Upload
nguyenminh
View
232
Download
9
Embed Size (px)
Citation preview
TỔNG CÔNG TY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐAKLAK
Số: /ĐLPC-KD V/v triển khai nâng cao giá bán bình quân
Kính gửi: Các Điện lực trực thuộc
Công ty Điện lực Đắk Lắk đã triển khai Phương án số: 149/ĐLPC-
KD+KTGSMBĐ-ĐĐ+TTPC về thực hiện nâng cao giá bán điện bình quân.
Để hỗ trợ các Điện lực trong phân tích, đánh giá, theo dõi công tác áp giá
tại đơn vị nhằm góp phần nâng cao giá bán điện bình quân, Công ty đã tổng
hợp giá bán điện bình quân theo từng trạm biến áp. Qua số liệu tham khảo tại
phụ lục đính kèm, Điện lực có kế hoạch ưu tiên hạn chế cắt điện công tác, bảo
dưỡng tại các trạm biến áp và lưới điện hạ áp có giá bán bình cao hơn giá bán
của toàn Công ty.
Ngoài ra, Giám đốc các Điện lực cần quan tâm hơn đến công tác kiểm tra
áp giá bán điện tại đơn vị mình. Đến nay, hầu hết các đơn vị chưa báo cáo kết
quả kiểm tra áp giá hàng tháng về Công ty, theo yêu cầu tại Phương án số 149
nêu trên (chỉ có Điện lực Buôn Hồ báo cáo kết quả kiểm tra của tháng
01/2017).
Giám đốc nhắc nhở các Điện lực chưa báo cáo kết quả kiểm tra áp giá
hàng tháng, đồng thời yêu cầu các Điện lực khẩn trương báo cáo kết quả kiểm
tra của tháng 1 và tháng 2 về Công ty (qua Phòng Kinh doanh) trước ngày
10/3/2017. Từ tháng 3/2017 báo cáo đúng thời gian yêu cầu tại Phương án
nêu trên.
Nhận được văn bản này, Giám đốc yêu cầu các Đơn vị nghiêm túc
thực hiện.
Nơi nhận: KT.GIÁM ĐỐC
- Như trên; PHÓ GIÁM ĐỐC
- Lưu: VP, KD.
Phụ lục
STT Mã trạm Tên TBA Điện tiêu
thụ (kWh)
Số tiền (đ) Giá bán
bq
(đ/kWh)
I. ĐL Bắc BMT
1 AH530095 Tr .Nhật Duật - Y Bí A Lê Ô. 14.305 42.245.368 2.953
2 AH53106B T106(474F1) 200.827 569.704.198 2.837
3 AH53163B T163M(473F1) 171.676 476.645.486 2.776
4 AH530251 Trung Tâm TM INTIMEX 256.629 707.053.844 2.755
5 AH530407 T407_475E48-Cty Jollibee (Trạm KH) 30.900 85.030.560 2.752
6 AH530294 T294-476F48-Cty Nguyễn Kim (Trạm KH) 1.420.601 3.894.764.616 2.742
7 AH530036 T36-473E48 NH TMCP Qtế VN-CN ĐăkLăk(Trạm KH) 131.517 359.148.344 2.731
8 AH530248 T248_471E48 Cty TNHH TMDV Sài Gòn BMT 1.876.047 5.077.865.107 2.707
9 AH530212 T212M-473F1(TT thương mại Vinatex)-Trạm KH 2.380.899 6.443.997.497 2.707
10 AH53046A Ngan hang NN & PT NT - 474F1 39.160 105.563.740 2.696
11 AH530094 TT Tm Bitis. 402.427 1.078.028.667 2.679
12 AH53047A Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín 473-F1 128.552 343.252.084 2.670
13 AH530382 T382_473E48-Cty Toyota (Trạm KH) 97.840 261.209.920 2.670
14 AH53202A cấp điện cho khu chợ C-TP.BMT 1.089.033 2.895.816.631 2.659
15 AH530328 T328_476E48 (Ngânhàng NN CN BuônHồ)Trạm KH 41.720 110.662.820 2.653
16 AH53078A Ngan hang A Chau 121.996 322.400.386 2.643
17 AH530316 T316_473E48-TT điện tóan-truyền số liệu(Trạm KH) 25.920 68.353.240 2.637
18 AH530015 T15 Khối 8 Tân Lợi. 27.401 72.066.845 2.630
19 AH53040A 474-F1 Ngân Hàng Đông á 128.184 337.119.435 2.630
20 AH530057 T57_CN Ngân hàng Đầu Tư. 65.315 171.714.819 2.629
21 AH530357 T357M-475E48 (Ngân hàng HTX VNam)_Trạm KH 50.280 131.824.290 2.622
22 AH530115 Ngân hàng nông nghiệp Tỉnh. 192.369 503.556.164 2.618
23 AH53034A T34M_471HT Công ty Khánh Thư-Tỉnh lộ 8 17.112 44.647.046 2.609
24 AH530072 TBA Cà phê Trung Nguyên. 217.971 567.441.650 2.603
25 AH530091 Trường Chinh. 227.480 590.698.673 2.597
26 AH53066A NH Ngoại thương 225.754 586.024.046 2.596
27 AH530197 T197_San bay buôn Ma Thuột. 78.470 203.258.102 2.590
28 AH530093 CN ngan hang cong thuong Daklak 205.389 531.133.252 2.586
29 AH53076A 40-42 Quang Trung 67.374 174.188.903 2.585
30 AH530020 Công viên Nước. 134.354 345.963.211 2.575
31 AH530252 T252_476E48-Công Ty Cao Su ĐakLak (Trạm Đlực) 734.077 1.857.523.954 2.530
32 AH530253 T253_476E48-Công Ty Cao Su ĐakLak (Trạm Đlực) 308.878 780.470.302 2.527
33 AH530214 T214-474F1 (SàiGòn BanMê)-Trạm KH 1.020.387 2.545.498.353 2.495
34 AH530323 T323M_475E48 (KS Hai bà Trưng) Trạm Dlực 880.640 2.170.881.600 2.465
35 AH53164B T164M(473F1) 48.697 119.602.238 2.456
36 AH530356 T356_477HT-Cty xăng dầu Tuấn Tú (Trạm KH) 16.781 41.087.826 2.448
37 AH530206 T206_472E48. 220.885 535.089.158 2.422
38 AH530303 T303_471E48 (Cty Cấp nước)Trạm KH 42.420 102.396.960 2.414
39 AH53070A T70_478E48-Cty Điện lực ĐắkLắk 149.880 361.029.440 2.409
40 AH53077B 77M-475HT: Cty Hồng An+Cty Thài Hòang (trạm Đlực) 34.670 83.462.520 2.407
41 AH530100 T100(473E48) 382.950 921.774.180 2.407
42 AH53109A Cong ty DL Đam San. 258.654 621.143.992 2.401
43 AH530118 Lâm sản 21. 14.520 34.843.544 2.400
44 AH530005 T5(476E48) 192.892 460.986.954 2.390
DANH SÁCH CÁC TRẠM BIẾN ÁP
CÓ GIÁ BÁN BÌNH QUÂN CAO HƠN GIÁ BÁN TOÀN CÔNG TY
45 AH530092 BQLDA Thuỷ Điện 5. 52.680 125.731.260 2.387
46 AH53081A Trạm công cộng Lý Tự Trọn. 336.006 793.332.490 2.361
47 AC53070A T70_Cty Điện lực ĐắkLắk. 1.413.637 3.321.283.912 2.349
48 AH53072A T72. 135.675 315.476.263 2.325
49 AH530221 T221_476E48 TT đăng kiểm xe cơ giới 40.540 94.168.320 2.323
50 AH53116A TBA Chuyên dùng KS Cao Nguyên. 218.320 506.285.922 2.319
51 AH530255 T255_477HT-Cty Sabeco Tây Nguyên 18.321 42.357.713 2.312
52 AH530287 T287_476E48-Siêu thị Metro cash (Trạm KH) 1.468.687 3.374.673.533 2.298
53 AH53047B T47M_473HT Công ty Đăk Hải+LongVân(Trạm Đlực) 55.365 126.915.250 2.292
54 AH530007 T7M_476E48-TBA Cty Bến Xe Khách. 99.531 227.991.478 2.291
55 AH530285 T285_471E48-tòa nhà Viettel (trạm KH) 457.166 1.043.441.687 2.282
56 AH530210 T120M_473F1-Bảo tàng ĐăkLăk(Trạm KH) 92.122 209.640.830 2.276
57 AC530332 T332_473E48 (Tân Lợi) 904.270 2.056.301.168 2.274
58 AC530005 T5 Khách Sạn Ban Mê. 258.595 574.916.942 2.223
59 AH530103 Cty Tuấn Vũ_Lê T H Gấm. 369.915 822.017.731 2.222
60 AC530062 T62_473E48 (Kho Tản Đà) 3.103.882 6.882.116.751 2.217
61 AC530086 T86-473E48 Buôn AkôĐhông. 2.709.529 5.920.289.554 2.185
62 AC53180A T180_474 F1 Lê Thánh Tông 1.048.320 2.287.846.985 2.182
63 AC530096 T96_473E48-Ngô Quyền_Trần Nhật Duật. 1.629.997 3.545.371.107 2.175
64 AC53156A T156M_475E48 (Ama Trang Lơng_ Y Jut) 1.262.726 2.713.909.737 2.149
65 AC530283 T283_473E48 (Trạm công cộng) 801.604 1.713.093.018 2.137
66 AH530286 T286_472E48 C?ng Hàng Không BMT (Tr?m KH) 787.464 1.682.775.738 2.137
67 AC530353 T353_478E48 NơTrangLong-Lý Thường Kiệt 518.088 1.103.467.959 2.130
68 AC53114A T114M_475E48 (Hai Bà Trưng_PhanBChâu) 1.186.419 2.514.243.994 2.119
69 AC53158A T158M_475E48 (Lê H Phong_ P. B Châu) 655.928 1.389.392.938 2.118
70 AC53110A T110 Nhà VHTTâm 257.849 545.719.822 2.116
71 AC53157A T157M_475E48 (Quang Trung_ Lê H Phong) 1.759.229 3.717.683.981 2.113
72 AC530046 Đèn đường Ng Tất Thành. 743.439 1.567.996.946 2.109
73 AC530056 T56_473E48 (Ngô Quyền) 1.235.022 2.600.359.757 2.106
74 AC53082A T82_478E48 (Công Viên). 1.816.959 3.822.576.360 2.104
75 AC530100 Ngô Quyền_Trần Quang Khải. 1.308.453 2.699.570.066 2.063
76 AC530106 T106_473E48 (Đường Trần Khánh Dư) 2.056.578 4.236.684.647 2.060
77 AC53073A T73_475E48-Hoàng Diệu-Điện Biên Phủ 1.485.135 3.059.173.570 2.060
78 AC53080A T80_478E48-Ngã tư Trần phú LTK. 2.017.741 4.123.415.323 2.044
79 AH53068B T68M-477HT Nhà Máy Thép Phương Tạo 3.336 6.792.264 2.036
80 AC53025B T25M-475HT Cty KD PT Miền Núi 1.327.853 2.699.420.812 2.033
81 AC53189A T189_478E48-Phan Chu Trinh 1.256.095 2.550.473.819 2.030
82 AC530273 T273_476E48-Cụm dân cư Km4-5 Tân An 140.294 284.722.804 2.029
83 AC530280 T280_473E48 Trạm CC. 328.213 665.695.890 2.028
84 AC530052 T52A_F3 K7 F.TanLoi. 1.847.051 3.738.904.745 2.024
85 AC530054 T54_471E48 (LýTựTrọng-NgôQuyền-Lê T H Gấm) 1.106.568 2.225.339.711 2.011
86 AC530045 T45_471E48 Trạm công cộng. 1.336.301 2.685.908.464 2.010
87 AC530279 T279_476E48 Khu MeTrol_Tôn Đức Thắng 113.317 226.416.611 1.998
88 AC53112A T112_478E48 ( Nguyễn Tất thành) 642.398 1.277.759.641 1.989
89 AC530048 T48_476E78-Ngô Quyền-chu văn An. 909.761 1.805.680.621 1.985
90 AC53075A 475E48_Trước KS Sơn Hoà. 894.356 1.764.652.006 1.973
91 AC53118A T118_578E48-Nguyễn Đức cảnh 1.098.355 2.164.916.900 1.971
92 AC530079 T79_473E48 (Trạm công cộng) 1.246.468 2.456.172.252 1.971
93 AC53160A T160M_475E48 (PBC-Mạc Thị bưởi) 933.030 1.836.500.285 1.968
94 AC530269 Công ty Thắng Lợi. 1.043.200 2.030.659.680 1.947
95 AC53105A T105_478E48 (Chiếu sáng Hùng Vương). 512.788 990.676.220 1.932
96 AC53155A T155M_475E48 (Lê Hồng Phong_Nguyễn Công Trứ) 1.836.423 3.533.315.566 1.924
97 AC53121A T121-478E48 (Ng T Minh Khai _ XVN Tĩnh) 1.472.962 2.830.064.851 1.921
98 AC530229 T229_471E48 (Khu Hiệp Phúc-Tân An) 1.282.236 2.459.797.265 1.918
99 AC530101 T101-473E48-Khu trại gà Đại Đồng. 1.118.342 2.135.622.222 1.910
100 AC53106A T106-478E48 (Bà Triệu - Hùng Vương) 1.861.974 3.546.745.630 1.905
101 AC530080 T80_471E48_Y MOAN 1.049.714 1.995.939.510 1.901
102 AC53119A T119_478E48-L.T.Kiệt-N.T.M.Khai 1.518.410 2.887.053.554 1.901
103 AH530230 T230 CTy LDCB cà phê xuất khẩu Man. 1.085.994 2.062.842.080 1.899
104 AC530090 T90_473E48 Nhà Máy Nước. 1.724.981 3.267.268.350 1.894
105 AC53063B T63M-475HT TT xã EaTu 281.352 531.369.493 1.889
106 AC530109 Ngả 3 Hoà Bình. 948.067 1.788.220.815 1.886
107 AC53108A T108_478E48(Hung Vuong-Ng Công Trứ) 1.295.704 2.432.234.192 1.877
108 AC530065 T65_476E48-gần làng cafe Trung Nguyên. 1.305.223 2.440.554.802 1.870
109 AC53025A T25_477HT-Khối 4 Tân An 1.386.594 2.590.745.402 1.868
110 AH530235 TT Thông Tin Di động KV III 343.608 641.868.525 1.868
111 AC530243 T243_476E48 (Lê QĐôn-Ng Hữu Thọ) 503.441 938.773.568 1.865
112 AC530274 T274_476E48_Km4-5 Tân An 585.734 1.091.725.374 1.864
113 AC53154A T154M_475E48 (gần trường Hồng Đức). 1.218.191 2.264.789.257 1.859
114 AH53032B T32M_471HT Công ty Ô Lam 431.283 801.154.734 1.858
115 AH53071A T71_472F1(VT ĐăkLăk)-Trạm Đlực 1.100.561 2.044.160.699 1.857
116 AC53161A T161M_475E48 (trước trại mồ côi). 1.569.098 2.909.169.562 1.854
117 AH53046B T46M-473HT DN Thu Hiền_Tỉnh lộ 8-Khu CN Tân An 683.237 1.265.201.501 1.852
118 AH53106C T106M_473HT_Cty Long Vân (Trạm Điện lực) 90.080 166.807.360 1.852
119 AH530346 T346_478E48 (Cty Bảo Việt)_Trạm KH 217.660 402.944.630 1.851
120 AC53120A T120_478E48- gần Ngân hàng NNTP 1.081.391 1.991.125.107 1.841
121 AC53083A T83_475E48-Trước Sở Y Tế 1.362.835 2.507.307.327 1.840
122 AC530402 T402_472E48 (Hòa Thắng) 47.025 86.353.035 1.836
123 AC53163A Hoàng Diệu-Phạm Ngũ Lão 530.984 973.546.148 1.833
124 AC530060 T60_471E48 1.344.387 2.464.501.171 1.833
125 AH530117 Cty Quyết Thắng. 24.638 45.143.470 1.832
126 AC53159A T159M_475E48 (Nhà Máy Đá) 968.643 1.774.642.954 1.832
127 AH53084B T84M_475HT (ban Qlý các dự án TP.BMT) 1.000 1.829.600 1.830
128 AC530128 T128_E48 CHang XgDau. 985.273 1.798.542.202 1.825
129 AH53037A T37M_473HT Cty Lương Thực Thái Bình 210.926 384.786.846 1.824
130 AH53073B T73M-473HT-VuVanDat-LoC5-KhuTTCN 420.175 766.474.720 1.824
131 AH53030A T30M_471HT Công ty TNHH Hà Lan - VV 683.711 1.246.098.949 1.823
132 AH53185A T185M_473F1 Mỏ đá thôn 4 cưebur 10.070 18.350.810 1.822
133 AH530365 T365M_475E48-DNTN Viết Hiền (Trạm KH) 38.460 70.003.880 1.820
134 AC53152A T152M-475E48 (Cảnh Sát Cơ Động) 2.265.350 4.119.893.047 1.819
135 AC530030 8030-476E48 (K7 Tân Lợi) 509.266 925.541.366 1.817
136 AC530050 T50_476E48-Lê Quý Đôn-Tân An 589.343 1.070.503.024 1.816
137 AH53076B T76M-473HT-Cty Thái Vinh (Trạm Đlực) 448.036 813.579.422 1.816
138 AH53074B T74M-473HT Cty cà phê Trung Nguyên(Trạm Đlực) 1.808.890 3.283.965.326 1.815
139 AC530047 T47_471E48 (Trạm công cộng) 1.033.657 1.876.069.400 1.815
140 AC53101A T101_478E48 ( Thăng Long) 1.423.863 2.581.126.525 1.813
141 AC530055 T55 Cty KDPT MienNui. 1.394.430 2.522.083.835 1.809
142 AC53104A T104_478E48 (Đinh Tiên Hoàng - Ng C Trứ) 1.474.835 2.666.579.993 1.808
143 AC530268 T268_476E48 Khu Dân cư Tân An 765.762 1.383.979.802 1.807
144 AC530064 T64_476E48-Công viên Phù Đổng 907.281 1.636.714.725 1.804
145 AH530061 T61_476E48_XN chế biến cafe chất lượng cao(Trạm KH) 11.700 20.979.480 1.793
146 AC530149 T149_475E48-Nguyễn Du _Hồ Tùng Mậu. 1.387.368 2.487.297.684 1.793
147 AC53067B T67M_475HT -Trường TH Nông Nghiệp 710.710 1.271.232.877 1.789
148 AC53177A T177_478E48 (Đinh Tiên Hoàng) 963.338 1.722.194.130 1.788
149 AC530073 T73_Km3_Tỉnh Lộ 8. 1.549.728 2.768.205.872 1.786
150 AC530331 T331_473E48 (Tân Lợi) 1.110.881 1.983.644.533 1.786
151 AH53203A T 203-ĐD473F1-CưBur(Trần Văn Lý_Trạm KH) 327.248 583.955.025 1.784
152 AH530291 471E48_Y Dhok ÊBan_Thôn 7 Xã CưÊBur 377.536 673.591.911 1.784
153 AH53121A T121M_471HT-Cty Vạn Thịnh Phát (Trạm Đlực) 4.280 7.634.320 1.784
154 AH53080B T80M-475HT-Trần Đình Hạnh 118.894 211.801.247 1.781
155 AH530213 473 E48 Liên Đoàn lao động Tỉnh 105.280 187.489.590 1.781
156 AC530104 T104_473E48 Lê Hồng Gấm Tất Thành. 730.668 1.300.851.450 1.780
157 AC53197A T197-478E48 (Hoàng Anh-33 Nguyễn Công Trứ) 864.721 1.537.336.063 1.778
158 AH53036A Trạm Xay đá Hồng Phúc. 327.560 581.925.200 1.777
159 AC53107A T107_478E48 (Nguyễn.T.Thành- Trần H Đạo) 1.119.287 1.988.376.569 1.776
160 AC53164A T164_475E48-Phạm Ngũ Lão-Ng Thị Minh Khai. 1.587.139 2.819.160.409 1.776
161 AC530082 T82_473E48 (Trạm công cộng). 1.110.731 1.972.876.910 1.776
162 AH53148A T148M_473F1 (Y Phim ÊBan-Trạm KH) 119.440 211.931.840 1.774
163 AC53165A T165M_475E48 (Cuối đường Phạm Ngũ Lão) 1.330.636 2.360.384.862 1.774
164 AC53102A T102_478E48 (Nguyễn Du - Hẻm Thăng Long) 1.146.484 2.033.662.721 1.774
165 AH530326 T326M_475E48 (Trần văn Mỹ) 123.480 219.008.940 1.774
166 AH53043A T43M_473HT Công ty Xuân Hòa 83.791 148.571.418 1.773
167 AH53110C T110M_475HT-Cty tràng tiền Plaza( Trạm KH) 1.192.100 2.113.554.700 1.773
168 AC530222 T222-473E48-Trần Nhật Duật-TLợi. 1.205.022 2.136.094.164 1.773
169 AC530373 T373_471E48 (đường Gải Phóng-Tân Lợi) 920.911 1.630.984.482 1.771
170 AH530337 T337M_475E48 (Cty Phạm-ASSet TâyNguyên) 94.560 167.286.960 1.769
171 AC530203 472E48-Nguyễn Thái Bình 778.962 1.378.066.038 1.769
172 AC530120 T120_474E48 Trước Bưu điện Tân Hoà. 795.645 1.407.094.222 1.768
173 AH530353 T353_478E48_NơTrangLong_Lý Thường Kiệt 9.680 17.089.680 1.765
174 AH53041A T41M_473HT-Cty TNHH Phương Đông (Trạm Đlực) 51.423 90.779.393 1.765
175 AH53048B T48M_473HT Nhà máy Bê Tông DUL Daklak 463.559 817.842.508 1.764
176 AC53103A T103_478E48 (Phạm Hồng Thái-nhà đày) 1.024.244 1.805.095.467 1.762
177 AH530049 T49_476E48- (Công ty ôtô) Km 3 Tân An(Trạm Điện lực). 39.120 68.897.960 1.761
178 AC530368 T368_472E48 (Thôn 11 Hòa Thắng) 387.255 681.443.112 1.760
179 AC530003 T3-476E48_Đường Nguyễn Văn Cừ. 1.578.180 2.774.384.861 1.758
180 AH53070B T70M-473HT_Cty XD Phu Xuan-Bê tông Thànhcông 159.973 280.823.507 1.755
181 AC530333 T333_471E48 (Buôn PămLăm_Tân Lập) 775.050 1.359.118.735 1.754
182 AC530191 T191_472E48-Ng Lương Bằng. 586.219 1.027.976.589 1.754
183 AH53045A T45M_473HT (Công ty Toàn Thắng) 172.869 302.610.088 1.751
184 AH530051 Chợ Tân An. 200.601 350.764.084 1.749
185 AC53144A T144M-475E48 (Trước viện KS Quân sự). 383.699 670.367.858 1.747
186 AC530076 T76_471E48 Tràm công cộng. 1.678.644 2.932.656.048 1.747
187 AC530077 T77_471E48 Khu Phan Chu Trinh. 1.683.130 2.939.825.105 1.747
188 AC53117A T117_478E48 (Trần.H.Đạo) 1.150.087 2.008.059.407 1.746
189 AH530114 Xí Nghiệp XNK 2/9 KM6. 265.255 462.828.114 1.745
190 AC530194 TBA Ngã 3 Sân Bay. 1.207.515 2.101.318.240 1.740
191 AC530256 T256_477HT-NT cao su 30-4 Tân An 966.265 1.681.082.960 1.740
192 AC53066B T66_477HT-Km 6, Qlộ 14 Tân An 713.602 1.240.978.757 1.739
193 AH53051A T51M_473HT _Gas Phụng (Trạm Đlực) 23.011 39.948.919 1.736
194 AC53007A T7M-475HT-HTX Đồng Thuận 915.991 1.589.939.793 1.736
195 AC530081 T81_473E48 (Trạm công cộng) 1.478.573 2.566.016.250 1.735
196 AH53049A T49M_473HT Công ty A74 30.080 52.182.290 1.735
197 AC530107 Km4 QL26. 903.211 1.564.845.102 1.733
198 AC530002 T2_476E48-Nguyễn Văn Cừ. 2.139.950 3.707.281.533 1.732
199 AC530087 T87_473E48 Buôn Kô Sia. 1.428.551 2.474.296.989 1.732
200 AH53111B T111M_475HT-Ngô Quang Hùng (Trạm KH) 94.020 162.688.320 1.730
201 AH530311 T311_477E48 (Đinh Hùng Ngơi-Trạm KH) 119.380 206.561.760 1.730
202 AC53058A T58M_477HT-Đội 1-NT Cao Su 30/4 544.683 942.341.292 1.730
203 AC53099B T99M_471HT-TĐ cảnh sát cơ động-K8 Tân Lợi 864.504 1.494.592.661 1.729
204 AC53014A T14_477HT-NT cao su 30-4 Tân An 957.203 1.654.323.603 1.728
205 AH53003A T3_476E48-Nguyễn Thị Hiền (Trạm Đlực) 434.842 751.531.327 1.728
206 AC530244 T244_471E48 (Hùng Vương) 1.250.810 2.161.649.073 1.728
207 AH530152 TL2-9. 20.987 36.256.444 1.728
208 AH530038 T38_474E48 Phan Châu Đua(Trạm của KH) 186.210 321.373.242 1.726
209 AH53053A T53M_473HT Xưởng SX vỏ bình Ga 108.030 186.337.410 1.725
210 AH530037 T037_474E48 (Lữ Hoà_Trạm KH) 88.443 152.503.010 1.724
211 AH530167 T167_474E48-Xưởng chế biến cty cafe ThắngLợi (Trạm Đlực)513.176 884.158.662 1.723
212 AC53023A T23M-475HT Cty KH Cơ Giới 4 1.080.177 1.859.971.901 1.722
213 AC530075 T75_471E48-P.TânLợi. 708.600 1.217.838.898 1.719
214 AC530199 T199_472E48 Doi 12 NTCSu 30/4 1.416.306 2.434.050.584 1.719
215 AC530187 Cty Phát triển miền núi. 249.481 428.744.059 1.719
216 AH53057A T57M_473HT NMSX Ván O Kan 425.625 730.771.339 1.717
217 AH53065B T65M(475HT) 196.643 337.534.271 1.716
218 AH53082B T82M_DD475HT(Trần Đình Hạnh_Trạm KH) 121.760 208.902.320 1.716
219 A101A T101(474F1) 50.482 86.525.386 1.714
220 AH53095B T95M_471HT-trường TCCN TâyNguyên-Tlộ-TânLợi(Trạm KH)216.598 371.142.944 1.714
221 AH530122 Cty Quyết Thắng. 54.240 92.915.820 1.713
222 AC530112 T112_474E48 (Khu Tân Phong-Tân Hòa) 1.575.930 2.698.861.062 1.713
223 AC530396 T396_471E48 (Đường Y Moan) 156.844 268.509.710 1.712
224 AC530117 T117M_473HT (Hẻm 3, TL8, Tân Lợi) 320.559 548.501.325 1.711
225 AC53204A T204_478E48(Trần H Đạo-Ng T Thành) 70.196 120.064.356 1.710
226 AH53081B T81-475HT_Cty Plaza 344.427 588.942.492 1.710
227 AH530366 T366-472E48 (Cty CP Cao Nguyên Xanh)-Trạm KH 39.160 66.840.760 1.707
228 AH53091B T91M_471HT-cty Hòang Đạt (Trạm Đlực) 587.978 1.003.210.261 1.706
229 AH530299 T299_474E48(PhạmTrọngTúc)Trạm KH 42.840 73.081.140 1.706
230 AC530116 T116_474E48-Km7-QL 17. 796.146 1.357.746.424 1.705
231 AH53033B T33M_471HT Công ty Hoàng Long 15.330 26.143.440 1.705
232 AH53118B T118M_471HT Cty nhôm kính Inox Anh Tuấn (Trạm Đlực) 168.086 286.601.379 1.705
233 AH530127 Trạm bơm Tân Tiến. 153.368 261.479.258 1.705
234 AC53010A T10_477HT-Khối 7 Tân An 1.237.650 2.109.123.111 1.704
235 AH530306 T306_474E48 (Y Mi ÊBan-Trạm KH) 82.740 140.980.920 1.704
236 AC53092B T92M_473HT (gần nghĩa trang TP. BMT) 932.293 1.587.043.110 1.702
237 AC530200 HTX 2/9. 773.685 1.316.904.074 1.702
238 AC53162A T162M_478E48 (Đường Quang Trung gần quán kem) 1.627.693 2.766.013.871 1.699
239 ACH30088 Tiểu khu Đồi Sao. 1.072.761 1.821.321.331 1.698
240 AC53103B T103M_473HT (NT cao su 30-4 Tân An) 584.130 991.617.677 1.698
241 AH53075B T75M-475HT-Ng Văn Dũng (trạm KH) 217.799 369.690.708 1.697
242 AH53108B T108M_475HT-Nguyễn văn Chữ ( Trạm KH) 254.800 432.459.250 1.697
243 AH530284 284_474E48_Nguyễn Xuân Ngọc (Trạm KH) 100.823 171.018.326 1.696
244 AH530327 T327_474E48 (Ng Duy Đông)-Trạm KH 124.480 211.075.200 1.696
245 AC530237 T237_471E48-Y Moan (gần Cty TNHH ĐạiĐồng) 1.490.113 2.525.339.004 1.695
246 AC530223 T223M_475E48-Đường Trần Quý Cáp 487.243 825.440.602 1.694
247 AC530400 T400_471E48 (K6B-Tân Lợi) 279.802 473.982.853 1.694
248 AC530123 Ng T Minh Khai - Mạc Thị Bưởi. 1.884.752 3.190.873.532 1.693
249 AC530329 T329_474E48 (Buôn KôTam_EaTu) 132.127 223.678.824 1.693
250 AH530296 T296M_475E48-Cty CP XD ĐắkLắk (Trạm KH) 92.025 155.778.969 1.693
251 AC530189 T189 Khu TT EaKmat. 381.292 644.788.766 1.691
252 AC53170A T170M-475E48 (Bãi xử lý rác CưEaBuar). 504.053 851.336.432 1.689
253 AH530237 T237(471E48) 86.784 146.543.762 1.689
254 AH530243 T243(471E48) 434.261 732.904.218 1.688
255 AC53099A T99_478E48 (Nhà Thờ Hưng Đạo). 957.395 1.615.552.297 1.687
256 AH53066B T66M-475HT Trạm Cây trồng TN 30.910 52.142.252 1.687
257 AC530088 T88_473E48 (Tiểu khu đồi sao) 523.758 883.225.062 1.686
258 AC530314 T314_473E48 (Cuối Ama Khê) 621.677 1.047.926.633 1.686
259 AC530044 T44_471E48 Trạm công cộng. 1.834.221 3.089.714.500 1.684
260 AC530320 T320_477HT-K12 Tân An 905.869 1.525.353.381 1.684
261 AC53017A T17M-475HT (Trước Chùa Liên Trì) 1.205.101 2.029.091.176 1.684
262 AC530006 T6 Cuối Hùng Vương nối dài. 921.296 1.548.457.891 1.681
263 AC530340 T340_478E48 (Khối 7-Tân Lập) 286.720 481.897.023 1.681
264 AC53142A T142M-475E48 (Khu tập thể EaTam). 303.232 509.631.857 1.681
265 AC53166A T166M_475E48-B.Dung Cư EaBuar. 1.628.553 2.737.039.357 1.681
266 AC530135 Thôn 12 EaTu. 550.095 924.400.507 1.680
267 AC530215 T215-473E48 (CC) 330 553.842 1.678
268 AC53122A T122_478E48-Xô Viết Nghệ Tĩnh 1.052.621 1.766.500.945 1.678
269 AC530317 T317M_475E48 (CưÊBur) 808.728 1.354.973.711 1.675
270 AH53064A T64_474 F1-Khu liên cơ quan. 367.364 615.474.764 1.675
271 AH530241 T241_472E48- Hòa Thắng 887.021 1.485.927.289 1.675
272 AH530059 Sở NN và PTNT. 327.451 548.529.231 1.675
273 AC53150A T150M_475E48 (Suối Đốc Hộc). 774.682 1.297.131.598 1.674
274 AC530111 T111_474 E48-Nguyễn văn Cừ. 822.436 1.375.842.437 1.673
275 AC530042 471 E48-Đường Trần Q Cáp K7 Tân Lập 682.687 1.141.120.651 1.672
276 AC530335 T335_473E48 (Tân Lập) 558.712 933.800.514 1.671
277 AH53174A Trạm Bê tông gần bãi rác. 9.220 15.408.880 1.671
278 AC530370 T370M_475E48 (đường Trần Quý Cáp) 607.186 1.014.698.715 1.671
279 AH53178A 178M_473F1(MHĐ-NVXuân) 2.713 4.533.423 1.671
280 AH530282 473E48_Chi cục dự trữ KV nam TNguyên(Trạm của KH) 37.300 62.328.300 1.671
281 AH53077A 59 Hai Bà Trưng 132.363 221.178.573 1.671
282 AH530065 BH xã hội ĐL. 96.879 161.884.809 1.671
283 AH530145 Bộ chỉ huy quân sự Tỉnh. 392.780 656.335.380 1.671
284 AH53063A Chi Cục Thuế Đaklak. 89.081 148.854.351 1.671
285 AH530099 Chi cục dự trữ Tây nguyên. 29.033 48.514.143 1.671
286 AH530247 Cty QLĐT & MTĐL-HT phun nước quảng trường 35.100 58.652.100 1.671
287 AH530231 Cơ quan thường trực ban chỉ đạo tây nguyên 13.521 22.593.591 1.671
288 AH530017 K12 Tân An. 68.424 114.336.504 1.671
289 AH53146A Nhà khách Tỉnh uỷ. 97.114 162.277.494 1.671
290 AH53062A Nhà khách nội bộ Tỉnh. 130.543 218.137.353 1.671
291 AH530018 Nhà văn hóa lao động tỉnh 32.876 54.935.796 1.671
292 AH530278 Sở Công An Tỉnh ĐL. 18.920 31.615.320 1.671
293 AH530089 Sở Công An Tỉnh Đaklak. 549.347 917.958.837 1.671
294 AH530023 T023. 173.721 290.287.791 1.671
295 AH53100B T100M_471HT-Viện Vệ sinh dịch tễ 338.160 565.065.360 1.671
296 AH53102B T102_471HT-Trường Trung Cấp Đam San (Trạm KH) 32.860 54.909.060 1.671
297 AH530105 T105_473E48-ngân hàng nhà nhước 3.594 6.005.574 1.671
298 AH53110B T110 (472F1) 98.190 164.075.490 1.671
299 AH53111A T111 Truền Hình DakLak. 379.903 634.817.913 1.671
300 AH53186A T186_474F1 Ban chỉ đạo Tây Nguyên 158.000 264.018.000 1.671
301 AH530019 T19_476E48 Cty QLĐT & MT ĐLăk (Trạm ĐLực) . 21.932 36.648.372 1.671
302 AH530239 T239 _472E48 Cty QLDT & VSMT 56.980 95.213.580 1.671
303 AH530240 T240_472E48 CTy QLDT & VSMT 50.956 85.147.476 1.671
304 AH530254 T254 _476E48 VP Đại diện binh đoàn 16 37.857 63.259.047 1.671
305 AH530300 T300_472E48(TT nghiênCứu...TâyNguyên)Trạm KH 13.083 21.861.693 1.671
306 AH530307 T307_474E48 (Cục trồng trọt-Trạm KH) 23.700 39.602.700 1.671
307 AH530310 T310M_475E48-Trường NK TDTD tỉnh ĐLắk (Trạm KH) 6.100 10.193.100 1.671
308 AH530312 T312M_475E48-Cty ĐT & MT (Trạm KH) 22.830 38.148.930 1.671
309 AH530319 T319_476E48 (Ban điều hành DA đường HCM) 74.798 124.987.458 1.671
310 AH53033A T33_477HT-Cty Đô Thị & MT_Qlộ 14 (Trạm KH) 110.188 184.124.148 1.671
311 AH530348 T348_473E48 (Công An Tỉnh)_Trạm Điện lực 221.800 370.627.800 1.671
312 AH530349 T349_478E48 (Toà Giám mục)_Trạm Đlực 107.850 180.217.350 1.671
313 AH530350 T350_471E48 (Cục thuể tỉnh)_Trạm KH 239.040 399.435.840 1.671
314 AH530355 T355_476E48 (Kho bạc tỉnh ĐL)_trạm KH 210.480 351.712.080 1.671
315 AH530367 T367M_475E48-VP tỉnh Ủy ĐắkLắk (Trạm Đlực) 54.960 91.838.160 1.671
316 AH530378 T378_478E48 UBND tỉnh ĐăkLăk (Trạm KH) 261.280 436.598.880 1.671
317 AH530379 T379_471E48-Sở Ngoại vụ ĐắkLắk 36.837 61.554.627 1.671
318 AH530380 T380_471E48-kiểm toán nhà nước KV XII (Trạm KH) 14.460 24.162.660 1.671
319 AH530383 T383_471E48 (Cục Hải Quan tỉnh ĐắkLắk)_ Trạm KH 7.920 13.234.320 1.671
320 AH530384 T384_474E48-Lữ đoàn 198-Bộ tư lệnh đặc Công (Trạm KH) 10.890 18.197.190 1.671
321 AH53040B T40M_473HT Kho dự trữ BMT 9.555 15.966.405 1.671
322 AH530058 T58_Sở NN Và PTNN. 116.280 194.303.880 1.671
323 AH53067A T67 CtyTNHHThangLong. 65.212 108.969.252 1.671
324 AH53068A T68F1 KSan CaoNguyen. 51.845 86.632.995 1.671
325 AH53069B T69M-473HT ( Đô Thị & MT) 34.595 57.808.245 1.671
326 AH53069A T69_472F1 Nhà văn hóa TT nhi. 30.560 51.065.760 1.671
327 AH53071B T71M-475HT Cty Qlý đthị & MT ĐLăk 46.091 77.018.061 1.671
328 AH53079A T79M_474F1 (Đài TNVN)_Trạm KH 101.084 168.911.364 1.671
329 8079M T79M_475E48-Cquan thường trú đài tiếng nói VN (Trạm KH) 9.658 16.138.518 1.671
330 AH53094B T94M_471HT-Trường TC Luật BMT(Trạm KH) 179.120 299.309.520 1.671
331 AH53096B T96M_471HT-Đài Truyền hình Đắklắk (Trạm KH) 20.033 33.475.143 1.671
332 AH53097B T97M_471HT-CQ thú Y vùng V (Trạm KH) 32.480 54.274.080 1.671
333 AH530098 T98 Kho bạc nhà nước Tỉnh. 34.655 57.908.505 1.671
334 AH53151A Trường Cơ Điện. 86.667 144.820.557 1.671
335 AH53143A Trường Ngô Quyền_Lê Duẩn. 115.575 193.125.825 1.671
II. ĐL Krông Pắc
1 BH53037A T37P-ĐD471E49-HTX QUYẾT THẮNG 82.935 214.242.733 2.583
2 BH530180 T180-ĐD474KRP-NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP 51.960 131.087.500 2.523
3 BH530251 Trạm T251-Nhà Văn Hóa 50.440 125.843.140 2.495
4 BH53044C T44-ĐD478KRP- TRUNG TÂM VIÊN THÔNG KP 261 605.520 2.320
5 BH530066 T66-ĐD482KRP- BẾN XE THỊNH AN 45.881 106.443.920 2.320
6 BH530188 T188--ĐD472KRP-Cty CP ĐT & TM Thái Bình Dương 73.290 153.877.694 2.100
7 BH530134 T134-ĐD482KRP-DNTN Tấn Phượng-Êa Phê 4.186 8.197.375 1.958
8 BC530001 T1-ĐD474KRP-PHƯỚC AN 1.164.591 2.226.577.605 1.912
9 BH530144 T144-ĐD478KRP- Ea Yiêng-KrPắc 70.074 130.159.762 1.857
10 BC53014A T14P-ĐD471E49 Nông Trường 719 479.727 884.686.678 1.844
11 BH530249 T249-ĐD474KRP-Thủy Lợi 4.650 8.573.250 1.844
12 BC530147 T147-ĐD478KRP-EAYIÊNG 301.583 553.416.474 1.835
13 BC530240 G240-ĐD474KRP- 911.374 1.671.780.804 1.834
14 BH53041A T41-ĐD482KRP-HTX EAQUANG 1.320 2.420.480 1.834
15 BC530002 T2-ĐD474KRP-PHƯỚC AN 1.502.365 2.752.771.258 1.832
16 BH530255 Trạm T255 Thạch Lũ(Bùi Tin) 1.500 2.744.400 1.830
17 BC530105 T105-ĐD478KRP- EAYIÊNG 430.288 783.814.102 1.822
18 BC530206 G206-ĐD478KRP-Ea Yiêng 231.208 420.975.597 1.821
19 BH53144A T144-ĐD474KRP-ĐẶNG THỊ TUYẾT NHUNG 72.240 130.688.920 1.809
20 BC530131 T131-ĐD474KRP-PHƯỚC AN 590.232 1.064.750.759 1.804
21 BH53067A T67P-ĐD471E49-mỏ đá công ty 26 59.100 106.342.980 1.799
22 BC530003 T3-ĐD474KRP-PHƯỚC AN 780.285 1.401.883.403 1.797
23 BH530005 T5-ĐD482KRP-CTY HOANG SA 1.900 3.405.100 1.792
24 BC530198 T198-ĐD478KRP-TÁCH RA TỪ T28 439.024 784.993.182 1.788
25 BH53054A T54-ĐD478KRP- LÒ GẠCH PHAM VĂN AN 47.040 84.004.620 1.786
26 BH530104 T104-ĐD478KRP- MÕ ĐÁ HÙNG ANH 184.680 329.649.840 1.785
27 BC530096 T96-ĐD474KRP- TT P An 694.253 1.234.563.993 1.778
28 BC530236 T236-ĐD478KRP- Vụ Bổn 531.417 938.718.420 1.766
29 BH530185 T185-ĐD482KRP-DNTN TRẦN THỊ NGUYỆT 161.000 284.185.200 1.765
30 BH53044B T44P-ĐD471E49- LÒ GẠCH NGUYỄN VĂN ÁI 112.960 199.372.120 1.765
31 BH530256 Trạm T256-Buôn Pan(chính Thức) 32.640 57.566.320 1.764
32 BH530126 T126-ĐD482KRP-KRÔNG BUK 22.470 39.626.730 1.764
33 BH53044A T44P-ĐD478KRP- LÒ GẠCH NGUYỄN THÁI THỤY 156.230 275.313.190 1.762
34 BH530049 T49-ĐD474KRP- CÔNG TY ĐẦU TƯ XNK KP 18.954 33.333.146 1.759
35 BC530124 T124-ĐD474KRP-TT Phước An 396.416 696.328.953 1.757
36 BH530196 T196-ĐD482KRP-LÊ TÂN DUNG 179.960 316.011.960 1.756
37 BC530088 T88-ĐD472KRP- EAYÔNG 215.087 377.593.802 1.756
38 BC530253 Tram CC T253 19.675 34.535.346 1.755
39 BH53068A T68P-ĐD471E49-MO ĐÁ ĐƯC ANH 178.800 313.810.600 1.755
40 BC530235 T235-ĐD478KRP-Vụ Bổn 730.792 1.281.047.485 1.753
41 BH53059B T59-ĐD482KRP- NGUYỄN ĐƯC HẬU 57.781 101.251.651 1.752
42 BH530173 T173-ĐD482KRP-MÕ ĐÁ PHÚC VINH 69.427 121.649.306 1.752
43 BH530193 T193-ĐD482KRP-ĐINH QUANG TÂM 164.100 286.812.450 1.748
44 BH53073A T73P-ĐD471E49- Công Ty Thuận Hiếu 275.800 478.688.400 1.736
45 BH530248 T248-ĐD482KRP-Cty Hà Bình 161.840 280.482.880 1.733
46 BH530068 T68--ĐD478KRP- Tân Tiến 76.150 131.896.250 1.732
47 BH530097 T97-ĐD482KRP- MÕ ĐÁ Km42 CTY 26 8.560 14.805.840 1.730
48 BC530028 T28--ĐD478KRP-Ea Uy 664.073 1.148.109.452 1.729
49 BH530133 T133-ĐD482KRP-TT NƯỚC SẠCH EAPHÊ 122.788 211.423.746 1.722
50 BC530004 T4-ĐD474KRP-EAYÔNG 359.292 618.396.105 1.721
51 BC530227 T227-ĐD478KRP-Vụ Bổn 92.178 158.431.880 1.719
52 BH530145 T145-ĐD478KRP-DNTN NGỌC VY 248.240 426.647.120 1.719
53 BH53134A T134-ĐD482KRP-DNTN TÂN PHƯỢNG 226.950 389.430.250 1.716
54 BH530190 T190-ĐD478KRP--Ea Uy 69.980 119.991.360 1.715
55 BC53025A T25P-ĐD471E49-Ea KLy 250.344 429.248.081 1.715
56 BC530245 T245-ĐD474KRP-Tách T108-Khối 8 379.922 650.573.887 1.712
57 BC530083 T83-ĐD474KRP- PHƯỚC AN 1.289.268 2.204.975.105 1.710
58 BH530189 T189-ĐD476KRP-ÊKênh-Ngọc Hải 22.998 39.331.345 1.710
59 BC530050 T50-ĐD474KRP- TT PHƯỚC AN 1.079.987 1.844.335.903 1.708
60 BH53068B T68PA-Mỏ Dá Đức Anh-Ea Kar 55.840 95.019.920 1.702
61 BH530252 T252_DNTNTM&Nông Sản Ngọc Quyền 48.080 81.780.320 1.701
62 BH530137 T137-ĐD482KRP-ĐOÀN HỮU SAU 56.460 95.864.720 1.698
63 BC53072A T72P-ĐD471E49-Tách T65P-Ea KLy 211.437 358.140.398 1.694
64 BC53011A T11P-ĐD471E49- Nông Trường 719 267.926 453.781.916 1.694
65 BH530055 T55-ĐD474KRP- NHÀ MÁY NƯỚC 149.518 252.830.385 1.691
66 BC530132 T132-ĐD474KRP-PHƯỚC AN 536.215 906.350.449 1.690
67 BC530219 T219-ĐD478KRP- VỤ BỔN 261.597 441.675.829 1.688
68 BC53069A T69P -ĐD471E49-TÁCH RA TỪ T30P 300.004 505.368.660 1.685
69 BH530242 T242-ĐD482KRP- DOANH NGHIEP MINH PHUNG 67.700 114.030.400 1.684
70 BH530143 T143-ĐD474KRP-DNTN TUÂN VU- Hoà TIẾN 1.095.100 1.841.234.100 1.681
71 BC53050A T50P-ĐD471E49- Ea Kly 338.002 567.862.166 1.680
72 BC530230 T230-ĐD478KRP-Vụ Bổn 725.004 1.217.930.224 1.680
73 BH530146 T146-ĐD474KRP-DNTN NGUYỄN VĂN CAO-EAYIÊNG 218.820 367.499.370 1.679
74 BH530063 T63-ĐD472KRP- XƯỞNG CHẾ BIẾN CTY THÁNG 10 17.800 29.853.620 1.677
75 BC53027A T27P-ĐD471E49 Ea KLy 231.116 387.121.265 1.675
76 BC530108 T108-ĐD474KRP-PHƯỚC AN 747.106 1.250.833.113 1.674
77 BH530199 T199-ĐD478KRP-Lê Phi Châu 95.810 160.405.150 1.674
78 BH530243 T243-ĐD482KRP-Phước Trạch 2 Xã Ea Phê 39.850 66.663.800 1.673
79 BC530006 T6-ĐD472KRP-EAYÔNG 510.778 853.549.108 1.671
80 BC53002A T2P-ĐD471E49-Ea Kly 324.191 541.742.602 1.671
81 BH53107A T107-ĐD474KRP-ĐD473F7 8.294 13.859.274 1.671
82 BH530159 T159-ĐD474KRP-HUYỆN ỦY 41.818 69.877.878 1.671
83 BH530166 T166-ĐD478KRP-TỔNG CÔNG TY 36 36.817 61.521.207 1.671
84 BH530167 T167-ĐD474KRP- Chi Cục Thuế 27.600 46.119.600 1.671
85 BH530179 T179-ĐD474KRP-KHO BẠC NHÀ NƯỚC 15.565 26.009.115 1.671
86 BH530181 T181-ĐD482KRP-PHÒNG NÔNG NGHIỆP 48.940 81.778.740 1.671
87 BH53036A T36-ĐD482KRP- krong buk 1.699 2.839.029 1.671
III. ĐL Nam BMT
1 CH530108 CT XNKCP Tây Nguyên-475E56 12.200 32.494.450 2.663
2 CH530013 A013CD_477E48 99.283 261.734.942 2.636
3 CH530156 T29-476F1(CU)-CKTN 119.477 309.460.269 2.590
4 CN63T1B7 Trạm nâng B7- 331 Nhà máy thủy điện DrayHlinh2 1.900 4.787.340 2.520
5 CH530171 T191-476F1(CU)-Trạm dừng RĐ 114.781 286.286.415 2.494
6 CH530011 6011_475E56 55.107 132.539.616 2.405
7 CH530003 Kho xăng dầu Eatam 8.819 20.460.080 2.320
8 CH530165 T42-476F1(CU)-Trường ĐHTN 622.928 1.399.594.436 2.247
9 CH530002 471ETam-Cty Khí Hóa Lỏng 3.489 7.764.878 2.226
10 CC53007A T7_477E48(Khu TDC Thanh Nhat) 190.039 405.884.460 2.136
11 CH530182 T182_471F1 BQLDA Thuỷ điện 5 384.342 818.506.382 2.130
12 CH530008 473ETAM-Sau lưng cây xăng Thiện Đạt(514 Nguyễn Thị Định)12.547 25.501.681 2.032
13 CC53137A 02 Nguyễn Tri Phương 1.043.748 2.079.304.629 1.992
14 CH530123 Cty lắp máy 45-3 28.423 55.949.242 1.968
15 CH530010 T10_477E48 91.264 176.308.113 1.932
16 CH530181 02 Ngô Mây 267.725 512.460.970 1.914
17 CH530220 CT Phuc Minh-471F1 158.609 302.183.566 1.905
18 CC530199 476F1-Ngã 3 Eakao 1.462.819 2.738.390.785 1.872
19 CH530107 Cty Waseco-475E56 37.350 69.398.200 1.858
20 CH530136 257 Phan Bội Châu-Doanh trại Bộ đội Biên Phòng 257.399 476.561.739 1.851
21 CC530164 T39-476F1(CU)-Hẻm 98 Y Wang 959.720 1.767.854.287 1.842
22 CH530047 6047ET_CD_DZ477ET 159.884 291.272.158 1.822
23 CH530045 6045ET_CD_471ET 175.128 318.445.753 1.818
24 CH530038 Le Duc Long 55.407 100.622.936 1.816
25 CH530035 Cty TNHH Thạch Anh 103.460 187.529.168 1.813
26 CC530196 Ngã 3 N.V.Xuân - L.Duẩn 979.470 1.774.039.747 1.811
27 CC530085 Ngã 3 Lê Duẩn - Giải Phóng 1.340.066 2.426.108.218 1.810
28 CH530216 Công ty T.D-471F1 160.905 290.834.977 1.807
29 CH530093 Công ty Thạch Anh - 475E56 232.588 419.516.829 1.804
30 CH530019 T19_475E56-Pham Tien Sy 107.098 192.738.391 1.800
31 CC53135A Công ty Việt Nguyên. 1.854.370 3.334.715.748 1.798
32 CC53015A A015_477E48_STẢI T130 240.142 431.408.977 1.796
33 CH53060A T60 _471f1 Công Ty Lâm Phong 125.740 225.625.877 1.794
34 CH530124 CT Minh Sơn-475ETAM 486.189 869.355.632 1.788
35 CH53154E T27-476F1(CU)-CT Bông 1.639 2.929.597 1.787
36 CH53044E 6044ET_CD_475ET 71.703 128.069.648 1.786
37 CH530217 KTX khoa Y-Đại học Tây Nguyên 86.950 155.292.700 1.786
38 CH530177 Nguyenvanhoa-473E56 122.594 218.310.839 1.781
39 CC530044 130 Y Ngông-Dương V Nga 1.704.065 3.032.706.512 1.780
40 CH530131 Do Duc Dat-475E56 24.413 43.385.409 1.777
41 CH530143 T14-476F1(CU)-CBNS CT QLĐB 63.484 112.661.840 1.775
42 CH530132 Thon 12 Hoa Phu 164.937 292.602.906 1.774
43 CC530086 Trước trường QSĐP đường Nguyễn Viết Xuân 1.678.268 2.977.158.395 1.774
44 CC53139A Cạnh 166A đường Ng.Tr.Phương 1.042.915 1.849.339.210 1.773
45 CC53022A 476 F1- Ngã ba xưởng cưa T.Long 1.174.647 2.082.318.746 1.773
46 CH530106 Cty XD 470-475ETAM 385.658 682.995.984 1.771
47 CC53023A 476F1-Ngã 3 Ea Kao. 1.095.990 1.940.603.752 1.771
48 CH530175 Phamvietthanh-473E56 132.750 235.038.390 1.771
49 CH530116 475ETAM-Cty Phú Xuân 139.782 247.177.458 1.768
50 CC530152 T25-476F1(CU)-Trường ĐHTN 612.155 1.080.744.005 1.765
51 CC53141A 02 Ngô Mây 1.231.588 2.173.535.229 1.765
52 CC53004A 477E48 -Trường CĐSP 412.718 728.363.163 1.765
53 CC530084 Ngã 3 Lê Duẩn- N.V. Xuân 1.280.093 2.258.348.877 1.764
54 CH530130 Tiểu khu 1266 Hoà Xuân 252.274 444.220.210 1.761
55 CH530092 Công Ty XNK 2/9 - 475E56 510.958 898.786.859 1.759
56 CH530097 Hoang Nam 60.826 106.954.076 1.758
57 CH530125 Ông Điệp-TK 1266 Hoà Xuân 270.728 475.991.508 1.758
58 CH530029 CT Đình Trung-471ETAM 54.432 95.619.459 1.757
59 CH530060 CT CP CN rung 68.342 120.021.301 1.756
60 CC53010E 471ETAM-Ngã ba Duy Hoà 1.356.617 2.382.079.360 1.756
61 CC530198 Hẻm 189 Mai Hắc Đế 1.091.442 1.916.391.668 1.756
62 CH53097A Tổ 79 - Buôn Ky- đường vào bãi rác 42.360 74.362.120 1.755
63 CH530176 Lequanghai-473E56 89.860 157.726.649 1.755
64 CH530109 475ETAM-CT Hoàng Vũ 463.403 812.878.815 1.754
65 CH530105 475ETAM-CT Hoàng Nam 124.797 218.861.489 1.754
66 CC530054 Khu TĐC P.Thành Nhất-trước Hoa Viên 676.263 1.185.423.236 1.753
67 CC530020 T20-471Etam 708.580 1.240.596.728 1.751
68 CC53014A T14_477E48 516.996 905.068.756 1.751
69 CH530098 Công ty ĐAKAN-475E56 66.818 116.609.146 1.745
70 CH530205 Xưởng sx hạt nhựa ông Huỳnh Văn Hiền, Buôn Ky-P Thành Nhất187.536 327.041.384 1.744
71 CC530128 Mai Xuân Thưởng - Cầu Đổ. 1.019.280 1.777.362.733 1.744
72 CC530129 67 Nam Quốc Cang- Khu dân cư 10/3 số 1 724.757 1.262.662.004 1.742
73 CH530054 471ETAM - XN gỗ Ván Lạng 911.984 1.588.487.674 1.742
74 CH530034 ĐZ471ET_XN gỗ Ván Lạng 242.750 422.796.850 1.742
75 CC530088 Ngã 3 Lê Duẩn - Giải Phóng 1.023.206 1.776.085.926 1.736
76 CH530076 T76_475E56 Cty TNHH CNTP Phương Đông 101.721 176.335.478 1.734
77 CC530221 Tách T137-T140_471F1 470.507 814.813.829 1.732
78 CH530129 Tiểu khu 1266 Hoà Xuân 385.585 667.683.974 1.732
79 CH530104 CTy Thạch Anh-475E56 199.616 345.621.077 1.731
80 CH530103 Kho ngoại quang-475E56 8.647 14.970.213 1.731
81 CC530160 T33-476F1(CU)-Gần đài PT 1.027.751 1.778.192.418 1.730
82 CH530016 T16_477E48 11.900 20.571.700 1.729
83 CH530099 CT SCĐB Đaklak-475E56 52.560 90.846.560 1.728
84 CH530173 T208-476F1(CU)-Hộ ô Ng Đức Thịnh 148.889 257.125.872 1.727
85 CH530101 CT XDCĐ Hoàng Nam-475ETAM 104.448 180.174.141 1.725
86 CC530133 Trước 53 Mạc Đĩnh Chi - Khu dân cư 10/3 số 2 1.357.087 2.339.528.150 1.724
87 CC53005A Xưởng cưa thăng long 973.763 1.671.635.677 1.717
88 CH530005 T5_473E56(Dai Tin_ Ngoc) 73.195 125.633.680 1.716
89 CC53058A Km 6 Tộ 1 Bky- gần Bưu điện 663.408 1.138.500.184 1.716
90 CC53126A Ngã 4 Mai Xuân Thưởng- Y Ngông. 1.038.248 1.781.373.057 1.716
91 CC53007E 473ETAM-Đội 1+2 Đoàn Kết H.Khánh(trong vườn nhà dân) 928.956 1.593.155.220 1.715
92 CC53134A Đối diện 19 Phan Đình Phùng - Sau Cty Việt Nguyên 1.215.878 2.084.655.817 1.715
93 CC530125 103 Giải Phóng. 1.564.416 2.681.035.671 1.714
94 CC530032 UBND Xã Hòa Phú 1.627.979 2.785.693.243 1.711
95 CH530030 T30_ĐD473EaTam (Nguyễn Huy Bát) 59.612 101.900.631 1.709
96 CC530006 T6_477E48(TACH T138_477E48) 795.509 1.359.763.873 1.709
97 CC530071 T71-475 E56 904.170 1.543.265.846 1.707
98 CH530033 T33-475E56- Cty QLSCĐB 78.246 133.551.393 1.707
99 CH530100 CT SCĐB Đaklak-475E56 96.101 163.994.456 1.706
100 CC530222 477E48-San tai T2-476F1(CU) 544.338 926.354.250 1.702
101 CH530004 T4_475E56-CTy phan bon Tay Nguyen 46.104 78.418.492 1.701
102 CC530161 T34-476F1(CU)-25 Phan H CHú 1.189.194 2.021.603.003 1.700
103 CC530132 Cạnh Hội Trường K 7 - Tổ 59 - P. Thành Nhất 1.113.645 1.891.405.188 1.698
104 CC53040E 6040ET_471ET_STẢI 6097 261.530 443.828.801 1.697
105 CC530087 Đối diện 81 Mai Hắc Đế 1.059.140 1.795.173.526 1.695
106 CC53045A Cạnh Công An P.Thành Nhất 852.987 1.444.503.481 1.693
107 CC530136 T8-476F1(CU)-208 Y Wang 1.267.298 2.144.107.425 1.692
108 CC530131 Cạnh chợ P. Thành Nhất- K 6 (Cuối đường P.B.Châu) 710.453 1.201.988.855 1.692
109 CC53138A Ngã 4 Trần Phú- Ng Tri Phương 1.486.612 2.514.854.930 1.692
110 CC530119 Gần đầu đường vào KCN Hòa Phú 443.907 750.592.018 1.691
111 CC530089 gần UBND phường Tân Thành 1.493.451 2.524.991.387 1.691
112 CC530030 UBND Xã Hòa Phú 1.609.371 2.719.871.707 1.690
113 CC530059 471ETAM-Nhà thờ Duy Hoà 1.448.391 2.446.828.881 1.689
114 CC530011 471ETAM-Gần cầu Duy Hoà 1.702.744 2.875.155.395 1.689
115 CC530130 Cạnh 486 Phan Bội Châu. 1.613.901 2.722.056.122 1.687
116 CH53093A T93_Cty Lâm Phong. 419.375 706.267.064 1.684
117 CC530009 T9_477E48 (San tai T91_477E48) 319.205 537.313.564 1.683
118 CC53001A Buôn Túc 1 EaTam-477E48(cũ 476F1) 886.549 1.490.916.562 1.682
119 CC530027 T27_477ETam 457.734 768.856.474 1.680
120 CC530090 Kho đạn M.H.Đế 247.051 414.514.645 1.678
121 CC53002A 477E48 F1-Buôn Túc 2 Ea Tam. 1.788.392 2.997.461.678 1.676
122 CC530178 6178ET_477ET 1.147.403 1.921.123.839 1.674
123 CC530140 70 Nơ Trang Gưh - Nhà Thờ Thánh Linh 2.038.712 3.411.670.219 1.673
124 CC530206 Khu quy hoạch di dân định cư P. Eatam 589.362 986.240.609 1.673
125 CC53066E 6066ET_477ET_STẢI 6146ET 201.426 337.019.748 1.673
126 CC530135 T7-476F1(CU)-108 Y Wang 1.529.548 2.557.662.117 1.672
127 CH53019E CT Hoan Kiem 60.566 101.205.786 1.671
128 CH530090 Kho Dan 92.980 155.369.580 1.671
129 CH530172 T194_476F1(CU)_LV EAKAO 40.093 66.995.403 1.671
130 CH530028 T28_471ETam(CTY HOANG QUAN) 97.512 162.942.552 1.671
131 CH530162 T35-476F1(CU)-Trường TNDT 96.000 160.416.000 1.671
132 CH53037E T37-476F1(CU)-Đài PT 130.740 218.466.540 1.671
133 CH53163E T38-476F1(CU)-Đài PT 110.640 184.879.440 1.671
134 CH530187 Tổ 39 - K 4 - P.Thành Nhất - Cty QLĐT & MT ĐakLak 72.582 121.284.522 1.671
135 CH530121 Đài PT TP.BMT (T1 cũ) 498.605 833.168.955 1.671
IV. ĐL Buôn Hồ
1 DH530098 CT TNHH PT&KD nhà đất An Nguyên Gia 38.502 110.336.964 2.866
2 DH530008 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC SINH ĐẮK LẮK 63.660 181.110.800 2.845
3 DH530095 Công ty TNHH Khai Thác & Quản Lý Chợ Buôn Hồ 97.674 260.581.214 2.668
4 DH530132 Công Ty TNHH Hoa Tường 13.560 34.935.990 2.576
5 DH530222 Ngân hàng TMCP Đầu tư & Phát triển Việt Nam-Chi Nhánh Bắc Đắk Lắk117.217 300.356.472 2.562
6 DH530265 Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam-Chi Nhánh Buôn Hồ126.020 322.037.740 2.555
7 DH530100 DN tư nhân thương mại Tính Nên 49.950 120.708.210 2.417
8 DH530167 Công ty TNHH TM & DV Huy Phát 58.140 135.493.440 2.330
9 DH530242 Công Ty Cổ Phần Bot Quang Đức 100.986 233.824.382 2.315
10 DC530069 TBA công cộng T69H_Phường An Lạc 1.075.735 2.138.070.792 1.988
11 DC530095 TBA công cộng T95H_Phường An Bình 146.443 280.595.022 1.916
12 DH530013 Công ty cổ phân Phúc Sinh Đăk Lăk (T13H) 20.960 39.530.208 1.886
13 DC530107 TBA công cộng T107H_Phường An Lạc 1.829.238 3.446.204.703 1.884
14 DH530248 Bùi Văn Lành 100.980 184.738.140 1.829
15 DH530243 Nguyễn Hoàng Chí Dũng 64.920 118.724.440 1.829
16 DH530245 Đặng Tiến Dũng 50.520 92.013.000 1.821
17 DH530249 Nguyễn Anh Tuấn 117.240 212.749.080 1.815
18 DH530170 Nguyễn Anh Tuấn 191.500 345.490.900 1.804
19 DH530012 Nguyễn Văn Hoà 27.071 48.679.758 1.798
20 DH530244 Nguyễn Anh Tuấn 234.000 418.195.700 1.787
21 DH530173 Bùi Xuân Quang (T173H) 9.480 16.940.700 1.787
22 DH530212 Công ty TNHH SX TM & DV Trung Khoa 493.440 881.228.640 1.786
23 DH530172 Nguyễn Anh Tuấn 210.000 374.701.000 1.784
24 DH530255 Đinh Việt Hào 182.280 324.428.040 1.780
25 DC530067 TBA công cộng T67H_Phường An Lạc 555.964 987.159.697 1.776
26 DH530254 Nguyễn Văn Bảo 133.440 235.782.960 1.767
27 DH530278 Phạm Hồng Thái 144.500 255.072.700 1.765
28 DC530125 TBA công cộng T125H_Phường An Lạc 1.753.976 3.089.493.678 1.761
29 DH530211 Công ty TNHH SX TM & DV Trung Khoa 355.040 624.652.000 1.759
30 DH530279 Nguyễn Hoàng Chí Dũng 66.960 117.808.140 1.759
31 DH530160 Nguyễn Đình Hưng 91.800 161.115.240 1.755
32 DH530282 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thạch Nguyên An212.280 371.967.660 1.752
33 DH530280 Nguyễn Đình Hưng 91.200 159.741.500 1.752
34 DC530128 TBA công cộng T128H_Phường Thiện An 300.504 526.318.450 1.751
35 DH530065 Xí nghiệp Việt Hà 330.960 575.487.240 1.739
36 DH530283 Phạm Hồng Thái 134.040 233.004.000 1.738
37 DH530062 CTY TNHH XD Thạch Nguyên An 229.560 398.168.400 1.734
38 DH530256 Đinh Việt Hào 203.040 351.704.520 1.732
39 DC530110 TBA công cộng T110H_Phường An Bình 2.101.244 3.638.213.487 1.731
40 DH530274 Y Dzhô Niê 19.020 32.845.800 1.727
41 DC510203 TBA công cộng T203H_Xã Bình Thuận 121.144 207.759.266 1.715
42 DC530200 TBA công cộng T200H_Xã Bình Thuận 132.297 226.205.998 1.710
43 DH530257 Đinh Việt Hào 194.160 331.660.680 1.708
44 DH530109 Nguyễn Hữu Lộc 137.300 234.259.600 1.706
45 DC530168 TBA công cộng T168H_Phường An Lạc 568.905 968.612.651 1.703
46 DC530007 TBA công cộng T7H_Xã Cư Bao 787.530 1.340.784.612 1.703
47 DC530085 TBA công cộng T85H_Phường An Bình 293.062 498.433.902 1.701
48 DH530225 Công ty TNHH một thành viên cấp nước và Đầu tư xây dựng Đắk Lắk20.330 34.465.326 1.695
49 DH530088 Công ty TNHH 1 thành viên Hồng Hiệp 8.957 15.179.088 1.695
50 DH530161 Nguyễn Hữu Lộc 120.500 204.103.200 1.694
51 DC530097 TBA công cộng T97H_Phường An Lạc 1.346.039 2.276.623.568 1.691
52 DC530178 TBA công cộng T178H_Phường An Lạc 1.038.588 1.748.296.957 1.683
53 DC510189 TBA công cộng T189H_Xã Ea Blang 68.042 114.524.511 1.683
54 DC510187 TBA công cộng T187H_Xã Ea Drông 105.022 176.317.431 1.679
55 DC510199 TBA công cộng T199H_Xã Bình Thuận 65.576 109.938.530 1.677
56 DH530251 Nguyễn Tiến Hạnh 486.840 814.402.440 1.673
57 DC530149 TBA công cộng T149H_Phường Bình Tân 1.111.079 1.857.962.292 1.672
58 DC530014 TBA công cộng T14H_Xã Cư Bao 358.697 599.523.699 1.671
59 DH530068 Ban chỉ huy Quân sự TX Buôn Hồ 20.690 34.572.990 1.671
60 DH530108 Phòng quản lý đô thị Thị Xã Buôn Hồ 128.315 214.414.365 1.671
61 DH530216 Đài Phát Thanh và Truyền Hình Đắk Lắk 12.080 20.185.680 1.671
62 DH530215 Đài Phát Thanh và Truyền Hình Đắk Lắk 538.680 900.134.280 1.671
V. ĐL Buôn Đôn
1 EH530039 T39(ĐD472F16) 9.134 22.452.715 2.458
2 EH530038 T38(ĐD472F16) 75.845 154.395.003 2.036
3 EH53020D T20Đ-ĐZ475E48 123.600 229.083.280 1.853
4 EH53010D T10Đ(ĐD475E48) 202.700 375.025.480 1.850
5 EH53009D T9D(ĐD475E48) 207.680 380.587.460 1.833
6 EH530040 T40(ĐD472F16) 80.904 148.082.225 1.830
7 EH630002 T2(ĐD373B1) 4.320 7.872.120 1.822
8 EH530095 T95(ĐD471F16) 39.340 71.598.880 1.820
9 EH53011D T11Đ(ĐD475E48) 125.100 226.844.190 1.813
10 EH53015D T15Đ(ĐD475E48) 302.000 545.862.560 1.807
11 T78A R078A - ĐZ471F16 13.194 23.811.693 1.805
12 EC530031 T31(ĐD472F16) 454.547 820.201.480 1.804
13 EH530089 T89(ĐD471F16) 132.500 238.743.650 1.802
14 EH530102 T102(ĐD471F16) 67.640 121.808.560 1.801
15 EH530064 T64(ĐD471F16) 74.360 133.870.060 1.800
16 EH530087 T87(ĐD471F16) 70.230 125.917.860 1.793
17 EH530053 T53(ĐD471F16) 291.600 522.819.860 1.793
18 EH53012D T12Đ(ĐD475E48) 235.540 421.828.780 1.791
19 EH530081 T81(ĐD471F16) 96.700 172.873.520 1.788
20 EC530008 T8(ĐD472F16) 499.394 892.262.920 1.787
21 EH530078 T78(ĐD471F16) 104.242 186.220.389 1.786
22 EH630007 T7(ĐD373B1) 102.240 182.623.650 1.786
23 EH530096 T96(ĐD471F16) 45.859 81.886.740 1.786
24 EH530098 T98(ĐD471F16) 56.100 100.158.920 1.785
25 EH53016D T16Đ(ĐD475E48) 36.600 65.247.560 1.783
26 EH530084 T84(ĐD471F16) 81.260 144.773.120 1.782
27 EH530074 T74(ĐD471F16) 141.280 251.639.600 1.781
28 EH530072 T72(ĐD471F16) 67.940 120.788.180 1.778
29 EH530094 T94(ĐD471F16) 66.750 118.620.660 1.777
30 EH630010 T10(ĐD373B1) 74.500 132.369.140 1.777
31 EH530097 T97(ĐD471F16) 62.640 111.259.200 1.776
32 EC530014 T14(ĐD471F16) 1.360.828 2.415.976.720 1.775
33 EH630006 T6(ĐD373B1) 148.440 263.384.280 1.774
34 EH53017D T17Đ(ĐD475E48) 128.910 228.434.100 1.772
35 EH530110 T110(ĐD471F16) 59.750 105.864.800 1.772
36 EH530101 T101(ĐD471F6) 62.065 109.878.905 1.770
37 EH530062 T62(ĐD471F16) 169.060 298.552.360 1.766
38 EH530082 T82(ĐD471F16) 83.740 147.778.400 1.765
39 EH530086 T86(ĐD471F16) 150.170 263.884.470 1.757
40 EH53022A T22A(ĐD471F16) 57.705 101.373.161 1.757
41 EH53078A T78A(ĐD471F16) 72.546 127.439.547 1.757
42 EH530121 T121(ĐD471F16) 26.160 45.926.400 1.756
43 EH530090 T90(ĐD471F16) 204.100 358.048.900 1.754
44 EH530091 T91(ĐD472F16) 88.880 155.891.360 1.754
45 EC53007D T7Đ(ĐD475E48) 127.589 223.765.992 1.754
46 EH530060 T60(ĐD471F16) 45.900 80.482.000 1.753
47 EH530061 T61(ĐD471F16) 65.900 115.297.460 1.750
48 EH530024 T24(ĐD471F16) 35.399 61.604.952 1.740
49 EC530116 T116(ĐD471F16) 37.943 65.880.894 1.736
50 EC530112 T112(ĐD471F16) 76.484 132.741.345 1.736
51 EH530106 T106(ĐD471F16) 171.460 296.721.840 1.731
52 EC53005A T5A(ĐD472F16) 47.592 81.927.218 1.721
53 EH530071 T71(ĐD471F16) 44.206 76.038.303 1.720
54 EH53082A T82A(ĐD471F16) 62.160 106.892.520 1.720
55 EC530032 T32(ĐD472F16) 238.996 410.342.993 1.717
56 EC530066 T66(ĐD471F16) 544.319 932.450.870 1.713
57 EC530002 T2(ĐD471F16) 684.610 1.168.814.219 1.707
58 EC53016A T16A(ĐD471F16) 136.866 233.441.034 1.706
59 EC530006 T6(ĐD472F16) 227.546 386.568.414 1.699
60 EH530092 T92(ĐD471F16) 27.620 46.872.680 1.697
61 EH530028 T28(ĐD471F16) 81.073 137.566.536 1.697
62 EH530037 T37(ĐD471F16) 83.220 141.114.000 1.696
63 EH530022 T22(ĐD471F16) 84.075 141.920.177 1.688
64 EC53004D T4Đ(ĐD475E48) 1.571.782 2.644.148.506 1.682
65 EC530099 T99(ĐD471F16) 143.089 239.843.160 1.676
66 EH530117 T117(ĐD471F16) 10.602 17.715.942 1.671
67 EH530013 T13(ĐD471F16) 39.400 65.837.400 1.671
68 EH510041 T41(ĐD472F16) 32.522 54.344.262 1.671
69 EH510042 T42(ĐD472F16) 9.095 15.197.745 1.671
70 EH530043 T43(ĐD472F16) 81.781 136.656.051 1.671
71 EH530044 T44(ĐD471F16) 83.379 139.326.309 1.671
72 EH530045 T45(ĐD471F16) 3.428 5.728.188 1.671
73 EH530052 T52(ĐD471F16) 15.613 26.089.323 1.671
74 EH530085 T85(ĐD471F16) 24.565 41.048.115 1.671
75 EH530088 T88(ĐD471F16) 8.748 14.617.908 1.671
VI. ĐL Krông Búk
1 FH530154 Công ty xăng dầu Nam Tây Nguyên 12.990 33.956.779 2.614
2 FH530108 Cty TNHH Thanh Tú T108KB 2.623 6.085.360 2.320
3 FH530150 Khu công nghiệp Krông Buk 97.480 180.037.500 1.847
4 FH530169 Cty TNHH Phục Hưng 248.900 455.270.900 1.829
5 FH530170 Nguyễn Đình Chiểu 62.970 115.047.630 1.827
6 FH530153 Cty TNHH TM Ngọc Sơn 164.908 297.088.107 1.802
7 FH530027 Nguyễn Quang Vinh 85.750 154.481.180 1.802
8 FH530074 Lê Đình Thịnh 19.760 35.064.420 1.775
9 FH530186 Nguyễn Văn Hòa 47.400 83.760.500 1.767
10 FH530072 Cty TNHH xây dựng Nhật Hà 33.041 58.115.342 1.759
11 FH530015 Nguyễn Văn Luận 96.460 169.603.580 1.758
12 FH530176 Trịnh Duy Nam 62.370 109.605.030 1.757
13 FH530040 Đỗ Ngọc Xuân 45.523 79.970.190 1.757
14 FH530008 Phạm Xuân Đợi 105.400 185.071.040 1.756
15 FH530021 Phạm Văn Tiến 51.424 90.250.902 1.755
16 FH530123 Phan Thanh Tùng T123KB 300.240 525.849.200 1.751
17 FH530164 Lê Chiến Thắng 99.560 174.334.680 1.751
18 FH530149 Khu công nghiệp Krông Buk 67.200 117.315.600 1.746
19 FH530184 Hoắc Công Vàng 316.500 552.227.500 1.745
20 FH530197 Nguyễn Hữu 40.120 69.863.560 1.741
21 FH530121 Tống Thị Yến T121KB 171.600 298.079.600 1.737
22 FH530035 Nguyễn Trí Dữ 311.400 540.905.220 1.737
23 FC530111 Thôn Tân Lập 4, PơngDrang _ FTL8 1.362.907 2.367.319.165 1.737
24 FH530162 Cao Sinh Khương 85.260 147.882.960 1.734
25 FH530036 Lâm Thị Ngọc Ánh 201.270 348.742.560 1.733
26 FH530182 Đặng Xuân Cường 117.040 202.591.040 1.731
27 FH530062 Nguyễn Văn Tới 372.160 643.992.400 1.730
28 FH530023 Hoàng Văn Thọ 43.820 75.815.520 1.730
29 FH530006 Nguyễn Thanh Khang 205.360 354.724.240 1.727
30 FH530157 Cao Anh Sơn 93.920 162.229.640 1.727
31 FH530048 Đặng Sỹ Chiến 562.440 971.426.640 1.727
32 FH530177 Nguyễn Văn Hòa 28.130 48.565.300 1.726
33 FH530034 Huỳnh Văn Trung 167.080 288.291.600 1.725
34 FH530156 Cty CP ĐT & XNK cà phê Tây Nguyên 81.020 139.269.000 1.719
35 FC530110 Thôn 8, PơngDrang FTL9 561.839 965.232.769 1.718
36 FH530013 Trương Văn Trại 329.340 564.391.980 1.714
37 FH530022 Nguyễn Ngọc Vàng 78.800 135.019.860 1.713
38 FH530069 Nguyễn Văn Dũng 444.600 760.632.000 1.711
39 FH530049 Y Săk AĐrơng 363.200 621.219.600 1.710
40 FH530060 Nguyễn Minh Đức 109.160 186.658.360 1.710
41 FH530018 Trần Văn Chắt 669.600 1.144.581.440 1.709
42 FH530070 Đỗ Đình Sáu 133.320 227.877.000 1.709
43 FH530063 Nguyễn Xuân Trường 129.220 220.635.740 1.707
44 FC530002 Thôn 13, PơngDrang _ FTL3 715.261 1.220.454.448 1.706
45 FH530019 Mai Văn Đào 322.500 550.164.540 1.706
46 FH530007 Nguyễn Thanh Khang 401.600 684.369.600 1.704
47 FH530064 Đinh Văn Hương 138.450 235.829.250 1.703
48 FH530016 Phạm Trường Khiêm 67.480 114.881.180 1.702
49 FH530083 Đào Sỹ Chung 314.960 536.103.920 1.702
50 FH530097 CTy TNHH MTV cà phê Phước An 162.240 276.150.240 1.702
51 FH530039 Trương Anh Đức 495.600 843.192.700 1.701
52 FC530106 Thôn 8, PơngDrang _ FTL6 1.080.140 1.835.512.857 1.699
53 FH530122 Nguyễn Thị Kim Oanh T122KB 91.200 154.751.300 1.697
54 FH530079 Nguyễn Văn Sơn 209.900 356.143.300 1.697
55 FH530199 Nguyễn Xuân Quang 70.440 119.171.250 1.692
56 FC530200 TBA T200KB (ĐD476E47)- Cư Né 174.392 294.804.870 1.690
57 FH530020 Đoàn Quốc Văn 215.160 363.674.580 1.690
58 FH530065 Cao Văn Thọ 295.100 497.909.300 1.687
59 FH530043 Bùi Tấn Phát 394.240 663.874.960 1.684
60 FH530004 Huỳnh Quang Thống 46.680 78.582.220 1.683
61 FH530014 Trương Văn Trại 307.140 516.258.120 1.681
62 FH530143 Nguyễn Văn Định T143KB 306.700 515.508.700 1.681
63 FH530047 Đặng Sỹ Chiến 434.700 730.052.200 1.679
64 FC530189 Pơng Đrang_FTL3-1 804.816 1.347.942.231 1.675
65 FH530130 Cty cà phê BHồ (T45 cũ). 27.030 45.196.560 1.672
66 FH530181 Chi cục Thuế Krông Buk 19.117 31.944.507 1.671
67 FH530187 UBND huyện KrôngBuk 146.820 245.336.220 1.671
VII. ĐL CưMgar
1 GH530214 T214_471CMG_Trạm CDùng_Cty TNHH Buôn Ja Wằm 20.239 53.732.443 2.655
2 GH53088C T88C_H_475HT_Trạm CDùng_Cây xăng Km16 QL14 6.910 16.031.200 2.320
3 GC5301CE T1C_E_473E47_G6M_Thôn 1, xã CưĐiêMnông 269.293 524.127.319 1.946
4 GC53141A (Bỏ Cấy TBA Mới) T141A_474CMG_G3QA_Thôn Hiệp Đạt Xã Quảng Hiệp24.829 47.477.853 1.912
5 GC530321 T321_472CMG_GCA_San tải T108_T.Tiến Đạt, Quảng Tiến 596.718 1.132.784.253 1.898
6 GH530348 T348_474CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn Phương_Hiệp Đoàn_Quảng Hiệp330 610.470 1.850
7 GC52068A (Bỏ) T68A_474CMG_GQYA_Buôn Tơng Lia, xã EaTar 27.003 49.422.281 1.830
8 GH53050C T50C_H_475HT_Trạm CDùng_NMCB Cao su, Xã Cuôr Đăng106.590 194.973.060 1.829
9 GH53049C T49C_H_475HT_Trạm CDùng_XNCB gỗ cao su, Xã Cuôr Đăng383.400 698.239.400 1.821
10 GH530244 T244_472CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn Hảo 60.040 108.836.860 1.813
11 GH53042C T42C_ĐD475HT_Cty CSu 29.600 53.633.120 1.812
12 GH530218 T218_474CMG_Trạm CDùng_Lý Kim Cản, Quảng Hiệp 38.701 70.100.755 1.811
13 GH53089C T89C_471HT_Trạm CDùng_Lê Phương, Xã Cư Suê 15.125 27.379.249 1.810
14 GH530335 T335_471CMG Trạm_C Dùng, Mỏ đá Cty Phúc Thiện, Ea kiết 40.080 72.495.720 1.809
15 GH530125 T125_472CMG_Trạm CDùng_Bùi Văn Tân, Thôn 7, CuôrKnia512.060 925.751.440 1.808
16 GH530005 T5_476CMG_Trạm CDùng_Phan Văn Liên, Buôn ĐInh 2.776 5.013.035 1.806
17 GH5322CE T22C_473E47_Trạm bơm công ty cà phê Drao 15.940 28.781.560 1.806
18 GH530241 T241_474CMG_Tổ 2_Trạm CDùng, Nguyễn Tuy Vui, Quảng Hiệp84.603 152.741.508 1.805
19 GH53069C T69C_471HT_Trạm CDùng_Y Đinh Êban 72.480 130.798.560 1.805
20 GH530122 T122_472CMG_Trạm CDùng_Mỏ đá, thôn 8, Xã EaMnang 249.840 450.710.480 1.804
21 GH530250 T250_472CMG_Trạm CDùng, UBND xã Quảng tiến (Bơm tưới)127.040 229.125.360 1.804
22 GC530110 T110_472CMG_G7E_GQM_cách mạng T8_TT Quảng phú 1.360.857 2.453.305.511 1.803
23 GH530162 T162_474CMG_Trạm CDùng_Công ty An Nguyên, Xã EaMroh199.680 359.812.360 1.802
24 GH530222 T222_474CMG_Trạm CDùng Chíu Xuân Phú, Hiệp Đoàn, Quảng Hiệp147.920 266.116.300 1.799
25 GH530216 T216_474CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn Nguyên, Quảng Hiệp47.820 85.897.188 1.796
26 GH530114 T114_472CMG_Trạm CDùng_Lê Minh Hải, Xã Quảng Tiến 75.120 134.812.920 1.795
27 GH530267 T267 (ĐD472CMG) Võ Thị Thuỷ- Thôn 6 Ea Mnang 44.430 79.733.640 1.795
28 GH53074C T74C_471HT_Trạm CDùng_Trương Cảnh, Ea Mnang (Bơm tưới)18.690 33.535.740 1.794
29 GH530331 T331_474CMG_Trạm CDùng_Lê Hữu Đức_ Hiệp thắng, Q Hiệp51.270 91.852.680 1.792
30 GH530224 T224_474CMG_Trạm CDùng, Chìu Chăn Sồi 33.460 59.865.120 1.789
31 GH530278 T278_474CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn Cương, Xã Quảng Hiệp175.310 313.505.060 1.788
32 GH530332 T332_471CMG Trạm CDùng_Cty TNHH Thương Lưu_Ea HĐinh30.680 54.861.140 1.788
33 GH530230 T230_ĐD472CMG_Huỳnh Văn Tuấn_Ea Mnang 90.600 161.873.800 1.787
34 GH530328 T328_472CMG_Trạm CDùng_Dương Văn Khôn_ Cuôr Knia 25.156 44.925.197 1.786
35 GC530105 TT105_472CMG_GJA_G7F_G7G_Đ.Hùng Vương TT Quảng Phú2.524.679 4.505.151.840 1.784
36 GH53302E T302_474E48_Trạm CDùng_Lại Minh Mẫn, Cuôr Đăng 72.600 129.444.810 1.783
37 GH53345E T345_474E48_Trạm CDùng_Y Ngoai Êban, Xã Cuôr Đăng 42.784 76.241.600 1.782
38 GH530324 T324_474CMG_Tổ 2_Trạm CDùng, Hà Văn Vui, Q Hiệp 93.040 165.671.680 1.781
39 GC53098A (Bỏ Cấy TBA mới)T98A_474CMG_G5GA_Buôn Jao, xã EaKuêh1.030 1.833.923 1.781
40 GH53077C T77C(ĐD471HT)-Nguyễn Ngọc Quang 152.500 270.889.400 1.776
41 GH530217 T217_474CMG_Trạm CDùng_Trần Bỉnh Hào, Quảng Hiệp 54.239 96.344.797 1.776
42 GH530251 T251_472CMG_Trạm CDùng, UBND Xã Quảng tiến (Bơm tưới)127.760 226.871.440 1.776
43 GH530082 T82_471CMG_Trạm CDùng_Công ty ĐTPT Buôn Ja wằm 8.656 15.349.793 1.773
44 GH53073C T73C_475HT_Trạm CD_Y Wel Ayun, Xã Cuốc Đăng (Bơm tưới)145.700 258.370.600 1.773
45 GH530121 T121_472CMG_Trạm CDùng_Lương Văn Lành, Xã EaMnang206.920 366.891.240 1.773
46 GC530095 T95_471CMG_G5E_Thôn Thác Đá, xã Ea Kuêh 443.282 785.683.432 1.772
47 GH530264 T264_471CMG_Trạm CDùng, Ông Diện Buôn Sang, Ea HĐinh57.720 102.298.500 1.772
48 GH530097 T97_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Trọng Thái, Xã Eakuêh 71.850 127.302.030 1.772
49 GH530339 T339_474CMG_Trạm CDùng Nguyễn Văn Sánh_Hiệp Thành, Quảng Hiệp8.130 14.402.310 1.772
50 GH530265 T265_471CMG_Trạm CDùng, Ông Thường - Buôn Hrang - xã Ea HĐinh74.460 131.763.510 1.770
51 GH530246 T246_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Tuấn, Buôn Drai xí, Ea Tar117.520 207.458.530 1.765
52 GH530088 T88_471CMG_Trạm CDùng_HTX Công Bằng, Ea Kiết 160.000 282.289.760 1.764
53 GH53052C T52C_475HT_NM CB Mũ Cao Su, Cuôr Đăng 563.360 993.088.480 1.763
54 GH53063C T63C_H_471HT_Trạm CDùng_Ông Nguyễn Đỉnh, Xã CưSuê139.580 245.864.480 1.761
55 GH530225 T225_474CMG_Trạm CDùng, Hoàng Minh Hải, xã Ea MNang 51.180 90.112.440 1.761
56 GH53084C T84C (ĐD471HT) Y Lin Niê_ Buôn Sút - Cư Suê 117.900 207.578.100 1.761
57 GH53083C T83C_475HT_Trạm CDùng_Y Sul Êban - Buôn Kroa B cuôc Đăng (BT)310.720 547.020.070 1.760
58 GC53038C T38C_H_475HT_G4W_Buôn Cuôr Đăng A, xã Cuôr Đăng 158.342 278.542.401 1.759
59 GH530286 T286_471CMG_Trạm CDùng, Phan Hữu Hòa, Ea Kiết 75.550 132.891.010 1.759
60 GC530151 T151_474CMG_G3K_Thôn Hiệp Đoàn 2 Quảng Hiệp 238.046 418.653.862 1.759
61 GH53072C T72C_475HT_Trạm CDùng_Y Ngoai Êban, Cuôr Đăng 53.636 94.327.519 1.759
62 GC53151A T151A_474CMG_GCJ_ San tải T151 Hiệp đoàn_Quảng Hiệp 81.946 144.114.540 1.759
63 GH530229 T229_472CMG_Trạm CDùng, Hoàng Trường Sơn, Ea Mnang155.580 273.530.340 1.758
64 GH530338 T338_474CMG_Trạm CDùng_Đào Công Khanh_Hiệp Tiến, Q Hiệp25.710 45.200.280 1.758
65 GH530340 T340_471CMG Trạm CDùng ghép 100KVA_Trịnh Thành Huy, Ea Kuêh47.310 83.164.020 1.758
66 GH530247 T247_471MG_Trạm CDùng_Nguyễn Ngọc Thành, Buôn Tar Ea Đinh119.220 209.552.130 1.758
67 GH530240 T240_474CMG_Trạm CDùng_Đinh Văn San, Quảng Hiệp 81.000 142.277.340 1.757
68 GH53079C T79CH_471HT_CDùng ghép 50KVA_Nguyễn Đỉnh Thôn 1 Cư Suê32.019 56.222.697 1.756
69 GH530035 T35_473CMG_Trạm CDùng_Trương Đình Đào, Ea Drơng (B/tưới)47.960 84.208.080 1.756
70 GC530108 T108_472CMG_G7K_G7M_Tiến Đạt Xã Quảng Tiến 733.505 1.287.270.535 1.755
71 GH53075C T75C_471HT_Trạm CDùng_ Triệu Văn Chiến, Cư Suê (Bơm tưới)69.480 121.900.350 1.754
72 GH5312CE T12C_475E47_Trạm CDùng_SX Nước sạch CTy TNHH MTV Cafe1544.840 78.669.520 1.754
73 GH530245 T245_474CMG_Trạm CDùng_Trần Keo, Buôn Yôk 29.420 51.614.480 1.754
74 GH530197 T197_476CMG_Trạm CDùng_Phan Văn Liên, Buôn Sah A 5.700 9.999.420 1.754
75 GH530022 T22_473CMG_Trạm CDùng UBND TT Quảng Phú (Bơm tưới)183.300 321.524.200 1.754
76 GH530180 T180_471CMG_Trạm CDùng Chìu Dì Sếnh, Xã Ea Mrod 130.380 228.680.650 1.754
77 GH530208 T208_476CMG_Trạm CDùng_Bùi Quang Minh, Xã Eatul 45.720 80.172.700 1.754
78 GH530071 T71_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Đăng Sang, Xã Ea Tar 251.220 440.489.790 1.753
79 GH530260 T260_473CMG_Trạm CDùng_Lê Văn Mai, Quảng Tiến (B/tưới)134.040 235.003.020 1.753
80 GH530010 T10_472CMG_Trạm CDùng_Cty An Nguyên, Thôn 4, Xã Eakpam154.200 270.227.000 1.752
81 GH53065C T65C_471HT_ Trạm CDùng_Lý Tài Thi, Xã CưSuê 345.180 604.853.340 1.752
82 GC530364 T364_474E48_GLB_ San tải T37C_Buôn Cuôr Đăng A 258.079 452.215.799 1.752
83 GH530292 T292_476CMG_Trạm CDùng Lê Hữu Thái, Xã Ea Tul 357.360 626.108.860 1.752
84 GH530206 T206_476CMG_Trạm CDùng_Đặng Thành Công, Buôn Dao, Xã Eatul42.120 73.759.050 1.751
85 GH53064C T64C(ĐD471HT)_ Ông Bùi Văn Sương, Xã CưSuê 181.530 317.799.510 1.751
86 GC530164 T164_474CMG_G3E_Buôn EaMđroh, xã EaMđroh 84.988 148.767.493 1.750
87 GH530294 T294_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Sư Luật, Ea Kiết 233.710 408.994.550 1.750
88 GH530323 T323_474CMG_Trạm CDùng_Vũ Thị Hòa, Thôn 6 CMG 145.860 255.238.020 1.750
89 GH530113 T113_472CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn Sỹ, Thôn Tiến Thịnh, Xã Quảng Tiến104.820 183.247.680 1.748
90 GH530211 T211_471CMG_Trạm CDùng_Trần Đăng Sơn, Thôn 9 Ea Kiết (BT)318.700 557.131.720 1.748
91 GC530160 T160_474CMG_GIT_Buôn EaM'Roh Xã EaM'Roh 301.134 526.313.065 1.748
92 GH53078C T78C_471HT_Trạm CDùng_Nguyễn Đỉnh, TT Ea Pôk (Bơm Tưới)49.869 87.123.791 1.747
93 GH530021 T21_473CMG_Trạm CDùng UBND TT Quảng Phú (Bơm tưới)193.920 338.694.960 1.747
94 GH530179 T179_471CMG_Trạm CDùng_Vũ Duy Tuấn, Xã Ea Mrod 60.420 105.516.880 1.746
95 GH530031 T31_473CMG_Trạm CDùng_Cty Cfê 15, Thôn Tân Sơn, Ea Drơng100.020 174.637.740 1.746
96 GH530329 T329_471CMG Trạm CDùng, Nguyễn Đình Đạt_Buôn Thái, Ea Kuếh55.200 96.349.050 1.745
97 GH530223 T223_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Hàm Ngọc, Ea Đinh 41.970 73.213.320 1.744
98 GH53171E T171_H_474E48_Trạm CDùng_Công ty Hoàng Hậu, Xã Cuôr Đăng53.289 92.952.230 1.744
99 GH530236 T236_474CMG_Trạm CDùng_Trần Duy Kha, Quảng Hiệp 245.980 429.005.090 1.744
100 GH530173 T173_474CMG_Trạm CDùng_Trần Văn Dũng, Xã EaMroh 120.180 209.585.520 1.744
101 GH530349 T349_472CMG_Trạm CDùng_Mỏ đá, thôn 8, Xã EaMnang 10.080 17.573.880 1.743
102 GH530299 T299_474CMG_Trạm CDùng_Đặng Hữu Sinh - Thôn 13 - Xã Ea Mroh160.450 279.717.000 1.743
103 GH530243 T243_474CMG_Trạm CDùng_Trần Văn Thông, Ea Mrod 154.440 269.036.040 1.742
104 GH530219 T219_476CMG_Trạm CDùng_Lê Hữu Thái, Ea Tul 223.400 389.037.470 1.741
105 GC53095C T95C_H_471HT_GKA_ĐTử_Thôn 1 Xã CưSuê (S/tải T3C) 85.862 149.507.726 1.741
106 GH530295 T295_474CMG_Trạm CDung_Nguyễn Quang Khánh, Xã Cư Mgar75.850 132.004.650 1.740
107 GH53082C T82C_471HT_Trạm CDùng_Hộ KD Phúc Nguyên CTy Cfê Ea PôK(SX gỗ củi)131.900 229.544.500 1.740
108 GH530285 T285_471CMG_Trạm CDùng_Y Rê Niê, Ea HĐinh 59.820 104.010.740 1.739
109 GH530248 T248_473CMG_Trạm CDùng_Phạm Thanh Việt, TT Ea Pôk 200.050 347.795.000 1.739
110 GH530235 T235_472CMG_Trạm CDùng (ô Sinh)_Nguyễn Phi Hùng, Ea Kpam256.800 446.393.420 1.738
111 GH530166 T166_474CMG_Trạm CDùng_Triệu Văn Long, Xã EaMroh 85.380 148.298.130 1.737
112 GH530281 T281_471CMG_Trạm CDùng_Y Kriô Ayun, Xã Ea Kuêh 221.040 383.720.880 1.736
113 GH530270 T270_471CMG_Trạm CDùng_Quách Đức Minh, Buôn Trấp, xã Ea HĐinh65.150 113.082.850 1.736
114 GH530296 T296_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Hữu Tài (T183), Xã Ea Mrod105.720 183.396.080 1.735
115 GH530249 T249_472CMG_Trạm CDùng_Vũ Thành Nam 39.120 67.833.600 1.734
116 GH530233 T233_471CMG_Trạm CDùng, Lê Sương (Bơm tưới) 68.880 119.434.650 1.734
117 GH530148 T148_474CMG_Trạm CDùng_Bàn Văn Dũng, Quảng Hiệp 100.046 173.369.025 1.733
118 GH530269 T269_471CMG_Trạm CDùng_Đỗ Văn Dũng, Xã Ea Kiết 85.590 147.838.050 1.727
119 GH53070C T70C_471HT_Trạm CDùng, Y Khiển ÊNuôl, TT Eapôk (Bơm Tưới)37.851 65.374.782 1.727
120 GH5334CE T34C_E_475E47_Trạm CDùng_Đặng Văn Tùng, Xã EaNgai 186.760 322.489.200 1.727
121 GH53057C T57C_H_475HT_Trạm CDùng_Cty TNHH Tấn Gia Linh, Xã Cuôr Đăng36.560 63.117.020 1.726
122 GH5313CE T13C_475E47_Trạm CDùng_Nguyễn Khắc Phú -Buôn Cư Yuôt - Cư Pơng (BT)347.940 600.387.300 1.726
123 GC53097C T97C_471HT_S/tải T12C_G6D_tiến thành, Quảng tiến 44.857 77.377.672 1.725
124 GC530139 T139_474CMG_G8A_Thôn Hiệp Đạt Xã Quảng Hiệp 197.724 340.890.083 1.724
125 GC530344 T344_471CMG_G5FA_Buôn Thái 1, xã EaKuêh (DC TBA ghép T96A)35.441 61.091.248 1.724
126 GH530226 T226_471CMG_Trạm CDùng, Mạc Trọng Ánh, Ea Mrod 67.920 117.068.670 1.724
127 GH530050 T50_471CMG_Trạm CDùng_Đào Trung Dũng, Xã Ea Hđinh 53.640 92.410.170 1.723
128 GC53134A (Bỏ đã cấy T347)T134A_474CMG_GAE_San tải T134 Thôn 2 & 3, CưMgar (160K)252.809 435.433.920 1.722
129 GH530353 T353_471CMG_Trạm CDùng_Trần Xuân Cường, Thôn 3 EaTar 300 516.250 1.721
130 GH5321CE T21C_475E47_Trạm CDùng_Cty Cà Phê15, Đak Hà Tây,Cư Dliê MNông (BT)1.560 2.683.680 1.720
131 GH530046 T46_474CMG_Trạm CDùng_Lê Văn Hữu, Buôn Jôk, Xã Eahđing181.453 312.090.174 1.720
132 GC530184 T184_471CMG_G8F_Thôn 1 Xã Ea Mrod 161.355 277.496.041 1.720
133 GC53096A (Bỏ Cấy TBA Mới) T96A_474CMG_G5FA_Buôn Thái 1, xã EaKuêh94.774 162.987.125 1.720
134 GH530293 T293_471CMG_Trạm CDùng_ Nguyễn Quang Vũ, Buôn Ea Sang, Ea HĐinh48.000 82.438.525 1.717
135 GH530268 T268_471CMG_Trạm CDùng, Nguyễn Quốc Khánh, Buôn Drai xí Ea Tar)95.100 163.275.400 1.717
136 GH5358CE T58C_475E47_Ông Trần Chi, Xã Cư Pơng 79.210 135.963.083 1.716
137 GH530178 T178_471CMG_Trạm CDùng_Đào Thị Hạnh, Xã Quảng Hiệp413.208 708.939.539 1.716
138 GH530239 T239_471CMG_Trạm CDùng_Triệu Sinh Toàn, Ea Mrod 59.417 101.827.573 1.714
139 GH5319CE T19C_473E47_Trạm CDùng_Lưu Tiến Hiệp_Thôn 5, Xã CưDliêMnông25.800 44.210.580 1.714
140 GH530297 T297_471CMG_Trạm CDùng_Lê Văn Minh, Ea Kiết 221.950 380.292.350 1.713
141 GH530287 T287_471CMG_Trạm CDùng_Y Lơng Kbuôr, Ea HĐinh (Bơm tưới)103.800 177.688.440 1.712
142 GC53255A T255A_474CMG_GEL_San tải T255,T158 BCuôr, EaMđroh 67.592 115.694.193 1.712
143 GH130018 T18_473CMG_Đấu Cọc Bình_Xưởng Mộc K8, TT Quảng Phú 3.239 5.542.920 1.711
144 GC530019 T19_473CMG_G7J_G7W_G7Z_K6, TT Quảng Phú 1.394.523 2.385.944.890 1.711
145 GH530283 T283_471CMG_Trạm CDùng, Lương Văn Đến, Ea Kiết 88.160 150.769.520 1.710
146 GH5357CE T57C_475E47_ Trạm CDùng Nguyễn Xuân Việt, Xã CưPơng (Bơm tưới)110.870 189.497.307 1.709
147 GH530237 T237_471CMG_Trạm CDùng_Trần Thanh Tùng, Ea Mrod 86.280 147.366.510 1.708
148 GH5309CE T9C_475E47_Trạm CDùng_Nguyễn Trọng Thiện, Cư Pơng 530.140 905.404.360 1.708
149 GH530055 T55_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Xuân Hoà, Xã Ea Hđinh150.440 256.858.880 1.707
150 GH5323CE T23C_473E47_Trạm CDùng_Lê văn Tăng, Xã CưDliêMnông 68.460 116.885.190 1.707
151 GH530279 T279_471CMG_Trạm C Dùng, Lê Thị Oanh, Ea Hđinh (Bơm tưới)154.080 262.905.040 1.706
152 T332 T332_474CMG Trạm CDùng_Cty TNHH Thương Lưu_Ea HĐinh10.700 18.224.260 1.703
153 GH530047 T47_474CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Chuyện, Xã Eahđing 96.600 164.499.320 1.703
154 GH530282 T282_471CMG_Trạm CDùng, Lương Văn Dậu, Xã Ea Kuêh 99.030 168.482.990 1.701
155 GH5360CE T60C_475E47_Trạm CDùng_Ông Nguyễn Văn Bảo, Xã CưDliêMnông (BT)233.520 397.230.930 1.701
156 GH530032 T32_473CMG_Cty cà fê 15, thôn Tân Sơn, Ea Drơng 24.780 42.142.260 1.701
157 GC530109 T109_474CMG_G5B_Khối 6, TT Quảng Phú 372.043 632.685.765 1.701
158 GC5340CA T40CA_H_475HT_GBD_S\tải T40C, Buôn Cuốc Đăng A (100K)106.516 180.985.586 1.699
159 GH530048 T48_474CMG_Trạm CDùng_Huỳnh Văn Danh, Xã Eahđing 112.660 191.417.660 1.699
160 GC530158 T158_474CMG_G3D_Buôn Cuôr, Xã EaMroh 93.392 158.563.838 1.698
161 GH530288 T288_471CMG_Trạm CDùng_Y Vik Niê, Xã Ea Tar 46.840 79.520.120 1.698
162 GH5305CE T5C_E_473E47_Trạm CDùng_Xưởng CBCty cà phê Drao, Xã CưDliêMnông12.000 20.368.520 1.697
163 GC530352 T352_471CMG_(Đtử) S/tải T91_GEK_Thôn 14 Xã Ea Kiết 8.346 14.161.699 1.697
164 GH530049 T49_474CMG_Trạm CDùng_Hoàng Văn Sơn, Buôn Bling 251.650 426.888.550 1.696
165 GH53005C T5C_H_471HT_Trạm CDùng_Phạm Hữu Biết, Thôn 2, Xã CưSuê31.523 53.435.933 1.695
166 GH530259 T259_471CMG_Trạm CDùng Nguyễn Trung Thành thôn 15 Ea Kuêh48.990 83.008.470 1.694
167 GH5316CE T16C_E_475E47 Trạm CDùng Lê Đức Hòa_Buôn Cư Yuốt, Cư Pơng68.800 116.541.480 1.694
168 GH5359CE T59C_475E47_ Trạm CDùng Ông Lý Trí Minh, CưPơng (BT)213.307 361.316.326 1.694
169 GH530011 T11_472CMG_Trạm CDùng_VP QLý Hồ buôn Yông, Thôn 4, Xã Eakpam9.748 16.505.415 1.693
170 GC520068 T68_471CMG_GQY_Buôn Tơng Lia, xã EaTar 122.372 207.196.982 1.693
171 GH53068C T68C_471HT_Trạm CDùng, Y Hi Niê, TT Eapôk (Bơm tưới) 112.320 190.163.040 1.693
172 GH530220 T200_474CMG_Trạm CDùng_Trịnh Thành Huy, Ea Kuêh 323.160 546.906.240 1.692
173 GH53053C T53C_H_475HT_Trạm CDùng_NMCB Cao su, Xã Cuôr Đăng481.680 814.977.760 1.692
174 GH53027C T27C_H_471HT_Trạm CDùng_ Buôn Lang, TT Eapôk 62.460 105.604.590 1.691
175 GH5337CE T37C_475E47_Trạm CDùng_Vương ĐÌnh Cẩn, Xã CưDliêMnông304.960 514.766.720 1.688
176 GC530015 T15_473CMG_GJ2_Thôn Tân Thành, Ea Kpam 256.982 433.763.170 1.688
177 GC530141 T141_474CMG_G3Q_Thôn Hiệp Đạt Quảng Hiệp 230.091 388.350.397 1.688
178 GH530012 T12_473CMG_Trạm CDùng_Trạm bơm nước, Thôn Tân Lập, Eakpam39.516 66.676.369 1.687
179 GH53048C T48C_H_475HT_Trạm CDùng_XN CB Gỗ Cao Su 32.693 55.162.909 1.687
180 GC530138 T138_474CMG_G2K_Thôn 5, xã CưMgar 147.513 248.825.285 1.687
181 GH5308CE T8C_475E47_Trạm CDùng_Tô Tần Cường, Ea Ngai 314.541 530.552.038 1.687
182 GH530334 T334_471CMG Trạm C Dùng Lê Thị Hoài _Buôn Dao, Ea Kuêh88.480 149.243.200 1.687
183 GH530232 T232_476CMG_Trạm CDùng, Lê Nguyên Quởn 27.900 47.053.040 1.686
184 GH530228 T228_471CMG_Trạm CDùng, Nguyễn Tấn Hùng, Ea KPam 77.430 130.582.470 1.686
185 GH530009 T9_472CMG_Trạm CDùng_Trạm trộn bê tông Công ty An Nguyên, Ea KPam99.960 168.526.920 1.686
186 GH530261 T261_471CMG_Trạm CDùng_Y hen Niê_Buôn Tar - Ea HĐinh153.160 258.150.080 1.685
187 GC530133 T133_474CMG_GAP_Thôn 1 Xã CưM'gar 450.728 759.057.488 1.684
188 GH530298 T298_471CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn San-Thôn 9, Ea Kiêt106.450 179.202.500 1.683
189 GH530231 T231_474CMG__Trạm CDùng, Nguyễn Quang Khánh, xã Cư Mgar47.040 79.152.030 1.683
190 GC530183 T183_471CMG_G3W_Thôn 1 Xã Ea M'Rod 461.444 776.434.120 1.683
191 GC530112 T112_472CMG_GQU_GQW_GIK_G7H_Khối 1, TT Quảng Phú1.271.689 2.138.768.883 1.682
192 GH530001 T1_476CMG_Trạm CDùng_CTy TNHH MTV Cao Su, Xã Eakpam9.404 15.814.697 1.682
193 GH530238 T238_471CMG_Trạm CDùng_Phạm Văn Chất, Buôn Tar 265.380 446.203.500 1.681
194 GH530212 T212_474CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Bá Phước 28.830 48.460.200 1.681
195 GH5351CE T51C_E_475E47_Trạm CDùng_Nguyễn Hữu Hiền, Xã CưDliêMnông126.510 212.623.650 1.681
196 GC5394CH T94CH_471HT_G4OA_Thôn 3, Xã CưSuê (DC TBA Ghép T4CA)35.828 60.134.433 1.678
197 GH530203 T203_476CMG_Trạm CDùng_Nguyễn Văn Thi, Thôn 8, Xã CưDliêMnông111.400 186.972.360 1.678
198 GC530143 T143_474CMG_G3S_Thôn Hiệp Lợi, Quảng Hiệp 184.758 310.078.986 1.678
199 GH530330 T330_471CMG Trạm CDùng Lô Văn Dậu_Buôn Thái, Ea Kuếh59.360 99.602.120 1.678
200 GH530284 T284_472CMG_Trạm CDùng_Trần Xuân Bắc, Xã Ea Kpam 10.860 18.216.990 1.677
201 GH530026 T26_473CMG_Trạm CDùng_Huỳnh Văn Phước, Quảng Tiến (Bơm tưới Cà fe)325.380 545.103.700 1.675
202 GH530280 T280_474CMG_Trạm CDùng_Trần Văn Dũng, Xã EaMroh 274.838 460.390.956 1.675
203 GC530140 T140_474CMG_G5T_Thôn Hiệp Đạt Xã Quảng Hiệp 359.550 602.283.168 1.675
204 GC530101 T101_471CMG_G5J_Buôn Gairai, Xã Ea kuêh 77.928 130.484.872 1.674
205 GH530181 T181_471CMG_Trạm CDùng_Phạm Thắng, Xã Quảng Hiệp 123.060 205.982.760 1.674
206 GC530156 T156_474CMG_G3N_Hiệp Thành, Quảng Hiệp 577.048 965.813.095 1.674
207 GC53012C T12C_471HT_G6D_Thôn tiến thành, Quảng tiến 721.706 1.207.768.095 1.673
208 GH53061C T61C_471HT_Buôn Lang, TT Ea Pôk 38.584 64.560.560 1.673
209 GH530221 T221_474CMG_Trạm CDùng_Hà Thị Hòa, Buôn Blinh Xã Cư Mgar73.740 123.260.790 1.672
210 GH530104 T104_472CMG_Trạm CDùng_Chi cục thuế, TT Quảng Phú 37.850 63.247.350 1.671
211 GH530277 T277_471CMG_Trạm CDùng, Bộ CHQS_Thao trường bắn_ Xa Ea Kiết18.280 30.545.880 1.671
212 GH530325 T325_474MG_Trạm CDùng_Csáng ĐĐường Y Ngông 19.998 33.416.658 1.671
213 GH530041 T41_471CMG_Trạm CDùng_Trại giam ĐakTrung, Xã Eakpam59.295 99.081.945 1.671
214 GH530042 T42_471CMG_Trạm CDùng_Trại giam ĐakTrung, Xã Eakpam335.700 560.954.700 1.671
215 GH530044 T44_471CMG_Trạm CDùng_Trạm bơm Trại giam Đak trung 131.280 219.368.880 1.671
216 GH530045 T45_471CMG_Trạm CDùng_Trại giam ĐakTrung, Xã Eakpam115.049 192.246.879 1.671
217 GH53071C T71C_471HT_Trạm CD-Chiếu Sáng CC Xã cư Suê 41.371 69.130.941 1.671
218 GH53080C T80C_471HT_Trạm CSCC Thôn 2 TT Ea PôK 28.867 48.236.757 1.671
219 GH53081C T81C_471HT_Trạm CSCC Thôn 8 TT Ea PôK 36.563 61.096.773 1.671
220 GC53018C T18C_H_471HT_G2D_Thôn 6 TT EaPôk 175.762 293.652.779 1.671
221 GC530116 T116_472CMG_G4A_Thôn 5 Xã EaM'Nang 264.035 441.112.374 1.671
VIII. ĐL CưKuin
1 HH53118A T118 ĐD471 KNA (Cọc bình bán tổng Khu tập thể và Văn phòng Cty ĐTXNK Cafe Tây Nguyên)10.435 24.334.572 2.332
2 HH53142A Trạm bơm Công ty Ea Sim (T142B) 20.640 39.156.080 1.897
3 HC530041 T41(ĐD473KNA) (Buôn Ea Mta - Xã Ea Bhôk) 459.494 868.645.985 1.890
4 HC530025 T25(ĐD473KNA) (Thôn 2 - Xã Ea Bhôk) 515.942 964.628.845 1.870
5 HH530167 T167 ĐD473 KNA (Trạm bơm tưới Nguyễn Văn Doãn) 70.560 128.606.000 1.823
6 HC530015 T15(ĐD473KNA) (Buôn Ea MTá - Xã Ea Bhôk táchT14,HD1)170.867 309.806.468 1.813
7 HH530121 T121 ĐD471 KNA (Chi nhánh Tổng Cty Cafe Việt Nam - Km 12 - QL 27)102.930 186.130.620 1.808
8 HH53133B T133B ĐD457 KNA (Trần Hữu Hùng) 58.980 106.190.970 1.800
9 HH530006 T6 ĐD473 KNA (Thôn 5 - Xã Ea Ktur - Cty Cafe Nam Nguyệt)29.710 53.298.400 1.794
10 HH630001 T1CK ĐD373 KNA (Trạm bơm tưói Ô Hà - Thôn 2 Ea Ktur) 90.960 162.913.470 1.791
11 HC530001 T1(ĐD473KNA) (Thôn 1 - Xã Ea Ktur - XBT Việt Hoà) 354.275 633.822.443 1.789
12 HH530117 T117 - ĐD KNA (Nguyễn Văn Thực) 122.040 217.617.240 1.783
13 HH530152 T152 ĐD473 KNA (Trạm bơm tưới Hoàng Tứ Hải) 150.200 267.392.200 1.780
14 HH530045 T45 ĐD473 KNA (Buôn Kõ Emông - Xã Ea Bhôk - Mỏ đá Cty Minh Sáng)167.160 297.258.960 1.778
15 HH530134 T134 ĐD471 KNA (Trạm Bơm Ô Thành) 64.260 113.960.700 1.773
16 HH530180 T180 ĐD473 KNA (Trạm bơm tưới Hoàng Tứ Hải) 17.960 31.834.280 1.773
17 HH530087 T87 ĐD471 KNA (Trạm bơm Đội 16 - Cty Cafe Việt Thắng) 65.670 116.303.730 1.771
18 HH53120B T120 ĐD471 KNA (Cọc bình bán tổng Cty CPXNK Cafe Đức Nguyên)66.160 116.952.480 1.768
19 HC530170 T170 ĐD475 KNA (San tải T56) 59.583 105.239.305 1.766
20 HH530055 T55 ĐD473 KNA (Thôn 11 - Xã Ea Ning - Trạm bơm Chư Quynh)21.300 37.474.200 1.759
21 HC530004 T4(ĐD473KNA) (Thôn 2 - Xã Ea Ktur - XBT Việt Hòa) 1.259.940 2.215.894.542 1.759
22 HH530133 T133 ĐD471 KNA (Thôn 4 - Xã Ea Ktur - Trạm bơm Việt Hòa)92.640 162.846.600 1.758
23 HH53141A T141 ĐD471 KNA ( Cọc bình bán tổng Trạm bơm Đội 25 - Cty Cafe Ea Sim)22.620 39.648.240 1.753
24 HC530026 T26(ĐD473KNA) (Thôn Kim Châu -Xã Dray Bhăng) 669.821 1.173.853.360 1.752
25 HC530125 T125(ĐD475KNA) (Thôn 7 - Xã Ea Ktur - ghép 250+100 kVA)603.448 1.056.355.957 1.751
26 HH530048 T48 ĐD473 KNA (Buôn Kõ Emông - Xã Ea Bhôk - Mỏ Đá Tuấn Nhân)196.640 342.719.440 1.743
27 HH530116 T116 ĐD 477 KNA(Lô 4,5,6) 180.160 313.672.640 1.741
28 HH530110 T110 ĐD471 KNA (Y Blol Enuol) 154.240 268.120.320 1.738
29 HH530097 T97 ĐD471 KNA (Btưới Đội 2,3,4 Cty Cafe Ea Tiêu) 166.080 288.635.160 1.738
30 HH53048A T48 ĐD473 KNA (Hoành Văn Thúc) 38.082 65.631.093 1.723
31 HH530109 T109 ĐD471 KNA (Lô 6-8-9, Phạm Trần Thế Nhân) 278.400 477.717.280 1.716
32 HH530101 T101 ĐD471 KNA (Trạm mới_Nguyễn Văn Thực) 180.960 310.501.320 1.716
33 HC530187 T187 ĐD475KNA (tách T56,HY3; T57, HY6) 16.677 28.501.863 1.709
34 HC530111 T111(ĐD475KNA) (Thôn 10 - Xã Ea Ktur) 165.863 283.088.180 1.707
35 HC510060 T60(ĐD475KNA) (Thôn 5 - Xã Ea Hu) 227.390 387.594.942 1.705
36 HC530061 T61(ĐD475KNA) (Thôn 2+5 - Xã Ea Hu) 122.211 208.225.253 1.704
37 HH530102 T102 ĐD471 KNA (Nguyễn Văn Thức - Trạm bơm tưới) 225.840 383.477.200 1.698
38 HH530029 T29 ĐD473 KNA (TTVTCư Kuin - Bưu điện Hòa Hiệp) 40.321 68.342.524 1.695
39 HC530002 T2(ĐD473KNA) (Thôn 8 - Xã Ea Tiêu - Chợ Trung Hòa - XBT Việt Hòa)623.319 1.056.125.446 1.694
40 HC530114 T114(ĐD473KNA) (Thôn 2 - Xã Ea Bhôk - tách T25 ) 581.096 983.916.248 1.693
41 HC530162 T162 ĐD473 KNA( Tách T54) 185.809 314.089.538 1.690
42 HC530157 T157(ĐD475KNA) (Thôn 12 - Xã Ea Ning - Tách T78 - ĐD475 KNA)735.233 1.241.368.863 1.688
43 HC530018 T18(ĐD473KNA) (Thôn 4 - Xã Ea Bhôk) 414.956 699.089.527 1.685
44 HC530064 T64(ĐD475KNA) (Thôn 3 - Xã Ea Hu) 339.679 571.399.397 1.682
45 HC530014 T14(ĐD473KNA) (Thôn Nam Hoà - Xã Dray Bhăng) 498.329 837.322.085 1.680
46 HC530083 T83(ĐD473KNA) (Khu TT Hành chính huyện) 357.342 599.918.507 1.679
47 HH530150 T150 ĐD471 KNA (Cty Việt Thắng) 90.840 152.146.860 1.675
48 HH53011A T11 ĐD473 KNA (Cọc bình bán tổng Phòng Kinh Tế Và Hạ Tầng H CưKuin - Chiếu sáng)49.238 82.276.698 1.671
49 HH530112 T112 ĐD473 KNA (T.Tâm dạy nghề huyện Cư Kuin - Thôn Kim Châu - Xã Dray Bhăng)8.360 13.969.560 1.671
50 HH53120C T120 ĐD471 KNA (Cọc bình bán tổng Phòng Kinh Tế Và Hạ Tầng H CưKuin - Chiếu sáng)36.068 60.269.628 1.671
51 HH530015 T15 ĐD473 KNA (Buôn Ea MTá - Xã Ea Bhôk - Đèn đường QL27)26.562 44.385.102 1.671
52 HH530151 T151 ĐD473 KNA (Chi cục thuế) 28.920 48.325.320 1.671
53 HH530084 T84 ĐD473 KNA (Kho bạc Nhà nước huyện Cư Kuin) 17.371 29.026.941 1.671
54 HH530085 T85 ĐD471 KNA (Thôn 10 - Xã Ea Ktur - Đèn đường QL 27) 46.127 77.078.217 1.671
55 HH530088 T88 ĐD471 KNA (Trạm chiếu sáng Phòng KTHT) 21.020 35.124.420 1.671
56 HC530066 T66(ĐD475KNA) (Thôn 2 - Xã Ea Hu) 928.497 1.551.255.761 1.671
IX. ĐL EaHleo
1 IH530172 Ngân hang nông nghiệp 62.086 163.758.838 2.638
2 IC530236 Bán lẻ TT.Ea Đrăng_IC530236 284.088 594.166.062 2.091
3 IC530012 Bán lẻ TT Ea Drăng_IC530012 1.908.062 3.625.713.207 1.900
4 IH530256 Nguyễn Xuân Kiều_T256E 1.920 3.607.840 1.879
5 IH530112 Nhánh rẽ trạm chuyên dùng 38.418 71.199.774 1.853
6 IC530044 Bán lẻ xã TT Ea Drăng_IC530044 1.318.232 2.440.915.066 1.852
7 IC530225 Bán lẻ TT.EaĐrăng_IH530225 1.011.973 1.867.782.292 1.846
8 IH530258 Nguyễn Văn Hồng 8.640 15.879.000 1.838
9 IH530056 Trạm BA chuyên dùng. 419.360 770.400.640 1.837
10 IH530098 Công ty Tân Thành Đạt 439.613 802.827.988 1.826
11 IC530063 Bán lẻ xã Ea Hleo_T63E 424.999 769.553.623 1.811
12 IH530174 TBA chuyên dùng 117.838 213.023.362 1.808
13 IH530164 Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp EaWy 23.000 41.513.560 1.805
14 IC530025 Bán lẻ xã Dliê Yang. 597.197 1.077.332.194 1.804
15 IH530157 Bán tổng EaHiao 63.320 114.211.840 1.804
16 IC530168 Bán lẻ xã EaTir 241.192 434.604.997 1.802
17 IH530189 TBA Chuyên Dùng 94.958 170.580.394 1.796
18 IC530117 Bán Lẻ Xã Ea Hiao 262.286 469.763.902 1.791
19 IH530216 Cty Lâm Nghiệp EaHLeo 366.720 656.182.200 1.789
20 IH530204 TBA chuyên dùng 129.838 232.159.422 1.788
21 IH530182 TBA Chuyên Dùng 48.723 87.050.266 1.787
22 IH530162 Triệu Duy Bát 150.007 267.486.890 1.783
23 IH530234 TBA Chuyên Dùng 57.281 102.133.933 1.783
24 IH530206 TBA chuyên dùng 181.498 322.649.182 1.778
25 IH530141 Trạm chuyên dùng (Lê Hồng Điệp) 276.118 490.769.659 1.777
26 IH530104 Công ty TNHHMTV Long Anh 35.159 62.436.972 1.776
27 IH53117A Bùi Công Học - Cọc bình 38.480 68.218.726 1.773
28 IH530233 TBA Chuyên Dùng 503.380 889.920.575 1.768
29 IC530064 Bán lẻ xã Ea Hleo. 499.691 882.220.114 1.766
30 IH530087 Vườn ươm Cty cao su 22.494 39.685.857 1.764
31 IH530197 TBA chuyên dùng 82.700 145.772.600 1.763
32 IH530085 CT TNHH&TM Sài gòn 245.308 432.387.640 1.763
33 IH530211 Lương Đăng Dương 206.100 363.000.700 1.761
34 IH530045 Trạm BA chuyên dung. 273.951 482.040.585 1.760
35 IH530176 TBA Chuyên Dùng 243.600 428.282.400 1.758
36 IH530187 TBA Chuyên Dùng 261.360 458.789.720 1.755
37 IH530202 Nay Mrao 231.280 405.571.860 1.754
38 IH530175 TBA Chuyên Dùng 177.881 311.644.773 1.752
39 IH530232 TBA Chuyên Dùng 293.900 514.393.600 1.750
40 IH530090 Trạm Chuyên dùng xã Ea Sol 530.390 928.257.788 1.750
41 IC530067 Bán lẻ xã Ea Hleo. 1.188.578 2.079.513.782 1.750
42 IC530254 Bán lẻ xã EaHleo_IC530254 8.450 14.759.997 1.747
43 IH530014 Trạm BA chuyên dùng. 403.025 703.854.132 1.746
44 IH530152 Trương Văn Măng 76.412 133.405.913 1.746
45 IH530186 TBA Chuyên Dùng 378.060 659.986.660 1.746
46 IH530255 TBA Chuyên dùng_T255 2.522 4.399.607 1.744
47 IC530023 Bán lẻ TT Ea Drăng_IC530023 835.754 1.457.487.759 1.744
48 IH530051 Trạm BA chuyên dùng. 1.678.175 2.916.745.518 1.738
49 IH530148 Bản tổng Ea Nam 227.235 394.906.069 1.738
50 IH530185 TBA Chuyên Dùng 242.840 421.743.950 1.737
51 IH530221 Trạm biên áp chuyên dùng 163.479 283.802.815 1.736
52 IH530190 TBA Chuyên Dùng 83.753 145.376.307 1.736
53 IH530153 Từ Ngọc Hiền 133.528 231.768.153 1.736
54 IC530222 Bán lẻ Xã EaNam 382.081 662.304.908 1.733
55 IH530196 TBA Chuyên dùng 135.681 234.936.925 1.732
56 IH530212 Tram chuyên dùng 49.622 85.922.256 1.732
57 IH530220 Trạm biến áp chuyên dùng 33.030 57.189.360 1.731
58 IC530009 Bán lẻ TT Ea Drăng_IC530009 668.417 1.156.288.749 1.730
59 IC510038 Bán lẻ xã Ea Sol. 157.231 271.623.488 1.728
60 IH530180 Hoàng Anh DakLak 14.914 25.760.199 1.727
61 IH530208 TBA chuyên dùng 422.280 729.326.400 1.727
62 IH530209 Nguyễn Xuân Kiều 507.600 875.639.200 1.725
63 IC530047 Bán lẻ xã TT Ea Drăng_IC530047 984.385 1.695.477.656 1.722
64 IC530068 Bán lẻ xã Ea Hleo. 514.180 885.058.547 1.721
65 IC53149A Nhánh rẽ trạm chuyên dùng_IC530149A 322.827 555.428.183 1.721
66 IH530093 CTTNHHXD&TM Sài gòn 252.720 434.511.516 1.719
67 IH530210 Đỗ Tiến Mạnh 506.533 870.398.958 1.718
68 IH530231 TBA Chuyên Dùng 415.060 713.120.180 1.718
69 IH530201 Trinh Văn Thiên 50.260 86.308.571 1.717
70 IC530073 Bán lẻ xã Cư mốt. 532.984 915.000.143 1.717
71 IH530218 TBA T218E 7.624 13.073.788 1.715
72 IC530011 Bán lẻ TT Ea Drăng_IC530011 659.803 1.131.410.672 1.715
73 IH530184 Lê Văn Chương 395.838 678.735.174 1.715
74 IH530215 Cty CP Đường Bộ 206.811 354.610.413 1.715
75 IC530144 Bán lẻ TT. Ea Drăng_IC530144 468.671 803.393.975 1.714
76 IC530061 Bán lẻ xã Ea Hleo. 416.017 713.122.870 1.714
77 IC510035 Bán lẻ xã Ea Sol. 221.478 379.326.244 1.713
78 IH530191 TBA Chuyên Dùng 326.661 559.139.738 1.712
79 IC53089A Nhánh rẻ trạm chuyên dùng 133.786 228.668.352 1.709
80 IC530092 Bán lẻ TT Ea Drăng_IC530092 818.678 1.398.902.669 1.709
81 IH530183 TBA Chuyên Dùng 236.950 404.835.420 1.709
82 IH530242 Bán lẻ thôn 2C-EaHleo 19.924 34.017.982 1.707
83 IC530059 Bán lẻ xã Ea Ral. 1.267.139 2.160.197.568 1.705
84 IC530065 Bán lẻ xã Ea Hleo. 554.932 945.637.498 1.704
85 IH530219 Trạm biến áp chuyên dùng 328.132 559.009.811 1.704
86 IC530173 Nhánh Rẽ trạm chuyên dùng 274.606 467.624.427 1.703
87 IC530217 Bán lẻ TT.EaĐrăng 284.484 483.912.542 1.701
88 IH530181 TBA Chuyên Dùng 66.513 113.080.011 1.700
89 IH530246 Nguyễn Văn Sao 25.136 42.708.743 1.699
90 IH530195 TBA Chuyên Dùng 159.840 270.564.160 1.693
91 IC530097 Nhánh rẽ trạm chuyên dùng 165.746 280.325.587 1.691
92 IC530066 Bán lẻ xã Ea Hleo. 973.374 1.645.740.575 1.691
93 IC530128 Bản lẻ xã Ea Tia 143.312 242.284.767 1.691
94 IH530101 CTTNHH chế biến cao su Rạng Đông 258.600 436.794.000 1.689
95 IC530091 Bán lẻ TT Ea Drăng_IC530091 800.976 1.352.237.726 1.688
96 IH530214 TBA Chuyên Dùng 28.883 48.755.722 1.688
97 IC530129 bán lẻ xã Ea Tir 250.980 423.438.868 1.687
98 IH530177 TBA Chuyên Dùng 156.062 263.185.528 1.686
99 IC530041 Bán lẻ xã Ea Hiao. 1.262.733 2.126.544.436 1.684
100 IH530139 DNTNTM trung thọ 164.790 277.214.598 1.682
101 IH530131 Công ty Lâm Nghiệp Ea Wy 10.416 17.517.347 1.682
102 IC530018 Bán lẻ xã Ea Khal. 312.935 525.897.577 1.681
103 IH530230 TBA Chuyên Dùng 277.579 466.134.445 1.679
104 IC530103 Bán lẻ Xã EaSol 136.925 229.738.908 1.678
105 IH530055 Trạm BA chuyên dùng. 713.963 1.197.509.967 1.677
106 IC530083 Bán lẻ xã Ea Wy. 190.561 319.561.276 1.677
107 IC530053 Bán lẻ xã Ea Ral. 595.154 997.871.174 1.677
108 IH530137 Công ty cao su -NM phân vi sinh 2.408 4.030.635 1.674
109 IC510032 Bán lẻ xã Ea Sol. 197.636 330.480.540 1.672
110 IC530123 Bán lẻ Ea Ral 729.618 1.219.595.476 1.672
111 IC530062 Bán lẻ xã Ea Hleo. 923.343 1.543.301.296 1.671
112 IH530188 BQL Dự án 31.812 53.157.852 1.671
113 IH530149 Chi cục thuế EaHleo 27.639 46.184.769 1.671
114 IH530163 DT TĐ BB66 - SĐ 10 - QĐ 3 546.570 913.318.470 1.671
115 IH530241 TBA chuyên dùng 58.086 97.061.706 1.671
116 IH530146 Đèn Đường TT Ea Đrăng 59.352 99.177.192 1.671
117 IH530156 Đèn đường TT Ea Đrăng 78.846 131.751.666 1.671
X. ĐL Krông Năng
1 JH530157 Trạm bán tổng chợ Ea Tóh 21.093 54.759.822 2.596
2 JH53007B Bán tổng Cty cà phê 49 T007NT 32.962 83.680.514 2.539
3 JH530241 T241N - Cty Gotec Việt nam 6.020 14.798.520 2.458
4 JH53066A Xưởng chế biến công ty cao su. 48.436 112.775.573 2.328
5 JH53048B T48NT CTY CAO SU KRONG BUK CD 13.359 26.788.680 2.005
6 JC52027A Bán lẻ xã Ea Tân T27N. 94.351 177.246.732 1.879
7 JC520150 Bán lẻ Hoà Bình 1 Ea Hồ T150N 63.692 118.838.424 1.866
8 JH530101 Công ty Cao Su KrBuk T101N Xã Ea Hồ 6.920 12.743.840 1.842
9 JC520027 Bán lẻ Xuân Thái 4 Ea Dah T027N 150.155 276.510.520 1.842
10 JC53062A Bán lẻ Xã Ea Hồ T62N. 146.817 269.974.584 1.839
11 JH53098A Công ty cao Su Krông Buk T98N 4.700 8.619.340 1.834
12 JH530252 Vũ Trí Tuyển 20.396 37.187.578 1.823
13 JH530170 Bán lẻ TBA Thôn Thống Nhât Ea Tân 10.739 19.409.320 1.807
14 JH530202 Bán tổng Ea Chiêu 1 51.960 93.556.770 1.801
15 JC53058A Bán lẻ TT Krông Năng T58N. 1.260.903 2.269.848.900 1.800
16 JH530125 T125N - Nguyễn Thị Ngọc 69.600 125.178.990 1.799
17 JH53085A T85N (DD474E47) 30.540 54.869.460 1.797
18 JC520028 Bán lẻ Xuân Thái Ea Dah T028N 150.770 270.749.389 1.796
19 JH530158 Trạm chuyên dùng 9.570 17.178.030 1.795
20 JH530264 T264N(DD471E47) 45.300 81.288.540 1.794
21 JH530205 Bán tổng Lê Hồng Khởi 208.400 373.141.200 1.791
22 JC520132 Yên Khánh Cư Klông 92.345 165.156.708 1.788
23 JC520141 Yên Khánh Ea Tân 119.317 213.337.410 1.788
24 JC530230 Sang tải T55N 970.236 1.734.709.731 1.788
25 JC520131 Yên Khánh Cư Klông 91.051 162.609.741 1.786
26 JH530251 Nguyễn Văn Hậu 41.249 73.277.161 1.776
27 JC530049 T049(DD475E49) san tải T007N và T005N 51.892 92.067.823 1.774
28 JC530100 Bán lẻ Xã Ea Toh Trạm T100N 568.756 1.005.869.925 1.769
29 JH530233 T233N - Trịnh Văn Tính 35.588 62.922.235 1.768
30 JH530183 T183N - Tam Lập Ea Tam 22.157 39.167.369 1.768
31 JH53047B T47NT CTY CAO SU KRONG BUK CD 38.473 67.791.615 1.762
32 JC520152 Bán lẻ Giang Điền Ea Puk T152N 119.364 210.151.222 1.761
33 JC53055A Bán lẻ TT Krông Năng T55N. 920.326 1.618.599.027 1.759
34 JH530180 T180N - Ea Chiêu Ea Tân 79.320 139.387.160 1.757
35 JH530262 T262N(DD474E47) 20.400 35.830.520 1.756
36 JH530124 T124N - Công Ty TNHH Phước Hùng (Buôn Weo) 10.170 17.834.850 1.754
37 JH530207 Bán tổng Hoàng Văn Đại 63.950 112.117.600 1.753
38 JC53065A Bán lẻ xã Ea Hồ(XDCB) T65N. 570.583 1.000.132.487 1.753
39 JH530200 Bán tổng Ea Bi Ea Blông 95.341 167.004.861 1.752
40 JC52092A Bán lẻ xã Ea Tam- T92N. 144.941 253.689.810 1.750
41 JC530291 JC530291(DD474E47) 63.328 110.787.464 1.749
42 JH530206 Bán tổng Đậu Văn Vinh 55.620 97.214.850 1.748
43 JH530176 Trạm bán tổng cơ sở bao bì Ngọc Sơn 186.040 324.645.050 1.745
44 JC520026 Bán lẻ Xuân Nguyên Ea Dah T026N 66.457 115.924.740 1.744
45 JH530181 T181N - Ea Chăm Ea Tân 125.339 218.635.148 1.744
46 JH530046 T046N(DD475E49) 67.620 117.852.510 1.743
47 JC52026A Bán lẻ xã Ea Tân T26N. 99.006 172.417.082 1.741
48 JC530007 Bán lẻ Cty Cà phê 49 T007N 415.550 723.452.715 1.741
49 JH530137 Công ty cao su Krông Buk 599.500 1.042.893.900 1.740
50 JH530187 T187N - Buôn Tleh Dliêya 50.354 87.440.975 1.737
51 JC530204 San tải T26N(DD471E47) 347.527 603.481.555 1.737
52 JC52090A Bán lẻ xã Ea Tam- T90N. 118.708 206.105.692 1.736
53 JC530259 T259N(DD471E47) 50.026 86.855.865 1.736
54 JC520115 Bán lẻ EaTưn Xã EaTân T115N 70.742 122.794.110 1.736
55 JH530238 T238 - Nguyễn Bá Minh 72.280 125.373.520 1.735
56 JH530182 T182N - Ea Đinh Ea Tân 17.688 30.669.238 1.734
57 JC520148 Bán lẻ EaRuế DLeiZa T148N 126.122 218.593.682 1.733
58 JC530294 JC530294(DD474E47) Ea Hồ 38.980 67.535.677 1.733
59 JH530249 T249N - Trần Thị Thùy Dương 60.300 104.315.450 1.730
60 JH530228 T228N - Cty TNHH Nhất Ly tại Krông năng 46.960 81.155.160 1.728
61 JH530240 T240N - Nguyễn Văn Thảo 25.007 43.204.121 1.728
62 JC530272 T272N(DD474E47) 107.209 185.099.552 1.727
63 JH530196 Bán tổng Ea Chiêu Ea Tân 17.659 30.479.255 1.726
64 JH53040A Công ty Cao Su Krông Buk. 47.509 81.955.582 1.725
65 JC530106 Bán lẻ Xã Ea Toh Trạm T106N 937.751 1.617.354.182 1.725
66 JH530248 T248N - Phan Văn Tuấn 50.304 86.731.656 1.724
67 JC53059A Bán lẻ TT Krông Năng T59N. 979.175 1.688.179.013 1.724
68 JH530166 Bán Tổng Thôn Quang Trung 55.800 96.135.750 1.723
69 JC53025A Bán lẻ xã Ea Tân T25N. 126.097 217.036.197 1.721
70 JH53008B Bán tổng Xã Phú Xuân T008NT 8.440 14.518.320 1.720
71 JH530226 Quang Trung Ea Tân - T226N 482.467 829.820.788 1.720
72 JC530032 Bán lẻ Giang Thanh Ea Dah T032N 216.461 372.138.197 1.719
73 JC530261 T261N(DD471E47) 304.837 524.001.188 1.719
74 JC530145 Giang Đại Ea Puk 173.739 298.389.363 1.717
75 JC520129 Ea Đinh Ea Tân 137.464 235.672.127 1.714
76 JH530168 HTX TM-DV Bình Minh 24.582 42.114.229 1.713
77 JC530006 Bán lẻ Công ty Caphê 49 T006N 552.630 946.224.440 1.712
78 JC530053 JC530053(475E49) 6.228 10.660.172 1.712
79 JH530211 T211N - Mông Văn Tạy 63.294 107.962.321 1.706
80 JH530184 T184N - Tân Xuân Ea Toh 27.280 46.523.540 1.705
81 JC53024A Bán lẻ T.Tâm Ea Tân T24N. 1.086.138 1.851.955.983 1.705
82 JC530144 Giang Điền Ea Puk 467.761 797.022.942 1.704
83 JC53076A Bán lẻ xã Tam Giang 2- T76N. 1.216.836 2.073.335.984 1.704
84 JC530001 Bán tổng Cty Cà phê 49 T001N 385.463 656.607.732 1.703
85 JH520210 Nguyễn Văn Trình 116.806 198.794.892 1.702
86 JH530038 T038N - 475E49 120.589 205.093.081 1.701
87 JC530003 Bán lẻ Xã Phú Xuân T003N 139.004 236.317.398 1.700
88 JH530042 Trần Nhơn Pháo 85.075 144.591.950 1.700
89 JH530191 Ban QL dự Án Krông Năng 35.650 60.550.400 1.698
90 JC530155 Bán lẻ Tam Thịnh Ea Tam T155N 354.438 601.656.113 1.697
91 JC530218 T218N - Xã Ea Tân 309.310 524.794.098 1.697
92 JC530159 Bán lẻ xã Tam Giang 105.443 178.884.228 1.697
93 JH530177 T177N - Buôn Teh Dlieya 74.329 126.069.808 1.696
94 JH530174 Bán tổng thôn Thanh Cao 61.256 103.771.229 1.694
95 JC530030 Bán lẻ Giang Hà Ea Puk T030N 144.680 245.036.227 1.694
96 JC52020A Bán lẻ xã Dliêza T20N. 99.977 169.247.271 1.693
97 JH530186 T186N - Tân Hiệp Dlieya 35.210 59.589.438 1.692
98 JH530234 T234N - Bùi Quốc Việt 53.486 90.502.431 1.692
99 JC52094A Bán lẻ Tam Bình-Ea Tam- T94N. 310.792 525.358.887 1.690
100 JH530212 T212N - Nguyễn Quốc Long 42.192 71.311.707 1.690
101 JC52013A Bán lẻ xã Dliêza T13N. 137.627 232.569.141 1.690
102 JC52091A Bán lẻ xã Ea Tam- T91N. 64.359 108.748.213 1.690
103 JC530054 JC530054(475E49) 17.453 29.487.013 1.690
104 JC53028A Bán lẻ T.Tâm Dliêza T28N. 1.031.698 1.743.055.152 1.690
105 JC53003A Bán lẻ xã Ea Toh T03N. 1.354.558 2.288.306.129 1.689
106 JH530235 T235N - Đổng Sỹ Nho 159.900 269.979.300 1.688
107 JC520154 Giang Minh Ea Puk 372.969 629.460.980 1.688
108 JC530277 JC530277 Di chuyển san tải 63.920 107.789.401 1.686
109 JC53072A Bán lẻ TT KrôngNăng(XDCB) T72N. 286.697 483.228.281 1.686
110 JC530151 Bán lẻ Hoà Bình 2 Ea Hồ T151N 281.573 474.565.855 1.685
111 JC530161 bản lẻ thôn tân bắc xã Ea Tóh 200.365 337.690.404 1.685
112 JH530188 T188N Đội 4 NT Dliêya 81.685 137.613.449 1.685
113 JH530165 Bán Tổng Thôn Quang Trung 63.050 106.208.250 1.685
114 JC530149 Lộc Bằng Phú Lộc 261.669 440.175.857 1.682
115 JC52093A Bán lẻ Tam Đồng-Ea Tam- T93N. 81.991 137.853.979 1.681
116 JH530239 Nguyễn Văn Dũng 197.600 332.140.000 1.681
117 JC530060 JC530060(475E49) 70.692 118.814.049 1.681
118 JC52096A Bán lẻ Tam Thuận-Ea Tam- T96N. 179.100 301.018.382 1.681
119 JC53070A Bán lẻ xã Phú Lộc 2(XDCB) T70N. 436.348 733.174.472 1.680
120 JC530025 Bán lẻ Xuân Thanh Ea Dah T025N 257.761 432.908.722 1.679
121 JC520118 Bán lẻ xã Ea Tam 128.667 215.988.713 1.679
122 JC530012 Bán tổng Cty Caphê 49 T012N 220.890 370.767.169 1.679
123 JC530231 TT Krông năng (Sang tải T67N) 259.156 434.723.565 1.677
124 JC530016 Bán tổng xã Phú Xuân T016N 776.980 1.302.969.206 1.677
125 JH530037 Trạm chuyên dùng Phú Xuân 37.500 62.884.550 1.677
126 JC530023 Bán lẻ Xuân Lạng 1 Ea Dah T023N 266.546 446.595.581 1.675
127 JC53007A Bán lẻ xã Ea Tân T07N. 200.503 335.851.130 1.675
128 JH530175 T175N ĐD474E47 19.347 32.328.837 1.671
XI. ĐL EaKar
1 KH530299 Trạm biến áp T299 535.440 1.413.909.120 2.641
2 KH530296 Trạm biến áp T296K 108.020 282.412.320 2.614
3 KH530044 Trạm biến áp T44K 116.868 294.880.316 2.523
4 KH530128 Trạm biến áp T128K 8.114 19.025.375 2.345
5 KH53055A T55K- Trạm bơm 716 484 994.140 2.054
6 KC530036 Trạm biến áp T36K 607.752 1.223.024.299 2.012
7 KC530139 Trạm biến áp T139K 562.413 1.106.824.021 1.968
8 KC530042 T42-HTX 26.869 52.873.351 1.968
9 KC530001 T1-HTX 371.996 731.554.400 1.967
10 KC530017 T17-HTX 390.970 736.296.562 1.883
11 KH530072 Trạm biến áp T72K 135.169 248.509.138 1.839
12 KC530020 Trạm biến áp T20K 324.221 594.746.025 1.834
13 KC530125 T125-HTX 89.267 160.922.773 1.803
14 KH530328 T328K- 474E49 12.320 22.181.560 1.800
15 KH530175 Trạm biến áp T175K 75.540 134.816.200 1.785
16 KC530014 T14 - Tiếp nhận HTX 322.875 575.959.251 1.784
17 KH530343 T343 - Đức Tân Phong 9.120 16.180.800 1.774
18 KH530127 Trạm biến áp T127K 270.440 479.268.360 1.772
19 KH530315 TBA T315K 125.300 221.791.000 1.770
20 KH530048 Trạm biến áp T48K 30.720 54.273.400 1.767
21 KH530063 Trạm biến áp T63K 147.720 260.954.080 1.767
22 KH530121 Trạm biến áp T121K 162.740 286.927.460 1.763
23 KH530134 Trạm biến áp T134K 476.999 839.588.781 1.760
24 KH530288 Trạm biến áp T288K 155.652 273.882.783 1.760
25 KH53062A Trạm T62K-CD 85.916 149.868.098 1.744
26 KH530283 Trạm biến áp T283K 20.302 35.334.451 1.740
27 KC53281B T281B 37.764 65.719.381 1.740
28 KC530306 T306 -KFW EAPAL 174.882 304.226.163 1.740
29 KC52244B T244B 34.221 59.436.921 1.737
30 KH530329 Trạm T329 59.320 102.923.080 1.735
31 KH530131 Trạm biến áp T131K 151.759 263.247.235 1.735
32 KC530053 T53-HTX 295.609 511.833.340 1.731
33 KC520233 Trạm biến áp T233K 39.512 68.356.999 1.730
34 KC530084 T84-HTX 195.083 337.313.839 1.729
35 KC53295A T295-HTX 30.532 52.772.187 1.728
36 KC530354 T354K 10.554 18.224.235 1.727
37 KH530297 Trạm biến áp T297K-BQLDA Thủy lợi 8 20.908 36.050.153 1.724
38 KC530126 T126-HTX 204.017 351.743.082 1.724
39 KH530120 Trạm biến áp T120K 49.668 85.590.744 1.723
40 KC530314 T314- EaĐar 231.258 398.106.125 1.721
41 KH530280 Trạm biến áp T280K - Cty Thanh Hóa 5.640 9.680.580 1.716
42 KC53218B T218B - EaÔ 121.784 208.918.729 1.715
43 KH530316 T316 - Cấp nước sinh hoạt CưElang 14.054 24.075.025 1.713
44 KC530055 Trạm biến áp T55K 96.500 164.985.502 1.710
45 KC530039 Trạm biến áp T39K 1.087.802 1.852.442.909 1.703
46 KC530040 Trạm T40-HTX 120.733 205.486.810 1.702
47 KC530242 Trạm biến áp T242K 60.667 103.252.431 1.702
48 KC52260B T260B 83.464 142.032.187 1.702
49 KH530321 T321 - Trạm cấp nước tại xã EaÔ 25.800 43.866.880 1.700
50 KH530008 Trạm biến áp T8K 20.957 35.586.846 1.698
51 KC530168 Trạm biến áp T168K 117.437 199.382.744 1.698
52 KC53239A T239A 71.753 121.763.833 1.697
53 KC53254B T254B 50.478 85.643.478 1.697
54 KC530193 Trạm biến áp T193K 149.464 253.579.322 1.697
55 KC530136 T136-HTX 294.959 500.076.814 1.695
56 KC530252 Trạm biến áp T252K 171.555 290.711.385 1.695
57 KH530104 Trạm biến áp T104K 2.994 5.072.079 1.694
58 KC53150B T150B 91.896 155.649.206 1.694
59 KH530045 Trạm biến áp T045K 89.600 151.688.350 1.693
60 KC52237A T237A 157.308 266.059.567 1.691
61 KC530015 T15-HTX 227.252 384.171.850 1.691
62 KC53281A T281A 149.909 253.121.864 1.689
63 KC53215A T215A 20.065 33.863.153 1.688
64 KC530023 Trạm biến áp T23K 1.252.858 2.113.965.875 1.687
65 KC53218A T218A - EaÔ 42.173 71.018.419 1.684
66 KH53083A Trạm T83K-CD 73.890 124.234.410 1.681
67 KC530262 Trạm biến áp T262K 354.700 595.680.799 1.679
68 KC530275 Trạm biến áp T275K 90.619 151.915.769 1.676
69 KC52235B T235B 38.645 64.754.623 1.676
70 KH530087 Trạm biến áp T87K 31.005 51.951.730 1.676
71 KC630001 T01 - ĐD373E49 - TD, ĐL Eakar 48.925 81.974.829 1.676
72 KC530037 T37-HTX 118.376 198.325.381 1.675
73 KC530216 Trạm biến áp T216K 104.162 174.493.477 1.675
74 KC530030 T53-HTX 153.717 257.433.860 1.675
75 KC530166 Trạm biến áp T166K 133.587 223.531.644 1.673
76 KH530303 T303 - Chi cục thuế Eakar 31.900 53.304.900 1.671
77 KH530012 Trạm biến áp T12K 33.899 56.645.229 1.671
78 KH530194 Trạm biến áp T194K 48.718 81.407.778 1.671
79 KH530058 Trạm biến áp T58K 8.079 13.500.009 1.671
80 KC53223B T223B 108.177 180.750.155 1.671
XII. ĐL Krông Ana
1 LH53028A T28A_475 EaTam 47.968 117.623.059 2.452
2 LH51115A T115A_475 EaTam 6.340 14.708.800 2.320
3 LH530153 T153-473 KNA2 21.095 44.737.118 2.121
4 LH530141 D141_473KNA2 320.340 599.101.560 1.870
5 LH530135 D135_473KNA2_Tường Thu 459.180 851.992.920 1.855
6 LC530081 D081_473KNA2 1.179.340 2.153.324.591 1.826
7 LH530145 D145_473KNA2 296.600 532.525.350 1.795
8 LH530106 D106_473KNA2_Thu Hương 476.640 854.166.360 1.792
9 LC530080 D080_473KNA2 1.117.508 1.992.648.384 1.783
10 LH53127A T127A_475 EaTam 36.632 65.204.698 1.780
11 LH530123 D123_473KNA2_HTX Thanh Bình 184.435 324.706.715 1.761
12 LH53128A T128A_475 EaTam 55.496 97.683.114 1.760
13 LH530094 D094_475KNA2 324.833 571.266.168 1.759
14 LH530122 T122_475 Ea Tam 39.358 69.127.847 1.756
15 LH530090 D090_473KNA2_HTX Thanh Bình 84.225 147.694.118 1.754
16 LH53006A T06_475 EaTam Nguyễn Văn Tuyên 97.513 170.959.965 1.753
17 LH530140 D140_471KNA2 220.255 385.926.445 1.752
18 LH530158 T158_475 KNA2 369.360 647.042.760 1.752
19 LH530087 D087_473KNA2 97.846 170.978.683 1.747
20 LH530143 D143_471KNA2 233.345 407.472.575 1.746
21 LH530130 D130_471KNA2 Vương Toàn Khánh 393.210 684.414.860 1.741
22 LH530048 D048_473KNA2_HTX Thanh Bình 146.970 253.647.447 1.726
23 LH530079 D079_473KNA2_HTX Cánh đồng 8/4 81.493 140.568.057 1.725
24 LC530009 D009_473KNA2 2.211.260 3.813.584.080 1.725
25 LC53038A T038_475 EaTam 752.258 1.290.709.083 1.716
26 LH530127 TBA_D127 64.900 111.331.000 1.715
27 LH530147 D147_473KNA2 456.621 782.764.106 1.714
28 LH530155 T155_475 KNA2 175.400 300.599.680 1.714
29 LH530025 D025_473KNA2_HTX Điện Bàn 31.703 54.216.953 1.710
30 LC530007 D007_473KNA2 1.030.049 1.761.489.846 1.710
31 LH530099 D099_475KNA2 525.720 898.206.950 1.709
32 LH530101 D101_475KNA2 234.400 400.417.430 1.708
33 LH530126 D126_473KNA2_HTX Thanh Bình 189.850 323.924.450 1.706
34 LH53005A T5A_475 EaTam Nguyễn Văn Chiến 319.830 544.639.380 1.703
35 LH530134 T134 _475 Ea Tam 73.719 125.519.342 1.703
36 LH530129 D129_472KNA2 Vương Toàn Khánh 174.320 296.760.000 1.702
37 LH530118 T118_475 Ea Tam 551.450 936.814.444 1.699
38 LC530008 D008_473KNA2 1.126.755 1.910.430.905 1.696
39 LH53133A T133_475 Ea Tam 96.928 164.116.809 1.693
40 LH530120 D120_473KNA2 51.377 86.932.002 1.692
41 LH530156 T156_475 KNA2 220.680 373.220.520 1.691
42 LC530003 T003_475 KNA2 184.808 312.268.374 1.690
43 LH530076 D076_473KNA2_HTX Thanh Bình 84.858 143.115.638 1.687
44 LH530116 D116_471KNA2 Vương Toàn Khánh 528.705 891.543.525 1.686
45 LH530128 D128_471KNA2 Vương Toàn Khánh 161.000 271.137.000 1.684
46 LH530148 D148_471KNA2 225.370 379.326.980 1.683
47 LH530131 D131_471KNA2 Vương Toàn Khánh 312.530 525.926.660 1.683
48 LH5330-1 T030-1 118.470 199.202.100 1.681
49 LH530108 D108_473KNA2_Nguyễn Trung Thành 15.154 25.479.646 1.681
50 LC530089 D089_473KNA2 681.116 1.144.703.354 1.681
51 LH530132 D132_471KNA2 Vương Toàn Khánh 219.520 368.693.840 1.680
52 LH530088 D088_475KNA2 570.063 956.398.654 1.678
53 LH530157 T157_475 KNA2 191.740 321.511.410 1.677
54 LC53103A T103_475 EaTam 752.449 1.260.658.056 1.675
55 LH530092 D092_475KNA2 447.729 748.436.366 1.672
56 LH530117 D117_473KNA2_TT Dạy Nghề 29.419 49.159.149 1.671
57 LC530107 D107_473KNA2 413.372 690.706.652 1.671
XIII. ĐL Ea Súp
1 MH530004 T4_471F17 46.891 107.570.314 2.294
2 MC530004 T4 _471F17 1.738.470 3.268.446.338 1.880
3 MH510122 T122_471F17 29.659 53.475.752 1.803
4 MC530012 T12_472F17 400.183 716.302.407 1.790
5 MH530087 T87_472F17 63.248 113.009.633 1.787
6 MH530119 T119_472F17 88.815 158.603.651 1.786
7 MC530155 T155_472F17 45.327 80.570.814 1.778
8 MH630001 T1_372F16 146.090 257.957.778 1.766
9 MH530079 T79_472F17 24.682 43.332.142 1.756
10 MC530157 T157_471F17 104.189 182.742.853 1.754
11 MC530104 T104_472F17 382.242 670.415.507 1.754
12 MH530077 T77_472F17 213.466 371.393.403 1.740
13 MC530132 T132_472F17 284.234 493.463.480 1.736
14 MH530126 T126_472F17 29.952 51.919.601 1.733
15 MC530001 T1_471F17 1.100.143 1.902.626.260 1.729
16 MH630008 T8_372F16 2.241 3.867.705 1.726
17 MH630002 T2_372F16 59.053 101.407.141 1.717
18 MC630002 T2_372F16 263.488 451.534.050 1.714
19 MH530121 T121_472F17 45.521 77.888.217 1.711
20 MH630003 T3_372F16 49.040 83.837.280 1.710
21 MC520036 T36_472F17 103.433 176.821.028 1.710
22 MC530030 T30_472F17 388.789 664.101.236 1.708
23 MC530130 T130_472F17 111.334 189.587.156 1.703
24 MC530044 T44_471F17 1.119.369 1.902.614.756 1.700
25 MC530007 T7 _472F17 813.697 1.381.445.624 1.698
26 MC530111 T111_472F17 42.445 72.057.846 1.698
27 MC520028 T28_472F17 130.792 221.479.635 1.693
28 MH530015 T15_471F17 221.809 375.119.480 1.691
29 MC530080 T80_472F17 148.058 250.148.855 1.690
30 MH530145 T145_471F17 25.433 42.843.989 1.685
31 MC530023 T23 _ 472F17 337.209 567.118.801 1.682
32 MC530061 T61_472F17 150.569 253.048.131 1.681
33 MC530053 T53_472F17 173.905 292.013.243 1.679
34 MC530010 T10_472F17 580.883 971.705.374 1.673
35 MH630013 T13_372F16 4.164 6.958.044 1.671
36 MH530143 T143_472F17 570 952.470 1.671
37 MH630014 T14_372F16 7.270 12.148.170 1.671
38 MH530001 T1_471F17 19.308 32.263.668 1.671
39 MH630005 T5_372F16 21.434 35.816.214 1.671
40 MC520035 T35_472F17 125.127 209.062.352 1.671
XIV. ĐL Krông Bông
1 TDP1 TD1_F14. 24.263 56.290.160 2.320
2 NC530089 T89 - Xã Hoà Lễ 708.913 1.594.850.122 2.250
3 NH530124 Trạm bơm tưới 31.500 57.522.920 1.826
4 NC530008 T8 Thị Trấn Krông Kmar 1.118.274 2.030.689.641 1.816
5 NH530135 TBA Bùi Văn Nghìn 11.520 20.383.650 1.769
6 NC530002 T2 Bvien h_Kr.Bong. 345.017 608.205.643 1.763
7 NH530079 T79- DNTN Trung Văn (Mỏ Đá) 71.400 125.263.900 1.754
8 NC530134 T134 139.905 245.228.831 1.753
9 NH63005B T5 - ĐD372 - F5 (Lò gạch Cty Bình Minh) 28.560 49.986.120 1.750
10 NH530116 UBNd Xã Hòa Tân (trạm bơm) 14.760 25.822.365 1.749
11 NH63006B Lò Gạch Nam Sơn 188.337 325.605.302 1.729
12 NC530088 TT Krông Kmar 827.112 1.423.796.750 1.721
13 NC530001 T1 UBND h_Kr.Bong. 1.640.227 2.816.916.928 1.717
14 NC530050 T50 Xã CưĐrăm 573.218 982.079.137 1.713
15 NC530019 T19_Thôn 4 Xã EaTrul 150.087 256.479.539 1.709
16 NH530078 Xưởng chế biến gỗ LT Krông Bông 6.491 11.075.262 1.706
17 NH530111 Trạm Bơm Yang Kang 111.170 189.509.830 1.705
18 NC510052 T52 Xã CưĐrăm 54.917 93.326.636 1.699
19 NC510090 T90 - Xã Hoà Tân 43.110 72.526.901 1.682
20 NH530113 Trạm Bơm Hòa Thành 262.100 439.592.150 1.677
21 NH530100 Chi Cục Thuế Huyện Krông Bông 19.940 33.319.740 1.671
22 NH530099 Kho Bạc huyện Krông Bông 13.290 22.207.590 1.671
XV. ĐL Lắk
1 PH530062 T62(ĐD471F15) Du Lịch 48.160 117.625.160 2.442
2 PH530081 Q081 17.850 43.571.430 2.441
3 PH530056 T56(ĐD472F15) Lò Gạch 14.070 25.548.450 1.816
4 PH63004L T4L(ĐD373KNA) - Lò gạch 6.963 12.407.388 1.782
5 PH53014R T14(ĐD472RÔMEN) Lò Gạch 10.600 18.773.500 1.771
6 PC530044 T44 (ĐD472F15) Buôn Jun. 115.171 202.888.478 1.762
7 PC530001 T1(ĐD471F15) LienSon1 Lak. 1.424.106 2.507.079.423 1.760
8 PC530002 T2(ĐD471F15) LienSon2 Lak. 1.345.396 2.364.674.298 1.758
9 PC530070 T70(ĐD471F15) 503.255 883.188.625 1.755
10 PH630006 T6 ĐD372F15(Trạm trộn ) 4.239 7.381.476 1.741
11 PC530004 T4(ĐD471F15)thon4 Lak. 185.746 323.335.863 1.741
12 PH530068 T68(ĐD471F15) Trạm bơm TTLiên Sơn 44.010 76.394.550 1.736
13 PH530073 T73(ĐD472F15) Ông Kỹ 270.960 467.737.260 1.726
14 PH530067 T67(ĐD472F15) Ông Thanh 616.920 1.062.826.700 1.723
15 PH530022 T22 (ĐD473F15). 148.950 254.301.420 1.707
16 PH53015R T15(ĐD472RôMen)- UBXKrông Nô 44.621 76.157.896 1.707
17 PH530052 T52 (ĐD473F15) BT-DNuê 12.880 21.890.500 1.700
18 PC53001R T1(ĐD472 RoMen). 808.335 1.365.890.229 1.690
19 PC530077 T77(ĐD471F15) thon4 Lak. 246.696 414.425.055 1.680
20 PH530065 Chuyên dùng đèn đường 58.999 98.587.329 1.671
21 PH530047 T47 CSCC_DD471F15. 48.096 80.368.416 1.671
22 PH530048 T48 CSCC-ĐD471F15. 60.231 100.646.001 1.671
23 PH530074 T74 22.520 37.630.920 1.671
24 PH63002L Trạm chuyên dùng Chư Yang Sin 12.817 21.417.207 1.671
XVI. ĐL M'Đrắk
1 QH6312R3 T12R ĐD373E49-HTXQT 20.018 51.902.661 2.593
2 QH6319R3 T19ĐD373E49 34.282 83.392.396 2.433
3 T3RA3 T3RA ĐD373E49 31.303 65.650.798 2.097
4 QH530128 T128ĐD471F18 28.463 57.151.574 2.008
5 QC520103 T103ĐD471F18 62.598 117.010.045 1.869
6 QH510131 T131(ĐD471F18) 206.720 377.033.280 1.824
7 QH530090 T90ĐD471F18 44.070 79.523.850 1.804
8 QH530070 T70 -Trạm bơm - Cty 715A 6.420 11.549.370 1.799
9 QH6311RA T11 - ĐD373E49 15.726 27.987.240 1.780
10 QH530138 T138-ĐD472F18 1.099.404 1.946.642.748 1.771
11 QH530089 T89ĐD472F18 64.590 113.262.240 1.754
12 QH530109 T109ĐD471F18 63.450 110.834.700 1.747
13 QH6330R3 T30R-373E49 35.680 62.094.080 1.740
14 QH53137A T137A-ĐD471F18 5.027 8.747.608 1.740
15 QH6323R3 T23R - ĐD373E49 11.414 19.741.715 1.730
16 QH6322R3 T22 - ĐD373E49 28.492 49.137.886 1.725
17 QH6332R3 T32R-ĐD373E49 30.585 52.635.874 1.721
18 QH530136 T136-ĐD472F18 26.398 45.346.185 1.718
19 QC520115 Trạm T115-471F18 CưRoa 39.833 67.725.073 1.700
20 QH6303R3 T3 - ĐD373E49 - Cưmta 1.187.647 2.015.981.360 1.697
21 QH6328R3 T28RĐD373E49-Cty Tam Phát 597.570 1.012.776.770 1.695
22 QH53137B T137B-ĐD471F18 10.531 17.825.508 1.693
23 QC520080 T80 ĐD471F18 89.250 150.996.349 1.692
24 QH530054 Cty Trung Nguyên 120.602 202.845.078 1.682
25 QC530085 T85 ĐD471F18 95.824 160.883.963 1.679
26 QH6310R3 T10 - ĐD373E49 237.660 397.129.860 1.671
27 T11R3 T11RĐD373E49 Chi cục thuế 16.140 26.969.940 1.671
28 QH6315R3 T15ĐD373E49 512.640 856.621.440 1.671
29 QH6318R3 T18ĐD373E49 60.320 100.794.720 1.671
30 T2RA3 T2RA ĐD373E49 24.031 40.155.801 1.671
31 QH530097 T97ĐD472F18 26.513 44.303.223 1.671