130.620 1.808

8 HH53133B T133B ĐD457 KNA (Trần Hữu Hùng) 58.980 106.190.970 1.800

9 HH530006 T6 ĐD473 KNA (Thôn 5 - Xã Ea Ktur - Cty Cafe Nam Nguyệt)29.710 53.298.400 1.794

10 HH630001 T1CK ĐD373 KNA (Trạm bơm tưói Ô Hà - Thôn 2 Ea Ktur) 90.960 162.913.470 1.791

11 HC530001 T1(ĐD473KNA) (Thôn 1 - Xã Ea Ktur - XBT Việt Hoà) 354.275 633.822.443 1.789

12 HH530117 T117 - ĐD KNA (Nguyễn Văn Thực) 122.040 217.617.240 1.783

13 HH530152 T152 ĐD473 KNA (Trạm bơm tưới Hoàng Tứ Hải) 150.200 267.392.200 1.780

14 HH530045 T45 ĐD473 KNA (Buôn Kõ Emông - Xã Ea Bhôk - Mỏ đá Cty Minh Sáng)167.160 297.258.960 1.778

15 HH530134 T134 ĐD471 KNA (Trạm Bơm Ô Thành) 64.260 113.960.700 1.773

16 HH530180 T180 ĐD473 KNA (Trạm bơm tưới Hoàng Tứ Hải) 17.960 31.834.280 1.773

17 HH530087 T87 ĐD471 KNA (Trạm bơm Đội 16 - Cty Cafe Việt Thắng) 65.670 116.303.730 1.771

18 HH53120B T120 ĐD471 KNA (Cọc bình bán tổng Cty CPXNK Cafe Đức Nguyên)66.160 116.952.480 1.768

19 HC530170 T170 ĐD475 KNA (San tải T56) 59.583 105.239.305 1.766

20 HH530055 T55 ĐD473 KNA (Thôn 11 - Xã Ea Ning - Trạm bơm Chư Quynh)21.300 37.474.200 1.759

21 HC530004 T4(ĐD473KNA) (Thôn 2 - Xã Ea Ktur - XBT Việt Hòa) 1.259.940 2.215.894.542 1.759

22 HH530133 T133 ĐD471 KNA (Thôn 4 - Xã Ea Ktur - Trạm bơm Việt Hòa)92.640 162.846.600 1.758

23 HH53141A T141 ĐD471 KNA ( Cọc bình bán tổng Trạm bơm Đội 25 - Cty Cafe Ea Sim)22.620 39.648.240 1.753

24 HC530026 T26(ĐD473KNA) (Thôn Kim Châu -Xã Dray Bhăng) 669.821 1.173.853.360 1.752

25 HC530125 T125(ĐD475KNA) (Thôn 7 - Xã Ea Ktur - ghép 250+100 kVA)603.448 1.056.355.957 1.751

26 HH530048 T48 ĐD473 KNA (Buôn Kõ Emông - Xã Ea Bhôk - Mỏ Đá Tuấn Nhân)196.640 342.719.440 1.743

27 HH530116 T116 ĐD 477 KNA(Lô 4,5,6) 180.160 313.672.640 1.741

28 HH530110 T110 ĐD471 KNA (Y Blol Enuol) 154.240 268.120.320 1.738

29 HH530097 T97 ĐD471 KNA (Btưới Đội 2,3,4 Cty Cafe Ea Tiêu) 166.080 288.635.160 1.738

30 HH53048A T48 ĐD473 KNA (Hoành Văn Thúc) 38.082 65.631.093 1.723

31 HH530109 T109 ĐD471 KNA (Lô 6-8-9, Phạm Trần Thế Nhân) 278.400 477.717.280 1.716

32 HH530101 T101 ĐD471 KNA (Trạm mới_Nguyễn Văn Thực) 180.960 310.501.320 1.716

33 HC530187 T187 ĐD475KNA (tách T56,HY3; T57, HY6) 16.677 28.501.863 1.709

34 HC530111 T111(ĐD475KNA) (Thôn 10 - Xã Ea Ktur) 165.863 283.088.180 1.707

35 HC510060 T60(ĐD475KNA) (Thôn 5 - Xã Ea Hu) 227.390 387.594.942 1.705

36 HC530061 T61(ĐD475KNA) (Thôn 2+5 - Xã Ea Hu) 122.211 208.225.253 1.704

37 HH530102 T102 ĐD471 KNA (Nguyễn Văn Thức - Trạm bơm tưới) 225.840 383.477.200 1.698

38 HH530029 T29 ĐD473 KNA (TTVTCư Kuin - Bưu điện Hòa Hiệp) 40.321 68.342.524 1.695

39 HC530002 T2(ĐD473KNA) (Thôn 8 - Xã Ea Tiêu - Chợ Trung Hòa - XBT Việt Hòa)623.319 1.056.125.446 1.694

40 HC530114 T114(ĐD473KNA) (Thôn 2 - Xã Ea Bhôk - tách T25 ) 581.096 983.916.248 1.693

41 HC530162 T162 ĐD473 KNA( Tách T54) 185.809 314.089.538 1.690

42 HC530157 T157(ĐD475KNA) (Thôn 12 - Xã Ea Ning - Tách T78 - ĐD475 KNA)735.233 1.241.368.863 1.688

43 HC530018 T18(ĐD473KNA) (Thôn 4 - Xã Ea Bhôk) 414.956 699.089.527 1.685

Page 22: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

44 HC530064 T64(ĐD475KNA) (Thôn 3 - Xã Ea Hu) 339.679 571.399.397 1.682

45 HC530014 T14(ĐD473KNA) (Thôn Nam Hoà - Xã Dray Bhăng) 498.329 837.322.085 1.680

46 HC530083 T83(ĐD473KNA) (Khu TT Hành chính huyện) 357.342 599.918.507 1.679

47 HH530150 T150 ĐD471 KNA (Cty Việt Thắng) 90.840 152.146.860 1.675

48 HH53011A T11 ĐD473 KNA (Cọc bình bán tổng Phòng Kinh Tế Và Hạ Tầng H CưKuin - Chiếu sáng)49.238 82.276.698 1.671

49 HH530112 T112 ĐD473 KNA (T.Tâm dạy nghề huyện Cư Kuin - Thôn Kim Châu - Xã Dray Bhăng)8.360 13.969.560 1.671

50 HH53120C T120 ĐD471 KNA (Cọc bình bán tổng Phòng Kinh Tế Và Hạ Tầng H CưKuin - Chiếu sáng)36.068 60.269.628 1.671

51 HH530015 T15 ĐD473 KNA (Buôn Ea MTá - Xã Ea Bhôk - Đèn đường QL27)26.562 44.385.102 1.671

52 HH530151 T151 ĐD473 KNA (Chi cục thuế) 28.920 48.325.320 1.671

53 HH530084 T84 ĐD473 KNA (Kho bạc Nhà nước huyện Cư Kuin) 17.371 29.026.941 1.671

54 HH530085 T85 ĐD471 KNA (Thôn 10 - Xã Ea Ktur - Đèn đường QL 27) 46.127 77.078.217 1.671

55 HH530088 T88 ĐD471 KNA (Trạm chiếu sáng Phòng KTHT) 21.020 35.124.420 1.671

56 HC530066 T66(ĐD475KNA) (Thôn 2 - Xã Ea Hu) 928.497 1.551.255.761 1.671

IX. ĐL EaHleo

1 IH530172 Ngân hang nông nghiệp 62.086 163.758.838 2.638

2 IC530236 Bán lẻ TT.Ea Đrăng_IC530236 284.088 594.166.062 2.091

3 IC530012 Bán lẻ TT Ea Drăng_IC530012 1.908.062 3.625.713.207 1.900

4 IH530256 Nguyễn Xuân Kiều_T256E 1.920 3.607.840 1.879

5 IH530112 Nhánh rẽ trạm chuyên dùng 38.418 71.199.774 1.853

6 IC530044 Bán lẻ xã TT Ea Drăng_IC530044 1.318.232 2.440.915.066 1.852

7 IC530225 Bán lẻ TT.EaĐrăng_IH530225 1.011.973 1.867.782.292 1.846

8 IH530258 Nguyễn Văn Hồng 8.640 15.879.000 1.838

9 IH530056 Trạm BA chuyên dùng. 419.360 770.400.640 1.837

10 IH530098 Công ty Tân Thành Đạt 439.613 802.827.988 1.826

11 IC530063 Bán lẻ xã Ea Hleo_T63E 424.999 769.553.623 1.811

12 IH530174 TBA chuyên dùng 117.838 213.023.362 1.808

13 IH530164 Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp EaWy 23.000 41.513.560 1.805

14 IC530025 Bán lẻ xã Dliê Yang. 597.197 1.077.332.194 1.804

15 IH530157 Bán tổng EaHiao 63.320 114.211.840 1.804

16 IC530168 Bán lẻ xã EaTir 241.192 434.604.997 1.802

17 IH530189 TBA Chuyên Dùng 94.958 170.580.394 1.796

18 IC530117 Bán Lẻ Xã Ea Hiao 262.286 469.763.902 1.791

19 IH530216 Cty Lâm Nghiệp EaHLeo 366.720 656.182.200 1.789

20 IH530204 TBA chuyên dùng 129.838 232.159.422 1.788

21 IH530182 TBA Chuyên Dùng 48.723 87.050.266 1.787

22 IH530162 Triệu Duy Bát 150.007 267.486.890 1.783

23 IH530234 TBA Chuyên Dùng 57.281 102.133.933 1.783

24 IH530206 TBA chuyên dùng 181.498 322.649.182 1.778

25 IH530141 Trạm chuyên dùng (Lê Hồng Điệp) 276.118 490.769.659 1.777

26 IH530104 Công ty TNHHMTV Long Anh 35.159 62.436.972 1.776

27 IH53117A Bùi Công Học - Cọc bình 38.480 68.218.726 1.773

28 IH530233 TBA Chuyên Dùng 503.380 889.920.575 1.768

29 IC530064 Bán lẻ xã Ea Hleo. 499.691 882.220.114 1.766

30 IH530087 Vườn ươm Cty cao su 22.494 39.685.857 1.764

31 IH530197 TBA chuyên dùng 82.700 145.772.600 1.763

32 IH530085 CT TNHH&TM Sài gòn 245.308 432.387.640 1.763

33 IH530211 Lương Đăng Dương 206.100 363.000.700 1.761

34 IH530045 Trạm BA chuyên dung. 273.951 482.040.585 1.760

35 IH530176 TBA Chuyên Dùng 243.600 428.282.400 1.758

36 IH530187 TBA Chuyên Dùng 261.360 458.789.720 1.755

37 IH530202 Nay Mrao 231.280 405.571.860 1.754

38 IH530175 TBA Chuyên Dùng 177.881 311.644.773 1.752

Page 23: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

39 IH530232 TBA Chuyên Dùng 293.900 514.393.600 1.750

40 IH530090 Trạm Chuyên dùng xã Ea Sol 530.390 928.257.788 1.750

41 IC530067 Bán lẻ xã Ea Hleo. 1.188.578 2.079.513.782 1.750

42 IC530254 Bán lẻ xã EaHleo_IC530254 8.450 14.759.997 1.747

43 IH530014 Trạm BA chuyên dùng. 403.025 703.854.132 1.746

44 IH530152 Trương Văn Măng 76.412 133.405.913 1.746

45 IH530186 TBA Chuyên Dùng 378.060 659.986.660 1.746

46 IH530255 TBA Chuyên dùng_T255 2.522 4.399.607 1.744

47 IC530023 Bán lẻ TT Ea Drăng_IC530023 835.754 1.457.487.759 1.744

48 IH530051 Trạm BA chuyên dùng. 1.678.175 2.916.745.518 1.738

49 IH530148 Bản tổng Ea Nam 227.235 394.906.069 1.738

50 IH530185 TBA Chuyên Dùng 242.840 421.743.950 1.737

51 IH530221 Trạm biên áp chuyên dùng 163.479 283.802.815 1.736

52 IH530190 TBA Chuyên Dùng 83.753 145.376.307 1.736

53 IH530153 Từ Ngọc Hiền 133.528 231.768.153 1.736

54 IC530222 Bán lẻ Xã EaNam 382.081 662.304.908 1.733

55 IH530196 TBA Chuyên dùng 135.681 234.936.925 1.732

56 IH530212 Tram chuyên dùng 49.622 85.922.256 1.732

57 IH530220 Trạm biến áp chuyên dùng 33.030 57.189.360 1.731

58 IC530009 Bán lẻ TT Ea Drăng_IC530009 668.417 1.156.288.749 1.730

59 IC510038 Bán lẻ xã Ea Sol. 157.231 271.623.488 1.728

60 IH530180 Hoàng Anh DakLak 14.914 25.760.199 1.727

61 IH530208 TBA chuyên dùng 422.280 729.326.400 1.727

62 IH530209 Nguyễn Xuân Kiều 507.600 875.639.200 1.725

63 IC530047 Bán lẻ xã TT Ea Drăng_IC530047 984.385 1.695.477.656 1.722

64 IC530068 Bán lẻ xã Ea Hleo. 514.180 885.058.547 1.721

65 IC53149A Nhánh rẽ trạm chuyên dùng_IC530149A 322.827 555.428.183 1.721

66 IH530093 CTTNHHXD&TM Sài gòn 252.720 434.511.516 1.719

67 IH530210 Đỗ Tiến Mạnh 506.533 870.398.958 1.718

68 IH530231 TBA Chuyên Dùng 415.060 713.120.180 1.718

69 IH530201 Trinh Văn Thiên 50.260 86.308.571 1.717

70 IC530073 Bán lẻ xã Cư mốt. 532.984 915.000.143 1.717

71 IH530218 TBA T218E 7.624 13.073.788 1.715

72 IC530011 Bán lẻ TT Ea Drăng_IC530011 659.803 1.131.410.672 1.715

73 IH530184 Lê Văn Chương 395.838 678.735.174 1.715

74 IH530215 Cty CP Đường Bộ 206.811 354.610.413 1.715

75 IC530144 Bán lẻ TT. Ea Drăng_IC530144 468.671 803.393.975 1.714

76 IC530061 Bán lẻ xã Ea Hleo. 416.017 713.122.870 1.714

77 IC510035 Bán lẻ xã Ea Sol. 221.478 379.326.244 1.713

78 IH530191 TBA Chuyên Dùng 326.661 559.139.738 1.712

79 IC53089A Nhánh rẻ trạm chuyên dùng 133.786 228.668.352 1.709

80 IC530092 Bán lẻ TT Ea Drăng_IC530092 818.678 1.398.902.669 1.709

81 IH530183 TBA Chuyên Dùng 236.950 404.835.420 1.709

82 IH530242 Bán lẻ thôn 2C-EaHleo 19.924 34.017.982 1.707

83 IC530059 Bán lẻ xã Ea Ral. 1.267.139 2.160.197.568 1.705

84 IC530065 Bán lẻ xã Ea Hleo. 554.932 945.637.498 1.704

85 IH530219 Trạm biến áp chuyên dùng 328.132 559.009.811 1.704

86 IC530173 Nhánh Rẽ trạm chuyên dùng 274.606 467.624.427 1.703

87 IC530217 Bán lẻ TT.EaĐrăng 284.484 483.912.542 1.701

88 IH530181 TBA Chuyên Dùng 66.513 113.080.011 1.700

89 IH530246 Nguyễn Văn Sao 25.136 42.708.743 1.699

90 IH530195 TBA Chuyên Dùng 159.840 270.564.160 1.693

Page 24: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

91 IC530097 Nhánh rẽ trạm chuyên dùng 165.746 280.325.587 1.691

92 IC530066 Bán lẻ xã Ea Hleo. 973.374 1.645.740.575 1.691

93 IC530128 Bản lẻ xã Ea Tia 143.312 242.284.767 1.691

94 IH530101 CTTNHH chế biến cao su Rạng Đông 258.600 436.794.000 1.689

95 IC530091 Bán lẻ TT Ea Drăng_IC530091 800.976 1.352.237.726 1.688

96 IH530214 TBA Chuyên Dùng 28.883 48.755.722 1.688

97 IC530129 bán lẻ xã Ea Tir 250.980 423.438.868 1.687

98 IH530177 TBA Chuyên Dùng 156.062 263.185.528 1.686

99 IC530041 Bán lẻ xã Ea Hiao. 1.262.733 2.126.544.436 1.684

100 IH530139 DNTNTM trung thọ 164.790 277.214.598 1.682

101 IH530131 Công ty Lâm Nghiệp Ea Wy 10.416 17.517.347 1.682

102 IC530018 Bán lẻ xã Ea Khal. 312.935 525.897.577 1.681

103 IH530230 TBA Chuyên Dùng 277.579 466.134.445 1.679

104 IC530103 Bán lẻ Xã EaSol 136.925 229.738.908 1.678

105 IH530055 Trạm BA chuyên dùng. 713.963 1.197.509.967 1.677

106 IC530083 Bán lẻ xã Ea Wy. 190.561 319.561.276 1.677

107 IC530053 Bán lẻ xã Ea Ral. 595.154 997.871.174 1.677

108 IH530137 Công ty cao su -NM phân vi sinh 2.408 4.030.635 1.674

109 IC510032 Bán lẻ xã Ea Sol. 197.636 330.480.540 1.672

110 IC530123 Bán lẻ Ea Ral 729.618 1.219.595.476 1.672

111 IC530062 Bán lẻ xã Ea Hleo. 923.343 1.543.301.296 1.671

112 IH530188 BQL Dự án 31.812 53.157.852 1.671

113 IH530149 Chi cục thuế EaHleo 27.639 46.184.769 1.671

114 IH530163 DT TĐ BB66 - SĐ 10 - QĐ 3 546.570 913.318.470 1.671

115 IH530241 TBA chuyên dùng 58.086 97.061.706 1.671

116 IH530146 Đèn Đường TT Ea Đrăng 59.352 99.177.192 1.671

117 IH530156 Đèn đường TT Ea Đrăng 78.846 131.751.666 1.671

X. ĐL Krông Năng

1 JH530157 Trạm bán tổng chợ Ea Tóh 21.093 54.759.822 2.596

2 JH53007B Bán tổng Cty cà phê 49 T007NT 32.962 83.680.514 2.539

3 JH530241 T241N - Cty Gotec Việt nam 6.020 14.798.520 2.458

4 JH53066A Xưởng chế biến công ty cao su. 48.436 112.775.573 2.328

5 JH53048B T48NT CTY CAO SU KRONG BUK CD 13.359 26.788.680 2.005

6 JC52027A Bán lẻ xã Ea Tân T27N. 94.351 177.246.732 1.879

7 JC520150 Bán lẻ Hoà Bình 1 Ea Hồ T150N 63.692 118.838.424 1.866

8 JH530101 Công ty Cao Su KrBuk T101N Xã Ea Hồ 6.920 12.743.840 1.842

9 JC520027 Bán lẻ Xuân Thái 4 Ea Dah T027N 150.155 276.510.520 1.842

10 JC53062A Bán lẻ Xã Ea Hồ T62N. 146.817 269.974.584 1.839

11 JH53098A Công ty cao Su Krông Buk T98N 4.700 8.619.340 1.834

12 JH530252 Vũ Trí Tuyển 20.396 37.187.578 1.823

13 JH530170 Bán lẻ TBA Thôn Thống Nhât Ea Tân 10.739 19.409.320 1.807

14 JH530202 Bán tổng Ea Chiêu 1 51.960 93.556.770 1.801

15 JC53058A Bán lẻ TT Krông Năng T58N. 1.260.903 2.269.848.900 1.800

16 JH530125 T125N - Nguyễn Thị Ngọc 69.600 125.178.990 1.799

17 JH53085A T85N (DD474E47) 30.540 54.869.460 1.797

18 JC520028 Bán lẻ Xuân Thái Ea Dah T028N 150.770 270.749.389 1.796

19 JH530158 Trạm chuyên dùng 9.570 17.178.030 1.795

20 JH530264 T264N(DD471E47) 45.300 81.288.540 1.794

21 JH530205 Bán tổng Lê Hồng Khởi 208.400 373.141.200 1.791

22 JC520132 Yên Khánh Cư Klông 92.345 165.156.708 1.788

23 JC520141 Yên Khánh Ea Tân 119.317 213.337.410 1.788

24 JC530230 Sang tải T55N 970.236 1.734.709.731 1.788

Page 25: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

25 JC520131 Yên Khánh Cư Klông 91.051 162.609.741 1.786

26 JH530251 Nguyễn Văn Hậu 41.249 73.277.161 1.776

27 JC530049 T049(DD475E49) san tải T007N và T005N 51.892 92.067.823 1.774

28 JC530100 Bán lẻ Xã Ea Toh Trạm T100N 568.756 1.005.869.925 1.769

29 JH530233 T233N - Trịnh Văn Tính 35.588 62.922.235 1.768

30 JH530183 T183N - Tam Lập Ea Tam 22.157 39.167.369 1.768

31 JH53047B T47NT CTY CAO SU KRONG BUK CD 38.473 67.791.615 1.762

32 JC520152 Bán lẻ Giang Điền Ea Puk T152N 119.364 210.151.222 1.761

33 JC53055A Bán lẻ TT Krông Năng T55N. 920.326 1.618.599.027 1.759

34 JH530180 T180N - Ea Chiêu Ea Tân 79.320 139.387.160 1.757

35 JH530262 T262N(DD474E47) 20.400 35.830.520 1.756

36 JH530124 T124N - Công Ty TNHH Phước Hùng (Buôn Weo) 10.170 17.834.850 1.754

37 JH530207 Bán tổng Hoàng Văn Đại 63.950 112.117.600 1.753

38 JC53065A Bán lẻ xã Ea Hồ(XDCB) T65N. 570.583 1.000.132.487 1.753

39 JH530200 Bán tổng Ea Bi Ea Blông 95.341 167.004.861 1.752

40 JC52092A Bán lẻ xã Ea Tam- T92N. 144.941 253.689.810 1.750

41 JC530291 JC530291(DD474E47) 63.328 110.787.464 1.749

42 JH530206 Bán tổng Đậu Văn Vinh 55.620 97.214.850 1.748

43 JH530176 Trạm bán tổng cơ sở bao bì Ngọc Sơn 186.040 324.645.050 1.745

44 JC520026 Bán lẻ Xuân Nguyên Ea Dah T026N 66.457 115.924.740 1.744

45 JH530181 T181N - Ea Chăm Ea Tân 125.339 218.635.148 1.744

46 JH530046 T046N(DD475E49) 67.620 117.852.510 1.743

47 JC52026A Bán lẻ xã Ea Tân T26N. 99.006 172.417.082 1.741

48 JC530007 Bán lẻ Cty Cà phê 49 T007N 415.550 723.452.715 1.741

49 JH530137 Công ty cao su Krông Buk 599.500 1.042.893.900 1.740

50 JH530187 T187N - Buôn Tleh Dliêya 50.354 87.440.975 1.737

51 JC530204 San tải T26N(DD471E47) 347.527 603.481.555 1.737

52 JC52090A Bán lẻ xã Ea Tam- T90N. 118.708 206.105.692 1.736

53 JC530259 T259N(DD471E47) 50.026 86.855.865 1.736

54 JC520115 Bán lẻ EaTưn Xã EaTân T115N 70.742 122.794.110 1.736

55 JH530238 T238 - Nguyễn Bá Minh 72.280 125.373.520 1.735

56 JH530182 T182N - Ea Đinh Ea Tân 17.688 30.669.238 1.734

57 JC520148 Bán lẻ EaRuế DLeiZa T148N 126.122 218.593.682 1.733

58 JC530294 JC530294(DD474E47) Ea Hồ 38.980 67.535.677 1.733

59 JH530249 T249N - Trần Thị Thùy Dương 60.300 104.315.450 1.730

60 JH530228 T228N - Cty TNHH Nhất Ly tại Krông năng 46.960 81.155.160 1.728

61 JH530240 T240N - Nguyễn Văn Thảo 25.007 43.204.121 1.728

62 JC530272 T272N(DD474E47) 107.209 185.099.552 1.727

63 JH530196 Bán tổng Ea Chiêu Ea Tân 17.659 30.479.255 1.726

64 JH53040A Công ty Cao Su Krông Buk. 47.509 81.955.582 1.725

65 JC530106 Bán lẻ Xã Ea Toh Trạm T106N 937.751 1.617.354.182 1.725

66 JH530248 T248N - Phan Văn Tuấn 50.304 86.731.656 1.724

67 JC53059A Bán lẻ TT Krông Năng T59N. 979.175 1.688.179.013 1.724

68 JH530166 Bán Tổng Thôn Quang Trung 55.800 96.135.750 1.723

69 JC53025A Bán lẻ xã Ea Tân T25N. 126.097 217.036.197 1.721

70 JH53008B Bán tổng Xã Phú Xuân T008NT 8.440 14.518.320 1.720

71 JH530226 Quang Trung Ea Tân - T226N 482.467 829.820.788 1.720

72 JC530032 Bán lẻ Giang Thanh Ea Dah T032N 216.461 372.138.197 1.719

73 JC530261 T261N(DD471E47) 304.837 524.001.188 1.719

74 JC530145 Giang Đại Ea Puk 173.739 298.389.363 1.717

75 JC520129 Ea Đinh Ea Tân 137.464 235.672.127 1.714

76 JH530168 HTX TM-DV Bình Minh 24.582 42.114.229 1.713

Page 26: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

77 JC530006 Bán lẻ Công ty Caphê 49 T006N 552.630 946.224.440 1.712

78 JC530053 JC530053(475E49) 6.228 10.660.172 1.712

79 JH530211 T211N - Mông Văn Tạy 63.294 107.962.321 1.706

80 JH530184 T184N - Tân Xuân Ea Toh 27.280 46.523.540 1.705

81 JC53024A Bán lẻ T.Tâm Ea Tân T24N. 1.086.138 1.851.955.983 1.705

82 JC530144 Giang Điền Ea Puk 467.761 797.022.942 1.704

83 JC53076A Bán lẻ xã Tam Giang 2- T76N. 1.216.836 2.073.335.984 1.704

84 JC530001 Bán tổng Cty Cà phê 49 T001N 385.463 656.607.732 1.703

85 JH520210 Nguyễn Văn Trình 116.806 198.794.892 1.702

86 JH530038 T038N - 475E49 120.589 205.093.081 1.701

87 JC530003 Bán lẻ Xã Phú Xuân T003N 139.004 236.317.398 1.700

88 JH530042 Trần Nhơn Pháo 85.075 144.591.950 1.700

89 JH530191 Ban QL dự Án Krông Năng 35.650 60.550.400 1.698

90 JC530155 Bán lẻ Tam Thịnh Ea Tam T155N 354.438 601.656.113 1.697

91 JC530218 T218N - Xã Ea Tân 309.310 524.794.098 1.697

92 JC530159 Bán lẻ xã Tam Giang 105.443 178.884.228 1.697

93 JH530177 T177N - Buôn Teh Dlieya 74.329 126.069.808 1.696

94 JH530174 Bán tổng thôn Thanh Cao 61.256 103.771.229 1.694

95 JC530030 Bán lẻ Giang Hà Ea Puk T030N 144.680 245.036.227 1.694

96 JC52020A Bán lẻ xã Dliêza T20N. 99.977 169.247.271 1.693

97 JH530186 T186N - Tân Hiệp Dlieya 35.210 59.589.438 1.692

98 JH530234 T234N - Bùi Quốc Việt 53.486 90.502.431 1.692

99 JC52094A Bán lẻ Tam Bình-Ea Tam- T94N. 310.792 525.358.887 1.690

100 JH530212 T212N - Nguyễn Quốc Long 42.192 71.311.707 1.690

101 JC52013A Bán lẻ xã Dliêza T13N. 137.627 232.569.141 1.690

102 JC52091A Bán lẻ xã Ea Tam- T91N. 64.359 108.748.213 1.690

103 JC530054 JC530054(475E49) 17.453 29.487.013 1.690

104 JC53028A Bán lẻ T.Tâm Dliêza T28N. 1.031.698 1.743.055.152 1.690

105 JC53003A Bán lẻ xã Ea Toh T03N. 1.354.558 2.288.306.129 1.689

106 JH530235 T235N - Đổng Sỹ Nho 159.900 269.979.300 1.688

107 JC520154 Giang Minh Ea Puk 372.969 629.460.980 1.688

108 JC530277 JC530277 Di chuyển san tải 63.920 107.789.401 1.686

109 JC53072A Bán lẻ TT KrôngNăng(XDCB) T72N. 286.697 483.228.281 1.686

110 JC530151 Bán lẻ Hoà Bình 2 Ea Hồ T151N 281.573 474.565.855 1.685

111 JC530161 bản lẻ thôn tân bắc xã Ea Tóh 200.365 337.690.404 1.685

112 JH530188 T188N Đội 4 NT Dliêya 81.685 137.613.449 1.685

113 JH530165 Bán Tổng Thôn Quang Trung 63.050 106.208.250 1.685

114 JC530149 Lộc Bằng Phú Lộc 261.669 440.175.857 1.682

115 JC52093A Bán lẻ Tam Đồng-Ea Tam- T93N. 81.991 137.853.979 1.681

116 JH530239 Nguyễn Văn Dũng 197.600 332.140.000 1.681

117 JC530060 JC530060(475E49) 70.692 118.814.049 1.681

118 JC52096A Bán lẻ Tam Thuận-Ea Tam- T96N. 179.100 301.018.382 1.681

119 JC53070A Bán lẻ xã Phú Lộc 2(XDCB) T70N. 436.348 733.174.472 1.680

120 JC530025 Bán lẻ Xuân Thanh Ea Dah T025N 257.761 432.908.722 1.679

121 JC520118 Bán lẻ xã Ea Tam 128.667 215.988.713 1.679

122 JC530012 Bán tổng Cty Caphê 49 T012N 220.890 370.767.169 1.679

123 JC530231 TT Krông năng (Sang tải T67N) 259.156 434.723.565 1.677

124 JC530016 Bán tổng xã Phú Xuân T016N 776.980 1.302.969.206 1.677

125 JH530037 Trạm chuyên dùng Phú Xuân 37.500 62.884.550 1.677

126 JC530023 Bán lẻ Xuân Lạng 1 Ea Dah T023N 266.546 446.595.581 1.675

127 JC53007A Bán lẻ xã Ea Tân T07N. 200.503 335.851.130 1.675

128 JH530175 T175N ĐD474E47 19.347 32.328.837 1.671

Page 27: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

XI. ĐL EaKar

1 KH530299 Trạm biến áp T299 535.440 1.413.909.120 2.641

2 KH530296 Trạm biến áp T296K 108.020 282.412.320 2.614

3 KH530044 Trạm biến áp T44K 116.868 294.880.316 2.523

4 KH530128 Trạm biến áp T128K 8.114 19.025.375 2.345

5 KH53055A T55K- Trạm bơm 716 484 994.140 2.054

6 KC530036 Trạm biến áp T36K 607.752 1.223.024.299 2.012

7 KC530139 Trạm biến áp T139K 562.413 1.106.824.021 1.968

8 KC530042 T42-HTX 26.869 52.873.351 1.968

9 KC530001 T1-HTX 371.996 731.554.400 1.967

10 KC530017 T17-HTX 390.970 736.296.562 1.883

11 KH530072 Trạm biến áp T72K 135.169 248.509.138 1.839

12 KC530020 Trạm biến áp T20K 324.221 594.746.025 1.834

13 KC530125 T125-HTX 89.267 160.922.773 1.803

14 KH530328 T328K- 474E49 12.320 22.181.560 1.800

15 KH530175 Trạm biến áp T175K 75.540 134.816.200 1.785

16 KC530014 T14 - Tiếp nhận HTX 322.875 575.959.251 1.784

17 KH530343 T343 - Đức Tân Phong 9.120 16.180.800 1.774

18 KH530127 Trạm biến áp T127K 270.440 479.268.360 1.772

19 KH530315 TBA T315K 125.300 221.791.000 1.770

20 KH530048 Trạm biến áp T48K 30.720 54.273.400 1.767

21 KH530063 Trạm biến áp T63K 147.720 260.954.080 1.767

22 KH530121 Trạm biến áp T121K 162.740 286.927.460 1.763

23 KH530134 Trạm biến áp T134K 476.999 839.588.781 1.760

24 KH530288 Trạm biến áp T288K 155.652 273.882.783 1.760

25 KH53062A Trạm T62K-CD 85.916 149.868.098 1.744

26 KH530283 Trạm biến áp T283K 20.302 35.334.451 1.740

27 KC53281B T281B 37.764 65.719.381 1.740

28 KC530306 T306 -KFW EAPAL 174.882 304.226.163 1.740

29 KC52244B T244B 34.221 59.436.921 1.737

30 KH530329 Trạm T329 59.320 102.923.080 1.735

31 KH530131 Trạm biến áp T131K 151.759 263.247.235 1.735

32 KC530053 T53-HTX 295.609 511.833.340 1.731

33 KC520233 Trạm biến áp T233K 39.512 68.356.999 1.730

34 KC530084 T84-HTX 195.083 337.313.839 1.729

35 KC53295A T295-HTX 30.532 52.772.187 1.728

36 KC530354 T354K 10.554 18.224.235 1.727

37 KH530297 Trạm biến áp T297K-BQLDA Thủy lợi 8 20.908 36.050.153 1.724

38 KC530126 T126-HTX 204.017 351.743.082 1.724

39 KH530120 Trạm biến áp T120K 49.668 85.590.744 1.723

40 KC530314 T314- EaĐar 231.258 398.106.125 1.721

41 KH530280 Trạm biến áp T280K - Cty Thanh Hóa 5.640 9.680.580 1.716

42 KC53218B T218B - EaÔ 121.784 208.918.729 1.715

43 KH530316 T316 - Cấp nước sinh hoạt CưElang 14.054 24.075.025 1.713

44 KC530055 Trạm biến áp T55K 96.500 164.985.502 1.710

45 KC530039 Trạm biến áp T39K 1.087.802 1.852.442.909 1.703

46 KC530040 Trạm T40-HTX 120.733 205.486.810 1.702

47 KC530242 Trạm biến áp T242K 60.667 103.252.431 1.702

48 KC52260B T260B 83.464 142.032.187 1.702

49 KH530321 T321 - Trạm cấp nước tại xã EaÔ 25.800 43.866.880 1.700

50 KH530008 Trạm biến áp T8K 20.957 35.586.846 1.698

51 KC530168 Trạm biến áp T168K 117.437 199.382.744 1.698

Page 28: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

52 KC53239A T239A 71.753 121.763.833 1.697

53 KC53254B T254B 50.478 85.643.478 1.697

54 KC530193 Trạm biến áp T193K 149.464 253.579.322 1.697

55 KC530136 T136-HTX 294.959 500.076.814 1.695

56 KC530252 Trạm biến áp T252K 171.555 290.711.385 1.695

57 KH530104 Trạm biến áp T104K 2.994 5.072.079 1.694

58 KC53150B T150B 91.896 155.649.206 1.694

59 KH530045 Trạm biến áp T045K 89.600 151.688.350 1.693

60 KC52237A T237A 157.308 266.059.567 1.691

61 KC530015 T15-HTX 227.252 384.171.850 1.691

62 KC53281A T281A 149.909 253.121.864 1.689

63 KC53215A T215A 20.065 33.863.153 1.688

64 KC530023 Trạm biến áp T23K 1.252.858 2.113.965.875 1.687

65 KC53218A T218A - EaÔ 42.173 71.018.419 1.684

66 KH53083A Trạm T83K-CD 73.890 124.234.410 1.681

67 KC530262 Trạm biến áp T262K 354.700 595.680.799 1.679

68 KC530275 Trạm biến áp T275K 90.619 151.915.769 1.676

69 KC52235B T235B 38.645 64.754.623 1.676

70 KH530087 Trạm biến áp T87K 31.005 51.951.730 1.676

71 KC630001 T01 - ĐD373E49 - TD, ĐL Eakar 48.925 81.974.829 1.676

72 KC530037 T37-HTX 118.376 198.325.381 1.675

73 KC530216 Trạm biến áp T216K 104.162 174.493.477 1.675

74 KC530030 T53-HTX 153.717 257.433.860 1.675

75 KC530166 Trạm biến áp T166K 133.587 223.531.644 1.673

76 KH530303 T303 - Chi cục thuế Eakar 31.900 53.304.900 1.671

77 KH530012 Trạm biến áp T12K 33.899 56.645.229 1.671

78 KH530194 Trạm biến áp T194K 48.718 81.407.778 1.671

79 KH530058 Trạm biến áp T58K 8.079 13.500.009 1.671

80 KC53223B T223B 108.177 180.750.155 1.671

XII. ĐL Krông Ana

1 LH53028A T28A_475 EaTam 47.968 117.623.059 2.452

2 LH51115A T115A_475 EaTam 6.340 14.708.800 2.320

3 LH530153 T153-473 KNA2 21.095 44.737.118 2.121

4 LH530141 D141_473KNA2 320.340 599.101.560 1.870

5 LH530135 D135_473KNA2_Tường Thu 459.180 851.992.920 1.855

6 LC530081 D081_473KNA2 1.179.340 2.153.324.591 1.826

7 LH530145 D145_473KNA2 296.600 532.525.350 1.795

8 LH530106 D106_473KNA2_Thu Hương 476.640 854.166.360 1.792

9 LC530080 D080_473KNA2 1.117.508 1.992.648.384 1.783

10 LH53127A T127A_475 EaTam 36.632 65.204.698 1.780

11 LH530123 D123_473KNA2_HTX Thanh Bình 184.435 324.706.715 1.761

12 LH53128A T128A_475 EaTam 55.496 97.683.114 1.760

13 LH530094 D094_475KNA2 324.833 571.266.168 1.759

14 LH530122 T122_475 Ea Tam 39.358 69.127.847 1.756

15 LH530090 D090_473KNA2_HTX Thanh Bình 84.225 147.694.118 1.754

16 LH53006A T06_475 EaTam Nguyễn Văn Tuyên 97.513 170.959.965 1.753

17 LH530140 D140_471KNA2 220.255 385.926.445 1.752

18 LH530158 T158_475 KNA2 369.360 647.042.760 1.752

19 LH530087 D087_473KNA2 97.846 170.978.683 1.747

20 LH530143 D143_471KNA2 233.345 407.472.575 1.746

21 LH530130 D130_471KNA2 Vương Toàn Khánh 393.210 684.414.860 1.741

22 LH530048 D048_473KNA2_HTX Thanh Bình 146.970 253.647.447 1.726

Page 29: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

23 LH530079 D079_473KNA2_HTX Cánh đồng 8/4 81.493 140.568.057 1.725

24 LC530009 D009_473KNA2 2.211.260 3.813.584.080 1.725

25 LC53038A T038_475 EaTam 752.258 1.290.709.083 1.716

26 LH530127 TBA_D127 64.900 111.331.000 1.715

27 LH530147 D147_473KNA2 456.621 782.764.106 1.714

28 LH530155 T155_475 KNA2 175.400 300.599.680 1.714

29 LH530025 D025_473KNA2_HTX Điện Bàn 31.703 54.216.953 1.710

30 LC530007 D007_473KNA2 1.030.049 1.761.489.846 1.710

31 LH530099 D099_475KNA2 525.720 898.206.950 1.709

32 LH530101 D101_475KNA2 234.400 400.417.430 1.708

33 LH530126 D126_473KNA2_HTX Thanh Bình 189.850 323.924.450 1.706

34 LH53005A T5A_475 EaTam Nguyễn Văn Chiến 319.830 544.639.380 1.703

35 LH530134 T134 _475 Ea Tam 73.719 125.519.342 1.703

36 LH530129 D129_472KNA2 Vương Toàn Khánh 174.320 296.760.000 1.702

37 LH530118 T118_475 Ea Tam 551.450 936.814.444 1.699

38 LC530008 D008_473KNA2 1.126.755 1.910.430.905 1.696

39 LH53133A T133_475 Ea Tam 96.928 164.116.809 1.693

40 LH530120 D120_473KNA2 51.377 86.932.002 1.692

41 LH530156 T156_475 KNA2 220.680 373.220.520 1.691

42 LC530003 T003_475 KNA2 184.808 312.268.374 1.690

43 LH530076 D076_473KNA2_HTX Thanh Bình 84.858 143.115.638 1.687

44 LH530116 D116_471KNA2 Vương Toàn Khánh 528.705 891.543.525 1.686

45 LH530128 D128_471KNA2 Vương Toàn Khánh 161.000 271.137.000 1.684

46 LH530148 D148_471KNA2 225.370 379.326.980 1.683

47 LH530131 D131_471KNA2 Vương Toàn Khánh 312.530 525.926.660 1.683

48 LH5330-1 T030-1 118.470 199.202.100 1.681

49 LH530108 D108_473KNA2_Nguyễn Trung Thành 15.154 25.479.646 1.681

50 LC530089 D089_473KNA2 681.116 1.144.703.354 1.681

51 LH530132 D132_471KNA2 Vương Toàn Khánh 219.520 368.693.840 1.680

52 LH530088 D088_475KNA2 570.063 956.398.654 1.678

53 LH530157 T157_475 KNA2 191.740 321.511.410 1.677

54 LC53103A T103_475 EaTam 752.449 1.260.658.056 1.675

55 LH530092 D092_475KNA2 447.729 748.436.366 1.672

56 LH530117 D117_473KNA2_TT Dạy Nghề 29.419 49.159.149 1.671

57 LC530107 D107_473KNA2 413.372 690.706.652 1.671

XIII. ĐL Ea Súp

1 MH530004 T4_471F17 46.891 107.570.314 2.294

2 MC530004 T4 _471F17 1.738.470 3.268.446.338 1.880

3 MH510122 T122_471F17 29.659 53.475.752 1.803

4 MC530012 T12_472F17 400.183 716.302.407 1.790

5 MH530087 T87_472F17 63.248 113.009.633 1.787

6 MH530119 T119_472F17 88.815 158.603.651 1.786

7 MC530155 T155_472F17 45.327 80.570.814 1.778

8 MH630001 T1_372F16 146.090 257.957.778 1.766

9 MH530079 T79_472F17 24.682 43.332.142 1.756

10 MC530157 T157_471F17 104.189 182.742.853 1.754

11 MC530104 T104_472F17 382.242 670.415.507 1.754

12 MH530077 T77_472F17 213.466 371.393.403 1.740

13 MC530132 T132_472F17 284.234 493.463.480 1.736

14 MH530126 T126_472F17 29.952 51.919.601 1.733

15 MC530001 T1_471F17 1.100.143 1.902.626.260 1.729

16 MH630008 T8_372F16 2.241 3.867.705 1.726

Page 30: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

17 MH630002 T2_372F16 59.053 101.407.141 1.717

18 MC630002 T2_372F16 263.488 451.534.050 1.714

19 MH530121 T121_472F17 45.521 77.888.217 1.711

20 MH630003 T3_372F16 49.040 83.837.280 1.710

21 MC520036 T36_472F17 103.433 176.821.028 1.710

22 MC530030 T30_472F17 388.789 664.101.236 1.708

23 MC530130 T130_472F17 111.334 189.587.156 1.703

24 MC530044 T44_471F17 1.119.369 1.902.614.756 1.700

25 MC530007 T7 _472F17 813.697 1.381.445.624 1.698

26 MC530111 T111_472F17 42.445 72.057.846 1.698

27 MC520028 T28_472F17 130.792 221.479.635 1.693

28 MH530015 T15_471F17 221.809 375.119.480 1.691

29 MC530080 T80_472F17 148.058 250.148.855 1.690

30 MH530145 T145_471F17 25.433 42.843.989 1.685

31 MC530023 T23 _ 472F17 337.209 567.118.801 1.682

32 MC530061 T61_472F17 150.569 253.048.131 1.681

33 MC530053 T53_472F17 173.905 292.013.243 1.679

34 MC530010 T10_472F17 580.883 971.705.374 1.673

35 MH630013 T13_372F16 4.164 6.958.044 1.671

36 MH530143 T143_472F17 570 952.470 1.671

37 MH630014 T14_372F16 7.270 12.148.170 1.671

38 MH530001 T1_471F17 19.308 32.263.668 1.671

39 MH630005 T5_372F16 21.434 35.816.214 1.671

40 MC520035 T35_472F17 125.127 209.062.352 1.671

XIV. ĐL Krông Bông

1 TDP1 TD1_F14. 24.263 56.290.160 2.320

2 NC530089 T89 - Xã Hoà Lễ 708.913 1.594.850.122 2.250

3 NH530124 Trạm bơm tưới 31.500 57.522.920 1.826

4 NC530008 T8 Thị Trấn Krông Kmar 1.118.274 2.030.689.641 1.816

5 NH530135 TBA Bùi Văn Nghìn 11.520 20.383.650 1.769

6 NC530002 T2 Bvien h_Kr.Bong. 345.017 608.205.643 1.763

7 NH530079 T79- DNTN Trung Văn (Mỏ Đá) 71.400 125.263.900 1.754

8 NC530134 T134 139.905 245.228.831 1.753

9 NH63005B T5 - ĐD372 - F5 (Lò gạch Cty Bình Minh) 28.560 49.986.120 1.750

10 NH530116 UBNd Xã Hòa Tân (trạm bơm) 14.760 25.822.365 1.749

11 NH63006B Lò Gạch Nam Sơn 188.337 325.605.302 1.729

12 NC530088 TT Krông Kmar 827.112 1.423.796.750 1.721

13 NC530001 T1 UBND h_Kr.Bong. 1.640.227 2.816.916.928 1.717

14 NC530050 T50 Xã CưĐrăm 573.218 982.079.137 1.713

15 NC530019 T19_Thôn 4 Xã EaTrul 150.087 256.479.539 1.709

16 NH530078 Xưởng chế biến gỗ LT Krông Bông 6.491 11.075.262 1.706

17 NH530111 Trạm Bơm Yang Kang 111.170 189.509.830 1.705

18 NC510052 T52 Xã CưĐrăm 54.917 93.326.636 1.699

19 NC510090 T90 - Xã Hoà Tân 43.110 72.526.901 1.682

20 NH530113 Trạm Bơm Hòa Thành 262.100 439.592.150 1.677

21 NH530100 Chi Cục Thuế Huyện Krông Bông 19.940 33.319.740 1.671

22 NH530099 Kho Bạc huyện Krông Bông 13.290 22.207.590 1.671

XV. ĐL Lắk

1 PH530062 T62(ĐD471F15) Du Lịch 48.160 117.625.160 2.442

2 PH530081 Q081 17.850 43.571.430 2.441

3 PH530056 T56(ĐD472F15) Lò Gạch 14.070 25.548.450 1.816

4 PH63004L T4L(ĐD373KNA) - Lò gạch 6.963 12.407.388 1.782

Page 31: TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT · PDF fileĐể hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá ... 13 AH530382

5 PH53014R T14(ĐD472RÔMEN) Lò Gạch 10.600 18.773.500 1.771

6 PC530044 T44 (ĐD472F15) Buôn Jun. 115.171 202.888.478 1.762

7 PC530001 T1(ĐD471F15) LienSon1 Lak. 1.424.106 2.507.079.423 1.760

8 PC530002 T2(ĐD471F15) LienSon2 Lak. 1.345.396 2.364.674.298 1.758

9 PC530070 T70(ĐD471F15) 503.255 883.188.625 1.755

10 PH630006 T6 ĐD372F15(Trạm trộn ) 4.239 7.381.476 1.741

11 PC530004 T4(ĐD471F15)thon4 Lak. 185.746 323.335.863 1.741

12 PH530068 T68(ĐD471F15) Trạm bơm TTLiên Sơn 44.010 76.394.550 1.736

13 PH530073 T73(ĐD472F15) Ông Kỹ 270.960 467.737.260 1.726

14 PH530067 T67(ĐD472F15) Ông Thanh 616.920 1.062.826.700 1.723

15 PH530022 T22 (ĐD473F15). 148.950 254.301.420 1.707

16 PH53015R T15(ĐD472RôMen)- UBXKrông Nô 44.621 76.157.896 1.707

17 PH530052 T52 (ĐD473F15) BT-DNuê 12.880 21.890.500 1.700

18 PC53001R T1(ĐD472 RoMen). 808.335 1.365.890.229 1.690

19 PC530077 T77(ĐD471F15) thon4 Lak. 246.696 414.425.055 1.680

20 PH530065 Chuyên dùng đèn đường 58.999 98.587.329 1.671

21 PH530047 T47 CSCC_DD471F15. 48.096 80.368.416 1.671

22 PH530048 T48 CSCC-ĐD471F15. 60.231 100.646.001 1.671

23 PH530074 T74 22.520 37.630.920 1.671

24 PH63002L Trạm chuyên dùng Chư Yang Sin 12.817 21.417.207 1.671

XVI. ĐL M'Đrắk

1 QH6312R3 T12R ĐD373E49-HTXQT 20.018 51.902.661 2.593

2 QH6319R3 T19ĐD373E49 34.282 83.392.396 2.433

3 T3RA3 T3RA ĐD373E49 31.303 65.650.798 2.097

4 QH530128 T128ĐD471F18 28.463 57.151.574 2.008

5 QC520103 T103ĐD471F18 62.598 117.010.045 1.869

6 QH510131 T131(ĐD471F18) 206.720 377.033.280 1.824

7 QH530090 T90ĐD471F18 44.070 79.523.850 1.804

8 QH530070 T70 -Trạm bơm - Cty 715A 6.420 11.549.370 1.799

9 QH6311RA T11 - ĐD373E49 15.726 27.987.240 1.780

10 QH530138 T138-ĐD472F18 1.099.404 1.946.642.748 1.771

11 QH530089 T89ĐD472F18 64.590 113.262.240 1.754

12 QH530109 T109ĐD471F18 63.450 110.834.700 1.747

13 QH6330R3 T30R-373E49 35.680 62.094.080 1.740

14 QH53137A T137A-ĐD471F18 5.027 8.747.608 1.740

15 QH6323R3 T23R - ĐD373E49 11.414 19.741.715 1.730

16 QH6322R3 T22 - ĐD373E49 28.492 49.137.886 1.725

17 QH6332R3 T32R-ĐD373E49 30.585 52.635.874 1.721

18 QH530136 T136-ĐD472F18 26.398 45.346.185 1.718

19 QC520115 Trạm T115-471F18 CưRoa 39.833 67.725.073 1.700

20 QH6303R3 T3 - ĐD373E49 - Cưmta 1.187.647 2.015.981.360 1.697

21 QH6328R3 T28RĐD373E49-Cty Tam Phát 597.570 1.012.776.770 1.695

22 QH53137B T137B-ĐD471F18 10.531 17.825.508 1.693

23 QC520080 T80 ĐD471F18 89.250 150.996.349 1.692

24 QH530054 Cty Trung Nguyên 120.602 202.845.078 1.682

25 QC530085 T85 ĐD471F18 95.824 160.883.963 1.679

26 QH6310R3 T10 - ĐD373E49 237.660 397.129.860 1.671

27 T11R3 T11RĐD373E49 Chi cục thuế 16.140 26.969.940 1.671

28 QH6315R3 T15ĐD373E49 512.640 856.621.440 1.671

29 QH6318R3 T18ĐD373E49 60.320 100.794.720 1.671

30 T2RA3 T2RA ĐD373E49 24.031 40.155.801 1.671

31 QH530097 T97ĐD472F18 26.513 44.303.223 1.671